Quyết định 2504/QĐ-UBND năm 2017 Danh mục quy định tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Khánh Hòa
Số hiệu | 2504/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 24/08/2017 |
Ngày có hiệu lực | 24/08/2017 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Khánh Hòa |
Người ký | Trần Sơn Hải |
Lĩnh vực | Tài chính nhà nước |
ỦY BAN NHÂN
DÂN |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2504/QĐ-UBND |
Khánh Hòa, ngày 24 tháng 08 năm 2017 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KHÁNH HÒA
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước ngày 03 tháng 6 năm 2008;
Căn cứ Nghị định số 52/2009/NĐ-CP ngày 03/6/2009 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg ngày 17 tháng 11 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ về việc Quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý và sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 19/2016/TT-BTC ngày 01 tháng 02 năm 2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số nội dung của Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg ngày 17 tháng 11 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ;
Căn cứ ý kiến thống nhất của Thường trực HĐND tỉnh tại Công văn số 249/HĐND ngày 15 tháng 8 năm 2017 về việc danh mục quy định tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 3096/TTr-STC ngày 16 tháng 8 năm 2017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị theo Phụ lục 1 và Phụ lục 2 đính kèm, cụ thể:
- Phụ lục 1: Tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá từ 500 triệu đồng trở lên trên 1 đơn vị tài sản của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Khánh Hòa;
- Phụ lục 2: Tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá dưới 500 triệu đồng trở lên trên 1 đơn vị tài sản của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Khánh Hòa;
Điều 2. Việc trang bị, thay thế máy móc, thiết bị chuyên dùng tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị không được vượt quá tiêu chuẩn, định mức và mức giá đã được Chủ tịch UBND tỉnh quy định tại Điều 1 Quyết định này.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở; Thủ trưởng các tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, các Ban quản lý dự án, chương trình do ngân sách nhà nước bảo đảm kinh phí hoạt động, đơn vị sự nghiệp công lập; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và các cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày ký./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
DANH
MỤC QUY ĐỊNH TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG TỪ 500
TRIỆU ĐỒNG TRỞ LÊN TRÊN MỘT ĐƠN VỊ TÀI SẢN CỦA CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC, ĐƠN VỊ THUỘC
TỈNH KHÁNH HÒA
(Ban hành kèm Quyết định số 2504/QĐ-UBND ngày 24 tháng 08 năm 2017 của Chủ tịch
UBND tỉnh Khánh Hòa)
STT |
Tên thiết bị |
Đvt |
Số lượng tối đa |
Đơn giá cho một đơn vị tài sản (đồng) |
A |
KHỐI CƠ QUAN, TỔ CHỨC, ĐƠN VỊ THUỘC TỈNH |
|
|
|
I |
Sở Giao thông vận tải |
|
|
|
|
Trạm cân xe lưu động |
|
|
|
1 |
Thiết bị cân lưu động chuyên dùng gắn trên xe ô tô 79C-00516 và máy phát điện |
bộ |
1 |
666.000.000 |
|
Trung tâm Đăng kiểm xe Cơ giới Khánh Hòa |
|
|
|
2 |
Thiết bị kiểm tra phanh trượt ngang |
cái |
5 |
1.250.000.000 |
3 |
Hệ thống xử lý khí thải |
cái |
2 |
634.000.000 |
4 |
Máy phát điện |
cái |
2 |
500.000.000 |
II |
Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
|
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
|
|
|
5 |
Hệ thống thiết bị kiểm định/hiệu chuẩn nhiệt độ dài từ-40 đến 1300oC |
cái |
1 |
1.600.000.000 |
6 |
Hệ thống máy quang phổ hấp thụ nguyên tử |
cái |
1 |
4.200.000.000 |
7 |
Bàn kiểm định công tơ điện 1 pha 12 vị trí |
cái |
1 |
1.200.000.000 |
8 |
Hệ thống sắc ký khí khối phổ (GC/MS) |
cái |
1 |
4.100.000.000 |
9 |
Sắc ký lỏng hiệu năng cao |
cái |
1 |
2.800 000.000 |
10 |
Máy Quang Phổ Huỳnh Quang Tia X Phân Tích Kim Loại Quý |
cái |
1 |
1.800.000.000 |
11 |
Bộ TB phân tích đạm tự động theo PP Dumas |
cái |
1 |
1.540.000.000 |
12 |
Lò vi sóng phá mẫu kim loại |
cái |
1 |
1.200.000.000 |
13 |
Máy siêu âm cọc khoan nhồi |
cái |
1 |
990 000.000 |
14 |
Thiết bị phân tích độc hại sử dụng Huỳnh quang tia X |
cái |
1 |
900.000.000 |
15 |
Hệ thống chiết béo 6 vị trí hoàn toàn tự động |
cái |
1 |
594.000.000 |
16 |
Thiết bị thu mẫu khí và bụi ống khói |
cái |
1 |
520.000.000 |
III |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
|
|
|
|
Trung tâm Nông nghiệp công nghệ cao |
|
|
|
17 |
Thiết bị thú y |
bộ |
1 |
919.000.000 |
18 |
Hệ thống tưới nước vườn lan nhiệt đới |
hệ thống |
1 |
1.828.500.000 |
19 |
Hệ thống tưới nhỏ giọt khu trồng cây lâu năm |
hệ thống |
1 |
675.000.000 |
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
|
|
|
20 |
Hệ thống tách chiết DNA/RNA tự động |
Bộ |
1 |
1.500.000.000 |
IV |
Sở Văn hóa và Thể thao |
|
|
|
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Thư viện tỉnh |
|
|
|
21 |
Máy chiếu chụp tài liệu khổ A2 bán tự động, chuyên dụng để tạo dữ liệu số của thư viện |
cái |
1 |
900.000.000 |
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Đoàn ca múa nhạc Hải Đăng |
|
|
|
|
Thiết bị âm thanh trong rạp |
|
|
|
22 |
Bàn trộn âm kỹ thuật số |
cái |
1 |
1.600.000.000 |
|
Thiết bị âm thanh ngoài trời |
|
|
|
23 |
Bàn trộn âm kỹ thuật số |
cái |
1 |
1.600.000.000 |
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Trung tâm Thi đấu Dịch vụ thể thao |
|
|
|
24 |
Hệ thống tưới phun tự động sân cỏ và thiết bị cắt cỏ |
hệ thống |
1 |
800.000.000 |
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Trung tâm Điện ảnh |
|
|
|
25 |
Hệ thống âm thanh surround |
bộ |
8 |
600.000.000 |
V |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
|
|
Trường Trung cấp nghề Diên Khánh |
|
|
|
26 |
Máy hàn nhựa đa năng ESW |
cái |
1 |
651.074.000 |
|
Trường Trung cấp nghề Cam Ranh |
|
|
|
27 |
Máy tiện CNC |
cái |
1 |
1.103.230.000 |
28 |
Máy cắt CNC |
bộ |
1 |
800.000.000 |
|
Trường Trung cấp nghề Ninh Hòa |
|
|
|
29 |
Máy phay CNC |
cái |
1 |
1.175.559.000 |
30 |
Thiết bị hàn leo đa năng |
bộ |
1 |
683.260.000 |
31 |
Thiết bị mài mòn trong và ngoài vạn năng |
bộ |
1 |
1.134.309.000 |
32 |
Máy tiện CNC |
cái |
1 |
942.176.000 |
33 |
Máy tiện vạn năng |
cái |
7 |
1.023.307.000 |
34 |
Máy mài phẳng |
cái |
1 |
720.000.000 |
35 |
Bàn thực hành hàn ảo đa năng hai tay hàn |
cái |
1 |
1.954.000.000 |
36 |
Máy tiện CNC |
Cái |
2 |
500.000.000 |
37 |
Máy phay CNC |
Cái |
2 |
650.000.000 |
|
Trường Trung cấp nghề Vạn Ninh |
|
|
|
38 |
Hệ thống đào tạo xe cẩu container tự hành |
hệ thống |
1 |
2.610.169.000 |
39 |
Máy phay CNC |
Chiếc |
1 |
750.000.000 |
40 |
Máy đánh bóng COMEC AC |
cái |
1 |
631.560.000 |
VI |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
40 |
Máy đánh bóng COMEC AC |
cái |
1 |
631.560.000 |
VI |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
41 |
Máy phân tích dầu trong nước và bộ phụ kiện |
cái |
1 |
562.518.468 |
42 |
Bộ phá mẫu và chưng cất Kenda tự động |
cái |
1 |
505.750.549 |
43 |
Thiết bị phân tích kim loại và bộ phá mẫu vi sóng |
cái |
1 |
2.767.713.226 |
VII |
Sở Y tế |
|
|
|
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh |
|
|
|
44 |
Bàn chỉnh hình phẫu thuật đa năng |
Cái |
2 |
890.000.000 |
45 |
Bàn mổ chuyên khoa cột sống 2010 |
Cái |
3 |
768.453.340 |
46 |
Bộ dụng cụ cắt đốt siêu âm |
Bộ |
2 |
1.800.000.000 |
47 |
Bộ dụng cụ mổ hở cho nhi |
Bộ |
2 |
1.649.000.000 |
48 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng cho phẫu thuật tim hở và phẫu thuật mạch vành |
Bộ |
3 |
3.555.395.937 |
49 |
Bộ khung đỡ đầu mổ cột sống |
Bộ |
3 |
700.742.112 |
50 |
Bộ nội soi buồng tử cung |
Bộ |
1 |
1.198.000.000 |
51 |
Bộ nội soi tụy mật ngược dòng ERCP |
Bộ |
3 |
905.574.422 |
52 |
Bộ Phẫu thuật nội soi nhi |
Bộ |
1 |
1.690.798.410 |
53 |
Bộ phẫu thuật nội soi ổ bụng Wolf |
Bộ |
7 |
1.845.803.238 |
54 |
Bộ phẫu thuật nội soi thần kinh |
Cái |
1 |
1.845.803.238 |
55 |
Bộ phụ tùng cho máy nội soi PentaX |
Bộ |
3 |
573.753.910 |
56 |
Bộ soi treo thanh quản ánh sáng lạnh. |
Bộ |
1 |
500.000.000 |
57 |
Cắt hút siêu âm(CUSA) |
Cái |
1 |
1.000.000.000 |
58 |
Cưa pin rung cho chấn thương |
Cái |
2 |
670.000.000 |
59 |
Dao mổ cao tần |
Bộ |
3 |
615.000.000 |
60 |
Dây nội soi dạ dày |
Dây |
8 |
600.000.000 |
61 |
Dây nội soi đại tràng |
Dây |
6 |
700.000.000 |
62 |
Dây nội soi đường mật Video 4 hướng |
Dây |
2 |
1.100.000.000 |
63 |
Đèn mổ gắn trần công nghệ LED thế hệ thứ 2 |
Bộ |
6 |
738.150.000 |
64 |
Đèn mổ treo trần 02 nhánh |
Cái |
6 |
1.604.562.418 |
65 |
Dụng cụ Nội soi ống mềm |
Bộ |
2 |
550.000.000 |
66 |
Dụng cụ phẫu thuật theo chuyên khoa |
Bộ |
6 |
550.000.000 |
67 |
Ghế răng và dụng cụ chữa răng |
Cái |
24 |
522.818.958 |
68 |
Hệ thống áp lực dương cho các phòng mổ (HSCC, Khám) |
Hệ thống |
2 |
4.620.249.636 |
69 |
Hệ thống báo gọi y tá và thông báo khẩn |
Hệ thống |
2 |
2.105.059.686 |
70 |
Hệ thống chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
Hệ thống |
2 |
24.578.745.000 |
71 |
Hệ thống DR |
Hệ thống |
4 |
3.550.000.000 |
72 |
Hệ thống hút áp lực trung tâm |
HT |
9 |
2.000.000.000 |
73 |
Hệ thống khí oxy |
Hệ thống |
2 |
5.657.333.400 |
74 |
Hệ thống lập kế hoạch điều trị Nucletron |
Cái |
2 |
3.295.807.406 |
75 |
Hệ thống màn hình Camera phẫu thuật 02 |
Hệ thống |
3 |
603.590.171 |
76 |
Hệ thống máy phẫu thuật nội soi |
Cái |
3 |
1.951.620.529 |
77 |
Hệ thống máy hấp Autoclave |
Hệ thống |
2 |
2.000.000.000 |
78 |
Hệ thống máy truyền máu hoàn hồi |
Hệ thống |
1 |
2.134.240.549 |
79 |
Hệ thống monitoring trung tâm |
Hệ thống |
2 |
780.000.000 |
80 |
Hệ thống nội soi khớp gối - vai - cổ chân |
Bộ |
1 |
4.500.000.000 |
81 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi khớp |
Hệ thống |
4 |
1.710.606.604 |
82 |
Hệ thống rửa màng lọc+ dây chạy thận nhân tạo |
Hệ thống |
10 |
540.000.000 |
83 |
Hệ thống siêu âm màu 4D |
Cái |
3 |
1.870.000.000 |
84 |
Hệ thống vận chuyển mẫu bệnh phẩm xét nghiệm bằng khí nén |
ht |
1 |
600.000.000 |
85 |
Hệ thống XQ số hóa CR |
Hệ thống |
3 |
2.492.061.000 |
86 |
Kéo nội soi thần kinh ống mềm (đường kính 2,7 mm) |
Cái |
1 |
560.000.000 |
87 |
Khung cố định đầu |
Cái |
3 |
603.716.281 |
88 |
Kính hiển vi phẫu thuật thần kinh cột sống |
Cái |
2 |
2.248.565.506 |
89 |
Kính vi phẫu cho chấn thương |
Cái |
1 |
2.000.000.000 |
90 |
Máy cắt đốt siêu âm |
Cái |
3 |
1.777.096.011 |
91 |
Máy cấy máu (cỡ 60 mẫu) - đặt máy |
Cái |
1 |
1.000.000.000 |
92 |
Máy chụp cắt lớp quang học (OCT) có chức năng đo phân suất dự trữ vành (FFR) |
Cái |
1 |
2.500.000.000 |
93 |
Máy chụp CT Scanner 128 lát cắt |
Cái |
3 |
29.157.235.900 |
94 |
Máy chụp XQ vú |
Cái |
3 |
1.120.354.400 |
95 |
Máy chuyển mô tự động |
Bộ |
3 |
700.000.000 |
96 |
Máy chuyển mô tự động chu trình khép kín. |
Cái |
1 |
2.500.000.000 |
97 |
Máy cộng hưởng từ MRI |
Cái |
2 |
12.143.736.661 |
98 |
Máy cộng hưởng từ thế hệ mới (1.5T) |
Cái |
2 |
31.000.000.000 |
99 |
Máy CT mô phỏng cho xạ |
Cái |
1 |
15.000.000.000 |
100 |
Máy CT-Scanner |
Cái |
3 |
7.012.023.330 |
101 |
Máy CT-Scanner 8 lát cắt |
Cái |
1 |
6.782.877.550 |
102 |
Máy đặt bóng dội ngược động mạch chủ |
Cái |
2 |
2.489.875.418 |
103 |
Máy định danh vi khuẩn - đặt máy |
Cái |
1 |
1.000.000.000 |
104 |
Máy đo áp lực nội sọ |
Cái |
1 |
2.200.000.000 |
105 |
Máy đo chức năng hô hấp |
Cái |
4 |
540.000.000 |
106 |
Máy đo công suất thủy tinh thể IOL Master 700 |
Cái |
1 |
1.800.000.000 |
107 |
Máy đo khí máu |
Cái |
3 |
564.905.949 |
108 |
Máy đo liều xa trị JMC (đếm tia Gama) 03 |
Cái |
3 |
597.573.185 |
109 |
Máy đo thị trường HFA 860 |
Cái |
1 |
1.400.000.000 |
110 |
Máy đông máu tự động |
Cái |
2 |
1.600.000.000 |
111 |
Máy ép huyết tương |
Cái |
1 |
1.200.000.000 |
112 |
Máy gây mê dùng cho phẫu thuật tim mạch |
Cái |
3 |
1.300.123.560 |
113 |
Máy gây mê kèm thở + máy khí nén |
Máy |
30 |
997.500.000 |
114 |
Máy gây mê người lớn |
Cái |
10 |
1.206.000.000 |
115 |
Máy giải trình gen điện di mao quản |
Cái |
1 |
3.500.000.000 |
116 |
Máy giảm đau PCA |
cái |
4 |
680.000.000 |
117 |
Máy giặt |
Cái |
7 |
698.500.000 |
118 |
Mấy hấp khử trùng loại lớn |
Cái |
4 |
2.628.214.900 |
119 |
Máy hấp khử trùng loại trung |
Cái |
6 |
767.799.196 |
120 |
Máy hóa mô miễn dịch |
Bộ |
1 |
2.000.000.000 |
121 |
Máy kéo dãn cột sống kỹ thuật số. |
Cái |
1 |
525.000.000 |
122 |
Máy khoan mài xương có tay cầm |
Cái |
3 |
501.990.069 |
123 |
Máy khoan mổ tai |
Bộ |
1 |
695.000.000 |
124 |
Máy khoan sọ não tự động |
cái |
5 |
750.000.000 |
125 |
Máy Laser điều trị u máu |
Cái |
1 |
2.500.000.000 |
126 |
Máy Laser quang đông |
Cái |
1 |
1.800.000.000 |
127 |
Máy lọc máu liên tục |
Cái |
4 |
600.000.000 |
128 |
Máy lọc máu liên tục dành cho nhi |
Cái |
1 |
600.000.000 |
129 |
Máy miễn dịch |
Cái |
2 |
2.500.000.000 |
130 |
Máy mô phỏng và các th.bị đ.khiển |
Cái |
3 |
11.511.734.474 |
131 |
Máy nhũ ảnh DR |
cái |
1 |
3.800.000.000 |
132 |
Máy nhuộm Tiêu bản tự động (Autocolor Staining) |
Bộ |
1 |
700.000.000 |
133 |
Máy nội soi sản phụ khoa |
Cái |
3 |
1.229.859.479 |
134 |
Máy nội soi đại tràng |
Cái |
4 |
1.800.000.000 |
135 |
Máy nội soi |
Bộ |
1 |
1.800.000.000 |
136 |
Máy nội soi não úng thủy ống mềm |
Cái |
4 |
732.262.437 |
137 |
Máy OCT |
Cái |
1 |
3.500.000.000 |
138 |
Máy phân tích đo đàn hồi cục máu Rotem detal |
Cái |
1 |
800.000.000 |
139 |
Máy phân tích huyết học tự động có đếm dịch tế bào ngoài cơ thể |
Cái |
2 |
9.000.000.000 |
140 |
Máy phân tích khí máu và điện giải |
Cái |
5 |
801.202.874 |
141 |
Máy phát điện 500 KVA |
Cái |
5 |
1.106.783.127 |
142 |
Máy phát điện dự phòng |
Cái |
4 |
2.026.074.846 |
143 |
Máy rửa màng lọc thận nhân tạo |
Cái |
6 |
554.426.079 |
144 |
Máy sấy |
Cái |
4 |
2.000.000.000 |
145 |
Máy Shaver-Xomed |
Bộ |
1 |
1.900.000.000 |
146 |
Máy siêu âm |
Cái |
1 |
2.800.000.000 |
147 |
Máy siêu âm Doppler 3 D |
Cái |
2 |
1.938.360.489 |
148 |
Máy siêu âm 3 D |
Cái |
1 |
1.500.000.000 |
149 |
Máy siêu âm di động |
Cái |
7 |
649.950.000 |
150 |
Máy siêu âm Doppler màu |
Cái |
2 |
1.476.733.736 |
151 |
Máy siêu âm Doppler màu tim mạch |
Cái |
4 |
3.536.938.663 |
152 |
Máy siêu âm màu 4 D |
Cái |
4 |
2.894.481.471 |
153 |
Máy Siêu âm màu doppler-4D-đàn hồi |
cái |
4 |
2.894.481.471 |
154 |
Máy siêu âm tim |
Cái |
2 |
3.536.938.663 |
155 |
Máy siêu âm tim màu + đầu dò thực quản |
Cái |
1 |
2.894.481.471 |
156 |
Máy siêu âm tổng quát |
Cái |
3 |
649.950.000 |
157 |
Máy soi dạ dày |
Cái |
3 |
1.994.400.000 |
158 |
Máy tách chế phẩm máu |
cái |
1 |
955.000.000 |
159 |
Máy tách tiểu cầu tự động |
Cái |
3 |
1.843.490.788 |
160 |
Máy tán sỏi niệu bằng Laser |
Cái |
2 |
550.000.000 |
161 |
Máy thận nhân tạo |
Cái |
42 |
543.388.893 |
162 |
Máy thở |
Cái |
4 |
675.724.500 |
163 |
Máy thở dùng cho trẻ em |
Cái |
9 |
789.600.000 |
164 |
Máy thở cao cấp |
Cái |
24 |
1.580.000.000 |
165 |
Máy thở cao tần HFO |
Cái |
1 |
1.372.073.401 |
166 |
Máy thở cao tần trẻ em |
Cái |
1 |
789.600.000 |
167 |
Máy tim phổi nhân tạo dùng trong phẫu thuật tim |
Cái |
3 |
4.419.988.884 |
168 |
Máy X- quang răng toàn cảnh |
Cái |
1 |
1.200.000.000 |
169 |
Máy xạ gia tốc |
Cái |
1 |
3.500.000.000 |
170 |
Máy xạ hình xương |
Cái |
1 |
25.000.000.000 |
171 |
Máy xạ trị Coblt Theratronics |
Cái |
2 |
11.650.298.905 |
172 |
Máy xét nghiệm huyết học |
Cái |
5 |
1.512.678.500 |
173 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Cái |
5 |
1.815.215.077 |
174 |
Máy xông nóng |
Cái |
1 |
520.000.000 |
175 |
Máy XQ 500mA |
Cái |
3 |
1.234.920.298 |
176 |
Máy XQ cao tần |
Cái |
3 |
578.000.000 |
177 |
Máy XQ di động |
Cái |
3 |
1.259.165.000 |
178 |
Máy XQ Trophy |
Cái |
3 |
1.192.888.000 |
179 |
Máy X-quang DR cố định |
cái |
3 |
3.500.000.000 |
180 |
Máy X-quang DR tại giường |
cái |
3 |
2.100.000.000 |
181 |
Máy xử lý mô tự động chu trình khép kín |
Cái |
1 |
2.000.000.000 |
182 |
Nội soi buồng tử cung |
Cái |
1 |
1.000.000.000 |
183 |
Nội soi phẫu thuật ổ bụng |
Cái |
1 |
2.000.000.000 |
184 |
Thiết bị phẫu thuật robot |
Bộ |
1 |
80.000.000.000 |
185 |
Tủ âm sâu âm 86 độ (DW - 40L 188, DW - 40L 100) |
cái |
3 |
750.000.000 |
186 |
Tủ sấy inox dụng cụ y tế |
Cái |
6 |
518.339.338 |
187 |
Tủ sấy inox dụng cụ y tế |
Hệ thống |
1 |
1.000.000.000 |
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Ninh Hòa |
|
|
|
188 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi TMH |
Bộ |
1 |
641.411.491 |
189 |
Dây soi dạ dày Olympus |
cái |
3 |
598.500.000 |
190 |
Hệ thống AeroDR |
HT |
1 |
895.600.000 |
191 |
Hệ thống CT scanner 64 lát cắt |
HT |
1 |
15.000.000.000 |
192 |
Hệ thống CT-Scanner cấu hình 2 lát cắt |
HT |
1 |
5.019.511.000 |
193 |
Hệ thống đầu đọc và xử lý hình ảnh X- quang kỹ thuật số |
HT |
1 |
989.000.000 |
194 |
Hệ thống định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ |
HT |
1 |
1.600.000.000 |
195 |
Hệ thống hút chân không |
HT |
1 |
650.000.000 |
196 |
Hệ thống khí nén |
HT |
1 |
650.000.000 |
197 |
Hệ thống mổ nội soi |
HT |
2 |
1.723.470.000 |
198 |
Hệ thống Monitor trung tâm |
HT |
1 |
884.000.000 |
199 |
Hệ thống nội soi đại tràng thế hệ Video Olympus |
HT |
2 |
938.236.018 |
200 |
Hệ thống oxy |
HT |
1 |
550.000.000 |
201 |
Hệ thống oxy cao áp |
HT |
1 |
850.000.000 |
202 |
Máy chạy thận nhân tạo |
cái |
10 |
950.000.000 |
203 |
Máy chụp cộng hưởng từ toàn thân (MRI) |
HT |
1 |
12.000.000.000 |
204 |
Máy gây mê + máy thở thế hệ mới |
cái |
2 |
950.000.000 |
205 |
Máy nội soi khớp |
cái |
1 |
700.000.000 |
206 |
Máy siêu âm chuyên tim mạch |
cái |
1 |
1.200.000.000 |
207 |
Máy siêu âm màu 4D |
cái |
2 |
950.000.000 |
208 |
Máy siêu âm màu Doopler |
cái |
2 |
1.212.291.354 |
209 |
Máy X-Quang |
cái |
1 |
871.440.996 |
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Cam Ranh |
|
|
|
210 |
Máy rửa và khử khuẩn 250 lít |
Cái |
1 |
625.250.066 |
211 |
Nồi hấp |
Cái |
1 |
680.910.000 |
212 |
Lò đốt chất thải rắn y tế |
Cái |
1 |
824.352.409 |
213 |
Máy phẫu thuật PhaCo |
Cái |
1 |
681.940.000 |
214 |
Máy siêu âm màu |
Cái |
1 |
1.544.430.681 |
215 |
Máy thở trẻ em |
bộ |
1 |
557.536.688 |
216 |
Bộ dụng cụ chỉnh hình vách ngăn qua nội soi |
Bộ |
1 |
520.000.000 |
217 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp vai |
Bộ |
1 |
650.000.000 |
218 |
Bộ dụng cụ vá nhĩ (đơn thuần + nội soi) |
Bộ |
1 |
520.000.000 |
219 |
Dàn máy nội soi phế quản |
Cái |
1 |
1.084.332.956 |
220 |
Dàn máy nội soi tai mũi họng thanh quản Gồm màn hình, video in/out, phần điều chỉnh, camera |
Cái |
1 |
607.000.000 |
221 |
Dàn máy phẫu thuật nội soi khớp gối |
Cái |
1 |
1.202.870.000 |
222 |
Dàn máy phẫu thuật nội soi tiêu hóa + tiết niệu |
Cái |
1 |
607.000.000 |
223 |
Hệ thống nội soi dạ dày Gồm hệ thống hình ảnh, dụng cụ điều trị, ống nội soi, sản phẩm năng lượng. |
Cái |
1 |
1.097.250.000 |
224 |
Hệ thống nội soi dạ dày-đại tràng Gồm hệ thống hình ảnh, dụng cụ điều trị, ống nội soi, sản phẩm năng lượng. |
Cái |
1 |
1.438.400.860 |
225 |
Hệ thống nội soi khớp |
Bộ |
1 |
2.200.000.000 |
226 |
Hệ thống nội soi phế quản |
Cái |
1 |
1.084.332.956 |
227 |
Kính hiển vi phẫu thuật mắt |
Cái |
1 |
523.637.252 |
228 |
Máy chạy thận nhân tạo |
Cái |
1 |
650.000.000 |
229 |
Máy đo điện tim gắng sức Fullvison Gồm máy in + máy vi tính |
Cái |
1 |
557.970.000 |
230 |
Máy gây mê kèm thở+máy nén khí |
Cái |
2 |
1.250.386.074 |
231 |
Máy gây mê Saturevo |
Cái |
1 |
809.000.000 |
232 |
Máy giặt 55 kg |
Cái |
1 |
713.500.000 |
233 |
Máy giúp thở người lớn và trẻ em |
Cái |
1 |
517.805.182 |
234 |
Máy giúp thở người lớn và trẻ em |
Cái |
4 |
517.805.000 |
235 |
Máy huyết học tự động |
Cái |
1 |
827.200.000 |
236 |
Máy khử khuẩn nước sinh hoạt bằng ozone |
Cái |
6 |
625.250.000 |
237 |
Máy phân tích sinh hóa tự động có hệ thống lạnh |
bộ |
1 |
553.372.589 |
238 |
Máy siêu âm |
Cái |
3 |
1.668.000.000 |
239 |
Máy siêu âm Doppler màu 4D |
Cái |
1 |
1.544.430.681 |
240 |
Máy sinh hóa tự động A25 không hệ thống lạnh Gồm: màn hình+CPU+Máy in Lase |
Bộ |
1 |
508.000.000 |
241 |
Máy tán sỏi băng lazer |
Cái |
1 |
1.400.000.000 |
242 |
Máy thở |
Cái |
1 |
517.805.000 |
243 |
Máy X quang C-ARM Gồm: tủ phát tia, tổ hợp bóng, bộ chuẩn trực, cánh tay chữ C, ống tăng sáng, máy ảnh, hệ thống TV |
ht |
1 |
1.826.089.370 |
244 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Cái |
1 |
5.500.000.000 |
245 |
Nồi hấp áp lực chạy điện dung tích lớn |
Cái |
1 |
753.756.553 |
246 |
Nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp |
Cái |
1 |
1.558.990.094 |
247 |
Tủ khử khuẩn dụng cụ y tế bằng ozone |
Cái |
1 |
680.910.000 |
|
Bệnh viện lao và Bệnh phổi |
|
|
|
248 |
Bộ dụng cụ can thiệp cơ bản phế quản bao gồm: 1/ Kềm sinh thiết phế quản: 2/ Chổi quét tế bào 3/ Bóng nong 4/ Kim chọc hút 5/ Kềm gắp dị vật 6/ Rọ lấy dị vật 7/ Tay cầm cho rọ lấy sỏi: |
Bộ |
1 |
798.000.000 |
249 |
Dàn ELIZA, máy đọc, máy in, máy rửa, ủ |
Bộ |
1 |
1.085.576.789 |
250 |
Đèn mổ treo trần 2 nhánh |
Cái |
1 |
608.000.000 |
251 |
Hệ thống chụp City Scan |
Bộ |
1 |
5.920.000.000 |
252 |
Hệ thống máy PCR |
Cái |
1 |
1.195.000.000 |
253 |
Hệ thống nội soi khí phế quản và sinh thiết MP |
Bộ |
1 |
1.853.250.000 |
254 |
Máy cấy Lao |
Bộ |
1 |
2.784.600.000 |
255 |
Máy li tâm an toàn sinh học |
Cái |
1 |
513.600.000 |
256 |
Máy siêu âm màu |
Cái |
3 |
2.932.000.000 |
257 |
Máy tiểu đường |
Cái |
1 |
1.500.000.000 |
258 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Bộ |
2 |
1.300.000.000 |
259 |
Máy Xquang |
Bộ |
1 |
1.219.500.000 |
260 |
Ống soi khí phế quản thế hệ video hỗ trợ NBI (chẩn đoán ung thư sớm) |
Bộ |
1 |
798.000.000 |
261 |
Máy đo chức năng hô hấp |
Cái |
5 |
1.100.000.000 |
262 |
Máy giúp thở |
Cái |
5 |
1.754.156.250 |
263 |
Máy Xquang kỹ thuật số |
Bộ |
1 |
2.500.000.000 |
264 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
Cái |
5 |
593.250.000 |
|
Bệnh viện chuyên khoa tâm thần |
|
|
|
265 |
Máy điện não |
cái |
3 |
532.000.000 |
266 |
Máy phân tích tế bào máu tự động 22 thông số, 5 thành phần bạch cầu |
cái |
1 |
830.000.000 |
267 |
Máy siêu âm màu 4d, 3 đầu dò |
cái |
1 |
853.000.000 |
268 |
Máy điện não video |
cái |
1 |
955.500.000 |
|
Bệnh viện Da liễu |
|
|
|
269 |
Máy Cắt Tiêu Bản |
Cái |
2 |
600.000.000 |
270 |
Máy Triệt Lông Trẻ Hóa |
Cái |
2 |
600.000.000 |
271 |
Thiết bị Nuôi Cấy Vi Sinh |
Cái |
2 |
700.000.000 |
272 |
Máy Laser Y |
Cái |
3 |
738.150.000 |
273 |
Máy Sinh Hóa Tự Động |
Cái |
3 |
838.950.000 |
274 |
Máy Caspian Q-Switched Nd-Yag laser thế hệ 4 |
Cái |
2 |
1.000.000.000 |
275 |
Máy Sinh Học Phân Tử PCR RealTime |
Cái |
2 |
1.100.000.000 |
276 |
Máy Xét Nghiệm Dị Ứng Miễn Dịch Lâm Sàng |
Cái |
2 |
1.100.000.000 |
|
Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng |
|
|
|
277 |
Bàn mổ |
Cái |
1 |
600.000.000 |
278 |
Bồn massage toàn thân |
Cái |
2 |
550.000.000 |
279 |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
HT |
1 |
20.000.000.000 |
280 |
Hệ thống sắc, đóng thuốc |
HT |
1 |
600.000.000 |
281 |
Máy cắt trĩ |
Cái |
1 |
620.000.000 |
282 |
Máy chụp X - quang cao tần |
Máy |
1 |
1.500.000.000 |
283 |
Máy dập viên |
Cái |
1 |
500.000.000 |
284 |
Máy điện cơ |
Cái |
1 |
1.000.000.000 |
285 |
Máy điện não vi tính |
Cái |
1 |
900.000.000 |
286 |
Máy điều trị bằng sóng ngắn |
Cái |
1 |
720.000.000 |
287 |
Máy ép vi |
Cái |
1 |
1.800.000.000 |
288 |
Máy gây mê kèm thở |
Cái |
1 |
1.800.000.000 |
289 |
Máy giặt công nghiệp |
Cái |
1 |
600.000.000 |
290 |
Máy huyết học tự động 18 thông số |
Cái |
1 |
800.000.000 |
291 |
Máy kéo cột sống - thắt lưng |
Cái |
3 |
600.000.000 |
292 |
Máy làm viên hoàn cứng |
Cái |
1 |
500.000.000 |
293 |
Máy nội soi dạ dày tá tràng |
Cái |
1 |
1.800.000.000 |
294 |
Máy phát điện dự phòng công suất tối thiểu 250kW |
Cái |
1 |
900.000.000 |
295 |
Máy sấy đồ vải |
Cái |
1 |
600.000.000 |
296 |
Máy thủy liệu điều trị |
Cái |
2 |
650.000.000 |
297 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
Cái |
1 |
800.000.000 |
|
Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới |
|
|
|
298 |
Hệ thống Cobas TaqMan 48 (Real time PCR) |
Cái |
1 |
4.500.000.000 |
299 |
Hệ thống gây mê kèm th |
cái |
1 |
700.000.000 |
300 |
Hệ thống máy sinh hóa tự động |
Cái |
1 |
1.274.619.555 |
301 |
Hệ thống nội soi Đại tràng |
Cái |
1 |
2.500.000.000 |
302 |
Hệ thống nội soi thực quản |
Cái |
1 |
2.400.000.000 |
303 |
Hệ thống X-Quang kỹ thuật số (DR) |
Cái |
1 |
3.280.000.000 |
304 |
Máy cấy máu tự động |
Cái |
1 |
594.000.000 |
305 |
Máy chụp cắt lớp vi tính đa dãy đầu dò |
Cái |
1 |
12.000.000.000 |
306 |
Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động |
Cái |
1 |
1.900.000.000 |
307 |
Máy Elisa tự động hoàn toàn |
Cái |
1 |
1.250.000.000 |
308 |
Máy giặt 30kg |
Cái |
2 |
506.754.492 |
309 |
Máy giúp thở cao cấp người lớn, trẻ em và sơ sinh |
Cái |
8 |
675.339.615 |
310 |
Máy giúp thở hồi sức |
Cái |
3 |
650.000.000 |
311 |
Máy lọc máu liên tục |
Cái |
2 |
1.247.400.000 |
312 |
Máy miễn dịch tự động |
Cái |
1 |
3.200.000.000 |
313 |
Máy phân tích huyết học tự động 29 thông số (5 thành phần bạch cầu) |
Cái |
2 |
537.589.774 |
314 |
Máy siêu âm chuẩn đoán |
Cái |
3 |
3.800.000.000 |
315 |
Máy siêu âm trắng đen (02 đầu dò: convex, linerr) |
Cái |
2 |
520.000.000 |
316 |
Máy xét nghiệm dị ứng miễn dịch lâm sàng |
Cái |
1 |
780.000.000 |
317 |
Máy XQ di động cao tần 160mA |
Cái |
1 |
537.278.617 |
318 |
Nồi hấp triệt trùng tự động 575 lít St |
Cái |
1 |
2.359.088.778 |
|
Trung tâm huyết học truyền máu |
|
|
|
319 |
Tủ an toàn sinh học |
Bộ |
1 |
600.000.000 |
320 |
Máy xét nghiệm hóa phát quang |
Bộ |
1 |
1.300.000.000 |
321 |
Máy ly tâm lạnh 12 túi máu |
Cái |
1 |
1.500.000.000 |
322 |
Hệ thống sàng lọc máu bằng kỹ thuật NAT (Nucleic Acid Test) |
Bộ |
1 |
1.700.000.000 |
323 |
Máy tách tiểu cầu |
Cái |
1 |
1.300.000.000 |
|
Trung tâm kiểm dịch y tế quốc tế |
|
|
|
324 |
Máy đo thân nhiệt |
ht |
1 |
665.000.000 |
325 |
Máy đo nhiệt độ từ xa |
Bộ |
11 |
1.000.000.000 |
326 |
Xe xét nghiệm an toàn thực phẩm lưu động (test nhanh) |
Chiếc |
1 |
1.500.000.000 |
|
Trung tâm kiểm nghiệm |
|
|
|
327 |
Máy quang phổ hồng ngoại chuỗi |
Cái |
1 |
590.880.000 |
328 |
Máy phá mẫu vi sóng |
Cái |
1 |
616.000.000 |
329 |
Máy sắc ký lỏng cao áp Agilent |
Cái |
1 |
629.769.000 |
330 |
Máy sắc ký khí |
Cái |
1 |
696.492.000 |
331 |
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis) |
Chiếc |
1 |
802.750.000 |
332 |
Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC đầu dò UV) |
Chiếc |
1 |
1.500.000.000 |
333 |
Máy AAS |
Cái |
1 |
3.495.000.000 |
334 |
Máy sắc ký khí ghép khối phổ (HPGC/MS/MS) |
Chiếc |
1 |
9.500.000.000 |
|
Trung tâm pháp y |
|
|
|
335 |
Hệ thống sắc ký khí khối phổ và thiết bị động bộ |
bộ |
1 |
7.252.000.000 |
336 |
Máy phân tích sinh hóa tự động (định lượng cồn trong máu) |
bộ |
1 |
1.350.000.000 |
337 |
Máy X Quang kỹ thuật số |
bộ |
1 |
1.200.000.000 |
338 |
Máy điện não đồ EEG |
bộ |
1 |
845.000.000 |
339 |
Máy đo thần kinh cơ 4 kênh |
bộ |
1 |
828.000.000 |
|
Trung tâm giám định y khoa |
|
|
|
340 |
Máy siêu âm 4D |
Cái |
1 |
1.815.000.000 |
341 |
Máy sinh hóa tự động |
Cái |
1 |
742.000.000 |
342 |
Máy X-Quang cao tần |
Bộ |
1 |
681.545.400 |
|
Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản |
|
|
|
343 |
Hệ thống chuyển đổi Xquang số hóa CR |
Cái |
1 |
1.292.500.000 |
344 |
Hệ thống nội soi buồng tử cung |
bộ |
1 |
2.854.000.000 |
345 |
Kính soi CTC - Olympus |
Cái |
1 |
615.300.000 |
346 |
Máy chụp nhũ ảnh |
Cái |
1 |
1.278.959.656 |
347 |
Máy miễn dịch tự động |
Cái |
1 |
1.320.000.000 |
348 |
Máy siêu 5D |
Cái |
1 |
3.000.000.000 |
349 |
Máy siêu âm 4D |
Cái |
2 |
1.016.000.000 |
350 |
Máy siêu âm màu |
Cái |
1 |
662.500.000 |
351 |
Máy siêu âm màu đàn hồi mô |
Cái |
1 |
2.500.000.000 |
352 |
Máy X quang thường quy |
Cái |
1 |
1.000.000.000 |
|
Trung tâm y tế dự phòng |
|
|
|
353 |
Hệ thống ELISA tự động |
HT |
1 |
900.000.000 |
354 |
Hệ thống Real Time PCR |
HT |
1 |
1.400.000.000 |
355 |
Hệ thống X Quang kỹ thuật số CR |
Chiếc |
1 |
1.200.000.000 |
356 |
Máy đo độ phóng xạ α,β |
Chiếc |
2 |
590.000.000 |
357 |
Máy đo khí máu |
Chiếc |
2 |
650.000.000 |
358 |
Máy phân tích dầu mỡ trong nước thải |
HT |
1 |
600.000.000 |
359 |
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến UV-Vis |
Chiếc |
4 |
600.000.000 |
360 |
Máy sắc ký khí GC/MS |
Chiếc |
1 |
10.000.000.000 |
361 |
Máy sắc ký khí lỏng HPLC/MS |
Chiếc |
1 |
5.000.000.000 |
362 |
Máy siêu âm màu |
HT |
3 |
1.662.500.000 |
363 |
Máy Siêu âm màu 4D |
Cái |
1 |
510.000.000 |
364 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Chiếc |
4 |
1.282.500.000 |
365 |
Máy X-Quang |
HT |
3 |
1.192.500.000 |
366 |
Quang phổ hấp thu nguyên tử. |
Cái |
1 |
2.500.000.000 |
|
Trung tâm phòng chống sốt rét-KST-CT |
|
|
|
367 |
Máy siêu âm đầu dò ổ bụng |
cái |
1 |
1.216.142.536 |
|
Trung tâm phòng chống HIV/AIDS |
|
|
|
368 |
Máy đếm CD4 |
cái |
1 |
607.591.550 |
369 |
Máy đếm tế bào CD |
cái |
1 |
1.398.600.000 |
|
Trung tâm cấp cứu 115 |
|
|
|
370 |
Máy giúp thở |
cái |
3 |
574.804.000 |
|
Trung tâm y tế Diên Khánh |
|
|
|
371 |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
bộ |
1 |
515.093.393 |
372 |
Máy giặt công nghiệp |
Cái |
2 |
520.000.000 |
373 |
Nồi hấp ướt |
Bộ |
2 |
603.750.000 |
374 |
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ |
bộ |
1 |
625.250.066 |
375 |
Máy nén khí chuyên dùng trong y tế |
bộ |
1 |
648.807.600 |
376 |
Máy siêu âm màu 3D |
Bộ |
5 |
853.000.000 |
377 |
Máy siêu âm màu 4D |
bộ |
1 |
887.000.000 |
378 |
Máy giúp thở |
Cái |
4 |
890.000.000 |
379 |
Máy X-Quang |
Bộ |
2 |
1.428.000.000 |
380 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Nội soi ổ bụng |
Bộ |
1 |
2.500.000.000 |
381 |
Máy chụp cắt lớp 32 dãy |
Bộ |
1 |
5.800.000.000 |
|
Trung tâm y tế Vạn Ninh |
|
|
|
382 |
Máy Xquang răng |
Cái |
1 |
962.994.000 |
383 |
Bộ phẫu thuật nội soi ổ bụng |
bộ |
1 |
2.532.600.000 |
384 |
Hệ thống máy X-Quang số hóa CR |
hệ thống |
1 |
1.380.000.000 |
385 |
Kính hiển vi phẫu thuật mắt |
Cái |
1 |
523.637.252 |
386 |
Lò đốt chất thải y tế rắn |
Cái |
1 |
728.467.500 |
387 |
Máy chụp CT scaner |
Cái |
1 |
5.470.000.000 |
388 |
Máy gây mê kèm thở + máy nén khí |
Cái |
3 |
1.068.900.000 |
389 |
Máy phân tích huyết học tự động 20 thông số |
Cái |
1 |
510.904.205 |
390 |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Cái |
2 |
553.373.589 |
391 |
Máy phẫu thuật phaco |
Cái |
1 |
2.350.000.000 |
392 |
Máy rửa và khử khuẩn 250 lit |
Cái |
1 |
625.250.000 |
393 |
Máy siêu âm chẩn đoán loại xách tay |
Cái |
1 |
511.860.824 |
394 |
Máy siêu âm Dopper màu |
Cái |
1 |
1.544.431.000 |
395 |
Máy thở người lớn và trẻ em |
Cái |
2 |
1.035.610.000 |
396 |
Máy thở trẻ em |
Cái |
1 |
557.538.000 |
397 |
Máy Xquang cao tầng 500mA |
Cái |
1 |
976.793.000 |
398 |
Nồi hấp áp lực chạy điện dung tích lớn |
Cái |
1 |
753.757.000 |
|
Trung tâm y tế Ninh Hòa |
|
|
|
399 |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Cái |
3 |
515.093.393 |
400 |
Máy giặt vắt 30kg |
Cái |
3 |
517.650.000 |
401 |
Máy thở (chạy điện, dùng khí nén tự cấp) |
Cái |
4 |
639.450.000 |
402 |
Máy gây mê kèm thở + máy nén khí |
Cái |
4 |
682.500.000 |
403 |
Máy X-quang cao tần 400mA + Chì ốp + Kính chì |
Cái |
4 |
1.149.750.000 |
404 |
Máy siêu âm 4D |
Cái |
4 |
1.198.189.000 |
405 |
Xử lý XQ kỹ thuật số |
Cái |
3 |
1.300.000.000 |
406 |
Máy chụp CT-scanner 2 lát Brivo CT325 GE |
Cái |
1 |
1.400.000.000 |
407 |
Hệ thống máy phẫu thuật nội soi ổ bụng |
Cái |
1 |
1.850.000.000 |
408 |
Hệ thống khí y tế |
Cái |
1 |
2.910.600.000 |
|
Trung tâm y tế khánh sơn |
|
|
|
409 |
Máy sinh hóa tự động FA 400 |
Cái |
1 |
524.409.958 |
410 |
Máy gây mê, kèm thở + máy nén khí |
Cái |
2 |
620.000.000 |
411 |
Máy siêu âm 3D |
Cái |
2 |
1.900.000.000 |
412 |
Máy siêu âm 4D |
Cái |
3 |
2.000.000.000 |
|
Trung tâm y tế Cam Lâm |
|
|
|
413 |
Hệ thống báo cháy tự động, chống sét và máy bơm nước |
Bộ |
1 |
2.233.144.818 |
414 |
Hệ thống báo gọi Y tá |
Bộ |
1 |
734.296.000 |
415 |
Hệ thống đèn mổ |
Bộ |
1 |
1.366.860.000 |
416 |
Hệ thống điều hòa không khí trung tâm và máy điều hòa |
Bộ |
1 |
1.862.932.500 |
417 |
Hệ thống khí oxy |
Bộ |
1 |
3.401.251.000 |
418 |
Hệ thống nội soi dạ dày tá trang |
Bộ |
1 |
1.836.450.000 |
419 |
Hệ thống xếp hàng lấy số tự động |
Cái |
1 |
593.272.000 |
420 |
Hệ thống xử lý nước thải |
Bộ |
1 |
1.958.000.000 |
421 |
Lò đốt chất thải rắn Y tế (120kg/ngày) |
Bộ |
1 |
1.219.680.000 |
422 |
Máy chụp cắt lớp vi tính (CT) xoắn ốc, đa dãy đầu dò Siemens 16 lát |
Cái |
1 |
9.000.000.000 |
423 |
Máy đo khí trong máu |
Cái |
1 |
570.000.000 |
424 |
Máy gây mê kèm thở |
Cái |
1 |
588.000.000 |
425 |
Máy gây mê kèm thở + Máy nén khí ADSII |
Cái |
1 |
976.500.000 |
426 |
Máy giặt vắt >=30kg |
Cái |
1 |
807.000.000 |
427 |
Máy giúp thở trẻ em |
Cái |
1 |
772.000.000 |
428 |
Máy phân tích đông máu tự động |
Cái |
1 |
885.000.000 |
429 |
Máy phát điện dự phòng (90KVA) |
Cái |
1 |
594.000.000 |
430 |
Máy siêu âm 4D |
Cái |
1 |
1.760.000.000 |
431 |
Máy siêu âm xách tay kèm máy in |
Cái |
1 |
582.000.000 |
432 |
Máy thở (chạy điện, dung khí nén tự cấp) |
Cái |
1 |
570.000.000 |
433 |
Máy Xquang cao tần >-400mA |
Cái |
1 |
653.000.000 |
434 |
Máy Xquang kỹ thuật số |
Cái |
1 |
3.000.000.000 |
|
Trung tâm y tế Khánh Vĩnh |
|
|
|
435 |
Hệ thống Oxy trung tâm |
Bộ |
1 |
792.043.000 |
436 |
Máy gây mê có trợ thở |
Bộ |
1 |
977.550.000 |
437 |
Máy giúp thở |
Cái |
5 |
640.000.000 |
438 |
Máy giúp thở trẻ em |
Cái |
2 |
670.000.000 |
439 |
Máy hút nhớt |
Chiếc |
1 |
917.928.000 |
440 |
Máy nội soi dạ dày |
Cái |
2 |
651.000.000 |
441 |
Máy Siêu âm màu 4D |
Bộ |
1 |
1.310.000.000 |
442 |
Máy XQ |
Bộ |
1 |
920.000.000 |
443 |
Máy XQ kỹ thuật số |
Bộ |
2 |
700.000.000 |
|
Trung tâm y tế Nha Trang |
|
|
|
444 |
Bộ dụng cụ cắt amydal (tại phòng mổ) |
bộ |
2 |
600.000.000 |
445 |
Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh thể |
bộ |
2 |
620.000.000 |
446 |
Bộ dụng cụ mổ xoang (tại phòng mổ) |
Bộ |
1 |
600.000.000 |
447 |
CT Scanner 64 lát cắt |
cái |
1 |
8.450.000.000 |
448 |
Hệ thống báo gọi y tá |
HT |
1 |
1.000.000.000 |
449 |
Hệ thống lấy số tự động |
HT |
1 |
500.000.000 |
450 |
Hệ thống mạng máy tính và chuông báo gọi y tá |
HT |
1 |
1.000.000.000 |
451 |
Hệ thống phẫu thuật mắt Phaco |
HT |
1 |
3.000.000.000 |
452 |
Kính hiển vi phẫu thuật mắt |
Cái |
2 |
580.000.000 |
453 |
Kính hiển vi phẫu thuật TMH (tại phòng mổ) |
Cái |
1 |
600.000.000 |
454 |
Máy chụp X.Quang kỹ thuật số Simen |
Cái |
1 |
3.400.000.000 |
455 |
Máy điện thở |
Cái |
1 |
1.800.000.000 |
456 |
Máy đo khúc xạ tự động |
Cái |
1 |
500.000.000 |
457 |
Máy gây mê |
Cái |
4 |
840.000.000 |
458 |
Máy giặt 30kg |
Cái |
1 |
500.000.000 |
459 |
Máy giúp thở |
Cái |
4 |
1.800.000.000 |
460 |
Máy lade điều trị các loại |
Cái |
2 |
600.000.000 |
461 |
Máy nội soi dạ dày |
Cái |
1 |
1.800.000.000 |
462 |
Máy nội soi hậu môn trực tràng ống cứng+ thắt trĩ |
Cái |
1 |
1.800.000.000 |
463 |
Máy nội soi trực tràng ống mềm = nguồn sáng |
Cái |
1 |
1.800.000.000 |
464 |
Máy phát điện Mitsubishi Nhật |
Cái |
1 |
600.000.000 |
465 |
Máy sấy khô |
Cái |
1 |
2.100.000.000 |
466 |
Máy siêu âm |
Cái |
2 |
800.000.000 |
467 |
Máy siêu âm Simen |
Cái |
2 |
2.160.000.000 |
468 |
Máy sinh hóa tự động Roche C311 |
Cái |
1 |
2.100.000.000 |
469 |
Máy thở |
Cái |
6 |
1.800.000.000 |
470 |
Máy thở trẻ em |
Cái |
2 |
1.800.000.000 |
471 |
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp plasma |
Cái |
1 |
8.000.000.000 |
472 |
Máy xét nghiệm miễn dịch Roche Cobas |
Cái |
1 |
7.000.000.000 |
473 |
Máy X-quang răng |
Cái |
1 |
500.000.000 |
474 |
Sinh hiển vi khám mắt |
Cái |
2 |
600.000.000 |
475 |
Tủ bảo quản tử thi |
Cái |
1 |
600.000.000 |
VIII |
Tỉnh ủy Khánh Hòa |
|
|
|
|
Ban Bảo vệ sức khỏe và Chăm sóc cán bộ |
|
|
|
476 |
Máy siêu âm Doppler 4D HD 11 |
Cái |
1 |
3.099.172.000 |
IX |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
|
|
|
477 |
Camera ghi hình Full HD |
Bộ |
3 |
540.000.000 |
478 |
Bộ Chuyển mạch số |
Bộ |
1 |
1.227.540.000 |
479 |
Hệ thống phát sóng tự động |
Bộ |
2 |
2.410.800.000 |
480 |
Hệ thống truyền dẫn trực tiếp qua mạng |
Bộ |
1 |
3.498.000.000 |
481 |
Bộ máy trực tiếp bản tin truyền hình cho Studio (Air Studio) chuẩn SD/HD |
Bộ |
1 |
628.408.000 |
482 |
Hệ thống Server quản lý MAM, hỗ trợ SD/HD, hoạt động Load Balance Cluster |
Bộ |
2 |
558.349.000 |
483 |
Hệ thống lưu trữ tư liệu Online (Online Storage) - 48TB |
Bộ |
2 |
636.900.000 |
484 |
Hệ thống quản lý & lưu trữ tư liệu Near-line (Near-line Storage) |
Bộ |
1 |
836.462.000 |
485 |
Bộ HD Live Video Production System with 11 HDSDI Inputs, 6 keyers |
Bộ |
1 |
633.715.500 |
486 |
Màn hình LED đa sắc, ngàng 3039mm x cao 1545mm, Indoor SDI/Fiber Input hãng sản xuất: S&B&MEGA OEM |
Bộ |
1 |
844.954.000 |
487 |
Hệ thống phim trường ảo |
Bộ |
1 |
1.395.235.600 |
488 |
Steadicam chịu tải khoảng tối đa 13,6kg, và các phụ kiện kèm theo |
Bộ |
1 |
987.000.000 |
489 |
Máy phát hình màu 1kw tiếp phát CT VTV2 |
cái |
1 |
992.866.375 |
490 |
Máy phát hình 2kw Đèo Bánh Ít |
cái |
1 |
782.816.000 |
491 |
Studio Thời sự |
hệ thống |
1 |
8.346.392.000 |
492 |
Hệ thống truyền hình Viba số |
hệ thống |
1 |
1.698.279.000 |
493 |
Thiết bị phát thanh |
Bộ |
1 |
2.673.072.407 |
494 |
Thiết bị truyền hình |
Bộ |
1 |
8.873.129.264 |
495 |
Hệ thống thiết bị phi tuyến sản xuất hậu kỳ và cẩu Bộ om |
hệ thống |
1 |
6.909.257.305 |
496 |
Máy phát hình 5kw |
cái |
1 |
3.364.290.758 |
X |
Cao đẳng Nghề Nha Trang |
|
|
|
497 |
Hệ thống cơ điện tử |
Bộ |
1 |
1.500.000.000 |
498 |
Hệ thống MPS® 203-Fieldbus - cơ điện tử và công nghệ fieldbus với gói mô phỏng và hỗ trợ cơ điện tử |
Bộ |
3 |
950.000.000 |
499 |
Robot Hàn |
bộ |
1 |
990.000.000 |
500 |
Mô hình xe ô tô Vios |
Chiếc |
1 |
845.000.000 |
501 |
Mô hình xe ô tô Inova |
Chiếc |
1 |
585.000.000 |
502 |
Máy tiện vạn năng |
Chiếc |
6 |
598.850.000 |
503 |
Máy phay lăn răng. |
Chiếc |
1 |
500.000.000 |
504 |
Xe nâng FORKLIFT |
cái |
1 |
600.000.000 |
505 |
Mô hình tủ đông gió. |
Bộ |
2 |
650.000.000 |
506 |
Mô hình hệ thống điều hòa không khí trung tâm AHU gas. |
Bộ |
1 |
500.000.000 |
507 |
Mô hình sản xuất đá cây |
Bộ |
2 |
500.000.000 |
508 |
Máy nén trục vít(loại bán kín 25hp) |
Bộ |
1 |
550.000.000 |
509 |
Máy điều hòa không khí trung tâm VRV |
Bộ |
2 |
1.000.000.000 |
510 |
Mô hình tủ đông tiếp xúc. |
Bộ |
2 |
680.000.000 |
511 |
Mô hình hệ thống lạnh 2 cấp cấp đông (nhiệt độ lạnh - 45 đến - 50độC) |
Bộ |
3 |
780.000.000 |
512 |
Mô hình máy lạnh ghép tầng |
Bộ |
3 |
640.000.000 |
513 |
Mô hình hệ thống điều hòa không khí trung tâm Water Chiller (Giải nhiệt dàn ngưng bằng gió) |
Bộ |
2 |
700.000.000 |
514 |
Máy sắc ký lỏng HPLC |
Bộ |
1 |
1.200.000.000 |
515 |
Máy sắc ký khí GC |
Bộ |
1 |
1.500.000.000 |
516 |
Máy sấy chân không thăng hoa |
Bộ |
1 |
540.000.000 |
517 |
Bộ thí nghiệm robot thông minh |
Bộ |
3 |
2.800.000.000 |
518 |
Máy rửa bát băng chuyền |
Chiếc |
1 |
564.000.000 |
XI |
Cao đẳng Y tế |
|
|
|
519 |
Máy X-Quang 4 chiêu |
Cái |
1 |
4.580.000.000 |
520 |
Máy siêu âm 4D |
Cái |
2 |
1.582.500.000 |
521 |
D31. hệ thống mô phỏng nha khoa, bộ tổn... |
Cái |
20 |
718.767.000 |
522 |
Máy thở |
Cái |
1 |
531.130.159 |
523 |
Máy X-Quang nha khoa toàn ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
1.281.727.000 |
524 |
Máy X-Quang nhũ ảnh (Mammography) |
Cái |
1 |
2.399.890.000 |
525 |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Cái |
1 |
794.600.000 |
526 |
Máy điện di tự động GEINIOS |
Cái |
1 |
733.200.000 |
527 |
Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao |
Cái |
1 |
1.376.500.000 |
528 |
Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao |
Cái |
1 |
1.376.500.000 |
529 |
Máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch |
Cái |
1 |
1.912.700.000 |
530 |
Máy phân tích huyết học 26 thông số |
Cái |
1 |
1.436.500.000 |
531 |
Máy nội soi dạ dày |
Cái |
1 |
1.427.800.000 |
532 |
Máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch |
Cái |
1 |
1.912.700.000 |
533 |
Ghế răng với thiết bị soi răng truyền hình |
Cái |
10 |
1.247.500.000 |
534 |
Máy phân tích huyết học 26 thông số |
Cái |
1 |
1.436.500.000 |
535 |
Máy nội soi dạ dày |
Cái |
1 |
1.427.800.000 |
536 |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Cái |
1 |
794.600.000 |
537 |
Máy điện di tự động |
Cái |
1 |
733.200.000 |
538 |
Máy phân tích sinh Hóa tự động |
Cái |
1 |
794.600.000 |
539 |
Máy điện DI Di động |
Cái |
1 |
733.200.000 |
540 |
Máy X-Quang nha khoa toàn ảnh kỹ thuật số (Panorama) |
Cái |
1 |
1.281.727.000 |
541 |
Máy X-Quang nhũ ảnh (Mammography) |
Cái |
1 |
2.399.890.000 |
542 |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Cái |
1 |
794.600.000 |
543 |
Máy điện di tự động |
Cái |
1 |
733.200.000 |
544 |
D34.Máy xét nghiệm sính hóa tự động |
Cái |
1 |
610.050.000 |
545 |
Mô hình bán thân ngực bụng khám nội khoa có kết nối với máy tính (Sờ nắn và nghe khám hồi sức tim phổi) |
Cái |
5 |
965.850.000 |
XII |
Đại học Khánh Hòa |
|
|
|
546 |
Thiết bị số hóa sách chuyên dụng, loại bán tự động dùng cho tạo lập tài liệu số. Tốc độ trên 1.000 trang/giờ |
Chiếc |
1 |
1.140.000.000 |
547 |
Hệ thống trả sách 24/7 và phân loại tài liệu tự động |
bộ |
1 |
1.650.000.000 |
548 |
Hệ thống mượn sách tự động |
bộ |
1 |
1.911.393.000 |
B |
KHỐI HUYỆN |
|
|
|
I |
UBND huyện Cam Lâm |
|
|
|
|
Đài Truyền thanh - Tiếp hình huyện |
|
|
|
1 |
Máy phát hình màu công suất 1KW |
cái |
1 |
1.104.400.000 |
II |
UBND huyện Vạn Ninh |
|
|
|
|
Đài Truyền thanh - Tiếp hình huyện |
|
|
|
2 |
Máy phát hình màu công xuất 1KW |
cái |
1 |
1.104.400.000 |
3 |
Máy phát sóng FM stereo 500W |
cái |
1 |
545.000.000 |
III |
UBND huyện Diên Khánh |
|
|
|
|
Đài Truyền thanh - Tiếp hình huyện |
|
|
|
4 |
Máy phát hình công suất 1KW kênh UHF |
cái |
1 |
1.315.083.000 |
IV |
UBND thành phố Cam Ranh |
|
|
|
|
Đài Truyền thanh - Tiếp hình huyện |
|
|
|
5 |
Máy phát hình UHF 2000W-KTV |
cái |
1 |
1.933.800.000 |
6 |
Máy phát truyền hình 500W-VTV1 |
cái |
1 |
962.420.000 |
7 |
Máy phát truyền hình 500W-VTV3 |
cái |
1 |
594.269.000 |
8 |
Máy tiếp phát hình KTV |
cái |
1 |
1.000.000.000 |
9 |
Máy tiếp phát hình VTV3 |
cái |
1 |
1.000.000.000 |
DANH
MỤC QUY ĐỊNH TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CÓ GIÁ
TRỊ DƯỚI 500 TRIỆU ĐỒNG TRÊN MỘT ĐƠN VỊ TÀI SẢN CỦA CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC, ĐƠN VỊ
THUỘC TỈNH KHÁNH HÒA
(Ban hành kèm Quyết định số /QĐ-UBND ngày tháng năm 2017 của Chủ tịch
UBND tỉnh Khánh Hòa)
STT |
Tên thiết bị |
Đvt |
Số lượng tối đa |
Đơn giá/ một đơn vị tài sản |
A |
KHỐI CƠ QUAN, TỔ CHỨC, ĐƠN VỊ THUỘC TỈNH |
|
|
|
I |
Máy móc thiết bị chung tại bộ phận một cửa của các cơ quan, tổ chức, đơn vị |
|
|
|
1 |
Máy quét mã vạch và tra cứu kết quả thông tin tại bộ phận Một cửa |
cái |
2 |
11.000.000 |
2 |
Máy ảnh phục vụ công tác ghi hình tư liệu |
cái |
3 |
12.500.000 |
3 |
Máy quay phim phục vụ công tác ghi hình tư liệu |
cái |
2 |
22.500.000 |
4 |
Hệ thống hiển thị thông tin (Máy tính Dell, Tivi LG) một cửa |
hệ thống |
1 |
28.490.000 |
5 |
Máy xếp hàng tự động và thiết bị gọi số một cửa |
cái |
1 |
47.000.000 |
6 |
Camera quan sát treo tường (bộ phận 01 cửa) |
cái |
1 |
10.000.000 |
7 |
NAS TS5800 BUFFALO (lưu trữ dữ liệu tự động) |
bộ |
1 |
25.300.000 |
8 |
Kios tra cứu thủ tục hành chính |
bộ |
1 |
27.390.000 |
II |
Sở Giao thông vận tải |
|
|
|
|
Văn phòng Sở |
|
|
|
9 |
Máy in giấy phép lái xe (Máy in thẻ chuyên dụng và máy phủ màng bảo vệ) |
bộ |
3 |
260.000.000 |
10 |
Thiết bị ép tĩnh |
cái |
1 |
10.000.000 |
11 |
GPS cầm tay |
cái |
2 |
12.000.000 |
12 |
Thiết bị đếm xe |
cái |
3 |
20.000.000 |
13 |
Thiết bị đo độ gồ ghề |
cái |
1 |
80.000.000 |
14 |
Thiết bị đo khoảng cách |
cái |
1 |
20.000.000 |
|
Trạm cân xe lưu động |
|
|
|
15 |
Hệ thống camera giám sát (gắn trên xe) |
bộ |
1 |
14.100.000 |
16 |
Bàn cân ô tô xách tay di động |
bộ |
1 |
320.000.000 |
|
Thanh tra Sở |
|
|
|
17 |
Camera gắn trên xe ô tô các Đội thanh tra |
cái |
6 |
11.000.000 |
18 |
Cân tải trọng xe ô tô xách tay của các Đội thanh tra |
cái |
9 |
160.000.000 |
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới Khánh Hòa |
|
|
|
19 |
Thiết bị kiểm tra đèn Maha |
cái |
5 |
156.000.000 |
20 |
Thiết bị kiểm tra khí thải động cơ xăng |
cái |
5 |
253.000.000 |
21 |
Thiết bị kiểm tra khí thải động cơ dầu |
cái |
5 |
231.000.000 |
22 |
Thiết bị kiểm tra gầm |
cái |
5 |
236.000.000 |
23 |
Thiết bị nâng thủy lực |
cái |
5 |
36.000.000 |
24 |
Thiết bị kiểm tra độ ồn |
cái |
5 |
50.000.000 |
25 |
Hệ thống camera chụp ảnh và giám sát |
bộ |
5 |
57.000.000 |
26 |
Máy khí nén |
cái |
2 |
23.000.000 |
27 |
Bộ đo tốc độ vòng quay Diezel |
cái |
2 |
18.000.000 |
III |
Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
|
|
Văn phòng Sở |
|
|
|
28 |
Máy đo nhanh trị số Octan |
cái |
1 |
160.000.000 |
29 |
Máy đong phóng xạ cầm tay |
cái |
1 |
150.000.000 |
30 |
Máy định vị vệ tinh GPS |
cái |
1 |
12.000.000 |
31 |
Máy đo liều cá nhân |
cái |
3 |
50.000.000 |
32 |
Máy đo suất liều bức xạ phục vụ thanh tra |
cái |
1 |
150.000.000 |
33 |
Bộ bình chuẩn: 2L, 5L, 10L |
bộ |
1 |
30.000.000 |
34 |
Bộ thiết bị kiểm tra hàng đóng gói sẵn |
bộ |
1 |
40.000.000 |
35 |
Bộ thiết bị bảo hộ An toàn bức xạ |
bộ |
2 |
25.000.000 |
36 |
Máy ảnh kỹ thuật số phục vụ Thông tin, Thanh tra, quản lý KHCN |
cái |
3 |
20.000.000 |
37 |
Máy quay phim tư liệu |
bộ |
1 |
130.000.000 |
38 |
