Quyết định 11/2017/QĐ-UBND quy định về giá sản phẩm công ích dịch vụ môi trường đô thị trên địa bàn thành phố Việt Trì và thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
Số hiệu | 11/2017/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 20/04/2017 |
Ngày có hiệu lực | 01/05/2017 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Phú Thọ |
Người ký | Hoàng Công Thủy |
Lĩnh vực | Tài chính nhà nước,Tài nguyên - Môi trường |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 11/2017/QĐ-UBND |
Phú Thọ, ngày 20 tháng 4 năm 2017 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ THỌ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Giá số 11/2012/QH 13 ngày 20/6/2012;
Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 130/2013/NĐ-CP ngày 16/10/2013 của Chính phủ quy định về sản xuất cung cấp sản phẩm dịch vụ công ích;
Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11/11/2016 của Chính phủ hướng dẫn bổ sung, sửa đổi một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật giá;
Căn cứ Thông tư số 06/2008/TT-BXD ngày 20/3/2008 của Bộ Xây dựng hướng dẫn quản lý chi phí dịch vụ công ích đô thị;
Căn cứ Thông tư số 56/2014/TT-BTC ngày 28/4/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ; Thông tư số 233/2016/TT-BTC ngày 11/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số Điều của Thông tư số 56/2014/TT-BTC ngày 28 tháng 4 năm 2014 của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTC ngày 17/02/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 27/TTr-STC ngày 16 tháng 02 năm 2017.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Quy định giá sản phẩm công ích dịch vụ môi trường đô thị trên địa bàn thành phố Việt Trì và thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ (Chi tiết tại Phụ biểu số 01 và Phụ biểu số 02 kèm theo Quyết định này).
Mức giá này là mức giá tối đa để thanh toán cho khối lượng dịch vụ công ích do Nhà nước đặt hàng hoặc giao kế hoạch có sử dụng ngân sách nhà nước.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 01/5/2017 và thay thế Quyết định số 2336/QĐ-UBND ngày 04/8/2010 của UBND tỉnh Phú Thọ hết hiệu lực kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực áp dụng.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc, Thủ trưởng các sở, ngành: Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính, Xây dựng, Tài nguyên và Môi trường, Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND thành phố Việt Trì, UBND thị xã Phú Thọ và các đơn vị có liên quan căn cứ Quyết định thực hiện./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM DỊCH VỤ CÔNG ÍCH MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ VIỆT TRÌ
(Kèm theo Quyết định số 11/2017/QĐ-UBND ngày 20/4/2017 của UBND tỉnh Phú Thọ)
STT |
MÃ SỐ |
CÔNG VIỆC |
ĐƠN VỊ TÍNH |
ĐƠN GIÁ |
|
m2 |
|
||
1 |
MT1.01.00 |
Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công |
1km |
230.636 |
2 |
MT1.02.01 |
Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công |
10.000m2 |
480.492 |
3 |
MT1.02.02 |
Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. Quét hè. Đô thị loại I |
10.000m2 |
345.954 |
4 |
MT1.03.00 |
Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công |
1km |
153.757 |
5 |
MT1.04.00 |
Công tác tua vỉa hè, thu dọn phế thải ở gốc cây, cột điện, miệng cống hàm ếch |
1km |
153.757 |
6 |
MT1.05.00 |
Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm. |
1km |
249.856 |
7 |
MT1.06.00 |
Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công |
1 tấn rác |
141.618 |
8 |
MT1.07.00 |
Công tác xúc dọn phế thải xây dựng bằng thủ công |
1 tấn phế thải |
91.040 |
9 |
MT2.01.01 |
Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20 km. Loại xe ép rác <=5 tấn |
1 tấn rác |
158.173 |
|
|
- L <= 15km |
|
150.290 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
158.200 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
175.602 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
193.004 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
205.660 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
218.316 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
229.390 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
238.882 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
248.374 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
256.284 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
262.612 |
10 |
MT2.01.02 |
Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20 km. Loại xe ép rác 5 tấn < Xe 10 tấn |
1 tấn rác |
112.206 |
|
|
L <= 15km |
|
106.590 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
112.200 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
124.542 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
136.884 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
145.860 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
154.836 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
162.690 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
169.422 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
176.154 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
181.764 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
186.252 |
11 |
MT2.01.03 |
Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20 km. Loại xe ép rác >= 10 tấn |
1 tấn rác |
80.007 |
|
|
L <= 15km |
|
76.000 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
80.000 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
88.800 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
97.600 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
104.000 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
110.400 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
116.000 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
120.800 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
125.600 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
129.600 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
132.800 |
12 |
MT2.02.01 |
Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20 km. Loại xe ép rác <=5 tấn |
1 tấn rác |
325.507 |
|
|
L <= 15km |
|
309.225 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
325.500 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
361.305 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
397.110 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
423.150 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
449.190 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
471.975 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
491.505 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
511.035 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
527.310 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
540.330 |
13 |
MT2.02.02 |
Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20 km. Loại xe ép rác 5 tấn <= xe <10 tấn |
1 tấn rác |
243.893 |
|
|
L <= 15km |
|
231.705 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
243.900 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
270.729 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
297.558 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
317.070 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
336.582 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
353.655 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
368.289 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
382.923 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
395.118 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
404.874 |
14 |
MT2.02.03 |
Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20 km. Loại xe ép rác >=10 tấn |
1 tấn rác |
227.347 |
|
|
L <= 15km |
|
215.935 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
227.300 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
252.303 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
277.306 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
295.490 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
313.674 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
329.585 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
343.223 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
356.861 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
368.226 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
377.318 |
15 |
MT2.03.01 |
Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) với cự ly thu gom và vận chuyển bình quân 20km bằng xe ép rác <10 tấn |
1 tấn rác |
88.626 |
|
|
L <= 15km |
|
84.170 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
88.600 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
98.346 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
108.092 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
115.180 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
122.268 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
128.470 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
133.786 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
139.102 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
143.532 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
147.076 |
16 |
MT2.03.02 |
Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) với cự ly thu gom và vận chuyển bình quân 20km bằng xe ép rác >=10 tấn |
1 tấn rác |
75.660 |
|
|
L <= 15km |
|
71.915 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
75.700 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
84.027 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
92.354 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
98.410 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
104.466 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
109.765 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
114.307 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
118.849 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
122.634 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
125.662 |
17 |
MT2.04.00 |
Công tác vệ sinh thùng thu gom rác sinh hoạt |
100 thùng |
375.241 |
18 |
MT2.06.01 |
Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ với cự ly bình quân <=10km, bằng ô tô tựu đổ 1,2 tấn |
1 tấn phế thải |
255.786 |
|
|
Xe 1,2 tấn (Xe từ 2,5 tấn trở xuống) |
|
|
|
|
L< 10 km |
|
255.800 |
|
|
10 < L <= 15 km |
|
301.844 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
