- Thông báo Danh mục sách giáo khoa lớp 4, lớp 8, lớp
11 và môn Lịch sử lớp 10 sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tỉnh Thái Bình
đến các cơ sở giáo dục phổ thông và hướng dẫn sử dụng sách giáo khoa theo quy định
của pháp luật.
- Chịu trách nhiệm trước Ủy ban nhân dân tỉnh và
các cơ quan có thẩm quyền về tính chính xác của Danh mục sách giáo khoa lớp 4,
lớp 8, lớp 11 và môn Lịch sử lớp 10 sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tỉnh
Thái Bình trình phê duyệt.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở
Giáo dục và Đào tạo; Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện, thành phố; Thủ trưởng các
cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
STT
|
Tên sách
|
Tên tác giả
|
Nhà xuất bản
|
1.
|
Tiếng Việt 4
|
Tập 1: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp, Nguyễn Thị Bích Hà, Nguyễn Khánh Hà,
Trần Mạnh Hưởng, Trần Bích Thủy
|
Đại học Sư phạm
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Tập 2: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh, Đặng
Thị Yến.
|
2.
|
Tiếng Việt 4
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Trần Thị Hiền
Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan
|
Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Trần Thị Hiền
Lương (Chủ biên), Vũ Thị Thanh Hương, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng, Đặng Thị Hảo
Tâm
|
3.
|
Toán 4
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên), Đỗ Tiến Đạt (Chủ
biên), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn.
|
Đại học Sư phạm
|
4.
|
Toán 4
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Lê Anh Vinh (Chủ biên),
Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế Hường, Bùi Bá Mạnh
|
Giáo dục Việt Nam
|
5.
|
Toán 4
|
Trần Diên Hiển (Chủ biên), Nguyễn Đình Khuê, Đào
Thái Lai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Phạm Thanh Tâm, Nguyễn Thúy Vân
|
Đại học Vinh
|
6.
|
Đạo đức 4
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Đỗ Tất Thiên
(Chủ biên), Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thị Diễm My, Huỳnh Tông Quyền, Nguyễn Thị
Hàn Thy
|
Đại học Sư phạm
Thành phố Hồ Chí Minh
|
7.
|
Đạo đức 4
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ biên), Trần Thành Nam
(Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung
|
Giáo dục Việt Nam
|
8.
|
Lịch sử và Địa lí
4
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn
Văn Dũng (Chủ biên phần Lịch sử), Ninh Thị Hạnh, Nguyễn Thị Phương Thanh, Lê
Thông (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Nguyễn Tuyết Nga (Chủ biên phần Địa lí),
Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Trang Thanh
|
Đại học Sư phạm
|
9.
|
Lịch sử và Địa lí
4
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử),
Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thủy
(Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu Hương, Đào Ngọc Hùng (Tổng
Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên phần Địa lí), Đặng Tiên
Dung, Đoàn Thị Thanh Phương.
|
Giáo dục Việt Nam
|
10.
|
Khoa học 4
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng Chủ biên), Bùi Phương Nga (Chủ
biên), Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương Việt Thái.
|
Đại học Sư phạm
|
11.
|
Khoa học 4
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phan
Thanh Hà (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Diệu Nga, Đào Thị Sen,
Triệu Anh Trung.
|
Giáo dục Việt Nam
|
12.
|
Tin học 4
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thanh Thủy (Chủ
biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc, Nguyễn Chí Trung.
|
Đại học Sư phạm
|
13.
|
Tin học 4
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ biên), Hoàng Thị Mai
(Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Thu Hiền, Nguyễn Bá Tuấn, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Giáo dục Việt Nam
|
14.
|
Công nghệ 4
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên), Trần Thị Minh Hằng,
Nguyễn Thị Mai Lan (đồng Chủ biên), Hoàng Xuân Anh.
|
Đại học Sư phạm
Thành phố Hồ Chí Minh
|
15.
|
Công nghệ 4
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đặng Văn Nghĩa (Chủ
biên), Đồng Huy Giới, Dương Giáng Thiên Hương, Bùi Thị Thu Hương, Nguyễn Bích
Thảo.
|
Giáo dục Việt Nam
|
16.
|
Giáo dục Thể chất
4
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc
(Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết, Đinh Thị Mai Anh.
|
Đại học Sư phạm
|
17.