Máy tính bảng phục vụ công tác Thanh tra |
chiếc |
1 |
20.000.000 |
39 |
Máy tính xách tay phục vụ công tác thanh tra |
chiếc |
1 |
40.000.000 |
40 |
Máy in phục vụ Thanh tra |
chiếc |
1 |
10.000.000 |
41 |
Cân điện tử (3100g) |
cái |
1 |
30.000.000 |
42 |
Bộ quả cân chuẩn E2 |
bộ |
1 |
55.000.000 |
43 |
Tivi phục vụ họp Hội đồng KHCN |
cái |
1 |
25.000.000 |
44 |
Máy tính xách tay phục vụ họp Hội đồng KHCN |
cái |
1 |
40.000.000 |
45 |
Máy photocopy phục vụ họp Hội đồng KHCN |
chiếc |
1 |
90.000.000 |
|
Trung tâm Ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ |
|
1 |
10.000.000 |
46 |
Tủ đựng tài liệu cho trang web Tam Nông |
Cái |
1 |
10.000.000 |
|
Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
|
47 |
Bình chuẩn Inox 2L, 5L, 10L, 20L |
bộ |
1 |
33.110.000 |
48 |
Cân bàn điện tử 150kg |
cái |
1 |
9.345.000 |
49 |
Cân bàn điện tử 60kg |
cái |
1 |
9.345.000 |
50 |
Cân điện tử 310g |
cái |
1 |
19.800.000 |
51 |
Bộ quả cân chuẩn E2 |
bộ |
1 |
55.000.000 |
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
|
|
|
52 |
Tủ hút khí độc có ống dẫn |
Bộ |
3 |
233.333.333 |
53 |
Cân phân tích điện tử 4 số lẻ 210g |
cái |
1 |
49.000.000 |
54 |
Quả cân chuẩn cấp 4 Quả 20kg: 463 quả; Quả 10kg: 44 quả; Quả 5kg: 20 quả; Quả 1 kg: 4 quả; Quả 0,5kg; 4 quả |
bộ |
1 |
409.000.000 |
55 |
Quả cân chuẩn cấp 4: Quả 20kg: 285 quả; Quả 10kg: 30 quả |
bộ |
1 |
245.400.000 |
56 |
Bàn tạo áp và áp kế chuẩn - 4 bar: ccx 0,25 -10 bar: ccx 0,25- 60 bar: ccx 0,25 - 400 bar: ccx 0,25 -1,6 Mpa: ccx 0,4 - 250 kg/cm2: ccx 1 - 60 bar: ccx 0,4 |
cái |
1 |
125.000.000 |
57 |
Phao đo lưu lượng (Lưu lượng kế thủy tinh) |
cái |
1 |
72.000.000 |
58 |
Thiết bị kiểm định taximet |
bộ |
1 |
320.000.000 |
59 |
Bình chuẩn từng phần 500 lít |
cái |
1 |
30.000.000 |
60 |
Dàn KĐ đồng hồ nước Ø 50 |
cái |
1 |
90.000.000 |
61 |
Bình chuẩn Inox 50 lít |
cái |
1 |
25.000.000 |
62 |
Lưu lượng kế thủy tinh |
cái |
1 |
110.000.000 |
63 |
Cân điện tử 3100g |
cái |
1 |
30.000.000 |
64 |
Dàn Kiểm định đồng hồ nước 14 cái |
cái |
1 |
120.000.000 |
65 |
Bộ quả chuẩn khối lượng cấp F1 từ 1 mg-500mg, Bộ quả chuẩn khối lượng E2 tử 1g-500g |
cái |
1 |
50.000.000 |
66 |
Rulô taximet |
cái |
1 |
65.000.000 |
67 |
Thiết bị thử độ bền cách điện |
cái |
1 |
150.000.000 |
68 |
Cân Sartorius |
cái |
1 |
45.000.000 |
69 |
Bộ quả cân chuẩn M1 (20 kg) gồm 200 quả |
bộ |
1 |
170.000.000 |
70 |
Cân kiểm chuẩn chỉ thị điện tử 34kg |
cái |
1 |
140.000.000 |
71 |
Đồng hồ áp kế mẫu dạng cơ |
cái |
1 |
70.000.000 |
72 |
Máy điều hòa nhiệt độ 2 cục dùng để phục vụ thử nghiệm hóa học |
cái |
1 |
14.000.000 |
73 |
Tủ ấm |
cái |
1 |
160.000.000 |
74 |
Cân điện tử 1200g |
cái |
1 |
32.000.000 |
75 |
Cân phân tích 210g |
cái |
1 |
50.000.000 |
76 |
Máy nghiền bi ly tâm |
cái |
1 |
250.000.000 |
77 |
Máy nghiền bi |
cái |
1 |
120.000.000 |
78 |
Bơm chân không 2 cấp và áp kế chân không |
cái |
1 |
110.000.000 |
79 |
Quang kế ngọn lửa |
cái |
1 |
180.000.000 |
80 |
Máy cất nước 2 lần |
cái |
1 |
100.000.000 |
81 |
Máy cất nước 1 lần |
cái |
1 |
70.000.000 |
82 |
Tủ môi trường |
cái |
1 |
120.000.000 |
83 |
Tủ xác định nhu cầu oxy sinh hóa |
cái |
1 |
150.000.000 |
84 |
Thiết bị phản ứng COD |
cái |
1 |
85.000.000 |
85 |
Tủ sấy điện tử, hiện số |
cái |
1 |
80.000.000 |
86 |
Máy cất quay chân không |
cái |
1 |
150.000.000 |
87 |
Chén Platin (có nắp) 38,2g |
cái |
1 |
90.000.000 |
88 |
Lò nung |
cái |
1 |
220.000.000 |
89 |
Thiết bị trích ly chất béo |
cái |
1 |
250.000.000 |
90 |
Bếp cách thủy 6 chỗ |
cái |
1 |
32.000.000 |
91 |
Máy lấy mẫu khí |
cái |
1 |
180.000.000 |
92 |
Bộ hấp thu khí độc |
cái |
1 |
140.000.000 |
93 |
Bếp cách cát, cách dầu SDI60 |
cái |
1 |
45.000.000 |
94 |
Máy sấy khô dụng cụ |
cái |
1 |
90.000.000 |
95 |
Cân kỹ thuật điện tử 4100g |
cái |
1 |
45.000.000 |
96 |
Bếp điện phẳng 2 vị trí |
cái |
1 |
11.000.000 |
97 |
Máy đo điện trở tiếp đất |
cái |
1 |
45.000.000 |
98 |
Máy đo đa chỉ tiêu để bàn |
cái |
1 |
150.000.000 |
99 |
Máy chưng cất đạm bán tự động |
cái |
1 |
450.000.000 |
100 |
Máy đo tiếng ồn |
cái |
1 |
45.000.000 |
101 |
Tủ lạnh 281 lít |
cái |
1 |
21.000.000 |
102 |
Nồi hấp tiệt trùng |
cái |
1 |
165.000.000 |
103 |
Tủ sấy |
cái |
1 |
75.000.000 |
104 |
Khúc xạ kế để bàn |
cái |
1 |
120.000.000 |
105 |
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến |
cái |
1 |
420.000.000 |
106 |
Kính phân cực chuẩn dùng cho thiết bị phân tích chữ đường ADP 440 |
cái |
1 |
130.000.000 |
107 |
Thiết bị chuẩn huyết áp kế |
cái |
1 |
195.000.000 |
108 |
Máy nén/uốn xi măng |
cái |
1 |
300.000.000 |
109 |
Bộ thử uốn |
cái |
1 |
75.000.000 |
110 |
Bộ thử nén |
cái |
1 |
75.000.000 |
111 |
Máy nén bêtông |
cái |
1 |
350.000.000 |
112 |
Thùng luộc mẫu |
cái |
1 |
45.000.000 |
113 |
Tủ dưỡng mẫu |
cái |
1 |
95.000.000 |
114 |
Cân kỹ thuật điện tử hiện số |
cái |
1 |
45.000.000 |
115 |
Cân phân tích Ohaus 210g |
cái |
1 |
40.000.000 |
116 |
Máy định vị vệ tinh GPS cầm tay, Garmin, Mỹ Model: 78S |
cái |
1 |
15.000.000 |
117 |
Máy đo pH cầm tay |
cái |
1 |
11.000.000 |
118 |
Máy đo vị khí hậu |
cái |
1 |
14.000.000 |
119 |
Cân phân tích 4 số lẻ |
cái |
1 |
45.000.000 |
120 |
Tủ mát |
cái |
1 |
15.000.000 |
121 |
Thiết bị phụ trợ cho Bộ taximet lưu động (Hộp chuyển đổi và Bộ cảm biến quang học) |
cái |
1 |
45.000.000 |
122 |
Thiết bị thử độ cứng bê tông (Búa bật này - Súng bắn bê tông) |
cái |
1 |
45.000.000 |
123 |
Thước cặp 0-300mm |
cái |
1 |
14.000.000 |
124 |
Bộ quả cân chuẩn E2 (từ 1mg ÷ 500mg) -Việt Nam |
cái |
1 |
55.000.000 |
125 |
Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng |
cái |
1 |
34.000.000 |
126 |
Máy đo ánh sáng (15-078-189) |
cái |
1 |
9.000.000 |
127 |
Buret hiện số |
cái |
1 |
40.000.000 |
128 |
Phụ tùng giá nâng và khung kẹp |
cái |
1 |
110.000.000 |
129 |
Sàng tiêu chuẩn + khay hứng |
cái |
1 |
120.000.000 |
130 |
Pipet hút (Pipetus) |
cái |
1 |
18.000.000 |
131 |
Pipet tự động |
cái |
1 |
17.000.000 |
132 |
Giá phơi dụng cụ |
cái |
1 |
15.000.000 |
133 |
Máy khoan cầm tay |
cái |
1 |
10.000.000 |
134 |
Bể điều nhiệt |
cái |
1 |
80.000.000 |
135 |
Tủ bảo quản lạnh |
cái |
1 |
25.000.000 |
136 |
Giá giữ Pipette |
cái |
1 |
5.000.000 |
137 |
Bếp đun bình cầu |
cái |
1 |
8.000.000 |
138 |
Giá phơi Pipette |
cái |
1 |
5.000.000 |
139 |
Hộp quả cân chuẩn 30kg (200g -10kg) |
cái |
1 |
50.000.000 |
140 |
Bình chuẩn Inox 10 lít |
cái |
1 |
25.000.000 |
141 |
Bình chuẩn Inox 5 lít |
cái |
1 |
18.000.000 |
142 |
Bình chuẩn Inox 20 lít |
cái |
1 |
30.000.000 |
143 |
Xe nâng |
cái |
1 |
28.000.000 |
144 |
Nhiệt kế cầm tay |
cái |
1 |
5.500.000 |
145 |
Bình chuẩn Inox 2 lít |
cái |
1 |
15.000.000 |
146 |
Bếp đun bình cầu 500ml |
cái |
1 |
10.000.000 |
147 |
Bếp đun bình cầu 1000ml |
cái |
1 |
12.000.000 |
148 |
Máy khuấy từ mini |
cái |
1 |
8.500.000 |
149 |
Bếp đun bình cầu 100ml |
cái |
1 |
7.000.000 |
150 |
Chén Platin (không nắp) 48,3 g |
cái |
1 |
80.000.000 |
151 |
Bình chuẩn kim loại 200 lít (VN) |
cái |
1 |
35.000.000 |
152 |
Bình chuẩn kim loại 100 lít (VN) |
cái |
1 |
25.000.000 |
153 |
Hộp quả cân chuẩn F1 (10mg-500g) |
cái |
1 |
55.000.000 |
154 |
Bơm lấy mẫu khí |
cái |
1 |
90.000.000 |
155 |
Thiết bị lấy mẫu bụi thể tích lớn-sibata |
cái |
1 |
180.000.000 |
156 |
Bơm lấy mẫu khí 0.8-5LPM |
cái |
1 |
50.000.000 |
157 |
Máy đo clo tự do và tổng |
cái |
1 |
11.000.000 |
158 |
Thiết bị thu mẫu bụi, thể tích lớn dạng ngang |
cái |
1 |
250.000.000 |
159 |
Bơm lấy mẫu khí lưu lượng thấp (lấy mẫu khí SO2, NO2... theo phương pháp hấp thụ) |
cái |
1 |
45.000.000 |
160 |
Máy đo khí độc (đo khí đa chỉ tiêu) và phụ kiện |
cái |
1 |
480.000.000 |
161 |
Máy đo khí CO tự động |
cái |
1 |
450.000.000 |
162 |
Máy đo khí SO2 tự động |
cái |
1 |
450.000.000 |
163 |
Thiết bị đo khí HC |
cái |
1 |
250.000.000 |
164 |
Dụng cụ đó lưu lượng khí thải công nghiệp |
cái |
1 |
50.000.000 |
165 |
Hệ thống đo khí độc trong ống khói kèm theo phụ kiện |
hệ thống |
1 |
340.000.000 |
166 |
Máy đo độ Brix |
cái |
1 |
240.000.000 |
167 |
Thiết bị chiết mẫu pha rắn chân không 12 cổng |
cái |
1 |
74.000.000 |
168 |
Máy đo pH để bàn |
cái |
1 |
88.000.000 |
169 |
Máy chưng cất nhanh và chuẩn độ tự động |
cái |
1 |
370.000.000 |
170 |
Máy phá mẫu bằng tia hồng ngoại 12 chỗ |
cái |
1 |
170.000.000 |
171 |
Hệ thống máy ly tâm lạnh |
cái |
1 |
350.000.000 |
172 |
Bộ Micro pippette 1 kênh |
cái |
1 |
45.000.000 |
173 |
Tủ sấy, đối lưu cưỡng bức bằng quạt |
cái |
1 |
198.000.000 |
174 |
Bộ thổi khí Nitrogen |
bộ |
1 |
120.000.000 |
175 |
Bể rửa siêu âm |
cái |
1 |
47.000.000 |
176 |
Máy đồng hóa |
cái |
1 |
83.000.000 |
177 |
Bộ lưu điện |
cái |
1 |
70.000.000 |
178 |
Bể điều nhiệt lạnh |
cái |
1 |
120.000.000 |
179 |
Tủ sấy chân không |
cái |
1 |
320.000.000 |
180 |
Máy lắc ổn nhiệt |
cái |
1 |
250.000.000 |
181 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
cái |
1 |
200.000.000 |
182 |
Máy lắc ống nghiệm |
cái |
1 |
30.000.000 |
183 |
Máy đếm khuẩn lạc |
cái |
1 |
35.000.000 |
184 |
Tủ lạnh bảo quản mẫu |
cái |
1 |
180.000.000 |
185 |
Máy dập mẫu vi sinh |
cái |
1 |
400.000.000 |
186 |
Kính hiển vi |
cái |
1 |
40.000.000 |
187 |
Máy kéo nén đa năng |
cái |
1 |
330.000.000 |
188 |
Máy dò cốt thép trong bê tông |
cái |
1 |
240.000.000 |
189 |
Máy khoan mẫu |
cái |
1 |
60.000.000 |
190 |
Bàn dằn tạo mẫu |
cái |
1 |
16.000.000 |
191 |
Khuôn hình khối 15cm |
cái |
1 |
12.000.000 |
192 |
Khuôn thử nén |
cái |
1 |
12.000.000 |
193 |
Máy thử nén mẫu gạch |
cái |
1 |
80.000.000 |
194 |
Máy thử uốn đa năng |
cái |
1 |
130.000.000 |
195 |
Bộ thiết bị đo độ mịn cement Blaine air |
bộ |
1 |
20.000.000 |
196 |
Thiết bị đo sự thay đổi chiều dài |
cái |
1 |
20.000.000 |
197 |
Máy đo bề dày lớp phủ |
cái |
1 |
80.000.000 |
198 |
Máy đo độ dày bằng siêu âm |
cái |
1 |
80.000.000 |
199 |
Thiết bị siêu âm khuyết tật kỹ thuật số |
cái |
1 |
400.000.000 |
200 |
Thiết bị kiểm tra độ chặt của nền đất, móng đường |
cái |
1 |
80.000.000 |
201 |
Thiết bị hiệu chuẩn máy thử độ bền kéo nén |
cái |
1 |
200.000.000 |
202 |
Bộ điện di ngang |
cái |
1 |
30.000.000 |
203 |
Máy lắc ngang |
cái |
1 |
60.000.000 |
204 |
Bộ thiết bị bình chuẩn kim loại hạng 2 dùng để kiểm định cột đo xăng dầu có lưu lượng đến 120L/phút |
Bộ |
1 |
400.000.000 |
205 |
Bộ thiết bị đo bể trụ đứng và ngang bằng phương pháp quang |
Bộ |
1 |
250.000.000 |
206 |
Bộ quả cân chuẩn: - 1mg đến 500 mg; - 1g đến 500g; - 1kg đến 20kg; |
Bộ |
4 |
200.000.000 |
207 |
Cân điện tử (Mức cân tối đa: 220g) |
Cái |
4 |
350.000.000 |
208 |
Bộ Quả cân cấp chính xác M1, khối lượng 20 kg/quả |
Quả |
1 |
350.000.000 |
209 |
Hệ thống kiểm định Taximet lưu động, (dùng cho xe 4 chỗ, 7 chỗ) (bao gồm máy tính) |
Bộ |
1 |
350.000.000 |
210 |
Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện tim |
Bộ |
1 |
250.000.000 |
211 |
Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện não |
Bộ |
1 |
250.000.000 |
212 |
Bàn kiểm công tơ điện 01 pha, 24 vị trí, cấp chính xác 0.1 |
Bộ |
1 |
450.000.000 |
213 |
Thiết bị kiểm định phương tiện đo tiêu cự kính mắt |
Bộ |
1 |
300.000.000 |
214 |
Thiết bị kiểm định an toàn nồi hơi |
Bộ |
1 |
100.000.000 |
215 |
Bàn thí nghiệm chuyên dụng dùng để đặt máy và thực hiện các thao tác phân tích - Kích thước: 10.4 x 0.762 x 0.914 m (Bàn áp tường) - Kính thước: 7.1 x 0.762 x 0.914 m (Bàn áp tường) - Kính thước: 6.4 x 1.524 x 0.914 m (Bàn không áp tường) |
Bộ |
25 |
128.000.000 |
216 |
Thiết bị cô quay chân không |
Cái |
1 |
150.000.000 |
217 |
Bộ chiếc pha rắn chân không 16 cổng |
Bộ |
1 |
100.000.000 |
218 |
Máy đo pH để bàn |
Cái |
1 |
40.000.000 |
219 |
Quang phổ UV-VIS |
Cái |
1 |
400.000.000 |
220 |
Cân phân tích, Thông số kỹ thuật: Khả năng cân tối đa: 220 gam. |
Cái |
1 |
80.000.000 |
221 |
Cân phân tích, Thông số kỹ thuật: Khả năng cân tối đa: 81 gam. |
Cái |
1 |
90.000.000 |
222 |
Máy nước cất hai lần |
Cái |
1 |
100.000.000 |
223 |
Tủ sấy đối lưu tự nhiên |
Cái |
2 |
350.000.000 |
224 |
Lò nung |
Cái |
2 |
300.000.000 |
225 |
Thiết bị thổi khí N2 |
Cái |
1 |
150.000.000 |
226 |
Máy cất nước một lần tự động |
Cái |
1 |
90.000.000 |
227 |
Tủ ấm |
Cái |
2 |
350.000.000 |
228 |
Nồi hấp tiệt trùng |
Cái |
2 |
350.000.000 |
229 |
Máy Vortex |
Cái |
2 |
50.000.000 |
230 |
Máy đếm khuẩn lạc |
Cái |
1 |
350.000.000 |
231 |
Tủ lạnh âm sâu |
Cái |
1 |
200.000.000 |
232 |
Bể điều nhiệt |
Cái |
1 |
70.000.000 |
233 |
Máy lọc nước RO |
Cái |
1 |
300.000.000 |
234 |
Máy khuấy từ gia nhiệt |
Cái |
1 |
40.000.000 |
235 |
Máy cắt sắt |
Cái |
1 |
10.000.000 |
236 |
Mũi khoan kim cương |
Cái |
3 |
15.000.000 |
237 |
Bàn dằn mẫu xi măng |
Cái |
1 |
120.000.000 |
238 |
Khuôn hình côn (xác định thời gian đông kết) |
Cái |
8 |
8.000.000 |
239 |
Khuôn trụ thử nén |
Cái |
10 |
15.000.000 |
240 |
Máy trộn vữa |
Cái |
1 |
25.000.000 |
241 |
Máy trộn vữa xi măng tự động |
Cái |
1 |
170.000.000 |
242 |
khuôn nén xi măng 40x40x160mm |
Cái |
8 |
150.000.000 |
243 |
Thiết bị đo độ nghiêng |
Cái |
1 |
10.000.000 |
244 |
Cân kỹ thuật Model BX - 32KH |
Cái |
1 |
75.000.000 |
245 |
Bộ vicat tự động |
Bộ |
1 |
150.000.000 |
246 |
Tủ sấy 300oC |
Cái |
1 |
15.000.000 |
247 |
Máy lắc sàng điện tử |
Cái |
1 |
70.000.000 |
248 |
Bộ sàng cấp phối (Đường kính 8”) |
Bộ |
1 |
50.000.000 |
249 |
Bà dằn khuôn côn |
Cái |
1 |
15.000.000 |
250 |
Dụng cụ kiểm tra độ co dãn khuôn |
Cái |
1 |
5.000.000 |
251 |
Bộ khí chuẩn hiện trường cho thiết bị đo |
Bộ |
1 |
130.000.000 |
252 |
Bơm lấy mẫu bụi TSP xách tay thể tích lớn |
Cái |
1 |
45.000.000 |
IV |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
|
|
|
|
Ban quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Hòn Bà |
|
|
|
253 |
Máy định vị GPS map 645 |
bộ |
5 |
15.000.000 |
254 |
Máy ảnh kỹ thuật số |
cái |
1 |
10.000.000 |
255 |
Ống nhòm |
cái |
6 |
15.000.000 |
256 |
Tủ bảo quản mẫu tiêu bản |
cái |
1 |
19.000.000 |
257 |
Tủ đựng vũ khí và công cụ hỗ trợ |
cái |
1 |
10.000.000 |
|
Các Ban Quản lý Rừng phòng hộ |
|
|
|
258 |
Máy định vị GPS |
cái |
5 |
14.000.000 |
|
Chi cục Thủy sản |
|
|
|
259 |
Máy thông tin liên lạc tầm xa MF/HF tích hợp định vị GPS |
bộ |
1 |
498.101.400 |
|
Chi cục kiểm lâm |
|
|
|
260 |
Máy định vị |
cái |
36 |
14.000.000 |
261 |
Ống nhòm hồng ngoại Zennitn |
cái |
1 |
15.000.000 |
262 |
Ống nhòm |
cái |
29 |
15.000.000 |
263 |
Ống nhòm đêm hai mắt chuyên dụng |
cái |
1 |
20.000.000 |
264 |
Máy thổi gió chữa cháy |
cái |
20 |
39.000.000 |
265 |
Máy cắt thực bì |
cái |
20 |
30.000.000 |
266 |
Máy cưa xích chạy xăng |
cái |
20 |
32.000.000 |
267 |
Máy bơm nước |
cái |
10 |
64.000.000 |
268 |
Máy phát điện 5KVA |
cái |
10 |
41.000.000 |
269 |
Bồn chứa nước di động |
cái |
10 |
16.000.000 |
|
Chi cục Bảo vệ thực vật và các Trạm Bảo vệ thực vật |
|
|
|
270 |
Kính hiển vi soi nối |
cái |
1 |
80.000.000 |
271 |
Máy đo PH và ẩm độ đất |
cái |
1 |
7.500.000 |
272 |
Tủ lạnh |
cái |
1 |
9.000.000 |
273 |
Kệ phòng thí nghiệm |
cái |
1 |
6.000.000 |
274 |
Thiết bị phân tích đất |
bộ |
1 |
100.000.000 |
275 |
Máy ảnh KTS chụp mẫu bệnh |
cái |
1 |
10.000.000 |
276 |
Tủ sấy |
bộ |
1 |
30.000.000 |
277 |
Máy đo PH và ẩm độ đất |
cái |
7 |
7.500.000 |
278 |
Tủ lạnh |
cái |
7 |
9.000.000 |
279 |
Kệ phòng thí nghiệm |
cái |
7 |
6.000.000 |
280 |
Tủ sấy |
bộ |
7 |
30.000.000 |
281 |
Máy ảnh KTS chụp mẫu bệnh |
cái |
7 |
10.000.000 |
|
Trung tâm nước sạch và VSMT nông thôn |
|
|
|
282 |
Máy định vị |
cái |
1 |
14.000.000 |
283 |
Máy đo đa chỉ tiêu nước |
cái |
1 |
19.000.000 |
284 |
Cân kỹ thuật |
cái |
1 |
15.000.000 |
285 |
Máy đo độ đục |
cái |
6 |
35.000.000 |
286 |
Tủ bảo quản mẫu |
cái |
1 |
19.000.000 |
287 |
Máy đo PH |
cái |
6 |
16.500.000 |
|
Trung tâm Nông nghiệp công nghệ cao |
|
|
|
288 |
Máy cày trung |
chiếc |
1 |
184.000.000 |
289 |
Máy phay |
cái |
2 |
20.000.000 |
290 |
Máy sấy lúa |
cái |
1 |
23.000.000 |
291 |
Máy sàng lọc giống |
cái |
1 |
124.000.000 |
292 |
Máy đo độ ẩm lúa |
cái |
1 |
11.000.000 |
293 |
Máy rạch hàng |
cái |
1 |
6.200.000 |
294 |
Cân phân tích |
cái |
1 |
21.500.000 |
295 |
Kính hiển vi quang học 3 mắt |
cái |
1 |
33.500.000 |
296 |
Kính hiển vi soi nổi có chụp ảnh |
cái |
1 |
46.100.000 |
297 |
Hệ thống Micro Pipette (hút môi trường, hóa chất) |
hệ thống |
1 |
100.000.000 |
298 |
Máy cất nước một lần |
cái |
1 |
40.600.000 |
299 |
Máy ngập chìm cấy mô |
cái |
1 |
99.623.700 |
300 |
Máy phân phối môi trường lỏng |
cái |
1 |
189.000.000 |
301 |
Nồi hấp tiệt trùng |
cái |
2 |
165.000.000 |
302 |
Tủ cấy vi sinh |
cái |
2 |
245.800.000 |
303 |
Tủ sấy |
cái |
1 |
29.000.000 |
304 |
Cột trao đổi ion |
cái |
1 |
47.200.000 |
305 |
Kính hiển vi |
cái |
1 |
16.750.000 |
306 |
Máy phun thuốc |
cái |
3 |
8.498.000 |
307 |
Hệ thống phun sương |
hệ thống |
3 |
28.000.000 |
308 |
Máy cấy mô tế bào |
cái |
2 |
72.000.000 |
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
|
|
|
309 |
Tủ cấp đông |
cái |
1 |
5.000.000 |
310 |
Tủ ấm |
cái |
2 |
32.000.000 |
311 |
Máy block nhiệt khô |
cái |
1 |
9.000.000 |
312 |
Hệ thống xử lý nước thải |
hệ thống |
1 |
38.000.000 |
313 |
Kính hiển vi |
cái |
2 |
31.900.000 |
314 |
Máy cất nước |
cái |
1 |
36.519.000 |
315 |
Máy phun Honda 4 thì |
cái |
30 |
5.720.000 |
316 |
Máy X quang |
cái |
1 |
63.945.000 |
317 |
Nồi hấp dạng đứng |
cái |
1 |
59.094.000 |
318 |
Tủ ấm |
cái |
1 |
18.900.000 |
319 |
Tủ cấy vô trùng |
cái |
1 |
22.999.000 |
320 |
Tủ lạnh |
cái |
11 |
17.000.000 |
321 |
Tủ sấy |
cái |
1 |
18.249.000 |
322 |
Máy siêu âm |
cái |
1 |
100.000.000 |
323 |
Kính hiển vi |
cái |
1 |
15.000.000 |
324 |
Máy xét nghiệm |
cái |
1 |
75.000.000 |
325 |
Bàn phẫu thuật |
cái |
2 |
15.000.000 |
326 |
Bộ dụng cụ y khoa |
bộ |
2 |
10.000.000 |
327 |
Đèn mổ |
cái |
2 |
5.000.000 |
328 |
Máy thở ôxy |
cái |
1 |
20.000.000 |
329 |
Thiết bị và bộ dụng cụ lấy mẫu |
bộ |
1 |
10.000.000 |
330 |
Tủ ấm 30 độ C - ESCO |
Cái |
1 |
35.000.000 |
331 |
Tủ ấm 41,5 độ C- ESCO |
Cái |
1 |
35.000.000 |
332 |
Tủ ấm 37 độ C- ESCO |
Cái |
1 |
35.000.000 |
333 |
Tủ ấm 45 độ C- ESCO |
Cái |
1 |
35.000.000 |
334 |
Bể điều nhiệt 22 lít của Memmer-Đức |
Cái |
2 |
30.000.000 |
335 |
Máy đếm khuẩn lạc |
Cái |
1 |
15.000.000 |
336 |
Tủ cấy vi sinh ESCO |
Cái |
1 |
95.000.000 |
337 |
Máy dập mẫu (Model BagMixer 400P -Pháp) |
Cái |
1 |
70.000.000 |
338 |
Tủ lạnh đựng hóa chất sau thanh trùng |
Cái |
1 |
50.000.000 |
339 |
Bể rửa siêu âm 12 lít - Đức |
Bể |
1 |
35.000.000 |
340 |
Máy hút khử mùi |
Cái |
2 |
30.000.000 |
341 |
Tủ âm sâu 80 độ C (đứng) Panasonic-Nhật |
Cái |
1 |
125.000.000 |
342 |
Tủ hút khí độc (ChungFu- Đài Loan) |
Cái |
2 |
90.000.000 |
343 |
Máy đồng nhất mẫu (MP Biomedical-Mỹ) |
Cái |
1 |
200.000.000 |
344 |
Máy khuấy từ gia nhiệt |
Cái |
1 |
15.000.000 |
|
Chi cục quản lý chất lượng |
|
|
|
345 |
Bể điều nhiệt |
cái |
1 |
31.000.000 |
346 |
Cân kỹ thuật 02 số lẻ |
cái |
1 |
11.400.000 |
347 |
Cân phân tích 04 số lẻ |
cái |
1 |
22.300.000 |
348 |
Hệ thống lọc vi sinh bằng thủy tinh |
hệ thống |
1 |
15.200.000 |
349 |
Máy cất nước 01 lần |
cái |
1 |
19.000.000 |
350 |
Máy dập mẫu 400VW |
cái |
1 |
76.000.000 |
351 |
Máy đọc ELISA |
cái |
1 |
99.000.000 |
352 |
Máy lắc ống nghiệm |
cái |
1 |
9.500.000 |
353 |
Máy li tâm |
cái |
1 |
44.000.000 |
354 |
Máy rửa khay vi thể |
cái |
1 |
93.000.000 |
355 |
Máy ủ lắc |
cái |
1 |
65.000.000 |
356 |
Miccropipette đa kênh |
cái |
1 |
8.800.000 |
357 |
Nồi hấp tiệt trùng Punster 60 |
cái |
1 |
83.500.000 |
358 |
Tủ ấm |
cái |
3 |
46.700.000 |
359 |
Tủ cấy vi sinh |
cái |
1 |
47.400.000 |
360 |
Tủ sấy |
cái |
1 |
39.500.000 |
|
Trung Tâm Điều tra khảo sát thiết kế NN và PTNT |
|
|
|
361 |
Máy định vị |
cái |
6 |
14.000.000 |
|
Trung tâm Khuyến nông |
|
|
|
362 |
Máy đo độ dày mỡ lưng và chẩn đoán thai |
cái |
3 |
35.000.000 |
363 |
Máy định vị vệ tinh cầm tay GPS |
cái |
1 |
14.000.000 |
364 |
Máy bơm công suất |
Máy |
2 |
14.000.000 |
365 |
Máy sấy hạt 4-8 tấn / mẻ |
cái |
1 |
43.000.000 |
366 |
Máy cắt cỏ |
cái |
1 |
5.500.000 |
367 |
Máy sàng phân loại 0,4 tấn/h |
cái |
1 |
42.000.000 |
V |
Sở Văn hóa và Thể thao |
|
|
|
|
Thanh tra Sở |
|
|
|
368 |
Máy đo tiếng ồn |
Cái |
1 |
20.000.000 |
369 |
Máy quay phim |
Cái |
1 |
25.000.000 |
370 |
Máy ảnh |
Cái |
1 |
15.000.000 |
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Trung tâm huấn luyện thể thao |
|
|
|
371 |
Bàn Bóng bàn |
cái |
10 |
12.500.000 |
372 |
Bao đấm |
cái |
10 |
10.000.000 |
373 |
Bẩy mỡ |
cái |
2 |
12.500.000 |
374 |
Bộ thảm tập võ |
bộ |
3 |
45.000.000 |
375 |
Dàn ép ngực tạ khối |
cái |
2 |
15.000.000 |
376 |
Dàn vai đôi tạ khối |
cái |
3 |
30.000.000 |
377 |
Đạp đùi xiên |
cái |
2 |
10.000.000 |
378 |
Gánh đùi xiên tạ khối |
cái |
2 |
15.000.000 |
379 |
Ghế massage |
cái |
2 |
15.000.000 |
380 |
Giáp điện tử và bộ điều khiển |
cái |
1 |
140.000.000 |
381 |
Hàng rào đá phạt |
cái |
6 |
15.000.000 |
382 |
Khung lưới rào |
cái |
2 |
15.000.000 |
383 |
Khung thành |
cái |
6 |
15.000.000 |
384 |
Máy bắn banh |
cái |
3 |
40.000.000 |
385 |
Máy bơm hơi |
cái |
1 |
7.500.000 |
386 |
Máy cắt cỏ |
cái |
2 |
10.000.000 |
387 |
Máy chạy bộ |
cái |
6 |
30.000.000 |
388 |
Máy đá đùi tạ khối |
cái |
2 |
20.000.000 |
389 |
Máy đan vợt |
cái |
1 |
40.000.000 |
390 |
Máy đạp cơ đùi trước |
cái |
3 |
15.000.000 |
391 |
Máy đạp đùi sau |
cái |
3 |
15.000.000 |
392 |
Máy kéo tạ xô vai |
cái |
2 |
15.000.000 |
393 |
Máy massege |
cái |
4 |
35.000.000 |
394 |
Máy mọc đùi tạ khối |
cái |
2 |
20.000.000 |
395 |
Máy siêu âm |
cái |
2 |
20.000.000 |
396 |
Máy tập bụng tạ khối |
cái |
3 |
20.000.000 |
397 |
Máy tập thể lực vạn năng |
cái |
2 |
22.500.000 |
398 |
Máy trị liệu |
cái |
1 |
17.500.000 |
399 |
Thiết bị điện điều trị tần số thấp vi xử lý |
cái |
1 |
40.000.000 |
400 |
Thiết bị điện laser bán dẫn hồng ngoại |
cái |
1 |
45.000.000 |
401 |
Thiết bị sóng ngắn trị liệu |
cái |
1 |
40.000.000 |
402 |
Trụ Bóng rổ |
bộ |
1 |
15.000.000 |
403 |
Xe cắt cỏ |
cái |
2 |
135.000.000 |
404 |
Xô dưới tạ khối |
cái |
2 |
15.000.000 |
405 |
Xô trên tạ khối |
cái |
2 |
15.000.000 |
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Thư viện tỉnh |
|
|
|
406 |
Máy ảnh kỹ thuật số |
cái |
2 |
12.500.000 |
407 |
Máy đọc chữ nổi |
cái |
1 |
135.000.000 |
408 |
Máy đọc sách cho người khiếm thị |
cái |
1 |
15.000.000 |
409 |
Máy phóng đại dành cho người khiếm thị |
cái |
1 |
15.000.000 |
410 |
Máy quét mã vạch |
cái |
7 |
12.500.000 |
411 |
Thiết bị khử kích hoạt từ |
cái |
4 |
25.000.000 |
412 |
Cổng từ |
Cái |
2 |
275.000.000 |
413 |
Dây từ |
Hộp |
70 |
5.000.000 |
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Bảo tàng tỉnh |
|
|
|
414 |
Tủ chống ẩm để bảo quản tư liệu của Bảo tàng |
cái |
5 |
40.000.000 |
|
Thiết bị phục vu hoạt động của Trung tâm Văn hóa tỉnh |
|
|
|
415 |
Loa |
cặp |
16 |
50.000.000 |
416 |
Power |
cái |
12 |
45.000.000 |
417 |
Mixer |
cái |
4 |
22.500.000 |
418 |
Micro |
cái |
19 |
20.000.000 |
419 |
Equalizer |
cái |
3 |
25.000.000 |
420 |
Echo |
cái |
3 |
35.000.000 |
421 |
Monitor |
cái |
3 |
45.000.000 |
422 |
Bộ quản lý âm thanh KTS |
bộ |
2 |
70.000.000 |
423 |
Đèn Par led 3W |
cái |
32 |
20.000.000 |
424 |
Bàn điều khiển ánh sáng |
cái |
3 |
25.000.000 |
425 |
Công suất ánh sáng |
cái |
4 |
30.000.000 |
426 |
Chân đèn |
cái |
8 |
20.000.000 |
427 |
Đèn Moving Head |
cái |
20 |
35.000.000 |
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Trung tâm bảo tồn di tích |
|
|
|
428 |
Đàn đá |
bộ |
2 |
25.000.000 |
429 |
Đàn Organ |
cái |
1 |
25.000.000 |
430 |
Đàn tranh |
cái |
1 |
12.500.000 |
431 |
Nhạc cụ dân tộc |
bộ |
2 |
90.000.000 |
432 |
Máy phát điện |
cái |
2 |
60.000.000 |
433 |
Máy ảnh |
cái |
11 |
35.000.000 |
434 |
Máy quay phim |
cái |
2 |
30.000.000 |
435 |
Tủ chống ẩm |
cái |
2 |
22.500.000 |
436 |
Súng bắn dây |
bộ |
1 |
70.000.000 |
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Tạp chí Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
|
|
437 |
Máy ảnh |
Cái |
6 |
35.000.000 |
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Đoàn ca múa nhạc Hải Đăng |
|
|
|
|
Thiết bị âm thanh trong rạp |
|
|
|
438 |
Bộ kiểm soát hệ thống loa |
cái |
1 |
60.000.000 |
439 |
Cable line 24 ngõ vào/ 8 ngõ ra |
bộ |
2 |
40.000.000 |
440 |
Chân micro |
cái |
30 |
5.000.000 |
441 |
DI box |
cái |
16 |
10.000.000 |
442 |
Khung treo loa |
bộ |
2 |
150.000.000 |
443 |
Loa momitor cho sân khấu |
cái |
12 |
50.000.000 |
444 |
Loa sub |
cái |
8 |
90.000.000 |
445 |
Loa treo |
cái |
16 |
80.000.000 |
446 |
Micro cài áo |
bộ |
6 |
30.000.000 |
447 |
Micro cho nhạc cụ |
cái |
17 |
25.000.000 |
448 |
Micro cho trống |
cái |
16 |
25.000.000 |
449 |
Micro không dây |
bộ |
20 |
35.000.000 |
450 |
Palang điện treo loa 2 tấn |
cái |
2 |
60.000.000 |
451 |
Soudcard |
cái |
1 |
35.000.000 |
452 |
Tủ điện |
bộ |
1 |
350.000.000 |
|
Thiết bị ánh sáng trong rạp |
|
|
|
453 |
Bàn điều khiển |
cái |
1 |
30.000.000 |
454 |
Bộ khuếch đại tín hiệu |
cái |
10 |
90.000.000 |
455 |
Công suất |
cái |
4 |
35.000.000 |
456 |
Dàn khung treo đèn |
m |
200 |
8.000.000 |
457 |
Đèn Beam |
cái |
24 |
35.000.000 |
458 |
Đèn Follow |
cái |
2 |
70.000.000 |
459 |
Đèn Fressnel |
cái |
16 |
20.000.000 |
460 |
Đèn khán giả |
cái |
12 |
5.000.000 |
461 |
Đèn moving head |
cái |
72 |
25.000.000 |
462 |
Đèn Profile |
cái |
16 |
25.000.000 |
463 |
Máy khói Hazer |
cái |
4 |
30.000.000 |
464 |
Palang điện treo loa 2 tấn |
cái |
8 |
60.000.000 |
465 |
Tủ điện |
bộ |
1 |
120.000.000 |
|
Nhạc cụ cho dàn nhạc |
|
|
|
466 |
Bộ Percusion |
bộ |
1 |
50.000.000 |
467 |
Đàn bầu |
cái |
1 |
20.000.000 |
468 |
Đàn đá |
bộ |
1 |
30.000.000 |
469 |
Đàn ghita |
cái |
2 |
30.000.000 |
470 |
Đàn nhị |
cái |
1 |
15.000.000 |
471 |
Đàn organ |
cái |
2 |
40.000.000 |
472 |
Đàn piano |
cái |
1 |
50.000.000 |
473 |
Đàn tranh |
cái |
2 |
20.000.000 |
474 |
Đàn Trưng |
cái |
2 |
15.000.000 |
475 |
Đàn tứ |
cái |
1 |
15.000.000 |
476 |
Đàn tứ đại |
cái |
1 |
15.000.000 |
477 |
Hộp phá tiếng đàn |
bộ |
2 |
15.000.000 |
478 |
Hộp phá tiếng trống |
bộ |
2 |
15.000.000 |
479 |
Sáo |
cái |
1 |
5.000.000 |
480 |
Sáo Fulute |
bộ |
1 |
25.000.000 |
481 |
Trống cazon |
bộ |
1 |
15.000.000 |
482 |
Trống dân tộc |
cái |
1 |
20.000.000 |
483 |
Trống điện tử |
bộ |
1 |
65.000.000 |
484 |
Trống Jazz |
bộ |
1 |
20.000.000 |
|
Thiết bị âm thanh ngoài trời |
|
|
|
485 |
Amplifier |
bộ |
2 |
140.000.000 |
486 |
Bộ kiểm soát hệ thống loa |
cái |
4 |
60.000.000 |
487 |
Cable line 24 ngõ vào/ 8 ngõ ra |
bộ |
4 |
40.000.000 |
488 |
Chân micro |
cái |
30 |
5.000.000 |
489 |
DI box |
cái |
16 |
10.000.000 |
490 |
Khung treo loa |
bộ |
2 |
150.000.000 |
491 |
Loa mornitor cho sân khấu |
cái |
22 |
50.000.000 |
492 |
Loa sub |
cái |
28 |
160.000.000 |
493 |
Loa treo |
cái |
44 |
150.000.000 |
494 |
Micro cài áo không dây |
bộ |
6 |
30.000.000 |
495 |
Micro cho nhạc cụ |
cái |
17 |
25.000.000 |
496 |
Micro cho trống |
cái |
16 |
25.000.000 |
497 |
Micro đo |
cái |
1 |
55.000.000 |
498 |
Micro không dây |
bộ |
20 |
35.000.000 |
499 |
Palang điện treo loa 2 tấn |
cái |
6 |
60.000.000 |
500 |
Soudcard |
cái |
1 |
35.000.000 |
501 |
Tủ điện |
bộ |
1 |
350.000.000 |
|
Thiết bị ánh sáng ngoài trời |
|
|
|
502 |
Bàn điều khiển |
cái |
1 |
70.000.000 |
503 |
Bộ khuếch đại tín hiệu |
cái |
10 |
90.000.000 |
504 |
Công suất |
cái |
8 |
35.000.000 |
505 |
Dàn khung treo đèn |
m |
500 |
8.000.000 |
506 |
Đèn Beam |
cái |
60 |
35.000.000 |
507 |
Đèn Follow |
cái |
2 |
70.000.000 |
508 |
Đèn Fressnel |
cái |
36 |
20.000.000 |
509 |
Đèn khán giả |
cái |
60 |
5.000.000 |
510 |
Đèn moving head |
cái |
140 |
25.000.000 |
511 |
Đèn Profile |
cái |
36 |
25.000.000 |
512 |
Máy khói Hazer |
cái |
6 |
30.000.000 |
513 |
Palang điện treo loa 2 tấn |
cái |
16 |
60.000.000 |
514 |
Tủ điện |
bộ |
1 |
120.000.000 |
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Nhà hát Nghệ thuật truyền thống |
|
|
|
515 |
Máy quay phim |
cái |
1 |
35.000.000 |
|
Thiết bị âm thanh |
|
|
|
516 |
Mixer 32 line kỹ thuật số |
cái |
3 |
200.000.000 |
517 |
Loa full liền |
cặp |
12 |
93.500.000 |
518 |
Loa sub liền |
cặp |
3 |
78.000.000 |
519 |
Loa kiểm tra liền |
cặp |
6 |
55.000.000 |
520 |
Dây line 16 line |
sợi |
1 |
60.000.000 |
521 |
Micro không dây cầm tay |
cái |
18 |
35.000.000 |
522 |
Micro không dây đeo áo, móc tai |
cái |
48 |
30.000.000 |
523 |
Micro nhạc cụ |
cái |
24 |
20.000.000 |
|
Thiết bị ánh sáng |
|
|
|
524 |
Đèn par vỏ nhôm bóng đúc |
cái |
48 |
10.000.000 |
525 |
Đèn kỹ thuật sân khấu |
cái |
18 |
25.000.000 |
526 |
Đèn Pha led đổi màu |
cái |
36 |
5.000.000 |
527 |
Công suất đèn 12 kênh |
cái |
3 |
15.000.000 |
528 |
Bàn điều khiển ánh sáng kỹ thuật số |
cái |
3 |
70.000.000 |
529 |
Máy tạo khói |
cái |
6 |
15.000.000 |
530 |
Dây loa, jack và các phụ kiện |
bộ |
1 |
40.000.000 |
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Trung tâm Thi đấu Dịch vụ thể thao |
|
|
|
531 |
Bàn Bóng bàn |
cái |
4 |
20.000.000 |
532 |
Bảng điểm điện tử nhà thi đấu |
cái |
1 |
200.000.000 |
533 |
Bảng điểm điện tử thay người và báo thời gian |
cái |
1 |
25.000.000 |
534 |
Bộ khung kéo cờ treo thường |
bộ |
1 |
30.000.000 |
535 |
Bộ nhảy cao (gồm trụ, nệm, xà) |
bộ |
1 |
30.000.000 |
536 |
Đồng hồ 24 giây (2 cái/bộ) |
bộ |
4 |
15.000.000 |
537 |
Ghế trọng tài điền kinh 8 chỗ |
cái |
2 |
15.000.000 |
538 |
Hệ thống âm thanh nhà thi đấu |
bộ |
1 |
40.000.000 |
539 |
Khung cầu môn |
cái |
4 |
20.000.000 |
540 |
Khung vòm trượt 3 tầng |
cái |
1 |
60.000.000 |
541 |
Loa cầm tay |
cái |
1 |
10.000.000 |
542 |
Máy phun thuốc |
cái |
1 |
10.000.000 |
543 |
Rào vượt (10 cái/bộ) |
bộ |
10 |
15.000.000 |
544 |
Sân đài thi đấu Boxing |
bộ |
1 |
170.000.000 |
545 |
Tạ đẩy |
cái |
8 |
10.000.000 |
546 |
Thảm cầu lông |
bộ |
4 |
50.000.000 |
547 |
Thảm thi đấu: Karatedo, Teakwondo |
bộ |
2 |
50.000.000 |
548 |
Thảm thi đấu Hapkido (20 tấm) |
bộ |
1 |
300.000.000 |
549 |
Trụ bóng rổ thi đấu |
bộ |
1 |
140.000.000 |
550 |
Trụ cầu lông thi đấu |
bộ |
1 |
15.000.000 |
551 |
Trụ cầu mây |
bộ |
2 |
10.000.000 |
552 |
Xe lu |
cái |
2 |
150.000.000 |
|
Thiết bị phục vụ hoạt động của Trung tâm Điện ảnh |
- |
|
|
553 |
Máy chiếu video |
cái |
8 |
50.000.000 |
554 |
Màn chiếu motor |
cái |
8 |
150.000.000 |
555 |
Camera quay phim |
cái |
1 |
30.000.000 |
556 |
Màn ảnh 200inch |
cái |
6 |
100.000.000 |
VI |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
|
|
Trường Trung cấp nghề Diên Khánh |
|
|
|
557 |
Màn hình tivi led 70 inch |
Bộ |
1 |
40.000.000 |
558 |
Hệ thống âm thanh |
Bộ |
1 |
15.000.000 |
559 |
Cabin thực hành ngoại ngữ |
Bộ |
21 |
228.000.000 |
560 |
Tủ đông |
Chiếc |
1 |
11.000.000 |
561 |
Tủ mát |
Chiếc |
1 |
10.000.000 |
562 |
Bàn sơ chế |
Chiếc |
4 |
15.200.000 |
563 |
Máy rửa bát, dĩa, ly |
Chiếc |
1 |
15.000.000 |
564 |
Máy xay thực phẩm |
Chiếc |
1 |
11.900.000 |
565 |
Bếp Á loại vừa |
Chiếc |
6 |
12.000.000 |
566 |
Bếp Âu |
chiếc |
1 |
12.000.000 |
567 |
Lò nướng đa năng |
Chiếc |
1 |
13.000.000 |
568 |
Lò nướng mặt-(Salamender) |
Chiếc |
1 |
13.000.000 |
569 |
Giá để dụng cụ bộ 4 chiếc |
Bộ |
1 |
12.800.000 |
570 |
Xe đẩy 2 tầng |
Chiếc |
1 |
11.200.000 |
571 |
Bộ xoong nồi 14 chiếc |
Bộ |
6 |
11.600.000 |
572 |
Bộ chảo chống dính đáy bằng, lõm |
Chiếc |
6 |
12.000.000 |
573 |
Bộ dụng cụ chế biến 15 món |
Bộ |
1 |
14.000.000 |
574 |
Bộ dao bếp và dao tỉa |
Bộ |
6 |
11.000.000 |
575 |
Bàn một chậu rửa Inox |
Chiếc |
2 |
11.000.000 |
576 |
Giá để thực phẩm khô |
Chiếc |
2 |
12.000.000 |
577 |
Nồi nấu nước dùng |
Chiếc |
6 |
23.400.000 |
578 |
Nồi hấp 2 tầng Inox |
Chiếc |
6 |
7.200.000 |
579 |
Nồi cơm, ấm nước |
Chiếc |
2 |
11.500.000 |
580 |
Máy làm đá viên |
Chiếc |
1 |
85.000.000 |
581 |
Máy xay đá |
Chiếc |
1 |
11.400.000 |
582 |
Máy xay sinh tố |
Chiếc |
3 |
11.500.000 |
583 |
Tủ lạnh, mát |
Chiếc |
1 |
14.500.000 |
584 |
Tủ cất giữ dụng cụ phục vụ |
Chiếc |
2 |
11.000.000 |
585 |
Bàn vuông |
Chiếc |
6 |
12.200.000 |
586 |
Bàn tròn |
Chiếc |
4 |
12.400.000 |
587 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
24 |
10.000.000 |
588 |
Bộ dạng cụ vệ sinh 8 món |
Bộ |
1 |
10.000.000 |
589 |
Bộ đồ ăn Á |
Bộ |
24 |
21.000.000 |
590 |
Bộ đồ ăn Âu |
Bộ |
24 |
21.000.000 |
591 |
Bộ dụng cụ phục vụ trà |
Bộ |
24 |
21.000.000 |
592 |
Bộ dụng cụ phục vụ cà phê |
Bộ |
24 |
12.000.000 |
593 |
Bếp từ, nồi lẩu |
Chiếc |
6 |
33.000.000 |
594 |
Quầy bar |
Chiếc |
1 |
24.000.000 |
595 |
Bàn 1 chậu rửa |
Chiếc |
6 |
27.000.000 |
596 |
Lò nướng bánh |
Chiếc |
1 |
11.000.000 |
597 |
Máy trộn bột loại nhỏ |
Chiếc |
6 |
45.000.000 |
598 |
Máy cán bột |
Chiếc |
1 |
10.000.000 |
599 |
Cân điện tử |
Chiếc |
3 |
10.000.000 |
600 |
Dụng cụ làm bánh kem |
Chiếc |
6 |
10.500.000 |
601 |
Máy làm kem |
Chiếc |
1 |
48.000.000 |
602 |
Bộ dụng cụ cứu thương, cấp cứu |
Chiếc |
1 |
16.000.000 |
603 |
Hệ thống âm thanh |
Bộ |
1 |
15.000.000 |
604 |
Giá cất trữ dụng cụ |
Chiếc |
2 |
11.000.000 |
605 |
Bộ khăn phục vụ các loại |
Bộ |
8 |
12.000.000 |
606 |
Mô hình cơ cấu biến đổi chuyển động |
Bộ |
1 |
22.000.000 |
607 |
Mô hình trục, ổ trục và khớp nối |
Bộ |
1 |
14.300.000 |
608 |
Mô hình cơ cấu truyền chuyển động quay |
Bộ |
1 |
30.200.000 |
609 |
Màn hình tivi led 70 inch |
Bộ |
1 |
40.000.000 |
610 |
Panne mạch điện cơ bản: Mạch chiếu sáng, mạch điện bảo vệ |
Bộ |
1 |
15.900.000 |
611 |
Panen mạch điện ô tô: Hệ thống chiếu sáng, đánh lửa, tín hiệu, khởi động |
Bộ |
1 |
14.200.000 |
612 |
Mô hình cắt bổ một số cụm chi tiết của ô tô |
Bộ |
4 |
40.000.000 |
613 |
Mô hình ô tô cắt bổ sử dụng động cơ xăng truyền động cầu trước |
Bộ |
1 |
420.000.000 |
614 |
Mô hình ôtô cắt bổ sử dụng động cơ diesel truyền động cầu sau |
Bộ |
1 |
420.000.000 |
615 |
Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống phun xăng điện tử gián tiếp |
Bộ |
1 |
80.000.000 |
616 |
Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống phun dầu điện tử |
Bộ |
1 |
190.000.000 |
617 |
Mô hình cắt bổ động cơ Hybrid hoặc động cơ + truyền lực Hybrid |
Bộ |
1 |
210.000.000 |
618 |
Mô hình ô tô cắt bổ sử dụng động cơ xăng truyền động cầu trước |
Bộ |
1 |
42.000.000 |
619 |
Mô hình ôtô cắt bổ sử dụng động cơ diesel truyền động cầu sau |
Bộ |
1 |
42.000.000 |
620 |
Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống phun xăng điện tử gián tiếp |
Bộ |
1 |
19.000.000 |
621 |
Mô hình cắt bổ động cơ sử dụng hệ thống phun dầu điện tử |
Bộ |
1 |
19.000.000 |
622 |
Mô hình cắt bổ động cơ Hybrid hoặc động cơ + truyền lực Hybrid |
Bộ |
1 |
21.000.000 |
623 |
Mô hình cắt bổ động cơ xăng 4 kỳ |
Bộ |
1 |
10.000.000 |
624 |
Mô hình cắt bổ động cơ diesel 4 kỳ |
Bộ |
1 |
11.000.000 |
625 |
Mô hình hệ thống nhiên liệu động cơ diesel sử dụng bơm cao áp VE |
Bộ |
1 |
18.000.000 |
626 |
Mô hình hệ thống đánh lửa bằng điện tử không tiếp điểm |
Bộ |
1 |
29.000.000 |
627 |
Mô hình hệ thống điện xe ô tô |
Chiếc |
1 |
27.000.000 |
628 |
Mô hình hệ thống truyền lực |
Bộ |
3 |
32.000.000 |
629 |
Mô hình hệ thống treo độc lập |
Bộ |
3 |
34.000.000 |
630 |
Mô hình hệ thống treo phụ thuộc |
Bộ |
3 |
32.000.000 |
631 |
Mô hình hệ thống lái cơ khí tổng hợp |
Bộ |
1 |
12.000.000 |
632 |
Mô hình hệ thống lái trợ lực thủy lực |
Bộ |
2 |
13.000.000 |
633 |
Mô hình hệ thống lái trợ lực điện |
Bộ |
2 |
16.000.000 |
634 |
Mô hình hệ thống phanh dầu |
Bộ |
1 |
12.000.000 |
635 |
Mô hình hệ thống phanh khí |
Bộ |
1 |
14.000.000 |
636 |
Mô hình hệ thống phanh ABS |
Chiếc |
2 |
21.000.000 |
637 |
Mô hình hộp số tự động |
Chiếc |
1 |
18.000.000 |
638 |
Động cơ xăng dùng chế hòa khí |
Chiếc |
01 |
5.562.000 |
639 |
Động cơ diesel dùng bơm cao áp PE |
Chiếc |
01 |
18.260.000 |
640 |
Hộp số tự động |
Chiếc |
2 |
37.716.000 |
641 |
Các cụm tháo rời của hệ thống bôi trơn |
Bộ |
1 |
12.200.000 |
642 |
Các bộ phận tháo rời của hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ xăng dùng chế hòa khí |
Bộ |
3 |
35.400.000 |
643 |
Chi tiết tháo rời của hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ diesel |
Bộ |
3 |
48.810.000 |
644 |
Các bộ phận tháo rời của hệ thống khởi động và đánh lửa |
Bộ |
3 |
59.100.000 |
645 |
Các bộ phận tháo rời của hệ thống lái |
Bộ |
3 |
41.100.000 |
646 |
Cơ cấu phanh tay |
Bộ |
1 |
11.800.000 |
647 |
Các cụm tháo rời của hệ thống phanh dầu |
Bộ |
3 |
36.900.000 |
648 |
Các cụm tháo rời của hệ thống phanh khí nén |
Bộ |
3 |
10.500.000 |
649 |
Bàn thực hành tháo, lắp |
Chiếc |
1 |
18.000.000 |
650 |
Xe để chi tiết |
Chiếc |
2 |
24.000.000 |
651 |
Bộ vam tháo sơ mi - xy lanh |
Bộ |
1 |
16.500.000 |
652 |
Bộ vam tháo xu páp |
Bộ |
3 |
12.000.000 |
653 |
Vam tháo lọc dầu |
Bộ |
3 |
33.000.000 |
654 |
Vam tháo pu ly bơm cao áp |
Bộ |
3 |
33.000.000 |
655 |
Vam tháo ổ bi đũa |
Bộ |
3 |
33.900.000 |
656 |
Vam ép lò xo pit tông bơm cao áp |
Chiếc |
3 |
34.500.000 |
657 |
Vam moay ơ đầu trục bánh xe |
Bộ |
1 |
12.000.000 |
658 |
Vam tháo rô tuyn |
Bộ |
1 |
12.000.000 |
659 |
Vam tháo lò xo giảm xóc |
Bộ |
1 |
12.500.000 |
660 |
Bộ vam tháo vô lăng |
Bộ |
1 |
13.000.000 |
661 |
Vam ép pit tông phanh |
Bộ |
1 |
12.500.000 |
662 |
Cầu nâng 2 trụ |
Bộ |
1 |
125.000.000 |
663 |
Kích cá sấu |
Chiếc |
1 |
20.000.000 |
664 |
Kích con đội thủy lực |
Chiếc |
1 |
20.000.000 |
665 |
Máy ép thủy lực |
Chiếc |
1 |
15.000.000 |
666 |
Giá đỡ cụm piston thanh truyền chuyên dụng |
Chiếc |
2 |
22.000.000 |
667 |
Giá chuyên dùng cho tháo, lắp vòi phun |
Chiếc |
2 |
24.000.000 |
668 |
Giá chuyên dùng treo bơm cao áp |
Chiếc |
3 |
37.500.000 |
669 |
Máy cân bơm cao áp |
Chiếc |
1 |
54.000.000 |
670 |
Dụng cụ kiểm tra vòi phun nhiên liệu |
Bộ |
3 |
43.500.000 |
671 |
Máy chẩn đoán |
Chiếc |
1 |
12.000.000 |
672 |
Băng thử máy phát máy để tích hợp |
Bộ |
1 |
12.000.000 |
673 |
Thiết bị kiểm tra đèn pha |
Chiếc |
1 |
13.000.000 |
674 |
Thiết bị kiểm tra góc đặt bánh xe |
Bộ |
1 |
15.700.000 |
675 |
Thiết bị kiểm tra rung lắc 3 chiều |
Chiếc |
1 |
98.100.000 |
676 |
Dụng cụ đo áp suất dầu hộp số tự động |
Bộ |
1 |
10.000.000 |
677 |
Thiết bị xả dầu hộp số tự động |
Bộ |
1 |
11.000.000 |
678 |
Máy rửa nước áp lực cao |
Bộ |
1 |
24.000.000 |
679 |
Bộ dụng cụ tháo đĩa đệm con đội |
Bộ |
1 |
12.000.000 |
680 |
Máy mài xu páp |
Bộ |
1 |
24.000.000 |
681 |
Hệ thống cấp dầu bôi trơn |
Bộ |
1 |
13.000.000 |
682 |
Dụng cụ xúc rửa làm sạch hệ thống bôi trơn |
Bộ |
1 |
50.000.000 |
683 |
Dụng cụ thay dung dịch nước làm mát |
Bộ |
1 |
5.000.000 |
684 |
Thiết bị thông rửa hệ thống nhiên liệu và làm sạch động cơ diesel |
Bộ |
1 |
35.000.000 |
685 |
Máy tán đinh ri vê |
Bộ |
1 |
13.000.000 |
686 |
Bộ đồ nghề tháo, lắp kính chắn gió chuyên dụng |
Bộ |
1 |
49.000.000 |
687 |
Đèn sấy sơn cục bộ |
Bộ |
1 |
12.000.000 |
688 |
Máy ép tuy ô thủy lực |
Bộ |
1 |
14.600.000 |
689 |
Bộ bàn nguội sắt sơn tĩnh điện |
Bộ |
4 |
18.795.422 |
690 |
Panme đo trong kiểu có mũi |
Cái |
1 |
16.080.305 |
691 |
Panme đo 3 chấu |
Cái |
1 |
32.661.554 |
692 |
Nivô cân bằng đế chữ -V |
Cái |
1 |
12.233.055 |
693 |
Máy thử độ cứng cầm tay |
Cái |
1 |
93.516.242 |
694 |
Tủ thiết bị chuyên dùng (dụng cụ sửa chữa) |
Bộ |
1 |
140.840.726 |
695 |
Mô hình dàn trãi động cơ xe máy 4 thì |
Bộ |
1 |
14.181.206 |
696 |
Mô hình dàn trãi động cơ xe máy 2 thì |
Bộ |
1 |
15.966.482 |
697 |
Máy vi tính phục vụ dạy học |
Bộ |
24 |
10.000.000 |
698 |
Switch |
Chiếc |
1 |
12.000.000 |
699 |
Màn hình tivi led 70 inch |
Chiếc |
1 |
40.000.000 |
700 |
Tai nghe headphone 24 chiếc |
Bộ |
1 |
76.800.000 |
701 |
Máy quét ảnh |
Chiếc |
1 |
11.000.000 |
702 |
Thiết bị thu sóng wifi trọn bộ 24 chiếc |
Bộ |
1 |
10.080.000 |
703 |
Bộ đồ nghề sửa chữa máy tính |
Bộ |
2 |
5.500.000 |
704 |
Thiết bị kích sóng wifi repeater wifi |
Bộ |
1 |
12.400.000 |
705 |
Máy chủ Bootrom |
Bộ |
1 |
17.000.000 |
706 |
Dụng cụ cứu thương |
Bộ |
3 |
11.760.000 |
707 |
Dụng cụ bảo hộ lao động |
Bộ |
3 |
12.600.000 |
708 |
Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện |
Bộ |
1 |
5.000.000 |
709 |
Máy mài cầm tay |
Chiếc |
3 |
5.400.000 |
710 |
Máy mài hai đá |
Chiếc |
2 |
5.000.000 |
711 |
Máy khoan bàn |
Chiếc |
1 |
17.000.000 |
712 |
Đồ gá uốn kim loại |
Chiếc |
3 |
5.833.333 |
713 |
Vam uốn |
Chiếc |
6 |
19.200.000 |
714 |
Bàn thực hành quấn dây máy điện |
Chiếc |
9 |
31.500.000 |
715 |
Bộ thực hành điện tử cơ bản |
Bộ |
6 |
6.000.000 |
716 |
Bàn thực hành điều khiển động cơ |
Bộ |
3 |
21.000.000 |
717 |
Bộ thực hành kỹ thuật xung |
Bộ |
3 |
18.000.000 |
718 |
Bộ thực hành kỹ thuật số |
Bộ |
3 |
15.000.000 |
719 |
Đầu dò logic |
Chiếc |
6 |
15.400.000 |
720 |
Kít thực tập |
Bộ |
6 |
18.000.000 |
721 |
Cảm biến |
Bộ |
3 |
5.833.333 |
722 |
Bộ đồ nghề gia công ống SP |
Bộ |
6 |
24.000.000 |
723 |
Tai nghe gọi cửa |
Chiếc |
3 |
11.000.000 |
724 |
Bàn vẽ kỹ thuật |
Bộ |
18 |
6.000.000 |
725 |
Linh kiện thực hành điện tử công suất |
Bộ |
6 |
14.800.000 |
726 |
Mô hình mạch điện các máy công cụ: Máy tiện, phay, khoan, doa, cầu trục, máy kéo |
Bộ |
1 |
22.000.000 |
727 |
Mô hình điều khiển động cơ Servo |
Bộ |
3 |
12.000.000 |
728 |
Mô hình bình trộn |
Bộ |
1 |
11.000.000 |
729 |
Màn hình led |
Cái |
2 |
26.000.000 |
730 |
Điều khiển động cơ AC 1pha & 3 pha |
Cái |
2 |
12.729.853 |
731 |
Hệ thống truyền động điện theo hệ máy phát - động cơ |
hệ thống |
1 |
20.047.012 |
732 |
Điều khiển thang máy 4 tầng |
Bộ |
1 |
13.431.498 |
733 |
Mô hình phân loại sản phẩm theo màu |
Cái |
1 |
20.197.365 |
734 |
Hộp thí nghiệm cho PLC, bao gồm: |
Cái |
1 |
25.559.941 |
735 |
Mô hình thực hành lắp đặt điện trong xây dựng |
Cái |
1 |
12.228.677 |
736 |
Bộ dụng cụ đồ nghề điện công nghiệp và dân dụng |
Cái |
1 |
25.559.941 |
737 |
Mô hình dàn trải tủ lạnh gia đình |
Cái |
1 |
14.634.319 |
738 |
Bộ dụng cụ đồ nghề điện công nghiệp và dân dụng |
Cái |
1 |
25.559.941 |
739 |
Máy nén xoắn ốc |
Chiếc |
2 |
11.200.000 |
740 |
Van tiết lưu nhiệt, lưu tay, |
Chiếc |
5 |
14.000.000 |
741 |
Màn hình tivi led 70 inch |
Chiếc |
1 |
40.000.000 |
742 |
Máy đo độ ẩm, đo lưu lượng, đo nhiệt độ. |
Chiếc |
2 |
13.500.000 |
743 |
Máy đo khoảng cách |
Chiếc |
2 |
14.000.000 |
744 |
Mô hình tủ đông tiếp xúc |
Bộ |
1 |
120.000.000 |
745 |
Mô hình dàn trải hệ thống sản xuất đá viên |
Bộ |
1 |
180.000.000 |
746 |
Mô hình điều hòa trung tâm làm lạnh bằng nước |
Bộ |
1 |
200.000.000 |
747 |
Thiết bị đo đa năng |
Cái |
1 |
28.623.945 |
748 |
Bộ thiết bị dùng cho thực hành kĩ năng lắp điện |
Bộ |
1 |
47.691.334 |
749 |
Bộ nguồn cung cấp DC |
Bộ |
1 |
19.871.389 |
750 |
Bộ bàn thực hành khí nén - Điện khí nén |
Bộ |
1 |
201.870.448 |
751 |
Mô hình điều hòa 2 chiều nóng lạnh dàn trải |
Bộ |
1 |
21.250.048 |
752 |
Mô hình điều hòa 1 chiều lạnh dàn trải |
Bộ |
1 |
17.843.628 |
753 |
Mô hình máy lạnh công nghiệp 2 máy nén |
Bộ |
1 |
99.297.137 |
754 |
Mô hình hệ thống lạnh đông hai cấp |
Bộ |
1 |
42.770.606 |
755 |
Mô hình kho lạnh dàn trải |
Bộ |
1 |
131.818.427 |
756 |
Mô hình dàn trải điều hòa trên ôtô |
Bộ |
1 |
30.928.288 |
757 |
Thiết bị thực hành điều hòa trung tâm |
Bộ |
1 |
181.912.836 |
758 |
Thiết bị thực hành điện kho lạnh |
Bộ |
1 |
51.957.921 |
759 |
Thiết bị thực hành điều hòa biến tần |
Bộ |
1 |
18.354.591 |
760 |
Thiết bị thực hành kiểm tra tính năng máy nén làm lạnh |
Bộ |
1 |
68.098.339 |
761 |
Thiết bị kiểm tra hệ thống tuần hoàn làm lạnh (Bơm nhiệt) |
Bộ |
1 |
75.051.443 |
762 |
Máy thu hồi gas lạnh |
Cái |
1 |
63.588.345 |
763 |
Bơm hút chân không 2 cấp |
Cái |
1 |
13.909.973 |
764 |
Bàn gá trung tâm |
Bộ |
1 |
31.639.629 |
765 |
Dụng cụ nong loe ống đồng |
Bộ |
1 |
11.351.393 |
766 |
Loe lệch tâm |
Bộ |
1 |
5.490.347 |
767 |
Máy xịt rửa điều hòa |
Bộ |
1 |
13.886.170 |
768 |
Bộ hàn gió đá |
Bộ |
1 |
18.965.743 |
769 |
Mô hình tủ lạnh dàn trải |
Bộ |
1 |
10.250.064 |
770 |
Mô hình dàn trải máy lạnh 2 cục 2 chiều |
Bộ |
1 |
21.057.663 |
771 |
Bộ thực hành kỹ năng điện lạnh ô tô dàn trãi |
Bộ |
1 |
21.390.041 |
772 |
Mô hình điện lạnh ô tô có đánh pan |
Bộ |
1 |
29.645.846 |
773 |
Bộ thực hành kỹ năng rơ le điện lạnh |
Bộ |
2 |
18.152.048 |
774 |
Trường Trung cấp nghề Cam Ranh |
|
|
|
775 |
Máy hàn hồ quang xoay chiều |
bộ |
6 |
12.000.000 |
776 |
Máy hàn hồ quang một chiều |
bộ |
6 |
14.500.000 |
777 |
Máy hàn MAG |
bộ |
6 |
55.000.000 |
778 |
Máy hàn TIG |
bộ |
6 |
48.500.000 |
779 |
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc |
bộ |
1 |
150.000.000 |
780 |
Máy cắt ô xy khí cháy |
bộ |
2 |
14.500.000 |
781 |
Máy hàn khí |
bộ |
6 |
13.300.000 |
782 |
Máy hàn điểm |
bộ |
1 |
86.000.000 |
783 |
Máy hàn điểm cầm tay |
bộ |
3 |
21.000.000 |
784 |
Máy hàn tiếp xúc đường |
bộ |
1 |
165.000.000 |
785 |
Lò nhiệt luyện |
chiếc |
1 |
33.000.000 |
786 |
Máy cắt khí con rùa |
bộ |
2 |
17.000.000 |
787 |
Máy cắt khí chuyên dùng |
bộ |
1 |
28.000.000 |
788 |
Máy cắt plasma |
bộ |
2 |
30.000.000 |
789 |
Máy thử độ cứng vật liệu |
bộ |
1 |
20.000.000 |
790 |
Máy thử kéo, nén vạn năng |
bộ |
1 |
30.000.000 |
791 |
Máy soi tổ chức kim loại |
bộ |
1 |
150.000.000 |
792 |
Máy cắt mẫu kim loại |
bộ |
1 |
40.000.000 |
793 |
Máy mài mẫu |
bộ |
1 |
30.000.000 |
794 |
Máy siêu âm kim loại |
bộ |
1 |
80.000.000 |
795 |
Máy thử độ dai va đập |
chiếc |
1 |
50.000.000 |
796 |
Kính hiển vi |
chiếc |
2 |
16.000.000 |
797 |
Máy đo độ nhám |
chiếc |
1 |
14.000.000 |
798 |
Cabin hàn |
bộ |
34 |
12.800.000 |
799 |
Cơ cấu truyền chuyển động quay |
bộ |
1 |
15.000.000 |
800 |
Cơ cấu biến đổi chuyển động |
bộ |
1 |
21.000.000 |
801 |
Trục, ổ trục và khớp nối |
bộ |
1 |
20.000.000 |
802 |
Mô hình dầm chịu lực |
Bộ |
6 |
18.900.000 |
803 |
Máy phát điện xoay chiều 1 pha |
Chiếc |
1 |
11.000.000 |
804 |
