Quyết định 419/QĐ-UBND năm 2012 về bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Lào Cai

Số hiệu 419/QĐ-UBND
Ngày ban hành 06/03/2012
Ngày có hiệu lực 01/03/2012
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Lào Cai
Người ký Nguyễn Văn Vịnh
Lĩnh vực Thuế - Phí - Lệ Phí

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH LÀO CAI
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 419/QĐ-UBND

o Cai, ngày 06 tháng 3 m 2012

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LÊ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ, XE GẮN MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND UBND ngày 26/11/2003;

Căn cứ Ngh định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của B Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Quyết định số 42/2010/QĐ-UBND ngày 25/11/2010 ca UBND tỉnh Lào Cai ban hành quy định qun nhà nước về giá tn địa n tỉnh Lào Cai;

Xét đề nghị ca Sở Tài chính tại Tờ trình số 01/TTr-STC ngày 06/01/2012,

QUYẾT ĐỊNH:

Điu 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bng gia tối thiểu tính lê phí trước bạ xe ô , xe gn máy trên địa bàn tỉnh Lào Cai

Điu 2. Giao Sở i chính chủ trì, phối hợp với Cục Thuế tỉnh, UBND các huyên, thành phố c đơn v liên quan cập nhật kịp thời tình hình biến động giá cả th trường của các loại phương tiện điều chỉnh cho phù hợp thực tế trình UBND tỉnh phê duyt.

Điu 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Chủ tịch UBND các huyn, thành phố, Thủ trưởng các cơ quan, đơn v và các t chức, nhân có liên quan căn c Quyết định thi hành.

Quyết định này hiệu lực thi hành kể t ngày 01/3/2012 thay thế Quyết định số 912/QĐ-UBND ngày 19/4/2011 ca UBND tỉnh về việc ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ô , xe gắn máy tn địa n tỉnh Lào Cai./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TNH
CHỦ TỊCH




Nguyễn Văn Vịnh

 

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH THUẾ TRUỚC BẠ XE MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI

 (Ban hành kèm theo Quyết định s 419/QĐ-UBND ngày 06 tháng 3 m 2012 của UBND tnh o Cai)

STT

Tên hiệu xe

Dung tích

Nước sản xuất

Giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ

1

ASYW

110D

VIỆT NAM

9.000.000

2

AURYGA

100

VIỆT NAM

7.000.000

3

ATTILAELIZABETH - VUA

 

VIỆT NAM

33.500.000

4

ATTILAELIZABETH - VUB

 

VIỆT NAM

31.500.000

5

ATTILAELIZABETH - VTB

 

VIỆT NAM

30.000.000

6

ATTILAELIZABETH - VTC

 

VIỆT NAM

28.000.000

7

ATTILA VICTORIA - VTH

 

VIỆT NAM

25.000.000

8

ATTILA VICTORIA - VTJ

 

VIỆT NAM

23.000.000

9

BELLA GIO

125

LIÊN DOANH

22.000.000

10

BOSS

97

VIỆT NAM

10.500.000

11

BOSS-SB8

97,2

VIỆT NAM

9.000.000

12

BOSYMAX

110

VIỆT NAM

9.000.000

13

CAVALRY

107

VIỆT NAM

6.500.000

14

DAEHAN 100

 

VIỆT NAM

6.200.000

15

DAEHAN 125

 

VIỆT NAM

7.000.000

16

DAEHAN 150

 

VIỆT NAM

7.000.000

17

DAEHAN HALLEY II 100-A

 

VIỆT NAM

6.200.000

18

DAEHAN II (RS)

 

VIỆT NAM

6.200.000

19

DAEHAN NOVA 100

 

VIỆT NAM

4.500.000

20

DAEHAN NOVA 110

 

VIỆT NAM

5.000.000

21

DAEHAN SM100

 

VIỆT NAM

6.200.000

22

DAEHAN SMART 125

 

VIỆT NAM

7.000.000

23

DAEHAN SUPER (DR)

 

VIỆT NAM

6.200.000

24

DAEHAN UNION 125

 

VIỆT NAM

7.000.000

25

DAEHAN UNION 150

 

VIỆT NAM

7.000.000

26

DDIN FEROLI

100

VIỆT NAM

5.600.000

27

DETECH

97

VIỆT NAM

9.000.000

28

DETET

110

VIỆT NAM

9.000.000

29

DREM SUFAT

100

VIỆT NAM

9.000.000

30

DRIM TRNDER

100

VIỆT NAM

5.600.000

31

DURAB

110

VIỆT NAM

8.000.000

32

EERROLI

107

VIỆT NAM

8.000.000

33

EJNOY 125 -KAD

124,6

VIỆT NAM

14.000.000

34

ELEGANT II-SAF

97,2

VIỆT NAM

10.000.000

35

ENGEL+EZ 110-VDA

108

VIỆT NAM

12.700.000

36

ENGEL+EZ 110-VDB

108

VIỆT NAM

11.500.000

37

ESPERO

110

VIỆT NAM

9.000.000

38

EXCELII-VSF

124,6

VIỆT NAM

36.000.000

39

FAVOUR

107

VIỆT NAM

7.000.000

40

FEROLIN

107

VIỆT NAM

6.500.000

41

FERROLI

108

VIỆT NAM

7.000.000

42

FERROLI

110E

VIỆT NAM

7.000.000

43

FIGO

107

VIỆT NAM

7.000.000

44

FIGO

110

VIỆT NAM

7.000.000

45

FUETIRF1

107

VIỆT NAM

7.000.000

46

FUTIRFI

97

VIỆT NAM

7.000.000

47

FUTIRFI

110

VIỆT NAM

9.000.000

48

FIVEMOST 110

 

VIỆT NAM

7.400.000

49

HD MALAI

97

VIỆT NAM

6.500.000

50

HD MALAI

107

VIỆT NAM

7.000.000

51

HD MALAI

110

VIỆT NAM

7.000.000

52

HD MOTO

107

VIỆT NAM

7.000.000

53

HENGE

110

VIỆT NAM

7.000.000

54

HOIVDA THAILAN

110

VIỆT NAM

7.500.000

55

HOIYDA ZX

107

VIỆT NAM

9.000.000

56

HOIYDA ZX

110

VIỆT NAM

9.000.000

57

HOMALAI

97

VIỆT NAM

7.000.000

58

HONDA AIR BLADE F1 (A0)

 

VIỆT NAM

37.900.000

59

HONDA AIR BLADE F1 (S67)

 

VIỆT NAM

37.000.000

60

HONDA AIR BLADE F1 MAGNET (A2)

 

VIỆT NAM

37.900.000

61

HONDA AIR BLADE F1 MAGNET (S69)

 

VIỆT NAM

40.900.000

62

HONDA AIR BLADE F1 SPORT (S68)

 

VIỆT NAM

38.500.000

63

HONDA AIR BLADE REPSOL F1 (A1)

 

VIỆT NAM

37.900.000

64

HONDA CKD

107

VIỆT NAM

7.000.000

65

HONDA CLICK (74)

 

VIỆT NAM

33.000.000

66

HONDA CLICK PLAY (90)

 

VIỆT NAM

30.900.000

67

HONDA CLICK VISION (90)

 

VIỆT NAM

28.500.000

68

HONDA DREAM

97

VIỆT NAM

21.500.000

69

HONDA FUMA

124

TRUNG QUỐC

18.000.000

70

HONDA FUTUEX

124

VIỆT NAM

23.500.000

71

HONDA FUTURE CARB ĐĨA (64)

 

VIỆT NAM

27.500.000

72

HONDA FUTURE F1 X ĐĨA (60)

 

VIỆT NAM

29.000.000

73

HONDA FUTURE F1 X ĐÚC (62)

 

VIỆT NAM

30.900.000

74

HONDA FUTURE F1 X NAN (60)

 

VIỆT NAM

29.900.000

75

HONDA FUTURE X CƠ (68)

 

VIỆT NAM

25.500.000

76

HONDA FUTURE X CƠ (84)

 

VIỆT NAM

22.500.000

77

HONDA FUTURE X ĐĨA (68)

 

VIỆT NAM

24.500.000

78

HONDA FUTURE FI SPOKE ĐĨA (60)

 

VIỆT NAM

31.500.000

79

HONDA FUTURE FI SPOKE ĐÚC (62)

 

VIỆT NAM

32.500.000

80

HONDA FXCIPSR

134

VIỆT NAM

35.500.000

81

HONDA HC 12WAVEA

97

VIỆT NAM

15.000.000

82

HONDA JOYING

124

TRUNG QUỐC

18.000.000

83

HONDA LEAD SCR (60)

 

VIỆT NAM

35.500.000

84

HONDA LEAD SCR (61)

 

VIỆT NAM

36.500.000

85

HONDA MA STER

124

TRUNG QUỐC

18.500.000

86

HONDA PCX 125 (72)

 

VIỆT NAM

59.000.000

87

HONDA RSX F1-AT NAN (80)

 

VIỆT NAM

29.500.000

88

HONDA RSX FI -AT ĐÚC (81)

 

VIỆT NAM

30.500.000

89

HONDA SCR 110

108

TRUNG QUỐC

19.000.000

90

HONDA SDH

124

TRUNG QUỐC

17.500.000

91

HONDA SH 125 (E0)

 

VIỆT NAM

109.900.000

92

HONDA SH 150 (E0)

 

VIỆT NAM

133.900.000

93

HONDA SPACY 110

108

TRUNG QUỐC

18.000.000

94

HONDA SPOKE (68)

 

VIỆT NAM

24.500.000

95

HONDA SPOKE F1 ĐĨA (60)

 

VIỆT NAM

29.000.000

96

HONDA SPOKE F1 ĐÚC (62)

 

VIỆT NAM

32.500.000

97

HONDA SPOKE F1 NAN (60)

 

VIỆT NAM

31.500.000

98

HONDA SUPER DREAM (F1)

 

VIỆT NAM

20.900.000

99

HONDA SUPER DREAM (F10)

 

VIỆT NAM

19.990.000

100

HONDA VISION (E1)

