Quyết định 2918/QĐ-UBND năm 2020 cấp bổ sung mã định danh cho các cơ quan, đơn vị, tổ chức do tỉnh Bình Thuận ban hành
Số hiệu | 2918/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 25/11/2020 |
Ngày có hiệu lực | 25/11/2020 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Bình Thuận |
Người ký | Nguyễn Đức Hòa |
Lĩnh vực | Công nghệ thông tin,Bộ máy hành chính |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2918/QĐ-UBND |
Bình Thuận, ngày 25 tháng 11 năm 2020 |
VỀ VIỆC CẤP BỔ SUNG MÃ ĐỊNH DANH CHO CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ, TỔ CHỨC
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÌNH THUẬN
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2020;
Căn cứ Thông tư số 10/2016/TT-BTTTT ngày 01/4/2016 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 62/TTr-STTTT ngày 21 tháng 10 năm 2020.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này mã định danh cho các cơ quan, đơn vị, tổ chức, gồm:
1. Các tổ chức Hội và đơn vị thuộc cấp tỉnh.
(Kèm theo Phụ lục 01: Danh sách mã định danh đơn vị cấp 2)
2. Các tổ chức Hội thuộc cấp huyện.
(Kèm theo Phụ lục 02: Danh sách mã định danh đơn vị cấp 3)
3. Các cơ sở giáo dục công lập thuộc cấp huyện.
(Kèm theo Phụ lục 03: Danh sách mã định danh đơn vị cấp 4).
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
|
KT. CHỦ TỊCH |
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH ĐƠN VỊ CẤP 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2918/QĐ-UBND ngày 25 /11/2020 của Chủ tịch Ủy
ban nhân dân tỉnh)
STT |
Tên đơn vị |
Mã định danh |
1 |
Ban đại diện Hội Người cao tuổi tỉnh |
000.00.49.H11 |
2 |
Hiệp hội thanh long Bình Thuận |
000.00.50.H11 |
3 |
Hội Chữ thập đỏ tỉnh |
000.00.51.H11 |
4 |
Hội Đông y tỉnh |
000.00.52.H11 |
5 |
Hội Luật gia tỉnh |
000.00.53.H11 |
6 |
Hội Người mù tỉnh |
000.00.54.H11 |
7 |
Hội Nhà báo tỉnh |
000.00.55.H11 |
8 |
Hội Văn học nghệ thuật tỉnh |
000.00.56.H11 |
9 |
Liên hiệp Hội Khoa học kỹ thuật tỉnh |
000.00.57.H11 |
10 |
Liên minh các Hợp tác xã tỉnh |
000.00.58.H11 |
11 |
Văn phòng Điều phối Nông thôn mới |
000.00.59.H11 |
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH ĐƠN VỊ CẤP 3
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2918/QĐ-UBND ngày 25 /11/2020 của Chủ tịch Ủy
ban nhân dân tỉnh)
STT |
Tên đơn vị |
Mã định danh |
I |
UBND huyện Tuy Phong |
000.00.35.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.35.35.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.36.35.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.37.35.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.38.35.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.39.35.H11 |
II |
UBND huyện Bắc Bình |
000.00.28.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.40.28.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.41.28.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.42.28.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.43.28.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.44.28.H11 |
III |
UBND huyện Hàm Thuận Bắc |
000.00.31.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.38.31.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.39.31.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.40.31.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.41.31.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.42.31.H11 |
IV |
UBND thành phố Phan Thiết |
000.00.37.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.43.37.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.44.37.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.45.37.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.46.37.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.47.37.H11 |
V |
UBND huyện Hàm Thuận Nam |
000.00.32.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.33.32.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.34.32.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.35.32.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.36.32.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.37.32.H11 |
VI |
UBND huyện Hàm Tân |
000.00.30.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.29.30.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.30.30.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.31.30.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.32.30.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.33.30.H11 |
VII |
UBND thị xã La Gi |
000.00.36.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.32.36.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.33.36.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.34.36.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.35.36.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.36.36.H11 |
VIII |
UBND huyện Đức Linh |
000.00.29.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.34.29.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.35.29.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.36.29.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.37.29.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.38.29.H11 |
IX |
UBND huyện Tánh Linh |
000.00.34.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.34.34.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.35.34.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.36.34.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.37.34.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.38.34.H11 |
X |
UBND huyện Phú Quý |
000.00.33.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.20.33.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.21.33.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.22.33.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.23.33.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.24.33.H11 |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2918/QĐ-UBND |
Bình Thuận, ngày 25 tháng 11 năm 2020 |
VỀ VIỆC CẤP BỔ SUNG MÃ ĐỊNH DANH CHO CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ, TỔ CHỨC
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÌNH THUẬN
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2020;
Căn cứ Thông tư số 10/2016/TT-BTTTT ngày 01/4/2016 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 62/TTr-STTTT ngày 21 tháng 10 năm 2020.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này mã định danh cho các cơ quan, đơn vị, tổ chức, gồm:
1. Các tổ chức Hội và đơn vị thuộc cấp tỉnh.
(Kèm theo Phụ lục 01: Danh sách mã định danh đơn vị cấp 2)
2. Các tổ chức Hội thuộc cấp huyện.
(Kèm theo Phụ lục 02: Danh sách mã định danh đơn vị cấp 3)
3. Các cơ sở giáo dục công lập thuộc cấp huyện.
(Kèm theo Phụ lục 03: Danh sách mã định danh đơn vị cấp 4).
