Quyết định 2626/QĐ-BTNMT năm 2022 công bố danh mục hệ số phát thải phục vụ kiểm kê khí nhà kính do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Số hiệu 2626/QĐ-BTNMT
Ngày ban hành 10/10/2022
Ngày có hiệu lực 10/10/2022
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Bộ Tài nguyên và Môi trường
Người ký Lê Công Thành
Lĩnh vực Tài nguyên - Môi trường

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2626/QĐ-BTNMT

Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2022

 

QUYẾT ĐỊNH

CÔNG BỐ DANH MỤC HỆ SỐ PHÁT THẢI PHỤC VỤ KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường ngày 17 tháng 11 năm 2020;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Căn cứ Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 07 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố danh mục hệ số phát thải phục vụ kiểm kê khí nhà kính, bao gồm:

1. Danh mục hệ số phát thải phục vụ kiểm kê khí nhà kính lĩnh vực năng lượng tại Phụ lục I;

2. Danh mục hệ số phát thải phục vụ kiểm kê khí nhà kính lĩnh vực các quá trình công nghiệp và sử dụng sản phẩm tại Phụ lục II;

3. Danh mục hệ số phát thải phục vụ kiểm kê khí nhà kính lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất tại Phụ lục III;

4. Danh mục hệ số phát thải phục vụ kiểm kê khí nhà kính lĩnh vực chất thải tại Phụ lục IV.

Điều 2. Giao Cục Biến đổi khí hậu chủ trì rà soát, cập nhật danh mục hệ số phát thải khi có hệ số phát thải khí nhà kính đặc trưng quốc gia mới, hoặc khi có hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính cập nhật của Ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu, trình Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quyết định cập nhật danh mục.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu, các cơ quan, tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Thủ tướng Chính phủ (để báo cáo);
- PTTgCP Lê Văn Thành (để báo cáo);
- Bộ trưởng Trần Hồng Hà (để báo cáo);
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ: CT, GTVT, XD, NNPTNT;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Cổng thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Lưu: VT, VP(TH), BĐKH.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Công Thành

 

PHỤ LỤC I

DANH MỤC HỆ SỐ PHÁT THẢI PHỤC VỤ KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH LĨNH VỰC NĂNG LƯỢNG1
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2626/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

