BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 283/QĐ-QLD
|
Hà
Nội, ngày 19 tháng 10
năm 2012
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 63 VẮC XIN, SINH PHẨM Y TẾ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ
LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 19
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14
tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP
ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu
tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc
Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011
của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số
53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm
vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược
thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT
ngày 24/11/2009 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng xét duyệt hồ sơ đăng ký lưu hành vắc xin và sinh phẩm y tế - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng
ký thuốc - Cục Quản lý dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết
định này danh mục 63 vắc xin, sinh phẩm y tế được cấp số đăng ký lưu hành tại
Việt Nam - Đợt 19.
Điều 2. Các đơn vị có vắc
xin, sinh phẩm y tế được phép lưu hành tại Việt Nam quy định tại Điều 1 phải in
số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn và phải chấp hành đúng các quy định
của pháp luật Việt Nam về sản xuất và kinh doanh vắc xin, sinh phẩm y tế. Các số
đăng ký có ký hiệu QLVX-…-12, QLSP-…-12 có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp.
Điều 3. Quyết định này có hiệu
lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh,
thành phố trực thuộc trung ương và Giám đốc các đơn vị có vắc xin, sinh phẩm y
tế nêu tại điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
Nơi nhận:
- Như điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Cao Minh Quang (để b/c);
- Vụ Pháp chế, Cục Y tế dự phòng, Cục
Phòng chống HIV/AIDS, Cục Quản lý khám chữa bệnh, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện Vệ sinh dịch tễ trung ương,
Viện Kiểm định quốc gia vắc xin và sinh phẩm y tế;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược và Mỹ phẩm-Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (3 bản).
|
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
|
DANH MỤC
63 VẮC XIN, SINH PHẨM Y TẾ ĐƯỢC CẤP SỐ
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 19
(Ban hành kèm theo Quyết định
số 283/QĐ-QLD ngày 19/10/2012)
1. Công ty đăng ký: Công ty Abbott Laboratories (Singapore) Pte. Ltd. (1 Maritime
Square, # 11-12 Dãy B, HarbourFront Centre, Singapore 099253).
1.1. Nhà sản xuất: Abbott
GmbH & Co.KG (Max - Planck - Ring 2, 65205
Wiesbaden, Germany)
STT
|
Tên
thuốc/ Tác dụng chính
|
Hoạt
chất
|
Bào
chế/ Hàm lượng
|
Quy
cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng (tháng)
|
Số
đăng ký
|
1
|
Bộ
thuốc thử ARCHITECT Anti- HCV (Reagent Kit)
(Định
tính kháng thể kháng virus viêm gan C (anti-HCV) trong huyết thanh và huyết tương người)
|
Vi hạt
phủ kháng nguyên HCV trong dung dịch đệm MES; Chất kết hợp
murine anti- IgG/anti-IgM đánh dấu acridinium kết hợp trong dung dịch MES
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests; Hộp 4x100 tests; Hộp 4x500 tests.
|
NSX
|
7
|
QLSP-0540-12
|
2
|
Bộ
thuốc thử ARCHITECT HIV Ag/Ab Combo (Reagent Kit)
(Định
tính đồng thời kháng nguyên HIV p24 & các kháng thể
kháng virus gây suy giảm miễn dịch ở người type 1 và/hoặc type 2 (HIV1/HIV2)
trong huyết thanh và huyết tương người.
|
Vi hạt
phủ kháng nguyên HIV-1/HIV-2 (tái tổ hợp) và kháng thể
HIV p24 (đơn dòng, chuột) trong nước muối đệm TRIS; Chất kết hợp: kháng
nguyên HIV-1 (tái tổ hợp) có đánh dấu acridinium, các peptide tổng hợp HIV-1/HIV-2 có đánh dấu acridinium, và kháng thể HIV p24 có đánh dấu acridinium
(chuột, đơn dòng) kết hợp trong dung dịch đệm phosphate với protein (bò)
& chất ổn định bề mặt.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests; Hộp 4x100 tests; Hộp 4x500 tests.
|
NSX
|
8
|
QLSP-0541-12
|
1.2. Nhà sản xuất: Abbott
Ireland - Diagnostics Division (Lisnamuck, Longford Co. Longford, Ireland)
STT
|
Tên
thuốc/ Tác dụng chính
|
Hoạt
chất
|
Bào
chế/ Hàm lượng
|
Quy
cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng (tháng)
|
Số
đăng ký
|
3
|
Bộ
thuốc thử ARCHITECT Prolactin (Reagent Kit)
(Định
lượng prolactin trong huyết thanh và huyết tương người)
|
anti-prolactin (chuột, kháng thể đơn dòng) phủ trên vi hạt trong dung dịch đệm
TRIS; Chất kết hợp anti-prolactin (chuột, kháng thể đơn dòng) có đánh dấu
acridinium trong dung dịch đệm phosphate
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests; Hộp 4x100 tests; Hộp 4x500 tests.