Máy phát điện xoay chiều 3 pha |
Chiếc |
1 |
14.000.000 |
805 |
Bàn thực hành điện tử cơ bản |
Bộ |
6 |
15.000.000 |
806 |
Bàn TH điều khiển động cơ |
Bộ |
3 |
45.500.000 |
807 |
Bộ thực hành kỹ thuật xung |
Bộ |
3 |
20.000.000 |
808 |
Bộ thực hành kỹ thuật số |
Bộ |
3 |
21.000.000 |
809 |
Bàn thực hành đa năng |
Bộ |
6 |
23.000.000 |
810 |
Bộ điều khiển tốc độ động cơ |
Bộ |
3 |
85.000.000 |
811 |
Khí cụ điện |
Bộ |
6 |
14.000.000 |
812 |
Dụng cụ đo lường điện |
Bộ |
6 |
35.000.000 |
813 |
Bộ lập trình LOGO |
Bộ |
6 |
14.4000.000 |
814 |
Bộ lập trình EASY |
Bộ |
6 |
15.000.000 |
815 |
Bộ lập trình ZEN |
Bộ |
6 |
13.400.000 |
816 |
Dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây, cáp |
Chiếc |
1 |
17.000.000 |
817 |
Cabin lắp đặt điện chiếu sáng |
Bộ |
6 |
14.500.000 |
818 |
Ca bin thực tập lắp đặt máy lạnh và điều hòa không khí. |
Bộ |
3 |
32.000.000 |
819 |
Bàn thực hành PLC |
Bộ |
9 |
24.000.000 |
820 |
Bàn thực hành điện tử công suất |
Bộ |
6 |
45.000.000 |
821 |
Mô hình thực hành khí nén |
Bộ |
3 |
130.000.000 |
822 |
Mô hình thực hành điện khí nén |
Bộ |
3 |
145.000.000 |
823 |
MH mạch điên các máy công cụ |
Bộ |
1 |
55.000.000 |
824 |
Mô hình dàn trải máy giặt |
Bộ |
3 |
11.000.000 |
825 |
Mô hình máy phát động cơ |
Bộ |
3 |
12.000.000 |
826 |
MH điều khiển động cơ Servo |
Bộ |
3 |
15.000.000 |
827 |
Mô hình điều khiển băng tải |
Bộ |
1 |
19.800.000 |
828 |
Mô hình điều khiển thang máy |
Bộ |
1 |
20.700.000 |
829 |
Máy may một kim điện tử |
Bộ |
18 |
16.500.000 |
830 |
Máy may hai kim |
Bộ |
2 |
13.000.000 |
831 |
Máy vắt sổ |
Bộ |
2 |
25.800.000 |
832 |
Máy cuốn ống |
Bộ |
2 |
20.000.000 |
833 |
Máy thùa khuyết đầu bằng |
Bộ |
1 |
15.000.000 |
834 |
Máy thùa khuyết đầu tròn |
Bộ |
1 |
17.000.000 |
835 |
Máy dập cúc |
Bộ |
1 |
13.500.000 |
836 |
Máy đính cúc |
Bộ |
1 |
17.000.000 |
837 |
Máy đính bọ |
Bộ |
1 |
28.000.000 |
838 |
Máy đột |
Bộ |
1 |
15.900.000 |
839 |
Máy lộn cổ |
Bộ |
1 |
37.500.000 |
840 |
Máy vắt gấu |
Bộ |
1 |
19.500.000 |
841 |
Máy trần chun |
Bộ |
1 |
14.300.000 |
842 |
Máy ép mex tự động |
Bộ |
1 |
50.000.000 |
843 |
Máy cắt vòng |
Bộ |
1 |
14.500.000 |
844 |
Máy cắt vải đẩy tay |
Chiếc |
2 |
13.200.000 |
845 |
Bàn hút, cầu là, bàn là hơi |
Bộ |
2 |
24.000.000 |
846 |
Máy rửa bát, đĩa |
Chiếc |
1 |
57.000.000 |
847 |
Máy rửa ly, tách |
Chiếc |
1 |
20.000.000 |
848 |
Tủ bảo quản rượu vang |
Chiếc |
1 |
26.000.000 |
849 |
Tủ ướp lạnh ly |
Chiếc |
1 |
26.000.000 |
850 |
Tủ làm nóng đĩa |
Chiếc |
1 |
12.000.000 |
851 |
Quầy bar |
Chiếc |
1 |
10.000.000 |
852 |
Máy cưa xương |
Chiếc |
1 |
15.000.000 |
853 |
Lò nướng hấp đa năng |
Chiếc |
1 |
10.500.000 |
854 |
Lò nướng bánh mỳ |
Chiếc |
2 |
12.000.000 |
855 |
Tủ ủ bột |
Chiếc |
2 |
12.000.000 |
856 |
Máy làm kem |
Chiếc |
3 |
14.000.000 |
857 |
Máy rửa chén, ly |
Chiếc |
1 |
20.000.000 |
858 |
Máy rửa bát, đĩa |
Chiếc |
1 |
57.000.000 |
859 |
Máy cưa xương |
Chiếc |
1 |
15.000.000 |
860 |
Tủ làm nóng đĩa |
Chiếc |
1 |
12.000.000 |
861 |
Tủ ướp lạnh ly |
Chiếc |
1 |
26.000.000 |
862 |
Tủ bảo quản rượu vang |
Chiếc |
1 |
26.000.000 |
863 |
Lò nướng hấp đa năng |
Chiếc |
1 |
10.500.000 |
864 |
Quầy bar |
Chiếc |
1 |
10.000.000 |
865 |
Máy toàn đạc điện tử |
Bộ |
2 |
54.000.000 |
866 |
Máy kinh vỹ bán điện tử |
Bộ |
2 |
35.000.000 |
867 |
Máy ép cọc bê tông |
Chiếc |
1 |
290.000.000 |
868 |
Máy phun vữa |
Chiếc |
2 |
17.000.000 |
869 |
Máy cắt gạch vòng |
Chiếc |
2 |
23.000.000 |
870 |
Máy vận thăng |
Chiếc |
1 |
59.000.000 |
871 |
Cầu tự hành |
Chiếc |
1 |
440.000.000 |
872 |
Máy nắn thẳng cốt thép |
Chiếc |
1 |
16.500.000 |
873 |
Máy cắt cốt thép |
Chiếc |
1 |
34.000.000 |
874 |
Máy uốn cốt thép |
Chiếc |
1 |
11.000.000 |
875 |
Máy cắt uốn cốt thép liên hợp |
Chiếc |
1 |
35.000.000 |
876 |
Máy đầm mặt |
Chiếc |
3 |
25.000.000 |
877 |
Máy cắt ống thép |
Chiếc |
3 |
15.000.000 |
878 |
Máy vi tính phục vụ nghề công nghệ thông tin |
Bộ |
19 |
15.000.000 |
879 |
Máy vi tính phục vụ nghề kế toán |
Bộ |
19 |
15.000.000 |
|
Trường Trung cấp nghề Ninh Hòa |
|
|
|
880 |
Bàn map |
Cái |
1 |
30.200.000 |
881 |
Máy khoan bàn |
Cái |
2 |
25.000.000 |
882 |
Máy khoan cần vạn năng |
Cái |
1 |
195.000.000 |
883 |
Máy nén khí |
Cái |
1 |
18.000.000 |
884 |
Máy uốn ống |
Cái |
2 |
58.000.000 |
885 |
Máy cắt, đột, dập liên hợp |
Cái |
1 |
350.000.000 |
886 |
Máy hàn hồ quang tay xoay chiều |
Bộ |
9 |
48.000.000 |
887 |
Máy cắt plasma |
Bộ |
2 |
35.000.000 |
888 |
Máy hàn MIG-MAG |
Bộ |
9 |
52.000.000 |
889 |
Máy hàn TIG |
Bộ |
9 |
43.000.000 |
890 |
Máy kiểm tra siêu âm |
Cái |
1 |
150.000.000 |
891 |
Máy hàn điểm |
Bộ |
1 |
15.000.000 |
892 |
Máy hàn hồ quang một chiều |
Bộ |
6 |
14.000.000 |
893 |
Máy hàn tiếp xúc đường |
Cái |
1 |
165.000.000 |
894 |
Máy cắt khí con rùa |
Cái |
2 |
17.000.000 |
895 |
Máy thử độ cứng vật liệu |
Bộ |
1 |
20.000.000 |
896 |
Máy thử độ dai va đập |
Cái |
1 |
50.000.000 |
897 |
Máy hàn đa năng OPTIMARC CC/CV 500 |
Cái |
2 |
91.000.000 |
898 |
Cabin hàn |
Bộ |
34 |
12.800.000 |
899 |
Máy thử kéo, nén vạn năng |
Cái |
1 |
270.000.000 |
900 |
Máy đo độ nhám cầm tay |
Cái |
1 |
50.000.000 |
901 |
Máy soi tổ chức kim loại |
Cái |
1 |
49.500.000 |
902 |
Máy phay vạn năng (cả đầu đứng, đầu ngang) |
Cái |
9 |
125.000.000 |
903 |
Máy tiện vạn năng |
Cái |
9 |
120.000.000 |
904 |
Máy mài tròn ngoài |
Cái |
2 |
203.000.000 |
905 |
Máy mài phẳng |
Cái |
2 |
400.000.000 |
906 |
Dụng cụ đo cơ khí |
Bộ |
9 |
15.000.000 |
907 |
Máy rửa bát, đĩa |
Cái |
1 |
22.000.000 |
908 |
Tủ đông |
Cái |
1 |
55.000.000 |
909 |
Quầy bar |
Cái |
1 |
16.000.000 |
910 |
Máy cưa xương |
Cái |
1 |
30.000.000 |
911 |
Máy quay video |
Cái |
1 |
12.800.000 |
912 |
Bếp Á |
Cái |
6 |
35.000.000 |
913 |
Bếp Âu |
Cái |
1 |
58.000.000 |
914 |
Lò nướng mặt (Salamender) |
Cái |
1 |
32.000.000 |
915 |
Lò nướng đa năng |
Cái |
1 |
22.000.000 |
916 |
Máy quay video |
Cái |
1 |
12.800.000 |
917 |
Máy rửa ly, tách, bát |
Cái |
1 |
76.000.000 |
918 |
Máy pha cà phê |
Cái |
1 |
26.700.000 |
919 |
Máy làm đá viên |
Cái |
1 |
20.990.000 |
920 |
Tủ đông |
Cái |
1 |
55.000.000 |
921 |
Tủ bảo quản rượu vang |
Cái |
1 |
19.700.000 |
922 |
Tủ trưng bày |
Cái |
1 |
13.500.000 |
923 |
Máy may 2 kim |
Bộ |
1 |
21.000.000 |
924 |
Máy vắt sổ |
Bộ |
2 |
18.000.000 |
925 |
Máy thùa khuy đầu bằng |
Bộ |
1 |
52.000.000 |
926 |
Máy đính cúc |
Bộ |
1 |
14.000.000 |
927 |
Máy vắt gấu |
Bộ |
1 |
12.000.000 |
928 |
Máy đính bọ |
Bộ |
1 |
56.000.000 |
929 |
Máy thùa khuy đầu tròn |
Bộ |
1 |
36.000.000 |
930 |
Máy trần chun |
Bộ |
1 |
28.000.000 |
931 |
Tủ lạnh |
Cái |
1 |
11.500.000 |
932 |
Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto lồng sóc |
Cái |
6 |
10.800.000 |
933 |
Bộ thực hành PLC cơ bản |
Bộ |
10 |
17.000.000 |
934 |
Mô hình hệ thống băng tải |
Bộ |
3 |
100.000.000 |
935 |
Bộ thực hành cảm biến |
Bộ |
1 |
135.000.000 |
936 |
Mô hình máy phát động cơ |
Bộ |
3 |
30.000.000 |
937 |
Mô hình điều khiển động cơ Servo |
Bộ |
3 |
26.000.000 |
938 |
Mô hình điều khiển thang máy |
Bộ |
3 |
30.000.000 |
939 |
Mô hình điều khiển đèn giao thông |
Bộ |
1 |
24.000.000 |
940 |
Bàn thực hành đa năng |
Cái |
6 |
35.000.000 |
941 |
Kít thực tập |
Bộ |
6 |
32.000.000 |
942 |
Dụng cụ điện tử cầm tay |
Bộ |
6 |
19.800.000 |
943 |
Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều |
Bộ |
6 |
18.800.000 |
944 |
Máy tạo tín hiệu âm tần |
Cái |
6 |
12.000.000 |
945 |
Máy đo tần số |
Cái |
6 |
25.000.000 |
946 |
Máy đo cường độ điện trường |
Cái |
6 |
10.000.000 |
947 |
Bộ thực hành kỹ thuật số |
Bộ |
6 |
15.000.000 |
948 |
Kít thực hành vi điều khiển đa năng |
Bộ |
18 |
16.000.000 |
949 |
Bộ thực hành chỉnh lưu công suất không điều khiển |
Bộ |
3 |
19.000.000 |
950 |
Bộ thực hành chỉnh lưu công suất có điều khiển với các loại tải |
Bộ |
3 |
45.000.000 |
951 |
Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều |
Bộ |
6 |
15.000.000 |
952 |
Bộ thí nghiệm mạch điện một chiều |
Bộ |
6 |
23.000.000 |
953 |
Mô hình cắt bổ động cơ điện không đồng bộ ba pha |
Bộ |
1 |
23.000.000 |
954 |
Máy phát sọc màu TV |
Bộ |
6 |
15.000.000 |
955 |
Máy đo cường độ điện trường |
Bộ |
6 |
10.500.000 |
956 |
Bộ thực hành kỹ thuật số |
Bộ |
6 |
15.000.000 |
957 |
Kít thực hành vi điều khiển đa năng |
Cái |
18 |
26.000.000 |
958 |
Trình điều khiển (driver) |
Bộ |
1 |
90.000.000 |
959 |
Mô hình hệ thống máy lạnh ô tô |
Bộ |
1 |
35.000.000 |
960 |
Dụng cụ đo lường điện lạnh |
Bộ |
6 |
15.000.000 |
961 |
Mô hình máy điều hòa không khí hai cụm đặt sàn |
Cái |
3 |
12.000.000 |
962 |
Máy nén piston nửa kín |
Cái |
3 |
18.000.000 |
963 |
Máy nén piston hở |
Cái |
3 |
12.000.000 |
964 |
Máy nén rôto lăn |
Cái |
3 |
12.000.000 |
965 |
Máy nén rôto xoắn ốc |
Cái |
3 |
10.000.000 |
966 |
Dàn ngưng trao đổi nhiệt đối lưu tự nhiên |
Cái |
1 |
15.000.000 |
967 |
Dàn ngưng trao đổi nhiệt đối lưu cưỡng bức |
Cái |
1 |
16.000.000 |
968 |
Máy nén trục vít |
Cái |
3 |
15.000.000 |
969 |
Mô hình hệ thống lạnh 1 cấp |
Bộ |
3 |
13.000.000 |
970 |
Mô hình hệ thống lạnh 2 cấp |
Bộ |
3 |
13.000.000 |
971 |
Mô hình dàn trải hệ thống lạnh |
Bộ |
3 |
18.000.000 |
972 |
Máy vi tính để bàn phục vụ dạy nghề công nghệ thông tin |
Bộ |
19 |
15.000.000 |
|
Trường Trung cấp nghề Vạn Ninh |
|
|
|
973 |
Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện |
Bộ |
1 |
16.500.000 |
974 |
Mô hình Tủ lạnh |
Chiếc |
3 |
11.000.000 |
975 |
Mô hình Máy điều hòa nhiệt độ 2 phần tử |
Chiếc |
1 |
10.000.000 |
976 |
Máy hút chân không. |
Chiếc |
3 |
10.500.000 |
977 |
Máy phát điện xoay chiều 1 pha |
Chiếc |
1 |
11.500.000 |
978 |
Máy phát điện xoay chiều 3 pha |
Chiếc |
1 |
18.000.000 |
979 |
Bàn thực hành quấn dây máy điện |
Chiếc |
4 |
14.500.000 |
980 |
Bàn thực hành đa năng |
Bộ |
3 |
12.000.000 |
981 |
Máy khoan bàn |
Chiếc |
2 |
19.600.000 |
982 |
Bàn thực hành điện tử cơ bản |
Bộ |
6 |
11.000.000 |
983 |
Kít thực tập |
Bộ |
6 |
10.600.000 |
984 |
Ca bin thực tập lắp đặt máy lạnh và điều hòa không khí. |
Bộ |
3 |
13.500.000 |
985 |
Dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây, cáp |
Chiếc |
1 |
11.500.000 |
986 |
Máy thu hồi ga |
Chiếc |
3 |
12.560.000 |
987 |
Bàn thực hành PLC |
Bộ |
9 |
10.300.000 |
988 |
Bàn thực hành điện tử công suất |
Bộ |
6 |
17.000.000 |
989 |
Mô hình thực hành khí nén |
Bộ |
3 |
15.000.000 |
990 |
Mô hình thực hành điện khí nén |
Bộ |
3 |
25.500.000 |
991 |
Mô hình máy phát điện một chiều |
Bộ |
1 |
25.000.000 |
992 |
Mô hình mạch điện các máy công cụ |
Bộ |
1 |
22.000.000 |
993 |
Cảm biến |
Bộ |
3 |
25.000.000 |
994 |
Cabin lắp đặt điện chiếu sáng |
Bộ |
6 |
10.000.000 |
995 |
Mô hình dàn trải máy giặt |
Bộ |
3 |
12.000.000 |
996 |
Mô hình lò nhiệt |
Bộ |
1 |
13.000.000 |
997 |
Máy vi tính phục vụ dạy nghề |
Bộ |
19 |
15.000.000 |
998 |
Bộ đồ nghề điện lạnh |
Bộ |
6 |
12.500.000 |
999 |
Mô hình hệ thống lạnh 1 cấp |
Bộ |
1 |
52.000.000 |
1000 |
Mô hình hệ thống lạnh 2 cấp |
Bộ |
1 |
110.000.000 |
1001 |
Rơ le |
Bộ |
6 |
10.500.000 |
1002 |
Bộ dụng cụ hàn cắt bằng gas, oxy |
Bộ |
6 |
10.300.000 |
1003 |
Máy nén piston hở |
Chiếc |
3 |
11.000.000 |
1004 |
Máy nén rôto lăn |
Chiếc |
3 |
11.100.000 |
1005 |
Máy nén rôto xoắn ốc |
Chiếc |
3 |
22.000.000 |
1006 |
Máy nén trục vít |
Chiếc |
3 |
38.000.000 |
1007 |
Mô hình bơm piston kép |
Chiếc |
1 |
15.000.000 |
1008 |
Dàn ngưng giải nhiệt bằng không khí |
Chiếc |
3 |
15.500.000 |
1009 |
Bình ngưng giải nhiệt bằng nước |
Chiếc |
3 |
25.000.000 |
1010 |
Tháp ngưng giải nhiệt |
Chiếc |
3 |
21.000.000 |
1011 |
Bình bay hơi làm lạnh chất lỏng |
Chiếc |
3 |
12.000.000 |
1012 |
Tháp giải nhiệt nước |
Chiếc |
3 |
15.000.000 |
1013 |
Tủ lạnh làm lạnh trực tiếp (tủ coil). |
Chiếc |
5 |
7.500.000 |
1014 |
Tủ lạnh làm lạnh gián tiếp (tủ quạt) |
Chiếc |
5 |
17.000.000 |
1015 |
Mô hình sản xuất đá cây |
Bộ |
2 |
160.000.000 |
1016 |
Máy cuốn ống |
Bộ |
2 |
30.000.000 |
1017 |
Máy thùa khuyết đầu tròn |
Bộ |
1 |
30.000.000 |
1018 |
Máy dập cúc |
Bộ |
1 |
30.000.000 |
1019 |
Máy đính cúc |
Bộ |
1 |
30.000.000 |
1020 |
Máy đính bọ |
Bộ |
1 |
30.000.000 |
1021 |
Máy đột |
Bộ |
1 |
30.000.000 |
1022 |
Máy vắt gấu |
Bộ |
1 |
30.000.000 |
1023 |
Máy trần chun |
Bộ |
1 |
30.000.000 |
1024 |
Máy ép mex |
Bộ |
1 |
60.000.000 |
1025 |
Máy cắt vòng |
Bộ |
1 |
30.000.000 |
1026 |
Máy xác định độ bền vải |
Bộ |
1 |
30.000.000 |
1027 |
Máy cắt vải đẩy tay |
Bộ |
1 |
30.000.000 |
1028 |
Bàn hút, cầu là, bàn là hơi |
Bộ |
2 |
30.000.000 |
1029 |
Kính hiển vi |
Chiếc |
1 |
25.000.000 |
1030 |
Hệ thống âm thanh |
Bộ |
1 |
22.000.000 |
1031 |
Máy quay video |
Chiếc |
1 |
15.000.000 |
1032 |
Máy ảnh |
Chiếc |
3 |
10.000.000 |
1033 |
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm |
Chiếc |
1 |
10.000.000 |
1034 |
Máy đo hàm lượng độc tố |
Chiếc |
1 |
10.000.000 |
1035 |
Máy sục ozone |
Chiếc |
1 |
10.000.000 |
1036 |
Máy hàn MAG - Panasonic |
bộ |
2 |
50.000.000 |
1037 |
Máy hàn TIG hiệu Wim |
bộ |
2 |
39.400.000 |
1038 |
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc |
bộ |
1 |
80.000.000 |
1039 |
Máy thử độ cứng vật liệu hiệu Rock well |
bộ |
1 |
28.400.000 |
1040 |
Máy đo độ nhám |
chiếc |
1 |
43.000.000 |
1041 |
Máy mài phẳng |
Chiếc |
1 |
132.000.000 |
1042 |
Mô hình bộ điều chỉnh tốc độ |
Bộ |
2 |
15.000.000 |
1043 |
Đồ gá |
Bộ |
3 |
20.000.000 |
1044 |
Máy uốn tôn cơ khí |
Chiếc |
1 |
45.000.000 |
1045 |
Máy chấn tôn |
Chiếc |
1 |
95.000.000 |
1046 |
Máy thử kéo, nén vật liệu |
Chiếc |
1 |
125.000.000 |
1047 |
Máy cắt plasma, ô-xy khí cháy CNC |
Chiếc |
1 |
98.000.000 |
1048 |
Máy rửa bát, đĩa (Phục vụ giảng dạy) |
Chiếc |
1 |
10.000.000 |
1049 |
Máy rửa ly, tách (Phục vụ giảng dạy) |
Chiếc |
1 |
10.000.000 |
1050 |
Máy phục vụ bia tươi (Phục vụ giảng dạy) |
Bộ |
1 |
10.000.000 |
1051 |
Tủ đông (Phục vụ giảng dạy) |
Chiếc |
1 |
20.000.000 |
1052 |
Tủ mát (Phục vụ giảng dạy) |
Chiếc |
1 |
15.000.000 |
1053 |
Tủ bảo quản rượu vang (Phục vụ giảng dạy) |
Chiếc |
1 |
20.000.000 |
1054 |
Tủ ướp lạnh ly (Phục vụ giảng dạy) |
Chiếc |
1 |
15.000.000 |
1055 |
Tủ làm nóng đĩa (Phục vụ giảng dạy) |
Chiếc |
1 |
15.000.000 |
1056 |
Tủ cất giữ dụng cụ phục vụ (Phục vụ giảng dạy) |
Chiếc |
2 |
15.000.000 |
1057 |
Lò nướng hấp đa năng (Phục vụ giảng dạy) |
Chiếc |
1 |
20.000.000 |
1058 |
Lò nướng đa năng (Phục vụ giảng dạy) |
Chiếc |
3 |
10.000.000 |
1059 |
Lò nướng bánh Pizza (Phục vụ giảng dạy) |
Chiếc |
2 |
10.000.000 |
1060 |
Tủ trưng bày bánh (nóng và lạnh) (Phục vụ giảng dạy) |
Chiếc |
1 |
15.000.000 |
1061 |
Máy làm kem (Phục vụ giảng dạy) |
Chiếc |
1 |
10.000.000 |
|
Trường Trung cấp nghề Cam Lâm |
|
|
|
1062 |
Máy phát điện xoay chiều 1 pha |
Chiếc |
1 |
11.000.000 |
1063 |
Máy phát điện xoay chiều 3 pha |
Chiếc |
1 |
14.000.000 |
1064 |
Bàn thực hành điện tử cơ bản |
Bộ |
6 |
15.000.000 |
1065 |
Bàn TH điều khiển động cơ |
Bộ |
3 |
45.500.000 |
1066 |
Bộ thực hành kỹ thuật xung |
Bộ |
3 |
20.000.000 |
1067 |
Bộ thực hành kỹ thuật số |
Bộ |
3 |
21.000.000 |
1068 |
Bàn thực hành đa năng |
Bộ |
6 |
23.000.000 |
1069 |
Bộ điều khiển tốc độ động cơ |
Bộ |
3 |
85.000.000 |
1070 |
Khí cụ điện |
Bộ |
6 |
14.000.000 |
1071 |
Dụng cụ đo lường điện |
Bộ |
6 |
35.000.000 |
1072 |
Bộ lập trình LOGO |
Bộ |
6 |
144.000.000 |
1073 |
Bộ lập trình EASY |
Bộ |
6 |
15.000.000 |
1074 |
Bộ lập trình ZEN |
Bộ |
6 |
13.400.000 |
1075 |
Dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây, cáp |
Chiếc |
1 |
17.000.000 |
1076 |
Cabin lắp đặt điện chiếu sáng |
Bộ |
6 |
14.500.000 |
1077 |
Ca bin thực tập lắp đặt máy lạnh và điều hòa không khí. |
Bộ |
3 |
32.000.000 |
1078 |
Bàn thực hành PLC |
Bộ |
9 |
24.000.000 |
1079 |
Bàn thực hành điện tử công suất |
Bộ |
6 |
45.000.000 |
1080 |
Mô hình thực hành khí nén |
Bộ |
3 |
130.000.000 |
1081 |
Mô hình thực hành điện khí nén |
Bộ |
3 |
145.000.000 |
1082 |
MH mạch điện các máy công cụ |
Bộ |
1 |
55.000.000 |
1083 |
Mô hình dàn trải máy giặt |
Bộ |
3 |
11.000.000 |
1084 |
Mô hình máy phát động cơ |
Bộ |
3 |
12.000.000 |
1085 |
MH điều khiển động cơ Servo |
Bộ |
3 |
15.000.000 |
1086 |
Mô hình điều khiển băng tải |
Bộ |
1 |
19.800.000 |
1087 |
Mô hình điều khiển thang máy |
Bộ |
1 |
20.700.000 |
1088 |
Máy may một kim điện tử |
Bộ |
18 |
16.500.000 |
1089 |
Máy may hai kim |
Bộ |
2 |
13.000.000 |
1090 |
Máy vắt sổ |
Bộ |
2 |
25.800.000 |
1091 |
Máy cuốn ống |
Bộ |
2 |
20.000.000 |
1092 |
Máy thùa khuyết đầu bằng |
Bộ |
1 |
15.000.000 |
1093 |
Máy thùa khuyết đầu tròn |
Bộ |
1 |
17.000.000 |
1094 |
Máy dập cúc |
Bộ |
1 |
13.500.000 |
1095 |
Máy đính cúc |
Bộ |
1 |
17.000.000 |
1096 |
Máy đính bọ |
Bộ |
1 |
28.000.000 |
1097 |
Máy đột |
Bộ |
1 |
15.900.000 |
1098 |
Máy lộn cổ |
Bộ |
1 |
37.500.000 |
1099 |
Máy vắt gấu |
Bộ |
1 |
19.500.000 |
1100 |
Máy trần chun |
Bộ |
1 |
14.300.000 |
1101 |
Máy ép mex tự động |
Bộ |
1 |
50.000.000 |
1102 |
Máy cắt vòng |
Bộ |
1 |
14.300.000 |
1103 |
Máy cắt vải đẩy tay |
Chiếc |
2 |
13.200.000 |
1104 |
Bàn hút, cầu là, bàn là hơi |
Bộ |
2 |
24.000.000 |
1105 |
Máy rửa bát, đĩa |
Chiếc |
1 |
57.000.000 |
1106 |
Máy rửa ly, tách |
Chiếc |
1 |
20.000.000 |
1107 |
Tủ bảo quản rượu vang |
Chiếc |
1 |
26.000.000 |
1108 |
Tủ ướp lạnh ly |
Chiếc |
1 |
26.000.000 |
1109 |
Tủ làm nóng đĩa |
Chiếc |
1 |
12.000.000 |
1110 |
Quầy bar |
Chiếc |
1 |
10.000.000 |
1111 |
Máy cưa xương |
Chiếc |
1 |
15.000.000 |
1112 |
Lò nướng hấp đa năng |
Chiếc |
1 |
10.500.000 |
1113 |
Lò nướng bánh mỳ |
Chiếc |
2 |
12.000.000 |
1114 |
Tủ ủ bột |
Chiếc |
2 |
12.000.000 |
1115 |
Máy làm kem |
Chiếc |
3 |
14.000.000 |
1116 |
Máy rửa chén, ly |
Chiếc |
1 |
20.000.000 |
1117 |
Máy rửa bát, đĩa |
Chiếc |
1 |
57.000.000 |
1118 |
Máy cưa xương |
Chiếc |
1 |
15.000.000 |
1119 |
Tủ làm nóng đĩa |
Chiếc |
1 |
12.000.000 |
1120 |
Tủ ướp lạnh ly |
Chiếc |
1 |
26.000.000 |
1121 |
Tủ bảo quản rượu vang |
Chiếc |
1 |
26.000.000 |
1122 |
Lò nướng hấp đa năng |
Chiếc |
1 |
10.500.000 |
1123 |
Quầy bar |
Chiếc |
1 |
10.000.000 |
1124 |
Máy vi tính phục vụ giảng dạy công nghệ thông tin |
Bộ |
19 |
15.000.000 |
|
Trường Trung cấp nghề Khánh Vĩnh |
|
|
|
1125 |
Bình bảo quản, vận chuyển tinh |
Chiếc |
3 |
12.000.000 |
1126 |
Bộ dụng cụ lấy mẫu kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm, vi sinh |
Bộ |
3 |
11.000.000 |
1127 |
Bộ dụng cụ lấy mẫu kiểm tra vệ sinh thú y |
Bộ |
3 |
10.000.000 |
1128 |
Bộ gieo tinh nhân tạo trâu, bò |
Bộ |
1 |
40.000.000 |
1129 |
Buồng cấy sinh học cấp 2 |
Bộ |
2 |
54.000.000 |
1130 |
Kính hiển vi kết nối camera |
Bộ |
1 |
14.000.000 |
1131 |
Máy cất nước |
Chiếc |
1 |
64.500.000 |
1132 |
Máy dập mẫu |
Bộ |
1 |
20.000.000 |
1133 |
Máy đếm khuẩn lạc |
Bộ |
1 |
18.000.000 |
1134 |
Máy đếm tế bào huyết học |
Bộ |
1 |
205.000.000 |
1135 |
Máy đo độ dày mỡ lưng |
Chiếc |
1 |
13.000.000 |
1136 |
Máy đo mật độ tinh trùng |
Bộ |
1 |
43.500.000 |
1137 |
Máy đo pH |
Bộ |
1 |
15.000.000 |
1138 |
Máy khuấy từ gia nhiệt |
Chiếc |
1 |
14.500.000 |
1139 |
Máy ly tâm |
Bộ |
1 |
15.000.000 |
1140 |
Máy phân tích nước tiểu |
Bộ |
1 |
18.000.000 |
1141 |
Máy siêu âm |
Bộ |
1 |
200.000.000 |
1142 |
Máy trộn thức ăn |
Chiếc |
1 |
468.000.000 |
1143 |
Mô hình bảo quản thịt sau khi giết mổ |
Bộ |
1 |
10.000.000 |
1144 |
Mô hình cắt bổ hầm ủ biogas |
Chiếc |
1 |
15.000.000 |
1145 |
Mô hình chế biến sữa đóng hộp |
Chiếc |
1 |
10.000.000 |
1146 |
Mô hình chuồng nuôi gà khép kín |
Bộ |
1 |
10.000.000 |
1147 |
Mô hình chuồng nuôi lợn khép kín |
Bộ |
1 |
10.000.000 |
1148 |
Mô hình chuồng ép dê, cừu |
Chiếc |
1 |
20.000.000 |
1149 |
Mô hình chuồng ép trâu bò |
Chiếc |
1 |
30.000.000 |
1150 |
Mô hình chuồng lợn con sau cai sữa |
Chiếc |
1 |
15.000.000 |
1151 |
Mô hình chuồng lợn đực giống |
Chiếc |
1 |
10.000.000 |
1152 |
Mô hình chuồng nái nuôi con |
Chiếc |
1 |
15.000.000 |
1153 |
Mô hình chuồng nhốt tiểu gia súc (chó, mèo) |
Chiếc |
1 |
10.000.000 |
1154 |
Mô hình chuồng nuôi cút |
Chiếc |
1 |
30.000.000 |
1155 |
Mô hình chuồng nuôi ngan, ngỗng |
Chiếc |
1 |
15.000.000 |
1156 |
Mô hình cơ quan nội tạng lợn |
Bộ |
1 |
10.000.000 |
1157 |
Mô hình cơ quan nội tạng trâu (hoặc bò) |
Bộ |
1 |
10.000.000 |
1158 |
Mô hình đóng gói các sản phẩm |
Chiếc |
1 |
10.000.000 |
1159 |
Máy ấp trứng gà, vịt |
Chiếc |
1 |
13.400.000 |
1160 |
Mô hình túi ủ Biogas |
Chiếc |
1 |
30.000.000 |
1161 |
Mô hình xử lý chất thải chăn nuôi |
Chiếc |
1 |
50.000.000 |
1162 |
Nồi hấp tiệt trùng (autoclave) |
Bộ |
1 |
450.000.000 |
1163 |
Tủ ấm |
Chiếc |
1 |
29.000.000 |
1164 |
Tủ ấm CO2 |
Chiếc |
1 |
103.000.000 |
1165 |
Tủ bảo ôn |
Chiếc |
1 |
22.000.000 |
1166 |
Tủ đông |
Chiếc |
1 |
27.000.000 |
1167 |
Tủ hút khí độc |
Bộ |
1 |
46.000.000 |
1168 |
Tủ lạnh |
Chiếc |
1 |
15.500.000 |
1169 |
Tủ lạnh âm sâu |
Chiếc |
1 |
96.000.000 |
1170 |
Tủ sấy |
Chiếc |
1 |
35.000.000 |
1171 |
Bò giống |
Con |
10 |
20.000.000 |
1172 |
Nai |
Con |
10 |
20.000.000 |
1173 |
Máy đầm cát |
Chiếc |
1 |
50.000.000 |
1174 |
Máy vận thăng |
Chiếc |
1 |
50.000.000 |
1175 |
Cẩu tự hành |
Chiếc |
1 |
418.000.000 |
1176 |
Máy hàn hồ quang |
Chiếc |
1 |
14.000.000 |
1177 |
Máy cắt uốn cốt thép liên hợp |
Chiếc |
1 |
194.000.000 |
1178 |
Máy đầm mặt |
Chiếc |
3 |
34.000.000 |
1179 |
Máy ren ống đa năng |
Chiếc |
1 |
15.000.000 |
1180 |
Dụng cụ uốn ống thủy lực |
Bộ |
3 |
10.000.000 |
1181 |
Dụng cụ uốn ống đa năng |
Bộ |
3 |
10.000.000 |
1182 |
Máy thử áp lực đường ống |
Chiếc |
3 |
290.000.000 |
1183 |
Một số bộ phận công trình |
Bộ |
1 |
30.000.000 |
1184 |
Ván khuôn định hình |
Bộ |
1 |
10.000.000 |
1185 |
Bộ dụng cụ xây cầm tay |
Bộ |
9 |
10.000.000 |
1186 |
Bàn nguội |
Bộ |
1 |
31.000.000 |
1187 |
Tủ đựng dụng cụ |
Chiếc |
3 |
18.000.000 |
1188 |
Máy xoa nền bêtông |
Cái |
2 |
13.000.000 |
1189 |
Máy cắt bê tông chạy xăng |
Cái |
2 |
15.650.000 |
1190 |
Máy sàng cát Hitdetech SC001 |
Cái |
1 |
90.000.000 |
1191 |
Gỗ tự nhiên |
M3 |
1 |
20.000.000 |
1192 |
Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện |
Bộ |
1 |
31.664.000 |
1193 |
Máy điều hòa nhiệt độ 2 phần tử |
Chiếc |
1 |
23.299.000 |
1194 |
Máy hút chân không. |
Chiếc |
3 |
19.000.000 |
1195 |
Máy biến áp 3 pha |
Chiếc |
6 |
35.310.000 |
1196 |
Máy phát điện xoay chiều 1 pha |
Chiếc |
1 |
66.000.000 |
1197 |
Máy phát điện xoay chiều 3 pha |
Chiếc |
1 |
150.000.000 |
1198 |
Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto dây quấn |
Chiếc |
3 |
26.000.000 |
1199 |
Bộ thực hành điện tử cơ bản |
Bộ |
6 |
100.000.000 |
1200 |
Bàn thực hành điều khiển động cơ |
Bộ |
3 |
115.560.000 |
1201 |
Cảm biến |
Bộ |
3 |
20.000.000 |
1202 |
Bàn máp |
Chiếc |
2 |
10.000.000 |
1203 |
Bàn nguội |
Bộ |
1 |
11.780.000 |
1204 |
Bộ hàn hơi O2 - C2H2 |
Bộ |
3 |
13.200.000 |
1205 |
Bàn thực hành đa năng |
Bộ |
6 |
10.000.000 |
1206 |
Tủ phân phối điện 3 pha |
Chiếc |
6 |
10.000.000 |
1207 |
Dụng cụ đo lường điện |
Bộ |
6 |
63.508.000 |
1208 |
Bộ lập trình EASY |
Bộ |
6 |
10.000.000 |
1209 |
Bộ lập trình ZEN |
Bộ |
6 |
17.120.000 |
1210 |
Khối V |
Chiếc |
6 |
10.058.000 |
1211 |
Dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây, cáp |
Chiếc |
1 |
15.000.000 |
1212 |
Ca bin thực tập lắp đặt máy lạnh và điều hòa không khí. |
Bộ |
3 |
191.744.000 |
1213 |
Bàn thực hành PLC |
Bộ |
9 |
124.120.000 |
1214 |
Bàn thực hành điện tử công suất |
Bộ |
6 |
30.000.000 |
1215 |
Mô hình thực hành điện khí nén |
Bộ |
3 |
18.260.000 |
1216 |
Mô hình máy phát điện một chiều |
Bộ |
1 |
50.000.000 |
1217 |
Mô hình mạch điện các máy công cụ |
Bộ |
1 |
179.960.000 |
1218 |
Mô hình dàn trải máy giặt |
Bộ |
3 |
15.000.000 |
1219 |
Mô hình máy phát động cơ |
Bộ |
3 |
20.000.000 |
1220 |
Mô hình điều khiển động cơ Servo |
Bộ |
3 |
161.670.000 |
1221 |
Mô hình điều khiển băng tải |
Bộ |
1 |
34.240.000 |
1222 |
Mô hình điều khiển thang máy |
Bộ |
1 |
142.408.000 |
1223 |
Mô hình lò nhiệt |
Bộ |
1 |
164.780.000 |
1224 |
Mô hình bình trộn |
Bộ |
1 |
207.280.000 |
1225 |
Mô hình điều khiển đèn giao thông |
Bộ |
1 |
25.680.000 |
1226 |
Dụng cụ cứu thương |
Bộ |
1 |
301.000.000 |
1227 |
Máy may một kim |
Bộ |
18 |
27.000.000 |
1228 |
Máy may hai kim |
Bộ |
2 |
41.000.000 |
1229 |
Máy vắt sổ |
Bộ |
2 |
35.000.000 |
1230 |
Máy cuốn ống |
Bộ |
2 |
25.000.000 |
1231 |
Máy thùa khuyết đầu bằng |
Bộ |
1 |
50.000.000 |
1232 |
Máy thùa khuyết đầu tròn |
Bộ |
1 |
70.000.000 |
1233 |
Máy đính cúc |
Bộ |
1 |
12.000.000 |
1234 |
Máy đính bọ |
Bộ |
1 |
68.000.000 |
1235 |
Máy đột thủy lực |
Bộ |
1 |
34.000.000 |
1236 |
Máy lộn cổ |
Bộ |
1 |
97.000.000 |
1237 |
Máy vắt gấu |
Bộ |
1 |
25.000.000 |
1238 |
Máy trần chun |
Bộ |
1 |
95.000.000 |
1239 |
Máy ép mex |
Bộ |
1 |
96.000.000 |
1240 |
Máy cắt vòng |
Bộ |
1 |
16.000.000 |
1241 |
Máy xác định độ bền vải |
Bộ |
1 |
24.000.000 |
1242 |
Bộ mẫu nguyên phụ liệu |
Bộ |
1 |
12.000.000 |
1243 |
Mẫu bán chế phẩm |
Bộ |
2 |
10.000.000 |
1244 |
Máy quay video |
Chiếc |
1 |
35.000.000 |
1245 |
Máy ảnh |
Chiếc |
3 |
15.490.000 |
1246 |
Máy rửa bát, đĩa |
Chiếc |
1 |
76.000.000 |
1247 |
Máy rửa ly, tách |
Chiếc |
1 |
49.500.000 |
1248 |
Máy pha cà phê |
Chiếc |
1 |
45.000.000 |
1249 |
Máy làm đá viên |
Chiếc |
1 |
124.000.000 |
1250 |
Máy phục vụ bia tươi |
Bộ |
1 |
15.000.000 |
1251 |
Tủ lạnh |
Chiếc |
1 |
71.000.000 |
1252 |
Tủ đông |
Chiếc |
1 |
13.150.000 |
1253 |
Tủ bảo quản rượu vang |
Chiếc |
1 |
29.800.000 |
1254 |
Tủ ướp lạnh ly |
Chiếc |
1 |
15.960.000 |
1255 |
Tủ làm nóng đĩa |
Chiếc |
1 |
33.000.000 |
1256 |
Bộ dao ăn |
Bộ |
1 |
10.000.000 |
1257 |
Bộ dĩa |
Bộ |
1 |
15.000.000 |
1258 |
Nồi hâm nóng thức ăn |
Bộ |
1 |
10.000.000 |
1259 |
Máy cưa xương |
Chiếc |
1 |
23.500.000 |
1260 |
Máy xay thực phẩm |
Chiếc |
1 |
15.000.000 |
1261 |
Lò nướng hấp đa năng |
Chiếc |
1 |
100.650.000 |
1262 |
Lò nướng đa năng |
Chiếc |
4 |
54.600.000 |
1263 |
Lò nướng bánh Pizza |
Chiếc |
2 |
35.000.000 |
1264 |
Tủ ủ bột |
Chiếc |
2 |
20.500.000 |
1265 |
Bộ khuôn bánh gato |
Bộ |
1 |
15.000.000 |
1266 |
Bộ khuôn bánh tart |
Bộ |
1 |
15.000.000 |
1267 |
Bộ khuôn dập hình các loại |
Bộ |
1 |
10.000.000 |
1268 |
Tủ ủ bánh mì |
Chiếc |
2 |
15.000.000 |
1269 |
Máy đánh bột |
Chiếc |
7 |
19.500.000 |
1270 |
Máy cán bột |
Chiếc |
2 |
54.000.000 |
1271 |
Máy đánh trứng |
Chiếc |
7 |
19.500.000 |
1272 |
Máy vi tính phục vụ học tập |
Bộ |
1 |
15.000.000 |
|
Trường Trung cấp nghề Khánh Sơn |
|
|
|
1273 |
Bàn map |
Cái |
1 |
30.200.000 |
1274 |
Máy khoan bàn |
Cái |
2 |
25.000.000 |
1275 |
Máy khoan cần vạn năng |
Cái |
1 |
195.000.000 |
1276 |
Máy nén khí |
Cái |
1 |
18.000.000 |
1277 |
Máy uốn ống |
Cái |
2 |
58.000.000 |
1278 |
Máy cắt, đột, dập liên hợp |
Cái |
1 |
350.000.000 |
1279 |
Máy hàn hồ quang tay xoay chiều |
Bộ |
9 |
48.000.000 |
1280 |
Máy cắt plasma |
Bộ |
2 |
35.000.000 |
1281 |
Máy hàn MIG-MAG |
Bộ |
9 |
52.000.000 |
1282 |
Máy hàn TIG |
Bộ |
9 |
43.000.000 |
1283 |
Máy kiểm tra siêu âm |
Cái |
1 |
150.000.000 |
1284 |
Máy hàn điểm |
Bộ |
1 |
15.000.000 |
1285 |
Máy rửa bát, đĩa |
Cái |
1 |
22.000.000 |
1286 |
Tủ đông |
Cái |
1 |
55.000.000 |
1287 |
Quày bar |
Cái |
1 |
16.000.000 |
1288 |
Máy cưa xương |
Cái |
1 |
30.000.000 |
1289 |
Bếp Á |
Cái |
6 |
35.000.000 |
1290 |
Bếp Âu |
Cái |
1 |
58.000.000 |
1291 |
Lò nướng mặt (Salamender) |
Cái |
1 |
32.000.000 |
1292 |
Lò nướng đa năng |
Cái |
1 |
22.000.000 |
1293 |
Máy may 2 kim |
Bộ |
1 |
21.000.000 |
1294 |
Máy vắt sổ |
Bộ |
2 |
18.000.000 |
1295 |
Máy thùa khuy bằng |
Bộ |
1 |
52.000.000 |
1296 |
Máy đính cúc |
Bộ |
1 |
14.000.000 |
1297 |
Máy vắt gấu |
Bộ |
1 |
12.000.000 |
1298 |
Máy đính bọ |
Bộ |
1 |
56.000.000 |
1299 |
Máy thùa khuy đầu tròn |
Bộ |
1 |
36.000.000 |
1300 |
Máy trần chun |
Bộ |
1 |
28.000.000 |
1301 |
Máy đầm cát |
Cái |
1 |
25.000.000 |
1302 |
Máy đầm cóc |
Cái |
1 |
32.000.000 |
1303 |
Cẩu tự hành |
Cái |
1 |
220.000.000 |
1304 |
Máy trộn vữa |
Cái |
1 |
14.000.000 |
1305 |
Máy phun vữa |
Cái |
1 |
95.000.000 |
1306 |
Máy hàn hồ quang |
Cái |
3 |
48.000.000 |
1307 |
Máy bơm bê tông |
Cái |
3 |
62.000.000 |
1308 |
Máy vận thăng |
Cái |
1 |
52.000.000 |
1309 |
Máy vi tính để bàn dạy nghề công nghệ thông tin |
Bộ |
19 |
15.000.000 |
VII |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
Văn phòng Đăng ký Đất đai |
|
|
|
1310 |
Máy toàn đạc điện tử |
cái |
4 |
153.000.000 |
1311 |
Máy định vi GPS cầm tay |
cái |
3 |
22.000.000 |
1312 |
Máy đo đạc Thủy chuẩn |
cái |
1 |
25.850.000 |
1313 |
Máy đo khoảng cách cầm tay |
cái |
1 |
14.500.000 |
1314 |
Máy đo sâu+ phụ kiện |
cái |
1 |
62.000.000 |
|
Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
1315 |
Máy toàn đạc điện tử |
cái |
1 |
153.000.000 |
1316 |
Máy định vị GPS cầm tay |
cái |
1 |
22.000.000 |
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất |
|
|
|
1317 |
Máy toàn đạc điện tử |
cái |
2 |
153.000.000 |
|
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
1318 |
Bộ phân tích vi sinh |
bộ |
2 |
83.718.345 |
1319 |
Quang phổ tử ngoại UV/Vis |
cái |
1 |
272.084.621 |
1320 |
Máy đo pH/nhiệt độ để bàn |
cái |
1 |
20.642.880 |
1321 |
Máy đo độ đục trong PTN |
cái |
1 |
74.864.843 |
1322 |
Máy đo độ dẫn/TDS/độ mặn/ nhiệt độ để bàn |
cái |
1 |
46.343.264 |
1323 |
Máy cất nước 2 lần |
cái |
1 |
134.752.130 |
1324 |
Thiết bị lọc nước tinh khiết cho PTN |
cái |
1 |
140.486.263 |
1325 |
Cân điện tử 4 số lẻ |
cái |
1 |
50.575.055 |
1326 |
Cân điện tử 2 số lẻ |
cái |
1 |
32.822.178 |
1327 |
Bộ lọc chân không kèm bơm hút chân không và màng lọc |
bộ |
1 |
46.446.479 |
1328 |
Tủ BOD |
cái |
1 |
91.746.131 |
1329 |
Thiết bị đo DO và phụ kiện cho xác định BOD |
cái |
1 |
103.214.398 |
1330 |
Bộ phá mẫu COD và thuốc thử |
cái |
2 |
84.291.758 |
1331 |
Bể rửa siêu âm |
cái |
1 |
112.389.011 |
1332 |
Cất quay chân không |
cái |
1 |
196.680.769 |
1333 |
Máy khuấy từ |
cái |
2 |
16.628.987 |
1334 |
Máy lắc (ngang) |
cái |
1 |
28.097.252 |
1335 |
Bộ Micro Pipette |
cái |
1 |
29.817.493 |
1336 |
Tủ hút và xử lý khí độc |
cái |
1 |
136.587.053 |
1337 |
Nồi cách thủy |
cái |
1 |
14.909.371 |
1338 |
Tủ sấy dụng cụ |
cái |
2 |
56.194.506 |
1339 |
Máy đo mực nước, nhiệt độ nước |
cái |
1 |
24.750.000 |
1340 |
Máy bơm điện chìm lấy mẫu nước trong giếng khoan |
cái |
1 |
11.670.000 |
1341 |
Máy đo pH hiện trường |
cái |
1 |
17.878.000 |
1342 |
Máy đo DO hiện trường |
cái |
1 |
48.271.000 |
1343 |
Thiết bị quan trắc khí tượng |
cái |
1 |
98.329.000 |
1344 |
Bộ chuẩn ồn |
cái |
1 |
26.817.000 |
1345 |
Máy bơm lấy mẫu nước ngầm |
cái |
1 |
182.204.000 |
1346 |
Bơm hút nhanh khí độc cầm tay kèm phụ kiện |
cái |
2 |
76.760.000 |
1347 |
Máy đo pH cầm tay |
cái |
2 |
8.290.000 |
1348 |
Máy đo oxy hòa tan-không thấm nước |
cái |
2 |
11.692.000 |
1349 |
Máy đo độ rung |
cái |
1 |
77.967.000 |
1350 |
Máy đo độ ồn |
cái |
1 |
42.983.000 |
1351 |
Máy Desaga |
cái |
1 |
133.105.485 |
1352 |
Máy đo ồn |
cái |
1 |
76.600.000 |
1353 |
Bơm lấy mẫu khí |
cái |
1 |
87.900.000 |
1354 |
Thiết bị lấy mẫu bụi thể tích lớn-sibata |
cái |
2 |
161.900.000 |
1355 |
Bơm lấy mẫu khí 0.8-5LPM |
cái |
2 |
44.500.000 |
1356 |
Máy đo clo tự do và tổng |
cái |
1 |
6.800.000 |
1357 |
Thiết bị thu mẫu bụi, thể tích lớn dạng ngang |
cái |
2 |
148.170.002 |
1358 |
Bơm lấy mẫu khí lưu lượng thấp (lấy mẫu khí SO2, NO2... theo phương pháp hấp thụ) |
cái |
2 |
20.642.880 |
1359 |
Máy đo khí độc (đo khí đa chỉ tiêu) và phụ kiện |
cái |
1 |
249.434.794 |
1360 |
Máy đo khí CO tự động |
cái |
1 |
375.012.311 |
1361 |
Máy đo khí SO2 tự động |
cái |
1 |
375.012.311 |
1362 |
Thiết bị đo khí HC |
cái |
1 |
156.541.837 |
1363 |
Dụng cụ đo lưu lượng khí thải công nghiệp |
cái |
1 |
38.992.106 |
1364 |
Thiết bị thu mẫu khí và bụi ống khói |
cái |
1 |
271.797.914 |
1365 |
Hệ thống đo khí độc trong ống khói kèm theo phụ kiện |
hệ thống |
1 |
266.293.146 |
1366 |
Máy đo rung tích phân |
cái |
1 |
213.883.168 |
1367 |
Máy đo pH hiện trường |
cái |
1 |
13.991.285 |
1368 |
Máy đo DO hiện trường |
cái |
1 |
15.252.794 |
1369 |
Máy đo EC, độ muối và TDS hiện trường |
cái |
1 |
14.908.746 |
1370 |
Máy đo độ đục hiện trường |
cái |
1 |
31.893.249 |
1371 |
Máy đo quang hiện trường kèm thuốc thử |
cái |
1 |
159.408.903 |
1372 |
Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm tay |
cái |
2 |
168.583.516 |
1373 |
Thiết bị đo lưu tốc dòng chảy kênh hở |
cái |
1 |
33.716.703 |
1374 |
Thiết bị đo lưu lượng nước thải ống kín |
cái |
1 |
106.654.878 |
1375 |
Thiết bị lấy mẫu theo chiều sâu |
cái |
2 |
17.317.082 |
1376 |
Gầu thu mẫu trầm tích và động vật đáy |
cái |
2 |
21.571.809 |
1377 |
Lưới thu tảo |
cái |
2 |
22.517.941 |
1378 |
Thiết bị thu mẫu bụi, thể tích lớn dạng đứng |
cái |
1 |
332.858.150 |
VIII |
Sở Xây dựng |
|
|
|
1379 |
Trung tâm Quy hoạch và Kiểm định xây dựng |
|
|
|
1380 |
Máy nén bê tông 200 tấn, hiển thị bằng LED |
Cái |
1 |
63.700.000 |
1381 |
Máy định vị cốt thép trong bê tông |
Cái |
1 |
97.900.000 |
1382 |
Máy siêu âm bê tông |
Cái |
1 |
35.200.000 |
1383 |
Bộ Máy thủy chuẩn Leica |
Bộ |
1 |
108.185.000 |
1384 |
Máy kéo nén vạn năng |
Cái |
1 |
210.100.000 |
IX |
Sở Nội vụ |
|
|
|
|
Văn phòng Sở |
|
|
|
1385 |
Máy quay phim kỹ thuật số |
Cái |
1 |
13.000.000 |
1386 |
Máy định vị cầm tay |
Cái |
1 |
13.000.000 |
|
Ban Tôn giáo |
|
|
|
13S7 |
Máy quay phim kỹ thuật số |
Cái |
1 |
13.000.000 |
|
Chi cục Văn thư lưu trữ |
|
|
|
1388 |
Giá tài liệu di động |
cái |
1 |
82.000.000 |
1389 |
Máy Scan chuyên dụng tốc độ cao phục vụ công tác số hóa lưu trữ |
cái |
2 |
120.000.000 |
1390 |
Máy vi tính tốc độ cao |
bộ |
2 |
15.000.000 |
1391 |
Bộ lưu điện công suất lớn |
bộ |
2 |
10.000.000 |
1392 |
Máy ép phẳng tài liệu |
cái |
1 |
10.000.000 |
1393 |
Máy lọc nước |
cái |
1 |
10.000.000 |
1394 |
Máy chủ phục vụ khai thác trực tuyến |
cái |
1 |
198.000.000 |
X |
Sở Du lịch |
|
|
|
|
Văn phòng Sở |
|
|
|
1395 |
Máy Scan tốc độ cao chạy phần mềm E-Office |
Cái |
1 |
30.000.000 |
|
Thanh tra Sở |
|
|
|
1396 |
Máy quay phim |
Cái |
1 |
25.000.000 |
1397 |
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
20.000.000 |
|
Trung tâm Thông tin Xúc tiến Du lịch Khánh Hòa |
|
|
|
1398 |
Điện thoại có chức năng ghi âm |
Cái |
1 |
5.000.000 |
1399 |
Máy quay phim |
Cái |
1 |
25.000.000 |
1400 |
Máy ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
20.000.000 |
XI |
Sở Tư pháp |
|
|
|
1401 |
Máy scan tốc độ cao phục vụ công tác lập dữ liệu và cấp phiếu Lý lịch tư pháp |
Cái |
1 |
22.000.000 |
XII |
Sở Y tế |
|
|
|
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh |
|
|
|
1402 |
Holter ECG |
Cái |
4 |
350.000.000 |
1403 |
Holter HA |
Cái |
4 |
328.000.000 |
1404 |
Bàn hồi sức sơ sinh |
Cái |
2 |
44.310.000 |
1405 |
Bàn mổ đa năng điện thủy lực |
Cái |
22 |
303.600.000 |
1406 |
Bàn mổ thủy lực đa năng |
Cái |
12 |
242.519.242 |
1407 |
Bàn phẫu thuật chỉnh hình |
Cái |
5 |
358.681.242 |
1408 |
Bao áp lực bơm máu |
Cái |
6 |
20.000.000 |
1409 |
Bộ đại phẫu bụng |
Bộ |
3 |
115.920.000 |
1410 |
Bộ đại phẫu ngực |
Bộ |
3 |
58.690.000 |
1411 |
Bộ đại phẫu thần kinh |
Bộ |
3 |
67.587.000 |
1412 |
Bộ đốt NS cắt đốt u tuyến tiền liệt |
Bộ |
3 |
249.689.754 |
1413 |
Bộ dụng cụ chỉnh nha |
Bộ |
1 |
400.000.000 |
1414 |
Bộ dụng cụ cố định xương hàm Acsculap |
Bộ |
5 |
42.073.319 |
1415 |
Bộ dụng cụ đóng đinh nội tủy |
Bộ |
3 |
20.600.000 |
1416 |
Bộ dụng cụ Implant |
Bộ |
2 |
450.000.000 |
1417 |
Bộ dụng cụ mổ não th.kinh gai cột sống |
Bộ |
4 |
38.937.014 |
1418 |
Bộ dụng cụ nhổ răng Pilling |
Bộ |
26 |
14.171.157 |
1419 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình Pilling |
Bộ |
4 |
92.293.377 |
1420 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu |
Bộ |
25 |
245.874.887 |
1421 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật loại lớn Pilling |
Bộ |
20 |
167.067.461 |
1422 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật loại nhỏ Pilling |
Bộ |
9 |
41.907.279 |
1423 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật loại trung Pilling |
Bộ |
12 |
121.705.510 |
1424 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực |
Bộ |
8 |
225.394.296 |
1425 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi Johnson |
Cái |
4 |
44.415.000 |
1426 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ sản Pilling |
Bộ |
4 |
45.241.116 |
1427 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa gan mật |
Bộ |
4 |
79.470.302 |
1428 |
Bộ dụng cụ test nhanh ATTP |
Bộ |
1 |
360.000.000 |
1429 |
Bộ dụng cụ tháo lắp nẹp vis |
Bộ |
2 |
65.000.000 |
1430 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Bộ |
10 |
60.000.000 |
1431 |
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật mạch máu |
Bộ |
4 |
16.546.784 |
1432 |
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật tai |
Bộ |
4 |
28.256.341 |
1433 |
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật thần kinh |
Bộ |
4 |
377.322.676 |
1434 |
Bộ dụng cụ vít rỗng 4.5-7.3 |
Bộ |
8 |
24.000.000 |
1435 |
Bộ kẹp kéo vi phẫu thuật TMH |
Bộ |
3 |
32.878.000 |
1436 |
Bộ khám tai mũi họng mắt |
Cái |
3 |
18.000.000 |
1437 |
Bộ khoan mài cột sống |
Bộ |
2 |
350.000.000 |
1438 |
Bộ mổ trung phẫu |
Bộ |
13 |
158.778.478 |
1439 |
Bộ nội soi gắp dị vật ánh sáng lạnh |
Bộ |
3 |
50.940.000 |
1440 |
Bộ nội soi khí quản sợi mềm |
Bộ |
3 |
20.000.000 |
1441 |
Bộ NS cắt đốt dạ dày tá tràng |
Bộ |
3 |
499.581.134 |
1442 |
Bộ phẫu thuật cắt đoạn chi |
Bộ |
4 |
256.115.182 |
1443 |
Bộ phẫu thuật cột sống |
Bộ |
4 |
441.546.145 |
1444 |
Bộ phẫu thuật nội soi mũi xoang |
Bộ |
1 |
395.000.000 |
1445 |
Bộ phẫu thuật sản phụ khoa |
Bộ |
4 |
179.259.069 |
1446 |
Bộ phẫu thuật sọ não trẻ em |
Bộ |
4 |
281.769.818 |
1447 |
Bộ phẫu thuật thần kinh trẻ em |
Bộ |
4 |
358.281.267 |
1448 |
Bộ phẫu thuật tiết niệu |
Bộ |
4 |
281.769.818 |
1449 |
Bộ phẫu thuật vi mạch máu |
Bộ |
4 |
251.048.931 |
1450 |
Bộ phẫu thuật vi phẫu bàn tay |
Bộ |
4 |
276.595.773 |
1451 |
Bộ số dụng cụ mổ cột sống thần kinh |
Bộ |
4 |
38.153.201 |
1452 |
Bộ soi b.quang sợi mềm Wolf +máy in |
Bộ |
4 |
262.251.730 |
1453 |
Bộ soi đ.tràng có.c.đốt ố.mềm |
Bộ |
4 |
198.443.321 |
1454 |
Bộ thiết bị trong điều trị hiếm muộn vô sinh |
Bộ |
2 |
50.000.000 |
1455 |
Bộ vi phẫu tai |
Bộ |
1 |
476.000.000 |
1456 |
Bộ vi phẫu thần kinh |
Bộ |
4 |
338.775.983 |
1457 |
Bộ vi phẫu thuật trong chấn thương chỉnh hình |
Bộ |
2 |
338.775.983 |
1458 |
Bơm tiêm điện tự động |
Cái |
246 |
36.750.000 |
1459 |
Bồn rửa tay có gắn th.bị tiệt trùng |
Cái |
21 |
77.165.024 |
1460 |
Bồn rửa tiệt trùng 02 vòi |
Cái |
19 |
66.150.000 |
1461 |
Bồn rửa tiệt trùng 02 vòi có ngăn ngâm dụng cụ |
Cái |
10 |
55.125.000 |
1462 |
Bồn tắm bỏng |
Cái |
1 |
256.000.000 |
1463 |
Buồng đếm tinh trùng |
Cái |
1 |
120.000.000 |
1464 |
Các ống nội soi HD (0 độ, 30 độ, 70 độ) |
Ống |
3 |
250.000.000 |
1465 |
Camera SD |
Bộ |
2 |
325.600.000 |
1466 |
Cassete 18x24cm (dùng cho máy kỹ thuật số CR) |
Cái |
5 |
34.000.000 |
1467 |
Cassete 24x30cm (dùng cho máy kỹ thuật số CR) |
Cái |
5 |
34.000.000 |
1468 |
Cassete 35x3 5cm (dùng cho máy kỹ thuật số CR) |
Cái |
5 |
34.000.000 |
1469 |
Cassette 35 x 43 (dùng cho máy kỹ thuật số CR) |
Cái |
10 |
23.200.000 |
1470 |
Cassette 35 x 43 (dùng cho máy kỹ thuật số CR) |
Cái |
5 |
34.000.000 |
1471 |
Chậu gỗ ngâm thuốc bàn chân |
Cái |
1 |
2.000.000 |
1472 |
Dao mổ điện cao tầng 300W HF |
Bộ |
8 |
262.500.000 |
1473 |
Đầu đĩa ghi DVD Sony VRD - MC5 |
Cái |
6 |
10.340.000 |
1474 |
Đầu dò máy siêu âm mắt Nhật 2013 |
Cái |
4 |
48.510.000 |
1475 |
Đầu dò Sector siêu âm tim |
Cái |
8 |
195.000.000 |
1476 |
Đầu dò siêu âm |
Cái |
8 |
25.000.000 |
1477 |
Đầu dò siêu âm tim |
Cái |
5 |
79.000.000 |
1478 |
Đầu khoan + Mũi khoan mổ tai |
Cái |
1 |
70.000.000 |
1479 |
Đèn chiếu sáng 1200x300 chuyên dụng cho phòng mổ (âm trần) |
Hệ thống |
13 |
21.000.000 |
1480 |
Đèn chiếu vàng da |
Cái |
41 |
45.000.000 |
1481 |
Đèn đọc phim X-quang |
Cái |
13 |
19.950.000 |
1482 |
Đèn khám và nguồn sáng |
Cái |
6 |
31.000.000 |
1483 |
Đèn lấy mụn |
Cái |
1 |
8.000.000 |
1484 |
Đèn Led chiếu mụn |
Cái |
1 |
15.000.000 |
1485 |
Đèn mổ treo trần 7 bóng |
Cái |
5 |
120.000.000 |
1486 |
Đèn phẫu thuật loại lớn |
Cái |
16 |
170.839.897 |
1487 |
Đèn phẫu thuật loại vừa |
Cái |
6 |
165.697.092 |
1488 |
Đèn soi đáy mắt |
Cái |
10 |
28.154.000 |
1489 |
Đèn soi đáy mắt gián tiếp |
Cái |
4 |
104.000.000 |
1490 |
Đồng hồ phòng mổ (OT) (Digital dislay)+ panel thông tin |
Cái |
13 |
14.700.000 |
1491 |
Dụng cụ đỡ đẻ, cắt may và khám |
Bộ |
18 |
19.209.115 |
1492 |
Dụng cụ nội soi nhi |
Bộ |
1 |
380.000.000 |
1493 |
Dụng cụ phòng bó bột: Dao cắt bột: 02 Kéo cắt bột: 02 Máy cưa bột: 01 Khung kéo nắn: 01 |
Bộ |
2 |
400.000.000 |
1494 |
Dụng cụ phòng chống loét |
Bộ |
3 |
10.000.000 |
1495 |
Dụng cụ tập cho người lớn: thang treo tường, dụng cụ tập PHCN bàn tay. Dụng cụ tập cho trẻ Bại Não. |
Bộ |
3 |
50.000.000 |
1496 |
Ghế khám chữa tai mũi họng |
Cái |
6 |
318.387.964 |
1497 |
Giường cấp cứu có tay quay và motor |
Cái |
10 |
45.505.735 |
1498 |
Giường chiếu đèn 02 mặt điều trị vàng da trẻ sơ sinh |
Cái |
14 |
22.000.000 |
1499 |
Giường chống loét cho Bỏng |
Cái |
1 |
80.000.000 |
1500 |
Giường sinh có thanh chắn |
Cái |
10 |
30.000.000 |
1501 |
Giường sưởi sơ sinh |
Cái |
30 |
78.000.000 |
1502 |
Hệ thống đo đ.tim gắng sức Cadio Con 05 |
Hệ thống |
3 |
228.902.450 |
1503 |
Hệ thống Elisa đồng bộ |
Hệ thống |
3 |
240.960.000 |
1504 |
HỆ THỐNG KÍNH HIỂN VI 2 ĐẦU: 1- Hệ thống kính hiển vi: Olympus BX61 + BX2-DO 2- Máy chụp ảnh: Microscope digital camera / DP70 3- Phần mềm quản lý: Imaging sofware 4- Máy vi tính + máy in màu Hãng sx: Olympus - Nhật |
Hệ thống |
1 |
497.000.000 |
1505 |
Hệ thống ph.tích đ. cao cấp Marquette 08 |
Cái |
3 |
197.500.000 |
1506 |
Hệ thống sưởi ấm BN trong và sau mổ người lớn và trẻ em |
HT |
20 |
25.000.000 |
1507 |
Hệ thống sưởi ấm dịch truyền và máu |
Cái |
6 |
250.000.000 |
1508 |
Hệ thống tdõi đ.tim 24h (Holter ECG) 05 |
Hệ thống |
4 |
113.571.600 |
1509 |
Kềm cắt đinh cộng lực |
Cái |
5 |
14.600.000 |
1510 |
Khoan pin |
Cái |
6 |
115.000.000 |
1511 |
Khoan pin chuyên dụng chấn thương |
Cái |
5 |
200.000.000 |
1512 |
Khúc xạ kế tự động và di động cầm tay (Khoa mắt nhận) |
Cái |
3 |
456.135.687 |
1513 |
Khung giường mổ cột sống |
Cái |
4 |
13.000.000 |
1514 |
Kiềm sinh thiết trong ung thư đầu cổ |
Cái |
1 |
60.000.000 |
1515 |
Kính hiển vi |
Cái |
2 |
350.000.000 |
1516 |
Kính hiển vi 2 mắt |
Cái |
26 |
91.450.000 |
1517 |
Kính hiển vi chụp ảnh |
Bộ |
1 |
250.000.000 |
1518 |
Kính hiển vi điện tử |
Bộ |
1 |
250.000.000 |
1519 |
Kính hiển vi huỳnh quang |
Cái |
6 |
170.600.000 |
1520 |
Kính hiển vi kỹ thuật số |
Cái |
1 |
450.000.000 |
1521 |
Kính hiển vi ph.thuật mắt Scanop |
Cái |
3 |
91.450.000 |
1522 |
Kính hiển vi phẫu thuật có độ phóng đại 101 |
Cái |
9 |
144.366.710 |
1523 |
Kính hiển vi phẫu thuật lưu động |
Cái |
2 |
141.528.106 |
1524 |
Kính hiển vi quang học |
Cái |
5 |
70.000.000 |
1525 |
Kính lúp phẫu thuật |
Cái |
6 |
49.603.408 |
1526 |
Lò sóng ngắn Shandon/L |
Cái |
3 |
23.369.153 |
1527 |
Lồng ấp trẻ em sơ sinh |
Cái |
19 |
408.379.317 |
1528 |
Màn hình chuyên dụng phẫu thuật nội soi |
Cái |
4 |
71.550.000 |
1529 |
Màn hình chuyên y tế |
Cái |
4 |
73.000.000 |
1530 |
Máy Monitoring + hệ thống kết nối trung tâm |
Cái |
5 |
195.493.200 |
1531 |
Máy tự động đóng gói vô trùng ozone plasma |
Cái |
3 |
202.713.000 |
1532 |
Máy 6 chức năng: điện di các chất dinh dưỡng, hút mụn cám, phun sương , sát trùng bằng tia cực tím |
Cái |
1 |
182.764.000 |
1533 |
Máy bào da Acsculap |
Cái |
3 |
112.734.437 |
1534 |
Máy bơm th cản q tự động Scaner Me 04 |
Cái |
4 |
205.695.000 |
1535 |
Máy cạo vôi siêu âm |
Cái |
12 |
11.700.000 |
1536 |
Máy cắt đốt điện (Dao mổ điện) |
|
10 |
188.020.101 |
1537 |
Máy cất nước |
Cái |
3 |
30.000.000 |
1538 |
Máy cắt tiêu bản (Microtome 4062 ) |
Bộ |
1 |
250.000.000 |
1539 |
Máy cắt vi phẫu Microtome |
Cái |
3 |
141.960.000 |
1540 |
Máy chiếu thị lực Rodenstock |
Cái |
3 |
10.000.000 |
1541 |
Máy cưa xương điện Acsculap |
Cái |
3 |
189.788.717 |
1542 |
Máy cưa xương ức |
Cái |
3 |
355.850.536 |
1543 |
Máy đ.trị bằng điện trường cao áp ITO 08 |
Cái |
3 |
74.707.500 |
1544 |
Máy điện cơ 2 kênh |
Cái |
3 |
420.000.000 |
1545 |
Máy điện di Hemoglobin |
Cái |
1 |
450.000.000 |
1546 |
Máy Điện di Hemoglobin và Protein |
Máy |
1 |
162.874.000 |
1547 |
Máy điện não cơ 16 kênh DTI |
Cái |
4 |
415.486.661 |
1548 |
Máy điện não vi tính |
Cái |
3 |
415.486.661 |
1549 |
Máy điện tim |
Cái |
36 |
149.598.000 |
1550 |
Máy điện tim 03 cần |
Cái |
20 |
28.000.000 |
1551 |
Máy điện xung và điện phân thuốc |
Cái |
2 |
184.500.000 |
1552 |
Máy điều trị k.thích đ.phân ES 520 Nh 06 |
Cái |
2 |
84.945.000 |
1553 |
Máy đo công suất kính Roden Stock |
Cái |
2 |
10.000.000 |
1554 |
Máy đo độ cong giác mạc |
Cái |
3 |
65.100.000 |
1555 |
Máy đo đông máu |
Cái |
3 |
135.500.000 |
1556 |
Máy đo khúc xạ tự động |
Cái |
3 |
178.500.000 |
1557 |
Máy đo nhãn áp cầm tay |
Cái |
3 |
98.070.000 |
1558 |
Máy đo nhĩ lượng đồ |
Cái |
1 |
167.500.000 |
1559 |
Máy đo nồng độ T3, T4, TSH trong máu 02 |
Cái |
3 |
450.954.689 |
1560 |
Máy đo phóng xạ |
Cái |
4 |
42.000.000 |
1561 |
Máy đo sàng lọc thính sơ sinh |
Cái |
1 |
170.000.000 |
1562 |
Máy đo thời gian đông máu |
Cái |
3 |
456.135.687 |
1563 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
Cái |
2 |
358.000.000 |
1564 |
Máy đo yếu tố đông máu 4 kênh |
Cái |
3 |
82.252.000 |
1565 |
Máy doppler dò mạch máu cầm tay |
Cái |
4 |
42.800.000 |
1566 |
Máy doppler nghe tim thai |
Cái |
24 |
21.000.000 |
1567 |
Máy đốt điện |
Cái |
16 |
181.375.940 |
1568 |
Máy đốt lạnh cổ tử cung |
