Thứ 6, Ngày 25/10/2024

Quyết định 02/2017/QĐ-TTg sửa đổi Quy hoạch phổ tần số vô tuyến điện quốc gia kèm theo Quyết định 71/2013/QĐ-TTg

Số hiệu 02/2017/QĐ-TTg
Ngày ban hành 17/01/2017
Ngày có hiệu lực 05/03/2017
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Thủ tướng Chính phủ
Người ký Nguyễn Xuân Phúc
Lĩnh vực Công nghệ thông tin

THỦ TƯNG CHÍNH PHỦ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 02/2017/QĐ-TTg

Hà Nội, ngày 17 tháng 01 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG QUY HOẠCH PHỔ TẦN SỐ VÔ TUYẾN ĐIỆN QUỐC GIA BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 71/2013/QĐ-TTG NGÀY 21 THÁNG 11 NĂM 2013 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

Căn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật tần số vô tuyến điện ngày 23 tháng 11 năm 2009;

Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông;

Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định sửa đổi, bổ sung Quy hoạch phổ tần số vô tuyến điện quốc gia ban hành kèm theo Quyết định số 71/2013/QĐ-TTg ngày 21 tháng 11 năm 2013 của Thủ tướng Chính phủ.

Điều 1. Sửa đổi, bổ sung khoản 4 Điều 1 Quy hoạch phổ tần số vô tuyến điện quốc gia ban hành kèm theo Quyết định số 71/2013/QĐ-TTg ngày 21 tháng 11 năm 2013 của Thủ tướng Chính phủ như sau:

4. Thể lệ vô tuyến điện (Radio Regulations):

Thể lệ vô tuyến điện được đề cập trong Quy hoạch này là Thể lệ vô tuyến điện do Liên minh Viễn thông quốc tế ban hành, phiên bản năm 2016, được sửa đổi, bổ sung sau Hội nghị Thông tin vô tuyến thế giới năm 2015 (WRC-15).

Điều 2. Sửa đổi, bổ sung khoản 1, 2 và 3 Điều 9 Quy hoạch phổ tần số vô tuyến điện quốc gia ban hành kèm theo Quyết định số 71/2013/QĐ-TTg ngày 21 tháng 11 năm 2013 của Thủ tướng Chính phủ như Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này.

Điều 3. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 05 tháng 3 năm 2017.

2. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Ban Bí thư Trung ương Đảng;
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;

- Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
- Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;
- Văn phòng Tổng Bí thư;
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Hội đồng dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;
- Văn phòng Quốc hội;
- Tòa án nhân dân tối cao;
- Viện kiểm sát nhân dân tối cao;
- Kiểm toán nhà nước;
- Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia;
- Ngân hàng Chính sách xã hội;
- Ngân hàng Phát triển Việt Nam;
- Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;
- Cơ quan Trung ương của các đoàn thể;
- VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ
Cổng TTĐT, các Vụ, Cục, đơn vị trực thuộc, Công báo;
- Lưu: VT, KGVX
(3).

THỦ TƯỚNG




N
guyễn Xuân Phúc

 

PHỤ LỤC

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG ĐIỀU 9 QUY HOẠCH PHỔ TẦN SỐ VÔ TUYẾN ĐIỆN QUỐC GIA BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 71/2013/QĐ-TTG NGÀY 21 THÁNG 11 NĂM 2013 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
(Kèm theo Quyết định s
ố 02/2017/QĐ-TTg ngày 17 tháng 01 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ)

1. Sửa đổi, bổ sung khoản 1 Điều 9 như sau:

Tần số (kHz)

Phân chia của Khu vực 3

Phân chia của Việt Nam

5275-5351,5

CĐỊNH

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

CĐỊNH

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

VTN1A

5351,5-5366,5

CĐỊNH

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

Nghiệp dư 5.133B

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

Nghiệp dư 5.133B

5366,5-5450

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

10150-11175

CĐỊNH

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

(R)

CĐỊNH

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

(R)

VTN1A

 

Tần số (MHz)

Phân chia của Khu vực 3

Phân chia của Việt Nam

50-54

NGHIỆP DƯ

NGHIỆP DƯ

 

