Quyết định 3725/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Mắt Trung ương do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu | 3725/QĐ-BYT |
Ngày ban hành | 10/12/2024 |
Ngày có hiệu lực | 10/12/2024 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Người ký | Lê Đức Luận |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3725/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 10 tháng 12 năm 2024 |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN MẮT TRUNG ƯƠNG
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Xét đề nghị của Bệnh viện Mắt Trung ương tại công văn số 1008/BVMTW-TCKT ngày 15/11/2024; Kết luận của Hội đồng thẩm định tại Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1485/BB-BYT ngày 12/11/2024;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Mắt Trung ương gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.
- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế áp dụng tại Bệnh viện Mắt Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác, áp dụng tại Bệnh viện Mắt Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện Mắt Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3725/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 10 tháng 12 năm 2024 |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN MẮT TRUNG ƯƠNG
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Xét đề nghị của Bệnh viện Mắt Trung ương tại công văn số 1008/BVMTW-TCKT ngày 15/11/2024; Kết luận của Hội đồng thẩm định tại Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1485/BB-BYT ngày 12/11/2024;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Mắt Trung ương gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.
- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế áp dụng tại Bệnh viện Mắt Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác, áp dụng tại Bệnh viện Mắt Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện Mắt Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3725/QĐ-BYT ngày 10/12/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị tính: Đồng VN
STT |
Danh mục dịch vụ |
Mức giá |
I |
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán |
|
1 |
Giá Khám bệnh |
50.600 |
2 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). |
200.000 |
II |
Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ KBCB theo yêu cầu |
|
3 |
Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) |
160.000 |
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3725/QĐ-BYT ngày 10/12/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng VN
Số TT |
Các loại dịch vụ |
Mức giá |
1 |
Ngày giường bệnh Nội khoa: |
0 |
1.1 |
Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell) |
327.100 |
2 |
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng; |
|
2.1 |
Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể |
440.400 |
2.2 |
Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể |
394.800 |
2.3 |
Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
345.800 |
2.4 |
Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
310.300 |
3 |
Ngày giường điều trị ban ngày |
Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3725/QĐ-BYT ngày 10/12/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Mã tương đương |
Mã kỹ thuật theo TT23/2024 |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Tên dịch vụ TT22 |
Mức giá |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|||||
1 |
14.0244.0015 |
14.244 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
Chụp Angiography mắt |
222.300 |
|
|
2 |
14.0243.0015 |
14.243 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu |
Chụp Angiography mắt |
222.300 |
|
|
3 |
14.0242.0015 |
14.242 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
Chụp Angiography mắt |
222.300 |
|
|
4 |
18.0072.0028 |
18.72 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
|
5 |
18.0073.0028 |
18.73 |
Chụp X-quang Hirtz |
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
|
6 |
18.0120.0028 |
18.120 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
|
7 |
18.0119.0028 |
18.119 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
|
8 |
18.0067.0028 |
18.67 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
|
9 |
14.0238.0029 |
14.238 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 2 phim] |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
|
10 |
14.0239.0029 |
14.239 |
Chụp lỗ thị giác |
Chụp lỗ thị giác [số hóa 2 phim] |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
|
11 |
18.0071.0029 |
18.71 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
|
12 |
18.0067.0029 |
18.67 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
|
13 |
18.0160.0040 |
18.160 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
550.100 |
|
|
14 |
18.0149.0040 |
18.149 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
550.100 |
|
|
15 |
18.0160.0041 |
18.160 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
|
16 |
18.0150.0041 |
18.150 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
|
17 |
14.0203.0075 |
14.203 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Cắt chỉ |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
|
18 |
14.0192.0075 |
14.192 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Cắt chỉ |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
|
19 |
14.0204.0075 |
14.204 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Cắt chỉ |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
|
20 |
14.0111.0075 |
14.111 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Cắt chỉ |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
|
21 |
14.0116.0075 |
14.116 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
Cắt chỉ |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
|
22 |
14.0112.0075 |
14.112 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Cắt chỉ |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
|
23 |
14.0291.0212 |
14.291 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
|
24 |
14.0290.0212 |
14.290 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
|
25 |
14.0231.0337 |
14.231 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi |
2.572.800 |
|
|
26 |
14.0226.0371 |
14.226 |
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ |
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ |
Phẫu thuật u hố mắt |
6.111.300 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ |
|
27 |
14.0215.0505 |
14.215 |
