Chủ nhật, Ngày 27/10/2024

Quyết định 290/2013/QĐ-UBND quy định bảng giá tối thiểu xe máy, ô tô, tàu, thuyền, giá nhà xây dựng mới và tỷ lệ chất lượng nhà để tính lệ phí trước bạ do tỉnh Quảng Ninh ban hành

Số hiệu 290/2013/QĐ-UBND
Ngày ban hành 28/01/2013
Ngày có hiệu lực 07/02/2013
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Quảng Ninh
Người ký Nguyễn Văn Thành
Lĩnh vực Thương mại,Thuế - Phí - Lệ Phí

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH
QUẢNG NINH
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 290/2013/QĐ-UBND

Quảng Ninh, ngày 28 tháng 01 năm 2013

 

QUYẾT ĐỊNH

QUY ĐỊNH GIÁ TỐI THIỂU XE MÁY, XE Ô TÔ, TÀU THUYỀN, GIÁ NHÀ XÂY DỰNG MỚI VÀ TỶ LỆ CHẤT LƯỢNG NHÀ ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;

Căn c Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, y ban nhân dân ngày 03/12/2004;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 126/TTr/STC-QLG ngày 14/01/2013,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Nay quy định bảng giá tối thiểu xe máy, xe ô tô, tàu, thuyền, giá nhà xây dựng mới và tỷ lệ chất lượng nhà để tính lệ phí trước bạ như sau:

- Giá tối thiểu đối với các loại xe ô tô nhập khu: Phụ lục số 1.

- Giá tối thiểu đối với các loại xe ô tô sản xuất, lắp ráp trong nước: Phụ lục số 2.

- Giá tối thiểu đối với các loại xe máy: Phụ lục số 3.

- Giá tối thiểu đối với các loại tàu thuyền: Phụ lục số 4.

- Giá tối thiểu đối với các loại nhà xây dựng mới và tỷ lệ chất lượng nhà: Phụ lục s 5.

Mức giá tối thiểu tại các phụ lục đã bao gồm thuế VAT.

Đối với các phương tiện xe máy, xe ô tô, tàu thuyền không quy định tại Quyết định này thực hiện theo Quyết định số 882/2003/QĐ-UB ngày 02/4/2003 của y ban nhân dân tỉnh.

Trường hợp mức giá tối thiểu các loại phương tiện xe máy, xe ô tô, tàu thuyền, giá nhà quy định trong bảng giá chưa phù hợp, hoặc chưa có quy định trong bảng giá; Cục Thuế tỉnh, Sở Xây dựng đề xuất kịp thời gửi Sở Tài chính để trình y ban nhân dân tỉnh quyết định.

Điu 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký, ban hành và thay thế nội dung quy định giá tối thiểu xe máy, ô tô, tàu, thuyền, giá nhà xây dựng mới và tỷ lệ chất lượng nhà để tính lệ phí trước bạ tại các quyết định: số 1947/2009/QD-UBND ngày 19/6/2009; số 696/2010/QĐ-UBND ngày 17/3/2010; số 1484/2012/QĐ-UBND ngày 18/6/2012, mục b đim 2.3 khoản 2 Điều 1 Quyết định số 4041/2011/QĐ-UBND ngày 20/12/2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh.

Điều 3. Các ông (bà): Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đc các Sở: Tài chính, Công Thương, Xây dựng, Giao thông Vận tải; Cục trưởng Cục Thuế tỉnh; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Công an tỉnh; Thủ trưởng các Sở, ban, ngành của Tỉnh; Chủ tịch y ban nhân dân các huyện, thị xã, thành ph và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành.

 

 

Nơi nhận:
- Cục kiểm tra văn bản - Bộ Tư pháp;
-
Bộ Tài chính (đ báo cáo);
-
TT. Tnh ủy, HĐND Tỉnh (báo cáo);
-
CT và các PCT. UBND Tỉnh;
-
Như Điều 3 (thực hiện);
-
S TT & TT, Đài PT&TH (tuyên truyền)
-
Lãnh đạo Văn phòng;
-
Các CV: TM2-4, GT1, TH1;
-
Trung tâm Thông tin;
-
Lưu VT, TM4, KSTT.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Văn
Thành

 

PHỤ LỤC 1

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỐI VỚI XE ÔNHẬP KHẨU
(Kèm theo Quyết định số 290/2013/QĐ-UBND ngày 28/01/2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh)

STT

Tên loại phương tiện

Hãng, đơn vị sản xuất, nước sản xuất

Trọng tải, công suất hoặc dung tích sử dụng

Mức giá (1.000 đ)

I

XE NHÃN HIỆU FORD

 

 

 

