Quyết định 290/2013/QĐ-UBND quy định bảng giá tối thiểu xe máy, ô tô, tàu, thuyền, giá nhà xây dựng mới và tỷ lệ chất lượng nhà để tính lệ phí trước bạ do tỉnh Quảng Ninh ban hành
Số hiệu | 290/2013/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 28/01/2013 |
Ngày có hiệu lực | 07/02/2013 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Quảng Ninh |
Người ký | Nguyễn Văn Thành |
Lĩnh vực | Thương mại,Thuế - Phí - Lệ Phí |
ỦY BAN NHÂN
DÂN |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 290/2013/QĐ-UBND |
Quảng Ninh, ngày 28 tháng 01 năm 2013 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03/12/2004;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 126/TTr/STC-QLG ngày 14/01/2013,
Điều 1. Nay quy định bảng giá tối thiểu xe máy, xe ô tô, tàu, thuyền, giá nhà xây dựng mới và tỷ lệ chất lượng nhà để tính lệ phí trước bạ như sau:
- Giá tối thiểu đối với các loại xe ô tô nhập khẩu: Phụ lục số 1.
- Giá tối thiểu đối với các loại xe ô tô sản xuất, lắp ráp trong nước: Phụ lục số 2.
- Giá tối thiểu đối với các loại xe máy: Phụ lục số 3.
- Giá tối thiểu đối với các loại tàu thuyền: Phụ lục số 4.
- Giá tối thiểu đối với các loại nhà xây dựng mới và tỷ lệ chất lượng nhà: Phụ lục số 5.
Mức giá tối thiểu tại các phụ lục đã bao gồm thuế VAT.
Đối với các phương tiện xe máy, xe ô tô, tàu thuyền không quy định tại Quyết định này thực hiện theo Quyết định số 882/2003/QĐ-UB ngày 02/4/2003 của Ủy ban nhân dân tỉnh.
Trường hợp mức giá tối thiểu các loại phương tiện xe máy, xe ô tô, tàu thuyền, giá nhà quy định trong bảng giá chưa phù hợp, hoặc chưa có quy định trong bảng giá; Cục Thuế tỉnh, Sở Xây dựng đề xuất kịp thời gửi Sở Tài chính để trình Ủy ban nhân dân tỉnh quyết định.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký, ban hành và thay thế nội dung quy định giá tối thiểu xe máy, ô tô, tàu, thuyền, giá nhà xây dựng mới và tỷ lệ chất lượng nhà để tính lệ phí trước bạ tại các quyết định: số 1947/2009/QD-UBND ngày 19/6/2009; số 696/2010/QĐ-UBND ngày 17/3/2010; số 1484/2012/QĐ-UBND ngày 18/6/2012, mục b điểm 2.3 khoản 2 Điều 1 Quyết định số 4041/2011/QĐ-UBND ngày 20/12/2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh.
Điều 3. Các ông (bà): Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài chính, Công Thương, Xây dựng, Giao thông Vận tải; Cục trưởng Cục Thuế tỉnh; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Công an tỉnh; Thủ trưởng các Sở, ban, ngành của Tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành.
Nơi nhận: |
TM. ỦY BAN
NHÂN DÂN |
BẢNG
GIÁ TỐI THIỂU ĐỐI VỚI XE Ô TÔ NHẬP KHẨU
(Kèm
theo Quyết định số 290/2013/QĐ-UBND ngày 28/01/2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Quảng Ninh)
STT |
Tên loại phương tiện |
Hãng, đơn vị sản xuất, nước sản xuất |
Trọng tải, công suất hoặc dung tích sử dụng |
Mức giá (1.000 đ) |
I |
XE NHÃN HIỆU FORD |
|
|
|
1 |
CROWN VICTORIA LX |
Nhập khẩu |
4 số tự động dung tích xi lanh 4.606cc |
1.235.000 |
2 |
CROWN VICTORIA STANDARD |
Nhập khẩu |
5 số tự động dung tích xi lanh 4.606cc |
1.104.000 |
3 |
EXPEDITION Eddie Bauer 4x2 |
Nhập khẩu |
8 chỗ, động cơ xăng, 6 số tự động, dung tích 5408 |
1.756.000 |
4 |
EXPEDITION Eddie Bauer 4x4 |
Nhập khẩu |
8 chỗ, động cơ xăng, 6 số tự động, dung tích 5408 |
1.895.000 |
5 |
EXPEDITION EL Eddie Bauer 4x4 |
Nhập khẩu |
8 chỗ, động cơ xăng, 6 số tự động, dung tích 5408 |
1.893.000 |
6 |
EXPEDITION EL XLT 4x4 |
Nhập khẩu |
8 chỗ, động cơ xăng, 6 số tự động, dung tích 5408 |
1.813.000 |
7 |
EXPEDITION Limeted 4x2 |
Nhập khẩu |
8 chỗ, động cơ xăng, 6 số tự động, dung tích 5408 |
1.814.000 |
8 |
EXPEDITION XLT 4x2 |
Nhập khẩu |
9 chỗ, động cơ xăng, 6 số tự động, dung tích 5408 |
1.672.000 |
9 |
EXPEDITION XLT 4x4 |
Nhập khẩu |
9 chỗ, động cơ xăng, 6 số tự động, dung tích 5408 |
1.596.000 |
10 |
FUSION S 2.3L |
Nhập khẩu |
5 chỗ, số sàn 5 cấp, dung tích 2261cc |
775.000 |
11 |
FUSION SE 2.3L |
Nhập khẩu |
5 chỗ, số sàn 5 cấp, dung tích 2261cc |
807.000 |