Rạch áp xe mi |
Rạch áp xe mi |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
218.500 |
|
|
28 |
14.0216.0505 |
14.216 |
Rạch áp xe túi lệ |
Rạch áp xe túi lệ |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
218.500 |
|
|
29 |
14.0173.0575 |
14.173 |
Ghép da dị loại |
Ghép da dị loại |
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
3.044.900 |
|
|
30 |
14.0129.0575 |
14.129 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
3.044.900 |
|
|
31 |
28.0065.0583 |
28.65 |
Phẫu thuật ghép sụn mi mắt |
Phẫu thuật ghép sụn mi mắt |
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
2.396.200 |
|
|
32 |
28.0040.0583 |
28.40 |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
2.396.200 |
|
|
33 |
14.0206.0730 |
14.206 |
Bơm rửa lệ đạo |
Bơm rửa lệ đạo |
Bơm rửa lệ đạo |
41.200 |
|
|
34 |
14.0147.0731 |
14.147 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF |
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU |
1.344.100 |
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. |
|
35 |
14.0164.0732 |
14.164 |
Cắt bỏ túi lệ |
Cắt bỏ túi lệ |
Cắt bỏ túi lệ |
930.200 |
|
|
36 |
14.0017.0733 |
14.17 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
1.322.100 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
|
37 |
14.0014.0733 |
14.14 |
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn |
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn |
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
1.322.100 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
|
38 |
14.0020.0733 |
14.20 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
1.322.100 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
|
39 |
14.0021.0733 |
14.21 |
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy |
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy |
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
1.322.100 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
|
40 |
14.0019.0733 |
14.19 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
1.322.100 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
|
41 |
14.0018.0733 |
14.18 |
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
1.322.100 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
|
42 |
14.0074.0733 |
14.74 |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
1.322.100 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
|
43 |
14.0049.0733 |
14.49 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
1.322.100 |
Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
|
44 |
14.0052.0735 |
14.52 |
Cắt chỉ bằng laser |
Cắt chỉ bằng laser |
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
342.400 |
|
|
45 |
14.0025.0735 |
14.25 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
342.400 |
|
|
46 |
14.0026.0735 |
14.26 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
342.400 |
|
|
47 |
14.0027.0735 |
14.27 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
342.400 |
|
|
48 |
14.0088.0736 |
14.88 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
1.252.600 |
|
|
49 |
14.0089.0736 |
14.89 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
1.252.600 |
|
|
50 |
14.0167.0738 |
14.167 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Chích chắp hoặc lẹo |
85.500 |
|
|
51 |
14.0207.0738 |
14.207 |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
Chích chắp hoặc lẹo |
85.500 |
|
|
52 |
14.0169.0738 |
14.169 |
Trích dẫn lưu túi lệ |
Trích dẫn lưu túi lệ |
Chích chắp hoặc lẹo |
85.500 |
|
|
53 |
14.0098.0739 |
14.98 |
Trích mủ mắt |
Trích mủ mắt |
Chích mủ hốc mắt |
510.700 |
|
|
54 |
14.0143.0740 |
14.143 |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
1.244.100 |
|
|
55 |
14.0292.0742 |
14.292 |
Chụp mạch ký huỳnh quang |
Chụp mạch ký huỳnh quang |
Chụp mạch ICG |
322.000 |
Chưa bao gồm thuốc |
|
56 |
14.0246.0742 |
14.246 |
Chụp mạch với ICG |
Chụp mạch với ICG |
Chụp mạch ICG |
322.000 |
Chưa bao gồm thuốc |
|
57 |
14.0199.0745 |
14.199 |
Điện di điều trị |
Điện di điều trị |
Điện di điều trị (1 lần) |
27.500 |
|
|
58 |
14.0182.0746 |
14.182 |
Điện đông thể mi |
Điện đông thể mi |
Điện đông thể mi |
562.100 |
|
|
59 |
14.0273.0747 |
14.273 |
Điện võng mạc |
Điện võng mạc |
Điện võng mạc |
112.800 |
|
|
60 |
14.0033.0748 |
14.33 |
Điều trị laser hồng ngoại |
Điều trị laser hồng ngoại |
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị |
43.600 |
|
|
61 |
14.0161.0748 |
14.161 |
Tập nhược thị |
Tập nhược thị |
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị |
43.600 |
|
|
62 |
14.0029.0749 |
14.29 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non...) |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non...) |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non...); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
438.500 |
|
|
63 |
14.0030.0749 |
14.30 |
Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non...); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
438.500 |
|
|
64 |
14.0270.0750 |
14.270 |
Chụp bản đồ giác mạc |
Chụp bản đồ giác mạc |
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
145.500 |
|
|
65 |
14.0269.0750 |
14.269 |
Đếm tế bào nội mô giác mạc |
Đếm tế bào nội mô giác mạc |
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
145.500 |
|
|
66 |
14.0267.0750 |
14.267 |
Đo độ dày giác mạc |
Đo độ dày giác mạc |
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
145.500 |
|
|
67 |
14.0264.0751 |
14.264 |
Đo biên độ điều tiết |
Đo biên độ điều tiết |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
77.000 |
|
|
68 |
14.0262.0751 |
14.262 |
Đo độ lác |
Đo độ lác |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
77.000 |
|
|
69 |
14.0265.0751 |
14.265 |
Đo thị giác 2 mắt |
Đo thị giác 2 mắt |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
77.000 |
|
|
70 |
14.0224.0751 |
14.224 |
Đo thị giác tương phản |
Đo thị giác tương phản |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
77.000 |
|
|
71 |
14.0263.0751 |
14.263 |
Xác định sơ đồ song thị |
Xác định sơ đồ song thị |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
77.000 |
|
|
72 |
14.0276.0752 |
14.276 |
Đo độ lồi |
Đo độ lồi |
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi |
68.000 |
|
|
73 |
14.0268.0752 |
14.268 |
Đo đường kính giác mạc |
Đo đường kính giác mạc |
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi |
68.000 |
|
|
74 |
14.0259.0753 |
14.259 |
Đo khúc xạ giác mạc |
