Quyết định 1047/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt giá đất, hệ số điều chỉnh giá đất để tính tiền bồi thường khi nhà nước thu hồi đất thực hiện dự án: đầu tư xây dựng đường bộ cao tốc Khánh Hòa - Buôn Ma Thuột, giai đoạn 1 (đoạn qua địa bàn huyện Krông Pắc) do tỉnh Đắk Lắk ban hành
Số hiệu | 1047/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 01/06/2023 |
Ngày có hiệu lực | 01/06/2023 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Đắk Lắk |
Người ký | Võ Văn Cảnh |
Lĩnh vực | Bất động sản |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1047/QĐ-UBND |
Đắk Lắk, ngày 01 tháng 06 năm 2023 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐẮK LẮK
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;
Căn cứ Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định về giá đất; Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/0/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;
Căn cứ Thông tư số 36/2014/TT-BTNMT ngày 30/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vấn xác định giá đất; Thông tư số 33/2017/TT-BTNMT ngày 29/9/2017 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường Quy định chi tiết Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai và sửa đổi, bổ sung một số điều của các Thông tư hướng dẫn thi hành Luật Đất đai;
Căn cứ Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/7/2020 của UBND tỉnh Ban hành bảng giá và quy định bảng giá các loại đất áp dụng trên địa bàn các huyện, thị xã, thành phố của tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2020 - 2024;
Căn cứ Quyết định số 41/2021/QĐ-UBND ngày 23/12/2021 của UBND tỉnh ban hành quy định cơ chế phối hợp của các cơ quan, đơn vị trong việc thực hiện thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 145/TTr-STNMT ngày 31/5/2023.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt giá đất, hệ số điều chỉnh giá đất tính trên giá đất ở tại nông thôn, giá đất trồng cây lâu năm, giá đất trồng cây hàng năm khác, giá đất nuôi trồng thủy sản, giá đất trồng lúa nước 01 vụ và từ 02 vụ trở lên tại các xã: Hòa Đông, Ea Knuếc, Ea Kênh, Ea Yông, Hòa Tiến, Tân Tiến, Ea Uy và Vụ Bổn được quy định tại Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/7/2020 của UBND tỉnh để tính tiền bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất thực hiện dự án: Đầu tư xây dựng đường bộ cao tốc Khánh Hòa - Buôn Ma Thuột, giai đoạn 1 (đoạn qua địa bàn huyện Krông Pắc).
(Chi tiết theo Phụ lục kèm theo Quyết định)
Điều 2. Giao UBND huyện Krông Pắc: Chịu trách nhiệm về tính chính xác của quy hoạch đã được phê duyệt tại vị trí thực hiện thu hồi đất; nguồn gốc và quá trình sử dụng đất của người bị thu hồi đất; căn cứ hệ số điều chỉnh giá đất được UBND tỉnh phê duyệt để chỉ đạo tổ chức lập, thẩm định và trình phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất theo quy định; thực hiện khấu trừ nghĩa vụ tài chính của người có đất thu hồi (nếu có); ban hành quyết định thu hồi đất và phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư theo quy định của pháp luật.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Tài chính; Chủ tịch UBND huyện Krông Pắc và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký đến hết ngày 30/6/2024./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
GIÁ ĐẤT, HỆ SỐ ĐIỀU CHỈNH GIÁ ĐẤT PHÊ DUYỆT ĐỂ
TÍNH TIỀN BỒI THƯỜNG KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT ĐỂ THỰC HIỆN DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
ĐƯỜNG BỘ CAO TỐC KHÁNH HÒA - BUÔN MA THUỘT, GIAI ĐOẠN 1 (ĐOẠN QUA ĐỊA BÀN HUYỆN
KRÔNG PẮC)
(Kèm theo Quyết định số 1047/QĐ-UBND ngày 01/06/2023 của UBND tỉnh Đắk Lắk)
STT |
Loại đất/Mục đích sử dụng đất |
Vị trí/khu vực/tuyến đường |
Giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ- UBND (đồng/m²) |
Giá đất, hệ số điều chỉnh giá đất do Sở Tài nguyên và Môi trường đề nghị phê duyệt |
Giá đất, hệ số điều chỉnh giá đất được UBND tỉnh phê duyệt |
||
Giá đất (đồng/m²) |
Hệ số điều chỉnh giá đất (lần) |
Giá đất (đồng/m²) |
Hệ số điều chỉnh giá đất (lần) |