5.162A 5.167 5.167A 5.168 5.170

Cố định VTN3

 

 

5.167A

54-68

CĐỊNH

CỐ ĐỊNH

 

DI ĐỘNG

DI ĐỘNG

 

QUẢNG BÁ

QUẢNG BÁ

 

5.162A

VTN3A

87-100

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH

 

DI ĐỘNG

DI ĐỘNG

 

QUẢNG BÁ

QUẢNG BÁ

VTN3A

100-108

QUẢNG BÁ

QUẢNG BÁ

 

5.192 5.194

VTN3A

149,9-150,05

DI ĐỘNG QUA VỆ TINH (Chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.209 5.220

DI ĐỘNG QUA VỆ TINH (Chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.209 5.220

154-156,4875

CỐ ĐỊNH

DI DỘNG

 

5.225A 5.226

DI ĐỘNG

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Cố định

5.225A 5.226 VTN1 VTN5B

VTN5C VNT20

156,5625-156,7625

DI ĐỘNG

CỐ ĐỊNH

5.225 5.226

DI ĐỘNG

Cố định

5.226 VTN5B VTN 20

156,8375-161,9375

CỐ ĐNH

DI ĐỘNG

5.226

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG

5.226 VTN1 VTN5B VTN20

161,9375-161,9625

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG

Di động hàng hải qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.228AA 5.226

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG

Di động hàng hải qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.228AA 5.226 VTN5B VTN20

161,9875-162,0125

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG

Di động hàng hải qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.228AA 5.226

CĐỊNH

DI ĐỘNG

Di động hàng hải qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.228AA 5.226 VTN5B VTN20

162,0375-174

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG

5.226 5.230 5.231

CĐỊNH

DI ĐỘNG

5.226 5.230 5.231 VTN5B VTN20

399,9-400,05

DI ĐỘNG QUA VỆ TINH (Chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.209 5.220

DI ĐỘNG QUA VỆ TINH (Chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.209 5.220

403-406

TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

Cố định

Di động trừ Di động hàng không 5.265

TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

Cố định

Di động trừ Di động hàng không 5.265 VTN22

406-406,1

DI ĐỘNG QUA VỆ TINH (Chiều từ Trái đất tới Vũ trụ)

5.265 5.266 5.267

DI ĐỘNG QUA VỆ TINH (Chiều từ Trái đất tới Vũ trụ)

5.265 5.266 5.267 VTN22

406,1-410

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

VÔ TUYN THIÊN VĂN

5.149 5.265

CĐỊNH

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

Vô tuyến thiên văn

5.149 5.265 VTN22

410-420

CĐỊNH

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (Chiều từ Vũ trụ tới Vũ trụ) 5.268

CĐỊNH

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (Chiều từ Vũ trụ tới Vũ trụ) 5.268

456-459

CĐỊNH

DI ĐỘNG 5.286AA

5.271 5.287 5.288

CĐỊNH

DI ĐỘNG

5.287 VTN6A

460-470

CĐỊNH

DI ĐỘNG 5.286AA

Khí tượng qua vệ tinh (Chiều từ Vũ trụ tới Trái đất)

5.287 5.288 5.289 5.290

CĐỊNH

DI ĐỘNG 5.286AA

Khí tượng qua vệ tinh (Chiều từ Vũ trụ tới Trái đất)

