Quyết định 2819/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt Kế hoạch phân bổ xi măng hỗ trợ xây dựng công trình kết cấu hạ tầng nông thôn mới cho công trình nhóm 1 (đợt 1, từ ngày 16/12/2013 đến ngày 31/12/2013) do tỉnh Thái Bình ban hành
Số hiệu | 2819/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 16/12/2013 |
Ngày có hiệu lực | 16/12/2013 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Thái Bình |
Người ký | Phạm Văn Ca |
Lĩnh vực | Xây dựng - Đô thị |
ỦY
BAN NH�N D�N |
CỘNG
H�A X� HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2819/QĐ-UBND |
Th�i B�nh, ng�y 16 th�ng 12 năm 2013 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PH� DUYỆT KẾ HOẠCH PH�N BỔ XI MĂNG HỖ TRỢ X�Y DỰNG C�NG TR�NH KẾT CẤU HẠ TẦNG N�NG TH�N MỚI CHO C�C C�NG TR�NH NH�M 1 (ĐỢT 1, TỪ NG�Y 16/12/2013 ĐẾN NG�Y 31/12/2013.
ỦY BAN NH�N D�N TỈNH TH�I B�NH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nh�n d�n v� Ủy ban nh�n d�n ng�y 26/11/2003;
Căn cứ Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND ng�y 07/02/2013 sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định một số cơ chế, ch�nh s�ch hỗ trợ v� quản l� đầu tư x�y dựng c�ng tr�nh kết cấu hạ tầng n�ng th�n mới ban h�nh k�m theo Quyết định số 09/2011/QĐ-UBND ng�y 16/8/2013 của Ủy ban nh�n d�n tỉnh;
Căn cứ Quyết định số 19/2013/QĐ-UBND ng�y 07/11/2013 sửa đổi một số nội dung của Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND ng�y 07/02/2013 của Ủy ban nh�n d�n tỉnh;
X�t đề nghị của Văn ph�ng Điều phối X�y dựng n�ng th�n mới cấp tỉnh tại Tờ tr�nh số 18/TTr-VPĐP ng�y 13/12/2013,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ph� duyệt Kế hoạch ph�n bổ xi măng hỗ trợ x�y dựng c�ng tr�nh kết cấu hạ tầng n�ng th�n mới cho c�c c�ng tr�nh nh�m 1 (đợt 1, từ ng�y 16/12/2013 đến ng�y 31/12/2013, với tổng khối lượng xi măng hỗ trợ: 128.769,9 tấn, trong đ�:
- Huyện Kiến Xương: |
10.967,7 tấn (24 x�); |
- Huyện Vũ Thư: |
7.492,9 tấn (17 x�); |
- Huyện Th�i Thụy: |
19.490,3 tấn (33 x�); |
- Th�nh phố Th�i B�nh: |
1.934,9 tấn (06 x�); |
- Huyện Quỳnh Phụ: |
5.231,3 tấn (19 x�); |
- Huyện Đ�ng Hưng: |
12.658,7 tấn (26 x�); |
- Huyện Hưng H�: |
27.941,3 tấn (27 x�); |
-Huyện Tiền Hải: |
43.052,8 tấn (31 x�). |
(C� Phụ lục chi tiết k�m theo)
Điều 2. Căn cứ v�o nội dung được ph� duyệt tại Điều 1, c�c cấp, c�c sở, ng�nh, đơn vị c� tr�ch nhiệm:
- Sở Th�ng tin v� Truyền th�ng th�ng b�o khối lượng xi măng hỗ trợ cho c�c huyện, th�nh phố được tỉnh ph� duyệt tr�n cổng th�ng tin điện tử của tỉnh;
- Văn ph�ng Điều phối X�y dựng n�ng th�n mới cấp tỉnh - Sở N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n th�ng b�o khối lượng xi măng hỗ trợ cho c�c huyện theo đơn vị x�; theo d�i, đ�n đốc, kiểm tra, gi�m s�t việc theo kế hoạch được duyệt;
- Quỹ Đầu tư ph�t triển tỉnh chủ tr�, phối hợp với Văn ph�ng Điều phối X�y dựng n�ng th�n mới tỉnh, Ủy ban nh�n d�n c�c huyện, th�nh phố v� doanh nghiệp cung ứng xi măng tổ chức giao, nhận xi măng cho c�c địa phương theo kế hoạch được duyệt;
- Ủy ban nh�n c�c huyện, th�nh phố, Ủy ban nh�n d�n c�c x� thực hiện việc tiếp nhận, quản l�, sử dụng xi măng; thực hiện quản l� đầu tư x�y dựng c�ng tr�nh theo đ�ng quy định tại Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND ng�y 07/02/2013, Quyết định số 19/2013/QĐ-UBND ng�y 07/11/2013 của Ủy ban nh�n d�n tỉnh, C�ng văn số 3336/UBND-NN ng�y 10/12/2013 về việc tập trung chỉ đạo, triển khai thực hiện chủ trương hỗ trợ xi măng x�y dựng n�ng th�n mới tr�n địa b�n tỉnh v� hướng dẫn của c�c sở, ng�nh chuy�n m�n.