 

VIỆT NAM

28.500.000

101

HONDA WAVE RS 110 ĐÚC (B2)

 

VIỆT NAM

22.000.000

102

HONDA WAVE RS 110 NAN (B1)

 

VIỆT NAM

19.500.000

103

HONDA WAVE RSX 110 ĐÚC (H6)

 

VIỆT NAM

23.500.000

104

HONDA WAVE RSX 110 NAN (H5)

 

VIỆT NAM

21.500.000

105

HONDA WAVE RSX FI AT ĐÚC

 

VIỆT NAM

30.590.000

106

HONDA WAVE RSX FI AT NAN (80)

 

VIỆT NAM

29.590.000

107

HONDA WAVE S 110 CƠ (B8)

 

VIỆT NAM

17.900.000

108

HONDA WAVE S 110 ĐĨA (B9)

 

VIỆT NAM

18.900.000

109

HONDA WAVE ALPHA (A0)

 

VIỆT NAM

16.500.000

110

HONDA WAVE RSX ĐĨA

109

VIỆT NAM

21.500.000

111

HONDA WAVE S

109,1

VIỆT NAM

19.500.000

112

HONDA WAVERS ĐÚC

109,1

VIỆT NAM

17.900.000

113

HONDA WAVE S CƠ B6 (TEM MỚI)

 

VIỆT NAM

18.000.000

114

HONDA WAVE S ĐĨA B7 (TEM MỚI)

 

VIỆT NAM

19.000.000

115

HONLEI

 

VIỆT NAM

5.500.000

116

HONLEI ASTREA

 

VIỆT NAM

5.500.000

117

HONLEI CITI @

 

VIỆT NAM

5.500.000

118

HONLEI CITIKOREV

 

VIỆT NAM

5.500.000

119

HONLEI CITINEW

 

VIỆT NAM

5.500.000

120

HONLEI CITIS C110

 

VIỆT NAM

5.500.000

121

HONLEI FONDARS C110

 

VIỆT NAM

5.500.000

122

HONLEI FONDARS C50

 

VIỆT NAM

5.500.000

123

HONLEI JOLIMOTO

 

VIỆT NAM

5.500.000

124

HONLEI KWASHAKI C110

 

VIỆT NAM

5.500.000

125

HONLEI KWASHAKI C50

 

VIỆT NAM

5.500.000

126

HONLEI RIMA

 

VIỆT NAM

5.500.000

127

HONLEI SCR-VAMAI-LA

 

VIỆT NAM

5.500.000

128

HONLEI SCR-YAMAHA

 

VIỆT NAM

5.500.000

129

HONLEI YAMALLAV

 

VIỆT NAM

5.500.000

130

HONVDATHAILAN

110

VIỆT NAM

9.000.000

131

HUDA CPI

110A

VIỆT NAM

7.500.000

132

HUNDA CPI

50

VIỆT NAM

7.500.000

133

HUNDA CPI

100

VIỆT NAM

7.500.000

134

HUNDA SU

110

VIỆT NAM

8.000.000

135

HUNDA THAILAN

107

NỘI ĐỊA HÓA

8.000.000

136

HUNDA WAZI

107

NỘI ĐỊA HÓA

7.500.000

137

HUNDA ZU

107

NỘI ĐỊA HÓA

8.000.000

138

JOYRIDE-VWA

124,6

VIỆT NAM

29.000.000

139

JOYRIDE-VWD

111,1

VIỆT NAM

29.000.000

140

JORIDE

 

VIỆT NAM

25.000.000

141

KYMCO CANDY 50

 

VIỆT NAM

17.000.000

142

KYMCO JOCKEY 125 ĐĨA

125

VIỆT NAM

21.200.000

143

KYMCO JOCKEY SR 125 ĐĨA

125

VIỆT NAM

21.200.000

144

KYMCO JOCKEY SR 125 H (CƠ ĐÙM)

125

VIỆT NAM

20.200.000

145

KYMCO LIKE 125 F1

 

VIỆT NAM

33.000.000

146

KYMCO LIKE ALA5

125

VIỆT NAM

33.000.000

147

KYMCO VIVIO

124,6

TRUNG QUỐC

27.000.000

148

LFM

110

VIỆT NAM

9.000.000

149

LITTECUB

49.5

VIỆT NAM

9.000.000

150

LUXA RY

100

VIỆT NAM

7.000.000

151

LXMOTO

100

VIỆT NAM

7.000.000

152

LXYAMAHA

135

VIỆT NAM

35.600.000

153

MIKADO

107

VIỆT NAM

7.000.000

154

MIKADO

110E

VIỆT NAM

8.000.000

155

NCARI

110

VIỆT NAM

6.800.000

156

PCX 125

125

VIỆT NAM

49.990.000

157

PIAGGIO BEVERLY 125

 

NK

143.000.000

158

PIAGGIO LIBERTY 125

 

VIỆT NAM

53.200.000

159

PIAGGIO LIBERTY 125 I.E - 100

 

VIỆT NAM

56.800.000

160

PIAGGIO LIBERTY 125 I.E - 200

 

VIỆT NAM

70.700.000

161

PIAGGIO VESPA S 125

124

VIỆT NAM

61.500.000

162

PIAGGIO VESPA GTS

124

YTALIA

122.900.000

163

PIAGGIO VESPA LX 125

124

VIỆT NAM

60.700.000

164

PIAGGIO VESPA LX150

149,5

VIỆT NAM

74.400.000

165

PIAGGIO VESPA LXV

124

YTALIA

110.000.000

166

PIAGGIO ZIP

96

TRUNG QUỐC

31.800.000

167

PIAGGIO ZIP 100

 

VIỆT NAM

26.100.000

168

PONY

110

VIỆT NAM

6.900.000

169

PROMOTO

107

VIỆT NAM

6.500.000

170

REM BOSS

97

VIỆT NAM

9.000.000

171

REM RTS

50

VIỆT NAM

6.500.000

172

SAPPHIRE

125

LIÊN DOANH

22.000.000

173

SH MOTO

107

VIỆT NAM

7.000.000

174

SHARK-VVB

124,6

VIỆT NAM

44.000.000

175

SMY

110

VIỆT NAM

9.000.000

176

SNSYM

107

VIỆT NAM

7.000.000

177

SOME

110E

VIỆT NAM

8.000.000

178

SPNOTO

107

VIỆT NAM

5.500.000

179

SPORTHONDA

110

VIỆT NAM

8.000.000

180

SU FAT

97

VIỆT NAM

7.000.000

181

SU FAT

107

VIỆT NAM

8.000.000

182

SU FAT

110

VIỆT NAM

9.000.000

183

SU FAT 100-T

97

VIỆT NAM

9.000.000

184

SU FAT 100-V

97

VIỆT NAM

9.000.000

185

SU FAT FIVEMOST-THOSUAND

110

VIỆT NAM

9.000.000

186

SYM ATTLA ELIZABETH-VTB

124,6

VIỆT NAM

29.000.000

187

SYM ATTLA ELIZABETH-VTC

124,6

VIỆT NAM

27.000.000

188

SYM ATTLA ELIZABETH-VUA

111,1

VIỆT NAM

32.000.000

189

SYM ATTLA VICTORIA-VT3

124,6

VIỆT NAM

25.500.000

190

SYM ATTLA VICTORIA-VT4

124,6

VIỆT NAM

24.500.000

191

SYM ATTLA VICTORIA-VTG

124,6

VIỆT NAM

21.000.000

192

SYM ANGEL + EZS - VDE

 

VIỆT NAM

12.500.000

193

SYM ANGEL + EZ110 - VDB

 

VIỆT NAM

11.500.000

194

SYM ELEGANT-SR-SAR

 

VIỆT NAM

12.500.000

195

SYM ELEGANT - SAF

 

VIỆT NAM

10.500.000

196

SYM ELEGANT-SAS

 

VIỆT NAM

11.500.000

197

SYMAX

107

NỘI ĐỊA HÓA

8.000.000

198

TAURUS

115

VIỆT NAM

15.000.000

199

TRAENCOMOTOR

110

VIỆT NAM

7.000.000

200

TRASINCO

110

VIỆT NAM

7.000.000

201

TUARUS

110.3

VIỆT NAM

15.200.000

202

VEMVIPI

97

VIỆT NAM

6.500.000

203

VEMVIPI

100

VIỆT NAM

7.000.000

204

WARLIKE

110

VIỆT NAM

8.000.000

205

WAVCS

109

VIỆT NAM

16.000.000

206

WAVCSX

109

VIỆT NAM

17.900.000

207

WAY MODA

100

VIỆT NAM

5.800.000

208

WAY BOSEYM

110

VIỆT NAM

7.200.000

209

WAY ELEGANI II- SAF

97.2

VIỆT NAM

10.500.000

210

WAY FERROLF

110

VIỆT NAM

6.500.000

211

WAY FERROLI

110

VIỆT NAM

5.800.000

212

WAY SOEM

110

VIỆT NAM

6.500.000

213

WAY SU FAT

110

VIỆT NAM

9.000.000

214

WAZEHUNDA

107

VIỆT NAM

7.000.000

215

WAZEHUNDA

110A

VIỆT NAM

8.000.000

216

WIN LI FAN

110

VIỆT NAM

9.000.000

217

WIN LI SO HA KA

109

VIỆT NAM

7.000.000

218

WIN SU FAT

110

VIỆT NAM

9.000.000

219

WIN TEN DER

100

VIỆT NAM

6.600.000

220

WINESPE RO

110

VIỆT NAM

9.500.000

221

YAMAHA LUVIAS

125

VIỆT NAM

26.400.000

222

YAMAHA CUXI -1DW1

 

VIỆT NAM

32.000.000

223

YAMAHA EXCITER-5P72

 

VIỆT NAM

35.500.000

224

YAMAHA EXCITER-AS99

 

VIỆT NAM

35.000.000

225

YAMAHA EXCITER-GP-55P2

 

VIỆT NAM

40.200.000

226

YAMAHA EXCITER-RC-55P1

 