5.287 5.288 5.289 5.290 VTN6A

470-585

CĐỊNH

DI ĐỘNG 5.296A

QUẢNG BÁ

5.291 5.298

QUẢNG BÁ

Cố định

Di động

5.291

585-610

CĐỊNH

DI ĐỘNG 5.296A

QUNG BÁ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

5.149 5.305 5.306 5.307

QUNG BÁ

Cố định

Di động

Vô tuyến dẫn đường

5A49 5.305 5.306

610-890

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG 5.296A 5.313A 5.317A

QUẢNG BÁ

5.149 5.305 5.306 5.307 5.311A 5.320

610-694

QUẢNG BÁ

Cố định

Di động

5.149 5.305 5.306 5.311A 5.320

694-806

CĐỊNH

DI ĐỘNG 5.313A 5.317A

QUẢNG BÁ

5.149 5.306 5.311A 5.320 VTN7 VTN8B

806-824

CĐỊNH

DI ĐỘNG 5.317A

Quảng bá

5.149 5.306 5.311A 5.320 VTN8 VTN8B

824-890

CĐỊNH

DI ĐỘNG 5.317A

5.149 5.306 5.311A 5.320 VTN8 VTN8B

960-1164

DI ĐỘNG HÀNG KHÔNG (R) 5.327A

VÔ TUYN DN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.328

5.328AA

DI ĐỘNG HÀNG KHÔNG (R) 5.327A

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.328

5.328AA VTN8A

1427-1429

KHAI THÁC VŨ TRỤ (Chiều từ Trái đất tới Vũ trụ)

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không 5.341C

5.338A 5.341

CĐỊNH

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không 5.341C

Khai thác Vũ trụ (Chiều từ Trái đất tới Vũ trụ).

5.338A 5.341 VTN9

1429-1452

CĐỊNH

DI ĐỘNG 5.341C 5.343

5.338A 5.341

CĐỊNH

DI ĐỘNG 5.341C

5.338A 5.341 VTN9

1452-1492

CĐỊNH

DI ĐỘNG 5.343 5.346A

QUẢNG BÁ

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.208B

5.3415.344 5.345

CỐ ĐỊNH

QUẢNG BÁ

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.208B

DI ĐỘNG 5.346A

5.341 5.345 VTN9

1492-1518

CĐỊNH

DI ĐỘNG 5.341C

5.341

CĐỊNH

DI ĐỘNG 5.341C

5.341 VTN9

1559-1610

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

VÔ TUYN DN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất) (chiều tVũ trụ tới Vũ trụ) 5.208B 5.328B 5.329A

5.341

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều tVũ trụ tới Trái đất) (chiều từ Vũ trụ tới Vũ trụ) 5.208B 5.328B 5.329A

5.341

1980-2010

DI ĐỘNG

DI ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.351A

CỐ ĐỊNH

5.388 5.389A 5.389B 5.389F

DI ĐỘNG

Di động qua vệ tinh (chiều tTrái đất tới Vũ trụ) 5.351 A

Cố định

5.388 5.389A VTN9

2170-2200

DI ĐỘNG

DI ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất) 5.351 A

CỐ ĐỊNH

5.388 5.389A 5.389F

DI ĐỘNG

Di động qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.351A

Cố định

5.388 5.389A VTN9

2300-2450

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG 5.384A

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

5.150 5.282 5.393 5.394 5.396

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG 5.384A

Vô tuyến định vị

Nghiệp dư

VTN9 VTN11 5.150 5.282 5.396

2500-2520

CĐỊNH 5.410

CĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất) 5.415

DI ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất)

5.351A 5.407 5.414 5.414A

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không 5.384A

5.404 5.415A

CĐỊNH 5.410

Cố đnh qua vệ tinh(chiều từ Vũ trụ tới Trái đất) 5-415

Di động qua vệ tinh(chiều từ Vũ trụ tới Trái đất) 5.351A 5.414 5.414A

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không 5.384A

VTN9

2520-2535

CĐỊNH 5.410

CĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất) 5.415

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không 5.384A

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.413 5.416

5.403 5.415A 5.414A

CĐỊNH 5.410

Cố định qua vệ tinh (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất) 5.415

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không 5.384A

Quảng bá qua vệ tinh 5.413 5.416 VTN9 5.403

2535-2655

CỐ ĐỊNH 5.410

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không 5.384A

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.413 5.416

5.339 5.418 5.418A 5.418B 5.418C

CĐỊNH 5.410

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không 5.384A

Quảng bá qua vệ tinh 5.413 5.416 5.339 5.418A 5.418B 5.418C

VTN9

2655-2670

CĐỊNH 5.410

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không 5.384A

CĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.415

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.208B 5.413 5.416

Thăm dò Trái đất qua vệ tinh (thụ động)