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
|
KT. CHỦ TỊCH |
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH ĐƠN VỊ CẤP 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2918/QĐ-UBND ngày 25 /11/2020 của Chủ tịch Ủy
ban nhân dân tỉnh)
STT |
Tên đơn vị |
Mã định danh |
1 |
Ban đại diện Hội Người cao tuổi tỉnh |
000.00.49.H11 |
2 |
Hiệp hội thanh long Bình Thuận |
000.00.50.H11 |
3 |
Hội Chữ thập đỏ tỉnh |
000.00.51.H11 |
4 |
Hội Đông y tỉnh |
000.00.52.H11 |
5 |
Hội Luật gia tỉnh |
000.00.53.H11 |
6 |
Hội Người mù tỉnh |
000.00.54.H11 |
7 |
Hội Nhà báo tỉnh |
000.00.55.H11 |
8 |
Hội Văn học nghệ thuật tỉnh |
000.00.56.H11 |
9 |
Liên hiệp Hội Khoa học kỹ thuật tỉnh |
000.00.57.H11 |
10 |
Liên minh các Hợp tác xã tỉnh |
000.00.58.H11 |
11 |
Văn phòng Điều phối Nông thôn mới |
000.00.59.H11 |
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH ĐƠN VỊ CẤP 3
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2918/QĐ-UBND ngày 25 /11/2020 của Chủ tịch Ủy
ban nhân dân tỉnh)
STT |
Tên đơn vị |
Mã định danh |
I |
UBND huyện Tuy Phong |
000.00.35.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.35.35.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.36.35.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.37.35.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.38.35.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.39.35.H11 |
II |
UBND huyện Bắc Bình |
000.00.28.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.40.28.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.41.28.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.42.28.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.43.28.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.44.28.H11 |
III |
UBND huyện Hàm Thuận Bắc |
000.00.31.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.38.31.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.39.31.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.40.31.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.41.31.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.42.31.H11 |
IV |
UBND thành phố Phan Thiết |
000.00.37.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.43.37.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.44.37.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.45.37.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.46.37.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.47.37.H11 |
V |
UBND huyện Hàm Thuận Nam |
000.00.32.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.33.32.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.34.32.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.35.32.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.36.32.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.37.32.H11 |
VI |
UBND huyện Hàm Tân |
000.00.30.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.29.30.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.30.30.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.31.30.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.32.30.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.33.30.H11 |
VII |
UBND thị xã La Gi |
000.00.36.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.32.36.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.33.36.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.34.36.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.35.36.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.36.36.H11 |
VIII |
UBND huyện Đức Linh |
000.00.29.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.34.29.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.35.29.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.36.29.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.37.29.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.38.29.H11 |
IX |
UBND huyện Tánh Linh |
000.00.34.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.34.34.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.35.34.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.36.34.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.37.34.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.38.34.H11 |
X |
UBND huyện Phú Quý |
000.00.33.H11 |
1 |
Ban Đại diện Người cao tuổi |
000.20.33.H11 |
2 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.21.33.H11 |
3 |
Hội Đông y |
000.22.33.H11 |
4 |
Hội Luật gia |
000.23.33.H11 |
5 |
Hội Người mù |
000.24.33.H11 |
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH ĐƠN VỊ CẤP 4
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2918/QĐ-UBND ngày 25 /11/2020 của Chủ tịch Ủy
ban nhân dân tỉnh)