VIỆT NAM

40.000.000

227

YAMAHA EXCITER ĐĨA ĐÚC CÔN TỰ ĐỘNG -1S9A

VIỆT NAM

37.000.000

 

228

YAMAHA GRAVITA-31C2

 

VIỆT NAM

24.400.000

229

YAMAHA GRAVITA-31C5

 

VIỆT NAM

25.400.000

230

YAMAHA GRAVITA-31C7

 

VIỆT NAM

25.400.000

231

YAMAHA JUPITER MX CƠ-5B94

 

VIỆT NAM

22.600.000

232

YAMAHA JUPITER MX ĐĨA-5B95

 

VIỆT NAM

23.900.000

233

YAMAHA JUPITER MX-5B98

 

VIỆT NAM

22.200.000

234

YAMAHA JUPITER MX-5B99

 

VIỆT NAM

23.600.000

235

YAMAHA JUPITER RC-31C3

 

VIỆT NAM

26.600.000

236

YAMAHA JUPITER MX cơ -5B9B

 

VIỆT NAM

23.600.000

237

YAMAHA JUPITER MX đĩa -5B9C

 

VIỆT NAM

24.900.000

238

YAMAHA JUPITER RC đĩa đúc-31C8

 

VIỆT NAM

27.800.000

239

YAMAHA LE XAM

125

VIỆT NAM

26.500.000

240

YAMAHA MIO LLASSCO

115

VIỆT NAM

22.500.000

241

YAMAHA MIO CLASSCO 23C4

 

VIỆT NAM

23.500.000

242

YAMAHA MIO ULTIMO CƠ

115

VIỆT NAM

20.000.000

243

YAMAHA MIO ULTIMO ĐĨA

115

VIỆT NAM

21.000.000

244

YAMAHA MIO ULTIMO ĐÚC

115

VIỆT NAM

22.000.000

245

YAMAHA NOUVO

115

VIỆT NAM

25.500.000

246

YAMAHA NOUVO LX-RC/LTD 5P15

 

VIỆT NAM

35.500.000

247

YAMAHA NOUVO LX-STD 5P15

 

VIỆT NAM

35.000.000

248

YAMAHA NOUVO LX-STD 5P17

 

VIỆT NAM

33.900.000

249

YAMAHA NOZZA-1DR1

 

VIỆT NAM

33.900.000

250

YAMAHA SIRIUS CƠ-5C6E (5C63)

 

VIỆT NAM

17.800.000

251

YAMAHA SIRIUS 5C64

 

VIỆT NAM

20.500.000

252

YAMAHA SIRIUS ĐĨA ĐÚC-5C6G

 

VIỆT NAM

21.100.000

253

YAMAHA SIRIUS-5C6D PHANH ĐĨA

 

VIỆT NAM

18.800.000

254

YAMAHA SIRIUS-5C6F VÀNH ĐÚC

 

VIỆT NAM

20.800.000

255

YAMAHA TAURUS ĐĨA (16SB)

 

VIỆT NAM

16.990.000

256

YAMAHA TAURUS LS CƠ (16SC)

 

VIỆT NAM

15.990.000

257

YAMAHA TAURUS LS CƠ (16S7)

 

VIỆT NAM

15.400.000

258

YAMAHA TAURUS ĐĨA 168

 

VIỆT NAM

16.400.000

259

YAMAI-TAX

107

VIỆT NAM

7.500.000

260

YAMAZ-TAX

110

VIỆT NAM

7.500.000

261

ZAPPY

100

VIỆT NAM

7.000.000

 

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH THUẾ TRUỚC BẠ XE Ô TÔ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI

(Ban hành kèm theo Quyết định s 419/QĐ-UBND ngày 06 tháng 3 m 2012 của UBND tnh o Cai)

STT

Tên hiệu xe

Dung tích

Nước sản xuất

Giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ

1

AUMARK 198 (1,98 tấn ti thùng lửng)

 

VIỆT NAM

379.000.000

2

AUMARK 250 (2,5 tấn ti thùng lửng)

 

VIỆT NAM

379.000.000

3

AUMARK FTC345 (3,45 tn tải thùng lửng)

 

VIỆT NAM

470.000.000

4

AUMARK FTC450 (4,5 tn tải thùng lửng)

 

VIỆT NAM

470.000.000

5

AUMARK FTC700 (7 tn tải thùng lửng)

 

VIỆT NAM

535.000.000

6

AUMARK FTC820 (8,2 tn tải thùng lửng)

 

VIỆT NAM

585.000.000

7

AUMAN AC820 (Cabin chassis)

 

VIỆT NAM

645.000.000

8

AUMAN AC990 (Cabin chassis)

 

VIỆT NAM

745.000.000

9

AUMAN AC1290 (Cabin chassis) 6*4

 

VIỆT NAM

965.000.000

10

AUMAN FTD1200

 

VIỆT NAM

1.185.000.000

11

AUMAN FTD1250 (ben 12,5 tấn)

 

VIỆT NAM

1.180.000.000

12

AUMAN FTD1300

 

VIỆT NAM

1175.000.000

13

CHIẾN THẮNG TẢI CÓ MUI CT2,00

 

VIỆT NAM

158.000.000

14

CHIẾN THẮNG TẢI CÓ MUI CT2,50

 

VIỆT NAM

190.000.000

15

CHIẾN THẮNG TẢI CÓ MUI CT750TM1

 

VIỆT NAM

80.000.000

16

CHIẾN THẮNG TẢI TỰ ĐỔ CT2,00

 

VIỆT NAM

230.000.000

17

CHIẾN THẮNG TẢI TỰ ĐỔ CT3,45

 

VIỆT NAM

300.000.000

18

CHIẾN THẮNG TẢI TỰ ĐỔ CT4,50

 

VIỆT NAM

310.000.000

19

CHIẾN THẮNG TẢI TỰ ĐỔ CT7.00D1

 

VIỆT NAM

365.000.000

20

CHIẾN THẮNG TẢI TỰ ĐỔ CT5.00D1

 

VIỆT NAM

340.000.000

21

CHIẾN THẮNG TẢI TỰ ĐỔ CT0,98D1

 

VIỆT NAM

165.000.000

22

CHIẾN THẮNG TẢI TỰ ĐỔ CT2D4

 

VIỆT NAM

260.000.000

23

CHIẾN THẮNG TẢI TỰ ĐỔ 3.45D14X4

 

VIỆT NAM

340.000.000

24

CỬU LONG 9670 D2A

 

VNLD T. QUỐC

388.000.000

25

CARENS 1.6L LX (7 chỗ, máy xăng, số sàn 5 cấp)

 

VIỆT NAM

488.000.000

26

CARENS 2.0L EX MT (7 chỗ , máy xăng, số sàn 5 cấp)

 

VIỆT NAM

554.000.000

27

CARENS 2.0 SX MT (7 chỗ, máy xăng, ssàn 5 cấp)

 

VIỆT NAM

584.000.000

28

CARENS 2.0 SX AT (7 chỗ, máy xăng, số tự động)

 