|
NSX
|
10
|
QLSP-0542-12
|
4
|
Bộ
thuốc thử ARCHITECT Urine NGAL (Reagent Kit)
(Định
lượng lipocalin trung tính có liên hệ với gelatinase (neutrophil gelatinase associated
lipocalin- NGAL) trong nước tiểu người)
|
anti-NGAL
(chuột, kháng thể đơn dòng) phủ trên vi hạt trong dung dịch đệm TRIS; Chất kết
hợp anti-NGAL (chuột, kháng thể đơn dòng) có đánh dấu acridinium trong dung dịch
đệm TRIS.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests
|
NSX
|
15
|
QLSP-0543-12
|
5
|
Bộ
thuốc thử ARCHITECT Free T3 (Reagent Kit)
(Định
lượng triiodothyronine tự do (Free T3) trong huyết thanh và huyết tương người)
|
anti-T3
(từ cừu) phủ trên vi hạt trong dung dịch đệm MES; Chất kết hợp T3 có đánh dấu
acridinium trong dung dịch đệm.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests; Hộp 4x100 tests; Hộp 4x500 tests.
|
NSX
|
9
|
QLSP-0544-12
|
6
|
Bộ
thuốc thử ARCHITECT Testosterone (Reagent Kit)
(Định
lượng testosterone trong huyết thanh và huyết tương người)
|
anti-
testosterone (chuột, kháng thể đơn dòng) phủ trên vi hạt trong dung dịch đệm BIS-
TRIS; Chất kết hợp Testosterone có đánh dấu acridinium trong dung dịch đệm
citrate.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests; Hộp 4x100 tests
|
NSX
|
12
|
QLSP-0545-12
|
7
|
Bộ
thuốc thử ARCHITECT
Progesterone (Reagent Kit)
(Định
lượng Progesterone trong huyết thanh và huyết tương người)
|
Vi hạt
phủ phức hợp Anti- fluorescein (chuột, kháng thể đơn
dòng) fluorescein progesterone trong dung dịch đệm TRIS;
Chất kết hợp anti- progesterone (cừu, kháng thể đơn dòng) được đánh dấu
acridinium trong dung dịch đệm MES.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests; Hộp 4x100 tests
|
NSX
|
7
|
QLSP-0546-12
|
8
|
Bộ
thuốc thử ARCHITECT TSH (Reagent Kit)
(Định
lượng hormon kích thích tuyến giáp ở người trong huyết
thanh và huyết tương người)
|
Anti-b
TSH (chuột, kháng thể đơn dòng) phủ trên vi hạt trong dung dịch đệm TRIS; Chất
kết hợp anti-a TSH (chuột, kháng thể đơn dòng) có đánh dấu acridinium trong
dung dịch đệm MES.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests; Hộp 4x100 tests; Hộp 4x500 tests.
|
NSX
|
15
|
QLSP-0547-12
|
9
|
Bộ
thuốc thử ARCHITECT Total T3 (Reagent Kit)
(Định
lượng triiodothyronine toàn phần trong huyết thanh và huyết tương người)
|
Anti-T3
(từ cừu) phủ trên vi hạt trong dung dịch đệm MES; Chất kết
hợp T3 có đánh dấu acridinium trong dung dịch đệm.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests; Hộp 4x100 tests; Hộp 4x500 tests.
|
NSX
|
10
|
QLSP-0548-12
|
10
|
Bộ
thuốc thử ARCHITECT Total T4 (Reagent Kit)
(Định
lượng thyroxine (total T4) trong
huyết thanh và huyết tương người)
|
anti-T4
(từ cừu) phủ trên vi hạt trong dung dịch đệm MES; Chất kết
hợp T4 có đánh dấu acridinium trong dung dịch đệm.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests; Hộp 4x100 tests; Hộp 4x500 tests.
|
NSX
|
10
|
QLSP-0549-12
|
1.3. Nhà sản xuất:
Fujirebio Diagnostics Inc.
(201 Great Valley Parkway. Malvern, PA 19355, USA) cho Abbott
Laboratories Diagnostics Division
(100/200 Abbott Park Road, Abbott Park, Illinois 60064, USA)
STT
|
Tên
thuốc/ Tác dụng chính
|
Hoạt
chất
|
Bào
chế/ Hàm lượng
|
Quy
cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng (tháng)
|
Số
đăng ký
|
11
|
ARCHITECT
CA 125 II Reagent Kit
(Định
lượng kháng nguyên được xác định bởi OC 125 trong huyết
thanh và huyết tương người)
|
anti-CA
125 (chuột, đơn dòng) phủ trên vi hạt trong dung dịch đệm TRIS; Chất kết hợp
anti- CA 125 (chuột, đơn dòng) có đánh dấu acridinium
trong dung dịch đệm phosphate.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests; Hộp 4x100 tests; Hộp 500 tests.