358.120 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
409.280 |
19 |
MT2.06.02 |
Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ với cự ly bình quân <=10km, bằng ô tô tựu đổ 2 tấn |
1 tấn phế thải |
187.727 |
|
|
L< 10 km |
|
187.700 |
|
|
10 < L <= 15 km |
|
221.486 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
262.780 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
300.320 |
20 |
MT2.06.03 |
Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ với cự ly bình quân <=10km, bằng ô tô tựu đổ 4 tấn |
1 tấn phế thải |
187.678 |
|
|
L< 10 km |
|
187.700 |
|
|
10 < L <= 15 km |
|
221.486 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
262.780 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
300.320 |
21 |
MT2.07.00 |
Công tác xúc rác sinh hoạt tại các điểm tập kết rác tập trung bằng cơ giới |
tấn rác |
16.807 |
22 |
MT2.08.00 |
Công tác xúc phế thải xây dựng tại các điểm tập kết tập trung bằng cơ giới |
1 tấn phế thải |
13.408 |
23 |
MT2.09.01 |
Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải <10 tấn với cự ly vận chuyển bình quân 20km |
1 tấn phế thải |
77.395 |
|
|
L <= 15km |
|
73.530 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
77.400 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
85.914 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
94.428 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
100.620 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
106.812 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
112.230 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
116.874 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
121.518 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
125.388 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
128.484 |
24 |
MT2.09.02 |
Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải >=10 tấn với cự ly vận chuyển bình quân 20km |
1 tấn phế thải |
54.193 |
|
|
L <= 15km |
|
51.490 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
54.200 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
60.162 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
66.124 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
70.460 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
74.796 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
78.590 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
81.842 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
85.094 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
87.804 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
89.972 |
25 |
MT2.10.01 |
Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng tàu công suất 24CV |
10000m2 |
240.775 |
26 |
MT2.10.02 |
Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng ghe công suất 4CV |
10000m2 |
790.118 |
27 |
MT5.01.00 |
Công tác quét đường phố bằng cơ giới |
|
514.613 |
28 |
MT5.02.01 |
Công tác tưới nước rửa đường . Ô tô tưới nước<10m3 |
|
280.977 |
|
MT5.02,02 |
Công tác tưới nước rửa đường . Ô tô tưới nước>10m3 |
1km |
244.595 |
29 |
MT5.03.00 |
Công tác vận hành hệ thống bơm nước cung cấp nước rửa đường |
100m3 |
135.172 |
|
|
|
||
II.1 |
|
DUY TRÌ THẢM CỎ |
|
|
1 |
CX1.01.10 |
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm |
100m2/ lần |
|
|
CX.01.11 |
Bơm xăng |
|
38.430 |
|
CX.01.12 |
Bơm Điện |
|
43.164 |
2 |
CX1.01.20 |
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công |
100m2/lần |
47.440 |
3 |
CX1.01.03 |
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn |
|
|
4 |
CX1.01.31 |
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 |
|
51.183 |
5 |
CX1.01.32 |
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
100m2/ lần |
44.875 |
6 |
CX1.01.40 |
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách bằng máy bơm |
100m2/lần |
|
|
CX1.01.41 |
Bơm xăng 3CV |
|
49.151 |
|
CX1.01.42 |
Máy bơm chạy điện 1,5KW |
|
52.021 |
7 |
CX1.01.50 |
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng thủ công |
100m2/ lần |
35.396 |
8 |
CX1.01.60 |
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn |
|
|
9 |
CX1.01.61 |
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 5m3 |
|
53.165 |
10 |
CX1.01.62 |
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
100m2/ lần |
44.406 |
11 |
CX1.02.00 |
Phát thảm cỏ thuần chủng và thảm cỏ không thuần chủng (Tiểu đảo, dải phân cách) |
|
|
|
CX1.02.11 |
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
100m2/ lần |
43.898 |
|
CX1.02.12 |
Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy |
100m2/ lần |
32.720 |
|
CX1.02020 |
Phát thảm cỏ thủ công |
|
|
12 |
CX1.02.21 |
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công |
100m2/ lần |
85.085 |
13 |
CX1.02.22 |
Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng thủ công |
100m2/ lần |
68.068 |
14 |
CX1.03.01 |
Xén lề cỏ lá tre |
100m2/ lần |
56.724 |
15 |
CX1.03.02 |
Xén lề cỏ nhung |
100m2/ lần |
85.085 |
16 |
CX1.04.01 |
Làm cỏ tạp |
100m2/ lần |
56.724 |
17 |
CX1.05.01 |
Trồng dặm cỏ lá tre |
1m2/lần |
43.451 |
18 |
CX1.05.02 |
Trồng dặm cỏ nhung |
1m2/lần |
56.452 |
19 |
CX1.06.01 |
Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
100m2/ lần |
15.644 |
20 |
CX1.07.01 |
Bón phân thảm cỏ |
100m2/ lần |
58.003 |
II.2 |
CX2.01.00 |
DUY TRÌ BỒN HOA |
|
|
21 |
CX2.01.11 |
Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm xăng |
100m2/ lần |
36.648 |
22 |
CX2.01.12 |
Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện |
100m2/ lần |
43.351 |
23 |
CX2.01.21 |
Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công |
100m2/ lần |
32.727 |
24 |
CX2.01.30 |
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn |
|
|
25 |
CX2.01.31 |
Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 |
|
59.551 |
III.3 |
CX2.02.00 |
CÔNG TÁC THAY BỒN HOA |
|
|
26 |
CX2.02.01 |
Công tác thay hoa bồn hoa giống |
100m2/ lần |
9.675.230 |
27 |
CX2.02.02 |
Công tác thay hoa bồn hoa giỏ |
100m2/ lần |
8.707.708 |
28 |
CX2.03.00 |
PHUN THUỐC TRỪ SÂU BỒN HOA |
|
|
29 |
CX2.03.01 |
Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
100m2/ lần |
33.796 |
30 |
CX2.03.00 |
BÓN PHÂN VÀ XỬ LÝ ĐẤT BỒN HOA |
|
|
31 |
CX2.04.01 |
Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
100m2/ lần |
129.093 |
32 |
CX2.05.00 |
DUY TRÌ BỒN CẢNH CÓ LÁ MÀU |
|
|
33 |
CX2.05.01 |
Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào |
100m2/ năm |
4.641.683 |
34 |
CX2.05.02 |
Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
100m2/ năm |
6.850.287 |
35 |
CX2.06.00 |
DUY TRÌ CÂY HÀNG RÀO ĐƯỜNG VIỀN |
|
|
36 |
CX2.06.01 |
Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
100m2/ năm |
2.388.818 |
37 |
CX2.06.02 |
Duy trì cây hàng rào, đường viền cao >=1m |
100m2/ năm |
3.740.717 |
IV.4 |
CX2.07.00 |
TRỒNG DẶM CÂY HÀNG RÀO ĐƯỜNG VIỀN |
|
|
38 |
CX2.07.01 |
Trồng dặm cây hàng rào, đường viền |
1m2 trồng dặm/ lần |
57.779 |
|
CX2.08.10 |
TƯỚI NƯỚC CÂY CẢNH RA HOA VÀ CÂY CẢNH TẠO HÌNH |
|
|
39 |
CX2.08.11 |
Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm xăng |
100 cây/ lần |
33.733 |
40 |
CX2.08.12 |
Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện |
100 cây/ lần |
38.541 |
41 |
CX2.08.21 |
Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng thủ công |
100 cây/ lần |
30.881 |
V.5 |
CX2.08.30 |
TƯỚI NƯỚC CÂY CẢNH RA HOA VÀ CÂY CẢNH TẠO HÌNH BẰNG XE BỒN |
100C/L |
|
42 |
CX2.08.31 |
Xe bồn 5m3 |
|
46.036 |
43 |
CX2.08.32 |
Xe bồn 8m3 |
|
263.142 |
|
CX2.09.00 |
DUY TRÌ CÂY CẢNH TRỔ HOA |
|
|
44 |
CX2.09.01 |
Duy trì cây cảnh trổ hoa |
100 cây/ năm |
9.375.311 |
45 |
CX2.10.00 |
TRỒNG DẶM CÂY CẢNH TRỔ HOA |
|
|
46 |
CX2.10.01 |
Trồng dặm cây cảnh trổ hoa |
100 cây |
16.153.761 |
VI.6 |
CX2.11.00 |
DUY TRÌ CÂY CẢNH TẠO HÌNH |
|
|
47 |
CX2.11.01 |
Duy trì cây cảnh tạo hình |
100 cây/năm |
7.878.560 |
48 |
CX2.12.00 |
TƯỚI NƯỚC CÂY CẢNH TRONG CHẬU |
|
|
|
CX2.12.11 |
Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm xăng |
100chậu/lần |
21.441 |
|
CX2.12.12 |
Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm điện |
100chậu/lần |
28.711 |
49 |
CX2.12.21 |
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công |
100chậu/lần |
21.852 |
|
CX2.12.30 |
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn |
|
|
50 |
CX2.12.31 |
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3 |
100chậu/lần |
29.924 |
51 |
CX2.12.32 |
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3 |
100chậu/lần |
31.609 |
VII.7 |
CX2.13.00 |
THAY ĐẤT, PHÂN CHẬU CẢNH |
|
|
52 |
CX2.13.01 |
Thay đất phân chậu cảnh |
100chậu/lần |
2.228.338 |
53 |
CX2.14.00 |
DUY TRÌ CÂY CẢNH TRỒNG CHẬU |
|
|
|
CX2.14.01 |
Duy trì cây cảnh trồng chậu |
100chậu/năm |
5.849.466 |
54 |
CX2.15.00 |
TRỒNG DẶM CÂY CẢNH TRỒNG CHẬU |
|
|
55 |
CX2.15.01 |
Trồng dặm cây cảnh trồng chậu |
100 chậu trồng dặm |
30.191.984 |
56 |
CX2.16.00 |
|
|
|
|
CX2.16.01 |
Thay chậu hỏng vỡ |
100chậu/lần |
20.297.864 |
XIII.8 |
CX2.17.00 |
DUY TRÌ CÂY LEO |
|
|
57 |
CX2.17.01 |
Duy trì cây leo |
10 cây/ lần |
21.932 |
IX.9 |
CX3.01.00 |
DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT MỚI TRỒNG |
|
|
58 |
CX3.01.01 |
Duy trì cây bóng mát mới trồng |
1 cây/ năm |
439.467 |
59 |
CX3.02.01 |
Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng mát |
1 bồn / năm |
1.252.868 |
60 |
CX3.03.01 |
Duy trì cây bóng mát loại 1 |
1 cây/ năm |
82.617 |
61 |
CX3.04.01 |
Duy trì cây bóng mát loại 2 |
1 cây/ năm |
626.148 |
62 |
CX3.05.01 |
Duy trì cây bóng mát loại 3 |
1 cây/ năm |
1.221.936 |
63 |
CX3.06.01 |
Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 |
1 cây |
66.303 |
64 |
CX3.06.02 |
Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2 |
1 cây |
488.536 |
65 |
CX3.06.03 |
Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 3 |
1 cây |
653.353 |
66 |
CX3.07.01 |
Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 |
1 cây |
1.142.788 |
67 |
CX3.07.02 |
Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 |
1 cây |
1.500.450 |
68 |
CX3.08.00 |
Gỡ phụ sinh cây cổ thụ |
1 cây |
1.790.099 |
69 |
CX3.09.01 |
Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 1 |
1 cây |
626.923 |
70 |
CX3.09.02 |
Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 2 |
1 cây |
1.739.888 |
71 |
CX3.09.03 |
Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 3 |
1 cây |
3.520.642 |
72 |
CX3.10.01 |
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 |
1 cây |