STT |
Tên đơn vị |
Mã định danh |
000.07.35.H11 |
||
1 |
Trường Trung học cơ sở Bình Thạnh |
001.07.35.H11 |
2 |
Trường Trung học cơ sở Chí Công |
002.07.35.H11 |
3 |
Trường Trung học cơ sở Hòa Minh |
003.07.35.H11 |
4 |
Trường Trung học cơ sở Hòa Phú |
004.07.35.H11 |
5 |
Trường Trung học cơ sở Lê Văn Tám |
005.07.35.H11 |
6 |
Trường Trung học cơ sở Lý Tự Trọng |
006.07.35.H11 |
7 |
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Bỉnh Khiêm |
007.07.35.H11 |
8 |
Trường Trung học cơ sở Phan Dũng |
008.07.35.H11 |
9 |
Trường Trung học cơ sở Phong Phú |
009.07.35.H11 |
10 |
Trường Trung học cơ sở Phú Lạc |
010.07.35.H11 |
11 |
Trường Trung học cơ sở Phước Thể |
011.07.35.H11 |
12 |
Trường Trung học cơ sở Trần Quốc Toản |
012.07.35.H11 |
13 |
Trường Trung học cơ sở Vĩnh Hảo |
013.07.35.H11 |
14 |
Trường Trung học cơ sở Võ Thị Sáu |
014.07.35.H11 |
15 |
Trường Tiểu học Bình Thạnh |
015.07.35.H11 |
16 |
Trường Tiểu học Chí Công 1 |
016.07.35.H11 |
17 |
Trường Tiểu học Chí Công 2 |
017.07.35.H11 |
18 |
Trường Tiểu học Chí Công 3 |
018.07.35.H11 |
19 |
Trường Tiểu học Chí Công 4 |
019.07.35.H11 |
20 |
Trường Tiểu học Hòa Minh |
020.07.35.H11 |
21 |
Trường Tiểu học Hòa Phú 1 |
021.07.35.H11 |
22 |
Trường Tiểu học Hòa Phú 2 |
022.07.35.H11 |
23 |
Trường Tiểu học Lạc Trị |
023.07.35.H11 |
24 |
Trường Tiểu học Liên Hương 1 |
024.07.35.H11 |
25 |
Trường Tiểu học Liên Hương 2 |
025.07.35.H11 |
26 |
Trường Tiểu học Liên Hương 3 |
026.07.35.H11 |
27 |
Trường Tiểu học Liên Hương 4 |
027.07.35.H11 |
28 |
Trường Tiểu học Liên Hương 5 |
028.07.35.H11 |
29 |
Trường Tiểu học Phan Dũng |
029.07.35.H11 |
30 |
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 1 |
030.07.35.H11 |
31 |
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 2 |
031.07.35.H11 |
32 |
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 3 |
032.07.35.H11 |
33 |
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 4 |
033.07.35.H11 |
34 |
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 5 |
034.07.35.H11 |
35 |
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 6 |
035.07.35.H11 |
36 |
Trường Tiểu học Phong Phú 1 |
036.07.35.H11 |
37 |
Trường Tiểu học Phong Phú 2 |
037.07.35.H11 |
38 |
Trường Tiểu học Phong Phú 3 |
038.07.35.H11 |
39 |
Trường Tiểu học Phong Phú 5 |
039.07.35.H11 |
40 |
Trường Tiểu học Phú Điền |
040.07.35.H11 |
41 |
Trường Tiểu học Phước Thể 1 |
041.07.35.H11 |
42 |
Trường Tiểu học Phước Thể 2 |
042.07.35.H11 |
43 |
Trường Tiểu học Vĩnh Hanh |
043.07.35.H11 |
44 |
Trường Tiểu học Vĩnh Hảo 1 |
044.07.35.H11 |
45 |
Trường Tiểu học Vĩnh Hảo 2 |
045.07.35.H11 |
46 |
Trường Tiểu học Vĩnh Tiến |
046.07.35.H11 |
47 |
Trường Mầm non Sao Mai |
047.07.35.H11 |
48 |
Trường Mầm non Vĩnh Hảo |
048.07.35.H11 |
49 |
Trường Mầm non Phước Thể |
049.07.35.H11 |
50 |
Trường Mầm non Hoa Phượng |
050.07.35.H11 |
51 |
Trường Mầm non Bông Sen |
051.07.35.H11 |
52 |
Trường Mầm non Bình Thạnh |
052.07.35.H11 |
53 |
Trường Mầm non Phú Lạc |
053.07.35.H11 |
54 |
Trường Mầm non Phong Phú |
054.07.35.H11 |
55 |
Trường Mầm non Phan Dũng |
055.07.35.H11 |
56 |
Trường Mầm non Chí Công |
056.07.35.H11 |
57 |
Trường Mầm non Hòa Minh |
057.07.35.H11 |
58 |
Trường Mầm non Phan Rí Cửa |
058.07.35.H11 |
59 |
Trường Mầm non Bông Mai |
059.07.35.H11 |
60 |
Trường Mầm non Hòa Phú |
060.07.35.H11 |
000.05.28.H11 |
||
1 |
Trường Trung học cơ sở Bắc Bình 1 |
001.05.28.H11 |
2 |
Trường Trung học cơ sở Bắc Bình 3 |
002.05.28.H11 |
3 |
Trường Trung học cơ sở Bình An |
003.05.28.H11 |
4 |
Trường Trung học cơ sở Bình Tân |
004.05.28.H11 |
5 |
Trường Trung học cơ sở Chợ Lầu |
005.05.28.H11 |
6 |
Trường Trung học cơ sở Hải Ninh |
006.05.28.H11 |
7 |
Trường Trung học cơ sở Hòa Thắng |
007.05.28.H11 |
8 |
Trường Trung học cơ sở Hồng Phong |
008.05.28.H11 |
9 |
Trường Trung học cơ sở Lương Sơn |
009.05.28.H11 |
10 |
Trường Trung học cơ sở Nội Trú |
010.05.28.H11 |
11 |
Trường Trung học cơ sở Phan Hiệp |
011.05.28.H11 |
12 |
Trường Trung học cơ sở Phan Hòa |
012.05.28.H11 |
13 |
Trường Trung học cơ sở Phan Thanh |
013.05.28.H11 |
14 |
Trường Trung học cơ sở Phan Tiến |
014.05.28.H11 |
15 |
Trường Trung học cơ sở Sơn Lâm |
015.05.28.H11 |
16 |
Trường Trung học cơ sở Sông Bình |
016.05.28.H11 |
17 |
Trường Trung học cơ sở Sông Lũy |
017.05.28.H11 |
18 |
Trường Trung học cơ sở Võ Hữu |
018.05.28.H11 |
19 |
Trường Tiểu học Bình An |
019.05.28.H11 |
20 |
Trường Tiểu học Bình Tân 1 |
020.05.28.H11 |
21 |
Trường Tiểu học Bình Tân 2 |
021.05.28.H11 |
22 |
Trường Tiểu học Chợ Lầu 1 |
022.05.28.H11 |
23 |
Trường Tiểu học Chợ Lầu 2 |
023.05.28.H11 |
24 |
Trường Tiểu học Hải Ninh 1 |
