STT
|
Chương
|
Mã
|
Tên dịch vụ
theo Thông tư
số
43/2013/TT-BYT
|
Tên dịch vụ
theo Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC
|
Giá dịch vụ
|
1
|
6
|
Tâm thần
|
37_6.38
|
Đo điện não vi tính
|
Điện não đồ
|
88,000
|
2
|
6
|
Tâm thần
|
37_6.73
|
Test nhanh phát hiện chất opiats
trong nước tiểu
|
Opiate định tính
|
57,000
|
3
|
18
|
Điện quang
|
37_18.444
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
Can thiệp đường mạch
máu cho các tạng dưới DSA
|
10,353,000
|
4
|
18
|
Điện quang
|
37_18.667
|
Bít ống động mạch [dưới DSA]
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
7,708,000
|
5
|
18
|
Điện quang
|
37_18.665
|
Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
7,708,000
|
6
|
18
|
Điện quang
|
37_18.666
|
Bít thông liên thất [dưới DSA]
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
7,708,000
|
7
|
18
|
Điện quang
|
37_18.628
|
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Chọc dò màng tim
|
277,000
|
8
|
18
|
Điện quang
|
37_18.625
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
175,000
|
9
|
18
|
Điện quang
|
37_18.620
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
175,000
|
10
|
18
|
Điện quang
|
37_18.651
|
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt
lớp vi tính
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương
khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
835,000
|
11
|
18
|
Điện quang
|
37_18.623
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu
âm
|
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm
|
203,000
|
12
|
18
|
Điện quang
|
37_18.650
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn
cắt lớp vi tính
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
835,000
|
13
|
18
|
Điện quang
|
37_18.629
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/
nang trong ổ bụng
|
637,000
|
14
|
18
|
Điện quang
|
37_18.630
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các
tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
175,000
|
15
|
18
|
Điện quang
|
37_18.619
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng
dẫn siêu âm
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
173,000
|
16
|
18
|
Điện quang
|
37_18.622
|
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
254,000
|
17
|
18
|
Điện quang
|
37_18.508
|
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
6,335,000
|
18
|
18
|
Điện quang
|
37+18.220b
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung
thường quy (từ 1-32 dãy) có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
19
|
18
|
Điện quang
|
37_18.220
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung
thường quy (từ
1-32 dãy) không có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
624,000
|
20
|
18
|
Điện quang
|
37_18.232
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung
thường quy (từ 64-128 dãy) có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
21
|
18
|
Điện quang
|
37_18.232b
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung
thường quy (từ 64-128 dãy) không có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
22
|
18
|
Điện quang
|
37_18.256
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống có có tiêm
thuốc cản quang (từ 1 - 32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
23
|
18
|
Điện quang
|
37_18.269
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
24
|
18
|
Điện quang
|
37_18.255
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ
không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản
quang
|
624,000
|
25
|
18
|
Điện quang
|
37_18.268
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
26
|
18
|
Điện quang
|
37_18.258
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực
có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
27
|
18
|
Điện quang
|
37_18.271
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực
có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
28
|
18
|
Điện quang
|
37_18.257
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
624,000
|
29
|
18
|
Điện quang
|
37_18.270
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
30
|
18
|
Điện quang
|
37_18.260
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng có
tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
31
|
18
|
Điện quang
|
37_18.273
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt
lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
32
|
18
|
Điện quang
|
37_18.259
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt
lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
624,000
|
33
|
18
|
Điện quang
|
37_18.272
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt
lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
34
|
18
|
Điện quang
|
37_18.229
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng
(colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy
có thuốc cản quang
|
1,123,000
|
35
|
18
|
Điện quang
|
37_18.241
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng
(colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) có cản quang
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
36
|
18
|
Điện quang
|
37_18.197
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ
ngực (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
37
|
18
|
Điện quang
|
37_18.206
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ
ngực (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
38
|
18
|
Điện quang
|
37_18.230
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-
chậu (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
39
|
18
|
Điện quang
|
37_18.242
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-
chậu (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
40
|
18
|
Điện quang
|
37_18.205
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi
(từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
41
|
18
|
Điện quang
|
37_18.207
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành,
tim (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
42
|
18
|
Điện quang
|
37_18.237
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng
hình đường mật (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
43
|
18
|
Điện quang
|
37_18.224
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có
khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) có cản
quang
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
44
|
18
|
Điện quang
|
37_18.236
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có
khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) có cản quang
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
45
|
18
|
Điện quang
|
37_18.222b
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 1-32 dãy) có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
46
|
18
|
Điện quang
|
37_18.222
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 1-32 dãy) không có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
624,000
|
47
|
18
|
Điện quang
|
37_18.234
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 64-128 dãy) có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
48
|
18
|
Điện quang
|
37_18.234b
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 64-128 dãy) không có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
49
|
18
|
Điện quang
|
37_18.263
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm
thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
50
|
18
|
Điện quang
|
37_18.276
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm
thuốc cản quang vào ổ khớp (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
51
|
18
|
Điện quang
|
37_18.262
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy
có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
52
|
18
|
Điện quang
|
37_18.275
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy
có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
53
|
18
|
Điện quang
|
37_18.261
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy
không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
624,000
|
54
|
18
|
Điện quang
|
37_18.274
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
55
|
18
|
Điện quang
|
37_18.192
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
56
|
18
|
Điện quang
|
37_18.201
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128
dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
57
|
18
|
Điện quang
|
37_18.191
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không
tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
624,000
|
58
|
18
|
Điện quang
|
37_18.200
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
59
|
18
|
Điện quang
|
37_18.267
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới
(từ 1- 32 dãy) có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
60
|
18
|
Điện quang
|
37_18.281
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới
(từ 64-128 dãy) có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
61
|
18
|
Điện quang
|
37_18.266
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi
trên (từ 1- 32 dãy) có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
62
|
18
|
Điện quang
|
37_18.280
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi
trên (từ 64-128 dãy) có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
63
|
18
|
Điện quang
|
37_18.195
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây
phế quản (từ 1- 32 dãy) không có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
624,000
|
64
|
18
|
Điện quang
|
37_18.204
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây
phế quản (từ 64-128 dãy) không có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
65
|
18
|
Điện quang
|
37_18.193
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải
cao (từ 1- 32 dãy) không có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
624,000
|
66
|
18
|
Điện quang
|
37_18.202
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải
cao (từ 64-128 dãy) không có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
67
|
18
|
Điện quang
|
37_18.228
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
68
|
18
|
Điện quang
|
37_18.227
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
624,000
|
69
|
18
|
Điện quang
|
37_18.239
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero- scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
70
|
18
|
Điện quang
|
37_18.279
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn
thân (từ 64-128 dãy) có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy
-128 dãy có thuốc cản quang
|
4,764,000
|
71
|
18
|
Điện quang
|
37_18.279b
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn
thân (từ
64-128 dãy) không có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy
-128 dãy không có thuốc cản quang
|
3,572,000
|
72
|
18
|
Điện quang
|
37_18.226
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát
huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
73
|
18
|
Điện quang
|
37_18.238
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động
học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
74
|
18
|
Điện quang
|
37_18.223
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ
1-32 dãy) có cản quang
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
75
|
18
|
Điện quang
|
37_18.235
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ
64-128 dãy) có cản quang
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
76
|
18
|
Điện quang
|
37_18.219
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
thường quy (gồm: gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32
dãy) không cản quang
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
624,000
|
77
|
18
|
Điện quang
|
37_18.219b
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
thường quy (gồm: gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) có cản
quang
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
78
|
18
|
Điện quang
|
37_18.231
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
thường quy (gồm:
gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) có cản quang
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
79
|
18
|
Điện quang
|
37_18.231b
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
thường quy (gồm: gan-mật, tụy,
lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) không cản quang
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
80
|
18
|
Điện quang
|
37_18.221
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường
quy (gồm: tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) không cản quang
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
624,000
|
81
|
18
|
Điện quang
|
37_18.233
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường
quy (gồm: tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) có cản quang
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
82
|
18
|
Điện quang
|
37_18.233b
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường
quy (gồm: tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
khung.v.v.) từ 64-128 dãy không cản quang
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
83
|
18
|
Điện quang
|
37_18.221b
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy(gồm:
tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ
1-32 dãy) có cản quang
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
84
|
18
|
Điện quang
|
37_18.208
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi
hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) không có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
85
|
18
|
Điện quang
|
37_18.265
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
86
|
18
|
Điện quang
|
37_18.278
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
87
|
18
|
Điện quang
|
37_18.264
|
Chụp cắt lớp vi tính
xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
624,000
|
88
|
18
|
Điện quang
|
37_18.277
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
89
|
18
|
Điện quang
|
37_18.161
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
624,000
|
90
|
18
|
Điện quang
|
37_18.177
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
91
|
18
|
Điện quang
|
37_18.173
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm
nha khoa (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
92
|
18
|
Điện quang
|
37_18.156
|
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản
quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
93
|
18
|
Điện quang
|
37_18.172
|
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
94
|
18
|
Điện quang
|
37_18.155
|
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản
quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
624,000
|
95
|
18
|
Điện quang
|
37_18.171
|
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
96
|
18
|
Điện quang
|
37_18.151
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm
thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
97
|
18
|
Điện quang
|
37_18.167
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
98
|
18
|
Điện quang
|
37_18.160
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) có
thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
99
|
18
|
Điện quang
|
37_18.160
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) không
thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
624,000
|
100
|
18
|
Điện quang
|
37_18.176
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ
64-128 dãy) có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
101
|
18
|
Điện quang
|
37_18.176b
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)
không có thuốc cản quang
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
102
|
18
|
Điện quang
|
37_18.153
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
103
|
18
|
Điện quang
|
37_18.169
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128
dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
104
|
18
|
Điện quang
|
37_18.154
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
105
|
18
|
Điện quang
|
37_18.170
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
106
|
18
|
Điện quang
|
37_18.150
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản
quang (từ 1 -32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
107
|
18
|
Điện quang
|
37_18.166
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
108
|
18
|
Điện quang
|
37_18.149
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản
quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
624,000
|
109
|
18
|
Điện quang
|
37_18.165
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
110
|
18
|
Điện quang
|
37_18.159
|
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc
cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
111
|
18
|
Điện quang
|
37_18.175
|
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
112
|
18
|
Điện quang
|
37_18.158
|
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm
thuốc (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
624,000
|
113
|
18
|
Điện quang
|
37_18.174
|
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm
thuốc (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1,654,000
|
114
|
18
|
Điện quang
|
37_18.152
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT
perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
1,123,000
|
115
|
18
|
Điện quang
|
37_18.168
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)
(từ 64-128 dãy)
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
2,614,000
|
116
|
18
|
Điện quang
|
37_18.307
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
2,025,000
|
117
|
18
|
Điện quang
|
37_18.324
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
2,025,000
|
118
|
18
|
Điện quang
|
37_18.325
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có
tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
119
|
18
|
Điện quang
|
37_18.334
|
Chụp cộng hưởng từ cột sóng cổ (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
2,025,000
|
120
|
18
|
Điện quang
|
37_18.335
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có
tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
121
|
18
|
Điện quang
|
37_18.336
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
2,025,000
|
122
|
18
|
Điện quang
|
37_18.337
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có
tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
123
|
18
|
Điện quang
|
37_18.338
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -
cùng (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng tử (MRI) không có
thuốc cản quang
|
2,025,000
|
124
|
18
|
Điện quang
|
37_18.339
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt
lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
125
|
18
|
Điện quang
|
37_18.309
|
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương
đá (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
126
|
18
|
Điện quang
|
37_18.364
|
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại
biên (neurography MR) (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
2,025,000
|
127
|
18
|
Điện quang
|
37_18.354
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
2,025,000
|
128
|
18
|
Điện quang
|
37_18.355
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới
có tiêm tương phản (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
129
|
18
|
Điện quang
|
37_18.352
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi
trên (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
2,025,000
|
130
|
18
|
Điện quang
|
37_18.353
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi
trên có tiêm tương phản (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
131
|
18
|
Điện quang
|
37_18.347
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ- chậu
(1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
132
|
18
|
Điện quang
|
37_18.348
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ- ngực
(1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
133
|
18
|
Điện quang
|
37_18.349
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành
(1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
134
|
18
|
Điện quang
|
37_18.333
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất
tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất
tương phản đặc hiệu mô
|
9,939,000
|
135
|
18
|
Điện quang
|
37_18.301
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có
tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
136
|
18
|
Điện quang
|
37_18.300
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không
tiêm chất tương phản
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
2,025,000
|
137
|
18
|
Điện quang
|
37_18.303
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần
kinh thị giác (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
2,025,000
|
138
|
18
|
Điện quang
|
37_18.304
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần
kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
139
|
18
|
Điện quang
|
37_18.340
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
2,025,000
|
140
|
18
|
Điện quang
|
37_18.341
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm
tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
141
|
18
|
Điện quang
|
37_18.313
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
2,025,000
|
142
|
18
|
Điện quang
|
37_18.314
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm
thuốc cản quang (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
143
|
18
|
Điện quang
|
37_18.299
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có
tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
144
|
18
|
Điện quang
|
37_18.298
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não
không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
2,025,000
|
145
|
18
|
Điện quang
|
37_18.345
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
2,025,000
|
146
|
18
|
Điện quang
|
37_18.346
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có
tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
147
|
18
|
Điện quang
|
37_18.306
|
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính
rography) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ -
chức năng
|
3,614,000
|
148
|
18
|
Điện quang
|
37_18.330
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền
liệt (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ -
chức năng
|
3,614,000
|
149
|
18
|
Điện quang
|
37_18.318
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ -
chức năng
|
3,614,000
|
150
|
18
|
Điện quang
|
37_18.327
|
Chụp cộng hưởng từ ruột non
(enteroclysis) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
151
|
18
|
Điện quang
|
37_18.296
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