|
NSX
|
10
|
QLSP-0550-12
|
12
|
Bộ
thuốc thử ARCHITECT BNP (Reagent Kit)
(Định
lượng Peptide tăng bài tiết natri tuýp B hay gọi tắt là BNP trong huyết tương
có chất chống đông EDTA)
|
anti-BNP
(chuột, đơn dòng) phủ trên vi hạt trong dung dịch đệm TRIS; Chất kết hợp anti-
BNP (chuột, đơn dòng) có đánh dấu acridinium trong dung dịch đệm MES.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests; Hộp 500 tests.
|
NSX
|
10
|
QLSP-0551-12
|
13
|
Bộ
thuốc thử ARCHITECT CA 15-3 (Reagent Kit)
(Định
lượng kháng nguyên được xác định bởi DF3 trong huyết thanh hay huyết tương của
người)
|
115D8
(chuột, đơn dòng) phủ trên vi hạt trong dung dịch đệm TRIS; Chất kết hợp DF3
(chuột, đơn dòng) có đánh dấu acridinium trong dung dịch đệm phosphate.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests; Hộp 4x100 tests; Hộp 500 tests.
|
NSX
|
10
|
QLSP-0552-12
|
14. Nhà sản xuất: Denka
Seiken, Co., Ltd (Kagamida Factory, 1359-1, Kagamida,
Kigoshi, Gosen-shi, Niigata 959-1695, Japan) cho Abbott GmbH & Co.KG
(Max - Planck - Ring 2, 65205 Wiesbaden, Germany)
STT
|
Tên
thuốc/ Tác dụng chính
|
Hoạt
chất
|
Bào
chế/ Hàm lượng
|
Quy
cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng (tháng)
|
Số
đăng ký
|
14
|
ARCHITECT
ProGRP Reagent Kit
(Định
lượng Pro GRP (Gastrin-Releasing- Peptide) trong huyết thanh và huyết tương
người)
|
Anti-ProGRP
(chuột, kháng thể đơn dòng) phủ trên vi hạt trong dung dịch đệm TRIS; Chất kết
hợp anti-ProGRP có đánh dấu acridinium (chuột, kháng thể đơn dòng) phủ trên
vi hạt trong dung dịch đệm TRIS.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests;
|
NSX
|
15
|
QLSP-0553-12
|
1.5. Nhà sản xuất: Biokit S.A (Can Malé, 08186 Llicà d'Amunt, Barcelona, Spain) cho Abbott
Laboratories Diagnostics Division (100/200 Abbott Park Road, Abbott Park, Illinois 60064, USA)
STT
|
Tên
thuốc/ Tác dụng chính
|
Hoạt
chất
|
Bào
chế/ Hàm lượng
|
Quy
cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng (tháng)
|
Số
đăng ký
|
15
|
Bộ
thuốc thử ARCHITECT C- Peptide
(Reagent Kit)
(Định
lượng C- Peptide trong huyết thanh, huyết tương và nước tiểu người)
|
Anti-human
C-Peptide (chuột, kháng thể đơn dòng) phủ trên vi hạt trong dung dịch đệm
TRIS; Chất kết hợp anti-human C-peptide (chuột, kháng thể đơn dòng) có đánh dấu
acridinium trong dung dịch đệm MES.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests
|
NSX
|
9
|
QLSP-0554-12
|
1.6. Nhà sản xuất: Biokit S.A (Can Malé, 08186 Llicà d’Amunt, Barcelona, Spain) cho Abbott GmbH
& Co.KG (Max - Planck - Ring 2, 65205 Wiesbaden, Germany)
STT
|
Tên
thuốc/ Tác dụng chính
|
Hoạt
chất
|
Bào
chế/ Hàm lượng
|
Quy
cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng (tháng)
|
Số
đăng ký
|
16
|
ARCHITECT
iTheophylIine Reagent Kit
(Định
lượng Theophylline trong huyết thanh, huyết tương người)
|
Anti-
theophylline (chuột, kháng thể đơn dòng) phủ trên vi hạt kháng thể dê kháng
chuột trong dung dịch đệm TRIS; Chất kết hợp theophylline có đánh dấu
acridinium trong dung dịch đệm MES.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests
|
NSX
|
15
|
QLSP-0555-12
|
17
|
ARCHITECT
iVancomycin Reagent Kit
(Định
lượng Vancomycin trong huyết thanh, huyết tương người)
|
Anti-
vancomycin (chuột, kháng thể đơn dòng) phủ trên vi hạt kháng thể dê kháng chuột
trong dung dịch đệm TRIS; Chất kết hợp Vancomycin có đánh dấu acridinium trong
dung dịch đệm MES.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests
|
NSX
|
6
|
QLSP-0556-12
|
18
|
Bộ
thuốc thử ARCHITECT SHBG (Reagent Kit)
(Định
lượng globulin gắn kết hormon giới tính trong huyết thanh và huyết tương người)
|
Anti-SHBG
(chuột, kháng thể đơn dòng) phủ trên vi hạt trong dung dịch đệm TRIS; Chất kết
hợp kháng thể anti-SHBG (chuột, kháng thể đơn dòng) được đánh dấu acridinium
trong dung dịch đệm phosphate.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests; Hộp 4x100 tests.