||||
|
|
||||||
I |
Nhóm đất ở và đất nông nghiệp mặt tiền đường đất, cấp phối |
||||||
1 |
Đất ở tại nông thôn |
Thôn Hoà An |
150.000 |
1.998.000 |
13,32 |
1.998.000 |
13,32 |
2 |
Đất nông nghiệp (trồng cây lâu năm) trong cùng thửa đất có đất ở |
|
|
||||
2.1 |
Vị trí 1: Phần diện tích tính từ ranh tiếp giáp với đường vào sâu đến 30m |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Hoà An |
55.000 |
595.000 |
10,82 |
595.000 |
10,82 |
2.2 |
Vị trí 2: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 30 đến mét thứ 60 |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Hoà An |
55.000 |
417.000 |
7,58 |
417.000 |
7,58 |
2.3 |
Vị trí 3: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 60 trở đi |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Hoà An |
55.000 |
200.000 |
3,64 |
200.000 |
3,64 |
II |
Nhóm đất nông nghiệp còn lại |
|
|
||||
1 |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Hoà An, Hoà Nam, Buôn Puôr, khu vực 200ha |
55.000 |
200.000 |
3,64 |
200.000 |
3,64 |
|
|
|
|
|
|
||
I |
Nhóm đất ở và đất nông nghiệp mặt tiền đường nhựa đường vào công ty 15 (đoạn từ cổng Tân hoà 1 đến Công ty 53) |
||||||
1 |
Đất ở tại nông thôn |
Thôn Tân Hoà 2 |
650.000 |
2.943.000 |
4,53 |
2.943.000 |
4,53 |
2 |
Đất nông nghiệp (trồng cây lâu năm, trồng cây hàng năm khác) trong cùng thửa đất có đất ở |
|
|
||||
2.1 |
Vị trí 1: Phần diện tích tính từ ranh tiếp giáp với đường vào sâu đến 30m |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Hoà 2 |
55.000 |
817.000 |
14,85 |
817.000 |
14,85 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
40.000 |
817.000 |
20,43 |
817.000 |
20,43 |
|
2.2 |
Vị trí 2: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 30 đến mét thứ 60 |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Hoà 2 |
55.000 |
572.000 |
10,40 |
572.000 |
10,40 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
40.000 |
572.000 |
14,30 |
572.000 |
14,30 |
|
2.3 |
Vị trí 3: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 60 trở đi |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Hoà 2 |
55.000 |
190.000 |
3,45 |
190.000 |
3,45 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
40.000 |
190.000 |
4,75 |
190.000 |
4,75 |
|
II |
Nhóm đất ở và đất nông nghiệp tiếp giáp đường bê tông |
|
|
||||
1 |
Đất ở tại nông thôn |
Thôn Tân Hoà 2 |
150.000 |
1.771.000 |
11,81 |
1.771.000 |
11,81 |
2 |
Đất nông nghiệp (trồng cây lâu năm, trồng cây hàng năm khác) trong cùng thửa đất có đất ở |
|
|
||||
2.1 |
Vị trí 1: Phần diện tích tính từ ranh tiếp giáp với đường vào sâu đến 30m |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Hoà 2 |
55.000 |
646.000 |
11,75 |
646.000 |
11,75 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
40.000 |
646.000 |
16,15 |
646.000 |
16,15 |
|
2.2 |
Vị trí 2: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 30 đến mét thứ 60 |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Hoà 2 |
55.000 |
452.000 |
8,22 |
452.000 |
8,22 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
40.000 |
452.000 |
11,30 |
452.000 |
11,30 |
|
2.3 |
Vị trí 3: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 60 trở đi |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Hoà 2 |
55.000 |
190.000 |
3,45 |
190.000 |
3,45 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
40.000 |
190.000 |
4,75 |
190.000 |
4,75 |
|
III |
Nhóm đất ở và đất nông nghiệp tiếp giáp đường đất |
|
|
||||
1 |
Đất ở tại nông thôn |
Thôn Tân Hoà 2 |
150.000 |
871.000 |
5,81 |
871.000 |
5,81 |
2 |
Đất nông nghiệp (trồng cây lâu năm, trồng cây hàng năm khác) trong cùng thửa đất có đất ở |
|
|
||||
2.1 |
Vị trí 1: Phần diện tích tính từ ranh tiếp giáp với đường vào sâu đến 30m |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Hoà 2 |
55.000 |
314.000 |
5,71 |
314.000 |
5,71 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
40.000 |
314.000 |
7,85 |
314.000 |
7,85 |
|
2.2 |
Vị trí 2: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 30 đến mét thứ 60 |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Hoà 2 |