1

CROWN VICTORIA LX

Nhập khẩu

4 số tự động dung tích xi lanh 4.606cc

1.235.000

2

CROWN VICTORIA STANDARD

Nhập khẩu

5 số tự động dung tích xi lanh 4.606cc

1.104.000

3

EXPEDITION Eddie Bauer 4x2

Nhập khẩu

8 chỗ, động cơ xăng, 6 số tự động, dung tích 5408

1.756.000

4

EXPEDITION Eddie Bauer 4x4

Nhập khẩu

8 chỗ, động cơ xăng, 6 số tự động, dung tích 5408

1.895.000

5

EXPEDITION EL Eddie Bauer 4x4

Nhập khẩu

8 chỗ, động cơ xăng, 6 số tự động, dung tích 5408

1.893.000

6

EXPEDITION EL XLT 4x4

Nhập khẩu

8 chỗ, động cơ xăng, 6 số tự động, dung tích 5408

1.813.000

7

EXPEDITION Limeted 4x2

Nhập khẩu

8 chỗ, động cơ xăng, 6 số tự động, dung tích 5408

1.814.000

8

EXPEDITION XLT 4x2

Nhập khẩu

9 chỗ, động cơ xăng, 6 số tự động, dung tích 5408

1.672.000

9

EXPEDITION XLT 4x4

Nhập khẩu

9 chỗ, động cơ xăng, 6 số tự động, dung tích 5408

1.596.000

10

FUSION S 2.3L

Nhập khẩu

5 chỗ, số sàn 5 cấp, dung tích 2261cc

775.000

11

FUSION SE 2.3L

Nhập khẩu

5 chỗ, số sàn 5 cấp, dung tích 2261cc

807.000

12

FUSION SEL 2.3L

Nhập khẩu

5 chỗ, số sàn 5 cấp, dung tích 2261cc

854.000

13

FUSION V6 SE 3.0L

Nhập khẩu

5 chỗ, 6 số tự động, dung tích 2967cc

923.000

14

FUSION V6 SE AWD 3.0L

Nhập khẩu

5 chỗ, 6 số tự động, dung tích 2967cc

1.002.000

15

FUSION V6 SEL 3.0L

Nhập khẩu

5 chỗ, 6 số tự động, dung tích 2967cc

970.000

16

FUSION V6 SEL AWD 3.0L

Nhập khẩu

5 chỗ, 6 số tự động, dung tích 2967cc

1.049.000

17

MONDEO BA7

Nhập khẩu

Xe 5 chỗ số tự động, động cơ xăng, 2.3L

1.012.000

18

RANGER 4x4 XL Base MT

Thái Lan

Xe Pick-up ca bin kep chở hàng, có thùng hàng sau.

592.000

19

RANGER 4x2 Wildtrack

Thái Lan

Xe ô tô Pick-up ca bin kép chở hàng, có thùng hàng sau.

766.000

20

RANGER 4x2 XLS AT

Thái Lan

Xe Pick-up ca bin kep chở hàng, có thùng sau.

632.000

21

RANGER 4x2 XLS MT

Thái Lan

Xe Pick-up ca bin kep chở hàng, có thùng hàng sau.

605.000

22

RANGER 4x4 XLT

Thái Lan

Xe ô tô Pick-up ca bin kép chở hàng, có thùng hàng sau.

744.000

23

RANGER Base - Chasis 4x4 XL MT

Thái Lan

Xe ô tô Pick-up ca bin kép chở hàng, không có thùng hàng sau

582.000

24

Ranger UF4L 901

Nhập khẩu/2011

Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sa, số sàn, loại 4x2, Diesel XL

582.200

25

Ranger UF4L LAD

Nhập khẩu/2011

Ô tải, Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x2, Diesel XL

557.200

26

Ranger UF4MLAC

Nhập khẩu/2011

Ô tải, Pick up, Cabin kép, số tự động, loại 4x2, Diesel XLT

670.200

27

Ranger UF5F901

Nhập khẩu/2011

Ô tải, Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x4, Diesel XL

622.200

28

Ranger UF5F902

Nhập khẩu/2011

Ô tải -Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT

708.200

29

Ranger UF5FLAA

Nhập khẩu/2011

Ô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XL

595.200

30

Ranger UF5FLAB

Nhập khẩu/2011

Ô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT

681.200

31

Ranger UG 1H 901

Nhập khẩu /2012

Ô tải pick up cabin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 92kw, lắp chụp thùng sau canopy

631.000

32

Ranger UG 1H LAD

Nhập khẩu

Ô tải pick up cabin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 92kw

605.000

33

Ranger UG U901

Nhập khẩu /2012

Ô tải cab - pick up cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu) cơ sở, Diesel, công suất 92kw, lắp chụp thùng sau canopy

618.000

34

Ranger UG 1J LAB

Nhập khẩu

Ô tải pick up cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), Diesel, công suất 92kw

592.000

35

Ranger UG 1J LAC

Nhập khẩu

Ô tải Chasiss cab - pick up cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), Diesel, công suất 92kw

582.000

36

Ranger UG 1S 901

Nhập khẩu/2012

Ô tải pick up cabin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 110kw, lắp chụp thùng sau canopy

658.000

37

Ranger UG 1S LAA

Nhập khẩu

Ô tải pick up cabin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 110kw

632.000

38

Ranger UG 1T 901

Nhập khẩu /2012

Ô tải pick up cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), Diesel XLT, công suất 110kw, lắp chụp thùng sau canopy

770.000

39

Ranger UG 1T LAA

Nhập khẩu

Ô tải pick up cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), Diesel XLT, công suất 110kw

744.000

40

Ranger UG 1V LAA

Nhập khẩu

Ô tải pick up cabin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel Wildtrak, công suất 110kw

766.000

41

Ranger 6F901 (WILDTRAK)