Vô tuyến thiên văn

Nghiên cứu Vũ trụ (thụ động)

5.149 5.420

CĐỊNH 5.410

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không 5.384A

Cố định qua vệ tinh 5.415 (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.415

Quảng bá qua vệ tinh 5.208B 5.413 5.416

Thăm dò Trái đất qua vệ tinh (thụ động)

Vô tuyến thiên văn

Nghiên cứu Vũ trụ (thụ động)

VTN9 5.149 5.420

2670-2690

CĐỊNH 5.410

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.415

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không 5.384A

DI ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.351A 5.419

Thăm dò Trái đất qua vệ tinh (thụ động)

Vô tuyến thiên văn

Nghiên cứu Vũ trụ (thụ động)

5.149

CỐ ĐỊNH 5.410

Cđịnh qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.415

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không 5.384A

Di động qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.351A 5.419

Thăm dò Trái đất qua vệ tinh (thụ động)

Vô tuyến thiên văn

Nghiên cứu Vũ trụ (thụ động)

VTN9 5.149

3300-3400

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

5.149 5.429 5.429E 5.429F

CĐỊNH

DI ĐỘNG

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

5.429F 5.149 VTN15A

3400-3500

CĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất)

CĐỊNH

Nghiệp dư

Di động 5.432 5.432B

Vô tuyến định vị 5.433 5.282 5.432A

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều tVũ trụ tới Trái đất)

CĐỊNH

Nghiệp dư

Di động 5.432B

Vô tuyến định vị 5.433 5.282 5.432A VTN16

3500-3600

CĐỊNH

CĐỊNH QUA VỆ TINH

(chiều từ Vũ trụ tới Trái đất)

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không 5.433A

Vô tuyến định vị 5.433

CĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH

(chiều từ Vũ trụ tới Trái đất)

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không 5.433A

Vô tuyến định vị 5.433

VTN16

3600-3700

CĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH

(chiều từ Vũ trụ tới Trái đất)

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

Vô tuyến định vị

5.435

CĐỊNH

CĐỊNH QUA VỆ TINH

(chiều tVũ trụ tới Trái đất)

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

Vô tuyến định vị

VTN16

4200-4400

DI ĐỘNG HÀNG KHÔNG (R) 5.436

VÔ TUYẾN DN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.438 5.437 5.439 5.440

DI ĐỘNG HÀNG KHÔNG (R) 5.436

VÔ TUYN DN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.438 5.437 5.440

4800-4990

CĐỊNH

DI ĐỘNG 5.442 5.440A 5.441B

Vô tuyến thiên văn

5.149 5.339 5.443

CĐỊNH

DI ĐỘNG 5.442 5.441B

Vô tuyến thiên văn

5.149 5.339 VTN18

5030 - 5091

DI ĐỘNG HÀNG KHÔNG (R) 5.443C

DI ĐỘNG HÀNG KHÔNG QUA VỆ TINH (R) 5.443D

VÔ TUYẾN DN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

5.444

DI ĐỘNG HÀNG KHÔNG (R) 5.443C

DI ĐỘNG HÀNG KHÔNG QUA VỆ TINH (R) 5.443D

VÔ TUYẾN DN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

5.444 VTN21

5091 -5150

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (Trái đất tới Vũ trụ) 5.444A

DI ĐỘNG HÀNG KHÔNG 5.444B

DI ĐỘNG HÀNG KHÔNG QUA VỆ TINH (R) 5.443AA

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

5.444

CĐỊNH QUA VỆ TINH (Trái đất tới Vũ trụ) 5.444A

DI ĐỘNG HÀNG KHÔNG 5.444B

DI ĐỘNG HÀNG KHÔNG QUA VỆ TINH (R) 5.443AA

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

5.444

5925-6700

CĐỊNH 5.457

CĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.457A 5.468 5.457B

DI ĐỘNG 5.457C

5.149 5.440 5.458

CĐỊNH

CĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.457A 5.457B

DI ĐỘNG

5.149 5.440 5.458 VTN16

6700 - 7075

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) (chiều từ Vũ trụ ti Trái đất) 5.441