Đo khúc xạ giác mạc |
Đo Javal |
41.900 |
|
|
75 |
14.0258.0754 |
14.258 |
Đo khúc xạ máy |
Đo khúc xạ máy |
Đo khúc xạ máy |
12.700 |
|
|
76 |
14.0255.0755 |
14.255 |
Đo nhãn áp |
Đo nhãn áp |
Đo nhãn áp |
31.600 |
|
|
77 |
14.0254.0757 |
14.254 |
Đo thị trường chu biên |
Đo thị trường chu biên |
Đo thị trường, ám điểm |
31.100 |
|
|
78 |
14.0253.0757 |
14.253 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
Đo thị trường, ám điểm |
31.100 |
|
|
79 |
14.0275.0758 |
14.275 |
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm |
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm |
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo |
69.400 |
|
|
80 |
14.0205.0759 |
14.205 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Đốt lông xiêu |
53.600 |
|
|
81 |
14.0055.0760 |
14.55 |
Ghép giác mạc có vành củng mạc |
Ghép giác mạc có vành củng mạc |
Ghép giác mạc (01 mắt) |
3.577.900 |
Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo. |
|
82 |
14.0054.0760 |
14.54 |
Ghép giác mạc lớp |
Ghép giác mạc lớp |
Ghép giác mạc (01 mắt) |
3.577.900 |
Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo. |
|
83 |
14.0059.0760 |
14.59 |
Ghép giác mạc nhân tạo |
Ghép giác mạc nhân tạo |
Ghép giác mạc (01 mắt) |
3.577.900 |
Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo. |
|
84 |
14.0056.0760 |
14.56 |
Ghép giác mạc tự thân |
Ghép giác mạc tự thân |
Ghép giác mạc (01 mắt) |
3.577.900 |
Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo. |
|
85 |
14.0053.0760 |
14.53 |
Ghép giác mạc xuyên |
Ghép giác mạc xuyên |
Ghép giác mạc (01 mắt) |
3.577.900 |
Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo. |
|
86 |
14.0057.0760 |
14.57 |
Ghép nội mô giác mạc |
Ghép nội mô giác mạc |
Ghép giác mạc (01 mắt) |
3.577.900 |
Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo. |
|
87 |
14.0008.0760 |
14.8 |
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên |
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên |
Ghép giác mạc (01 mắt) |
3.577.900 |
Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo. |
|
88 |
14.0069.0761 |
14.69 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc |
1.430.500 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
|
89 |
14.0067.0762 |
14.67 |
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu |
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu |
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc |
1.130.200 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối |
|
90 |
14.0155.0762 |
14.155 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc |
1.130.200 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
|
91 |
14.0037.0763 |
14.37 |
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik |
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik |
Gọt giác mạc |
860.200 |
|
|
92 |
14.0068.0763 |
14.68 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
Gọt giác mạc đơn thuần |
Gọt giác mạc |
860.200 |
|
|
93 |
14.0168.0764 |
14.168 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Khâu cò mi, tháo cò |
Khâu cò mi |
452.400 |
|
|
94 |
14.0177.0765 |
14.177 |
Khâu củng mạc |
Khâu củng mạc |
Khâu củng mạc đơn thuần |
849.600 |
|
|
95 |
14.0177.0767 |
14.177 |
Khâu củng mạc |
Khâu củng mạc |
Khâu củng mạc phức tạp |
1.244.100 |
|
|
96 |
14.0178.0767 |
14.178 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
Khâu củng mạc phức tạp |
1.244.100 |
|
|
97 |
14.0106.0769 |
14.106 |
Đóng lỗ rò đường lệ |
Đóng lỗ rò đường lệ [gây tê] |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
897.100 |
|
|
98 |
14.0171.0769 |
14.171 |
Khâu da mi đơn giản |
Khâu da mi đơn giản |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
897.100 |
|
|
99 |
14.0201.0769 |
14.201 |
Khâu kết mạc |
Khâu kết mạc [gây tê] |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
897.100 |
|
|
100 |
14.0176.0770 |
14.176 |
Khâu giác mạc |
Khâu giác mạc [đơn thuần] |
Khâu giác mạc đơn thuần |
799.600 |
|
|
101 |
14.0179.0770 |
14.179 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
Khâu giác mạc đơn thuần |
799.600 |
|
|
102 |
14.0176.0771 |
14.176 |
Khâu giác mạc |
Khâu giác mạc [phức tạp] |
Khâu giác mạc phức tạp |
1.244.100 |
|
|
103 |
14.0172.0772 |
14.172 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
813.600 |
|
|
104 |
14.0174.0773 |
14.174 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
1.043.500 |
|
|
105 |
14.0184.0774 |
14.184 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
Khoét bỏ nhãn cầu |
830.200 |
|
|
106 |
14.0186.0774 |
14.186 |
Cắt thị thần kinh |
Cắt thị thần kinh |
Khoét bỏ nhãn cầu |
830.200 |
|
|
107 |
14.0031.0775 |
14.31 |
Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc |
Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
1.809.000 |
|
|
108 |
14.0144.0775 |
14.144 |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
Lạnh đồng đơn thuần phòng bong võng mạc |
1.809.000 |
|
|
109 |
14.0181.0775 |
14.181 |
Lạnh đông thể mi |
Lạnh đông thể mi |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
1.809.000 |
|
|
110 |
14.0095.0776 |
14.95 |
laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc |
1.529.000 |
|
|
111 |
14.0166.0777 |
14.166 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) |
727.900 |
|
|
112 |
14.0214.0778 |
14.214 |
Bóc giả mạc |
Bóc giả mạc |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
99.400 |
|
|
113 |
14.0213.0778 |
14.213 |
Bóc sợi giác mạc |
Bóc sợi giác mạc |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
99.400 |
|
|
114 |
14.0166.0778 |
14.166 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
99.400 |
|
|
115 |
14.0156.0778 |
14.156 |
Sửa sẹo bọng bằng kim |
Sửa sẹo bọng bằng kim |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
99.400 |
|
|
116 |
14.0166.0780 |
14.166 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
359.500 |
|
|
117 |
14.0071.0781 |
14.71 |
Lấy dị vật hốc mắt |
Lấy dị vật hốc mắt |
Lấy dị vật hốc mắt |
1.013.600 |
|
|
118 |
14.0072.0781 |
14.72 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
Lấy dị vật trong củng mạc |
Lấy dị vật hốc mắt |
1.013.600 |
|
|
119 |
14.0200.0782 |
14.200 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lấy dị vật kết mạc |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
71.500 |
|
|
120 |
14.0073.0783 |
14.73 |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lấy dị vật tiền phòng |
1.244.100 |
|
|
121 |
14.0198.0784 |