VIỆT NAM

604.000.000

29

CỬU LONG BEN 1 CẦU 1,2 T

1,809

TRUNG QUỐC

148.000.000

30

CỬU LONG BEN 1 CẦU 2,2T

2,540

TRUNG QUỐC

187.428.000

31

CỬU LONG BEN 1 CẦU 2,5 T

2,672

TRUNG QUỐC

255.000.000

32

CỬU LONG BEN 1 CẦU 3,45T

3,707

TRUNG QUỐC

320.000.000

33

CỬU LONG BEN 1 CẦU 5T

4,214

TRUNG QUỐC

331.048.000

34

CỬU LONG BEN 1 CẦU 6T

4,214

TRUNG QUỐC

342.300.000

35

CỬU LONG BEN 1 CẦU 7T

4,214

TRUNG QUỐC

405.000.000

36

CỬU LONG BEN 1 CẦU 950 KG

1,809

TRUNG QUỐC

162.000.000

37

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ 4025DG3B

2350KG

VIỆT NAM

196.152.000

38

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA10307D

6800KG

VIỆT NAM

292.500.000

39

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA12080D

7860KG

VIỆT NAM

499.500.000

40

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA12080D-HD

7860KG

VIỆT NAM

499.500.000

41

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA3805D

950KG

VIỆT NAM

175.000.000

42

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9670DA-1

6800KG

VIỆT NAM

440.000.000

43

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9670DA-2

6800KG

VIỆT NAM

440.000.000

44

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9670DA-3

6800KG

VIỆT NAM

440.000.000

45

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9670DA-4

6800KG

VIỆT NAM

440.000.000

46

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9670D-T750

6800KG

VIỆT NAM

440.000.000

47

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9670D-T860

6800KG

VIỆT NAM

440.000.000

48

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9950D-T700

4950KG

VIỆT NAM

400.000.000

49

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9950D-T850

4950KG

VIỆT NAM

402.000.000

50

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC3815D-T400

1200KG

VIỆT NAM

161.000.000

51

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC3815D-T550

1200KG

VIỆT NAM

170.000.000

52

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC6025D-PD

2500KG

VIỆT NAM

251.000.000

53

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC6025D-PH

2500KG

VIỆT NAM

260.000.000

54

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC6625D

2500KG

VIỆT NAM

265.000.000

55

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D

3450KG

VIỆT NAM

330.000.000

56

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D-T650A

3450KG

VIỆT NAM

330.000.000

57

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D-T750

3450KG

VIỆT NAM

330.000.000

58

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC8550D

50000KG

VIỆT NAM

331.000.000

59

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC9050D-T600

4950KG

VIỆT NAM

355.000.000

60

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC9050D-T700

4950KG

VIỆT NAM

355.000.000

61

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC9060D-T600

6000KG

VIỆT NAM

355.000.000

62

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC9060D-T700

6000KG

VIỆT NAM

355.000.000

63

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ ZB3812D3N-T550

1200KG

VIỆT NAM

200.000.000

64

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ ZB3812D-T550

1200KG

VIỆT NAM

193.000.000

65

CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ ZB5220D

2200KG

VIỆT NAM

207.000.000

66

CỬU LONG BEN 2 CẦU 5T

4,214

TRUNG QUỐC

361.000.000

67

CỬU LONG BEN 2 CẦU 7T

4,214

TRUNG QUỐC

410.000.000

68

CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ 9650D2A

5000KG

VIỆT NAM

361.000.000

69

CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ 9670D2A

6800KG

VIỆT NAM

435.000.000

70

CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ 9670D2A-TT

6800KG

VIỆT NAM

435.000.000

71

CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC6025D2-PD

2500KG

VIỆT NAM

280.000.000

72

CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC6025D2-PH

2500KG

VIỆT NAM

287.000.000

73

CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC6625D2

2500KG

VIỆT NAM

298.000.000

74

CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D2

3500KG

VIỆT NAM

385.000.000

75

CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D2-T550

3500KG

VIỆT NAM

385.000.000

76

CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D2-T650

3500KG

VIỆT NAM

385.000.000

77

CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D2-T650A

3500KG

VIỆT NAM

385.000.000

78

CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D2-T750

3500KG

VIỆT NAM

385.000.000

79

CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC8550D2

5000KG

VIỆT NAM

367.000.000

80

CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC9050D2-T600

4950KG

VIỆT NAM

410.000.000

81

CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC9050D2-T700

4950KG

VIỆT NAM

410.000.000

82

CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC9060D2-T600

6000KG

VIỆT NAM

392.000.000

83

CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC9060D2-T700

6000KG

VIỆT NAM

392.000.000

84

CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ ZB5225D2

2350KG

VIỆT NAM

243.000.000

85

CỬU LONG BEN 4,75 T

4,214

TRUNG QUỐC

300.000.000

86

CỬU LONG BEN 8T

4,257

TRUNG QUỐC

455.000.000

87

CỬU LONG TẢI THÙNG 1,2T

1,809

TRUNG QUỐC

153.000.000

88

CỬU LONG TẢI THÙNG 1,5T

2,156

TRUNG QUỐC

183.333.000

89

CỬU LONG TẢI THÙNG 2 CẦU 9650T2

5000KG

VIỆT NAM

385.000.000

90

CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ 2 CẦU 9650T2-MB

4750KG

VIỆT NAM

385.000.000

91

CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA3.2T3

3200KG

VIỆT NAM

275.000.000

92

CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA3.2T3-LK

3200KG

VIỆT NAM

275.000.000

93

CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA3810T1-MB

850KG

VIỆT NAM

125.190.000

94

CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA3810T-MB

850KG

VIỆT NAM

125.190.000

95

CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA4215T1-MB

1050KG

VIỆT NAM

205.000.000

96

CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA4215T-MB

1250KG

VIỆT NAM

205.000.000

97

CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA6027T-MB

2250KG

VIỆT NAM

228.000.000

98

CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA7027T3-MB

2250KG

VIỆT NAM

178.095.000

99

CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA7050T-MB

4700KG

VIỆT NAM

275.000.000

100

CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA7050T-MB/LK

4700KG

VIỆT NAM

275.000.000

101

CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA9970T2-MB

6800KG

VIỆT NAM

292.500.000

102

CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA9970T3-MB

6800KG

VIỆT NAM

292.500.000

103

CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA9970T-MB

7200KG

VIỆT NAM

358.000.000

104

CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ ZB3810T1-MB

850KG

VIỆT NAM

155.000.000

105

CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ ZB3812T1-MB

1000KG

VIỆT NAM

175.000.000

106

CỬU LONG TẢI THÙNG DFA3.45T2

3450KG

VIỆT NAM

275.000.000

107

CỬU LONG TẢI THÙNG DFA3.45T2-LK

3450KG

VIỆT NAM

275.000.000

108

CỬU LONG TẢI THÙNG DFA3810T

950KG

VIỆT NAM

125.190.000

109

CỬU LONG TẢI THÙNG DFA3810T1

950KG

VIỆT NAM

125.190.000

110

CỬU LONG TẢI THÙNG DFA4215T

1500KG

VIỆT NAM

205.000.000

111

CỬU LONG TẢI THÙNG DFA4215T1

1250KG

VIỆT NAM

205.000.000

112

CỬU LONG TẢI THÙNG DFA6027T

2500KG

VIỆT NAM

228.000.000

113

CỬU LONG TẢI THÙNG DFA7027T2

2500KG

VIỆT NAM

178.095.000

114

CỬU LONG TẢI THÙNG DFA7027T3

2250KG

VIỆT NAM

178.095.000

115

CỬU LONG TẢI THÙNG DFA7050T

4950KG

VIỆT NAM

275.000.000

116

CỬU LONG TẢI THÙNG DFA7050T/LK

4950KG

VIỆT NAM

275.000.000

117

CỬU LONG TẢI THÙNG DFA9970T

7000KG

VIỆT NAM

292.500.000

118

CỬU LONG TẢI THÙNG DFA9970T1

7000KG

VIỆT NAM

292.500.000

119

CỬU LONG TẢI THÙNG DFA9970T2

7000KG

VIỆT NAM

292.500.000

120

CỬU LONG TẢI THÙNG DFA9970T3

7000KG

VIỆT NAM

292.500.000

121

CỬU LONG TẢI THÙNG MUI PHỦ ZB3812T3N-MB

1000KG

VIỆT NAM

180.000.000

122

CỬU LONG TẢI THÙNG ZB3810T1

950KG

VIỆT NAM

155.000.000

123

CỬU LONG TẢI THÙNG ZB3812T1

1200KG

VIỆT NAM

175.000.000

124

CỬU LONG TẢI THÙNG ZB3812T3N

1200KG

VIỆT NAM

180.000.000

125

CỬU LONG THÙNG 3,45T

3,707

TRUNG QUỐC

258.300.000

126

CỬU LONG THÙNG 4,95T

3,707

TRUNG QUỐC

239.000.000

127

CỬU LONG THÙNG 7,5 T

4,257

TRUNG QUỐC

347.810.000

128

CỬU LONG THÙNG 7T

4,257

TRUNG QUỐC

290.000.000

129

CỬU LONG THÙNG 8 T

6,494

TRUNG QUỐC

470.000.000

130

DAEWOOLASETTI

 

HÀN QUỐC

355.000.000

131

DAEWOOLASETTI CDX

 

HÀN QUỐC

355.000.000

132

DAEWOOLASETTI PRMIE TLX

 

HÀN QUỐC

520.000.000

133

DONGFENG BEN 5T

4,214

TRUNG QUỐC

360.000.000

134

DONGFENG BEN 7 T

4,257

TRUNG QUỐC

390.000.000

135

DONGFENG BEN 8T

5,883

TRUNG QUỐC

550.000.000

136

DONGFENG BEN L300 ( 3 CHÂN )

8,900

TRUNG QUỐC

950.000.000

137

DONGFENG BEN L340 ( 4 CHÂN )

8,900

TRUNG QUỐC

1.230.000.000

138

DONGFENG BEN L375 ( 3 CHÂN )

8,900

TRUNG QUỐC

995.000.000

139

DONG BEN DB1020D-2

 

TRUNG QUỐC

158.000.000

140

FLC125 (ti thùng lửng 1,25 tấn)

 

VIỆT NAM

218.000.000

141

FLC150 (ti thùng lửng 1,5 tấn)

 

VIỆT NAM

229.000.000

142

FLC198 (ti thùng lửng 1,98 tấn)

 

VIỆT NAM

252.000.000

143

FLC250 (ti thùng lửng 2,5 tấn)

 

VIỆT NAM

272.000.000

144

FLC300 (ti thùng lửng 3 tấn)

 

VIỆT NAM

284.000.000

145

FLC345A(tải thùng lửng 3,45tấn)

 

VIỆT NAM

323.000.000

146

FLC345/TC345 (ti thùng lửng 3,45 tn)

 

VIỆT NAM

353.000.000

147

FLC450/TC450(ti thùng lửng 4,5 tn)

 

VIỆT NAM

353.000.000

148

FLC550/TC550 (ti thùng lửng 5,5 tn)

 

VIỆT NAM

391.000.000

149

FLC800 (ti thùng lửng 8 tn ti)

 

VIỆT NAM

475.000.000

150

FLC800-4WD (7,5 tn ti thùng lửng)

 

VIỆT NAM

595.000.000

151

FLD150 (1,5 tấn ben 1 cầu)

 

VIỆT NAM

274.000.000

152

FLD200 (2 tn ben 1 cầu)

 

VIỆT NAM

287.000.000

153

FLD200-4WD (2 tn ben 2 cầu)

 

VIỆT NAM

343.000.000

154

FLD250 (2,5 tấn ben 1 cầu)

 

VIỆT NAM

303.000.000

155

FLD300 (3 tn ben 1 cầu)

 

VIỆT NAM

325.000.000

156

FLD345/TD345 (3,45 tn ben 1 cầu)

 

VIỆT NAM

381.000.000

157

FLD345-4WD (3,45 tn ben 2 cầu)

 

VIỆT NAM

413.000.000

158

FLD450 (4,5 tấn ben 1 cầu)

 

VIỆT NAM

385.000.000

159

FLD499 (4,99 tấn ben 1 cầu)

 

VIỆT NAM

417.000.000

160

FLD499-4WD (4,99 tn ben 2 cầu)

 

VIỆT NAM

477.000.000

161

FLD500 (5 tn ben 1 cầu)

 

VIỆT NAM

405.000.000

162

FLD600/TD600 (6 tn ben 1 cầu)

 

VIỆT NAM

429.000.000

163

FLD600-4WD/TD600-4WD (6 tấn ben 2 cầu)

 

VIỆT NAM

495.000.000

164

FLD750 (7,5 tấn ben 1 cầu)

 

VIỆT NAM

495.000.000

165

FLD750 (mở bửng)

 

VIỆT NAM

501.000.000

166

FLD750-4WD(6,5 tn ben 2 cầu)

 

VIỆT NAM

572.000.000

167

FLD750-4WD(6,5 tn ben 2 cầu, mở bửng)

 