|
NSX
|
10
|
QLSP-0557-12
|
1.7. Nhà
sản xuất: Thermo Fisher Scientific - Fisher Diagnostics, Inc., (8365 Valley
Pike, Middletown, VA 22645, USA) cho Abbott Laboratories Diagnostics
Division (100/200 Abbott Park Road, Abbott Park, Illinois 60064, USA)
STT
|
Tên
thuốc/ Tác dụng chính
|
Hoạt
chất
|
Bào
chế/ Hàm lượng
|
Quy
cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng (tháng)
|
Số
đăng ký
|
19
|
ARCHITECT
Stat CK-MB Reagent Kit
(Định
lượng isoenzyme MB của creatine kinase (CK- MB) trong huyết thanh và huyết tương
người)
|
Anti-CK-MB
(chuột, kháng thể đơn dòng) phủ trên vi hạt trong dung dịch đệm TRIS; Chất kết
hợp anti-CK-MB (chuột, kháng thể đơn dòng) được đánh dấu acridinium trong
dung dịch đệm MES.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests; Hộp 4x100 tests; Hộp 500 tests.
|
NSX
|
15
|
QLSP-0558-12
|
20
|
Bộ
thuốc thử ARCHITECT Stat Myoglobin (Reagent Kit)
(Định
lượng Myoglobin trong huyết thanh và huyết tương người)
|
Anti-
myoglobin (chuột, kháng thể đơn dòng) phủ trên vi hạt trong dung dịch đệm
TRIS; Chất kết hợp anti- myoglobin (chuột, kháng thể đơn dòng) được đánh dấu
acridinium trong dung dịch đệm MES.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests; Hộp 4x100 tests;
|
NSX
|
15
|
QLSP-0559-12
|
21
|
ARCHITECT
Anti- Tg Reagent Kit
(Định
lượng kháng thể IgG tự miễn thyroglobulin (anti- Tg) trong huyết thanh và huyết
tương người)
|
thyroglobulin
người phủ trên vi hạt trong dung dịch đệm MES; Chất kết hợp kháng IgG người
(chuột, kháng thể đơn dòng) có đánh dấu acridinium trong dung dịch đệm MES.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests; Hộp 4x100 tests;
|
NSX
|
15
|
QLSP-0560-12
|
1.8. Nhà
sản xuất: Fujirebio Diagnostics Inc. (201 Great Valley
Parkway. Malvern, PA 19355, USA) cho Abbott GmbH &
Co.KG (Max - Planck - Ring 2, 65205 Wiesbaden, Germany)
STT
|
Tên
thuốc/ Tác dụng chính
|
Hoạt
chất
|
Bào
chế/ Hàm lượng
|
Quy
cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng (tháng)
|
Số
đăng ký
|
22
|
ARCHITECT
Cyfra 21-1 Reagent Kit
(Định
lượng các mảnh cytokeratin 19 trong huyết thanh và huyết tương người)
|
anti-Cyfra 21-1 (chuột, kháng thể
đơn dòng) phủ trên vi hạt trong dung dịch đệm TRIS; Chất kết hợp anti- Cyfra
21-1 (chuột, kháng thể đơn dòng) có đánh dấu acridinium trong dung dịch đệm MES.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests;
|
NSX
|
6
|
QLSP-0561-12
|
23
|
ARCHITECT
HE4 Reagent Kit
(Định
lượng kháng nguyên HE4 trong huyết thanh người)
|
anti-
HE4 (chuột, kháng thể đơn dòng) phủ trên vi hạt trong dung dịch đệm PBS; Chất
kết hợp anti-HE4 (chuột, kháng thể đơn dòng) có đánh dấu acridinium trong dung
dịch đệm PBS.
|
Dạng
lỏng, pha sẵn
|
Hộp
100 tests;
|
NSX
|
7
|
QLSP-0562-12
|
2. Công ty đăng ký: Công ty
cổ phẩn Á Châu (Số 9 lô 11A, phố Trung Hòa, Cầu Giấy,
Hà Nội, Việt Nam)
Nhà sản xuất: InTec PRODUCTS, INC.
(Xiamen) (332 Xinguang Road, Xinyang Industrial Area,
Haicang, Xiamen, China)
STT
|
Tên
thuốc/ Tác dụng chính
|
Hoạt
chất
|
Bào
chế/ Hàm lượng
|
Quy
cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng (tháng)
|
Số
đăng ký
|
24
|
Rapid
Anti-HIV Test (Kit thử nhanh phát hiện kháng thể kháng HIV)
(Định
tính phát hiện kháng thể kháng virus HIV tuýp 1 (bao gồm nhóm O) và/hoặc HIV tuýp 2 trong máu toàn phần,
huyết thanh hoặc huyết tương của người)
|
Cộng
hợp vàng HIV-Ag tái tổ hợp; Anti-human IgG-Fc McAb; Anti- HIV McAb.