|
Giáo dục Thể chất
4
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Nguyễn Hồng
Dương (Chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Giáo dục Việt Nam
|
18.
|
Âm nhạc 4
|
Lê Anh Tuấn (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Tạ
Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai.
|
Đại học Sư phạm
Thành phố Hồ Chí Minh
|
19.
|
Âm nhạc 4
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh
Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai, Nguyễn Thị Nga.
|
Giáo dục Việt Nam
|
20.
|
Mĩ thuật 4
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường
(Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Giáo dục Việt Nam
|
21.
|
Mĩ thuật 4
|
Nguyễn Thị Đông (Tổng Chủ biên), Phạm Đình Bình
(Chủ biên), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên.
|
Đại học Sư phạm
|
22.
|
Hoạt động trải
nghiệm 4
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ biên), Phạm Quang Tiệp
(Chủ biên), Lê Thị Hồng Chi, Nguyễn Thị Hương, Ngô Quang Quế.
|
Đại học Sư phạm
Thành phố Hồ Chí Minh
|
23.
|
Hoạt động trải
nghiệm 4
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thụy Anh (Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần Thị Tố Oanh.
|
Giáo dục Việt Nam
|
24.
|
Tiếng Anh 4
(Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên), Nguyễn Quốc Tuấn
(Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc, Trần Hương Quỳnh, Nguyễn
Minh Tuấn.
|
Giáo dục Việt Nam
|
25.
|
Tiếng Anh 4
(Wonderful World)
|
Nguyễn Thu Lệ Hằng (Chủ biên), Nguyễn Mai Phương,
Phạm Thanh Thủy, Trần Hoàng Anh.
|
Đại học Sư phạm
|
STT
|
Tên sách
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá
nhân
|
1.
|
Ngữ văn 8
|
Tập 1: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên), Đỗ Ngọc
Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh
|
Công ty cổ phần Đầu
tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
ĐHSP Thành phố Hồ Chí Minh)
|
Tập 2: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên), Đỗ Ngọc
Thống (Chủ biên), Đỗ Thu Hà, Nguyễn Phước Hoàng, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn
Phước Bảo Khôi, Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh
|
2.
|
Ngữ văn 8
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị
Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà My, Nguyễn Thị
Nương, Nguyễn Thị Hải Phương
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị
Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Mai Liên, Lê Thị
Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Minh Thương
|
3.
|
Toán 8 (Tập 1 và Tập
2)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Lê Tuấn
Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức
Quang
|
Công ty cổ phần Đầu
tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
Đại học Sư phạm)
|
4.
|
Toán 8 (Tập 1 và Tập
2)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn
Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường, Doãn Minh Cường,
Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
5.
|
Tiếng Anh 8 Global
Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên), Lương Quỳnh Trang
(Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Phan Chí Nghĩa, Nguyễn Thụy Phương
Lan, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
6.
|
Khoa học tự nhiên
8
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng Chủ biên), Đinh Quang Báo, Nguyễn
Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Đỗ Thị Quỳnh
Mai, Lê Thị Phượng, Phạm Xuân Quế, Dương Xuân Quý, Đào Văn Toàn, Trương Anh
Tuấn, Lê Thị Tuyết, Ngô Văn Vụ
|
Công ty Cổ phần Đầu
tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
Đại học Sư phạm)
|
7.
|
Khoa học tự nhiên
8
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Mai Văn Hưng, Lê Kim
Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn
Thu Hà, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Xuân Thành, Bùi Gia Thịnh,
Nguyễn Thị Thuần, Mai Thị Tình, Vũ Thị Minh Tuyến, Nguyễn Văn Vịnh
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
8.
|
Lịch sử và Địa lí
8
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch
sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử), Trịnh Đình Tùng
(Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ, Đào Tuấn Thành, Hoàng Thanh Tú; Đào
Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Địa lí), Bùi Thị Thanh Dung, Phạm
Thị Thu Phương, Phí Công Việt
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
9.
|
Lịch sử và Địa lí
8
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn
Mạnh Hưởng (Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Văn Ninh, Nguyễn Thị Thế Bình, Phạm
Thị Tuyết, Ninh Xuân Thao; Lê Thông (Tổng Chủ biên); Đặng Duy Lợi, Nguyễn Quyết
Chiến (đồng Chủ biên phần Địa lí), Đỗ Văn Thanh, Trần Thị Tuyến
|
Công ty cổ phần Đầu
tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: NXB Đại học Sư phạm)
|
10.