55.000 |
220.000 |
4,00 |
220.000 |
4,00 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
40.000 |
220.000 |
5,50 |
220.000 |
5,50 |
|
2.3 |
Vị trí 3: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 60 trở đi |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Hoà 2 |
55.000 |
190.000 |
3,45 |
190.000 |
3,45 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
40.000 |
190.000 |
4,75 |
190.000 |
4,75 |
|
IV |
Nhóm đất nông nghiệp còn lại |
|
|
||||
1 |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Hoà 2 |
55.000 |
190.000 |
3,45 |
190.000 |
3,45 |
2 |
Đất trồng cây hàng năm |
Thôn Tân Hoà 2 |
40.000 |
190.000 |
4,75 |
190.000 |
4,75 |
3 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
Thôn Tân Hoà 2 |
21.000 |
36.000 |
1,71 |
36.000 |
1,71 |
4 |
Đất nông nghiệp trồng lúa nước 02 vụ |
Thôn Tân Hoà 2 |
30.000 |
45.000 |
1,50 |
45.000 |
1,50 |
5 |
Đất nông nghiệp trồng lúa nước 01 vụ |
Thôn Tân Hoà 2 |
21.000 |
31.500 |
1,50 |
31.500 |
1,50 |
|
|
||||||
I |
Nhóm đất ở và đất nông nghiệp tiếp giáp đường bê tông |
|
|
||||
1 |
Đất ở tại nông thôn |
Thôn Thanh Xuân |
200.000 |
1.188.000 |
5,94 |
1.188.000 |
5,94 |
2 |
Đất nông nghiệp (trồng cây lâu năm, trồng cây hàng năm khác) trong cùng thửa đất có đất ở |
|
|
||||
2.1 |
Vị trí 1: Phần diện tích tính từ ranh tiếp giáp với đường vào sâu đến 30m |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Thanh Xuân |
45.000 |
412.000 |
9,16 |
412.000 |
9,16 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Thanh Xuân |
30.000 |
412.000 |
13,73 |
412.000 |
13,73 |
2.2 |
Vị trí 2: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 30 đến mét thứ 60 |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Thanh Xuân |
45.000 |
288.000 |
6,40 |
288.000 |
6,40 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Thanh Xuân |
30.000 |
288.000 |
9,60 |
288.000 |
9,60 |
2.3 |
Vị trí 3: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 60 trở đi |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Thanh Xuân |
45.000 |
180.000 |
4,00 |
180.000 |
4,00 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Thanh Xuân |
30.000 |
180.000 |
6,00 |
180.000 |
6,00 |
II |
Nhóm đất ở và đất nông nghiệp tiếp giáp đường đất |
|
|
||||
1 |
Đất ở tại nông thôn |
Thôn Thanh Xuân, Thanh Bình |
150.000 |
777.000 |
5,18 |
777.000 |
5,18 |
2 |
Đất nông nghiệp (trồng cây lâu năm, trồng cây hàng năm khác) trong cùng thửa đất có đất ở |
|
|
||||
2.1 |
Vị trí 1: Phần diện tích tính từ ranh tiếp giáp với đường vào sâu đến 30m |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Thanh Bình |
50.000 |
280.000 |
5,60 |
280.000 |
5,60 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Thanh Bình |
35.000 |
280.000 |
8,00 |
280.000 |
8,00 |
c |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Thanh Xuân |
45.000 |
280.000 |
6,22 |
280.000 |
6,22 |
d |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Thanh Xuân |
30.000 |
280.000 |
9,33 |
280.000 |
9,33 |
2.2 |
Vị trí 2: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 30 đến mét thứ 60 |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Thanh Bình |
50.000 |
196.000 |
3,92 |
196.000 |
3,92 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Thanh Bình |
35.000 |
196.000 |
5,60 |
196.000 |
5,60 |
c |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Thanh Xuân |
45.000 |
196.000 |
4,36 |
196.000 |
4,36 |
d |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Thanh Xuân |
30.000 |
196.000 |
6,53 |
196.000 |
6,53 |
2.3 |
Vị trí 3: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 60 trở đi |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Thanh Bình |
50.000 |
180.000 |
3,60 |
180.000 |
3,60 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Thanh Bình |
35.000 |
180.000 |
5,14 |
180.000 |
5,14 |
c |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Thanh Xuân |
45.000 |
180.000 |
4,00 |
180.000 |
4,00 |
d |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Thanh Xuân |
30.000 |
180.000 |
6,00 |
180.000 |
6,00 |
III |