Điều 3. Ch�nh Văn ph�ng Ủy ban nh�n d�n tỉnh; c�c Gi�m đốc sở: Kế hoạch v� Đầu tư, T�i ch�nh, X�y dựng, Giao th�ng Vận tải, N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n; Ch�nh Văn ph�ng Điều phối X�y dựng n�ng th�n mới cấp tỉnh; Gi�m đốc Quỹ Đầu tư ph�t triển tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nh�n d�n huyện, th�nh phố; Chủ tịch Ủy ban nh�n d�n c�c x� c� t�n tại Điều 1; Gi�m đốc sở, Thủ trưởng ng�nh, đơn vị li�n quan chịu tr�ch nhiệm thi h�nh Quyết định n�y./.
Nơi nhận: |
TM. ỦY BAN
NH�N D�N TỈNH |
KẾ HOẠCH
CẤP XI
MĂNG CHẬM TRẢ HỖ TRỢ ĐẦU TƯ X�Y DỰNG
HẠ TẦNG N�NG TH�N MỚI (Từ ng�y 16/12/2013 đến
ng�y 31/12/2013)
(K�m theo Quyết định số 2819/QĐ-UBND ng�y 16
th�ng 12 năm 2013 của Ủy ban nh�n d�n tỉnh)
STT |
HUYỆN/X� (183 x�) |
Kế hoạch đăng k� |
KH cấp đến 15/12 |
Kế hoạch cấp từ 16/12/2013 đến 31/12/2013 |
TH tiếp từ 01/01/2014 |
||||||||||||||||
16/12 |
17/12 |
18/12 |
19/12 |
20/12 |
21/12 |
22/12 |
23/12 |
24/12 |
25/12 |
26/12 |
27/12 |
28/12 |
29/12 |
30/12 |
31/12 |
Tổng đến ng�y 31/12 |
|||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18=A-17 |
||
Tổng cộng (183 x�) |
128,769.9 |
18,045.5 |
2,091.9 |
2,176.9 |
2325,8 |
2,314.6 |
2,281.3 |
2,218.7 |
2,165.9 |
2,099.3 |
2,197.6 |
2,220.0 |
2,320.5 |
2,285.1 |
2,304.3 |
2,429.6 |
2,415.6 |
2,334.5 |
54,227.1 |
74,542.8 |
|
I |
Hưng H� (27 x�) |
27,941.3 |
3,376.8 |
260.0 |
260.0 |
360.0 |
280.0 |
280.0 |
360.0 |
380.0 |
345,9 |
380.0 |
320.0 |
360.0 |
440.0 |
480.0 |
540.0 |
560.0 |
600.9 |
9,583.6 |
18,357.7 |
1 |
Ch� H�a |
1,157.4 |
875.0 |
|
|
|
|
|
120.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
|
22.4 |
1,157.4 |
0.0 |
2 |
�ng � |
1,084.2 |
6193 |
|
|
|
|
80.0 |
40.0 |
|
|
|
|
|
140.0 |
|
|
140.0 |
|
1,019.3 |
64.9 |
3 |
Tiến Đức |
2,116.2 |
235.0 |
60.0 |
80.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
80.0 |
655.0 |
1,461.2 |
4 |
Điệp N�ng |
1,312.6 |
275.0 |
|
|
140.0 |
|
|
40.0 |
|
|
|
140.0 |
|
|
|
|
|
|
595.0 |
717.6 |
5 |
T�n Lễ |
1,976.0 |
120.0 |
80.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
480.0 |
1,496.0 |
6 |
H�ng Dũng |
733.5 |
60.0 |
|
|
50.0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
170.0 |
563.5 |
7 |
Hồng An |
3,706.4 |
280.0 |
|
80.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
|
80.0 |
|
100.0 |
680.0 |
3,026.4 |
8 |
Li�n Hiệp |
458.5 |
155.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
100.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
20.0 |
|
43.5 |
478.5 |
-20.0 |
9 |
Độc Lập |
840.7 |
100.0 |
|
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
240,0 |
600.7 |
10 |
Cộng H�a |
223.4 |
97.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
97.5 |
125.9 |
11 |
Chi Lăng |
415.0 |
100.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
115.0 |
415.0 |
0.0 |
12 |
Duy�n Hải |
690.5 |
120.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
300.0 |
390.5 |
13 |
Hồng Lĩnh |
620.3 |
120.0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
|
320,0 |
300.3 |
14 |
T�n H�a |
457.6 |
140.0 |
60.0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
400.0 |
57.6 |
15 |
Canh T�n |
1,506.5 |
80.0 |
60.0 |
|
|
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
360.0 |
1,146.5 |
16 |
T�y � |
224.9 |
0.0 |
|
|
50.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
190.0 |
34.9 |
17 |
Minh Khai |
764.4 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,0 |