673.151 |
73 |
CX3.10.02 |
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 |
1 cây |
3.097.191 |
74 |
CX3.10.03 |
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3 |
1 cây |
5.355.578 |
75 |
CX3.11.01 |
Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
1 cây |
6.932 |
76 |
CX3.11.02 |
Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
1 cây |
14.210 |
77 |
CX3.11.03 |
Quét vôi gốc cây, cây loại 3 |
1 cây |
30.819 |
|
|
|
||
1 |
CS.1.01.11 |
Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông ≤10m |
1 cột |
3.655.205 |
2 |
CS.1.01.12 |
Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông > 10m |
1 cột |
4.724.326 |
3 |
CS.1.01.13 |
Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤8m |
cột |
4.832.689 |
4 |
CS.1.01.14 |
Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤10m |
cột |
6.286.745 |
5 |
CS.1.01.15 |
Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤12m |
cột |
7.321.130 |
6 |
CS.1.01.21 |
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông ≤10m |
1 cột |
3.457.181 |
7 |
CS.1.01.22 |
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông >10m |
1 cột |
4.675.630 |
8 |
CS.1.01.23 |
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤8m |
cột |
4.854.485 |
9 |
CS.1.01.24 |
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤10m |
cột |
6.031.680 |
10 |
CS.1.01.25 |
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤12m |
cột |
7.123.106 |
11 |
CS.1.01.31 |
Vận chuyển cột đèn, cột bê tông ≤10m |
cột |
41.180 |
12 |
CS.1.01.33 |
Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤8m |
cột |
41.180 |
13 |
CS.1.01.32 |
Vận chuyển cột đèn, cột bê tông >10m |
cột |
41.180 |
14 |
CS.1.01.34 |
Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤10m |
cột |
41.180 |
15 |
CS.1.01.35 |
Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang >10m |
cột |
41.180 |
16 |
CS.1.02.11 |
Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột ≤10,5m |
1 chiếc |
850.625 |
17 |
CS.1.02.12 |
Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột >10,5m |
1 chiếc |
888.655 |
18 |
CS.1.02.20 |
Lắp đặt chụp đầu cột vào cột tận dụng (cột hạ thế có sẵn) |
1 chiếc |
679.850 |
19 |
CS.1.03.11 |
Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤2,8m |
1 cần đèn |
1.842.808 |
20 |
CS.1.03.12 |
Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,2m |
1 cần đèn |
2.172.526 |
21 |
CS.1.03.13 |
Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,6m |
1 cần đèn |
2.344.949 |
22 |
CS.1.03.21 |
Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤2,8m |
1 cần đèn |
2.317.204 |
23 |
CS.1.03.22 |
Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤3,2m |
1 cần đèn |
2.734.079 |
24 |
CS.1.03.31 |
Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤1,5m |
1 cần đèn |
1.420.581 |
25 |
CS.1.03.32 |
Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤2,0m |
1 cần đèn |
1.809.093 |
26 |
CS.1.04.11 |
Lắp chóa cao áp ở độ cao <=12m |
1 chóa |
3.933.398 |
27 |
CS.1.04.12 |
Lắp chóa cao áp ở độ cao >12m |
1 chóa |
3.999.789 |
28 |
CS.1.04.13 |
Chao cao áp |
1 chóa |
3.895.582 |
29 |
CS.1.04.14 |
Lắp chóa huỳnh quang |
1 chóa |
3.933.398 |
30 |
CS.1.05.10 |
Đục lỗ để lắp xà và luồn cáp |
1 bộ |
250.096 |
31 |
CS.1.05.20 |
Lắp xà dọc |
1 bộ |
935.506 |
32 |
CS.1.05.31 |
Lắp xà ngang bằng máy, loại xà <=1m |
1 bộ |
728.750 |
33 |
CS.1.05.32 |
Lắp xà ngang bằng máy, loại xà >1m |
1 bộ |
747.658 |
|
CS.1.05.30 |
Lắp xà ngang bằng máy |
1 bộ |
|
|
CS.1.05.31 |
Lắp xà ngang bằng máy loại xà ≤ 1m |
1 bộ |
789.091 |
|
CS.1.05.32 |
Lắp xà ngang bằng máy loại xà >1m |
1 bộ |
807.999 |
|
CS.1.05.40 |
Lắp xà ngang bằng thủ công |
1 bộ |
|
|
CS.1.05.41 |
Lắp xà ngang bằng máy loại xà ≤ 1m |
1 bộ |
864.722 |
|
CS.1.05.42 |
Lắp xà ngang bằng máy loại xà ≥1m |
1 bộ |
902.537 |
34 |
CS.1.06.10 |
Làm tiếp địa cho cột điện |
1 bộ |
487.341 |
35 |
CS.1.06.20 |
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm |
1 bộ |
1.306.293 |
36 |
CS.1.06.30 |
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo |
1 bộ |
809.919 |
37 |
CS.2.01.01 |
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 6 ÷ 25mm2 |
100m |
6.435.121 |
38 |
CS.2.01.02 |
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 26 ÷ 50mm2 |
100m |
13.621.420 |
39 |
CS.2.02.10 |
Làm đầu cáp khô |
1 đầu cáp |
553.801 |
40 |
CS.2.02.20 |
Lắp cầu chì đuôi cá |
1 cầu chì |
336.461 |
41 |
CS.2.03.10 |
Rải cáp ngầm |
100m |
18.766.102 |
42 |
CS.2.04.10 |
Luồn cáp cửa cột |
1 đầu cáp |
46.144 |
43 |
CS.2.05.10 |
Đánh số cột BTLT |
10 cột |
359.681 |
44 |
CS.2.05.20 |
Đánh số cột thép |
10 cột |
326.528 |
45 |
CS.2.06.10 |
Lắp bảng điện cửa cột |
1 bảng |
597.384 |
46 |
CS.2.06.20 |
Lắp cửa cột |
1 cửa |
262.612 |
47 |
CS.2.07.10 |
Luồn dây từ cáp treo lên đèn |
100m |
5.104.469 |
48 |
CS.2.07.20 |
Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn |
100m |
3.801.057 |
49 |
CS.2.08.10 |
Lắp giá đỡ tủ |
1 bộ |
899.759 |
50 |
CS.2.08.21 |
Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m |
1 tủ |
17.707.073 |
51 |
CS.2.08.22 |
Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt ≥2m |
1 tủ |
17.988.662 |
52 |
CS.3.01.11 |
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng thủ công |
1 cột |
4.512.133 |
53 |
CS.3.01.12 |
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng cơ giới |
1 cột |
4.456.685 |
54 |
CS.3.02.10 |
Lắp đặt đèn lồng |
1 bộ |
951.952 |
55 |
CS.3.03.11 |
Lắp đặt đèn cầu |
1 bộ |
876.321 |
56 |
CS.3.03.12 |
Lắp đặt đèn nấm |
1 bộ |
961.261 |
57 |
CS.3.03.13 |
Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ |
1 bộ |
806.793 |
58 |
CS.4.01.11 |
Lắp đèn bóng ốc ngang đường |
100 bóng |
8.078.762 |
59 |
CS.4.01.12 |
Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3- ngã 4 |
100 bóng |
9.348.742 |
60 |
CS.4.01.21 |
Lắp đèn dây rắn ngang đường |
10m |
1.153.766 |
61 |
CS.4.01.22 |
Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3- ngã 4 |
10m |
1.389.100 |
62 |
CS.4.02.11 |
Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H<3m |
100 bóng |
8.216.606 |
63 |
CS.4.02.12 |
Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H>=3m |
100 bóng |
9.204.195 |
64 |
CS.4.02.21 |
Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H<3m |
10m |
1.012.971 |
65 |
CS.4.02.22 |
Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H>=3m |
10m |
1.210.490 |
66 |
CS.4.03.11 |
Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H<3m |
100 bóng |
6.806.633 |
67 |
CS.4.03.12 |
Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H>=3m |
100 bóng |
7.371.838 |
68 |
CS.4.03.21 |
Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H<3m |
100 bóng |
1.761.857 |
69 |
CS.4.03.22 |
Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H>=3m |
100 bóng |
1.787.804 |
70 |
CS.4.04.11 |
Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m |
100 bóng |
7.745.939 |
71 |
CS.4.04.12 |
Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m |
100 bóng |
8.536.011 |
72 |
CS.4.04.21 |
Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m |
10m |
1.083.369 |
73 |
CS.4.04.22 |
Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m |
10m |
1.351.284 |
74 |
CS.4.04.31 |
Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m |
10m |
1.702.694 |
75 |
CS.4.04.32 |
Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m |
10m |
2.173.361 |
76 |
CS.4.05.11 |
Lắp đèn pha trên cạn, H<3m |
1 bộ |
2.026.047 |
77 |
CS.4.05.12 |
Lắp đèn pha trên cạn, H≥3m |
1 bộ |
2.130.073 |
89 |
CS.4.06.11 |
Lắp khung kích thước 1m x 2m, H<3m |
1 bộ |
759.356 |
90 |
CS.4.06.12 |
Lắp khung kích thước 1m x 2m, H≥ 3m |
1 bộ |
966.530 |
|
CS.4.06.20 |
LẮP KHUNG KÍCH THƯỚC |
|
|
91 |
CS.4.06.21 |
Lắp khung kích thước > 1m x 2m, độ cao H < 3m |
1 bộ |
1.105.437 |
92 |
CS.4.06.22 |
Lắp khung kích thước > 1m x 2m, độ cao H ≥ 3m |
1 bộ |
1.343.440 |
|
CS.4.07.10 |
LẮP BỘ ĐIỀU KHIỂN NHẤP NHÁY |
|
|
93 |
CS.4.07.11 |
Lắp bộ điều khiển nhấp nháy 2 ÷ 3 kênh |
1 bộ |
1.042.952 |
94 |
CS.4.07.12 |
Lắp bộ điều khiển nhấp nháy ≥ 4 kênh |
1 bộ |
1.137.490 |
95 |
CS.5.01.2A1 |
Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột H<10m |
20 bóng |
7.274.346 |
96 |
CS.5.01.10 |
Thay bóng đèn sợi tóc bằng thủ công |
20 bóng |
1.544.758 |
97 |
CS.5.01.2A2 |
Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m |
20 bóng |
7.738.651 |
98 |
CS.5.01.2A3 |
Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 18m <= H <24m |
20 bóng |
8.510.700 |
99 |
CS.5.01.2B |
Thay bóng cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m |
20 bóng |
6.431.322 |
100 |
CS.5.01.3A |
Thay bóng đèn ống bằng máy |
20 bóng |
7.269.496 |
101 |
CS.5.01.3B |
Thay bóng đèn ống bằng thủ công |
20 bóng |
6.452.189 |
102 |
CS.5.02.11 |
Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m |
10 lốp |
22.731.653 |
103 |
CS.5.02.12 |
Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m |
10 lốp |
21.398.867 |
104 |
CS.5.02.13 |
Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m |
10 lốp |
23.239.438 |
105 |
CS.5.02.14 |
Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m |
10 lốp |
24.187.545 |
106 |
CS.5.02.15 |
Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m |
10 lốp |
22.816.943 |
107 |
CS.5.02.16 |
Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m |
10 lốp |
23.572.845 |
108 |
CS.5.02.20 |
Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m |
10 lốp |
22.544.016 |
109 |
CS.5.03.11 |
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m |
1 bộ |
1.012.521 |
110 |
CS.5.03.12 |
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
1 bộ |
1.069.532 |
111 |
CS.5.03.13 |
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18mm |
1 bộ |
1.128.146 |
112 |
CS.5.03.14 |
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm |
1 bộ |
1.209.408 |
113 |
CS.5.03.20 |
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng thủ công chiều cao cột H <10m |
1 bộ |
835.256 |
114 |
CS.5.03.31 |
Thay chấn lưu, chiều cao cột H <10m |
1 bộ |
720.876 |
115 |
CS.5.03.32 |
Thay chấn lưu, chiều cao cột 10 <= H <12m |
1 bộ |
739.784 |
116 |
CS.5.03.33 |
Thay chấn lưu, chiều cao cột 12 <= H <18m |
1 bộ |
859.521 |
117 |
CS.5.03.34 |
Thay chấn lưu, chiều cao cột 18 <= H < 24m |
1 bộ |
933.220 |
118 |
CS.5.03.51 |
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m |
1 bộ |
1.240.216 |
119 |
CS.5.03.52 |
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