12 |
FUSION SEL 2.3L |
Nhập khẩu |
5 chỗ, số sàn 5 cấp, dung tích 2261cc |
854.000 |
13 |
FUSION V6 SE 3.0L |
Nhập khẩu |
5 chỗ, 6 số tự động, dung tích 2967cc |
923.000 |
14 |
FUSION V6 SE AWD 3.0L |
Nhập khẩu |
5 chỗ, 6 số tự động, dung tích 2967cc |
1.002.000 |
15 |
FUSION V6 SEL 3.0L |
Nhập khẩu |
5 chỗ, 6 số tự động, dung tích 2967cc |
970.000 |
16 |
FUSION V6 SEL AWD 3.0L |
Nhập khẩu |
5 chỗ, 6 số tự động, dung tích 2967cc |
1.049.000 |
17 |
MONDEO BA7 |
Nhập khẩu |
Xe 5 chỗ số tự động, động cơ xăng, 2.3L |
1.012.000 |
18 |
RANGER 4x4 XL Base MT |
Thái Lan |
Xe Pick-up ca bin kep chở hàng, có thùng hàng sau. |
592.000 |
19 |
RANGER 4x2 Wildtrack |
Thái Lan |
Xe ô tô Pick-up ca bin kép chở hàng, có thùng hàng sau. |
766.000 |
20 |
RANGER 4x2 XLS AT |
Thái Lan |
Xe Pick-up ca bin kep chở hàng, có thùng sau. |
632.000 |
21 |
RANGER 4x2 XLS MT |
Thái Lan |
Xe Pick-up ca bin kep chở hàng, có thùng hàng sau. |
605.000 |
22 |
RANGER 4x4 XLT |
Thái Lan |
Xe ô tô Pick-up ca bin kép chở hàng, có thùng hàng sau. |
744.000 |
23 |
RANGER Base - Chasis 4x4 XL MT |
Thái Lan |
Xe ô tô Pick-up ca bin kép chở hàng, không có thùng hàng sau |
582.000 |
24 |
Ranger UF4L 901 |
Nhập khẩu/2011 |
Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sa, số sàn, loại 4x2, Diesel XL |
582.200 |
25 |
Ranger UF4L LAD |
Nhập khẩu/2011 |
Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x2, Diesel XL |
557.200 |
26 |
Ranger UF4MLAC |
Nhập khẩu/2011 |
Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số tự động, loại 4x2, Diesel XLT |
670.200 |
27 |
Ranger UF5F901 |
Nhập khẩu/2011 |
Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x4, Diesel XL |
622.200 |
28 |
Ranger UF5F902 |
Nhập khẩu/2011 |
Ô tô tải -Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT |
708.200 |
29 |
Ranger UF5FLAA |
Nhập khẩu/2011 |
Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XL |
595.200 |
30 |
Ranger UF5FLAB |
Nhập khẩu/2011 |
Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT |
681.200 |
31 |
Ranger UG 1H 901 |
Nhập khẩu /2012 |
Ô tô tải pick up cabin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 92kw, lắp chụp thùng sau canopy |
631.000 |
32 |
Ranger UG 1H LAD |
Nhập khẩu |
Ô tô tải pick up cabin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 92kw |
605.000 |
33 |
Ranger UG U901 |
Nhập khẩu /2012 |
Ô tô tải cab - pick up cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu) cơ sở, Diesel, công suất 92kw, lắp chụp thùng sau canopy |
618.000 |
34 |
Ranger UG 1J LAB |
Nhập khẩu |
Ô tô tải pick up cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), Diesel, công suất 92kw |
592.000 |
35 |
Ranger UG 1J LAC |
Nhập khẩu |
Ô tô tải Chasiss cab - pick up cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), Diesel, công suất 92kw |
582.000 |
36 |
Ranger UG 1S 901 |
Nhập khẩu/2012 |
Ô tô tải pick up cabin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 110kw, lắp chụp thùng sau canopy |
658.000 |
37 |
Ranger UG 1S LAA |
Nhập khẩu |
Ô tô tải pick up cabin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 110kw |
632.000 |
38 |
Ranger UG 1T 901 |
Nhập khẩu /2012 |
Ô tô tải pick up cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), Diesel XLT, công suất 110kw, lắp chụp thùng sau canopy |
770.000 |
39 |
Ranger UG 1T LAA |
Nhập khẩu |
Ô tô tải pick up cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), Diesel XLT, công suất 110kw |
744.000 |
40 |
Ranger UG 1V LAA |
Nhập khẩu |
Ô tô tải pick up cabin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel Wildtrak, công suất 110kw |
766.000 |
41 |
Ranger 6F901 (WILDTRAK) |
Nhập khẩu/2011 |
Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT Wildtrak |
718.200 |
42 |
Rdge SE AWD 3.5L |
Nhập khẩu |
5 chỗ, dung tích 3496cc, 4 bánh chủ động |
1.209.000 |
43 |
Rdge SE FWD 3.5L |
Nhập khẩu |
5 chỗ, dung tích 3496cc, truyền động cầu trước |
1.137.000 |
44 |
Rdge SEL AWD 3.5L |
Nhập khẩu |
5 chỗ, dung tích 3496cc, 4 bánh chủ động |