2,025,000
|
152
|
18
|
Điện quang
|
37_18.297
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất
tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
153
|
18
|
Điện quang
|
37_18.319
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng
không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách,
thận, dạ dày- tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
2,025,000
|
154
|
18
|
Điện quang
|
37_18.351
|
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng
có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
155
|
18
|
Điện quang
|
37_18.350
|
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
156
|
18
|
Điện quang
|
37_18.358
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
2,025,000
|
157
|
18
|
Điện quang
|
37_18.359
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm
tương phản (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
158
|
18
|
Điện quang
|
37_18.365
|
Chụp cộng hưởng từ tưới
máu các tạng (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức
năng
|
3,614,000
|
159
|
18
|
Điện quang
|
37_18.305
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não
(perfusion) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
160
|
18
|
Điện quang
|
37_18.329
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt
có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
161
|
18
|
Điện quang
|
37_18.316
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc
cản quang
|
2,025,000
|
162
|
18
|
Điện quang
|
37_18.317
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học
có tiêm tương
phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
163
|
18
|
Điện quang
|
37_18.302
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm
chất tương phản (khảo sát động
học) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
164
|
18
|
Điện quang
|
37_18.321
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: tử cung-phần
phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
165
|
18
|
Điện quang
|
37_18.323
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm
chất tương phản (gồm: tử cung- phần
phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
166
|
18
|
Điện quang
|
37_18.322
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu
môn (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
167
|
18
|
Điện quang
|
37_18.310
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ
(02-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
2,025,000
|
168
|
18
|
Điện quang
|
37_18.311
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có
tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
169
|
18
|
Điện quang
|
37_18.343
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy
xương (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
2,025,000
|
170
|
18
|
Điện quang
|
37_18.344
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy
xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản
quang
|
2,694,000
|
171
|
18
|
Điện quang
|
37_18.504
|
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền
(DSA)
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
6,335,000
|
172
|
18
|
Điện quang
|
37_18.505
|
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số
hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
6,335,000
|
173
|
18
|
Điện quang
|
37_18.503
|
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền
(DSA)
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
6,335,000
|
174
|
18
|
Điện quang
|
37_18.510
|
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền
(DSA)
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
6,335,000
|
175
|
18
|
Điện quang
|
37_18.501
|
Chụp động mạch não số hóa xóa nền
(DSA)
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
6,335,000
|
176
|
18
|
Điện quang
|
37_18.507
|
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền
(DSA)
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
6,335,000
|
177
|
18
|
Điện quang
|
37_18.506
|
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền
(DSA)
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
6,335,000
|
178
|
18
|
Điện quang
|
37_18.509
|
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận,
tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
6,335,000
|
179
|
18
|
Điện quang
|
37_18.657
|
Chụp động mạch vành
|
Chụp động mạch vành hoặc thông tim
chụp buồng tim dưới DSA
|
6,673,000
|
180
|
18
|
Điện quang
|
37_18.502
|
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa
nền (DSA)
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
6,335,000
|
181
|
18
|
Điện quang
|
37_18.672
|
Chụp nong động mạch ngoại biên bằng
bóng [dưới DSA]
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
10,296,000
|
182
|
18
|
Điện quang
|
37_18.530
|
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan
(TACE)
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
10,353,000
|
183
|
18
|
Điện quang
|
37_18.565
|
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường
động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
10,986,000
|
184
|
18
|
Điện quang
|
37_18.567
|
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ
tĩnh mạch não số hóa xóa nền
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
10,986,000
|
185
|
18
|
Điện quang
|
37_18.449
|
Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực
dưới Xquang tăng sáng
|
Chụp và can thiệp mạch chủ
bụng/ ngực và mạch chi dưới C-Arm
|
8,858,000
|
186
|
18
|
Điện quang
|
37_18.566
|
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động
mạch não số hóa xóa nền
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
10,986,000
|
187
|
18
|
Điện quang
|
37_18.517
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số
hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
10,296,000
|
188
|
18
|
Điện quang
|
37_18.516
|
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số
hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
10,296,000
|
189
|
18
|
Điện quang
|
37_18.540
|
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa
xóa nền
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới
DSA
|
10,353,000
|
190
|
18
|
Điện quang
|
37_18.533
|
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa
xóa nền
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
10,353,000
|
191
|
18
|
Điện quang
|
37_18.541
|
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa
xóa nền
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
10,353,000
|
192
|
18
|
Điện quang
|
37_18.527
|
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số
hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
10,296,000
|
193
|
18
|
Điện quang
|
37_18.554
|
Chụp và điều trị phình động mạch não
bằng thay đổi
dòng chảy số hóa xóa nền
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
10,986,000
|
194
|
18
|
Điện quang
|
37_18.518
|
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới)
số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
10,296,000
|
195
|
18
|
Điện quang
|
37_18.563
|
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số
hóa xóa nền
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
10,986,000
|
196
|
18
|
Điện quang
|
37_18.544
|
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số
hóa xóa nền
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
10,353,000
|
197
|
18
|
Điện quang
|
37_18.551
|
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số
hóa xóa nền
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
10,353,000
|
198
|
18
|
Điện quang
|
37_18.559
|
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa
xóa nền
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
10,986,000
|
199
|
18
|
Điện quang
|
37_18.557
|
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh
mạch màng cứng số hóa xóa nền
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
10,986,000
|
200
|
18
|
Điện quang
|
37_18.555
|
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh
mạch não số hóa xóa nền
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
10,986,000
|
201
|
18
|
Điện quang
|
37_18.550
|
Chụp và nút động mạch điều trị cầm
máu các tạng số hóa xóa nền
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
10,353,000
|
202
|
18
|
Điện quang
|
37_18.560
|
Chụp và nút động mạch đốt sống số
hóa xóa nền
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
10,986,000
|
203
|
18
|
Điện quang
|
37_18.529
|
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa
nền
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
10,353,000
|
204
|
18
|
Điện quang
|
37_18.532
|
Chụp và nút động mạch phế quản số
hóa xóa nền
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
10,353,000
|
205
|
18
|
Điện quang
|
37_18.531
|
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số
hóa xóa nền
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
10,353,000
|
206
|
18
|
Điện quang
|
37_18.545
|
Chụp và nút mạch bằng hạt DC
Bead gắn hóa chất
điều trị u gan số hóa xóa nền
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
10,353,000
|
207
|
18
|
Điện quang
|
37_18.520
|
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi
(trên, dưới) số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
10,296,000
|
208
|
18
|
Điện quang
|
37_18.528
|
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
10,353,000
|
209
|
18
|
Điện quang
|
37_18.535
|
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử
cung số hóa xóa nền
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
10,353,000
|
210
|
18
|
Điện quang
|
37_18.534
|
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng
trên, tràng dưới) số hóa xóa nền
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
10,353,000
|
211
|
18
|
Điện quang
|
37_18.553
|
Chụp và nút phình động mạch não số
hóa xóa nền
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
10,986,000
|
212
|
18
|
Điện quang
|
37_18.556
|
Chụp và nút thông động mạch cảnh
xoang hang số hóa xóa nền
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
10,986,000
|
213
|
18
|
Điện quang
|
37_18.558
|
Chụp và test nút động mạch não số
hóa xóa nền
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
10,986,000
|
214
|
18
|
Điện quang
|
37_18.144
|
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu
|
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản
quang
|
228,000
|
215
|
18
|
Điện quang
|
37_18.141b
|
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản
quang (UlV)
số hóa
|
691,000
|
216
|
18
|
Điện quang
|
37_18.72b
|
Chụp Xquang Blondeau
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
217
|
18
|
Điện quang
|
37_18.125b
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng
hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
218
|
18
|
Điện quang
|
37_18.77b
|
Chụp Xquang Chausse III
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
219
|
18
|
Điện quang
|
37_18.89b
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
220
|
18
|
Điện quang
|
37_18.87b
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai
bên
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
221
|
18
|
Điện quang
|
37_18.88
|
Chụp Xquang cột sống cổ động,
nghiêng 3 tư thế
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
145,000
|
222
|
18
|
Điện quang
|
37_18.86b
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
223
|
18
|
Điện quang
|
37_18.96b
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
224
|
18
|
Điện quang
|
37_18.92b
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch
hai bên
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
225
|
18
|
Điện quang
|
37_18.95b
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De
Sèze
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
226
|
18
|
Điện quang
|
37_18.94b
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động,
gập ưỡn
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
227
|
18
|
Điện quang
|
37_18.93b
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
228
|
18
|
Điện quang
|
37_18.91b
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
229
|
18
|
Điện quang
|
37_18.132b
|
Chụp Xquang đại tràng
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản
quang số hóa
|
294,000
|
230
|
18
|
Điện quang
|
37_18.123b
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
231
|
18
|
Điện quang
|
37_18.135
|
Chụp Xquang đường dò
|
Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến
có bơm thuốc cản quang trực tiếp
|
458,000
|
232
|
18
|
Điện quang
|
37_18.133
|
Chụp Xquang đường mật qua Kehr
|
Chụp mật qua Kehr
|
267,000
|
233
|
18
|
Điện quang
|
37_18.74b
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
234
|
18
|
Điện quang
|
37_18.73b
|
Chụp Xquang Hirtz
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
235
|
18
|
Điện quang
|
37_18.76b
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
236
|
18
|
Điện quang
|
37_18.71b
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
237
|
18
|
Điện quang
|
37_18.97
|
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch
hai bên
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
145,000
|
238
|
18
|
Điện quang
|
37_18.112b
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
239
|
18
|
Điện quang
|
37_18.110b
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
240
|
18
|
Điện quang
|
37_18.109b
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
241
|
18
|
Điện quang
|
37_18.105b
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones
hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
242
|
18
|
Điện quang
|
37_18.104b
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
243
|
18
|
Điện quang
|
37_18.8b
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
244
|
18
|
Điện quang
|
37_18.122b
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
245
|
18
|
Điện quang
|
37_18.101b
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
246
|
18
|
Điện quang
|
37_18.100b
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
247
|
18
|
Điện quang
|
37_18.98b
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
248
|
18
|
Điện quang
|
37_18.68b
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
249
|
18
|
Điện quang
|
37_18.69b
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
250
|
18
|
Điện quang
|
37_18.134
|
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội
soi
|
Chụp mật qua Kehr
|
267,000
|
251
|
18
|
Điện quang
|
37_18.85b
|
Chụp Xquang mỏm trâm
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
252
|
18
|
Điện quang
|
37_18.120b
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch
mỗi bên
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
253
|
18
|
Điện quang
|
37_18.119b
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
254
|
18
|
Điện quang
|
37_18.140b
|
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch
(UIV)
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản
quang (UIV) số
hóa
|
691,000
|
255
|
18
|
Điện quang
|
37_18.142b
|
Chụp Xquang niệu quản-bể thận
ngược dòng
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng
(UPR) số hóa
|
639,000
|
256
|
18
|
Điện quang
|
37_18.84
|
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87.000
|
257
|
18
|
Điện quang
|
37_18.129b
|
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
258
|
18
|
Điện quang
|
37_18.81
|
Chụp Xquang răng cận chóp
(Periapical)
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
259
|
18
|
Điện quang
|
37_18.82b
|
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite
wing)
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
260
|
18
|
Điện quang
|
37_18.83b
|
Chụp Xquang răng toàn cảnh
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
261
|
18
|
Điện quang
|
37_18.78b
|
Chụp Xquang Schuller
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
262
|
18
|
Điện quang
|
37_18.67b
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
263
|
18
|
Điện quang
|
37_18.70b
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
264
|
18
|
Điện quang
|
37_18.79b
|
Chụp Xquang Stenvers
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
265
|
18
|
Điện quang
|
37_18.127
|
Chụp Xquang tại giường
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
266
|
18
|
Điện quang
|
37_18.128
|
Chụp Xquang tại phòng mổ
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
267
|
18
|
Điện quang
|
37_18.124b
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản
quang số hóa
|
248,000
|
268
|
18
|
Điện quang
|
37_18.130b
|
Chụp Xquang thực quản dạ dày
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản
quang số hóa
|
248,000
|
269
|
18
|
Điện quang
|
37_18.118b
|
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
145,000
|
270
|
18
|
Điện quang
|
37_18.138b
|
Chụp Xquang tử cung vòi trứng
|
Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa
|
463,000
|
271
|
18
|
Điện quang
|
37_18.126
|
Chụp Xquang tuyến vú
|
Mammography (1 bên)
|
113,000
|
272
|
18
|
Điện quang
|
37_18.102b
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
273
|
18
|
Điện quang
|
37_18.108b
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
274
|
18
|
Điện quang
|
37_18.116b
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
275
|
18
|
Điện quang
|
37_18.113b
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp
đùi bánh chè
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
276
|
18
|
Điện quang
|
37_18.114b
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
277
|
18
|
Điện quang
|
37_18.106b
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
278
|
18
|
Điện quang
|
37_18.103b
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
279
|
18
|
Điện quang
|
37_18.75b
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng
hoặc tiếp tuyến
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
280
|
18
|
Điện quang
|
37_18.115b
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
281
|
18
|
Điện quang
|
37_18.107b
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
282
|
18
|
Điện quang
|
37_18.99b
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
283
|
18
|
Điện quang
|
37_18.111b
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
284
|
18
|
Điện quang
|
37_18.117b
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
285
|
18
|
Điện quang
|
37_18.121b
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
286
|
18
|
Điện quang
|
37_18.673
|
Chụp, nong động mạch và đặt stent
[dưới DSA]
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
10,296,000
|
287
|
18
|
Điện quang
|
37_18.658
|
Chụp, nong động mạch vành bàng bóng
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
7,708,000
|
288
|
18
|
Điện quang
|
37_18.562
|
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp
động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
10,986,000
|
289
|
18
|
Điện quang
|
37_18.564
|
Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp
động mạch nội sọ số hóa xóa nền
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
10,986,000
|
290
|
18
|
Điện quang
|
37_18.519
|
Chụp, nong và đặt Stent động mạch
chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
10,296,000
|
291
|
18
|
Điện quang
|
37_18.542
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc
treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
10,353,000
|
292
|
18
|
Điện quang
|
37_18.659
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch
vành
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động
mạch vành) dưới DSA
|
7,708,000
|
293
|
18
|
Điện quang
|
37_18.652
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới
hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT
Scanner
|
1,341,000
|
294
|
18
|
Điện quang
|
37_18.632
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn
lưu ổ áp xe
|
2,375,000
|
295
|
18
|
Điện quang
|
37_18.653
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn
cắt lớp bi tính
|
Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT
Scanner
|
1,341,000
|
296
|
18
|
Điện quang
|
37_18.633
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn
lưu ổ áp xe
|
2,375,000
|
297
|
18
|
Điện quang
|
37_18.669
|
Đặt máy tạo nhịp
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo
nhịp phá rung
|
1,760,000
|
298
|
18
|
Điện quang
|
37_18.670
|
Đặt máy tạo nhịp phá rung
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo
nhịp phá rung
|
1,760,000
|
299
|
18
|
Điện quang
|
37_18.675
|
Đặt stent động mạch chủ (dưới DSA]
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
10,296,000
|
300
|
18
|
Điện quang
|
37_18.579
|
Điều trị các khối u tạng (thận,
lách, tụy...) số hóa xóa nền
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp,
cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị cá
|
3,453,000
|
301
|
18
|
Điện quang
|
37_18.48
|
Doppler động mạch cảnh, Doppler
xuyên sọ
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
251,000
|
302
|
18
|
Điện quang
|
37_18.588
|
Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa
nền
|
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường
mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA
|
4,028,000
|
303
|
18
|
Điện quang
|
37_18.663
|
Nong van động mạch chủ [dưới DSA]
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
7,708,000
|
304
|
18
|
Điện quang
|
37_18.664
|
Nong van động mạch phổi [dưới DSA]
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
7,708,000
|
305
|
18
|
Điện quang
|
37_18.662
|
Nong van hai lá [dưới DSA]
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động
mạch vành) dưới DSA
|
7,708,000
|
306
|
18
|
Điện quang
|
37_18.14
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua
thực quản
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua
thực quản
|
193,000
|
307
|
18
|
Điện quang
|
37_18.53
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL
TIME)
|
521,000
|
308
|
18
|
Điện quang
|
37_18.13
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
Siêu âm
|
64,000
|
309
|
18
|
Điện quang
|
37_18.2
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
Siêu âm
|
64,000
|
310
|
18
|
Điện quang
|
37_18.3
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
Siêu âm
|
64,000
|
311
|
18
|
Điện quang
|
37_18.24
|
Siêu âm Doppler động mạch thận
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
251,000
|
312
|
18
|
Điện quang
|
37_18.37
|
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
251,000
|
313
|
18
|
Điện quang
|
37_18.45
|
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch
chi dưới
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
251,000
|
314
|
18
|
Điện quang
|
37_18.23
|
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động
mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...)