|
Giáo dục công dân
8
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng
(Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thuý Nga, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận,
Mai Thu Trang
|
Công ty Cổ phần Đầu
tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
Đại học Huế)
|
11.
|
Giáo dục công dân
8
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ biên), Trần Thị Mai
Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Thị Thọ
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
12.
|
Âm nhạc 8
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên), Vũ Mai Lan (Chủ biên),
Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
13.
|
Âm nhạc 8
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn
Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên
|
Công ty cổ phần Đầu
tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
Đại học Huế)
|
14.
|
Mĩ thuật 8
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Trần
Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng Thắm
|
Công ty cổ phần Đầu
tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
Đại học Sư phạm)
|
15.
|
Mĩ thuật 8
|
Nguyễn Thị May (Tổng Chủ biên), Hoàng Minh Phúc
(Chủ biên), Nguyễn Văn Bình, Đào Thị Hà, Trần Đoàn Thanh Ngọc
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
16.
|
Tin học 8
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng
(Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai, Nguyễn Thị Hoài Nam
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
17.
|
Công nghệ 8
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thế
Công (Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Phạm Hùng Phi, Ngô Văn Thanh, Cao Văn Thành,
Chu Văn Vượng
|
Công ty Cổ phần Đầu
tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
ĐHSP Thành phố Hồ Chí Minh)
|
18.
|
Công nghệ 8
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đặng Văn Nghĩa (Chủ
biên), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn, Phạm Văn Sơn, Nguyễn Thanh Trịnh, Vũ
Thị Ngọc Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
19.
|
Giáo dục thể chất
8
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ
biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà, Lê Trường Sơn Chấn Hải,
Trần Mạnh Hùng; Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
20.
|
Giáo dục thể chất
8
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng
Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn Văn Thành, Đinh Khánh
Thu
|
Công ty Cổ phần Đầu
tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
Đại học Sư phạm)
|
21.
|
Hoạt động Trải
nghiệm, hướng nghiệp 8
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên), Trần Thị Thu (Chủ
biên), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt Nga, Lê Thị Thanh
Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
22.
|
Hoạt động Trải
nghiệm, hướng nghiệp 8
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ biên), Nguyễn Đức Sơn
(Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thuý Quỳnh, Bùi Thanh Xuân
|
Công ty Cổ phần Đầu
tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
ĐHSP Thành phố Hồ Chí Minh)
|
STT
|
Tên sách
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá
nhân
|
1.
|
Ngữ văn 11, Tập 1
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng chủ biên),
Bùi Minh Đức (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hiền, Trần Văn Sáng
|
Công ty Cổ phần Đầu
tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết:
Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Ngữ văn 11, Tập 2
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng Chủ biên),
Bùi Minh Đức (Chủ biên), Nguyễn Thị Tuyết Minh, Trần Văn Sáng, Nguyễn Văn Thuấn,
Trần Văn Toàn
|
Chuyên đề học tập
Ngữ văn 11
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng Chủ biên),
Bùi Minh Đức (Chủ biên), Trần Văn Sáng
|
2.
|
Ngữ văn 11, Tập 1
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ
biên), Trần Ngọc Hiếu, Đặng Lưu, Trần Hạnh Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Ngọc
Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
Ngữ văn 11, Tập 2
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ
biên), Trần Ngọc Hiếu, Đặng Lưu, Trần Hạnh Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Ngọc
Minh, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Chuyên đề học tập
Ngữ văn 11
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ
biên), Trần Hạnh Mai, Hà Văn Minh, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
3.
|
Toán 11 (Tập 1, Tập
2, Chuyên đề học tập)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm
Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh
Phương
|
Công ty cổ phần đầu
tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam
(Đơn vị liên kết:
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
4.
|
Tiếng Anh 11 (Global
Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên), Vũ Hải Hà (Chủ
biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Kiều Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Kim
Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
5.
|
Giáo dục thể chất
- Bóng chuyền 11
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hùng
(Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
6.
|
Giáo dục thể chất
- Bóng rổ 11
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hùng
(Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
7.
|
Giáo dục thể chất
- Bóng đá 11
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ
biên), Nguyễn Thị Hà, Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn Duy Tuyến
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
8.