|
Dạng
que/ dạng khay
|
Dạng
que: Hộp chứa 50 que thử trong túi riêng, dung dịch đệm 5 lọ x 2ml; Dạng khay: Hộp chứa 40 khay thử trong
túi riêng, dung dịch đệm 4 lọ x 2ml
|
NSX
|
24
|
QLSP-0563-12
|
3. Công ty đăng ký: Công ty
CP Dược phẩm Duy Tân (22 Hồ Biểu Chánh, Quận Phú Nhuận,
Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
Nhà sản xuất: Instituto Biologico Contemporaneo S.A (Bogota 3921/25, Ciudad de Buenos Aires,
Argentina)
Nhà đóng gói: Laboratorio Pablo
Cassara S.R.L. (Carhue 1096 (C1408GBV), Ciudad de
Buenos Aires, Argentina)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất
|
Bào
chế/ Hàm lượng
|
Quy
cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng (tháng)
|
Số
đăng ký
|
25
|
Neutrofil 30
|
Filgrastim
|
Dung
dịch tiêm. 30MU/ml
|
Hộp
01 Lọ x 1ml;
|
NSX
|
24
|
QLSP-0564-12
|
26
|
Neutrofil 48
|
Filgrastim
|
Dung
dịch tiêm. 48MU/1,6 ml
|
Hộp
01 Lọ x 1,6ml;
|
NSX
|
24
|
QLSP-0565-12
|
4. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd (Grenzacherstrasse, CH-4070
Basel - Switzerland)
4.1. Nhà sản xuất: Roche
Diagnostics GmbH (Sandhofer 116 68305 Mannheim -
Germany)
STT
|
Tên
thuốc/ Tác dụng chính
|
Hoạt
chất
|
Bào
chế/ Hàm lượng
|
Quy
cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng (tháng)
|
Số
đăng ký
|
27
|
Elecsys
N-MID Osteocalcin
(Định
lượng N-MID osteocalcin trong huyết thanh và huyết tương người trên máy
elecsys và cobas e)
|
Vi hạt phủ Streptavidin; kháng thể
đơn dòng kháng N- MID osteocalcin gắn với biotin; kháng thể đơn dòng kháng N-
MID osteocalcin (từ chuột) đánh dấu bằng phức hợp ruthenium
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
100 tests.
|
NSX
|
9
|
QLSP-0566-12
|
28
|
Elecsys
NSE
(Định
lượng Enolase chuyên biệt thần kinh (NSE) trong huyết
thanh người)
|
Vi hạt phủ Streptavidin; kháng thể
đơn dòng kháng NSE gắn với biotin 18E5 (từ chuột); kháng thể đơn dòng kháng
NSE 84B10 (từ chuột) đánh dấu bằng phức hợp ruthenium
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
100 tests.
|
NSX
|
11
|
QLSP-0567-12
|
29
|
Elecsys
HIV Ag
(Định
tính kháng nguyên P24 của virus gây suy giảm miễn dịch (HIV) týp 1 ở người)
|
Vi hạt phủ Streptavidin;
kháng thể đơn dòng kháng HIV p24 gắn với biotin (từ chuột);
kháng thể đơn dòng kháng HIV p24 (từ chuột) đánh dấu bằng phức hợp ruthenium
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
100 tests.
|
NSX
|
14
|
QLSP-0568-12
|
30
|
CoaguChek
XS PT Test
(Định lượng thời gian đông máu từ máu người)
|
Thromboplastin
người tái tổ hợp
|
Que
thử
|
Hộp 06
que thử; Hộp 24 que thử, Hộp 48 que thử; (mỗi hộp kèm 1 thẻ
mã hóa)
|
NSX
|
10
|
QLSP-0569-12
|
31
|
Elecsys
hGH
(Định
lượng hormon tăng trưởng ở người (hGH))
|
Vi hạt
phủ Streptavidin; kháng thể đơn
dòng kháng hGH gắn với biotin (từ chuột); kháng thể đa
dòng kháng hGH (từ cừu) đánh dấu bằng phức hợp ruthenium
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
100 tests.
|
NSX
|
11
|
QLSP-0570-12
|
32
|
Elecsys
HSV-1 IgG
(Định
tính invitro kháng thể nhóm IgG kháng HSV-1 trong huyết thanh và huyết tương
người)
|
Vi hạt
phủ Streptavidin; kháng nguyên đặc hiệu HSV- 1 gắn với biotin (tái tổ hợp,
E.coli); kháng nguyên đặc hiệu HSV- 1 (tái tổ hợp, E.coli) đánh dấu bằng phức
hợp ruthenium; huyết thanh người,
không phản ứng với HSV-1 IgG; huyết thanh người, phản ứng với HSV-1 IgG
|
Dạng
lỏng + đông khô
|
Hộp
100 tests.
|
NSX
|
15
|
QLSP-0571-12
|
33
|
Precinorm/
Precipath Protein
(Kiểm
tra độ đúng và độ chính xác của xét nghiệm định lượng)
|
CRP
(từ người); ASLO (từ người)
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
03 chai x 01ml.