1.296.000 |
45 |
Rdge SEL FWD 3.5L |
Nhập khẩu |
5 chỗ, dung tích 3496cc, truyền động cầu trước |
1.224.000 |
46 |
Rdge SEL Plus AWD 3.5L |
Nhập khẩu |
5 chỗ, dung tích 3496cc, 4 bánh chủ động |
1.373.000 |
47 |
Rdge SEL Plus FWD 3.5L |
Nhập khẩu |
5 chỗ, dung tích 3496cc, truyền động cầu trước |
1.301.000 |
48 |
Taurus Limited 3.5L |
Nhập khẩu |
5 chỗ, 6 số tự động, dung tích 3496cc, truyền động cầu trước |
395.000 |
49 |
Taurus Limited AWD 3.5L |
Nhập khẩu |
5 chỗ, 6 số tự động, dung tích 3496cc, 4 bánh chủ động |
422.000 |
50 |
Taurus SEL 3.5L |
Nhập khẩu |
5 chỗ, 6 số tự động, dung tích 3496cc, truyền động cầu trước |
343.000 |
51 |
Taurus SEL AWD 3.5L |
Nhập khẩu |
5 chỗ, 6 số tự động, dung tích 3496cc, 4 bánh chỗ động |
370.000 |
II |
XE NHÃN HIỆU HONDA |
|
|
|
1 |
ACCORD 2.0 |
Sản xuất 2009 |
Xe 5 chỗ |
920.000 |
2 |
ACCORD 2.4 AT |
Thái lan / 2011 |
05 chỗ, dung tích 2.354cm3 |
1.435.000 |
3 |
ACCORD 2.4L |
Nhập khẩu |
Xe 5 chỗ |
780.000 |
4 |
ACCORD 3.5 AT |
Thái lan / 2011 |
05 chỗ, dung tích 3.471cm3 |
1.780.000 |
5 |
ACCORD EX |
Nhật Bản |
Xe 5 chỗ |
800.000 |
6 |
ACURA MD |
Canada |
Xe 5 chỗ |
1.700.000 |
7 |
CRV EX |
Đài Loan |
Xe 5 chỗ |
928.000 |
8 |
CRV SX 2.0L |
Nhập khẩu |
Xe 5 chỗ |
650.000 |
9 |
PILOT EX -L |
Mỹ-2010 |
08 chỗ, dung tích 3.471cm3 |
1.750.000 |
III |
XE NHÃN HIỆU HUYNDAI |
|
|
|
1 |
30 CW |
Hàn Quốc 2011 - 2012 |
5 chỗ, xăng 1.6 lít, số tự động 4 cấp. |
661.800 |
2 |
Accent |
Hàn Quốc 2011 - 2012 |
05 chỗ, xăng 1.4 lít, số sàn 5 cấp |
522.100 |
3 |
Accent |
Hàn Quốc 2011- 2012 |
05 chỗ, xăng 1.4 lít, số tự động 4 cấp |
552.900 |
4 |
ACCENT 1.4L |
Nhập khẩu |
Xăng, số sàn xe du lịch |
454.000 |
5 |
ACCENT 1.5L |
Nhập khẩu |
Xăng, số sàn xe du lịch |
507.000 |
6 |
CLICK |
Nhập khẩu |
Xe 5 chỗ |
377.000 |
7 |
ELANTRA 1.6 |
Nhập khẩu |
Số tự động, xe du lịch |
507.000 |
8 |
ELANTRA 1.6 |
Nhập khẩu |
Số sàn, xe du lịch |
471.000 |
9 |
EON |
Ấn độ 2011-2012 |
Ô tô 5 chỗ, động cơ xăng 0.8L, hộp số sàn 5 cấp |
328.000 |
10 |
Equus VL500 |
Hàn Quốc 2011 - 2012 |
Ô tô 5 chỗ, xăng 5.0 lít, số tự động |
3.935.100 |
11 |
Equus VL500 Limousine |
Hàn Quốc 2011 - 2012 |
Ô tô 5 chỗ, xăng 5.0 lít, số tự động |
3.935.100 |
12 |
Equus VS380 |
Hàn Quốc 2011 - 2012 |
Ô tô 5 chỗ, xăng 3.81, số tự động |
2.688.500 |
13 |
Equus VS460 |
Hàn Quốc 2011 - 2012 |
Ô tô 5 chỗ, xăng 4.6 lít, số tự động |
3.205.500 |
14 |
Genesis Coupe 2.0 |
Hàn Quốc 2011 - 2012 |
Ô tô 4 chỗ, xăng 2.0l, số tự động 5 cấp |
1.080.700 |
15 |
GETZ 1.1L |
Nhập khẩu |
Số sàn, xăng |
320.000 |
16 |
GETZ 1.4 |
Nhập khẩu |
Số tự động |
360.000 |
17 |
GETZ 1.4L |
Nhập khẩu |
Số sàn, xăng |
347.000 |
18 |
Grand Starex 2.4L |
Nhập khẩu |
Số sàn, xăng, 8 chỗ, xe du lịch |
578.000 |
19 |
Grand Starex 2.4L |
Nhập khẩu |
Số tự động, xăng, 9 chỗ, xe du lịch |
650.000 |
20 |
Grand Starex 2.4L |
Nhập khẩu |
Xăng, số sàn, 6 chỗ, xe chuyển tiền |
532.000 |
21 |
Grand Starex 2.4L |
Nhập khẩu |
Diesel, số sàn, 6 chỗ, xe cứu thương |
454.000 |
22 |
Grand Starex 2.5L |
Nhập khẩu |
Diesel, số sàn, 6 chỗ, xe chuyển tiền |
532.000 |
23 |
Grand Starex 2.5L |
Nhập khẩu |
Diesel, số sàn, 6 chỗ, xe cứu thương |
454.000 |
24 |
Grand Starex 2.5L |
Nhập khẩu |
Diesel, số sàn, 9 chỗ, xe du lịch |
614.000 |
25 |
Grand Starex 2.5L |
Nhập khẩu |
Diesel, số sàn, 12 chỗ, xe du lịch |
650.000 |
26 |
H-1, 06 chỗ |
Hàn Quốc 2011 - 2012 |
Ô tô 6 chỗ, xăng 2.4 lít, số sàn 5 cấp |
723.800 |
27 |
H-1, 09 chỗ |
Hàn Quốc 2011 - 2012 |
Ô tô 9 chỗ, xăng 2.4 lít, số sàn 5 cấp |
785.900 |
28 |
H-1, 09 chỗ Diesel |
Hàn Quốc 2011 - 2012 |
Ô tô 9 chỗ, Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp |
847.900 |
29 |
H-1, Van |
Hàn Quốc 2011 - 2012 |
Ô tô tải Van, động cơ Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp |
665.500 |
30 |
H100 Porter 1,25 |
Nhập khẩu |
Ô tô tải Van, động cơ Diesel 3 chỗ ngồi, 5 số tiến, 1 số lùi |
250.000 |
31 |
I10, 1.1 L |
Ấn Độ -2011- 2012 |
05 chỗ, xăng 1.1 lít, số sàn 5 cấp |