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
251,000
|
315
|
18
|
Điện quang
|
37_18.55
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
251,000
|
316
|
18
|
Điện quang
|
37_18.29
|
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ
dưới
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
251,000
|
317
|
18
|
Điện quang
|
37_18.59
|
Siêu âm dương vật
|
Siêu âm
|
64,000
|
318
|
18
|
Điện quang
|
37_18.4
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
Siêu âm
|
64,000
|
319
|
18
|
Điện quang
|
37_18.16
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến
thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm
|
64,000
|
320
|
18
|
Điện quang
|
37_18.6
|
Siêu âm hốc mắt
|
Siêu âm
|
64,000
|
321
|
18
|
Điện quang
|
37_18.43
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ
tay....)
|
Siêu âm
|
64,000
|
322
|
18
|
Điện quang
|
37_18.11
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm
|
64,000
|
323
|
18
|
Điện quang
|
37_18.8
|
Siêu âm nhãn cầu
|
Siêu âm
|
64,000
|
324
|
18
|
Điện quang
|
37_18.15
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách,
thận, bàng quang)
|
Siêu âm
|
64,000
|
325
|
18
|
Điện quang
|
37_18.19
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột
non, đại tràng)
|
Siêu âm
|
64,000
|
326
|
18
|
Điện quang
|
37_18.44
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới
da, cơ....)
|
Siêu âm
|
64,000
|
327
|
18
|
Điện quang
|
37_18.7
|
Siêu âm qua thóp
|
Siêu âm
|
64,000
|
328
|
18
|
Điện quang
|
37_18.20
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
Siêu âm
|
64,000
|
329
|
18
|
Điện quang
|
37_18.36
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
Siêu âm
|
64,000
|
330
|
18
|
Điện quang
|
37_18.34
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
Siêu âm
|
64,000
|
331
|
18
|
Điện quang
|
37_18.35
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
Siêu âm
|
64,000
|
332
|
18
|
Điện quang
|
37_18.12
|
Siêu âm thành ngực
(cơ, phần mềm thành ngực)
|
Siêu âm
|
64,000
|
333
|
18
|
Điện quang
|
37_18.17
|
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực
tràng
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
210,000
|
334
|
18
|
Điện quang
|
37_18.49
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
251,000
|
335
|
18
|
Điện quang
|
37_18.50
|
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua
thực quản
|
921,000
|
336
|
18
|
Điện quang
|
37_18.57
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm
|
64,000
|
337
|
18
|
Điện quang
|
37_18.31
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường
âm đạo
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
210,000
|
338
|
18
|
Điện quang
|
37_18.30
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường
bụng
|
Siêu âm
|
64,000
|
339
|
18
|
Điện quang
|
37_18.18
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
Siêu âm
|
64,000
|
340
|
18
|
Điện quang
|
37_18.1
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Siêu âm
|
64,000
|
341
|
18
|
Điện quang
|
37_18.54
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
Siêu âm
|
64,000
|
342
|
18
|
Điện quang
|
37_18.638
|
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn
của cắt lớp vi tính
|
2,161,000
|
343
|
18
|
Điện quang
|
37_18.603
|
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu
âm
|
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
1,133,000
|
344
|
18
|
Điện quang
|
37_18.606
|
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu
âm
|
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
1,133,000
|
345
|
18
|
Điện quang
|
37_18.636
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp
vi tính
|
Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn
của cắt lớp vi tính
|
2,161,000
|
346
|
18
|
Điện quang
|
37_18.607
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu
âm
|
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
1,133,000
|
347
|
18
|
Điện quang
|
37_18.613
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực
tràng dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu
âm đường trực tràng
|
685,000
|
348
|
18
|
Điện quang
|
37_18.637
|
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp
vi tính
|
Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn
của cắt lớp vi tính
|
2,161,000
|
349
|
18
|
Điện quang
|
37_18.610
|
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
173,000
|
350
|
18
|
Điện quang
|
37_18.605
|
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
937,000
|
351
|
18
|
Điện quang
|
37_18.671
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim
|
2,193,000
|
352
|
18
|
Điện quang
|
37_18.661
|
Thông tim ống lớn [dưới DSA]
|
Chụp động mạch vành hoặc thông tim
chụp buồng tim dưới DSA
|
6,673,000
|
353
|
19
|
YHHN
|
37_19.195
|
Chụp PET/CT
|
Chụp PET/CT
|
23,139,000
|
354
|
19
|
YHHN
|
37_19.378
|
Điều trị bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
845,000
|
355
|
19
|
YHHN
|
37_19.341
|
Điều trị Basedow bằng I131
|
Điều trị Basedow bằng I131
|
813,000
|
356
|
19
|
YHHN
|
37_19.363
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu
nguyên phát bằng 32P
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên
phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng
|
591,000
|
357
|
19
|
YHHN
|
37_19.364
|
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên
phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng
|
591,000
|
358
|
19
|
YHHN
|
37_19.343
|
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I131
|
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp
đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I131
|
813,000
|
359
|
19
|
YHHN
|
37_19.342
|
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I131
|
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp
đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I131
|
813,000
|
360
|
19
|
YHHN
|
37_19.361
|
Điều trị eczema bằng tấm áp 32P
|
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông
bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)
|
238,000
|
361
|
19
|
YHHN
|
37_19.373
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn
xương bằng 32P
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên
phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng
|
591,000
|
362
|
19
|
YHHN
|
37_19.360
|
Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp 32P
|
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông
bằng P-32
(tính cho 1 ngày điều trị)
|
238,000
|
363
|
19
|
YHHN
|
37_19.345
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung
thư bằng keo phóng xạ
|
Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng
phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
|
1,941,000
|
364
|
19
|
YHHN
|
37_19.362
|
Điều trị u máu nông bằng tấm áp 32P
|
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông
bằng P-32 (tính cho 1
ngày điều trị)
|
238,000
|
365
|
19
|
YHHN
|
37_19.340
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I131
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I131
|
985,000
|
366
|
19
|
YHHN
|
37_19.114
|
Độ tập trung I131 tuyến giáp
|
Độ tập trung I131 tuyến
giáp
|
234,000
|
367
|
19
|
YHHN
|
37_19.222
|
PET/CT
|
Chụp PET/CT
|
23,139,000
|
368
|
19
|
YHHN
|
37_19.241
|
PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer với 18FDG
|
Chụp PET/CT
|
23,139,000
|
369
|
19
|
YHHN
|
37_19.242
|
PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh với 18FDG
|
Chụp PET/CT
|
23,139,000
|
370
|
19
|
YHHN
|
37_19.239
|
PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh với
18FDG
|
Chụp PET/CT
|
23,139,000
|
371
|
19
|
YHHN
|
37_19.243
|
PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson với 18FDG
|
Chụp PET/CT
|
23,139,000
|
372
|
19
|
YHHN
|
37_19.240
|
PET/CT chẩn đoán bệnh sa
sút trí tuệ với 18FDG
|
Chụp PET/CT
|
23,139,000
|
373
|
19
|
YHHN
|
37_19.268
|
PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ
tim với 18FDG
|
Chụp PET/CT
|
23,139,000
|
374
|
19
|
YHHN
|
37_19.267
|
PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch với 18FDG
|
Chụp PET/CT
|
23,139,000
|
375
|
19
|
YHHN
|
37_19.223
|
PET/CT chẩn đoán khối u
|
Chụp PET/CT
|
23,139,000
|
376
|
19
|
YHHN
|
37_19.224
|
PET/CT chẩn đoán khối u với 18FDG
|
Chụp PET/CT
|
23,139,000
|
377
|
19
|
YHHN
|
37_19.269
|
PET/CT đánh giá sự sống còn của cơ
tim với 18FDG
|
Chụp PET/CT
|
23,139,000
|
378
|
19
|
YHHN
|
37_19.278
|
PET/CT mô phỏng xạ trị
|
Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị
|
23,964,000
|
379
|
19
|
YHHN
|
37_19.279
|
PET/CT mô phỏng xạ trị 3D
|
Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị
|
23,964,000
|
380
|
19
|
YHHN
|
37_19.28b
|
PET/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều
(IMRT)
|
Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị
|
23,964,000
|
381
|
19
|
YHHN
|
37_19.271
|
PET/CT trong bệnh viêm nhiễm 18FDG
|
Chụp PET/CT
|
23,139,000
|
382
|
19
|
YHHN
|
37_19.25
|
SPECT chức năng tim pha sớm
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
644,000
|
383
|
19
|
YHHN
|
37_19.26
|
SPECT chức năng tim pha sớm với 99mTc
- Pertechnetate
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
644,000
|
384
|
19
|
YHHN
|
37_19.27
|
SPECT chức năng tim pha sớm với 99mTc
- Sestamibi
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
644,000
|
385
|
19
|
YHHN
|
37_19.28
|
SPECT chức năng tim pha sớm với 99mTc
- Tetrofosmin
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
644,000
|
386
|
19
|
YHHN
|
37_19.29
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu
đánh dấu 99mTc
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
644,000
|
387
|
19
|
YHHN
|
37_19.31
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu
đánh dấu 99mTc, pha gắng sức
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
644,000
|
388
|
19
|
YHHN
|
37_19.30
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu
đánh dấu 99mTc; pha nghỉ
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
644,000
|
389
|
19
|
YHHN
|
37_19.5
|
SPECT não với 111In -
octreotide
|
SPECT não
|
486,000
|
390
|
19
|
YHHN
|
37_19.3
|
SPECT não với 99mTc -
DTPA
|
SPECT não
|
486,000
|
391
|
19
|
YHHN
|
37_19.2
|
SPECT não với 99mTc - ECD
|
SPECT não
|
486,000
|
392
|
19
|
YHHN
|
37_19.4
|
SPECT não với 99mTc -
HMPAO
|
SPECT não
|
486,000
|
393
|
19
|
YHHN
|
37_19.1
|
SPECT não với 99mTc
Pertechnetate
|
SPECT não
|
486,000
|
394
|
19
|
YHHN
|
37_19.32
|
SPECT nhồi máu cơ tim với 111In - kháng thể
kháng cơ tim
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
644,000
|
395
|
19
|
YHHN
|
37_19.33
|
SPECT nhồi máu cơ tim với 99mTc
- Stannous pyrophosphate (PYP)
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
644,000
|
396
|
19
|
YHHN
|
37_19.8
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với 201TI
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
644,000
|
397
|
19
|
YHHN
|
37_19.7
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTc-MIBI
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
644,000
|
398
|
19
|
YHHN
|
37_19.16
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức
với 99mTc - MIBI
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
644,000
|
399
|
19
|
YHHN
|
37_19.18
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức
với 99mTc- Sestamibi
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
644,000
|
400
|
19
|
YHHN
|
37_19.19
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức
với 99mTc - Teboroxime (Cardiotec)
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
644,000
|
401
|
19
|
YHHN
|
37_19.17
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức
với 99mTc -Tetrofosmin
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
644,000
|
402
|
19
|
YHHN
|
37_19.6
|
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị
phóng xạ kép
|
SPECT tuyến cận giáp
với đồng vị kép
|
716,000
|
403
|
19
|
YHHN
|
37_19.62
|
SPECT/CT
|
SPECT CT
|
1,027,000
|
404
|
19
|
YHHN
|
37_19.100
|
SPECT/CT bạch cầu đánh dấu 99mTc
-HMPAO
|
SPECT
|
1,027,000
|
405
|
19
|
YHHN
|
37_19.92
|
SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh
với 123I - MIBG
|
SPECT CT
|
1,027,000
|
406
|
19
|
YHHN
|
37_19.91
|
SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần
kinh với l131 - MIBG
|
SPECT CT
|
1,027,000
|
407
|
19
|
YHHN
|
37_19.89
|
SPECT/CT chẩn đoán u phổi
|
SPECT
|
1,027,000
|
408
|
19
|
YHHN
|
37_19.90
|
SPECT/CT chẩn đoán u vú
|
SPECT
|
1,027,000
|
409
|
19
|
YHHN
|
37_19.74
|
SPECT/CT chức năng tim pha sớm
|
SPECT
|
1,027,000
|
410
|
19
|
YHHN
|
37_19.75
|
SPECT/CT đánh giá chức năng tim bằng
hồng cầu đánh dấu 99mTc
|
SPECT
|
1,027,000
|
411
|
19
|
YHHN
|
37_19.77
|
SPECT/CT gan
|
SPECT
|
1,027,000
|
412
|
19
|
YHHN
|
37_19.99
|
SPECT/CT hạch Lympho
|
SPECT
|
1,027,000
|
413
|
19
|
YHHN
|
37_19.103
|
SPECT/CT mô phỏng xạ trị 3D
|
SPECT
|
1,027,000
|
414
|
19
|
YHHN
|
37_19.104
|
SPECT/CT mô phỏng xạ trị điều biến
liều (IMRT)
|
SPECT
|
1,027,000
|
415
|
19
|
YHHN
|
37_19.66
|
SPECT/CT não với 99mTc -
HMPAO
|
SPECT CT
|
1,027,000
|
416
|
19
|
YHHN
|
37_19.63
|
SPECT/CT não với 99mTc -
Pertechnetate
|
SPECT CT
|
1,027,000
|
417
|
19
|
YHHN
|
37_19.85
|
SPECT/CT T chẩn đoán khối u với 99mTc - MIBI
|
SPECT
|
1,027,000
|
418
|
19
|
YHHN
|
37_19.78
|
SPECT/CT thận
|
SPECT
|
1,027,000
|
419
|
19
|
YHHN
|
37_19.68
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với
99mTc - MIBI
|
SPECT
|
1,027,000
|
420
|
19
|
YHHN
|
37_19.69
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với
Tetrofosmin
|
SPECT
|
1,027,000
|
421
|
19
|
YHHN
|
37_19.70
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng
sức 99mTc - MIBI
|
SPECT
|
1,027,000
|
422
|
19
|
YHHN
|
37_19.71
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với
Tetrofosmin
|
SPECT
|
1,027,000
|
423
|
19
|
YHHN
|
37_19.81
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với 123I
- MIBG
|
SPECT
|
1,027,000
|
424
|
19
|
YHHN
|
37_19.80
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với I131 - MIBG
|
SPECT
|
1,027,000
|
425
|
19
|
YHHN
|
37_19.79
|
SPECT/CT tuyến tiền liệt
|
SPECT
|
1,027,000
|
426
|
19
|
YHHN
|
37_19.160
|
Thận đồ đồng vị với I131
- Hippuran
|
Thận đồ đồng vị
|
311,000
|
427
|
19
|
YHHN
|
37_19.187
|
Xạ hình bạch mạch với 99mTc
-HMPAO hoặc 99mTc -Sulfur Colloid
|
Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO
|
371,000
|
428
|
19
|
YHHN
|
37_19.148
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ
dày với 99mTc - Sulfur Colloid
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ
dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid
|
394,000
|
429
|
19
|
YHHN
|
37_19.147
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản
và trào ngược dạ dày - thực quản với 99mTc - Sulfur
Colloid
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản
và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid
|
521,000
|
430
|
19
|
YHHN
|
37_19.177
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với 99mTc - MIBI
|
Xạ hình chẩn đoán khối u
|
486,000
|
431
|
19
|
YHHN
|
37_19.150
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với
99mTc Pertechnetate
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với
Tc-99m
|
371,000
|
432
|
19
|
YHHN
|
37_19.182
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần
kinh với 123I - MIBG
|
Xạ hình chẩn đoán khối u
|
486,000
|
433
|
19
|
YHHN
|
37_19.181
|
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần
kinh với I131 - MIBG
|
Xạ hình chẩn đoán khối u
|
486,000
|
434
|
19
|
YHHN
|
37_19.149
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường
tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu 99mTc
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường
tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu Tc-99m
|
452,000
|
435
|
19
|
YHHN
|
37_19.138
|
Xạ hình chức năng tâm thất với 99mTc
- Pertechnetate
|
Xạ hình chức năng tim
|
486,000
|
436
|
19
|
YHHN
|
37_19.167
|
Xạ hình chức năng thận - tiết niệu
sau ghép thận bằng 99mTc
- MAG3
|
Xạ hình chức năng thận - tiết niệu
sau ghép thận với Tc-99m MAG3
|
498,000
|
437
|
19
|
YHHN
|
37_19.166
|
Xạ hình chức năng thận với 99mTc-
MAG3
|
Xạ hình chức năng thận
|
429,000
|
438
|
19
|
YHHN
|
37_19.163
|
Xạ hình chức năng thận với 99mTc -DTPA
|
Xạ hình chức năng thận
|
429,000
|
439
|
19
|
YHHN
|
37_19.137
|
Xạ hình chức năng tim pha sớm
|
Xạ hình chức năng tim
|
486,000
|
440
|
19
|
YHHN
|
37_19.136
|
Xạ hình chức năng tim với 99mTc
đánh dấu
|
Xạ hình chức năng tim
|
486,000
|
441
|
19
|
YHHN
|
37_19.156
|
Xạ hình gan - mật với 99mTc - HIDA
|
Xạ hình gan mật
|
452,000
|
442
|
19
|
YHHN
|
37_19.157
|
Xạ hình gan - mật với I131 - Rose
Bengan
|
Xạ hình gan mật
|
452,000
|
443
|
19
|
YHHN
|
37_19.155
|
Xạ hình gan với 99mTc
Sulfur Colloid
|
Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur
Colloid
|
486,000
|
444
|
19
|
YHHN
|
37_19.140
|
Xạ hình hoại tử cơ tim với 99mTc
- Pyrophotphate
|
Xạ hình chức năng tim
|
486,000
|
445
|
19
|
YHHN
|
37_19.111
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy với 99mTc
- DTPA
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy
|
486,000
|
446
|
19
|
YHHN
|
37_19.108
|
Xạ hình não với 99mTc -
DTPA
|
Xạ hình não
|
394,000
|
447
|
19
|
YHHN
|
37_19.109
|
Xạ hình não với 99mTc -
HMPAO
|
Xạ hình não
|
394,000
|
448
|
19
|
YHHN
|
37_19.106
|
Xạ hình não với 99mTc
Pertechnetate
|
Xạ hình não
|
394,000
|
449
|
19
|
YHHN
|
37_19.139
|
Xạ hình nhồi máu cơ tim với 99mTc
- Pyrophosphate
|
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với
Tc-99m Pyrophosphate
|
452,000
|
450
|
19
|
YHHN
|
37_19.105
|