DI ĐỘNG

5.458 5.458A 5.458B

CĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất) 5.441

DI ĐỘNG

5.458 5.458A 5.458B VTN16

7 145-7 190

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG

NGHIÊN CỨU VŨ TR(không gian xa) (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ)

5.458 5.459

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (không gian xa) (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ)

5.458

7 190-7 235

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (Trái đất tới Vũ trụ)

5.460A 5.460B

CĐỊNH

DI ĐỘNG

NGHIÊN CỨU VŨ TR(chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.460

5.548 5.459

THĂM DÒ TRÁI ĐT QUA VỆ TINH (Trái đất tới Vũ trụ)

5.460A 5.460B

CĐỊNH

DI ĐỘNG

NGHIÊN CỨU VŨ TR(chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.460

5.458

7235-7250

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (Trái đất tới Vũ trụ)

5.460A

CĐỊNH

DI ĐỘNG

5.458

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (Trái đất tới Vũ trụ)

5.460A

CĐỊNH

DI ĐỘNG

5.458

7300 - 7375

CỐ ĐỊNH

CĐỊNH QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất)

DI ĐỘNG trừ di động hàng không

5.461

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất)

DI ĐỘNG trừ di động hàng không

5.461

7375-7450

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất)

DI ĐỘNG trừ di động hàng không

DI ĐỘNG HÀNG HẢI QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất)

5.461AA 5.461AB

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất)

DI ĐỘNG trừ di động hàng không

DI ĐỘNG HÀNG HẢI QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất)

5.461AA 5.461AB

7450 - 7550

CĐỊNH

CĐỊNH QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất)

DI ĐỘNG trừ di động hàng không

DI ĐỘNG HÀNG HẢI QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất)

5.461AA 5.461AB

5.461A

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất)

DI ĐỘNG trừ di động hàng không

DI ĐỘNG HÀNG HẢI QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất)

5.461AA 5.461AB

5.461A

7550-7750

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất)

DI ĐỘNG trừ di động hàng không

DI ĐỘNG HÀNG HẢI QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất)

5.461AA 5.461AB

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất)

DI ĐỘNG trừ di động hàng không

DI ĐỘNG HÀNG HẢI QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất)

5.461AA 5.461AB

8025-8175

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ)

DI ĐỘNG 5.463

THĂM DÒ TRÁI ĐT QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.462A

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH  (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ)

DI ĐỘNG 5.463

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất)

5.462A VTN23

8175-8215

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ)

DI ĐỘNG 5.463

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (chiều tVũ trụ tới Trái đất)

5.462A

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ)

DI ĐỘNG 5.463

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất)

5.462A VTN23

8215-8400

CỐ ĐỊNH

CĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ)

DI ĐỘNG 5.463

THĂM DÒ TRÁI ĐT QUA VỆ TINH (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất) 5.462A

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ)

DI ĐỘNG 5.463

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất) 5.462A VTN23

9200 - 9300

THĂM DÒ TRÁI ĐT QUA VỆ TINH (chủ động) 5.474A 5.474B 5.474C

VÔ TUYN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG HẢI 5.472

5.473 5.474 5.474D

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (chủ động) 5.474A 5.474B 5.474C

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG HẢI 5.472

5.474 5.474D

9900-10000

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (chủ động) 5.474A 5.474B 5.474C

VÔ TUYN ĐỊNH VỊ

Cố định

5.477 5.474D 5.478 5.479

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (chủ động) 5.474A 5.474B 5.474C

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Cđịnh

5.479 5.474D

 

Tần số (GHz)

Phân chia của Khu vc 3

Phân chia của Vit Nam

10-10,4

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (chủ động) 5.474A 5.474B 5.474C

CĐỊNH

DI ĐỘNG

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

5.479 5.474D

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (chủ động) 5.474A 5.474B 5.474C