Nhóm đất nông nghiệp còn lại |
|
|
||||
1 |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Thanh Bình |
50.000 |
180.000 |
3,60 |
180.000 |
3,60 |
2 |
Đất trồng cây hàng năm |
Thôn Thanh Bình |
35.000 |
180.000 |
5,14 |
180.000 |
5,14 |
3 |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Thanh Xuân |
45.000 |
180.000 |
4,00 |
180.000 |
4,00 |
4 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Thanh Xuân |
30.000 |
180.000 |
6,00 |
180.000 |
6,00 |
5 |
Đất nông nghiệp trồng lúa nước 02 vụ |
Thôn Thanh Xuân, Thanh Bình |
30.000 |
45.000 |
1,50 |
45.000 |
1,50 |
6 |
Đất nông nghiệp trồng lúa nước 01 vụ |
Thôn Thanh Xuân, Thanh Bình |
21.000 |
31.500 |
1,50 |
31.500 |
1,50 |
7 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
Thôn Thanh Xuân, Thanh Bình |
21.000 |
36.000 |
1,71 |
36.000 |
1,71 |
|
|
||||||
I |
Nhóm đất ở và đất nông nghiệp tiếp giáp đường đất |
|
|
||||
1 |
Đất ở tại nông thôn |
Thôn Thạch Lũ |
150.000 |
774.000 |
5,16 |
774.000 |
5,16 |
2 |
Đất nông nghiệp (trồng cây lâu năm, trồng cây hàng năm khác) trong cùng thửa đất có đất ở |
|
|
||||
2.1 |
Vị trí 1: Phần diện tích tính từ ranh tiếp giáp với đường vào sâu đến 30m |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Thạch Lũ |
45.000 |
272.000 |
6,04 |
272.000 |
6,04 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Thạch Lũ |
30.000 |
272.000 |
9,07 |
272.000 |
9,07 |
2.2 |
Vị trí 2: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 30 đến mét thứ 60 |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Thạch Lũ |
45.000 |
190.000 |
4,22 |
190.000 |
4,22 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Thạch Lũ |
30.000 |
190.000 |
6,33 |
190.000 |
6,33 |
2.3 |
Vị trí 3: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 60 trở đi |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Thạch Lũ |
45.000 |
150.000 |
3,33 |
150.000 |
3,33 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Thạch Lũ |
30.000 |
150.000 |
5,00 |
150.000 |
5,00 |
II |
Nhóm đất nông nghiệp còn lại |
|
|
||||
1 |
Đất trồng cây lâu năm |
Buôn Ea Yông B |
50.000 |
180.000 |
3,60 |
180.000 |
3,60 |
2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Buôn Ea Yông B |
35.000 |
180.000 |
5,14 |
180.000 |
5,14 |
3 |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Thạch Lũ |
45.000 |
150.000 |
3,33 |
150.000 |
3,33 |
4 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Thạch Lũ |
30.000 |
150.000 |
5,00 |
150.000 |
5,00 |
5 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
Buôn Ea Yông B, Thôn Thạch Lũ |
21.000 |
36.000 |
1,71 |
36.000 |
1,71 |
6 |
Đất trồng lúa nước 02 vụ |
Buôn Ea Yông B, Thôn Thạch Lũ |
35.000 |
45.000 |
1,29 |
45.000 |
1,29 |
7 |
Đất trồng lúa nước 01 vụ |
Buôn Ea Yông B, Thôn Thạch Lũ |
24.500 |
31.500 |
1,29 |
31.500 |
1,29 |
|
|
||||||
1 |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 3, thôn 4A, thôn 1A |
30.000 |
120.000 |
4,00 |
120.000 |
4,00 |
2 |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 3, thôn 4A, thôn 1A |
30.000 |
105.000 |
3,50 |
105.000 |
3,50 |
3 |
Đất trồng lúa nước 02 vụ |
Thôn 3, thôn 4A, thôn 1A |
34.000 |
50.000 |
1,47 |
50.000 |
1,47 |
4 |
Đất trồng lúa nước 01 vụ |
Thôn 3, thôn 4A, thôn 1A |
23.800 |
35.000 |
1,47 |
35.000 |
1,47 |
|
|
||||||
I |
Nhóm đất ở và đất nông nghiệp mặt tiền đường Tỉnh Lộ 9 (đoạn từ Cầu buôn Kniêr đến Cổng chào thôn 5) |
||||||
1 |
Đất ở tại nông thôn |
Thôn 4 |
2.100.000 |
5.111.000 |
2,43 |
5.111.000 |
2,43 |
2 |
Đất nông nghiệp (trồng cây lâu năm, trồng cây hàng năm khác) trong cùng thửa đất có đất ở |
|
|
||||
2.1 |
Vị trí 1: Phần diện tích tính từ ranh tiếp giáp với đường vào sâu đến 30m |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 4 |
40.000 |
1.198.000 |
29,95 |
1.198.000 |
29,95 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 4 |
32.000 |
1.198.000 |
37,44 |
1.198.000 |
37,44 |
2.2 |
Vị trí 2: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 30 đến mét thứ 60 |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 4 |
40.000 |
839.000 |
20,98 |
839.000 |
