Quyết định 425/QĐ-QLD năm 2022 về thu hồi số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm do Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu | 425/QĐ-QLD |
Ngày ban hành | 25/07/2022 |
Ngày có hiệu lực | 25/07/2022 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Người ký | Tạ Mạnh Hùng |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 425/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 25 tháng 07 năm 2022 |
VỀ VIỆC THU HỒI SỐ TIẾP NHẬN PHIẾU CÔNG BỐ SẢN PHẨM MỸ PHẨM
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 06/2011/TT-BYT ngày 25/01/2011 của Bộ Y tế quy định về quản lý mỹ phẩm;
Theo kết quả rà soát việc tuân thủ các quy định cập nhật tại các Phụ lục của Hiệp định ASEAN về mỹ phẩm;
Theo đề nghị của Trưởng Phòng Quản lý Mỹ phẩm - Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Thu hồi số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm do Cục Quản lý Dược cấp đối với các sản phẩm mỹ phẩm theo Danh sách số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm bị thu hồi (Danh sách cụ thể tại Phụ lục đính kèm Quyết định này).
Lý do thu hồi: Tuân thủ quy định tại Hiệp định ASEAN về mỹ phẩm đối với việc cấp số tiếp nhận, thu hồi số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm đối với sản phẩm mỹ phẩm có chứa chất Formaldehyde và sản phẩm nhuộm tóc có chứa chất 6-Amino-m-cresol (4-Amino-3-hydroxytoluene).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 3. Người chịu trách nhiệm trước pháp luật của các tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm đưa sản phẩm ra thị trường của sản phẩm mỹ phẩm có tên trong Danh sách số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm bị thu hồi nêu trên và Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CỤC TRƯỞNG |
DANH SÁCH SỐ TIẾP NHẬN PHIẾU CÔNG BỐ SẢN PHẨM MỸ PHẨM BỊ
THU HỒI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 425/QĐ-QLD ngày 25 tháng 07 năm 2022 của Cục
trưởng Cục Quản lý Dược)
STT |
Nhãn hàng |
Tên sản phẩm ghi trên Phiếu công bố mỹ phẩm |
Số tiếp nhận Phiếu công bố mỹ phẩm |
Ngày cấp |
Tên doanh nghiệp chịu trách nhiệm đưa sản phẩm ra thị trường |
1 |
Keratherapy |
Keratherapy Extreme Renewal Crème De Cocoa Maximum Strength Keratin Smoothing Treatment |
49944/17/CBMP-QLD |
14/11/2017 |
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vẻ Đẹp Hoàn Mỹ Địa chỉ: Số nhà 46 phố Mai Hắc Đế, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
2 |
Eveline Cosmetic s |
Spa Nail Brittle And Broken Nails |
78708/18/CBMP-QLD |
17/10/2018 |
Công ty cổ phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Đài Linh Địa chỉ: Số 29/150 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
3 |
Fre-Nia |
Fre-Nia Hair Color Cream-Blonde Gray Green Color (A31) |
44588/17/CBMP-QLD |
05/09/2017 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Đỉnh Phú Thịnh Địa chỉ: 21/20/6 tổ 24, KP 4, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai |
4 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 7.3 |
61165/18/CBMP-QLD |
29/03/2018 |
Công ty TNHH Mỹ Phẩm Quang Minh Địa chỉ: 854/19/36B đường Thống Nhất, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
5 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 8.43 |
61182/18/CBMP-QLD |
29/03/2018 |
|
6 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 8.3 |
61183/18/CBMP-QLD |
29/03/2018 |
|
7 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 9.3 |
61184/18/CBMP-QLD |
29/03/2018 |
|
8 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 7.43 |
61187/18/CBMP-QLD |
29/03/2018 |
|
9 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 8.035 |
61236/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
10 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 7.036 |
61237/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
Công ty TNHH Mỹ Phẩm Quang Minh Địa chỉ: 854/19/36B đường Thống Nhất, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
11 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 10.2 |