Nhập khẩu/2011

Ô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT Wildtrak

718.200

42

Rdge SE AWD 3.5L

Nhập khẩu

5 chỗ, dung tích 3496cc, 4 bánh chủ động

1.209.000

43

Rdge SE FWD 3.5L

Nhập khẩu

5 chỗ, dung tích 3496cc, truyền động cầu trước

1.137.000

44

Rdge SEL AWD 3.5L

Nhập khẩu

5 chỗ, dung tích 3496cc, 4 bánh chủ động

1.296.000

45

Rdge SEL FWD 3.5L

Nhập khẩu

5 chỗ, dung tích 3496cc, truyền động cầu trước

1.224.000

46

Rdge SEL Plus AWD 3.5L

Nhập khẩu

5 chỗ, dung tích 3496cc, 4 bánh chủ động

1.373.000

47

Rdge SEL Plus FWD 3.5L

Nhập khẩu

5 chỗ, dung tích 3496cc, truyền động cầu trước

1.301.000

48

Taurus Limited 3.5L

Nhập khẩu

5 chỗ, 6 số tự động, dung tích 3496cc, truyền động cầu trước

395.000

49

Taurus Limited AWD 3.5L

Nhập khẩu

5 chỗ, 6 số tự động, dung tích 3496cc, 4 bánh chủ động

422.000

50

Taurus SEL 3.5L

Nhập khẩu

5 chỗ, 6 số tự động, dung tích 3496cc, truyền động cầu trước

343.000

51

Taurus SEL AWD 3.5L

Nhập khẩu

5 chỗ, 6 số tự động, dung tích 3496cc, 4 bánh chỗ động

370.000

II

XE NHÃN HIỆU HONDA

 

 

 

1

ACCORD 2.0

Sản xuất 2009

Xe 5 chỗ

920.000

2

ACCORD 2.4 AT

Thái lan / 2011

05 chỗ, dung tích 2.354cm3

1.435.000

3

ACCORD 2.4L

Nhập khẩu

Xe 5 chỗ

780.000

4

ACCORD 3.5 AT

Thái lan / 2011

05 chỗ, dung tích 3.471cm3

1.780.000

5

ACCORD EX

Nhật Bản

Xe 5 chỗ

800.000

6

ACURA MD

Canada

Xe 5 chỗ

1.700.000

7

CRV EX

Đài Loan

Xe 5 chỗ

928.000

8

CRV SX 2.0L

Nhập khẩu

Xe 5 chỗ

650.000

9

PILOT EX -L

M-2010

08 chỗ, dung tích 3.471cm3

1.750.000

III

XE NHÃN HIỆU HUYNDAI

 

 

 

1

30 CW

Hàn Quc 2011 - 2012

5 chỗ, xăng 1.6 lít, số tự động 4 cấp.