1 bộ |
1.277.251 |
120 |
CS.5.03.53 |
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18mm |
1 bộ |
1.427.341 |
121 |
CS.5.03.54 |
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm |
1 bộ |
1.525.862 |
122 |
CS.5.03.60 |
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng thủ công, chiều cao cột <10m |
1 bộ |
1.030.145 |
123 |
CS.5.03.71 |
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột H <10m |
1 bộ |
713.232 |
124 |
CS.5.03.72 |
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m |
1 bộ |
752.670 |
125 |
CS.5.03.73 |
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m |
1 bộ |
742.617 |
126 |
CS.5.03.74 |
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24m |
1 bộ |
809.379 |
127 |
CS.5.03.80 |
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng thủ công tại công viên, vườn hoa |
1 bộ |
741.475 |
128 |
CS.5.04.10 |
Thay bộ xà đơn dài 1,2m - 4 sứ |
1 bộ |
953.005 |
129 |
CS.5.04.20 |
Thay bộ xà kép dài 1,2m - 4 sứ |
1 bộ |
1.166.309 |
130 |
CS.5.04.30 |
Thay bộ xà dài 0,6m có sứ |
1 bộ |
835.039 |
131 |
CS.5.04.40 |
Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng máy |
1 bộ |
611.959 |
132 |
CS.5.04.50 |
Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng thủ công |
1 bộ |
726.620 |
133 |
CS.5.04.60 |
Thay bộ xà dài 0,6m; 0,4m; 0.,3m không sứ, không dây kết hợp máy |
1 bộ |
504.004 |
134 |
CS.5.04.70 |
Thay bộ xà dài 0,6m; 0,4m; 0,3m không sứ, không dây bằng thủ công |
1 bộ |
524.127 |
135 |
CS.5.05.11 |
Thay cần đèn cao áp chữ L |
1 bộ |
1.439.061 |
136 |
CS.5.05.12 |
Thay cần đèn cao áp chữ S |
1 bộ |
1.548.443 |
137 |
CS.5.05.13 |
Thay chụp liền cần |
1 bộ |
1.764.758 |
138 |
CS.5.05.14 |
Thay chụp ống phóng đơn, kép |
1 bộ |
1.650.908 |
139 |
CS.5.05.21 |
Thay cần đèn cao áp chữ L bằng thủ công |
1 bộ |
1.627.872 |
140 |
CS.5.05.22 |
Thay cần đèn cao áp chữ S bằng thủ công |
1 bộ |
1.968.210 |
141 |
CS.5.05.30 |
Thay cần đèn chao cao áp bằng cơ giới |
1 bộ |
1.433.923 |
142 |
CS.5.05.40 |
Thay cần đèn chao cao áp bằng thủ công |
1 bộ |
1.454.857 |
143 |
CS.5.07.00 |
THAY CÁC LOẠI DÂY |
|
|
|
CS.5.07.1a1 |
Thay dây đồng một ruột bằng máy M6 |
40m |
1.381.000 |
|
CS.5.07.1a2 |
Thay dây đồng một ruột bằng máy M10 |
40m |
1.405.389 |
|
CS.5.07.1a2 |
Thay dây đồng một ruột bằng máy M16,M25,A16,A25 |
40m |
1.405.389 |
|
CS.5.07.1b |
Thay dây đồng một ruột bằng thủ công M6 |
40m |
1.374.023 |
|
CS.5.07.1b |
Thay dây đồng một ruột bằng thủ công M10,M16,M25,A16,A25 |
40m |
1.544.192 |
144 |
CS.5.07.1C |
Thay dây lên đèn |
40m |
2.099.862 |
145 |
CS.5.07.20 |
Thay cáp treo |
|
|
|
CS.5.07.2a |
Thay cáp treo bằng máy |
|
8.950.927 |
|
CS.5.07.2b |
Thay cáp treo bằng thủ công |
|
8.852.000 |
|
CS.5.07.30 |
Thay cáp ngầm |
|
|
|
CS.5.07.31 |
Thay cáp ngầm nền đất |
|
15.347.448 |
|
CS.5.07.32 |
Thay cáp ngầm hè phố |
|
16.860.062 |
|
CS.5.07.33,3 4 |
Thay cáp ngầm đường nhựa, bê tông atphan |
|
19.128.984 |
146 |
CS.5.08.10 |
Thay tủ điện |
tủ |
18.311.788 |
|
CS.5.08.10 |
Nối cáp ngầm |
|
|
|
CS.5.08.11 |
Nối cáp ngầm nền đất |
|
1.183.900 |
|
CS.5.08.10 |
Nối cáp ngầm |
|
|
|
CS.5.08.11 |
Nối cáp ngầm nền đất |
|
1.372.976 |
|
CS.5.08.11 |
Nối cáp ngầm đường nhựa |
|
1.467.515 |
|
CS.5.08.11 |
Nối cáp ngầm bê tông atphan |
|
1.467.515 |
147 |
CS.5.10.11 |
Thay cột đèn, cột BT ly tâm, cột BTchữ H |
1 cột |
8.321.227 |
148 |
CS.5.10.12 |
Thay cột đèn, cột sắt |
1 cột |
10.586.687 |
149 |
CS.5.11.10 |
Sơn cột sắt (có chiều cao 8 ÷ 9,5m) |
cột |
1.616.344 |
150 |
CS.5.11.20 |
Sơn chụp, sơn cần đèn |
cột |
902.611 |
151 |
CS.5.11.30 |
Sơn cột đèn chùm bằng máy có chiều cao cột >4m |
cột |
1.044.164 |
152 |
CS.5.11.40 |
Sơn cột đèn chùm bằng thủ công (áp dụng cột có chiều cao cột <4m |
cột |
853.288 |
153 |
CS.5.11.50 |
Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miện bằng thủ công |
cột |
642.755 |
154 |
CS.5.11.60 |
Sơn tủ điện cả giá đỡ |
tủ |
587.287 |
|
CS5.12.10 |
Thay sứ cũ |
|
|
155 |
CS.5.12.10 |
Thay sứ cũ |
1 quả sứ |
379.863 |
156 |
CS.5.13.11 |
Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột <10m |
1 bộ |
200.786 |
157 |
CS.5.13.12 |
Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 10 ÷ <12mm |
1 bộ |
176.747 |
158 |
CS.5.13.13 |
Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 12 ÷ <18mm |
1 bộ |
184.547 |
159 |
CS.5.13.14 |
Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 18 ÷ 24mm |
1 bộ |
230.124 |
160 |
CS.5.14.10 |
Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng cơ giới |
1 quả |
536.164 |
161 |
CS.5.14.20 |
Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng thủ công |
1 quả |
486.966 |
162 |
CS.6.01.10 |
Duy trì trạm 1 chế độ bằng thủ công |
1 trạm/ngày |
75.631 |
163 |
CS.6.01.20 |
Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ |
1 trạm/ngày |
58.614 |
164 |
CS.6.01.30 |
Duy trì trạm 1 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU |
1 trạm/ngày |
47.269 |
165 |
CS.6.01.40 |
Duy trì trạm 2 chế độ bằng tay (buổi tối) |
1 trạm/ngày |
86.976 |
166 |
CS.6.01.50 |
Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ |
1 trạm/ngày |
64.286 |
167 |
CS.6.01.60 |
Duy trì trạm 2 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU |
1 trạm/ngày |
49.160 |
168 |
CS.6.01.70 |
Quản lý, kiểm tra trạm biến thế đèn công cộng |
1 trạm/ngày |
60.504 |
|
|
|
||
1 |
TN1.01.11 |
Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. |
m3 bùn |
838.503 |
2 |
TN1.01.12 |
Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. |
m3 bùn |
964.279 |
3 |
TN1.01.13 |
Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. |
m3 bùn |
1.064.899 |
4 |
TN1.01.14 |
Nạo vét bùn hố ga. Không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
729.498 |
5 |
TN1.01.21 |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. |
m3 bùn |
1.272.552 |
6 |
TN1.01.21a |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. |
m3 bùn |
1.463.435 |
|
|
|
|
|
7 |
TN1.01.21b |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. |
m3 bùn |
1.616.141 |
8 |
TN1.01.21c |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống <=200mm. Không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
1.107.120 |
9 |
TN1.01.22 |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 300mm÷600mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. |
m3 bùn |
1.237.038 |
10 |
TN1.01.22a |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 300mm÷600mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. |
m3 bùn |
1.422.595 |
|
|
|
|
|
11 |
TN1.01.22b |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 300mm÷600mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. |
m3 bùn |
1.571.039 |
12 |
TN1.01.22c |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 300mm÷600mm. Không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
1.076.224 |
13 |
TN1.01.23 |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 700mm÷1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. |
m3 bùn |
1.189.687 |
14 |
TN1.01.23a |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 700mm÷1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. |
m3 bùn |
1.368.142 |
15 |
TN1.01.23b |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 700mm÷1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. |
m3 bùn |
1.510.904 |
16 |
TN1.01.23c |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 700mm÷1000mm. không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
1.035.029 |
17 |
TN1.01.24 |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống >1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. |
m3 bùn |
1.160.094 |
18 |
TN1.01.25 |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống >1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. |
m3 bùn |
1.334.108 |
19 |
TN1.01.26 |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống >1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. |
m3 bùn |
1.473.319 |
20 |
TN1.01.27 |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống >1000mm. Không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
1.009.281 |
21 |
TN1.01.31 |
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B≥300mm÷1000mm; H≥400mm ÷1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. |
m3 bùn |
1.045.662 |
22 |
TN1.01.32 |
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B≥300mm÷1000mm; H≥400mm ÷1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. |
m3 bùn |
1.202.512 |
23 |
TN1.01.33 |
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B≥300mm÷1000mm; H≥400mm ÷1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. |
m3 bùn |
1.327.992 |
24 |
TN1.01.34 |
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B≥300mm÷1000mm; H≥400mm ÷1000mm. Không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
909.726 |
25 |
TN1.02.11a |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. |
m3 bùn |
878.246 |
26 |
TN1.02.12a |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
746.508 |
27 |
TN1.02.11b |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang, lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. |
m3 bùn |
758.835 |
28 |
TN1.02.12b |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang, lối vào). Không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
645.009 |
29 |
TN1.02.21a |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng >6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. |
m3 bùn |
855.133 |
30 |
TN1.02.22a |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng >6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
726.864 |
31 |
TN1.02.21b |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng >6m ( có hành lang, lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. |
m3 bùn |
733.797 |
32 |
TN1.02.22b |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng >6m ( có hành lang, lối vào). Không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
623.728 |
33 |
TN1.03.00 |
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước bằng thủ công |
|
|
34 |
TN1.03.01 |
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước chiều rộng của mương, sông ≤ 6m |
|
907.365 |
35 |
TN1.03.01 |
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước chiều rộng của mương, sông ≤ 6m không phải trung chuyển |
|
670.802 |
|
TN1.03.01 |
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước chiều rộng của mương, sông ≤ 15m |