024.05.28.H11 |
25 |
Trường Tiểu học Hải Ninh 2 |
025.05.28.H11 |
26 |
Trường Tiểu học Hòa Thắng 1 |
026.05.28.H11 |
27 |
Trường Tiểu học Hòa Thắng 2 |
027.05.28.H11 |
28 |
Trường Tiểu học Hòa Thuận |
028.05.28.H11 |
29 |
Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ |
029.05.28.H11 |
30 |
Trường Tiểu học Hồng Phong |
030.05.28.H11 |
31 |
Trường Tiểu học Hồng Thái 1 |
031.05.28.H11 |
32 |
Trường Tiểu học Hồng Thái 2 |
032.05.28.H11 |
33 |
Trường Tiểu học Hồng Thái 3 |
033.05.28.H11 |
34 |
Trường Tiểu học Lê Văn Tám |
034.05.28.H11 |
35 |
Trường Tiểu học Lương Sơn 1 |
035.05.28.H11 |
36 |
Trường Tiểu học Lương Sơn 2 |
036.05.28.H11 |
37 |
Trường Tiểu học Lương Sơn 3 |
037.05.28.H11 |
38 |
Trường Tiểu học Phan Điền |
038.05.28.H11 |
39 |
Trường Tiểu học Phan Hiệp |
039.05.28.H11 |
40 |
Trường Tiểu học Phan Hòa 1 |
040.05.28.H11 |
41 |
Trường Tiểu học Phan Hòa 2 |
041.05.28.H11 |
42 |
Trường Tiểu học Phan Rí Thành 1 |
042.05.28.H11 |
43 |
Trường Tiểu học Phan Rí Thành 2 |
043.05.28.H11 |
44 |
Trường Tiểu học Phan Rí Thành 3 |
044.05.28.H11 |
45 |
Trường Tiểu học Phan Thanh 1 |
045.05.28.H11 |
46 |
Trường Tiểu học Phan Thanh 2 |
046.05.28.H11 |
47 |
Trường Tiểu học Phan Tiến |
047.05.28.H11 |
48 |
Trường Tiểu học Sơn Lâm |
048.05.28.H11 |
49 |
Trường Tiểu học Sông Bình |
049.05.28.H11 |
50 |
Trường Tiểu học Sông Lũy 2 |
050.05.28.H11 |
51 |
Trường Tiểu học Sông Lũy 3 |
051.05.28.H11 |
52 |
Trường Tiểu học Võ Hữu |
052.05.28.H11 |
53 |
Trường Mầm non 19/5 |
053.05.28.H11 |
54 |
Trường Mầm non Bình An |
054.05.28.H11 |
55 |
Trường Mầm non Bình Tân |
055.05.28.H11 |
56 |
Trường Mầm non Hòa Thắng |
056.05.28.H11 |
57 |
Trường Mầm non Hồng Phong |
057.05.28.H11 |
58 |
Trường Mầm non Hồng Thái |
058.05.28.H11 |
59 |
Trường Mầm non Hướng Dương |
059.05.28.H11 |
60 |
Trường Mầm non Lương Sơn |
060.05.28.H11 |
61 |
Trường Mầm non Phan Điền |
061.05.28.H11 |
62 |
Trường Mầm non Phan Hiệp |
062.05.28.H11 |
63 |
Trường Mầm non Phan Hòa |
063.05.28.H11 |
64 |
Trường Mầm non Phan Lâm |
064.05.28.H11 |
65 |
Trường Mầm non Phan Rí Thành |
065.05.28.H11 |
66 |
Trường Mầm non Phan Sơn |
066.05.28.H11 |
67 |
Trường Mầm non Phan Thanh |
067.05.28.H11 |
68 |
Trường Mầm non Phan Tiến |
068.05.28.H11 |
69 |
Trường Mầm non Sông Bình |
069.05.28.H11 |
70 |
Trường Mầm non Sông Lũy |
070.05.28.H11 |
000.08.37.H11 |
||
1 |
Trường Trung học cơ sở Hà Huy Tập |
001.08.37.H11 |
2 |
Trường Trung học cơ sở Hồ Quang Cảnh |
002.08.37.H11 |
3 |
Trường Trung học cơ sở Hùng Vương |
003.08.37.H11 |
4 |
Trường Trung học cơ sở Lê Hồng Phong |
004.08.37.H11 |
5 |
Trường Trung học cơ sở Lương Thế Vinh |
005.08.37.H11 |
6 |
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Đình Chiểu |
006.08.37.H11 |
7 |
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Du |
007.08.37.H11 |
8 |
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Thông |
008.08.37.H11 |
9 |
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Trãi |
009.08.37.H11 |
10 |
Trường Trung học cơ sở Thủ Khoa Huân |
010.08.37.H11 |
11 |
Trường Trung học cơ sở Tiến Thành |
011.08.37.H11 |
12 |
Trường Trung học cơ sở Trần Phú |
012.08.37.H11 |
13 |
Trường Trung học cơ sở Trưng Vương |
013.08.37.H11 |
14 |
Trường Tiểu học Bắc Phan Thiết |
014.08.37.H11 |
15 |
Trường Tiểu học Bình Hưng |
015.08.37.H11 |
16 |
Trường Tiểu học Đức Long |
016.08.37.H11 |
17 |
Trường Tiểu học Đức Nghĩa |
017.08.37.H11 |
18 |
Trường Tiểu học Đức Thắng 1 |
018.08.37.H11 |
19 |
Trường Tiểu học Đức Thắng 2 |
019.08.37.H11 |
20 |
Trường Tiểu học Hàm Tiến |
020.08.37.H11 |
21 |
Trường Tiểu học Hưng Long 1 |
021.08.37.H11 |
22 |
Trường Tiểu học Hưng Long 2 |
022.08.37.H11 |
23 |
Trường Tiểu học Lạc Đạo |
023.08.37.H11 |
24 |
Trường Tiểu học Mũi Né 1 |
024.08.37.H11 |
25 |
Trường Tiểu học Mũi Né 2 |
025.08.37.H11 |
26 |
Trường Tiểu học Mũi Né 3 |
026.08.37.H11 |
27 |
Trường Tiểu học Mũi Né 4 |
027.08.37.H11 |
28 |
Trường Tiểu học Phong Nẫm |
028.08.37.H11 |
29 |
Trường Tiểu học Phú Hài 1 |
029.08.37.H11 |
30 |
Trường Tiểu học Phú Hài 2 |
030.08.37.H11 |
31 |
Trường Tiểu học Phú Tài |
031.08.37.H11 |
32 |
Trường Tiểu học Phú Thủy 1 |
032.08.37.H11 |
33 |
Trường Tiểu học Phú Thủy 2 |
033.08.37.H11 |
34 |
Trường Tiểu học Phú Trinh 1 |
034.08.37.H11 |
35 |
Trường Tiểu học Phú Trinh 2 |
035.08.37.H11 |
36 |
Trường Tiểu học Phú Trinh 3 |
036.08.37.H11 |
37 |
Trường Tiểu học Thanh Hải |
037.08.37.H11 |
38 |
Trường Tiểu học Thiện Nghiệp 1 |
038.08.37.H11 |
39 |
Trường Tiểu học Thiện Nghiệp 2 |
039.08.37.H11 |
40 |
Trường Tiểu học Tiến Lợi |
040.08.37.H11 |
41 |
Trường Tiểu học Tiến Thành 1 |
041.08.37.H11 |
42 |