|
Giáo dục thể chất
- Cầu lông 11
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ
biên), Nguyễn Hữu Bính, Mai Thị Ngoãn, Trần Văn Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
9.
|
Giáo dục thể chất
- Bóng đá 11
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên),
Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành
|
Công ty cổ phần đầu
tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam
(Đơn vị liên kết:
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
10.
|
Giáo dục thể chất
- Bóng rổ 11
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên),
Đinh Thị Mai Anh
|
Công ty cổ phần đầu
tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam
(Đơn vị liên kết:
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11.
|
Giáo dục thể chất
- Cầu lông 11
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên),
Đinh Thị Mai Anh, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Thạch
|
Công ty cổ phần đầu
tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam
(Đơn vị liên kết: Nhà
xuất bản Đại học Sư phạm)
|
12.
|
Giáo dục thể chất
- Đá cầu 11
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên),
Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng
|
Công ty cổ phần đầu
tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam
(Đơn vị liên kết:
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
13.
|
Giáo dục kinh tế
và pháp luật 11
|
Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng Chủ
biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hồi, Nguyễn Thị Thu Trà
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập
Giáo dục kinh tế và pháp luật 11
|
Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng Chủ
biên), Nguyễn Thị Hồi
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
14.
|
Giáo dục kinh tế
và pháp luật 11
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng
(Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga, Trần Thị Diệu Oanh, Nguyễn
Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty cổ phần đầu
tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam
(Đơn vị liên kết:
Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập
Giáo dục kinh tế và pháp luật 11
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng
(Chủ biên), Dương Thị Thúy Nga, Trần Thị Diệu Oanh, Hoàng Thị Thinh
|
15.
|
Lịch sử 11
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Ninh
(Chủ biên), Lê Hiến Chương, Tống Thị Quỳnh Hương, Nguyễn Mạnh Hưởng, Vũ Đức
Liêm
|
Công ty cổ phần đầu
tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam
(Đơn vị liên kết:
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
|
Chuyên đề học tập
Lịch sử 11
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Ninh
(Chủ biên) Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm
|
16.
|
Lịch sử 11
|
Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên suốt), Phạm Hồng
Tung (Tổng Chủ biên cấp THPT), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Hoàng Hải Hà, Đào Tuấn
Thành, Nguyễn Thị Thu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập
Lịch sử 11
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt), Phạm Hồng
Tung (Tổng Chủ biên cấp THPT), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Hoàng Hải Hà, Phan
Ngọc Huyền
|
17.
|
Địa lí 11
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên), Nguyễn Đức Vũ (Chủ
biên), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Hoàng Sơn
|
Công ty cổ phần đầu
tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam
(Đơn vị liên kết:
NXB Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập
Địa lí 11
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên), Nguyễn Đức Vũ (Chủ
biên), Nguyễn Hoàng Sơn
|
18.
|
Địa lí 11
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Vũ Hà (Chủ
biên), Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Thu Phương, Phạm Thị Ngọc
Quỳnh, Phí Công Việt
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập
Địa lí 11
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Vũ Hà (Chủ
biên), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh
|
19.
|
Vật lí 11
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Biên (Chủ
biên), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương, Tô Giang, Đặng Thanh Hải, Vũ Thúy
Hằng, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập
Vật lí 11
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Đặng Thanh Hải (Chủ
biên), Tưởng Duy Hải, Bùi Trung Ninh, Phạm Văn Vĩnh
|
20.
|
Vật lí 11
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên),
Phạm Thùy Giang, Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình, Trương Anh
Tuấn
|
Công ty cổ phần đầu
tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam
(Đơn vị liên kết:
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập
Vật lí 11
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên),
Phạm Thùy Giang, Nguyễn Anh Vinh
|
21.
|
Hóa học 11
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên), Đặng Xuân Thư (Chủ
biên), Nguyễn Đăng Đạt, Lê Thị Hồng Hải, Nguyễn Văn Hải, Đường Khánh Linh, Trần
Thị Như Mai
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập
Hóa học 11
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên), Đặng Xuân Thư (Chủ biên),
Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Đăng Đạt, Nguyễn Văn Hải, Đường Khánh Linh, Trần Thị
Như Mai
|
22.