764.4 |
18 |
Minh H�a |
716.4 |
0.0 |
|
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
220.0 |
496.4 |
19 |
H�a B�nh |
215.8 |
0.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
120.0 |
95.8 |
20 |
Thống Nhất |
2,377.9 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
|
60.0 |
140.0 |
|
|
280.0 |
2,097.9 |
21 |
Văn Cẩm |
300.7 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
100.0 |
|
|
160.0 |
140.7 |
22 |
Th�i Phương |
371.7 |
0.0 |
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
40.0 |
120.0 |
251.7 |
23 |
Kim Trung |
1,027.8 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
1,027.8 |
24 |
Ph�c Kh�nh |
2,208.1 |
0.0 |
|
|
|
120.0 |
|
|
|
65.9 |
|
|
140.0 |
|
|
|
|
|
325.9 |
1,882.2 |
25 |
Bắc Sơn |
747.7 |
0.0 |
|
|
|
|
80.0 |
|
80.0 |
|
|
|
|
80.0 |
20.0 |
|
|
|
260.0 |
487.7 |
26 |
H�a Tiến |
1,286.1 |
0.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
|
140.0 |
360.0 |
926.1 |
27 |
Minh T�n |
401.0 |
0.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
180.0 |
221.0 |
II |
Kiến Xương (24 x�) |
10,967.7 |
2,843.0 |
270.0 |
280.0 |
320.0 |
320.0 |
320.0 |
340.0 |
317.7 |
300.0 |
300.0 |
300.0 |
360.4 |
294.1 |
310.0 |
471.2 |
385.7 |
275.4 |
8,007.5 |
2,960.2 |
1 |
Thượng Hiền |
962.5 |
180.0 |
|
100.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
400.0 |
562.5 |
2 |
B�nh Định |
833.1 |
833.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
833.0 |
0.1 |
3 |
Vũ T�y |
300.0 |
290.0 |
10.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300.0 |
0.0 |
4 |
Vũ Thắng |
456.1 |
260.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
96.1 |
|
|
456.1 |
0.0 |
5 |
Vũ H�a |
517.4 |
200.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
420.0 |
97.4 |
6 |
An B�nh |
620.8 |
340.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
100.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
60.8 |
620.8 |
0.0 |
7 |
Vũ An |
435.1 |
180.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
135.1 |
|
|
435.1 |
0.0 |
8 |
Minh T�n |
348.9 |
180.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
28.9 |
|
|
|
|
328.9 |
20.0 |
9 |
B�nh Minh |
411.8 |
200.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
91.8 |
|
|
|
|
411.8 |
0.0 |
10 |
�nh Ph�ng |
224.6 |
80.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
84.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
224.6 |
0.0 |
11 |
Quang Minh |
262.2 |
0.0 |
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
62.2 |
|
262.2 |
0.0 |
12 |
B�nh Thanh |
343.5 |
0.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
83.5 |
|
343.5 |
0.0 |
13 |
Vũ Sơn |
408.1 |
0.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
140.0 |
|
|
80.0 |
380.0 |
28.1 |
14 |
Quang Hưng |
173.4 |
0.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
53.4 |
|
|
|
|
173.4 |
0.0 |
15 |
Quốc Tuấn |
234.6 |
0.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
54.6 |
234.6 |
0.0 |
16 |
Minh Hưng |
141.4 |
0.0 |
|
|
40.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
80.0 |
61.4 |
17 |
An Bồi |
180.4 |
0.0 |
60.0 |
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
20.4 |
|
|
|
|
|
160.4 |
20.0 |
18 |
Nam Cao |
113.1 |
0.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
53.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
113.1 |
0.0 |
19 |
H�a B�nh |
289.9 |
0.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