61239/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
12 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 12.23 |
61245/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
13 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 12.0S |
61247/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
14 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 6.3 |
61248/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
15 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 9.035 |
61249/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
16 |
Asp |
Asp Kitoko Intensives Series Hair Colour Ash Green 0.1 |
61325/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
17 |
Asp |
Asp Kitoko Intensives Series Hair Colour Blue Ash 0.7 |
61327/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
18 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 8.2 |
61329/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
19 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 6.35 |
61332/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
20 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 10.1 |
61333/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
21 |
Asp |
Asp Kitoko Intensives Series Hair Colour Violet Ash 0.2 |
61335/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
22 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 12.2 |
61345/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
23 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 6.66 |
61359/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
24 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 7.35 |
61377/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
25 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 9.2 |
61378/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
26 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 8.35 |
61387/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
27 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 6.036 |
61389/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
Công ty TNHH Mỹ Phẩm Quang Minh Địa chỉ: 854/19/36B đường Thống Nhất, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
28 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 5.66 |
61390/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
29 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 4.036 |
61391/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
30 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 5.5 |
61394/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
31 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 7.5 |
61395/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
32 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 6.46 |
61396/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
33 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 9.1 |
61418/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
34 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 7.1 |
61419/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
35 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 5.01 |
61420/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
36 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 5.0 |
61426/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
37 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 4.0 |
61427/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
38 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 6.0 |
61428/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
39 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 4.22 |
61442/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
40 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 3.0 |
61445/18/CBMP-QLD |
02/04/2018 |
|
41 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 8.44 |
61648/18/CBMP-QLD |
04/04/2018 |
|
42 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 7.66 |
61649/18/CBMP-QLD |
04/04/2018 |
|