Trường Tiểu học Tiến Thành 2 |
042.08.37.H11 |
43 |
Trường Tiểu học Tuyên Quang |
043.08.37.H11 |
44 |
Trường Tiểu học Xuân An |
044.08.37.H11 |
45 |
Trường Mầm non 1/6 |
045.08.37.H11 |
46 |
Trường Mầm non 19/5 |
046.08.37.H11 |
47 |
Trường Mầm non 2/9 |
047.08.37.H11 |
48 |
Trường Mầm non Bình Hưng |
048.08.37.H11 |
49 |
Trường Mầm non Đức Long |
049.08.37.H11 |
50 |
Trường Mầm non Đức Nghĩa |
050.08.37.H11 |
51 |
Trường Mầm non Đức Thắng |
051.08.37.H11 |
52 |
Trường Mầm non Hàm Tiến |
052.08.37.H11 |
53 |
Trường Mầm non Hưng Long |
053.08.37.H11 |
54 |
Trường Mầm non Lạc Đạo |
054.08.37.H11 |
55 |
Trường Mầm non Mũi Né |
055.08.37.H11 |
56 |
Trường Mầm non Phan Thiết |
056.08.37.H11 |
57 |
Trường Mầm non Phong Nẫm |
057.08.37.H11 |
58 |
Trường Mầm non Phú Hài |
058.08.37.H11 |
59 |
Trường Mầm non Phú Tài |
059.08.37.H11 |
60 |
Trường Mầm non Phú Thủy |
060.08.37.H11 |
61 |
Trường Mầm non Phú Trinh |
061.08.37.H11 |
62 |
Trường Mầm non Thanh Hải |
062.08.37.H11 |
63 |
Trường Mầm non Thiện Nghiệp |
063.08.37.H11 |
64 |
Trường Mầm non Tiến Lợi |
064.08.37.H11 |
65 |
Trường Mầm non Tiến Thành |
065.08.37.H11 |
66 |
Trường Mầm non Xuân An |
066.08.37.H11 |
000.05.31.H11 |
||
1 |
Trường Trung học cơ sở Đa Mi |
001.05.31.H11 |
2 |
Trường TH&THCS Đông Giang |
002.05.31.H11 |
3 |
Trường TH&THCS Đông Tiến |
003.05.31.H11 |
4 |
Trường Trung học cơ sở DTNT Hàm Thuận Bắc |
004.05.31.H11 |
5 |
Trường Trung học cơ sở Hàm Chính |
005.05.31.H11 |
6 |
Trường Trung học cơ sở Hàm Đức |
006.05.31.H11 |
7 |
Trường Trung học cơ sở Hàm Hiệp |
007.05.31.H11 |
8 |
Trường Trung học cơ sở Hàm Liêm |
008.05.31.H11 |
9 |
Trường Trung học cơ sở Hàm Phú |
009.05.31.H11 |
10 |
Trường Trung học cơ sở Hàm Thắng |
010.05.31.H11 |
11 |
Trường Trung học cơ sở Hàm Trí |
011.05.31.H11 |
12 |
Trường Trung học cơ sở Hồng Liêm |
012.05.31.H11 |
13 |
Trường Trung học cơ sở Hồng Sơn |
013.05.31.H11 |
14 |
Trường TH&THCS La Dạ |
014.05.31.H11 |
15 |
Trường Trung học cơ sở Ma Lâm |
015.05.31.H11 |
16 |
Trường Trung học cơ sở Phú Long |
016.05.31.H11 |
17 |
Trường Trung học cơ sở Thuận Hòa |
017.05.31.H11 |
18 |
Trường Trung học cơ sở Thuận Minh |
018.05.31.H11 |
19 |
Trường Tiểu học An Thịnh |
019.05.31.H11 |
20 |
Trường Tiểu học Đa Mi 1 |
020.05.31.H11 |
21 |
Trường Tiểu học Đa Mi 2 |
021.05.31.H11 |
22 |
Trường Tiểu học Hàm Chính 1 |
022.05.31.H11 |
23 |
Trường Tiểu học Hàm Chính 2 |
023.05.31.H11 |
24 |
Trường Tiểu học Hàm Chính 3 |
024.05.31.H11 |
25 |
Trường Tiểu học Hàm Đức 1 |
025.05.31.H11 |
26 |
Trường Tiểu học Hàm Đức 2 |
026.05.31.H11 |
27 |
Trường Tiểu học Hàm Hiệp 1 |
027.05.31.H11 |
28 |
Trường Tiểu học Hàm Hiệp 2 |
028.05.31.H11 |
29 |
Trường Tiểu học Hàm Hiệp 3 |
029.05.31.H11 |
30 |
Trường Tiểu học Hàm Liêm |
030.05.31.H11 |
31 |
Trường Tiểu học Hàm Phú 1 |
031.05.31.H11 |
32 |
Trường Tiểu học Hàm Phú 2 |
032.05.31.H11 |
33 |
Trường Tiểu học Hàm Thắng 1 |
033.05.31.H11 |
34 |
Trường Tiểu học Hàm Thắng 2 |
034.05.31.H11 |
35 |
Trường Tiểu học Hàm Thắng 3 |
035.05.31.H11 |
36 |
Trường Tiểu học Hàm Thắng 4 |
036.05.31.H11 |
37 |
Trường Tiểu học Hàm Trí |
037.05.31.H11 |
38 |
Trường Tiểu học Hòa Thành |
038.05.31.H11 |
39 |
Trường Tiểu học Hồng Liêm 1 |
039.05.31.H11 |
40 |
Trường Tiểu học Hồng Liêm 3 |
040.05.31.H11 |
41 |
Trường Tiểu học Hồng Sơn 1 |
041.05.31.H11 |
42 |
Trường Tiểu học Hồng Sơn 2 |
042.05.31.H11 |
43 |
Trường Tiểu học Hồng Sơn 3 |
043.05.31.H11 |
44 |
Trường Tiểu học Hồng Sơn 4 |
044.05.31.H11 |
45 |
Trường Tiểu học Lâm Giang |
045.05.31.H11 |
46 |
Trường Tiểu học Lâm Hòa |
046.05.31.H11 |
47 |
Trường Tiểu học Lâm Thiện |
047.05.31.H11 |
48 |
Trường Tiểu học Sa Ra |
048.05.31.H11 |
49 |
Trường Tiểu học Tầm Hưng |
049.05.31.H11 |
50 |
Trường Tiểu học Thuận Hòa |
050.05.31.H11 |
51 |
Trường Tiểu học Thuận Minh 1 |
051.05.31.H11 |
52 |
Trường Tiểu học Thuận Minh 2 |
052.05.31.H11 |
53 |
Trường Tiểu học Xuân Mỹ |
053.05.31.H11 |
54 |
Trường Mầm non Đa Mi |
054.05.31.H11 |
55 |
Trường Mầm non Đông Giang |
055.05.31.H11 |
56 |
Trường Mầm non Đông Tiến |
056.05.31.H11 |
57 |
Trường Mầm non Hàm Chính |
057.05.31.H11 |
58 |
Trường Mầm non Hàm Đức |
058.05.31.H11 |
59 |
Trường Mầm non Hàm Hiệp |
059.05.31.H11 |
60 |
Trường Mầm non Hàm Liêm |
060.05.31.H11 |
61 |
Trường Mầm non Hàm Phú |
061.05.31.H11 |
62 |
Trường Mầm non Hàm Thắng |
062.05.31.H11 |
63 |
Trường Mầm non Hàm Trí |
063.05.31.H11 |
64 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
064.05.31.H11 |
65 |
Trường Mầm non Hồng Liêm |
065.05.31.H11 |
66 |
Trường Mầm non Hồng Sơn |
066.05.31.H11 |
67 |
Trường Mầm non Hướng Dương |
067.05.31.H11 |
68 |
Trường Mầm non La Dạ |