20,98 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 4 |
32.000 |
839.000 |
26,22 |
839.000 |
26,22 |
2.3 |
Vị trí 3: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 60 trở đi |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 4 |
40.000 |
80.000 |
2,00 |
80.000 |
2,00 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 4 |
32.000 |
80.000 |
2,50 |
80.000 |
2,50 |
II |
Nhóm đất ở và đất nông nghiệp mặt tiền đường bê tông liên xã (đoạn đường vào C180 đến giáp xã EaUy) |
||||||
1 |
Đất ở tại nông thôn |
Thôn 6 |
350.000 |
1.879.000 |
5,37 |
1.879.000 |
5,37 |
2 |
Đất nông nghiệp (trồng cây lâu năm, trồng cây hàng năm khác) trong cùng thửa đất có đất ở |
|
|
||||
2.1 |
Vị trí 1: Phần diện tích tính từ ranh tiếp giáp với đường vào sâu đến 30m |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 6 |
40.000 |
412.000 |
10,30 |
412.000 |
10,30 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 6 |
32.000 |
412.000 |
12,88 |
412.000 |
12,88 |
2.2 |
Vị trí 2: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 30 đến mét thứ 60 |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 6 |
40.000 |
288.000 |
7,20 |
288.000 |
7,20 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 6 |
32.000 |
288.000 |
9,00 |
288.000 |
9,00 |
2.3 |
Vị trí 3: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 60 trở đi |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 6 |
40.000 |
80.000 |
2,00 |
80.000 |
2,00 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 6 |
32.000 |
80.000 |
2,50 |
80.000 |
2,50 |
III |
Nhóm đất ở và đất nông nghiệp mặt tiền đường bê tông - Thôn 4 (đoạn bê tông hóa, nhựa hóa) |
|
|
||||
1 |
Đất ở tại nông thôn |
Thôn 4 |
200.000 |
1.156.000 |
5,78 |
1.156.000 |
5,78 |
2 |
Đất nông nghiệp (trồng cây lâu năm, trồng cây hàng năm khác) trong cùng thửa đất có đất ở |
|
|
||||
2.1 |
Vị trí 1: Phần diện tích tính từ ranh tiếp giáp với đường vào sâu đến 30m |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 4 |
40.000 |
323.000 |
8,08 |
323.000 |
8,08 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 4 |
32.000 |
323.000 |
10,09 |
323.000 |
10,09 |
2.2 |
Vị trí 2: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 30 đến mét thứ 60 |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 4 |
40.000 |
226.000 |
5,65 |
226.000 |
5,65 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 4 |
32.000 |
226.000 |
7,06 |
226.000 |
7,06 |
2.3 |
Vị trí 3: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 60 trở đi |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 4 |
40.000 |
80.000 |
2,00 |
80.000 |
2,00 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 4 |
32.000 |
80.000 |
2,50 |
80.000 |
2,50 |
IV |
Nhóm đất ở và đất nông nghiệp tiếp giáp đường bê tông – thuộc buôn Kplang và thôn 6 (trừ các thửa thuộc đường liên xã) |
||||||
1 |
Đất ở tại nông thôn |
Buôn Kplang và thôn 6 |
200.000 |
899.000 |
4,50 |
899.000 |
4,50 |
2 |
Đất nông nghiệp (trồng cây lâu năm, trồng cây hàng năm khác) trong cùng thửa đất có đất ở |
|
|
||||
2.1 |
Vị trí 1: Phần diện tích tính từ ranh tiếp giáp với đường vào sâu đến 30m |
|
|
|
|
||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Buôn Kplang |
35.000 |
282.000 |
8,06 |
282.000 |
8,06 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Buôn Kplang |
28.000 |
282.000 |
10,07 |
282.000 |
10,07 |
c |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 6 |
30.000 |
282.000 |
9,40 |
282.000 |
9,40 |
d |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 6 |
25.000 |
282.000 |
11,28 |
282.000 |
11,28 |
2.2 |
Vị trí 2: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 30 đến mét thứ 60 |
|
|
|
|
||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Buôn Kplang |
35.000 |
197.000 |
5,63 |
197.000 |
5,63 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Buôn Kplang |
28.000 |
197.000 |
7,04 |
197.000 |
7,04 |
c |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 6 |
30.000 |
197.000 |
6,57 |
197.000 |
6,57 |
d |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 6 |