|
NSX
|
14
|
QLSP-0572-12
|
34
|
Elecsys
Troponin I STAT Calset
(Chuẩn
định xét nghiệm Elecsys Troponin I STAT trên máy xét nghiệm Elecsys và cobas
e)
|
Troponin
I (tái tổ hợp, người)
|
Dạng
đông khô
|
Hộp
04 chai x 01ml
|
NSX
|
09
|
QLSP-0573-12
|
35
|
D-
Dimer Gen.2 Calibrator Set
(Chuẩn
định các phương pháp định lượng)
|
Huyết
thanh người; Phân đoạn D-Dimer (của người) trong huyết thanh người
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
06 chai x 0,5ml.
|
NSX
|
07
|
QLSP-0574-12
|
36
|
D-
Dimer Gen.2 Control I/II
(Kiểm
tra chất lượng xét nghiệm)
|
Phân
đoạn D- Dimer (của người) cố định trong nền huyết thanh người
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
04 chai x 01ml.
|
NSX
|
07
|
QLSP-0575-12
|
37
|
Precinorm
CK-MB
(Kiểm
tra độ đúng và độ chính xác của các xét nghiệm)
|
CK-MM
(từ người); CK-BB (từ óc heo)
|
Chất
đông khô
|
Hộp
04 chai x 03ml.
|
NSX
|
11
|
QLSP-0576-12
|
38
|
Precipath
CK-MB
(Kiểm
tra độ đúng và độ chính xác của các xét nghiệm)
|
CK-MM
(từ người); CK-BB (từ óc heo)
|
Chất
đông khô
|
Hộp
04 chai x 03ml.
|
NSX
|
09
|
QLSP-0577-12
|
39
|
IGG-2,
Tina-quant [a] IgG Gen.2
(Định
lượng IgG trong huyết thanh, huyết tương và dịch não tủy người trên hệ thống
máy Roche/Hitachi cobas c)
|
Kháng
thể kháng IgG người (từ dê)
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
150 tests.
|
NSX
|
14
|
QLSP-0578-12
|
40
|
C3C-2,
Tina-quant [a] Complement C3c ver.2
(Định
lượng bổ thể C3c trong huyết thanh và huyết tương người trên hệ thống máy
Roche/Hitachi cobas c)
|
Kháng
thể kháng C3c người (từ dê)
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
100 tests.
|
NSX
|
20
|
QLSP-0579-12
|
41
|
IGA-2,
Tina-quant [a] IgA Gen.2
(Định
lượng IgA trong huyết thanh và huyết tương người trên hệ thống máy
Roche/Hitachi cobas c)
|
Kháng
thể kháng IgA người (từ dê)
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
150 tests.
|
NSX
|
14
|
QLSP-0580-12
|
42
|
ASLOT,
Tina- quant [a] Antistreptolysin O
(Định
lượng miễn dịch antistreptolysin O trong huyết thanh và
huyết tương người trên hệ thống máy Roche/Hitachi cobas c)
|
Vi hạt
latex phủ bởi streptolysin O
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
150 tests.
|
NSX
|
14
|
QLSP-0581-12
|
43
|
AAT2,
Tina-quant [a] a1-Antitrypsin ver.2
(Định
lượng a1- antitrypsin trong huyết thanh và huyết tương
người trên hệ thống máy Roche/Hitachi cobas C)
|
Kháng
thể kháng người a1-antitrypsin antibody (từ thỏ)
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
100 tests.
|
NSX
|
20
|
QLSP-0582-12
|
44
|
TRSF2,
Tina-quant [a] Transferrin ver.2
(Định
lượng transferrin trong huyết thanh và huyết tương người
trên hệ thống máy Roche/Hitachi cobas C)
|
Kháng
thể kháng transferrin người (từ thỏ)
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
100 tests.
|
NSX
|
20
|
QLSP-0583-12
|
45
|
HAPT2,
Tina-quant [a] Haptoglobin ver.2
(Định
lượng haptoglobin trong huyết thanh và huyết tương người
trên hệ thống máy Roche/Hitachi cobas C)
|
Kháng
thể kháng haptoglobin người (từ thỏ)
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
100 tests.
|
NSX
|
20
|
QLSP-0584-12
|
46
|
APOAT,
Tina- quant [a] Apolipoprotein A-1 ver.2
(Định
lượng apolipoprotein A-1 trong huyết
thanh và huyết tương người trên hệ thống máy Roche/Hitachi cobas c)
|
Kháng
thể kháng apolipoprotein A-1 người (từ cừu)
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
100 tests.
|
NSX
|
20
|
QLSP-0585-12
|
47
|
APOBT,
Tina- quant [a] Apolipoprotein B ver.2
(Định
lượng apolipoprotein B trong huyết thanh và huyết tương người trên hệ thống
máy Roche/Hitachi cobas c)
|
Kháng
thể kháng apolipoprotein B người (từ cừu)
|
Dạng
lỏng
|
Hộp 100
tests.
|
NSX
|
20
|
QLSP-0586-12
|
48
|
PREA,
Prealbumin
(Định
lượng prealbumin trong huyết thanh và huyết tương người trên hệ thống máy
Roche/Hitachi cobas c)
|
Kháng
huyết thanh kháng prealbumin T (từ thỏ) đặc hiệu với
prealbumin người
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
100 tests.