068.05.31.H11 |
69 |
Trường Mầm non Ma Lâm |
069.05.31.H11 |
70 |
Trường Mầm non Phú Long |
070.05.31.H11 |
71 |
Trường Mầm non Thuận Hòa |
071.05.31.H11 |
72 |
Trường Mầm non Thuận Minh |
072.05.31.H11 |
000.05.32.H11 |
||
1 |
Trường Trung học cơ sở Hàm Cần |
001.05.32.H11 |
2 |
Trường TH&THCS Hàm Cường |
002.05.32.H11 |
3 |
Trường Trung học cơ sở Hàm Kiệm |
003.05.32.H11 |
4 |
Trường Trung học cơ sở Hàm Minh |
004.05.32.H11 |
5 |
Trường TH&THCS Hàm Mỹ |
005.05.32.H11 |
6 |
Trường TH&THCS Hàm Thạnh |
006.05.32.H11 |
7 |
Trường Trung học cơ sở DTNT Hàm Thuận Nam |
007.05.32.H11 |
8 |
Trường Trung học cơ sở Mương Mán |
008.05.32.H11 |
9 |
Trường Trung học cơ sở Tân Lập |
009.05.32.H11 |
10 |
Trường Trung học cơ sở Tân Thành |
010.05.32.H11 |
11 |
Trường Trung học cơ sở Tân Thuận |
011.05.32.H11 |
12 |
Trường Trung học cơ sở Thuận Nam |
012.05.32.H11 |
13 |
Trường Trung học cơ sở Thuận Quý |
013.05.32.H11 |
14 |
Trường Tiểu học Hàm Cần 1 |
014.05.32.H11 |
15 |
Trường Tiểu học Hàm Cần 2 |
015.05.32.H11 |
16 |
Trường Tiểu học Hàm Cường 2 |
016.05.32.H11 |
17 |
Trường Tiểu học Hàm Kiệm 1 |
017.05.32.H11 |
18 |
Trường Tiểu học Hàm Kiệm 2 |
018.05.32.H11 |
19 |
Trường Tiểu học Hàm Minh 1 |
019.05.32.H11 |
20 |
Trường Tiểu học Hàm Minh 2 |
020.05.32.H11 |
21 |
Trường Tiểu học Hàm Mỹ 2 |
021.05.32.H11 |
22 |
Trường Tiểu học Hàm Mỹ 3 |
022.05.32.H11 |
23 |
Trường Tiểu học Hàm Thạnh 2 |
023.05.32.H11 |
24 |
Trường Tiểu học Mương Mán |
024.05.32.H11 |
25 |
Trường Tiểu học Mỹ Thạnh |
025.05.32.H11 |
26 |
Trường Tiểu học Tân Lập 1 |
026.05.32.H11 |
27 |
Trường Tiểu học Tân Lập 2 |
027.05.32.H11 |
28 |
Trường Tiểu học Tân Lập 3 |
028.05.32.H11 |
29 |
Trường Tiểu học Tân Thành 1 |
029.05.32.H11 |
30 |
Trường Tiểu học Tân Thành 2 |
030.05.32.H11 |
31 |
Trường Tiểu học Tân Thuận 1 |
031.05.32.H11 |
32 |
Trường Tiểu học Tân Thuận 2 |
032.05.32.H11 |
33 |
Trường Tiểu học Tân Thuận 3 |
033.05.32.H11 |
34 |
Trường Tiểu học Tân Thuận 4 |
034.05.32.H11 |
35 |
Trường Tiểu học Thuận Nam 1 |
035.05.32.H11 |
36 |
Trường Tiểu học Thuận Nam 2 |
036.05.32.H11 |
37 |
Trường Tiểu học Thuận Nam 3 |
037.05.32.H11 |
38 |
Trường Tiểu học Thuận Quý |
038.05.32.H11 |
39 |
Trường Mầm non 1/6 |
039.05.32.H11 |
40 |
Trường Mầm non Hàm Cần |
040.05.32.H11 |
41 |
Trường Mầm non Hàm Cường |
041.05.32.H11 |
42 |
Trường Mầm non Hàm Kiệm |
042.05.32.H11 |
43 |
Trường Mầm non Hàm Minh |
043.05.32.H11 |
44 |
Trường Mầm non Hàm Mỹ |
044.05.32.H11 |
45 |
Trường Mầm non Hàm Thạnh |
045.05.32.H11 |
46 |
Trường Mầm non Mương Mán |
046.05.32.H11 |
47 |
Trường Mầm non Mỹ Thạnh |
047.05.32.H11 |
48 |
Trường Mầm non Tân Lập |
048.05.32.H11 |
49 |
Trường Mầm non Tân Thành |
049.05.32.H11 |
50 |
Trường Mầm non Tân Thuận |
050.05.32.H11 |
51 |
Trường Mầm non Thuận Quý |
051.05.32.H11 |
000.04.30.H11 |
||
1 |
Trường Trung học cơ sở Sơn Mỹ |
001.04.30.H11 |
2 |
Trường Trung học cơ sở Sông Phan |
002.04.30.H11 |
3 |
Trường Trung học cơ sở Tân Đức |
003.04.30.H11 |
4 |
Trường Trung học cơ sở Tân Hà |
004.04.30.H11 |
5 |
Trường TH&THCS Tân Minh |
005.04.30.H11 |
6 |
Trường Trung học cơ sở Tân Nghĩa |
006.04.30.H11 |
7 |
Trường Trung học cơ sở Tân Phúc |
007.04.30.H11 |
8 |
Trường Trung học cơ sở Tân Thắng |
008.04.30.H11 |
9 |
Trường Trung học cơ sở Tân Xuân |
009.04.30.H11 |
10 |
Trường Trung học cơ sở Thắng Hải |
010.04.30.H11 |
11 |
Trường Tiểu học Sơn Mỹ 1 |
011.04.30.H11 |
12 |
Trường Tiểu học Sơn Mỹ 2 |
012.04.30.H11 |
13 |
Trường Tiểu học Sông Phan 1 |
013.04.30.H11 |
14 |
Trường Tiểu học Sông Phan 2 |
014.04.30.H11 |
15 |
Trường Tiểu học Tân Đức 1 |
015.04.30.H11 |
16 |
Trường Tiểu học Tân Đức 2 |
016.04.30.H11 |
17 |
Trường Tiểu học Tân Hà |
017.04.30.H11 |
18 |
Trường Tiểu học Tân Nghĩa |
018.04.30.H11 |
19 |
Trường Tiểu học Tân Phúc 1 |
019.04.30.H11 |
20 |
Trường Tiểu học Tân Phúc 2 |
020.04.30.H11 |
21 |
Trường Tiểu học Tân Thắng 1 |
021.04.30.H11 |
22 |
Trường Tiểu học Tân Thắng 2 |
022.04.30.H11 |
23 |
Trường Tiểu học Tân Xuân 1 |
023.04.30.H11 |
24 |
Trường Tiểu học Tân Xuân 2 |
024.04.30.H11 |
25 |
Trường Tiểu học Thắng Hải 1 |
025.04.30.H11 |
26 |
Trường Mầm non Hàm Tân |
026.04.30.H11 |
27 |
Trường Mầm non Sơn Mỹ |
027.04.30.H11 |
28 |
Trường Mầm non Sông Phan |
028.04.30.H11 |
29 |
Trường Mầm non Tân Đức |
029.04.30.H11 |
30 |
Trường Mầm non Tân Hà |
030.04.30.H11 |
31 |
Trường Mầm non Tân Minh |
031.04.30.H11 |
32 |
Trường Mầm non Tân Nghĩa |
032.04.30.H11 |
33 |
Trường Mầm non Tân Phúc |
033.04.30.H11 |
34 |
Trường Mầm non Tân Thắng |
034.04.30.H11 |
35 |
Trường Mầm non Tân Xuân |
035.04.30.H11 |
36 |
Trường Mầm non Thắng Hải |
036.04.30.H11 |
000.07.36.H11 |