120.0 |
169.9 |
20 |
Quyết Tiến |
170.0 |
0.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
50.0 |
|
|
|
170.0 |
0.0 |
21 |
Quang B�nh |
1,342.0 |
0.0 |
100.0 |
|
|
|
|
100,0 |
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
140.0 |
|
480.0 |
862.0 |
22 |
Quang Trung (*) |
405.9 |
0.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
|
100.0 |
|
220.0 |
185.9 |
23 |
Vũ Trung |
646.2 |
0.0 |
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
140.0 |
|
80.0 |
380.0 |
266.2 |
24 |
Hồng Tiến |
1,146.7 |
100.0 |
40.0 |
|
100.0 |
|
|
100.0 |
|
|
|
|
120.0 |
|
|
|
|
|
460.0 |
686.7 |
III |
Th�i Thụy (33 x�) |
19,490.3 |
2,179.0 |
320.9 |
377.0 |
380.0 |
410.0 |
340.0 |
310.0 |
313.5 |
290.0 |
350.0 |
340.0 |
360.0 |
350.0 |
300.0 |
358.4 |
340.0 |
340.0 |
7,658.8 |
11,831.5 |
1 |
Thụy Duy�n |
137.0 |
80.0 |
|
57.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
137.0 |
0.0 |
2 |
Thụy Quỳnh |
695.4 |
250.0 |
|
|
|
|
50.0 |
|
|
|
50.0 |
|
|
|
|
|
60.0 |
|
410.0 |
285.4 |
3 |
Thụy Hồng |
500.4 |
90.0 |
|
|
|
|
50.0 |
|
|
|
50.0 |
|
|
|
|
|
|
|
190.0 |
310.4 |
4 |
Thụy Dũng |
758.8 |
100.0 |
70.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
|
100.0 |
|
100.0 |
|
|
|
|
|
470.0 |
288.8 |
5 |
Th�i Học |
138.4 |
60.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38.4 |
|
|
138.4 |
0.0 |
6 |
Thụy Ninh |
848.0 |
180.0 |
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
100.0 |
|
100.0 |
|
|
|
60.0 |
480.0 |
368.0 |
7 |
Th�i Ph�c |
327.2 |
98.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
158.0 |
169.2 |
8 |
Th�i Hồng |
238.7 |
99.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
139.0 |
99.7 |
9 |
Th�i An (*) |
87.9 |
0.0 |
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.0 |
47.9 |
10 |
Thụy H� |
600.1 |
272.0 |
|
|
|
|
|
70.0 |
|
|
|
|
|
|
100.0 |
|
|
|
442.0 |
158.1 |
11 |
Thụy Lương |
47.2 |
47.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47.0 |
0.2 |
12 |
Thụy Trường |
110.9 |
80.0 |
30.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
110.9 |
0.0 |
13 |
Thụy B�nh |
795.5 |
180.0 |
|
60.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
60.0 |
|
80.0 |
480.0 |
315.5 |
14 |
Thụy Ch�nh |
359.5 |
83.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
100.0 |
|
|
|
|
|
|
223.0 |
136.5 |
15 |
Thụy Hưng |
232.0 |
160.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
260.0 |
-28.0 |
16 |
Th�i Giang |
774.7 |
100.0 |
|
|
40.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
280.0 |
494.7 |
17 |
Th�i H� (*) |
1,733.7 |
100.0 |
40.0 |
|
|
|
|
|
|
100.0 |
|
|
|
100.0 |
|
100.0 |
|
|
440.0 |
1,293.7 |
18 |
Hồng Quỳnh |
325.0 |
0.0 |
|
|
|
|
50.0 |
|
|
|
50.0 |
|
|
|
|
|
|
|
100.0 |
225.0 |
19 |
Thụy Xu�n |
23.5 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
23.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23.5 |
0.0 |
20 |
Th�i H�a |
164.1 |
0.0 |
|
|
|
50.0 |
|
|
|
50.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100.0 |
64.1 |
21 |
Th�i T�n |
184.3 |
0.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120.0 |
64.3 |
22 |
Th�i Th�nh |
598.9 |
0.0 |
|
|
70.0 |
|
|
|
70.0 |
|
|
|
|
|
100.0 |
|
|
|
240.0 |
358.9 |
23 |
Thụy Phong |
1,873.0 |
140.0 |
|
100.0 |
|
100.0 |
|
100.0 |
|
|
100,0 |
|
100.0 |
|
|
100.0 |
|
100.0 |
840.0 |
1,033.0 |
24 |
Th�i Hưng (*) |
437.3 |
60.0 |
|
|
