Nghị quyết 65/2016/NQ-HĐND Quy định giá dịch vụ khám, chữa bệnh theo yêu cầu tại Khoa Điều trị yêu cầu và quốc tế Bệnh viện Đà Nẵng do thành phố Đà Nẵng ban hành

Số hiệu 65/2016/NQ-HĐND
Ngày ban hành 08/12/2016
Ngày có hiệu lực 01/01/2017
Loại văn bản Nghị quyết
Cơ quan ban hành Thành phố Đà Nẵng
Người ký Nguyễn Xuân Anh
Lĩnh vực Tài chính nhà nước,Thể thao - Y tế

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 65/2016/NQ-ND

Đà Nẵng, ngày 08 tháng 12 năm 2016

 

NGHỊ QUYẾT

QUY ĐỊNH GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THEO YÊU CẦU TẠI KHOA ĐIỀU TRỊ YÊU CẦU VÀ QUỐC TẾ BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
KHÓA
IX, KỲ HỌP THỨ BA

Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Nghị định số 85/2012/NĐ-CP ngày 15 tháng 10 năm 2012 của Chính phủ về cơ chế hoạt động, cơ chế tài chính đối với các đơn vị sự nghiệp y tế công lập và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh công lập;

Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Thông tư liên tịch s 37/2015/TTLT-BYT-BTC ngày 29 tháng 10 năm 2015 của liên bộ Bộ Tài chính, Bộ Y tế quy định thng nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo him y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc;

Xét Tờ trình số 9681/TTr-UBND ngày 26 tháng 11 năm 2016 của Ủy ban nhân dân thành phố trình về quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại Khoa Điều trị yêu cầu và quốc tế Bệnh viện Đà Nng; Báo cáo thm tra của Ban Văn hóa - Xã hội Hội đng nhân dân thành phố; ý kiến tho luận của đại biu Hội đồng nhân dân thành phố tại kỳ họp.

QUYẾT NGHỊ:

Điều 1. Quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại Khoa Điều trị yêu cầu và quốc tế Bệnh viện Đà Nẵng, cụ thể như sau:

1. Giá các dịch vụ cận lâm sàng áp dụng theo Phụ lục I.

2. Giá các dịch vụ thủ thuật, phu thuật áp dụng theo Phụ lục II.

3. Giá dịch vụ khám bệnh; giá dịch vụ ngày giường điều trị phòng đặc biệt (01 giường bệnh/phòng) áp dụng theo Phụ lục III.

Điều 2. Tổ chức thực hiện

1. Giao Ủy ban nhân dân thành phố triển khai thực hiện. Trong quá trình thực hiện, nếu có sự thay đổi, Ủy ban nhân dân thành phố điều chỉnh, sửa đổi cho phù hợp, sau khi có ý kiến thống nhất của Thường trực Hội đồng nhân dân thành phố và báo cáo Hội đồng nhân dân thành phố tại kỳ họp gần nhất.

2. Giao Thường trực Hội đồng nhân dân, các ban, các tổ đại biểu và đại biểu của Hội đồng nhân dân thành phố giám sát việc thực hiện Nghị quyết.

Nghị quyết này được Hội đồng nhân thành phố Đà Nẵng Khóa IX, Kỳ họp thứ ba thông qua ngày 08 tháng 12 năm 2016 và có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2017./.

 


Nơi nhận:
- UBTVQH, Chính ph, VP Chủ tịch nước;
- Bộ Tài chính, Bộ Y tế;
- Cục Kiểm tra VBQPPL - Bộ Tư pháp;
- BTV Thành y, cơ quan tham mưu giúp việc của Thành ủy;
- Đại biểu HĐND thành phố; Đoàn ĐBQH thành phố;
- UBND, UBMTTQ thành phố;
- VP HĐND, VPUBND thành phố;
- Các sở, ngành, đoàn thể thành phố;
- Quận, huyện ủy; HĐND, UBND, UBMTTQVN các quận, huyện; HĐND, UBND phường, xã;
- Báo ĐN, Báo CATP ĐN, Đài PTTH ĐN, Trung tâm THVN (VTV8), Cổng TTĐT thành phố;
- Lưu: VT, TH.

CHỦ TỊCH




Nguyễn Xuân Anh

 

PHỤ LỤC I

GIÁ DỊCH VỤ CẬN LÂM SÀNG THEO YÊU CẦU TẠI KHOA ĐIỀU TRỊ YÊU CẦU VÀ QUỐC TẾ BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG
(Kèm theo Nghị quyết số 65
/NQ-HĐND ngày 08 tháng 12 năm 2016 của Hội đồng nhân dân thành phố Đà Nng)

ĐVT: Đồng

STT

Chương

Tên dịch vụ theo Thông số 43/2013/TT-BYT

Tên dịch vụ theo Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC

Giá dịch vụ

1

6

Tâm thần

37_6.38

Đo điện não vi tính

Điện não đồ

88,000

2

6

Tâm thần

37_6.73

Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiu

Opiate định tính

57,000

3

18

Điện quang

37_18.444

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

4

18

Điện quang

37_18.667

Bít ống động mạch [dưới DSA]

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

7,708,000

5

18

Điện quang

37_18.665

Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

7,708,000

6

18

Đin quang

37_18.666

Bít thông liên thất [dưới DSA]

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

7,708,000

7

18

Điện quang

37_18.628

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc dò màng tim

277,000

8

18

Điện quang

37_18.625

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

175,000

9

18

Đin quang

37_18.620

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

175,000

10

18

Điện quang

37_18.651

Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

835,000

11

18

Điện quang

37_18.623

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm

203,000

12

18

Điện quang

37_18.650

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

835,000

13

18

Điện quang

37_18.629

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng

637,000

14

18

Điện quang

37_18.630

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

175,000

15

18

Điện quang

37_18.619

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm

173,000

16

18

Điện quang

37_18.622

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm

254,000

17

18

Điện quang

37_18.508

Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

6,335,000

18

18

Điện quang

37+18.220b

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

19

18

Điện quang

37_18.220

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thưng quy (từ 1-32 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

20

18

Điện quang

37_18.232

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

21

18

Điện quang

37_18.232b

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

22

18

Điện quang

37_18.256

Chụp cắt lớp vi tính cột sống có có tiêm thuốc cản quang (từ 1 - 32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

23

18

Điện quang

37_18.269

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

24

18

Điện quang

37_18.255

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

25

18

Điện quang

37_18.268

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

26

18

Điện quang

37_18.258

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

27

18

Điện quang

37_18.271

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

28

18

Điện quang

37_18.257

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

29

18

Điện quang

37_18.270

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

30

18

Điện quang

37_18.260

Chụp ct lớp vi tính cột sống tht lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

31

18

Điện quang

37_18.273

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

32

18

Điện quang

37_18.259

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

33

18

Điện quang

37_18.272

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

34

18

Điện quang

37_18.229

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi o (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

35

18

Điện quang

37_18.241

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) có cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

36

18

Điện quang

37_18.197

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

37

18

Điện quang

37_18.206

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

38

18

Điện quang

37_18.230

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ- chậu (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

39

18

Điện quang

37_18.242

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ- chậu (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

40

18

Điện quang

37_18.205

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

41

18

Điện quang

37_18.207

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

42

18

Điện quang

37_18.237

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

43

18

Điện quang

37_18.224

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) có cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

44

18

Điện quang

37_18.236

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) có cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

45

18

Điện quang

37_18.222b

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

46

18

Điện quang

37_18.222

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

47

18

Điện quang

37_18.234

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

48

18

Điện quang

37_18.234b

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

49

18

Điện quang

37_18.263

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

50

18

Điện quang

37_18.276

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào khớp (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

51

18

Điện quang

37_18.262

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

52

18

Điện quang

37_18.275

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

53

18

Điện quang

37_18.261

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

54

18

Điện quang

37_18.274

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

55

18

Điện quang

37_18.192

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

56

18

Điện quang

37_18.201

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (t 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

57

18

Điện quang

37_18.191

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

58

18

Điện quang

37_18.200

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

59

18

Điện quang

37_18.267

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

60

18

Điện quang

37_18.281

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

61

18

Điện quang

37_18.266

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

62

18

Điện quang

37_18.280

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

63

18

Điện quang

37_18.195

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

64

18

Điện quang

37_18.204

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

65

18

Điện quang

37_18.193

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) không có thuc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

66

18

Điện quang

37_18.202

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

67

18

Điện quang

37_18.228

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

68

18

Điện quang

37_18.227

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

69

18

Điện quang

37_18.239

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

70

18

Điện quang

37_18.279

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy -128 dãy có thuốc cản quang

4,764,000

71

18

Điện quang

37_18.279b

Chụp cắt lớp vi tính tm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy -128 dãy không có thuốc cản quang