Cái |
3 |
36.268.678 |
1569 |
Máy đúc paraffin, Paraffin Embedding Centre, Modul lạnh MPS/C |
Bộ |
1 |
300.000.000 |
1570 |
Máy gắng sức thảm lăn |
Cái |
1 |
386.000.000 |
1571 |
Máy gây mê trẻ em |
Cái |
5 |
354.043.029 |
1572 |
Máy Gelcard định nhóm máu và phát máu |
Cái |
1 |
421.000.000 |
1573 |
Máy hàn dây túi máu |
Cái |
1 |
30.000.000 |
1574 |
Máy hàn dây túi máu |
cái |
4 |
50.000.000 |
1575 |
Máy hấp tiệt trùng chân không |
Cái |
4 |
181.699.440 |
1576 |
Máy hấp ủ khăn nóng |
Cái |
1 |
20.000.000 |
1577 |
Máy hút chạy điện liên tục áp lực thấp |
Máy |
2 |
21.420.000 |
1578 |
Máy hút dịch |
Máy |
15 |
19.400.000 |
1579 |
Máy hút điều trị tắc sữa sản khoa |
Cái |
3 |
60.000.000 |
1580 |
Máy hút liên tục ngắt quản 341/phút |
Cái |
8 |
25.227.482 |
1581 |
Máy hút liên tục ngắt quản 541/phút |
Cái |
17 |
37.357.051 |
1582 |
Máy khoan cắm ghép Implant |
Cái |
1 |
460.000.000 |
1583 |
Máy khoan răng Dentamerica Rotex 782 |
Cái |
3 |
17.370.000 |
1584 |
Máy khoan xương chũm AESCULAP |
|
3 |
207.900.000 |
1585 |
Máy khử rung Marquette Hellge |
Cái |
3 |
20.000.000 |
1586 |
Máy lắc tròn GFL |
Cái |
3 |
20.790.000 |
1587 |
Máy làm ấm dịch truyền |
Cái |
10 |
152.260.896 |
1588 |
Máy laser nội mạch |
Cái |
2 |
450.000.000 |
1589 |
Máy điện châm Lazer |
Cái |
2 |
37.000.000 |
1590 |
Máy lọc khí |
Cái |
6 |
121.312.683 |
1591 |
Máy ly tâm |
Cái |
23 |
84.498.000 |
1592 |
Máy ly tâm lạnh ống máu |
Cái |
1 |
150.000.000 |
1593 |
Máy ly tâm lạnh túi máu (blue force 12L R) |
Cái |
1 |
150.000.000 |
1594 |
Máy ly tâm mẫu xét nghiệm (từ 20 đến 200 ống) |
Cái |
4 |
150.000.000 |
1595 |
Máy ly tâm tế bào Cytospin 3 |
Bộ |
1 |
400.000.000 |
1596 |
Máy ly tâm thường |
Cái |
5 |
11.414.285 |
1597 |
Máy Monitor sản khoa theo dõi sản khoa |
Cái |
18 |
40.000.000 |
1598 |
Máy Monitoring có chức năng: Đo HA xâm lấn, HA ngoài, theo dõi :ECG, Hô hấp, SpO-2 |
Cái |
9 |
457.214.022 |
1599 |
Máy nội soi đường mật trong mổ |
Cái |
1 |
340.716.288 |
1600 |
Máy nội soi lấy sỏi mật t.gan Storz |
Cái |
3 |
347.715.905 |
1601 |
Máy nội soi phế quản |
Cái |
4 |
250.000.000 |
1602 |
Máy phá rung tim trong |
Cái |
6 |
253.408.715 |
1603 |
Máy phun thuốc khử trùng phòng mổ |
Cái |
8 |
89.760.000 |
1604 |
Máy quay ly tâm |
Cái |
1 |
98.000.000 |
1605 |
Máy rã đông tế bào tự động |
Cái |
1 |
150.000.000 |
1606 |
Máy Realtime PCR |
Cái |
1 |
350.000.000 |
1607 |
Máy rửa máy nội soi MC-12 |
Cái |
4 |
257.541.920 |
1608 |
Máy rửa phim XQ Agfa compact 1000 |
Cái |
5 |
64.984.742 |
1609 |
Máy siêu âm điều trị |
Cái |
3 |
78.855.000 |
1610 |
Máy siêu âm Doppler trắng đen số hóa |
Cái |
11 |
436.600.000 |
1611 |
Máy siêu âm mắt |
Cái |
5 |
212.860.000 |
1612 |
Máy siêu âm mắt loại A-SCAN |
Cái |
3 |
134.925.000 |
1613 |
Máy sinh thiết lạnh Slec |
Cái |
3 |
335.396.927 |
1614 |
Máy sốc tim lưỡng pha |
Cái |
1 |
106.105.454 |
1615 |
Máy sốc tim tạo nhịp |
Cái |
20 |
176.104.509 |
1616 |
Máy soi thanh khí quản Machida |
Cái |
4 |
235.200.000 |
1617 |
Máy soi trực tràng |
Cái |
4 |
50.000.000 |
1618 |
Máy soi tử cung có camera |
Cái |
6 |
461.028.997 |
1619 |
Máy sóng ngăn xung và liên tục ITO |
Cái |
3 |
193.725.000 |
1620 |
Máy SPO 2 cầm tay |
cái |
20 |
25.000.000 |
1621 |
Máy tạo nhịp tạm thời 02 buồng |
Cái |
6 |
187.738.116 |
1622 |
Máy test 2 buồng đặt máy tạo nhịp vĩnh viễn |
Cái |
3 |
211.991.638 |
1623 |
Máy theo dõi huyết áp 24 h |
Cái |
4 |
46.200.000 |
1624 |
Máy thở chức năng cao cho người lớn và trẻ sơ sinh sử dụng trong phẫu thuật tim mạch |
Cái |
6 |
472.500.000 |
1625 |
Máy thở cơ động |
Cái |
25 |
440.922.076 |
1626 |
Máy thở CPAP |
Cái |
5 |
302.000.000 |
1627 |
Máy thở dùng cho người lớn |
Cái |
28 |
442.000.000 |
1628 |
Máy thở nhỏ di động |
Cái |
2 |
389.600.000 |
1629 |
Máy thử HP qua đường thở |
Cái |
1 |
400.000.000 |
1630 |
Máy truyền dịch tự động |
Cái |
70 |
44.100.000 |
1631 |
Máy truyền hóa chất |
Cái |
2 |
498.000.000 |
1632 |
Máy tự động rửa thô xoáy áp lực khử khuẩn bậc cao |
Cái |
3 |
228.438.000 |
1633 |
Máy tự động sấy khô nhiệt độ thấp |
Cái |
1 |
176.988.000 |
1634 |
Máy Từ-Nhiệt-Rung trị liệu |
Cái |
1 |
84.945.000 |
1635 |
Máy vi xử lý cho hệ thống nội soi Olymp 04 |
Cái |
2 |
269.535.000 |
1636 |
Máy vùi mô |
Cái |
1 |
56.000.000 |
1637 |
Máy xét nghiệm tế bào âm đạo Shandon 02 |
Cái |
3 |
193.843.809 |
1638 |
Máy xông hơi thuốc |
Cái |
1 |
24.000.000 |
1639 |
Máy xông lạnh |
Cái |
1 |
24.000.000 |
1640 |
Máy XQ di động cao tần |
Cái |
3 |
199.500.000 |
1641 |
Máy XQ di động |
Cái |
4 |
348.044.000 |
1642 |
Máy XQ răng gắn tại ghế |
Cái |
3 |
117.020.700 |
1643 |
Mô hình thực hành kỹ thuật |
Bộ |
2 |
20.000.000 |
1644 |
Module phân tích chức năng tiểu cầu Rotem Platelet |
Cái |
1 |
420.000.000 |
1645 |
Monitor phòng mổ 6 thông số (không có theo dõi ETCO2) |
Máy |
20 |
262.500.000 |
1646 |
Monitor theo dõi bệnh nhân 06 thông số |
Cái |
128 |
280.558.163 |
1647 |
Monitor theo dõi tim thai |
Cái |
24 |
31.500.000 |
1648 |
Mũ chụp điện não người lớn |
Cái |
6 |
18.774.000 |
1649 |
Mũ chụp điện não trẻ em |
Cái |
3 |
18.774.000 |
1650 |
Mũ chụp điện não trẻ sơ sinh |
Cái |
3 |
18.774.000 |
1651 |
Nồi hấp ướt |
Cái |
6 |
37.999.500 |
1652 |
Ống nong dùng cho ống nội soi thần kinh ống mềm (đường kính 2,7mm) |
Cái |
1 |
200.000.000 |
1653 |
Rọ bắt sỏi đường mật đk: 2,2mm |
Cái |
3 |
47.000.000 |
1654 |
Sinh hiển vi khám mắt |
Cái |
4 |
97.800.000 |
1655 |
Tấm chắn chì cho phòng XQ di động |
Cái |
5 |
26.728.680 |
1656 |
Tay khoan hight speed |
Cái |
14 |
5.500.000 |
1657 |
Thăm dò điện sinh lý và cắt đốt loạn nhịp |
Máy |
1 |
180.000.000 |
1658 |
Thiết bị l.lạnh sâu |
Cái |
2 |
171.025.487 |
1659 |
Thiết bị rã đông túi máu |
cái |
2 |
65.000.000 |
1660 |
Thùng hấp túi nóng |
Cái |
2 |
35.000.000 |
1661 |
Thùng nấu sáp |
Cái |
7 |
22.400.000 |
1662 |
Ti vi màn hình phẳng 32in - 40 in có cổng kết nối USB |
cái |
4 |
25.000.000 |
1663 |
Tủ ấm |
Cái |
10 |
54.600.000 |
1664 |
Tủ an toàn sinh học |
Cái |
4 |
80.000.000 |
1665 |
Tủ đông sâu loại đứng |
Cái |
3 |
137.887.750 |
1666 |
Tủ dụng cụ (âm tường) |
Cái |
13 |
29.400.000 |
1667 |
Tủ làm lạnh mát dung dịch 40C |
Cái |
4 |
11.760.000 |
1668 |
Tủ lạnh sinh phẩm |
Cái |
3 |
250.000.000 |
1669 |
Tủ lạnh trữ máu |
Cái |
3 |
450.000.000 |
1670 |
Tủ mát (đặt trong vách panel) |
Cái |
4 |
127.050.000 |
1671 |
Tủ máy tính PCR (âm tường) |
Cái |
13 |
27.300.000 |
1672 |
Tủ pha hóa chất |
Cái |
1 |
80.000.000 |
1673 |
Tủ sấy chai |
Cái |
4 |
71.500.000 |
1674 |
Tủ sấy dụng cụ trên 1000C |
Cái |
3 |
71.500.000 |
1675 |
Tủ sấy inox dụng cụ y tế |
cái |
94 |
65.000.000 |
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Ninh Hòa |
|
|
|
1676 |
Bàn hồi sức sơ sinh có tủ thông sưởi ấm |
cái |
4 |
6.650.000 |
1677 |
Bàn mổ |
cái |
5 |
150.780.000 |
1678 |
Bàn mổ chấn thương chỉnh hình |
cái |
1 |
350.000.000 |
1679 |
Bộ bàn tập hoạt động trị liệu 156*40*40 cm |
bộ |
2 |
5.198.000 |
1680 |
Bộ cấp cứu sơ sinh gồm: |
Bộ |
2 |
11.700.000 |
1681 |
Bộ cắt Amydal |
Bộ |
2 |
5.000.000 |
1682 |
Bộ đại phẫu |
Bộ |
1 |
28.187.000 |
1683 |
Bộ đại phẫu Đức |
Bộ |
2 |
84.248.000 |
1684 |
Bộ đèn đặt nội khí quản khó |
bộ |
2 |
24.500.000 |
1685 |
Bộ dụng cụ Camera dùng cho kính soi cổ tử cung+máy vi tính+màn hình LCD+máy in Laser màu nối với Camera soi cổ tử cung |
Bộ |
1 |
163.787.119 |
1686 |
Bộ dụng cụ đinh chốt cẳng chân |
bộ |
2 |
30.000.000 |
1687 |
Bộ dụng cụ đinh chốt đùi |
bộ |
2 |
35.000.000 |
1688 |
Bộ dụng cụ khám và điều trị TMH, 37 khoản |
Bộ |
2 |
9.139.000 |
1689 |
Bộ dụng cụ mổ đẻ |
bộ |
1 |
13.356.843 |
1690 |
Bộ dụng cụ nội soi cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến |
Bộ |
1 |
450.000.000 |
1691 |
Bộ dụng cụ nội soi tá tràng |
Bộ |
1 |
210.281.527 |
1692 |
Bộ dụng cụ nội soi tiết niệu Olympus |
Bộ |
1 |
103.750.315 |
1693 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật mổ đục thủy tinh thể |
Bộ |
2 |
21.500.000 |
1694 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng - sản |
bộ |
2 |
477.750.000 |
1695 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Phaco |
Bộ |
1 |
30.000.000 |
1696 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
Bộ |
3 |
80.000.000 |
1697 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não |
Bộ |
1 |
224.863.864 |
1698 |
Bộ dụng cụ vi phẫu nội soi tai |
bộ |
1 |
250.000.000 |
1699 |
Bộ lấy dị vật thực quản, 10 khoản |
Bộ |
1 |
15.037.000 |
1700 |
Bộ máy nội soi TMH |
cái |
2 |
98.850.000 |
1701 |
Bộ nội soi tiết niệu |
Bộ |
1 |
450.000.000 |
1702 |
Bộ nút điều khiển, gọi y tá |
Bộ |
10 |
83.930.000 |
1703 |
Bộ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình(Chi tiết 67 danh mục), gồm: Bộ dụng cụ phẫu thuật chi trên và Bộ dụng cụ phẫu thuật chi dưới |
Bộ |
2 |
331.801.001 |
1704 |
Bộ phẫu thuật họng, thanh quản |
Bộ |
1 |
243.778.500 |
1705 |
Bộ phẫu thuật mũi xoang |
Bộ |
1 |
193.374.469 |
1706 |
Bộ phẫu thuật RHM |
Bộ |
2 |
151.001.157 |
1707 |
Bộ phẫu thuật tai, vá nhỉ |
Bộ |
1 |
109.895.873 |
1708 |
Bộ trung phẫu |
Bộ |
3 |
29.586.000 |
1709 |
Bộ vi phẫu mạch máu |
Bộ |
1 |
120.000.000 |
1710 |
Bộ vi phẫu thần kinh |
Bộ |
1 |
150.000.000 |
1711 |
Bơm tiêm điện |
cái |
50 |
24.950.000 |
1712 |
Bồn đun Parafin |
cái |
2 |
30.975.000 |
1713 |
Bóng đèn Xenon |
cái |
2 |
26.250.000 |
1714 |
Cần nâng tử cung cải tiến |
cái |
2 |
9.000.000 |
1715 |
Dao mổ điện |
cái |
6 |
139.383.000 |
1716 |
Đầu dẫn tín hiệu camera cho bộ xử lý |
cái |
2 |
78.245.860 |
1717 |
Dây cáp(cáp nối tấm lắc) |
cái |
6 |
17.704.720 |
1718 |
Dây dẫn điện lưỡng cực |
cái |
2 |
5.632.000 |
1719 |
Dây dẫn sáng nội soi size S |
cái |
4 |
22.915.000 |
1720 |
Dây dẫn sáng |
cái |
4 |
30.812.720 |
1721 |
Đèn chiếu vàng da |
cái |
8 |
31.000.000 |
1722 |
Đèn Clar đội đầu |
cái |
4 |
6.730.000 |
1723 |
Đèn khám mắt gắn tường |
cái |
2 |
6.800.000 |
1724 |
Đèn khe sinh hiển vi khám mắt |
cái |
1 |
110.107.211 |
1725 |
Đèn mổ 3 bóng di động |
cái |
4 |
32.492.000 |
1726 |
Đèn mổ 5 bóng di động |
cái |
4 |
62.160.000 |
1727 |
Đèn mổ 8 bóng treo trần |
cái |
1 |
62.032.000 |
1728 |
Đèn mổ Led treo trần 2 nhánh |
cái |
4 |
286.000.000 |
1729 |
Đèn soi đáy mắt |
cái |
4 |
9.000.000 |
1730 |
Đèn soi mạch máu |
cái |
4 |
150.000.000 |
1731 |
Đèn sưởi ấm trẻ sơ sinh |
cái |
4 |
12.155.000 |
1732 |
Doppler nghe tim thai |
cái |
8 |
11.240.000 |
1733 |
Dụng cụ tập khớp vai |
cái |
3 |
5.350.000 |
1734 |
Garô hơi |
cái |
2 |
5.880.000 |
1735 |
Ghế tập cơ tủ đầu đùi |
cái |
4 |
5.565.000 |
1736 |
Giường cấp cứu nhi |
cái |
4 |
150.000.000 |
1737 |
Giường ủ ấm trẻ sơ sinh |
cái |
1 |
90.672.690 |
1738 |
Hệ thống ghế nha khoa+ ghế nha sĩ Across |
HT |
2 |
104.703.120 |
1739 |
Hệ thống khám và điều trị TMH |
HT |
2 |
116.200.000 |
1740 |
Hệ thống khí y tế (Nội+LCK) |
HT |
1 |
840.607.000 |
1741 |
Hệ thống lấy số tự động |
HT |
6 |
341.510.000 |
1742 |
Hệ thống máy nha khoa |
HT |
1 |
72.300.000 |
1743 |
Hệ thống rửa tay vô trùng 2 người |
HT |
2 |
31.654.433 |
1744 |
Hệ thống xử lý nước máy thận nhân tạo |
HT |
2 |
341.000.000 |
1745 |
Hộp thử kính D266 |
hộp |
2 |
6.100.000 |
1746 |
Kéo Metzembaun dùng trong phẫu thuật nội soi |
cái |
2 |
40.000.000 |
1747 |
Kéo thẳng dùng trong phẫu thuật nội soi |
cái |
2 |
40.000.000 |
1748 |
Kẹp Babcock dùng trong phẫu thuật nội soi |
cái |
2 |
38.000.000 |
1749 |
Kẹp Joham dùng trong phẫu thuật nội soi |
cái |
2 |
36.684.780 |
1750 |
Kẹp kim khâu dùng trong phẫu thuật nội soi |
cái |
2 |
40.000.000 |
1751 |
Kẹp Manhes dùng trong phẫu thuật nội soi |
cái |
2 |
38.000.000 |
1752 |
Kẹp phẫu tích đa năng dạng thẳng |
cái |
5 |
57.000.000 |
1753 |
Kẹp phẫu tích không sang chấn Olympic |
cái |
5 |
36.720.000 |
1754 |
Khoan xương điện |
cái |
2 |
25.300.000 |
1755 |
Kìm kẹp giữ mô 5*300mm |
cái |
3 |
36.684.780 |
1756 |
Kính hiển vi 2 mắt Olympic |
cái |
4 |
32.500.000 |
1757 |
Kính lúp phẫu thuật XL Advantage5,5 |
cái |
3 |
28.600.000 |
1758 |
Lồng ấp dưỡng nhi |
cái |
4 |
175.401.552 |
1759 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh Isolette |
cái |
2 |
217.274.000 |
1760 |
Máy cắt bệnh phẩm dùng trong phẫu thuật nội soi MORCE POWER 2306 |
cái |
1 |
350.000.000 |
1761 |
Máy cắt đốt dùng trong phẫu thuật nội soi (EnSeal G2 Tissue Sealer) |
cái |
1 |
350.000.000 |
1762 |
Máy cắt mô vi thể |
cái |
1 |
250.000.000 |
1763 |
Máy cất nước 12lít/h |
cái |
2 |
10.300.000 |
1764 |
Máy cất nước 2 lần 41/h+bộ tiền lọc |
cái |
1 |
76.610.104 |
1765 |
Máy châm cứu 6 kênh có đầu dò tìm huyệt |
cái |
1 |
48.000.000 |
1766 |
Máy châm cứu laser |
cái |
6 |
50.000.000 |
1767 |
Máy chữa răng + ghế nha sĩ |
HT |
1 |
166.213.000 |
1768 |
Máy chụp phim X Q |
cái |
1 |
417.900.000 |
1769 |
Máy cưa bột |
cái |
2 |
13.650.000 |
1770 |
Máy điện phân trị liệu |
cái |
2 |
58.000.000 |
1771 |
Máy điện tim 3 kênh |
cái |
16 |
37.695.000 |
1772 |
Máy điện từ trường điều trị |
cái |
4 |
179.405.013 |
1773 |
Máy điều trị sóng ngắn xung và liên tục SW-180-Megasonic 510 |
cái |
2 |
198.446.586 |
1774 |
Máy điều trị xung điện |
cái |
2 |
120.000.000 |
1775 |
Máy đo chức năng hô hấp |
cái |
1 |
75.000.000 |
1776 |
Máy đo điện giải Na+, K+, Cl- điện cực chọn lọc ion |
cái |
1 |
160.000.000 |
1777 |
Máy đo điện não |
cái |
2 |
232.764.000 |
1778 |
Máy đo điện tim gắng sức |
cái |
1 |
250.000.000 |
1779 |
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu |
cái |
60 |
19.585.519 |
1780 |
Máy đo độ đông máu bán tự động |
cái |
2 |
60.000.000 |
1781 |
Máy đo độ đông máu |
cái |
1 |
58.348.010 |
1782 |
Máy đo khúc xạ máy tự động |
cái |
1 |
181.200.000 |
1783 |
Máy Doppler nghe tim thai |
cái |
4 |
5.200.000 |
1784 |
Máy gây mê kèm thở |
cái |
2 |
397.550.000 |
1785 |
Máy giặt công nghiệp 30Kg |
cái |
3 |
493.350.000 |
1786 |
Máy giặt công nghiệp 50Kg |
cái |
2 |
493.350.000 |
1787 |
Máy giúp thở |
cái |
12 |
386.000.000 |
1788 |
Máy giúp thở CPAP |
cái |
6 |
24.150.000 |
1789 |
Máy hấp tiệt trùng Autoclave |
cái |
1 |
188.126.000 |
1790 |
Máy hấp ướt |
cái |
2 |
279.507.000 |
1791 |
Máy hấp ướt Sturdy 450 |
cái |
1 |
97.545.000 |
1792 |
Máy hấp ướt tiết trùng |
cái |
4 |
88.772.000 |
1793 |
Máy HCT |
cái |
1 |
19.500.000 |
1794 |
Máy Holter theo dõi điện tim |
cái |
4 |
35.000.000 |
1795 |
Máy Hoter theo dõi huyết áp |
cái |
4 |
35.000.000 |
1796 |
Máy hút ẩm (16L/24h) |
cái |
4 |
19.360.000 |
1797 |
Máy hút dịch |
cái |
6 |
22.338.078 |
1798 |
Máy hút dịch |
cái |
8 |
7.839.000 |
1799 |
Máy hút dịch điện chạy liên tục, áp lực thấp |
cái |
3 |
150.000.000 |
1800 |
Máy kéo dãn cột sống |
cái |
2 |
249.619.160 |
1801 |
Máy kích thích điện điều trị 2 kênh |
cái |
2 |
12.000.000 |
1802 |
Máy làm ấm dịch truyền |
cái |
10 |
20.000.000 |
1803 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
cái |
2 |
150.000.000 |
1804 |
Máy Laser điều trị 25w |
cái |
2 |
110.255.148 |
1805 |
Máy lấy cao răng siêu âm |
cái |
4 |
5.928.589 |
1806 |
Máy ly tâm máu 24 ống mao dẫn |
cái |
1 |
57.200.000 |
1807 |
Máy ly tâm máu 8 ống |
cái |
2 |
13.650.000 |
1808 |
Máy massage toàn thân |
cái |
2 |
150.000.000 |
1809 |
Máy Monitor theo dõi sản khoa |
cái |
10 |
26.170.000 |
1810 |
Máy Monitoring đa năng |
|
30 |
117.600.000 |
1811 |
Máy Monitoring đa năng theo dõi trẻ sơ sinh |
cái |
6 |
96.868.916 |
1812 |
Máy phân tích huyết học tự động |
cái |
2 |
420.000.000 |
1813 |
Máy phân tích khí máu |
cái |
1 |
310.000.000 |
1814 |
Máy phân tích máu+máy in |
cái |
1 |
83.789.364 |
1815 |
Máy phân tích nước tiểu Clinitek Status |
cái |
3 |
19.900.000 |
1816 |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
cái |
2 |
450.000.000 |
1817 |
Máy phẫu thuật Phaco |
cái |
1 |
480.000.000 |
1818 |
Máy phun sương tiệt trùng phòng |
cái |
5 |
107.800.000 |
1819 |
Máy rửa dụng cụ |
cái |
1 |
97.440.000 |
1820 |
Máy rửa phim tự động |
cái |
1 |
110.160.158 |
1821 |
Máy shock điện |
cái |
6 |
142.392.014 |
1822 |
Máy siêu âm A/B, nhãn khoa |
cái |
2 |
350.000.000 |
1823 |
Máy siêu âm sách tay |
cái |
2 |
197.864.591 |
1824 |
Máy siêu âm trắng đen |
cái |
6 |
480.000.000 |
1825 |
Máy siêu âm trị liệu |
cái |
2 |
68.716.295 |
1826 |
Máy sinh hiển vi phẫu thuật |
cái |
2 |
105.000.000 |
1827 |
Máy soi cổ tử cung |
cái |
1 |
252.626.901 |
1828 |
Máy súc rửa dạ dày |
cái |
2 |
6.100.000 |
1829 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp bằng khí ozone |
cái |
1 |
120.000.000 |
1830 |
Máy truyền dịch tự động |
cái |
30 |
38.000.000 |
1831 |
Máy vi sóng điều trị xung và liên tục |
cái |
1 |
150.000.000 |
1832 |
Máy X - Quang chụp vú |
cái |
1 |
450.000.000 |
1833 |
Máy X - Quang TRX |
cái |
1 |
295.125.000 |
1834 |
Máy xét nghiệm đông máu |
cái |
2 |
196.384.524 |
1835 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
cái |
1 |
346.500.000 |
1836 |
Máy xét nghiệm miễn dịch bán tự động |
cái |
1 |
198.713.613 |
1837 |
Máy xét nghiệm sinh hóa máu bán tự động |
cái |
1 |
49.022.000 |
1838 |
Máy xét nghiệm sinh hóa máu bán tự động |
cái |
1 |
41.098.000 |
1839 |
Máy xét nghiệm |
cái |
2 |
150.678.000 |
1840 |
Máy xông khí dung thường |
cái |
20 |
9.144.000 |
1841 |
Máy xông hơi chân |
cái |
8 |
12.000.000 |
1842 |
Máy xông hơi lưng |
cái |
4 |
15.000.000 |
1843 |
Máy xông hơi toàn thân |
cái |
4 |
15.000.000 |
1844 |
Máy xông khí dung siêu âm |
cái |
18 |
18.288.000 |
1845 |
Máy XQ di động |
cái |
1 |
345.881.000 |
1846 |
Nồi hấp tiệt trùng Inox |
cái |
1 |
10.050.000 |
1847 |
Optic nội soi người lớn |
cái |
4 |
15.000.000 |
1848 |
Optic nội soi trẻ em |
cái |
4 |
13.500.000 |
1849 |
Rọ lấy dị vật (soi)sử dụng một lần |
cái |
4 |
23.135.200 |
1850 |
Rọ lấy sỏi |
cái |
4 |
27.363.000 |
1851 |
Ruột kẹp cầm máu lưỡng cực Olympic |
cái |
2 |
34.700.000 |
1852 |
Ruột kẹp phẫu tích nội soi |
cái |
2 |
15.300.000 |
1853 |
Sinh hiển vi (Slit Lamp) khám mắt có gắn Camera |
cái |
1 |
210.000.000 |
1854 |
Tay cầm tưới rửa dùng trong phẫu thuật nội soi |
cái |
2 |
50.000.000 |
1855 |
Thiết bị lọc nước tiệt trùng cực tím |
cái |
1 |
8.763.000 |
1856 |
Thiết bị tháo lồng ruột bằng hơi |
cái |
2 |
18.000.000 |
1857 |
Tủ ấm Alarmanlage |
cái |
2 |
14.163.000 |
1858 |
Tủ ấm JSR 100T |
cái |
2 |
5.000.000 |
1859 |
Tủ hấp ướt Tomy ES 315 |
cái |
2 |
25.150.000 |
1860 |
Tủ nuôi cấy có CO2 |
cái |
1 |
120.000.000 |
1861 |
Tủ nuôi cấy yếm khí |
cái |
1 |
350.000.000 |
1862 |
Tủ sấy |
cái |
5 |
23.090.000 |
1863 |
Tủ trữ máu Fiocchectti |
cái |
2 |
79.498.000 |
1864 |
Vỏ trocar (Trocar tube)11mm loại xoắn |
cái |
4 |
41.124.600 |
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Cam Ranh |
|
|
|
1865 |
Bàn mổ đa năng |
Cái |
1 |
7.274.000 |
1866 |
Bộ hệ thống rửa tay phẫu thuật viên |
Cái |
1 |
214.271.934 |
1867 |
Bơm tiêm điện Injectomat Agilia |
Cái |
1 |
18.500.000 |
1868 |
Dàn đèn điều trị vàng da Yondon |
Bộ |
2 |
33.960.000 |
1869 |
Kính hiển vi |
Cái |
1 |
21.220.000 |
1870 |
Kính lúp phẫu thuật |
Cái |
1 |
19.000.000 |
1871 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
Cái |
2 |
356.241.258 |
1872 |
Máy đo HCT |
Cái |
2 |
64.760.000 |
1873 |
Máy đông máu |
Cái |
1 |
127.500.000 |
1874 |
Máy đốt lase |
|
1 |
54.800.000 |
1875 |
Máy giặt Sharp 11 kg |
Cái |
2 |
39.600.000 |
1876 |
Máy hút dịch |
Cái |
1 |
32.889.000 |
1877 |
Máy hút dịch dạ dày |
Cái |
1 |
54.790.000 |
1878 |
Máy hút đờm giải |
Cái |
1 |
23.559.477 |
1879 |
Máy kích thích liền xương |
Cái |
1 |
75.660.000 |
1880 |
Máy X quang di động |
Cái |
1 |
417.900.000 |
1881 |
Máy Xquang răng |
ht |
1 |
115.000.000 |
1882 |
Tủ sấy |
Cái |
1 |
36.500.000 |
1883 |
Bàn bó bột |
Cái |
1 |
14.210.000 |
1884 |
Bàn kéo cột sống |
Cái |
1 |
16.500.000 |
1885 |
Bàn mổ đa năng |
Cái |
4 |
150.780.000 |
1886 |
Bàn sưởi ấm |
Cái |
1 |
14.300.000 |
1887 |
Bộ bàn chấn thương chỉnh hình |
Bộ |
1 |
339.001.591 |
1888 |
Bộ đặt nội khí quản Gồm: Hộp nhựa đựng, cán đèn, 3 lưỡi đặt nội khí quản các kiểu |
Bộ |
4 |
13.200.000 |
1889 |
Bộ dụng cụ cắt polype+cuốn mũi qua nội soi |
Bộ |
1 |
480.000.000 |
1890 |
Bộ dụng cụ mổ (mũi xoang) qua nội soi |
Bộ |
1 |
480.000.000 |
1891 |
Bộ dụng cụ mổ sào bào thượng nhĩ |
Bộ |
1 |
92.400.000 |
1892 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt |
Bộ |
1 |
91.162.244 |
1893 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa |
Bộ |
1 |
152.318.291 |
1894 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Bộ |
1 |
130.060.474 |
1895 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa |
Bộ |
1 |
185.329.181 |
1896 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
Bộ |
1 |
180.520.768 |
1897 |
Bộ khám -điều trị tai mũi họng Gồm: Ghế khám tai mũi họng |
Cái |
1 |
327.365.968 |
1898 |
Bộ lấy dị vật thực quản |
Cái |
1 |
22.017.465 |
1899 |
Bộ máy kéo giãn cột sống |
Cái |
1 |
249.619.160 |
1900 |
Bộ máy nội soi dạ dày |
Bộ |
1 |
480.369.892 |
1901 |
Bộ máy nội soi trực tràng ống cứng |
Bộ |
1 |
165.750.000 |
1902 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
17 |
111.000.000 |
1903 |
Bơm truyền d Gồm: 1 máy chính + 1 bộ dây nguồn + 1bộ đếm giọt |
Cái |
2 |
58.487.114 |
1904 |
Buồng nuôi cấy vi sinh |
Bộ |
1 |
210.993.819 |
1905 |
Dàn đèn điều trị vàng da |
Bộ |
1 |
25.514.588 |
1906 |
Dàn máy điều trị răng |
Bộ |
1 |
70.000.000 |
1907 |
Dàn máy nhổ răng |
Cái |
1 |
213.500.000 |
1908 |
Dàn máy nội soi tai mũi họng ống cứng |
Cái |
1 |
233.350.628 |
1909 |
Dàn máy xét nghiệm Elisa Gồm (máy rửa+ủ ấm +in) Phần trắc quang đó sáng, phần điện tử, phần mềm phân tích kết quả |
Cái |
1 |
315.930.000 |
1910 |
Dao mỗ điện cao tầng Covidien Gồm: Bàn đạp chân, tấm bảng cực, máy chính, kẹp lưỡng cực, dây nối, tay dao, lưỡi dao mô điện) |
Cái |
2 |
436.699.262 |
1911 |
Đèn điều trị vàng da |
Cái |
3 |
76.543.767 |
1912 |
Đèn mổ 4 bóng |
Cái |
1 |
125.000.000 |
1913 |
Đèn mổ di động 1 bóng |
Cái |
1 |
23.667.000 |
1914 |
Đèn mổ đi động 5 bóng |
Cái |
1 |
62.160.000 |
1915 |
Đèn mổ di động |
Cái |
1 |
78.886.790 |
1916 |
Đèn mổ treo trần 8 bóng |
Cái |
1 |
43.554.000 |
1917 |
Đèn mổ treo trần nhà |
Cái |
1 |
23.667.000 |
1918 |
Đèn mổ treo trần |
Cái |
1 |
283.316.552 |
1919 |
Giường cấp cứu Nhi |
Cái |
4 |
385.464.168 |
1920 |
Giường cấp cứu |
Cái |
3 |
175.726.323 |
1921 |
Giường chiếu đèn 2 mặt Gồm giường, bộ bóng đèn, bộ đo nhiệt độ, bộ đếm thời gian, hệ thống thông khí |
Cái |
1 |
24.600.000 |
1922 |
Giường điện cấp cứu |
Cái |
20 |
58.574.441 |
1923 |
Giường ủ ấm trẻ sơ sinh |
Cái |
2 |
251.312.704 |
1924 |
Hệ thống bếp |
Cái |
1 |
483.332.997 |
1925 |
Hệ thống kéo cột sống lưng và cổ |
Cái |
1 |
58.800.000 |
1926 |
Hệ thống máy giúp thở dùng trên xe cấp cứu |
Cái |
2 |
85.000.000 |
1927 |
Hệ thống nội soi điều trị đại tràng Gồm: 1máy đốt+1 bộ dụng cụ |
Cái |
1 |
417.900.000 |
1928 |
Hott vô trùng Mini |
Cái |
1 |
12.500.000 |
1929 |
Kiềm gắp dị vật ngàm cá sấu răng chuột |
Cái |
1 |
40.500.000 |
1930 |
Kính hiển vi |
Cái |
3 |
24.586.000 |
1931 |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Cái |
2 |
276.000.000 |
1932 |
Kính hiển vi tai mũi họng |
Cái |
1 |
16.284.000 |
1933 |
Kính hiển vi 2 thị kính |
Cái |
1 |
10.000.000 |
1934 |
Lồng ấp |
Cái |
4 |
65.780.000 |
1935 |
Máy đo chức năng hô hấp |
cái |
1 |
170.000.000 |
1936 |
Máy bào da |
Cái |
1 |
174.960.000 |
1937 |
Máy bơm hơi |
Cái |
2 |
34.566.000 |
1938 |
Máy bơm tiêm điện |
Cái |
1 |
20.800.000 |
1939 |
Máy cất nước 2 lần |
Cái |
1 |
72.000.000 |
1940 |
Máy cưa bột |
Cái |
1 |
15.000.000 |
1941 |
Máy điện não đồ vi tính 16 kênh Gồm hộp điện cực, dây điện cực, đèn flash, mũ lưới điện, dây nguồn, phần mềm phân tích |
Cái |
1 |
82.500.000 |
1942 |
Máy điện não đồ Gồm hộp điện cực, dây điện cực, đèn flash, mũ lưới điện, dây nguồn, phần mềm phân tích |
Cái |
1 |
83.430.000 |
1943 |
Máy điện tim 3 cần |
Cái |
2 |
33.500.000 |
1944 |
Máy điện tim 3 cần Điều khiển bằng tay tự động, đầu ghi song ECG |
Cái |
2 |
23.292.723 |
1945 |
Máy điện tim 6 cần Hiển thị 12 đạo trình tim, tự động ghi lại phân tích kết quả |
Cái |
1 |
55.000.000 |
1946 |
Máy điện tim gắng sức |
Cái |
1 |
371.919.462 |
1947 |
Máy điện từ trường |
Cái |
1 |
170.000.000 |
1948 |
Máy điện xung |
Cái |
1 |
71.579.474 |
1949 |
Máy điều trị sóng ngắn xung liên tục |
Cái |
1 |
188.000.000 |
1950 |
Máy đo chức năng hô hấp |
Cái |
4 |
75.000.000 |
1951 |
Máy đo điện tim |
Cái |
6 |
23.000.000 |
1952 |
Máy đo điện tim 12 cần Gồm: Màn hình 5.7 inch, pin sạc, dây cáp, bộ điện cực, dây điện nguồn, dây bắt mass |
Cái |
1 |
50.880.570 |
1953 |
Máy đo điện tim 3 cần Hiển thị 12 đạo trình tim, tự động ghi lại phân tích kết quả |
Cái |
3 |
46.585.446 |
1954 |
Máy đo điện tim 6 cần Cardiofax Hiển thị 12 đạo trình tim, tự động ghi lại phân tích kết quả |
Cái |
1 |
55.000.000 |
1955 |
Máy đo độ bão hòa oxy |
Cái |
2 |
80.976.454 |
1956 |
Máy đo độ loãng xương |
Cái |
1 |
427.821.980 |
1957 |
Máy đo HCT |
Cái |
1 |
35.100.000 |
1958 |
Máy đo khí máu |
Cái |
4 |
291.448.503 |
1959 |
Máy đo SpO2 |
Cái |
10 |
40.488.227 |
1960 |
Máy đông máu |
Cái |
2 |
231.644.000 |
1961 |
Máy Doppler tim thai |
Cái |
2 |
31.670.688 |
1962 |
Máy đốt cổ tử cung cao tầng Laser |
Cái |
1 |
93.190.997 |
1963 |
Máy đốt điện Electusurgery |
Cái |
2 |
76.846.000 |
1964 |
Máy ép hàn túi liên tục có in ngày |
Cái |
1 |
10.780.000 |
1965 |
Máy gây |
Cái |
3 |
139.000.000 |
1966 |
Máy giặt-vắt |
Cái |
2 |
422.034.922 |
1967 |
Máy giúp thở |
Cái |
5 |
416.900.000 |
1968 |
Máy hấp |
Cái |
2 |
9.964.000 |
1969 |
Máy hút ẩm E |
Cái |
1 |
5.400.000 |
1970 |
Máy hút áp lực thấp chạy điện liên tục |
Cái |
3 |
11.304.810 |
1971 |
Máy hút dịch chạy điện |
Cái |
3 |
47.118.954 |
1972 |
Máy hút dịch |
Cái |
9 |
62.700.000 |
1973 |
Máy hút đờm giải sử dụng 2 dòng điện |
Cái |
3 |
21.890.000 |
1974 |
Máy hút ổ bụng |
Cái |
1 |
32.455.000 |
1975 |
Máy ion đồ |
Cái |
1 |
142.500.000 |
1976 |
Máy khí dung |
Cái |
7 |
27.372.000 |
1977 |
Máy khoan điện |
Cái |
1 |
232.267.000 |
1978 |
Máy lắc |
Cái |
2 |
5.285.000 |
1979 |
Máy lấy cao răng bằng siêu âm |
Cái |
2 |
24.110.000 |
1980 |
Máy lấy vôi răng |
Cái |
2 |
48.220.000 |
1981 |
Máy ly tâm đa năng |
Cái |
5 |
73.092.957 |
1982 |
Máy mài răng giả |
Cái |
1 |
16.619.200 |
1983 |
Máy monitoring |
|
40 |
360.000.000 |
1984 |
Máy nội soi lấy dị vật thực quản |
Cái |
1 |
174.500.000 |
1985 |
Máy nội soi mũi xoang Gồm màn hình chuyên dụng, bộ xử lý hình ảnh, nguồn sáng, camera nội soi, dây dẫn sáng, ống nội soi |
bộ |
1 |
189.458.906 |
1986 |
Máy nóng lạnh |
Cái |
1 |
14.300.000 |
1987 |
Máy phá rung tim |
Cái |
3 |
236.000.000 |
1988 |
Máy phân tích huyết học tự động |
Cái |
1 |
287.424.553 |
1989 |
Máy phân tích khí máu |
Cái |
1 |
291.448.503 |
1990 |
Máy phân tích nước tiểu tự động |
Cái |
1 |
24.193.911 |
1991 |
Máy phát điện |
ht |
2 |
128.000.000 |
1992 |
Máy phun dung dịch khử khẩn |
Cái |
2 |
215.596.396 |
1993 |
Máy rửa phim X-Quang tự động Model: Mini Medical-90 |
Bộ |
2 |
164.162.953 |
1994 |
Máy sấy khô |
Cái |
2 |
314.000.000 |
1995 |
Máy sấy và bảo quản dụng cụ |
Cái |
1 |
241.375.607 |
1996 |
Máy siêu âm |
Cái |
5 |
399.000.000 |
1997 |
Máy sốc tim C |
Cái |
1 |
221.556.228 |
1998 |
Máy soi cổ tử cung có monitoring |
Cái |
1 |
141.589.470 |
1999 |
Máy soi cổ tử cung Inami |
Bộ |
1 |
26.279.000 |
2000 |
Máy súc rửa dạ dày tự động 7 D Gồm: Máu chính 7D, dây nguồn, cầu chì, ống dây nhựa, ống dây đưa vào dạ dày, xô nhựa, đầu lọc dung dịch, bình lọc |
Cái |
1 |
8.250.000 |
2001 |
Máy tán sỏi bằng sóng siêu âm hiệu suất cao |
Cái |
1 |
417.000.000 |
2002 |
Máy tạo Oxy di động |
Cái |
3 |
97.809.258 |
2003 |
Máy tạo Oxy Novo Life SeQual |
Cái |
10 |
188.000.000 |
2004 |
Máy thở |
Cái |
6 |
386.000.000 |
2005 |
Máy truyền dịch |
Cái |
4 |
23.700.000 |
2006 |
Máy truyền dịch tự động Gồm: 1 máy chính + 1 bộ dây nguồn + 1bộ đếm giọt |
hệ thống |
5 |
118.500.000 |
2007 |
Máy X quang di động |
Bộ |
3 |
154.780.000 |
2008 |
Máy X Quang |
Cái |
3 |
338.452.135 |
2009 |
Máy xông khí dung bằng siêu âm |
Cái |
2 |
12.629.317 |
2010 |
Máy xúc rửa CPAP sơ sinh |
Cái |
1 |
85.465.000 |
2011 |
Monitoring sản khoa theo dõi đơn thai |
Cái |
4 |
78.511.579 |
2012 |
Monitoring sản khoa theo dõi song thai |
Cái |
4 |
75.430.000 |
2013 |
Nồi chưng cách thủy |
Cái |
1 |
45.000.000 |
2014 |
Nồi hấp Autoclave |
Cái |
1 |
8.064.000 |
2015 |
Nồi hấp |
|
1 |
58.800.000 |
2016 |
Nồi hấp tiệt trùng |
Bộ |
6 |
340.980.000 |
2017 |
Nồi luộc |
Cái |
6 |
15.000.000 |
2018 |
Thiết bị nuôi cấy vi sinh vật |
Cái |
1 |
173.000.000 |
2019 |
Tủ ấm |
Cái |
2 |
78.450.000 |
2020 |
Tủ an toàn sinh học độ |
Cái |
2 |
20.000.000 |
2021 |
Tủ lạnh âm sâu |
Cái |
1 |
220.000.000 |
2022 |
Tủ lạnh lưu trữ tử thi |
Cái |
1 |
449.731.170 |
2023 |
Tủ lạnh trữ máu |
Bộ |
5 |
157.000.000 |
2024 |
Tủ sấy dụng cụ y tế |
Cái |
1 |
72.416.422 |
2025 |
Tủ sấy tiệt trùng |
Cái |
3 |
66.400.000 |
|
Bệnh viện lao và Bệnh phổi |
|
|
|
2026 |
Máy khí dung |
Cái |
20 |
100.000.000 |
2027 |
Bơm tiêm điện tự động |
Cái |
6 |
85.128.000 |
2028 |
Kính hiển vi 2 mắt |
Cái |
2 |
23.500.000 |
2029 |
Kính hiển vi huỳnh quang |
Cái |
1 |
173.250.000 |
2030 |
Kính hiển vi |
Cái |
6 |
77.200.000 |
2031 |
Máy bơm tiêm |
Cái |
4 |
68.250.000 |
2032 |
Máy điện tim |
Cái |
3 |
240.000.000 |
2033 |
Máy đo chuẩn đoán nhanh |
Cái |
1 |
365.749.890 |
2034 |
Máy hấp dụng cụ khô |
Cái |
2 |
86.100.000 |
2035 |
Máy hút dịch |
Cái |
14 |
246.400.000 |
2036 |
Máy hút SCHUCOVAC Mỹ |
Cái |
1 |
11.200.000 |
2037 |
Máy hủy bơm kim tiêm |
Cái |
16 |
180.000.000 |
2038 |
Máy khí dung |
cái |
20 |
170.000.000 |
2039 |
Máy lắc đờm |
Cái |
1 |
7.992.000 |
2040 |
Máy li tâm lạnh |
Cái |
4 |
247.500.000 |
2041 |
Máy phân tích huyết học |
Cái |
1 |
376.950.000 |
2042 |
Máy phân tích nước tiểu |
Cái |
2 |
24.150.000 |
2043 |
Máy rửa phim X.Quang tự động |
Bộ |
2 |
250.000.000 |
2044 |
Máy sấy lam kính |
Cái |
2 |
44.950.000 |
2045 |
Máy siêu âm t |
Cái |
3 |
442.575.000 |
2046 |
Máy truyền dịch tự động |
Cái |
6 |
173.880.000 |
2047 |
Máy X.Quang |
Bộ |
1 |
481.110.000 |
2048 |
Máy XN điện giải đo |
Cái |
2 |
229.600.000 |
2049 |
Máy XN huyết học 18 thông số |
Cái |
2 |
246.750.000 |
2050 |
Máy XN sinh hóa bán tự động |
Cái |
1 |
141.750.000 |
2051 |
Máy XN sinh hóa |
Cái |
1 |
72.450.000 |
2052 |
Mornitor theo dõi bệnh nhân |
Cái |
2 |
134.000.000 |
2053 |
Nồi hấp dụng cụ ướt SA 500 |
Cái |
4 |
389.200.000 |
2054 |
Tủ ấm |
Cái |
4 |
93.320.000 |
2055 |
Tủ âm sâu |
Cái |
1 |
100.980.000 |
2056 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Cái |
6 |
285.802.000 |
2057 |
Tủ sấy |
Cái |
2 |
88.000.000 |
|
Bệnh viện chuyên khoa tâm thần |
|
|
|
2058 |
Bình oxy |
Bình |
9 |
6.300.000 |
2059 |
Kính hiển vi |
cái |
1 |
17.000.000 |
2060 |
Máy điện tim 3 cần |
Cái |
3 |
50.000.000 |
2061 |
Máy hút đờm dãi |
Cái |
3 |
11.200.000 |
2062 |
Máy lưu huyết não |
cái |
2 |
360.000.000 |
2063 |
Máy ly tâm |
cái |
2 |
48.000.000 |
2064 |
Máy phân tích tế bào máu 18 thông số |
cái |
1 |
281.925.000 |
2065 |
Máy siêu âm |
cái |
2 |
456.960.000 |
2066 |
Máy sinh hóa bán tự động |
cái |
1 |
141.750.000 |
2067 |
Máy sinh hóa tự động |
cái |
1 |
485.000.000 |
2068 |
Máy tạo oxy di động |
Bình |
2 |
27.195.000 |
2069 |
Máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số |
cái |
2 |
46.000.000 |
2070 |
Nồi hấp |
Nồi |
3 |
143.000.000 |
2071 |
Pepette 10-100pL, 20-200pL, 100-1000pL |
cái |
3 |
24.150.000 |
2072 |
Sửa chữa và mua phụ kiện thay thế máy điện não Video |
bộ |
1 |
220.000.000 |
2073 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
cái |
1 |
165.000.000 |
2074 |
Tủ sấy khô |
cái |
1 |
8.200.000 |
|
Bệnh viện Da liễu |
|
|
|
2075 |
Bàn Mổ |
Cái |
8 |
20.000.000 |
2076 |
Bedsside Monitor |
Cái |
4 |
146.475.000 |
2077 |
Camera Kính Hiển Vi Watee |
Cái |
2 |
42.000.000 |
2078 |
Đèn Mổ Đứng 4 Bóng |
Cái |
9 |
11.000.000 |
2079 |
Hệ Thống Máy ELISA |
Bộ |
5 |
447.448.669 |
2080 |
Kính Hiển Vi |
Cái |
6 |
92.000.000 |
2081 |
Kính hiển Vi Một Mắt PZO |
Cái |
2 |
21.000.000 |
2082 |
Máy An Toàn Sinh Học |
Cái |
2 |
135.000.000 |
2083 |
Máy Cất Nước |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2084 |
Máy Đo Độ Lắng Máu |
Cái |
2 |
130.000.000 |
2085 |
Máy Đốt Điện |
Cái |
13 |
45.000.000 |
2086 |
Máy Gây Mê |
Cái |
2 |
9.300.000 |
2087 |
Máy Hấp Tiệt Trùng Đứng |
Cái |
2 |
23.608.000 |
2088 |
Máy Hút Ẩm |
Cái |
2 |
11.000.000 |
2089 |
Máy Hút Đờm Giải |
Cái |
11 |
29.400.000 |
2090 |
Máy Huyết Học Tự Động |
Cái |
2 |
350.700.000 |
2091 |
Máy Khoan Xương Cầm Tay |
Cái |
2 |
15.000.000 |
2092 |
Máy Lắc |
Cái |
5 |
7.407.000 |
2093 |
Máy LASER |
Cái |
7 |
98.000.000 |
2094 |
Máy Ly Tâm |
Cái |
5 |
45.000.000 |
2095 |
Máy Phân Tích Huyết Học Tự Động |
Cái |
3 |
376.950.000 |
2096 |
Máy PTF GDT |
Cái |
3 |
293.475.000 |
2097 |
Máy Sinh Hóa Bán Tự Động |
Cái |
2 |
56.000.000 |
2098 |
Máy Sinh Hóa Máu |
Cái |
3 |
98.700.000 |
2099 |
Máy Sinh Hóa Nước Tiểu |
Cái |
3 |
22.000.000 |
2100 |
Máy Thở |
Cái |
2 |
35.000.000 |
2101 |
Máy Trộn Bột |
Cái |
2 |
6.200.000 |
2102 |
Máy UVA - UVB |
Cái |
2 |
300.000.000 |
2103 |
Nồi Hấp Tiệt Trùng |
Cái |
2 |
48.956.000 |
2104 |
Nồi Hấp Tiệt Trùng Ngang |
Cái |
3 |
298.200.000 |
2105 |
Nồi Hấp Tiệt Trùng |
Cái |
2 |
80.000.000 |
2106 |
Tủ Ấm |
Cái |
7 |
40.000.000 |
2107 |
Tủ Sấy Tiệt Trùng |
Cái |
2 |
35.000.000 |
2108 |
UVB Cục Bộ |
Cái |
4 |
54.075.000 |
|
Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng |
|
|
|
2109 |
Bàn kéo nắn chỉnh hình |
Cái |
1 |
200.000.000 |
2110 |
Bàn mổ |
Cái |
3 |
25.000.000 |
2111 |
Bàn mổ đa năng Điện thủy lực |
Cái |
1 |
320.000.000 |
2112 |
Băng ca xe đẩy |
Cái |
1 |
18.700.000 |
2113 |
Bộ dụng cụ đại phẫu |
Bộ |
1 |
130.000.000 |
2114 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Bộ |
1 |
20.000.000 |
2115 |
Bộ dụng cụ trung phẫu |
Bộ |
1 |
75.000.000 |
2116 |
Bộ mài kim điện cơ của Trung Quốc |
Cái |
1 |
7.691.000 |
2117 |
Bộ sắc khí bản mỏng bao gồm:(6 mục) |
Cái |
1 |
40.667.000 |
2118 |
Bộ thử thị lực |
Cái |
1 |
7.920.000 |
2119 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
1 |
40.000.000 |
2120 |
Bồn nấu parafin |
Cái |
2 |
80.000.000 |
2121 |
Bồn rửa tay phòng mổ 2 vòi |
Cái |
2 |
38.720.000 |
2122 |
Buồng nuôi cấy vi sinh |
Cái |
1 |
120.000.000 |
2123 |
Buồng xông thuốc toàn thân |
Bộ |
1 |
70.000.000 |
2124 |
Dao mổ điện cao tần |
Cái |
2 |
350.000.000 |
2125 |
Đầu kéo giãn cổ, cột sống |
Cái |
9 |
98.500.000 |
2126 |
Đèn khe khám mắt |
Cái |
1 |
42.000.000 |
2127 |
Đèn mổ treo trần 8 bóng |
Cái |
1 |
84.102.000 |
2128 |
Đèn soi đáy mắt pin trung |
Cái |
1 |
6.600.000 |
2129 |
Đèn tử ngoại |
Bộ |
2 |
15.000.000 |
2130 |
Dụng cụ tập cơ bản/ngón tay |
Cái |
2 |
15.000.000 |
2131 |
Dụng cụ tập cổ chân lò xo |
Cái |
2 |
15.000.000 |
2132 |
Dụng cụ tập cổ chân quay |
Cái |
2 |
15.000.000 |
2133 |
Dụng cụ tập cổ tay |
Cái |
2 |
15.000.000 |
2134 |
Dụng cụ tập kéo giãn gân gót |
Cái |
2 |
15.000.000 |
2135 |
Ghế khám răng |
Cái |
2 |
290.000.000 |
2136 |
Ghế máy nha khoa |
Cái |
1 |
52.500.000 |
2137 |
Ghế tập cơ tứ đầu |
Cái |
2 |
15.000.000 |
2138 |
Giường + nệm |
Cái |
18 |
5.136.000 |
2139 |
Giường bệnh đa năng |
Cái |
10 |
150.000.000 |
2140 |
Giường bệnh nhân bằng điện |
Cái |
1 |
6.000.000 |
2141 |
Giường châm cứu chuyên dụng |
Cái |
10 |
6.500.000 |
2142 |
Giường cho máy kéo giãn cổ, cột sống Metron |
Cái |
1 |
99.300.000 |
2143 |
Giường điện |
Cái |
5 |
8.000.000 |
2144 |
Giường một tay quay nâng giường |
Cái |
10 |
5.600.000 |
2145 |
Giường nằm Bệnh nhân |
Cái |
100 |
10.000.000 |
2146 |
Giường thủy lực |
Cái |
66 |
7.000.000 |
2147 |
Hệ thống bóp nén tự động |
Cái |
1 |
59.403.000 |
2148 |
Hệ thống Holter điện tim |
Cái |
1 |
272.800.000 |
2149 |
Hệ thống kéo giãn |
Cái |
1 |
348.300.000 |
2150 |
Khung ròng rọc |
Cái |
1 |
12.500.000 |
2151 |
Kính hiển vi 2 mắt |
Cái |
1 |
30.140.000 |
2152 |
Lò hấp tiệt trùng |
Cái |
1 |
70.536.000 |
2153 |
Máy bơm hút chân không |
Cái |
1 |
6.250.000 |
2154 |
Máy cất nước của Đại Nam |
Cái |
1 |
8.500.000 |
2155 |
Máy cắt trĩ |
Cái |
1 |
388.500.000 |
2156 |
Máy châm cứu 8 kênh kết hợp masaga |
Cái |
4 |
99.540.000 |
2157 |
Máy chẩn đoán điện kết hợp điện xung trị liệu |
Cái |
1 |
121.800.000 |
2158 |
Máy cưa bột |
Cái |
4 |
10.550.000 |
2159 |
Máy điện châm đa năng 4 kênh |
Cái |
1 |
76.000.000 |
2160 |
Máy điện châm đa năng 6 kênh |
Cái |
1 |
210.598.500 |
2161 |
Máy điện châm đa năng 6 kênh công suất: 60w |
cái |
2 |
420.000.000 |
2162 |
Máy điện phân thuốc |
Cái |
2 |
350.000.000 |
2163 |
Máy điện tim |
Cái |
3 |
100.000.000 |
2164 |
Máy điện tim 3 cần |
Cái |
3 |
45.500.000 |
2165 |
Máy điện xung điều trị |
Cái |
4 |
150.000.000 |
2166 |
Máy điều trị bằng điện trường cao áp |
Cái |
1 |
99.700.000 |
2167 |
Máy điều trị bằng dòng giao thoa |
Cái |
2 |
250.000.000 |
2168 |
Máy điều trị bằng dòng Tens |
Cái |
4 |
95.500.000 |
2169 |
Máy điều trị bằng dòng Tens(2 cái) |
Cái |
2 |
113.925.000 |
2170 |
Máy điều trị bằng Ion |
Cái |
2 |
180.000.000 |
2171 |
Máy điều trị bằng từ trường |
Cái |
1 |
420.000.000 |
2172 |
Máy điều trị kích thích điện |
Cái |
1 |
84.945.000 |
2173 |
Máy điều trị sóng xung kích |
Cái |
1 |
499.000.000 |
2174 |
Máy điều trị trung tần Đông Á J18A2 |
Cái |
20 |
60.000.000 |
2175 |
Máy đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
Cái |
1 |
20.000.000 |
2176 |
Máy đo điện giải đồ, điện cực chọn lọc ion |
Cái |
1 |
400.000.000 |
2177 |
Máy đo độ đông máu |
Cái |
1 |
100.000.000 |
2178 |
Máy đo độ pH máu |
Cái |
1 |
50.000.000 |
2179 |
Máy đo HbA1C |
Cái |
1 |
100.000.000 |
2180 |
Máy đo hematocrit cầm tay |
Cái |
1 |
80.000.000 |
2181 |
Máy đo khí máu động mạch |
Cái |
1 |
300.000.000 |
2182 |
Máy đo khúc xạ |
Cái |
1 |
412.000.000 |
2183 |
Máy đo loãng xương |
Cái |
1 |
164.245.000 |
2184 |
Máy đo lưu huyết não |
Cái |
1 |
490.499.000 |
2185 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
Cái |
2 |
25.000.000 |
2186 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
Cái |
1 |
320.000.000 |
2187 |
Máy đóng bao |
Cái |
2 |
38.000.000 |
2188 |
Máy đốt điện cao tầng |
Cái |
1 |
260.000.000 |
2189 |
Máy đốt điện tần số Radio |
Cái |
1 |
98.700.000 |
2190 |
Máy garo tự động |
Cái |
1 |
68.694.000 |
2191 |
Máy gây mê kèm giúp thở |
Cái |
1 |
314.045.000 |
2192 |
Máy hấp tiệt trùng |
Cái |
1 |
37.000.000 |
2193 |
Máy hút điện chạy liên tục |
Cái |
1 |
50.000.000 |
2194 |
Máy hút đờm |
Cái |
4 |
5.000.000 |
2195 |
Máy hủy bơm tiêm nhựa |
Cái |
1 |
30.000.000 |
2196 |
Máy kích thích điện & điện phân thuốc |
Cái |
1 |
83.200.000 |
2197 |
Máy kích thích điện kết hợp siêu âm trị liệu |
Cái |
1 |
87.000.000 |
2198 |
Máy kích thích sinh xương |
Cái |
1 |
81.213.000 |
2199 |
Máy kích thích tim qua thực quản |
Cái |
1 |
25.000.000 |
2200 |
Máy làm viên hoàn mềm |
Cái |
1 |
450.000.000 |
2201 |
Máy laser 5 đầu châm |
Cái |
10 |
100.000.000 |
2202 |
Máy laser bán dẫn điều trị 1 |
Cái |
27 |
134.814.815 |
2203 |
Máy laser điều trị tiền liệt tuyến |
Cái |
3 |
100.000.000 |
2204 |
Máy Laser nội mạch |
Cái |
2 |
37.500.000 |
2205 |
Máy ly tâm 12 ống |
Cái |
1 |
26.670.000 |
2206 |
Máy nén ép liên tục và ngắt quãng |
Cái |
6 |
138.600.000 |
2207 |
Máy nội soi |
Cái |
1 |
5.420.000 |
2208 |
Máy nội soi Tai - Mũi - Họng |
Cái |
1 |
450.000.000 |
2209 |
Máy Oxy cao áp |
Cái |
5 |
289.000.000 |
2210 |
Máy oxy cao áp 1 người có màng hình |
Cái |
1 |
250.000.000 |
2211 |
Máy Oxy cao áp TQ |
Cái |
1 |
257.000.000 |
2212 |
Máy phân tích huyết học 18 thông số |
Cái |
1 |
158.000.000 |
2213 |
Máy phân tích nước tiểu tự động |
Cái |
2 |
75.000.000 |
2214 |
Máy phân tích sinh hóa máu bán tự động |
Cái |
1 |
94.600.000 |
2215 |
Máy phun dung dịch khử khuẩn 1 |
Cái |
1 |
240.000.000 |
2216 |
Máy phun thuốc điều trị |
Cái |
1 |
98.700.000 |
2217 |
Máy rây rung nhiều tầng |
Cái |
1 |
350.000.000 |
2218 |
Máy rửa dược liệu |
Cái |
1 |
80.000.000 |
2219 |
Máy sắc thuốc |
Cái |
22 |
50.000.000 |
2220 |
Máy sắc thuốc đóng gói tự động và đảo thuốc tự động 2 nồi |
Cái |
1 |
86.500.000 |
2221 |
Máy sao thuốc |
Cái |
1 |
100.000.000 |
2222 |
Máy siêu âm điều trị |
Cái |
6 |
370.000.000 |
2223 |
Máy sốc điện |
Cái |
1 |
350.000.000 |
2224 |
Máy sóng ngắn điều trị xung và liên tục |
Cái |
1 |
344.505.000 |
2225 |
Máy thái thuốc |
Cái |
1 |
25.000.000 |
2226 |
Máy thăm dò chức năng hô hấp |
Cái |
1 |
124.441.000 |
2227 |
Máy theo dõi huyết áp 24h |
Cái |
5 |
85.000.000 |
2228 |
Máy theo dõi huyết áp liên tục 24 giờ |
Cái |
1 |
104.000.000 |
2229 |
Máy thiết bị laser |
Cái |
1 |
29.168.000 |
2230 |
Máy thở người lớn (xách tay) |
Cái |
1 |
225.000.000 |
2231 |
Máy trộn thuốc bột tự động |
Cái |
1 |
350.000.000 |
2232 |
Máy từ trường điều trị |
Cái |
3 |
379.500.000 |
2233 |
Máy vi sóng từ |
Cái |
1 |
40.000.0000 |
2234 |
Máy X - quang |
Cái |
1 |
166.232.000 |
2235 |
Máy xát hạt khô, ướt |
Cái |
1 |
60.000.000 |
2236 |
Máy xay dược liệu |
Cái |
1 |
60.000.000 |
2237 |
Máy xét nghiệm sinh hóa máu bán tự động |
Cái |
2 |
98.547.000 |
2238 |
Máy xoa bóp |
Cái |
2 |
135.000.000 |
2239 |
Máy xông thuốc bộ phận (lưng, chân..) |
Cái |
1 |
250.000.000 |
2240 |
Máy X-Quang |
Cái |
1 |
429.740.000 |
2241 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
Cái |
2 |
115.000.000 |
2242 |
Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số |
Cái |
1 |
98.800.000 |
2243 |
Nồi hấp tiệt trùng |
Cái |
1 |
230.000.000 |
2244 |
Nồi nấu Parafin |
Cái |
4 |
19.000.000 |
2245 |
Nồi nấu thuốc (Cô thuốc) 150 lít |
Cái |
1 |
150.000.000 |
2246 |
Thiết bị điều trị 2 kênh tần số TB đa chức năng |
Cái |
1 |
45.000.000 |
2247 |
Thiết bị điều trị liệt laser 12 kênh |
Cái |
1 |
61.390.000 |
2248 |
Thiết bị điều trị tần số trung bình điều khiển bằng vi tính |
Cái |
5 |
24.503.000 |
2249 |
Thiết bị laser bán dẫn hồng ngoại |
Cái |
1 |
25.800.000 |
2250 |
Thiết bị Laser bán dẫn quang trị liệu |
Cái |
1 |
99.435.000 |
2251 |
Thiết bị laser bán dẫn quang trị liệu 2 bước sóng |
Cái |
1 |
44.100.000 |
2252 |
Thiết bị laser điều trị liệt |
Cái |
1 |
58.609.000 |
2253 |
Thiết bị laser U sơ tuyến tiền liệt |
Cái |
1 |
29.757.000 |
2254 |
Thiết bị quang châm 2 kênh |
Cái |
4 |
18.220.000 |
2255 |
Thiết bị quang châm bằng laser 5 kênh |
Cái |
1 |
31.300.000 |
2256 |
Thiết bị quang châm quang trị liệu bằng laser bán dẫn công suất thấp 12 kênh |
Cái |
1 |
84.960.000 |
2257 |
Thiết bị quang trị liệu 5 đầu châm |
Cái |
1 |
23.189.000 |
2258 |
Thiết bị tập khớp chi dưới |
Cái |
1 |
120.268.000 |
2259 |
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ dạng chi dưới |
Cái |
1 |
279.200.784 |
2260 |
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ dạng khép đùi |
Cái |
1 |
177.408.900 |
2261 |
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ khớp gối |
Cái |
1 |
218.125.665 |
2262 |
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ vùng thân giữa |
Cái |
1 |
174.500.490 |
2263 |
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ vùng thân trên |
Cái |
1 |
159.958.783 |
2264 |
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ vùng thân và bả vai |
Cái |
1 |
168.683.807 |
2265 |
Thiết bị từ trị liệu tần số thấp vi xử lý |
Cái |
9 |
34.000.000 |
2266 |
Thiết bị từ trường trị liệu 2 kênh |
Cái |
1 |
98.700.000 |
2267 |
Thùng parafin |
Cái |
1 |
26.300.000 |
2268 |
Tủ an toàn sinh học |
Cái |
1 |
100.000.000 |
2269 |
Tủ bảo quản hóa chất |
Cái |
1 |
125.000.000 |
2270 |
Tủ đựng thuốc đông y |
Cái |
2 |
75.000.000 |
2271 |
Tủ sấy dược liệu |
Cái |
1 |
200.000.000 |
2272 |
Xe đẩy băng ca |
Cái |
11 |
20.000.000 |
|
Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới |
|
|
|
2273 |
Bộ khám ngũ quan |
bộ |
1 |
8.000.000 |
2274 |
Bồn rửa tay triệt trùng có cảm ứng (2 vòi nước) |
bộ |
2 |
50.000.000 |
2275 |
Buồng đếm |
Cái |
1 |
6.166.600 |
2276 |
Đèn cực tím 4 bóng |
Cái |
10 |
10.280.605 |
2277 |
Đèn đặt NKQ 3 lưỡi người lớn |
Cái |
8 |
5.653.192 |
2278 |
Đèn đặt NKQ 3 lưỡi trẻ em |
Cái |
8 |
5.653.192 |
2279 |
Đèn mổ di động 5 bóng Led |
cái |
2 |
65.000.000 |
2280 |
Đèn mổ treo trần 1 nhánh |
bộ |
1 |
210.000.000 |
2281 |
Đèn soi đáy mắt |
bộ |
1 |
15.960.000 |
2282 |
Đèn tiểu phẫu |
Cái |
3 |
7.709.106 |
2283 |
Ghế nha khoa cao cấp |
Cái |
1 |
180.000.000 |
2284 |
Kính hiển vi |
Cái |
8 |
33.199.240 |
2285 |
Máy bơm tiêm điện |
Cái |
18 |
31.863.238 |
2286 |
Máy bơm tiêm điện tự động |
Cái |
1 |
13.500.000 |
2287 |
Máy bơm truyền dịch tự động |
Cái |
17 |
63.033.548 |
2288 |
Máy cất nước hai lần 4L/h |
Cái |
1 |
120.000.000 |
2289 |
Máy điện tim 3 cần |
Cái |
6 |
46.253.493 |
2290 |
Máy điện tim 6 cần |
Cái |
4 |
75.000.000 |
2291 |
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu SPO2 |
Cái |
10 |
22.612.768 |
2292 |
Máy đo Hematocrite |
Cái |
2 |
66.810.347 |
2293 |
Máy đo khí màu |
Cái |
2 |
340.000.000 |
2294 |
Máy đo tốc độ máu lắng tự động |
Cái |
2 |
77.088.774 |
2295 |
Máy đóng gói bao bì |
Cái |
2 |
20.556.854 |
2296 |
Máy đông máu |
Cái |
2 |
154.176.407 |
2297 |
Máy giúp thở hồi sức |
Cái |
1 |
167.812.500 |
2298 |
Máy hút dịch |
Cái |
10 |
11.306.384 |
2299 |
Máy hút dịch liên tục ngắt quãng 54/phút |
Cái |
1 |
37.357.051 |
2300 |
Máy khâu |
Cái |
1 |
15.418.211 |
2301 |
Máy khử khuẩn không khí cho phòng bệnh |
Cái |
1 |
85.000.000 |
2302 |
Máy Monitoring 5 thông số |
Cái |
10 |
130.000.000 |
2303 |
Máy Monitoring 7 thông số |
Cái |
8 |
190.000.000 |
2304 |
Máy Monitoring |
Cái |
2 |
93.450.000 |
2305 |
Máy nén hơi phun khô dụng cụ |
Cái |
1 |
26.723.454 |
2306 |
Máy phân tích huyết học tự động 19 thông số |
Cái |
1 |
250.000.000 |
2307 |
Máy phân tích nước tiểu |
Cái |
2 |
42.912.918 |
2308 |
Máy quay ly tâm Eppendorf |
Cái |
8 |
116.000.000 |
2309 |
