TT
|
Tên
mỏ
|
Vị
trí quy hoạch đấu giá
|
Diện
tích (ha)
|
Tọa
độ điểm góc
VN2000, KTT 104°45’, múi chiếu 3°
|
Định
hướng sử dụng
|
Tên
điểm
|
X(m)
|
Y(m)
|
I
|
Mỏ đất
làm vật liệu san lấp
|
1
|
Mỏ đất
Bãi Văn
|
Bản
Chai, xã Chi Khê, huyện Con Cuông
|
20,02
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
|
508026
507956
507933
507833
507800
507706
507620
507587
507614
507730
507827
|
2109216
2109352
2109511
2109679
2109797
2109783
2109713
2109617
2109214
2109120
2109109
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
2
|
Mỏ đất
thôn Thống Nhất
|
Thôn
Thống Nhất, xã Mậu Đức, huyện Con Cuông
|
9,68
|
1
2
3
4
5
6
7
8
|
513946
513846
513762
513709
513646
513590
513524
513810
|
2111432
2111686
2111698
2111670
2111731
2111694
2111503
2111359
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
3
|
Mỏ đất
Cồn Trường
|
Thôn
7, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn
|
2,70
|
1
2
3
4
|
523985
524071
523943
523889
|
2106004
2105936
2105652
2105695
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
4
|
Mỏ đất
Động Cây dẻ
|
Thôn
12, xã Hoa Sơn, huyện Anh Sơn
|
4,10
|
1
2
3
4
|
530430
530711
530643
530358
|
2093542
2093336
2093248
2093438
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
5
|
Mỏ đất
Ruộng Cộc
|
Xã
Thanh Nho, huyện Thanh Chương
|
18,76
|
1
2
3
4
|
548304
548590
548497
548192
|
2086276
2086352
2085699
2085598
|
Làm vật
liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
6
|
Mỏ đất
Động Keo
|
Khối
7, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương
|
6,22
|
1
2
3
4
5
6
7
8
|
562843
562732
562659
562660
562726
562712
562931
562944
|
2077846
2077800
2077752
2077664
2077657
2077513
2077568
2077673
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
7
|
Mỏ đất
xóm Cẩu, xã Nghĩa Thọ (vị trí 01)
|
Xóm
Cầu, xã Nghĩa Thọ, huyện Nghĩa Đàn
|
21.9
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
|
583820.08
583687.69
583320.21
583381.00
583435.23
583606.10
583723.96
583743.49
583901.70
583991.30
|
2139812.81
2139704.98
2139599.38
2139559.90
2139439.12
2139347.50
2139242.80
2139200.31
2139210.10
2139534.44
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
8
|
Mỏ đất
xóm Cầu, xã Nghĩa Thọ (vị trí 02)
|
Xóm Cầu,
xã Nghĩa Thọ, huyện Nghĩa Đàn
|
11,0
|
1
2
3
4
5
6
7
|
584358
584556
584659
584528
584543
584506
584274
|
2140647
2140647
2140512
2140489
2140326
2140233
2140159
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
9
|
Mỏ đất
xã Nghĩa Mai
|
Xã Nghĩa
Mai, huyện Nghĩa Đàn
|
27,4
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
|
561335.15
561829.94
561764.23
561750.15
561768.93
561835.98
561539.61
561443.55
564239.98
561285.00
561241.50
561239.49
|
2147544.30
2147297.00
2147220.15
2147181.55
2147140.61
2147078.80
2146822.67
2146934.02
2146933.21
2147252.03
2147220.48
2147450.27
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
10
|
Mỏ đất
núi Rắng
|
Xã
Nghĩa Bình và xã Nghĩa Lợi, huyện Nghĩa Đàn
|
42
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
|
576140.95
578182.89
578260.24
578257.77
578609.30
578428.71
578318.36
577917.15
577946.62
577892.6
|
2143004.47
2142798.53
2142871.48
2143045.17
2142651.00
2143002.90
2142281.11
2142139.70
2142470.71
2142832.86
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
11
|
Mỏ đất
Đông Hiếu
|
Xóm Đông
Thành, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa
|
12,56
|
1
2
3
4
5
6
|
573017.90
573230.29
573106.32
572832.30
572854.42
572923.38
|
2132116.29
2131820.82
2131635.25
2131717.31
2131999.96
2132092.25
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
12
|
Mỏ đất
Nghĩa Hợp
|
Xã
Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ
|
9,07
|
1
2
3
4
5
6
7
|
561901
561869
561783
561619
561495
561529
561693
|
2115459
2115645
2115691
2115719
2115682
2115484
2115428
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
13
|
Mỏ đất
Tân Hương
|
Xã Tân
Hương, huyện Tân Kỳ
|
5,70
|
1
2
3
4
|
548033
548311
548343
548067
|
2104145
2104106
2104325
2104332
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
14
|
Mỏ đất
Tân Long
|
Xã
Tân Long, huyện Tân Kỳ
|
16,30
|
1
2
3
4
|
554812
554594
554531
554757
|
2111291
2111358
2112096
2112051
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
15
|
Mỏ đất
Động Chè
|
Xóm
Đồng Xuân, xã Đồng Thành, huyện Yên Thành
|
7,98
|
18
19
20
21
22
23
24
|
569217
569207
569264
569406
569548
569645
569449
|
2102874
2102951
2103026
2103019
2103061
2102869
2102782
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
16
|
Mỏ đất
Đồng Trổ 1
|
Xóm
Đồng Trổ, xã Đồng Thành, huyện Yên Thành