|
868.097 |
|
TN1.03.01 |
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước chiều rộng của mương, sông ≤ 15m không phải trung chuyển |
|
848.387 |
|
TN1.03.01 |
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước chiều rộng của mương, sông > 15m |
|
1.124.580 |
|
TN1.03.01 |
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước chiều rộng của mương, sông > 15m không phải trung chuyển |
|
955.893 |
36 |
TN2.01.00 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng cơ giới |
|
|
37 |
TN2.01.11 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển <=15km |
m3 bùn |
105.987 |
38 |
TN2.01.12 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển <=8km |
m3 bùn |
98.612 |
39 |
TN2.01.13 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển 8<L<=10km |
m3 bùn |
100.718 |
40 |
TN2.01.14 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển 10<L<=14km |
m3 bùn |
102.826 |
41 |
TN2.01.15 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển 15<L<=18km |
m3 bùn |
109.149 |
42 |
TN2.01.16 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển 18<L<=20km |
m3 bùn |
111.255 |
43 |
TN2.01.20 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác (cống tròn có đường kính 0,3m-0,8m, cống hộp, bản có chiều rộng đáy từ 0,3-0,8m và các loại cống khác có tiết diện tương đương) |
|
|
44 |
TN2.01.21 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác (Cự ly bình quân 15km) |
1md |
275.045 |
|
|
Cự ly ≤ 8km |
|
246.165 |
|
|
Cự ly 10<L≤ 10 |
|
254.416 |
|
|
Cự ly 10<L≤ 14 |
|
262.668 |
|
|
Cự ly 15<L≤ 18 |
|
287.422 |
|
|
Cự ly 18<L≤ 20 |
|
295.673 |
45 |
TN2.01.30 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn chân không không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác (Cống tròn có đường kính 0,8m-1,2m, cống hộp, bản có chiều rộng đáy từ 0,8m-1,2m và các loại cống khác có tiết diện tương đương |
|
|
|
TN2.01.31 |
Nạo vét bùn cống ngàm bằng xe hút chân không có độ chân không (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác (Cự ly bình quân 15km) |
1md |
375.213 |
|
|
Cự ly ≤ 8km |
|
335.816 |
|
|
Cự ly 10<L≤ 10 |
|
347.072 |
|
|
Cự ly 10<L≤ 14 |
|
358.329 |
|
|
Cự ly 15<L≤ 18 |
|
392.098 |
|
|
Cự ly 18<L≤ 20 |
|
403.354 |
46 |
TN2.01.40 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác(cống tròn có đường kính 1,2m-O<2,5m, cống hộp, bản có chiều rộng 1,2m<B<2,5m và các loại cống khác có tiết diện tương đương |
|
|
|
TN2.01.41 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác |
|
932.160 |
|
|
Cự ly ≤ 8km |
|
834.283 |
|
|
Cự ly 10<L≤ 10 |
|
862.248 |
|
|
Cự ly 10<L≤ 14 |
|
890.213 |
|
|
Cự ly 15<L≤ 18 |
|
974.107 |
|
|
Cự ly 18<L≤ 20 |
|
1.002.072 |
47 |
TN2.02.00 |
Nạo vét bùn mương thoát nước bằng xe hút chân không kết hợp với các thiết bị khác (mương có chiều rộng <5m) |
1m2 |
|
|
TN2.02.01 |
Nạo vét bùn mương thoát nước bằng xe hút chân không kết hợp với các thiết bị khác (mương có chiều rộng <5m) |
|
1.392.408 |
|
TN3.01.00 |
VẬN CHUYỂN BÙN BẰNG XE Ô TÔ TỰ ĐỔ |
|
|
48 |
TN3.01.10 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 2,5 tấn. Cự ly vận chuyển <=15km |
m3 bùn |
265.190 |
49 |
TN3.01.20 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 2,5 tấn. Cự ly vận chuyển <=8km |
m3 bùn |
255.358 |
50 |
TN3.01.30 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 2,5 tấn. Cự ly vận chuyển 8<L<=10km |
m3 bùn |
258.168 |
51 |
TN3.01.40 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 2,5 tấn. Cự ly vận chuyển 10<L<=14km |
m3 bùn |
260.976 |
52 |
TN3.01.50 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 2,5 tấn. Cự ly vận chuyển 15<L<=18km |
m3 bùn |
269.403 |
53 |
TN3.01.60 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 2,5 tấn. Cự ly vận chuyển 18<L<=20km |
m3 bùn |
272.213 |
54 |
TN3.01.20 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 4 tấn. Cự ly vận chuyển <=15km |
m3 bùn |
205.346 |
55 |
TN3.01.21 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 4 tấn. Cự ly vận chuyển <=8km |
m3 bùn |
195.043 |
56 |
TN3.01.22 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 4 tấn. Cự ly vận chuyển 8<L<=10km |
m3 bùn |
197.987 |
57 |
TN3.01.23 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 4 tấn. Cự ly vận chuyển 10<L<=14km |
m3 bùn |
200.930 |
58 |
TN3.01.24 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 4 tấn. Cự ly vận chuyển 15<L<=18km |
m3 bùn |
209.761 |
59 |
TN3.01.25 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 4 tấn. Cự ly vận chuyển 18<L<=20km |
m3 bùn |
212.705 |
60 |
TN4.01.01 |
Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp chui lòng cống |
1 km |
3.216.763 |
61 |
TN4.02.01 |
Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp gương soi |
1 km |
2.358.960 |
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM DỊCH VỤ CÔNG ÍCH MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ
TRÊN ĐỊA BÀN THỊ XÃ PHÚ THỌ
(Kèm theo Quyết định số 11/2017/QĐ-UBND ngày 20/4/2017 của UBND tỉnh Phú Thọ)
STT |
MÃ SỐ |
CÔNG VIỆC |
ĐƠN VỊ TÍNH |
ĐƠN GIÁ |
|
|
|
||
1 |
MT1.01.00 |
Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công |
1km |
169.700 |
2 |
MT1.02.01 |
Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công |
10.000m2 |
353.400 |
3 |
MT1.02.02 |
Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. Quét hè. Đô thị loại III-V |
10.000m2 |
254.500 |
4 |
MT1.03.00 |
Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công |
1km |
113.100 |
5 |
MT1.04.00 |
Công tác tua vỉa hè, thu dọn phế thải ở gốc cây, cột điện, miệng cống hàm ếch |
1km |
113.100 |
6 |
MT1.05.00 |
Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm. |
1km |
183.800 |
|
(*) |
Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm. |
1km |
103.000 |
7 |
MT1.06.00 |
Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công |
1 tấn rác |
123.700 |
8 |
MT1.07.00 |
Công tác xúc dọn phế thải xây dựng bằng thủ công |
1 tấn phế thải |
79.500 |
9 |
MT2.01.01 |
Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20 km. Loại xe ép rác <=5 tấn |
1 tấn rác |
110.400 |
|
|
L <= 15km |
|
104.800 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
110.400 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
122.500 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
134.600 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
143.500 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
152.300 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
160.000 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
166.600 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
173.200 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
178.800 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
183.200 |
10 |
MT2.01.02 |
Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20 km. Loại xe ép rác 5 tấn < Xe 10 tấn |
1 tấn rác |
142.900 |
|
|
L <= 15km |
|
135.800 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
142.900 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
158.600 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
174.400 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
185.800 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
197.200 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
207.200 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
215.800 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
224.400 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
231.500 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
237.300 |
11 |
MT2.01.03 |
Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20 km. Loại xe ép rác >= 10 tấn |
1 tấn rác |
101.900 |
|
|
L <= 15km |
|
96.800 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
101.900 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
113.100 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
124.400 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
132.500 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
140.700 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
147.800 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
153.900 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
160.000 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
165.100 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
169.200 |
12 |
MT2.02.01 |
Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20 km. Loại xe ép rác <=5 tấn |
1 tấn rác |
227.200 |
|
|
L <= 15km |
|
215.800 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
227.200 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
252.200 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
277.200 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
295.400 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
313.500 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
329.500 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
343.100 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
356.700 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
368.100 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
377.200 |
13 |
MT2.02.02 |
Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20 km. Loại xe ép rác 5 tấn <= xe <10 tấn |
1 tấn rác |
284.900 |
|
|
L <= 15km |
|
270.700 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
284.900 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
316.200 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
347.600 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
370.400 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
393.200 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
413.100 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
430.200 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
447.300 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
461.500 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
473.000 |
14 |
MT2.02.03 |
Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20 km. Loại xe ép rác >=10 tấn |
1 tấn rác |
273.600 |
|
|
L <= 15km |
|
259.900 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
273.600 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
303.700 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
333.800 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
355.700 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
377.600 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