Máy rửa dụng cụ siêu âm Elma |
Cái |
2 |
61.670.563 |
2310 |
Máy rửa phim XQ tự động |
Cái |
1 |
154.176.407 |
2311 |
Máy sấy 34kg |
Cái |
1 |
268.276.293 |
2312 |
Máy sốc điện |
Cái |
3 |
145.000.000 |
2313 |
Máy thở |
Cái |
1 |
179.000.000 |
2314 |
Nồi hấp cách thủy để nuôi cấy vi trùng 14 lít |
Cái |
2 |
41.130.822 |
2315 |
Nồi hấp triệt trùng Autoclave |
Cái |
3 |
131.563.639 |
2316 |
Tủ ấm |
Cái |
2 |
45.000.000 |
2317 |
Tủ ấm nuôi cấy CO2 1 |
Cái |
5 |
185.011.688 |
2318 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
Cái |
1 |
95.000.000 |
2319 |
Tủ an toàn sinh học cấp 3 |
Cái |
1 |
130.000.000 |
2320 |
Tủ sấy |
Cái |
1 |
38.000.000 |
|
Trung tâm huyết học truyền máu |
|
|
|
2321 |
Bình cách thủy |
Cái |
2 |
7.000.000 |
2322 |
Máy lắc máu |
Cái |
10 |
7.000.000 |
2323 |
Tủ lạnh gia dụng |
Cái |
1 |
10.000.000 |
2324 |
Kính hiển vi 02 mắt |
Cái |
2 |
16.840.000 |
2325 |
Tủ trữ máu |
Cái |
2 |
20.000.000 |
2326 |
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm |
Cái |
1 |
20.000.000 |
2327 |
Giường lấy máu |
Cái |
8 |
24.000.000 |
2328 |
Máy ly tâm ống nghiệm |
Cái |
3 |
50.000.000 |
2329 |
Tủ vận chuyển máu di động |
Cái |
2 |
110.000.000 |
2330 |
Máy hàn dây túi máu |
Cái |
7 |
120.000.000 |
2331 |
Hệ thống bảo quản tiểu cầu |
Bộ |
2 |
138.600.000 |
2332 |
Tủ trữ máu |
Cái |
13 |
180.000.000 |
2333 |
Tủ lạnh âm sâu |
Cái |
7 |
400.000.000 |
2334 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Bộ |
2 |
200.000.000 |
2335 |
Máy nối dây túi máu |
Cái |
2 |
250.000.000 |
2336 |
Máy ly tâm lạnh để bàn cho túi máu |
Cái |
1 |
350.000.000 |
2337 |
Máy ly tâm lạnh |
Cái |
1 |
490.000.000 |
2338 |
Máy tách tiểu cầu |
Cái |
5 |
490.000.000 |
|
Trung tâm kiểm dịch y tế quốc tế |
|
|
|
2339 |
Máy đo thân nhiệt cầm tay |
cái |
3 |
118.200.000 |
2340 |
Bể cách thủy |
cái |
2 |
22.092.400 |
2341 |
Bình bơm phun hóa chất sạc điện xách tay |
cái |
2 |
5.523.100 |
2342 |
Bộ đàm |
Cái |
10 |
9.000.000 |
2343 |
Bộ lọc chân không |
bộ |
1 |
11.910.699 |
2344 |
Bộ máy hút chân không |
cái |
2 |
21.401.600 |
2345 |
Cân kỹ thuật 0.01g loại hiện số |
cái |
2 |
6.075.300 |
2346 |
Cân phân tích 0.001 g loại hiện số |
cái |
2 |
25.314.300 |
2347 |
Cáng đẩy |
Cái |
1 |
5.000.000 |
2348 |
Giường bệnh + nệm |
Cái |
10 |
5.500.000 |
2349 |
Hệ thống an toàn phòng xét (vòi rửa mắt và tắm cấp cứu) |
bộ |
1 |
11.735.900 |
2350 |
Hệ thống lọc khí sạch |
Bộ |
2 |
200.000.000 |
2351 |
Kính hiển vi |
Cái |
2 |
27.000.000 |
2352 |
Kính hiển vi hai mắt |
cái |
1 |
28.535.100 |
2353 |
Lều cách ly bệnh nhân |
cái |
5 |
38.500.000 |
2354 |
Máy cất nước |
Cái |
2 |
25.000.000 |
2355 |
Máy đếm khuẩn lạc bằng tay |
cái |
1 |
26.924.700 |
2356 |
Máy đo CIo tổng, CIo dư trong nước cầm tay |
Cái |
1 |
12.000.000 |
2357 |
Máy đo đa chỉ tiêu cầm tay |
Cái |
2 |
30.000.000 |
2358 |
Máy đo pH để bàn |
cái |
1 |
31.757.000 |
2359 |
Máy động cơ nổ phun hóa chất ULV |
cái |
2 |
22.644.600 |
2360 |
Máy đồng nhất mẫu T25, Utra Turra/IKA, Malaysia |
cái |
1 |
77.322.300 |
2361 |
Máy hút ẩm |
cái |
2 |
10.355.400 |
2362 |
Máy khuấy từ gia nhiệt |
cái |
1 |
14.911.600 |
2363 |
Máy kiểm tra vệ sinh bề mặt bằng phương pháp ATP |
Cái |
4 |
140.000.000 |
2364 |
Máy lắc ống nghiệm |
cái |
2 |
11.459.800 |
2365 |
Máy ly tâm |
cái |
1 |
38.660.600 |
2366 |
Máy phun đa năng |
cái |
10 |
23.310.000 |
2367 |
Máy phun hóa chất ULV |
bộ |
9 |
33.600.000 |
2368 |
Máy phun Sương |
Cái |
5 |
34.000.000 |
2369 |
Máy phun thuốc động cơ điện |
Cái |
5 |
15.000.000 |
2370 |
Máy phun thuốc động cơ xăng |
Cái |
10 |
20.000.000 |
2371 |
Máy phun thuốc xử lý y tế |
Cái |
4 |
40.000.000 |
2372 |
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến |
Cái |
1 |
130.000.000 |
2373 |
Máy xay mẫu |
cái |
1 |
12.139.751 |
2374 |
Máy xét nghiệm nước |
bộ |
1 |
93.500.000 |
2375 |
Nhà vệ sinh di động (loại 1 buồng). |
cái |
1 |
28.630.000 |
2376 |
Nồi hấp ướt |
Cái |
2 |
100.000.000 |
2377 |
Nồi sấy tiệt trùng >90 lít |
cái |
1 |
151.882.500 |
2378 |
Phích giữ lạnh bảo quản, vận chuyển vắcxin |
Cái |
5 |
8.000.000 |
2379 |
Phòng chứa rác thải |
Cái |
1 |
30.000.000 |
2380 |
Thiết bị dán 2X |
bộ |
1 |
67.341.259 |
2381 |
Thùng đựng rác thải y tế có khóa |
Cái |
1 |
15.000.000 |
2382 |
Tủ ấm |
cái |
3 |
33.138.600 |
2383 |
Tủ âm sâu(-400) |
Cái |
4 |
40.000.000 |
2384 |
Tủ an toàn sinh học cấp II loại A2 |
Cái |
2 |
250.000.000 |
2385 |
Tủ bảo quản dược phẩm 2 -80C |
Cái |
1 |
80.000.000 |
2386 |
Tủ cấy vô trùng 1 người sử dụng |
Cái |
2 |
160.000.000 |
2387 |
Tủ đựng hóa chất |
Cái |
1 |
15.000.000 |
2388 |
Tủ lạnh 2-8 độ C bảo quản Vaccin |
cái |
1 |
66.828.300 |
2389 |
Tủ lạnh 300l |
Cái |
1 |
9.000.000 |
2390 |
Tủ lạnh đựng hóa chất |
cái |
4 |
13.347.400 |
2391 |
Tủ mát bảo quản vacxin |
Cái |
2 |
25.000.000 |
2392 |
Tủ sấy |
bộ |
2 |
59.237.276 |
2393 |
Tủ sấy (dung tích 250l) |
Cái |
3 |
150.000.000 |
2394 |
Xe đẩy vận chuyển rác thải y tế |
Cái |
2 |
6.000.000 |
|
Trung tâm kiểm nghiệm |
|
|
|
2395 |
Tủ lạnh |
Cái |
3 |
5.000.000 |
2396 |
Máy lọc nước RO |
Chiếc |
3 |
6.000.000 |
2397 |
Tủ mát |
Chiếc |
1 |
8.500.000 |
2398 |
Máy in kết nối với cân điện tử |
Cái |
1 |
12.000.000 |
2399 |
Bộ chưng cất cồn |
Bộ |
1 |
12.100.000 |
2400 |
Quầy lạnh 600l |
Cái |
1 |
12.121.000 |
2401 |
Bể ổn nhiệt Memmert 14 lít |
Chiếc |
2 |
14.000.000 |
2402 |
Tủ hút khí độc Inox |
Cái |
1 |
15.000.000 |
2403 |
Lò nung 11/6 |
Cái |
1 |
15.730.000 |
2404 |
Bể rửa siêu âm |
Cái |
2 |
18.067.000 |
2405 |
Buồng soi và bộ đèn UV 2 bước sóng |
Cái |
1 |
19.800.000 |
2406 |
Máy lắc siêu âm |
Chiếc |
2 |
20.000.000 |
2407 |
Máy đo pH |
Chiếc |
1 |
22.000.000 |
2408 |
Cân điện tử |
Cái |
2 |
22.176.000 |
2409 |
Bể cách thủy |
Cái |
2 |
22.550.000 |
2410 |
Cân phân tích 5 số lẻ |
Chiếc |
2 |
25.000.000 |
2411 |
Nồi hấp tiệt trùng |
Cái |
3 |
32.900.000 |
2412 |
Máy cất nước 2 lần |
Cái |
1 |
34.849.000 |
2413 |
Tủ cấy vô trùng |
Cái |
1 |
35.500.000 |
2414 |
Tủ ấm 150l |
Cái |
1 |
36.000.300 |
2415 |
Cân phân tích sartorious |
Cái |
1 |
38.173.000 |
2416 |
Tủ Acid |
Cái |
4 |
39.963.000 |
2417 |
Tủ hút khí độc Esco |
Cái |
1 |
40.865.000 |
2418 |
Thiết bị đo độ nhớt |
Cái |
1 |
41.472.000 |
2419 |
Kệ để hóa chất chuyên dụng |
Cái |
1 |
42.066.000 |
2420 |
Tủ ủ BOD |
Cái |
1 |
57.200.000 |
2421 |
Cân xác định độ ẩm |
Cái |
1 |
58.929.000 |
2422 |
Tủ sấy |
Chiếc |
1 |
60.000.000 |
2423 |
Tủ hút khí độc |
Cái |
3 |
70.110.666 |
2424 |
Máy đo vòng vô khuẩn Ý |
Cái |
1 |
70.146.000 |
2425 |
Hốt hút khí độc tự tiêu |
Cái |
1 |
72.205.000 |
2426 |
Tủ ấm |
Chiếc |
2 |
75.000.000 |
2427 |
Máy đo độ hòa tan |
Chiếc |
1 |
78.500.000 |
2428 |
Bộ lấy mẫu thực phẩm đa năng |
Cái |
1 |
78.740.000 |
2429 |
Hệ thống xử lý khí thải |
Cái |
1 |
80.000.000 |
2430 |
Nồi cất nước 2 lần 5l/ h |
Cái |
1 |
84.946.000 |
2431 |
Máy quang phổ UV/ Vis |
Cái |
1 |
89.805.000 |
2432 |
Máy xác định độ tan rã |
Cái |
1 |
110.997.000 |
2433 |
Tủ hóa chất rắn |
Cái |
1 |
117.786.000 |
2434 |
Bộ hiệu chuẩn máy đo độ hòa tan |
Cái |
1 |
137.000.000 |
2435 |
Máy đo độ hòa tan |
Cái |
1 |
143.200.000 |
2436 |
Buồng soi sắc ký bản mỏng kết nối máy chụp ảnh |
Chiếc |
1 |
150.000.000 |
2437 |
Bộ bản thí nghiệm 2 |
Bộ |
1 |
173.460.000 |
2438 |
Máy quang phổ UV/ Vis |
Cái |
1 |
195.994.050 |
2439 |
Máy sắc ký lỏng |
Cái |
1 |
195.994.050 |
2440 |
Tủ sấy chân không |
Cái |
1 |
202.000.050 |
2441 |
Bộ bàn thí nghiệm |
Bộ |
1 |
216.656.000 |
2442 |
Máy chuẩn độ điện thế |
Cái |
1 |
222.186.000 |
2443 |
Hệ thống xử lý khí thải (cho toàn cơ quan) |
Hệ thống |
1 |
250.000.000 |
2444 |
Máy lọc nước siêu tinh khiết |
Bộ |
1 |
300.000.000 |
2445 |
Tủ cấy an toàn sinh học cấp 2 (02 người làm) |
Cái |
1 |
316.000.000 |
2446 |
Chuẩn độ điện thế |
Chiếc |
1 |
350.000.000 |
2447 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
Chiếc |
1 |
350.000.000 |
2448 |
Máy đo độ đạm |
Cái |
1 |
351.750.000 |
2449 |
Nồi hấp dung tích >80 lít |
Cái |
1 |
389.000.000 |
|
Trung tâm pháp y |
|
|
|
2450 |
Máy đúc bệnh phẩm |
cái |
1 |
458.000.000 |
2451 |
Tủ lạnh lưu giữ xác 3 hộc |
cái |
4 |
450.000.000 |
2452 |
Tủ hút khí độc không ống dẫn |
cái |
2 |
430.000.000 |
2453 |
Kính hiển vi ba mắt có hệ thống xem lưu kết quả vi thể |
bộ |
1 |
389.000.000 |
2454 |
Máy cắt mẫu vi thể |
cái |
2 |
360.000.000 |
2455 |
Máy siêu âm đen trắng 2 đầu dò kèm máy in |
bộ |
1 |
320.000.000 |
2456 |
Bộ chấm sắc ký bản mỏng cầm tay |
bộ |
1 |
110.000.000 |
2457 |
Tủ ấm |
cái |
2 |
75.000.000 |
2458 |
Tủ lạnh âm sâu -40 độ C |
cái |
3 |
70.000.000 |
2459 |
Máy sấy dụng cụ |
cái |
1 |
60.000.000 |
2460 |
Máy ly tâm HTC |
cái |
1 |
60.000.000 |
2461 |
Cân phân tích |
cái |
1 |
55.000.000 |
2462 |
Máy ly tâm |
cái |
1 |
50.000.000 |
2463 |
Máy điện tim 3 kênh |
bộ |
1 |
50.000.000 |
2464 |
Máy cưa xương chạy pin |
cái |
2 |
40.000.000 |
2465 |
Máy ảnh kỹ thuật số (phục vụ khám nghiệm) |
cái |
3 |
38.000.000 |
2466 |
Máy đo khí độc cầm tay |
cái |
2 |
35.000.000 |
2467 |
Máy chiếu projector (phục vụ khám nghiệm) |
cái |
1 |
35.000.000 |
2468 |
Kính hiển vi hai mắt |
cái |
2 |
30.000.000 |
2469 |
Máy cưa sọ |
cái |
2 |
30.000.000 |
2470 |
Máy hấp thanh tiệt trùng đồ vải |
cái |
1 |
25.000.000 |
2471 |
Bể ổn nhiệt (bể nước nóng, bể cách thủy) |
cái |
1 |
25.000.000 |
2472 |
Bàn hơ giãn tiêu bản |
cái |
1 |
20.000.000 |
2473 |
Máy hấp dụng cụ khám thông thường |
cái |
1 |
20.000.000 |
2474 |
Nồi hấp |
cái |
2 |
20.000.000 |
2475 |
Máy khuấy từ |
cái |
1 |
18.000.000 |
2476 |
Bộ bể nhuộm thủ công (12 bể) |
bộ |
1 |
15.000.000 |
2477 |
Cân kỹ thuật |
cái |
2 |
15.000.000 |
2478 |
Máy scanner (phục vụ khám nghiệm) |
cái |
1 |
12.000.000 |
2479 |
Bộ dụng cụ mổ tử thi |
bộ |
4 |
10.000.000 |
2480 |
Máy phát điện 1,5 KVA (phục vụ khám nghiệm) |
cái |
1 |
10.000.000 |
2481 |
Máy giặt (phục vụ khám nghiệm) |
cái |
2 |
8.000.000 |
2482 |
Bộ dụng cụ khám tổng quát |
bộ |
2 |
7.000.000 |
2483 |
Bộ dụng cụ khám xâm hại tình dục |
bộ |
2 |
6.000.000 |
2484 |
Bộ dụng cụ khám thần kinh |
bộ |
2 |
6.000.000 |
2485 |
Bộ dụng cụ giám định hài cốt |
bộ |
2 |
6.000.000 |
2486 |
Bộ dụng cụ khám ngũ quan |
bộ |
3 |
6.000.000 |
|
Trung tâm giám định y khoa |
|
|
|
2487 |
Bộ khám Tai-Mũi-Họng, Ghế |
Bộ |
1 |
14.604.600 |
2488 |
Máy khúc xạ kế và đo độ cong giác mạc tự động |
Bộ |
1 |
267.750.000 |
2489 |
Đèn Clar khám tai mũi họng |
Cái |
1 |
8.630.000 |
2490 |
Máy đo Thính lực |
Bộ |
1 |
73.022.700 |
2491 |
Tủ sấy dụng cụ |
Cái |
1 |
8.200.000 |
2492 |
Kính hiển vi hai mắt |
Cái |
1 |
17.800.000 |
2493 |
Máy rửa phim X-Quang tự động |
Cái |
1 |
99.797.700 |
2494 |
Máy Điện tim 3 cần |
Cái |
2 |
46.000.000 |
2495 |
Đèn soi đáy mắt |
Cái |
1 |
6.085.200 |
2496 |
Lực kế toàn thân |
Cái |
1 |
24.340.900 |
2497 |
Máy xét nghiệm tế bào 20 thông số |
Cái |
1 |
449.500.000 |
2498 |
Máy tổng phân tích nước tiểu |
Cái |
1 |
25.000.000 |
2499 |
Máy đo nồng độ cồn |
Cái |
1 |
28.500.000 |
2500 |
Máy đo điện não đồ |
Cái |
1 |
320.000.000 |
2501 |
Nồi luộc, khử trùng |
Cái |
1 |
9.400.000 |
|
Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản |
|
|
|
2502 |
Bàn khám phụ khoa |
cái |
4 |
22.000.000 |
2503 |
Camera kính hiển vi |
cái |
4 |
10.000.000 |
2504 |
Đầu dò siêu âm vú |
cái |
2 |
58.500.000 |
2505 |
Đầu dò âm đạo |
cái |
1 |
64.750.000 |
2506 |
Đầu dò Convex 3.5 (AloKa) |
cái |
2 |
45.000.000 |
2507 |
Đèn mổ Led treo trần 2 nhánh |
cái |
1 |
476.700.000 |
2508 |
Gường y tế 1 tay quay |
Cái |
6 |
8.820.000 |
2509 |
Hệ thống giám sát điều khiển nhiệt độ |
cái |
2 |
16.769.500 |
2510 |
Hệ thống rửa tay phòng mỗ 2 vòi |
bộ |
1 |
74.500.000 |
2511 |
Kính hiển vi 2 thị kính |
cái |
11 |
28.500.000 |
2512 |
Kính hiển vi 4 mắt Olympus-Nhật |
cái |
1 |
181.500.000 |
2513 |
Kính hiển vi sinh học ba mắt |
Cái |
2 |
114.400.000 |
2514 |
Máy cắt đốt cao tầng Excell 250MCDSe |
cái |
1 |
128.100.000 |
2515 |
Máy điện tim 3 cần |
cái |
4 |
58.000.000 |
2516 |
Máy đo loãng xương sóng siêu âm |
cái |
2 |
344.000.000 |
2517 |
Máy đo tim thai (Monitoring) |
cái |
10 |
46.000.000 |
2518 |
Máy đông máu |
Cái |
2 |
153.300.000 |
2519 |
Máy đốt lạnh CTC |
cái |
1 |
80.000.000 |
2520 |
Máy huyết học 20 thông số |
cái |
2 |
308.952.000 |
2521 |
Máy huyết học tự động 18 thông số |
cái |
1 |
243.600.000 |
2522 |
Máy in nhiệt siêu âm trắng đen Sony |
cái |
5 |
19.500.000 |
2523 |
Máy lắc ống tròn xét nghiệm |
cái |
2 |
27.000.000 |
2524 |
Máy Laser điều trị (JZ 30GZ) |
cái |
1 |
109.200.000 |
2525 |
Máy ly tâm 6000v/phút |
cái |
4 |
96.000.000 |
2526 |
Máy Monitoring |
cái |
3 |
35.175.000 |
2527 |
Máy nghe tim thai |
cái |
5 |
19.656.000 |
2528 |
Máy siêu âm |
cái |
2 |
323.610.000 |
2529 |
Máy sinh hóa bán tự động |
Cái |
1 |
95.550.000 |
2530 |
Máy soi CTC (LED) |
cái |
4 |
292.500.000 |
2531 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
cái |
1 |
85.050.000 |
2532 |
Máy XN nước tiểu 10TSố |
cái |
4 |
17.430.000 |
2533 |
Nồi hấp 72 lít Đài loan |
cái |
1 |
37.500.000 |
2534 |
Nồi hấp hết trùng |
cái |
1 |
240.350.000 |
2535 |
Tủ ấm CO2 |
cái |
2 |
65.500.000 |
2536 |
Tủ cấy vi sinh loại để bàn |
cái |
2 |
58.000.000 |
2537 |
Tủ lạnh sâu (XN) |
cái |
1 |
57.000.000 |
2538 |
Tủ mát trữ hóa chất XN |
cái |
1 |
50.900.000 |
2539 |
Tủ sấy - UN 260 |
cái |
2 |
74.800.000 |
2540 |
Tủ ủ ấm |
cái |
1 |
20.000.000 |
|
Trung tâm y tế dự phòng |
|
|
|
2541 |
Hệ thống xử lý nước RO |
Cái |
1 |
160.000.000 |
2542 |
Máy đọc Elisa 4 |
Cái |
2 |
160.000.000 |
2543 |
Máy ly tâm |
Cái |
1 |
55.000.000 |
2544 |
Máy Phân tích máu gồm |
bộ |
1 |
420.000.000 |
2545 |
Nồi hấp ướt |
Cái |
1 |
32.000.000 |
2546 |
Thiết bị an toàn sinh học |
bộ |
2 |
450.000.000 |
2547 |
Auto Micropipete Biohit |
Cái |
5 |
20.000.000 |
2548 |
Bể ổn nhiệt |
Cái |
5 |
20.000.000 |
2549 |
Bếp cách cát |
Cái |
1 |
16.000.000 |
2550 |
Bộ âm thoa |
Bộ |
2 |
30.000.000 |
2551 |
Bộ chiếc xuất chất béo |
Bộ |
1 |
55.000.000 |
2552 |
Bộ dụng cụ ĐT bọ gậy |
Bộ |
1 |
20.000.000 |
2553 |
Bộ khám ngũ quan |
Bộ |
1 |
12.000.000 |
2554 |
Bộ phá mẫu |
HT |
2 |
50.000.000 |
2555 |
Bộ sắc ký mỏng |
Bộ |
1 |
22.000.000 |
2556 |
Bộ thiết bị BOD |
Chiếc |
3 |
200.000.000Ị |
2557 |
Bộ thiết bị COD |
HT |
3 |
100.000.000 |
2558 |
Cân đo sức khỏe |
Chiếc |
6 |
5.000.000 |
2559 |
Cân kỹ thuật |
Cái |
8 |
15.000.000 |
2560 |
Cân sấy độ ẩm bằng hồng ngoại |
Cái |
1 |
40.000.000 |
2561 |
Dàn máy Elisa (máy đọc, máy rửa, máy ủ) |
Cái |
1 |
490.000.000 |
2562 |
Đầu cảm biến đo khí O2, NO ,SO2, NH 3 |
Cái |
10 |
52.000.000 |
2563 |
Đèn phân tích các chỉ tiêu kim loại dùng cho máy Quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS |
Cái |
40 |
30.000.000 |
2564 |
Điện cực cho máy đo pH |
Cái |
8 |
10.000.000 |
2565 |
Dụng cụ đo cong vẹo cột sống |
Bộ |
1 |
18.000.000 |
2566 |
Dụng cụ đốt que cấy |
Cái |
4 |
14.000.000 |
2567 |
Dụng cụ khử khí CO2 |
Cái |
1 |
15.000.000 |
2568 |
Dụng cụ phá mẫu |
Cái |
3 |
10.000.000 |
2569 |
Ghế máy nha khoa |
Cái |
5 |
300.000.000 |
2570 |
Hệ thống đo tiêu hao năng lượng ergonomy |
HT |
1 |
300.000.000 |
2571 |
Hệ thống Eliza 3 (máy đọc +máy rửa +máy ủ) |
Bộ |
1 |
140.000.000 |
2572 |
Hệ thống ghi và phân tích Gel sau điện di (PCR) |
Bộ |
1 |
130.000.000 |
2573 |
Hệ thống lấy mẫu bụi |
HT |
5 |
300.000.000 |
2574 |
Hệ thống lấy mẫu bụi trọng lượng, bụi hô hấp |
Cái |
10 |
38.000.000 |
2575 |
Hệ thống xử lý nước RO |
Bộ |
2 |
150.000.000 |
2576 |
Kính hiển vi 2 mắt (2 cái) |
Cái |
5 |
20.000.000 |
2577 |
Kính hiển vi huỳnh quang có chụp ảnh |
Cái |
1 |
70.000.000 |
2578 |
Kính hiển vi soi nổi |
Cái |
2 |
18.000.000 |
2579 |
Lò hấp dụng cụ (Autoclave) |
Cái |
5 |
100.000.000 |
2580 |
Lò nung 1200độ |
Cái |
1 |
75.000.000 |
2581 |
Máy BOD |
Cái |
2 |
45.000.000 |
2582 |
Máy cất nước 2 lần |
Cái |
1 |
55.000.000 |
2583 |
Máy đếm khuẩn lạ |
Cái |
1 |
15.000.000 |
2584 |
Máy điện tim |
Cái |
20 |
85.000.000 |
2585 |
Máy điều nhiệt Contact |
Cái |
2 |
13.000.000 |
2586 |
Máy định vị GPS |
Cái |
1 |
10.000.000 |
2587 |
Máy đo ánh sáng |
Cái |
8 |
10.000.000 |
2588 |
Máy đo bức xạ tia X và tia gamma |
Cái |
4 |
32.000.000 |
2589 |
Máy đo bụi hô hấp (BNN) |
Cái |
8 |
150.000.000 |
2590 |
Máy đo bụi trọng lượng và bụi toàn phần |
Cái |
2 |
58.000.000 |
2591 |
Máy đo chức năng hô hấp |
Chiếc |
14 |
450.000.000 |
2592 |
Máy đo cường độ ánh sáng |
Cái |
8 |
40.000.000 |
2593 |
Máy đo cường độ tiếng ồn |
Cái |
2 |
100.000.000 |
2594 |
Máy đo điện từ trường tần số cao |
Cái |
5 |
100.000.000 |
2595 |
Máy đo điện từ trường tần số thấp |
Cái |
8 |
80.000.000 |
2596 |
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ |
Cái |
8 |
14.000.000 |
2597 |
Máy đo độ đục nước |
Cái |
2 |
20.000.000 |
2598 |
Máy đo độ ồn có PT giải tần số |
Cái |
8 |
220.000.000 |
2599 |
Máy đo độ rung |
Cái |
4 |
50.000.000 |
2600 |
Máy đo hơi khí độc cầm tay |
Cái |
8 |
122.000.000 |
2601 |
Máy đo hơi khí độc đa chỉ tiêu |
Cái |
5 |
55.000.000 |
2602 |
Máy đo hơi khí độc O2, CO, CO2 |
Cái |
2 |
100.000.000 |
2603 |
Máy đo loãng xương |
Cái |
2 |
350.000.000 |
2604 |
Máy đo nồng độ bụi hô hấp, toàn phần |
Chiếc |
4 |
200.000.000 |
2605 |
Máy đo nồng độ Oxy hòa tan trong nước - DO |
Chiếc |
2 |
40.000.000 |
2606 |
Máy đo ồn cá nhân |
Cái |
20 |
20.000.000 |
2607 |
Máy đo pH để bàn |
Cái |
6 |
20.000.000 |
2608 |
Máy đo pH nước, môi trường nuôi cấy |
Cái |
6 |
15.000.000 |
2609 |
Máy đo PH- pH900 |
Cái |
1 |
15.000.000 |
2610 |
Máy đo pH/TDS/EC tích hợp |
Chiếc |
2 |
30.000.000 |
2611 |
Máy đo phóng xạ |
Cái |
4 |
70.000.000 |
2612 |
Máy đo thính lực |
Cái |
3 |
110.000.000 |
2613 |
Máy đo tia Gama Panohm |
Cái |
4 |
8.000.000 |
2614 |
Máy đo tia X |
Cái |
4 |
16.000.000 |
2615 |
Máy đo tốc độ gió |
Cái |
6 |
10.000.000 |
2616 |
Máy đo TSS |
Chiếc |
2 |
80.000.000 |
2617 |
Máy đo vi khí hậu |
Cái |
1 |
35.000.000 |
2618 |
Máy đọc Elisa 2 |
Cái |
1 |
28.000.000 |
2619 |
Máy đọc ELISA bán tự động E |
Cái |
1 |
100.000.000 |
2620 |
Máy đọc Elisa 1 |
Cái |
1 |
155.000.000 |
2621 |
Máy giặt lồng ngang |
Cái |
3 |
20.000.000 |
2622 |
Máy hút chân không |
Cái |
1 |
35.000.000 |
2623 |
Máy huyết học tự động |
Chiếc |
2 |
250.000.000 |
2624 |
Máy Khí dung |
Cái |
4 |
6.000.000 |
2625 |
Máy khử rung tim |
Chiếc |
2 |
400.000.000 |
2626 |
Máy khuấy từ |
Cái |
1 |
10.000.000 |
2627 |
Máy khuấy từ có gia nhiệt |
Cái |
1 |
10.000.000 |
2628 |
Máy lắc mẫu máu (Vortex) |
Cái |
8 |
9.000.000 |
2629 |
Máy lắc ống nghiệm |
Cái |
1 |
25.000.000 |
2630 |
Máy làm đá vẩy |
Cái |
1 |
30.000.000 |
2631 |
Máy lấy vôi răng siêu âm |
Cái |
5 |
30.000.000 |
2632 |
Máy lọc nước vô khoáng |
Cái |
2 |
50.000.000 |
2633 |
Máy ly tâm |
Cái |
2 |
20.000.000 |
2634 |
Máy ly tâm lạnh |
Cái |
8 |
250.000.000 |
2635 |
Máy ly tâm tốc độ cao |
Cái |
6 |
150.000.000 |
2636 |
Máy nghiền mẫu khô |
Cái |
1 |
10.000.000 |
2637 |
Máy nghiền mẫu ướt kèm phụ kiện |
Cái |
1 |
10.000.000 |
2638 |
Máy nghiền mẫu vi sinh |
Cái |
1 |
50.000.000 |
2639 |
Máy nha khoa di động (High) |
Cái |
4 |
100.000.000 |
2640 |
Máy nha khoa di động (Low) |
Cái |
4 |
15.000.000 |
2641 |
Máy nội soi cổ tử cung |
Chiếc |
1 |
30.000.000 |
2642 |
Máy nước cất 2 lần |
Cái |
4 |
37.000.000 |
2643 |
Máy PCR |
Cái |
1 |
150.000.000 |
2644 |
Máy phá mẫu nước - thực phẩm bằng vi sóng |
Cái |
2 |
200.000.000 |
2645 |
Máy phân tích huyết học 18 thông số |
Cái |
5 |
400.000.000 |
2646 |
Máy phân tích huyết học 20 thông số |
Cái |
4 |
150.000.000 |
2647 |
Máy phân tích nước tiểu |
Cái |
1 |
40.000.000 |
2648 |
Máy phân tích nước tiểu 10 thông số |
Cái |
4 |
20.000.000 |
2649 |
Máy phân tích nước tự động |
Cái |
1 |
70.000.000 |
2650 |
Máy phun hóa chất diện rộng |
Cái |
2 |
250.000.000 |
2651 |
Máy phun hóa chất diệt muỗi |
Cái |
45 |
50.000.000 |
2652 |
Máy phun ULV đeo vai |
Cái |
7 |
44.000.000 |
2653 |
Máy quang phổ |
Cái |
1 |
40.000.000 |
2654 |
Máy rửa LP 35 Elisa 1 |
Cái |
1 |
60.000.000 |
2655 |
Máy rửa Elisa 4 |
Cái |
2 |
90.000.000 |
2656 |
Máy rửa phim X-Quang |
Chiếc |
2 |
400.000.000 |
2657 |
Máy rửa tự động |
Cái |
1 |
40.000.000 |
2658 |
Máy sấy ống nghiệm |
Cái |
1 |
15.000.000 |
2659 |
Máy sấy quần áo |
Cái |
3 |
25.000.000 |
2660 |
Máy siêu âm đen trắng xách tay |
Cái |
1 |
150.000.000 |
2661 |
Máy siêu âm mạch máu Doppler màu 3D |
Cái |
1 |
480.000.000 |
2662 |
Máy soi mẫu (Kính lúp soi KL) |
Cái |
2 |
10.000.000 |
2663 |
Máy soi màu cầm tay đo Chlorine |
Cái |
4 |
18.000.000 |
2664 |
Máy STLTH |
Cái |
1 |
15.000.000 |
2665 |
Máy trám đèn Halogen |
Cái |
5 |
30.000.000 |
2666 |
Máy trám răng lưu động |
Cái |
4 |
12.000.000 |
2667 |
Máy trộn |
Cái |
1 |
12.000.000 |
2668 |
Máy ủ Elisa 2 |
Cái |
4 |
35.000.000 |
2669 |
Máy xét nghiệm Hemoglobin |
Cái |
1 |
30.000.000 |
2670 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Cái |
1 |
250.000.000 |
2671 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
Cái |
2 |
60.000.000 |
2672 |
Mô hình hồi sức cấp cứu điện tử |
Bộ |
1 |
65.000.000 |
2673 |
Mô hình huấn luyện sơ cấp cứu |
Cái |
2 |
100.000.000 |
2674 |
Cân kỹ thuật |
Cái |
3 |
18.000.000 |
2675 |
Máy pha chế môi trường nuôi cấy |
Cái |
1 |
90.000.000 |
2676 |
Caviton pro + 3 cây |
Cái |
1 |
20.000.000 |
2677 |
Hệ thống nha khoa Marus |
Cái |
1 |
200.000.000 |
2678 |
Máy hấp Dakoline |
Cái |
1 |
40.000.000 |
2679 |
Máy khoan răng Escorrt III |
Cái |
1 |
10.000.000 |
2680 |
Máy lấy cao răng Caritron Select |
Cái |
1 |
14.000.000 |
2681 |
Máy Nha khoa di động và 01 tay khoan Highspeed, 01 tay khoan Air motor |
Cái |
1 |
40.000.000 |
2682 |
Máy trám răng Prolux (Rotex 78 2E) |
Cái |
1 |
10.000.000 |
2683 |
Micromotor và tay khoan thẳng + cong |
Cái |
1 |
14.000.000 |
2684 |
Nồi cất nước 1 lần |
Cái |
1 |
8.000.000 |
2685 |
Nồi hấp |
Cái |
2 |
180.000.000 |
2686 |
Nồi hấp cách thủy 6 lỗ Clifton |
Cái |
2 |
15.000.000 |
2687 |
Nồi hấp điện 50-70 lít |
Cái |
1 |
220.000.000 |
2688 |
Ống phát hiện nhanh hơi khí độc +Bơm hút |
Cái |
4 |
16.000.000 |
2689 |
PCR - Hệ thống điện di và bộ nguồn |
Bộ |
1 |
13.000.000 |
2690 |
Pipet 8 kênh |
Cái |
2 |
8.000.000 |
2691 |
Pipet cầm tay Jencons Powerpette Pro |
Cái |
1 |
17.000.000 |
2692 |
Quang phổ kế tử ngoại khả kiến UV-Vis |
Cái |
3 |
300.000.000 |
2693 |
Quang phổ kế UV -VIS Smart spec Plu |
Cái |
1 |
90.000.000 |
2694 |
Sàng cân điện tử |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2695 |
Thiết bị đo CIo dư trong nước liên tục |
Cái |
1 |
80.000.000 |
2696 |
Thiết bị đo Oxy hòa tan |
Cái |
2 |
42.000.000 |
2697 |
Thiết bị rửa mắt và cấp cứu toàn thân |
Cái |
1 |
30.000.000 |
2698 |
Thiết bị trợ Pipetus |
Cái |
3 |
12.000.000 |
2699 |
Thiết bị rửa mắt và cấp cứu toàn thân |
Cái |
1 |
30.000.000 |
2700 |
Tủ ấm |
Cái |
15 |
50.000.000 |
2701 |
Tủ ấm (370C và 420C) |
Cái |
6 |
32.000.000 |
2702 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
Chiếc |
8 |
320.000.000 |
2703 |
Tủ đựng hóa chất độc hại |
Cái |
4 |
40.000.000 |
2704 |
Tủ Hotte |
Cái |
3 |
150.000.000 |
2705 |
Tủ hút khí độc Esco |
Cái |
3 |
48.000.000 |
2706 |
Tủ lạnh âm 20 độ C |
Cái |
2 |
10.000.000 |
2707 |
Tủ lạnh âm 80 độ C |
Cái |
2 |
50.000.000 |
2708 |
Tủ lạnh âm sâu -40 oC |
Cái |
2 |
34.000.000 |
2709 |
Tủ lạnh âm sâu -300C |
Cái |
2 |
80.000.000 |
2710 |
Tủ lạnh TCW 3000 AC |
Cái |
1 |
250.000.000 |
2711 |
Tủ lạnh TFW800 |
Cái |
2 |
120.000.000 |
2712 |
Tủ mát bảo quản mẫu, hóa chất (2-80C) |
Cái |
6 |
75.000.000 |
2713 |
Tủ mát phân tích BOD tại 200C |
Cái |
4 |
80.000.000 |
2714 |
Tủ mát ủ mẫu vi sinh (280C) |
Cái |
3 |
32.000.000 |
2715 |
Tủ nuôi cấy vi sinh Esco |
Cái |
5 |
85.000.000 |
2716 |
Tủ sấy |
Cái |
7 |
50.000.000 |
2717 |
Tủ sấy mẫu |
Chiếc |
7 |
100.000.000 |
2718 |
Vòi sen CC + vòi rửa mắt |
Cái |
1 |
75.000.000 |
|
Trung tâm phòng chống sốt rét-KST-CT |
|
|
|
2719 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
cái |
1 |
138.823.818 |
2720 |
Máy xét nghiệm huyết học 18 thông số |
cái |
1 |
310.919.460 |
2721 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động 10 thông số |
cái |
1 |
28.682.607 |
2722 |
Tủ bảo quản mẫu hóa chất |
cái |
1 |
36.112.768 |
2723 |
Bình bơm |
cái |
10 |
5.267.461 |
2724 |
Bẫy đèn |
cái |
11 |
5.056.628 |
2725 |
Kính lúp mổ muỗi |
cái |
2 |
13.137.500 |
2726 |
Kính hiển vi |
cái |
30 |
30.000.000 |
2727 |
Kính hiển vi có màn hình LCD |
cái |
1 |
120.000.000 |
2728 |
Tủ an toàn sinh học |
Cái |
1 |
350.000.000 |
2729 |
Tủ sấy |
Cái |
1 |
60.000.000 |
|
Trung tâm phòng chống HIV/AIDS |
|
|
|
2730 |
Tủ lạnh âm độ |
Cái |
1 |
191.800.000 |
2731 |
Tủ lạnh |
Cái |
1 |
6.390.000 |
2732 |
Dàn Elis |
Cái |
1 |
157.500.000 |
2733 |
Máy ly tâm |
Cái |
1 |
53.711.240 |
2734 |
Tủ an toàn sinh học |
Cái |
1 |
82.760.000 |
2735 |
Bộ phân tích Elisa |
Bộ |
1 |
104.108.020 |
2736 |
Bộ rửa Elisa Bio |
Bộ |
1 |
63.012.489 |
2737 |
Tủ ấm Elisa |
Cái |
1 |
52.053.890 |
2738 |
Máy in Elisa |
Cái |
1 |
8.664.024 |
2739 |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Cái |
1 |
465.745.900 |
2740 |
Máy chiết xuất nước phục vụ y tế |
Cái |
1 |
56.774.490 |
2741 |
Tủ lạnh sâu để lưu vật phẩm y tế |
Cái |
2 |
32.845.440 |
2742 |
Máy ly tâm 4000rpm, |
Cái |
1 |
67.102.234 |
2743 |
Máy ủ 37oC Viettronics |
cái |
1 |
22.461.330 |
2744 |
Máy đốt y tế FIRBOY ECQ, kèm bộ phận bảo vệ quá nhiệt |
cái |
1 |
7.197.006 |
2745 |
Kính hiển vi màu nền đen tương phản pha |
cái |
1 |
74.938.580 |
2746 |
Máy lắc mẫu phẩm y tế |
Cái |
1 |
11.656.310 |
2747 |
Máy huyết học tự động 18 thông số |
Cái |
1 |
164.600.000 |
2748 |
Máy hút ẩm |
Cái |
1 |
6.000.000 |
2749 |
Tủ lạnh + adapter Sanyo |
Cái |
1 |
5.000.100 |
2750 |
Pipertte điện tử |
Cái |
1 |
25.000.000 |
2751 |
Máy huyết học tự động 18 thông số |
Cái |
1 |
450.000.000 |
2752 |
Nồi hấp ướt |
Cái |
1 |
350.000.000 |
2753 |
Máy hút ẩm |
Cái |
1 |
6.000.000 |
|
Trung tâm cấp cứu 115 |
|
|
|
2754 |
Va li cấp cứu |
cái |
10 |
25.999.333 |
2755 |
Bơm tiêm điện |
cái |
5 |
28.000.000 |
2756 |
Monitor 6 thông số |
cái |
6 |
125.697.000 |
2757 |
Hệ thống tổng đài |
cái |
1 |
97.000.000 |
2758 |
Máy SPO2 |
cái |
4 |
14.000.000 |
2759 |
Máy điện tim |
cái |
4 |
18.500.000 |
2760 |
Máy điện tim 12 kênh |
cái |
2 |
87.714.000 |
2761 |
Máy siêu âm xách tay |
cái |
3 |
349.217.000 |
2762 |
Bộ mở khí quản |
cái |
2 |
10.537.000 |
2763 |
Máy giúp thở xách tay |
cái |
5 |
255.024.000 |
2764 |
Bộ quần áo chống cháy |
cái |
2 |
16.531.000 |
2765 |
Cáng xúc |
cái |
10 |
10.250.000 |
2766 |
Máy phá rung đa năng |
cái |
1 |
113.509.000 |
2767 |
Máy sốc tim |
cái |
4 |
138.000.000 |
2768 |
Máy chụp X-Q di động |
cái |
1 |
344.047.000 |
2769 |
Tủ trữ máu lưu động |
cái |
1 |
82.335.000 |
2770 |
Máy hút đàm nhớt |
cái |
6 |
12.078.000 |
|
Trung tâm truyền thông GDSK |
|
|
|
2771 |
Máy quay phim chuyên dụng |
cái |
3 |
260.000.000 |
2772 |
Pin sạc camera (dự phòng) |
cái |
2 |
5.000.000 |
2773 |
Chân máy quay phim |
cái |
3 |
75.000.000 |
2774 |
Đèn led gắn trên camera |
cái |
3 |
10.000.000 |
2775 |
Mic ghi âm |
cái |
3 |
7.000.000 |
2776 |
Đầu đọc thẻ nhớ |
cái |
2 |
10.000.000 |
2777 |
Máy chụp ảnh |
cái |
5 |
46.000.000 |
2778 |
Máy chiếu, màn chiếu |
bộ |
2 |
25.000.000 |
2779 |
Hệ thống dựng hình (Bộ máy vi tính + phần mềm dựng phim) |
bộ |
2 |
30.000.000 |
2780 |
Bàn trộn hình |
bộ |
1 |
130.000.000 |
2781 |
Bàn trộn âm thanh - Amly-loa kiểm tra |
bộ |
1 |
20.000.000 |
2782 |
Máy tem in đĩa màu |
bộ |
1 |
6.000.000 |
2783 |
Monitor (màn hình) kiểm tra tín hiệu hình ảnh chuẩn |
cái |
3 |
35.000.000 |
2784 |
Tivi HD duyệt sản phẩm |
cái |
2 |
15.000.000 |
2785 |
Thiết bị ghi đĩa đĩa chuyên dụng |
bộ |
1 |
12.000.000 |
2786 |
Máy ghi âm kỹ thuật số chuyên dụng |
cái |
5 |
5.000.000 |
2787 |
Tủ hút ẩm bảo quản thiết bị điện tử từ 500 lít |
cái |
2 |
60.000.000 |
2788 |
Máy tính bàn (một bộ quản trị trang web và một bộ bản tin giáo dục sức khỏe) |
bộ |
2 |
12.000.000 |
|
Trung tâm Phục hồi chức năng - Giáo dục trẻ em khuyết tật |
|
|
|
2789 |
Máy cưa bột cầm tay |
cái |
1 |
9.500.000 |
2790 |
Máy may giày da |
cái |
1 |
5.156.000 |
2791 |
Máy khoét 380 - 220V có chân |
cái |
1 |
5.500.000 |
2792 |
Nồi hấp dụng cụ inox AV6 |
cái |
1 |
9.480.000 |
2793 |
Máy hút chân không + dàn hút |
bộ |
1 |
10.500.000 |
2794 |
Máy cắt bột |
cái |
1 |
39.900.000 |
2795 |
Lò nung nhiệt |
cái |
1 |
60.000.000 |
2796 |
Máy cạo vôi siêu âm |
bộ |
1 |
29.400.000 |
2797 |
Ghế máy nha |
bộ |
1 |
163.999.500 |
2798 |
Tủ hấp cơm |
cái |
1 |
29.700.000 |
2799 |
Thiết bị bếp rửa |
bộ |
1 |
19.129.000 |
2800 |
Bàn inox 2 chậu rửa + vòi nước |
bộ |
1 |
17.160.000 |
2801 |
Bàn inox 1 giá dưới chữ L |
bộ |
1 |
12.430.000 |
2802 |
Bẩy mỡ |
cái |
1 |
7.150.000 |
2803 |
Thiết bị bếp nấu |
bộ |
1 |
20.746.000 |
2804 |
Hệ thống nước uống học sinh |
bộ |
1 |
22.990.000 |
2805 |
Đàn Organ |
cái |
1 |
5.160.000 |
2806 |
Máy đo thính lực |
bộ |
1 |
222.142.000 |
2807 |
Máy giặt |
cái |
1 |
5.300.000 |
2808 |
Tủ lạnh |
cái |
2 |
5.850.000 |
2809 |
Lò nung gốm sứ |
cái |
1 |
83.000.000 |
2810 |
Hệ thống đo ngưỡng nghe qua trường tự do |
bộ |
1 |
55.000.000 |
2811 |
Máy điện xung |
bộ |
1 |
70.000.000 |
2812 |
Máy sóng ngắn trị liệu |
bộ |
1 |
190.000.000 |
|
Trung tâm nội tiết |
|
|
|
2813 |
Máy siêu âm |
Bộ |
1 |
155.000.000 |
2814 |
Máy điện tim 3 cần |
Bộ |
1 |
33.900.000 |
2815 |
Máy khuấy từ gia nhiệt |
Bộ |
1 |
11.550.000 |
2816 |
Tủ sấy |
Bộ |
1 |
24.895.253 |
|
Trung tâm y tế Diên Khánh |
|
|
|
2817 |
Bàn đạp cơ uốn đầu đùi |
bộ |
1 |
7.996.000 |
2818 |
Bàn đứng sấp trẻ em bằng sắt |
bộ |
1 |
7.000.000 |
2819 |
Bàn hồi sức sơ sinh |
cái |
11 |
6.650.000 |
2820 |
Bàn hội trường |
Cái |
65 |
5.000.000 |
2821 |
Bàn khám bệnh inox |
cái |
30 |
5.000.000 |
2822 |
Bàn mổ |
cái |
4 |
50.176.231 |
2823 |
Bàn mổ đa năng |
bộ |
2 |
478.800.000 |
2824 |
Bàn sinh |
Cái |
26 |
10.000.000 |
2825 |
Bàn tập cơ bản ngón tay |
|
1 |
10.000.000 |
2826 |
Bàn tiểu phẫu |
Cái |
20 |
5.000.000 |
2827 |
Bàn tiểu phẫu Dũng Hiệp |
cái |
3 |
5.503.576 |
2828 |
Bình Oxy 6 khối |
chai |
37 |
5.000.000 |
2829 |
Bộ đèn ĐNKQ |
bộ |
20 |
5.500.000 |
2830 |
Bộ điều áp hút dịch gắn tường |
bộ |
31 |
8.223.400 |
2831 |
Bộ đo nhãn áp |
bộ |
1 |
60.000.000 |
2832 |
Bộ dụng cụ TMH |
bộ |
2 |
8.846.251 |
2833 |
Bộ dụng cụ khám ngũ quan + đèn treo trán |
Bộ |
12 |
7.600.000 |
2834 |
Bộ dụng cụ khám sản |
bộ |
4 |
60.000.000 |
2835 |
Bộ dụng cụ lấy mẫu bệnh phẩm |
bộ |
1 |
100.000.000 |
2836 |
Bộ dụng cụ mở khí quản |
bộ |
1 |
5.500.000 |
2837 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Bộ |
1 |
300.000.000 |
2838 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu |
Bộ |
1 |
10.500.000 |
2839 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa |
Bộ |
1 |
150.000.000 |
2840 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật TMH |
Bộ |
1 |
200.000.000 |
2841 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
bộ |
11 |
5.837.533 |
2842 |
Bộ dụng cụ trung phẫu |
bộ |
3 |
9.862.000 |
2843 |
Bộ dụng cụ trung phẫu mổ sản |
bộ |
1 |
115.500.000 |
2844 |
Bộ ghế khám, điều trị TMH |
bộ |
1 |
155.000.000 |
2845 |
Bộ ghế răng (Khám chữa răng) |
Bộ |
20 |
178.439.890 |
2846 |
Bộ ghế răng đơn giản + phụ kiện |
bộ |
14 |
28.500.000 |
2847 |
Bộ lưu lượng kế oxy gắn tường |
bộ |
33 |
10.000.000 |
2848 |
Bộ nội soi trực tràng ống cứng |
bộ |
1 |
116.025.000 |
2849 |
Bộ soi bóng đồng tử đo khúc xạ |
bộ |
1 |
15.000.000 |
2850 |
Bộ xe đẩy điều áp hút dịch di động |
bộ |
4 |
20.159.800 |
2851 |
Bộ xét nghiệm phát hiện ký sinh trùng |
bộ |
1 |
60.000.000 |
2852 |
Bơi thuyền tập đa năng |
bộ |
1 |
9.810.000 |
2853 |
Bơm tiêm điện |
bộ |
2 |
19.000.000 |
2854 |
Bồn rửa tay tiệt trùng 2 vòi |
bộ |
2 |
99.000.000 |
2855 |
Cassette nhạy 13x18cm |
cái |
2 |
25.000.000 |
2856 |
Cassette nhạy 18x24cm |
cái |
4 |
8.000.000 |
2857 |
Cassette nhạy 24x30cm |
cái |
4 |
7.000.000 |
2858 |
Cassette nhạy 30x40cm |
cái |
4 |
15.000.000 |
2859 |
Dao mổ điện |
cái |
1 |
46.461.257 |
2860 |
Dây quang dẫn |
cái |
1 |
8.872.500 |
2861 |
Đèn bàn khám bệnh |
cái |
14 |
8.000.000 |
2862 |
Đèn chiếu điều trị vàng da trẻ sơ sinh |
cái |
1 |
20.500.000 |
2863 |
Đèn Clar khám tai mũi họng |
cái |
16 |
5.300.000 |
2864 |
Đèn mổ di động |
cái |
4 |
95.000.000 |
2865 |
Đèn mổ treo trần |
bộ |
6 |
456.500.000 |
2866 |
Dụng cụ nhổ răng người lớn |
bộ |
23 |
30.000.000 |
2867 |
Dụng cụ tập cơ chân |
bộ |
1 |
6.100.000 |
2868 |
Dụng cụ tập duỗi khớp cổ tay |
bộ |
1 |
7.000.000 |
2869 |
Dụng cụ tập khớp gối có đạp gỗ |
bộ |
1 |
7.715.000 |
2870 |
Dụng cụ tập khớp hông |
bộ |
1 |
50.000.000 |
2871 |
Dụng cụ tập quay khớp cổ tay |
bộ |
1 |
20.000.000 |
2872 |
Ghế ngồi kéo cổ cho người khuyết tật |
bộ |
1 |
10.000.000 |
2873 |
Ghế răng đơn giản + máy nén khí không dầu + máy lấy cao răng + phụ kiện |
bộ |
3 |
57.432.203 |
2874 |
Ghế tập mạnh 2 chân |
bộ |
1 |
8.415.000 |
2875 |
Giàn tập mạnh cơ cánh tay khủy tay |
bộ |
1 |
10.420.000 |
2876 |
Giàn treo đa năng tập cho người khuyết tật vận động gồm 7 dụng cụ |
bộ |
1 |
11.223.000 |
2877 |
Giường bệnh nhân |
Cái |
368 |
8.000.000 |
2878 |
Giường ủ ấm trẻ sơ sinh |
cái |
1 |
90.672.690 |
2879 |
Hòm lạnh |
cái |
1 |
8.977.088 |
2880 |
Khoan xương điện |
bộ |
1 |
21.000.000 |
2881 |
Khung quay tập khớp vai |
bộ |
1 |
5.892.000 |
2882 |
Kiềm cộng lực |
cái |
1 |
19.320.000 |
2883 |
Kính hiển vi |
cái |
1 |
7.374.549 |
2884 |
Kính hiển vi 1 mắt |
bộ |
1 |
7.671.800 |
2885 |
Kính hiển vi 2 mắt |
bộ |
9 |
24.158.230 |
2886 |
Kính lúp |
cái |
2 |
5.000.000 |
2887 |
Lồng ấp sơ sinh |
cái |
2 |
154.000.000 |
2888 |
Máy cân bằng ION |
bộ |
2 |
50.000.000 |
2889 |
Máy cắt bột |
cái |
2 |
9.000.000 |
2890 |
Máy cất nước 2 lần |
bộ |
3 |
75.000.000 |
2891 |
Máy đánh sàn |
Cái |
1 |
13.200.000 |
2892 |
Máy điện tim 3 cần |
bộ |
21 |
59.850.000 |
2893 |
Máy điện từ trường điều trị |
bộ |
1 |
84.300.000 |
2894 |
Máy đo cường độ ánh sáng |
bộ |
1 |
19.950.000 |
2895 |
Máy đo độ bão hòa Oxy |
bộ |
3 |
28.500.000 |
2896 |
Máy đo độ đông máu |
cái |
2 |
88.000.000 |
2897 |
Máy đo độ ồn |
bộ |
1 |
75.850.000 |
2898 |
Máy đo đường huyết |
bộ |
2 |
5.000.000 |
2899 |
Máy đo lực bóp tay |
cái |
1 |
14.980.000 |
2900 |
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm môi trường + phụ kiện |
bộ |
1 |
10.975.000 |
2901 |
Máy đo tốc độ gió + phụ kiện |
bộ |
1 |
21.950.000 |
2902 |
Máy đo tốc độ lắng máu tự động |
cái |
1 |
84.000.000 |
2903 |
Máy Doppler nghe tim thai |
bộ |
5 |
18.000.000 |
2904 |
Máy đốt cao tầng |
bộ |
3 |
40.000.000 |
2905 |
Máy gây mê kèm thở |
bộ |
4 |
253.000.000 |
2906 |
Máy hấp nhiệt độ thấp Plasma 55 lít |
Bộ |
1 |
55.000.000 |
2907 |
Máy hút dịch 1 bình/1lít |
bộ |
3 |
19.000.000 |
2908 |
Máy hút dịch 2 bình/2,5 lít |
bộ |
41 |
50.000.000 |
2909 |
Máy hút dịch chạy điện |
bộ |
3 |
27.459.383 |
2910 |
Máy hút đờm giải |
cái |
13 |
30.000.000 |
2911 |
Máy hút muỗi |
cái |
1 |
15.000.000 |
2912 |
Máy hút thai |
Bộ |
1 |
18.585.000 |
2913 |
Máy Ion tĩnh điện |
Bộ |
3 |
40.000.000 |
2914 |
Máy kéo giãn cột sống |
Bộ |
1 |
249.619.160 |
2915 |
Máy khuấy từ |
Bộ |
1 |
8.784.811 |
2916 |
Máy lắc mẫu phẩm y tế |
Bộ |
3 |
9.004.431 |
2917 |
Máy Laser điều trị Đông Y |
cái |
1 |
48.000.000 |
2918 |
Máy lấy mẫu bụi khí xách tay |
bộ |
1 |
119.700.00o| |
2919 |
Máy li tâm |
bộ |
10 |
120.000.000 |
2920 |
Máy may công nghiệp |
Cái |
2 |
30.000.000 |
2921 |
Máy nghe tim thai |
bộ |
6 |
30.000.000 |
2922 |
Máy Nội soi |
bộ |
1 |
480.369.892 |
2923 |
Máy oxy tự tạo |
cái |
2 |
16.453.331 |
2924 |
Máy phân tích huyết học |
bộ |
2 |
239.909.712 |
2925 |
Máy phân tích nước tiểu |
cái |
3 |
17.500.000 |
2926 |
Máy phân tích sinh hóa bán tự động |
bộ |
3 |
126.400.000 |
2927 |
Máy phát hiện khí độc (5 đầu đo) |
bộ |
1 |
17.000.000 |
2928 |
Máy phun |
cái |
12 |
40.000.000 |
2929 |
Máy rửa phim tự động |
bộ |
1 |
132.000.000 |
2930 |
Máy sấy đồ vải |
Cái |
1 |
295.000.000 |
2931 |
Máy sấy và bảo quản dụng cụ |
bộ |
1 |
241.375.607 |
2932 |
Máy siêu âm điều trị |
bộ |
1 |
45.900.000 |
2933 |
Máy siêu âm trắng đen |
bộ |
3 |
260.000.000 |
2934 |
Máy siêu âm trắng đen xách tay |
bộ |
8 |
192.125.757 |
2935 |
Máy sốc điện |
bộ |
4 |
345.450.000 |
2936 |
Máy sóng ngắn điều trị |
bộ |
1 |
158.000.000 |
2937 |
Máy thử đường huyết |
bộ |
3 |
15.000.000 |
2938 |
Máy tiệt khuẩn nhiệt thấp (Ozone) |
|
1 |
88.000.000 |
2939 |
Máy trình chiếu thị lực tự động |
bộ |
1 |
41.000.000 |
2940 |
Máy truyền dịch |
bộ |
4 |
48.825.000 |
2941 |
Máy vắc sổ |
Cái |
1 |
5.900.000 |
2942 |
Máy xay thuốc Đông Y |
Cái |
1 |
30.000.000 |
2943 |
Máy xét nghiệm huyết học |
Bộ |
3 |
126.593.838 |
2944 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Bộ |
2 |
25.000.000 |
2945 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Bộ |
3 |
35.164.955 |
2946 |
Máy xông khí dung |
Bộ |
13 |
30.000.000 |
2947 |
Máy X-Quang |
Bộ |
2 |
338.452.135 |
2948 |
Micro pipet |
cái |
16 |
10.000.000 |
2949 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
Bộ |
14 |
140.690.000 |
2950 |
Monitor theo dõi sản khoa |
Bộ |
1 |
78.511.579 |
2951 |
Monitor theo dõi tim thai |
Bộ |
3 |
33.700.000 |
2952 |
Nồi hấp |
cái |
3 |
175.024.656 |
2953 |
Nồi hấp áp lực 18 lít |
Bộ |
26 |
50.000.000 |
2954 |
Nồi hấp áp lực chạy điện |
Bộ |
1 |
138.658.112 |
2955 |
Nồi hấp áp suất |
cái |
1 |
6.224.136 |
2956 |
Nồi hấp Autoclave |
cái |
9 |
8.668.800 |
2957 |
Nồi hấp ướt |
Bộ |
3 |
60.000.000 |
2958 |
Nồi luộc dụng cụ chạy điện |
cái |
3 |
40.000.000 |
2959 |
Panh kẹp tử cung |
cái |
4 |
20.000.000 |
2960 |
Thanh song song (người lớn) |
Bộ |
1 |
7.014.000 |
2961 |
Thiết bị điện điều trị tổ hợp |
Bộ |
1 |
48.500.000 |
2962 |
Trung tâm cung cấp oxy |
Bộ |
1 |
75.575.000 |
2963 |
Tủ ấm |
Bộ |
2 |
41.727.851 |
2964 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Bộ |
1 |
195.462.039 |
2965 |
Tủ bảo quản vacxin |
cái |
3 |
106.835.000 |
2966 |
Tủ Hotte vô trùng bằng gỗ |
cái |
1 |
12.075.000 |
2967 |
Tủ lạnh |
Bộ |
2 |
41.727.851 |
2968 |
Tủ sấy |
cái |
4 |
15.120.000 |
2969 |
Tủ sấy đối lưu tự nhiên |
Cái |
2 |
88.000.000 |
2970 |
Tủ sấy khô |
cái |
2 |
37.335.446 |
2971 |
Tủ sấy tiệt trùng |
Bộ |
1 |
28.000.000 |
2972 |
Xe đẩy tiêm 3 tầng |
Cái |
32 |
5.000.000 |
2973 |
Xe lăn có phanh |
Cái |
16 |
5.000.000 |
2974 |
Xe tập luyện trong vật lý trị liệu |
bộ |
1 |
20.000.000 |
|
Trung tâm y tế Vạn Ninh |
|
|
|
2975 |
Đầu đọc mã vạch BHYT |
cái |
34 |
5.500.000 |
2976 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
cái |
1 |
178.120.629 |
2977 |
bàn hồi sức sơ sinh và HT sưởi ấm |
cái |
16 |
5.320.000 |
2978 |
Bàn mổ đa năng |
cái |
3 |
265.301.119 |
2979 |
Bảng đèn báo quang |
cái |
10 |
5.524.857 |
2980 |
Bộ điện tim |
cái |
2 |
16.000.000 |
2981 |
Bộ dụng cụ chích chắp lẹo |
bộ |
1 |
34.650.000 |
2982 |
Bộ dụng cụ đại phẫu |
cái |
1 |
84.248.074 |
2983 |
Bộ dụng cụ lấy dị vật thực quản |
cái |
1 |
22.017.465 |
2984 |
Bộ dụng cụ mổ quặt mộng mắt |
bộ |
2 |
34.650.000 |
2985 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hoa |
bộ |
2 |
144.900.000 |
2986 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng-hàm-mặt |
cái |
1 |
91.162.244 |
2987 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa |
cái |
1 |
152.318.291 |
2988 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản, phụ khoa |
bộ |
1 |
154.350.000 |
2989 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai-mũi-họng |
cái |
1 |
130.060.474 |
2990 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Xương |
cái |
1 |
180.520.768 |
2991 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
cái |
1 |
5.845.040 |
2992 |
Bộ dụng cụ TMH |
cái |
1 |
8.846.251 |
2993 |
Bộ khám điều trị tai- mũi -họng+ghế |
bộ |
1 |
169.512.000 |
2994 |
Bộ phẫu thuật Amidan |
cái |
1 |
320.000.000 |
2995 |
Bộ soi bóng đồng tử khúc xạ |
bộ |
1 |
9.471.000 |
2996 |
Bộ trung phẫu |
cái |
1 |
9.862.001 |
2997 |
Bộ xét nghiệm nhanh VSATTP |
cái |
1 |
14.356.963 |
2998 |
Bơm tiêm điện |
cái |
2 |
23.614.681 |
2999 |
Bơm truyền dịch |
cái |
1 |
29.243.557 |
3000 |
Bơm truyền dịch |
cái |
1 |
33.500.000 |
3001 |
Dao mổ điện cao tầng |
cái |
2 |
218.349.630 |
3002 |
Đèn chiếu điều trị vàng da trẻ sơ sinh |
cái |
1 |
20.500.000 |
3003 |
Đèn đặt nội khí quản khó |
cái |
1 |
18.500.000 |
3004 |
Đèn điều trị vàng da |
cái |
1 |
25.514.588 |
3005 |
Đèn mổ di động |
cái |
2 |
78.886.790 |
3006 |
Đèn mổ di động>= 60.000 LUX |
cái |
2 |
61.320.000 |
3007 |
Đèn mổ treo trần |
cái |
6 |
105.048.531 |
3008 |
Doppler tim thai |
cái |
1 |
15.835.343 |
3009 |
Ghế+Bộ khám điều trị răng hàm mặt+máy lấy cao răng bằng siêu âm |
bộ |
2 |
224.700.000 |
3010 |
Giường bệnh đa năng |
cái |
10 |
8.651.367 |
3011 |
Giường cấp cứu |
cái |
14 |
58.575.440 |
3012 |
Giường cấp cứu nhi |
cái |
2 |
96.366.042 |
3013 |
Giường ủ ấm trử sơ sinh |
cái |
2 |
125.656.351 |
3014 |
hệ thống Elisa |
hệ thống |
1 |
275.380.384 |
3015 |
Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên |
cái |
1 |
214.217.933 |
3016 |
Hòm lạnh |
cái |
1 |
5.120.000 |
3017 |
kính hiển vi 2 mắt |
cái |
2 |
10.300.000 |
3018 |
Kios |
cái |
1 |
18.578.000 |
3019 |
Máy bắn tia lazer bao sau |
cái |
1 |
36.500.000 |
3020 |
Máy bắn tia Plasma |
cái |
1 |
350.000.000 |
3021 |
Máy bơm tiêm điện |
cái |
4 |
19.425.000 |
3022 |
Máy cất nước 2 lần+Bộ tiền lọc |
cái |
1 |
75.600.000 |
3023 |
Máy điện não vi tính |
cái |
1 |
415.472.781 |
3024 |
Máy điện tim |
cái |
2 |
50.880.570 |
3025 |
Máy điện tim 1 cần và phụ kiện |
cái |
1 |
15.500.000 |
3026 |
Máy điện tim 12 cần ý |
cái |
1 |
23.292.723 |
3027 |
Máy điện tim 3 cần |
cái |
3 |
63.347.974 |
3028 |
Máy điện xung trị liệu |
cái |
1 |
71.579.474 |
3029 |
Máy đo điện giải, điện cực chọn lọc |
cái |
1 |
124.950.000 |
3030 |
Máy đo độ bão hòa Ooxxy |
cái |
9 |
80.976.454 |
3031 |
Máy đo độ đông máu |
cái |
1 |
107.050.371 |
3032 |
Máy đo độ đông máu cầm tay |
cái |
1 |
133.350.000 |
3033 |
Máy đo độ loãng xương bằng siêu âm |
cái |
1 |
427.821.980 |
3034 |
Máy đo mạch và Oxy |
cái |
2 |
17.000.000 |
3035 |
Máy đo nồng độ oxy SPO2 |
cái |
2 |
14.200.000 |
3036 |
Máy đo tật khúc xạ |
cái |
1 |
228.000.000 |
3037 |
máy Doper nghe tim thai |
cái |
6 |
33.700.000 |
3038 |
Máy đốt cổ tử cung cao tần/ Laser |
cái |
2 |
93.190.996 |
3039 |
Máy gây mê Kamara |
cái |
1 |
165.196.000 |
3040 |
Máy giặt vắt công nghiệp |
Cái |
3 |
420.000.000 |
3041 |
Máy giúp thở |
cái |
5 |
137.000.000 |
3042 |
máy hô hấp khô 2 cửa |
cái |
1 |
10.000.000 |
3043 |
Máy hút ẩm |
cái |
1 |
5.150.000 |
3044 |
Máy hút bụi |
Cái |
2 |
5.500.000 |
3045 |
Máy hút dịch chạy điện cho trẻ sơ sinh |
cái |
1 |
12.197.193 |
3046 |
Máy hút dịch chạy pin |
cái |
2 |
5.500.000 |
3047 |
Máy hút dịch thấp chạy liên tục |
cái |
1 |
11.304.810 |
3048 |
MÁY HÚT ĐIỆN |
cái |
1 |
24.675.000 |
3049 |
Máy hút dung dịch chạy điện |
cái |
2 |
23.559.476 |
3050 |
Máy kéo dãn cột sống |
cái |
2 |
378.000.000 |
3051 |
Máy khí dung siêu âm |
cái |
1 |
12.629.317 |
3052 |
Máy li tâm đa năng |
cái |
2 |
73.092.956 |
3053 |
Máy monitor theo dõi tim thai |
cái |
1 |
5.620.000 |
3054 |
Máy nội soi dạ dày |
cái |
1 |
480.369.892 |
3055 |
Máy nội soi tiêu hóa dưới |
cái |
1 |
450.000.000 |
3056 |
Máy Parafin |
cái |
1 |
33.900.000 |
3057 |
Máy phá rung tim |
cái |
1 |
221.556.228 |
3058 |
máy phân tích điện giải và phụ kiện |
cái |
1 |
68.211.059 |
3059 |
máy phân tích huyết học tự động |
cái |
1 |
287.424.553 |
3060 |
Máy phân tích khí máu |
cái |
1 |
291.448.503 |
3061 |
máy phân tích nước tiểu |
cái |
1 |
40.950.000 |
3062 |
máy phân tích nước tiểu tự động |
cái |
1 |
24.193.910 |
3063 |
Máy phun dung dịch khử khuẩn |
cái |
1 |
107.798.198 |
3064 |
Máy phun dung dịch khử trùng phòng mổ |
cái |
1 |
64.680.000 |
3065 |
Máy phun ULV |
cái |
1 |
6.300.000 |
3066 |
máy rửa phim tự động |
cái |
1 |
129.000.000 |
3067 |
Máy rửa phim X-Quang tự động |
cái |
1 |
164.162.953 |
3068 |
máy sấy và bảo quản dụng cụ |
cái |
1 |
241.375.607 |
3069 |
máy Shock điện |
cái |
1 |
139.000.000 |
3070 |
Máy siêu âm 3 đầu dò |
cái |
2 |
231.296.521 |
3071 |
Máy Siêu âm đen trắng 2 đầu dò |
cái |
1 |
407.536.271 |
3072 |
Máy siêu âm đen trắng xách tay hiệu |
cái |
1 |
178.080.000 |
3073 |
Máy siêu âm mắt |
cái |
1 |
97.650.000 |
3074 |
Máy siêu âm màu 3D |
cái |
1 |
489.350.000 |
3075 |
Máy siêu âm trị liệu |
cái |
1 |
68.716.295 |
3076 |
Máy siêu âm xách tay 2 đầu dò kèm máy in |
cái |
1 |
248.850.000 |
3077 |
Máy soi cổ tử cung co monitor |
cái |
1 |
141.589.469 |
3078 |
Máy soi xoang mũi |
cái |
1 |
189.458.906 |
3079 |
Máy tạo oxy di động |
cái |
2 |
65.206.170 |
3080 |
Máy tạo Oxy di động 5 lit/phút |
cái |
7 |
24.585.000 |
3081 |
máy tạo Oxy và phụ kiện |
cái |
2 |
16.453.331 |
3082 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
cái |
1 |
178.472.286 |
3083 |
Máy theo dõi bệnh nhân cho phòng mổ |
cái |
1 |
246.769.555 |
3084 |
Máy theo dõi tim thai sản khoa |
cái |
1 |
60.000.000 |
3085 |
Máy thở |
cái |
2 |
450.450.000 |
3086 |
Máy Thở CPAP |
cái |
2 |
85.465.926 |
3087 |
Máy truyền dịch |
cái |
2 |
24.885.000 |
3088 |
Máy XN sinh hóa và phụ kiện |
cái |
4 |
41.097.659 |
3089 |
Máy xông khí dung siêu âm |
cái |
5 |
12.390.000 |
3090 |
Máy Xquang Răng |
cái |
1 |
400.000.000 |
3091 |
Máy XQuang Thường quy |
cái |
3 |
449.000.000 |
3092 |
Máy xúc rủa dạ dày khép kín |
cái |
1 |
7.500.000 |
3093 |
Module kết xuất dữ liệu |
cái |
1 |
10.000.000 |
3094 |
Monitor 6 thông số |
cái |
1 |
100.000.000 |
3095 |
Monitor phòng mổ 6 thông số |
cái |
2 |
189.000.000 |
3096 |
Monitor sản khoa |
cái |
2 |
46.450.395 |
3097 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
3 |