50.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
50.0 |
|
|
|
|
160.0 |
277.3 |
25 |
Th�i Thượng (*) |
810.5 |
0.0 |
|
60.0 |
|
|
50.0 |
|
|
|
|
|
|
|
50.0 |
|
|
50.0 |
210.0 |
600.5 |
26 |
Th�i Thọ |
741.7 |
0.0 |
|
|
40.0 |
80.0 |
|
|
80.0 |
40.0 |
|
|
|
|
50.0 |
|
|
50.0 |
340.0 |
401.7 |
27 |
Th�i Thuần |
1,599.8 |
0.0 |
|
|
80.0 |
|
|
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
100.0 |
|
220.0 |
1,379.8 |
28 |
Thụy Trinh |
123.2 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.0 |
|
40.0 |
83.2 |
29 |
Thụy Hải |
998.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.0 |
|
100.0 |
898.0 |
30 |
Thụy Li�n |
979.2 |
0.0 |
100.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
200.0 |
779.2 |
31 |
Th�i � |
503.7 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
40.0 |
463.7 |
32 |
Thụy Việt |
704.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
40.0 |
664.0 |
33 |
Th�i Xuy�n |
1,038.7 |
0.0 |
80.0 |
|
|
100.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
100.0 |
|
440.0 |
598.7 |
IV |
Tiền Hải (31 x�) |
43,052.8 |
4,028.2 |
300.0 |
330.0 |
294.4 |
460.0 |
360.0 |
335.0 |
360.0 |
320.0 |
340.0 |
340.0 |
340.0 |
340.0 |
350.0 |
340.0 |
420.0 |
305.0 |
9,562.6 |
33,490.2 |
1 |
Nam Thắng |
776.5 |
766.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
766.3 |
10.2 |
2 |
Nam Cường |
921.3 |
691.9 |
60.0 |
80.0 |
89.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
921.3 |
0.0 |
3 |
Nam Thịnh (*) |
2,918.0 |
150.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
250.0 |
2,668.0 |
4 |
V�n Trường |
4,558.0 |
360.0 |
|
|
|
60.0 |
100.0 |
|
|
|
80.0 |
100.0 |
|
|
|
140.0 |
140.0 |
|
980.0 |
3,578.0 |
5 |
�ng Minh (*) |
960.0 |
145.0 |
40.0 |
|
|
|
|
|
40.0 |
|
40.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
305.0 |
655.0 |
6 |
�ng Xuy�n |
2,132.0 |
40.0 |
|
|
|
80.0 |
|
80.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
15.0 |
275.0 |
1,857.0 |
7 |
Bắc Hải |
1,806.0 |
120.0 |
|
40.0 |
|
|
100.0 |
|
60.0 |
|
|
100.0 |
|
80.0 |
|
|
100.0 |
|
600.0 |
1,206.0 |
8 |
Nam H� |
1,040.0 |
40.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
140.0 |
|
280.0 |
760.0 |
9 |
Nam Hải (*) |
1,404.0 |
60.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
160.0 |
1,244.0 |
10 |
Nam Hồng (*) |
2,967.0 |
140.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
240.0 |
2,727.0 |
11 |
Nam Ch�nh (*) |
1,340.0 |
40.0 |
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
140.0 |
1,200.0 |
12 |
Nam Thanh (*) |
734.0 |
120.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
220.0 |
514.0 |
13 |
Nam Ph� |
344.0 |
40.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
100.0 |
|
|
280.0 |
64.0 |
14 |
T�y Ninh |
1,681.0 |
420,0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
70.0 |
610.0 |
1,071.0 |
15 |
T�y An |
264.0 |
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.0 |
224.0 |
16 |
�ng Qu� |
1,198.0 |
140.0 |
60.0 |
|
|
|
|
120.0 |
|
|
|
|
100.0 |
|
|
|
|
100.0 |
520.0 |
678.0 |
17 |
Đ�ng Cơ(*) |
2,979.0 |
115.0 |
|
|
40.0 |
|
|
|
60.0 |
|
80.0 |
|
|
|
|
|
|
|
295.0 |
2,684.0 |
18 |
T�y Tiến |
796.0 |
80.0 |
20.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
100.0 |
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
400.0 |
396.0 |
19 |
�ng Trung |
932.0 |
0.0 |
|
50.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50.0 |
882.0 |
20 |
�ng Phong |
2,143.0 |
0.0 |