VIỆT NAM

578.000.000

168

FLD800 (8 tn ben 1 cầu)

 

VIỆT NAM

580.000.000

169

FLD800 (8 tn ben 1 cầu, mở bửng)

 

VIỆT NAM

586.000.000

170

FLD800-4WD (7,5 tn ben 2 cầu)

 

VIỆT NAM

640.000.000

171

FLD800-4WD (7,5 tn ben 2 cầu, mở bửng)

 

VIỆT NAM

646.000.000

172

FLD1000

 

VIỆT NAM

675.000.000

173

FC099L (ti thùng lửng 990kg)

 

VIỆT NAM

205.000.000

174

FC150 (ti thùng lửng 1,5 tn)

 

VIỆT NAM

222.000.000

175

FC200 (2 tn tải thùng lửng)

 

VIỆT NAM

252.000.000

176

FC500 (5 tn tải thùng lửng)

 

VIỆT NAM

359.000.000

177

FC700 (7 tn tải thùng lửng)

 

VIỆT NAM

399.000.000

178

FD099 (990Kg ben 1 cu)

 

VIỆT NAM

227.000.000

179

FD125 (1,25 tn ben 1 cầu)

 

VIỆT NAM

246.000.000

180

FD200 (2 tn ben 1 cầu)

 

VIỆT NAM

284.000.000

181

FD200B-4WD (2 tn ben 2 cầu)

 

VIỆT NAM

310.000.000

182

FD345 (3,45 tn ben 1 cầu)

 

VIỆT NAM

327.000.000

183

FD450 (4,5 tn ben 1 cầu)

 

VIỆT NAM

354.000.000

184

FD800 (8 tn ben 1 cầu)

 

VIỆT NAM

525.000.000

185

FT148 (cabin chassis)

 

VIỆT NAM

650.000.000

186

FV250

 

VIỆT NAM

530.000.000

187

FV390

 

VIỆT NAM

941.000.000

188

FORD ESCAPE EV24 (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)

2,261

NK

823.460.000

189

FORD ESCAPE EV65 (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)

2,261

NK

739.860.000

190

FORD EVEREST UW 151-2 (ÔTÔ CON 7 CHỖ SỐ CƠ KHÍ)

2,499

NK

792.110.000

191

FORD EVEREST UW 151-7 (ÔTÔ CON 7 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)

2,499

NK

840.180.000

192

FORD EVEREST UW 851-2 (ÔTÔ CON 7 CHỖ SỐ CƠ KHÍ)

2,499

NK

966.000.000

193

FORD FIESTA DP09-LAA

1,596

NK

521.750.000

194

FORD FIESTA DR75-LAB

1,596

NK

521.750.000

195

FORD FIESTA JA8 4D M6JA MT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ SÀN)

1,388

NK

542.000.000

196

FORD FIESTA JA8 4D TSJA AT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)

1,596

VIỆT NAM

566.500.000

197

FORD FIESTA JA8 5D TSJA AT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)

1,596

NK

613.000.000

198

FORD FOCUS DA3 AODB AT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)

1,999

NK

721.050.000

199

FORD FOCUS DA3 G6DH AT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)

1,997

NK

785.840.000

200

FORD FOCUS DA3 QQDD AT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)

1,798

NK

649.000.000

201

FORD FOCUS DB3 AODB AT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)

1,999

NK

717.000.000

202

FORD FOCUS DB3 QQDD MT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ CƠ KHÍ)

1,798

NK

609.000.000

203

FORD MONDEO BA7 (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)

2,261

VIỆT NAM

992.750.000

204

FORD RANGER UF4L901 (ÔTÔ TẢI)

 

NK

581.020.000

205

FORD RANGER UF4LLAD (ÔTÔ TẢI)

 

NK

555.940.000

206

FORD RANGER UF4M901 (ÔTÔ TẢI)

 

NK

695.970.000

207

FORD RANGER UF4MLAC (ÔTÔ TẢI)

 

NK

668.800.000

208

FORD RANGER UF5F901 (ÔTÔ TẢI)

 

NK

620.730.000

209

FORD RANGER UF5F902 (ÔTÔ TẢI)

 

NK

706.420.000

210

FORD RANGER UF5FLAA (ÔTÔ TẢI)

 

NK

593.560.000

211

FORD RANGER UF5FLAB (ÔTÔ TẢI)

 

NK

679.250.000

212

FORD RANGER UG6F901 (ÔTÔ TẢI)

 

NK

716.870.000

213

FORD TRANSIT FAC6 PHFA (TẢI VAN)

 

VIỆT NAM

606.100.000

214

FORD TRANSIT FCC6 PHFA (ÔTÔ KHÁCH 16 CHỖ)

 

VIỆT NAM

779.570.000

215

FORD TRANSIT JX6582T-M3 (ÔTÔ KHÁCH 16 CHỖ)

 

VIỆT NAM

798.000.000

216

FUSIN LD 1800 (ÔTÔ TẢI)

1800KG

VIỆT NAM

157.000.000

217

FUSIN LD 3450 (ÔTÔ TẢI)

3450KG

VIỆT NAM

292.000.000

218

FUSIN ZD 2000 (ÔTÔ TẢI)

2000KG

VIỆT NAM

157.000.000

219

HD65 (2,5 tấn xe cabin chassis)

 

VIỆT NAM

499.000.000

220

HD72 (3,5 tấn xe cabin chassis)

 

VIỆT NAM

519.000.000

221

HC750 (7,5 tấn tải, lốp Đa Nng)

 

VIỆT NAM

899.000.000

222

HC750A (7,5 tn tải, lốp ngoi)

 

VIỆT NAM

859.000.000

223

HD270/D340-thùng 15 khối

 

VIỆT NAM

1.590.000.000

224

HD270/D380-thùng 16 khối

 

VIỆT NAM

1.620.000.000

225

HD370-thùng 20 khối

 

VIỆT NAM

2.205.000.000

226

HD65-D

 

VIỆT NAM

565.000.000

227

HD120 (Cabin chassis)

 

VIỆT NAM

790.000.000

228

HD120L (Cabin chassis)

 

VIỆT NAM

845.000.000

229

HD170 (Cabin chassis)

 

VIỆT NAM

1.265.000.000

230

HD250 (Cabin chassis)

 

VIỆT NAM

1.570.000.000

231

HONDA ACCORD 2.4AT (5 CHỖ)

 

THÁI LAN

1.435.000.000

232

HONDA ACEORD 3.5AT (5 CHỖ)

 

NK

1.780.000.000

233

HONDA CRV 2.0

1,997

ĐÀI LOAN

740.000.000

234

HONDA CR-V 2.4AT

 

VIỆT NAM

1.133.000.000

235

HONDA CVIC 1.8AT

 

VIỆT NAM

738.000.000

236

HONDA CVIC 1.8MT

 

VIỆT NAM

689.000.000

237

HONDA CVIC 2.0AT

 

VIỆT NAM

825.000.000

238

HUYN DAI TUCSON 2.0

1,975

HÀN QUỐC

450.000.000

239

HUYN DAI TUCSON 4WD

1998cm3

HÀN QUỐC

890.000.000

240

HYUNDAI HD65 (KHÔNG THÙNG)

 

VIỆT NAM

498.300.000

241

HYUNDAI HD65 (TẢI THÙNG)

 

VIỆT NAM

521.400.000

242

HYUNDAI HD72 (KHÔNG THÙNG)

 

VIỆT NAM

518.100.000

243

HYUNDAI HD72 (TẢI THÙNG)

 

VIỆT NAM

544.500.000

244

HYUNDAI HDK29-K29 (ÔTÔ KHÁCH)

 

VIỆT NAM

887.000.000

245

HYUNDAI MIGHTY HD65 (SÁT XI TẢI)

 

VIỆT NAM

489.000.000

246

HYUNDAI MIGHTY HD72 (SÁT XI TẢI)

 

VIỆT NAM

508.000.000

247

HYUNDAI VERNA

 

HÀN QUỐC

330.000.000

248

JRD DAILY PICKUP-I (5 CHỖ) SX NĂM 2007

2,8 L

VNLD MALAYSIA

202.000.000

249

JRD DAILY PICKUP-I (5 CHỖ) SX NĂM 2008

2,8 L

VNLD MALAYSIA

212.000.000

250

JRD EXCEL-C (TẢI 1,95 TẤN)

2,6 L

VNLD MALAYSIA

222.300.000

251

JRD EXCEL-D (TẢI 2,2 TẤN)

3,7 L

VNLD MALAYSIA

235.950.000

252

JRD EXCEL-I (TẢI 1,45 TẤN)

3,2 L

VNLD MALAYSIA

193.050.000

253

JRD EXCEL-II (TẢI BEN 2,5 TẤN)

3,3 L

VNLD MALAYSIA

185.250.000

254

JRD EXCEL-S (TẢI 4 TẤN)

3,9 L

VNLD MALAYSIA

330.000.000

255

JRD MANJIA-I (TẢI 600 KG)

1,1 L

VNLD MALAYSIA

123.310.000

256

JRD MANJIA-II (TẢI 420 KG)

1,1 L

VNLD MALAYSIA

144.300.000

257

JRD MEGA-I (XE DU LỊCH 7 CHỖ-SPORT MPV)

1,1 L

VNLD MALAYSIA

146.910.000

258

JRD STORM-I (TẢI 980 KG)

1,8 L

VNLD MALAYSIA

161.850.000

259

JRD SUV I DAILY- I (7 CHỖ)

2,8 L

VNLD MALAYSIA

247.100.000

260

JRD SUV II DAILY -II (7 CHỖ) SX NĂM 2007

2,8 L

VNLD MALAYSIA

214.240.000

261

JRD SUV II DAILY -II (7 CHỖ) SX NĂM 2008

2,8 L

VNLD MALAYSIA

224.240.000

262

JRD TRAVEL (XE DU LỊCH 5 CHỖ-MPV) SX NĂM 2007

1,1 L

VNLD MALAYSIA

147.810.000

263

JRD TRAVEL (XE DU LỊCH 5 CHỖ-MPV) SX NĂM 2008

1,1 L

VNLD MALAYSIA

152.810.000

264

KIA FORTE TDFC 43

1591cm3

VNLD HÀN QUỐC

510.000.000

265

KIA CERATO

1,591

HÀN QUỐC

329.000.000

266

KIA FORTE TDFC 42

1591cm3

VNLD T. QUỐC

500.000.000

267

KIA K 2700 II

2665cm3

VNLD HÀN QUỐC

256.000.000

268

KIA K 2700 II (CBU)