362.400 |
32 |
I10, 1.2L |
Ấn Độ - 2011- 2012 |
05 chỗ, xăng 1.2 lít, số tự động 4 cấp |
430.000 |
33 |
I20 |
Ấn Độ 2011 - 2012 |
05 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng 1.4l |
519.600 |
34 |
I30 |
Hàn Quốc 2012 |
Xe 5 chỗ |
721.800 |
35 |
Santa Fe 2.0L - 4x2 |
Hàn Quốc 2011 - 2012 |
Ô tô 07 chỗ, Diesel 2.0l, số tự động 6 cấp |
1.116.800 |
36 |
Santa Fe 2.2L - 4x2 |
Hàn Quốc 2012 |
Ô tô 07 chỗ, Diesel 2.2l, số tự động 6 cấp |
1.266.800 |
37 |
Santa Fe 2.4L - 4x2 |
Hàn Quốc 2011 |
Ô tô con 7 chỗ, xăng 2.4 lít, số tự động 6 cấp |
1.116.800 |
38 |
Santa Fe 2.4L - 4x2 |
Hàn Quốc 2012 |
Ô tô con 7 chỗ, xăng 2.4 lít, số tự động 6 cấp |
1.236.800 |
39 |
Santa Fe 2.4L - 4x4 |
Hàn Quốc 2011 - 2012 |
Ô tô con 7 chỗ, xăng 2.4 lít, số tự động 6 cấp |
1.137.500 |
40 |
SANTAFE 2.200 cm3 |
Nhập khẩu |
Du lịch hiệu Huyn dai, động cơ xăng |
795.000 |
41 |
SANTAFE 2.200 cm3 |
Nhập khẩu |
Du lịch hiệu Huyn dai, động cơ Diesel |
785.000 |
42 |
SANTAFE |
Nhập khẩu |
dầu 2.2L, số sàn, 7 chỗ |
703.000 |
43 |
SANTAFE |
Nhập khẩu |
dầu 2.2L, số tự động, 7 chỗ |
809.000 |
44 |
SANTAFE, 2.7L |
Nhập khẩu |
động cơ xăng, số tự động, 7 chỗ, xe du lịch |
774.000 |
45 |
SANTAFE, 2.7L |
Nhập khẩu |
số sàn, 7 chỗ, xe du lịch |
667.000 |
46 |
SANTAFF - CLX |
Nhập khẩu |
Xe 7 chỗ |
630.000 |
47 |
SANTAFF - GOLD |
Nhập khẩu |
Xe 7 chỗ |
640.000 |
48 |
SANTAFF - MLX 2.0 |
Nhập khẩu |
Xe 7 chỗ |
670.000 |
49 |
Sonata 2.0L |
Hàn Quốc 2011 - 2012 |
Ô tô 05 chỗ |
945.600 |
50 |
STAREX SUX |
Nhập khẩu |
|
250.000 |
51 |
Tucson 2.0 |
Hàn Quốc 2011 - 2012 |
Ô tô con 5 chỗ, động cơ xăng 2.01, số tự động 6 cấp |
904.100 |
52 |
TUCSON LMX 2.0 AT; |
Nhập khẩu- năm 2010 |
Xe 05 chỗ chạy xăng |
825.000 |
53 |
Veloster |
Hàn Quốc 2011 - 2012 |
4 chỗ, động cơ xăng 1.6l, số tự động 6 cấp. |
817.000 |
54 |
VERACRUZ |
Nhập khẩu |
động cơ Diesel V6 3.000 cm3 Du lịch hiệu Huyn dai |
1.230.000 |
55 |
VERACRUZ |
Nhập khẩu |
động cơ Xăng V6 3.800 cm3 Du lịch hiệu Huyn dai |
1.118.000 |
56 |
VERACRUZ 3.0 |
Nhập khẩu |
Số tự động 7 chỗ, dầu |
1.243.000 |
57 |
VERACRUZ 3.8 |
Nhập khẩu |
Số tự động, 7 chỗ, xăng |
1.137.000 |
IV |
XE NHÃN HIỆU KIA |
|
|
|
1 |
Cerato KOUP (KNAFW612BA) |
Nhập khẩu /2011 |
05 chỗ, máy xăng, số tự động, nhập khẩu CBU |
746.000 |
2 |
CERATO KOUP 2.0 |
Hàn Quốc /2009 |
Xe 05 chỗ |
550.000 |
3 |
FORTE 1.6 |
Hàn Quốc /2009 |
Xe 05 chỗ, số sàn |
445.000 |
4 |
KORTE 1.6 |
Hàn Quốc /2009 |
05 chỗ, Số tự động 2009 |
500.000 |
5 |
KAREN EX |
Hàn Quốc |
động cơ xăng, số tự động, 7 chỗ |
534.000 |
6 |
Magentis |
Nhập khẩu /2011 |
05 chỗ, máy xăng, số tự động |
889.000 |
7 |
MONING |
Hàn Quốc |
05 chỗ, máy xăng, số tự động |
300.000 |
8 |
New Carnival |
Nhập khẩu /2011 |
08 chỗ, máy xăng, số sàn (GMT) |
850.000 |
9 |
New Carnival |
Nhập khẩu /2011 |
11 chỗ, máy dầu, số sàn (DSLMT) |
780.000 |
10 |
New Carnival |
Nhập khẩu /2011 |
08 chỗ, máy xăng, số tự động (GAT) |
780.000 |
11 |
PICACTO |
Hàn Quốc |
05 chỗ, 4 cửa, máy xăng, số sàn |
338.000 |
12 |
RIO- 4GMT |
Nhập khẩu /2011 |
05 chỗ, 4 cửa, máy xăng, số sàn |
414.000 |
13 |
RIO- 5GAT |
Nhập khẩu /2011 |
05 chỗ, 5 cửa, máy xăng, số tự động |
569.000 |
14 |
RIO- 5GMT |
Hàn Quốc /2011 |
05 chỗ, 5 cửa, máy xăng, số sàn |
439.000 |
15 |
Sorento 2WD DSL MT |
Nhập khẩu /2011 |
07 chỗ, máy dầu, số sàn 1 cầu |
889.000 |
16 |
Sorento 2WD GAS AT |
Khập khẩu /2011 |
07 chỗ, máy xăng, số tự động, 1 cầu |
970.000 |
17 |
Sorento 2WD GAS MT |
Nhập khẩu /2011 |
07 chỗ, máy dầu, số sàn, 1 cầu |
928.000 |
18 |
Sorento GAT4WD AT |
Nhập khẩu /2011 |
07 chỗ, máy xăng, số tự động, 2 cầu |
985.000 |
19 |
Sorento GMT4WD MT |
Nhập khẩu /2011 |
07 chỗ, máy xăng, số sàn, 2 cầu |
947.000 |
20 |
SPORTAGE (KNAPC811CB) |
Nhập khẩu /2011 |
05 chỗ, nhập khẩu CBU, máy xăng, số sàn, 2 cầu |
829.000 |
21 |
SPORTAGE (KNAPC811DB) |
Nhập khẩu /2011 |
05 chỗ, nhập khẩu CBU, máy xăng, số tự động, 2 cầu |
869.000 |
V |
XE NHÃN HIỆU MERCEDES |
|
|
|
1 |
BENZ A170 |
Nhập khẩu |