||
1 |
Trường Trung học cơ sở Bình Tân |
001.07.36.H11 |
2 |
Trường Trung học cơ sở Phước Hội 1 |
002.07.36.H11 |
3 |
Trường Trung học cơ sở Phước Hội 2 |
003.07.36.H11 |
4 |
Trường Trung học cơ sở Phước Lộc |
004.07.36.H11 |
5 |
Trường Trung học cơ sở Tân An |
005.07.36.H11 |
6 |
Trường Trung học cơ sở Tân Bình |
006.07.36.H11 |
7 |
Trường Trung học cơ sở Tân Hải |
007.07.36.H11 |
8 |
Trường Trung học cơ sở Tân Phước |
008.07.36.H11 |
9 |
Trường Trung học cơ sở Tân Thiện |
009.07.36.H11 |
10 |
Trường Trung học cơ sở Tân Tiến |
010.07.36.H11 |
11 |
Trường Tiểu học Bình Tân 1 |
011.07.36.H11 |
12 |
Trường Tiểu học Bình Tân 2 |
012.07.36.H11 |
13 |
Trường Tiểu học Bình Tân 3 |
013.07.36.H11 |
14 |
Trường Tiểu học Phước Hội 1 |
014.07.36.H11 |
15 |
Trường Tiểu học Phước Hội 2 |
015.07.36.H11 |
16 |
Trường Tiểu học Phước Hội 3 |
016.07.36.H11 |
17 |
Trường Tiểu học Phước Hội 4 |
017.07.36.H11 |
18 |
Trường Tiểu học Phước Lộc 1 |
018.07.36.H11 |
19 |
Trường Tiểu học Phước Lộc 2 |
019.07.36.H11 |
20 |
Trường Tiểu học Tân An 1 |
020.07.36.H11 |
21 |
Trường Tiểu học Tân An 2 |
021.07.36.H11 |
22 |
Trường Tiểu học Tân An 3 |
022.07.36.H11 |
23 |
Trường Tiểu học Tân Bình |
023.07.36.H11 |
24 |
Trường Tiểu học Tân Hải 1 |
024.07.36.H11 |
25 |
Trường Tiểu học Tân Hải 2 |
025.07.36.H11 |
26 |
Trường Tiểu học Tân Phước 1 |
026.07.36.H11 |
27 |
Trường Tiểu học Tân Phước 2 |
027.07.36.H11 |
28 |
Trường Tiểu học Tân Phước 3 |
028.07.36.H11 |
29 |
Trường Tiểu học Tân Thiện |
029.07.36.H11 |
30 |
Trường Tiểu học Tân Tiến 1 |
030.07.36.H11 |
31 |
Trường Tiểu học Tân Tiến 2 |
031.07.36.H11 |
32 |
Trường Tiểu học Tân Tiến 3 |
032.07.36.H11 |
33 |
Trường Mầm non Bình Tân |
033.07.36.H11 |
34 |
Trường Mầm non Bông Sen |
034.07.36.H11 |
35 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
035.07.36.H11 |
36 |
Trường Mầm non Phước Lộc |
036.07.36.H11 |
37 |
Trường Mầm non Tân An |
037.07.36.H11 |
38 |
Trường Mầm non Tân Bình |
038.07.36.H11 |
39 |
Trường Mầm non Tân Hải |
039.07.36.H11 |
40 |
Trường Mầm non Tân Phước |
040.07.36.H11 |
41 |
Trường Mầm non Tân Thiện |
041.07.36.H11 |
42 |
Trường Mầm non Tân Tiến |
042.07.36.H11 |
43 |
Trường Mầm non Tuổi Thơ |
043.07.36.H11 |
000.05.34.H11 |
||
1 |
Trường Trung học cơ sở Bắc Ruộng |
001.05.34.H11 |
2 |
Trường Trung học cơ sở Đồng Kho |
002.05.34.H11 |
3 |
Trường Trung học cơ sở Đức Bình |
003.05.34.H11 |
4 |
Trường Trung học cơ sở Đức Phú |
004.05.34.H11 |
5 |
Trường Trung học cơ sở Đức Tân |
005.05.34.H11 |
6 |
Trường Trung học cơ sở Đức Thuận |
006.05.34.H11 |
7 |
Trường Trung học cơ sở Duy Cần |
007.05.34.H11 |
8 |
Trường Trung học cơ sở Gia An |
008.05.34.H11 |
9 |
Trường Trung học cơ sở Gia Huynh |
009.05.34.H11 |
10 |
Trường Trung học cơ sở Huy Khiêm |
010.05.34.H11 |
11 |
Trường TH&THCS La Ngâu |
011.05.34.H11 |
12 |
Trường Trung học cơ sở Lạc Tánh |
012.05.34.H11 |
13 |
Trường Trung học cơ sở Măng Tố |
013.05.34.H11 |
14 |
Trường Trung học cơ sở Nghị Đức |
014.05.34.H11 |
15 |
Trường Trung học cơ sở Nội trú |
015.05.34.H11 |
16 |
Trường Trung học cơ sở Suối Kiết |
016.05.34.H11 |
17 |
Trường TH&THCS Tà Pứa |
017.05.34.H11 |
18 |
Trường Trung học cơ sở Tân Thành |
018.05.34.H11 |
19 |
Trường Tiểu học Bà Tá 1 |
019.05.34.H11 |
20 |
Trường Tiểu học Bà Tá 2 |
020.05.34.H11 |
21 |
Trường Tiểu học Bắc Ruộng 1 |
021.05.34.H11 |
22 |
Trường Tiểu học Bắc Ruộng 2 |
022.05.34.H11 |
23 |
Trường Tiểu học Đồng Kho 1 |
023.05.34.H11 |
24 |
Trường Tiểu học Đồng Kho 2 |
024.05.34.H11 |
25 |
Trường Tiểu học Đồng Me |
025.05.34.H11 |
26 |
Trường Tiểu học Đức Bình 1 |
026.05.34.H11 |
27 |
Trường Tiểu học Đức Bình 2 |
027.05.34.H11 |
28 |
Trường Tiểu học Đức Phú 1 |
028.05.34.H11 |
29 |
Trường Tiểu học Đức Phú 2 |
029.05.34.H11 |
30 |
Trường Tiểu học Đức Tân 1 |
030.05.34.H11 |
31 |
Trường Tiểu học Đức Tân 2 |
031.05.34.H11 |
32 |
Trường Tiểu học Đức Thuận |
032.05.34.H11 |
33 |
Trường Tiểu học Gia An 1 |
033.05.34.H11 |
34 |
Trường Tiểu học Gia An 2 |
034.05.34.H11 |
35 |
Trường Tiểu học Gia An 3 |
035.05.34.H11 |
36 |
Trường Tiểu học Gia Huynh |
036.05.34.H11 |
37 |
Trường Tiểu học Huy Khiêm 1 |
037.05.34.H11 |
38 |
Trường Tiểu học Huy Khiêm 2 |
038.05.34.H11 |
39 |
Trường Tiểu học La Ngâu |
039.05.34.H11 |
40 |
Trường Tiểu học Lạc Tánh 1 |
040.05.34.H11 |
41 |
Trường Tiểu học Lạc Tánh 2 |
041.05.34.H11 |
42 |
Trường Tiểu học Lạc Tánh 3 |
042.05.34.H11 |
43 |
Trường Tiểu học Măng Tố |
043.05.34.H11 |
44 |
Trường Tiểu học Nghị Đức 1 |
044.05.34.H11 |
45 |
Trường Tiểu học Nghị Đức 2 |
045.05.34.H11 |
46 |
Trường Tiểu học Sông Dinh |
046.05.34.H11 |
47 |
Trường Tiểu học Suối Kiết |
047.05.34.H11 |