STT

Tên hệ số phát thải khí nhà kính

Loại khí nhà kính

Nguồn phát thải

Giá trị

Đơn vị

Phương pháp áp dụng theo Hướng dẫn của IPCC

1

Các hoạt động đốt nhiên liệu

1.1

Hệ số phát thải CO2 của than antraxit

CO2

Công nghiệp năng lượng

98.300

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.2

Hệ số phát thải CH4 của than antraxit

CH4

Công nghiệp năng lượng

1

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.3

Hệ số phát thải N2O của than antraxit

N2O

Công nghiệp năng lượng

1,5

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.4

Hệ số phát thải CO2 của than sub-bitum

CO2

Công nghiệp năng lượng

96.100

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.5

Hệ số phát thải CH4 của than sub-bitum

CH4

Công nghiệp năng lượng

1

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.6

Hệ số phát thải N2O của than sub-bitum

N2O

Công nghiệp năng lượng

1,5

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.7

Hệ số phát thải CO2 của dầu thô

CO2

Công nghiệp năng lượng

73.300

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.8

Hệ số phát thải CH4 của dầu thô

CH4

Công nghiệp năng lượng

3

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.9

Hệ số phát thải N2O của dầu thô

N2O

Công nghiệp năng lượng

0,6

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.10

Hệ số phát thải CO2 của dầu diesel

CO2

Công nghiệp năng lượng

74.100

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.11

Hệ số phát thải CH4 của dầu diesel

CH4

Công nghiệp năng lượng

3

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.12

Hệ số phát thải N2O của dầu diesel

N2O

Công nghiệp năng lượng

0,6

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.13

Hệ số phát thải CO2 của dầu nhiên liệu

CO2

Công nghiệp năng lượng

77.400

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.14

Hệ số phát thải CH4 của dầu nhiên liệu

CH4

Công nghiệp năng lượng

3

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.15

Hệ số phát thải N2O của dầu nhiên liệu

N2O

Công nghiệp năng lượng

0,6

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.16

Hệ số phát thải CO2 của khí tự nhiên

CO2

Công nghiệp năng lượng

56.100

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.17

Hệ số phát thải CH4 của khí tự nhiên

CH4

Công nghiệp năng lượng

1

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.18

Hệ số phát thải N2O của khí tự nhiên

N2O

Công nghiệp năng lượng

0,1

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.19

Hệ số phát thải CO2 của sinh khối

CO2

Công nghiệp năng lượng

100.000

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.20

Hệ số phát thải CH4 của sinh khối

CH4

Công nghiệp năng lượng

30

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.21

Hệ số phát thải N2O của sinh khối

N2O

Công nghiệp năng lượng

4

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.22

Hệ số phát thải CO2 của than củi

CO2

Công nghiệp năng lượng

112.000

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.23

Hệ số phát thải CH4 của than củi

CH4

Công nghiệp năng lượng

200

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.24

Hệ số phát thải N2O của than củi

N2O

Công nghiệp năng lượng

4

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.25

Hệ số phát thải CO2 của than antraxit

CO2

Công nghiệp sản xuất và xây dựng

98.300

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.26

Hệ số phát thải CH4 của than antraxit

CH4

Công nghiệp sản xuất và xây dựng

10

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.27

Hệ số phát thải N2O của than antraxit

N2O

Công nghiệp sản xuất và xây dựng

1,5

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.28

Hệ số phát thải CO2 của dầu diesel

CO2

Công nghiệp sản xuất và xây dựng

74.100

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.29

Hệ số phát thải CH4 của dầu diesel

CH4

Công nghiệp sản xuất và xây dựng

3

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.30

Hệ số phát thải N2O của dầu diesel

N2O

Công nghiệp sản xuất và xây dựng

0,6

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.31

Hệ số phát thải CO2 của dầu nhiên liệu

CO2

Công nghiệp sản xuất và xây dựng

77.400

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.32

Hệ số phát thải CH4 của dầu nhiên liệu

CH4

Công nghiệp sản xuất và xây dựng

3

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.33

Hệ số phát thải N2O của dầu nhiên liệu

N2O

Công nghiệp sản xuất và xây dựng

0,6

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.34

Hệ số phát thải CO2 của khí hóa lỏng

CO2

Công nghiệp sản xuất và xây dựng

63.100

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.35

Hệ số phát thải CH4 của khí hóa lỏng

CH4

Công nghiệp sản xuất và xây dựng

1

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.36

Hệ số phát thải N2O của khí hóa lỏng

N2O

Công nghiệp sản xuất và xây dựng

0,1

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.37

Hệ số phát thải CO2 của khí tự nhiên

CO2

Công nghiệp sản xuất và xây dựng

56.100

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.38

Hệ số phát thải CH4 của khí tự nhiên

CH4

Công nghiệp sản xuất và xây dựng

1

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.39

Hệ số phát thải N2O của khí tự nhiên

N2O

Công nghiệp sản xuất và xây dựng

0,1

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.40

Hệ số phát thải CH4 của sinh khối

CH4

Công nghiệp sản xuất và xây dựng

30

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.41

Hệ số phát thải N2O của sinh khối

N2O

Công nghiệp sản xuất và xây dựng

4

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.42

Hệ số phát thải CO2 của nhiên liệu hàng không (Jet Kerosene)

CO2

Giao thông vận tải hàng không nội địa

71.500

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.43

Hệ số phát thải CO2 của xăng hàng không (Aviation Gasoline)

