Quyết định 36/2003/QĐ-BKHCN ban hành Tiêu chuẩn Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Khoa Học và Công Nghệ ban hành.
Số hiệu | 36/2003/QĐ-BKHCN |
Ngày ban hành | 26/12/2003 |
Ngày có hiệu lực | 14/01/2004 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Người ký | Bùi Mạnh Hải |
Lĩnh vực | Lĩnh vực khác |
BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG
NGHỆ |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 36/2003/QĐ-BKHCN |
Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2003 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH TIÊU CHUẨN VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ Nghị định số 54/2003/NĐ-CP ngày
19/5/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ
chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;
Căn cứ Pháp lệnh Chất lượng hàng hoá ngày 24 tháng 12 năm 1999;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành 21 Tiêu chuẩn Việt Nam sau đây:
1. |
TCVN 7279-9 : 2003 |
Thiết bị điện dùng trong môi trường khí nổ Phần 9: Phân loại và ghi nhãn |
2. |
TCVN 7079-17 : 2003 |
Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò Phần 17: Kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị |
3. |
TCVN 7079-18 : 2003 |
Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò Phần 18: Đổ đầy chất bao phủ - Dạng bảo vệ "m" |
4. |
TCVN 7079-19 : 2003 |
Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò Phần 19: Sửa chữa và đại tu thiết bị |
5. |
TCVN 7330 : 2003 (ASTM D 1319 - 02 a) |
Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng - Phương pháp xác định hydrocacbon bằng hấp phụ chỉ thị huỳnh quang |
6. |
TCVN 7331 : 2003 (ASTM D 3831 - 01) |
Xăng - Phương pháp xác định hàm lượng mangan bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử |
7. |
TCVN 7332 : 2003 (ASTM D 4815 - 99) |
Xăng - Xác định hàm lượng rượu từ C1 đến C4 và hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE rượu Tert-Amyl bằng phương pháp sắc ký khí |
8. |
TCVN 5699-2-65:2003 (IEC 60335-2- 65:2002) |
Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự - An toàn Phần 2 - 65: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch không khí |
9. |
TCVN 5699-2-72:2003 (IEC 60335-2-72: 2002) |
Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự - An toàn Phần 2 - 72: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn tự động dùng trong thương mại và công nghiệp |
10. |
TCVN 5699-2-79:2003 (IEC 60335 -2 -79: 2002) |
Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự - An toàn Phần 2 - 79: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bằng áp suất cao và thiết bị làm sạch bằng hơi nước |
11. |
TCVN 5699-2-98:2003 (IEC 60335- 2- 98: 2002) |
Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự - An toàn Phần 2 - 98: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm |
12. |
TCVN 6188-2-1: 2003 (IEC 884-2-1: 1987) |
ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Phần 2 - 1: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm có cầu chảy |
13. |
TCVN 7337: 2003 (ISO 22628: 2002) |
Phương tiện giao thông đường bộ - Khả năng tái chế và thu hồi - Phương pháp tính toán |
14. |
TCVN 7338: 2003 (ISO 6725 : 1981) |
Phương tiện giao thông đường bộ - Kích thước mô tô, xe máy hai bánh - Thuật ngữ và định nghĩa |
15. |
TCVN 7339 : 2003 (ISO 9131: 1993) |
Phương tiện giao thông đường bộ - Kích thước mô tô, xe máy ba bánh - Thuật ngữ và định nghĩa |
16. |
TCVN 7340: 2003 (ISO 7656: 1993) |
Phương tiện giao thông dường bộ - Mã kích thước ô tô chở hàng |
17. |
TCVN 7327-1: 2003 (ISO 13261-1:1998) |
Xác định mức công suất âm của máy điều hoà không khí và bơm nhiệt nguồn gió Phần 1: Cụm ngoài nhà không ống gió |
18. |
TCVN 7327-2: 2003 (ISO 13261-2:1998) |
Xác định mức công suất âm của máy điều hoà không khí và bơm nhiệt nguồn gió Phần 2: Cụm trong nhà không ống gió |
19. |
TCVN 7328-1: 2003 (ISO 13256-1:1998) |
Bơm nhiệt nguồn nước - Thử và đánh giá tính năng Phần 1: Bơm nhiệt nước - gió và nước muối - gió |
20. |
TCVN 7328-2: 2003 (ISO 13256-2:1998) |
Bơm nhiệt nguồn nước - Thử và đánh giá tính năng Phần 2: Bơm nhiệt nước - nước và nước muối - nước |
21. |
TCVN 7329 : 2003 (ISO 11650:1999) |
Tính năng của thiết bị thu hồi và/hoặc tái sinh môi chất lạnh |
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo./.
|
KT/BỘ TRƯỞNG |