396.700 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
413.100 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
429.500 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
443.200 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
454.200 |
15 |
MT2.03.01 |
Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) với cự ly thu gom và vận chuyển bình quân 20km bằng xe ép rác <10 tấn |
1 tấn rác |
95.500 |
|
|
L <= 15km |
|
90.700 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
95.500 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
106.000 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
116.500 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
124.100 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
131.700 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
138.400 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
144.100 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
149.900 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
154.700 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
158.500 |
16 |
MT2.03.02 |
Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) với cự ly thu gom và vận chuyển bình quân 20km bằng xe ép rác >=10 tấn |
1 tấn rác |
69.100 |
|
|
L <= 15km |
|
65.700 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
69.100 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
76.700 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
84.300 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
89.800 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
95.400 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
100.200 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
104.400 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
108.500 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
112.000 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
114.700 |
17 |
MT2.04.00 |
Công tác vệ sinh thùng thu gom rác sinh hoạt |
100 thùng |
327.800 |
18 |
MT2.06.01 |
Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ với cự ly bình quân <=10km, bằng ô tô tự đổ 1,2 tấn |
1 tấn phế thải |
200.800 |
|
|
L< 10 km |
|
200.800 |
|
|
10 < L <= 15 km |
|
237.000 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
281.200 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
321.300 |
19 |
MT2.06.02 |
Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ với cự ly bình quân <=10km, bằng ô tô tự đổ 2 tấn |
1 tấn phế thải |
181.500 |
|
|
L< 10 km |
|
181.500 |
|
|
10 < L <= 15 km |
|
214.100 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
254.000 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
290.300 |
20 |
MT2.06.03 |
Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ với cự ly bình quân <=10km, bằng ô tô tự đổ 4 tấn |
1 tấn phế thải |
156.000 |
|
|
L< 10 km |
|
156.000 |
|
|
10 < L <= 15 km |
|
184.000 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
218.400 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
249.600 |
21 |
MT2.07.00 |
Công tác xúc rác sinh hoạt tại các điểm tập kết rác tập trung bằng cơ giới |
tấn rác |
1.600 |
22 |
MT2.08.00 |
Công tác xúc phế thải xây dựng tại các điểm tập kết tập trung bằng cơ giới |
1 tấn phế thải |
1.300 |
23 |
MT2.09.01 |
Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải <10 tấn với cự ly vận chuyển bình quân 20km |
1 tấn phế thải |
39.200 |
|
|
L <= 15km |
|
37.200 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
39.200 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
43.500 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
47.800 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
51.000 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
54.100 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
56.800 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
59.200 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
61.500 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
63.500 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
65.100 |
24 |
MT2.09.02 |
Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải >=10 tấn với cự ly vận chuyển bình quân 20km |
1 tấn phế thải |
36.800 |
|
|
L <= 15km |
|
35.000 |
|
|
15 < L <= 20 km |
|
36.800 |
|
|
20 < L <= 25 km |
|
40.900 |
|
|
25 < L <= 30 km |
|
45.000 |
|
|
30 < L <= 35 km |
|
47.900 |
|
|
35 < L <= 40 km |
|
50.800 |
|
|
40 < L <= 45 km |
|
53.400 |
|
|
45 < L <= 50 km |
|
55.600 |
|
|
50 < L <= 55 km |
|
57.800 |
|
|
55 < L <= 60 km |
|
59.700 |
|
|
60 < L <= 65 km |
|
61.100 |
25 |
MT2.10.01 |
Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng tàu công suất 24CV |
10000m2 |
231.600 |
26 |
MT2.10.02 |
Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng ghe công suất 4CV |
10000m2 |
738.100 |
27 |
MT5.02.01 |
Công tác tưới nước rửa đường. Ô tô tưới nước <10m3 |
1 km |
187.100 |
28 |
MT5.03.00 |
Công tác vận hành hệ thống bơm nước cung cấp nước rửa đường |
100m3 |
107.300 |
|
|
|
||
1 |
CX1.01.21 |
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công |
100m2/ lần |
25.300 |
2 |
CX1.01.32 |
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
100m2/ lần |
37.700 |
3 |
CX1.01.51 |
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng thủ công |
100m2/ lần |
31.800 |
4 |
CX1.01.62 |
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
100m2/ lần |
37.400 |
5 |
CX1.02.11 |
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
100m2/ lần |
31.400 |
6 |
CX1.02.12 |
Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy |
100m2/ lần |
23.400 |
7 |
CX1.02.21 |
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công |
100m2/ lần |
74.300 |
8 |
CX1.02.22 |
Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng thủ công |
100m2/ lần |
59.500 |
9 |
CX1.03.01 |
Xén lề cỏ lá tre |
100m2/ lần |
49.500 |
10 |
CX1.03.02 |
Xén lề cỏ nhung |
100m2/ lần |
74.300 |
11 |
CX1.04.01 |
Làm cỏ tạp |
100m2/ lần |
49.500 |
12 |
CX1.05.01 |
Trồng dặm cỏ lá tre |
1m2/lần |
96.100 |
13 |
CX1.05.02 |
Trồng dặm cỏ nhung |
1m2/lần |
205.900 |
14 |
CX1.06.01 |
Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
100m2/ lần |
26.800 |
15 |
CX1.07.01 |
Bón phân thảm cỏ |
100m2/ lần |
168.600 |
16 |
CX2.01.11 |
Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm xăng |
100m2/ lần |
24.300 |
17 |
CX2.01.12 |
Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện |
100m2/ lần |
30.800 |
18 |
CX2.01.21 |
Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công |
100m2/ lần |
29.300 |
19 |
CX2.01.32 |
Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 |
100m2/ lần |
37.900 |
20 |
CX2.02.01 |
Công tác thay hoa bồn hoa giống |
100m2/ lần |
17.573.000 |
21 |
CX2.02.02 |
Công tác thay hoa bồn hoa giỏ |
100m2/ lần |
50.540.000 |
22 |
CX2.03.01 |
Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
100m2/ lần |
42.600 |
23 |
CX2.04.01 |
Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
100m2/ lần |
506.300 |
24 |
CX2.05.01 |
Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào |
100m2/ năm |
5.600.000 |
25 |
CX2.05.02 |
Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
100m2/ năm |
7.638.500 |
26 |
CX2.06.01 |
Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
100m2/ năm |
2.349.900 |
27 |
CX2.06.02 |
Duy trì cây hàng rào, đường viền cao >=1m |
100m2/ năm |
3.530.800 |
28 |
CX2.07.01 |
Trồng dặm cây hàng rào, đường viền |
1m2 trồng dặm/ lần |
192.000 |
29 |
CX2.08.11 |
Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm xăng |
100 cây/ lần |
26.600 |
30 |
CX2.08.12 |
Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện |
100 cây/ lần |
30.800 |
31 |
CX2.08.21 |
Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng thủ công |
100 cây/ lần |
27.700 |
32 |
CX2.08.32 |
Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
100 cây/ lần |
162.100 |
33 |
CX2.09.01 |
Duy trì cây cảnh trồng hoa |
100 cây/ năm |
10.145.200 |
34 |
CX2.10.01 |
Trồng dặm cây cảnh trổ hoa |
100 cây |
2.859.700 |
35 |
CX2.11.01 |
Duy trì cây cảnh tạo hình |
100 cây/ năm |
8.741.800 |
36 |
CX2.12.11 |
Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm xăng |
100chậu/lần |
17.000 |
37 |
CX2.12.12 |
Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm điện |
100chậu/lần |
20.400 |
38 |
CX2.12.21 |
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công |
100chậu/lần |
19.500 |
39 |
CX2.12.32 |
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3 |
100chậu/lần |
26.400 |
40 |
CX2.13.01 |
Thay đất phân chậu cảnh |
100chậu/lần |
13.099.100 |
41 |
CX2.14.01 |
Duy trì cây cảnh trồng chậu |
100chậu/năm |
6.419.200 |
42 |
CX2.15.01 |
Trồng dặm cây cảnh trồng chậu |
100 chậu trồng dặm |
2.390.300 |
43 |
CX2.16.01 |
Thay chậu hỏng vỡ |
100chậu/lần |
38.891.800 |
44 |
CX2.17.01 |
Duy trì cây leo |
10 cây/ lần |
21.900 |
45 |
CX3.01.01 |
Duy trì cây bóng mát mới trồng |
1 cây/ năm |
647.100 |
46 |
CX3.02.01 |
Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng mát |
1 bồn / năm |
1.023.000 |
47 |
CX3.03.01 |
Duy trì cây bóng mát loại 1 |
1 cây/ năm |
74.700 |
48 |
CX3.04.01 |
Duy trì cây bóng mát loại 2 |
1 cây/ năm |
485.200 |
49 |
CX3.05.01 |
Duy trì cây bóng mát loại 3 |
1 cây/ năm |
966.000 |
50 |
CX3.06.01 |
Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 |
1 cây |
52.500 |
51 |
CX3.06.02 |
Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2 |
1 cây |
219.300 |
52 |
CX3.06.03 |
Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 3 |
1 cây |
349.300 |
53 |
CX3.07.01 |
Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 |
1 cây |
844.900 |
54 |
CX3.07.02 |
Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 |
1 cây |
1.108.400 |
55 |
CX3.08.01 |
Gỡ phụ sinh cây cổ thụ |
1 cây |
1.379.700 |
56 |
CX3.09.01 |
Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 1 |
1 cây |
524.500 |
57 |
CX3.09.02 |
Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 2 |
1 cây |
1.384.800 |
58 |
CX3.09.03 |
Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 3 |
1 cây |
2.823.000 |
59 |
CX3.10.01 |
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 |
1 cây |
545.300 |
60 |
CX3.10.02 |
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 |
1 cây |
2.411.700 |
61 |
CX3.10.03 |
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3 |
1 cây |
4.107.200 |
62 |
CX3.11.01 |
Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
1 cây |
5.800 |
63 |