05 chỗ, máy xăng, số sàn |
700.000 |
2 |
BENZ CLS 350 |
Nhập khẩu |
Xe 4 chỗ |
2.508.000 |
3 |
BENZ E350 |
Nhập khẩu |
Xe 5 chỗ |
1.400.000 |
4 |
BENZ GL 450 |
Nhập khẩu |
07 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp 7G- TRONIC |
3.022.000 |
5 |
BENZ GL 550 5.5L |
Nhập khẩu |
05 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp |
2.935.000 |
6 |
BENZ ML 350 |
Nhập khẩu |
05 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp |
2.346.000 |
7 |
BENZ ML 500 |
Nhập khẩu |
05 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp |
2.400.000 |
8 |
BENZ R 350 |
Nhập khẩu |
07 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp 7G- TRONIC |
2.062.000 |
9 |
BENZ R 500 |
Nhập khẩu |
07 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp 7G- TRONIC |
2.615.000 |
10 |
BENZ S 350 |
Nhập khẩu |
05 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp 7G- TRONIC |
3.184.000 |
11 |
BENZ S 500 |
Nhập khẩu |
05 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp 7G- TRONIC |
3.965.000 |
12 |
BENZ SLK 350 |
Nhập khẩu |
02 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp 7G- TRONIC |
1.985.000 |
13 |
CL 500 |
Nhập khẩu |
04 chỗ ngồi |
6.876.000 |
14 |
CLS 300 |
Nhập khẩu-2011 |
4 chỗ, CLS 300 |
3.219.000 |
15 |
E 350 |
Nhập khẩu-2011 |
4 chỗ, E 350 Coupe |
3.114.000 |
16 |
GL 450 4MATIC |
Nhập khẩu-2011 |
7 chỗ ngồi |
4.514.000 |
17 |
R 300L |
Nhập khẩu-2011 |
7 chỗ ngồi |
3.114.000 |
18 |
S 300L |
Nhập khẩu-2011 |
5 chỗ ngồi |
4.264.000 |
19 |
S500L |
Nhập khẩu-2011 |
5 chỗ, S 500 BlueEfficiency |
5.643.000 |
20 |
SL 350 |
Nhập khẩu-2011 |
2 chỗ, SL 350 |
5.204.000 |
21 |
SLK 200 |
Nhập khẩu-2011 |
02 chỗ ngồi |
2.088.000 |
VI |
XE NHÃN HIỆU MITSHUBISHI |
|
|
|
1 |
L300 cứu thương |
Nhập khẩu/2012 |
Ô tô cứu thương 6 + 1 chỗ, dung tích máy 1997 cc |
865.935 |
2 |
Pajero cứu thương |
Nhập khẩu-2012 |
Ô tô cứu thương 4+1 chỗ, dung tích máy 2972 cc |
1.184.820 |
3 |
Triton DC GL |
Nhập khẩu 2011- 2012 |
Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.351cc |
527.560 |
4 |
Triton DC GLS |
Nhập khẩu 2011- 2012 |
Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477cc |
647.020 |
5 |
Triton DC GLS (AT) |
Nhập khẩu 2011 - 2012 |
Ô tô tải 5 chỗ, số tự động, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477cc |
674.300 |
6 |
Triton DC GLX |
Nhập khẩu 2009- 2011-2012 |
Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477cc |
563.640 |
VII |
XE NHÃN HIỆU PORSCHE |
|
|
|
1 |
911 Carrera |
Nhập khẩu 2012 |
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp |
5.636.180 |
2 |
911 Carrera Cabriolet |
Nhập khẩu 2012 |
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp |
6.386.160 |
3 |
911 Carrera Cabriolet S |
Nhập khẩu 2012 |
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.800cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp |
7.245.480 |
4 |
911 Carrera S |
Nhập khẩu 2012 |
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.800cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp |
6.487.690 |
5 |
Boxster |
Nhập khẩu 2012 |
2 chỗ, dung tích xi lanh 2.700cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp |
3.068.010 |
6 |
Boxster S |
Nhập khẩu 2012 |
2 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp |
3.898.840 |
7 |
Cayenne |
Nhập khẩu 2011 |
5 chỗ, dung tích xi lanh 3.598cc, động cơ V6, tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp |
3.206.940 |
8 |
Cayenne GTS |
Nhập khẩu 2012 |
5 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronic S |
5.105.430 |
9 |
Cayenne S |
Nhập khẩu 2011 |
5 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronic S |
4.267.670 |
10 |
Cayenne S Hybrid |
Nhập khẩu 2012 |
5 chỗ, dung tích xi lanh 2.995cc động cơ V6, tự động 8 cấp Tiptronic S |
4.726.920 |
11 |
Cayenne Turbo |
Nhập khẩu 2012 |
5 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronic S |
6.667.760 |
12 |
Panamera |
Nhập khẩu 2011 - 2013 |
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.605cc động cơ V6, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp |
4.224.220 |
13 |
Panamera 4 |
Nhập khẩu 2012 |
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.605cc động cơ V6, tự động 7 cấp ly hợp kép |
4.292.000 |
14 |
Nhập khẩu 2012 |
4 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 7 cấp ly hợp kép |
||
15 |
Nhập khẩu 2012 |
4 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp |
||
VIII |
XE NHÃN HIỆU NISSAN |
|
|
|
1 |
BLUEBIRD2.0 |
Nhập khẩu |
Xe 5 chỗ |
620.000 |
9 |
Juke MT MR16DDT UPPER |
Nhập khẩu 2012 |
5 chỗ, số sàn FDPALUYF15UWCC- DJA |
1.345.000 |
3 |
370Z AT VQ37 LUX |
Nhập khẩu 2012 |
2 chỗ; mã Model: GJ SALHLZ34EWA-U |
3.102.000 |
4 |
Juke CVT HR16 UPPER |
Nhập khẩu 2012 |
5 chỗ, số tự động FDTALUZF15EWCCADJB |
1.219.000 |
5 |
Murano CVT VQ35 LUX |
Nhập khẩu 2012 |
5 chỗ, mã Model: TLJNLWWZ51ERA - ED |
2.789.000 |
6 |
Navara LE |
Nhập khẩu 2012 |
Xe bán tải, 2 cầu chủ động ca bin kép, Số sàn 6 cấp |
686.500 |
7 |
Navara XE |
Nhập khẩu 2012 |
Xe bán tải, 2 cầu chủ động ca bin kép, Số tự động 5 cấp |
769.950 |
8 |
OASHOAI LE AWD |
Anh/2011 |
Ô tô con 05 chỗ, dung tích xy lanh 1997 cm3 |
819.000 |
9 |
QASHOAI SE |
Anh/2010 |
Ô tô con, dung tích xy lanh 1997cm3 |
800.000 |
10 |
ROGUE SL AWD |
Nhật/2010 |
Ô tô con 05 chỗ. dung tích xi lanh 2488cc |
1.024.000 |
11 |
ROGUES |
Nhập khẩu -Nhật |
05 chỗ, hộp số Xtronic CVT |
800.000 |
12 |
Teana VQ35 LUX |
Nhập khẩu 2012 |
5 chỗ, số tự động |
2.425.000 |
13 |
TEANE 2.0 |
Nhập khẩu |
Xe 5 chỗ |
750.000 |
14 |
TEANE 2.5 |
Nhập khẩu |
Xe 5 chỗ |
1.100.000 |
15 |
X - Trail CVT QR25 LUX |
Nhập khẩu 2012 |
5 chỗ, 2 cầu TDBNLJWT31EWABKDL |
1.811.000 |
16 |
Xe tải ben NISSAN |
Nhập khẩu |
Xe 13 tấn |
1.650.000 |
IX |
XE NHÃN HIỆU SUZUKI |
|
|
|
1 |
Grand Vitara |
Nhật bản/2011 |
Ô tô 5 chỗ, thể tích 1995 cm3, số loại Grand Vitara |
854.905 |
2 |
SL410R WARON R |
Nhập khẩu |
|
247.000 |
3 |
Super Carry Pro |
Indonesia/2011 |
Ô tải không trợ lực, thể tích 1590 cm3, số loại Carry |
223.000 |
4 |
Super Carry Pro |
lndonesia/2011 |
Ô tải có trợ lực, thể tích 1590 cm3, số loại Carry |
232.750 |
5 |
Super Carry Pro |
Indonesia |
Ô tải có trợ lực, thể tích 1590 số loại Carry, màu bạc Metallic |
240.000 |
6 |
Super Carry Pro |
Indonesia |
Ô tải có trợ lực, thể tích 1590 cm3, số loại Carry, màu ánh kim |
233.700 |
7 |
Super Carry Pro |
Indonesia |
Ô tải có trợ lực, thể tích 1590 cm3, số loại Carry, có điều hòa |
242.250 |
8 |
Super Carry Pro |
Indonesia |
Ô tải có trợ lực, thể tích 1590 cm3, số loại Carry, có điều hoà, màu ánh kim |
243.200 |
9 |
Super Carry Pro |
Indonesia |
Ô tải có trợ lực, thể tích 1590 cm3, số loại Carry, có điều hoà, có trợ lực, Màu bạc Metallic |
250.000 |
10 |
SWHT 1,5 AT |
Nhập khẩu |
05 chỗ, số tự động |
560.000 |
11 |
SWHT 1,5 MT 5 chỗ |
Nhập khẩu |
05 chỗ, số sàn |
524.000 |
12 |
Suzuki - Swift |
Nhập khẩu |
05 chỗ |
569.050 |
13 |
SX4 Hatch 2.0 AT |
Nhập khẩu |
05 chỗ, số tự động |
607.000 |
14 |
SX4 Hatch 2.0 MT |
Nhập khẩu |
05 chỗ, số sàn |
582.000 |
15 |
VITARA SE416 |
Nhập khẩu |
xe 2 cầu 5 chỗ |
354.000 |
16 |
Xe khách APV GL |
Nhập khẩu |
xe 8 chỗ |
443.000 |
X |
XE NHÃN HIỆU TOYOTA |
|
|
|
1 |
CAMRY 2.0 E |
Đài loan/2011 |
05 chỗ ngồi, dung tích 1.998cc |
1.100.000 |
2 |
CAMRY 2.4 L |
Nhập khẩu - Mỹ |
05 chỗ ngồi, số tự động |
1.050.000 |
3 |
CAMRY 2007 LE 3.5 |
Nhập khẩu |
05 chỗ ngồi, số tự động |
1.316.000 |
4 |
CAMRY GLX |
Nhập khẩu- Mỹ |
05 chỗ ngồi, số tự động |
850.000 |
5 |
CAMRY LE 2.5 |
Nhập khẩu- năm 2009 |
05 chỗ ngồi, số tự động |
1.050.000 |
6 |
CAMRY LE 2.4 |
Mỹ năm 2007 |
05 chỗ ngồi, số tự động |
950.000 |
7 |
CAMRY LE 2.4 |
Mỹ năm 2008 |
05 chỗ ngồi, số tự động |
1.000.000 |
8 |
CAMRY SE 2.5 |
Nhập khẩu/2010 |
05 chỗ ngồi, số tự động |
1.100.000 |
9 |
COROLLA 1.6 XLI P/S |
Đài Loan - 2010 |
Ô tô con 5 chỗ, dung tích 1598 cm3 |
850.000 |
10 |
COROLLA 1.8L |
Nhập khẩu |
05 chỗ ngồi, số sàn |
738.000 |
11 |
COROLLA 1.8L |
Nhập khẩu Mỹ |
05 chỗ ngồi, số tự động |