48.847.258 |
3098 |
Monitoring sản khoa |
cái |
1 |
31.200.000 |
3099 |
Nồi hấp áp lực |
cái |
6 |
22.192.023 |
3100 |
Nồi hấp áp lực chạy dung tích trung bình |
cái |
1 |
138.658.112 |
3101 |
Trung tâm gọi Y tá |
bộ |
10 |
11.719.245 |
3102 |
Tủ ấm |
cái |
2 |
46.533.815 |
3103 |
Tủ an toàn sinh học |
cái |
1 |
210.993.818 |
3104 |
Tủ lạnh 125L |
cái |
10 |
13.600.000 |
3105 |
Tủ lạnh trữ máu |
cái |
1 |
91.539.691 |
3106 |
Tủ lạnh trữ tử thi |
cái |
1 |
449.731.170 |
3107 |
Tủ sấy |
cái |
1 |
72.416.422 |
3108 |
Tủ sấy điện |
cái |
1 |
14.000.000 |
3109 |
Xe đẩy bệnh nhân nằm |
cái |
10 |
5.478.000 |
|
Trung tâm y tế Ninh Hòa |
|
|
|
3110 |
Bàn tiểu phẫu |
cái |
18 |
7.000.000 |
3111 |
Ghế răng |
cái |
3 |
250.000.000 |
3112 |
Ghế răng đơn giản |
cái |
27 |
57.432.203 |
3113 |
Máy đo ứng suất nhiệt |
cái |
1 |
17.000.000 |
3114 |
Máy lấy mẫu bụi kiểu xách tay |
cái |
1 |
119.700.000 |
3115 |
Máy phân tích huyết học |
cái |
16 |
215.000.000 |
3116 |
Máy phun hóa chất |
cái |
10 |
40.240.234 |
3117 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
cái |
14 |
150 000 000 |
3118 |
Tủ âm |
cái |
3 |
41.727.851 |
3119 |
Tủ sấy khô |
cái |
10 |
37.335.446 |
3120 |
Bàn ghế xét nghiệm |
cái |
13 |
10.400.000 |
3121 |
Bàn khám làm thủ thuật phụ khoa + bục bước chân |
cái |
31 |
5.100.000 |
3122 |
Bàn mổ đa năng, thủy lực |
cái |
3 |
200.200.000 |
3123 |
Bàn mổ sản khoa |
cái |
2 |
208.450.000 |
3124 |
Bàn phẫu thuật phụ khoa |
cái |
2 |
207.790.000 |
3125 |
Bàn sưởi ấm sơ sinh |
cái |
8 |
17.000.000 |
3126 |
Bàn tập bệnh nhân tai biến Hàn Quốc |
cái |
3 |
132.000.000 |
3127 |
Bình bơm tay |
cái |
11 |
15.000.000 |
3128 |
Bình đun cách thủy |
cái |
3 |
22.190.000 |
3129 |
Bình phun thuốc các loại Portapart USA |
cái |
11 |
17.336.000 |
3130 |
Bộ đặt nội khí quản |
cái |
34 |
10.300.000 |
3131 |
Bộ dụng cụ chích lẹo |
cái |
3 |
45.150.000 |
3132 |
Bộ dụng cụ giám sát con trùng và động vật y học |
cái |
1 |
42.500.000 |
3133 |
Bộ dụng cụ khám ngũ quan + đèn treo trán |
cái |
42 |
8.132.000 |
3134 |
Bộ dụng cụ khí quản |
cái |
31 |
44.520.000 |
3135 |
Bộ dụng cụ mổ quặm, mộng mắt |
cái |
3 |
45.675.000 |
3136 |
Bộ dụng cụ SPK-KHHGĐ |
cái |
5 |
154.140.000 |
3137 |
Bộ dụng cụ thủy tinh phòng xét nghiệm |
cái |
1 |
5.800.000 |
3138 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
cái |
49 |
23.310.000 |
3139 |
Bộ khám điều trị TMH+ghế Meditech Co |
cái |
3 |
169.050.000 |
3140 |
Bộ khám tai, mũi, họng, mắt |
cái |
34 |
10.500.000 |
3141 |
Bộ kính thử thị lực kèm theo gọng |
cái |
3 |
50.085.000 |
3142 |
Bộ kít xét nghiệm nhanh nước tại hiện trường |
cái |
1 |
9.800.000 |
3143 |
Bộ phát tin nhanh khí độc 54-49-103 USA |
cái |
1 |
13.725.000 |
3144 |
Bộ soi bóng đồng tử đo khúc xạ |
cái |
3 |
16.275.000 |
3145 |
Bộ test kiểm tra nhanh về an toàn vệ sinh thực phẩm (độc chất, lý hóa và vi sinh) |
cái |
1 |
17.800.000 |
3146 |
Bộ xét nghiệm côn trùng |
cái |
1 |
14.200.000 |
3147 |
Bộ xét nghiệm đờm tìm vi khuẩn lao |
cái |
2 |
8.600.000 |
3148 |
Bộ xét nghiệm ký sinh trùng |
cái |
1 |
14.600.000 |
3149 |
Bơm định liều thuốc loại 1-10 |
cái |
5 |
14.909.090 |
3150 |
Bơm tiêm điện |
cái |
30 |
29.820.000 |
3151 |
Bơm truyền dịch tự động |
cái |
14 |
46.410.000 |
3152 |
Bồn rửa tay đạp chân |
cái |
4 |
68.400.000 |
3153 |
Cân kỹ thuật 0,1g loại hiện số |
cái |
3 |
7.900.000 |
3154 |
Dao mổ điện cao tần 300W |
cái |
3 |
152.880.000 |
3155 |
Đầu dò Linear máy siêu âm |
cái |
4 |
128.000.000 |
3156 |
Đầu dò siêu âm qua âm đạo |
cái |
2 |
120.750.000 |
3157 |
Đèn Clar khám TMH |
cái |
10 |
7.372.300 |
3158 |
Đèn khám bệnh |
cái |
38 |
6.763.946 |
3159 |
Đèn khám bệnh treo trán |
cái |
6 |
62.475.000 |
3160 |
Đèn khám mắt hình búa |
cái |
6 |
37.275.000 |
3161 |
Đèn mổ đi động >60.000 lux, 4 bóng, có ắc quy |
cái |
4 |
126.000.000 |
3162 |
Đèn mổ treo trần > 120000 lux |
cái |
4 |
336.000.000 |
3163 |
Đèn soi đáy mắt |
cái |
4 |
6.300.000 |
3164 |
Đồng hồ oxy |
cái |
50 |
8.400.000 |
3165 |
Dụng cụ sơ chế thuốc đông y |
cái |
3 |
8.067.800 |
3166 |
Ghế + Bộ khám và điều trị RHM + lấy cao răng bằng siêu âm |
cái |
6 |
224.175.000 |
3167 |
Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên (Việt Nam) |
cái |
6 |
63.000.000 |
3168 |
Hòm lạnh |
cái |
22 |
8.977.088 |
3169 |
Két sắt |
cái |
4 |
18.950.000 |
3170 |
Kính hiển vi 2 mắt |
cái |
10 |
24.158.230 |
3171 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
cái |
9 |
369.495.000 |
3172 |
Máy cất nước |
cái |
6 |
70.190.638 |
3173 |
Máy châm cứu 6 kênh có đầu dò tìm huyệt |
cái |
31 |
48.195.000 |
3174 |
Máy CTG sản |
cái |
7 |
78.000.000 |
3175 |
Máy điện tim |
cái |
48 |
64.575.000 |
3176 |
Máy điện tim 6 cần |
cái |
5 |
98.500.000 |
3177 |
Máy điện từ trường điều trị Megasonic 510 Tây Ban Nha |
cái |
11 |
178.500.00 |
3178 |
Máy điện xung 2 kênh |
cái |
11 |
152.775.000 |
3179 |
Máy điều trị sóng ngắn sung và liên tục SW180 Nhật |
cái |
11 |
196.875.000 |
3180 |
Máy đo bức xạ nhiệt |
cái |
1 |
15.000.000 |
3181 |
Máy đo chỉ số khúc xạ |
cái |
1 |
9.800.000 |
3182 |
Máy đo cường độ ánh sáng |
cái |
1 |
19.950.000 |
3183 |
Máy đo độ ẩm & nhiệt độ |
cái |
1 |
10.975.000 |
3184 |
Máy đo độ bão hòa oxy cầm tay |
cái |
1 |
45.675.000 |
3185 |
Máy đo độ bụi |
cái |
1 |
68.500.000 |
3186 |
Máy đo độ đông máu cầm tay (XNBV) |
cái |
1 |
150.465.000 |
3187 |
Máy đo độ ồn |
cái |
2 |
75.850.000 |
3188 |
Máy đo độ rung |
cái |
1 |
28.500.000 |
3189 |
Máy đo lực bóp tay |
cái |
7 |
63.000.000 |
3190 |
Máy đo nhiệt độ môi trường |
cái |
1 |
7.300.000 |
3191 |
Máy đo nồng độ oxy (để bàn) Mediaid 900 Mỹ |
cái |
6 |
29.295.000 |
3192 |
Máy đo nồng độ oxy máu |
cái |
7 |
15.540.000 |
3193 |
Máy đo pH cầm tay |
cái |
6 |
14.500.000 |
3194 |
Máy đo pH để bàn |
cái |
6 |
18.500.000 |
3195 |
Máy đo PH, HI 4211-Italia |
cái |
3 |
16.268.000 |
3196 |
Máy đo tốc độ gió |
cái |
1 |
21.950.000 |
3197 |
Máy đốt điện cao tần |
cái |
6 |
6.950.000 |
3198 |
Máy giác hút Hàn Quốc |
cái |
2 |
76.000.000 |
3199 |
Máy giặt LG 10kg |
cái |
7 |
8.000.000 |
3200 |
Máy hút ẩm |
cái |
1 |
22.800.000 |
3201 |
Máy hút dịch |
cái |
22 |
33.180.000 |
3202 |
Máy hút dịch áp lực thấp |
cái |
7 |
24.675.000 |
3203 |
Máy i-CHROMA Reader Korea; máy i-CHAMBER Korea |
cái |
7 |
150.000.000 |
3204 |
Máy khoan điện |
cái |
3 |
40.000.000 |
3205 |
Máy khuấy từ |
cái |
7 |
12.800.000 |
3206 |
Máy lắc |
cái |
1 |
9.004.431 |
3207 |
Máy lấy cao răng bằng siêu âm |
cái |
22 |
30.000.000 |
3208 |
Máy li tâm đa năng |
cái |
3 |
155.085.000 |
3209 |
Máy ly tâm |
cái |
5 |
49.800.000 |
3210 |
Máy nội sôi Dạ dày - Tá tràng |
cái |
1 |
158.000.000 |
3211 |
Máy oxy khí trời 3 lít |
cái |
55 |
8.600.000 |
3212 |
Máy phân tích huyết học tự động 20 thông số |
cái |
30 |
409.500.000 |
3213 |
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số |
cái |
32 |
42.840.000 |
3214 |
Máy phân tích sinh hóa bán tự động |
cái |
10 |
86.625.000 |
3215 |
Máy phát hiện khí độc |
cái |
1 |
90.725.000 |
3216 |
Máy phun đa năng |
cái |
15 |
15.000.000 |
3217 |
Máy phun dung dịch khử trùng phòng mổ |
cái |
6 |
184.695.000 |
3218 |
Máy rửa phim X-quang tự động >60 phim/giờ |
cái |
4 |
199.500.000 |
3219 |
Máy sấy phim Hàn Quốc |
cái |
4 |
135.000.000 |
3220 |
Máy siêu âm đen trắng |
cái |
11 |
196.396.000 |
3221 |
Máy siêu âm điều trị |
cái |
6 |
47.000.000 |
3222 |
Máy siêu âm xách tay đầu dò (Đầu dò rẻ quạt, Đầu dò tuyến tính, Máy in nhiệt đen trắng) |
cái |
4 |
190.853.198 |
3223 |
Máy soi cổ tử cung |
cái |
3 |
94.000.000 |
3224 |
Máy sóng ngắn điều trị sung và liên tục |
cái |
6 |
286.650.000 |
3225 |
Máy theo dõi SPO2 |
cái |
23 |
38.000.000 |
3226 |
Máy xông khí dung |
cái |
36 |
9.144.000 |
3227 |
Monitor phòng mổ 6 thông số |
cái |
6 |
250.000.000 |
3228 |
Monitor sản khoa |
cái |
13 |
150.000.000 |
3229 |
Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số |
cái |
5 |
141.750.000 |
3230 |
Monitoring theo dõi bệnh nhân |
cái |
6 |
97.440.000 |
3231 |
Nồi hấp |
cái |
23 |
88.500.000 |
3232 |
Nồi hấp áp lực 18 lít |
cái |
29 |
21.225.000 |
3233 |
Nồi hấp ướt tiệt trùng dụng cụ 143 lít |
cái |
4 |
200.000.000 |
3234 |
PIPETTE (Micro pipette 10-100mcl; 20-200mcl; 2-20mcl; 100-1000mcl) |
cái |
22 |
30.660.000 |
3235 |
Thiết bị soi ối |
cái |
4 |
20.790.000 |
3236 |
Tủ ấm |
cái |
9 |
70.000.000 |
3237 |
Tủ ấm - 20C |
cái |
3 |
128.000.000 |
3238 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
cái |
4 |
295.000.000 |
3239 |
Tủ đựng thuốc và dụng cụ |
cái |
34 |
11.120.000 |
3240 |
Tủ đựng vắc xin chuyên dùng 100 |
cái |
4 |
98.000.000 |
3241 |
Tủ Lạnh |
cái |
82 |
7.860.000 |
3242 |
Tủ lạnh trữ máu 120 lít |
cái |
2 |
157.700.000 |
3243 |
Túi hút hơi khí độc |
cái |
3 |
194.500.000 |
3244 |
Máy phá rung tạo nhịp tim |
cái |
6 |
420.000.000 |
|
Trung tâm y tế Khánh Sơn |
|
|
|
3245 |
Bàn hồi sức SS |
Cái |
2 |
6.650.000 |
3246 |
Bàn kéo dãn CS cổ |
Cái |
2 |
100.000.000 |
3247 |
Bàn kéo dãn CSTL |
Cái |
2 |
100.000.000 |
3248 |
Bàn làm rốn và hồi sức sơ sinh |
Cái |
5 |
15.454.800 |
3249 |
Bàn mổ đa năng điện- thủy lực |
Cái |
1 |
300.000.000 |
3250 |
Bàn mổ vạn năng |
Cái |
1 |
50.176.231 |
3251 |
Bàn ủ ấm sơ sinh |
cái |
1 |
90.672.000 |
3252 |
Bình oxy+đồng hồ đo áp lực+van điều chỉnh+bình làm ẩm+cannula thở oxy các cỡ+dây dẫn oxy |
Cái |
4 |
6.804.000 |
3253 |
Bộ đại phẫu |
Cái |
1 |
42.124.037 |
3254 |
Bộ đo nhãn áp |
Bộ |
1 |
5.000.000 |
3255 |
Bộ dụng cụ khám ngũ quan+đèn treo trán |
Cái |
6 |
9.945.600 |
3256 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật lấy thai (22 khoản) |
Bộ |
1 |
18.900.000 |
3257 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
bộ |
1 |
135.000.000 |
3258 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa |
Bộ |
1 |
180.000.000 |
3259 |
Bộ dụng cụ PKĐKKV đợt 4 |
Bộ |
1 |
16.843.700 |
3260 |
Bộ khám răng hàm mặt |
Bộ |
1 |
17.777.000 |
3261 |
Bộ kính thử thị lực |
Cái |
1 |
10.000.000 |
3262 |
Bộ mở khí quản |
Bộ |
2 |
46.623.600 |
3263 |
Bộ phát hiện nhanh khí độc |
Cái |
3 |
13.725.337 |
3264 |
Bộ tiểu phẫu |
Bộ |
2 |
20.000.000 |
3265 |
Bộ trung phẫu |
Bộ |
1 |
9.862.001 |
3266 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
1 |
30.000.000 |
3267 |
Dao mổ cao tần 300 W HE |
Cái |
2 |
150.000.000 |
3268 |
Đèn chiếu điều trị vàng da SS |
Cái |
1 |
20.500.000 |
3269 |
Đèn Clar khám tai mũi họng |
Cái |
5 |
6.826.000 |
3270 |
Đèn đặt đều trị vàng da |
Cái |
1 |
37.840.000 |
3271 |
Đèn đặt nội khí quản |
Cái |
2 |
10.800.000 |
3272 |
Đèn mổ di động |
cái |
4 |
28.914.454 |
3273 |
Đèn mổ di động 1 bóng |
Cái |
2 |
6.760.800 |
3274 |
Dụng cụ sơ chế thuốc đông y |
Bộ |
2 |
7.470.000 |
3275 |
Ghế răng đơn giản |
Cái |
8 |
43.778.700 |
3276 |
Giường đa năng |
Cái |
8 |
20.000.000 |
3277 |
Giường sưởi sơ sinh |
Cái |
3 |
217.119.695 |
3278 |
Hệ thống oxy tường |
Cái |
2 |
100.000.000 |
3279 |
Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên |
Hệ thống |
1 |
272.000.000 |
3280 |
Kính hiển vi 1 mắt |
Cái |
6 |
9.419.105 |
3281 |
Kính hiển vi 2 mắt |
Cái |
6 |
26.512.944 |
3282 |
Kính hiển vi nổi |
Cái |
1 |
47.453.920 |
3283 |
Máy chạy điện liên tục áp lực thấp |
Cái |
1 |
30.000.000 |
3284 |
Máy chụp X Quang |
Cái |
1 |
90.000.000 |
3285 |
Máy chụp X quang cố định |
Bộ |
2 |
400.000.000 |
3286 |
Máy chụp X quang tại giường |
Bộ |
2 |
253.970.286 |
3287 |
Máy điện tim 3 cần |
Cái |
10 |
49.366.800 |
3288 |
Máy điện tim 3 cần và phụ kiện |
Cái |
2 |
23.292.723 |
3289 |
Máy điện tim 6 cần |
Cái |
1 |
55.000.000 |
3290 |
Máy đo độ đông máu bán tự động |
Cái |
1 |
58.348.010 |
3291 |
Máy đo độ đông máu bán tự động |
Cái |
1 |
60.000.000 |
3292 |
Máy đo độ PH-14 |
Cái |
3 |
16.267.739 |
3293 |
Máy đo đường máu MM |
Cái |
2 |
5.000.000 |
3294 |
Máy đo nồng độ cồn |
Cái |
2 |
6.500.000 |
3295 |
Máy đo nồng độ oxy máu |
Cái |
2 |
10.000.000 |
3296 |
Máy Doppler cầm tay |
cái |
8 |
24.675.000 |
3297 |
Máy giúp thở |
Cái |
2 |
137.559.552 |
3298 |
Máy hút ẩm |
Cái |
4 |
50.000.000 |
3299 |
Máy hút dịch, đờm giải |
cái |
1 |
5.000.000 |
3300 |
Máy hút dịch chạy điện |
cái |
4 |
27.495.000 |
3301 |
Máy hút dịch đờm dải |
Cái |
1 |
5.000.000 |
3302 |
Máy hút điện liên tục |
cái |
5 |
18.000.000 |
3303 |
Máy hút đờm dãi 2 bình |
cái |
4 |
10.000.000 |
3304 |
Máy hút khí màng phổi |
Cái |
1 |
35.805.000 |
3305 |
Máy hút nhớt bằng điện |
Cái |
3 |
20.000.000 |
3306 |
Máy ion đồ |
Cái |
1 |
124.495.238 |
3307 |
Máy khí dung |
Cái |
1 |
10.000.000 |
3308 |
Máy làm ấm dịch truyền |
Cái |
2 |
35.000.000 |
3309 |
Máy lạnh (dùng bảo quản thuốc) |
Cái |
10 |
15.000.000 |
3310 |
Máy ly tâm |
Cái |
1 |
120.000.000 |
3311 |
Máy ly tâm 8 lỗ |
Cái |
2 |
80.498.958 |
3312 |
Máy Monitor TDBN |
Cái |
3 |
80.000.000 |
3313 |
Máy monitoring sản khoa |
cái |
6 |
78.511.579 |
3314 |
Máy nước tiểu 10 thông số |
Cái |
1 |
11.704.666 |
3315 |
Máy nước tiểu 11 thông số |
Cái |
2 |
41.634.000 |
3316 |
Máy phá rung tim |
Cái |
1 |
190.000.000 |
3317 |
Máy phân tích huyết học tự động 20 thông số |
Cái |
1 |
398.142.000 |
3318 |
Máy phân tích nước tiểu |
Cái |
1 |
41.634.000 |
3319 |
Máy phân tích sinh hóa tự động (nhãn hiệu A 15) |
Bộ |
2 |
318.707.809 |
3320 |
Máy phun hóa chất khử trùng ULV |
Cái |
11 |
38.740.000 |
3321 |
Máy phun ULV đeo vai Fon tan |
Cái |
5 |
39.930.000 |
3322 |
Máy rửa dạ dày |
Cái |
2 |
10.500.000 |
3323 |
Máy rửa phim tự động |
Bộ |
1 |
88.000.000 |
3324 |
Máy siêu âm 4D |
Cái |
2 |
250.000.000 |
3325 |
Máy siêu âm đen trắng xách tay |
Cái |
1 |
398.887.200 |
3326 |
Máy siêu âm màu |
Cái |
1 |
400.000.000 |
3327 |
Máy siêu âm xách tay đen trắng |
cái |
7 |
194.590.039 |
3328 |
Máy sinh hóa bán tự động Erba |
Cái |
1 |
175.640.400 |
3329 |
Máy sốc tim |
Cái |
1 |
35.000.000 |
3330 |
Máy soi cổ tử cung |
Cái |
1 |
119.892.107 |
3331 |
Máy súc rửa dạ dày |
Cái |
1 |
5.000.000 |
3332 |
Máy tạo oxy và phụ kiện |
Cái |
3 |
16.453.331 |
3333 |
Máy thở CPAP không xâm nhập |
Cái |
1 |
180.000.000 |
3334 |
Máy trợ thở CPAPKSE |
Cái |
1 |
25.357.500 |
3335 |
Máy truyền dịch tự động |
Cái |
1 |
29.820.000 |
3336 |
Máy xét nghiệm điện giải |
Cái |
1 |
250.000.000 |
3337 |
Máy xét nghiệm huyết học (KX 21) |
Cái |
1 |
76.462.758 |
3338 |
Máy xét nghiệm huyết học (nhãn hiệu TC Hemaxa plus) |
Cái |
2 |
349.125.000 |
3339 |
Máy xét nghiệm máu lắng tự động |
Cái |
1 |
400.000.000 |
3340 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Cái |
1 |
400.000.000 |
3341 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
Cái |
1 |
175.640.400 |
3342 |
Máy xông khí dung |
Cái |
12 |
9.144.398 |
3343 |
Micropipette 100-1000mcr |
Cái |
4 |
5.400.000 |
3344 |
Monitor Td 6 thông số |
Cái |
4 |
179.500.000 |
3345 |
Monitor TD bệnh nhân |
Cái |
1 |
48.847.258 |
3346 |
Nồi hấp áp lực 18 lít điện |
Cái |
19 |
21.225.000 |
3347 |
Nồi hấp tiệt trùng |
Cái |
4 |
400.000.000 |
3348 |
Nồi hấp ướt |
cái |
4 |
107.546.250 |
3349 |
Tủ âm |
Cái |
2 |
43.668.700 |
3350 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Cái |
1 |
207.060.500 |
3351 |
Tủ đựng vắc xin VLS300 |
Cái |
2 |
69.824.600 |
3352 |
Tủ Hote vô trùng |
Cái |
1 |
16.420.000 |
3353 |
Tủ lạnh |
Cái |
3 |
8.411.507 |
3354 |
Tủ lạnh bảo quản thuốc |
Cái |
4 |
6.285.600 |
3355 |
Tủ lạnh đựng sinh phẩm xét nghiệm |
Cái |
1 |
15.000.000 |
3356 |
Tủ lạnh |
Cái |
3 |
37.237.365 |
3357 |
Tủ sấy |
Cái |
8 |
39.636.000 |
3358 |
Tủ sấy điện 32 lít |
Cái |
3 |
18.238.000 |
|
Trung tâm y tế cam Ranh |
|
|
|
3359 |
Bình Oxy + Đồng hồ đo áp lực + Van điều chỉnh + Bình làm ẩm + Cannula thở Oxy các cỡ + dây dẫn Oxy + Xe đẩy bình Oxy |
Bộ |
1 |
5.300.000 |
3360 |
Bộ đặt nội khí quản |
bộ |
5 |
11.000.000 |
3361 |
Bộ dụng cụ hàn răng sâu ngà đơn giản |
bộ |
15 |
10.000.000 |
3362 |
Bộ dụng cụ lấy bệnh phẩm soi tươi và làm tế bào âm đạo |
Bộ |
2 |
40.000.000 |
3363 |
Bộ làm ẩm ô xy |
bộ |
5 |
20.000.000 |
3364 |
Bộ test kiểm tra nhanh ATVSTP (độc chất lý hóa và vi sinh |
Bộ/Năm |
1 |
11.990.000 |
3365 |
Đầu dò máy siêu âm |
Cái |
1 |
19.000.000 |
3366 |
Ghế răng đa năng |
cái |
15 |
122.796.000 |
3367 |
Hệ thống soi cổ tử cung |
Cái |
1 |
42.000.000 |
3368 |
Kính hiển vi 2 mắt |
cái |
1 |
14.990.000 |
3369 |
Lấy cao răng bằng máy |
bộ |
15 |
9.800.000 |
3370 |
Máy điện tim 3 cần |
Cái |
18 |
31.500.000 |
3371 |
Máy đo bụi |
Cái |
1 |
56.860.000 |
3372 |
Máy đo chỉ số khúc xạ |
Cái |
1 |
6.600.000 |
3373 |
Máy đo Clo dư |
cái |
1 |
7.216.000 |
3374 |
Máy đo cường độ ánh sáng |
Cái |
1 |
9.200.000 |
3375 |
Máy đo độ ẩm (Hygrometer) |
Cái |
1 |
5.400.000 |
3376 |
Máy đo độ ồn |
Cái |
1 |
24.000.000 |
3377 |
Máy đo độ pH |
cái |
1 |
7.200.000 |
3378 |
Máy đo độ rung (Vibration meter) |
Cái |
1 |
12.420.000 |
3379 |
Máy đo lực bóp tay |
Cái |
1 |
6.000.000 |
3380 |
Máy đo nhiệt độ môi trường điện tử |
Cái |
1 |
6.500.000 |
3381 |
Máy đo quang DR 6000 |
cái |
1 |
235.739.000 |
3382 |
Máy đốt cổ tử cung |
Cái |
1 |
25.000.000 |
3383 |
Máy hút dịch 2 bình |
cái |
15 |
45.000.000 |
3384 |
Máy ly tâm |
cái |
15 |
7.000.000 |
3385 |
Máy ly tâm 4000-6000 vòng/phút |
Cái |
2 |
24.150.000 |
3386 |
Máy phân tích huyết học tự động |
Cái |
1 |
110.000.000 |
3387 |
Máy phân tích nước tiểu |
Cái |
1 |
15.000.000 |
3388 |
Máy phân tích sinh hóa tự động 150 test/giờ |
Cái |
1 |
180.000.000 |
3389 |
Máy phát hiện nhanh khí độc |
Cái |
1 |
34.650.000 |
3390 |
Máy phun hóa chất Stihl |
Cái |
5 |
18.000.000 |
3391 |
Máy siêu âm chẩn đoán loại xách tay |
cái |
15 |
70.000.000 |
3392 |
Máy siêu âm màu 3D |
cái |
4 |
380.000.000 |
3393 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
2 |
16.000.000 |
3394 |
Máy theo dõi tim thai (Doppler) |
Cái |
16 |
14.000.000 |
3395 |
Máy thở trẻ em |
cái |
2 |
406.800.000 |
3396 |
Máy trợ thở |
cái |
4 |
20.000.000 |
3397 |
Máy xét nghiệm huyết học (đơn giản) |
cái |
15 |
80.000.000 |
3398 |
Máy xét nghiệm nước tiểu (đơn giản) |
cái |
15 |
25.000.000 |
3399 |
Máy xét nghiệm sinh hóa (đơn giản) |
cái |
15 |
48.000.000 |
3400 |
Micropipette 500-1000 microlit |
cái |
1 |
100.000.000 |
3401 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
2 |
48.000.000 |
3402 |
Nồi hấp áp lực tiệt trùng |
cái |
15 |
5.500.000 |
3403 |
Nồi hấp ướt |
Cái |
2 |
98.000.000 |
3404 |
Tủ ấm 37 độ C |
cái |
1 |
33.580.000 |
3405 |
Tủ ấm 44 độ C |
cái |
1 |
37.287.000 |
3406 |
Tủ hút hơi khí độc |
Cái |
1 |
42.000.000 |
3407 |
Tủ lạnh đựng vắc xin TCW 3000 |
cái |
2 |
100.000.000 |
340S |
Tủ sấy điện 2500C |
cái |
2 |
25.000.000 |
3409 |
Tủ sấy điện tiệt trùng |
cái |
15 |
21.000.000 |
|
Trung tâm Y tế Cam Lâm |
|
|
|
3410 |
Bộ đặt nội khí quản Rister |
Bộ |
5 |
5.096.700 |
3411 |
Bộ đặt nội khí quản |
Bộ |
3 |
5.096.700 |
3412 |
Dụng cụ soi thanh quản người lớn |
Cái |
2 |
5.096.700 |
3413 |
Tủ đựng dụng cụ inox |
Cái |
6 |
5.145.000 |
3414 |
Tủ đựng thuốc có 2 ngăn thuốc độc AB inox |
Cái |
5 |
5.316.150 |
3415 |
Giường cấp cứu đa năng 2 tay quay inox |
Cái |
4 |
5.398.000 |
3416 |
Bộ giác hút thai 5x6cm 01-2013 |
Bộ |
1 |
5.460.000 |
3417 |
Tủ lạnh 110 lít |
Cái |
18 |
5.464.200 |
3418 |
Bàn làm bó bột xương |
Cái |
1 |
5.464.200 |
3419 |
Tủ đựng y cụ tiệt trùng tại khoa CNK |
Cái |
2 |
5.500.000 |
3420 |
Đèn soi đáy mắt |
Cái |
2 |
5.960.000 |
3421 |
Dụng cụ soi thanh quản trẻ em |
Cái |
1 |
6.075.300 |
3422 |
Bàn làm bó bột xương |
Cái |
1 |
6.134.100 |
3423 |
Bộ lọc + khử nước sạch uống và phục vụ mổ |
Bộ |
2 |
6.160.000 |
3424 |
Xe đẩy thuốc và dụng cụ |
Cái |
2 |
6.160.000 |
3425 |
Khung quang tập khớp vai |
Cái |
1 |
6.450.000 |
3426 |
Máy hút điện xách tay |
Cái |
2 |
6.588.750 |
3427 |
Bộ soi thanh quản |
Bộ |
2 |
7.437.150 |
3428 |
Bộ tiểu phẫu 13 chi tiết |
Cái |
4 |
7.930.000 |
3429 |
Máy Monitor sản khoa |
Cái |
1 |
8.000.000 |
3430 |
Gường bệnh đa năng |
Cái |
11 |
8.678.640 |
3431 |
Ghế tập cơ đùi sắt |
Cái |
1 |
8.920.000 |
3432 |
Bộ kính thử thị lực kèm gọng (cận+ viễn) |
Cái |
1 |
9.371.250 |
3433 |
Pipette 10-100, 20-200, 100-1000 |
Cái |
1 |
10.000.000 |
3434 |
Bàn sinh sắt |
Cái |
1 |
10.000.000 |
3435 |
Bàn sưởi sơ sinh |
Cái |
1 |
10.000.000 |
3436 |
Giường điện |
Cái |
23 |
10.608.696 |
3437 |
Máy Doppler nghe tim thai cầm tay |
Cái |
1 |
10.920.000 |
3438 |
Bộ soi bóng đồng tử đo khúc xạ Skiasacope set |
Cái |
1 |
12.232.500 |
3439 |
Tủ đựng thuốc Đông Y |
Cái |
2 |
12.269.250 |
3440 |
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số |
Cái |
3 |
13.000.000 |
3441 |
Đèn khám mắt hình búa |
Cái |
1 |
14.000.000 |
3442 |
Máy đo nồng độ bão hòa ôxy trong máu SpO2 cầm tay |
Cái |
1 |
14.450.000 |
3443 |
Máy Doppler tim thai |
Cái |
2 |
14.500.000 |
3444 |
Đèn khám Clar |
Cái |
8 |
14.779.800 |
3445 |
Đèn khám bệnh treo trán - Riester |
Cái |
2 |
14.779.800 |
3446 |
Máy Doppler tim thai năm 2014 |
Cái |
1 |
14.900.000 |
3447 |
Bàn sinh Inox |
Cái |
1 |
15.000.000 |
3448 |
Máy hấp khô TITANOX |
Cái |
1 |
15.087.571 |
3449 |
Cầu Thang tập đi |
Cái |
1 |
16.473.400 |
3450 |
Máy hút áp lực thấp |
Cái |
3 |
17.325.000 |
3451 |
Máy lấy cao răng |
Cái |
1 |
17.500.000 |
3452 |
Cưa cắt bột loại điện |
Cái |
1 |
18.084.150 |
3453 |
Đèn điều trị vàng da |
Cái |
2 |
18.451.650 |
3454 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
6 |
19.320.000 |
3455 |
Giường hồi sức sau đẻ |
Cái |
5 |
19.425.000 |
3456 |
Ghế nha khoa Beaverstate dental |
Cái |
1 |
20.000.000 |
3457 |
Giường điện |
Cái |
1 |
20.000.000 |
3458 |
Máy phân tích nước tiểu Misson U-120 |
Cái |
1 |
20.160.000 |
3459 |
Máy hút điện |
Cái |
4 |
21.000.000 |
3460 |
Giường hồi sức cấp cứu sau khi đẻ |
Cái |
5 |
22.228.500 |
3461 |
Máy hút điện chạy liên tục xe đẩy |
Cái |
2 |
22.728.300 |
3462 |
Gường hồi sức cấp cứu sau khi đẻ |
Cái |
7 |
22.890.000 |
3463 |
Bơm truyền dịch tự động |
Cái |
6 |
25.095.000 |
3464 |
Máy hút dịch điện Askir C30 |
Cái |
2 |
25.200.000 |
3465 |
Máy lấy cao răng 2013 (model: PM25) |
Cái |
1 |
25.714.286 |
3466 |
Máy khí dung |
Cái |
5 |
26.000.000 |
3467 |
Máy bơm tiêm điện |
Cái |
1 |
26.000.000 |
3468 |
Khoan Xương điện |
Cái |
1 |
26.632.200 |
3469 |
Máy súc rửa dạ dày |
Cái |
2 |
27.791.400 |
3470 |
Kính hiển vi 2 mắt |
Cái |
1 |
29.269.800 |
3471 |
Máy điện tim 3 cần |
Cái |
1 |
30.450.000 |
3472 |
Máy thở oxy tự tạo Nuvo |
Cái |
1 |
30.500.000 |
3473 |
Máy oxy NUVO |
Cái |
1 |
30.500.000 |
3474 |
Máy tạo oxy di động 5 lít/phút |
Cái |
1 |
30.500.000 |
3475 |
Máy điện tim |
Cái |
2 |
32.000.000 |
3476 |
Bơm truyền dịch tự động optima PT |
Cái |
1 |
32.000.000 |
3477 |
Máy điện tim 3 cần |
Cái |
1 |
34.650.000 |
3478 |
Máy hấp ướt Viettronics |
Cái |
1 |
34.799.100 |
3479 |
Holter- Huyết áp |
Cái |
2 |
35.000.000 |
3480 |
Monitor sản khoa Bitos |
Cái |
1 |
35.000.000 |
3481 |
Monitor sản khoa 2013 |
Cái |
1 |
35.700.000 |
3482 |
Tủ ấm 37 độ C 60l lít |
Cái |
1 |
37.000.000 |
3483 |
Hệ thống sắc thống đông Y |
Bộ |
2 |
38.751.300 |
3484 |
Máy điện tim 3 cần Fukuda |
Cái |
2 |
40.600.000 |
3485 |
Máy xét nghiệm nước tiểu U120 |
Cái |
1 |
40.950.000 |
3486 |
Bộ đặt nội khí quản |
Bộ |
4 |
41.000.000 |
3487 |
Tủ sấy 250 độ C, 150 lít |
Cái |
3 |
41.000.000 |
3488 |
Bộ mở khí quản |
Bộ |
2 |
41.000.000 |
3489 |
Máy ly tâm máu (ống mao dẫn) |
Cái |
1 |
41.000.000 |
3490 |
Tủ sấy 250 độ C, 120 lít |
Cái |
1 |
41.000.000 |
3491 |
Ghế răng đơn giản |
Cái |
1 |
43.778.700 |
3492 |
Máy xét nghiệm tự động 18 thông số Sysmax |
Cái |
1 |
45.045.000 |
3493 |
Tủ sấy điện tiệt trùng 250 độ C, 150 lít |
Cái |
10 |
46.177.950 |
3494 |
Thiết bị soi ối (ống soi ối có đầu nối dây dẫn sáng và ống chống lóa) |
Cái |
1 |
48.048.000 |
3495 |
Bộ đèn mổ Amsco SQ 240 |
Bộ |
1 |
50.000.000 |
3496 |
Máy Siêu âm điều trị |
Cái |
1 |
53.000.000 |
3497 |
Bộ tiểu phẫu (13 tiểu mục) |
Bộ |
2 |
55.900.000 |
3498 |
Bộ dụng cụ mở khí quản (16 tiểu mục) |
Bộ |
1 |
56.480.000 |
3499 |
Thiết bị làm ấm trẻ em (gường sưởi ấm trẻ sơ sinh) |
Cái |
1 |
57.876.000 |
3500 |
Máy nội soi cổ tử cung kỹ thuật số DCS-102 |
Cái |
1 |
60.000.000 |
3501 |
Máy phun dung dịch khử trùng phòng mổ |
Cái |
1 |
64.680.000 |
3502 |
Máy giác hút sản khoa |
Cái |
1 |
65.000.000 |
3503 |
Máy điện xung |
Cái |
1 |
71.579.474 |
3504 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
Cái |
1 |
74.200.000 |
3505 |
Máy nha khoa |
Cái |
1 |
75.000.000 |
3506 |
Máy xét nghiệm huyết học |
Cái |
1 |
76.426.758 |
3507 |
Máy siêu âm điều trị |
Cái |
1 |
82.302.150 |
3508 |
Bộ trung phẫu |
Bộ |
2 |
92.355.900 |
3509 |
Dao mổ điện cao tầng 300W |
Cái |
1 |
95.970.000 |
3510 |
Bàn phẫu thuật phụ khoa |
Cái |
1 |
96.600.000 |
3511 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
Cái |
4 |
97.440.000 |
3512 |
Máy Monitor |
Cái |
3 |
97.440.000 |
3513 |
Tủ lạnh trữ máu 120 lít |
Cái |
1 |
106.000.000 |
3514 |
Máy đốt điện |
Cái |
1 |
109.200.000 |
3515 |
Máy Laze CO2 |
Cái |
1 |
109.200.000 |
3516 |
Máy lade điều trị 25W |
Cái |
1 |
109.200.000 |
3517 |
Đèn điều trị vàng da |
Cái |
1 |
112.500.000 |
3518 |
Nồi hấp 75 lít chạy điện |
Cái |
1 |
114.000.000 |
3519 |
Đèn khe khám mắt |
Cái |
1 |
114.651.000 |
3520 |
Máy siêu âm |
Cái |
1 |
121.000.000 |
3521 |
Hệ thống rửa tay tiệt trùng bằng ozone |
Bộ |
1 |
145.904.000 |
3522 |
Máy đo độ đông máu cầm tay |
Cái |
1 |
148.000.000 |
3523 |
Máy li tâm đa năng >=6000 vòng/phút |
Cái |
2 |
153.300.000 |
3524 |
Máy phân tích sinh hóa bán tự động |
Cái |
1 |
154.000.000 |
3525 |
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử cung |
Bộ |
1 |
160.000.000 |
3526 |
Máy tai mũi họng Meditech (Bộ khám điều trị TMH+ghế) |
Cái |
1 |
169.050.000 |
3527 |
Bàn mổ đa năng, thủy lực |
Cái |
1 |
172.000.000 |
3528 |
Máy thở CPAP (không xâm nhập chạy điện) |
Cái |
1 |
179.000.000 |
3529 |
Máy phân tích huyết học hoàn toàn tự động Sysmex XP-100 |
Cái |
1 |
180.000.000 |
3530 |
Bàn phẫu thuật phụ khoa |
Cái |
1 |
184.000.000 |
3531 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa |
Bộ |
1 |
184.000.000 |
3532 |
Máy rửa phim Xquang tự động |
Cái |
1 |
184.000.000 |
3533 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
Cái |
1 |
191.000.000 |
3534 |
Máy phá rung tạo nhịp tim |
Cái |
1 |
196.000.000 |
3535 |
Máy điện tim Cardisuny C320 |
Cái |
2 |
196.350.000 |
3536 |
Hệ thống nội soi Tai Mũi Họng |
Bộ |
1 |
215.000.000 |
3537 |
Monitor sản khoa Avalon FM20 |
Cái |
3 |
219.975.000 |
3538 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
Cái |
3 |
220.500.000 |
3539 |
Máy gây mê |
Cái |
1 |
223.480.000 |
3540 |
Máy răng Gnatus (Ghế+ bộ khám điều trị RHM + lấy cao răng bằng siêu âm) |
Cái |
1 |
223.944.000 |
3541 |
Monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông số |
Cái |
1 |
225.000.000 |
3542 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật bàn tay |
Bộ |
1 |
233.927.400 |
3543 |
Máy sốc tim (Máy phá rung tim) |
Cái |
1 |
248.640.000 |
3544 |
Máy kéo dãn cột sống |
Cái |
1 |
249.619.160 |
3545 |
Máy rửa phim XQ tự động <= 60 phim/ giờ |
Cái |
1 |
250.000.000 |
3546 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa |
Bộ |
2 |
280.000.000 |
3547 |
Máy phá rung tim |
Cái |
2 |
289.275.000 |
3548 |
Máy siêu âm xách tay |
Cái |
1 |
300.000.000 |
3549 |
Hệ thống đèn mổ |
Bộ |
1 |
310.000.000 |
3550 |
Máy phân tích huyết học bán tự động 12 thông số |
Cái |
1 |
314.500.000 |
3551 |
Máy phân tích huyết học 18 thông số |
Cái |
3 |
317.000.000 |
3552 |
Máy N+, K.+, Cl- điện cực chọn lọc |
Cái |
1 |
332.500.000 |
3553 |
Máy X-quang |
Cái |
1 |
387.975.000 |
3554 |
Máy siêu âm |
Cái |
3 |
396.900.000 |
3555 |
Máy thở + máy khí nén |
Cái |
2 |
446.250.000 |
3556 |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Cái |
1 |
490.000.000 |
|
Trung tâm y tế Khánh Vĩnh |
|
|
|
3557 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
Cái |
10 |
70.000.000 |
3558 |
Máy phá rung tim và tạo nhịp tim |
Cái |
5 |
240.000.000 |
3559 |
Máy Răng |
Cái |
2 |
110.000.000 |
3560 |
Máy nội soi trực tràng ống mềm = nguồn sáng |
Cái |
1 |
230.000.000 |
3561 |
Máy nội soi tai mũi họng |
Cái |
1 |
70.000.000 |
3562 |
Máy tạo o xy di động |
Cái |
3 |
30.000.000 |
3563 |
Máy đo nồng độ o xy bão hòa cầm tay |
Cái |
3 |
18.000.000 |
3564 |
Máy điện tim |
Cái |
3 |
62.000.000 |
3565 |
Máy huyết học 18 thông số |
Cái |
2 |
170.000.000 |
3566 |
Máy truyền dịch |
Cái |
5 |
24.000.000 |
3567 |
Máy hút điện chạy liên tục |
Cái |
3 |
13.000.000 |
3568 |
Nồi hấp chạy điện |
Cái |
2 |
150.000.000 |
3569 |
Tủ sấy điện 300 c |
Cái |
2 |
62.000.000 |
3570 |
Thiết bị soi ối |
Bộ |
2 |
120.000.000 |
3571 |
Bộ soi thanh quản |
Bộ |
3 |
25.800.000 |
3572 |
Bàn làm bột bó xương |
Bộ |
2 |
80.000.000 |
3573 |
Bộ mở khí quản |
Bộ |
3 |
23.205.001 |
3574 |
Bộ đặt nội khí quản |
Bộ |
3 |
23.205.000 |
3575 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Bộ |
5 |
6.800.000 |
3576 |
Bộ thông niệu đạo nam và nữ |
Bộ |
20 |
61.000.000 |
3577 |
Bộ triệt sản nữ |
Bộ |
5 |
21.840.000 |
3578 |
Bộ triệt sản nam |
Bộ |
5 |
21.840.000 |
3579 |
Bộ dụng cụ khám sản phụ khoa |
Bộ |
5 |
24.297.000 |
3580 |
Bộ nạo thai |
Bộ |
5 |
68.250.000 |
3581 |
Bộ tháo vòng tránh thai |
Bộ |
5 |
13.650.000 |
3582 |
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử cung |
Bộ |
3 |
242.970.000 |
3583 |
Bộ dụng cụ mổ lấy thai |
Bộ |
3 |
50.400.000 |
3584 |
Bàn phẫu thuật phụ khoa |
Cái |
2 |
81.900.000 |
3585 |
Bàn mổ đẻ |
Cái |
1 |
120.000.000 |
3586 |
Hệ thống báo gọi y tá |
HT |
1 |
12.500.000 |
3587 |
Tủ sấy 230 độ c |
Cái |
1 |
5.579.700 |
3588 |
Doppler tim thai (pin) |
Bộ |
2 |
5.620.000 |
3589 |
Giường bệnh nhân 0506 |
Cái |
2 |
5.688.000 |
3590 |
Giường bệnh nhân 0506 tặng |
Cái |
4 |
5.688.000 |
3591 |
Giường bệnh nhân Inox 0506 |
Cái |
4 |
5.688.000 |
3592 |
Bơm tiêm điện |
Bộ |
2 |
5.690.000 |
3593 |
Giá để phim (inox) |
Cái |
1 |
6.151.000 |
3594 |
Ghế tập mạnh cơ đùi Inox |
chiếc |
2 |
6.200.000 |
3595 |
Bình ô xy+đồng hồ đo áp lực+ van bình làm ẩm |
Bộ |
2 |
6.300.000 |
3596 |
Bàn kéo cột sống lưng gồm 21 tạ các cỡ |
bộ |
2 |
6.500.000 |
3597 |
Ghế trượt tập mạnh 2 chân |
chiếc |
2 |
6.500.000 |
3598 |
Bộ dụng cụ chích chắp mắt bao gồm 13 khoản |
Bộ |
2 |
6.870.000 |
3599 |
Nồi cất nước |
Cái |
2 |
7.000.000 |
3600 |
Nồi hấp tiệt trùng BK75 |
Cái |
2 |
7.500.000 |
3601 |
Máy sưởi ấm công suất 1200W |
Cái |
2 |
7.700.000 |
3602 |
Máy lắc TPM-2 |
Cái |
1 |
8.322.878 |
3603 |
Máy ly tâm Hematocrit SH120 |
Cái |
1 |
8.500.000 |
3604 |
Giường bệnh nhân đa năng |
Cái |
3 |
8.651.367 |
3605 |
Máy rửa tay triệt trùng |
Máy |
1 |
8.763.000 |
3606 |
Bàn làm rốn và HSSS |
Cái |
1 |
9.020.000 |
3607 |
Bộ đỡ đẻ gồm 17 khoản |
Bộ |
6 |
9.080.000 |
3608 |
Máy sông khí dung |
Cái |
4 |
9.114.398 |
3609 |
Micropipette 100-1000ul 9130895 |
Cái |
1 |
9.350.000 |
3610 |
Máy lấy cao răng |
Bộ |
1 |
9.450.000 |
3611 |
Bộ hồi sức/đặt nội khí quản |
Bộ |
1 |
9.520.000 |
3612 |
Tủ sấy |
Cái |
2 |
9.750.000 |
3613 |
Bộ trung phẫu |
Bộ |
1 |
9.862.001 |
3614 |
Giường cấp cứu đài loan |
Cái |
1 |
10.500.000 |
3615 |
Máy tạo o xy di động |
Cái |
3 |
10.500.000 |
3616 |
Bàn khám phụ khoa |
Cái |
3 |
10.600.000 |
3617 |
KHV quang học 02 mắt |
Cái |
2 |
10.848.581 |
3618 |
Tủ hút vô trùng |
Cái |
1 |
11.500.000 |
3619 |
KHV quang học |
Cái |
3 |
11.949.000 |
3620 |
Thùng nấu túi nóng |
cái |
1 |
12.500.001 |
3621 |
SPO2 |
Cái |
2 |
14.000.000 |
3622 |
Máy ly tâm Kubota 2010 |
Cái |
1 |
14.049.571 |
3623 |
Bàn làm rốn và hồi sức sơ sinh |
Cái |
10 |
14.310.000 |
3624 |
Bộ dụng cụ khám tai mũi họng gồm 25 |
Bộ |
2 |
14.317.800 |
3625 |
Máy doppler cầm tay |
Bộ |
3 |
14.800.000 |
3626 |
Máy nghe tim thai |
cái |
5 |
14.800.000 |
3627 |
Máy tạo Oxy |
Bộ |
2 |
16.453.331 |
3628 |
Bộ khám tai mũi họng 25 khoản |
Bộ |
2 |
16.480.000 |
3629 |
Máy hút dịch chạy áp lực thấp |
Cái |
1 |
16.800.000 |
3630 |
KHV quang học 02 mắt |
Cái |
1 |
18.000.000 |
3631 |
Tủ ấm |
Cái |
3 |
18.500.000 |
3632 |
Thiết bị rửa tay tiệt trùng |
Bộ |
1 |
18.900.000 |
3633 |
Máy sinh hóa nước tiểu Miditron Junior |
Cái |
1 |
20.000.000 |
3634 |
Bàn sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Bàn |
1 |
20.500.000 |
3635 |
Máy ly tâm Hematocrit PLC |
Cái |
1 |
22.050.000 |
3636 |
Nồi hấp tiệt trùng |
Cái |
4 |
22.192.000 |
3637 |
Nồi hấp áp lực |
Cái |
2 |
22.192.023 |
3638 |
Máy điện tin 3 cần và phụ kiện |
Máy |
1 |
23.292.000 |
3639 |
Máy điện tim |
Bộ |
1 |
23.292.723 |
3640 |
Máy sinh hóa nước tiểu |
Cái |
2 |
23.600.000 |
3641 |
Bộ mở khí quản: gồm 14 khoản |
Bộ |
1 |
23.866.500 |
3642 |
Nồi hấp ướt Autoclave |
Cái |
1 |
24.492.868 |
3643 |
Máy doppler tim thai cầm tay |
Bộ |
1 |
24.675.000 |
3644 |
Máy CPAP |
Máy |
1 |
25.357.500 |
3645 |
Máy ly tâm C-60 |
Cái |
1 |
27.350.000 |
3646 |
Kính hiển vi 2 mắt 07 chi tiết |
Cái |
1 |
28.633.500 |
3647 |
Kính hiển vi hai mắt |
Cái |
1 |
29.820.000 |
3648 |
Máy điện tim ba cần |
Máy |
1 |
32.130.000 |
3649 |
tủ sấy |
Cái |
1 |
32.500.000 |
3650 |
Máy truyền dịch |
Bộ |
1 |
33.232.500 |
3651 |
Mornitor tim thai 2 đầu dò (có xe di động) |
Bộ |
1 |
33.700.000 |
3652 |
Monitor sản khoa song thai |
Bộ |
2 |
35.175.000 |
3653 |
Tủ sấy |
Cái |
1 |
36.700.000 |
3654 |
Máy phân tích nước tiểu |
Cái |
1 |
38.550.000 |
3655 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
Máy |
1 |
38.639.477 |
3656 |
Ghế răng đơn giản 12 chi tiết |
Cái |
1 |
42.000.000 |
3657 |
Bộ mở khí quản 14 khoản |
Bộ |
2 |
43.170.000 |
3658 |
Máy điện tim 3 cần |
Cái |
1 |
45.710.000 |
3659 |
Đèn mổ di động D300 |
Cây |
1 |
58.300.000 |
3660 |
Máy đo tốc độ đông máu Coatron M4 |
Cái |
1 |
58.348.110 |
3661 |
Ghế răng đơn giản |
Bộ |
1 |
62.160.000 |
3662 |
Nồi cất nước |
Cái |
2 |
72.800.000 |
3663 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
Bộ |
1 |
73.751.946 |
3664 |
Máy huyết học Sysmex KX21 |
Cái |
2 |
76.426.758 |
3665 |
Nồi hấp tiệt trùng tự động 40L |
Cái |
1 |
78.277.500 |
3666 |
Mornitor tim thai 1 đầu dò (có giá đỡ) |
Bộ |
1 |
78.511.579 |
3667 |
Máy đo tốc độ đông máu CLOT |
Cái |
1 |
84.700.000 |
3668 |
Máy gây mê |
Cái |
1 |
85.000.000 |
3669 |
Máy nha khoa + máy nổ hơi |
Bộ |
1 |
85.000.000 |
3670 |
Bàn mổ |
Cái |
1 |
85.150.000 |
3671 |
Dao mổ điện |
Cái |
1 |
91.300.000 |
3672 |
Máy sinh hóa máu BTS-310 |
Cái |
1 |
93.600.000 |
3673 |
Máy sinh hóa chem 7 |
Cái |
1 |
99.000.000 |
3674 |
Đèn mổ treo trần 10 Bóng |
Cây |
1 |
114.000.000 |
3675 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động. |
Máy |
1 |
115.500.000 |
3676 |
Đèn chiếu vàng da |
Bộ |
1 |
120.750.000 |
3677 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
Máy |
1 |
123.200.000 |
3678 |
Nồi hấp tiệt trùng 40 lít |
Cái |
1 |
124.810.000 |
3679 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
Cái |
1 |
162.630.000 |
3680 |
Máy Momitor phòng mổ 6 thông số |
Cái |
1 |
179.800.000 |
3681 |
Tủ lưu trữ máu |
Cái |
1 |
192.550.000 |
3682 |
Máy siêu âm |
Bộ |
1 |
197.000.000 |
3683 |
Máy siêu âm đen trắng |
Bộ |
1 |
231.000.000 |
3684 |
Máy huyết học tự động 18 thông số |
Máy |
1 |
254.100.000 |
3685 |
Máy siêu âm chẩn đoán kỹ thuật số |
Máy |
1 |
331.800.000 |
3686 |
Máy siêu âm chẩn đoán loại xách tay |
Cái |
1 |
369.340.000 |
3687 |
Hệ thống chụp Xquang |
Bộ |
2 |
435.750.000 |
3688 |
Bộ dụng cụ chích chắp mắt bao gồm 13 khoản |
Bộ |
2 |
6.870.000 |
3689 |
Máy sưởi ấm công suất 1200W |
Cái |
2 |
7.700.000 |
3690 |
Bàn làm rốn và HSSS |
Cái |
1 |
9.020.000 |
3691 |
Bộ đỡ đẻ gồm 17 khoản |
Bộ |
6 |
9.080.000 |
3692 |
SPO2 |
Bộ |
2 |
14.000.000 |
3693 |
Bàn làm rốn và hồi sức sơ sinh |
Cái |
1 |
14.310.000 |
3694 |
Bộ dụng cụ khám tai mũi họng gồm 25 khoản: |
Bộ |
2 |
14.317.800 |
3695 |
Bộ khám tai mũi họng 25 khoản |
Bộ |
2 |
16.480.000 |
3696 |
Nồi hấp áp lực VN |
Cái |
2 |
22.192.023 |
3697 |
Máy điện tin 3 cần và phụ kiện |
Máy |
1 |
23.292.000 |
3698 |
máy phân tích nước tiểu |
Máy |
1 |
23.730.000 |
3699 |
Bộ mở khí quản: gồm 14 khoản |
Bộ |
1 |
23.866.500 |
3700 |
Kính hiển vi 2 mắt 07 chi tiết |
Cái |
1 |
28.633.500 |
3701 |
Kính hiển vi hai mắt |
Cái |
1 |
29.820.000 |
3702 |
Máy điện tim ba cần |
Máy |
1 |
32.130.000 |
3703 |
Tủ sấy |
Cái |
2 |
36.700.000 |
3704 |
Máy phân tích nước tiểu |
Cái |
1 |
38.550.000 |
3705 |
Ghế răng đơn giản 12 chi tiết |
Cái |
1 |
42.000.000 |
3706 |
Bộ mở khí quản 14 khoản |
Bộ |
2 |
43.170.000 |
3707 |
Máy điện tim 3 cần |
Cái |
1 |
45.710.000 |
3708 |
Ghế răng đơn giản |
Bộ |
1 |
62.160.000 |
3709 |
Nồi hấp tiệt trùng tự động 40L |
Cái |
1 |
78.277.500 |
3710 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động. |
Máy |
1 |
115.500.000 |
3711 |
Nồi hấp tiệt trùng 40 lít |
Cái |
1 |
124.810.000 |
3712 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
Cái |
1 |
162.630.000 |
3713 |
Máy chụp XQ X-RAY TXR320 Ma |
Cái |
1 |
227.000.000 |
3714 |
Máy huyết học tự động 18 thông số |
Máy |
1 |
254.100.000 |
3715 |
Máy siêu âm chẩn đoán kỹ thuật số |
Máy |
1 |
331.800.000 |
3716 |
Máy siêu âm chẩn đoán loại xách tay |
Cái |
1 |
369.340.000 |
3717 |
Tủ gương đựng dụng cụ |
Cái |
1 |
5.000.000 |
3718 |
Ghế xoay inox |
Cái |
1 |
6.000.000 |
3719 |
Đèn khám có chân |
Cái |
1 |
10.000.000 |
3720 |
Bàn để dụng cụ di động |
Cái |
1 |
8.000.000 |
3721 |
Bộ hút ĐHKN van đơn |
Cái |
2 |
5.000.000 |
3722 |
Nồi hấp tiệt khuẩn |
Cái |
1 |
15.000.000 |
3723 |
Bộ hút nhớt |
Cái |
1 |
20.000.000 |
3724 |
Xe đẩy 2 tầng inox 40x60 |
Cái |
1 |
10.000.000 |
3725 |
Bàn khám bệnh |
Cái |
1 |
5.000.000 |
3726 |
Túi cứu thương gồm (5 khoản) |
Cái |
1 |
10.000.000 |
3727 |
Giường đẻ |
Cái |
1 |
10.000.000 |
3728 |
Nồi hấp đun dầu 24 lít chịu áp lực |
Cái |
1 |
20.000.000 |
3729 |
Kéo Thẳng tủ |
Cái |
1 |
5.000.000 |
3730 |
Bộ đỡ đẻ xách tay |
Bộ |
1 |
20.000.000 |
3731 |
Bộ đặt vòng 6 khoản |
Bộ |
1 |
10.000.000 |
3732 |
Bộ khám phụ khoa 6 khoản |
Bộ |
1 |
10.000.000 |
3733 |
Bộ đặt vòng 13 khoản |
Bộ |
1 |
20.000.000 |
3734 |
Túi đỡ đẻ 42 khoản |
Bộ |
1 |
5.790.777 |
3735 |
Bộ dụng cụ khám chữa bệnh Trạm Y tế |
Bộ |
1 |
11.201.996 |
3736 |
Máy khí dung |
Cái |
1 |
50.000.000 |
3737 |
Bộ máy Doppler tim thai |
Cái |
1 |
18.000.000 |
3738 |
Đèn soi âm đạo |
Cái |
1 |
5.000.000 |
3739 |
Nồi hấp tiệt trùng |
Cái |
1 |
5.500.000 |
3740 |
Nồi luộc dụng cụ Inox |
Cái |
1 |
50.000.000 |
3741 |
Tủ sấy điện cỡ nhỏ |
Cái |
1 |
50.000.000 |
3742 |
Kính hiển vi nhật |
Cái |
1 |
5.649.760 |
|
Trung tâm y tế Nha Trang |
|
|
|
3743 |
Bàn đẻ |
cái |
6 |
10.200.000 |
3744 |
Bàn đẻ thép không gỉ |
cái |
10 |
10.200.000 |
3745 |
Bàn khám bệnh |
cái |
2 |
5.400.000 |
3746 |
Bàn khám phụ khoa |
cái |
13 |
8.400.000 |
3747 |
Bàn làm bột bó xương |
cái |
1 |
18.000.000 |
3748 |
Bàn mổ đa năng |
cái |
2 |
480.000.000 |
3749 |
Bàn mổ đẻ |
cái |
2 |
300.000.000 |
3750 |
Bàn phẫu thuật phụ khoa |
cái |
1 |
216.000.000 |
3751 |
Bàn tiểu phẫu |
cái |
10 |
5.400.000 |
3752 |
Bình ô xy |
cái |
58 |
8.000.000 |
3753 |
Bộ âm thoa |
bộ |
1 |
200.000.000 |
3754 |
Bộ đặt nội khí quản |
bộ |
15 |
8.400.000 |
3755 |
Bộ đo nhãn áp Maclakov |
bộ |
2 |
10.000.000 |
3756 |
Bộ dụng cụ cắt mộng |
bộ |
2 |
360.000.000 |
3757 |
Bộ dụng cụ cắt tử cung |
bộ |
2 |
30.000.000 |
3758 |
Bộ dụng cụ cố định chi |
cái |
4 |
9.600.000 |
3759 |
Bộ dụng cụ đại phẫu |
Bộ |
4 |
186.000.000 |
3760 |
Bộ dụng cụ đỡ đẻ |
bộ |
10 |
12.000.000 |
3761 |
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa |
bộ |
5 |
72.000.000 |
3762 |
Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt |
bộ |
2 |
72.000.000 |
3763 |
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử cung |
bộ |
3 |
38.400.000 |
3764 |
Bộ dụng cụ mở khí quản |
cái |
3 |
60.000.000 |
3765 |
Bộ dụng cụ mở khí quản các cỡ |
bộ |
2 |
60.000.000 |
3766 |
Bộ dụng cụ mổ lấy thai |
bộ |
3 |
21.600.000 |
3767 |
Bộ dụng cụ mở miệng trẻ em và và người lớn |
bộ |
2 |
7.000.000 |
3768 |
Bộ dụng cụ mổ quặm |
bộ |
2 |
360.000.000 |
3769 |
Bộ dụng cụ nhỏ chữa răng |
cái |
5 |
7.000.000 |
3770 |
Bộ dụng cụ nhổ răng người lớn |
cái |
3 |
10.000.000 |
3771 |
Bộ dụng cụ nhổ răng trẻ em |
cái |
2 |
10.000.000 |
3772 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu |
cái |
2 |
120.000.000 |
3773 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt |
cái |
2 |
360.000.000 |
3774 |
Bộ dụng cụ răng |
bộ |
10 |
32.000.000 |
3775 |
Bộ dụng cụ thử Glôcôm |
bộ |
2 |
90.000.000 |
3776 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
bộ |
6 |
100.000.000 |
3777 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
cái |
2 |
59.000.000 |
3778 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu: chắp, lẹo, dị vật giác mạc |
bộ |
5 |
88.000.000 |
3779 |
Bộ khám điều trị TMH Riester |
Bộ |
2 |
10.000.000 |
3780 |
Bộ khám ngũ quan + đèn treo trán |
cái |
30 |
10.000.000 |
3781 |
Bộ mở khí quản |
bộ |
4 |
60.000.000 |
3782 |
Bộ nạo thai |
bộ |
4 |
5.000.000 |
3783 |
Bộ soi thanh quản |
bộ |
6 |
7.200.000 |
3784 |
Bộ thông tuyến lệ |
bộ |
2 |
54.000.000 |
3785 |
Bộ triệt sản nam |
bộ |
3 |
6.000.000 |
3786 |
Bộ triệt sản nữ |
bộ |
3 |
6.000.000 |
3787 |
Bơm tiêm điện |
cái |
17 |
42.000.000 |
3788 |
Bơm truyền dịch |
cái |
26 |
72.000.000 |
3789 |
Cáng đẩy |
cái |
44 |
72.000.000 |
3790 |
Đèn Clar |
cái |
10 |
10.000.000 |
3791 |
Đèn cực tím loại di động |
cái |
4 |
14.400.000 |
3792 |
Đèn cực tím tiệt trùng |
cái |
6 |
14.400.000 |
3793 |
Đèn điều trị vàng da |
cái |
2 |
24.000.000 |
3794 |
Đèn khám bệnh treo trán |
cái |
2 |
9.600.000 |
3795 |
Đèn khám ngũ quan |
bộ |
6 |
14.000.000 |
3796 |
Đèn mổ di động 60.000 lux - 80.000 lux |
cái |
1 |
100.000.000 |
3797 |
Đèn quang trùng hợp |
cái |
1 |
80.000.000 |
3798 |
Đèn soi đáy mắt gián tiếp |
cái |
3 |
20.000.000 |
3799 |
Đèn soi thanh quản |
bộ |
5 |
72.000.000 |
3800 |
Ghế + máy răng |
HT |
4 |
240.000.000 |
3801 |
Ghế khám điều trị tai mũi họng |
cái |
1 |
100.000.000 |
3802 |
Ghế luyện tập |
cái |
4 |
10.000.000 |
3803 |
Ghế răng đơn giản |
cái |
10 |
180.000.000 |
3804 |
Giường bệnh |
cái |
210 |
5.400.000 |
3805 |
Giường cấp cứu |
cái |
43 |
18.000.000 |
3806 |
Hệ thống sắc thuốc đông y |
HT |
1 |
180.000.000 |
3807 |
Hộp thử kính |
bộ |
1 |
100.000.000 |
3808 |
Khoan răng điện |
cái |
1 |
70.000.000 |
3809 |
Labo răng giả cho 4 kỹ thuật viên (đủ trang thiết bị nhựa và gốm sứ) |
Lab |
1 |
120.000.000 |
3810 |
Lò sưởi điện |
cái |
5 |
18.000.000 |
3811 |
Máy bao viên thuốc |
cái |
1 |
144.800.000 |
3812 |
Máy bơm hơi vòi trứng |
cái |
1 |
30.000.000 |
3813 |
Máy bơm tiêm điện |
cái |
12 |
42.000.000 |
3814 |
Máy cắt trĩ |
cái |
1 |
440.000.000 |
3815 |
Máy châm cứu |
cái |
2 |
100.000.000 |
3816 |
Máy châm cứu điện |
cái |
4 |
9.600.000 |
3817 |
Máy đánh Amalgam |
cái |
1 |
20.000.000 |
3818 |
Máy điện tim |
cái |
8 |
60.000.000 |
3819 |
Máy điện tim 1 hoặc 3 kênh |
cái |
15 |
60.000.000 |
3820 |
Máy điều trị bệnh từ trường |
cái |
1 |
360.000.000 |
3821 |
Máy điều trị siêu cao tần |
cái |
1 |
300.000.000 |
3822 |
Máy điều trị tần số cao |
cái |
1 |
180.000.000 |
3823 |
Máy điều trị tần số thấp |
cái |
1 |
180.000.000 |
3824 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
cái |
1 |
300.000.000 |
3825 |
Máy đo nồng độ bão hòa ô xy cầm tay |
cái |
2 |
30.000.000 |
3826 |
Máy đo nồng độ ô xy |
cái |
3 |
30.000.000 |
3827 |
Máy đo thính lực người lớn có ghi |
cái |
1 |
300.000.000 |
3828 |
Máy đo thính lực trẻ em có ghi |
cái |
1 |
300.000.000 |
3829 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
cái |
1 |
420.000.000 |
3830 |
Máy hút áp lực thấp |
cái |
3 |
21.600.000 |
3831 |
Máy hút chạy liên tục |
cái |
2 |
30.000.000 |
3832 |
Máy hút dịch |
cái |
31 |
20.000.000 |
3833 |
Máy hút điện chạy liên tục |
cái |
2 |
30.000.000 |
3834 |
Máy hút đờm dãi |
cái |
2 |
12.000.000 |
3835 |
Máy huyết học 18 thông số |
cái |
2 |
300.000.000 |
3836 |
Máy khí dung |
cái |
27 |
3.600.000 |
3837 |
Máy kích thích điện |
cái |
1 |
156.000.000 |
3838 |
Máy kích thích thần kinh cơ |
cái |
1 |
480.000.000 |
3839 |
Máy là đồ vải |
cái |
1 |
400.000.000 |
3840 |
Máy lấy cao răng |
cái |
3 |
36.000.000 |
3841 |
Máy ly tâm nước tiểu |
cái |
2 |
180.000.000 |
3842 |
Máy phá rung tim |
cái |
1 |
420.000.000 |
3843 |
Máy phá rung tim và tạo nhịp tim |
cái |
1 |
420.000.000 |
3844 |
Máy phá rung, tạo nhịp tim |
cái |
5 |
420.000.000 |
3845 |
Máy phát điện dự phòng 3000 W đến 5000W, 220V 50HZ |
cái |
1 |
100.000.000 |
3846 |
Máy phun dung dịch khử khuẩn |
cái |
1 |
338.000.000 |
3847 |
Máy phun dung dịch khử trùng |
cái |
1 |
200.000.000 |
3848 |
Máy sấy 34kg |
cái |
1 |
400.000.000 |
3849 |
Máy siêu âm mắt |
cái |
1 |
300.000.000 |
3850 |
Máy soi mũi xoang INNOTECH |
cái |
1 |
400.000.000 |
3851 |
Máy soi thực quản ống cứng |
cái |
1 |
150.000.000 |
3852 |
Máy soi thực quản ống mềm |
cái |
1 |
150.000.000 |
3853 |
Máy tán thuốc đông y |
cái |
1 |
72.000.000 |
3854 |
Máy tạo ô xy cá nhân |
cái |
1 |
72.000.000 |
3855 |
Máy tạo ô xy di động |
cái |
14 |
72.000.000 |
3856 |
Máy test đường máu nhanh |
cái |
2 |
26.000.000 |
3857 |
Máy thái thuốc đông y |
cái |
1 |
72.000.000 |
3858 |
Máy tổng phân tích nước tiểu |
cái |
2 |
180.000.000 |
3859 |
Máy trợ thính omron |
cái |
1 |
5.000.000 |
3860 |
Máy truyền dịch |
cái |
5 |
60.000.000 |
3861 |
Máy xét nghiệm đường máu nhanh |
cái |
27 |
26.000.000 |
3862 |
Máy xét nghiệm huyết học (đơn giản) |
cái |
5 |
180.000.000 |
3863 |
Máy xét nghiệm nước tiểu (đơn giản) |
cái |
5 |
180.000.000 |
3864 |
Máy xoa bóp |
cái |
2 |
60.000.000 |
3865 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
cái |
12 |
240.000.000 |
3866 |
Nồi hấp 75 lít chạy điện |
cái |
1 |
100.000.000 |
3867 |
Nồi luộc dụng cụ |
cái |
6 |
5.400.000 |
3868 |
Siêu âm điều trị |
cái |
1 |
300.000.000 |
3869 |
Thiết bị làm ấm trẻ em |
bộ |