661.800

2

Accent

Hàn Quc 2011 - 2012

05 chỗ, xăng 1.4 lít, số sàn 5 cấp

522.100

3

Accent

Hàn Quc 2011- 2012

05 chỗ, xăng 1.4 lít, số tự động 4 cấp

552.900

4

ACCENT 1.4L

Nhập khẩu

Xăng, số sàn xe du lịch

454.000

5

ACCENT 1.5L

Nhập khẩu

Xăng, số sàn xe du lịch

507.000

6

CLICK

Nhập khẩu

Xe 5 chỗ

377.000

7

ELANTRA 1.6

Nhập khẩu

Số tự động, xe du lịch

507.000

8

ELANTRA 1.6

Nhập khẩu

Số sàn, xe du lịch

471.000

9

EON

Ấn độ 2011-2012

Ô tô 5 chỗ, động cơ xăng 0.8L, hộp số sàn 5 cấp

328.000

10

Equus VL500

Hàn Quốc 2011 - 2012

Ô tô 5 chỗ, xăng 5.0 lít, số tự động

3.935.100

11

Equus VL500 Limousine

Hàn Quốc 2011 - 2012

Ô tô 5 chỗ, xăng 5.0 lít, số tự động

3.935.100

12

Equus VS380

Hàn Quốc 2011 - 2012

Ô tô 5 chỗ, xăng 3.81, số tự động

2.688.500

13

Equus VS460

Hàn Quốc 2011 - 2012

Ô tô 5 chỗ, xăng 4.6 lít, số tự động

3.205.500

14

Genesis Coupe 2.0

Hàn Quốc 2011 - 2012

Ô tô 4 chỗ, xăng 2.0l, số tự động 5 cấp

1.080.700

15

GETZ 1.1L

Nhập khẩu

Số sàn, xăng

320.000

16

GETZ 1.4

Nhập khẩu

Số tự động

360.000

17

GETZ 1.4L

Nhập khẩu

Số sàn, xăng

347.000

18

Grand Starex 2.4L

Nhập khẩu

Số sàn, xăng, 8 chỗ, xe du lịch

578.000

19

Grand Starex 2.4L

Nhập khẩu

Số tự động, xăng, 9 chỗ, xe du lịch

650.000

20

Grand Starex 2.4L

Nhập khẩu

Xăng, số sàn, 6 chỗ, xe chuyển tiền

532.000

21

Grand Starex 2.4L

Nhập khẩu

Diesel, số sàn, 6 chỗ, xe cứu thương

454.000

22

Grand Starex 2.5L

Nhập khẩu

Diesel, số sàn, 6 chỗ, xe chuyển tiền

532.000

23

Grand Starex 2.5L

Nhập khẩu

Diesel, số sàn, 6 chỗ, xe cứu thương

454.000

24

Grand Starex 2.5L

Nhập khẩu

Diesel, số sàn, 9 chỗ, xe du lịch

614.000

25

Grand Starex 2.5L

Nhập khẩu

Diesel, số sàn, 12 chỗ, xe du lịch

650.000

26

H-1, 06 chỗ

Hàn Quốc 2011 - 2012

Ô tô 6 chỗ, xăng 2.4 lít, số sàn 5 cấp

723.800

27

H-1, 09 chỗ

Hàn Quốc 2011 - 2012

Ô tô 9 chỗ, xăng 2.4 lít, số sàn 5 cấp

785.900

28

H-1, 09 chỗ Diesel

Hàn Quốc 2011 - 2012

Ô tô 9 chỗ, Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp

847.900

29

H-1, Van

Hàn Quốc 2011 - 2012

Ô tô tải Van, động cơ Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp

665.500

30

H100 Porter 1,25

Nhập khẩu

Ô tô tải Van, động cơ Diesel 3 chỗ ngồi, 5 số tiến, 1 số lùi

250.000

31

I10, 1.1 L

n Độ -2011- 2012

05 chỗ, xăng 1.1 lít, số sàn 5 cấp

362.400

32

I10, 1.2L

n Độ - 2011- 2012

05 chỗ, xăng 1.2 lít, số tự động 4 cấp

430.000

33

I20

n Độ 2011 - 2012

05 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng 1.4l

519.600

34

I30

Hàn Quốc 2012

Xe 5 chỗ

721.800

35

Santa Fe 2.0L - 4x2

Hàn Quốc 2011 - 2012

Ô tô 07 chỗ, Diesel 2.0l, số tự động 6 cấp

1.116.800

36

Santa Fe 2.2L - 4x2

Hàn Quốc 2012

Ô tô 07 chỗ, Diesel 2.2l, số tự động 6 cấp

1.266.800

37

Santa Fe 2.4L - 4x2

Hàn Quốc 2011

Ô tô con 7 chỗ, xăng 2.4 lít, số tự động 6 cấp

1.116.800

38

Santa Fe 2.4L - 4x2

Hàn Quốc 2012

Ô tô con 7 chỗ, xăng 2.4 lít, số tự động 6 cấp

1.236.800

39

Santa Fe 2.4L - 4x4

Hàn Quốc 2011 - 2012

Ô tô con 7 chỗ, xăng 2.4 lít, số tự động 6 cấp

1.137.500

40

SANTAFE 2.200 cm3

Nhập khẩu

Du lịch hiệu Huyn dai, động cơ xăng

795.000

41

SANTAFE 2.200 cm3

Nhập khẩu

Du lịch hiệu Huyn dai, động cơ Diesel

785.000

42

SANTAFE

Nhập khẩu

dầu 2.2L, số sàn, 7 chỗ

703.000

43

SANTAFE

Nhập khẩu

dầu 2.2L, số tự động, 7 chỗ

809.000

44

SANTAFE, 2.7L

Nhập khẩu

động cơ xăng, số tự động, 7 chỗ, xe du lịch

774.000

45

SANTAFE, 2.7L

Nhập khẩu

số sàn, 7 chỗ, xe du lịch

667.000

46

SANTAFF - CLX

Nhập khẩu

Xe 7 chỗ

630.000

47

SANTAFF - GOLD

Nhập khẩu

Xe 7 chỗ

640.000

48

SANTAFF - MLX 2.0

Nhập khẩu

Xe 7 chỗ

670.000

49

Sonata 2.0L

Hàn Quốc 2011 - 2012

Ô tô 05 chỗ

945.600

50

STAREX SUX

Nhập khẩu

 

250.000

51

Tucson 2.0

Hàn Quốc 2011 - 2012

Ô tô con 5 chỗ, động cơ xăng 2.01, số tự động 6 cấp

904.100

52

TUCSON LMX 2.0 AT;

Nhập khẩu- năm 2010

Xe 05 chỗ chạy xăng

825.000

53

Veloster

Hàn Quốc 2011 - 2012

4 chỗ, động cơ xăng 1.6l, số tự động 6 cấp.

817.000

54

VERACRUZ

Nhập khẩu

động cơ Diesel V6 3.000 cm3 Du lịch hiệu Huyn dai

1.230.000

55

VERACRUZ

Nhập khẩu

động cơ Xăng V6 3.800 cm3 Du lịch hiệu Huyn dai

1.118.000

56

VERACRUZ 3.0

Nhập khẩu

Số tự động 7 chỗ, dầu

1.243.000

57

VERACRUZ 3.8

Nhập khẩu

Số tự động, 7 chỗ, xăng

1.137.000

IV

XE NHÃN HIỆU KIA

 

 

 

1

Cerato KOUP (KNAFW612BA)

Nhập khẩu /2011

05 chỗ, máy xăng, số tự động, nhập khẩu CBU

746.000

2

CERATO KOUP 2.0

Hàn Quốc /2009

Xe 05 chỗ

550.000

3

FORTE 1.6

Hàn Quốc /2009

Xe 05 chỗ, số sàn

445.000

4

KORTE 1.6

Hàn Quốc /2009

05 chỗ, Số tự động 2009

500.000

5

KAREN EX

Hàn Quốc

động cơ xăng, số tự động, 7 chỗ

534.000

6

Magentis

Nhập khẩu /2011

05 chỗ, máy xăng, số tự động

889.000

7

MONING

Hàn Quốc

05 chỗ, máy xăng, số tự động

300.000

8

New Carnival

Nhập khẩu /2011

08 chỗ, máy xăng, số sàn (GMT)

850.000

9

New Carnival

Nhập khẩu /2011

11 chỗ, máy dầu, số sàn (DSLMT)

780.000

10

New Carnival

Nhập khẩu /2011

08 chỗ, máy xăng, số tự động (GAT)