Xạ hình phóng xạ miễn dịch
|
Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời
điểm)
|
653,000
|
451
|
19
|
YHHN
|
37_19.162
|
Xạ hình thận với 99mTc -
DMSA
|
Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA)
|
429,000
|
452
|
19
|
YHHN
|
37_19.144
|
Xạ hình thông khí phổi
|
Xạ hình thông khí phổi
|
486,000
|
453
|
19
|
YHHN
|
37_19.145
|
Xạ hình thông khí phổi với 133Xe
|
Xạ hình thông khí phổi
|
486,000
|
454
|
19
|
YHHN
|
37_19.146
|
Xạ hình thông khí phổi với 99mTc-
DTPA
|
Xạ hình thông khí phổi
|
486,000
|
455
|
19
|
YHHN
|
37_19.184
|
Xạ hình tĩnh mạch với 99mTc
- DTPA
|
Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA
|
486,000
|
456
|
19
|
YHHN
|
37_19.183
|
Xạ hình tĩnh mạch với 99mTc
- MAA
|
Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA
|
486,000
|
457
|
19
|
YHHN
|
37_19.115
|
Xạ hình toàn thân với I131
|
Xạ hình toàn thân với I131
|
486,000
|
458
|
19
|
YHHN
|
37_19.132
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với
201TI
|
Xạ hình chức năng tim
|
486,000
|
459
|
19
|
YHHN
|
37_19.129
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với
99mTc - MIBI
|
Xạ hình chức năng tim
|
486,000
|
460
|
19
|
YHHN
|
37_19.133
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với
Tetrofosmin
|
Xạ hình chức năng tim
|
486,000
|
461
|
19
|
YHHN
|
37_19.134
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức
với
201TI
|
Xạ hình chức năng tim
|
486,000
|
462
|
19
|
YHHN
|
37_19.130
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức
với 99mTc- MIBI
|
Xạ hình chức năng tim
|
486,000
|
463
|
19
|
YHHN
|
37_19.131
|
Xạ hình tưới máu cơ tim
không gắng sức với Tetrofosmin
|
Xạ hình chức năng tim
|
486,000
|
464
|
19
|
YHHN
|
37_19.142
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
452,000
|
465
|
19
|
YHHN
|
37_19.143
|
Xạ hình tưới máu phổi với 99mTC -
macroaggregated
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
452,000
|
466
|
19
|
YHHN
|
37_19.176
|
Xạ hình tủy xương với 99mTc
- Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
Xạ hình tủy xương với Tc-99m Sulfur
Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
509,000
|
467
|
19
|
YHHN
|
37_19.123
|
Xạ hình tuyến cận giáp với 99mTc
- V -DMSA
|
Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m
MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép
|
623,000
|
468
|
19
|
YHHN
|
37_19.124
|
Xạ hình tuyến cận giáp với 99mTc-
MIBI
|
Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m
MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép
|
623,000
|
469
|
19
|
YHHN
|
37_19.125
|
Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép
|
Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với
Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép
|
623,000
|
470
|
19
|
YHHN
|
37_19.120
|
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với
I131
|
Xạ hình tuyến giáp
|
314,000
|
471
|
19
|
YHHN
|
37_19.126
|
Xạ hình tuyến giáp với 99mTc Pertechnetate
|
Xạ hình tuyến giáp
|
314,000
|
472
|
19
|
YHHN
|
37_19.118
|
Xạ hình tuyến giáp với I131
|
Xạ hình tuyến giáp
|
314,000
|
473
|
19
|
YHHN
|
37_19.128
|
Xạ hình tuyến nước bọt với 99mTc
Pertechnetate
|
Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m
|
371,000
|
474
|
19
|
YHHN
|
37_19.169
|
Xạ hình tuyến thượng thận
với 131I - MIBG
|
Xạ hình tuyến thượng thận với I131
MIBG
|
486,000
|
475
|
19
|
YHHN
|
37_19.141
|
Xạ hình tuyến vú
|
Xạ hình tuyến vú
|
452,000
|
476
|
19
|
YHHN
|
37_19.158
|
Xạ hình u máu trong gan với hồng cầu
đánh dấu 99mTc
|
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan
|
452,000
|
477
|
19
|
YHHN
|
37_19.175
|
Xạ hình xương 3 pha
|
Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP
|
486,000
|
478
|
19
|
YHHN
|
37_19.174
|
Xạ hình xương với 99mTc - MDP
|
Xạ hình xương
|
452,000
|
479
|
19
|
YHHN
|
37_19.186
|
Xác định đời sống hồng cầu và nơi
phân hủy hồng cầu với hồng cầu đánh dấu 51Cr
|
Xác định đời sống hồng
cầu, nơi phân hủy
hồng
cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
|
452,000
|
480
|
19
|
YHHN
|
37_19.185
|
Xác định thể tích hồng
cầu với hồng
cầu đánh dấu 51Cr
|
Xác định thể tích hồng cầu với hồng
cầu đánh dấu Cr-51
|
337,000
|
481
|
20
|
NSCĐ-CT
|
37_20.85
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
1,064,000
|
482
|
20
|
NSCĐ-CT
|
37_20.48
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
3,089,000
|
483
|
20
|
NSCĐ-CT
|
37_20.98
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
3,166,000
|
484
|
20
|
NSCĐ-CT
|
37_20.37
|
Nội soi lồng ngực ống cứng chẩn đoán
|
Nội soi lồng ngực
|
1,085,000
|
485
|
20
|
NSCĐ-CT
|
37_20.39
|
Nội soi lồng ngực ống cứng sinh thiết
|
Nội soi lồng ngực
|
1,085,000
|
486
|
20
|
NSCĐ-CT
|
37_20.63
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
Nội soi ổ bụng
|
920,000
|
487
|
20
|
NSCĐ-CT
|
37_20.13
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi Tai Mũi Họng
|
240,000
|
488
|
21
|
TDCN
|
37_21.48
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
40,000
|
489
|
21
|
TDCN
|
37_21.4
|
Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh
tay)
|
Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ
chân/cánh tay)
|
86,000
|
490
|
21
|
TDCN
|
37_11.84
|
Đo khúc xạ máy
|
Đo khúc xạ máy
|
18,000
|
491
|
21
|
TDCN
|
37_21.92
|
Đo nhãn áp (Maclakov,
Goldmann, Schiotz...)
|
Đo nhãn áp
|
35,000
|
492
|
21
|
TDCN
|
37_21.64
|
Đo nhĩ lượng
|
Đo nhĩ lượng
|
36,000
|
493
|
21
|
TDCN
|
37_21.65
|
Đo phản xạ cơ bàn đạp
|
Đo phản xạ cơ bàn đạp
|
36,000
|
494
|
21
|
TDCN
|
37_21.60
|
Đo thính lực đơn âm
|
Đo thính lực đơn âm
|
53,000
|
495
|
21
|
TDCN
|
37_21.11
|
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp
Ethanol)
|
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp
Ethanol)
|
40,000
|
496
|
21
|
TDCN
|
37_21.74
|
Siêu âm A/B
|
Siêu âm
|
64,000
|
497
|
22
|
HH-TM
|
37_22.21
|
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục
máu)
|
Co cục máu đông
|
25,000
|
498
|
22
|
HH-TM
|
37_22.257
|
Định danh kháng thể bất thường
(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Định danh kháng thể bất thường
|
1,330,000
|
499
|
22
|
HH-TM
|
37_22.23
|
Định lượng D-Dimer
|
Định lượng D- Dimer
|
291,000
|
500
|
22
|
HH-TM
|
37_22.14
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định
lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,
bằng…
|
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương
pháp trực tiếp
|
123,000
|
501
|
22
|
HH-TM
|
37_22.29b
|
Định lượng yếu tố đông máu nội
sinh VIIIc, IX, XI
|
Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố
XI (yếu tố VIIII hoặc yếu tố
XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII
|
330,000
|
502
|
22
|
HH-TM
|
37_22.286
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định
nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định
nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
31,000
|
503
|
22
|
HH-TM
|
37_22.285
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định
nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định
nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
34,000
|
504
|
22
|
HH-TM
|
37_27.287
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định
nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, bạch cầu
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm
máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, bạch cầu
|
34,000
|
505
|
22
|
HH-TM
|
37_27.284
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu
để truyền MTP,
KHC, KBC
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định
nhóm máu để truyền MTP, KHC, KBC
|
34,000
|
506
|
22
|
HH-TM
|
37_27.280
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định
nhóm máu để truyền tiểu cầu
hoặc huyết tương
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định
nhóm máu để truyền tiểu cầu hoặc huyết tương
|
31,000
|
507
|
22
|
HH-TM
|
37_22.288
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định
nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm
máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu
|
40,000
|
508
|
22
|
HH-TM
|
37_22.287
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm
máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hc, bc
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định
nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khố…
|
59,000
|
509
|
22
|
HH-TM
|
37_27.283
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định
nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền tc hoặc h
tương)
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định
nhóm máu (đã có sẵn
huyết thanh mẫu) để truyền
tc hoặc h tương)
|
40,000
|
510
|
22
|
HH-TM
|
37_27.286
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định
nhóm máu
(đã
có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu tp, khối hc, bc
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định
nhóm máu
(đã có sẵn
huyết thanh mẫu) để truyền máu tp, khối hc, bc
|
59,000
|
511
|
22
|
HH-TM
|
37_22.290
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng
phương pháp gelcard/Scangel
|
104,000
|
512
|
22
|
HH-TM
|
37_22.291
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống
nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương
pháp ống nghiệm, phiến đá
|
43,000
|
513
|
22
|
HH-TM
|
37_27.281
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương
pháp ống nghiệm, phiến đá
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương
pháp ống nghiệm, phiến đá
|
43,000
|
514
|
22
|
HH-TM
|
37_22.282
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard)
|
Định nhóm máu khó hệ ABO
|
239,000
|
515
|
22
|
HH-TM
|
37_22.503
|
Gạn bạch cầu điều trị
|
Gạn tế bào máu/ huyết
tương điều trị
|
985,000
|
516
|
22
|
HH-TM
|
37_22.125
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)
|
85,000
|
517
|
22
|
HH-TM
|
37_22.143
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
47,000
|
518
|
22
|
HH-TM
|
37_22.306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực
tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Sc
|
98,000
|
519
|
22
|
HH-TM
|
37_22.302
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng
một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Sc
|
98,000
|
520
|
22
|
HH-TM
|
37_22.15
|
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)
|
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp
Ethanol)
|
40,000
|
521
|
22
|
HH-TM
|
37_22.17
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla
|
Nghiệm pháp von-Kaulla
|
66,000
|
522
|
22
|
HH-TM
|
37_22.147
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương
|
Hóa mô miễn dịch tủy xương (01
marker)
|
214,000
|
523
|
22
|
HH-TM
|
37_22.146
|
Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy
xương
|
Nhuộm sợi xơ liên võng
trong mô tủy xương
|
98,000
|
524
|
22
|
HH-TM
|
37_22.275
|
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng
globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng
globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động
|
91.000
|
525
|
22
|
HH-TM
|
37_27.285
|
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng
Globulin người
(Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán td/td)
|
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng
Globulin người
(Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán td/td)
|
91,000
|
526
|
22
|
HH-TM
|
37_27.282
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước
muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tđ/tđ)
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước
muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tđ/tđ)
|
84,000
|
527
|
22
|
HH-TM
|
37_22.269
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường
nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Phản ứng hòa hợp trong
môi trường nước muối ở 22oC (Kỹ thuật
Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/
|
84,000
|
528
|
22
|
HH-TM
|
37_22.487
|
Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly
tâm lạnh
|
Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm
lạnh
|
160,000
|
529
|
22
|
HH-TM
|
37_22.260
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ
thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự
động/ tự động)
|
280,000
|
530
|
22
|
HH-TM
|
37_22.102
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
50,000
|
531
|
22
|
HH-TM
|
37_22.141
|
Tập trung bạch cầu
|
Tập trung bạch cầu
|
40,000
|
532
|
22
|
HH-TM
|
37_22.19
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
Thời gian máu chảy/(phương pháp
Duke)
|
22,000
|
533
|
22
|
HH-TM
|
37_22.20
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)
|
62,000
|
534
|
22
|
HH-TM
|
37_22.55
|
Thời gian phục hồi Canxi
|
Thời gian Howell
|
43,000
|
535
|
22
|
HH-TM
|
37_22.2
|
Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng
máy bán tự động, tự động
|
79,000
|
536
|
22
|
HH-TM
|
37_12.1
|
Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng
máy bán tự động, tự động
|
79,000
|
537
|
22
|
HH-TM
|
37_122.8
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time)
bằng máy tự động
|
Thời gian thrombin (TT)
|
53,000
|
538
|
22
|
HH-TM
|
37_22.6
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt
hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác:
|
Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần
(APTT)
|
53,000
|
539
|
22
|
HH-TM
|
37_22.127
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm
kim chọc tủy nhiều lần)
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
609,000
|
540
|
22
|
HH-TM
|
37_22.140
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu
|
47,000
|
541
|
22
|
HH-TM
|
37_22.137
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng
máy)
|
27,000
|
542
|
22
|
HH-TM
|
37_22.138
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu
(bằng phương pháp thủ công)
|
Tim ký sinh trùng sốt rét trong máu
bằng phương pháp thủ công
|
49,000
|
543
|
22
|
HH-TM
|
37_22.136
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng
máy)
|
27,000
|
544
|
22
|
HH-TM
|
37_22.144
|
Tìm tế bào Hargraves
|
Tìm tế bào Hargraves
|
80,000
|
545
|
22
|
HH-TM
|
37_22.121
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng
máy đếm laser)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng
máy đếm laser
|
59,000
|
546
|
22
|
HH-TM
|
37_22.154
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và
chẩn đoán tế
bào học
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và
chẩn đoán tế bào học
|
177,000
|
547
|
22
|
HH-TM
|
37_22.135
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm
laser)
|
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động
|
53,000
|
548
|
22
|
HH-TM
|
37_22.134
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng
phương pháp thủ công)
|
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ
công)
|
37,000
|
549
|
22
|
HH-TM
|
37_22.262
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp
(10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22°C, 37°C, kháng globulin n
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp
(10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22oC, 37oC, kháng
globulin
|
529,000
|
550
|
22
|
HH-TM
|
37_22.163
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung
tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ
công)
|
47,000
|
551
|
22
|
HH-TM
|
37_22.166
|
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)
|
Xét nghiệm tế bào hạch
|
62,000
|
552
|
22
|
HH-TM
|
37_22.170
|
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)
|
Lách đồ
|
72,000
|
553
|
22
|
HH-TM
|
37_22.129
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương
(không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương
|
172,000
|
554
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.172
|
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu
|
41,000
|
555
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.58
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
Điện giải đồ (Na, K, CL)
|
41,000
|
556
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.3
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure,
Axit Ur
|
32,000
|
557
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.18
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)
[Máu]
|
Alpha FP (AFP)
|
112,000
|
558
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.7
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur
|
32,000
|
559
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.11
|
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]
|
Amoniac
|
93,000
|
560
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.213
|
Định lượng Amylase (dịch)
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur
|
32,000
|
561
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.175
|
Định lượng Amylase (niệu)
|
Amylase niệu
|
51,000
|
562
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.13
|
Định lượng Anti CCP [Máu]
|
Định lượng Anti CCP
|
361,000
|
563
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.14
|
Định lượng Anti-Tg (Antibody-
Thyroglobulin) [Máu]
|
Anti - TG
|
313,000
|
564
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.176
|
Định lượng Axit Uric (niệu)
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
|
26,000
|
565
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.24
|
Định lượng bhCG (Beta human
Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
Beta - HCG
|
105,000
|
566
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.26
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc
trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...