2 |
36.000.000 |
3870 |
Thiết bị soi ối |
cái |
1 |
240.000.000 |
3871 |
Tủ an toàn sinh học |
cái |
1 |
200.000.000 |
3872 |
Tủ bảo quản hóa chất |
cái |
2 |
120.000.000 |
3873 |
Tủ đựng thuốc đông y |
cái |
2 |
48.000.000 |
3874 |
Tủ lạnh |
cái |
20 |
9.600.000 |
3875 |
Tủ lạnh 150 lít |
cái |
10 |
9.600.000 |
3876 |
Tủ sấy |
cái |
17 |
60.000.000 |
3877 |
Xe đạp gắng sức |
cái |
1 |
48.000.000 |
3878 |
Xe đẩy |
cái |
7 |
9.500.000 |
3879 |
Xe đẩy bệnh nhân |
cái |
4 |
9.500.000 |
3880 |
Xe đẩy đồ vải |
cái |
15 |
8.400.000 |
|
Chi cục ATVSTP |
|
|
|
3881 |
Tủ cấp đông lưu mẫu thực phẩm Sanaky |
cái |
4 |
25.000.000 |
3882 |
Camera kỹ thuật số Sony |
cái |
4 |
30.000.000 |
XIII |
Trường Chính trị tỉnh |
|
|
|
3883 |
Máy in bằng |
|
1 |
10.000.000 |
XIV |
Ban Dân tộc |
|
|
|
3884 |
Máy định vị GPS |
Cái |
2 |
13.000.000 |
XV |
Hội Chữ thập đỏ tỉnh Khánh Hòa |
|
|
|
3885 |
Tủ đựng máu chống đông |
Cái |
1 |
13.500.000 |
3886 |
Nhà bạt lưu động phục vụ công tác tiếp nhận hiến máu tình nguyện |
Cái |
1 |
84.000.000 |
XVI |
Hội Cựu chiến binh |
|
|
|
3887 |
Máy quay phim chuyên dụng (gồm máy quay, chân máy, thẻ nhớ, microphone, pin dự phòng, đèn led) |
bộ |
1 |
92.750.000 |
3888 |
Máy chụp ảnh chuyên dùng (gồm máy ảnh, ống kính, đèn flash) |
bộ |
1 |
28.250.000 |
XVII |
Tỉnh đoàn Khánh Hòa |
|
|
|
|
Nhà thiếu Nhi Khánh Hoà |
|
|
|
3889 |
Đàn Digital Piano Casio |
Cái |
1 |
14.850.000 |
3890 |
Đàn Organ Casio CTK-7000 |
Cái |
2 |
11.750.000 |
3891 |
Đàn Organ Casio CTK-810in |
Cái |
10 |
6.780.000 |
3892 |
Đàn Yamaha Piaggero |
Cái |
1 |
15.890.000 |
3893 |
Đàn Yamaha PSR-S550B |
Cái |
1 |
18.900.000 |
3894 |
Đàn Yamaha PSRE423 |
Cái |
1 |
68.480.000 |
3895 |
Kèn Trumpet 2016 |
Cái |
16 |
7.430.000 |
3896 |
Kèn Trom Bone 2016 |
Cái |
4 |
5.920.000 |
3897 |
Kèn Baritone Bass 2016 |
Cái |
6 |
8.540.000 |
3898 |
Trống đội 2016 |
Cái |
1 |
5.200.000 |
3899 |
Loa cơ động có USB |
Cái |
1 |
9.300.000 |
XVIII |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
|
|
|
3900 |
Bộ CCU cho camera |
Bộ |
3 |
187.000.000 |
3901 |
Bộ Remote Control |
Bộ |
3 |
95.000.000 |
3902 |
Màn hình ngắm Viewfinder 5 inches |
Cái |
3 |
70.000.000 |
3903 |
Miếng gá chân camera |
Cái |
3 |
9.500.000 |
3904 |
Bộ điều khiển ống kính |
Bộ |
3 |
63.000.000 |
3905 |
Bộ tai nghe Intercom + cáp |
Bộ |
3 |
6.500.000 |
3906 |
Bộ chân Camera phim trường |
Bộ |
3 |
222.000.000 |
3907 |
Video Mixer (Bàn trộn hình HD/SD): |
Bộ |
1 |
455.000.000 |
3908 |
Panel điều khiển cho bàn trộn hình |
Cái |
1 |
75.000.000 |
3909 |
Bộ giao tiếp tín hiệu Tally & GPI (được tích hợp từ hãng Measurement Computing) |
Bộ |
1 |
22.000.000 |
3910 |
Bộ ghi chương trình truyền hình |
Bộ |
1 |
195.000.000 |
3911 |
Bộ Router 8x8 SD/HD |
Bộ |
1 |
135.000.000 |
3912 |
Thiết bị chổng hồi tiếp âm thanh |
bộ |
1 |
12.000.000 |
3913 |
Loa Control (bộ 2 cái: left & right) |
bộ |
1 |
98.000.000 |
3914 |
Bộ công suất âm thanh (Amplifer) |
bộ |
1 |
61.860.000 |
3915 |
Micro không dây cầm tay (Wireless vocal system) |
bộ |
1 |
30.280.000 |
3916 |
Bộ máy phát File trực tiếp chuẩn HD |
bộ |
1 |
430.000.000 |
3917 |
Màn hình 17” Full HD |
bộ |
1 |
103.800.000 |
3918 |
Bộ chuyển đổi SDI qua HDMI chuẩn SD/HD |
bộ |
2 |
17.300.000 |
3919 |
Tủ Rack 19 inches, cao 42U, sâu 800mm + phụ kiện gắn lắp thiết bị |
Lô |
1 |
33.000.000 |
3920 |
Bộ khuyếch đại phân đường Analog Stereo |
Cái |
1 |
15.000.000 |
3921 |
Bộ khuyếch đại phân đường Analog Video |
Cái |
1 |
17.500.000 |
3922 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu YUV/YC/CVBS to SDI Converter and Frame Synchronizer |
Cái |
4 |
42.500.000 |
3923 |
Bộ Analog Audio Embedder |
Cái |
1 |
42.500.000 |
3924 |
Bộ Converter với Analog & Digital Audio/Video Output |
Cái |
1 |
62.000.000 |
3925 |
Khung máy gắn các Bộ xử lý |
Bộ |
2 |
53.000.000 |
3926 |
Bộ chuyển đổi SDI qua HDMI hỗ trợ truyền dẫn quang |
Bộ |
2 |
36.500.000 |
3927 |
Bộ phát xung đồng bộ |
Bộ |
1 |
19.000.000 |
3928 |
Bộ xử lý Frame Sync & TBC |
Bộ |
1 |
147.000.000 |
3929 |
Bộ Waveform Monitor SD/HD |
Bộ |
1 |
167.500.000 |
3930 |
Màn hình LCD dùng cho Multiview |
Bộ |
1 |
28.000.000 |
3931 |
Màn hình VGA LCD dùng cho CG |
Bộ |
1 |
8.000.000 |
3932 |
Màn hình LCD dùng cho PGM & Phim trường |
Bộ |
2 |
10.500.000 |
3933 |
Micro dùng cho phát thanh viên trong phim trường |
Bộ |
5 |
8.000.000 |
3934 |
Bộ Mini Boom dùng trong phim trường |
Bộ |
1 |
155.000.000 |
3935 |
Đèn Keylight & Backlight 650W |
bộ |
6 |
18.900.000 |
3936 |
Đèn Keylight & Backlight 1000W |
bộ |
10 |
19.000.000 |
3937 |
Đèn chiếu phông 1000W |
bộ |
16 |
15.800.000 |
3938 |
Tay treo đèn dạng ống thụt, phạm vi điều chỉnh từ 113cm đến 200cm |
bộ |
16 |
5.000.000 |
3939 |
Thiết bị đọc ghi thông minh ổ đĩa cứng dung lượng lưu trữ ổ cứng dung lượng lưu trữ ổ cứng 640GB, có khả năng lưu trữ 9 giờ video HD @ 150Mbps, 25 giờ SD @ 50 Mbps |
Bộ |
1 |
291.512.160 |
3940 |
Bộ chuyển đổi tỉ lệ khung hình 4:3/16:9 và Frame Sync |
Bộ |
3 |
97.330.000 |
3941 |
Option kênh xử lý thứ 2 cho Bộ chuyển đổi tỷ lệ khung hình 4:3/16:9 và Frame Sync |
module |
3 |
23.790.000 |
3942 |
Bộ xử lý Up/Down và Frame Sync |
Bộ |
1 |
138.540.000 |
3943 |
Option kênh xử lý thứ 2 cho Bộ xử lý Up/Down và Frame Sync |
module |
1 |
19.000.000 |
3944 |
Module phát truyền quang loại 2 kênh - 80km |
module |
1 |
29.200.000 |
3945 |
Bộ khuyếch đại phân đường SD/HD-SDI Dual 1x4 |
Bộ |
1 |
23.570.000 |
3946 |
Bộ chuyển đổi Audio Analog qua số AES loại Dual 1x4 |
Bộ |
1 |
28.100.000 |
3947 |
Bộ khung Rack gắn các Bộ xử lý kèm theo nguồn chính |
Bộ |
2 |
41.000.000 |
3948 |
Bộ nguồn dự phòng cho khung Rack |
Bộ |
2 |
10.160.000 |
3949 |
Bộ giao tiếp điều khiển từ xa cho khung Rack |
Bộ |
2 |
7.350.000 |
3950 |
Bộ thu tín hiệu SD/HD-SDI qua quang với độ nhạy đầu vào cao |
bộ |
2 |
24.650.000 |
3951 |
Module thu quang loại 2 kênh với độ nhạy cao dùng cho hệ thống truyền dẫn 80km |
module |
2 |
19.460.000 |
3952 |
Bộ xử lý tín hiệu 2 kênh (3G/HD/SD Dual channel Multi Purpose Signal Processor), kèm theo: |
bộ |
1 |
285.510.000 |
3953 |
Bộ chuyển đổi HDMI qua SDI hỗ trợ Frame Synchronizer |
bộ |
2 |
22.000.000 |
3954 |
Màn hình 17” Full HD, kèm theo: |
bộ |
3 |
145.700.000 |
3955 |
Bộ Router Control |
bộ |
2 |
81.385.000 |
3956 |
Bộ Master Control |
bộ |
1 |
112.695.000 |
3957 |
QC Monitoring |
bộ |
1 |
319.595.000 |
3958 |
Signal Monitoring |
bộ |
1 |
576.050.000 |
3959 |
World Clock Sync Generator |
bộ |
1 |
433.206.000 |
3960 |
Distribution Amplifier for Transmitter |
bộ |
1 |
703.068.000 |
3961 |
Signal Processing |
bộ |
1 |
747.430.000 |
3962 |
Hệ thống CCS |
hệ thống |
1 |
108.650.000 |
3963 |
Thiết bị lưu trữ |
bộ |
2 |
467.400.000 |
3964 |
Thiết bị Studio Video di động |
bộ |
1 |
379.000.000 |
3965 |
Camcorder 3-chip 2/3 Full HD (đã bao gồm Bộ mạch ghi SD) |
bộ |
2 |
598.000.000 |
3966 |
Bàn Mixer âm thanh Digital/Analog, thiết kế dạng module dùng cho phát thanh (Digital/Analog Radio Broadcast Mixer), cấu hình mỗi bộ bao gồm: |
bộ |
1 |
403.950.000 |
3967 |
Router audio và điều khiển |
bộ |
1 |
28.560.000 |
3968 |
Bộ xử lý điều chỉnh mức âm thanh tự động kỹ thuật số (Digital AGG Processor) |
bộ |
1 |
165.660.000 |
3969 |
Bộ tạo trễ âm thanh, dùng ngăn chặn âm thanh không mong muốn, hỗ trợ thời gian delay lên tới 55 giây (Audio Delay) |
bộ |
1 |
59.600.000 |
3970 |
Bộ khuyếch đại phân đường âm thanh Analog Stereo Balance 1x4 (Dual Analog DA 1x4) |
Bộ |
8 |
12.540.000 |
3971 |
Bộ khuyếch đại phân đường âm thanh Digital AES/EBU 1x8 (Digital DA 1x8) |
Bộ |
1 |
12.140.000 |
3972 |
Khung Frame gắn các Bộ khuyếch đại phân đường âm thanh Analog & Stereo kèm theo 02 bộ nguồn RCT 5021 |
bộ |
1 |
52.350.000 |
3973 |
Bộ khuếch đại phân đường âm thanh Analog Stereo Balance 1x6 (Dual Analog DA 1x6) |
bộ |
2 |
15.500.000 |
3974 |
Bộ khuếch đại phân đường âm thanh Digital AES/EBU 1x6 (Digital DA 1x6) |
bộ |
1 |
15.830.000 |
3975 |
Bộ loa kiểm tra âm thanh loại gắn Rack, 2 LED Meters & 4 Stereo Channel Inputs (Monitor w/4 Channel Input) |
bộ |
1 |
43.680.000 |
3976 |
Bộ giao tiếp âm thanh qua điện thoại Analog POTs và di động GSM (Telephone Audio Interface) |
bộ |
1 |
19.040.000 |
3977 |
Đầu thu AM/FM Stereo Tuner, kèm theo cáp, anten gắn ngoài và đầu nối (AM/FM Stereo Tuner) |
bộ |
1 |
10.570.000 |
3978 |
Đầu ghi/phát âm thanh kỹ thuật số, dùng thẻ nhớ, kèm theo thẻ nhớ (Network Player/Recorder) |
bộ |
4 |
205.120.000 |
3979 |
Bàn điều khiển Play trực tiếp từ xa (Player Control Panel) |
bộ |
1 |
65.730.000 |
3980 |
Bộ giao tiếp MADI-quang, 16 Analog Input (Interface Bộx- 16 Input) |
bộ |
1 |
165.810.000 |
3981 |
Bộ giao tiếp MADI - quang, 16 Analog Output (Interface Bộx - 16 Output) |
bộ |
1 |
165.810.000 |
3982 |
Tai nghe Headphone chuyên dụng |
bộ |
2 |
5.020.000 |
3983 |
Hệ thống Intercom không dây cho 4 User, băng tầng hoạt động 2.4Ghz (Wireless Intercom System) Clearcom CZ11513. Mỗi bộ bao gồm: |
hệ thống |
1 |
391.700.000 |
3984 |
Bộ máy dùng biên tập dựng âm thanh và trao đổi dữ liệu |
bộ |
1 |
55.280.000 |
3985 |
Bộ giao tiếp MADI - quang, 8 Analog Input (Interface Bộx - 8 Input) |
bộ |
2 |
140.500.000 |
3986 |
Hệ thống micro không dây, gồm: |
hệ thống |
1 |
133.630.000 |
3987 |
Micro phỏng vấn loại súng + Module nguồn K6 + Windsreen (Shotgun Microphone). |
bộ |
2 |
24.060.000 |
3988 |
Bộ truyền dẫn âm thanh qua IP/3G/4G/Wi-Fi (IP STL) |
bộ |
4 |
155.450.000 |
3989 |
Bộ giao tiếp âm thanh qua IP, hỗ trợ 6 kết nối đồng thời (IP Audio Interface) |
bộ |
1 |
166.650.000 |
3990 |
Bộ Mix âm thanh lưu động với 5 Audio Input, hỗ trợ truyền dẫn qua lP/3G/4G/Wi-Fi (GSM/3G/IP Portable Audio Mix) |
bộ |
1 |
155.400.000 |
3991 |
Bộ ghi âm/phỏng vấn trực tiếp qua mạng GSM/3G/4G, gồm: |
bộ |
3 |
51.400.000 |
3992 |
Bộ Broadband Router và Wireless |
bộ |
2 |
49.320.000 |
3993 |
Bộ máy ghi đọc chương trình chuẩn SD/HD cho hệ thống MAM (Capture), bao gồm: |
bộ |
2 |
458.568.000 |
3994 |
Bộ máy làm tư liệu SD/HD cho hệ thống MAM (Logging/Metadata), bao gồm: |
bộ |
3 |
284.482.000 |
3995 |
Bộ máy lưu động dùng biên tập, kiểm duyệt và làm chương trình từ xa, có khả truy cập hệ thống MAM qua Web/Internet, bao gồm: |
bộ |
2 |
193.193.000 |
3996 |
Bộ dựng phi tuyến chuẩn SD/HD, giao tiếp được với MAM (NLE & Browse), bao gồm: |
bộ |
4 |
392.755.000 |
3997 |
Bộ máy dựng & lồng tiếng chuẩn SD/HD, giao tiếp được với MAM (Voiceover), bao gồm: |
bộ |
1 |
458.568.000 |
3998 |
Bộ máy làm đồ họa và kỹ sảo 2D/3D (Graphic), bao gồm: |
bộ |
1 |
231.407.000 |
3999 |
Bộ lưu trữ External Database cho hệ thống Server hoạt động Cluster |
bộ |
1 |
263.252.000 |
4000 |
Bộ Control panel for Video Production |
bộ |
1 |
271.744.000 |
4001 |
Bàn Mixer âm thanh số 16 channel |
bộ |
1 |
41.186.200 |
4002 |
Board Dual Analog Audio to AES Converter |
Board |
2 |
36.940.200 |
4003 |
Board Dual 1x4 /Single 1x8 SDI Distribution Amplifier |
Board |
4 |
19.531.600 |
4004 |
Board SD/HD Frame Sync 4 Image and Audio Processor + Ext AES |
Board |
2 |
36.091.000 |
4005 |
19” Rack Frame for 10 CardModuIes with fan front cover + Primary PSU |
bộ |
1 |
53.711.900 |
4006 |
Redundant Power Supply for Rack Frame |
bộ |
1 |
18.894.700 |
4007 |
Board Master Controller - LAN + Control Software |
Board |
1 |
46.706.000 |
4008 |
Bộ Multiview SD/HD 12 Input (Autodetect Composite, SD-SDI và HD-SDI) |
bộ |
1 |
413.985.000 |
4009 |
Màn hình LED 46 inches, Full HD 1920 x 1080 |
bộ |
2 |
20.593.100 |
4010 |
SD/HD-SDI to Fiber Optic Transmitter |
bộ |
2 |
11.464.200 |
4011 |
SD/HD-SDI / Fiber Optic Transceiver |
bộ |
2 |
16.559.400 |
4012 |
HD/SD Sync Pulse Generator with Reference Input |
bộ |
1 |
18.894.700 |
4013 |
Bộ Router SD/HD 16x16 |
bộ |
1 |
131.626.000 |
4014 |
Panel điều khiển Router |
bộ |
1 |
29.297.400 |
4015 |
Thiết bị đo kiểm tra tín hiệu truyền hình |
bộ |
1 |
105.088.500 |
4016 |
Bộ Waveform monitor SD/HD |
bộ |
1 |
220.792.000 |
4017 |
Khung treo màn cho 2 màu key & các phụ kiện: |
hệ thống |
1 |
222.915.000 |
4018 |
Camera quay thẻ nhớ chuẩn SD/HD ống kính 17x và các phụ kiện đi kèm |
bộ |
12 |
217.380.000 |
4019 |
Thẻ nhớ cho Camera, dung lượng 64GB |
cái |
24 |
19.400.000 |
4020 |
Micro stereo gắn trên Camera |
cái |
12 |
8.000.000 |
4021 |
Micro cho phỏng vấn |
bộ |
8 |
28.100.000 |
4022 |
Bộ chân cho Camera, chịu tải 4kg |
bộ |
12 |
17.730.000 |
4023 |
Đèn LED gắn Camera kèm pin sạc |
bộ |
6 |
49.700.000 |
4024 |
Monitor 9” Full HD, phụ kiện đi kèm |
bộ |
1 |
86.000.000 |
4025 |
Camera HD quay dưới nước, hỗ trợ 4K30, 2.7K50 & 1080p Video, kèm theo: |
bộ |
1 |
38.900.000 |
4026 |
Loa xách tay liền công suất (sử dụng điện và bình acquy), kèm theo phụ kiện: |
bộ |
1 |
49.530.000 |
4027 |
Camera HD dạng PTZ, bao gồm: |
bộ |
1 |
527.200.000 |
4028 |
HD Video Switcher |
bộ |
1 |
343.910.000 |
4029 |
Bộ máy tính bắn chữ, có đường Key Alpha và hỗ trợ 3D, chuẩn SD/HD. |
bộ |
1 |
430.220.000 |
4030 |
Màn hình 17” Full HD |
bộ |
1 |
103.800.000 |
4031 |
Bộ điều khiển chạy chữ / nhắc lời từ xa. |
bộ |
2 |
34.984.327 |
4032 |
Hệ thống Micro không dây, băng tần UHF, gồm: |
bộ |
10 |
15.500.000 |
4033 |
Micro cầm tay định hướng có lọc gió lông xù |
bộ |
10 |
4.800.000 |
4034 |
Micro không dây loại cài áo Sony |
chiếc |
5 |
15.950.000 |
4035 |
Micro không dây loại cầm tay Sony |
chiếc |
5 |
15.950.000 |
4036 |
Headphone chuyên dụng Sony |
chiếc |
06 |
6.140.000 |
4037 |
Bộ ghi/nạp chương trình 2 kênh, gồm: |
bộ |
4 |
223.740.000 |
4038 |
Bộ Tạo chữ |
bộ |
1 |
207.093.000 |
4039 |
Digital Multi E |
bộ |
1 |
330.182.214 |
4040 |
Máy phát hình CS 500W kênh 6 |
bộ |
1 |
35.050.000 |
4041 |
Máy phát hình KW kênh 9 |
bộ |
1 |
101.290.000 |
4042 |
Thiết bị Scale Watcher |
bộ |
1 |
153.692.050 |
4043 |
Máy phát hình màu 500W tiếp phát CT VTV3 |
cái |
1 |
415.514.355 |
4044 |
Bộ lọc sét đa tầng |
bộ |
1 |
27.950.000 |
4045 |
Hệ thống chống sét các đài huyện và các trạm tiếp phát lại |
hệ thống |
1 |
168.434.807 |
4046 |
Studio Biểu diễn 300m2 |
hệ thống |
1 |
226.895.000 |
4047 |
Bộ nhắc chữ cho PTV |
bộ |
1 |
72.000.000 |
4048 |
Bộ dựng hình phi tuyến |
bộ |
1 |
199.000.000 |
4049 |
Hệ thống thu tín hiệu AM/FM |
hệ thống |
1 |
14.100.000 |
4050 |
Bộ khuyếch đại và lọc giải hẹp kênh 51 |
bộ |
1 |
15.800.000 |
4051 |
Hệ thống Capture (TKBT+TTSXCT) |
hệ thống |
1 |
406.800.000 |
4052 |
Hệ thống Capture KT |
hệ thống |
2 |
406.800.000 |
4053 |
Bộ chia tín hiệu Kỹ thuật SXCT |
bộ |
1 |
14.000.000 |
4054 |
Micro không dây |
cái |
2 |
79.750.000 |
4055 |
Máy tính HP Z820 Workstation |
cái |
1 |
431.600.000 |
4056 |
Mixer Audio ZED 428 |
cái |
1 |
65.860.418 |
4057 |
Compressor DBX 1046 |
cái |
1 |
17.748.000 |
4058 |
Bộ trộn tín hiệu 4 Channel Portable Mixer AZDEN |
cái |
1 |
43.962.574 |
4059 |
VTR dùng loại băng ¼” |
cái |
1 |
56.773.032 |
4060 |
Monitor kiểm tra LCD 14” |
cái |
1 |
33.118.064 |
4061 |
Camera 1/3” 3CCD Color Video Digital camera with REC/PB Fuction with video in DSR-250P/1 |
cái |
1 |
250.579.305 |
4062 |
Bộ dựng phi tuyến tính chuyên dụng Xpress Studio HD Complete. Model 750003692 01 |
cái |
2 |
134.400.000 |
4063 |
Bộ camera kỹ thuật số Professional DVCAM |
cái |
1 |
29.381.610 |
4064 |
Bộ kỹ xảo quảng cáo |
cái |
1 |
284.247.800 |
XIX |
Cao đẳng Nghề Nha Trang |
|
|
|
4065 |
Máy vi tính phục vụ dạy nghề |
Bộ |
150 |
30.000.000 |
406ố |
Bàn nguội có êtô |
Cái |
5 |
17.800.000 |
4067 |
Bộ kim phun dầu điện tử |
Cái |
1 |
240.500.000 |
4068 |
Bộ bơm cao áp điện tử |
Cái |
1 |
119.860.000 |
4069 |
Ắc quy 150A |
cái |
6 |
6.474.000 |
4070 |
Máy nạp ắc quy |
cái |
2 |
12.974.000 |
4071 |
Máy hút nhớt |
Bộ |
3 |
77.714.000 |
4072 |
Máy phun rửa cao áp |
cái |
2 |
29.354.000 |
4073 |
Máy đánh bóng |
cái |
4 |
12.844.000 |
4074 |
Thiết bị kiểm tra đèn pha xe ô tô |
bộ |
4 |
128.999.000 |
4075 |
Máy bơm mỡ bằng khí nén |
bộ |
1 |
90.740.000 |
4076 |
Máy bơm dầu bằng khí nén |
bộ |
1 |
181.675.000 |
4077 |
Máy hút bụi |
Chiếc |
2 |
21.567.0001 |
4078 |
Máy đánh bóng |
cái |
4 |
12.974.000 |
4079 |
Kích thủy lực 4 tấn 2 tầng |
Chiếc |
2 |
9.074.000 |
4080 |
Kích nâng hộp số 1 tấn |
Chiếc |
2 |
108.641.000 |
4081 |
Kích nâng hộp số 500kg |
Chiếc |
2 |
51.116.000 |
4082 |
Kích con đội cá sấu 10 tấn |
Chiếc |
1 |
103.532.000 |
4083 |
Kích con đội cá sấu |
Chiếc |
2 |
77.610.000 |
4084 |
Máy hàn bấm |
Chiếc |
1 |
29.107.000 |
4085 |
Máy khoan cầm tay |
Bộ |
2 |
16.809.000 |
4086 |
Bàn thợ |
Cái |
15 |
14.170.000 |
4087 |
Mô hình đào tạo vận hành chẩn đoán hệ thống phanh khí nén |
Cái |
2 |
126.100.000 |
4088 |
Bộ dụng cụ tarô ren (41 chi tiết) |
Chiếc |
2 |
13.000.000 |
4089 |
Bàn máp |
Bộ |
5 |
15.600.000 |
4090 |
Bộ vam tháo sơ mi xy lanh |
Chiếc |
1 |
21.450.000 |
4091 |
Cầu móc động cơ |
Chiếc |
4 |
52.000.000 |
4092 |
Pa lăng cáp |
Chiếc |
3 |
6.500.000 |
4093 |
Máy mài bánh đà và ly hợp |
Chiếc |
1 |
325.000.000 |
4094 |
Bàn thực hành tháo, lắp |
Chiếc |
16 |
13.000.000 |
4095 |
Vam tháo xupáp |
Bộ |
8 |
5.850.000 |
4096 |
Bộ dụng cụ cho tháo lọc dầu |
Bộ |
3 |
10.400.000 |
4097 |
Dụng cụ kiểm tra két nước làm mát |
Bộ |
2 |
10.400.000 |
4098 |
Thiết bị xúc rửa làm sạch đường dầu bôi trơn |
Bộ |
2 |
32.500.000 |
4099 |
Thiết bị thay dung dịch thông rửa két nước và hệ thống đường nước làm mát |
Bộ |
2 |
32.500.000 |
4100 |
Dụng cụ kiểm tra áp suất dầu bôi trơn |
Bộ |
3 |
5.200.000 |
4101 |
Dụng cụ đo áp suất nén động cơ xăng |
Bộ |
2 |
19.500.000 |
4102 |
Thiết bị thông rửa hệ thống nhiên liệu động cơ xăng + diesel |
Bộ |
2 |
32.500.000 |
4103 |
Động cơ (cho tháo, lắp) |
Chiếc |
10 |
39.000.000 |
4104 |
Động cơ (cho vận hành) |
Chiếc |
3 |
52.000.000 |
4105 |
Máy chẩn đoán Dùng cho loại xe tất cả các loại xe 12v, và 24v |
Chiếc |
1 |
156.000.000 |
4106 |
Máy khoan bàn |
Bộ |
2 |
6.500.000 |
4107 |
Bàn ép thủy lực |
Bộ |
2 |
52.000.000 |
4108 |
Súng vặn ốc |
Bộ |
4 |
10.400.000 |
4109 |
Hộp ECU động cơ phun xăng |
Cái |
13 |
10.000.000 |
4110 |
Máy chẩn đoán động cơ xăng |
Bộ |
2 |
156.000.000 |
4111 |
Động cơ (cho tháo, lắp) |
Chiếc |
6 |
32.500.000 |
4112 |
Động cơ (cho vận hành) |
Chiếc |
6 |
39.000.000 |
4113 |
Động cơ (cho tháo, lắp) |
Chiếc |
7 |
32.500.000 |
4114 |
Động cơ (cho vận hành) |
Chiếc |
4 |
39.000.000 |
4115 |
Thiết bị đo góc đánh lửa sớm động cơ xăng và góc phun sớm động cơ Diesel |
Bộ |
2 |
26.000.000 |
4116 |
Vam tháo ổ bi đũa đuôi trục cam của bơm VE Độ mở max: 110mm |
Cái |
2 |
5.200.000 |
4117 |
Vam tháo lắp pully |
Cái |
6 |
5.200.000 |
4118 |
Giá cho tháo, lắp bơm cao áp |
Chiếc |
1 |
6.500.000 |
4119 |
Giá cho tháo, lắp vòi phun |
Chiếc |
1 |
6.500.000 |
4120 |
Mô hình hệ thống nhiên liệu động cơ Diesel bơm GM * |
Chiếc |
2 |
65.000.000 |
4121 |
Động cơ (cho tháo lắp) |
Chiếc |
5 |
52.000.000 |
4122 |
Động cơ (cho vận hành) |
Chiếc |
5 |
104.000.000 |
4123 |
Mô hình HT nhiên liệu phun diesel EDC Toyota |
Bộ |
1 |
91.000.000 |
4124 |
Hộp ECU động cơ phun dầu |
Cái |
27 |
10.000.000 |
4125 |
Hộp EDU động cơ phun dầu |
Cái |
27 |
8.000.000 |
4126 |
Máy chuẩn đoán động cơ dầu |
Bộ |
3 |
156.000.000 |
4127 |
Mô hình điện tín hiệu, chiếu sáng (cho tháo, lắp) |
Cái |
3 |
19.500.000 |
4128 |
Máy nạp ga và thu hồi ga tự động |
Cái |
1 |
52.000.000 |
4129 |
Mô hình điện lạnh chạy thử |
Cái |
1 |
39.000.000 |
4130 |
Mô hình điện lạnh ô tô (cho tháo lắp) |
Cái |
5 |
39.000.000 |
4131 |
Mô hình hệ thống điều hòa không khí |
Bộ |
4 |
52.000.000 |
4132 |
Hệ thống truyền lực (cho tháo, lắp) |
Bộ |
6 |
45.500.000 |
4133 |
Giá đỡ hộp số, cầu xe, ly hợp |
Bộ |
3 |
6.500.000 |
4134 |
Hộp số tự động cho tháo lắp |
Bộ |
3 |
6.500.000 |
4135 |
Mô hình hộp số tự động cắt bổ hộp số |
Bộ |
1 |
13.000.000 |
4136 |
Bộ dụng cụ kiểm tra áp suất dầu động cơ và hộp số tự động |
Bộ |
2 |
5.200.000 |
4137 |
Thiết bị thay dầu thông rửa hộp số tự động |
Bộ |
1 |
52.000.000 |
4138 |
Hộp số dọc cho tháo lắp |
Bộ |
5 |
5.200.000 |
4139 |
Hộp số ngang cho tháo lắp |
Bộ |
5 |
5.200.000 |
4140 |
Cầu xe cho tháo lắp |
Bộ |
5 |
5.200.000 |
4141 |
Vam tháo lò xo giảm xốc |
Bộ |
4 |
19.500.000 |
4142 |
Mô hình hệ thống di chuyển cho tháo lắp |
Bộ |
5 |
26.000.000 |
4143 |
Vam moay ơ đầu trục bánh xe |
Bộ |
4 |
9.100.000 |
4144 |
Bộ vam tháo rôtuyn |
Bộ |
4 |
9.100.000 |
4145 |
Bộ kìm chuyên dụng cho tháo lắp hệ thống phanh Sử dụng để tháo, lắp lò xo ra khỏi tang trống |
Bộ |
4 |
7.800.000 |
4146 |
Hệ thống phanh dầu |
Bộ |
4 |
26.000.000 |
4147 |
Hệ thống phanh khí nén |
Bộ |
5 |
45.500.000 |
4148 |
Tủ dụng cụ BETA của Ý |
Bộ |
6 |
78.000.000 |
4149 |
Máy đo biến dạng |
Chiếc |
1 |
68.000.000 |
4150 |
Máy đo 3 chiều |
Chiếc |
1 |
30.000.000 |
4151 |
Thước cặp cơ |
Chiếc |
9 |
5.900.000 |
4152 |
Thước cặp hiển thị số |
Chiếc |
3 |
7.980.000 |
4153 |
Pan me Panme đo ngoài Pan me đo trong |
Bộ |
6 |
7.000.000 |
4154 |
Bộ trang bị cứu thương |
Bộ |
6 |
15.000.000 |
4155 |
Trang bị bảo hộ lao động |
Bộ |
1 |
20.000.000 |
4156 |
Bơm thủy lực |
Chiếc |
1 |
7.500.000 |
4157 |
Máy may một kim điện tử |
cái |
36 |
14.150.000 |
4158 |
Máy may một kim |
cái |
20 |
7.500.000 |
4159 |
Máy may hai kim |
cái |
6 |
20.790.000 |
4160 |
Máy vắt sổ |
cái |
6 |
24.870.000 |
4161 |
Máy cuốn ống |
cái |
2 |
25.870.001 |
4162 |
Máy thùa khuyết đầu tròn |
cái |
1 |
158.980.000 |
4163 |
Máy đính cúc |
cái |
2 |
33.420.000 |
4164 |
Máy đính bọ |
cái |
1 |
72.500.000 |
4165 |
Máy đột |
cái |
1 |
11.000.000 |
4166 |
Máy lộn cổ |
cái |
1 |
25.670.000 |
4167 |
Máy vắt gấu |
cái |
1 |
23.135.000 |
4168 |
Máy trần chun |
cái |
1 |
12.350.000 |
4169 |
Máy ép mex |
cái |
1 |
109.150.000 |
4170 |
Máy cắt vòng |
cái |
1 |
103.000.000 |
4171 |
Máy cắt vải đẩy tay |
cái |
1 |
35.250.000 |
4172 |
Bàn hút, cầu là, bàn là hơi |
bộ |
2 |
31.560.000 |
4173 |
Ê tô |
bộ |
18 |
7.000.000 |
4174 |
Máy cắt CNC |
bộ |
1 |
230.000.000 |
4175 |
Máy cắt plasma |
bộ |
2 |
20.000.000 |
4176 |
Máy chấn thủy lực |
bộ |
1 |
250.000.000 |
4177 |
Máy cắt laser cnc |
bộ |
1 |
300.000.000 |
4178 |
Máy hàn khí |
bộ |
6 |
5.000.000 |
4179 |
Máy cắt khí con rùa |
bộ |
2 |
6.000.000 |
4180 |
Máy cắt đĩa |
bộ |
1 |
19.000.000 |
4181 |
Máy hàn hồ quang một chiều |
bộ |
6 |
10.000.000 |
4182 |
Máy hàn MAG |
bộ |
6 |
30.000.000 |
4183 |
Máy hàn TIG |
bộ |
6 |
30.000.000 |
4184 |
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc |
bộ |
1 |
80.000.000 |
4185 |
Máy nén khí |
bộ |
1 |
9.500.000 |
4186 |
Máy mài 2 đá |
chiếc |
1 |
10.000.000 |
4187 |
Tủ sấy que hàn |
chiếc |
1 |
10.000.000 |
4188 |
Lò nhiệt luyện |
chiếc |
1 |
40.000.000 |
4189 |
Máy hàn điểm |
bộ |
1 |
20.000.000 |
4190 |
Máy hàn điểm cầm tay |
bộ |
3 |
38.000.000 |
4191 |
Máy hàn tiếp xúc đường |
bộ |
1 |
60.000.000 |
4192 |
Máy thử độ cứng vật liệu |
bộ |
1 |
30.000.000 |
4193 |
Máy thử kéo, nén vạn năng |
bộ |
1 |
270.000.000 |
4194 |
Máy soi tổ chức kim loại |
bộ |
1 |
50.000.000 |
4195 |
Máy siêu âm kim loại |
bộ |
1 |
120.000.000 |
4196 |
Máy từ tính |
bộ |
1 |
25.000.000 |
4197 |
Máy kiểm tra X quang |
bộ |
1 |
80.000.000 |
4198 |
Máy thử độ dai va đập |
chiếc |
1 |
95.000.000 |
4199 |
Bàn hàn đa năng |
chiếc |
34 |
5.000.000 |
4200 |
Hệ thống hút khói hàn |
bộ |
3 |
20.000.000 |
4201 |
Mô hình dầm chịu lực |
Bộ |
6 |
20.000.000 |
4202 |
Máy cắt dây tia lửa điện + Các đồ gá chuyên dùng |
Chiếc |
1 |
450.000.000 |
4203 |
Máy phay vạn năng |
Chiếc |
3 |
470.000.000 |
4204 |
Máy cưa vòng |
Chiếc |
1 |
400.000.000 |
4205 |
Máy mài tròn |
Chiếc |
1 |
400.000.000 |
4206 |
Máy mài phẳng |
Chiếc |
1 |
450.000.000 |
4207 |
Máy doa vạn năng |
Chiếc |
1 |
420.000.000 |
4208 |
Máy cắt xung EDM + Dụng cụ EDM |
Chiếc |
1 |
400.000.000 |
4209 |
Máy ren ống |
Chiếc |
2 |
63.800.000 |
4210 |
Máy uốn ống đa năng chạy điện |
Chiếc |
1 |
19.910.000 |
4211 |
Máy uốn ống thủy lực |
Chiếc |
1 |
24.200.000 |
4212 |
Máy cắt gạch, đá |
Chiếc |
1 |
39.938.800 |
4213 |
Máy thử áp lực đường ống |
Bộ |
2 |
6.120.400 |
4214 |
Máy ren ống đa năng |
Chiếc |
2 |
8.896.800 |
4215 |
Bàn ren ống thủ công |
Chiếc |
3 |
17.072.000 |
4216 |
Máy khoan bê tông cầm tay |
Chiếc |
2 |
19.745.000 |
4217 |
Máy hàn điện hồ quang |
Chiếc |
1 |
9.570.000 |
4218 |
Máy uốn, nắn cốt thép |
Chiếc |
2 |
42.350.000 |
4219 |
Tời máy |
Chiếc |
2 |
12.870.000 |
4220 |
Máy đầm bàn |
Chiếc |
2 |
11.550.000 |
4221 |
Máy đầm dùi |
Chiếc |
2 |
6.380.000 |
4222 |
Máy trộn vữa |
Chiếc |
1 |
14.300.000 |
4223 |
Máy đầm cát |
Chiếc |
2 |
30.265.400 |
4224 |
Máy đầm cóc |
Chiếc |
1 |
42.900.000 |
4225 |
Máy cưa gỗ cầm tay |
Chiếc |
1 |
6.116.000 |
4226 |
Tời |
Chiếc |
1 |
291.500.000 |
4227 |
Máy phun vữa |
Chiếc |
1 |
29.150.000 |
4228 |
Máy toàn đạc |
Chiếc |
1 |
57.200.000 |
4229 |
Máy kinh vỹ |
Bộ |
2 |
19.800.000 |
4230 |
Máy thủy bình |
Bộ |
2 |
5.280.000 |
4231 |
Máy ép cọc tre |
Bộ |
2 |
29.700.000 |
4232 |
Máy ép cọc bê tông |
Chiếc |
1 |
385.000.000 |
4233 |
Máy đào gầu nghịch |
Chiếc |
1 |
319.000.000 |
4234 |
Máy chủ IBM-LENOVO SYSTEM x3650 M5 |
Bộ |
2 |
45.000.000 |
4235 |
CISCO WS-C4948 48-Port Gigabit Layer 3 Switch |
Bộ |
8 |
6.500.000 |
4236 |
Camera Sony |
Cái |
4 |
12.000.000 |
4237 |
Mô hình máy điều hòa không khí một cụm |
Bộ |
4 |
60.000.000 |
4238 |
Mô hình máy điều hòa không khí hai cụm |
Bộ |
4 |
70.000.000 |
4239 |
Mô hình dàn trải tủ lạnh làm lạnh trực tiếp |
Bộ |
4 |
60.000.000 |
4240 |
Mô hình dàn trải tủ lạnh làm lạnh gián tiếp |
Bộ |
4 |
40.000.000 |
4241 |
Mô hình dàn trải trang bị điện hệ thống lạnh. |
Bộ |
10 |
51.000.000 |
4242 |
Mô hình hệ thống điều hòa không khí trung tâm AHU gas. (Giải nhiệt bình ngưng bằng nước) |
Bộ |
2 |
480.000.000 |
4243 |
Mô hình kho lạnh. (Sử dụng bình hồi nhiệt) |
Bộ |
2 |
455.000.000 |
4244 |
Mô hình dàn trải hệ thống lạnh |
Bộ |
5 |
340.000.000 |
4245 |
Máy điều hòa không khí hai cụm (âm trần) |
Bộ |
10 |
40.000.000 |
4246 |
Máy điều hòa không khí hai cụm (áp trần) |
Bộ |
10 |
40.000.000 |
4247 |
Máy điều hòa không khí hai cụm (dấu trần) |
Bộ |
10 |
40.000.000 |
4248 |
Mô hình hệ thống điện khí nén (Festo diactic) |
Bộ |
4 |
450.000.000 |
4249 |
Máy phay khoan CCD/ATC/XL hãng Bungard Elektronik GmbH & Co.KG |
Bộ |
1 |
300.000.000 |
4250 |
Máy mạ xuyên lỗ Compacta 40 Bungard Elektronik GmbH & Co.KG |
Bộ |
1 |
400.000.000 |
4251 |
Máy in phim Filmstar Photoplotter |
Bộ |
1 |
100.000.000 |
4252 |
Máy phơi sáng chân không Hellas |
Bộ |
1 |
100.000.000 |
4253 |
Bộ đào tạo robot cơ bản |
Bộ |
1 |
65.000.000 |
4254 |
BỘ THÍ NGHIỆM CÁNH TAY ROBOT CÔNG NGHIỆP |
Bộ |
3 |
30.000.000 |
4255 |
Bảng viết, bàn ghế của giáo viên |
Bộ |
15 |
5.000.000 |
4256 |
Mô hình tháo lắp và đấu dây vận hành biến áp 3 pha. |
Bộ |
2 |
80.000.000 |
4257 |
Mô hình thực hành về hệ thống cung cấp điện. |
Bộ |
2 |
120.000.000 |
4258 |
Mô hình đào tạo về bảo vệ rơle. |
Bộ |
2 |
60.000.000 |
4259 |
Mô hình thực hành lắp ráp mạch: các loại rơle, CB, cầu dao, cầu chì, nút nhấn các loại, |
Bộ |
2 |
25.000.000 |
4260 |
Mô hình thực hành về biến áp phân phối. |
Bộ |
2 |
60.000.000 |
4261 |
Mô hình dàn trải nồi cơm điện |
Bộ |
5 |
10.500.000 |
4262 |
Mô hình dàn trải bàn là |
Bộ |
5 |
8.500.000 |
4263 |
Các mô hình, bảng điện cho thực tập chiếu sáng điện |
Bộ |
12 |
22.000.000 |
4264 |
Phần bàn thí nghiệm |
Bộ |
10 |
20.000.000 |
4265 |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyorisu |
cái |
5 |
6.400.000 |
4266 |
Cabin thực hành kĩ năng lắp đặt điện công nghiệp và dân dụng |
Bộ |
12 |
27.850.000 |
4267 |
Các mô hình, bảng điện cho thực tập chiếu sáng điện |
Bộ |
12 |
22.000.000 |
4268 |
Bộ thiết bị dùng cho thực hành kĩ năng lắp đặt điện công nghiệp |
bộ |
25 |
55.190.000 |
4269 |
Các loại dây dẫn, dây cáp, cột, sứ, phụ kiện đường dây |
bộ |
12 |
34.000.000 |
4270 |
Mô hình dàn trải máy nước nóng gián tiếp |
bộ |
3 |
22.000.000 |
4271 |
Mô hình dàn trải máy nước nóng, lạnh |
bộ |
3 |
19.000.000 |
4272 |
Hệ thống camera an ninh |
Hệ thống |
10 |
42.000.000 |
4273 |
Hệ thống đóng mở cửa tự động |
bộ |
5 |
13.500.000 |
4274 |
Hệ thống kim thu sét. |
bộ |
3 |
43.000.000 |
4275 |
Hệ thống cầu chống sét |
bộ |
3 |
56.000.000 |
4276 |
Bộ thí nghiệm lắp đặt điện dân dụng |
Bộ |
3 |
230.000.000 |
4277 |
Máy sấy động cơ |
cái |
3 |
40.000.000 |
4278 |
Mô hình dàn trải máy giặt Toshiba |
bộ |
2 |
19.190.000 |
4279 |
Mô hình dàn trải máy giặt Hitachi |
bộ |
2 |
24.500.000 |
4280 |
Mô hình dàn trải máy lạnh Toshiba Inverter |
bộ |
2 |
39.000.000 |
4281 |
Bộ dụng cụ/thiết bị dùng cho lắp đặt đường dây, cáp |
bộ |
5 |
15.000.000 |
4282 |
Bộ thực hành lắp đặt và tạo lỗi các mạch điện trong công nghiệp |
bộ |
5 |
128.000.000 |
4283 |
Mô hình điều khiển bằng tay và tự động hòa trạm phát điện gồm 02 máy phát công tác song song, Hòa với máy phát với lưới điện. |
bộ |
3 |
123.000.000 |
4284 |
Mô hình dàn trải máy điều hòa nhiệt độ Daikin |
bộ |
2 |
47.200.000 |
4285 |
Mô hình dàn trải máy điều hòa nhiệt độ Panasonic |
bộ |
2 |
49.100.000 |
4286 |
Mô hình dàn trải tủ lạnh Sharp |
bộ |
2 |
33.400.000 |
4287 |
Mô hình dàn trải tủ lạnh Hitachi |
bộ |
2 |
35.100.000 |
4288 |
Bộ thí nghiệm các trạng thái hãm của động cơ 3 pha |
bộ |
2 |
216.000.000 |
4289 |
Bộ lập trình LOGO |
bộ |
25 |
12.000.000 |
4290 |
Bộ lập trình ZEN |
bộ |
25 |
12.000.000 |
4291 |
Máy phát điện xoay chiều Hữu Toàn SH 300 |
cái |
2 |
23.000.000 |
4292 |
Mô hình tháo lắp và đấu dây vận hành biến áp 3 pha. |
bộ |
12 |
80.000.000 |
4293 |
Mô hình thực hành về hệ thống cung cấp điện. |
bộ |
12 |
120.000.000 |
4294 |
Mô hình đào tạo về bảo vệ rơle. |
bộ |
12 |
60.000.000 |
4295 |
Mô hình thực hành lắp ráp mạch: các loại rơle, CB, cầu dao, cầu chì, nút nhấn các loại, thiết bị tín hiệu... |
bộ |
12 |
25.000.000 |
4296 |
Mô hình thực hành về biến áp phân phối. |
bộ |
12 |
60.000.000 |
4297 |
Các mô hình, bảng điện cho thực tập chiếu sáng điện |
bộ |
12 |
22.000.000 |
4298 |
Bộ dụng cụ/thiết bị dùng cho lắp đặt đường dây, cáp |
bộ |
12 |
15.000.000 |
4299 |
Các loại dây dẫn, dây cáp, cột, sứ, phụ kiện đường dây |
bộ |
12 |
34.000.000 |
4300 |
Cabin thực hành kĩ năng lắp đặt điện công nghiệp và dân dụng |
bộ |
12 |
27.850.000 |
4301 |
Mô hình dàn trải hệ thống thông gió công nghiệp. |
bộ |
6 |
67.740.000 |
4302 |
Mô hình dàn trải hệ thống lọc bụi công nghiệp. |
bộ |
6 |
57.800.000 |
4303 |
Máy biến áp 1 pha |
bộ |
12 |
10.034.000 |
4304 |
Máy biến áp 3 pha |
bộ |
12 |
17.850.000 |
4305 |
Bộ thiết bị dùng cho thực hành kĩ năng lắp đặt điện công nghiệp |
bộ |
12 |
55.190.000 |
4306 |
Máy đo xung, điện áp, đo dòng |
bộ |
25 |
5.000.000 |
4307 |
Bộ lập trình LOGO |
bộ |
25 |
12.000.000 |
4308 |
Bộ lập trình ZEN |
bộ |
25 |
12.000.000 |
4309 |
Bộ lập trình EASY |
bộ |
25 |
12.000.000 |
4310 |
Bộ thí nghiệm tự động hóa lập trình PLC S7-1200 |
bộ |
25 |
32.000.000 |
4311 |
Bộ thực hành lập trình PLC S7 - 300 |
bộ |
25 |
64.630.000 |
4312 |
Màn hình giao diện với PLC S7-300 |
bộ |
25 |
6.250.000 |
4313 |
Bộ thực hành lập trình PLC S7- 400 |
bộ |
12 |
210.000.000 |
4314 |
Mô hình thực hành về điện khí nén. |
bộ |
6 |
137.000.000 |
4315 |
Mô hình mô phỏng ứng dụng cảm biến đo vận tốc vòng quay và góc quay |
bộ |
12 |
19.800.000 |
4316 |
Mô hình mô phỏng ứng dụng cảm biến tiệm cận và các loại cảm biến xác định vị trí, khoảng cách. |
bộ |
9 |
96.840.000 |
4317 |
Bộ thực hành cảm biến |
bộ |
9 |
62.900.000 |
4318 |
Mô hình thực hành công nghệ điện tử công suất |
bộ |
9 |
197.000.000 |
4319 |
Mô hình thực hành máy biến áp 1 pha, 3 pha |
bộ |
6 |
36.510.000 |
4320 |
Mô hình điều khiển tốc độ động cơ bằng biến tần |
bộ |
6 |
57.679.000 |
4321 |
Mô hình thực hành động cơ 1 pha, 3 pha |
bộ |
6 |
15.890.000 |
4322 |
Mô hình thực hành chứng minh tính thuận nghịch của máy phát điện. |
bộ |
6 |
89.630.000 |
4323 |
Mô hình mô phỏng sự cố trên máy điện xoay chiều. |
bộ |
6 |
67.890.000 |
4324 |
Mô hình thực hành đấu dây động cơ 3 pha 2 cấp tốc độ |
bộ |
6 |
68.900.000 |
4325 |
Mô hình tháo lắp, đấu dây, vận hành máy biến áp phân phối 3 pha. |
bộ |
2 |
150.990.000 |
4326 |
Mô hình mô phỏng sự cố trên máy điện một chiều. |
bộ |
6 |
58.000.000 |
4327 |
Mô hình thực hành về hệ thống cung cấp điện |
bộ |
6 |
67.800.000 |
4328 |
Mô hình đào tạo về bảo vệ rơle |
bộ |
2 |
98.000.000 |
4329 |
Mô hình hòa đồng bộ máy phát điện 3 pha |
bộ |
6 |
112.500.000 |
4330 |
Mô hình cắt bổ động cơ 1 pha, 3 pha |
bộ |
12 |
66.400.000 |
4331 |
Mô hình cắt bổ hoặc các thiết bị thật cơ cấu đo các loại máy đo |
bộ |
6 |
98.000.000 |
4332 |
Mô Hình Điều Khiển Động Cơ Servo DC |
bộ |
12 |
64.800.000 |
4333 |
Hệ thống Truyền Động Điện Theo Hệ Máy Phát - Động Cơ |
bộ |
12 |
257.000.000 |
4334 |
Phần bàn thí nghiệm |
bộ |
12 |
20.000.000 |
4335 |
Mô Hình Điều Khiển Động Cơ Servo DC |
bộ |
25 |
24.300.000 |
4336 |
Mô hình biến tần V/F |
bộ |
25 |
69.000.000 |
4337 |
Mô hình động cơ DC Servo loại 68 W |
bộ |
13 |
23.600.000 |
4338 |
Mô hình động cơ pl42 động cơ bước động cơ bánh răng hành tinh hộp số |
bộ |
13 |
18.300.000 |
4339 |
Vỏ động cơ AC 36 rãnh 0.75kW |
bộ |
50 |
31.800.000 |
4340 |
Bộ thực hành lắp đặt và tạo lỗi các mạch điện trong công nghiệp |
bộ |
9 |
128.000.000 |
4341 |
Mô hình điều khiển bằng tay và tự động hòa trạm phát điện gồm 02 máy phát công tác song song, Hòa với máy phát với lưới điện. |
bộ |
9 |
123.000.000 |
4342 |
Bộ thí nghiệm các trạng thái hãm của động cơ 3 pha |
bộ |
7 |
216.000.000 |
4343 |
Tủ sấy động cơ |
bộ |
8 |
31.800.000 |
4344 |
Hệ thống âm thanh (âm ly, loa, micro) |
Bộ |
1 |
35.000.000 |
4345 |
Hệ thống âm thanh (âm ly, loa, micro) |
Bộ |
2 |
35.000.000 |
4346 |
Tổng đài điện thoại |
Bộ |
2 |
58.000.000 |
4347 |
Giá để chìa khóa |
Chiếc |
2 |
5.000.000 |
4348 |
Két sắt nhiều ngăn |
Chiếc |
4 |
19.410.000 |
4349 |
Máy cà thẻ thanh toán |
Chiếc |
5 |
5.062.000 |
4350 |
Máy nạp thẻ khóa khách sạn |
Chiếc |
5 |
29.000.000 |
4351 |
Máy đếm tiền |
Chiếc |
5 |
15.300.000 |
4352 |
Điều hòa đứng |
Chiếc |
3 |
31.600.000 |
4353 |
Máy là vải |
Chiếc |
1 |
95.000.000 |
4354 |
Bồn tắm đứng |
Chiếc |
2 |
17.000.000 |
4355 |
Máy bộ đàm |
bộ |
5 |
11.200.000 |
4356 |
Bàn trang điểm |
cái |
2 |
5.100.000 |
4357 |
Salon 2 chỗ |
bộ |
2 |
5.700.000 |
4358 |
Máy kiểm tra ngoại lệ |
cái |
5 |
12.500.000 |
4359 |
Nệm 0.2x 1.2 x 2.0 (m) |
cái |
2 |
9.100.000 |
4360 |
Bàn sơ chế. - Chất liệu: inox 304 |
Cái |
4 |
16.500.000 |
4361 |
Bàn Inox 6 chân trụ. |
Cái |
4 |
13.500.000 |
4362 |
Tủ Inox đựng dụng cụ. |
Cái |
3 |
39.750.000 |
4363 |
Tủ Inox đựng bát dĩa. |
Cái |
2 |
39.750.000 |
4364 |
Giá nan Inox góc. - Chất liệu: inox 304 |
Cái |
4 |
26.640.000 |
4365 |
Giá phẳng Inox phẳng. Chất liệu: inox 304 |
Cái |
4 |
24.500.000 |
4366 |
Bộ bàn ăn gỗ |
Bộ |
10 |
20.700.000 |
4367 |
Tủ kính đựng ly |
Cái |
2 |
26.820.000 |
4368 |
Lò nướng than |
Cái |
1 |
13.580.000 |
4369 |
Bộ nồi thủy tinh cao cấp. (Visions) Gồm 6 món |
Bộ |
6 |
7.900.000 |
4370 |
Xe gom thức ăn dư. |
Cái |
2 |
6.570.000 |
4371 |
Bộ thớt nhựa. |
Bộ |
2 |
5.850.000 |
4372 |
Nồi cơm điện. (Cuckoo) - Dung tích 5.4 lit. |
Cái |
2 |
7.560.000 |
4373 |
Máy làm đá viên |
Chiếc |
1 |
134.900.000 |
4374 |
Máy quay heo dùng gas và gốm sứ |
Chiếc |
2 |
31.900.000 |
4375 |
Lò nướng salamander |
Chiếc |
2 |
22.100.000 |
4376 |
Máy xay sinh tố |
Chiếc |
6 |
7.200.000 |
4377 |
Bếp nướng than nhân tạo, than đá |
Chiếc |
2 |
24.400.000 |
4378 |
Máy ép trái cây |
Chiếc |
1 |
12.000.000 |
4379 |
Máy xay trộn và cắt thịt đa năng |
Chiếc |
3 |
12.100.000 |
4380 |
Bộ dao chuyên dùng bếp Đức |
Bộ |
10 |
29.000.000 |
4381 |
Máy làm waffle |
Chiếc |
3 |
6.700.000 |
4382 |
Máy làm bánh crepe |
Chiếc |
3 |
9.900.000 |
4383 |
Bếp âu 04 họng có lò nướng bên dưới |
Chiếc |
6 |
56.300.000 |
4384 |
Tủ trưng bầy và giữ nóng thúc ăn |
Chiếc |
3 |
34.400.000 |
4385 |
Máy hấp, nấu cơm bằng hơi nước 3 tầng |
Chiếc |
1 |
164.000.000 |
4386 |
Lò chiên phẳng |
Chiếc |
2 |
20.800.000 |
4387 |
Lò nướng đối lưu đa năng |
Chiếc |
1 |
22.500.000 |
4388 |
Máy xay thịt |
Chiếc |
3 |
19.900.000 |
4389 |
Xe đẩy hàng 2 tầng |
Chiếc |
3 |
5.750.000 |
4390 |
Máy cắt rau củ quả đa năng |
Chiếc |
3 |
24.000.000 |
4391 |
Lò nướng quay |
Bộ |
1 |
485.000.000 |
4392 |
Bàn Inox thực hành có bếp gas Rinnai |
Bộ |
10 |
19.000.000 |
4393 |
Bàn inox thực hành liên hợp có bếp từ |
Bộ |
2 |
24.000.000 |
4394 |
Nồi cơm điện 5 kg |
Bộ |
2 |
5.000.000 |
4395 |
Bàn inox sơ chế |
Bộ |
6 |
7.740.000 |
4396 |
Bồn rửa inox |
Bộ |
4 |
7.250.000 |
4397 |
Tủ đựng gia vị |
Bộ |
2 |
8.600.000 |
4398 |
Bếp Á 3 bếp công suất cao |
Bộ |
1 |
13.400.000 |
4399 |
Lò nướng than inox có vỷ 80*60*80 |
Chiếc |
2 |
18.000.000 |
4400 |
Quầy giữ nóng thức ăn |
Chiếc |
1 |
8.100.000 |
4401 |
Thiết bị giữ nóng thức ăn |
Chiếc |
2 |
5.600.000 |
4402 |
Bếp chiên phẳng nửa phẳng nửa nhăn |
Chiếc |
1 |
18.200.000 |
4403 |
Bếp chiên nhúng đơn dùng điện |
Chiếc |
1 |
22.100.000 |
4404 |
Hệ thống chụp hút khói dài 15m |
Hệ thống |
1 |
134.000.000 |
4405 |
Bộ dao nhật |
Bộ |
18 |
10.000.000 |
4406 |
Buffet điện |
Chiếc |
4 |
11.900.000 |
4407 |
Trang trí buffet |
Bộ |
2 |
137.000.000 |
4408 |
Thố đánh trứng |
Chiếc |
10 |
13.000.000 |
4409 |
Dụng cụ pasta, mỳ bằng tay |
Chiếc |
6 |
5.100.000 |
4410 |
Bộ dụng cụ bếp 14 chiếc |
Bộ |
10 |
29.000.000 |
4411 |
Tủ 2 tầng kính, 2 tầng Inox có cửa |
Bộ |
3 |
24.000.000 |
4412 |
Tủ Inox 2 cánh dán tường |
Bộ |
15 |
6.000.000 |
4413 |
Xe khay bánh 16 tầng |
Bộ |
2 |
6.500.000 |
4414 |
Tủ Inox 4 tầng thấp |
Bộ |
4 |
6.500.000 |
4415 |
Bàn Inox mặt đá có bồn rửa và 2 bếp gas, Bên dưới là tủ và tủ lạnh |
Bộ |
7 |
30.200.000 |
4416 |
Tủ lạnh 4 cánh |
Bộ |
1 |
52.000.000 |
4417 |
Tủ hâm nóng & trưng bày |
Chiếc |
1 |
11.000.000 |
4418 |
Tủ giữ lạnh & trưng bày |
Chiếc |
1 |
54.800.000 |
4419 |
Lò nướng bánh |
Bộ |
2 |
36.000.000 |
4420 |
Lò hấp |
Bộ |
1 |
23.000.000 |
4421 |
Cân điện tử 5kg chi tiết 1 gram |
Bộ |
6 |
21.500.000 |
4422 |
Máy sấy thực phẩm |
Bộ |
2 |
48.000.000 |
4423 |
Máy cắt rau củ quả tự động |
Chiếc |
2 |
24.000.000 |
4424 |
Máy xay thịt |
Chiếc |
2 |
19.900.000 |
4425 |
Máy đánh trứng |
Chiếc |
7 |
12.200.000 |
4426 |
Máy làm kem trực tiếp |
Chiếc |
2 |
85.000.000 |
4427 |
Bếp lò khò gas có kệ |
Bộ |
1 |
11.000.000 |
4428 |
Máy cán bột |
Chiếc |
1 |
156.700.000 |
4429 |
Lò nướng bánh CN 3 tầng |
Chiếc |
1 |
44.500.000 |
4430 |
Tủ đông có cửa kính trên |
Bộ |
1 |
9.800.000 |
4431 |
Tủ gỗ nhiều ngăn kéo |
Bộ |
2 |
5.300.000 |
4432 |
Máy chấm công vân tay và thẻ cảm ứng |
Cái |
1 |
6.600.000 |
4433 |
Tủ đựng đồ cá nhân (cho 40 học sinh) |
Bộ |
3 |
7.800.000 |
4434 |
Máy đánh trứng |
Chiếc |
7 |
12.200.000 |
4435 |
Xe vắt móp đôi 34 lít |
Chiếc |
3 |
4.300.000 |
4436 |
Bộ nồi thủy tinh cao cấp |
Bộ |
10 |
4.500.000 |
4437 |
Xe gom thức ăn dư loại 500 lít |
Chiếc |
3 |
9.900.000 |
4438 |
Tủ trưng bày giữ lạnh salat |
Chiếc |
1 |
39.000.000 |
4439 |
Tủ bảo quản lạnh sandwich và salad (Bàn làm lạnh salad) |
Chiếc |
4 |
56.900.000 |
4440 |
Máy cắt thịt |
Chiếc |
2 |
20.300.000 |
4441 |
Kệ inox 5 tầng để đồ |
Chiếc |
8 |
11.450.000 |
4442 |
Lò nướng bánh Pizza bằng chuyền |
Chiếc |
1 |
94.500.000 |
4443 |
Tủ trữ đông + mát 6 cánh |
Chiếc |
4 |
85.400.000 |
4444 |
Tủ trưng bày thực phẩm 3 cánh cửa kính |
Chiếc |
3 |
60.200.000 |
4445 |
Bếp hấp dùng điện |
Chiếc |
1 |
28.800.000 |
4446 |
Lò nướng Salva |
Chiếc |
1 |
112.000.000 |
4447 |
Cabin thực hành liên hợp |
Bộ |
6 |
370.000.000 |
4448 |
Máy thái sợi rau củ quả |
cái |
2 |
20.000.000 |
4449 |
Máy cán bột quay tay |
cái |
6 |
15.000.000 |
4450 |
Máy hút chân không |
cái |
1 |
50.000.000 |
4451 |
Máy chiếu đa năng Hitachi + Màn chiếu treo tường điều khiển từ xa |
Bộ |
3 |
43.500.000 |
4452 |
Máy hút bụi công nghiệp FUJIHAIA VC - 3238 |
Chiếc |
2 |
9.990.000 |
4453 |
Máy rửa bát, đĩa BOSCH SMS50E88EU |
Chiếc |
2 |
28.500.000 |
4454 |
Máy pha cà phê Black - EAGLE Volumetric 2 Group |
Chiếc |
3 |
412.500.000 |
4455 |
Máy làm đá viên |
Chiếc |
2 |
134.900.000 |
4456 |
Máy xay sinh tố |
Chiếc |
10 |
7.200.000 |
4457 |
Máy ướp lạnh ly |
Chiếc |
2 |
27.000.000 |
4458 |
Máy làm lạnh nước sinh tố |
Chiếc |
4 |
18.200.000 |
4459 |
Tủ lạnh Hitachi R-S700GPGV2 |
Chiếc |
2 |
42.200.000 |
4460 |
Tủ bảo quản rượu vang - Wine Chiller 72D 2 vùng nhiệt độ |
Chiếc |
2 |
19.000.000 |
4461 |
Tủ sấy bát SUKI YTP 900-1(725L) |
Chiếc |
2 |
17.500.000 |
4462 |
Máy phục vụ bia tươi, bình ga, vòi, thùng bia |
Bộ |
2 |
13.500.000 |
4463 |
Tủ hâm nóng thức ăn ZH-B03 |
Bộ |
2 |
15.200.000 |
4464 |
BẾP TỪ HITACHI HT-G20TWFS |
Chiếc |
2 |
40.000.000 |
4465 |
Máy ép nước trái cây |
Chiếc |
10 |
12.000.000 |
4466 |
Máy sấy dụng cụ nhà hàng RTP1000H |
Chiếc |
2 |
42.900.000 |
4467 |
Tủ đông có cửa kính trên |
Chiếc |
2 |
9.800.000 |
4468 |
Cân điện tử 5kg chi tiết 1 gram |
Chiếc |
2 |
21.500.000 |
4469 |
Tủ đông trưng bày |
Chiếc |
2 |
102.000.000 |
4470 |
Tủ trưng bầy và giữ nóng thức ăn |
Chiếc |
2 |
34.400.000 |
4471 |
Buffet điện |
Chiếc |
2 |
11.900.000 |
4472 |
Tủ giữ lạnh & trưng bày |
Chiếc |
2 |
54.800.000 |
4473 |
Lò nướng đối lưu đa năng |
Chiếc |
2 |
22.500.000 |
4474 |
Thiết bị giữ nóng thức ăn |
Chiếc |
4 |
5.600.000 |
4475 |
Máy chấm công vân tay và thẻ cảm ứng |
Chiếc |
3 |
6.600.000 |
4476 |
Máy đếm tiền thông minh Silicon MC-990ON |
Chiếc |
2 |
7.690.000 |
4477 |
Máy sấy lạnh |
Bộ |
1 |
250.000.000 |
4478 |
Máy đo độ nhớt |
Bộ |
2 |
50.000.000 |
4479 |
Máy đo lưu biến thực phẩm |
Bộ |
1 |
320.000.000 |
4480 |
Máy ghép mí chân không một buồng |
Bộ |
2 |
20.000.000 |
4481 |
Máy đóng gói trục vít |
Bộ |
1 |
120.000.000 |
4482 |
Máy đóng gói cốc định |
Bộ |
1 |
140.000.000 |
4483 |
Máy đóng gói dịch lỏng |
Bộ |
1 |
160.000.000 |
4484 |
Máy trộn bột khô |
Bộ |
1 |
75.000.000 |
4485 |
Máy dán nhãn |
Bộ |
1 |
85.000.000 |
4486 |
Máy tạo viên |
Bộ |
2 |
75.000.000 |
4487 |
Quang kế ngọn lửa |
Bộ |
2 |
25.000.000 |
4488 |
Máy sấy tầng sôi |
Bộ |
1 |
250.000.000 |
4489 |
Hệ thống lên men phòng thí nghiệm |
Bộ |
1 |
140.000.000 |
4490 |
Máy dán nhẫn cao tần |
Bộ |
1 |
140.000.000 |
4491 |
Máy rửa rau củ |
Bộ |
1 |
110.000.000 |
4492 |
Máy ép dầu thực vật |
Bộ |
1 |
160.000.000 |
4493 |
Máy lấy mẫu khí và bụi đẳng tốc |
Bộ |
1 |
120.000.000 |
4494 |
Máy đo hoạt độ nước |
Bộ |
1 |
110.000.000 |
4495 |
Băng tải |
Bộ |
1 |
75.000.000 |
4496 |
Vít tải |
Bộ |
1 |
55.000.000 |
4497 |
Máy chiết vi sóng |
Bộ |
1 |
120.000.000 |
4498 |
Bộ mô phỏng thực hành nha khoa (Hàm giả - tay khoan) |
Cái |
10 |
56.250.000 |
4499 |
Hệ thống mô phỏng nha khoa |
Cái |
20 |
35.938.350 |
4500 |
Máy mài cao tốc |
Cái |
1 |
32.000.000 |
4501 |
Máy rung thạch cao bột đúc |
Cái |
1 |
9.600.000 |
4502 |
Máy mài thạch cao |
Cái |
1 |
10.800.000 |
4503 |
Máy hàn bao Trung Quốc (Máy dập gối) |
Cái |
1 |
25.000.000 |
4504 |
Máy Micromotor |
Cái |
1 |
24.500.000 |
4505 |
Máy xát hạt (loại nhỏ) |
Cái |
1 |
46.500.000 |
4506 |
Tủ lạnh âm sâu (- 40 độ C) |
Cái |
1 |
156.920.000 |
4507 |
Máy sinh bá màu Bộ tự động |
Cái |
1 |
65.000.000 |
4508 |
Máy đo HEMATOCRIT |
Cái |
1 |
10.290.000 |
4509 |
Máy ly tâm 12 ống |
Cái |
3 |
17.640.000 |
4510 |
Máy nén khí khô |
Cái |
1 |
7.020.000 |
4511 |
Tủ ấm 50l |
Cái |
1 |
5.586.000 |
4512 |
Máy Xquang |
Cái |
1 |
432.600.000 |
4513 |
Máy nén khí dng trong nha khoa |
Cái |
1 |
8.800.000 |
4514 |
Máy phun tích huyết học số 18 thông số |
Cái |
1 |
219.450.000 |
4515 |
Máy phun tích nước tiểu |
Cái |
1 |
28.350.000 |
4516 |
Máy nha khoa |
Cái |
2 |
99.500.000 |
4517 |
Tủ sấy vi khuẩn Huy Hồng |
Cái |
1 |
21.000.000 |
4518 |
Mấy sao mẫu thạch Agar |
Cái |
1 |
34.500.000 |
4519 |
Búa giỡ thạch cao |
Cái |
1 |
12.800.000 |
4520 |
Máy xịt nước nóng |
Cái |
1 |
26.500.000 |
4521 |
Máy điện giải |
Cái |
1 |
46.500.000 |
4522 |
Song song kế |
Cái |
1 |
12.600.000 |
4523 |
Máy nén khí khô |
Cái |
1 |
7.000.000 |
4524 |
Máy sinh hóa bán tự động (Máy cơ) |
Cái |
1 |
119.400.000 |
4525 |
Bộ dụng cụ sắc ký lớp mỏng |
Bộ |
1 |
98.800.000 |
4526 |
Máy đo điện tâm đồ 3 cân |
Bộ |
1 |
52.740.000 |
4527 |
Kính hiển vi hai mắt |
Cái |
40 |
195.040.000 |
4528 |
Máy lọc chân không |
Cái |
1 |
6.800.000 |
4529 |
Cân phân tích Honglian |
Cái |
1 |
7.000.000 |
4530 |
Máy đúc cao tần bán tự động |
Cái |
1 |
31.800.000 |
4531 |
Càng ép áp xuất |
Cái |
1 |
29.000.000 |
XX |
Cao đẳng Y tế |
|
|
|
4532 |
Máy hiển vi truyền hình kỹ thuật số CX3 |
Cái |
1 |
174.500.000 |
4533 |
Kính hiển vi hai thị kính có mũi tên chỉ thị hình ảnh |
Cái |
1 |
219.000.000 |
4534 |
Kính hiển vi quang học hai thị kính CX21 |
Cái |
30 |
340.500.000 |
4535 |
Kính hiển vi quang học (2 thị kính) XSP |
Cái |
30 |
250.000.000 |
4536 |
Kính hiển vi 2 thị kính có mũi tên chỉ thị hình ảnh CX31 |
Cái |
1 |
113.800.000 |
4537 |
Máy dập viên tâm sai một cối chày |
Cái |
1 |
39.500.000 |
4538 |
Máy đúc cao tần bán tự động |
Cái |
1 |
396.000.000 |
4539 |
Mô hình xương tồn thn nam |
Cái |
2 |
20.717.000 |
4540 |
Mô hình cơ km theo nội tạng |
Cái |
2 |
49.518.000 |
4541 |
Mô hình bộ xương rời loại sách tay |
Cái |
2 |
13.241.000 |
4542 |
Mô hình cơ chi trong tháo lắp |
Cái |
2 |
14.052.000 |
4543 |
Mô hình cơ chi dưới km theo mạch máu |
Cái |
2 |
13.673.200 |
4544 |
Mô hình phóng lớn mạch giải phẫu thận |
Cái |
2 |
12.385.000 |
4545 |
Mô hình thần kinh tủy sống |
Cái |
2 |
14.637.000 |
4546 |
Mô hình phĩnh lớn nhãn cầu v cơ khoa |
Cái |
3 |
40.364.300 |
4547 |
Mô hình phính lớn kết cấu 2 mặt cắt |
Cái |
3 |
21.617.700 |
4548 |
Mô hình tuần hoàn màu ĐT ở tim |
Cái |
2 |
18.915.500 |
4549 |
Mô hình phĩnh lớn răng cối |
Cái |
3 |
15.031.100 |
4550 |
Mô hình phĩnh lớn răng cối, răng sụn |
Cái |
3 |
15.706.600 |
4551 |
Mô hình phát triển của răng v hàm |
Cái |
3 |
20.604.400 |
4552 |