780.000

11

PICACTO

Hàn Quốc

05 chỗ, 4 cửa, máy xăng, số sàn

338.000

12

RIO- 4GMT

Nhập khẩu /2011

05 chỗ, 4 cửa, máy xăng, số sàn

414.000

13

RIO- 5GAT

Nhập khẩu /2011

05 chỗ, 5 cửa, máy xăng, số tự động

569.000

14

RIO- 5GMT

Hàn Quốc /2011

05 chỗ, 5 cửa, máy xăng, số sàn

439.000

15

Sorento 2WD DSL MT

Nhập khẩu /2011

07 chỗ, máy dầu, số sàn 1 cầu

889.000

16

Sorento 2WD GAS AT

Khập khẩu /2011

07 chỗ, máy xăng, số tự động, 1 cầu

970.000

17

Sorento 2WD GAS MT

Nhập khẩu /2011

07 chỗ, máy dầu, số sàn, 1 cầu

928.000

18

Sorento GAT4WD AT

Nhập khẩu /2011

07 chỗ, máy xăng, số tự động, 2 cầu

985.000

19

Sorento GMT4WD MT

Nhập khẩu /2011

07 chỗ, máy xăng, số sàn, 2 cầu

947.000

20

SPORTAGE (KNAPC811CB)

Nhập khẩu /2011

05 chỗ, nhập khẩu CBU, máy xăng, số sàn, 2 cầu

829.000

21

SPORTAGE (KNAPC811DB)

Nhập khẩu /2011

05 chỗ, nhập khẩu CBU, máy xăng, số tự động, 2 cầu

869.000

V

XE NHÃN HIỆU MERCEDES

 

 

 

1

BENZ A170

Nhập khẩu

05 chỗ, máy xăng, số sàn

700.000

2

BENZ CLS 350

Nhập khẩu

Xe 4 chỗ

2.508.000

3

BENZ E350

Nhập khẩu

Xe 5 chỗ

1.400.000

4

BENZ GL 450

Nhập khẩu

07 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp 7G- TRONIC

3.022.000

5

BENZ GL 550 5.5L

Nhập khẩu

05 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp

2.935.000

6

BENZ ML 350

Nhập khẩu

05 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp

2.346.000

7

BENZ ML 500

Nhập khẩu

05 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp

2.400.000

8

BENZ R 350

Nhập khẩu

07 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp 7G- TRONIC

2.062.000

9

BENZ R 500

Nhập khẩu

07 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp 7G- TRONIC

2.615.000

10

BENZ S 350

Nhập khẩu

05 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp 7G- TRONIC

3.184.000

11

BENZ S 500

Nhập khẩu

05 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp 7G- TRONIC

3.965.000

12

BENZ SLK 350

Nhập khẩu

02 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp 7G- TRONIC

1.985.000

13

CL 500

Nhập khẩu

04 chỗ ngồi

6.876.000

14

CLS 300

Nhập khẩu-2011

4 chỗ, CLS 300

3.219.000

15

E 350

Nhập khẩu-2011

4 chỗ, E 350 Coupe

3.114.000

16

GL 450 4MATIC

Nhập khẩu-2011

7 chỗ ngồi

4.514.000

17

R 300L

Nhập khẩu-2011

7 chỗ ngồi

3.114.000

18

S 300L

Nhập khẩu-2011

5 chỗ ngồi

4.264.000

19

S500L

Nhập khẩu-2011

5 chỗ, S 500 BlueEfficiency

5.643.000

20

SL 350

Nhập khẩu-2011

2 chỗ, SL 350

5.204.000

21

SLK 200

Nhập khẩu-2011

02 chỗ ngồi

2.088.000

VI

XE NHÃN HIỆU MITSHUBISHI

 

 

 

1

L300 cứu thương

Nhập khẩu/2012

Ô tô cứu thương 6 + 1 chỗ, dung tích máy 1997 cc

865.935

2

Pajero cứu thương

Nhập khẩu-2012

Ô tô cứu thương 4+1 chỗ, dung tích máy 2972 cc

1.184.820

3

Triton DC GL

Nhập khẩu 2011- 2012

Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.351cc

527.560

4

Triton DC GLS

Nhập khẩu 2011- 2012

Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477cc

647.020

5

Triton DC GLS (AT)

Nhập khẩu 2011 - 2012

Ô tô tải 5 chỗ, số tự động, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477cc

674.300

6

Triton DC GLX

Nhập khẩu 2009- 2011-2012

Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477cc

563.640

VII

XE NHÃN HIỆU PORSCHE

 

 

 

1

911 Carrera

Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp

5.636.180

2

911 Carrera Cabriolet

Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp

6.386.160

3

911 Carrera Cabriolet S

Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 3.800cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp

7.245.480

4

911 Carrera S

Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 3.800cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp

6.487.690

5

Boxster

Nhập khẩu 2012

2 chỗ, dung tích xi lanh 2.700cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp

3.068.010

6

Boxster S

Nhập khẩu 2012

2 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp

3.898.840

7

Cayenne

Nhập khẩu 2011

5 chỗ, dung tích xi lanh 3.598cc, động cơ V6, tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp

3.206.940

8

Cayenne GTS

Nhập khẩu 2012

5 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronic S

5.105.430

9

Cayenne S

Nhập khẩu 2011

5 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronic S

4.267.670

10

Cayenne S Hybrid

Nhập khẩu 2012

5 chỗ, dung tích xi lanh 2.995cc động cơ V6, tự động 8 cấp Tiptronic S

4.726.920

11

Cayenne Turbo

Nhập khẩu 2012

5 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronic S

6.667.760

12

Panamera

Nhập khẩu 2011 - 2013

4 chỗ, dung tích xi lanh 3.605cc động cơ V6, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp

4.224.220

13

Panamera 4

Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 3.605cc động cơ V6, tự động 7 cấp ly hợp kép

4.292.000

14

Panamera 4S

Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 7 cấp ly hợp kép

5.500.000

15

Panamera S

Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp

4.840.000

VIII

XE NHÃN HIỆU NISSAN

 

 

 

1

BLUEBIRD2.0

Nhập khẩu

Xe 5 chỗ

620.000

9

Juke MT MR16DDT UPPER

Nhập khẩu 2012

5 chỗ, số sàn FDPALUYF15UWCC- DJA

1.345.000

3

370Z AT VQ37 LUX

Nhập khẩu 2012

2 chỗ; mã Model: GJ SALHLZ34EWA-U

3.102.000

4

Juke CVT HR16 UPPER

Nhập khẩu 2012

5 chỗ, số tự động FDTALUZF15EWCCADJB

1.219.000

5

Murano CVT VQ35 LUX

Nhập khẩu 2012

5 chỗ, mã Model: TLJNLWWZ51ERA - ED

2.789.000

6

Navara LE

Nhập khẩu 2012

Xe bán tải, 2 cầu chủ động ca bin kép, Số sàn 6 cấp

686.500

7

Navara XE

Nhập khẩu 2012

Xe bán tải, 2 cầu chủ động ca bin kép, Số tự động 5 cấp

769.950

8

OASHOAI LE AWD

Anh/2011

Ô tô con 05 chỗ, dung tích xy lanh 1997 cm3

819.000

9

QASHOAI SE

Anh/2010

Ô tô con, dung tích xy lanh 1997cm3

800.000

10

ROGUE SL AWD

Nhật/2010

Ô tô con 05 chỗ. dung tích xi lanh 2488cc

1.024.000

11

ROGUES

Nhập khẩu -Nhật

05 chỗ, hộp số Xtronic CVT

800.000

12

Teana VQ35 LUX

Nhập khẩu 2012

5 chỗ, số tự động

2.425.000

13

TEANE 2.0

Nhập khẩu

Xe 5 chỗ

750.000

14

TEANE 2.5

Nhập khẩu

Xe 5 chỗ

1.100.000

15

X - Trail CVT QR25 LUX

Nhập khẩu 2012

5 chỗ, 2 cầu

TDBNLJWT31EWABKDL

1.811.000

16

Xe tải ben NISSAN

Nhập khẩu

Xe 13 tấn

1.650.000

IX

XE NHÃN HIỆU SUZUKI

 

 

 

1

Grand Vitara

Nhật bản/2011

Ô tô 5 chỗ, thể tích 1995 cm3, số loại Grand Vitara

854.905

2

SL410R WARON R

Nhập khẩu

 

247.000

3

Super Carry Pro

Indonesia/2011

Ô tải không trợ lực, thể tích 1590 cm3, số loại Carry

223.000

4

Super Carry Pro

lndonesia/2011

Ô tải có trợ lực, thể tích 1590 cm3, số loại Carry

232.750

5

Super Carry Pro

Indonesia

Ô tải có trợ lực, thể tích 1590 số loại Carry, màu bạc Metallic

240.000

6

Super Carry Pro

Indonesia

Ô tải có trợ lực, thể tích 1590 cm3, số loại Carry, màu ánh kim

233.700

7

Super Carry Pro

Indonesia

Ô tải có trợ lực, thể tích 1590 cm3, số loại Carry, có điều hòa

242.250

8

Super Carry Pro

Indonesia

Ô tải có trợ lực, thể tích 1590 cm3, số loại Carry, có điều hoà, màu ánh kim

243.200

9

Super Carry Pro

Indonesia

Ô tải có trợ lực, thể tích 1590 cm3, số loại Carry, có điều hoà, có trợ lực, Màu bạc Metallic

250.000

10

SWHT 1,5 AT

Nhập khẩu

05 chỗ, số tự động

560.000

11

SWHT 1,5 MT 5 chỗ

Nhập khẩu

05 chỗ, số sàn

524.000

12

Suzuki - Swift

Nhập khẩu

05 chỗ

569.050

13

SX4 Hatch 2.0 AT

Nhập khẩu

05 chỗ, số tự động

607.000

14

SX4 Hatch 2.0 MT

Nhập khẩu

05 chỗ, số sàn

582.000

15

VITARA SE416

Nhập khẩu

xe 2 cầu 5 chỗ

354.000

16

Xe khách APV GL

Nhập khẩu

xe 8 chỗ

443.000

X

XE NHÃN HIỆU TOYOTA

 

 

 

1

CAMRY 2.0 E

Đài loan/2011

05 chỗ ngồi, dung tích 1.998cc

1.100.000

2

CAMRY 2.4 L

Nhập khẩu - Mỹ

05 chỗ ngồi, số tự động

1.050.000

3

CAMRY 2007 LE 3.5

Nhập khẩu

05 chỗ ngồi, số tự động

1.316.000

4

CAMRY GLX

Nhập khẩu- Mỹ

05 chỗ ngồi, số tự động

850.000

5

CAMRY LE 2.5

Nhập khẩu- năm 2009

05 chỗ ngồi, số tự động

1.050.000

6

CAMRY LE 2.4

Mỹ năm 2007

05 chỗ ngồi, số tự động

950.000

7

CAMRY LE 2.4

Mỹ năm 2008

05 chỗ ngồi, số tự động

1.000.000

8

CAMRY SE 2.5

Nhập khẩu/2010

05 chỗ ngồi, số tự động

1.100.000

9

COROLLA 1.6 XLI P/S

Đài Loan - 2010

Ô tô con 5 chỗ, dung tích 1598 cm3

850.000

10

COROLLA 1.8L

Nhập khẩu

05 chỗ ngồi, số sàn

738.000

11

COROLLA 1.8L

Nhập khẩu Mỹ

05 chỗ ngồi, số tự động

650.000

12

PORIUNCR SR5

Nhập khẩu

7 chỗ , máy xăng, 2,7L

615.000

13

Hiace

Nhập khẩu 2012- 2013

Xe 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494cm3

1.145.000

14

Hiace

Nhập khẩu 2012 - 2013

Xe 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng 2.693cm3

1.066.000

15

Hilux E

Nhập khẩu 2012 - 2013

Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.494 cm3, 4x2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 585 kg.