|
Hóa học 11
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ biên), Vũ Quốc Trung (Chủ
biên), Nguyễn Tiến Công, Nguyễn Ngọc Hà, Dương Bá Vũ
|
Công ty cổ phần đầu
tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam
(Đơn vị liên kết:
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập
Hóa học 11
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ biên), Vũ Quốc Trung (Chủ
biên), Nguyễn Tiến Công, Dương Bá Vũ
|
23.
|
Sinh học 11
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên), Lê Đình Tuấn (Chủ
biên), Trần Thị Thanh Huyền, Vũ Thị Thu, Tô Thanh Thuý, Lê Thị Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập
Sinh học 11
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên), Lê Đình Tuấn (Chủ biên),
Phan Thị Thu Hiền, Trần Thị Thanh Huyền, Đặng Bảo Ngọc, Lê Thị Thủy
|
24.
|
Sinh học 11
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng Chủ biên), Đinh Quang Báo (Chủ
biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Ngô Văn Hưng, Đoàn Văn Thược, Lê
Thị Tuyết
|
Công ty cổ phần đầu
tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam
(Đơn vị liên kết:
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập
Sinh học 11
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng Chủ biên), Đinh Quang Báo (Chủ
biên), Cao Phi Bằng, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Thị Trung Thu, Đoàn Văn Thược
|
25.
|
Tin học 11, Tin học
ứng dụng
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Nguyễn Đình Hóa (Chủ
biên), Hoàng Vân Đông, Hồ Cẩm Hà, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Chí Trung, Nguyễn
Thanh Tùng
|
Công ty cổ phần đầu
tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam
(Đơn vị liên kết:
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Tin học 11, Khoa học
máy tính
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Nguyễn Đình Hóa (Chủ
biên), Hoàng Vân Đông, Hồ Cẩm Hà, Lê Minh Hoàng, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn
Thanh Tùng
|
Chuyên đề học tập
Tin học 11, Tin học ứng dụng
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Nguyễn Chí Trung (Chủ
Biên), Trần Văn Hưng, Phạm Thị Anh Lê
|
Chuyên đề học tập
Tin học 11, Khoa học máy tính
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ Đức Đông (Chủ
biên), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận
|
26.
|
Tin học 11, Định
hướng Tin học ứng dụng
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Bùi Việt Hà, Đào
Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh Nga, Trương Võ Hữu
Thiên, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
Tin học 11, Định
hướng Khoa học máy tính
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Bùi Việt Hà, Đào
Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Nguyễn Nam Hải, Nguyễn Thị Hiền,
Dương Quỳnh Nga, Trương Võ Hữu Thiên, Lê Hữu Tôn, Phạm Thị Bích Vân, Đặng
Bích Việt
|
Chuyên đề học tập
Tin học 11, Định hướng Khoa học máy tính.
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Bùi Việt Hà (Chủ
biên), Nguyễn Hoàng Hà, Nguyễn Thị Hiền, Trương Võ Hữu Thiên, Lê Hữu Tôn, Phạm
Thị Bích Vân
|
Chuyên đề học tập
Tin học 11, Định hướng Tin học ứng dụng
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến
Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Huyền, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
27.
|
Công nghệ 11, Công
nghệ cơ khí
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên),
Phí Trọng Hùng, Tạ Tuấn Hưng, Nguyễn Thị Mai Lan, Nguyễn Hồng Lĩnh, Ngô Văn
Thanh
|
Công ty cổ phần Đầu
tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam
(Đơn vị liên kết:
Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập
Công nghệ 11, Công nghệ cơ khí
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên),
Nguyễn Thị Mai Lan, Nguyễn Hồng Lĩnh, Nguyễn Cẩm Thanh, Chu Văn Vượng
|
28.
|
Công nghệ 11, Công
nghệ cơ khí
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Thái Thế Hùng (Chủ
biên), Hồ Hữu Hải, Khổng Vũ Quảng, Trương Hoành Sơn, Nguyễn Hồng Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập
Công nghệ 11, Công nghệ cơ khí
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Thái Thế Hùng (Chủ
biên), Phùng Xuân Lan, Trương Đức Phức
|
29.
|
Công nghệ 11, Công
nghệ chăn nuôi
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên), Dương Văn Nhiệm
(Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Tuyết Lê, Nguyễn Thị Vinh
|
Công ty cổ phần Đầu
tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam
(Đơn vị liên kết:
Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập
Công nghệ 11, Công nghệ chăn nuôi
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên), Dương Văn Nhiệm
(Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Tuyết Lê, Nguyễn Thị Vinh
|
30.