14.198 |
Lấy máu làm huyết thanh |
Lấy máu làm huyết thanh |
Lấy huyết thanh đóng ống |
69.000 |
|
|
122 |
14.0202.0785 |
14.202 |
Lấy calci kết mạc |
Lấy calci kết mạc |
Lấy sạn vôi kết mạc |
40.900 |
|
|
123 |
14.0094.0786 |
14.94 |
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) |
66.800 |
|
|
124 |
14.0160.0786 |
14.160 |
Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc |
Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc |
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) |
66.800 |
|
|
125 |
14.0032.0787 |
14.32 |
Mở bao sau đục bằng laser |
Mở bao sau đục bằng laser |
Mở bao sau bằng Laser |
289.500 |
|
|
126 |
14.0191.0789 |
14.191 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm 1 mi - gây tê |
698.800 |
|
|
127 |
14.0187.0789 |
14.187 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê] |
Mổ quặm 1 mi - gây tê |
698.800 |
|
|
128 |
14.0189.0789 |
14.189 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi |
Mổ quặm 1 mi - gây tê |
698.800 |
|
|
129 |
14.0188.0789 |
14.188 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê] |
Mổ quặm 1 mi - gây tê |
698.800 |
|
|
130 |
14.0187.0791 |
14.187 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] |
Mổ quặm 2 mi - gây tê |
935.200 |
|
|
131 |
14.0188.0791 |
14.188 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê] |
Mổ quặm 2 mi - gây tê |
935.200 |
|
|
132 |
14.0187.0792 |
14.187 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] |
Mổ quặm 3 mi - gây tê |
1.188.600 |
|
|
133 |
14.0188.0792 |
14.188 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê] |
Mổ quặm 3 mi - gây tê |
1.188.600 |
|
|
134 |
14.0187.0795 |
14.187 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê] |
Mổ quặm 4 mi - gây tê |
1.387.000 |
|
|
135 |
14.0188.0795 |
14.188 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê] |
Mổ quặm 4 mi - gây tê |
1.387.000 |
|
|
136 |
14.0183.0796 |
14.183 |
Bơm hơi /khí tiền phòng |
Bơm hơi /khí tiền phòng |
Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ |
830.200 |
|
|
137 |
14.0163.0796 |
14.163 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
Rửa chất nhân tiền phòng |
Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ |
830.200 |
|
|
138 |
14.0162.0796 |
14.162 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ |
830.200 |
|
|
139 |
14.0185.0798 |
14.185 |
Múc nội nhãn |
Múc nội nhãn |
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) |
599.800 |
Chưa bao gồm vật liệu độn. |
|
140 |
14.0210.0799 |
14.210 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi |
40.900 |
|
|
141 |
14.0101.0800 |
14.101 |
Đặt bản silicon điều trị lõm mắt |
Đặt bản silicon điều trị lõm mắt |
Nâng sàn hốc mắt |
2.925.900 |
Chưa bao gồm tấm lót sàn |
|
142 |
14.0100.0800 |
14.100 |
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt |
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt |
Nâng sàn hốc mắt |
2.925.900 |
Chưa bao gồm tấm lót sàn |
|
143 |
14.0102.0800 |
14.102 |
Nâng sàn hốc mắt |
Nâng sàn hốc mắt |
Nâng sàn hốc mắt |
2.925.900 |
Chưa bao gồm tấm lót sàn |
|
144 |
14.0252.0801 |
14.252 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
130.900 |
|
|
145 |
14.0222.0801 |
14.222 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
130.900 |
|
|
146 |
14.0061.0802 |
14.61 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Nối thông lệ mũi 1 mắt |
1.130.200 |
Chưa bao gồm ống Silicon. |
|
147 |
14.0062.0802 |
14.62 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
Nối thông lệ mũi nội soi |
Nối thông lệ mũi 1 mắt |
1.130.200 |
Chưa bao gồm ống Silicon. |
|
148 |
14.0064.0802 |
14.64 |
Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi |
Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi |
Nối thông lệ mũi 1 mắt |
1.130.200 |
Chưa bao gồm ống Silicon. |
|
149 |
14.0023.0803 |
14.23 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển |
2.409.900 |
Chưa bao gồm đai Silicon. |
|
150 |
14.0051.0804 |
14.51 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bao sau |
680.200 |
Chưa bao gồm đầu cắt bao sau. |
|
151 |
14.0180.0805 |
14.180 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Phẫu thuật cắt bè |
1.202.600 |
|
|
152 |
14.0148.0805 |
14.148 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật cắt bè |
1.202.600 |
|
|
153 |
14.0150.0805 |
14.150 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
Phẫu thuật cắt bè |
1.202.600 |
|
|
154 |
14.0015.0806 |
14.15 |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
3.206.300 |
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
|
155 |
14.0016.0806 |
14.16 |
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
3.206.300 |
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
|
156 |
14.0022.0806 |
14.22 |
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn |
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
3.206.300 |
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
|
157 |
14.0010.0806 |
14.10 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
3.206.300 |
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
|
158 |
14.0050.0807 |
14.50 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử |
1.032.600 |
Chưa bao gồm đầu cắt. |
|
159 |
14.0075.0807 |
14.75 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử |
1.032.600 |
Chưa bao gồm đầu cắt. |
|
160 |
14.0065.0809 |
14.65 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê] |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê |
1.083.600 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
|
161 |
14.0066.0809 |
14.66 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê |
1.083.600 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
|
162 |
14.0145.0810 |
14.145 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
570.300 |
|
|
163 |
14.0043.0811 |
14.43 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể |
1.344.100 |
Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo. |
|
164 |
14.0042.0811 |
14.42 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể |
1.344.100 |
Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo. |
|
165 |
14.0046.0812 |
14.46 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (10L) thì 2 (không cắt dịch kính) |
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) |
2.020.300 |
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. |
|
166 |
14.0151.0813 |
14.151 |
Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