43 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 7.4 |
61650/18/CBMP-QLD |
04/04/2018 |
|
44 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 6.4 |
61651/18/CBMP-QLD |
04/04/2018 |
|
45 |
Asp |
Asp Kitoko Permanent Hair Colour 100Ml 6.22 |
61657/18/CBMP-QLD |
04/04/2018 |
|
46 |
Affinage Professional |
Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 5.036 Coffee 100Ml |
62696/18/CBMP-QLD |
19/04/2018 |
Công ty TNHH Mỹ Phẩm Ti Ti Ti Địa chỉ ghi trên Phiếu công bố: 812 Đường Thống Nhất, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh Địa chỉ trụ sở chính: 702/19/2/8 Thống Nhất, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
47 |
Affinage Professional |
Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 6.036 Dark Chocolate |
101176/19/CBMP-QLD |
08/07/2019 |
|
48 |
Xcute Me |
Review Color Shampoo X2 Coke Brown |
66189/18/CBMP-QLD |
05/06/2018 |
Công ty TNHH Modern Cass International Cosmetics (VN) Địa chỉ: Số 31 VSIP II đường số 4, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, Phường Hoà Phú, TP Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
49 |
Joico Vero K-Pak |
Joico Vero K-Pak Color Age Defy Permanent Crème Color 8Gc+ Medium Golden Copper Blonde |
71031/18/CBMP-QLD |
27/07/2018 |
Công ty TNHH Tuệ Lâm Địa chỉ: 21 Phùng Khắc Khoan, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
50 |
Joico Vero K-Pak |
Joico Vero K-Pak Color Age Defy Permanent Crème Color 7Cg+ Dark Copper Golden Blonde |
71034/18/CBMP-QLD |
27/07/2018 |
|
51 |
Joico Vero K-Pak |
Joico Vero K-Pak Color Permanent Crème Color Uhlma Ultra High-Lift Matte Ash |
71041/18/CBMP-QLD |
27/07/2018 |
|
52 |
Joico Vero K-Pak |
Joico Vero K-Pak Color Permanent Crème Color 7Rc Bright Red Copper |
94133/19/CBMP-QLD |
16/04/2019 |
|
53 |
Joico Vero K-Pak |
Joico Vero K-Pak Color Permanent Crème Color 8Rg Medium Red Gold |
94132/19/CBMP-QLD |
16/04/2019 |
|
54 |
Avaty |
Avaty Collagen Professional Hair Color Cream - 6/33 Golden Yellow Middle Degree |
71691/18/CBMP-QLD |
06/08/2018 |
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đạt Vinh HB Địa chỉ: Đội 7, xóm Đồng Quýt, Xã Hòa Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình |
55 |
Avaty |
Avaty Collagen Professional Hair Color Cream - 33 Yellow |
78511/18/CBMP-QLD |
15/10/2018 |
|
56 |
Avaty |
Avaty Collagen Professional Hair Color Cream - 7/33 Golden Yellow Shallow Degree |
81397/18/CBMP-QLD |
21/11/2018 |
|
57 |
Avaty |
Avaty Collagen Professional Hair Color Cream - 8/33 Golden Yellow Very Shallow Degree |
81399/18/CBMP-QLD |
21/11/2018 |
|
58 |
Avaty |
Avaty Collagen Professional Hair Color Cream - 0/33 Yellow |
81401/18/CBMP-QLD |
21/11/2018 |
|
59 |
Avaty |
Avaty Treatment Cream Color (Bộ sản phẩm gồm 02 sản phẩm: 6/33 Golden Yellow Middle Degree và Oxidant Cream 2) |
145296/21/CBMP-QLD |
24/03/2021 |
|
60 |
Avaty |
Avaty Collagen Professional Hair Color Cream 0/33 Yellow |
145595/21/CBMP-QLD |
26/03/2021 |
|
61 |
Avaty |
Avaty Collagen Professional Hair Color Cream 6/33 Golden Yellow Middle Degree |
145853/21/CBMP-QLD |
01/04/2021 |
|
62 |
Avaty |
Avaty Collagen Professional Hair Color Cream 7/33 Golden Yellow Shallow Degree |
145872/21/CBMP-QLD |
01/04/2021 |
|
63 |
Avaty |
Avaty Collagen Professional Hair Color Cream 8/33 Golden Yellow Very Shallow Degree |
146351/21/CBMP-QLD |
12/04/2021 |
|
64 |
Avaty |
Avaty Treatment Cream Color (Bộ sản phẩm gồm 02 sản phẩm: 8/33 Golden Yellow Very Shallow Degree và Oxidant Cream 2) |
146353/21/CBMP-QLD |
12/04/2021 |
|
65 |
Glossco Professional |
Coloración En Crema Glossco Professional. Colouring Cream Glossco Professional 8.74 |
71819/18/CBMP-QLD |
08/08/2018 |
Công ty TNHH Mỹ Phẩm Quốc Tế Sao Xanh Địa chỉ: Số 18, ngõ 23, phố Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
66 |
Glossco Professional |
Coloración En Crema Glossco Professional. Colouring Cream Glossco Professional 5.7 |
71821/18/CBMP-QLD |
08/08/2018 |
|
67 |
Glossco Professional |
Coloración En Crema Glossco Professional. Colouring Cream Glossco Professional 4.7 |