|
Công nghệ 11, Công
nghệ chăn nuôi
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đồng Huy Giới (Chủ
biên), Nguyễn Xuân Bả, Cao Bá Cường, Phạm Kim Đăng, Bùi Hữu Đoàn, Nguyễn Bá
Hiên, Trần Thị Bình Nguyên, Đỗ Thị Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập
Công nghệ 11, Công nghệ chăn nuôi
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đồng Huy Giới (Chủ
biên), Nguyễn Xuân Bả, Cao Bá Cường, Bùi Hữu Đoàn, Trần Thị Bình Nguyên
|
31.
|
Âm nhạc 11
|
Nguyễn Hoàng Hậu (Tổng Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh
(Chủ biên), Hoàng Hoa, Phạm Văn Giáp
|
Công ty cổ phần đầu
tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam
(Đơn vị liên kết:
NXB Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập
Âm nhạc 11
|
Nguyễn Hoàng Hậu (Tổng Chủ biên), Tạ Hoàng Mai
Anh (Chủ biên), Hoàng Hoa, Phạm Văn Giáp, Đào Thị Minh Nguyệt
|
32.
|
Âm nhạc 11
|
Phạm Phương Hoa (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm
Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Đỗ Hiệp, Nguyễn Quang Tùng
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập
Âm nhạc 11
|
Phạm Phương Hoa (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Trần
Thị Thu Hà, Phạm Hoàng Trung, Nguyễn Quang Tùng
|
33.
|
Mĩ thuật 11: Lý luận
và Lịch sử Mĩ thuật
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh
Sinh (đồng Chủ biên), Đào Thị Thúy Anh
|
Nhà Xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
Mĩ thuật 11: Hội họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh
Sinh (đồng Chủ biên), Lê Trần Hậu Anh, Nguyễn Thùy Linh
|
Mĩ thuật 11: Đồ họa
(Tranh in)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh
Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc
|
Mĩ thuật 11: Điêu
khắc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh
Sinh (đồng Chủ biên), Trần Trọng Tri
|
Mĩ thuật 11: Thiết
kế công nghiệp
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh
Sinh (đồng Chủ biên), Đỗ Đông Hưng, Đỗ Đình Tuyến
|
Mĩ thuật 11: Thiết
kế đồ họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh
Sinh (đồng Chủ biên), Vương Quốc Chính, Chu Thị Kim Ngân
|
Mĩ thuật 11: Thiết
kế thời trang
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh
Sinh (đồng Chủ biên), Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang
|
Mĩ thuật 11: Thiết
kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh
Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Hữu Phần, Trần Thanh Việt
|
Mĩ thuật 11: Thiết
kế mĩ thuật đa phương tiện
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh
Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Hữu Phần
|
Mĩ thuật 11: Kiến
trúc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh
Sinh (đồng Chủ biên), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang
|
Chuyên đề học tập
Mĩ thuật 11
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Hoàng Minh Phúc (Chủ
biên), Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May
|
34.
|
Hoạt động trải
nghiệm, hướng nghiệp 11
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ biên), Vũ Đình Bảy (Chủ
biên), Nguyễn Nam Phương, Trần Thị Lệ Thu, Bùi Thanh Xuân
|
Công ty cổ phần Đầu
tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam
(Đơn vị liên kết:
Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
35.
|
Hoạt động trải
nghiệm, hướng nghiệp 11
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thanh Bình
(Chủ biên), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà, Trần Thị Tố Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
36.
|
Giáo dục quốc phòng
và an ninh 11
|
Nguyễn Thiện Minh, Hướng Xuân Thạch (Đồng Tổng Chủ
biên), Nguyễn Trọng Dân (Chủ biên), Hoàng Tuấn Anh, Hoàng Lê Nam, Nguyễn
Thanh Sơn, Lương Hồng Sinh
|
Nhà xuất bản Đại học
Sư phạm
|
37.
|
Giáo dục quốc
phòng và an ninh 11
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng Chủ biên), Đoàn Chí Kiên
(Chủ biên), Hoàng Ngọc Bình, Doãn Xuân Hùng, Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên,
Doãn Văn Nghĩa, Thẩm Hoàng Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|