|
|
40.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
30.0 |
|
|
|
110.0 |
2,033.0 |
21 |
T�y Phong (*) |
1,041.0 |
60.0 |
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
180.0 |
861.0 |
22 |
T�y Lương |
697.0 |
0.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
60.0 |
|
|
40.0 |
|
40.0 |
|
|
40.0 |
|
240.0 |
457.0 |
23 |
T�y Sơn |
85.0 |
0.0 |
|
|
25.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25.0 |
60.0 |
24 |
Phương C�ng(**) |
1,415.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
1,415.0 |
25 |
Vũ Lăng |
1,467.0 |
80.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
100.0 |
|
|
|
|
280.0 |
1,187.0 |
26 |
�ng Ho�ng |
835.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
120.0 |
715.0 |
27 |
�ng Tr� |
857.0 |
80.0 |
40.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
280.0 |
577.0 |
28 |
Đ�ng Hải |
154.0 |
60.0 |
20.0 |
|
|
|
|
35.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
115.0 |
39.0 |
29 |
�ng L�m |
1,852.0 |
180.0 |
|
|
40.0 |
100.0 |
|
|
|
140.0 |
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
600.0 |
1,252.0 |
30 |
Nam Trung (**) (*) |
2,112.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
2,112.0 |
31 |
Nam Hưng |
644.0 |
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
100.0 |
|
|
280.0 |
364.0 |
V |
Vũ Thư (17 x�) |
7,492.9 |
2,229.7 |
280.6 |
261.6 |
283.3 |
286.1 |
300.0 |
267.1 |
279.4 |
305.0 |
280.0 |
300.0 |
286.2 |
280.4 |
384.0 |
320.0 |
280,0 |
418.1 |
7,041.5 |
451.4 |
1 |
T�n Lập |
616.4 |
511.4 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
45.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
616.4 |
0.0 |
2 |
Vũ V�n |
894.6 |
327.8 |
80.0 |
|
|
|
120.0 |
|
|
|
100.0 |
|
60.0 |
|
|
40.0 |
|
|
727.8 |
166.8 |
3 |
Tự T�n |
215.8 |
160.8 |
|
|
|
55.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
215.8 |
0.0 |
4 |
Minh Quang |
90.6 |
50.0 |
40.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90.6 |
0.0 |
5 |
B�ch Thuận |
1053.1 |
275.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
60.0 |
120.0 |
|
60.0 |
60.0 |
|
140.0 |
|
100.0 |
138.1 |
1,053.1 |
0.0 |
6 |
Vũ Tiến |
844 |
255.0 |
|
|
80.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
|
80.0 |
|
104.0 |
140.0 |
80.0 |
|
819.0 |
25.0 |
7 |
Việt Thuận |
1113.7 |
138.0 |
80.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
140.0 |
100.0 |
|
|
|
140.0 |
140.0 |
|
140.0 |
978.0 |
135.7 |
8 |
Minh L�ng |
887.1 |
180.0 |
|
100.0 |
|
|
|
147.1 |
|
|
|
100.0 |
|
120.0 |
|
|
100.0 |
140.0 |
887.1 |
0.0 |
9 |
Song L�ng |
386.9 |
110.0 |
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
80.0 |
|
76.9 |
|
|
|
|
386.9 |
0.0 |
10 |
Hiệp H�a |
110.6 |
69.0 |
|
41.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
110.6 |
0.0 |
11 |
Dũng Nghĩa |
32.7 |
32.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32.7 |
0.0 |
12 |
Vũ Đo�i |
366.2 |
120.0 |
|
|
80.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
|
86.2 |
|
|
|
|
|
366.2 |
0.0 |
13 |
Duy Nhất |
53.3 |
0.0 |
|
|
53.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53.3 |
0.0 |
14 |
Ph�c Th�nh |
229.9 |
0.0 |
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
49.9 |
|
|
|
|
229.9 |
0.0 |
15 |
Việt H�ng |
71.1 |
0.0 |
|
|
|
71.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71.1 |
0.0 |
16 |
Vũ Hội |
397.5 |
0.0 |
80.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