|
32,000
|
567
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.214
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc
trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...
|
32.000
|
568
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.27
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc
trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...
|
32,000
|
569
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.25
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc
trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...
|
32,000
|
570
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.34
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen
15-3) [Máu]
|
CA 15-3
|
178,000
|
571
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.33
|
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate
Antigen 19-9) [Máu]
|
CA 19-9
|
165,000
|
572
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.35
|
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen
72- 4) [Máu]
|
CA 72 -4
|
160,000
|
573
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.32
|
Định lượng CA125 (cancer
antigen 125) [Máu]
|
CA 125
|
165,000
|
574
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.30
|
Định lượng Calci ion hóa [Máu]
|
Ca++ máu
|
26,000
|
575
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.29
|
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
|
Calci
|
23,000
|
576
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.180
|
Định lượng Canxi (niệu)
|
Calci niệu
|
36,000
|
577
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.39
|
Định lượng CEA (Carcino Embryonic
Antigen) [Máu]
|
CEA
|
105,000
|
578
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.215
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch
chọc dò)
|
Định lượng Tryglyceride hoặc
Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-C
|
38,000
|
579
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.41
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
(máu)
|
Định lượng Tryglyceride hoặc
Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-C
|
38,000
|
580
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.46
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
Cortison
|
112,000
|
581
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.183
|
Định lượng Cortisol (niệu)
|
Cortison
|
112,000
|
582
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.51
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur
|
32,000
|
583
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.184
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
|
26,000
|
584
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.52
|
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]
|
Cyfra 21 - 1
|
118,000
|
585
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.47
|
Định lượng Cystatine C [Máu]
|
Định Lượng Cystatine C
|
105,000
|
586
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.54
|
Định lượng D-Dimer [Máu]
|
Định lượng D- Dimer
|
291,000
|
587
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.61
|
Định lượng Estradiol [Máu]
|
Estradiol
|
99,000
|
588
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.60
|
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]
|
Định lượng Ethanol (cồn)
|
44,000
|
589
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.63
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
Ferritin
|
99,000
|
590
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.67
|
Định lượng Folate [Máu]
|
Folate
|
105,000
|
591
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.65
|
Định lượng FSH (Follicular
Stimulating Hormone) [Máu]
|
FSH
|
99,000
|
592
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.69
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine)
[Máu]
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
81,000
|
593
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.76
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur
|
32,000
|
594
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.217
|
Định lượng Glucose (dịch chọc dò)
|
Glucose dịch
|
23,000
|
595
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.208
|
Định lượng Glucose (dịch não tủy)
|
Glucose dịch
|
23,000
|
596
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.187
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng
|
24,000
|
597
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.75
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur
|
32,000
|
598
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.83
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
HbA1C
|
122,000
|
599
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.84
|
Định lượng HDL-C (High density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng Tryglyceride hoặc
Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-C
|
38,000
|
600
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.86
|
Định lượng Homocystein [Máu]
|
Homocysteine
|
172,000
|
601
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.89
|
Định lượng IL-6 (Interleukin 6)
[Máu]
|
Định lượng Interleukin
|
875,000
|
602
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.98
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
Insuline
|
99,000
|
603
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.104
|
Định lượng Lactat (Acid Lactic)
[Máu]
|
Lactat
|
118,000
|
604
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.112
|
Định lượng LDL - C (Low density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng Tryglyceride hoặc
Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-C
|
38,000
|
605
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.110
|
Định lượng LH (Luteinizing Hormone)
[Máu]
|
LH
|
99,000
|
606
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.117
|
Định lượng Myoglobin [Máu]
|
Myoglobin
|
112,000
|
607
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.120
|
Định lượng NSE (Neuron Specific
Enolase) [Máu]
|
NSE (Neuron Specific Enolase)
|
226,000
|
608
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.128
|
Định lượng Phospho (máu)
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur
|
32,000
|
609
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.197
|
Định lượng Phospho (niệu)
|
Phospho niệu
|
31,000
|
610
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.121
|
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]
|
Pro-BNP (N-terminal pro B-type
natriuretic peptid)
|
470,000
|
611
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.130
|
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
|
Pro-calcitonin
|
459,000
|
612
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.131
|
Định lượng Prolactin [Máu]
|
Prolactin
|
93,000
|
613
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.219
|
Định lượng Protein (dịch chọc dò)
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur
|
32,000
|
614
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.210
|
Định lượng Protein (dịch não tủy)
|
Protein dịch
|
20,000
|
615
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.201
|
Định lượng Protein (niệu)
|
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng
|
24,000
|
616
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.133
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine;
Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur
|
32,000
|
617
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.139
|
Định lượng PSA toàn phần (Total
prostate- Specific Antigen) [Máu]
|
PSA
|
112,000
|
618
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.138
|
Định lượng PSA tự do (Free prostate-
Specific Antigen) [Máu]
|
PSA tự do (Free prostate-Specific
Antigen)
|
105,000
|
619
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.140
|
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon)
[Máu]
|
PTH
|
276,000
|
620
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.143
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg
++ huyết thanh
|
44,000
|
621
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.147
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine)
[Máu]
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
81,000
|
622
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.151
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
Testosteron
|
114,000
|
623
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.154
|
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]
|
Thyroglobulin
|
208,000
|
624
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.157
|
Định lượng Transferin [Máu]
|
Transferin/độ bão hòa tranferin
|
81,000
|
625
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.221
|
Định lượng Triglycerid (dịch chọc
dò)
|
Định lượng Tryglyceride hoặc
Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-C
|
38,000
|
626
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.158
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
Định lượng Tryglyceride hoặc
Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-C
|
38,000
|
627
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.160
|
Định lượng Troponin Ths [Máu]
|
Troponin T/l
|
93,000
|
628
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.162
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating
hormone) [Máu]
|
TSH
|
75,000
|
629
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.205
|
Định lượng Urê (niệu)
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
|
26,000
|
630
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.166
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur
|
32,000
|
631
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.169
|
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
|
Vitamin B12
|
93,000
|
632
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.194
|
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
|
Opiate định tính
|
57,000
|
633
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.193
|
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
|
Opiate định tính
|
57,000
|
634
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.202
|
Định tính Protein Bence -jones [niệu]
|
Protein Bence - Jone
|
32,000
|
635
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.9
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)
[Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc
trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...
|
32,000
|
636
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.19
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc
trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...
|
32,000
|
637
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.10
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ur
|
32,000
|
638
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.20
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc
trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...
|
32,000
|
639
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.42
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
[Máu]
|
CPK
|
38,000
|
640
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.43
|
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of
Creatine kinase) [Máu]
|
CK-MB
|
51,000
|
641
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.77
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase) [Máu]
|
Gama GT
|
30,000
|
642
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.218
|
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)
|
LDH
|
38,000
|
643
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.111
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat
dehydrogenase) [Máu]
|
LDH
|
38,000
|
644
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.209
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
Phản ứng Pandy
|
18,000
|
645
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.220
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
Rivalta
|
18,000
|
646
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.206
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự
động)
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
51,000
|
647
|
23
|
Hóa sinh
|
37_23.103
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
Khí máu
|
252,000
|
648
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.232
|
Adenovirus Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Realtime PCR
|
836,000
|
649
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.17
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
83,000
|
650
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.272
|
Angiostrogylus cantonensis
(Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
341,000
|
651
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.62
|
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động
|
Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
206,000
|
652
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.65
|
Chlamydia Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Realtime PCR
|
836,000
|
653
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.60
|
Chlamydia test nhanh
|
Chlamydia test nhanh
|
87,000
|
654
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.274
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan
nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
341,000
|
655
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.69
|
Clostridium difficile miễn dịch bán
tự động
|
Clostridium difficile miễn dịch tự động
|
928,000
|
656
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.195
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
133,000
|
657
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.196
|
CMV IgG miễn dịch tự động
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
133,000
|
658
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.193
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
153,000
|
659
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.198
|
CMV Real-time PCR
|
CMV Real-time PCR
|
836,000
|
660
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.270
|
Cryptosporidium test nhanh
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng test nhanh
|
272,000
|
661
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.276
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab
miễn dịch bán tự động
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
341,000
|
662
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.277
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab
miễn dịch tự động
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
341,000
|
663
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.305
|
Demodex soi tươi
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
54,000
|
664
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.189
|
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động
|
Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
179,000
|
665
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.188
|
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động
|
Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự
động
|
179,000
|
666
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.187
|
Dengue virus IgM/lgG test nhanh
|
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh
|
153,000
|
667
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.183
|
Dengue virus NS1Ag test
nhanh
|
Dengue NS1Ag/lgM-IgG test nhanh
|
153,000
|
668
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.191
|
Dengue virus Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Realtime PCR
|
836,000
|
669
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.220
|
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động
|
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
232,000
|
670
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.221
|
EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động
|
EBV EB-NA1 IgG miễn dịch
bán tự động/tự động
|
246,000
|
671
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.223
|
EBV Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Realtime PCR
|
836,000
|
672
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.218
|
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động
|
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
213,000
|
673
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.216
|
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động
|
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự
động
|
219,000
|
674
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.278
|
Echinococcus granulosus (Sán dây
chó) Ab miễn dịch bán tự động
|
Vi khuẩn/ virus/ vi
nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
341,000
|
675
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.280
|
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn
dịch bán tự động
|
Vi khuẩn/ virus/ vi
nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
341,000
|
676
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.230
|
Enterovirus Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi
nấm/ ký sinh trùng Realtime PCR
|
836,000
|
677
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.285
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch
bán tự động
|
Vi khuẩn/ virus/ vi
nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
341,000
|
678
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.156
|
HAV IgM miễn dịch bán tự động
|
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch
bán tự động/tự động
|
126,000
|
679
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.158
|
HAV total miễn dịch bán tự động
|
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự
động/tự động
|
120,000
|
680
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.125
|
HBc IgM miễn dịch bán tự động
|
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự
động
|
133,000
|
681
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.134
|
HBeAb miễn dịch bán tự động
|
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động
|
114,000
|
682
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.133
|
HBeAb test nhanh
|
HBeAb test nhanh
|
74,000
|
683
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.131
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động
|
114,000
|
684
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.130
|
HBeAg test nhanh
|
HBeAg test nhanh
|
74,000
|
685
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.124
|
HBsAb định lượng
|
Anti-HBs định lượng
|
137,000
|
686
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.123
|
HBsAb miễn dịch bán tự động
|
Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động
|
87,000
|
687
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.121
|
HBsAg định lượng
|
HBsAg Định lượng
|
537,000
|
688
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.120
|
HBsAg khẳng định
|
HBsAg khẳng định
|
698,000
|
689
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.118
|
HBsAg miễn dịch bán tự động
|
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động
|
91,000
|
690
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.117
|
HBsAg test nhanh
|
HBsAg (nhanh)
|
67,000
|
691
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.136
|
HBV đo tải lượng
Real-time PCR
|
HBV đo tải lượng Real-time
PCR
|
755,000
|
692
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.140
|
HBV genotype Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
|
1,790,000
|
693
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.142
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1
loại thuốc)
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một
loại thuốc)
|
1,273,000
|
694
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.145
|
HCV Ab miễn dịch bán tự động
|
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động
|
140,000
|
695
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.144
|
HCV Ab test nhanh
|
Anti-HCV (nhanh)
|
67,000
|
696
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.151
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
939,000
|
697
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.153
|
HCV genotype Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
|
1,790,000
|
698
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.162
|
HDV Ab miễn dịch bán tự động
|
HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
246,000
|
699
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.160
|
HDV Ag miễn dịch bán tự động
|
HDV Ag miễn dịch bán
tự động
|
468,000
|
700
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.73
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
74,000
|
701
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.72
|
Helicobacter pylori nhuộm soi
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
83,000
|
702
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.78
|
Helicobacter pylori Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Realtime PCR
|
836,000
|
703
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.167
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
359,000
|
704
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.165
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
359,000
|
705
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.171
|
HIV Ab miễn dịch bán tự động
|
Anti-HIV bằng miễn dịch
bán tự động/tự động
|
126,000
|
706
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.169
|
HIV Ab test nhanh
|
Anti-HIV (nhanh)
|
67,000
|
707
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.173
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự
động
|
153,000
|
708
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.179
|