627.000

16

Hilux E KUN15L-PRMSYM

Nhập khẩu/2011- 2012

Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.494 cm3, 4 x 2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 545 kg.

579.000

17

Hilux G KU26L-PRMSYM

Nhập khẩu /2011 2012-2013

Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.982 cm3, 4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 520 kg.

723.000

18

Hilux KNUN26L-PRMSYM

Nhập khẩu

Xe 5 chỗ, trọng tải chở hàng 530kg

603.000

19

JEE COMMANDER

Nhập khẩu- Mỹ

Xe 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494cm3

1.200.000

20

Land Cruiser PARADO GX

Nhập khẩu

Xe 8 chỗ

1.250.000

21

Land Cruiser Prado TX - L

Nhập khẩu 2012 - 2013

Xe 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2,694 cm3, 4x4

1.912.000

22

Land Cruiser Prado TX - L TRJ150L-GKPEK

Nhập khẩu 2011 - 2012

Xe 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2,694 cm3, 4x4

1.923.000

23

Land Cruiser UZJ200L-GNAEK

Nhập khẩu

Xe 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2,694 cm3, 4x4

1.920.000

24

Land Cruiser VX

Nhập khẩu 2012 - 2013

Xe 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 4608 cm3, 4x4 ghế da, mâm đúc

2.650.000

25

Land Cruiser VX URJ202L- GNTEK

Nhập khẩu 2012

Xe 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 4608 cm3, 4x4 ghế da, mâm thép

2.410.000

26

Land Cruiser VX UZJ200L- GNAEK

Nhập khẩu 2011- 2012

Xe 8 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng dung tích 4664 cm3, 4x4

2.608.000

27

LANDCRUISER 2.7

Nhập khẩu- Hàn Quốc năm 2009

07 chỗ ngồi, số tự động

1.400.000

28

LEXUS GX 470

Nhập khẩu

05 chỗ ngồi, số tự động

1.750.000

29

LEXUS LS 430

Nhập khẩu

05 chỗ ngồi, số tự động

2.250.000

30

LEXUS LX 570

Đài Loan – năm 2009

07 chỗ ngồi, số tự động

3.300.000

31

LEXUS RX 350

Nhập khẩu

05 chỗ ngồi, số tự động

1.779.000

32

LEXUS RX 400H (Hybrib)

Nhập khẩu

05 chỗ ngồi, số tự động

2.050.000

33

LEXUS RX 450 H

Nhập khẩu Nhật Bản

05 chỗ, hộp số ECVT-i

2.200.000

34

LEXUS RX GX 470

Nhập khẩu

05 chỗ ngồi, số tự động

2.046.000

35

LEXUS-GS 350

Nhập khẩu

05 chỗ ngồi, số tự động

1.200.000

36

PRADO Diesel 3.0

Nhập khẩu

07 chỗ ngồi, số tự động, nhiên liệu Diesel

1.370.000

37

RAV-4 2,2L

Nhập khẩu

Xe 7 Chỗ

820.000

38

RAV-4 2,4L

Nhập khẩu

Xe 7 Chỗ

910.000

39

Toyota 86

Nhập khẩu 2012 - 2013

Coupes, 2 cửa, 4 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

1.651.000

40

VENZA 2.7

Nhập khẩu- Hàn Quốc năm 2009

05 chỗ

1.050.000

41

VRAA4 BASE

Nhập khẩu

Sản xuất tại Nhật

800.000

42

YARIS

TOYOTA - Nhật

05 chỗ ngồi, số sàn, dung tích 1500cc, động cơ xăng

550.000

43

Yaris NCP91L-AHPRKM

Nhập khẩu 2011- 2012

5 chỗ ngồi, động cơ xăng, số tự động 4 cấp, dung tích 1.497cc

658.000

44

Yaris NCP91L-AHPRKM - E

Nhập khẩu 2012 - 2013

Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497cc, ghế nỉ

650.000

45

Yaris NCP91L-AHPRKM - RS

Nhập khẩu 2012 - 2013

Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497cc, ghế da

688.000

XI

XE NHÃN HIỆU VOLKSWAGEN

 

 

 