 

 

336.000.000

269

KIA K3 3000 S

2957cm3

VNLD HÀN QUỐC

292.000.000

270

KIA MORNING BAH 43F8

1086cm3

VNLD HÀN QUỐC

335.000.000

271

KIA SORENTO

2359cc

HÀN QUỐC

800.000.000

272

KIACE RATO LIMETED

 

HÀN QUỐC

620.000.000

273

KIAMONING

 

HÀN QUỐC

270.000.000

274

KIA MORNING LX 5MT

 

VIỆT NAM

322.000.000

275

KIA CARNIVAL (8 chỗ, máy xăng, số sàn 5 cấp)

 

VIỆT NAM

785.000.000

276

KIA CANIVAL (8 chỗ, máy xăng, số tự động 4 cp)

 

VIỆT NAM

855.000.000

277

KIA CANIVAL (11 chỗ, máy dầu, số sàn 5 cấp)

 

VIỆT NAM

785.000.000

278

KIA FORTE 1.6 EX MTL (5 chỗ, máy xăng, số sàn 5 cấp)

 

VIỆT NAM

479.000.000

279

KIA FORTE 1.6 EX MT High (5 chỗ, máy xăng, số sàn 6 cp)

 

VIỆT NAM

514.000.000

280

KIA FORTE 1.6 SX MT (5 chỗ, maá xăng, số sàn 6 cấp)

 

VIỆT NAM

560.000.000

281

KIA FORTE 1.6 SX AT (5 chỗ, máy xăng, số tự động 6 cp)

 

VIỆT NAM

594.000.000

282

KOUP 2.0 AT (5 chỗ, máy xăng, số tự động 4 cấp)

 

VIỆT NAM

751.000.000

283

KIA SPORTAGER 2.0L-4WD, GAS AT (5 chỗ, số tự động 6 cấp)

 

VIỆT NAM

910.000.000

284

KIA SPORTAGER 2.0L-2WD GAS AT (5 chỗ, máy xăng, 1 cu, số tự động 6 cấp)

 

VIỆT NAM

874.000.000

285

KIA All- New OPTIMA (5 ch, máy xăng, số tự động 6 cp)

 

VIỆT NAM

950.000.000

286

KIA NEW RIO 5DR 1.4 GAS AT (5 chỗ, y xăng, số tự động 4 cấp)

 

VIỆT NAM

574.000.000

287

LACTTI CDX 1,6

1,599

HÀN QUỐC

317.000.000

288

LACTTI SE 1,6

1,598

HÀN QUỐC

311.000.000

289

MARDA 3

1,598

ĐÀI LOAN

464.000.000

290

MAZDA BT50 3.0L - 4WD (5 chỗ, máy du, động cơ 3.0L)

 

VIỆT NAM

604.000.000

291

MAZDA 2 MT (5 chỗ, 5 cửa, máy xăng, số sàn, động cơ 1.5L)

 

VIỆT NAM

595.000.000

292

MAZDA 2 AT (5 chỗ, 5 cửa, máy xăng, số tự động, động cơ 1.5L

 

VIỆT NAM

625.000.000

293

MAZDA 3 MT (5 chỗ, động cơ 1.6L, số sàn)

 

VIỆT NAM

764.000.000

294

MAZDA 3 AT (5 chỗ, động cơ 1.6L, số tự động)

 

VIỆT NAM

794.000.000

295

MAZDA 6 AT (5 chỗ, máy xăng, số tự động, động cơ 2.0L)

 

VIỆT NAM

1.053.000.000

296

MORNING SPORTPACK 1,1L SX A/T(5 chỗ, máy xăng, số tự động)

 

VIỆT NAM

376.000.000

297

MORNING SPORTPACK 1,1 EX M/T (5 chỗ, máy xăng, số sàn)

 

VIỆT NAM

352.000.000

298

MITSUBISHI CANTER 4.7 LW C&C (ÔTÔ SÁT XI TẢI)

3,908

VIỆT NAM

568.480.000

299

MITSUBISHI CANTER 4.7 LW T.HỞ (ÔTÔ TẢI)

3,908

VIỆT NAM

609.620.000

300

MITSUBISHI CANTER 4.7 LW T.KÍN (ÔTÔ TẢI)

3,908

VIỆT NAM

640.310.000

301

MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE C&C (ÔTÔ SÁT XI TẢI)

3,908

VIỆT NAM

614.460.000

302

MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE T.HỞ (ÔTÔ TẢI)

3,908

VIỆT NAM

655.600.000

303

MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE T.KÍN (ÔTÔ TẢI)

3,908

VIỆT NAM

686.290.000

304

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT C&C (ÔTÔ SÁT XI TẢI)

3,908

VIỆT NAM

641.630.000

305

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT T.HỞ (ÔTÔ TẢI)

3,908

VIỆT NAM

688.050.000

306

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT T.KÍN (ÔTÔ TẢI)

3,908

VIỆT NAM

724.570.000

307

MITSUBISHI GRANDIS (ÔTÔ CON 7 CHỖ)

2,378

VIỆT NAM

1.033.340.000

308

MITSUBISHI GRANDIS LIMITED (ÔTÔ CON 7 CHỖ)

2,378

VIỆT NAM

1.074.590.000

309

MITSUBISHI L300 (ÔTÔ CỨU THƯƠNG 6+1 CHỖ)

1,997

NK

783.090.000

310

MITSUBISHI PAJERO (ÔTÔ CỨU THƯƠNG 4+1 CHỖ)

2,972

NK

1.074.045.000

311

MITSUBISHI PAJERO GL (ÔTÔ CON 9 CHỖ)

2,972

NK

1.815.330.000

312

MITSUBISHI PAJERO GLS (ÔTÔ CON 7 CHỖ)

2,972

NK

2.066.460.000

313

MITSUBISHI PAJERO GLS AT (ÔTÔ CON 7 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)

2,972

NK

2.138.840.000

314

MITSUBISHI PAJERO SPORT D.2WD.MT (ÔTÔ CON 7 CHỖ)

2,477

VIỆT NAM

860.750.000

315

MITSUBISHI PAJERO SPORT D.4WD.MT (ÔTÔ CON 7 CHỖ)

2,477

VIỆT NAM

871.310.000

316

MITSUBISHI TRITON DC GL (ÔTÔ TẢI)

2,351

NK

527.560.000

317

MITSUBISHI TRITON DC GLS (ÔTÔ TẢI)

2,477

NK

647.020.000

318

MITSUBISHI TRITON DC GLS AT (ÔTÔ TẢI SỐ TỰ ĐỘNG)

2,477

NK

674.300.000

319

MITSUBISHI TRITON DC GLX TÔ TẢI)

2,477

NK

563.640.000

320

MITSUBISHI ZINGER GLS (ÔTÔ CON 8 CHỖ)

2,351

VIỆT NAM

707.080.000

321

MITSUBISHI ZINGER GLS (AT) (ÔTÔ CON 8 CHỖ)

2,351

VIỆT NAM

742.280.000

322

NISSAN GRAND LIVINA L10A

 

VIỆT NAM

705.000.000

323

NISSAN GRAND LIVINA L10M

 

VIỆT NAM

653.500.000

324

NISSAN NAVARA

 

NK

641.550.000

325

NISSAN TEANA 2.0

1,998

ĐÀI LOAN

616.000.000

326

OLLIN 150 (1,5 tn ti thùng lửng)

 

VIỆT NAM

240.000.000

327

OLLIN 198 (1,98 tn ti thùng lửng)

 

VIỆT NAM

320.000.000

328

OLLIN 250 (2,5 tn ti thùng lửng)

 

VIỆT NAM

320.000.000

329

OLLIN 345 (3,45 tn ti thùng lửng)

 

VIỆT NAM

395.000.000

330

OLLIN 450 (4,5 tn ti thùng lửng)

 

VIỆT NAM

399.000.000

331

OLLIN 700 (7 tn tải thùng lửng)

 

VIỆT NAM

469.000.000

332

OLLIN 800 (8 tn tải thùng lửng)

 

VIỆT NAM

499.000.000

333

PORSCHE BOXSTER

2,893

ĐỨC

2.530.000.000

334

PORSCHE CAYENNE

3,598

ĐỨC

2.750.000.000

335

PORSCHE CAYENNE S

4,806

ĐỨC

3.740.000.000

336

PORSCHE CAYENNE S HYBRID

2,995

ĐỨC

3.960.000.000

337

PORSCHE CAYENNE TURBO

4,806

ĐỨC

5.720.000.000

338

PORSCHE CAYMAN

2,893

ĐỨC

2.420.000.000

339

PORSCHE PANAMERA

3,605

ĐỨC

3.799.950.000

340

PORSCHE PANAMERA S

4,806

ĐỨC

4.840.000.000

341

SINOTRAK

6494cm3

TRUNG QUỐC

680.000.000

342

SUZUKI APV GL (ÔTÔ CON 8 CHỖ)

1590cm3

VIỆT NAM

490.119.000

343

SUZUKI CARRY BLIND VAN SK410BV (ÔTÔ TẢI VAN)

970cm3

VIỆT NAM

227.407.000

344

SUZUKI CARRY TRUCK SK410K (ÔTÔ TẢI)

970cm3

VIỆT NAM

192.914.000

345

SUZUKI CARRY WINDOW VAN SK410WV (ÔTÔ CON 7 CHỖ MÀU BẠC)

970cm3

VIỆT NAM

339.950.000

346

SUZUKI CARRY WINDOW VAN SK410WV (ÔTÔ CON 7 CHỖ)