HIV do tải lượng Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Realtime PCR
|
836,000
|
709
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.264
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
81,000
|
710
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.263
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi
tươi
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực
tiếp
|
50,000
|
711
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.240
|
HPV genotype Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
|
1,790,000
|
712
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.239
|
HPV Real-time PCR
|
HPV Real-time PCR
|
431,000
|
713
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.211
|
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động
|
HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự
động
|
179,000
|
714
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.209
|
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động
|
HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự
động
|
179,000
|
715
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.213
|
HSV Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
836,000
|
716
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.243
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
196,000
|
717
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.80
|
Leptospira test nhanh
|
Leptospira test nhanh
|
161,000
|
718
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.247
|
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động
|
Measles virus IgG miễn
dịch bán tự động/ tự động
|
290,000
|
719
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.247b
|
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động
|
Measles virus IgM miễn
dịch bán tự động/ tự động
|
290,000
|
720
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.41
|
Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
83,000
|
721
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.39
|
Mycobacterium leprae nhuộm soi
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
83,000
|
722
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.21
|
Mycobacterium tuberculosis Mantoux
|
Phản ứng Mantoux
|
21,000
|
723
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.32
|
Mycobacterium tuberculosis Real-time
PCR
|
Mycobacterium tuberculosis Real-time
PCR
|
405,000
|
724
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.89
|
Mycoplasma hominis Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/
ký sinh trùng Realtime PCR
|
836,000
|
725
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.85
|
Mycoplasma hominis test nhanh
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/
ký sinh trùng test nhanh
|
272,000
|
726
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.82b
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch
bán tự động
|
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch
bán tự động
|
193,000
|
727
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.84
|
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Realtime PCR
|
836,000
|
728
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.49
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
83,000
|
729
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.52
|
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Realtime PCR
|
836,000
|
730
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.56
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
83,000
|
731
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.59
|
Neisseria meningitidis Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
836,000
|
732
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.287
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch
bán tự động
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
341,000
|
733
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.307
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
54,000
|
734
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.291
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét)
Ag test nhanh
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng test nhanh
|
272,000
|
735
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.289
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét)
nhuộm soi định tính
|
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét)
trong máu nhuộm soi
|
44,000
|
736
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.90
|
Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động
|
Rickettsia Ab
|
140,000
|
737
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.249
|
Rotavirus test nhanh
|
Rotavirus Ag test nhanh
|
206,000
|
738
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.252
|
RSV Ab miễn dịch bán tự động
|
RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn
dịch bán tự động/ tự động
|
167,000
|
739
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.253
|
RSV Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
836,000
|
740
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.254
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
173,000
|
741
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.257
|
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động
|
Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự
động
|
140,000
|
742
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.255
|
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động
|
Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự
động
|
167,000
|
743
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.261
|
Rubella virus Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
836,000
|
744
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.93
|
Salmonella Widal
|
Salmonella Widal
|
206,000
|
745
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.309
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi
tươi
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
54,000
|
746
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.292
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch
bán tự động
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
341,000
|
747
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.94
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
Salmonella Widal
|
54,000
|
748
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.294
|
Strongyloides stercoralis (Giun
lươn) Ab miễn dịch bán tự động
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
341,000
|
749
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.269
|
Sươngyloides stercoralis (Giun lươn)
ấu trùng soi tươi
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
54,000
|
750
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.296
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn
dịch bán tự động
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
341,000
|
751
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.297
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn
dịch tự động
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
341,000
|
752
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.300
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/
tự động
|
140,000
|
753
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.298
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/
tự động
|
140,000
|
754
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.96
|
Treponema pallidum nhuộm soi
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
83,000
|
755
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.102
|
Treponema pallidum Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
836,000
|
756
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.99
|
Treponema pallidum RPR định tính và
định lượng
|
Treponema pallidum RPR định lượng
|
104,000
|
757
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.98
|
Treponema pallidum test nhanh
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng test nhanh
|
272,000
|
758
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.100
|
Treponema pallidum TPHA định tính và
định lượng
|
Treponema pallidum TPHA định lượng
|
206,000
|
759
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.303
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab
miễn dịch bán tự động
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
341,000
|
760
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.317
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi
tươi
|
54,000
|
761
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.103
|
Ureaplasma urealyticum test nhanh
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng test nhanh
|
272,000
|
762
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.16
|
Vi hệ đường ruột
|
Vi hệ đường ruột
|
41,000
|
763
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.11
|
Vi khuẩn khẳng định
|
Vi khuẩn khẳng định
|
525,000
|
764
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.8
|
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng
(MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng
(MIC - cho 1 loại kháng sinh)
|
213,000
|
765
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.6
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định
tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động
|
225,000
|
766
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.10
|
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy
và định danh
|
Nuôi cấy tìm vi khuẩn
kỵ khí/vi hiếu
khí
|
1,503,000
|
767
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.1
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
83.000
|
768
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.3
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh
phương pháp thông thường
|
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương
pháp thông thường
|
272,000
|
769
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.2
|
Vi khuẩn test nhanh
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng test nhanh
|
272,000
|
770
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.322
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương
pháp thông thường
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương
pháp thông thường
|
272,000
|
771
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.319
|
Vi nấm soi tươi
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
54.000
|
772
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.320
|
Vi nấm test nhanh
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng test nhanh
|
272,000
|
773
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.43
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
83,000
|
774
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.47
|
Vibrio cholerae Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
836,000
|
775
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.115
|
Virus Real-time PCR
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
836,000
|
776
|
24
|
Vi sinh
|
37_24.108
|
Virus test nhanh
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng test nhanh
|
272,000
|
777
|
25
|
GPB
|
37_25.79
|
Cell bloc (khối tế bào)
|
Cell Bloc (khối tế bào)
|
261,000
|
778
|
25
|
GPB
|
37_25.15
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học
qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
|
282,000
|
779
|
25
|
GPB
|
37_25.13
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối
u dưới da
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học
qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
|
282,000
|
780
|
25
|
GPB
|
37_25.16
|
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn
không dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào
tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh
|
606,000
|
781
|
25
|
GPB
|
37_25.19
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học
qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ
(FNA)
|
282,000
|
782
|
25
|
GPB
|
37_25.7
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học
qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
|
282,000
|
783
|
25
|
GPB
|
37_25.14
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học
qua chọc hút tế bào bàng kim nhỏ (FNA)
|
282,000
|
784
|
25
|
GPB
|
37_25.73
|
Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung
- âm đạo
|
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong
bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou
|
378,000
|
785
|
25
|
GPB
|
37_25.75
|
Nhuộm Diff- Quick
|
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong
bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou
|
378,000
|
786
|
25
|
GPB
|
37_25.59
|
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát
hiện HP
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
bằng phương pháp nhuộm Giem sa
|
309,000
|
787
|
25
|
GPB
|
37_25.37
|
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin
|
357,000
|
788
|
25
|
GPB
|
37_25.61
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu
ấn
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn
dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ
kháng nguyên
|
476,000
|
789
|
25
|
GPB
|
37_25.35
|
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff)
|
422,000
|
790
|
25
|
GPB
|
37_25.74
|
Nhuộm phiến đồ tế bào theo
Papanicolaou
|
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào
học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou
|
378,000
|
791
|
25
|
GPB
|
37_25.36
|
Nhuộm xanh alcian
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial
|
470,000
|
792
|
25
|
GPB
|
37_25.26
|
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và
chẩn đoán tế bào học
|
177,000
|
793
|
25
|
GPB
|
37_25.24
|
Tế bào học dịch chải phế
quản
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và
chẩn đoán tế bào học
|
177,000
|
794
|
25
|
GPB
|
37_25.20
|
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và
chẩn đoán tế bào học
|
177,000
|
795
|
25
|
GPB
|
37_25.21
|
Tế bào học dịch màng khớp
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và
chẩn đoán tế bào học
|
177,000
|
796
|
25
|
GPB
|
37_25.27
|
Tế bào học dịch rửa ổ bụng
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và
chẩn đoán tế bào học
|
177,000
|
797
|
25
|
GPB
|
37_25.25
|
Tế bào học dịch rửa phế quản
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và
chẩn đoán tế bào học
|
177,000
|
798
|
25
|
GPB
|
37_25.29
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định,
chuyển, đúc, cắt, nhuộm...
các bệnh phẩm tử thiết
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin
|
357,000
|
799
|
25
|
GPB
|
37_25.30
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố
định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm...các bệnh phẩm sinh thiết
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin
|
357,000
|
800
|
25
|
GPB
|
37_25.90
|
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
tức thì bằng phương pháp cắt lạnh
|
575,000
|
801
|
25
|
GPB
|
37_25.89
|
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường
quy
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và
chẩn đoán tế bào học
|
177,000
|
STT
|
Chương
|
Mã
|
Tên dịch vụ
theo Thông tư số
43/2013/TT-BYT
|
Tên dịch vụ
theo Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC
|
Giá dịch vụ
|
1
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.158
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
1,365,000
|
2
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.244
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn
lưu ổ áp xe
|
3,205,000
|
3
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.202
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dò tủy sống
|
123,000
|
4
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.41
|
Chọc dò màng ngoài
tim cấp cứu
|
Chọc dò màng tim
|
277,000
|
5
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.93
|
Chọc hút dịch - khí màng
phổi bằng kim hay catheter
|
Chọc hút khí màng phổi
|
164,000
|
6
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.157
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy
xương sườn
|
Cố định gãy xương sườn
|
61,000
|
7
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.89
|
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
|
Thay canuyn mở khí quản
|
285,000
|
8
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.172
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng
catheter 2 nòng
|
2,118,000
|
9
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.7
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một
nòng
|
1,574,000
|
10
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.8
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều
nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều
nòng
|
2,118,000
|
11
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.33
|
Đặt máy khử rung tự động
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo
nhịp phá rung
|
2,590,000
|
12
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.67
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
Đặt nội khí quản
|
1,476,000
|
13
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.68
|
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng
Combitube
|
Đặt nội khí quản
|
1,476,000
|
14
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.66
|
Đặt ống nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
1,476,000
|
15
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.216
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt sonde dạ dày
|
106,000
|
16
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.90
|
Đặt stent khí phế quản
|
Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí
quản
|
8,785,000
|
17
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.284
|
Định nhóm máu tại giường
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương
pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
413,000
|
18
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.286
|
Đo các chất khí trong máu
|
Khí máu
|
613,000
|
19
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.287
|
Đo lactat trong máu
|
Lactat
|
479,000
|
20
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.104
|
Gây dính màng phổi bằng povidone
Iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng
thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
218,000
|
21
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.105
|
Gây dính màng phổi bằng
tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng
thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
218,000
|
22
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.203
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
Điện cơ (EMG)
|
153,000
|
23
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.2
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
Điện tâm đồ
|
61,000
|
24
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.86
|
Khí dung thuốc cấp cứu
(một lần)
|
Khí dung
|
28,000
|
25
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.87
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
Khí dung
|
28,000
|
26
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.194
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
2,674,000
|
27
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.188
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
|
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng
máy (thẩm phân phúc mạc)
|
1,917,000
|
28
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.173
|
Lọc máu cấp cứu (ở người
chưa có mở thông động
tĩnh mạch)
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
2,580,000
|
29
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.191
|
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin
|
Hấp thụ phân tử liên tục
điều trị suy gan cấp nặng
|
3,492,000
|
30
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.200
|
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần
hoàn (gan nhân tạo - MARS)
|
Hấp thụ phân tử liên tục điều trị
suy gan cấp nặng
|
3,492,000
|
31
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.190
|
Lọc máu hấp phụ với màng lọc đặc biệt
trong sốc nhiễm khuẩn
|
Hấp thụ phân tử liên tục điều trị
suy gan cấp nặng
|
3,492,000
|
32
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.199
|
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc
cấp
|
Hấp thụ phân tử liên tục điều trị
suy gan cấp nặng
|
3,492,000
|
33
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.176
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
3,337,000
|
34
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.185
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho
người bệnh ARDS
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
3,337,000
|
35
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.178
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho
người bệnh sốc nhiễm khuẩn
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
3,337,000
|
36
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1. 179
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người
bệnh suy đa tạng
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
3,337,000
|
37
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.187
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho
người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
3,337,000
|
38
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.180
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho
người bệnh viêm tụy cấp
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
3,337,000
|
39
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.186
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho
người bệnh quá tải thể tích.