CO2

Giao thông vận tải hàng không nội địa

70.000

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.44

Hệ số phát thải CH4 của tất cả các loại nhiên liệu

CH4

Giao thông vận tải hàng không nội địa

0,5

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.45

Hệ số phát thải N2O của tất cả các loại nhiên liệu

N2O

Giao thông vận tải hàng không nội địa

2

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.46

Hệ số phát thải CO2 của dầu diesel

CO2

Giao thông vận tải đường bộ

74.100

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.47

Hệ số phát thải CH4 của dầu diesel

CH4

Giao thông vận tải đường bộ

3,9

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.48

Hệ số phát thải N2O của dầu diesel

N2O

Giao thông vận tải đường bộ

3,9

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.49

Hệ số phát thải CO2 của xăng

CO2

Giao thông vận tải đường bộ

69.300

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.50

Hệ số phát thải CH4 của xăng

CH4

Giao thông vận tải đường bộ

33

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.51

Hệ số phát thải N2O của xăng

N2O

Giao thông vận tải đường bộ

3,2

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.52

Hệ số phát thải CO2 của khí hóa lỏng

CO2

Giao thông vận tải đường bộ

63.100

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.53

Hệ số phát thải CH4 của khí hóa lỏng

CH4

Giao thông vận tải đường bộ

62

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.54

Hệ số phát thải N2O của khí hóa lỏng

N2O

Giao thông vận tải đường bộ

0,2

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.55

Hệ số phát thải CO2 của khí tự nhiên

CO2

Giao thông vận tải đường bộ

56.100

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.56

Hệ số phát thải CH4 của khí tự nhiên

CH4

Giao thông vận tải đường bộ

92

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.57

Hệ số phát thải N2O của khí tự nhiên

N2O

Giao thông vận tải đường bộ

3

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.58

Hệ số phát thải CO2 của dầu diesel

CO2

Giao thông vận tải đường sắt

74.100

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.59

Hệ số phát thải CH4 của dầu diesel

CH4

Giao thông vận tải đường sắt

4,15

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.60

Hệ số phát thải N2O của dầu diesel

N2O

Giao thông vận tải đường sắt

28,6

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.61

Hệ số phát thải CO2 của dầu diesel

CO2

Giao thông vận tải đường thủy nội địa và hàng hải nội địa

74.100

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.62

Hệ số phát thải CH4 của dầu diesel

CH4

Giao thông vận tải đường thủy nội địa và hàng hải nội địa

7

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.63

Hệ số phát thải N2O của dầu diesel

N2O

Giao thông vận tải đường thủy nội địa và hàng hải nội địa

2

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.64

Hệ số phát thải CO2 của dầu nhiên liệu

CO2

Giao thông vận tải đường thủy nội địa và hàng hải nội địa

77.400

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.65

Hệ số phát thải CH4 của dầu nhiên liệu

CH4

Giao thông vận tải đường thủy nội địa và hàng hải nội địa

7

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.66

Hệ số phát thải N2O của dầu nhiên liệu

N2O

Giao thông vận tải đường thủy nội địa và hàng hải nội địa

2

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.67

Hệ số phát thải CO2 của than antraxit

CO2

Thương mại và dịch vụ

98.300

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.68

Hệ số phát thải CH4 của than antraxit

CH4

Thương mại và dịch vụ

10

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.69

Hệ số phát thải N2O của than antraxit

N2O

Thương mại và dịch vụ

1,5

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.70

Hệ số phát thải CO2 của dầu diesel

CO2

Thương mại và dịch vụ

74.100

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.71

Hệ số phát thải CH4 của dầu diesel

CH4

Thương mại và dịch vụ

10

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.72

Hệ số phát thải N2O của dầu diesel

N2O

Thương mại và dịch vụ

0,6

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.73

Hệ số phát thải CO2 của khí hóa lỏng

CO2

Thương mại và dịch vụ

63.100

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.74

Hệ số phát thải CH4 của khí hóa lỏng

CH4

Thương mại và dịch vụ

