Quyết định 1185/QĐ-UBND năm 2014 giao quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm về tài chính giai đoạn 2014-2016 cho Trung tâm Tư vấn giám sát công trình giao thông do tỉnh Hòa Bình ban hành
Số hiệu | 1185/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 20/08/2014 |
Ngày có hiệu lực | 20/08/2014 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Hòa Bình |
Người ký | Bùi Văn Khánh |
Lĩnh vực | Tài chính nhà nước |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1185/QĐ-UBND |
Hòa Bình, ngày 20 tháng 8 năm 2014 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC GIAO QUYỀN TỰ CHỦ, TỰ CHỊU TRÁCH NHIỆM VỀ TÀI CHÍNH GIAI ĐOẠN 2014-2016 CHO TRUNG TÂM TƯ VẤN GIÁM SÁT CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
CHỦ TỊCH UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HÒA BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26-11-2003;
Căn cứ Nghị định số 43/2006/NĐ-CP ngày 25-4-2006 của Chính phủ về quy định quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm thực hiện nhiệm vụ, tổ chức bộ máy, biên chế và tài chính đối với đơn vị sự nghiệp công lập;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Giao thông vận tải tại Công văn số 1118/SGTVT-KHTC ngày 14/8/2014,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giao quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm về tài chính và phân loại đơn vị sự nghiệp công lập cho Trung tâm Tư vấn giám sát công trình giao thông thuộc Sở Giao thông vận tải, ổn định trong thời gian 3 năm (2014-2016), như sau:
(Có biểu chi tiết đính kèm)
Điều 2. Chánh Văn phòng Uỷ ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài chính, Giao thông vận tải; Giám đốc Trung tâm Trung tâm Tư vấn giám sát công trình giao thông căn cứ Quyết định thi hành./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
BIỂU CHI TIẾT
( Kèm theo Quyết định số:1185 /QĐ-UBND ngày 20 tháng 8 năm 2014 của Chủ tịch UBND tỉnh )
ĐVT: 1000 đồng
STT |
Tên Đơn vị |
Dự toán thu sự nghiệp |
Dự toán chi thường xuyên |
NSNN cấp chi thường xuyên |
Mức tự đảm bảo (%) |
|||||||
Tổng thu |
Thu phí, lệ phí |
thu HĐ dịch vụ |
Thu khác |
Tổng số |
Chi HĐTX theo chuyên môn nghiệp vụ |
Trong đó : Tiền lương và các khoản theo lương |
Chi cho công tác phí, lệ phí |
Chi cho công tác HĐ dịch vụ |
||||
1 |
Trung tâm Tư vấn giám sát công trình giao thông |
4,944,997 |
|
4,944,997 |
|
4,284,047 |
|
|
|
4,284,047 |
|
100.0 |