650.000 |
12 |
PORIUNCR SR5 |
Nhập khẩu |
7 chỗ , máy xăng, 2,7L |
615.000 |
13 |
Hiace |
Nhập khẩu 2012- 2013 |
Xe 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494cm3 |
1.145.000 |
14 |
Hiace |
Nhập khẩu 2012 - 2013 |
Xe 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng 2.693cm3 |
1.066.000 |
15 |
Hilux E |
Nhập khẩu 2012 - 2013 |
Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.494 cm3, 4x2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 585 kg. |
627.000 |
16 |
Hilux E KUN15L-PRMSYM |
Nhập khẩu/2011- 2012 |
Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.494 cm3, 4 x 2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 545 kg. |
579.000 |
17 |
Hilux G KU26L-PRMSYM |
Nhập khẩu /2011 2012-2013 |
Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.982 cm3, 4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 520 kg. |
723.000 |
18 |
Hilux KNUN26L-PRMSYM |
Nhập khẩu |
Xe 5 chỗ, trọng tải chở hàng 530kg |
603.000 |
19 |
JEE COMMANDER |
Nhập khẩu- Mỹ |
Xe 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494cm3 |
1.200.000 |
20 |
Land Cruiser PARADO GX |
Nhập khẩu |
Xe 8 chỗ |
1.250.000 |
21 |
Land Cruiser Prado TX - L |
Nhập khẩu 2012 - 2013 |
Xe 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2,694 cm3, 4x4 |
1.912.000 |
22 |
Land Cruiser Prado TX - L TRJ150L-GKPEK |
Nhập khẩu 2011 - 2012 |
Xe 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2,694 cm3, 4x4 |
1.923.000 |
23 |
Land Cruiser UZJ200L-GNAEK |
Nhập khẩu |
Xe 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2,694 cm3, 4x4 |
1.920.000 |
24 |
Land Cruiser VX |
Nhập khẩu 2012 - 2013 |
Xe 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 4608 cm3, 4x4 ghế da, mâm đúc |
2.650.000 |
25 |
Land Cruiser VX URJ202L- GNTEK |
Nhập khẩu 2012 |
Xe 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 4608 cm3, 4x4 ghế da, mâm thép |
2.410.000 |
26 |
Land Cruiser VX UZJ200L- GNAEK |
Nhập khẩu 2011- 2012 |
Xe 8 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng dung tích 4664 cm3, 4x4 |
2.608.000 |
27 |
LANDCRUISER 2.7 |
Nhập khẩu- Hàn Quốc năm 2009 |
07 chỗ ngồi, số tự động |
1.400.000 |
28 |
LEXUS GX 470 |
Nhập khẩu |
05 chỗ ngồi, số tự động |
1.750.000 |
29 |
LEXUS LS 430 |
Nhập khẩu |
05 chỗ ngồi, số tự động |
2.250.000 |
30 |
LEXUS LX 570 |
Đài Loan – năm 2009 |
07 chỗ ngồi, số tự động |
3.300.000 |
31 |
LEXUS RX 350 |
Nhập khẩu |
05 chỗ ngồi, số tự động |
1.779.000 |
32 |
LEXUS RX 400H (Hybrib) |
Nhập khẩu |
05 chỗ ngồi, số tự động |
2.050.000 |
33 |
LEXUS RX 450 H |
Nhập khẩu Nhật Bản |
05 chỗ, hộp số ECVT-i |
2.200.000 |
34 |
LEXUS RX GX 470 |
Nhập khẩu |
05 chỗ ngồi, số tự động |
2.046.000 |
35 |
LEXUS-GS 350 |
Nhập khẩu |
05 chỗ ngồi, số tự động |
1.200.000 |
36 |
PRADO Diesel 3.0 |
Nhập khẩu |
07 chỗ ngồi, số tự động, nhiên liệu Diesel |
1.370.000 |
37 |
RAV-4 2,2L |
Nhập khẩu |
Xe 7 Chỗ |
820.000 |
38 |
RAV-4 2,4L |
Nhập khẩu |
Xe 7 Chỗ |
910.000 |
39 |
Toyota 86 |
Nhập khẩu 2012 - 2013 |
Coupes, 2 cửa, 4 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3 |
1.651.000 |
40 |
VENZA 2.7 |
Nhập khẩu- Hàn Quốc năm 2009 |
05 chỗ |
1.050.000 |
41 |
VRAA4 BASE |
Nhập khẩu |
Sản xuất tại Nhật |
800.000 |
42 |
YARIS |
TOYOTA - Nhật |
05 chỗ ngồi, số sàn, dung tích 1500cc, động cơ xăng |
550.000 |
43 |
Yaris NCP91L-AHPRKM |
Nhập khẩu 2011- 2012 |
5 chỗ ngồi, động cơ xăng, số tự động 4 cấp, dung tích 1.497cc |
658.000 |
44 |
Yaris NCP91L-AHPRKM - E |
Nhập khẩu 2012 - 2013 |
Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497cc, ghế nỉ |
650.000 |
45 |
Yaris NCP91L-AHPRKM - RS |
Nhập khẩu 2012 - 2013 |
Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497cc, ghế da |
688.000 |
XI |
XE NHÃN HIỆU VOLKSWAGEN |
|
|
|
1 |
New Beetle 1.6 mui cứng |
Nhập khẩu 2009 |
Động cơ xăng, dung tích 1.595cc, 6 số tự động |
995.000 |
2 |
New Beetle 1.6 mui cứng |
Nhập khẩu 2010 |
Động cơ xăng, dung tích 1.595cc, 6 số tự động |
1.055.000 |
3 |
New Beetle 2.0 mui cứng |