970cm3

VIỆT NAM

337.805.000

347

SUZUKI GAND VITARA TÔ CON 5 CHỖ)

1995cm3

NHẬT BẢN

877.800.000

348

SUZUKI SUPER CARRY PRO (ÔTÔ TẢI CÓ TRỢ LỰC)

1590cm3

INDONESIA

225.020.000

349

SUZUKI SUPER CARRY PRO (ÔTÔ TẢI KHÔNG TRỢ LỰC)

1590cm3

INDONESIA

214.783.000

350

SYM T1000- T XI TI SC2-B (2365KG)

 

VIỆT NAM

165.640.000

351

SYM T1000- T XI TI SC2-B2 (2365KG)

 

VIỆT NAM

159.960.000

352

SYM T1000- TẢI SC2-A (1000KG)

 

VIỆT NAM

171.330.000

353

SYM T1000- TẢI SC2-A2 (1000KG)

 

VIỆT NAM

165.640.000

354

SYM T880- T XI TI SC1-B (1890KG)

 

VIỆT NAM

126.030.000

355

SYM T880- T XI TI SC1-B2 (1890KG)

 

VIỆT NAM

122.680.000

356

SYM T880- TẢI SC1-A (880KG)

 

VIỆT NAM

129.380.000

357

SYM T880- TẢI SC1-A2 (880KG)

 

VIỆT NAM

126.030.000

358

SYM T880- TẢI TỰ ĐỔ SC1-B-2 (880KG)

 

VIỆT NAM

167.420.000

359

SYM T880- TẢI TỰ ĐỔ SC1-B2-2 (880KG)

 

VIỆT NAM

161.700.000

360

SYM VAN -ÔTÔ CON V9-SC3-B2

 

VIỆT NAM

220.990.000

361

SYM VAN -ÔTÔ KHÁCH V11-SC3-C2

 

VIỆT NAM

232.540.000

362

SYM VAN -TẢI VAN V5-SC3-A2

 

VIỆT NAM

224.070.000

363

THA CO FC 500

4214 cm3

VNLD T. QUỐC

340.000.000

364

THA CO FD 450

3856cm3

VNLD T. QUỐC

340.000.000

365

THA CO FD 600 A

4214cm3

VNLD T. QUỐC

365.000.000

366

THA CO FD 600-4WD

4214cm3

VNLD T. QUỐC

400.000.000

367

THA CO FD 600B -4WD

4214cm3

VNLD T. QUỐC

415.000.000

368

THA CO FD 800

4257cm3

VNLD T. QUỐC

473.000.000

369

THA CO FLC 250-MBB

2545cm3

VNLD T. QUỐC

247.000.000

370

THA CO TD 600

4214cm3

VNLD T. QUỐC

380.000.000

371

TOYOTA CAMRY 2.0

1,998

NHẬT BẢN

750.000.000

372

TOYOTA CAMRY 2OE

1998cm3

ĐÀI LOAN

800.000.000

373

TOYOTA CAMRY ACV40L-JEAEKU 2.4G

2,362

VIỆT NAM

1.093.000.000

374

TOYOTA CAMRY GSV40L-JETGKU 3.5Q

3,456

VIỆT NAM

1.507.000.000

375

TOYOTA COROLLA ZRE142L-GEFGKH

1.8MT

1,798

VIỆT NAM

723.000.000

376

TOYOTA COROLLA ZRE142L-GEXGKH 1.8CVT

1,798

VIỆT NAM

773.000.000

377

TOYOTA COROLLA ZRE143L-GEXVKH

2.0CVT

1,987

VIỆT NAM

842.000.000

378

TOYOTA FORTUNER KUN60L-NKMSHU G

2,494

VIỆT NAM

840.000.000

379

TOYOTA FORTUNER TGN51L-NKPSKU V

2,694

VIỆT NAM

1.060.000.000

380

TOYOTA FORTUNER TGN51L-NKPSKU V TRD SPORTIVO

2,694

VIỆT NAM

1.060.000.000

381

TOYOTA HIACE KDH212L-JEMDYU

2,494

VIỆT NAM

704.000.000

382

TOYOTA HIACE TRH213L-JDMNKU

2,694

VIỆT NAM

823.000.000

383

TOYOTA HIACE TRH213L-JEMDKU

2,694

VIỆT NAM

681.000.000

384

TOYOTA HILUX E-KUN15L-PRMSYM

2,494

NK

579.000.000

385

TOYOTA HILUX G-KUN26L-PRMSYM

2,982

NK

723.000.000

386

TOYOTA INNOVA GSRTGN40L-GKMNKU GSR

1,998

VIỆT NAM

754.000.000

387

TOYOTA INNOVA GTGN40L-GKMNKU G

1,998

VIỆT NAM

715.000.000

388

TOYOTA INNOVA JTGN40L-GKMRKU J

1,998

VIỆT NAM

640.000.000

389

TOYOTA INNOVA VTGN40L-GKPNKU V

1,998

VIỆT NAM

790.000.000

390

TOYOTA LAND CRUISER TX-TRJ150L-GNAEK

2,694

NK

1.923.000.000

391

TOYOTA LAND CRUISER VX-UZJ200L-GNAEK

4,664

NK

2.608.000.000

392

TOYOTA VIOS NCP93L-BEMDKU LIMO

1,497

VIỆT NAM

520.000.000

393

TOYOTA VIOS NCP93L-BEMRKU E

1,497

VIỆT NAM

552.000.000

394

TOYOTA VIOS NCP93L-BEPGKU G

1,497

VIỆT NAM

602.000.000

395

TOYOTA YARIS-NCP91L-AHPRKM E

1,497

NK

658.000.000

396

TOWNER 750

 

VIỆT NAM

153.000.000

397

TOWNER 750-TB

 

VIỆT NAM

168.000.000

398

TOWNER 700-TB

 

VIỆT NAM

170.000.000

399

TOWNER 750-BCR

 

VIỆT NAM

167.000.000

400

TRƯỜNG GIANG 2CẦU 85 KW DFM TD5T (SX 2009)

5000 KG

VIỆT NAM

341.000.000

401

TRƯỜNG GIANG 2CẦU 96 KW DFM TD4,98T (SX 2009)

4980 KG

VIỆT NAM

349.000.000

402

TRƯỜNG GIANG 2CẦU 96 KW DFM TD4,98T (SX 2010)

4980 KG

VIỆT NAM

415.000.000

403

TRƯỜNG GIANG 2CẦU DFM TD7T (SX 2010)

6500 KG

VIỆT NAM

470.000.000

404

TRƯỜNG GIANG 2CẦU THÉP 6SỐ DFM TD7TB (SX 2010)

7000 KG

VIỆT NAM

500.000.000

405

TRƯỜNG GIANG 5 SỐ CẦU GANG DFM TD7T (SX 2010)

6980 KG

VIỆT NAM

345.000.000

406

TRƯỜNG GIANG 5 SỐ CẦU GANG DFM TD7TA (SX 2010)

6950 KG

VIỆT NAM

387.000.000

407

TRƯỜNG GIANG 5 SỐ CẦU THÉP DFM TD7TA (SX 2010)

6950 KG

VIỆT NAM

400.000.000

408

TRƯỜNG GIANG 5 SỐ DFM TD2,35TB (SX 2010)

2350 KG

VIỆT NAM

280.000.000

409

TRƯỜNG GIANG 5 SỐ DFM TD3,45B (SX 2010)

3450 KG

VIỆT NAM

280.000.000

410

TRƯỜNG GIANG 6 SỐ CẦU THÉP DFM TD7,5TA (SX 2010)

7500 KG

VIỆT NAM

465.000.000

411

TRƯỜNG GIANG 6 SỐ CẦU THÉP DFM TD7,5TA (SX 2011)

7500 KG

VIỆT NAM

475.000.000

412

TRƯỜNG GIANG 6 SỐ CẦU THÉP DFM TD7TA (SX 2010)

6950 KG

VIỆT NAM

430.000.000

413

TRƯỜNG GIANG 6 SỐ CẦU THÉP DFM TD7TB (SX 2011)

6950 KG

VIỆT NAM

460.000.000

414

TRƯỜNG GIANG 7 SỐ DFM TD2,35TC (SX 2010)

2350 KG

VIỆT NAM

285.000.000

415

TRƯỜNG GIANG 7 SỐ DFM TD3,45M (SX 2010)

3450 KG

VIỆT NAM

285.000.000

416

TRƯỜNG GIANG 8 SỐ CẦU THÉP DFM TD4.99T (SX 2010)

4990 KG

VIỆT NAM

460.000.000

417

TRƯỜNG GIANG 85KW DFM TD3,45TB (SX 2009)

3450 KG

VIỆT NAM

295.000.000

418

TRƯỜNG GIANG 96KW CẦU CHẬM DFM TD3,45TB (SX 2010)

3450 KG

VIỆT NAM

365.000.000

419

TRƯỜNG GIANG 96KW CẦU CHẬM DFM TD6.9B (SX 2010)

6900 KG

VIỆT NAM

365.000.000

420

TRƯỜNG GIANG DFM TD0,97TA (SX 2010)

970 KG

VIỆT NAM

195.000.000

421

TRƯỜNG GIANG DFM TD0,98TA (SX 2010)

960 KG

VIỆT NAM

195.000.000

422

TRƯỜNG GIANG DFM TD1,25B (SX 2011)

1250 KG

VIỆT NAM

200.000.000

423

TRƯỜNG GIANG DFM TD1,8TA (SX 2010)

1800 KG

VIỆT NAM

235.000.000

424

TRƯỜNG GIANG DFM TD2,5TA (SX 2010)

2500 KG

VIỆT NAM

235.000.000

425

TRƯỜNG GIANG DFM TD4.95T (SX 2009)

4950 KG

VIỆT NAM

320.000.000

426

TRƯỜNG GIANG DFM TD4.98TB (SX 2010)

4980 KG

VIỆT NAM

400.000.000

427

TRƯỜNG GIANG DFM TD6.5B (SX 2010)

6785 KG

VIỆT NAM

400.000.000

428

TRƯỜNG GIANG DFM TD8,180 (SX 2011)