33.6 |
|
|
|
|
273.6 |
123.9 |
17 |
Hồng Phong |
129.4 |
0.0 |
|
|
70.0 |
|
|
|
59.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
129.4 |
0.0 |
VI |
Quỳnh Phụ (19 x�) |
5,231.3 |
1,049.1 |
240.0 |
220.0 |
260.0 |
301.7 |
260.0 |
346.6 |
252.1 |
259.6 |
279.7 |
360.0 |
340.0 |
295.8 |
126.0 |
200.0 |
81.9 |
142,8 |
5,015.3 |
216.0 |
1 |
An Thanh |
58.3 |
50.0 |
|
|
|
8.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58.3 |
0.0 |
2 |
Quỳnh Hoa |
441.6 |
33.6 |
|
|
|
40.0 |
|
100.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
|
|
|
40.0 |
313.6 |
128.0 |
3 |
Quỳnh Kh� |
179.0 |
178.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
178.6 |
0.4 |
4 |
Quỳnh Sơn |
134.8 |
80.0 |
|
|
|
|
|
|
54.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
134.1 |
0.7 |
5 |
Quỳnh X� |
206.6 |
120.0 |
|
|
40.0 |
|
|
46.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
206.6 |
0.0 |
6 |
An Qu� |
135.6 |
135.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
135.0 |
0.6 |
7 |
An Ấp |
37.2 |
36.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36.9 |
0.3 |
8 |
Quỳnh Nguy�n |
144.5 |
40.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
44.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
144.5 |
0.0 |
9 |
Quỳnh Ho�ng |
770.2 |
200.0 |
100.0 |
|
|
|
60.0 |
|
100.0 |
|
|
100.0 |
|
68.3 |
60.0 |
|
81.9 |
|
770.2 |
0.0 |
10 |
Đ�ng Hải |
742.1 |
175.0 |
|
|
120.0 |
|
|
140.0 |
|
|
100.0 |
|
100.0 |
101.2 |
|
|
|
|
736.2 |
5.9 |
11 |
An Ninh |
662.8 |
0.0 |
|
60.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
100.0 |
|
100.0 |
|
|
200.0 |
|
102.8 |
622.8 |
40.0 |
12 |
Quỳnh L�m |
213.5 |
0.0 |
80.0 |
|
|
|
80.0 |
|
53.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
213.5 |
0.0 |
13 |
An Tr�ng |
73.4 |
0.0 |
|
|
|
73.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73.4 |
0.0 |
14 |
Đồng Tiến |
179.7 |
0.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
|
|
79.7 |
|
|
|
|
|
|
|
179.7 |
0.0 |
15 |
Quỳnh Mỹ |
64.1 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
64.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
64.0 |
0.1 |
16 |
Quỳnh Thọ |
626.3 |
0.0 |
|
100.0 |
|
80.0 |
|
|
|
80.0 |
|
100.0 |
100.0 |
126.3 |
|
|
|
|
586.3 |
40.0 |
17 |
Quỳnh Hưng |
160.3 |
0.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
|
60.3 |
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
160.3 |
0.0 |
18 |
Quỳnh Trang |
155.3 |
0.0 |
|
|
40.0 |
|
|
60.0 |
|
55.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
155.3 |
0.0 |
19 |
Quỳnh Giao |
246.0 |
0.0 |
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
66.0 |
|
|
|
246.0 |
0.0 |
VII |
Đ�ng Hưng (26 x�) |
12,658.7 |
1,886.2 |
260.4 |
288.3 |
280.0 |
256.8 |
260.0 |
260.0 |
263.2 |
278.8 |
267.9 |
260.0 |
273.9 |
284.8 |
354.3 |
200.0 |
348.0 |
252.3 |
6,274.9 |
6,383.8 |
1 |
�ng X� |
479.0 |
120.0 |
40.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
60.0 |
|
79.0 |
|
|
459.0 |
20.0 |
2 |
�ng La (*) |
471.8 |
60.0 |
40.0 |
|
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
180.0 |
291.8 |
3 |
Đ�ng Sơn |
1,940.7 |
218.8 |
60.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
|
120.0 |
|
|
60.0 |
140.0 |
61.0 |
80.0 |
70.0 |
909.8 |
1,030.9 |
4 |
�ng Giang |
474.3 |
210.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
60.0 |
|
54.3 |
|
|
|
424.3 |
50.0 |
5 |
Phong Ch�u (*) |
103.2 |
40.0 |
|