CX3.11.02 |
Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
1 cây |
11.300 |
64 |
CX3.11.03 |
Quét vôi gốc cây, cây loại 3 |
1 cây |
24.700 |
|
|
|
||
1 |
CS.1.01.11 |
Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông ≤10m |
1 cột |
4.106.900 |
2 |
CS.1.01.12 |
Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông > 10m |
1 cột |
4.187.500 |
3 |
CS.1.01.13 |
Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤8m |
cột |
6.745.400 |
4 |
CS.1.01.14 |
Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤10m |
cột |
8.239.600 |
5 |
CS.1.01.15 |
Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤12m |
cột |
9.823.100 |
6 |
CS.1.01.21 |
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông ≤10m |
1 cột |
3.984.600 |
7 |
CS.1.01.22 |
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông >10m |
1 cột |
4.212.500 |
8 |
CS.1.01.23 |
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤8m |
cột |
6.798.300 |
9 |
CS.1.01.24 |
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤10m |
cột |
8.050.600 |
10 |
CS.1.01.25 |
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤12m |
cột |
9.700.800 |
11 |
CS.1.01.31 |
Vận chuyển cột đèn, cột bê tông ≤10m |
cột |
38.000 |
12 |
CS.1.01.33 |
Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤8m |
cột |
38.000 |
13 |
CS.1.01.32 |
Vận chuyển cột đèn, cột bê tông >10m |
cột |
38.000 |
14 |
CS.1.01.34 |
Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤10m |
cột |
38.000 |
15 |
CS.1.01.35 |
Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang >10m |
cột |
38.000 |
16 |
CS.1.02.11 |
Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột ≤10,5m |
1 chiếc |
2.090.200 |
17 |
CS.1.02.12 |
Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột >10,5m |
1 chiếc |
2.126.200 |
18 |
CS.1.02.20 |
Lắp đặt chụp đầu cột vào cột tận dụng (cột hạ thế có sẵn) |
1 chiếc |
2.090.200 |
19 |
CS.1.03.11 |
Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤2,8m |
1 cần đèn |
1.652.200 |
20 |
CS.1.03.12 |
Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,2m |
1 cần đèn |
2.478.200 |
21 |
CS.1.03.13 |
Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,6m |
1 cần đèn |
1.871.500 |
22 |
CS.1.03.21 |
Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤2,8m |
1 cần đèn |
2.005.600 |
23 |
CS.1.03.22 |
Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤3,2m |
1 cần đèn |
2.574.300 |
24 |
CS.1.03.31 |
Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤1,5m |
1 cần đèn |
769.200 |
25 |
CS.1.03.32 |
Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤2,0m |
1 cần đèn |
996.900 |
26 |
CS.1.04.11 |
Lắp chóa cao áp ở độ cao <=12m |
1 chóa |
3.863.700 |
27 |
CS.1.04.12 |
Lắp chóa cao áp ở độ cao >12m |
1 chóa |
3.924.500 |
28 |
CS.1.04.13 |
Lắp chóa cao áp |
1 chóa |
3.830.700 |
29 |
CS.1.04.14 |
Lắp chóa huỳnh quang |
1 chóa |
3.863.700 |
30 |
CS.1.05.10 |
Đục lỗ để lắp xà và luồn cáp |
1 bộ |
185.600 |
31 |
CS.1.05.20 |
Lắp xà dọc |
1 bộ |
673.700 |
32 |
CS.1.05.31 |
Lắp xà ngang bằng máy, loại xà <=1m |
1 bộ |
844.100 |
33 |
CS.1.05.32 |
Lắp xà ngang bằng máy, loại xà >1m |
1 bộ |
860.700 |
34 |
CS.1.06.10 |
Làm tiếp địa cho cột điện |
1 bộ |
1.956.100 |
35 |
CS.1.05.41 |
Lắp xà ngang bằng thủ công, loại xà <=1m |
1 bộ |
808.400 |
36 |
CS.1.05.42 |
Lắp xà ngang bằng thủ công, loại xà >1m |
1 bộ |
841.400 |
37 |
CS.1.06.20 |
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm |
1 bộ |
1.651.700 |
38 |
CS.1.06.30 |
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo |
1 bộ |
609.100 |
39 |
CS.2.01.01 |
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 6 ÷ 25mm2 |
100m |
6.301.800 |
40 |
CS.2.01.02 |
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 26 ÷ 50mm2 |
100m |
13.171.700 |
41 |
CS.2.02.10 |
Làm đầu cáp khô |
1 đầu cáp |
339.300 |
42 |
CS.2.02.20 |
Lắp cầu chì đuôi cá |
1 cầu chì |
516.200 |
43 |
CS.2.03.10 |
Rải cáp ngầm |
100m |
41.380.400 |
44 |
CS.2.04.10 |
Luồn cáp cửa cột |
1 đầu cáp |
40.300 |
45 |
CS.2.05.10 |
Đánh số cột BTLT |
10 cột |
310.900 |
46 |
CS.2.05.20 |
Đánh số cột thép |
10 cột |
273.900 |
47 |
CS.2.06.10 |
Lắp bảng điện cửa cột |
1 bảng |
237.700 |
48 |
CS.2.06.20 |
Lắp cửa cột |
1 cửa |
299.100 |
49 |
CS.2.07.10 |
Luồn dây từ cáp treo lên đèn |
100m |
1.784.600 |
50 |
CS.2.07.20 |
Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn |
100m |
865.300 |
51 |
CS.2.08.10 |
Lắp giá đỡ tủ |
1 bộ |
716.200 |
52 |
CS.2.08.21 |
Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m |
1 tủ |
18.872.100 |
53 |
CS.2.08.22 |
Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt ≥2m |
1 tủ |
19.075.700 |
54 |
CS.3.01.11 |
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng thủ công |
1 cột |
7.668.000 |
55 |
CS.3.01.12 |
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng cơ giới |
1 cột |
7.687.185 |
56 |
CS.3.02.10 |
Lắp đặt đèn lồng |
1 bộ |
879.100 |
57 |
CS.3.03.11 |
Lắp đặt đèn cầu |
1 bộ |
698.100 |
58 |
CS.3.03.12 |
Lắp đặt đèn nấm |
1 bộ |
2.143.400 |
59 |
CS.3.03.13 |
Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ |
1 bộ |
3.446.300 |
60 |
CS.4.01.11 |
Lắp đèn bóng ốc ngang đường |
100 bóng |
13.473.500 |
61 |
CS.4.01.12 |
Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3- ngã 4 |
100 bóng |
14.563.300 |
62 |
CS.4.01.21 |
Lắp đèn dây rắn ngang đường |
10m |
1.507.300 |
63 |
CS.4.01.22 |
Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3- ngã 4 |
10m |
1.691.600 |
64 |
CS.4.02.11 |
Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H<3m |
100 bóng |
7.707.100 |
65 |
CS.4.02.12 |
Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H>=3m |
100 bóng |
8.463.900 |
66 |
CS.4.02.21 |
Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H<3m |
10m |
1.405.500 |
67 |
CS.4.02.22 |
Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H>=3m |
10m |
1.556.800 |
68 |
CS.4.03.11 |
Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H<3m |
100 bóng |
6.644.900 |
69 |
CS.4.03.12 |
Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H>=3m |
100 bóng |
7.096.300 |
70 |
CS.4.03.21 |
Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H<3m |
100 bóng |
1.749.700 |
71 |
CS.4.03.22 |
Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H>=3m |
100 bóng |
1.771.300 |
72 |
CS.4.04.11 |
Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m |
100 bóng |
7.338.300 |
73 |
CS.4.04.12 |
Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m |
100 bóng |
9.321.100 |
74 |
CS.4.04.21 |
Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m |
10m |
1.456.400 |
75 |
CS.4.04.22 |
Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m |
10m |
1.658.600 |
76 |
CS.4.04.31 |
Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m |
10m |
1.553.000 |
77 |
CS.4.04.32 |
Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m |
10m |
1.921.700 |
78 |
CS.4.05.11 |
Lắp đèn pha trên cạn, H<3m |
1 bộ |
4.621.400 |
79 |
CS.4.05.12 |
Lắp đèn pha trên cạn, H≥3m |
1 bộ |
4.706.400 |
81 |
CS.4.06.11 |
Lắp khung kích thước 1m x 2m, H<3m |
1 bộ |
1.036.800 |
82 |
CS.4.06.12 |
Lắp khung kích thước 1m x 2m, H≥ 3m |
1 bộ |
1.200.800 |
83 |
CS.4.06.21 |
Lắp khung kích thước > 1m x 2m, H<3m |
1 bộ |
1.316.500 |
84 |
CS.4.07.11 |
Lắp bộ điều khiển nhấp nháy 2 ÷ 3 kênh |
1 bộ |
1.531.400 |
85 |
CS.4.06.22 |
Lắp khung kích thước > 1m x 2m, H ≥ 3m |
1 bộ |
1.501.700 |
86 |
CS.4.07.12 |
Lắp bộ điều khiển nhấp nháy ≥ 4 kênh |
1 bộ |
1.750.600 |
87 |
CS.5.01.2A1 |
Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột H<10m |
20 bóng |
9.156.300 |
88 |
CS.5.01.10 |
Thay bóng đèn sợi tóc bằng thủ công |
20 bóng |
6.635.000 |
89 |
CS.5.01.2A2 |
Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m |
20 bóng |
10.902.500 |
90 |
CS.5.01.2A3 |
Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 18m <= H <24m |
20 bóng |
11.449.400 |
91 |
CS.5.01.2B |
Thay bóng cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m |
20 bóng |
8.666.800 |
92 |
CS.5.01.3A |
Thay bóng đèn ống bằng máy |
20 bóng |
4.837.100 |
93 |
CS.5.01.3B |
Thay bóng đèn ống bằng thủ công |
20 bóng |
4.335.000 |
94 |
CS.5.02.11 |
Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m |
10 lốp |
40.058.900 |
95 |
CS.5.02.12 |
Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m |
10 lốp |
40.593.200 |
96 |
CS.5.02.13 |
Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m |
10 lốp |
41.255.100 |
97 |
CS.5.02.14 |
Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m |
10 lốp |
52.209.000 |
98 |
CS.5.02.15 |
Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m |
10 lốp |
52.710.200 |
99 |
CS.5.02.16 |
Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m |
10 lốp |
53.388.700 |
100 |
CS.5.02.20 |
Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m |
10 lốp |
40.961.900 |
101 |
CS.5.03.11 |
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m |
1 bộ |
1.227.300 |
102 |
CS.5.03.12 |
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
1 bộ |
1.280.700 |
103 |
CS.5.03.13 |
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18mm |
1 bộ |
1.331.900 |
104 |
CS.5.03.14 |
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm |
1 bộ |
1.404.700 |
105 |
CS.5.03.20 |
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng thủ công chiều cao cột H <10m |
1 bộ |
1.117.900 |
106 |
CS.5.03.31 |
Thay chấn lưu, chiều cao cột H <10m |
1 bộ |
1.063.100 |
107 |
CS.5.03.32 |
Thay chấn lưu, chiều cao cột 10 <= H <12m |
1 bộ |
1.079.600 |
108 |
CS.5.03.33 |
Thay chấn lưu, chiều cao cột 12 <= H <18m |
1 bộ |
1.183.300 |
109 |
CS.5.03.34 |
Thay chấn lưu, chiều cao cột 18 <= H < 24m |
1 bộ |
1.249.500 |
110 |
CS.5.03.51 |
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m |
1 bộ |
1.498.100 |
111 |
CS.5.03.52 |
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
1 bộ |
1.528.200 |
112 |
CS.5.03.53 |
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18mm |
1 bộ |
1.659.700 |
113 |
CS.5.03.54 |
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm |
1 bộ |
1.748.900 |
114 |
CS.5.03.60 |
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng thủ công, chiều cao cột <10m |
1 bộ |
1.369.200 |
115 |
CS.5.03.71 |
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột H <10m |
1 bộ |
292.200 |
116 |
CS.5.03.72 |
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m |
1 bộ |
341.400 |
117 |
CS.5.03.73 |
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m |