5

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.75

Hệ số phát thải N2O của khí hóa lỏng

N2O

Thương mại và dịch vụ

0,1

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.76

Hệ số phát thải CO2 của than củi

CO2

Thương mại và dịch vụ

112.000

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.77

Hệ số phát thải CH4 của than củi

CH4

Thương mại và dịch vụ

200

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.78

Hệ số phát thải N2O của than củi

N2O

Thương mại và dịch vụ

1

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.79

Hệ số phát thải CO2 của than antraxit

CO2

Dân dụng

98.300

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.80

Hệ số phát thải CH4 của than antraxit

CH4

Dân dụng

300

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.81

Hệ số phát thải N2O của than antraxit

N2O

Dân dụng

1,5

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.82

Hệ số phát thải CO2 của dầu hỏa

CO2

Dân dụng

71.900

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.83

Hệ số phát thải CH4 của dầu hỏa

CH4

Dân dụng

10

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.84

Hệ số phát thải N2O của dầu hỏa

N2O

Dân dụng

0,6

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.85

Hệ số phát thải CO2 của khí hóa lỏng

CO2

Dân dụng

63.100

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.86

Hệ số phát thải CH4 của khí hóa lỏng

CH4

Dân dụng

5

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.87

Hệ số phát thải N2O của khí hóa lỏng

N2O

Dân dụng

0,1

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.88

Hệ số phát thải CO2 của sinh khối

CO2

Dân dụng

100.000

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.89

Hệ số phát thải CH4 của sinh khối

CH4

Dân dụng

300

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.90

Hệ số phát thải N2O của sinh khối

N2O

Dân dụng

4

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.91

Hệ số phát thải CO2 của than củi

CO2

Dân dụng

112.000

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.92

Hệ số phát thải CH4 của than củi

CH4

Dân dụng

200

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.93

Hệ số phát thải N2O của than củi

N2O

Dân dụng

1

Kg N2O /TJ

Bậc 1

1.94

Hệ số phát thải CO2 của xăng

CO2

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

69.300

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.95

Hệ số phát thải CH4 của xăng

CH4

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

10

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.96

Hệ số phát thải N2O của xăng

N2O

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

0,6

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.97

Hệ số phát thải CO2 của dầu diesel

CO2

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

74.100

Kg CO2/TJ

Bậc 1

1.98

Hệ số phát thải CH4 của dầu diesel

CH4

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

10

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.99

Hệ số phát thải N2O của dầu diesel

N2O

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

0,6

Kg N2O/TJ

Bậc 1

1.100

Hệ số phát thải CH4 của sinh khối

CH4

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

300

Kg CH4/TJ

Bậc 1

1.101

Hệ số phát thải N2O của sinh khối

N2O

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

4

Kg N2O/TJ

Bậc 1

2

Phát thải do phát tán

2.1

Hệ số phát tán CH4 trong khai thác than hầm lò*

CH4

Khai thác than hầm lò

1,5789

m3CH4/tấn

Bậc 2

2.2

Hệ số phát tán CH4 sau khai thác than hầm lò*

CH4

Khai thác than hầm lò

0,1697

m3CH4/tấn

Bậc 2

2.3

Hệ số phát tán CH4 trong khai thác than lộ thiên*

CH4

Khai thác than lộ thiên

0,05375

m3CH4/tấn

Bậc 2

2.4

Hệ số phát tán CH4 sau khai thác than lộ thiên*

CH4

Khai thác than lộ thiên

0,1697

m3CH4/tấn

Bậc 2

2.5

Hệ số phát thải CO2 rò rỉ từ sản xuất dầu

CO2

Khai thác dầu

0,00215

Nghìn tấn CO2/103m3 tổng sản phẩm dầu

Bậc 1

2.6

Hệ số phát thải CH4 rò rỉ từ sản xuất dầu

CH4

Khai thác dầu

0,01035

Nghìn tấn CH4/103m3 tổng sản phẩm dầu

Bậc 1

2.7

Hệ số phát thải CO2 do đốt cháy tự nhiên từ sản xuất dầu

CO2

Khai thác dầu

0,0405

Nghìn tấn CO2/103m3 tổng sản phẩm dầu

Bậc 1

2.8

Hệ số phát thải CH4 do đốt cháy tự nhiên từ sản xuất dầu

CH4

Khai thác dầu

0,000025

Nghìn tấn CH4/103m3 tổng sản phẩm dầu

Bậc 1

2.9

Hệ số phát thải N2O do đốt cháy tự nhiên trong sản xuất dầu