25.000 |
197.000 |
7,88 |
197.000 |
7,88 |
2.3 |
Vị trí 3: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 60 trở đi |
|
|
|
|
|
|
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Buôn Kplang |
35.000 |
80.000 |
2,29 |
80.000 |
2,29 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Buôn Kplang |
28.000 |
80.000 |
2,86 |
80.000 |
2,86 |
c |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 6 |
30.000 |
80.000 |
2,67 |
80.000 |
2,67 |
d |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 6 |
25.000 |
80.000 |
3,20 |
80.000 |
3,20 |
V |
Nhóm đất ở và đất nông nghiệp tiếp giáp đường đất |
|
|
||||
1 |
Đất ở tại nông thôn |
Thôn 4, thôn 6 và Buôn KPlang |
150.000 |
752.000 |
5,01 |
752.000 |
5,01 |
2 |
Đất nông nghiệp (trồng cây lâu năm, trồng cây hàng năm khác) trong cùng thửa đất có đất ở |
|
|
||||
2.1 |
Vị trí 1: Phần diện tích tính từ ranh tiếp giáp với đường vào sâu đến 30m |
|
|
|
|
||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Buôn KPlang |
35.000 |
225.000 |
6,43 |
225.000 |
6,43 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Buôn KPlang |
28.000 |
225.000 |
8,04 |
225.000 |
8,04 |
c |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 4, thôn 6 |
30.000 |
225.000 |
7,50 |
225.000 |
7,50 |
d |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 4, thôn 6 |
25.000 |
225.000 |
9,00 |
225.000 |
9,00 |
2.2 |
Vị trí 2: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 30 đến mét thứ 60 |
|
|
|
|
||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Buôn KPlang |
35.000 |
158.000 |
4,51 |
158.000 |
4,51 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Buôn KPlang |
28.000 |
158.000 |
5,64 |
158.000 |
5,64 |
c |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 4, thôn 6 |
30.000 |
158.000 |
5,27 |
158.000 |
5,27 |
d |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 4, thôn 6 |
25.000 |
158.000 |
6,32 |
158.000 |
6,32 |
2.3 |
Vị trí 3: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 60 trở đi |
|
|
|
|
|
|
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Buôn KPlang |
35.000 |
80.000 |
2,29 |
80.000 |
2,29 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Buôn KPlang |
28.000 |
80.000 |
2,86 |
80.000 |
2,86 |
c |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 4, thôn 6 |
30.000 |
80.000 |
2,67 |
80.000 |
2,67 |
d |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 4, thôn 6 |
25.000 |
80.000 |
3,20 |
80.000 |
3,20 |
II |
Nhóm đất nông nghiệp còn lại |
|
|
||||
1 |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 4 (phần sau khu dân cư) |
40.000 |
80.000 |
2,00 |
80.000 |
2,00 |
2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 4 (phần sau khu dân cư) |
32.000 |
80.000 |
2,50 |
80.000 |
2,50 |
3 |
Đất trồng cây lâu năm |
Buôn KPlang |
35.000 |
80.000 |
2,29 |
80.000 |
2,29 |
4 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Buôn KPlang |
28.000 |
80.000 |
2,86 |
80.000 |
2,86 |
5 |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 4 và Thôn 6 |
30.000 |
80.000 |
2,67 |
80.000 |
2,67 |
6 |
Đất trồng cây hàng năm |
Thôn 4 và Thôn 6 |
25.000 |
80.000 |
3,20 |
80.000 |
3,20 |
7 |
Đất nông nghiệp trồng lúa nước 02 vụ |
Thôn 4, thôn 6 và Buôn KPlang |
26.000 |
50.000 |
1,92 |
50.000 |
1,92 |
8 |
Đất nông nghiệp trồng lúa nước 01 vụ |
Thôn 4, thôn 6 và Buôn KPlang |
18.200 |
35.000 |
1,92 |
35.000 |
1,92 |
9 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
Thôn 4, thôn 6 và Buôn KPlang |
21.000 |
36.000 |
1,71 |
36.000 |
1,71 |
|
|
||||||
I |
Nhóm đất ở và đất nông nghiệp tiếp giáp đường bê tông liên xã (Đoạn (Km0 (ranh giới xã Tân Tiến) đến Km 0 + 1500m ranh giới thôn Tân Lợi 2 và buôn Hằng 1A)) |
||||||
1 |
Đất ở tại nông thôn |
Thôn Tân Lợi 1 |
300.000 |
1.879.000 |
6,26 |
1.879.000 |
6,26 |
2 |
Đất nông nghiệp (trồng cây lâu năm, trồng cây hàng năm khác) trong cùng thửa đất có đất ở |
|
|
||||
2.1 |
Vị trí 1: Phần diện tích tính từ ranh tiếp giáp với đường vào sâu đến 30m |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Lợi 1 |
32.000 |
412.000 |
12,88 |