7300 KG

VIỆT NAM

600.000.000

429

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 38KW DFM-TL900A (SX 2010)

900 KG

VIỆT NAM

150.000.000

430

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 38KW DFM-TL900A/KM (SX 2010)

900 KG

VIỆT NAM

150.000.000

431

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 38KW DFM-TT1,25TA (SX 2010)

1250 KG

VIỆT NAM

200.000.000

432

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 38KW DFM-TT1,25TA/KM (SX 2010)

1150 KG

VIỆT NAM

200.000.000

433

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 38KW DFM-TT1,85TB (SX 2010)

1850 KG

VIỆT NAM

200.000.000

434

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 38KW DFM-TT1,85TB/KM (SX 2010)

1650 KG

VIỆT NAM

200.000.000

435

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 46KW DFM-TT1,8TA (SX 2010)

1800 KG

VIỆT NAM

222.000.000

436

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 46KW DFM-TT1,8TA/KM (SX 2010)

1600 KG

VIỆT NAM

222.000.000

437

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 46KW DFM-TT2,5B (SX 2010)

2500 KG

VIỆT NAM

222.000.000

438

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 46KW DFM-TT2,5TA/KM (SX 2010)

2300 KG

VIỆT NAM

222.000.000

439

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 5SỐ CẦU GANG DFM EQ7TA-KM (SX 2010)

6900 KG

VIỆT NAM

338.000.000

440

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 5SỐ CẦU THÉP DFM EQ7TA-KM (SX 2010)

6900 KG

VIỆT NAM

351.000.000

441

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 6SỐ CẦU GANG DFM EQ7TA-KM (SX 2010)

6900 KG

VIỆT NAM

348.000.000

442

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 6SỐ CẦU THÉP DFM EQ7140TA (SX 2010)

7000 KG

VIỆT NAM

425.000.000

443

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 6SỐ CẦU THÉP DFM EQ7140TA (SX 2011)

7000 KG

VIỆT NAM

435.000.000

444

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 6SỐ CẦU THÉP DFM EQ7TA-KM (SX 2010)

6900 KG

VIỆT NAM

361.000.000

445

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 6SỐ CẦU THÉP DFM EQ7TB-KM (SX 2011)

7000 KG

VIỆT NAM

405.000.000

446

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 96KW DFM EQ4,98T/KM6511 (SX 2010)

6500 KG

VIỆT NAM

360.000.000

447

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 96KW DFM EQ4,98T-KM (SX 2010)

4980 KG

VIỆT NAM

360.000.000

448

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG DFM EQ3,8T-KM (SX 2009)

3250 KG

VIỆT NAM

257.000.000

449

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG DFM EQ7TA-TMB (SX 2009)

6885 KG

VIỆT NAM

323.000.000

450

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG DFM-EQ3,45T4x4/KM (SX 2011)

6250 KG

VIỆT NAM

385.000.000

451

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG DFM-EQ6T4x4/3,45KM (SX 2011)

3450 KG

VIỆT NAM

385.000.000

452

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG DFM-EQ8T4x2/KM (SX 2011)

7250 KG

VIỆT NAM

520.000.000

453

TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG DFM-EQ9T6x2/KM (SX 2011)

9400 KG

VIỆT NAM

640.000.000

454

VEAM BULL (KHÔNG THÙNG)

2490 KG

VIỆT NAM

312.400.000

455

VEAM BULL (MUI BẠT)

2490 KG

VIỆT NAM

343.200.000

456

VEAM BULL (TẢI THÙNG)

2490 KG

VIỆT NAM

324.500.000

457

VEAM BULL (THÙNG KÍN)

2490 KG

VIỆT NAM

352.000.000

458

VEAM BULL (XE BEN)

2490 KG

VIỆT NAM

352.000.000

459

VEAM CUP 1250 (KHÔNG THÙNG)

1240 KG

VIỆT NAM

231.000.000

460

VEAM CUP 1250 (MUI BẠT)

1240 KG

VIỆT NAM

250.000.000

461

VEAM CUP 1250 (TẢI THÙNG)

1240 KG

VIỆT NAM

240.000.000

462

VEAM CUP 1250 (THÙNG KÍN)

1240 KG

VIỆT NAM

254.100.000

463

VEAM CUP 1250 (XE BEN)

1240 KG

VIỆT NAM

254.100.000

464

VEAM FOX (KHÔNG THÙNG)

1490 KG

VIỆT NAM

243.100.000

465

VEAM FOX (MUI BẠT)

1490 KG

VIỆT NAM

264.000.000

466

VEAM FOX (TẢI THÙNG)

1490 KG

VIỆT NAM

252.000.000

467

VEAM FOX (THÙNG KÍN)

1490 KG

VIỆT NAM

268.400.000

468

VEAM FOX (XE BEN)

1490 KG

VIỆT NAM

268.400.000

469

VEAM MAZ VM437041 (TẢI THÙNG)

5050 KG

VIỆT NAM

549.000.000

470

VEAM MAZ VM533603 (TẢI THÙNG)

8300 KG

VIỆT NAM

769.000.000

471

VEAM MAZ VM543203 (ĐẦU KÉO)

36000 KG

VIỆT NAM

699.000.000

472

VEAM MAZ VM551605 (TẢI BEN)

20000 KG

VIỆT NAM

1.099.000.000

473

VEAM MAZ VM555102 (TẢI BEN)

9800 KG

VIỆT NAM

659.000.000

474

VEAM MAZ VM555102 (THÙNG TO)

9800 KG

VIỆT NAM

699.000.000

475

VEAM MAZ VM630305 (TẢI THÙNG)

13300 KG

VIỆT NAM

988.900.000

476

VEAM MAZ VM642205 (ĐẦU KÉO)

44000 KG

VIỆT NAM

900.000.000

477

VEAM MAZ VM642208 (ĐẦU KÉO)

52000 KG

VIỆT NAM

949.300.000

478

VEAM MAZ VM651705 (TẢI BEN)

19000 KG

VIỆT NAM

1.199.000.000

479

VEAM PUMA (KHÔNG THÙNG)

1990 KG

VIỆT NAM

295.000.000

480

VEAM PUMA (MUI BẠT)

1990 KG

VIỆT NAM

324.500.000

481

VEAM PUMA (TẢI THÙNG)

1990 KG

VIỆT NAM

307.000.000

482

VEAM PUMA (THÙNG KÍN)

1990 KG

VIỆT NAM

333.300.000

483

VEAM PUMA (XE BEN)

1990 KG

VIỆT NAM

333.300.000

484

VEAM RABBIT (KHÔNG THÙNG)

990 KG

VIỆT NAM

219.000.000

485

VEAM RABBIT (MUI BẠT)

990 KG

VIỆT NAM

235.400.000

486

VEAM RABBIT (TẢI THÙNG)

990 KG

VIỆT NAM

226.600.000

487

VEAM RABBIT (THÙNG KÍN)

990 KG

VIỆT NAM

240.000.000

488

VEAM RABBIT (XE BEN)

990 KG

VIỆT NAM

240.000.000

489

VIỆT TRUNG GIẢI PHÓNG 2500 KG

3,856

VIỆT NAM

274.500.000

490

VIỆT TRUNG HOA MAI 10000A

2,670

VIỆT NAM

155.000.000

491

VIỆT TRUNG HONOR 950KG

1,810

VIỆT NAM

104.000.000

492

VIỆT TRUNG TẢI TỰ ĐỔ DV M8,0

 

VIỆT NAM

450.000.000

493

VIỆT TRUNG TẢI TỰ ĐỔ DVM 3,45

 

VIỆT NAM

390.000.000

494

VIỆT TRUNG TẢI TỰ ĐỔ DVM 4,95 T5A

 

VIỆT NAM

400.000.000

495

VIỆT TRUNG TẢI TỰ ĐỔ DVM 7,8

 

VIỆT NAM

400.000.000

496

VIỆT TRUNG TRƯỜNG GIANG 4980KG

4,257

VIỆT NAM

375.000.000

497

VIỆT TRUNG XE GIẢI PHÓNG 1000 KG

1,809

VIỆT NAM

176.000.000

498

VIỆT TRUNG TẢI TỰ ĐỔ 8,0 4X4 A1

 

VIỆT NAM

518.000.000

499

VIỆT TRUNG TẢI TỰ ĐỔ DEM 6.0

 

VIỆT NAM

390.000.000

500

VIỆT TRUNG TẢI TỰ ĐỔ DVM 2.5

 

VIỆT NAM

290.000.000

501

VIỆT TRUNG TẢI TỰ ĐỔ 3.45 4X4

 

VIỆT NAM

430.000.000

502

VOLKSWAGEN NEW BEETLE 1.6 MUI CỨNG (SX 2009)

1,595

NK

995.000.000

503

VOLKSWAGEN NEW BEETLE 1.6 MUI CỨNG (SX 2010)

1,595

NK

1.055.000.000

504

VOLKSWAGEN NEW BEETLE 2.0 MUI CỨNG (SX 2009)

1,984

NK

1.168.000.000

505

VOLKSWAGEN PASSAT (SX 2009)

1,984

NK

1.359.000.000

506

VOLKSWAGEN PASSAT CC (SX 2010)

1,984

NK

1.661.000.000

507

VOLKSWAGEN PASSAT CC (SX 2009)

1,984

NK

1.595.000.000

508

VOLKSWAGEN PASSAT CC SPORT (SX 2009)

1,984

NK

1.661.000.000

509

VOLKSWAGEN SCIROCCO 2.0 TSI SPORT (SX 2010)

1,984

NK

1.393.900.000

510

VOLKSWAGEN SCIROCCO SPORT (SX 2010)

1,394

NK

796.000.000

511

VOLKSWAGEN TIGUAN (SX 2009)

1,984

NK

1.495.000.000

512

VOLKSWAGEN TIGUAN (SX 2010)

1,984

NK

1.525.000.000

513

VOLKSWAGEN TIGUAN 2.0 TSI 4MOTION (SX 2010)

1,984

NK

1.555.000.000