|
NSX
|
16
|
QLSP-0587-12
|
49
|
CERU,
Ceruloplasmin
(Định
lượng Ceruloplasmin trong huyết thanh người trên hệ thống máy Roche/Hitachi
cobas c)
|
Kháng
huyết thanh kháng ceruloplasmin T (từ thỏ) đặc hiệu với ceruloplasmin người
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
100 tests.
|
NSX
|
16
|
QLSP-0588-12
|
50
|
CRPHS,
Cardiac C- Reactive Protein (Latex) High Sensitive
(Định
lượng C- Reactive Protein (CRP) trong huyết thanh và huyết tương người trên hệ
thống máy Roche/Hitachi cobas c)
|
Globulins
miễn dịch (từ chuột); Hạt nhựa phủ kháng thể kháng CRP (từ chuột)
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
300 tests.
|
NSX
|
14
|
QLSP-0589-12
|
4.2. Nhà sản xuất: Roche
Molecular Systems, Inc (1080 Ú Highway 202,
Branchburg, New Jersey 08876-3771, USA); Roche Diagnostics Ltd (Forrenstrasse, 6343 Rotkreuz,
Sweetzerland)
STT
|
Tên
thuốc/ Tác dụng chính
|
Hoạt
chất
|
Bào
chế/ Hàm lượng
|
Quy
cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng (tháng)
|
Số
đăng ký
|
51
|
Cobas®
AmpliPrep/Cobas® TaqMan® HCV Test
(Định
lượng RNA của virus Viêm gan C trong huyết thanh và huyết
tương người)
|
Chuẩn
định lượng HCV; Hỗn hợp Master HCV; Chứng dương tính cao
HCV; chứng dương tính thấp HCV; Chứng âm tính với Cobas TaqMan (Huyết tương
người)
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
48 tests.
|
NSX
|
18
|
QLSP-0590-12
|
4.3. Nhà sản xuất: Ventana
medical systems, Inc (1910
E Innovation Park Drive Tucson, AZ 85755 - Mỹ)
STT
|
Tên
thuốc/ Tác dụng chính
|
Hoạt
chất
|
Bào
chế/ Hàm lượng
|
Quy
cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng (tháng)
|
Số
đăng ký
|
52
|
PATHWAY®
Anti-c-KIT (9.7) Primary Antibody
(Kit
định tính protein trong các u mô đệm đường tiêu hóa (GISTs))
|
Kháng
thể sơ cấp kháng là globulin miễn dịch lớp IgG từ thỏ
|
Dạng
lỏng
|
Hộp
01 chai x 05ml.
|
NSX
|
09
|
QLSP-0591-12
|
5. Công ty đăng ký: Công ty
cổ phần Y tế Đức Minh (Số 51, ngõ 205 ngách 323/83 đường
Xuân Đỉnh, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, Hà Nội), Việt Nam
Nhà sản xuất: Standard
Diagnostics, InC. (156-68, Hagal-dong, Giheung-ku,
Yongin-si, Kyonggi-do Korea 446-930).
STT
|
Tên
thuốc/ Tác dụng chính
|
Hoạt
chất
|
Bào
chế/ Hàm lượng
|
Quy
cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng (tháng)
|
Số
đăng ký
|
53
|
SD
BIOLINE TB AgMPT 64 (sắc ký định tính M.tuberculosis
complex)
|
Kháng
thể đơn dòng chuột kháng MPT64; IgG thỏ kháng chuột
|
Thanh
thử
|
Hộp
25 tests.
|
NSX
|
18
|
QLSP-0592-12
|
6. Công ty đăng ký: Eli
Lilly Asia, Inc- Thailand Branch. (Thanapoom Tower, 14th Floor 1550 New Petchburi Road, Makasan, Rachtavee, Bangkok 10400,
Thailand).
Nhà sản xuất: Eli Lilly and
Company (Lilly Corporate Center, Drop Code 2200, 46285
Indianapolis, Indiana, USA)
Nhà đóng gói: Lilly Pharma
Fertigung und Distribution GmbH & Co. KG, (Teichweg 3, 35396 Giessen, Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất
|
Bào
chế/ Hàm lượng
|
Quy
cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng (tháng)
|
Số
đăng ký
|
54
|
Humulin
R
|
Insulin
người
|
Dung
dịch tiêm. 100 đơn vị insulin/ml
|
Hộp
1 lọ x 10ml
|
NSX
|
24
|
QLSP-0593-12
|
55
|
Humulin
N
|
Insulin
người
|
Hỗn
dịch tiêm. 100 đơn vị insulin/ml
|
Hộp
1 lọ x 10ml
|
NSX
|
24
|
QLSP-0594-12
|
7. Công ty đăng ký:
GlaxoSmithKline Pte Ltd (150 Beach Road, # 21-00,
Gateway West, Singapore 189720, Singapore)
Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline
Biological S.A (Rue de L’Institut 89, 1330 Rixensart,
Belgium)
STT
|
Tên
thuốc/ Tác dụng chính
|
Hoạt
chất
|
Bào
chế/ Hàm lượng
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng (tháng)
|
Số đăng ký
|
56
|
VARILRIX™ (vắc xin phòng thủy đậu sống, giảm độc lực)
|
Virus
thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA)
|
Đông
khô. Mỗi liều vắc xin 0,5ml sau khi hoàn nguyên chứa không dưới 103,3 PFU virus varicella- zoster giảm độc lực
|
Hộp
1 lọ vắc xin đông khô và 1 ống nước hồi chỉnh, liều 0,5ml
|
NSX
|
24
|
QLVX-0595-12
|
57
|
PRIORIX™ (vắc xin phòng sởi, quai bị và rubella (sống, giảm độc lực))
|
Virus
sởi sống, giảm độc lực chủng Schwarz; Virus quai bị sống, giảm độc lực
chủng 4385 RIT; Virus rubella sống, giảm độc
lực chủng Wistar RA 27/3.