Mô hình bệnh lý răng người lớn trong suốt |
Cái |
2 |
13.736.200 |
4553 |
Mô hình bệnh lí răng sữa trong suốt |
Cái |
2 |
12.984.100 |
4554 |
Mô hình phân loại bệnh nha chu |
Cái |
2 |
10.133.300 |
4555 |
Mô hình hàm răng tiêu chuẩn cao su dẻo |
Cái |
2 |
18.690.300 |
4556 |
Mô hình giải phẫu thay răng sữa |
Cái |
3 |
27.359.900 |
4557 |
Mô hình răng điều chỉnh cố định BT |
Cái |
3 |
18.577.700 |
4558 |
Mô hình xương tồn thn nam |
Cái |
2 |
20.717.000 |
4559 |
Mô hình răng điều chỉnh cố định sai vị trí |
Cái |
3 |
18.577.700 |
4560 |
Mô hình bộ xương ngoài rời loại sách tay |
Cái |
2 |
13.430.000 |
4561 |
Mô hình cơ chi trên kèm theo mạch máu chủ thần kinh |
Cái |
2 |
19.900.000 |
4562 |
Mô hình cơ người kèm theo nội tạng |
Cái |
2 |
49.750.000 |
4563 |
Mô hình điện tử tuần hoàn máu ở tim |
Cái |
2 |
19.100.000 |
4564 |
Mô hình giải phẫu hệ bạch huyết |
Cái |
3 |
35.820.000 |
4565 |
Mô hình giải phẫu khoang mui, miệng, hầu, thanh quản |
Cái |
4 |
91.540.000 |
4566 |
Mô hình giải phẫu lồng ngực |
Cái |
2 |
51.740.000 |
4567 |
Mô hình giải phẫu nhãn cầu kèm cơ, mạch máu thần kinh |
Cái |
2 |
35.820.000 |
4568 |
Mô hình giải phẫu phóng lớn động mạch, tĩnh mạch |
Cái |
5 |
37.310.000 |
4569 |
Mô hình giải phẫu phóng lớn thận mặt.... |
Cái |
3 |
19.401.000 |
4570 |
Mô hình giải phẫu thần kinh tủy sống trong ống cột sống |
Cái |
2 |
14.850.000 |
4571 |
Mô hình giải phẫu tiểu thùy phổi |
Cái |
5 |
27.360.000 |
4572 |
Mô hình sơ đồ bố trí hệ thống tĩnh mạch. |
Cái |
1 |
29.850.000 |
4573 |
Mô hình xương toàn thân nam |
Cái |
2 |
20.900.000 |
4574 |
Mô hình xương và cơ chi dưới kèm theo mạch máu chủ thần kinh |
Cái |
2 |
13.870.000 |
4575 |
Kính hiển vi 2 mắt TQ |
Cái |
12 |
86.400.000 |
4576 |
Hệ thống ghế nha khoa |
Cái |
1 |
189.840.000 |
4577 |
Tủ sấy |
Cái |
1 |
11.907.000 |
4578 |
Cân phân tích |
Cái |
3 |
25.200.000 |
4579 |
Nồi hấp ướt |
Cái |
1 |
25.725.000 |
4580 |
Máy siêu âm lấy cao răng |
Cái |
2 |
31.290.000 |
4581 |
G03. Máy nén khí |
Cái |
1 |
8.400.000 |
4582 |
Mô hình cấp cứu tim phổi |
Cái |
1 |
115.342.445 |
4583 |
Mô hình hướng dẫn cấp cứu kĩ năng toàn diện |
Cái |
1 |
237.158.864 |
4584 |
Mô hình tiêm bắp điện tử |
Cái |
2 |
134.235.881 |
4585 |
Mô hình tiêm dưới da |
Cái |
1 |
41.750.530 |
4586 |
Mô hình tiêm truyền cánh tay |
Cái |
1 |
33.823.214 |
4587 |
Mô hình tiêm mông điện tử |
Cái |
1 |
92.485.351 |
4588 |
Mô hình điện tử tuần hoàn máu và chu kỳ tim |
Cái |
1 |
99.989.877 |
4589 |
Mô hình tim phổi toàn thân đa chức năng |
Cái |
1 |
260.940.812 |
4590 |
Mô hình hồi sinh tim phổi trẻ em điện tử |
Cái |
1 |
47.299.651 |
4591 |
Mô hình sản phụ khoa (khám và nghe tim thai điện tử) |
Cái |
1 |
47.035.407 |
4592 |
Mô hình rửa dạ dày |
Cái |
1 |
51.527.553 |
4593 |
Mô hình chăm sóc vệ sinh cá nhân |
Cái |
1 |
99.091.448 |
4594 |
mô hình chăm sóc bệnh nhân |
Cái |
1 |
42.014.774 |
4595 |
Mô hình chăm sóc vết thương |
Cái |
1 |
67.382.184 |
4596 |
Mô hình thực tập thay băng mô phỏng thân mình |
Cái |
1 |
39.900.823 |
4597 |
Mô hình các loại vết thương |
Cái |
1 |
51.527.553 |
4598 |
Mô hình đặt nội khí quản |
Cái |
1 |
47.511.046 |
4599 |
Mô hình chăm sóc bệnh nhân sau mở khí quản |
Cái |
1 |
27.587.059 |
4600 |
Mô hình khám phụ khoa (cổ tử cung buồng trứng và các khối u) |
Cái |
1 |
26.371.537 |
4601 |
Mô hình chăm sóc các vết loét |
Cái |
2 |
23.781.947 |
4602 |
Mô hình trẻ em sơ sinh (đo được nhiệt độ ở hậu môn) |
Cái |
1 |
22.460.728 |
4603 |
Mô hình đặt ống thông dạ dày |
Cái |
2 |
14.797.656 |
4604 |
Mô hình thụt tháo |
Cái |
1 |
39.900.823 |
4605 |
Mô hình thông tiểu nữ trong suốt |
Cái |
1 |
24.046.191 |
4606 |
Mô hình thông tiểu nam trong suốt |
Cái |
1 |
24.046.191 |
4607 |
Mô hình thông tiểu nữ |
Cái |
1 |
26.080.869 |
4608 |
Mô hình thông tiểu nam |
Cái |
1 |
26.080.869 |
4609 |
Mô hình tiêm trong da |
Cái |
4 |
36.465.653 |
4610 |
Mô hình tiêm tĩnh mạnh đầu trẻ |
Cái |
2 |
31.603.566 |
4611 |
Mô hình tiêm tĩnh mạch mu bàn tay |
Cái |
2 |
52.161.738 |
4612 |
Mô hình truyền dịch cánh tay |
Cái |
2 |
29.701.010 |
4613 |
Mô hình băng mỏm cụt chi trên |
Cái |
1 |
12.815.827 |
4614 |
Mô hình băng mỏm cụt chi dưới |
Cái |
1 |
12.815.827 |
4615 |
Mô hình thực tập khâu vết thương cánh tay |
Cái |
2 |
14.427.715 |
4616 |
Mô hình chọc dò tủy sống |
Cái |
1 |
48.990.812 |
4617 |
Mô hình chọc dò màng phổi |
Cái |
1 |
25.895.898 |
4618 |
mô hình chọc dò màng bụng |
Cái |
1 |
64.739.746 |
4619 |
mô hình đặt catheter tĩnh mạnh trung tâm |
Cái |
1 |
36.782.745 |
4620 |
Mô hình cấp cứu dị vật đường thở |
Cái |
2 |
12.419.461 |
4621 |
Mô hình vũ bình thường và bất thường |
Cái |
1 |
42.014.774 |
4622 |
Mô hình phòng sinh |
Cái |
1 |
24.971.045 |
4623 |
mô hình khung xương chậu |
Cái |
2 |
26.424.386 |
4624 |
mô hình cắt khâu tầng sinh môn |
Cái |
1 |
20.558.172 |
4625 |
mô hình trẻ sơ sinh |
Cái |
1 |
13.925.651 |
4626 |
Mô hình hướng dẫn sử dụng bao cao su |
Cái |
2 |
15.220.446 |
4627 |
Mô hình đặt dụng cụ tránh thai |
Cái |
2 |
8.402.955 |
4628 |
Bảng tương tác 3M DB-578 |
Cái |
1 |
28.118.958 |
4629 |
Màn hình mô tơ điện Grandview CR |
Cái |
1 |
9.028.958 |
4630 |
Âmpli kèm bộ trộn âm BOSCH LBB 1912 |
Cái |
1 |
6.664.958 |
4631 |
Hộp chủ tọa BOSCH LBB 3331/10 |
Cái |
1 |
7.788.958 |
4632 |
Bộ lưu điện online 3k VA úP Santak C3KE trung quốc |
Cái |
1 |
41.128.824 |
4633 |
Bảng tương tác 3M DB-578 - Mexico |
Cái |
1 |
40.848.276 |
4634 |
Đầu máy phát DVD |
Cái |
5 |
10.459.250 |
4635 |
Hộp đại biểu BOSCH LBB -330/00 Trung Quốc |
Cái |
10 |
78.492.045 |
4636 |
Hệ thống rửa tay vô trùng tự động 01 vòi ANIOS/133/150NM Pháp |
Cái |
1 |
130.800.711 |
4637 |
Máy giặt công nghiệp UNIMAC UC40 Mỹ |
Cái |
1 |
241.835.981 |
4638 |
Máy sấy công nghiệp TAIZHOU TONGJI ANG SW A801-30 Trung Quốc |
Cái |
1 |
95.788.399 |
4639 |
Máy tạo ôxy |
Cái |
1 |
26.133.718 |
4640 |
Máy truyền dịch |
Cái |
1 |
44.392.968 |
4641 |
Máy điện tim |
Cái |
1 |
74.807.437 |
4642 |
Bơm tiêm điện |
Cái |
1 |
31.180.775 |
4643 |
Máy hút dịch khí (dẫn lưu) màng phổi áp 1 U thấp |
Cái |
1 |
44.472.242 |
4644 |
Doppler phát hiện tim thai |
Cái |
1 |
33.030.483 |
4645 |
Monitor theo dõi khoa sản |
Cái |
1 |
119.570.347 |
4646 |
Hệ thống rửa tay vô trùng cơ học 3 vòi |
Cái |
1 |
195.091.242 |
4647 |
Giường bệnh nhân đa chức năng điện |
Cái |
2 |
66.060.965 |
4648 |
Xe cáng đẩy bệnh nhân |
Cái |
2 |
17.175.851 |
4649 |
Hệ thống dẫn oxy tới đầu giường bệnh nhân |
Cái |
1 |
94.070.814 |
4650 |
Máy hút đờm dãi |
Cái |
1 |
17.175.851 |
4651 |
Máy khí dung siêu âm |
Cái |
2 |
41.010.647 |
4652 |
Máy sinh hóa bán tự động BTS 350 |
Cái |
1 |
247.000.000 |
4653 |
Máy phân tích nước tiểu Clinitek Status |
Cái |
1 |
45.500.000 |
4654 |
Máy hô hấp kế EKG 3000S |
Cái |
1 |
77.500.000 |
4655 |
Máy chạy động máu bán tự động CL Ana Lyzer |
Cái |
1 |
162.500.000 |
4656 |
Máy đo điện giải 3 thông số ISE 3000 |
Cái |
1 |
172.000.000 |
4657 |
Máy quay ly tâm 12 ống Ký hiệu 80-2 |
Cái |
2 |
12.600.000 |
4658 |
máy đọc mã vạch Dâtmax E4205 Xuất xứ China |
Cái |
1 |
21.208.000 |
4659 |
Máy in thẻ nhựa Hiti CS200E Tawan |
Cái |
1 |
36.860.000 |
4660 |
Máy Micromotor Hp35 |
Cái |
1 |
24.500.000 |
4661 |
Máy mài cao tốc AX J2 |
Cái |
1 |
32.000.000 |
4662 |
Máy mài thạch cao PXLE012 |
Cái |
1 |
10.800.000 |
4663 |
Máy rung thạch cao bột đúc VIBRAT OR A11 |
Cái |
1 |
9.600.000 |
4664 |
Máy đánh bóng AX-J1 |
Cái |
1 |
13.800.000 |
4665 |
Máy xịt nước nóng AX-SCA |
Cái |
1 |
26.500.000 |
4666 |
Máy điện giải MINILUX |
Cái |
1 |
46.500.000 |
4667 |
Máy sao mẫu thạch cao Agar |
Cái |
1 |
34.500.000 |
4668 |
Máy đập viên tâm sai một cối chày TDP-1 |
Cái |
1 |
39.500.000 |
4669 |
Máy xạt hạt YK60 |
Cái |
1 |
46.500.000 |
4670 |
Máy hàn bao (máy dập gối) |
Cái |
1 |
25.000.000 |
4671 |
Máy lọc chân không China |
Cái |
1 |
6.800.000 |
4672 |
Máy rửa phim X-Quang tự động Cp100 |
Cái |
1 |
223.890.000 |
4673 |
Máy X-Quang chụp 1 răng kỹ thuật số |
Cái |
1 |
283.925.000 |
4674 |
Máy sóng ngắn điều trị (máy điều trị sóng xung và liên tục) SW180 |
Cái |
1 |
293.467.000 |
4675 |
Máy điện từ trường điều trị (Điều trị bằng điện trường cao áp) BIOS 9000 |
Cái |
1 |
189.452.000 |
4676 |
Máy Lazer điều trị (Lazermed 2100) |
Cái |
1 |
95.762.000 |
4677 |
Máy điện châm KWD-808 Hằng China |
Cái |
1 |
5.800.000 |
4678 |
Máy kéo dãn cột sống, cổ ngực và lưng (HT kéo dãn cột sống cổ ngực) |
Cái |
1 |
324.712.000 |
4679 |
Máy siêu âm điều trị (Xung và liên tục) US 750 |
Cái |
1 |
193.700.000 |
4680 |
Máy tập đa năng (hệ thống nén ép liên tụ...) |
Cái |
1 |
155.875.000 |
4681 |
Máy đo điện giải 5 thông số |
Cái |
1 |
239.000.000 |
4682 |
Máy huyết học 18 thông số |
Cái |
1 |
370.000.000 |
4683 |
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số |
Cái |
1 |
47.000.000 |
4684 |
Máy quay li tâm 12 ống |
Cái |
2 |
13.600.000 |
4685 |
Máy đo điện tim |
Cái |
1 |
56.800.000 |
4686 |
Tủ hốt pha chế |
Cái |
1 |
234.200.000 |
4687 |
Cân phân tích |
Cái |
4 |
98.800.000 |
4688 |
Tủ ấm GNP-9050 |
Cái |
1 |
23.600.000 |
4689 |
Máy đúc cao tần bán tự đông |
Cái |
1 |
396.000.000 |
4690 |
Lò nung |
Cái |
1 |
31.800.000 |
4691 |
Song song kế |
Cái |
1 |
12.600.000 |
4692 |
Càng ép áp suất PO3 |
Cái |
1 |
29.000.000 |
4693 |
Búa gõ thạch cao |
Cái |
1 |
12.800.000 |
4694 |
Cân phân tích TG328A |
Cái |
1 |
7.000.000 |
4695 |
Bộ dụng cụ sắc kí lớp mỏng |
Bộ |
1 |
98.800.000 |
4696 |
Xe đạp đa năng tại chỗ |
Cái |
2 |
84.600.000 |
4697 |
Mô hình giải phẫu toàn thân |
Cái |
1 |
261.700.000 |
4698 |
Mô hình giải phẫu hệ tuần hoàn G30 |
Cái |
2 |
23.000.000 |
4699 |
Mô hình giải phẫu hệ hô hấp G15 |
Cái |
2 |
34.800.000 |
4700 |
Mô hình giải phẫu hệ tiêu hóa K21 |
Cái |
2 |
34.000.000 |
4701 |
Mô hình giải phẫu hệ tiết niệu K32 |
Cái |
2 |
35.600.000 |
4702 |
Mô hình giải phẫu hệ thần kinh C30 |
Cái |
2 |
27.000.000 |
4703 |
Mô hình cấu tạo mắt VJ500C |
Cái |
2 |
23.600.000 |
4704 |
Mô hình đa phóng đại 70 lần |
Cái |
2 |
24.000.000 |
4705 |
Giường bệnh đa năng điều khiển điện MEB 243 |
Cái |
4 |
159.400.000 |
4706 |
Giường bệnh đa năng 03 tay quay MMB 243 |
Cái |
8 |
223.600.000 |
4707 |
Búp bê dùng để hồi sức sơ sinh LF03721U |
Cái |
2 |
35.000.000 |
4708 |
Bàn đỡ đẻ |
Cái |
1 |
7.900.000 |
4709 |
Mô hình tiêm bắp tay M118-1 |
Cái |
2 |
113.000.000 |
4710 |
Mô hình thông tiểu nam LF00855U |
Cái |
6 |
167.880.000 |
4711 |
Mô hình thông tiểu nữ LF00856U |
Cái |
6 |
167.880.000 |
4712 |
Mô hình đặt Catheter tĩnh mạch dưới đòn LF01087U |
Cái |
2 |
59.350.000 |
4713 |
Mô hình cấp cứu xoa bóp nhân tạo cấp cứu tim PP02300(EX)U |
Cái |
4 |
127.460.000 |
4714 |
Mô hình thai nhi đủ tháng dành cho đỡ đẻ W43038 |
Cái |
5 |
25.000.000 |
4715 |
Máy trộn bột đúc (thực tập phục hồi nha khoa) Twister venturi |
Cái |
1 |
52.770.000 |
4716 |
Mô hình khung chậu bán thân dùng để đỡ đẻ SB23476U |
Cái |
5 |
134.000.000 |
4717 |
Mô hình tiêm tĩnh mạch bàn tay SB23499U |
Cái |
8 |
42.880.000 |
4718 |
Mô hình tiêm tĩnh mạch cánh tay trái S401.100 |
Cái |
8 |
143.160.000 |
4719 |
Mô hình tiêm bắp mông M153 |
Cái |
2 |
187.800.000 |
4720 |
Kính hiển vi truyền hình kỹ thuật số CX31 |
Cái |
1 |
173.900.000 |
4721 |
Tủ lạnh âm sâu (- 40 độ C) CL60B |
Cái |
1 |
156.920.000 |
4722 |
Bàn đỡ đẻ |
Cái |
2 |
66.400.000 |
4723 |
Bàn khám phụ khoa |
Cái |
2 |
55.000.000 |
4724 |
Bàn chăm sóc và làm ấm trẻ sơ sinh |
Cái |
1 |
98.200.000 |
4725 |
Máy Doppler nghe tim thai |
Cái |
1 |
67.000.000 |
4726 |
Máy monitor theo dõi sản khoa |
Cái |
1 |
198.750.000 |
4727 |
Máy hút nhớt trẻ sơ sinh |
Cái |
2 |
11.200.000 |
4728 |
Lồng ấp dưỡng nhi |
Cái |
2 |
101.800.000 |
4729 |
Mô hình khám thai có tiếng tim |
Cái |
2 |
79.000.000 |
4730 |
Mô hình hướng dẫn chăm sóc trẻ sơ sinh đa năng |
Cái |
3 |
84.000.000 |
4731 |
Mô hình cấp cứu trẻ sơ sinh |
Cái |
1 |
48.000.000 |
4732 |
Mô hình thai nhi đủ tháng |
Cái |
4 |
21.000.000 |
4733 |
Mô hình đỡ đẻ |
Cái |
5 |
165.000.000 |
4734 |
Mô hình khám phụ khoa |
Cái |
5 |
155.000.000 |
4735 |
Mô hình hướng dẫn khám bệnh người lớn (nghe tiếng tim, phổi) |
Cái |
1 |
132.000.000 |
4736 |
Mô hình cánh tay tiêm tĩnh mạch và lấy máu động mạch |
Cái |
5 |
91.000.000 |
4737 |
Mô hình chăm sóc bệnh nhân đa năng |
Cái |
1 |
69.000.000 |
4738 |
Mô hình chăm sóc bệnh nhân Nữ |
Cái |
2 |
71.600.000 |
4739 |
Mô hình tiêm bắp tay có cảnh báo bằng đèn |
Cái |
1 |
49.500.000 |
4740 |
Mô hình cấp cứu (xoa bóp tim, thổi ngạt) bán thân có kết nối điện tử |
Cái |
1 |
52.000.000 |
4741 |
Mô hình cấp cứu người lớn có kết hợp máy tính |
Cái |
1 |
348.000.000 |
4742 |
Máy hút điện (Máy hút dịch áp lực thấp) |
Cái |
1 |
65.000.000 |
4743 |
Máy điện tim (loại 3 kênh) |
Cái |
1 |
39.000.000 |
4744 |
Bơm truyền dịch tự động |
Cái |
1 |
39.000.000 |
4745 |
Hệ thống rửa tay 3 vòi cơ học |
Cái |
1 |
136.200.000 |
4746 |
Hệ thống rửa tay tự động 2 vòi |
Cái |
1 |
124.000.000 |
4747 |
Giường bệnh nhân đa năng 3 tay quay |
Cái |
5 |
144.250.000 |
4748 |
Bàn đỡ đẻ |
Cái |
2 |
66.400.000 |
4749 |
Bàn khám phụ khoa |
Cái |
2 |
55.000.000 |
4750 |
Bàn chăm sóc và làm ấm trẻ sơ sinh |
Cái |
1 |
98.200.000 |
4751 |
Lồng ấp dưỡng nhi |
Cái |
2 |
101.800.000 |
4752 |
Mô hình khám thai có tiếng tim |
Cái |
2 |
79.000.000 |
4753 |
Mô hình hướng dẫn chăm sóc trẻ sơ sinh đa năng |
Cái |
3 |
84.000.000 |
4754 |
Mô hình cấp cứu trẻ sơ sinh |
Cái |
1 |
48.000.000 |
4755 |
Mô hình thai nhi đủ tháng |
Cái |
4 |
21.000.000 |
4756 |
Mô hình đỡ đẻ |
Cái |
5 |
165.000.000 |
4757 |
Mô hình khám phụ khoa |
Cái |
5 |
155.000.000 |
4758 |
Mô hình hướng dẫn khám bệnh người lớn (nghe tiếng tim, phổi) |
Cái |
1 |
132.000.000 |
4759 |
Mô hình cánh tay tiêm tĩnh mạch và lấy máu động mạch |
Cái |
5 |
91.000.000 |
4760 |
Mô hình chăm sóc bệnh nhân đa năng |
Cái |
1 |
69.000.000 |
4761 |
Mô hình chăm sóc bệnh nhân Nữ |
Cái |
2 |
71.600.000 |
4762 |
Mô hình tiêm bắp tay có cảnh báo bằng đèn |
Cái |
1 |
49.500.000 |
4763 |
Mô hình cấp cứu (xoa bóp tim, thổi ngạt) bán thân có kết nối điện tử |
Cái |
1 |
52.000.000 |
4764 |
Mô hình cấp cứu người lớn có kết hợp máy tính |
Cái |
1 |
348.000.000 |
4765 |
Hệ thống rửa tay 3 vòi cơ học |
Cái |
1 |
136.200.000 |
4766 |
Hệ thống rửa tay tự động 2 vòi |
Cái |
1 |
124.000.000 |
4767 |
Giường bệnh nhân đa năng 3 tay quay |
Cái |
5 |
144.250.000 |
4768 |
Máy Doppler nghe tim thai |
Cái |
1 |
67.000.000 |
4769 |
Máy monitor theo dõi sản khoa |
Cái |
1 |
198.750.000 |
4770 |
Máy hút nhớt trẻ sơ sinh |
Cái |
2 |
11.200.000 |
4771 |
Máy hút điện (Máy hút dịch áp lực thấp) |
Cái |
1 |
65.000.000 |
4772 |
Máy điện tim (loại 3 kênh) |
Cái |
1 |
39.000.000 |
4773 |
Bơm truyền dịch tự động |
Cái |
1 |
39.000.000 |
4774 |
Máy đo độ tan rã 2 vị trí |
Cái |
1 |
29.500.000 |
4775 |
Máy đo độ đục |
Cái |
1 |
36.000.000 |
4776 |
Máy đo PH |
Cái |
1 |
17.150.000 |
4777 |
Cân phân tích điện |
Cái |
6 |
111.000.000 |
4778 |
Máy khuấy từ gia nhiệt |
Cái |
1 |
19.600.000 |
4779 |
Máy ly tâm (loại 24 ống) |
Cái |
1 |
29.000.000 |
4780 |
Cân phân tích điện |
Cái |
6 |
111.000.000 |
4781 |
Máy đo độ tan rã 2 vị trí |
Cái |
1 |
29.500.000 |
4782 |
Máy đo độ đục |
Cái |
1 |
36.000.000 |
4783 |
Máy đo PH |
Cái |
1 |
17.150.000 |
4784 |
Máy khuấy từ gia nhiệt |
Cái |
1 |
19.600.000 |
4785 |
Máy ly tâm (loại 24 ống) |
Cái |
1 |
29.000.000 |
4786 |
Hệ thống máy nướng sứ |
Cái |
1 |
132.500.000 |
4787 |
Máy mài cao tốc |
Cái |
2 |
75.000.000 |
4788 |
Moto mài răng (Micromotor) |
Cái |
2 |
37.000.000 |
4789 |
Máy mài thạch cao |
Cái |
2 |
29.600.000 |
4790 |
Máy thổi cát |
Cái |
2 |
34.000.000 |
4791 |
Máy rung thạch cao |
Cái |
2 |
18.600.000 |
4792 |
Máy đánh bóng |
Cái |
2 |
64.300.000 |
4793 |
Máy điện giải |
Cái |
1 |
51.400.000 |
4794 |
Máy xịt nước nóng |
Cái |
1 |
35.750.000 |
4795 |
Song song kế |
Cái |
2 |
17.600.000 |
4796 |
Càng ép áp suất |
Cái |
2 |
63.000.000 |
4797 |
Lò nung |
Cái |
1 |
35.000.000 |
4798 |
Búa gỡ thạch cao |
Cái |
2 |
27.800.000 |
4799 |
Máy sao mẫu thạch Agaz |
Cái |
1 |
35.200.000 |
4800 |
Đèn trám quang trùng hợp không dây |
Cái |
5 |
69.000.000 |
4801 |
Máy siêu âm lấy cao răng |
Cái |
2 |
67.000.000 |
4802 |
Bộ dụng cụ nhổ răng người lớn (25 món) |
Cái |
3 |
14.100.000 |
4803 |
Bộ dụng cụ nhổ răng trẻ em (15 món) |
Cái |
3 |
8.250.000 |
4804 |
Máy trộn Amagan |
Cái |
5 |
37.500.000 |
4805 |
Tủ inox đựng dụng cụ (18 khay) |
Cái |
5 |
52.500.000 |
4806 |
Song song kế |
Cái |
2 |
17.600.000 |
4807 |
Càng ép áp suất |
Cái |
2 |
63.000.000 |
4808 |
Búa gỡ thạch cao |
Cái |
2 |
27.800.000 |
4809 |
Tủ inox đựng dụng cụ (18 khay) |
Cái |
5 |
52.500.000 |
4810 |
Hệ thống máy nướng sứ |
Cái |
1 |
132.500.000 |
4811 |
Máy mài cao tốc |
Cái |
2 |
75.000.000 |
4812 |
Moto mài răng (Micromotor) |
Cái |
2 |
37.000.000 |
4813 |
Máy mài thạch cao |
Cái |
2 |
29.600.000 |
4814 |
Máy thổi cát |
Cái |
2 |
34.000.000 |
4815 |
Máy rung thạch cao |
Cái |
2 |
18.600.000 |
4816 |
Máy đánh bóng |
Cái |
2 |
64.300.000 |
4817 |
Máy điện giải |
Cái |
1 |
51.400.000 |
4818 |
Máy xịt nước nóng |
Cái |
1 |
35.750.000 |
4819 |
Lò nung |
Cái |
1 |
35.000.000 |
4820 |
Máy sao mẫu thạch Agaz |
Cái |
1 |
35.200.000 |
4821 |
Đèn trám quang trùng hợp không dây |
Cái |
5 |
69.000.000 |
4822 |
Máy siêu âm lấy cao răng |
Cái |
2 |
67.000.000 |
4823 |
Máy trộn Amagan |
Cái |
5 |
37.500.000 |
4824 |
Máy soi cổ tử cung |
Cái |
1 |
343.000.000 |
4825 |
Máy quang phổ tử ngoại |
Cái |
1 |
382.250.000 |
4826 |
Máy điện từ trường điều trị |
Cái |
1 |
196.000.000 |
4827 |
Máy siêu âm điều trị (máy điều trị siêu âm xung và liên tục) |
Cái |
1 |
196.350.000 |
4828 |
Giường bệnh đa năng 3 tay quay |
Cái |
5 |
144.250.000 |
4829 |
Mô hình bán thân ngực bụng khám nội khoa có kết nối với máy tính (Sờ nắn và nghe khám hồi sức tim phổi) |
Cái |
1 |
190.000.000 |
4830 |
Kính hiển vi 02 thị kính |
Cái |
9 |
323.820.000 |
4831 |
Máy tạo hoàn |
Cái |
1 |
62.700.000 |
4832 |
Máy say bột thuốc |
Cái |
1 |
229.550.000 |
4833 |
Máy đo kinh lạc |
Cái |
2 |
190.700.000 |
4834 |
Nồi hấp tiệt trùng (16 lít) |
Cái |
1 |
21.730.000 |
4835 |
Giường bệnh đa năng điều khiển điện |
Cái |
4 |
159.400.000 |
4836 |
Giường bệnh đa năng 03 tay quay |
Cái |
8 |
223.600.000 |
4837 |
Kính hiển vi truyền hình kỹ thuật số |
Cái |
1 |
173.900.000 |
4838 |
Mô hình tiêm tĩnh mạch bàn tay |
Cái |
8 |
42.880.000 |
4839 |
Mô hình tiêm tĩnh mạch cánh tay trái |
Cái |
4 |
71.580.000 |
4840 |
Mô hình tiêm tĩnh mạch cánh tay phải |
Cái |
4 |
71.580.000 |
4841 |
Mô hình tiêm bắp mông |
Cái |
2 |
187.800.000 |
4842 |
Mô hình tiêm bắp tay |
Cái |
2 |
113.000.000 |
4843 |
Mô hình thông tiểu nam |
Cái |
6 |
167.880.000 |
4844 |
Mô hình thông tiểu nữ |
Cái |
6 |
167.880.000 |
4845 |
Mô hình đặt Catheter tĩnh mạch dưới đòn |
Cái |
2 |
59.350.000 |
4846 |
Mô hình cấp cứu xoa bóp nhân tạo cấp cứu tim |
Cái |
4 |
127.460.000 |
4847 |
Mô hình thai nhi đủ tháng dành cho đỡ đẻ |
Cái |
5 |
25.000.000 |
4848 |
Búp bê dùng để hồi sức sơ sinh |
Cái |
2 |
35.000.000 |
4849 |
Bàn đỡ đẻ |
Cái |
1 |
7.900.000 |
4850 |
Mô hình khung chậu bán thân dùng để đỡ đẻ |
Cái |
5 |
134.000.000 |
4851 |
Máy quang phổ tử ngoại |
Cái |
1 |
382.250.000 |
4852 |
Máy soi cổ tử cung |
Cái |
1 |
343.000.000 |
4853 |
Máy điện từ trường điều trị |
Cái |
1 |
196.000.000 |
4854 |
Máy siêu âm điều trị (máy điều trị siêu âm xung và liên tục) |
Cái |
1 |
196.350.000 |
4855 |
Giường bệnh đa năng 3 tay quay |
Cái |
5 |
144.250.000 |
4856 |
Máy trộn bột đúc (thực tập phục hồi nha khoa) |
Cái |
1 |
52.770.000 |
4857 |
mô hình cấu tạo mắt |
Cái |
2 |
23.600.000 |
4858 |
mô hình da phóng đại 70 lần |
Cái |
2 |
24.000.000 |
4859 |
kính hiển vi quang học (2 thị kính) |
Cái |
20 |
250.000.000 |
4860 |
mô hình giải phẫu toàn thân (phủ tạng có thể tháo rời) cao 174cm |
Cái |
1 |
261.700.000 |
4861 |
mô hình giải phẫu hệ tuần hoàn g30 |
Cái |
2 |
23.000.000 |
4862 |
mô hình giải phẫu hệ hô hấp g15 |
Cái |
2 |
34.800.000 |
4863 |
mô hình giải phẫu hệ tiêu hóa |
Cái |
2 |
34.000.000 |
4864 |
mô hình giải phẫu hệ tiết niệu |
Cái |
2 |
35.600.000 |
4865 |
mô hình giải phẫu hệ thần kinh |
Cái |
2 |
27.000.000 |
4866 |
Kính hiển vi quang học (2 thị kính) |
Cái |
20 |
250.000.000 |
4867 |
Mô hình giải phẫu toàn thân (Phủ tạng có thể tháo rời) Cao 174cm |
Cái |
1 |
261.700.000 |
4868 |
Mô hình giải phẫu hệ tuần hoàn |
Cái |
2 |
23.000.000 |
4869 |
Mô hình giải phẫu hệ Hô Hấp |
Cái |
2 |
34.800.000 |
4870 |
Mô hình giải phẫu hệ Tiêu Hóa |
Cái |
2 |
34.000.000 |
4871 |
Mô hình giải phẫu hệ Tiết Niệu |
Cái |
2 |
35.600.000 |
4872 |
Mô hình giải phẫu hệ Thần Kinh |
Cái |
2 |
27.000.000 |
4873 |
Mô hình cấu tạo Mắt |
Cái |
2 |
23.600.000 |
4874 |
Mô hình Da phóng đại 70 lần |
Cái |
2 |
24.000.000 |
4875 |
máy đo điện giải 5 thông số (na, k, ca, cl, ph) |
Cái |
1 |
239.000.000 |
4876 |
máy huyết học 18 thông số |
Cái |
1 |
370.000.000 |
4877 |
máy phân tích nước tiểu 11 thông số |
Cái |
1 |
47.000.000 |
4878 |
máy quay ly tâm 12 ống |
Cái |
2 |
13.600.000 |
4879 |
kính hiển vi 2 thị kính có mũi tên chỉ thị hình ảnh |
Cái |
1 |
113.800.000 |
4880 |
Kính hiển vi quang học (2 thị kính) có mũi tên chỉ định |
Cái |
1 |
113.800.000 |
4881 |
Máy đo điện giải 5 thông số (Na, K, Ca, Cl, Ph) |
Cái |
1 |
239.000.000 |
4882 |
Máy Huyết học 18 thông số |
Cái |
1 |
370.000.000 |
4883 |
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số |
Cái |
1 |
47.000.000 |
4884 |
Máy quay ly tâm 12 ống |
Cái |
2 |
13.600.000 |
4885 |
Máy rửa phim X-Quang tự động |
Cái |
1 |
223.890.000 |
4886 |
Máy X-Quang chụp 1 răng kỹ thuật số (Máy X-Quang quanh chóp) |
Cái |
1 |
283.925.000 |
4887 |
Xe đạp đa năng tại chỗ |
Cái |
2 |
84.600.000 |
4888 |
Máy sóng ngắn điều trị (Máy điều trị sóng ngắn xung và liên tục) |
Cái |
1 |
293.467.000 |
4889 |
Máy điện từ trường điều trị (Máy điều trị bằng điện trường cao áp) |
Cái |
1 |
189.452.000 |
4890 |
Máy Lasez điều trị |
Cái |
1 |
95.762.000 |
4891 |
Máy điện châm |
Cái |
1 |
5.800.000 |
4892 |
Máy kéo dãn cột sống, cổ ngực và lưng (Hệ thống kéo dãn cột sống cổ, ngực và lưng) |
Cái |
1 |
324.712.000 |
4893 |
Máy siêu âm điều trị (Máy điều trị siêu âm xung và liên tục) |
Cái |
1 |
193.700.000 |
4894 |
Máy tập đa năng (Hệ thống nén ép liên tục và ngắt quãng) |
Cái |
1 |
155.875.000 |
XXI |
Đại học Khánh Hòa |
|
|
|
|
Trang thiết bị phòng thí nghiệm vật lý phổ thông |
|
|
|
4895 |
Bộ dụng cụ thí nghiệm Vật lý THPT |
Bộ |
5 |
40.000.000 |
|
Khoa du lịch |
|
|
|
4896 |
Máy rửa chén, ly |
Chiếc |
1 |
23.636.364 |
4897 |
Máy rửa bát, đĩa |
Chiếc |
1 |
17.727.273 |
4898 |
Máy làm đá viên |
Chiếc |
1 |
23.636.364 |
4899 |
Máy ép trái cây |
Chiếc |
6 |
8.272.727 |
4900 |
Máy đánh trứng công suất lớn |
Chiếc |
1 |
13.000.000 |
4901 |
Lò nướng bánh mỳ |
Chiếc |
1 |
42.000.000 |
4902 |
Tủ lạnh (dung tích >450 lít) |
Chiếc |
2 |
17.727.273 |
4903 |
Tủ ướp lạnh ly |
Chiếc |
1 |
8.272.727 |
4904 |
Tủ bảo quản rượu vang |
Chiếc |
1 |
21.272.727 |
4905 |
Nồi hâm nóng thức ăn |
Bộ |
1 |
21.272.727 |
4906 |
Tivi 40 inch LCD |
Chiếc |
1 |
10.400.000 |
4907 |
Máy giặt thảm (phun hút) |
Chiếc |
1 |
17.727.273 |
4908 |
Giường đôi |
Chiếc |
1 |
8.272.727 |
4909 |
Giường đơn |
Chiếc |
1 |
5.909.091 |
4910 |
Đệm giường đôi |
Chiếc |
1 |
9.454.545 |
4911 |
Đệm giường đơn |
Chiếc |
1 |
7.090.909 |
4912 |
Tủ quần áo |
Chiếc |
1 |
8.272.727 |
4913 |
Máy quẹt thẻ + hóa đơn + thẻ thông tin |
Chiếc |
1 |
19.500.000 |
4914 |
Quầy lễ tân bằng gỗ, mặt bàn bằng đá |
Chiếc |
1 |
13.000.000 |
4915 |
Tivi LCD 40 inch |
Chiếc |
1 |
10.400.000 |
|
Phòng học lý thuyết |
|
|
|
4916 |
Âm ly |
Chiếc |
10 |
9.100.000 |
4917 |
Ti vi LCD |
Chiếc |
10 |
12.500.000 |
|
Khoa nghệ thuật |
|
|
|
4918 |
Máy tính bộ iMac 27” cho làm phim |
Bộ |
1 |
65.000.000 |
4919 |
Thiết bị vẽ và thiết kế 3D (Bảng + Bút + Cáp kết nối máy tính) |
Bộ |
3 |
26.000.000 |
4920 |
Máy scan khổ A3 |
Chiếc |
1 |
26.000.000 |
4921 |
Máy ảnh Canon 5Dmark III |
Chiếc |
1 |
58.500.000 |
4922 |
Ống kính Lens Canon 16 - 35 f2.8 L mark ll |
Chiếc |
1 |
32.500.000 |
4923 |
Ống kính Lens Canon 50 f1.2 L |
Chiếc |
1 |
32.500.000 |
4924 |
Đèn Flash Canon Speedlite 600EX-RT |
Chiếc |
1 |
10.400.000 |
4925 |
Máy in 80cm |
Chiếc |
1 |
13.000.000 |
4926 |
Máy in 140cm |
Chiếc |
1 |
58.500.000 |
4927 |
Máy khắc CNC (khắc đa dụng) |
Chiếc |
1 |
138.495.200 |
4928 |
Đàn Piano Yamaha |
Chiếc |
5 |
58.500.000 |
4929 |
Tivi 50 inch |
Chiếc |
6 |
19.500.000 |
4930 |
Loa đứng |
Chiếc |
12 |
6.500.000 |
4931 |
Âm ly |
Chiếc |
6 |
13.000.000 |
4932 |
Guitar CG 182 |
Chiếc |
1 |
11.700.000 |
4933 |
Guitar A3R |
Chiếc |
1 |
20.800.000 |
4934 |
Đàn Violin Scott Cao Violin STV 150 |
Chiếc |
4 |
7.280.000 |
4935 |
Kèn Sacxophone Baritone |
Chiếc |
1 |
6.500.000 |
4936 |
Đàn Cello Pearl Rever C030 |
Chiếc |
1 |
7.800.000 |
4937 |
Đàn Organ PSR-S970 |
Chiếc |
1 |
54.600.000 |
4938 |
Bộ trống Jazz Sonnor Essential Force Stages (gồm: Kick 22, tom 10-12-14-16, Snare 14. Hardware: 2 Cymbals stands, 1 hihat stand, 1 snare stand, 1 pedal, 1 ghế) |
Bộ |
1 |
45.500.000 |
4939 |
Bàn trộn Mixer MACKJE PRO FX22 |
Chiếc |
1 |
28.600.000 |
4940 |
Equalizer PEAVEY PV 231EQ |
Chiếc |
1 |
6.500.000 |
4941 |
Chống phản hồi TC ELECTRONIC REVERB 4000 |
Chiếc |
1 |
6.500.000 |
4942 |
MACKIE QUAD COMPPEAVEY KOSMOS V2 - PEAVEY CEL 2A |
Chiếc |
1 |
10.400.000 |
4943 |
Âm ly Công suất PEAVEY IPR2 7500 |
Chiếc |
2 |
26.000.000 |
4944 |
Loa PEAVEY SP 118BX (sub) |
Chiếc |
2 |
19.500.000 |
4945 |
Loa PEAVEY SP 2 (full) |
Chiếc |
2 |
15.600.000 |
4946 |
Monitor PEAVEY SP 12M |
Chiếc |
4 |
15.600.000 |
4947 |
Trống jazz Ludwig Epic (Usa) |
Bộ |
1 |
39.000.000 |
4948 |
Trống dân tộc |
Bộ |
1 |
7.800.000 |
4949 |
Đàn Godin Freeway 5 Basses |
Chiếc |
1 |
16.900.000 |
4950 |
Đàn tam thập lục |
Chiếc |
1 |
9.100.000 |
4951 |
Đàn Tơ rưng |
Chiếc |
1 |
9.100.000 |
|
Khoa Khoa học tự nhiên |
|
|
|
4952 |
Máy đo hiện trường |
Chiếc |
1 |
36.000.000 |
4953 |
Máy đo bức xạ nhiệt KIMO SL200 |
Chiếc |
1 |
27.600.000 |
4954 |
Máy đo diện tích lá |
Chiếc |
1 |
48.000.000 |
4955 |
Máy đo khoảng cách rất xa 1500m |
Chiếc |
1 |
8.400.000 |
4956 |
Máy ghi điện tim |
Chiếc |
4 |
12.000.000 |
4957 |
Cân phân tích số lẻ Shimadzu Model: ATX-224 |
Chiếc |
1 |
24.000.000 |
4958 |
Máy ly tâm |
Chiếc |
1 |
13.200.000 |
4959 |
Máy đo pH để bàn |
Chiếc |
1 |
9.600.000 |
4960 |
Máy nghiền mẫu |
Chiếc |
1 |
24.000.000 |
4961 |
Bơm chân không |
Chiếc |
1 |
9.600.000 |
4962 |
Máy quang phổ |
Chiếc |
1 |
10.800.000 |
4963 |
Máy quang phổ |
Chiếc |
1 |
96.000.000 |
4964 |
Tủ cấy vi sinh đôi |
Chiếc |
1 |
42.000.000 |
4965 |
Nồi hấp tiệt trùng Autoclave |
Chiếc |
1 |
102.000.000 |
4966 |
Nồi hấp tiệt trùng nằm ngang |
Chiếc |
1 |
48.000.000 |
4967 |
Máy hứng phân đoạn tự động |
Bộ |
1 |
120.000.000 |
4968 |
Máy Quang phổ UV-VIS |
Bộ |
1 |
12.000.000 |
4969 |
Màng thẩm tách 10KD |
Bộ |
4 |
5.400.000 |
4970 |
Máy bơm tuần hoàn mini |
Bộ |
1 |
5.400.000 |
4971 |
Máy cất nước hai lần |
Bộ |
1 |
21.600.000 |
4972 |
Thiết bị ổn nhiệt |
Bộ |
1 |
16.800.000 |
4973 |
Bếp đun cách thủy 6 lỗ |
Bộ |
2 |
15.600.000 |
4974 |
Máy quang phổ AAS |
Bộ |
1 |
250.000.000 |
4975 |
Bể rửa siêu âm |
Chiếc |
1 |
48.000.000 |
4976 |
Lò nung |
Chiếc |
1 |
52.000.000 |
4977 |
Cân phân tích 4 số lẻ |
Chiếc |
1 |
24.000.000 |
4978 |
Cân phân tích 2 số lẻ |
Chiếc |
1 |
12.000.000 |
4979 |
Máy khuấy từ gia nhiệt |
Chiếc |
1 |
14.400.000 |
4980 |
Bộ cô quay chân không |
Bộ |
1 |
60.400.000 |
4981 |
Máy đo pH để bàn |
Chiếc |
1 |
9.600.000 |
4982 |
Máy nghiền mẫu |
Chiếc |
1 |
24.000.000 |
4983 |
Tủ sấy chân không |
Chiếc |
1 |
64.000.000 |
4984 |
Cột sắc ký cột thường các loại |
Bộ |
1 |
64.000.000 |
|
Phòng học Ngoại ngữ |
|
|
|
4985 |
Thiết bị chuyển mạch 16 cổng (lớp 2) |
Chiếc |
3 |
5.200.000 |
|
Hệ thống Thư viện điện tử |
|
|
|
4986 |
Cổng an ninh RFID, loại 3 cánh 2 lối đi |
bộ |
1 |
380.000.000 |
4987 |
Trạm thủ thư dùng cho nhập liệu vào chip và phục vụ mượn trả |
Chiếc |
2 |
65.000.000 |
4988 |
Thiết bị kiểm kê, tìm kiếm tài liệu |
Chiếc |
1 |
202.000.000 |
4989 |
Thiết bị chuyển mạch, cấp nguồn điện cho camera 24 cổng |
Chiếc |
1 |
32.400.000 |
4990 |
Hệ thống lưu trữ hình ảnh dung lượng 24TB |
Bộ |
1 |
54.000.000 |
4991 |
Màn hình hiển thị ti vi 48 inch |
Chiếc |
1 |
18.900.000 |
|
Máy móc thiết bị chuyên dùng khác |
|
|
|
4992 |
Tivi 48 inch |
Chiếc |
1 |
18.200.000 |
4993 |
Giá để sách di động dạng tủ hồ sơ 5 tầng |
Chiếc |
10 |
16.781.818 |
4994 |
Giá sách 3 khoang sử dụng 2 mặt, 5 tầng |
Chiếc |
20 |
5.920.909 |
4995 |
Amli cho loa |
cái |
2 |
16.544.000 |
4996 |
Bàn sơ chế inox |
cái |
14 |
90.000.000 |
4997 |
Bàn soan inox |
cái |
11 |
63.800.000 |
4998 |
Đàn piano các loại |
cái |
18 |
80.000.000 |
4999 |
Đầu Mini disk MD350 |
cái |
1 |
15.757.500 |
5000 |
Đèn Dimmer DP613 |
cái |
2 |
49.060.000 |
5001 |
Đèn follow moon 1200 |
cái |
1 |
29.678.000 |
5002 |
Đèn moving head XR4 Spot |
cái |
4 |
218.526.000 |
5003 |
Đèn pha Scena 2000 |
cái |
8 |
47.960.000 |
5004 |
Đèn Trode 1500 |
cái |
2 |
11.110.000 |
5005 |
Sàn bếp đôi inox |
cái |
5 |
35.500.000 |
5006 |
Ván sàn cho phòng học múa |
cái |
1 |
28.125.000 |
5007 |
Tay cầm bằng gỗ phòng múa |
cái |
1 |
10.800.000 |
5008 |
Đàn tam thập lục |
cái |
1 |
8.100.000 |
5009 |
Plugin TC Electronic |
cái |
1 |
11.343.570 |
5010 |
Đàn Organcasio |
cái |
2 |
14.960.000 |
5011 |
Bộ cồng chiêng chiếc |
cái |
1 |
6.000.000 |
5012 |
Đàn Guitar Washbur |
cái |
1 |
8.422.000 |
5013 |
Mixer Console |
cái |
1 |
46.816.000 |
5014 |
Powes mixser CA-8130D |
cái |
1 |
6.267.300 |
5015 |
Trống Jazz |
cái |
1 |
5.021.000 |
5016 |
Đàn đá |
cái |
1 |
16.500.000 |
5017 |
Đàn Organ Casio |
cái |
7 |
56.000.000 |
5018 |
Quầy bar - Rượu |
cái |
1 |
8.000.000 |
5019 |
Đàn Organ Casio WK1800 |
cái |
1 |
6.300.000 |
5020 |
Máy vắt sổ 4 chỉ Sunsie |
cái |
1 |
7.865.000 |
5021 |
Máy viền bằng Sunsie |
cáí |
1 |
15.070.000 |
5022 |
Đàn Piano điện Yamaha |
cái |
1 |
67.800.000 |
5023 |
Máy cắt Decal |
cái |
1 |
21.990.000 |
5024 |
Máy in tranh tạo hình |
cái |
1 |
33.000.000 |
5025 |
Âmpli, Mixer GUINNESS PA-330 |
cái |
1 |
5.800.000 |
5026 |
Kèn SAXO Alto victoria |
cái |
1 |
7.650.000 |
5027 |
Bộ cồng chiêng Tây nguyên (9 cái) |
cái |
1 |
7.655.000 |
5028 |
Đàn nguyệt (gỗ trắc - loại 1) |
cái |
1 |
5.200.000 |
5029 |
Thanh la 60 cm + Giá gỗ |
cái |
1 |
6.070.000 |
5030 |
Thanh la 70 cm + Giá gỗ |
cái |
1 |
8.000.000 |
5031 |
Đàn bầu điện có mobil và âm ly |
cái |
1 |
7.500.000 |
5032 |
Đàn Organ Casio |
cái |
1 |
5.100.000 |
5033 |
Đàn piano Yamaha DSRVN 30 |
cái |
1 |
7.150.000 |
5034 |
Đàn piano Yamaha |
cái |
1 |
12.800.000 |
5035 |
Đàn Organ Casio CTK-6200 |
cái |
10 |
65.000.000 |
5036 |
Đàn Guitar điện MH 103 GM |
cái |
1 |
9.000.000 |
5037 |
Trống Conga+ chân |
cái |
1 |
11.100.000 |
5038 |
Pedals đôi PDP |
cái |
1 |
6.100.000 |
5039 |
Effect Guitar AX 3000G |
cái |
1 |
5.000.000 |
5040 |
Đàn Organ Yamaha PSR S900 |
cái |
1 |
25.935.000 |
5041 |
Bể ổn nhiệt (Anh) |
cái |
1 |
8.292.916 |
5042 |
Bơm hút chân không (Đức) |
cái |
1 |
17.516.026 |
5043 |
Cân phân tích hiển thị số |
cái |
1 |
14.637.184 |
5044 |
Khúc xạ kế (Đức) |
cái |
1 |
14.347.060 |
5045 |
Máy cất nước 1 lần (Anh) |
cái |
1 |
9.806.452 |
5046 |
Máy khuấy từ (Anh) |
cái |
1 |
6.810.912 |
5047 |
Máy ly tâm (Đức) |
cái |
1 |
13.574.526 |
5048 |
Máy đo độ dẫn dung dịch |
cái |
1 |
17.936.000 |
5049 |
Bộ thí nghiệm biểu diễn điện hóa |
bộ |
4 |
92.000.000 |
5050 |
Bộ thí nghiệm chuẩn độ (của Đức) |
bộ |
3 |
126.000.000 |
5051 |
Bộ thí nghiệm điện phân có màn ngăn (Đức) |
bộ |
5 |
105.000.000 |
5052 |
Máy đo độ PH điện thế và nhiệt độ |
cái |
5 |
85.000.000 |
5053 |
Máy khuấy từ và thanh từ |
cái |
5 |
115.000.000 |
5054 |
Nguồn điện 12V/5A |
bộ |
5 |
65.000.000 |
5055 |
Bộ dụng cụ thủy tinh hóa học cơ bản 1 |
bộ |
1 |
69.000.000 |
5056 |
Bàn chuẩn bị thí nghiệm cho giáo viên |
bộ |
1 |
100.000.000 |
5057 |
Tủ hút khí độc phòng thí nghiệm |
cái |
2 |
83.000.000 |
5058 |
Bộ đồng hồ điện đa năng |
bộ |
1 |
6.944.607 |
5059 |
Bộ dụng cụ thí nghiệm khảo sát Định lý Newton |
bộ |
1 |
39.809.780 |
5060 |
Bộ thí nghiệm đo độ dài |
bộ |
1 |
6.240.971 |
5061 |
Bộ Thí nghiệm hiệu ứng Joule |
bộ |
1 |
51.473.940 |
5062 |
Bộ Thí nghiệm khảo sát chu vi |
bộ |
1 |
13.346.076 |
5063 |
Bộ Thí nghiệm các định luật và thiết bị quang học |
bộ |
1 |
11.604.564 |
5064 |
Bộ Thí nghiệm con lắc thuận nghịch |
bộ |
1 |
10.300.085 |
5065 |
Bộ Thí nghiệm đo bước sóng bằng cách từ |
bộ |
1 |
7.200.000 |
5066 |
Bộ Thí nghiệm đo bước sóng bằng vân tròn Newton |
bộ |
1 |
6.000.000 |
5067 |
Bộ Thí nghiệm đo diện tích riêng của Electron |
bộ |
1 |
6.600.000 |
5068 |
Bộ TN Wheartone |
bộ |
1 |
5.500.000 |
5069 |
Bộ TN đo Stoc MC 964 |
bộ |
1 |
6.000.000 |
5070 |
Bộ TN đo đường cong của tế bào |
bộ |
1 |
40.894.166 |
5071 |
Bộ TN Plang |
bộ |
1 |
6.600.000 |
5072 |
Bộ TN đo momen quán tính, ma sát |
bộ |
1 |
6.000.000 |
5073 |
Bộ TN đo nhiệt độ curie của nguyên tố |
bộ |
1 |
6.000.000 |
5074 |
Bộ TN đo RLC |
bộ |
1 |
9.262.209 |
5075 |
Bộ TN giao thoa sáng |
bộ |
1 |
6.136.757 |
5076 |
Bộ TN đo hiện tượng quang |
bộ |
1 |
38.064.957 |
5077 |
Bộ TN khảo sát các định lý |
bộ |
1 |
9.813.389 |
5078 |
Bộ TN khảo sát cấp nhiệt kế |
bộ |
1 |
6.000.000 |
5079 |
Bộ TN khảo sát dao động ký điện tử |
bộ |
1 |
8.400.000 |
5080 |
Bộ TN khảo sát Diod và Tradito |
bộ |
1 |
5.400.000 |
5081 |
Bộ TN khảo sát động lực học trên đệm không khí |
bộ |
1 |
7.200.000 |
5082 |
Bộ TN khảo sát lăng kính góc lệch cực tiểu |
bộ |
1 |
6.000.000 |
5083 |
Bộ TN khảo sát Laser A1-Trung Quốc |
bộ |
1 |
7.200.000 |
5084 |
Bộ TN khảo sát mạch cộng hưởng LC |
bộ |
1 |
7.200.000 |
5085 |
Bộ TN khảo sát nhiệt kế khung quay |
bộ |
1 |
7.200.000 |
5086 |
Bộ TN khảo sát nhiệt dung riêng |
bộ |
1 |
28.733.377 |
5087 |
Bộ TN khảo sát nhiệt hóa lỏng |
bộ |
1 |
5.396.701 |
5088 |
Bộ TN khảo sát truyền sóng trên dây |
bộ |
1 |
6.000.000 |
5089 |
Bộ TN lực li tâm |
bộ |
1 |
25.410.850 |
5090 |
Bộ TN máy đếm phóng xạ GeiGer-Muler |
bộ |
1 |
18.000.000 |
5091 |
Bộ TN phân cực ánh sáng đường kế |
bộ |
1 |
6.600.000 |
5092 |
Bộ TN sử dụng kính hiểm vi |
bộ |
1 |
6.000.000 |
5093 |
Bộ TN sự khúc xạ kế ánh sáng qua lăng kính |
bộ |
1 |
10.829.823 |
5094 |
Bộ TN sự nhiễu xạ |
bộ |
1 |
32.393.454 |
5095 |
Bộ TN va chạm đàn hồi và không đàn hồi |
bộ |
1 |
51.467.318 |
5096 |
Bộ TN xác định bước sóng |
bộ |
1 |
9.816.699 |
5097 |
Bộ TN sinh vật |
bộ |
1 |
192.221.371 |
5098 |
Kính hiểm vi nối máy chụp ảnh CAMERA |
cái |
1 |
38.120.572 |
5099 |
Bàn chuẩn Bộ TN |
cái |
1 |
18.990.000 |
5100 |
Tủ hút khí độc dùng cho phòng TN |
cái |
1 |
41.930.000 |
5101 |
Kính hiểm vi có kết nối máy chủ 210 |
cái |
1 |
64.890.000 |
5102 |
Kính hiểm vi soi nổi có camera |
cái |
1 |
29.210.000 |
5103 |
Kính hiểm vi KTS độ phóng đại 1000 lần, kèm phần xử lý ảnh |
cái |
23 |
335.570.000 |
5104 |
Tủ sấy |
cái |
1 |
72.160.000 |
5105 |
Mô hình thực tập đa năng nam |
bộ |
1 |
29.700.000 |
5106 |
Mô hình giải phẫu cơ toàn thân |
bộ |
1 |
39.600.000 |
5107 |
Bộ cơ sở dùng chung cho lớp 6,7,8,9 |
bộ |
1 |
13.150.000 |
5108 |
Bộ nâng cao dùng chung cho lớp 6,7,8,9 |
bộ |
1 |
13.500.000 |
5109 |
Bộ nâng cao dùng cho lớp 6,7,8,9 |
bộ |
1 |
11.240.000 |
5U0 |
Bệnh học Bộ cơ sở 9200 |
bộ |
1 |
21.210.000 |
5111 |
Mô học ,Bộ cơ sở 9000 |
bộ |
1 |
21.290.000 |
5112 |
Cân điện tử |
cái |
2 |
48.540.000 |
5113 |
Bộ kết nối Comba với máy vi tính |
bộ |
1 |
147.890.000 |
5114 |
Vi khuẩn học, Bộ cơ sở 3000 |
bộ |
1 |
10.500.000 |
5115 |
Thiết bị định vị GPS |
cái |
1 |
9.200.000 |
5116 |
Buồng đếm tế bào |
cái |
2 |
12.500.000 |
5117 |
Tủ đựng dụng cụ TN sinh |
cái |
4 |
21.600.000 |
5118 |
Máy vắt sổ |
cái |
1 |
6.380.000 |
5119 |
Máy thêu vi tính Brother NV 750E |
cái |
1 |
23.870.000 |
5120 |
Máy may công nghiệp Juki 8700 |
cái |
10 |
85.470.000 |
5121 |
Tủ đựng dụng cụ TN sinh |
cái |
4 |
21.600.000 |
5122 |
Máy bào con SD80% |
cái |
1 |
19.950.000 |
5123- |
Máy mài lớn |
cái |
1 |
5.000.000 |
5124 |
Máy tiện T1400 |
cái |
3 |
53.550.000 |
5125 |
Máy tiện T1400A |
cái |
1 |
19.425.000 |
5126 |
Máy tiện T6M12 |
cái |
1 |
6.198.000 |
5127 |
Bàn thí nghiêm động cơ 3 pha |
cái |
1 |
50.750.000 |
5128 |
Bàn thí nghiệm mạch xoay chiều 1-3 pha |
cái |
1 |
31.333.000 |
5129 |
Bàn TN điện dân dụng |
cái |
1 |
15.602.000 |
5130 |
Bàn TN máy điện áp 1-3 pha |
cái |
1 |
28.832.000 |
5131 |
Bàn TN về điền khiển máy phát 1 chiều |
cái |
1 |
57.452.000 |
5132 |
Máy tiện vạn năng cỡ nhỏ HK-T14 hiệu hồng ký |
cái |
1 |
55.398.200 |
5133 |
Bàn thực hành nguội 1,5 x0,7x0,9 |
cái |
5 |
57.365.000 |
5134 |
Bộ thực hành kỹ năng khí cụ diện, moel EDC-2101 hiệu Hữu Hồng |
cái |
1 |
21.462.000 |
5135 |
Bộ thực hành kỹ năng lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng -EDC-1104 hiệu hữu Hồng |
cái |
1 |
38.561.550 |
5136 |
Mô hình dàn trải máy lạnh 2 cục 1 chiều ,có đánh Pan hiệu Tân Phát |
cái |
1 |
34.650.000 |
5137 |
Mô hình dàn trải tủ lạnh làm lạnh trực tiếp hiệu Tân Phát |
cái |
1 |
40.015.500 |
5138 |
Mô hình máy nước nóng dàn trải (mô hình dàn trải bình nước nóng chạy điện) hiệu Tân Phát |
cái |
1 |
20.860.350 |
5139 |
Động cơ điện 1 pha hiệu VTC |
cái |
1 |
6.624.200 |
5140 |
Động cơ điên 3 pha hãng VTC |
cái |
2 |
20.130.000 |
5141 |
Động cơ không đồng Bộ roto quấn hãng VTC |
cái |
2 |
23.210.000 |
5142 |
Động cơ không đồng Bộ roto lồng sóc hãng VTC |
cái |
1 |
11.330.000 |
5143 |
Bộ lõi sắt quấn máy biến áp 1 pha, 3 pha hiệu Tân Phát |
cái |
1 |
8.030.000 |
5144 |
Máy biến áp 3 pha hiệu tân Phát |
cái |
1 |
7.260.000 |
5145 |
Bộ thực hành kỹ năng mạch điện 1 chiều hiệu Tân Phát |
cái |
1 |
29.057.700 |
5146 |
Bộ thực hành điện tử cơ bản 3101 |
cái |
3 |
54.967.500 |
5147 |
Khảo sát mạch cộng hưởng RLC |
cái |
2 |
40.300.000 |
5148 |
Khảo sát hiện tượng phân cực ánh sáng, nghiệm lại định luật Malux |
cái |
2 |
22.600.000 |
5149 |
Làm quen với kính hiển vy. Đo chiết suất của bảng trong suốt bằng kính hiển vy |
cái |
2 |
27.600.000 |
5150 |
Khảo sát hiện tượng nhiễu xạ qua cách từ dùng tia laser |
cái |
2 |
31.400.000 |
5151 |
Khảo sát hiện tượng bức xạ nhiệt |
cái |
2 |
20.200.000 |
5152 |
Khảo sát hiện tượng quang điện ngoài. Xác định hằng số Planck |
cái |
2 |
24.200.000 |
5153 |
Khảo sát chuyển động của electron trong điện trường và từ trường. Xác định điện tích riêng của electron |
cái |
2 |
24.300.000 |
5154 |
Xác định nhiệt độ curie của sắt từ |
cái |
3 |
35.100.000 |
5155 |
Nghiệm lại các định luật học trên máy Atwood |
cái |
3 |
40.500.000 |
5156 |
Nghiêm lại định luật bảo toàn động lượng trên đệm không khí |
cái |
2 |
29.300.000 |
5157 |
Xác định bề rộng của vùng cấm của chất bán dẫn |
cái |
2 |
43.560.000 |
5158 |
Suất nhiệt động phụ thuộc vào nhiệt độ |
cái |
2 |
43.500.000 |
5159 |
Xác định nồng độ hạt tải của chất bán dẫn. Hiệu ứng Hall |
cái |
2 |
48.000.000 |
5160 |
Hàn và chuẩn cặp nhiệt điện |
cái |
2 |
35.100.000 |
5161 |
Khống chế nhiệt độ tự động |
cái |
2 |
35.820.000 |
5162 |
Thiết bị khảo sát định luật Boyle-Mariolte |
cái |
2 |
40.300.000 |
5163 |
Bộ thí nghiệm sóng nước biểu diễn |
cái |
2 |
124.000.000 |
5164 |
Xác định bước sóng và vận tốc âm thanh theo phương pháp sóng dừng |
cái |
2 |
25.700.000 |
5165 |
Khảo sát đặc tính của Diode và transitor |
cái |
2 |
20.000.000 |
5166 |
Bộ xử lý số liệu |
cái |
9 |
166.050.000 |
5167 |
Thiết bị âm thanh bao gồm:Bộ Âmly công suất Jarguar +2 loa Jarguar |
cái |
1 |
24.800.000 |
5168 |
Thiết bị cách âm |
cái |
1 |
14.500.000 |
5169 |
Tượng toàn thân (nam, nữ) |
cái |
2 |
39.000.000 |
5170 |
Bàn trộn âm thanh Bosch/Dynacord |
cái |
1 |
79.532.000 |
5171 |
Micro không dây cầm tay Bosch/Electrovoice |
cái |
2 |
24.836.000 |
5172 |
Dàn âm thanh |
cái |
1 |
6.100.000 |
5173 |
Máy tập chạy bộ |
cái |
1 |
6.007.140 |
5174 |
Trụ bóng rổ di động |
cái |
1 |
37.220.000 |
5175 |
Xà kép |
cái |
4 |
24.000.000 |
5176 |
Xà lệch |
cái |
4 |
24.000.000 |
5177 |
Bộ Loa xách tay |
cái |
1 |
5.000.000 |
5178 |
Mixe Yamaha (Micro) |
cái |
1 |
5.500.000 |
5179 |
Micro UGX 10 shure +jack bông sen |
cái |
2 |
11.000.000 |
5180 |
Thiết bị cân bằng tải Draytek |
cái |
1 |
5.800.000 |
5181 |
Hệ thống Camera (1 đầu ghi+1camera+01 ổ cứng) |
cái |
1 |
5.005.000 |
5182 |
Xác định tỉ số nhiệt dung phân tử Cp và Cv của chất khí. |
cái |
2 |
19.300.000 |
5183 |
Xác định hệ số nhớt chất lỏng theo phương pháp Stokes |
cái |
2 |
19.300.000 |
5184 |
Bài thí nghiệm xác định hệ số căng bề mặt của chất lỏng |
cái |
2 |
17.000.000 |
5185 |
Đo điện trở bằng bán cầu Wheastonne |
cái |
2 |
19.600.000 |
5186 |
Đàn Organ Casio |
cái |
4 |
36.800.000 |
B |
KHỐI HUYỆN |
|
|
|
I |
Máy móc thiết bị chung tại bộ phận một cửa của UBND cấp huyện, UBND cấp xã và các cơ quan, tổ chức, đơn vị trực thuộc UBND cấp huyện |
|
|
|
1 |
Máy quét mã vạch và tra cứu kết quả thông tin tại bộ phận Một cửa |
cái |
2 |
11.000.000 |
2 |
Máy ảnh phục vụ công tác ghi hình tư liệu |
cái |
3 |
12.500.000 |
3 |
Máy quay phim phục vụ công tác ghi hình tư liệu |
cái |
2 |
22.500.000 |
4 |
Hệ thống hiển thị thông tin (Máy tính Dell, Tivi LG) một cửa |
hệ thống |
1 |
28.490.000 |
5 |
Máy xếp hàng tự động và thiết bị gọi số một cửa |
cái |
1 |
37.000.000 |
6 |
Camera quan sát treo tường (bộ phận 01 cửa) |
cái |
1 |
10.000.000 |
7 |
NAS TS5800 BUFFALO (lưu trữ dữ liệu tự động) |
bộ |
1 |
25.300.000 |
8 |
Kios tra cứu thủ tục hành chính |
bộ |
1 |
27.390.000 |
II |
UBND thành phố Nha Trang |
|
|
|
|
Phòng Quản lý đô thị thành phố |
|
|
|
9 |
Thiết bị cân rác thải sinh hoạt |
bộ |
1 |
187.000.000 |
10 |
Bộ đàm cầm tay phục vụ công tác trật tự, an ninh, du lịch |
cái |
30 |
8.500.000 |
|
Đài Truyền thanh - Tiếp hình thành phố |
|
|
|
11 |
Bộ dựng hình phi tuyến tính thời gian thục phục vụ công tác truyền thanh |
bộ |
1 |
169.950.000 |
12 |
Bộ máy quay HD |
bộ |
2 |
287.408.000 |
13 |
Bộ máy quay |
bộ |
1 |
260.269.000 |
III |
UBND huyện Cam Lâm |
|
|
|
|
Đài Truyền thanh - Tiếp hình huyện |
|
|
|
14 |
Máy phát thanh tần số 91Mhz |
cái |
1 |
67.000.000 |
15 |
Bộ dựng hình phi tuyến tính thời gian thực phục vụ công tác truyền thanh |
bộ |
1 |
169.950.000 |
16 |
Bộ khuyếch đại phân đường |
bộ |
1 |
23.570.000 |
17 |
Máy Camera |
cái |
1 |
260.269.000 |
IV |
UBND huyện Khánh Vĩnh |
|
|
|
18 |
Máy định vị cầm tay GPS phục vụ công tác đo dạc, khảo sát sơ bộ, dẫn đường |
cái |
3 |
13.000.000 |
V |
UBND huyện Vạn Ninh |
|
|
|
|
Đài Truyền thanh - Tiếp hình huyện |
|
|
|
19 |
Máy phát hình màu công suất 100W |
cái |
2 |
156.000.000 |
20 |
Máy phát sóng FM |
cái |
1 |
67.000.000 |
21 |
Máy Camera |
cái |
2 |
260.269.000 |
22 |
Thiết bị sản xuất chương trình |
cái |
1 |
345.000.000 |
VI |
UBND huyện Diên Khánh |
|
|
|
|
Đài Truyền thanh - Tiếp hình huyện |
|
|
|
23 |
Máy Camera |
cái |
2 |
260.269.000 |
24 |
Chân máy Camera |
cái |
1 |
5.175.000 |
25 |
Mixer Yamaha MG 80FX |
bộ |
1 |
5.000.000 |
26 |
Hệ thống máy phát thanh 500W và đầu đọc |
hệ thống |
1 |
478.730.000 |
27 |
TV JVC 25” |
cái |
1 |
6.050.000 |
28 |
Bàn dựng hình |
cái |
1 |
24.000.000 |
29 |
Video Macker |
cái |
1 |
23.900.000 |
30 |
Máy vi tính điều khiển phát sóng FM |
cái |
2 |
9.960.000 |
31 |
Máy phát thanh |
cái |
1 |
55.000.000 |
32 |
Máy phát hình màu đặt chủng |
cái |
1 |
11.560.000 |
33 |
Máy phát hình bán dẫn UHF 500W |
cái |
2 |
425.300.000 |
34 |
Máy đo điện trở đất + HT thu AM, FM |
cái |
1 |
12.925.000 |
35 |
Hệ thống thu tín hiệu vệ tinh VTV1, VTV3 |
hệ thống |
1 |
22.850.000 |
36 |
Hệ thống thu kỹ thuật số VTV3 |
hệ thống |
1 |
25.000.000 |
37 |
Hệ thống Feeder dẫn sóng 7/8” |
hệ thống |
2 |
22.600.000 |
38 |
Hệ thống dẫn và điều khiển |
hệ thống |
1 |
25.000.000 |
39 |
Hệ thống ăng ten phát hình UHF-B:TV |
hệ thống |
2 |
106.290.000 |
40 |
Hệ thống vi tính Cano plus DV 0 storm 2 plus |
hệ thống |
1 |
128.660.000 |
41 |
Bộ xử lý trung tâm Ranger |
bộ |
1 |
7.879.000 |
42 |
Bộ cắt xung điện cao áp đột biến |
bộ |
2 |
19.760.000 |
43 |
Bộ dập sét |
bộ |
2 |
11.000.000 |
44 |
Đầu video Inser hình + lồng tiếng |
cái |
1 |
6.000.000 |
45 |
Đèn chiếu sáng cao áp chuyên dùng |
cái |
3 |
6.000.000 |
46 |
Đầu Video bán chuyên dùng |
cái |
1 |
6.000.000 |
47 |
Đầu đọc - ghi đĩa CD CDRW - 200 |
cái |
2 |
24.750.000 |
VII |
UBND thành phố Cam Ranh |
|
|
|
|
Đài Truyền thanh - Tiếp hình huyện |
|
|
|
48 |
Hệ thống dẫn Antene máy phát hình P hình KTV-2000W |
bộ |
8 |
11.302.875 |
49 |
Máy quay Sony KTS HXR-NX3P (2014) |
cái |
2 |
90.300.000 |
50 |
Chân máy Camera |
cái |
2 |
5.500.000 |
51 |
Đầu thu phát Sony HVR M15 AP |
cái |
1 |
61.050.000 |
52 |
Miser Allen Heath |
cái |
1 |
10.000.000 |
53 |
Mixer Yamahaa MG16XU |
cái |
1 |
9.650.000 |
54 |
Micro - ALI |
cái |
2 |
5.268.000 |
55 |
Dàn âm thanh |
bộ |
1 |
54.700.000 |
56 |
Loa thùng Peyma 4 tấc |
cái |
1 |
14.700.000 |
57 |
Loa di động 4 tấc |
cái |
1 |
6.000.000 |
58 |
Đàn Organ Yamaha |
cái |
1 |
29.800.000 |
59 |
Sony VPL-CSS (máy phóng) + màn hình chiếu 3 chân |
cái |
1 |
48.541.000 |
60 |
Máy FM 500W |
cái |
1 |
350.000.000 |
VIII |
UBND huyện Khánh Sơn |
|
|
|
|
Đài Truyền thanh - Tiếp hình huyện |
|
|
|
61 |
Máy phát FM - 300W |
Cái |
1 |
171.146.000 |
62 |
Máy vi tính điều khiển phát sóng FM |
Bộ |
1 |
13.000.000 |
63 |
Máy vi tính dựng hình |
Bộ |
1 |
15.200.000 |
64 |
Hệ thống ăng ten phát hình, VTV1 ,VTV2,VTV3 và FM |
Hệ thống |
1 |
346.293.000 |
65 |
Máy quay phim Camera |
Cái |
2 |
87.272.727 |
66 |
Chân máy quay Camera |
Cái |
2 |
16.000.000 |
67 |
Mixer Yamaha |
Cái |
1 |
5.390.000 |
68 |
Máy phát hình VTV3 |
Cái |
1 |
470.000.000 |