1.644.100 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
|
167 |
14.0152.0813 |
14.152 |
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm |
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm |
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
1.644.100 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
|
168 |
14.0153.0813 |
14.153 |
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
1.644.100 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
|
169 |
14.0011.0814 |
14.11 |
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non |
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non |
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) |
2.077.900 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng. |
|
170 |
14.0005.0815 |
14.5 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL |
Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) |
2.752.600 |
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. |
|
171 |
14.0141.0816 |
14.141 |
Điều trị di lệch góc mắt |
Điều trị di lệch góc mắt |
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) |
930.200 |
|
|
172 |
14.0135.0816 |
14.135 |
Phẫu thuật Epicanthus |
Phẫu thuật Epicanthus |
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) |
930.200 |
|
|
173 |
14.0137.0817 |
14.137 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
763.600 |
|
|
174 |
14.0130.0817 |
14.130 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
763.600 |
|
|
175 |
14.0136.0817 |
14.136 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
763.600 |
|
|
176 |
14.0110.0818 |
14.110 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
Phẫu thuật lác (1 mắt) |
830.200 |
|
|
177 |
14.0109.0818 |
14.109 |
Phẫu thuật lác thông thường |
Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] |
Phẫu thuật lác (1 mắt) |
830.200 |
|
|
178 |
14.0110.0819 |
14.110 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
Phẫu thuật lác (2 mắt) |
1.220.300 |
|
|
179 |
14.0109.0819 |
14.109 |
Phẫu thuật lác thông thường |
Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] |
Phẫu thuật lác (2 mắt) |
1.220.300 |
|
|
180 |
14.0114.0820 |
14.114 |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) |
913.600 |
|
|
181 |
14.0108.0820 |
14.108 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden...) |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden...) |
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) |
913.600 |
|
|
182 |
14.0165.0823 |
14.165 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê |
960.200 |
|
|
183 |
14.0065.0824 |
14.65 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
930.200 |
|
|
184 |
14.0066.0824 |
14.66 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
930.200 |
|
|
185 |
14.0122.0826 |
14.122 |
Cắt cơ Muller |
Cắt cơ Muller |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1.402.600 |
|
|
186 |
14.0128.0826 |
14.128 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1.402.600 |
|
|
187 |
14.0131.0826 |
14.131 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1.402.600 |
|
|
188 |
14.0119.0826 |
14.119 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1.402.600 |
|
|
189 |
14.0118.0826 |
14.118 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1.402.600 |
|
|
190 |
14.0120.0826 |
14.120 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi...) điều trị sụp mi |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi...) điều trị sụp mi |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1.402.600 |
|
|
191 |
28.0045.0826 |
28.45 |
Phẫu thuật hạ mi trên |
Phẫu thuật hạ mi trên |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1.402.600 |
|
|
192 |
14.0079.0827 |
14.79 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
Phẫu thuật tái tạo lộ quản kết hợp khâu mi |
1.644.100 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
|
193 |
14.0107.0827 |
14.107 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1.644.100 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
|
194 |
14.0078.0828 |
14.78 |
Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới |
Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
1.244.100 |
|
|
195 |
14.0077.0828 |
14.77 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
1.244.100 |
|
|
196 |
14.0235.0828 |
14.235 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
1.244.100 |
|
|
197 |
14.0076.0828 |
14.76 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
1.244.100 |
|
|
198 |
14.0126.0829 |
14.126 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [1 mắt] |
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) |
930.200 |
|
|
199 |
14.0125.0829 |
14.125 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] |
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) |
930.200 |
|
|
200 |
14.0126.0830 |
14.126 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [2 mắt] |
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) |
1.213.600 |
|
|
201 |
14.0125.0830 |
14.125 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt] |
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) |
1.213.600 |
|
|
202 |
14.0024.0831 |
14.24 |
Tháo đai độn củng mạc |
Tháo đai độn củng mạc |
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon |
1.746.900 |
|
|
203 |
14.0045.0832 |
14.45 |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL |
5.035.900 |
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface). |
|
204 |
14.0044.0833 |
14.44 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) |
1.722.100 |
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo. |
|
205 |
14.0085.0834 |
14.85 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
1.322.100 |
|
|
206 |
14.0086.0834 |
14.86 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
1.322.100 |
|
|
207 |
14.0227.0834 |
14.227 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
1.322.100 |
|
|
208 |
14.0105.0835 |
14.105 |
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính |
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính |
Phẫu thuật u kết mạc nông |
813.600 |
|
|
209 |
14.0083.0836 |
14.83 |
Cắt u da mi không ghép |
Cắt u da mi không ghép |
Phẫu thuật u mi không vá da |
812.100 |
|
|
210 |
14.0084.0836 |
14.84 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Phẫu thuật u mi không vá da |
812.100 |
|
|
211 |
14.0096.0837 |
14.96 |
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
1.322.100 |
|
|
212 |