3,572,000

72

18

Điện quang

37_18.226

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

73

18

Điện quang

37_18.238

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

74

18

Điện quang

37_18.223

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) có cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

75

18

Điện quang

37_18.235

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) có cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

76

18

Điện quang

37_18.219

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) không cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

77

18

Điện quang

37_18.219b

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) có cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

78

18

Điện quang

37_18.231

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thưng quy (gồm: gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) có cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

79

18

Điện quang

37_18.231b

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: gan-mt, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) không cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

80

18

Điện quang

37_18.221

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) không cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

81

18

Điện quang

37_18.233

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) có cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

82

18

Điện quang

37_18.233b

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) từ 64-128 dãy không cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

83

18

Điện quang

37_18.221b

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thưng quy(gồm: tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) có cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

84

18

Điện quang

37_18.208

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

85

18

Điện quang

37_18.265

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

86

18

Điện quang

37_18.278

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

87

18

Điện quang

37_18.264

Chụp cắt lp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

88

18

Điện quang

37_18.277

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

89

18

Điện quang

37_18.161

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

90

18

Điện quang

37_18.177

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

91

18

Điện quang

37_18.173

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

92

18

Điện quang

37_18.156

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

93

18

Điện quang

37_18.172

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

94

18

Điện quang

37_18.155

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

95

18

Điện quang

37_18.171

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

96

18

Điện quang

37_18.151

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

97

18

Điện quang

37_18.167

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

98

18

Điện quang

37_18.160

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

99

18

Điện quang

37_18.160

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) không thuốc cản quang

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

100

18

Điện quang

37_18.176

Chụp CLVT hốc mt (từ 64-128 dãy) có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

101

18

Điện quang

37_18.176b

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) không có thuốc cản quang

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

102

18

Điện quang

37_18.153

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

103

18

Điện quang

37_18.169

Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

104

18

Điện quang

37_18.154

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

105

18

Điện quang

37_18.170

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

106

18

Điện quang

37_18.150

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1 -32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

107

18

Điện quang

37_18.166

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

108

18

Điện quang

37_18.149

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

109

18

Điện quang

37_18.165

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

110

18

Điện quang

37_18.159

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

111

18

Điện quang

37_18.175

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

112

18

Điện quang

37_18.158

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

624,000

113

18

Điện quang

37_18.174

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1,654,000

114

18

Điện quang

37_18.152

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

1,123,000

115

18

Điện quang

37_18.168

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

2,614,000

116

18

Điện quang

37_18.307

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

117

18

Điện quang

37_18.324

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

118

18

Điện quang

37_18.325

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

119

18

Điện quang

37_18.334

Chụp cộng hưởng từ cột sóng cổ (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

120

18

Điện quang

37_18.335

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

121

18

Điện quang

37_18.336

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

122

18

Điện quang

37_18.337

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

123

18

Điện quang

37_18.338

Chụp cộng hưởng từ cột sống tht lưng - cùng (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng tử (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

124

18

Điện quang

37_18.339

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

125

18

Điện quang

37_18.309

Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

126

18

Điện quang

37_18.364

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

127

18

Điện quang

37_18.354

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưi (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

128

18

Điện quang

37_18.355

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

129

18

Điện quang

37_18.352

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

130

18

Điện quang

37_18.353

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

131

18

Điện quang

37_18.347

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ- chậu (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

132

18

Điện quang

37_18.348

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ- ngực (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

133

18

Điện quang

37_18.349

Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

134

18

Điện quang

37_18.333

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô

9,939,000

135

18

Điện quang

37_18.301

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

136

18

Điện quang

37_18.300

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phn (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

137

18

Điện quang

37_18.303

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

138

18

Điện quang

37_18.304

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

139

18

Điện quang

37_18.340

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

140

18

Điện quang

37_18.341

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

141

18

Điện quang

37_18.313

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

142

18

Điện quang

37_18.314

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

143

18

Điện quang

37_18.299

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

144

18

Điện quang

37_18.298

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

145

18

Điện quang

37_18.345

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuc cản quang

2,025,000

146

18

Điện quang

37_18.346

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

147

18

Điện quang

37_18.306

Chụp cộng hưởng từ ph não (spect tính rography) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng

3,614,000

148

18

Điện quang

37_18.330

Chụp cộng hưởng từ ph tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng

3,614,000

149

18

Điện quang

37_18.318

Chụp cộng hưởng từ ph tuyến vú (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng

3,614,000

150

18

Điện quang

37_18.327

Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

151

18

Điện quang

37_18.296

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

152

18

Điện quang

37_18.297

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

153

18

Điện quang

37_18.319

Chụp cộng hưởng từ tng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày- tá tràng...) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

154

18

Điện quang

37_18.351

Chụp cộng hưởng từ tng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

155

18

Điện quang

37_18.350

Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

156

18

Điện quang

37_18.358

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

157

18

Điện quang

37_18.359

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

158

18

Điện quang

37_18.365

Chụp cộng hưng từ tưới máu các tạng (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - ph - chức năng

3,614,000

159

18

Điện quang

37_18.305

Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

160

18

Điện quang

37_18.329

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

161

18

Điện quang

37_18.316

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

162

18

Điện quang

37_18.317

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

163

18

Điện quang

37_18.302

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (kho sát động học) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

164

18

Điện quang

37_18.321

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gm: t cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chu...) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

165

18

Điện quang

37_18.323

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: t cung- phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

166

18

Điện quang

37_18.322

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

167

18

Điện quang

37_18.310

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (02-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

168

18

Điện quang

37_18.311

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

169

18

Điện quang

37_18.343

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

2,025,000

170

18

Điện quang

37_18.344

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

2,694,000

171

18

Điện quang

37_18.504

Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu số hóa xóa nn (DSA)

6,335,000

172

18

Điện quang

37_18.505

Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

6,335,000

173

18

Điện quang

37_18.503

Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

6,335,000

174

18

Điện quang

37_18.510

Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

6,335,000

175

18

Điện quang

37_18.501

Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

6,335,000

176

18

Điện quang

37_18.507

Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

6,335,000

177

18

Điện quang

37_18.506

Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

6,335,000

178

18

Điện quang

37_18.509

Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

6,335,000

179

18

Điện quang

37_18.657

Chụp động mạch vành

Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA

6,673,000

180

18

Điện quang

37_18.502

Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

6,335,000

181

18

Điện quang

37_18.672

Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA]

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

10,296,000

182

18

Điện quang

37_18.530

Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

183

18

Điện quang

37_18.565

Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

184

18

Điện quang

37_18.567

Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

185

18

Điện quang

37_18.449

Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới C-Arm

8,858,000

186

18

Điện quang

37_18.566

Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

187

18

Điện quang

37_18.517

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

10,296,000

188

18

Điện quang

37_18.516

Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

10,296,000

189

18

Điện quang

37_18.540

Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

190

18

Điện quang

37_18.533

Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

191

18

Điện quang

37_18.541

Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

192

18

Điện quang

37_18.527

Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

10,296,000

193

18

Điện quang

37_18.554

Chụp và điều trị phình động mạch não bng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

194

18

Điện quang

37_18.518

Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

10,296,000

195

18

Điện quang

37_18.563

Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

196

18

Điện quang

37_18.544

Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

197

18

Điện quang

37_18.551

Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

198

18

Điện quang

37_18.559

Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

199

18

Điện quang

37_18.557

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

200

18

Điện quang

37_18.555

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

201

18

Điện quang

37_18.550

Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

202

18

Điện quang

37_18.560

Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

203

18

Điện quang

37_18.529

Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

204

18

Điện quang

37_18.532

Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

205

18

Điện quang

37_18.531

Chụp và nút hệ tĩnh mạch ca gan số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

206

18

Điện quang

37_18.545

Chụp và nút mạch bng hạt DC Bead gn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

207

18

Điện quang

37_18.520

Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

10,296,000

208

18

Điện quang

37_18.528

Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

209

18

Điện quang

37_18.535

Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

210

18

Điện quang

37_18.534

Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

211

18

Điện quang

37_18.553

Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

212

18

Điện quang

37_18.556

Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

213

18

Điện quang

37_18.558

Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

214

18

Điện quang

37_18.144

Chụp Xquang bàng quang trên xương mu

Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang

228,000

215

18

Điện quang

37_18.141b

Chụp Xquang bể thận-niệu qun xuôi dòng

Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UlV) shóa

691,000

216

18

Điện quang

37_18.72b

Chụp Xquang Blondeau

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

217

18

Điện quang

37_18.125b

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

218

18

Điện quang

37_18.77b

Chụp Xquang Chausse III

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

219

18

Điện quang

37_18.89b

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

220

18

Điện quang

37_18.87b

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

221

18

Điện quang

37_18.88

Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

Chụp X-quang số hóa 3 phim

145,000

222

18

Điện quang

37_18.86b

Chụp Xquang cột sống cổ thng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