412.000 |
12,88 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Tân Lợi 1 |
27.000 |
412.000 |
15,26 |
412.000 |
15,26 |
2.2 |
Vị trí 2: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 30 đến mét thứ 60 |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Lợi 1 |
32.000 |
288.000 |
9,00 |
288.000 |
9,00 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Tân Lợi 1 |
27.000 |
288.000 |
10,67 |
288.000 |
10,67 |
2.3 |
Vị trí 3: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 60 trở đi |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Lợi 1 |
32.000 |
60.000 |
1,88 |
60.000 |
1,88 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Tân Lợi 1 |
27.000 |
60.000 |
2,22 |
60.000 |
2,22 |
II |
Nhóm đất ở và đất nông nghiệp tiếp giáp đường bê tông, đường cấp phối |
|
|
||||
1 |
Đất ở tại nông thôn |
|
|
|
|
|
|
a |
Đất ở tại nông thôn - đường bê tông |
Thôn Tân Lợi 1 |
120.000 |
985.000 |
8,21 |
985.000 |
8,21 |
b |
Đất ở tại nông thôn - đường cấp phối |
Thôn Tân Lợi 1 |
100.000 |
985.000 |
9,85 |
985.000 |
9,85 |
2 |
Đất nông nghiệp (trồng cây lâu năm, trồng cây hàng năm khác) trong cùng thửa đất có đất ở |
|
|
||||
2.1 |
Vị trí 1: Phần diện tích tính từ ranh tiếp giáp với đường vào sâu đến 30m |
|
|
|
|
||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Lợi 1 |
32.000 |
282.000 |
8,81 |
282.000 |
8,81 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Tân Lợi 1 |
27.000 |
282.000 |
10,44 |
282.000 |
10,44 |
2.2 |
Vị trí 2: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 30 đến mét thứ 60 |
|
|
|
|
||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Lợi 1 |
32.000 |
197.000 |
6,16 |
197.000 |
6,16 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Tân Lợi 1 |
27.000 |
197.000 |
7,30 |
197.000 |
7,30 |
2.3 |
Vị trí 3: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 60 trở đi |
|
|
|
|
|
|
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Lợi 1 |
32.000 |
60.000 |
1,88 |
60.000 |
1,88 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Tân Lợi 1 |
27.000 |
60.000 |
2,22 |
60.000 |
2,22 |
III |
Nhóm đất ở và đất nông nghiệp tiếp giáp đường đất |
|
|
||||
1 |
Đất ở tại nông thôn |
Thôn Tân Lợi 1, Thôn Tân Lợi 2, thôn 11 và thôn 14 |
100.000 |
705.000 |
7,05 |
705.000 |
7,05 |
2 |
Đất nông nghiệp (trồng cây lâu năm, trồng cây hàng năm khác) trong cùng thửa đất có đất ở |
|
|
||||
2.1 |
Vị trí 1: Phần diện tích tính từ ranh tiếp giáp với đường vào sâu đến 30m |
|
|
|
|
||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Lợi 1, Thôn Tân Lợi 2 |
32.000 |
212.000 |
6,63 |
212.000 |
6,63 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Tân Lợi 1, Thôn Tân Lợi 2 |
27.000 |
212.000 |
7,85 |
212.000 |
7,85 |
c |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 11, Thôn 14 |
24.000 |
212.000 |
8,83 |
212.000 |
8,83 |
d |
Đất trồng cây hàng năm |
Thôn 11, Thôn 14 |
18.000 |
212.000 |
11,78 |
212.000 |
11,78 |
2.2 |
Vị trí 2: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 30 đến mét thứ 60 |
|
|
|
|
||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Lợi 1, Thôn Tân Lợi 2 |
32.000 |
148.000 |
4,63 |
148.000 |
4,63 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Tân Lợi 1, Thôn Tân Lợi 2 |
27.000 |
148.000 |
5,48 |
148.000 |
5,48 |
c |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 11, Thôn 14 |
24.000 |
148.000 |
6,17 |
148.000 |
6,17 |
d |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 11, Thôn 14 |
18.000 |
148.000 |
8,22 |
148.000 |
8,22 |
2.3 |
Vị trí 3: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 60 trở đi |
|
|
|
|
|
|
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Lợi 1, Thôn Tân Lợi 2 |
32.000 |
60.000 |
1,88 |
60.000 |
1,88 |
b |
Đất trồng cây hàng năm |
Thôn Tân Lợi 1, Thôn Tân Lợi 2 |
27.000 |
60.000 |
2,22 |
60.000 |
2,22 |
c |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 11, Thôn 14 |
24.000 |
60.000 |
2,50 |
60.000 |
2,50 |
d |
Đất trồng cây hàng năm |
Thôn 11, Thôn 14 |
18.000 |
60.000 |
3,33 |
60.000 |
3,33 |
II |
Nhóm đất nông nghiệp còn lại |