14.0097.0837 |
14.97 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
1.322.100 |
|
|
213 |
14.0002.0837 |
14.2 |
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) |
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) |
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
1.322.100 |
|
|
214 |
14.0132.0838 |
14.132 |
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
1.194.100 |
|
|
215 |
14.0230.0838 |
14.230 |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
1.194.100 |
|
|
216 |
14.0175.0839 |
14.175 |
Khâu phù kết mạc |
Khâu phù kết mạc |
Phù kết mạc |
698.800 |
|
|
217 |
14.0028.0840 |
14.28 |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm |
331.900 |
|
|
218 |
14.0149.0841 |
14.149 |
Mở góc tiền phòng |
Mở góc tiền phòng |
Rạch góc tiền phòng |
1.244.100 |
|
|
219 |
14.0211.0842 |
14.211 |
Rửa cùng đồ |
Rửa cùng đồ |
Rửa cùng đồ |
48.300 |
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
|
220 |
14.0256.0843 |
14.256 |
Đo sắc giác |
Đo sắc giác |
Sắc giác |
80.600 |
|
|
221 |
14.0249.0844 |
14.249 |
Siêu âm bán phần trước |
Siêu âm bán phần trước |
Siêu âm bán phần trước (UBM) |
241.500 |
|
|
222 |
14.0240.0845 |
14.240 |
Siêu âm mắt |
Siêu âm mắt |
Siêu âm mắt chẩn đoán |
69.700 |
|
|
223 |
14.0081.0847 |
14.81 |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt |
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức |
151.000 |
|
|
224 |
14.0082.0847 |
14.82 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức |
151.000 |
|
|
225 |
14.0080.0847 |
14.80 |
Sinh thiết tổ chức mi |
Sinh thiết tổ chức mi |
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức |
151.000 |
|
|
226 |
14.0257.0848 |
14.257 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Soi bóng đồng tử |
33.600 |
|
|
227 |
14.0219.0849 |
14.219 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng |
60.000 |
|
|
228 |
14.0220.0849 |
14.220 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng |
60.000 |
|
|
229 |
14.0218.0849 |
14.218 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng |
60.000 |
|
|
230 |
14.0221.0849 |
14.221 |
Soi góc tiền phòng |
Soi góc tiền phòng |
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng |
60.000 |
|
|
231 |
14.0058.0850 |
14.58 |
Ghép củng mạc |
Ghép củng mạc |
Tách dính mi cầu ghép kết mạc |
2.561.900 |
Chưa bao gồm chi phí màng. |
|
232 |
14.0070.0850 |
14.70 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
Tách dính mi cầu ghép kết mạc |
2.561.900 |
Chưa bao gồm chi phí màng. |
|
233 |
14.0158.0851 |
14.158 |
Tiêm nội nhãn |
Tiêm nội nhãn |
Tạo hình vùng bè bằng Laser |
245.100 |
|
|
234 |
14.0251.0852 |
14.251 |
Test phát hiện khô mắt |
Test phát hiện khô mắt |
Test thử cảm giác giác mạc |
46.400 |
|
|
235 |
14.0250.0852 |
14.250 |
Test thử cảm giác giác mạc |
Test thử cảm giác giác mạc |
Test thử cảm giác giác mạc |
46.400 |
|
|
236 |
14.0013.0853 |
14.13 |
Bơm dầu silicon, khí bổ sung sau PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc |
Bơm dầu silicon, khí bổ sung sau PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc |
Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
913.600 |
|
|
237 |
14.0154.0853 |
14.154 |
Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng |
Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng |
Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
913.600 |
|
|
238 |
14.0012.0853 |
14.12 |
Tháo dầu silicon nội nhãn |
Tháo dầu silicon nội nhãn |
Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
913.600 |
|
|
239 |
14.0197.0854 |
14.197 |
Bơm thông lệ đạo |
Bơm thông lệ đạo [hai mắt] |
Thông lệ đạo hai mắt |
105.800 |
|
|
240 |
14.0197.0855 |
14.197 |
Bơm thông lệ đạo |
Bơm thông lệ đạo [một mắt] |
Thông lệ đạo một mắt |
65.100 |
|
|
241 |
14.0193.0856 |
14.193 |
Tiêm dưới kết mạc |
Tiêm dưới kết mạc |
Tiêm dưới kết mạc một mắt |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
|
242 |
14.0194.0857 |
14.194 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
|
243 |
14.0195.0857 |
14.195 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
|
244 |
14.0159.0857 |
14.159 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
Tiêm nhu mô giác mạc |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
|
245 |
14.0003.0858 |
14.3 |
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) |
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) |
Vá sàn hốc mắt |
3.321.900 |
Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương. |
|
246 |
14.0091.0859 |
14.91 |
Cắt u hậu phòng |
Cắt u hậu phòng |
Phẫu thuật đặc biệt (Nhãn khoa) |
2.185.500 |
|
|
247 |
14.0087.0859 |
14.87 |
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
Phẫu thuật đặc biệt (Nhãn khoa) |
2.185.500 |
|
|
248 |
14.0090.0860 |
14.90 |
Cắt u tiền phòng |
Cắt u tiền phòng |
Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa) |
1.260.100 |
|
|
249 |
14.0047.0860 |
14.47 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa) |
1.260.100 |
|
|
250 |
14.0121.0860 |
14.121 |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi...) |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi...) |
Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa) |
1.260.100 |
|
|
251 |
14.0146.0860 |
14.146 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa) |
1.260.100 |
|
|
252 |
14.0134.0861 |
14.134 |
Di thực hàng lông mi |
Di thực hàng lông mi |
Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa) |
891.500 |
|
|
253 |
14.0099.0861 |
14.99 |
Ghép mờ điều trị lõm mắt |
Ghép mờ điều trị lõm mắt |
Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa) |
891.500 |
|
|
254 |
14.0123.0861 |
14.123 |
Lùi cơ nâng mi |
Lùi cơ nâng mi |
Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa) |
891.500 |
|
|
255 |
14.0113.0862 |
14.113 |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa) |
620.000 |
|
|
256 |
14.0063.0862 |
14.63 |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa) |
620.000 |
|
|
257 |
14.0115.0862 |
14.115 |
Sửa sẹo sau mổ lác |
Sửa sẹo sau mổ lác |
Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa) |
620.000 |
|
|
258 |
14.0157.0863 |
14.157 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
Thủ thuật đặc biệt (Nhãn khoa) |
534.500 |
|
|
259 |
14.0212.0864 |
14.212 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) |
344.200 |
|
|
260 |
14.0245.0864 |
14.245 |
Chụp đáy mắt RETCAM |
Chụp đáy mắt RETCAM |
Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) |