N2O

Khai thác dầu

0,00000064

Nghìn tấn/103m3 tổng sản phẩm dầu

Bậc 1

2.10

Hệ số phát thải CO2 phát tán trong sản xuất dầu

CO2

Khai thác dầu

0,00249

Nghìn tấn CO2/103m3 tổng sản phẩm dầu

Bậc 1

2.11

Hệ số phát thải CH4 phát tán trong sản xuất dầu

CH4

Khai thác dầu

0,0196

Nghìn tấn CH4/103m3 tổng sản phẩm dầu

Bậc 1

2.12

Hệ số phát thải CO2 rò rỉ trong xử lý khí

CO2

Khai thác khí tự nhiên

0,0675

Nghìn tấn CO2/106m3 tổng lượng khí thô đầu vào

Bậc 1

2.13

Hệ số phát thải CO2 do đốt cháy tự nhiên trong xử lý khí

CO2

Khai thác khí tự nhiên

0,00355

Nghìn tấn CO2/106m3 tổng sản phẩm khí

Bậc 1

2.14

Hệ số phát thải CH4 do đốt cháy tự nhiên trong xử lý khí

CH4

Khai thác khí tự nhiên

0,0000024

Nghìn tấn CH4/106m3 tổng sản phẩm khí

Bậc 1

2.15

Hệ số phát thải N2O do đốt cháy tự nhiên trong xử lý khí

N2O

Khai thác khí tự nhiên

3,9E-08

Nghìn tấn N2O/106m3 tổng sản phẩm khí

Bậc 1

2.16

Hệ số phát thải CO2 do đốt cháy tự nhiên trong sản xuất khí

CO2

Khai thác khí tự nhiên

0,0014

Nghìn tấn CO2/106m3 tổng sản phẩm khí

Bậc 1

2.17

Hệ số phát thải CH4 do đốt cháy tự nhiên trong sản xuất khí

CH4

Khai thác khí tự nhiên

0,00000088

Nghìn tấn CH4/106m3 tổng sản phẩm khí

Bậc 1

2.18

Hệ số phát thải N2O do đốt cháy tự nhiên trong sản xuất khí

N2O

Khai thác khí tự nhiên

2,5E-08

Nghìn tấn N2O/106m3 tổng sản phẩm khí

Bậc 1

2.19

Hệ số phát thải CO2 phát tán trong sản xuất khí

CO2

Khai thác khí tự nhiên

0,000097

Nghìn tấn CO2/106m3 tổng sản phẩm khí

Bậc 1

2.20

Hệ số phát thải CH4 phát tán trong sản xuất khí

CH4

Khai thác khí tự nhiên

0,01219

Nghìn tấn CH4/106m3 tổng sản phẩm khí

Bậc 1

2.21

Hệ số phát thải CO2 phát tán trong xử lý khí

CO2

Khai thác khí tự nhiên

0,00025

Nghìn tấn CO2/106m3 tổng sản phẩm khí thô đầu vào

Bậc 1

2.22

Hệ số phát thải CH4 phát tán trong xử lý khí

CH4

Khai thác khí tự nhiên

0,00079

Nghìn tấn CH4/106m3 tổng sản phẩm khí thô đầu vào

Bậc 1

(*): Hệ số phát thải khí nhà kính đặc trưng quốc gia.

 

PHỤ LỤC II

DANH MỤC HỆ SỐ PHÁT THẢI PHỤC VỤ KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH LĨNH VỰC CÁC QUÁ TRÌNH CÔNG NGHIỆP VÀ SỬ DỤNG SẢN PHẨM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2626/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

STT

Tên hệ số phát thải khí nhà kính

Loại khí nhà kính

Nguồn phát thải

Giá trị

Đơn vị

Phương pháp áp dụng theo Hướng dẫn của IPCC

1

Công nghiệp khoáng sản

1.1

Hệ số phát thải CO2 của phối liệu sản xuất clinker2

CO2

Quá trình sản xuất xi măng

0,525

Tấn CO2/tấn clinker

Bậc 1

1.2

Hàm lượng CaO/clinker

CO2

Quá trình sản xuất xi măng

65

%

Bậc 1

1.3

Hệ số hiệu chỉnh CKD

CO2

Quá trình sản xuất xi măng

1,02

-

Bậc 1

1.4

Hệ số phát thải CO2 của nguyên liệu sản xuất vôi sống có độ canxi cao (% CaO: 93-98, % MgO: 0,3-2,5)

CO2

Quá trình sản xuất vôi

0,75

Tấn CO2/tấn vôi

Bậc 1

1.5

Hệ số phát thải CO2 của nguyên liệu sản xuất vôi sống đôlômit (% CaO: 55-57; % MgO: 38-41)

CO2

Quá trình sản xuất vôi

0,77

Tấn CO2/tấn vôi

Bậc 1

1.6

Hệ số phát thải CO2 của quá trình sản xuất thủy tinh

CO2

Quá trình sản xuất thủy tinh

0,21

Tấn CO2/tấn kính nổi

Bậc 1

2

Công nghiệp hóa chất

2.1

Hệ số tiêu thụ than của công nghệ oxy hóa một phần

CO2

Quá trình sản xuất amoniac

42,5

GJ/tấn NH3

Bậc 1

2.2

Hệ số tiêu thụ khí tự nhiên của công nghệ chế biến khí

CO2

Quá trình sản xuất amoniac

37,5

GJ/tấn NH3

Bậc 1

2.3

Hệ số hàm lượng các-bon trong than của công nghệ oxy hóa một phần

CO2

Quá trình sản xuất amoniac

21

Kg C/GJ

Bậc 1

2.4

Hệ số hàm lượng các-bon trong khí tự nhiên của công nghệ chế biến khí

CO2

Quá trình sản xuất amoniac

15,30

Kg C/GJ

Bậc 1

2.5

Tỷ lệ oxy hóa các-bon công nghệ oxy hóa một phần

CO2

Quá trình sản xuất amoniac

1

-

Bậc 1

2.6

Tỷ lệ oxy hóa các-bon công nghệ chế biến khí

CO2

Quá trình sản xuất amoniac

1

-

Bậc 1

2.7

Hệ số phát thải N2O đối với quá trình sản xuất HNO3 với công nghệ áp suất trung bình

N2O

Quá trình sản xuất axit nitric

8

Kg N2O/tấn HNO3

Bậc 1

3

Luyện kim

3.1

Hệ số phát thải CO2 với công nghệ lò thổi BOF*

CO2

Quá trình sản xuất sắt thép

2,47

Tấn CO2/tấn thép thô

Bậc 2

3.2

Hệ số phát thải CO2 với công nghệ lò hồ quang điện EAF*

CO2

Quá trình sản xuất sắt thép

0,06

Tấn CO2/tấn thép thô

Bậc 2

(*): Hệ số phát thải khí nhà kính đặc trưng quốc gia.

[...]