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

5.479 5.474D

10,4-10,45

CĐỊNH

DI ĐỘNG

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG

VÔ TUYN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

10,7-10,95

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất) 5.441

DI ĐỘNG trừ di động hàng không

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất) 5.441 5.484A

DI ĐỘNG trừ di động hàng không VTN16

10,95-11,2

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất) 5.484A 5.484B

DI ĐỘNG trừ di động hàng không

11,2-11,45

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (Vũ trụ tới Trái đất) 5.441

DI ĐỘNG trừ di động hàng không

11,45-11,7

CỐ ĐỊNH

CĐỊNH QUA VỆ TINH (Vũ trụ ti Trái đất) 5.484A 5.484B

DI ĐỘNG trừ di động hàng không

12,2-12,5

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều tVũ trụ tới Trái đất) 5.484B

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

QUẢNG BÁ

5.487 5.484A

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất) 5.484A

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

QUẢNG BÁ

5.487

12,5-12,75

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất) 5.484A 5.484B

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.493

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất) 5.484A

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.493

13,4-13,65

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ 5.499C 5.499D

Tần số chuẩn và tín hiệu thời gian qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ)

5.499 5.500 5.501 5.501B

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYN ĐỊNH VỊ NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ 5.499C 5.499D

Tần số chuẩn và tín hiệu thời gian qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ)

5.501B

13,65-13,75

THĂM DÒ TRÁI ĐT QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CU VŨ TRỤ 5.501A

Tn số chuẩn và tín hiệu thời gian qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ)

5.499 5.500 5.501 5.501B

THĂM DÒ TRÁI ĐT QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ 5.501A

Tần số chuẩn và tín hiệu thời gian qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ)

5.501B

14-14,25

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.457A 5.457B 5.484A 5.484B 5.506 5.506B

VÔ TUYẾN DN ĐƯỜNG 5.504

Di động qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tơi Vũ trụ) 5.504B 5.504C 5.506A

Nghiên cứu Vũ trụ

5.504A 5.505

CĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.457A 5.484A 5.506

VÔ TUYN DN ĐƯỜNG 5.504

Di động qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.504B 5.504C 5.506A

Nghiên cứu Vũ trụ

5.504A 5.505

14,25 - 14,3

CĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.457A 5.457B 5.484A 5.506 5.506B 5.484B

VÔ TUYN DN ĐƯỜNG 5.504

Di động qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.504B 5.506A 5.508A

Nghiên cứu Vũ trụ

5.504A 5.505 5.508

CĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.457A 5.484A 5.506

VÔ TUYẾN DN ĐƯỜNG 5.504

Di động qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.506A 5.508A

Nghiên cứu Vũ trụ

5.504A VTN16

14,3 - 14,4

CĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.457A 5.484A 5.506 5.506B 5.484B

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

Di động qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.504B 5.506A 5.509A

Vô tuyến dẫn đường qua vệ tinh 5.504A

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.457A 5.484A 5.506

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

Di động qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.506A 5.509A

Vô tuyến dẫn đường qua vệ tinh 5.504A VTN16

14,4 - 14,47

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.457A 5.457B 5.484A 5.484B 5.506 5.506B

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

Di động qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.504B 5.506A 5.509A

Nghiên cứu Vũ trụ (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất)

5.504A

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.457A 5.484A 5.506

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

Di động qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.506A 5.509A

Nghiên cứu Vũ trụ (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất)

5.504A

14,47-14,5

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều tTrái đất tới Vũ trụ) 5.457A 5.457B 5.484A 5.506 5.506B

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

Di động qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.504B 5.506A 5.509A

Vô tuyến thiên văn

5.149 5.504A

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH

(chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.457A 5.484A 5.506

DI ĐỘNG trừ Di động hàng không

Di động qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.504B 5.506A 5.509A

Vô tuyến thiên văn

5.149 5.504A VTN16

14,5 - 14,8

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.509B 5.509C 5.509D 5.509E 5.509F 5.510

DI ĐỘNG

Nghiên cứu Vũ trụ 5.509G

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.509B 5.509C 5.509D 5.509E 5 509F 5.510