223

18

Điện quang

37_18.96b

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

224

18

Điện quang

37_18.92b

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

225

18

Điện quang

37_18.95b

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

226

18

Điện quang

37_18.94b

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

227

18

Điện quang

37_18.93b

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

228

18

Điện quang

37_18.91b

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

229

18

Điện quang

37_18.132b

Chụp Xquang đại tràng

Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa

294,000

230

18

Điện quang

37_18.123b

Chụp Xquang đnh phổi ưỡn

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

231

18

Điện quang

37_18.135

Chụp Xquang đường dò

Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp

458,000

232

18

Điện quang

37_18.133

Chụp Xquang đường mật qua Kehr

Chụp mật qua Kehr

267,000

233

18

Điện quang

37_18.74b

Chụp Xquang hàm chếch một bên

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

234

18

Điện quang

37_18.73b

Chụp Xquang Hirtz

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

235

18

Điện quang

37_18.76b

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

236

18

Điện quang

37_18.71b

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

237

18

Điện quang

37_18.97

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Chụp X-quang số hóa 3 phim

145,000

238

18

Điện quang

37_18.112b

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

239

18

Điện quang

37_18.110b

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

240

18

Điện quang

37_18.109b

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

241

18

Điện quang

37_18.105b

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

242

18

Điện quang

37_18.104b

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

243

18

Điện quang

37_18.8b

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

244

18

Điện quang

37_18.122b

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

245

18

Điện quang

37_18.101b

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

246

18

Điện quang

37_18.100b

Chụp Xquang khớp vai thẳng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

247

18

Điện quang

37_18.98b

Chụp Xquang khung chậu thẳng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

248

18

Điện quang

37_18.68b

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

249

18

Điện quang

37_18.69b

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

250

18

Điện quang

37_18.134

Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi

Chụp mật qua Kehr

267,000

251

18

Điện quang

37_18.85b

Chụp Xquang mỏm trâm

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

252

18

Điện quang

37_18.120b

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

253

18

Điện quang

37_18.119b

Chụp Xquang ngực thẳng

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

254

18

Điện quang

37_18.140b

Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) shóa

691,000

255

18

Điện quang

37_18.142b

Chụp Xquang niệu qun-bể thận ngược dòng

Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa

639,000

256

18

Điện quang

37_18.84

Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87.000

257

18

Điện quang

37_18.129b

Chụp Xquang phim đo sọ thng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

258

18

Điện quang

37_18.81

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

259

18

Điện quang

37_18.82b

Chụp Xquang răng cánh cn (Bite wing)

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

260

18

Điện quang

37_18.83b

Chụp Xquang răng toàn cảnh

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

261

18

Điện quang

37_18.78b

Chụp Xquang Schuller

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

262

18

Điện quang

37_18.67b

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

263

18

Điện quang

37_18.70b

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

264

18

Điện quang

37_18.79b

Chụp Xquang Stenvers

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

265

18

Điện quang

37_18.127

Chụp Xquang tại giường

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

266

18

Điện quang

37_18.128

Chụp Xquang tại phòng mổ

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

267

18

Điện quang

37_18.124b

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa

248,000

268

18

Điện quang

37_18.130b

Chụp Xquang thực quản dạ dày

Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa

248,000

269

18

Điện quang

37_18.118b

Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang số hóa 3 phim

145,000

270

18

Điện quang

37_18.138b

Chụp Xquang tử cung vòi trứng

Chụp tử cung-vòi trứng bng số hóa

463,000

271

18

Điện quang

37_18.126

Chụp Xquang tuyến vú

Mammography (1 bên)

113,000

272

18

Điện quang

37_18.102b

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

273

18

Điện quang

37_18.108b

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

274

18

Điện quang

37_18.116b

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

275

18

Điện quang

37_18.113b

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

276

18

Điện quang

37_18.114b

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

277

18

Điện quang

37_18.106b

Chụp Xquang xương cẳng tay thng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

278

18

Điện quang

37_18.103b

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

279

18

Điện quang

37_18.75b

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

280

18

Điện quang

37_18.115b

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

281

18

Điện quang

37_18.107b

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

282

18

Điện quang

37_18.99b

Chụp Xquang xương đòn thng hoặc chếch

Chụp X-quang số hóa 1 phim

87,000

283

18

Điện quang

37_18.111b

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

284

18

Điện quang

37_18.117b

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

285

18

Điện quang

37_18.121b

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang số hóa 2 phim

116,000

286

18

Điện quang

37_18.673

Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA]

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

10,296,000

287

18

Điện quang

37_18.658

Chụp, nong động mạch vành bàng bóng

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

7,708,000

288

18

Điện quang

37_18.562

Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

289

18

Điện quang

37_18.564

Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

10,986,000

290

18

Điện quang

37_18.519

Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

10,296,000

291

18

Điện quang

37_18.542

Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

10,353,000

292

18

Điện quang

37_18.659

Chụp, nong và đặt stent động mạch vành

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bm sinh, động mạch vành) dưới DSA

7,708,000

293

18

Điện quang

37_18.652

Dn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner

1,341,000

294

18

Điện quang

37_18.632

Dn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

2,375,000

295

18

Điện quang

37_18.653

Dn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính

Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner

1,341,000

296

18

Điện quang

37_18.633

Dn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

2,375,000

297

18

Điện quang

37_18.669

Đặt máy tạo nhịp

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

1,760,000

298

18

Điện quang

37_18.670

Đặt máy tạo nhịp phá rung

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

1,760,000

299

18

Điện quang

37_18.675

Đặt stent động mạch chủ (dưới DSA]

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

10,296,000

300

18

Điện quang

37_18.579

Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị cá

3,453,000

301

18

Điện quang

37_18.48

Doppler động mạch cnh, Doppler xuyên sọ

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

302

18

Điện quang

37_18.588

Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền

Dn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA

4,028,000

303

18

Điện quang

37_18.663

Nong van động mạch chủ [dưới DSA]

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

7,708,000

304

18

Điện quang

37_18.664

Nong van động mạch phổi [dưới DSA]

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

7,708,000

305

18

Điện quang

37_18.662

Nong van hai lá [dưới DSA]

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bm sinh, động mạch vành) dưới DSA

7,708,000

306

18

Điện quang

37_18.14

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

193,000

307

18

Điện quang

37_18.53

Siêu âm 3D/4D tim

Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)

521,000

308

18

Điện quang

37_18.13

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

Siêu âm

64,000

309

18

Điện quang

37_18.2

Siêu âm các tuyến nước bọt

Siêu âm

64,000

310

18

Điện quang

37_18.3

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

Siêu âm

64,000

311

18

Điện quang

37_18.24

Siêu âm Doppler động mạch thận

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

312

18

Điện quang

37_18.37

Siêu âm Doppler động mạch tử cung

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

313

18

Điện quang

37_18.45

Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

314

18

Điện quang

37_18.23

Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...)

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

315

18

Điện quang

37_18.55

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

316

18

Điện quang

37_18.29

Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

317

18

Điện quang

37_18.59

Siêu âm dương vật

Siêu âm

64,000

318

18

Điện quang

37_18.4

Siêu âm hạch vùng cổ

Siêu âm

64,000

319

18

Điện quang

37_18.16

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Siêu âm

64,000

320

18

Điện quang

37_18.6

Siêu âm hốc mắt

Siêu âm

64,000

321

18

Điện quang

37_18.43

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....)

Siêu âm

64,000

322

18

Điện quang

37_18.11

Siêu âm màng phổi

Siêu âm

64,000

323

18

Điện quang

37_18.8

Siêu âm nhãn cầu

Siêu âm

64,000

324

18

Điện quang

37_18.15

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Siêu âm

64,000

325

18

Điện quang

37_18.19

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

Siêu âm

64,000

326

18

Điện quang

37_18.44

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ....)

Siêu âm

64,000

327

18

Điện quang

37_18.7

Siêu âm qua thóp

Siêu âm

64,000

328

18

Điện quang

37_18.20

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Siêu âm

64,000

329

18

Điện quang

37_18.36

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Siêu âm

64,000

330

18

Điện quang

37_18.34

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đu

Siêu âm

64,000

331

18

Điện quang

37_18.35

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Siêu âm

64,000

332

18

Điện quang

37_18.12

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

Siêu âm

64,000

333

18

Điện quang

37_18.17

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng

210,000

334

18

Điện quang

37_18.49

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngc

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

251,000

335

18

Điện quang

37_18.50

Siêu âm tim, màng tim qua thực quản

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

921,000

336

18

Điện quang

37_18.57

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Siêu âm

64,000

337

18

Điện quang

37_18.31

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng

210,000

338

18

Điện quang

37_18.30

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm

64,000

339

18

Điện quang

37_18.18

Siêu âm tử cung phần phụ

Siêu âm

64,000

340

18

Điện quang

37_18.1

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm

64,000

341

18

Điện quang

37_18.54

Siêu âm tuyến vú hai bên

Siêu âm

64,000

342

18

Điện quang

37_18.638

Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

2,161,000

343

18

Điện quang

37_18.603

Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

1,133,000

344

18

Điện quang

37_18.606

Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

1,133,000

345

18

Điện quang

37_18.636

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

2,161,000

346

18

Điện quang

37_18.607

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

1,133,000

347

18

Điện quang

37_18.613

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng

685,000

348

18

Điện quang

37_18.637

Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

2,161,000

349

18

Điện quang

37_18.610

Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm

173,000

350

18

Điện quang

37_18.605

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

937,000

351

18

Điện quang

37_18.671

Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim

Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim

2,193,000

352

18

Điện quang

37_18.661

Thông tim ống lớn [dưới DSA]

Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA

6,673,000

353

19

YHHN

37_19.195

Chụp PET/CT

Chụp PET/CT

23,139,000

354

19

YHHN

37_19.378

Điều trị bng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Điều trị bệnh bng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

845,000

355

19

YHHN

37_19.341

Điều trị Basedow bng I131

Điều trị Basedow bng I131

813,000

356

19

YHHN

37_19.363

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng 32P

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng

591,000

357

19

YHHN

37_19.364

Điều trị bệnh Leucose kinh bng P-32

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bng

591,000

358

19

YHHN

37_19.343

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I131

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I131

813,000

359

19

YHHN

37_19.342

Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I131

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bng I131

813,000

360

19

YHHN

37_19.361

Điều trị eczema bng tấm áp 32P

Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)

238,000

361

19

YHHN

37_19.373

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bng 32P

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng

591,000

362

19

YHHN

37_19.360

Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp 32P

Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)

238,000

363

19

YHHN

37_19.345

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

1,941,000

364

19

YHHN

37_19.362

Điều trị u máu nông bng tấm áp 32P

Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)

238,000

365

19

YHHN

37_19.340

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I131

Điều trị ung thư tuyến giáp bng I131

985,000

366

19

YHHN

37_19.114

Độ tập trung I131 tuyến giáp

Độ tập trung I131  tuyến giáp

234,000

367

19

YHHN

37_19.222

PET/CT

Chụp PET/CT

23,139,000

368

19

YHHN

37_19.241

PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer với 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

369

19

YHHN

37_19.242

PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh với 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

370

19

YHHN

37_19.239

PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh với 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

371

19

YHHN

37_19.243

PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson với 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

372

19

YHHN

37_19.240

PET/CT chẩn đoán bệnh sa sút trí tuệ với 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

373

19

YHHN

37_19.268

PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim vi 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

374

19

YHHN

37_19.267

PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch với 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

375

19

YHHN

37_19.223

PET/CT chẩn đoán khối u

Chụp PET/CT

23,139,000

376

19

YHHN

37_19.224

PET/CT chẩn đoán khối u với 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

377

19

YHHN

37_19.269

PET/CT đánh giá sự sống còn của cơ tim với 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

378

19

YHHN

37_19.278

PET/CT mô phỏng xạ trị

Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị

23,964,000

379

19

YHHN

37_19.279

PET/CT mô phỏng xạ trị 3D

Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị

23,964,000

380

19

YHHN

37_19.28b

PET/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều (IMRT)

Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị

23,964,000

381

19

YHHN

37_19.271

PET/CT trong bệnh viêm nhiễm 18FDG

Chụp PET/CT

23,139,000

382

19

YHHN

37_19.25

SPECT chức năng tim pha sớm

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

383

19

YHHN

37_19.26

SPECT chức năng tim pha sớm với 99mTc - Pertechnetate

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

384

19

YHHN

37_19.27

SPECT chức năng tim pha sớm với 99mTc - Sestamibi

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

385

19

YHHN

37_19.28

SPECT chức năng tim pha sớm với 99mTc - Tetrofosmin

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

386

19

YHHN

37_19.29

SPECT đánh giá chức năng tim bng hồng cầu đánh dấu 99mTc

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

387

19

YHHN

37_19.31

SPECT đánh giá chức năng tim bng hồng cầu đánh dấu 99mTc, pha gắng sức

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

388

19

YHHN

37_19.30

SPECT đánh giá chức năng tim bng hồng cầu đánh dấu 99mTc; pha ngh

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

389

19

YHHN

37_19.5

SPECT não với 111In - octreotide

SPECT não

486,000

390

19

YHHN

37_19.3

SPECT não với 99mTc - DTPA

SPECT não

486,000

391

19

YHHN

37_19.2

SPECT não với 99mTc - ECD

SPECT não

486,000

392

19

YHHN

37_19.4

SPECT não với 99mTc - HMPAO

SPECT não

486,000

393

19

YHHN

37_19.1

SPECT não với 99mTc Pertechnetate

SPECT não

486,000

394

19

YHHN

37_19.32

SPECT nhồi máu cơ tim với 111In - kháng thể kháng cơ tim

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

395

19

YHHN

37_19.33

SPECT nhồi máu cơ tim với 99mTc - Stannous pyrophosphate (PYP)

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

396

19

YHHN

37_19.8

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với 201TI

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

397

19

YHHN

37_19.7

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTc-MIBI

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

398

19

YHHN

37_19.16

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc - MIBI

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

399

19

YHHN

37_19.18

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc- Sestamibi

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

400

19

YHHN

37_19.19

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc - Teboroxime (Cardiotec)

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

401

19

YHHN

37_19.17

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc -Tetrofosmin

SPECT tưới máu cơ tim

644,000

402

19

YHHN

37_19.6

SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép

716,000

403

19

YHHN

37_19.62

SPECT/CT

SPECT CT

1,027,000

404

19

YHHN

37_19.100

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu 99mTc -HMPAO

SPECT

1,027,000

405

19

YHHN

37_19.92

SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với 123I - MIBG

SPECT CT

1,027,000

406

19

YHHN

37_19.91

SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với l131 - MIBG

SPECT CT

1,027,000

407

19

YHHN

37_19.89

SPECT/CT chẩn đoán u phổi

SPECT

1,027,000

408

19

YHHN

37_19.90

SPECT/CT chẩn đoán u vú

SPECT

1,027,000

409

19

YHHN

37_19.74

SPECT/CT chức năng tim pha sớm

SPECT

1,027,000

410

19

YHHN

37_19.75

SPECT/CT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu 99mTc

SPECT

1,027,000

411

19

YHHN

37_19.77

SPECT/CT gan

SPECT

1,027,000

412

19

YHHN

37_19.99

SPECT/CT hạch Lympho

SPECT

1,027,000

413

19

YHHN

37_19.103

SPECT/CT mô phỏng xạ trị 3D

SPECT

1,027,000

414

19

YHHN

37_19.104

SPECT/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều (IMRT)

SPECT

1,027,000

415

19

YHHN

37_19.66

SPECT/CT não với 99mTc - HMPAO

SPECT CT

1,027,000

416

19

YHHN

37_19.63

SPECT/CT não với 99mTc - Pertechnetate

SPECT CT

1,027,000

417

19

YHHN

37_19.85

SPECT/CT T chẩn đoán khối u với 99mTc - MIBI

SPECT

1,027,000

418

19

YHHN

37_19.78

SPECT/CT thận

SPECT

1,027,000

419

19

YHHN

37_19.68

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTc - MIBI

SPECT

1,027,000

420

19

YHHN

37_19.69

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

SPECT

1,027,000

421

19

YHHN

37_19.70

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức 99mTc - MIBI

SPECT

1,027,000

422

19

YHHN

37_19.71

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gng sức với Tetrofosmin

SPECT

1,027,000

423

19

YHHN

37_19.81

SPECT/CT tuyến thượng thận với 123I - MIBG

SPECT

1,027,000

424

19

YHHN

37_19.80

SPECT/CT tuyến thượng thận với I131 - MIBG

SPECT

1,027,000

425

19

YHHN

37_19.79

SPECT/CT tuyến tiền liệt

SPECT

1,027,000

426

19

YHHN

37_19.160

Thận đồ đồng vị với I131 - Hippuran

Thận đồ đồng vị

311,000

427

19

YHHN

37_19.187

Xạ hình bạch mạch với 99mTc -HMPAO hoặc 99mTc -Sulfur Colloid

Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO

371,000

428

19

YHHN

37_19.148

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với 99mTc - Sulfur Colloid

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid

394,000

429

19

YHHN

37_19.147

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thc quản với 99mTc - Sulfur Colloid

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid

521,000

430

19

YHHN

37_19.177

Xạ hình chẩn đoán khối u với 99mTc - MIBI

Xạ hình chẩn đoán khối u

486,000

431

19

YHHN

37_19.150

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với 99mTc Pertechnetate

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m

371,000

432

19

YHHN

37_19.182

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với 123I - MIBG

Xạ hình chẩn đoán khối u

486,000

433

19

YHHN

37_19.181

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I131 - MIBG

Xạ hình chẩn đoán khối u

486,000

434

19

YHHN

37_19.149

Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu 99mTc

Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu Tc-99m

452,000

435

19

YHHN

37_19.138

Xạ hình chức năng tâm thất với 99mTc - Pertechnetate

Xạ hình chức năng tim

486,000

436

19

YHHN

37_19.167

Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận bng 99mTc - MAG3

Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3

498,000

437

19

YHHN

37_19.166

Xạ hình chức năng thận với 99mTc- MAG3

Xạ hình chức năng thận

429,000

438

19

YHHN

37_19.163

Xạ hình chức năng thận với 99mTc -DTPA

Xạ hình chức năng thận

429,000

439

19

YHHN

37_19.137

Xạ hình chức năng tim pha sớm

Xạ hình chức năng tim

486,000

440

19

YHHN

37_19.136

Xạ hình chức năng tim với 99mTc đánh dấu

Xạ hình chức năng tim

486,000

441

19

YHHN

37_19.156

Xạ hình gan - mật với 99mTc - HIDA

Xạ hình gan mật

452,000

442

19

YHHN

37_19.157

Xạ hình gan - mật với I131 - Rose Bengan

Xạ hình gan mật

452,000

443

19

YHHN

37_19.155

Xạ hình gan với 99mTc Sulfur Colloid

Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid

486,000

444

19

YHHN

37_19.140

Xạ hình hoại tử cơ tim với 99mTc - Pyrophotphate

Xạ hình chức năng tim

486,000

445

19

YHHN

37_19.111

Xạ hình lưu thông dịch não tủy với 99mTc - DTPA

Xạ hình lưu thông dịch não tủy

486,000

446

19

YHHN

37_19.108

Xạ hình não với 99mTc - DTPA

Xạ hình não

394,000

447

19

YHHN

37_19.109

Xạ hình não với 99mTc - HMPAO

Xạ hình não

394,000

448

19

YHHN

37_19.106

Xạ hình não với 99mTc Pertechnetate

Xạ hình não

394,000

449

19

YHHN

37_19.139

Xạ hình nhồi máu cơ tim với 99mTc - Pyrophosphate

Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate

452,000

450

19

YHHN

37_19.105

Xạ hình phóng xạ miễn dịch

Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)

653,000

451

19

YHHN

37_19.162

Xạ hình thận với 99mTc - DMSA

Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA)

429,000

452

19

YHHN

37_19.144

Xạ hình thông khí phổi

Xạ hình thông khí phổi

486,000

453

19

YHHN

37_19.145

Xạ hình thông khí phổi với 133Xe

Xạ hình thông khí phổi

486,000

454

19

YHHN

37_19.146

Xạ hình thông khí phổi với 99mTc- DTPA

Xạ hình thông khí phổi

486,000

455

19

YHHN

37_19.184

Xạ hình tĩnh mạch với 99mTc - DTPA

Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA

486,000

456

19

YHHN

37_19.183

Xạ hình tĩnh mạch với 99mTc - MAA

Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA

486,000

457

19

YHHN

37_19.115

Xạ hình toàn thân với I131

Xạ hình toàn thân với I131

486,000

458

19

YHHN

37_19.132

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với 201TI

Xạ hình chức năng tim

486,000

459

19

YHHN

37_19.129

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTc - MIBI

Xạ hình chức năng tim

486,000

460

19

YHHN

37_19.133

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

Xạ hình chức năng tim

486,000

461

19

YHHN

37_19.134

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với 201TI

Xạ hình chức năng tim

486,000

462

19

YHHN

37_19.130

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc- MIBI

Xạ hình chức năng tim

486,000

463

19

YHHN

37_19.131

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin

Xạ hình chức năng tim

486,000

464

19

YHHN

37_19.142

Xạ hình tưới máu phổi

Xạ hình tưới máu phổi

452,000

465

19

YHHN

37_19.143

Xạ hình tưới máu phổi với 99mTC - macroaggregated

Xạ hình tưới máu phổi

452,000

466

19

YHHN

37_19.176

Xạ hình tủy xương với 99mTc - Sulfur Colloid hoặc BMHP

Xạ hình tủy xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP

509,000

467

19

YHHN

37_19.123

Xạ hình tuyến cận giáp với 99mTc - V -DMSA

Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép

623,000

468

19

YHHN

37_19.124

Xạ hình tuyến cận giáp với 99mTc- MIBI

Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép

623,000

469

19

YHHN

37_19.125

Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép

623,000

470

19

YHHN

37_19.120

Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với I131

Xạ hình tuyến giáp

314,000

471

19

YHHN

37_19.126

Xạ hình tuyến giáp với 99mTc Pertechnetate

Xạ hình tuyến giáp

314,000

472

19

YHHN

37_19.118

Xạ hình tuyến giáp với I131

Xạ hình tuyến giáp

314,000

473

19

YHHN

37_19.128

Xạ hình tuyến nước bọt với 99mTc Pertechnetate

Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m

371,000

474

19

YHHN

37_19.169

Xạ hình tuyến thượng thận với 131I - MIBG

Xạ hình tuyến thượng thận với I131 MIBG

486,000

475

19

YHHN

37_19.141

Xạ hình tuyến vú

Xạ hình tuyến vú

452,000

476

19

YHHN

37_19.158

Xạ hình u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu 99mTc

Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan

452,000

477

19

YHHN

37_19.175

Xạ hình xương 3 pha

Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP

486,000

478

19

YHHN

37_19.174

Xạ hình xương với 99mTc - MDP

Xạ hình xương

452,000

479

19

YHHN

37_19.186

Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân hủy hồng cầu với hồng cầu đánh dấu 51Cr

Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân hủy hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51

452,000

480

19

YHHN

37_19.185

Xác định th tích hồng cu với hồng cầu đánh dấu 51Cr

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cu đánh dấu Cr-51

337,000

481

20

NSCĐ-CT

37_20.85

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

1,064,000

482

20

NSCĐ-CT

37_20.48

M thông dạ dày qua nội soi

M thông dạ dày qua nội soi

3,089,000

483

20

NSCĐ-CT

37_20.98

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

3,166,000

484

20

NSCĐ-CT

37_20.37

Nội soi lồng ngực ống cứng chẩn đoán

Nội soi lồng ngực

1,085,000

485

20

NSCĐ-CT

37_20.39

Nội soi lồng ngực ống cứng sinh thiết

Nội soi lồng ngực

1,085,000

486

20

NSCĐ-CT

37_20.63

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

Nội soi ổ bụng

920,000

487

20

NSCĐ-CT

37_20.13

Nội soi tai mũi họng

Nội soi Tai Mũi Họng

240,000

488

21

TDCN

37_21.48

Đo áp lực thẩm thấu niệu

Đo áp lực thẩm thấu niệu

40,000

489

21

TDCN

37_21.4

Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay)

Đo ch số ABI (Ch số cổ chân/cánh tay)

86,000

490

21

TDCN

37_11.84

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

18,000

491

21

TDCN

37_21.92

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz...)

Đo nhãn áp

35,000

492

21

TDCN

37_21.64

Đo nhĩ lượng

Đo nhĩ lượng

36,000

493

21

TDCN

37_21.65

Đo phản xạ cơ bàn đạp

Đo phản xạ cơ bàn đạp

36,000

494

21

TDCN

37_21.60

Đo thính lực đơn âm

Đo thính lực đơn âm

53,000

495

21

TDCN

37_21.11

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

40,000

496

21

TDCN

37_21.74

Siêu âm A/B

Siêu âm

64,000

497

22

HH-TM

37_22.21

Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)

Co cục máu đông

25,000

498

22

HH-TM

37_22.257

Định danh kháng th bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Định danh kháng thể bất thường

1,330,000

499

22

HH-TM

37_22.23

Định lượng D-Dimer

Định lượng D- Dimer

291,000

500

22

HH-TM

37_22.14

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng…

Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bng phương pháp trực tiếp

123,000

501

22

HH-TM

37_22.29b

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI

Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII

330,000

502

22

HH-TM

37_22.286

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

31,000

503

22

HH-TM

37_22.285

Định nhóm máu hệ ABO bng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu

34,000

504

22

HH-TM

37_27.287

Định nhóm máu hệ ABO bng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, bạch cầu

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, bạch cầu

34,000

505

22

HH-TM

37_27.284

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy đnh nhóm máu để truyền MTP, KHC, KBC

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền MTP, KHC, KBC

34,000

506

22

HH-TM

37_27.280

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu đ truyền tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền tiểu cầu hoặc huyết tương

31,000

507

22

HH-TM

37_22.288

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu

Định nhóm máu hệ ABO trên th định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu

40,000

508

22

HH-TM

37_22.287

Định nhóm máu hệ ABO trên th định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hc, bc

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khố

59,000

509

22

HH-TM

37_27.283

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mu) để truyền tc hoặc h tương)

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mu) để truyền tc hoặc h tương)

40,000

510

22

HH-TM

37_27.286

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu tp, khối hc, bc

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu tp, khối hc, bc

59,000

511

22

HH-TM

37_22.290

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel

104,000

512

22

HH-TM

37_22.291

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá

43,000

513

22

HH-TM

37_27.281

Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá

Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá

43,000

514

22

HH-TM

37_22.282

Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)

Định nhóm máu khó hệ ABO

239,000

515

22

HH-TM

37_22.503

Gạn bạch cầu điều trị

Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị

985,000

516

22

HH-TM

37_22.125

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)

85,000

517

22

HH-TM

37_22.143

Máu lng (bằng máy tự động)

Máu lng (bằng máy tự động)

47,000

518

22

HH-TM

37_22.306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Sc

98,000

519

22

HH-TM

37_22.302

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Sc

98,000

520

22

HH-TM

37_22.15

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

40,000

521

22

HH-TM

37_22.17

Nghiệm pháp Von-Kaulla

Nghiệm pháp von-Kaulla

66,000

522

22

HH-TM

37_22.147

Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương

Hóa mô miễn dịch tủy xương (01 marker)

214,000

523

22

HH-TM

37_22.146

Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương

Nhum sợi xơ liên võng trong mô tủy xương

98,000

524

22

HH-TM

37_22.275

Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động

91.000

 

525

22

HH-TM

37_27.285

Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng Globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán td/td)

Phn ứng hòa hợp có s dụng kháng Globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán td/td)

91,000

526

22

HH-TM

37_27.282

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tđ/tđ)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tđ/tđ)

84,000

527

22

HH-TM

37_22.269

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Phn ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22oC (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/

84,000

528

22

HH-TM

37_22.487

Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bng máy ly tâm lnh

Ra hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh

160,000

529

22

HH-TM

37_22.260

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

280,000

530

22

HH-TM

37_22.102

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

50,000

531

22

HH-TM

37_22.141

Tập trung bạch cầu

Tập trung bạch cầu

40,000

532

22

HH-TM

37_22.19

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)

22,000

533

22

HH-TM

37_22.20

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)

62,000

534

22

HH-TM

37_22.55

Thời gian phục hồi Canxi

Thời gian Howell

43,000

535

22

HH-TM

37_22.2

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động

79,000

536

22

HH-TM

37_12.1

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động

79,000

537

22

HH-TM

37_122.8

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

Thời gian thrombin (TT)

53,000

538

22

HH-TM

37_22.6

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác:

Thời gian thromboplastin hoạt hóa tng phần (APTT)

53,000

539

22

HH-TM

37_22.127

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều ln)

Chọc hút tủy làm tủy đồ

609,000

540

22

HH-TM

37_22.140

Tìm giun chtrong máu

Tìm ấu trùng giun ch trong máu

47,000

541

22

HH-TM

37_22.137

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ

Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy)

27,000

542

22

HH-TM

37_22.138

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

Tim ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công

49,000

543

22

HH-TM

37_22.136

Tìm mnh vỡ hồng cầu

Tìm mnh vỡ hồng cầu (bằng máy)

27,000

544

22

HH-TM

37_22.144

Tìm tế bào Hargraves

Tìm tế bào Hargraves

80,000

545

22

HH-TM

37_22.121

Tng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

Tng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser

59,000

546

22

HH-TM

37_22.154

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chn đoán tế bào học

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

177,000

547

22

HH-TM

37_22.135

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động

53,000

548

22

HH-TM

37_22.134

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

37,000

549

22

HH-TM

37_22.262

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22°C, 37°C, kháng globulin n

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22oC, 37oC, kháng globulin

529,000

550

22

HH-TM

37_22.163

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)

47,000

551

22

HH-TM

37_22.166

Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)

Xét nghiệm tế bào hạch

62,000

552

22

HH-TM

37_22.170

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

Lách đồ

72,000

553

22

HH-TM

37_22.129

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

Xét nghiệm tế bào học tủy xương

172,000

554

23

Hóa sinh

37_23.172

Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)

Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu

41,000

555

23

Hóa sinh

37_23.58

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Điện giải đồ (Na, K, CL)

41,000

556

23

Hóa sinh

37_23.3

Định lượng Acid Uric [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phn, Ure, Axit Ur

32,000

557

23

Hóa sinh

37_23.18

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

Alpha FP (AFP)

112,000

558

23

Hóa sinh

37_23.7

Định lượng Albumin [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

559

23

Hóa sinh

37_23.11

Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]

Amoniac

93,000

560

23

Hóa sinh

37_23.213

Định lượng Amylase (dịch)

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

561

23

Hóa sinh

37_23.175

Định lượng Amylase (niệu)

Amylase niệu

51,000

562

23

Hóa sinh

37_23.13

Định lượng Anti CCP [Máu]

Định lượng Anti CCP

361,000

563

23

Hóa sinh

37_23.14

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]

Anti - TG

313,000

564

23

Hóa sinh

37_23.176

Định lượng Axit Uric (niệu)

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

26,000

565

23

Hóa sinh

37_23.24

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

Beta - HCG

105,000

566

23

Hóa sinh

37_23.26

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kim hoặc GOT hoặc GPT...

32,000

567

23

Hóa sinh

37_23.214

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...

32.000

568

23

Hóa sinh

37_23.27

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kim hoặc GOT hoặc GPT...

32,000

569

23

Hóa sinh

37_23.25

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...

32,000

570

23

Hóa sinh

37_23.34

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

CA 15-3

178,000

571

23

Hóa sinh

37_23.33

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

CA 19-9

165,000

572

23

Hóa sinh

37_23.35

Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]

CA 72 -4

160,000

573

23

Hóa sinh

37_23.32

Định lượng CA125 (cancer antigen 125) [Máu]

CA 125

165,000

574

23

Hóa sinh

37_23.30

Định lượng Calci ion hóa [Máu]

Ca++ máu

26,000

575

23

Hóa sinh

37_23.29

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

Calci

23,000

576

23

Hóa sinh

37_23.180

Định lượng Canxi (niệu)

Calci niệu

36,000

577

23

Hóa sinh

37_23.39

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

CEA

105,000

578

23

Hóa sinh

37_23.215

Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-C

38,000

579

23

Hóa sinh

37_23.41

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-C

38,000

580

23

Hóa sinh

37_23.46

Định lượng Cortisol (máu)

Cortison

112,000

581

23

Hóa sinh

37_23.183

Định lượng Cortisol (niệu)

Cortison

112,000

582

23

Hóa sinh

37_23.51

Định lượng Creatinin (máu)

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

583

23

Hóa sinh

37_23.184

Định lượng Creatinin (niệu)

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

26,000

584

23

Hóa sinh

37_23.52

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

Cyfra 21 - 1

118,000

585

23

Hóa sinh

37_23.47

Định lượng Cystatine C [Máu]

Định Lượng Cystatine C

105,000

586

23

Hóa sinh

37_23.54

Định lượng D-Dimer [Máu]

Định lượng D- Dimer

291,000

587

23

Hóa sinh

37_23.61

Định lượng Estradiol [Máu]

Estradiol

99,000

588

23

Hóa sinh

37_23.60

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

Định lượng Ethanol (cồn)

44,000

589

23

Hóa sinh

37_23.63

Định lượng Ferritin [Máu]

Ferritin

99,000

590

23

Hóa sinh

37_23.67

Định lượng Folate [Máu]

Folate

105,000

591

23

Hóa sinh

37_23.65

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

FSH

99,000

592

23

Hóa sinh

37_23.69

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)

81,000

593

23

Hóa sinh

37_23.76

Định lượng Globulin [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

594

23

Hóa sinh

37_23.217

Định lượng Glucose (dịch chọc dò)

Glucose dịch

23,000

595

23

Hóa sinh

37_23.208

Định lượng Glucose (dịch não tủy)

Glucose dịch

23,000

596

23

Hóa sinh

37_23.187

Định lượng Glucose (niệu)

Protein niệu hoặc đường niệu định lượng

24,000

597

23

Hóa sinh

37_23.75

Định lượng Glucose [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

598

23

Hóa sinh

37_23.83

Định lượng HbA1c [Máu]

HbA1C

122,000

599

23

Hóa sinh

37_23.84

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-C

38,000

600

23

Hóa sinh

37_23.86

Định lượng Homocystein [Máu]

Homocysteine

172,000

601

23

Hóa sinh

37_23.89

Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]

Định lượng Interleukin

875,000

602

23

Hóa sinh

37_23.98

Định lượng Insulin [Máu]

Insuline

99,000

603

23

Hóa sinh

37_23.104

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

Lactat

118,000

604

23

Hóa sinh

37_23.112

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-C

38,000

605

23

Hóa sinh

37_23.110

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

LH

99,000

606

23

Hóa sinh

37_23.117

Định lượng Myoglobin [Máu]

Myoglobin

112,000

607

23

Hóa sinh

37_23.120

Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]

NSE (Neuron Specific Enolase)

226,000

608

23

Hóa sinh

37_23.128

Định lượng Phospho (máu)

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

609

23

Hóa sinh

37_23.197

Định lượng Phospho (niệu)

Phospho niệu

31,000

610

23

Hóa sinh

37_23.121

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid)

470,000

611

23

Hóa sinh

37_23.130

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

Pro-calcitonin

459,000

612

23

Hóa sinh

37_23.131

Định lượng Prolactin [Máu]

Prolactin

93,000

613

23

Hóa sinh

37_23.219

Định lượng Protein (dịch chọc )

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

614

23

Hóa sinh

37_23.210

Định lượng Protein (dịch não tủy)

Protein dịch

20,000

615

23

Hóa sinh

37_23.201

Định lượng Protein (niệu)

Protein niệu hoặc đường niệu định lượng

24,000

616

23

Hóa sinh

37_23.133

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

617

23

Hóa sinh

37_23.139

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate- Specific Antigen) [Máu]

PSA

112,000

618

23

Hóa sinh

37_23.138

Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu]

PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)

105,000

619

23

Hóa sinh

37_23.140

Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]

PTH

276,000

620

23

Hóa sinh

37_23.143

Định lượng Sắt [Máu]

Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh

44,000

621

23

Hóa sinh

37_23.147

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)

81,000

622

23

Hóa sinh

37_23.151

Định lượng Testosterol [Máu]

Testosteron

114,000

623

23

Hóa sinh

37_23.154

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]

Thyroglobulin

208,000

624

23

Hóa sinh

37_23.157

Định lượng Transferin [Máu]

Transferin/độ bão hòa tranferin

81,000

625

23

Hóa sinh

37_23.221

Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-C

38,000

626

23

Hóa sinh

37_23.158

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-C

38,000

627

23

Hóa sinh

37_23.160

Định lượng Troponin Ths [Máu]

Troponin T/l

93,000

628

23

Hóa sinh

37_23.162

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

TSH

75,000

629

23

Hóa sinh

37_23.205

Định lượng Urê (niệu)

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

26,000

630

23

Hóa sinh

37_23.166

Định lượng Urê máu [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

631

23

Hóa sinh

37_23.169

Định lượng Vitamin B12 [Máu]

Vitamin B12

93,000

632

23

Hóa sinh

37_23.194

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

Opiate định tính

57,000

633

23

Hóa sinh

37_23.193

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

Opiate định tính

57,000

634

23

Hóa sinh

37_23.202

Định tính Protein Bence -jones [niệu]

Protein Bence - Jone

32,000

635

23

Hóa sinh

37_23.9

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...

32,000

636

23

Hóa sinh

37_23.19

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...

32,000

637

23

Hóa sinh

37_23.10

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur

32,000

638

23

Hóa sinh

37_23.20

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...

32,000

639

23

Hóa sinh

37_23.42

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

CPK

38,000

640

23

Hóa sinh

37_23.43

Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

CK-MB

51,000

641

23

Hóa sinh

37_23.77

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Gama GT

30,000

642

23

Hóa sinh

37_23.218

Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)

LDH

38,000

643

23

Hóa sinh

37_23.111

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

LDH

38,000

644

23

Hóa sinh

37_23.209

Phản ứng Pandy [dịch]

Phản ứng Pandy

18,000

645

23

Hóa sinh

37_23.220

Phản ứng Rivalta [dịch]

Rivalta

18,000

646

23

Hóa sinh

37_23.206

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Tổng phân tích nước tiểu

51,000

647

23

Hóa sinh

37_23.103

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

Khí máu

252,000

648

24

Vi sinh

37_24.232

Adenovirus Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

649

24

Vi sinh

37_24.17

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

Vi khuẩn nhuộm soi

83,000

650

24

Vi sinh

37_24.272

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

651

24

Vi sinh

37_24.62

Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động

Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động

206,000

652

24

Vi sinh

37_24.65

Chlamydia Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

653

24

Vi sinh

37_24.60

Chlamydia test nhanh

Chlamydia test nhanh

87,000

654

24

Vi sinh

37_24.274

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

655

24

Vi sinh

37_24.69

Clostridium difficile miễn dịch bán tự động

Clostridium difficile miễn dịch tự động

928,000

656

24

Vi sinh

37_24.195

CMV IgG miễn dịch bán tự động

CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động

133,000

657

24

Vi sinh

37_24.196

CMV IgG miễn dịch tự động

CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động

133,000

658

24

Vi sinh

37_24.193

CMV IgM miễn dịch bán tự động

CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

153,000

659

24

Vi sinh

37_24.198

CMV Real-time PCR

CMV Real-time PCR

836,000

660

24

Vi sinh

37_24.270

Cryptosporidium test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

272,000

661

24

Vi sinh

37_24.276

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

662

24

Vi sinh

37_24.277

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

663

24

Vi sinh

37_24.305

Demodex soi tươi

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

54,000

664

24

Vi sinh

37_24.189

Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động

Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động

179,000

665

24

Vi sinh

37_24.188

Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động

Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động

179,000

666

24

Vi sinh

37_24.187

Dengue virus IgM/lgG test nhanh

Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh

153,000

667

24

Vi sinh

37_24.183

Dengue virus NS1Ag test nhanh

Dengue NS1Ag/lgM-IgG test nhanh

153,000

668

24

Vi sinh

37_24.191

Dengue virus Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

669

24

Vi sinh

37_24.220

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động

232,000

670

24

Vi sinh

37_24.221

EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động

EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động

246,000

671

24

Vi sinh

37_24.223

EBV Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

672

24

Vi sinh

37_24.218

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động

213,000

673

24

Vi sinh

37_24.216

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động

219,000

674

24

Vi sinh

37_24.278

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

675

24

Vi sinh

37_24.280

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

676

24

Vi sinh

37_24.230

Enterovirus Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

677

24

Vi sinh

37_24.285

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

678

24

Vi sinh

37_24.156

HAV IgM miễn dịch bán tự động

Anti HAV-IgM bng miễn dịch bán tự động/tự động

126,000

679

24

Vi sinh

37_24.158

HAV total miễn dịch bán tự động

Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động

120,000

680

24

Vi sinh

37_24.125

HBc IgM miễn dịch bán tự động

Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động

133,000

681

24

Vi sinh

37_24.134

HBeAb miễn dịch bán tự động

Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động

114,000

682

24

Vi sinh

37_24.133

HBeAb test nhanh

HBeAb test nhanh

74,000

683

24

Vi sinh

37_24.131

HBeAg miễn dịch bán tự động

HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động

114,000

684

24

Vi sinh

37_24.130

HBeAg test nhanh

HBeAg test nhanh

74,000

685

24

Vi sinh

37_24.124

HBsAb định lượng

Anti-HBs định lượng

137,000

686

24

Vi sinh

37_24.123

HBsAb miễn dịch bán tự động

Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động

87,000

687

24

Vi sinh

37_24.121

HBsAg định lượng

HBsAg Định lượng

537,000

688

24

Vi sinh

37_24.120

HBsAg khẳng định

HBsAg khẳng định

698,000

689

24

Vi sinh

37_24.118

HBsAg miễn dịch bán tự động

HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động

91,000

690

24

Vi sinh

37_24.117

HBsAg test nhanh

HBsAg (nhanh)

67,000

691

24

Vi sinh

37_24.136

HBV đo tải lượng Real-time PCR

HBV đo ti lượng Real-time PCR

755,000

692

24

Vi sinh

37_24.140

HBV genotype Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)

1,790,000

693

24

Vi sinh

37_24.142

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc)

1,273,000

694

24

Vi sinh

37_24.145

HCV Ab miễn dịch bán tự động

Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động

140,000

695

24

Vi sinh

37_24.144

HCV Ab test nhanh

Anti-HCV (nhanh)

67,000

696

24

Vi sinh

37_24.151

HCV đo tải lượng Real-time PCR

HCV đo tải lượng Real-time PCR

939,000

697

24

Vi sinh

37_24.153

HCV genotype Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)