|
9,98
|
25
26
27
28
29
|
567731
567837
568052
568157
567978
|
2101373
2101481
2101363
2101128
2101021
|
Làm vật
liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
17
|
Mỏ đất
Sơn Thành
|
Xã
Sơn Thành, huyện Yên Thành
|
7,4
|
34
35
36
37
|
577765
577833
578129
578097
|
2090297
2090506
2090456
2090215
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
18
|
Mỏ đất
Đồng Trổ 2
|
Xóm Đồng
Trổ, xã Đồng Thành, huyện Yên Thành
|
18,23
|
1
2
3
4
5
6
|
567832
567684
567369
567229
567574
567777
|
2101151
2101172
2101123
2100874
2100747
2100804
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
19
|
Mỏ đất
Rú Gây
|
Xã Đức
Thành, huyện Yên Thành
|
10,42
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
|
582411
582413
582445
582441
582495
582608
582564
582631
582752
582861
582801
582654
582606
582560
582487
|
2109879
2109991
2110048
2110102
2110240
2110208
2110129
2110055
2110046
2109873
2109820
2109787
2109928
2109947
2109860
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
20
|
Mỏ đất
Eo Nậy
|
Xóm
6, xã Quỳnh Trang và Khối 17, phường Mai Hùng, thị xã Hoàng Mai
|
11,77
|
5
6
7
8
9
10
11
12
|
597733
597833
597965
598027
598029
598116
598030
597871
|
2130229
2130420
2130378
2130268
2130169
2129978
2129917
2129930
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
21
|
Mỏ
đất Rú Lăng
|
Xóm
5, xã Quỳnh Trang và Khối 14, phường Mai Hùng, thị xã Hoàng Mai
|
8,48
|
13
14
15
16
17
18
|
598813
598893
599044
599046
598987
598810
|
2130734
2130834
2130830
2130516
2130447
2130437
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
22
|
Mỏ đất
Tân Thắng
|
Xã
Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu
|
6,0
|
1
2
3
4
5
6
|
590801
590888
590979
591038
591239
591106
|
2137774
2137826
2137727
2137764
2137532
2137462
|
Làm vật
liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
23
|
Mỏ đất
Quỳnh Châu 1
|
Xã
Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu
|
12,44
|
1
2
3
4
5
6
|
582583,21
582754,43
582922,98
583127,43
582978,84
582701,63
|
2122543,43
2122619,71
2122448,04
2122278,43
2122125,70
2122302,43
|
Làm vật
liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
24
|
Mỏ đất
Quỳnh Châu 2
|
Xã
Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu
|
10,16
|
1
2
3
4
5
6
7
8
|
583477,95
583257,92
583197,00
583186,20
583326,20
583469,26
583509,71
583451,80
|
2130170,51
2130307,58
2130236,60
2129999,28
2129841,100
2129884,28
2129994,07
2130019,60
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
25
|
Mỏ đất
núi Đá Đánh
|
Xóm
4, xã Thanh Lâm, huyện Thanh Chương
|
17,65
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
574283,59
574389,22
574498,50
574670,00
574807,00
574889,00
574636,28
574540,46
574272,63
|
2062852,89
2062930,46
2062964,51
2062990,00
2062932,00
2062761,00
2062563,05
2062569,38
2062753,39
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, phục vụ san lấp
|
II
|
Mỏ sét gạch
ngói
|
1
|
Mỏ
sét Khe Dung
|
Xóm
2, xã Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu
|
5,2
|
1
2
3
4
5
6
7
8
|
587.642
587
762
587.787
587.759
587.714
587.678
587.559
587
578
|
2.130.352
2.130.330
2.130.198
2.130.108
2.130.119
2.130.013
2.130.036
2.130.184
|
Làm
vật liệu xây dựng thông thường, sản xuất gạch ngói
|
Xóm 2,
xã Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu
|
4,5
|
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
|
587.826
587.882
587.907
588.010
587.963
587.901
587.788
587.820
587.902
587.909
587.862
|
2.130.349
2.130.367
2.130.285
2.130.282
2.130.081
2.129.965
2.129.986
2.130.128
2.130.123
2.130.182
2.130.192
|
III
|
Mỏ cát, sỏi
xây dựng
|
1
|
Mỏ
cát sỏi Nghĩa Bình
|
Xã
Nghĩa Bình, huyện Tân Kỳ
|
12,72
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
|
563952
564168
564385
564715
565255
565299
565115
564404
564223
564003
|
2123320
2123395
2123429
2123525
2123749
2123664
2123556
2123343
2123334
2123250
|
Làm
VLXD thông thường
|
2
|
Mỏ
cát sỏi Nghĩa Hợp và Nghĩa Thái
|
Xã
Nghĩa Hợp và Nghĩa Thái, huyện Tân Kỳ
|
4,75
|
1
2
3
4
5
6
|
559.306
559.481
559.585
559.680
559.666
559.343
|
2.118.296
2.118.455
2.118.475
2.118.429
2.118.357
2.118.227
|
Làm
VLXD thông thường
|
3
|
Mỏ
cát, sỏi bãi bồi Sông Lam
|
Xã
Hùng Tiến và xã Thượng Tân Lộc, huyện Nam Đàn
|
4,60
|
1
2
3
4
|
2065072
2065119
2064686
2064636
|
580597
580662
580987
580913
|
Làm
VLXD thông thường
|
4
|
Mỏ
cát sỏi bãi bồi sông Lam
|
Xã Thuận
Sơn, huyện Đô Lương
|
9,20
|
1
2
3
4
5
6
7
|
2085025
2085178
2084996
2084826
2084627
2084616
2084810
|
555682
555554
555364
555322
555337
555427
555460
|
Làm
VLXD thông thường
|