71820/18/CBMP-QLD |
08/08/2018 |
|
68 |
Glossco Professional |
Coloración En Crema Glossco Professional. Colouring Cream Glossco Professional 6.15 |
71824/18/CBMP-QLD |
08/08/2018 |
|
69 |
Glossco Professional |
Coloración En Crema Glossco Professional. Colouring Cream Glossco Professional 7.62 |
71832/18/CBMP-QLD |
08/08/2018 |
|
70 |
Glossco Professional |
Colouring Cream. With Açaí Berry. Glossco Professional |
150020/21/CBMP-QLD |
27/05/2021 |
|
71 |
Glossco Professional |
Colouring Cream. With Açaí Berry. Glossco Professional |
150021/21/CBMP-QLD |
27/05/2021 |
|
72 |
Glossco Professional |
Colouring Cream. With Açaí Berry. Glossco Professional |
150022/21/CBMP-QLD |
27/05/2021 |
|
73 |
Glossco Professional |
Colouring Cream. With Açaí Berry. Glossco Professional |
150043/21/CBMP-QLD |
28/05/2021 |
|
74 |
Glossco Professional |
Colouring Cream. With Açaí Berry. Glossco Professional |
150044/21/CBMP-QLD |
28/05/2021 |
|
75 |
Glossco Professional |
Colouring Cream. With Açaí Berry. Glossco Professional |
150053/21/CBMP-QLD |
28/05/2021 |
|
76 |
Glossco Professional |
Colouring Cream. With Açaí Berry. Glossco Professional |
150057/21/CBMP-QLD |
28/05/2021 |
|
77 |
Glossco Professional |
Colouring Cream. With Açaí Berry. Glossco Professional |
157967/21/CBMP-QLD |
21/09/2021 |
|
78 |
Glossco Professional |
Colouring Cream. With Açaí Berry. Glossco Professional |
161329/21/CBMP-QLD |
17/11/2021 |
|
79 |
Glossco Professional |
Colouring Cream. With Açaí Berry. Glossco Professional |
161330/21/CBMP-QLD |
17/11/2021 |
Công ty TNHH Mỹ Phẩm Quốc Tế Sao Xanh Địa chỉ: Số 18, ngõ 23, phố Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
80 |
Glossco Professional |
Colouring Cream. With Açaí Berry. Glossco Professional |
161331/21/CBMP-QLD |
17/11/2021 |
|
81 |
Erayba |
Gamma Metal Gm Green Metallic |
86196/19/CBMP-QLD |
07/01/2019 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Erayba Việt Nam Địa chỉ: 80/28 Huỳnh Văn Nghệ, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
82 |
Lolane |
Lolane Pixxel Color Cream P25 Light Green Golden Blonde 8.37 |
94422/19/CBMP-QLD |
19/04/2019 |
Công ty TNHH Lan Ta Vi Na Địa chỉ: 32/45 Trương Hoàng Thanh, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
83 |
Lolane |
Lolane Pixxel Color Cream P12 Light Chocolate 6.34 |
94431/19/CBMP-QLD |
19/04/2019 |
|
84 |
Cruset |
Cruset Hair Colour Cream A912 Coffee Latte |
111701/19/CBMP-QLD |
03/11/2019 |
Công ty Cổ phần Lộc Thủy Diệu Địa chỉ ghi trên Phiếu công bố: Số 20 phố Lĩnh Nam, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Địa chỉ trụ sở chính: Số 21 Ngách 165/97 Ngõ Chợ Khâm Thiên, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
85 |
Cruset |
Cruset Hair Colour Cream A923 Ash Green Blond |
111972/19/CBMP-QLD |
05/11/2019 |
|
86 |
Cruset |
Cruset Hair Colour Cream A921 Dark Ash Blond |
111975/19/CBMP-QLD |
05/11/2019 |
|
87 |
Cruset |
Cruset Hair Colour Cream A922 Light Ash Blond |
111976/19/CBMP-QLD |
05/11/2019 |
|
88 |
Framesi |
Framesi Framcolor Glamour Hair Coloring Cream 6.33 Dark Golden Blonde |
113304/19/CBMP-QLD |
18/11/2019 |
Công ty Cổ phần Thị Trường Quốc Tế Việt Nam Địa chỉ: Số 27, phố Nguyễn Khắc Hiếu, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
89 |
Framesi |
Framesi Framcolor Glamour Hair Coloring Cream 6 Dark Blonde |
113310/19/CBMP-QLD |
18/11/2019 |
|
90 |
Framesi |
Framesi Framcolor Glamour Hair Coloring Cream 7.34 Medium Golden Coppery Blonde |
113311/19/CBMP-QLD |
18/11/2019 |
|
91 |
Bacò |
Bacò Permanent Haircolor Bgr1 |
114689/19/CBMP-QLD |
04/12/2019 |
Công ty TNHH Linh Hair Cosmetics Địa chỉ: Số 305 phố chợ Khâm Thiên, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
92 |
Butterfly |
Butterfly Permanent Hair Color Cream 6/33 Dark Intense Gold Brown |
119045/20/CBMP-QLD |
17/02/2020 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hóa Mỹ Phẩm Á Châu Địa chỉ: 80/1/3 Nguyễn Hoàng, Phường Kim Long, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