1 bộ |
444.200 |
118 |
CS.5.03.74 |
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24m |
1 bộ |
436.900 |
119 |
CS.5.03.80 |
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng thủ công tại công viên, vườn hoa |
1 bộ |
251.600 |
120 |
CS.5.04.10 |
Thay bộ xà đơn dài 1,2m - 4 sứ |
1 bộ |
1.529.600 |
121 |
CS.5.04.20 |
Thay bộ xà kép dài 1,2m - 4 sứ |
1 bộ |
2.121.900 |
122 |
CS.5.04.30 |
Thay bộ xà dài 0,6m có sứ |
1 bộ |
897.300 |
123 |
CS.5.04.40 |
Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng máy |
1 bộ |
1.066.700 |
124 |
CS.5.04.50 |
Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng thủ công |
1 bộ |
1.192.200 |
125 |
CS.5.04.60 |
Thay bộ xà dài 0,6m; 0,4m; 0.,3m không sứ, không dây kết hợp máy |
1 bộ |
475.200 |
126 |
CS.5.04.70 |
Thay bộ xà dài 0,6m; 0,4m; 0,3m không sứ, không dây bằng thủ công |
1 bộ |
518.200 |
127 |
CS.5.05.11 |
Thay cần đèn cao áp chữ L |
1 bộ |
2.279.200 |
128 |
CS.5.05.12 |
Thay cần đèn cao áp chữ S |
1 bộ |
2.444.300 |
129 |
CS.5.05.13 |
Thay chụp liền cần |
1 bộ |
1.564.200 |
130 |
CS.5.05.14 |
Thay chụp ống phóng đơn, kép |
1 bộ |
2.879.200 |
131 |
CS.5.05.21 |
Thay cần đèn cao áp chữ L bằng thủ công |
1 bộ |
2.375.000 |
132 |
CS.5.05.22 |
Thay cần đèn cao áp chữ S bằng thủ công |
1 bộ |
2.672.200 |
133 |
CS.5.05.30 |
Thay cần đèn chao cao áp bằng cơ giới |
1 bộ |
2.133.500 |
134 |
CS.5.05.40 |
Thay cần đèn chao cao áp bằng thủ công |
1 bộ |
2.194.200 |
135 |
CS.5.07.1C |
Thay dây lên đèn |
40m |
2.465.800 |
136 |
CS.5.08.10 |
Thay tủ điện |
tủ |
19.357.500 |
137 |
CS.5.10.11 |
Thay cột đèn, cột BT ly tâm, cột BTchữ H |
1 cột |
12.800.900 |
138 |
CS.5.10.12 |
Thay cột đèn, cột sắt |
1 cột |
12.300.600 |
139 |
CS.5.11.10 |
Sơn cột sắt (có chiều cao 8 ÷ 9,5m) |
cột |
888.400 |
140 |
CS.5.11.20 |
Sơn chụp, sơn cần đèn |
cột |
454.200 |
141 |
CS.5.11.30 |
Sơn cột đèn chùm bằng cơ giới |
cột |
766.400 |
142 |
CS.5.11.40 |
Sơn cột đèn chùm bằng thủ công |
cột |
744.500 |
143 |
CS.5.11.50 |
Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miện bằng thủ công |
cột |
560.200 |
144 |
CS.5.11.60 |
Sơn tủ điện cả giá đỡ |
tủ |
491.000 |
145 |
CS.5.12.10 |
Thay sứ cũ |
1 quả sứ |
205.900 |
146 |
CS.5.13.11 |
Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột <10m |
1 bộ |
107.700 |
147 |
CS.5.13.12 |
Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 10 ÷ <12mm |
1 bộ |
126.500 |
148 |
CS.5.13.13 |
Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 12 ÷ <18mm |
1 bộ |
142.000 |
149 |
CS.5.13.14 |
Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 18 ÷ 24mm |
1 bộ |
181.000 |
150 |
CS.5.14.10 |
Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng cơ giới |
1 quả |
710.900 |
151 |
CS.5.14.20 |
Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng thủ công |
1 quả |
686.500 |
152 |
CS.6.01.10 |
Duy trì trạm 1 chế độ bằng thủ công |
1 trạm/ngày |
66.100 |
153 |
CS.6.01.20 |
Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ |
1 trạm/ngày |
51.200 |
154 |
CS.6.01.30 |
Duy trì trạm 1 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU |
1 trạm/ngày |
41.300 |
155 |
CS.6.01.40 |
Duy trì trạm 2 chế độ bằng tay (buổi tối) |
1 trạm/ngày |
76.000 |
156 |
CS.6.01.50 |
Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ |
1 trạm/ngày |
56.200 |
157 |
CS.6.01.60 |
Duy trì trạm 2 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU |
1 trạm/ngày |
43.000 |
158 |
CS.6.01.70 |
Quản lý, kiểm tra trạm biến thế đèn công cộng |
1 trạm/ngày |
52.900 |
|
|
|
||
1 |
TN1.01.11 |
Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. |
m3 bùn |
621.000 |
2 |
TN1.01.12 |
Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. |
m3 bùn |
714.100 |
3 |
TN1.01.13 |
Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. |
m3 bùn |
788.600 |
4 |
TN1.01.14 |
Nạo vét bùn hố ga. Không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
539.500 |
5 |
TN1.01.21 |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. |
m3 bùn |
942.400 |
6 |
TN1.01.21a |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. |
m3 bùn |
1.083.800 |
7 |
TN1.01.21b |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. |
m3 bùn |
1.196.800 |
8 |
TN1.01.21c |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống <=200mm. Không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
819.900 |
9 |
TN1.01.22 |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 300mm÷600mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. |
m3 bùn |
916.100 |
10 |
TN1.01.22a |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 300mm÷600mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. |
m3 bùn |
1.053.500 |
11 |
TN1.01.22b |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 300mm÷600mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. |
m3 bùn |
1.163.500 |
12 |
TN1.01.22c |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 300mm÷600mm. Không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
797.000 |
13 |
TN1.01.23 |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 700mm÷1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. |
m3 bùn |
881.100 |
14 |
TN1.01.23a |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 700mm÷1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. |
m3 bùn |
1.013.200 |
15 |
TN1.01.23b |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 700mm÷1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. |
m3 bùn |
1.118.900 |
16 |
TN1.01.23c |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 700mm÷1000mm. không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
766.500 |
17 |
TN1.01.24 |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống >1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. |
m3 bùn |
859.100 |
18 |
TN1.01.25 |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống >1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. |
m3 bùn |
988.000 |
19 |
TN1.01.26 |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống >1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. |
m3 bùn |
1.091.100 |
20 |
TN1.01.27 |
Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống >1000mm. Không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
747.500 |
21 |
TN1.01.31 |
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B≥300mm÷1000mm; H≥400mm ÷1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. |
m3 bùn |
773.700 |
22 |
TN1.01.32 |
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B≥300mm÷1000mm; H≥400mm ÷1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. |
m3 bùn |
889.800 |
23 |
TN1.01.33 |
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B≥300mm÷1000mm; H≥400mm ÷1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. |
m3 bùn |
983.400 |
24 |
TN1.01.34 |
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B≥300mm÷1000mm; H≥400mm ÷1000mm. Không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
674.400 |
25 |
TN1.02.11a |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. |
m3 bùn |
650.400 |
26 |
TN1.02.12a |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
552.800 |
27 |
TN1.02.11b |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang, lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. |
m3 bùn |
562.000 |
28 |
TN1.02.12b |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang, lối vào). Không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
477.700 |
29 |
TN1.02.21a |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng >6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. |
m3 bùn |
633.300 |
30 |
TN1.02.22a |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng >6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
538.300 |
31 |
TN1.02.21b |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng >6m ( có hành lang, lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. |
m3 bùn |
543.400 |
32 |
TN1.02.22b |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng >6m ( có hành lang, lối vào). Không trung chuyển bùn. |
m3 bùn |
461.900 |
39 |
TN2.01.11 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển <=15km |
m3 bùn |
86.700 |
40 |
TN2.01.12 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển <=8km |
m3 bùn |
78.000 |
41 |
TN2.01.13 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển 8<L<=10km |
m3 bùn |
84.700 |
42 |
TN2.01.14 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển 10<L<=14km |
m3 bùn |
84.700 |
43 |
TN2.01.15 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển 15<L<=18km |
m3 bùn |
91.400 |
44 |
TN2.01.16 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển 18<L<=20km |
m3 bùn |
91.400 |
64 |
TN3.01.10 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 2,5 tấn. Cự ly vận chuyển <=15km |
m3 bùn |
221.400 |
65 |
TN3.01.20 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 2,5 tấn. Cự ly vận chuyển <=8km |
m3 bùn |
213.900 |
66 |
TN3.01.30 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 2,5 tấn. Cự ly vận chuyển 8<L<=10km |
m3 bùn |
216.000 |
67 |
TN3.01.40 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 2,5 tấn. Cự ly vận chuyển 10<L<=14km |
m3 bùn |
218.200 |
68 |
TN3.01.50 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 2,5 tấn. Cự ly vận chuyển 15<L<=18km |
m3 bùn |
224.600 |
69 |
TN3.01.60 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 2,5 tấn. Cự ly vận chuyển 18<L<=20km |
m3 bùn |
226.800 |
70 |
TN3.01.20 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 4 tấn. Cự ly vận chuyển <=15km |
m3 bùn |
173.600 |
71 |
TN3.01.21 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 4 tấn. Cự ly vận chuyển <=8km |
m3 bùn |
166.300 |
72 |
TN3.01.22 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 4 tấn. Cự ly vận chuyển 8<L<=10km |
m3 bùn |
166.300 |
73 |
TN3.01.23 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 4 tấn. Cự ly vận chuyển 10<L<=14km |
m3 bùn |
173.600 |
74 |
TN3.01.24 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 4 tấn. Cự ly vận chuyển 15<L<=18km |
m3 bùn |
173.600 |
75 |
TN3.01.25 |
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 4 tấn. Cự ly vận chuyển 18<L<=20km |
m3 bùn |
180.900 |
76 |
TN4.01.01 |
Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp chui lòng cống |
1 km |
2.809.900 |
77 |
TN4.02.01 |
Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp gương soi |
1 km |
2.060.500 |