1

New Beetle 1.6 mui cứng

Nhập khẩu 2009

Động cơ xăng, dung tích 1.595cc, 6 số tự động

995.000

2

New Beetle 1.6 mui cứng

Nhập khẩu 2010

Động cơ xăng, dung tích 1.595cc, 6 số tự động

1.055.000

3

New Beetle 2.0 mui cứng

Nhập khẩu 2009

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động

1.168.000

4

Passat

Nhập khẩu 2009

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động

1.359.000

5

Passat CC

Nhập khẩu 2009

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động

1.595.000

6

Passat CC

Nhập khẩu 2010

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động

1.661.000

7

Passal CC Sport

Nhập khẩu 2009

Động cơ xăng, dung tích 1,984cc, 6 số tự động

1.661.000

8

Scirocco 2.0 TSI Sport

Nhập khẩu 2010

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 7 số tự động

1.393.900

9

Scirocco Sport

Nhập khẩu 2010

Động cơ xăng, dung tích 1.394cc, 7 số tự động

796.000

10

Tiguan 2.0 TSI 4 Motion

Nhập khẩu 2009

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 6

1.495.000

11

Tiguan 2.0 TSI 4 Motion

Nhập khẩu 2010

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 6

1.525.000

12

Tiguan 2.0 TSI 4 Motion

Nhập khẩu 2011

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động

1.555.000

XII

XE NHÃN HIỆU BMW

 

 

 

1

BMW 730Li

Nhập khẩu

Xe 5 chỗ, 06 số tự động

2.200.000

2

BMW 745 Li

Nhập khẩu

Xe 5 chỗ, 06 số tự động

2.250.000

3

BMW X5 4.8

Nhập khẩu

Xe 07 chỗ, 08 số tự động

2.300.000

4

BMW 750i

Nhập khẩu

Xe 5 chỗ, 06 số tự động

2.490.000

5

BMW 320I

Nhập khẩu

Xe 5 chỗ, 6 số tự động, động cơ xăng, dung tích xy lanh 1.995cc

1.400.000

6

BMW 3-Series 318i

Nhập khẩu

Xe 05 chỗ ngồi, số tự động, nhiên liệu xăng

880.000

7

BMW 3-Series 325i

Nhập khẩu

Xe 05 chỗ ngồi, số tự động, nhiên liệu xăng

1.040.000

Xlll

XE NHÃN HIỆU AUDI

 

 

 

1

AUDI A1 1.4 TFSI

Nhập khẩu - 2010

Xe 4 chỗ, dung tích xy lanh 1.390cc

900.000

2

AUDI Q5 2.0 TFSI Quattro

Nhập khẩu - 2012

Xe 5 chỗ, dung tích xy lanh 1.984cc, động cơ xăng

2.400.000

3

AUDI A6, 2.0T

Nhập khẩu - 2011

Ô tô con 05 chỗ, tay lái thuận

2.597.000

XIV

XE NHÃN HIỆU MAZDA

 

 

 

1

MAZDA 3 2.0, 05 chỗ

Nhật Bản

Xe 5 chỗ, 06 số tự động

620.000

2

MAZDA CX9

Nhật Bản-2012

Xe 7 chỗ ngồi, động cơ xăng, số tự động

1.800.000

XV

XE NHÃN HIỆU FIAT

 

 

 

1

FIAT ALBEA EL X

Nhập khẩu

05 chỗ, số sàn

349.000

2

FIAT ALBEA HL X

Nhập khẩu

05 chỗ, số sàn

445.000

3

FIAT DOBLO 1.6

Nhập khẩu

07 chỗ, số sàn

397.000

4

FIAT SIENA

Nhập khẩu

05 chỗ, số sàn

354.000

XVI

XE NHÃN HIỆU KHÁC

 

 

 

1

Xe tải HINO

Nhật Bản

Xe trọng tải 22 tấn

850.000

2

Xe tải BEIFANG BEN CHI

Trung Quốc

Xe trọng tải 17,5 tấn

700.000

3

Xe tải CAME

Trung Quốc

Xe trọng tải 9,936 tấn

1.100.000

4

Xe tải CNHTC, HOWO ZZ3257M3641

Trung Quốc

Xe trọng tải 11,52 tấn

730.000

5

Xe tải có cần cẩu DONGFENG EQ 1208GJ6

Trung Quốc

Xe 8,2 tấn

1.439.000

6

Xe tải HOWO 336 lốp 1200-20

Trung Quốc

Xe trọng tải 11,52 tấn

730.000

7

Xe tải HOWO 371 lốp 1200-24

Trung Quốc

Xe trọng tải 11,52 tấn

820.000

8

Xe tải HOYUN 336 lốp 1200-20

Trung Quốc

Xe trọng tải 11,52 tấn

720.000

9

Xe tải SHAANXI Lốp 1200-24

Trung Quốc

Xe trọng tải 11 tấn

820.000

10

Xe Việt Trung VT4025D II

Trung Quốc

 

181.000

11

Xe tải VOLVO FM12

Trung Quốc

Xe trọng tải 25 tấn

2.465.000

12

Xe tải VOLVO FM400

Trung Quốc

Xe trọng tải 27,67 tấn

2.788.000

13

CNHTC - DUMP TRUCK (HOWO 6X40

Trung Quốc

Trọng tải 9,3 tấn

820.000

14

CNHTC - HOWO ZZ 3257 N 3647B

Trung Quốc

Trọng tải 9,77 tấn

650.000

15

FEUGOT 107

Nhập khẩu

Xe 4 chỗ

300.000

16

LACETTI PREMIERE CDX 1.6

Nhập khẩu

Xe 5 chỗ, 06 số tự động

450.000

17

Landrover Range Rover sport Autobiography

Anh/2011

Xe 05 chỗ, tay lái thuận, dung tích xy lanh ,5000cm3, động cơ xăng

2.200.000

18

Rolls-Royce Exteded Wheelbase

Anh/2011

Xe 04 chỗ, tay lái thuận, dung tích xy lanh 6.750cm3, động cơ xăng

18.000.000

 

PHỤ LỤC 2

[...]