|
|
||||
1 |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn Tân Lợi 1, Thôn Tân Lợi 2 |
32.000 |
60.000 |
1,88 |
60.000 |
1,88 |
2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn Tân Lợi 1, Thôn Tân Lợi 2 |
27.000 |
60.000 |
2,22 |
60.000 |
2,22 |
3 |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 11, Thôn 14 |
24.000 |
60.000 |
2,50 |
60.000 |
2,50 |
4 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 11, Thôn 14 |
18.000 |
60.000 |
3,33 |
60.000 |
3,33 |
5 |
Đất nông nghiệp trồng lúa nước 02 vụ thôn 14 |
Thôn 14 |
33.000 |
75.000 |
2,27 |
75.000 |
2,27 |
6 |
Đất nông nghiệp trồng lúa nước 01 vụ thôn 14 |
Thôn 14 |
23.100 |
52.500 |
2,27 |
52.500 |
2,27 |
7 |
Đất nông nghiệp trồng lúa nước 02 vụ khu vực còn lại |
Thôn Tân Lợi 1 |
33.000 |
50.000 |
1,52 |
50.000 |
1,52 |
8 |
Đất nông nghiệp trồng lúa nước 01 vụ khu vực còn lại |
Thôn Tân Lợi 1 |
23.100 |
35.000 |
1,52 |
35.000 |
1,52 |
9 |
Đất nông nghiệp trồng lúa nước 02 vụ khu vực còn lại |
Thôn 11 |
26.000 |
50.000 |
1,92 |
50.000 |
1,92 |
10 |
Đất nông nghiệp trồng lúa nước 01 vụ khu vực còn lại |
Thôn 11 |
18.200 |
35.000 |
1,92 |
35.000 |
1,92 |
11 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
Thôn Tân Lợi 1, Thôn Tân Lợi 2, thôn 11 và thôn 14 |
19.000 |
36.000 |
1,89 |
36.000 |
1,89 |
|
|
||||||
I |
Nhóm đất ở và đất nông nghiệp tiếp giáp đường nhựa liên xã (Đoạn từ Cầu suối Nước trong đến Cầu giữa thôn 10 và thôn 12) |
||||||
1 |
Đất ở tại nông thôn |
Thôn 15 |
320.000 |
2.148.000 |
6,71 |
2.148.000 |
6,71 |
2 |
Đất nông nghiệp (trồng cây lâu năm, trồng cây hàng năm khác) trong cùng thửa đất có đất ở |
|
|
||||
2.1 |
Vị trí 1: Phần diện tích tính từ ranh tiếp giáp với đường vào sâu đến 30m |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 15 |
24.000 |
588.000 |
24,50 |
588.000 |
24,50 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 15 |
18.000 |
588.000 |
32,67 |
588.000 |
32,67 |
2.2 |
Vị trí 2: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 30 đến mét thứ 60 |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 15 |
24.000 |
412.000 |
17,17 |
412.000 |
17,17 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 15 |
18.000 |
412.000 |
22,89 |
412.000 |
22,89 |
2.3 |
Vị trí 3: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 60 trở đi |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 15 |
24.000 |
60.000 |
2,50 |
60.000 |
2,50 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 15 |
18.000 |
60.000 |
3,33 |
60.000 |
3,33 |
II |
Nhóm đất ở và đất nông nghiệp tiếp giáp đường đất |
|
|
||||
1 |
Đất ở tại nông thôn |
Thôn 15 |
100.000 |
847.000 |
8,47 |
847.000 |
8,47 |
2 |
Đất nông nghiệp (trồng cây lâu năm, trồng cây hàng năm khác) trong cùng thửa đất có đất ở |
|
|
||||
2.1 |
Vị trí 1: Phần diện tích tính từ ranh tiếp giáp với đường vào sâu đến 30m |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 15 |
24.000 |
245.000 |
10,21 |
245.000 |
10,21 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 15 |
18.000 |
245.000 |
13,61 |
245.000 |
13,61 |
2.2 |
Vị trí 2: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 30 đến mét thứ 60 |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 15 |
24.000 |
172.000 |
7,17 |
172.000 |
7,17 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 15 |
18.000 |
172.000 |
9,56 |
172.000 |
9,56 |
2.3 |
Vị trí 3: Phần diện có chiều sâu lớn hơn mét thứ 60 trở đi |
|
|
||||
a |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 15 |
24.000 |
60.000 |
2,50 |
60.000 |
2,50 |
b |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 15 |
18.000 |
60.000 |
3,33 |
60.000 |
3,33 |
II |
Nhóm đất nông nghiệp còn lại |
|
|
||||
1 |
Đất trồng cây lâu năm |
Thôn 15 |
24.000 |
60.000 |
2,50 |
60.000 |
2,50 |
2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
Thôn 15 |
18.000 |
60.000 |
3,33 |
60.000 |
3,33 |
3 |
Đất nông nghiệp trồng lúa nước 02 vụ |
Thôn 15 |
34.000 |
75.000 |
2,21 |
75.000 |
2,21 |
4 |
Đất nông nghiệp trồng lúa nước 01 vụ |
Thôn 15 |
23.800 |
52.500 |
2,21 |
52.500 |
2,21 |