344.200 |
|
|
261 |
14.0248.0864 |
14.248 |
Chụp đĩa thị 3D |
Chụp đĩa thị 3D |
Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) |
344.200 |
|
|
262 |
14.0241.0864 |
14.241 |
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler |
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler |
Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) |
344.200 |
|
|
263 |
14.0247.0864 |
14.247 |
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler màu |
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler màu |
Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) |
344.200 |
|
|
264 |
14.0093.0865 |
14.93 |
Điều trị u máu bằng hóa chất |
Điều trị u máu bằng hóa chất |
Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
197.200 |
|
|
265 |
14.0271.0865 |
14.271 |
Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (đo ORA) |
Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (đo ORA) |
Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
197.200 |
|
|
266 |
14.0266.0865 |
14.266 |
Đo độ sâu tiền phòng |
Đo độ sâu tiền phòng |
Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
197.200 |
|
|
267 |
14.0278.0865 |
14.278 |
Test kéo cơ cưỡng bức |
Test kéo cơ cưỡng bức |
Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
197.200 |
|
|
268 |
14.0277.0865 |
14.277 |
Test thử nhược cơ |
Test thử nhược cơ |
Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
197.200 |
|
|
269 |
14.0092.0865 |
14.92 |
Tiêm cortison điều trị u máu |
Tiêm cortison điều trị u máu |
Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
197.200 |
|
|
270 |
22.0157.1218 |
22.157 |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
21.900 |
|
|
271 |
22.0021.1219 |
22.21 |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
Co cục máu đông |
16.000 |
|
|
272 |
22.0014.1242 |
22.14 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp |
110.300 |
|
|
273 |
22.0013.1242 |
22.13 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp |
110.300 |
|
|
274 |
22.0012.1254 |
22.12 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
Định lượng yếu tố I (fibrinogen) |
60.800 |
|
|
275 |
22.0011.1254 |
22.11 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
Định lượng yếu tố I (fibrinogen) |
60.800 |
|
|
276 |
22.0279.1269 |
22.279 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
42.100 |
|
|
277 |
22.0280.1269 |
22.280 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
42.100 |
|
|
278 |
22.0291.1280 |
22.291 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
33.500 |
|
|
279 |
22.0292.1280 |
22.292 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
33.500 |
|
|
280 |
22.0125.1298 |
22.125 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) |
74.600 |
|
|
281 |
22.0124.1298 |
22.124 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) |
74.600 |
|
|
282 |
22.0143.1303 |
22.143 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
37.300 |
|
|
283 |
22.0142.1304 |
22.142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
24.800 |
|
|
284 |
22.0015.1308 |
22.15 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) |
31.100 |
|
|
285 |
22.0019.1348 |
22.19 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) |
13.600 |
|
|
286 |
22.0002.1352 |
22.2 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động |
68.400 |
|
|
287 |
22.0001.1352 |
22.1 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động |
68.400 |
|
|
288 |
22.0009.1353 |
22.9 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
Thời gian thrombin (TT) |
43.500 |
|
|
289 |
22.0008.1353 |
22.8 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
Thời gian thrombin (TT) |
43.500 |
|
|
290 |
22.0006.1354 |
22.6 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động |
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
43.500 |
|
|
291 |
22.0005.1354 |
22.5 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
43.500 |
|
|
292 |
22.0121.1369 |
22.121 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser |
49.700 |
|
|
293 |
22.0120.1370 |
22.120 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động |
43.500 |
|
|
294 |
22.0166.1414 |
22.166 |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
Xét nghiệm tế bào hạch |
52.100 |
|
|
295 |
23.0029.1473 |
23.29 |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
Calci |
13.400 |
|
|
296 |
23.0050.1484 |
23.50 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
CRP hs |
56.100 |
|
|
297 |
23.0019.1493 |
23.19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT... |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
|
298 |
23.0020.1493 |
23.20 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT... |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
|
299 |
23.0003.1494 |
23.3 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,... |
22.400 |
Mỗi chất |
|
300 |
23.0007.1494 |
23.7 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Định lượng Albumin [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,... |
22.400 |
Mỗi chất |
|
301 |
23.0213.1494 |
23.213 |
Định lượng Amylase [dịch] |
Định lượng Amylase [dịch] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,... |
22.400 |
Mỗi chất |
|
302 |
23.0051.1494 |
23.51 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Định lượng Creatinin (máu) |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,... |
22.400 |
Mỗi chất |
|
303 |
23.0212.1494 |
23.212 |
Định lượng Globulin [thủy dịch] |
Định lượng Globulin [thủy dịch] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,... |
22.400 |
Mỗi chất |
|
304 |
23.0075.1494 |
23.75 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Định lượng Glucose [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,... |
22.400 |
Mỗi chất |
|
305 |
23.0133.1494 |
23.133 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,... |
22.400 |
Mỗi chất |
|
306 |
23.0166.1494 |
23.166 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,... |
22.400 |
Mỗi chất |
|
307 |
23.0041.1506 |
23.41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL- Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
28.000 |
|
|
308 |
23.0084.1506 |
23.84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL- Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
28.000 |
|
|
309 |
23.0112.1506 |
23.112 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL- Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
28.000 |