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
3,337,000
|
40
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.177
|
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
3,337,000
|
41
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.181
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu
(CVVHDF)
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
3,337,000
|
42
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.182
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu
(CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
3,337,000
|
43
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.183
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu
(CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
3,337,000
|
44
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.184
|
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu
(CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
3,337,000
|
45
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.189
|
Lọc và tách huyết tương chọn lọc
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
2,674,000
|
46
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.71
|
Mở khí quản cấp cứu
|
Mở khí quản
|
1,647,000
|
47
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.74
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt
thở
|
Mở khí quản
|
1,647,000
|
48
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.72
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
Mở khí quản
|
1,647,000
|
49
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.73
|
Mở khí quản thường quy
|
Mở khí quản
|
1,647,000
|
50
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.163
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
|
1,252,000
|
51
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.217
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
3,919,000
|
52
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_ 1.232
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn
đoán và cầm máu
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
3,357,000
|
53
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.101
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng
phổi
|
7,462,000
|
54
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.165
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang
|
221,000
|
55
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.218
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày
|
130,000
|
56
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.19
|
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
251,000
|
57
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.92
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm
|
64,000
|
58
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.201
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
Soi đáy mắt/ Soi góc tiền
phòng
|
65,000
|
59
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.36
|
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện
cực ngoài lồng ngực
|
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
|
1,951,000
|
60
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.174
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
2,580,000
|
61
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.175
|
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây màu dùng
6 lần)
|
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây màu dùng
6 lần)
|
1,462,000
|
62
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.80
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
285,000
|
63
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.193
|
Thay huyết tương sử dụng albumin
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
2,674,000
|
64
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.192
|
Thay huyết tương sử dụng huyết tương
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
2,674,000
|
65
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.195
|
Thay huyết tương trong hội chứng
Guillain-Barré, nhược cơ
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
2,674,000
|
66
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.197
|
Thay huyết tương trong hội chứng xuất
huyết giảm tiểu cầu tắc
mạch (hội chứng TTP)
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
2,674,000
|
67
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.196
|
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ
rải rác
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
2,674,000
|
68
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.198
|
Thay huyết tương
trong suy gan cấp
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
2,674,000
|
69
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.164
|
Thông bàng quang
|
Thông đái
|
106,000
|
70
|
1
|
HSTCCĐ
|
37_1.281
|
Xét nghiệm đường máu mao
mạch tại giường (một lần)
|
Đường máu mao mạch
|
35,000
|
71
|
2
|
Nội
|
37_2.69
|
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống
động mạch
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
8,538,000
|
72
|
2
|
Nội
|
37_2.2
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
241,000
|
73
|
2
|
Nội
|
37_2.73
|
Cấy máy phá rung tự động (ICD)
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo
nhịp phá rung
|
2,590,000
|
74
|
2
|
Nội
|
37_2.71
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn
nhịp chậm
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo
nhịp phá rung
|
2,590,000
|
75
|
2
|
Nội
|
37_2.72
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị
tái đồng bộ tim (CRT)
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo
nhịp phá rung
|
2,590,000
|
76
|
2
|
Nội
|
37_2.9
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
159,000
|
77
|
2
|
Nội
|
37_2.129
|
Chọc dò dịch não tủy
|
Chọc dò tủy sống
|
123,000
|
78
|
2
|
Nội
|
37_2.242
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
Chọc dò màng bụng hoặc
màng phổi
|
159,000
|
79
|
2
|
Nội
|
37_2.75
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
Chọc dò màng tim
|
277,000
|
80
|
2
|
Nội
|
37_2.74
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim
|
Chọc dò màng tim
|
277,000
|
81
|
2
|
Nội
|
37_2.11
|
Chọc hút khí màng phổi
|
Chọc hút khí màng phổi
|
164,000
|
82
|
2
|
Nội
|
37_2.340
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
127,000
|
83
|
2
|
Nội
|
37_2.345
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương
khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
175,000
|
84
|
2
|
Nội
|
37_2.344
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
175,000
|
85
|
2
|
Nội
|
37_2.347
|
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
175,000
|
86
|
2
|
Nội
|
37_2.342
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
127,000
|
87
|
2
|
Nội
|
37_2.343
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
175,000
|
88
|
2
|
Nội
|
37_2.341
|
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
127,000
|
89
|
2
|
Nội
|
37_2.346
|
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
175,000
|
90
|
2
|
Nội
|
37_2.8
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu
|
202,000
|
91
|
2
|
Nội
|
37_2.178
|
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược
bàng quang niệu quản
|
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản
quang
|
228,000
|
92
|
2
|
Nội
|
37_2.76
|
Dẫn lưu màng ngoài
tim
|
Chọc dò màng tim
|
277,000
|
93
|
2
|
Nội
|
37_2.13
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới
hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới
hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
2,194,000
|
94
|
2
|
Nội
|
37_2.12
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ
áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1,595,000
|
95
|
2
|
Nội
|
37_2.81
|
Đặt bóng đối xung động mạch chủ
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
8,538,000
|
96
|
2
|
Nội
|
37_2.184
|
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc
máu
|
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo
đường hầm để lọc
máu
|
8,628,000
|
97
|
2
|
Nội
|
37_2.183
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp
cứu
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều
nòng
|
2,118,000
|
98
|
2
|
Nội
|
37_2.84
|
Đặt coil bít ống động mạch
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
8,538,000
|
99
|
2
|
Nội
|
37_2.248
|
Đặt dẫn lưu đường
mật, đặt stent đường mật qua da dưới
hướng dẫn của siêu âm C-ARM
|
Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
2,895,000
|
100
|
2
|
Nội
|
37_2.77
|
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực
trong buồng tim
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo
nhịp phá rung
|
2,590,000
|
101
|
2
|
Nội
|
37_2.244
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt sonde dạ dày
|
106,000
|
102
|
2
|
Nội
|
37_2.247
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Thụt tháo phân/ Đặt
sonde hậu môn
|
98,000
|
103
|
2
|
Nội
|
37_2.190
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội
soi (sond JJ)
|
Đặt sonde JJ niệu quản
|
1,877,000
|
104
|
2
|
Nội
|
37_2.203
|
Đặt ống thông tĩnh mạch
bằng catheter
2 nòng
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng
catheter 2 nòng
|
2,118,000
|
105
|
2
|
Nội
|
37_2.188
|
Đặt sonde bàng quang
|
Thông đái
|
106,000
|
106
|
2
|
Nội
|
37_2.83
|
Đặt stent hẹp động mạch chủ
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
11,126,000
|
107
|
2
|
Nội
|
37_2.80
|
Đặt stent ống động mạch
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động
mạch vành) dưới DSA
|
8,538,000
|
108
|
2
|
Nội
|
37_2.82
|
Đặt stent phình động mạch
chủ
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
11,126,000
|
109
|
2
|
Nội
|
37_2.85
|
Điện tim thường
|
Điện tâm đồ
|
61,000
|
110
|
2
|
Nội
|
37_2.192
|
Điều trị phì đai tuyến
tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến
bằng laser
|
3,789,000
|
111
|
2
|
Nội
|
37_2.86
|
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng
tần số radio
|
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng
sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện
học các buồng tim
|
4,052,000
|
112
|
2
|
Nội
|
37_2.197
|
Đo áp lực đồ bàng quang bằng máy
|
Đo áp lực đồ bàng quang
|
150,000
|
113
|
2
|
Nội
|
37_2.196
|
Đo áp lực đồ bàng quang thủ công
|
Đo áp lực đồ bàng quang
|
150,000
|
114
|
2
|
Nội
|
37_2.200
|
Đo áp lực thẩm thấu
niệu
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
40,000
|
115
|
2
|
Nội
|
37_2.24
|
Đo chức năng hô hấp
|
Đo chức năng hô hấp
|
171,000
|
116
|
2
|
Nội
|
37_2.92
|
Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
8,538,000
|
117
|
2
|
Nội
|
37_2.148
|
Ghi điện cơ bằng điện cực
kim
|
Điện cơ (EMG)
|
153,000
|
118
|
2
|
Nội
|
37_2.145
|
Ghi điện não thường
quy
|
Điện não đồ
|
88,000
|
119
|
2
|
Nội
|
37_2.95
|
Holter điện tâm đồ
|
Holter điện tâm đồ/
huyết áp
|
228,000
|
120
|
2
|
Nội
|
37_2.96
|
Holter huyết áp
|
Holter điện tâm đồ/ huyết áp
|
228,000
|
121
|
2
|
Nội
|
37_2.26
|
Hút dẫn lưu khoang màng
phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng
máy hút áp lực âm liên tục
|
218,000
|
122
|
0
|
Nội
|
37_2.355
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
Hút dịch khớp
|
133,000
|
123
|
2
|
Nội
|
37_2.356
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
144,000
|
124
|
2
|
Nội
|
37_2.357
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
Hút dịch khớp
|
133,000
|
125
|
2
|
Nội
|
37_2.358
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
144,000
|
126
|
0
|
Nội
|
37_2.349
|
Hút dịch khớp gối
|
Hút dịch khớp
|
133,000
|
127
|
2
|
Nội
|
37_2.350
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
144,000
|
128
|
2
|
Nội
|
37_2.351
|
Hút dịch khớp háng
|
Hút dịch khớp
|
133,000
|
129
|
2
|
Nội
|
37_2.353
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
Hút dịch khớp
|
133,000
|
130
|
2
|
Nội
|
37_2.354
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
144,000
|
131
|
2
|
Nội
|
37_2.359
|
Hút dịch khớp vai
|
Hút dịch khớp
|
133,000
|
132
|
2
|
Nội
|
37_2.360
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
144,000
|
133
|
2
|
Nội
|
37_2.150
|
Hút đờm hầu họng
|
Hút đờm
|
19,000
|
134
|
2
|
Nội
|
37_2.361
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
Hút dịch khớp
|
133,000
|
135
|
2
|
Nội
|
37_2.362
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
144,000
|
136
|
2
|
Nội
|
37_2.363
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương
khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
175,000
|
137
|
2
|
Nội
|
37_2.364
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
175,000
|
138
|
2
|
Nội
|
37_2.32
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
Khí dung
|
28,000
|
139
|
2
|
Nội
|
37_2.201
|
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối
(AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc
máu (Kỹ thuật Button hole)
|
Nối thông động- tĩnh mạch
|
2,151,000
|
140
|
2
|
Nội
|
37_2.202
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội
soi
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
1,894,000
|
141
|
2
|
Nội
|
37_2.205
|
Lọc huyết tương (Plasmapheresis)
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
2,674,000
|
142
|
2
|
Nội
|
37_2.208
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc
kép)
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
2,674,000
|
143
|
2
|
Nội
|
37_12.207
|
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc
trong Lupus
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
2,674,000
|
144
|
2
|
Nội
|
37_2.204
|
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
|
Lọc màng bụng chu kỳ
(CAPD)
|
1,469,000
|
145
|
2
|
Nội
|
37_2.206
|
Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy
|
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng
máy (thẩm phân phúc
mạc)
|
1,917,000
|
146
|
2
|
Nội
|
37_2.209
|
Lọc máu bằng kỹ thuật
thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online:
HDF- Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu
lọc máu (HDF-Online))
|
Thẩm tách siêu lọc máu
(Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE)
|
2,538,000
|
147
|
2
|
Nội
|
37_2.109
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
Điện tâm đồ gắng sức
|
223,000
|
148
|
2
|
Nội
|
37_2.58
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với
thuốc giãn phế quản
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với
thuốc giãn phế quản
|
198,000
|
149
|
2
|
Nội
|
37_2.221
|
Nội soi bàng quang
|
Nội soi bàng quang không sinh thiết
|
1,420,000
|
150
|
2
|
Nội
|
37_2.212
|
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội
soi bàng quang không sinh thiết)
|
Nội soi bàng quang không sinh thiết
|
1,420,000
|
151
|
2
|
Nội
|
37_1.215
|
Nội soi bàng quang để sinh thiết
bàng quang đa điểm
|
Nội soi bàng quang có sinh thiết
|
1,552,000
|
152
|
2
|
Nội
|
37_2.216
|
Nội soi bàng quang gắp dị vật
bàng quang
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc
lấy máu cục
|
1,838,000
|
153
|
2
|
Nội
|
37_2.222
|
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
Nội soi bàng quang vá gắp dị vật hoặc
lấy máu cục
|
1,838,000
|
154
|
2
|
Nội
|
37_2.218
|
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu
cục
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc
lấy máu cục
|
1,838,000
|
155
|
2
|
Nội
|
37_2.214
|
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi
ngoài cơ thể
|
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ
thể)
|
1,360,000
|
156
|
2
|
Nội
|
37_2.295
|
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống
tiêu hóa
<
1cm
|
Cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản/
dạ dầy/ đại tràng/ trực
tràng)
|
1,999,000
|
157
|
2
|
Nội
|
37_2.267
|
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức
ăn dạ dày
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
3,357,000
|
158
|
2
|
Nội
|
37_2.272
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn
đoán nhiễm H.Pylori
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống
mềm có sinh thiết.
|
1,309,000
|
159
|
2
|
Nội
|
37_2.266
|
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng
bóng
|
Nong thực quản qua nội soi
|
3,413,000
|
160
|
2
|
Nội
|
37_2.271
|
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
3,357,000
|
161
|
2
|
Nội
|
37_2.306
|
Nội soi đại tràng sigma không sinh
thiết
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm không
sinh thiết
|
1,168,000
|
162
|
2
|
Nội
|
37_2.307
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh
thiết
|
Nội soi đai trực tràng ống mềm có
sinh thiết
|
1,281,000
|
163
|
2
|
Nội
|
37_2.294
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can
thiệp cấp cứu
|
Nội soi đại trực
tràng ống mềm không sinh thiết
|
1,168,000
|
164
|
2
|
Nội
|
37_2.262
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống
mềm có sinh thiết
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm có
sinh thiết
|
1,281,000
|
165
|
2
|
Nội
|
37_2.259
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm
không sinh thiết
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm
không sinh thiết
|
1,168,000
|
166
|
2
|
Nội
|
37_2.217
|
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu
quản để chụp UPR
|
Soi bàng quang + chụp thận ngược
dòng
|
1,558,000
|
167
|
2
|
Nội
|
37_2.292
|
Nội soi hậu môn ống cứng
can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su
|
Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ
|
270,000
|
168
|
2
|
Nội
|
37_2.273
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp -
tiêm xơ búi trĩ
|
Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ
|
270,000
|
169
|
2
|
Nội
|
37_2.367
|
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp
háng/ khớp vai/ cổ chân
|
4,413,000
|
170
|
2
|
Nội
|
37_2.369
|
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh
thiết)
|
Soi khớp có sinh thiết
|
1,393,000
|
171
|
2
|
Nội
|
37_2.52
|
Nội soi lồng ngực
|
Nội soi lồng ngực
|
1,915,000
|
172
|
2
|
Nội
|
37_2.39
|
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/
hóa chất
|
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/
hóa chất
|
6,567,000
|
173
|
2
|
Nội
|
37_2.38
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng
phổi
|
7,462,000
|
174
|
2
|
Nội
|
37_2.288
|
Nội soi ổ bụng
|
Nội soi ổ bụng
|
1,750,000
|
175
|
2
|
Nội
|
37_2.289
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
1,915,000
|
176
|
2
|
Nội
|
37_2.48
|
Nội soi phế quản chải phế quản
chẩn đoán
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh
thiết
|
2,109,000
|
177
|
2
|
Nội
|
37_2.36
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh
thiết
|
2,842,000
|
178
|
2
|
Nội
|
37_2.36a
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết
|
2,497,000
|
179
|
2
|
Nội
|
37_2.36b
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị
vật phế quản
|
4,567,000
|
180
|
2
|
Nội
|
37_2.50
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống
cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật
phế quản
|
4,567,000
|
181
|
2
|
Nội
|
37_2.5
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống
mềm)
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy
dị vật
|
3,767,000
|
182
|
2
|
Nội
|
37_2.45a
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
|
1,687,000
|
183
|
2
|
Nội
|
37_2.45b
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có
sinh thiết
|
2,109,000
|
184
|
2
|
Nội
|
37_2.45c
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy
dị vật
|
3,767,000
|
185
|
2
|
Nội
|
37_2.45d
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh
nhân ngộ độc cấp
|
1,820,000
|
186
|
2
|
Nội
|
37_2.43a
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết
niêm mạc phế quản
|
Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh
thiết
|
2,842,000
|
187
|
2
|
Nội
|
37_2.43b
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết
niêm mạc phế quản
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tế có
sinh thiết
|
2,109,000
|
188
|
2
|
Nội
|
37_2.40
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên
vách phế quản
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có
sinh thiết
|
2,109,000
|
189
|
2
|
Nội
|
37_2.49a
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
Nội soi phế quản dưới gây mê không
sinh thiết
|
2,497,000
|
190
|
2
|
Nội
|
37_2.49b
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
|
1,687,000
|
191
|
2
|
Nội
|
37_2.220
|
Nội soi tán sỏi niệu quản
(búa khí nén, siêu
âm, laser).