Nhập khẩu 2009 |
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động |
1.168.000 |
4 |
Passat |
Nhập khẩu 2009 |
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động |
1.359.000 |
5 |
Passat CC |
Nhập khẩu 2009 |
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động |
1.595.000 |
6 |
Passat CC |
Nhập khẩu 2010 |
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động |
1.661.000 |
7 |
Passal CC Sport |
Nhập khẩu 2009 |
Động cơ xăng, dung tích 1,984cc, 6 số tự động |
1.661.000 |
8 |
Scirocco 2.0 TSI Sport |
Nhập khẩu 2010 |
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 7 số tự động |
1.393.900 |
9 |
Scirocco Sport |
Nhập khẩu 2010 |
Động cơ xăng, dung tích 1.394cc, 7 số tự động |
796.000 |
10 |
Tiguan 2.0 TSI 4 Motion |
Nhập khẩu 2009 |
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 6 |
1.495.000 |
11 |
Tiguan 2.0 TSI 4 Motion |
Nhập khẩu 2010 |
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 6 |
1.525.000 |
12 |
Tiguan 2.0 TSI 4 Motion |
Nhập khẩu 2011 |
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động |
1.555.000 |
XII |
XE NHÃN HIỆU BMW |
|
|
|
1 |
BMW 730Li |
Nhập khẩu |
Xe 5 chỗ, 06 số tự động |
2.200.000 |
2 |
BMW 745 Li |
Nhập khẩu |
Xe 5 chỗ, 06 số tự động |
2.250.000 |
3 |
BMW X5 4.8 |
Nhập khẩu |
Xe 07 chỗ, 08 số tự động |
2.300.000 |
4 |
BMW 750i |
Nhập khẩu |
Xe 5 chỗ, 06 số tự động |
2.490.000 |
5 |
BMW 320I |
Nhập khẩu |
Xe 5 chỗ, 6 số tự động, động cơ xăng, dung tích xy lanh 1.995cc |
1.400.000 |
6 |
BMW 3-Series 318i |
Nhập khẩu |
Xe 05 chỗ ngồi, số tự động, nhiên liệu xăng |
880.000 |
7 |
BMW 3-Series 325i |
Nhập khẩu |
Xe 05 chỗ ngồi, số tự động, nhiên liệu xăng |
1.040.000 |
Xlll |
XE NHÃN HIỆU AUDI |
|
|
|
1 |
AUDI A1 1.4 TFSI |
Nhập khẩu - 2010 |
Xe 4 chỗ, dung tích xy lanh 1.390cc |
900.000 |
2 |
AUDI Q5 2.0 TFSI Quattro |
Nhập khẩu - 2012 |
Xe 5 chỗ, dung tích xy lanh 1.984cc, động cơ xăng |
2.400.000 |
3 |
AUDI A6, 2.0T |
Nhập khẩu - 2011 |
Ô tô con 05 chỗ, tay lái thuận |
2.597.000 |
XIV |
XE NHÃN HIỆU MAZDA |
|
|
|
1 |
MAZDA 3 2.0, 05 chỗ |
Nhật Bản |
Xe 5 chỗ, 06 số tự động |
620.000 |
2 |
MAZDA CX9 |
Nhật Bản-2012 |
Xe 7 chỗ ngồi, động cơ xăng, số tự động |
1.800.000 |
XV |
XE NHÃN HIỆU FIAT |
|
|
|
1 |
FIAT ALBEA EL X |
Nhập khẩu |
05 chỗ, số sàn |
349.000 |
2 |
FIAT ALBEA HL X |
Nhập khẩu |
05 chỗ, số sàn |
445.000 |
3 |
FIAT DOBLO 1.6 |
Nhập khẩu |
07 chỗ, số sàn |
397.000 |
4 |
FIAT SIENA |
Nhập khẩu |
05 chỗ, số sàn |
354.000 |
XVI |
XE NHÃN HIỆU KHÁC |
|
|
|
1 |
Xe tải HINO |
Nhật Bản |
Xe trọng tải 22 tấn |
850.000 |
2 |
Xe tải BEIFANG BEN CHI |
Trung Quốc |
Xe trọng tải 17,5 tấn |
700.000 |
3 |
Xe tải CAME |
Trung Quốc |
Xe trọng tải 9,936 tấn |
1.100.000 |
4 |
Xe tải CNHTC, HOWO ZZ3257M3641 |
Trung Quốc |
Xe trọng tải 11,52 tấn |
730.000 |
5 |
Xe tải có cần cẩu DONGFENG EQ 1208GJ6 |
Trung Quốc |
Xe 8,2 tấn |
1.439.000 |
6 |
Xe tải HOWO 336 lốp 1200-20 |
Trung Quốc |
Xe trọng tải 11,52 tấn |
730.000 |
7 |
Xe tải HOWO 371 lốp 1200-24 |
Trung Quốc |
Xe trọng tải 11,52 tấn |
820.000 |
8 |
Xe tải HOYUN 336 lốp 1200-20 |
Trung Quốc |
Xe trọng tải 11,52 tấn |
720.000 |
9 |
Xe tải SHAANXI Lốp 1200-24 |
Trung Quốc |
Xe trọng tải 11 tấn |
820.000 |
10 |
Xe Việt Trung VT4025D II |
Trung Quốc |
|
181.000 |
11 |
Xe tải VOLVO FM12 |
Trung Quốc |
Xe trọng tải 25 tấn |
2.465.000 |
12 |
Xe tải VOLVO FM400 |
Trung Quốc |
Xe trọng tải 27,67 tấn |
2.788.000 |
13 |
CNHTC - DUMP TRUCK (HOWO 6X40 |
Trung Quốc |
Trọng tải 9,3 tấn |
820.000 |
14 |
CNHTC - HOWO ZZ 3257 N 3647B |
Trung Quốc |
Trọng tải 9,77 tấn |
650.000 |
15 |
FEUGOT 107 |
Nhập khẩu |
Xe 4 chỗ |
300.000 |
16 |
LACETTI PREMIERE CDX 1.6 |
Nhập khẩu |
Xe 5 chỗ, 06 số tự động |
450.000 |
17 |
Landrover Range Rover sport Autobiography |
Anh/2011 |
Xe 05 chỗ, tay lái thuận, dung tích xy lanh ,5000cm3, động cơ xăng |
2.200.000 |
18 |
Rolls-Royce Exteded Wheelbase |
Anh/2011 |
Xe 04 chỗ, tay lái thuận, dung tích xy lanh 6.750cm3, động cơ xăng |
18.000.000 |