|
|
310 |
23.0158.1506 |
23.158 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL- Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
28.000 |
|
|
311 |
23.0077.1518 |
23.77 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Gama GT |
20.000 |
|
|
312 |
23.0083.1523 |
23.83 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Định lượng HbA1c [Máu] |
HbA1C 1105.300 |
105.300 |
|
|
313 |
23.0206.1596 |
23.206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Tổng phân tích nước tiểu |
28.600 |
|
|
314 |
24.0169.1616 |
24.169 |
HIV Ab test nhanh |
HIV Ab test nhanh |
Anti-HIV (nhanh) |
58.600 |
|
|
315 |
24.0117.1646 |
24.117 |
HBsAg test nhanh |
HBsAg test nhanh |
HBsAg (nhanh) |
58.600 |
|
|
316 |
24.0305.1674 |
24.305 |
Demodex soi tươi |
Demodex soi tươi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
45.500 |
|
|
317 |
24.0307.1674 |
24.307 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
45.500 |
|
|
318 |
24.0321.1674 |
24.321 |
Vi nấm nhuộm soi |
Vi nấm nhuộm soi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
45.500 |
|
|
319 |
24.0319.1674 |
24.319 |
Vi nấm soi tươi |
Vi nấm soi tươi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
45.500 |
|
|
320 |
24.0016.1712 |
24.16 |
Vi hệ đường ruột |
Vi hệ đường ruột |
Vi hệ đường ruột |
32500 |
|
|
321 |
24.0017.1714 |
24.17 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl- Neelsen |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200 |
|
|
322 |
24.0049.1714 |
24.49 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200 |
|
|
323 |
24.0001.1714 |
24.1 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200 |
|
|
324 |
24.0043.1714 |
24.43 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200 |
|
|
325 |
24.0003.1715 |
24.3 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường |
261.000 |
|
|
326 |
24.0006.1723 |
24.6 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động |
213.800 |
|
|
327 |
25.0060.1723 |
25.60 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động |
213.800 |
|
|
328 |
24.0322.1724 |
24.322 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
261.000 |
|
|
329 |
22.0154.1735 |
22.154 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
190.400 |
|
|
330 |
25.0077.1735 |
25.77 |
Nhuộm May Grunwald - Giemsa |
Nhuộm May Grunwald - Giemsa |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
190.400 |
|
|
331 |
25.0026.1735 |
25.26 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
190.400 |
|
|
332 |
25.0089.1735 |
25.89 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
190.400 |
|
|
333 |
25.0074.1736 |
25.74 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou |
417.200 |
|
|
334 |
25.0079.1744 |
25.79 |
Cell bloc (khối tế bào) |
Cell bloc (khối tế bào) |
Cell Bloc (khối tế bào) |
271.700 |
|
|
335 |
25.0061.1746 |
25.61 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên |
510.400 |
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên. |
|
336 |
25.0032.1748 |
25.32 |
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) |
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô |
352.500 |
|
|
337 |
25.0054.1750 |
25.54 |
Nhuộm Gomori cho sợi võng |
Nhuộm Gomori cho sợi võng |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori |
434.200 |
|
|
338 |
25.0049.1750 |
25.49 |
Nhuộm Grocott |
Nhuộm Grocott |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori |
434.200 |
|
|
339 |
25.0037.1751 |
25.37 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin |
388.800 |
|
|
340 |
25.0030.1751 |
25.30 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm...các bệnh phẩm sinh thiết |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm...các bệnh phẩm sinh thiết |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin |
388.800 |
|
|
341 |
25.0033.1752 |
25.33 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin |
488.600 |
|
|
342 |
25.0034.1752 |
25.34 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin |
488.600 |
|
|
343 |
25.0072.1752 |
25.72 |
Nhuộm Mucicarmin |
Nhuộm Mucicarmin |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin |
488.600 |
|
|
344 |
25.0035.1753 |
25.35 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff) |
461.400 |
|
|
345 |
25.0055.1754 |
25.55 |
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun |
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III |
479.500 |
|
|
346 |
25.0038.1755 |
25.38 |
Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) |
Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son |
452.300 |
|
|
347 |
25.0069.1756 |
25.69 |
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian |
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial |
515.800 |
|
|
348 |
25.0036.1756 |
25.36 |
Nhuộm xanh alcian |
Nhuộm xanh alcian |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial |
515.800 |
|
|
349 |
25.0090.1757 |
25.90 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh |
633.700 |
|
|
350 |
25.0013.1758 |
25.13 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) |
308.300 |
|
|
351 |
25.0018.1758 |
25.18 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) |
308.300 |
|
|
352 |
25.0019.1758 |
25.19 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) |
308.300 |
|
|
353 |
09.9001.2049 |
BS_9.4780 |
Gây mê trong phẫu thuật mắt |
Gây mê trong phẫu thuật mắt |
Gây mê trong phẫu thuật mắt |
530.900 |
|
|
354 |
09.9002.2050 |
BS_9.4781 |
Gây mê trong thủ thuật mắt |
Gây mê trong thủ thuật mắt |
Gây mê trong thủ thuật mắt |
280.900 |
|
|
|
Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y |
|
|
|
||||
355 |
|
BS_14.297 |
Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt) |
Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt) |
Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt) |
680.100 |
|
|
356 |
|
BS_14.298 |
Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt) |
Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt) |
Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt) |
833.300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ
CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3725/QĐ-BYT ngày 10/12/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị tính: Đồng VN
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
1 |
14.0129.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2 |
14.0173.0575 |
Ghép da dị loại |
Ghép da dị loại |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |