Quyết định 2921/QĐ-BKHCN năm 2008 công bố tiêu chuẩn quốc gia do Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Số hiệu | 2921/QĐ-BKHCN |
Ngày ban hành | 30/12/2008 |
Ngày có hiệu lực | 30/12/2008 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Người ký | Trần Quốc Thắng |
Lĩnh vực | Thương mại |
BỘ
KHOA HỌC VÀ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2921/QĐ-BKHCN |
Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2008 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy
chuẩn kỹ thuật ngày 29/6/2006;
Căn cứ Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết
thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật;
Căn cứ Nghị định số 28/2008/NĐ-CP ngày 14/3/2008 của Chính phủ quy định chức
năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố 80 tiêu chuẩn quốc gia (danh mục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.
Nơi nhận: |
KT.
BỘ TRƯỞNG |
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA (TCVN)
(Được công bố kèm theo Quyết định số 2921/QĐ-BKHCN ngày 30 tháng 12 năm 2008
của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ)
1. |
TCVN 6416 : 1998 |
Vật liệu chịu lửa - Vữa samốt |
2. |
TCVN 6530-1 : 1999 |
Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ bình thường |
3. |
TCVN 6530-2 : 1999 |
Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định khối lượng riêng |
4. |
TCVN 6530-3 : 1999 |
Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định khối lượng thể tích, độ hút nước, độ xốp biểu kiến và độ xốp thực |
5. |
TCVN 6530-4 : 1999 |
Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ chịu lửa |
6. |
TCVN 6530-5 : 1999 |
Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co, độ nở phụ sau nung |
7. |
TCVN 6530-6 : 1999 |
Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng |
8. |
TCVN 4710 : 1998 |
Vật liệu chịu lửa - Gạch samốt |
9. |
TCVN 6533 : 1999 |
Vật liệu chịu lửa alumosilicat - Phương pháp phân tích hóa học |
10. |
TCVN 7190-2 : 2002 |
Vật liệu chịu lửa - Phương pháp lấy mẫu - Phần 2: Lấy mẫu và kiểm tra nghiệm thu sản phẩm định hình |
11. |
TCVN 1023 : 1991 |
Thuốc và dụng cụ y tế - Phương pháp thử vô khuẩn |
12. |
TCVN 1922 : 1999 |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu (catgut) - Yêu cầu kỹ thuật |
13. |
TCVN 4685 : 1989 |
Huyết áp kế - Quy trình kiểm định |
14. |
TCVN 5764 : 1993 |
Dụng cụ y tế bằng kim loại - Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử |
15. |
TCVN 5765 : 1993 |
Kéo y tế - Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử |
16. |
TCVN 5766 : 1993 |
Dao y tế - Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử |
17. |
TCVN 5852 : 1994 |
Xe lăn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
18. |
TCVN 5902 : 1995 ISO 595-2 : 1987 |
Bơm tiêm bằng thủy tinh hoặc thủy tinh-kim loại sử dụng nhiều lần dùng trong y tế - Kiểu mẫu, các yêu cầu khi sử dụng và thử nghiệm |
19. |
TCVN 6546 : 1999 |
Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu - Yêu cầu kỹ thuật |
20. |
TCVN 6547 : 1999 |
Chỉ khâu phẫu thuật - Phương pháp thử |
21. |
TCVN 6025 : 1995 ISO 3893 : 1977 |
Bê tông - Phân mác theo cường độ nén |
22. |
TCVN 6220 : 1997 |
Cốt liệu nhẹ cho bê tông - Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit - Yêu cầu kỹ thuật |
23. |
TCVN 6221 : 1997 |
Cốt liệu nhẹ cho bê tông - Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit - Phương pháp thử |
24. |
TCVN 6393 : 1998 |
Ống bơm bê tông vỏ mỏng có lưới thép |
25. |
TCVN 6394 : 1998 |
Cấu kiện kênh bê tông vỏ mỏng có lưới thép |
26. |
TCVN 6476 : 1999 |
Gạch bê tông tự chèn |
27. |
TCVN 6477 : 1999 |
Gạch blốc bê tông |
28. |
TCVN 1453 : 1986 |
Ngói xi măng - cát |
29. |
TCVN 2118 : 1994 |
Gạch canxi silicat - Yêu cầu kỹ thuật |
30. |
TCVN 2119 : 1991 |
Đá canxi cacbonat để nung vôi xây dựng |
31. |
TCVN 2231 : 1989 |
Vôi canxi cho xây dựng |
32. |
TCVN 4344 : 1986 |
Đất sét để sản xuất gạch ngói nung - Lấy mẫu |
33. |
TCVN 4345 : 1986 |
Đất sét để sản xuất gạch ngói nung - Phương pháp thử cơ lý |
34. |
TCVN 5696 : 1992 |
Bột màu xây dựng - Xanh crom oxit |
35. |
TCVN 6300 : 1997 |
Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Đất sét - Yêu cầu kỹ thuật |
36. |
TCVN 6301 : 1997 |
Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Cao lanh lọc - Yêu cầu kỹ thuật |
37. |
TCVN 6557 : 2000 |
Vật liệu chống thấm - Sơn bitum cao su |
38. |
TCVN 7132 : 2002 |
Gạch gốm ốp lát - Định nghĩa, phân loại, đặc tính, kỹ thuật và ghi nhãn |
39. |
TCVN 7194 : 2002 |
Vật liệu cách nhiệt - Phân loại |
40. |
TCVN 1078 : 1999 |
Phân lân canxi magiê (Phân lân nung chảy) |
41. |
TCVN 2620 : 1994 |
Urê nông nghiệp - Phương pháp thử |
42. |
TCVN 6167 : 1996 |
Phân bón vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan |
43. |
TCVN 2619 : 1994 |
Urê nông nghiệp - Yêu cầu kỹ thuật |
44. |
TCVN 4852 : 1989 |
Phân khoáng - Phương pháp xác định độ bền khoáng của các hạt |
45. |
TCVN 6169 : 1996 |
Phân bón vi sinh vật - Thuật ngữ |
46. |
TCVN 6172 : 1996 |
Pháo hoa - Yêu cầu kỹ thuật và an toàn |
47. |
TCVN 6173 : 1996 |
Pháo hoa - Phương pháp thử |
48. |
TCVN 2093 : 1993 |
Sơn - Phương pháp xác định hàm lượng chất rắn và chất tạo màng |
49. |
TCVN 2094 : 1993 |
Sơn - Phương pháp gia công màng |
50. |
TCVN 2095 : 1983 |
Sơn - Phương pháp xác định độ phủ |
51. |
TCVN 2096 : 1993 |
Sơn - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô |
52. |
TCVN 2097 : 1993 |
Sơn - Phương pháp cắt xác định độ bám dính của màng |
53. |
TCVN 5668 : 1992 ISO 3270 : 1984 |
Sơn, vecni và nguyên liệu của chúng - Nhiệt độ và độ ẩm để điều hòa và thử nghiệm |
54. |
TCVN 4500 : 1988 |
Chất dẻo - Yêu cầu chung khi thử cơ lý |
55. |
TCVN 6318 : 1997 ISO 8053 : 1995 |
Cao su và latex - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp quang phổ |
56. |
TCVN 6323 : 1997 TCVN 1629 : 1995 |
Cao su và các loại latex - Ký hiệu và tên gọi |
57. |
TCVN 6321 : 1997 ISO 506 : 1992 |
Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Xác định trị số axit béo bay hơi |
58. |
TCVN 2227 : 1977 |
Ống cao su dẫn nước và không khí nén |
59. |
TCVN 3975 : 1984 |
Cao su - Phương pháp xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo Uyliam |
60. |
TCVN 2228 : 1977 |
Ống cao su dẫn khí axetylen |
61. |
TCVN 1994 : 1977 |
Ren của van dùng cho săm lốp - Prôfin, thông số và kích thước cơ bản, dung sai |
62. |
TCVN 1594 : 1987 |
Cao su - Xác định lượng mài mòn theo phương pháp aron |
63. |
TCVN 2226 : 1977 |
Ống cao su dùng cho máy bơm nước |
64. |
TCVN 4867 : 1989 ISO 813 : 1986 |
Cao su lưu hóa - Xác định độ bám dính với kim loại - Phương pháp một tấm |
65. |
TCVN 4504 : 1988 |
Chất dẻo - Phương pháp xác định khối lượng riêng |
66. |
TCVN 5597 : 1991 ISO 1138 : 1981 |
Chất độn cao su - Than đen - Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh |
67. |
TCVN 1554 : 1974 |
Gỗ - Phương pháp xác định độ thấm nước |
68. |
TCVN 1074 : 1986 |
Gỗ tròn - Phân cấp chất lượng theo khuyết tật |
69. |
TCVN 2293 : 1978 |
Gia công gỗ - Yêu cầu chung về an toàn |
70. |
TCVN 1758 : 1986 |
Gỗ xẻ - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật |
71. |
TCVN 1076 : 1986 |
Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa |
72. |
TCVN 1077 : 1986 |
Gỗ chống lò |
73. |
TCVN 1462 : 1986 |
Tà vẹt gỗ |
74. |
TCVN 1073 : 1971 |
Gỗ tròn - Kích thước cơ bản |
75. |
TCVN 4739 : 1989 |
Gỗ xẻ khuyết tật - Thuật ngữ và định nghĩa |
76. |
TCVN 3722 : 1994 |
Thuốc bảo quản gỗ - LN-2 |
77. |
TCVN 5506 : 1991 |
Thuốc bảo quản gỗ - Yêu cầu chung |
78. |
TCVN 5505 : 1991 |
Bảo quản gỗ - Yêu cầu chung |
79. |
TCVN 5145 : 1990 ISO 8965 : 1987 |
Công nghiệp khai thác gỗ công nghệ - Thuật ngữ và định nghĩa |
80. |
TCVN 3734 : 1989 |
Que hàn nóng cháy hàn hồ quang tay - Ký hiệu |