93 |
Butterfly |
Butterfly Permanent Hair Color Cream 7/33 Intense Gold Blonde |
119046/20/CBMP-QLD |
17/02/2020 |
|
94 |
Butterfly |
Butterfly Permanent Hair Color Cream 8/33 Light Intense Gold Blonde |
119123/20/CBMP-QLD |
17/02/2020 |
|
95 |
Cynos |
Cynos Glamour Permanent Hair Color Cream C3 Gold |
158938/21/CBMP-QLD |
14/10/2021 |
|
96 |
#Mydent ity |
Medium Blonde Wicked Shadow 7 Demi- Permanent Color |
121501/20/CBMP-QLD |
27/03/2020 |
Công ty TNHH Mỹ Phẩm Việt Úc Địa chỉ: Số 4, tổ 18 Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
97 |
#Mydent ity |
Ultra-Light Blonde Wicked Shadow 10 Permanent Color |
121502/20/CBMP-QLD |
27/03/2020 |
|
98 |
#Mydent ity |
Blonde Wicked Shadow 8 Permanent Color |
121503/20/CBMP-QLD |
27/03/2020 |
|
99 |
#Mydent ity |
Light Brown Wicked Shadow 5 Permanent Color |
121504/20/CBMP-QLD |
27/03/2020 |
|
100 |
Nicehair |
Nicehair Professional Color Cream 100 Ml - 6/33 |
124113/20/CBMP-QLD |
14/05/2020 |
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bảo Minh Global Địa chỉ: 117/3 Đường số 2, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
101 |
Nicehair |
Nicehair Professional Color Cream 100 Ml - 7/33 |
124115/20/CBMP-QLD |
14/05/2020 |
|
102 |
Nicehair |
Nicehair Professional Color Cream 100 Ml - 8/33 |
124116/20/CBMP-QLD |
14/05/2020 |
|
103 |
Leo |
Leo Colour Cream- Cyan (0/22) |
128804/20/CBMP-QLD |
16/07/2020 |
Công ty Cổ phần Đầu Tư Và Thương Mại Nhật Hưng Địa chỉ: Thôn Bằng Sở, Xã Ninh Sở, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội |
104 |
Leo |
Leo Colour Cream- Cyan (10/27) |
128805/20/CBMP-QLD |
16/07/2020 |
|
105 |
Leo |
Leo Colour Cream- Cyan (6/2) |
128826/20/CBMP-QLD |
16/07/2020 |
|
106 |
Leo |
Leo Colour Cream- Cyan (8/2) |
128827/20/CBMP-QLD |
16/07/2020 |
|
107 |
Gz.Facai |
Gz Facai Hair Color Permanent Professional Pansy (Color Enhancer: 0.) |
135363/20/CBMP-QLD |
19/10/2020 |
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Liên Minh Địa chỉ: Số 17 Nam Tràng, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
108 |
Black Professional Line |
Black Professional Line - Sintesis Color Cream F333 |
136926/20/CBMP-QLD |
09/11/2020 |
Công ty TNHH Mỹ Phẩm Minh Đạt Phát Địa chỉ: Số 27, ngách 12, ngõ 470 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
109 |
Milano |
Milano Hair Color Creme |
147306/21/CBMP-QLD |
20/04/2021 |
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Hyekyo Nay đổi tên là Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Milano Địa chỉ: 7/10A Đường số 4, Khu phố 17, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
110 |
V-Rvi |
V-Rvi Top Best Permanent Hair Color 0/33 Gold Yellow |
148844/21/CBMP-QLD |
12/05/2021 |
Công ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Logistics Địa chỉ: Thôn Phù Lưu, Xã Tam Hồng, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc |
111 |
V-Rvi |
V-Rvi Top Best Permanent Hair Color 6/33 Golden Brown Yellow |
148920/21/CBMP-QLD |
13/05/2021 |
|
112 |
V-Rvi |
V-Rvi Top Best Permanent Hair Color 7/33 Dark Golden Yellow |
148921/21/CBMP-QLD |
13/05/2021 |
|
113 |
V-Rvi |
V-Rvi Top Best Permanent Hair Color 8/33 Golden Yellow |
148922/21/CBMP-QLD |
13/05/2021 |
|
114 |
Lakme |
Lakme Collagemix 0/10 Green |
149548/21/CBMP-QLD |
21/05/2021 |
Công ty Cổ phần Mỹ Phẩm Salonzo Địa chỉ: Số nhà 933C, đường Đê La Thành, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
115 |
Amelia |
Amelia Professional Permanent Color Cream S/27 Dull Green |
167896/22/CBMP-QLD |
15/03/2022 |
Công ty TNHH Mỹ Phẩm THB Địa chỉ: Nhà số 22 Thôn Đồng Sau, Xã Đồng Sơn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
116 |
Amelia |
Amelia Professional Permanent Color Cream 8/22 Shallow Blue And Hemp Color |
167909/22/CBMP-QLD |
15/03/2022 |
|
117 |
Amelia |
Amelia Professional Permanent Color Cream 6/77 Dark Linen Brown |
167993/22/CBMP-QLD |
15/03/2022 |
|
118 |
Amelia |
Amelia Professional Permanent Color Cream D6/77 Light Brown |
168767/22/CBMP-QLD |
25/03/2022 |