DI ĐỘNG

Nghiên cứu Vũ trụ 5.509G

15,4-15,43

VÔ TUYN ĐỊNH VỊ 5.511E 5.511F

VÔ TUYẾN DN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

VÔ TUYN ĐỊNH VỊ 5.511E 5.511F

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

15,43-15,63

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.511A

VÔ TUYN ĐỊNH VỊ 5.511E 5.511F

VÔ TUYẾN DN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

5.511C

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.511A

VÔ TUYN ĐỊNH VỊ 5.511E 5.511F

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

5.511C

15,63-15,7

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.511E 5.511F

VÔ TUYẾN DN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.511E 5.511F

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

19,7-20,1

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất) 5.484A 5.484B 5.516B 5.527A

Di động qua vệ tinh (chiều từ vệ tinh tới Trái đất)

5.524

CĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất) 5.484A 5.516B 5.527A

Di động qua vệ tinh (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất)

5.524

20,1 - 20,2

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất) 5.484A 5.484B 5.516B 5.527A

DI ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vệ tinh tới Trái đất)

5.524 5.525 5.526 5.527 5.528

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất) 5.484A 5.516B 5.527A

DI ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất)

5.524 5.525 5.526 5.527 5.528

21,4 - 22

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG

QUNG BÁ QUA VỆ TINH 5.208B

5.530A 5.530B 5.530D 5.531

CỐ ĐỊNH

DI ĐỘNG

QUNG BÁ QUA VỆ TINH 5.208B

5.530A

29,5 - 29,9

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.484A 5.484B 5.516B 5.527A 5.539

Thăm dò Trái đất qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.541

Di động qua vệ tinh (chiều tTrái đất tới Vũ trụ)

5.540 5.542

CĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.484A 5.516B 5.539 5.527A

Thăm dò Trái đất qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.541

Di động qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ)

5.540 5.542

29,9 - 30

CĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.484A 5.484B 5.516B 5.527A 5.539

DI ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ)

Thăm dò Trái đất qua vệ tinh (chiều tTrái đất tới Vũ trụ) 5.541 5.543 5.525 5.526 5.527 5.538 5.540 5.542

CĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.484A 5.516B 5.539 5.527A

DI ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều tTrái đất tới Vũ trụ)

Thăm dò Trái đất qua vệ tinh (chiều từ Trái đất tới Vũ trụ) 5.541 5.543 5.525 5.526 5.527 5.538 5.540 5.542

77,5 - 78

NGHIỆP DƯ

NGHIỆP DƯ QUA VỆ TINH

VÔ TUYN ĐỊNH VỊ 5.559B

Vô tuyến thiên văn

Nghiên cứu Vũ trụ (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất)

5.149

NGHIỆP DƯ

NGHIỆP DƯ QUA VỆ TINH

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.559B

Vô tuyến thiên văn

Nghiên cứu Vũ trụ (chiều từ Vũ trụ tới Trái đất)

5.149

2. Sửa đổi, bổ sung khoản 2 Điều 9

a) Sửa đổi các chú thích VTN1A, VTN1B, VTN3A, VTN6A, VTN8, VTN8A, VTN9, VTN15A, VTN18, VTN20 như sau:

VTN1A: Các hệ thống thông tin vô tuyến điện dành cho phương tiện nghề cá và đài bờ liên lạc với các phương tiện nghề cá được sử dụng các băng tần 4438-4538 kHz, 5250 - 5350 kHz; 7100-7200 kHz; 7900-8100 kHz; 10745,5-10949,5 kHz; 13410-13510 kHz; 14350-14450 kHz. Cơ quan quản lý xác định các đoạn băng tần và các điều kiện sử dụng cụ thể để phù hợp với thực tế.

VTN1B: Các đài thuộc nghiệp vụ Vô tuyến định vị không được gây nhiễu có hại cho, hoặc kháng nghị nhiễu có hại từ các đài hoạt động thuộc nghiệp vụ Cố định, Di động. Các ứng dụng của nghiệp vụ Vô tuyến định vị chỉ giới hạn cho ra-đa hải dương học hoạt động tuân theo Nghị quyết 612 (Rev.WRC-15).

[...]