48 |
Trường Tiểu học Tà Pứa |
048.05.34.H11 |
49 |
Trường Tiểu học Tân Thành |
049.05.34.H11 |
50 |
Trường Mầm non Bà Tá |
050.05.34.H11 |
51 |
Trường Mầm non Bé Thơ |
051.05.34.H11 |
52 |
Trường Mầm non Bình Minh |
052.05.34.H11 |
53 |
Trường Mầm non Búp Măng |
053.05.34.H11 |
54 |
Trường Mầm non Gia Huynh |
054.05.34.H11 |
55 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
055.05.34.H11 |
56 |
Trường Mầm non Hoa Mai |
056.05.34.H11 |
57 |
Trường Mầm non Họa My |
057.05.34.H11 |
58 |
Trường Mầm non Hoa Phượng |
058.05.34.H11 |
59 |
Trường Mầm non Lạc Hồng |
059.05.34.H11 |
60 |
Trường Mầm non Măng Non |
060.05.34.H11 |
61 |
Trường Mầm non Sao Mai |
061.05.34.H11 |
62 |
Trường Mầm non Sơn Ca |
062.05.34.H11 |
63 |
Trường Mầm non Suối Kiết |
063.05.34.H11 |
64 |
Trường Mầm non Tuổi Ngọc |
064.05.34.H11 |
65 |
Trường Mầm non Tuổi Thơ |
065.05.34.H11 |
66 |
Trường Mầm non Vành Khuyên |
066.05.34.H11 |
000.04.29.H11 |
||
1 |
Trường Trung học cơ sở Lê Hồng Phong |
001.04.29.H11 |
2 |
Trường Trung học cơ sở Lê Thánh Tông |
002.04.29.H11 |
3 |
Trường Trung học cơ sở Lương Thế Vinh |
003.04.29.H11 |
4 |
Trường Trung học cơ sở Lý Tự Trọng |
004.04.29.H11 |
5 |
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Du |
005.04.29.H11 |
6 |
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Khuyến |
006.04.29.H11 |
7 |
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Thượng Hiền |
007.04.29.H11 |
8 |
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Trãi |
008.04.29.H11 |
9 |
TrườngTH&THCS Nguyễn Văn Trỗi |
009.04.29.H11 |
10 |
Trường Trung học cơ sở Phan Bội Châu |
010.04.29.H11 |
11 |
Trường Trung học cơ sở Phan Châu Trinh |
011.04.29.H11 |
12 |
Trường Trung học cơ sở Trần Quốc Toản |
012.04.29.H11 |
13 |
Trường TH&THCS Trần Quốc Tuấn |
013.04.29.H11 |
14 |
Trường Tiểu học Âu Cơ |
014.04.29.H11 |
15 |
Trường Tiểu học Bà Triệu |
015.04.29.H11 |
16 |
Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân |
016.04.29.H11 |
17 |
Trường Tiểu học Chu Văn An |
017.04.29.H11 |
18 |
Trường Tiểu học Hai Bà Trưng |
018.04.29.H11 |
19 |
Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám |
019.04.29.H11 |
20 |
Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ |
020.04.29.H11 |
21 |
Trường Tiểu học Huỳnh Thúc Kháng |
021.04.29.H11 |
22 |
Trường Tiểu học Lạc Long Quân |
022.04.29.H11 |
23 |
Trường Tiểu học Lê Lợi |
023.04.29.H11 |
24 |
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn |
024.04.29.H11 |
25 |
Trường Tiểu học Lý Thái Tổ |
025.04.29.H11 |
26 |
Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt |
026.04.29.H11 |
27 |
Trường Tiểu học Mai Thúc Loan |
027.04.29.H11 |
28 |
Trường Tiểu học Ngô Quyền |
028.04.29.H11 |
29 |
Trường Tiểu học Ngô Sỹ Liên |
029.04.29.H11 |
30 |
Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm |
030.04.29.H11 |
31 |
Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu |
031.04.29.H11 |
32 |
Trường Tiểu học Nguyễn Hiền |
032.04.29.H11 |
33 |
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai |
033.04.29.H11 |
34 |
Trường Tiểu học Phan Đình Phùng |
034.04.29.H11 |
35 |
Trường Tiểu học Tôn Đức Thắng |
035.04.29.H11 |
36 |
Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo |
036.04.29.H11 |
37 |
Trường Tiểu học Trần Phú |
037.04.29.H11 |
38 |
Trường Tiểu học Trần Quý Cáp |
038.04.29.H11 |
39 |
Trường Mầm non Anh Đào |
039.04.29.H11 |
40 |
Trường Mầm non Ánh Dương |
040.04.29.H11 |
41 |
Trường Mầm non Ánh Hồng |
041.04.29.H11 |
42 |
Trường Mầm non Ban Mai |
042.04.29.H11 |
43 |
Trường Mầm non Bình Minh |
043.04.29.H11 |
44 |
Trường Mầm non Hải Âu |
044.04.29.H11 |
45 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
045.04.29.H11 |
46 |
Trường Mầm non Hoa Lan |
046.04.29.H11 |
47 |
Trường Mầm non Họa Mi |
047.04.29.H11 |
48 |
Trường Mầm non Hoa Sen |
048.04.29.H11 |
49 |
Trường Mầm non Hoàng Anh |
049.04.29.H11 |
50 |
Trường Mầm non Nắng Mai |
050.04.29.H11 |
51 |
Trường Mầm non Sao Mai |
051.04.29.H11 |
52 |
Trường Mầm non Sen Hồng |
052.04.29.H11 |
53 |
Trường Mầm non Sơn Ca |
053.04.29.H11 |
54 |
Trường Mầm non Trúc Xinh |
054.04.29.H11 |
55 |
Trường Mầm non Vành Khuyên |
055.04.29.H11 |
000.21.33.H11 |
||
1 |
Trường Trung học cơ sở Long Hải |
001.21.33.H11 |
2 |
Trường Trung học cơ sở Ngũ Phụng |
002.21.33.H11 |
3 |
Trường Trung học cơ sở Tam Thanh |
003.21.33.H11 |
4 |
Trường Tiểu học Long Hải |
004.21.33.H11 |
5 |
Trường Tiểu học Ngũ Phụng |
005.21.33.H11 |
6 |
Trường Tiểu học Tam Thanh |
006.21.33.H11 |
7 |
Trường Mầm non Long Hải |
007.21.33.H11 |
8 |
Trường Mầm non Ngũ Phụng |
008.21.33.H11 |
9 |
Trường Mầm non Tam Thanh |
009.21.33.H11 |