1,790,000

698

24

Vi sinh

37_24.162

HDV Ab miễn dịch bán tự động

HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

246,000

699

24

Vi sinh

37_24.160

HDV Ag miễn dịch bán tự động

HDV Ag min dịch bán tự động

468,000

700

24

Vi sinh

37_24.73

Helicobacter pylori Ag test nhanh

Helicobacter pylori Ag test nhanh

74,000

701

24

Vi sinh

37_24.72

Helicobacter pylori nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

83,000

702

24

Vi sinh

37_24.78

Helicobacter pylori Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

703

24

Vi sinh

37_24.167

HEV IgG miễn dịch bán tự động

HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động

359,000

704

24

Vi sinh

37_24.165

HEV IgM miễn dịch bán tự động

HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

359,000

705

24

Vi sinh

37_24.171

HIV Ab miễn dịch bán tự động

Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động

126,000

706

24

Vi sinh

37_24.169

HIV Ab test nhanh

Anti-HIV (nhanh)

67,000

707

24

Vi sinh

37_24.173

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động

153,000

708

24

Vi sinh

37_24.179

HIV do tải lượng Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

709

24

Vi sinh

37_24.264

Hồng cầu trong phân test nhanh

Hồng cầu trong phân test nhanh

81,000

710

24

Vi sinh

37_24.263

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp

50,000

711

24

Vi sinh

37_24.240

HPV genotype Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)

1,790,000

712

24

Vi sinh

37_24.239

HPV Real-time PCR

HPV Real-time PCR

431,000

713

24

Vi sinh

37_24.211

HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động

HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

179,000

714

24

Vi sinh

37_24.209

HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động

HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

179,000

715

24

Vi sinh

37_24.213

HSV Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

836,000

716

24

Vi sinh

37_24.243

Influenza virus A, B test nhanh

Influenza virus A, B test nhanh

196,000

717

24

Vi sinh

37_24.80

Leptospira test nhanh

Leptospira test nhanh

161,000

718

24

Vi sinh

37_24.247

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

290,000

719

24

Vi sinh

37_24.247b

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

290,000

720

24

Vi sinh

37_24.41

Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết

Vi khuẩn nhuộm soi

83,000

721

24

Vi sinh

37_24.39

Mycobacterium leprae nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

83,000

722

24

Vi sinh

37_24.21

Mycobacterium tuberculosis Mantoux

Phản ứng Mantoux

21,000

723

24

Vi sinh

37_24.32

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR

405,000

724

24

Vi sinh

37_24.89

Mycoplasma hominis Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

725

24

Vi sinh

37_24.85

Mycoplasma hominis test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

272,000

726

24

Vi sinh

37_24.82b

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động

193,000

727

24

Vi sinh

37_24.84

Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

728

24

Vi sinh

37_24.49

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

83,000

729

24

Vi sinh

37_24.52

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR

836,000

730

24

Vi sinh

37_24.56

Neisseria meningitidis nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

83,000

731

24

Vi sinh

37_24.59

Neisseria meningitidis Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

836,000

732

24

Vi sinh

37_24.287

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

733

24

Vi sinh

37_24.307

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

54,000

734

24

Vi sinh

37_24.291

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

272,000

735

24

Vi sinh

37_24.289

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi

44,000

736

24

Vi sinh

37_24.90

Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động

Rickettsia Ab

140,000

737

24

Vi sinh

37_24.249

Rotavirus test nhanh

Rotavirus Ag test nhanh

206,000

738

24

Vi sinh

37_24.252

RSV Ab miễn dịch bán tự động

RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động

167,000

739

24

Vi sinh

37_24.253

RSV Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

836,000

740

24

Vi sinh

37_24.254

Rubella virus Ab test nhanh

Rubella virus Ab test nhanh

173,000

741

24

Vi sinh

37_24.257

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động

Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

140,000

742

24

Vi sinh

37_24.255

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động

Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

167,000

743

24

Vi sinh

37_24.261

Rubella virus Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

836,000

744

24

Vi sinh

37_24.93

Salmonella Widal

Salmonella Widal

206,000

745

24

Vi sinh

37_24.309

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

54,000

746

24

Vi sinh

37_24.292

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

747

24

Vi sinh

37_24.94

Streptococcus pyogenes ASO

Salmonella Widal

54,000

748

24

Vi sinh

37_24.294

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

749

24

Vi sinh

37_24.269

Sươngyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

54,000

750

24

Vi sinh

37_24.296

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

751

24

Vi sinh

37_24.297

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

752

24

Vi sinh

37_24.300

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

140,000

753

24

Vi sinh

37_24.298

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

140,000

754

24

Vi sinh

37_24.96

Treponema pallidum nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

83,000

755

24

Vi sinh

37_24.102

Treponema pallidum Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

836,000

756

24

Vi sinh

37_24.99

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

Treponema pallidum RPR định lượng

104,000

757

24

Vi sinh

37_24.98

Treponema pallidum test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

272,000

758

24

Vi sinh

37_24.100

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

Treponema pallidum TPHA định lượng

206,000

759

24

Vi sinh

37_24.303

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

341,000

760

24

Vi sinh

37_24.317

Trichomonas vaginalis soi tươi

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

54,000

761

24

Vi sinh

37_24.103

Ureaplasma urealyticum test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

272,000

762

24

Vi sinh

37_24.16

Vi hệ đường ruột

Vi hệ đường ruột

41,000

763

24

Vi sinh

37_24.11

Vi khuẩn khẳng định

Vi khuẩn khẳng định

525,000

764

24

Vi sinh

37_24.8

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)

213,000

765

24

Vi sinh

37_24.6

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động

225,000

766

24

Vi sinh

37_24.10

Vi khuẩn k khí nuôi cấy và định danh

Nuôi cấy tìm vi khuẩn k khí/vi hiếu khí

1,503,000

767

24

Vi sinh

37_24.1

Vi khuẩn nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

83.000

768

24

Vi sinh

37_24.3

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường

272,000

769

24

Vi sinh

37_24.2

Vi khuẩn test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

272,000

770

24

Vi sinh

37_24.322

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

272,000

771

24

Vi sinh

37_24.319

Vi nấm soi tươi

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

54.000

772

24

Vi sinh

37_24.320

Vi nấm test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

272,000

773

24

Vi sinh

37_24.43

Vibrio cholerae nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

83,000

774

24

Vi sinh

37_24.47

Vibrio cholerae Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

836,000

775

24

Vi sinh

37_24.115

Virus Real-time PCR

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

836,000

776

24

Vi sinh

37_24.108

Virus test nhanh

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

272,000

777

25

GPB

37_25.79

Cell bloc (khối tế bào)

Cell Bloc (khối tế bào)

261,000

778

25

GPB

37_25.15

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)

282,000

779

25

GPB

37_25.13

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nh (FNA)

282,000

780

25

GPB

37_25.16

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh

606,000

781

25

GPB

37_25.19

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bng kim nhỏ (FNA)

282,000

782

25

GPB

37_25.7

Chọc hút kim nh tuyến giáp

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)

282,000

783

25

GPB

37_25.14

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bàng kim nhỏ (FNA)

282,000

784

25

GPB

37_25.73

Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung - âm đạo

Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou

378,000

785

25

GPB

37_25.75

Nhuộm Diff- Quick

Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou

378,000

786

25

GPB

37_25.59

Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa

309,000

787

25

GPB

37_25.37

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin

357,000

788

25

GPB

37_25.61

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên

476,000

789

25

GPB

37_25.35

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff)

422,000

790

25

GPB

37_25.74

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou

378,000

791

25

GPB

37_25.36

Nhuộm xanh alcian

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial

470,000

792

25

GPB

37_25.26

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

177,000

793

25

GPB

37_25.24

Tế bào học dịch chải phế quản

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

177,000

794

25

GPB

37_25.20

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

177,000

795

25

GPB

37_25.21

Tế bào học dịch màng khớp

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

177,000

796

25

GPB

37_25.27

Tế bào học dịch ra ổ bụng

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

177,000

797

25

GPB

37_25.25

Tế bào học dịch ra phế quản

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

177,000

798

25

GPB

37_25.29

Xét nghiệm mô bệnh học thưng quy cố định, chuyển, đúc, ct, nhuộm... các bệnh phm t thiết

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin

357,000

799

25

GPB

37_25.30

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm...các bệnh phẩm sinh thiết

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin

357,000

800

25

GPB

37_25.90

Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng ct lạnh

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp ct lạnh

575,000

801

25

GPB

37_25.89

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

177,000

 

PHỤ LỤC II

GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT, PHẨU THUẬT THEO YÊU CẦU TẠI KHOA ĐIỀU TRỊ YÊU CẦU VÀ QUỐC TẾ BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG
(Kèm theo Nghị quyết số 65/NQ-HĐND ngày 08 tháng 12 năm 2016 của Hội đồng nhân dân thành phố Đà Nẵng)

ĐVT: Đng

[...]