|
Đông
khô. Mỗi liều vắc xin 0,5ml sau khi hoàn nguyên chứa không dưới 103.0 CCID50
của virus sởi chủng Schwarz, không dưới 103.7 CCID50 của virus quai bị chủng 4385 RIT và không dưới
103.0 CCID50 của virus rubella chủng Wistar RA 27/3.
|
Hộp
1 lọ vắc xin đông khô và 1 ống nước hồi chỉnh, liều 0,5ml
|
NSX
|
24
|
QLVX-0596-12
|
58
|
ROTARIX™
(vắc xin phòng Rotavirus)
|
Rotavirus
người sống, giảm độc lực chủng RIX
4414
|
Đông
khô. Mỗi liều vắc xin 1,0 ml sau khi hoàn nguyên chứa Rotavirus người sống,
giảm độc lực chủng RIX 4414 không dưới 106.0 CCID50.
|
Hộp
1 lọ vắc xin đơn liều và 1 ống nước hồi chỉnh 1,0ml; Hộp 10 lọ vắc xin đơn liều và 10 ống nước
hồi chỉnh 1,0ml.
|
NSX
|
36
|
QLVX-0597-12
|
8. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH DKSH Việt Nam. (Số 23, Đại lộ Độc lập, Khu công
nghiệp Việt Nam-Singapore, Huyện Thuận An, Tỉnh Bình Dương).
Nhà sản xuất: Novo Nordisk A/S (Novo Allé DK-2880 Bagsvaerd Denmark).
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất
|
Bào
chế/ Hàm lượng
|
Quy
cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng (tháng)
|
Số
đăng ký
|
59
|
Actrapid
|
Insulin
người, rADN
|
Dung
dịch tiêm. 100 IU/ml
|
Hộp 1
lọ x 10ml
|
Dược
điển Châu Âu
|
30
|
QLSP-0598-12
|
60
|
Mixtard
30
|
Insulin
người, rADN
|
Hỗn
dịch tiêm. 100 IU/ml
|
Hộp
1 lọ x 10ml
|
Dược
điển Châu Ầu
|
30
|
QLSP-0599-12
|
61
|
Insulatard
|
Insulin
người, rADN
|
Hỗn
dịch tiêm. 100 UI/ml
|
Hộp
1 lọ x 10ml
|
Dược
điển Châu Âu
|
30
|
QLSP-0600-12
|
9. Công ty đăng ký: Công ty
KEDRION S.p.A (Loc. Ai Conti, 55051 Castelvecchio
Pascoli, Barga (Lucca), Italia)
Nhà sản xuất: KEDRION S.p.A (Bolognana Gallicano 55027 Lucca, Italia) và Cvba CAF-DCF scrl
(Neder-Over-Hemmbeek, de Tyraslaan 109 B-1120- Brussels, Belgium)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất
|
Bào
chế/ Hàm lượng
|
Quy
cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng (tháng)
|
Số
đăng ký
|
62
|
KEDRIGAMMA
|
Human
normal immunoglobu lin
|
Dung
dịch tiêm truyền. 50mg/ml
|
Hộp 01 Lọ x 20ml; Hộp 01 lọ x 50ml, 100ml, 200ml kèm một dây truyền dịch
|
NSX
|
24
|
QLSP-0601-12
|
10. Công ty đăng ký: Grifols Asia Pacific PTE Ltd (501 Orchard Road
#20-01 Wheelock Place Singapore 238880)
Nhà sản xuất: Instituto Grifols, S.A. (Pol. Levante, Can Guasch 2 E 08150
Parets del Vallès (Barcelona), Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất
|
Bào
chế/ Hàm lượng
|
Quy
cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng (tháng)
|
Số
đăng ký
|
63
|
Flebogamma
5% DIF
|
Human
normal immunoglobu lin
|
Dung
dịch tiêm truyền 50mg/ml
|
Hộp
01 Lọ x 50ml; 100ml; 200ml; 400ml
|
NSX
|
24
|
QLSP-0602-12
|