|
40.0 |
|
|
|
23.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
103.2 |
0.0 |
6 |
Hoa Nam |
397.0 |
153.2 |
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
63.8 |
|
397.0 |
0.0 |
7 |
�ng Huy (*) |
481.5 |
120.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
260.0 |
221.5 |
8 |
�ng Phong |
237.1 |
80.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
37.1 |
|
|
|
|
|
217.1 |
20.0 |
9 |
�ng Kinh |
2,487.2 |
180.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
15.0 |
|
|
|
|
|
315.0 |
2,172.2 |
10 |
M� Linh |
372.4 |
200.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
52.4 |
|
|
|
|
372.4 |
0.0 |
11 |
�ng H� |
387.9 |
160.0 |
80.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
|
67.9 |
|
|
|
|
|
|
|
387.9 |
0.0 |
12 |
�ng Vinh |
511.8 |
170.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
121.8 |
|
40.0 |
|
|
|
451,8 |
60.0 |
13 |
Hợp Tiến |
701.0 |
60.0 |
|
100.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
|
100.0 |
40.0 |
|
|
60.0 |
120.0 |
121.0 |
701.0 |
0.0 |
14 |
Li�n Giang (**) (*) |
383.6 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
383.6 |
15 |
�ng C�c (**) (*) |
278.8 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
278.8 |
16 |
An Ch�u |
346.6 |
114.2 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
72.4 |
|
|
|
|
266.6 |
80.0 |
17 |
Hồng Việt (**) |
1,112.1 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
1,112.1 |
18 |
Thăng Long |
58.8 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
58.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.8 |
0.0 |
19 |
Ph� Ch�u |
36.8 |
0.0 |
|
|
|
36.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36.8 |
0.0 |
20 |
�ng Quang (*) |
154.0 |
0.0 |
|
20.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80.0 |
74.0 |
21 |
Ph� Lương |
281.3 |
0.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
61.3 |
241.3 |
40.0 |
22 |
Bạch Đằng |
344.2 |
0.0 |
|
40.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
|
|
84.2 |
|
264.2 |
80.0 |
23 |
Minh Ch�u |
68.3 |
0.0 |
|
68.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68.3 |
0.0 |
24 |
Nguy�n X� (**) (*) |
447.4 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
447.4 |
25 |
Đồng Ph� (*) |
61.5 |
0.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.0 |
21.5 |
26 |
Đ�ng Động |
40.4 |
0.0 |
40.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.4 |
0.0 |
VIII |
Th�nh phố (6 x�) |
1,934.9 |
453.5 |
160.0 |
160.0 |
148.1 |
0.0 |
161.3 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
1,082.9 |
852.0 |
1 |
X� �ng H�a |
211.2 |
109.8 |
|
|
|
|
61.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
171.1 |
40.1 |
2 |
X� Vũ Lạc |
257.6 |
146.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
146.5 |
111.1 |
3 |
X� Đ�ng Thọ |
528.6 |
0.0 |
60.0 |
60.0 |
88.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
208.6 |
320.0 |
4 |
X� Đ�ng Mỹ |
84.8 |
37.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37.2 |
47.6 |
5 |
X� Vũ Đ�ng |
750.6 |
160.0 |
100.0 |
100.0 |
59.5 |
|
100.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
519.5 |
231.1 |
6 |
X� Vũ Ch�nh (*) |
102.1 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
102.1 |
Ghi ch�:
(*): C�c x� c� th�n vi phạm đốt ph�o, tạm thời chưa ph�n bổ trong năm 2013 cho c�c th�n vi phạm
(**): C�c x� vi phạm tuyển qu�n năm 2013 tạm thời chưa ph�n bổ trong năm 2013.