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi
niệu quản/ sỏi bàng quang)
|
2,279,000
|
192
|
2
|
Nội
|
37_2.253
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá
tràng cấp cứu
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống
mềm không sinh thiết
|
274,000
|
193
|
2
|
Nội
|
37_2.304
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá
tràng có sinh thiết
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống
mềm có sinh thiết.
|
1,309,000
|
194
|
2
|
Nội
|
37_2.305
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá
tràng không sinh thiết
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống
mềm không sinh thiết
|
274,000
|
195
|
2
|
Nội
|
37_2.256
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
Nội soi trực tràng ống mềm không
sinh thiết
|
214,000
|
196
|
2
|
Nội
|
37_2.257
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
|
Nội soi trực tràng ống mềm không
sinh thiết
|
214,000
|
197
|
2
|
Nội
|
37_2.309
|
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh
thiết
|
Nội soi trực tràng có sinh thiết
|
1,158,000
|
198
|
2
|
Nội
|
37_2.308
|
Nội soi trực tràng ống mềm không
sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm không
sinh thiết
|
214,000
|
199
|
2
|
Nội
|
37_2.293
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh
thiết
|
Nội soi trực tràng có sinh thiết
|
1,158,000
|
200
|
2
|
Nội
|
37_2.223
|
Nối thông động- tĩnh mạch
|
Nối thông động- tĩnh mạch
|
2,151,000
|
201
|
2
|
Nội
|
37_2.224
|
Nối thông động- tĩnh mạch có dịch
chuyển mạch
|
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch
chuyển mạch
|
2,381,000
|
202
|
2
|
Nội
|
37_2.225
|
Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch
nhân tạo
|
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch
nhân tạo
|
2,398,000
|
203
|
2
|
Nội
|
37_2.105
|
Nong hẹp eo động mạch chủ
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
8,538,000
|
204
|
2
|
Nội
|
37_2.108
|
Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
11,126,000
|
205
|
2
|
Nội
|
37_2.103
|
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng
lnoue
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
8,538,000
|
206
|
2
|
Nội
|
37_2.211
|
Nong niệu đạo và đặt sonde đái
|
Nong niệu đạo và đặt
thông đái
|
270,000
|
207
|
2
|
Nội
|
37_2.102
|
Nong và đặt stent các động mạch khác
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
8,538,000
|
208
|
2
|
Nội
|
37_2.101
|
Nong và đặt stent động mạch vành
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
8,538,000
|
209
|
2
|
Nội
|
37_2.104
|
Nong van động mạch chủ
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
8,538,000
|
210
|
2
|
Nội
|
37_2.106
|
Nong van động mạch phổi
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
8,538,000
|
211
|
2
|
Nội
|
37_2.233
|
Rửa bàng quang
|
Rửa bàng quang
|
221,000
|
212
|
2
|
Nội
|
37_2.232
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang
|
221,000
|
213
|
2
|
Nội
|
37_2.313
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày
|
130,000
|
214
|
2
|
Nội
|
37_2.61
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn
lưu ổ áp xe
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi,
ống dẫn lưu ổ áp xe
|
206,000
|
215
|
2
|
Nội
|
37_2.227
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn
lưu ổ áp xe
|
206,000
|
216
|
2
|
Nội
|
37_2.228
|
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh
thận
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi,
ống dẫn lưu ổ áp xe
|
206,000
|
217
|
2
|
Nội
|
37_2.229
|
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng
quang
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc
lấy máu cục
|
1,838,000
|
218
|
2
|
Nội
|
37_2.230
|
Rút sonde modelage qua đường nội soi
bàng quang
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc
lấy máu cục
|
1,838,000
|
219
|
2
|
Nội
|
37_2.322
|
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng
xét nghiệm
|
Chọc tháo dịch màng
bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
202,000
|
220
|
2
|
Nội
|
37_2.325
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp
xe gan
|
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/
nang trong ổ bụng
|
1,467,000
|
221
|
2
|
Nội
|
37_2.334
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe
trong ổ bụng
|
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/
nang trong ổ bụng
|
1,467,000
|
222
|
2
|
Nội
|
37_2.333
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn
lưu dịch màng bụng liên tục
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu
|
202,000
|
223
|
2
|
Nội
|
37_2.317
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông
dẫn lưu ổ áp xe
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn
lưu ổ áp xe
|
3,205,000
|
224
|
2
|
Nội
|
37_2.326
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn
lưu ổ áp xe gan
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ
áp xe
|
3,205,000
|
225
|
2
|
Nội
|
37_2.112
|
Siêu âm Doppler mạch máu
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch
máu
|
251,000
|
226
|
2
|
Nội
|
37_2.316
|
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch
cửa hoặc mạch
máu ổ bụng
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
251,000
|
227
|
2
|
Nội
|
37_2.315
|
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
251,000
|
228
|
2
|
Nội
|
37_2.113
|
Siêu âm Doppler tim
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
251,000
|
229
|
2
|
Nội
|
37_2.373
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
Siêu âm
|
64,000
|
230
|
2
|
Nội
|
37_2.63
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm
|
64,000
|
231
|
2
|
Nội
|
37_2.314
|
Siêu âm ổ bụng
|
Siêu âm
|
64,000
|
232
|
2
|
Nội
|
37_2.374
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
Siêu âm
|
64,000
|
233
|
2
|
Nội
|
37_2.119
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
251,000
|
234
|
2
|
Nội
|
37_2.114
|
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)
|
Siêu âm tim gắng sức
|
1,500,000
|
235
|
2
|
Nội
|
37_2.117
|
Siêu âm tim qua thực quản
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua
thực quản
|
1,751,000
|
236
|
2
|
Nội
|
37_2.64
|
Sinh thiết màng phổi mù
|
Sinh thiết màng phổi
|
1,319,000
|
237
|
2
|
Nội
|
37_2.236
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
1,963,000
|
238
|
2
|
Nội
|
37_2.237
|
Sinh thiết thận ghép sau ghép thận
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
1,963,000
|
239
|
2
|
Nội
|
37_2.66
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của
chụp cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn
của cắt lớp vi tính
|
2,991,000
|
240
|
2
|
Nội
|
37_2.156
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
|
Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng
|
65,000
|
241
|
2
|
Nội
|
37_2.16
|
Test chẩn đoán chết não bằng điện
não đồ
|
Điện não đồ
|
88,000
|
242
|
2
|
Nội
|
37_2.159
|
Test chẩn đoán nhược
cơ bằng điện sinh lý
|
Điện cơ (EMG)
|
153,000
|
243
|
2
|
Nội
|
37_2.336
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong
phân
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
81,000
|
244
|
2
|
Nội
|
37_2.123
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng
tim
|
3,023,000
|
245
|
2
|
Nội
|
37_2.67
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
285,000
|
246
|
2
|
Nội
|
37_2.239
|
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rãi rác
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
2,674,000
|
247
|
2
|
Nội
|
37_2.240
|
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc
màng bụng liên tục ngoại trú
|
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc
màng bụng liên tục ngoại trú
|
1,412,000
|
248
|
2
|
Nội
|
37_2.122
|
Thay van động mạch chủ qua da
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động
mạch vành) dưới DSA
|
8,538,000
|
249
|
2
|
Nội
|
37_2.125
|
Thông tim chẩn đoán
|
Chụp động mạch vành hoặc thông tim
chụp buồng tim dưới DSA
|
7,503,000
|
250
|
2
|
Nội
|
37_2.126
|
Thông tim và chụp buồng tim cản
quang
|
Chụp động mạch vành hoặc thông tim
chụp buồng tim dưới DSA
|
7,503,000
|
251
|
2
|
Nội
|
37_2.338
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
98,000
|
252
|
2
|
Nội
|
37_2.339
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân/ Đặt
sonde hậu môn
|
98,000
|
253
|
2
|
Nội
|
37_2.407
|
Tiêm cân gan chân
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
254
|
2
|
Nội
|
37_2.397
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi
cầu ngoài) xương cánh tay
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
255
|
2
|
Nội
|
37_2.404
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
256
|
2
|
Nội
|
37_2.429
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
153,000
|
257
|
2
|
Nội
|
37_2.396
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
258
|
2
|
Nội
|
37_2.405
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
259
|
2
|
Nội
|
37_2.398
|
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
260
|
2
|
Nội
|
37_2.401
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
261
|
2
|
Nội
|
37_2.426
|
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
153,000
|
262
|
2
|
Nội
|
37_2.406
|
Tiêm gân gót
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
263
|
2
|
Nội
|
37_2.402
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
264
|
2
|
Nội
|
37_2.427
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
153,000
|
265
|
2
|
Nội
|
37_2.403
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao
xoay khớp vai)
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
266
|
2
|
Nội
|
37_2.428
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay
khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
153,000
|
267
|
2
|
Nội
|
37_2.399
|
Tiêm hội chứng DeQuervain
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
268
|
2
|
Nội
|
37_2.424
|
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
153,000
|
269
|
2
|
Nội
|
37_2.400
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
270
|
2
|
Nội
|
37_2.425
|
Tiêm hội chứng đường hẩm cổ tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
153,000
|
271
|
2
|
Nội
|
37_2.384
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
272
|
2
|
Nội
|
37_2.414
|
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
153,000
|
273
|
2
|
Nội
|
37_2.386
|
Tiêm khớp bán ngón tay
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
274
|
2
|
Nội
|
37_2.416
|
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
153,000
|
275
|
2
|
Nội
|
37_2.383
|
Tiêm khớp cổ chân
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
276
|
2
|
Nội
|
37_2.413
|
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
153,000
|
277
|
2
|
Nội
|
37_2.385
|
Tiêm khớp cổ tay
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
278
|
2
|
Nội
|
37_2.415
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
153,000
|
279
|
2
|
Nội
|
37_2.395
|
Tiêm khớp cùng chậu
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
280
|
2
|
Nội
|
37_2.392
|
Tiêm khớp đòn- cùng vai
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
281
|
2
|
Nội
|
37_2.422
|
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
153,000
|
282
|
2
|
Nội
|
37_2.387
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
283
|
2
|
Nội
|
37_2.417
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
153,000
|
284
|
2
|
Nội
|
37_2.381
|
Tiêm khớp gối
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
285
|
2
|
Nội
|
37_2.411
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
153,000
|
286
|
2
|
Nội
|
37_2.382
|
Tiêm khớp háng
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
287
|
2
|
Nội
|
37_2.412
|
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
153,000
|
288
|
2
|
Nội
|
37_2.388
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
289
|
2
|
Nội
|
37_2.418
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
153,000
|
290
|
2
|
Nội
|
37_2.391
|
Tiêm khớp ức - sườn
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
291
|
2
|
Nội
|
37_2.421
|
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
153,000
|
292
|
2
|
Nội
|
37_2.390
|
Tiêm khớp ức đòn
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
293
|
2
|
Nội
|
37_2.420
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
153,000
|
294
|
2
|
Nội
|
37_2.389
|
Tiêm khớp vai
|
Tiêm khớp
|
107,000
|
295
|
2
|
Nội
|
37_2.419
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
153,000
|
296
|
2
|
Nội
|
37_2.68
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
41,000
|
297
|
2
|
Nội
|
37_2.166
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh
thần kinh (một ngày)
|
Xoa bóp toàn thân
|
108,000
|
298
|
4
|
Lao
|
37_4.34
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao
to vùng bẹn
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
5,011,000
|
299
|
4
|
Lao
|
37_4.37
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt
bỏ sẹo xấu do lao
các khớp ngoại biên
|
Cắt sẹo khâu kín
|
4,437,000
|
300
|
4
|
Lao
|
37_4.35
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do
lao hạch cổ
|
Cắt sẹo khâu kín 2
|
4,437,000
|
301
|
4
|
Lao
|
37_4.36
|
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao
thành ngực
|
Cắt sẹo khâu kín
|
4,437,000
|
302
|
4
|
Lao
|
37_4.2
|
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ
có ghép xương tự thân
|
Phẫu thuật ghép xương
|
5,951,000
|
303
|
4
|
Lao
|
37_4.3
|
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ
có ghép xương và nẹp vít phía trước
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống
cổ
|
6,633,000
|
304
|
4
|
Lao
|
37_4.5
|
Phẫu thuật đặt lại khớp
háng tư thế xấu do lao
|
Phẫu thuật tạo hình khớp háng
|
4,413,000
|
305
|
4
|
Lao
|
37_4.24
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp/
làm sạch khớp
|
3,893,000
|
306
|
4
|
Lao
|
37_4.16
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn
tay
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp/
làm sạch khớp
|
3,893,000
|
307
|
4
|
Lao
|
37_4.20
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp
|
3,893,000
|
308
|
4
|
Lao
|
37_4.23
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp
|
3,893,000
|
309
|
4
|
Lao
|
37_4.22
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch
khớp
|
3,893,000
|
310
|
4
|
Lao
|
37_4.15
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch
khớp
|
3,893,000
|
311
|
4
|
Lao
|
37_4.13
|
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn,
khớp ức đòn
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch
khớp
|
3,893,000
|
312
|
4
|
Lao
|
37_4.14
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao khớp vai
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp
|
3,893,000
|
313
|
4
|
Lao
|
37_4.38
|
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo
viêm phần mềm/
sửa mỏm cụt ngón
tay, chân/ cắt cụt ngón
tay, chân (tính 1 ngón)
|
4,003,000
|
314
|
4
|
Lao
|
37_4.27
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón
chân
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo
viêm phần mềm/ sửa mỏm
cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
|
4,003,000
|
315
|
4
|
Lao
|
37_4.26
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo
viêm phần mềm/ sửa mỏm
cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
|
4,003,000
|
316
|
4
|
Lao
|
37_4.18
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm
phần mềm/ sửa mỏm
cụt ngón tay, chân/ cắt cụt
ngón tay, chân (tính 1 ngón)
|
4,003,000
|
317
|
4
|
Lao
|
37_4.17
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh
tay
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/
sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
|
4,003,000
|
318
|
4
|
Lao
|
37_4.21
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/
sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
|
4,003,000
|
319
|
4
|
Lao
|
37_4.19
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt
bàn- ngón tay
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/
sửa mỏm cụt ngón tay,
chân/ cắt cụt ngón
tay, chân (tính 1 ngón)
|
4,003,000
|
320
|
4
|
Lao
|
37_4.25
|
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo
viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1
ngón)
|
4,003,000
|
321
|
4
|
Lao
|
37_4.6
|
Phẫu thuật thay khớp
háng do lao
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
|
4,988,000
|
322
|
4
|
Lao
|
37_4.6b
|
Phẫu thuật thay khớp háng do lao
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
|
6,566,000
|
323
|
5
|
Da Liễu
|
37_5.11
|
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2
|
Điều trị một số bệnh
da bằng Laser CO2, Plasma,
đốt điện, ni tơ lỏng
|
1,191,000
|
324
|
5
|
Da Liễu
|
37_5.9
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser
CO2
|
Điều trị một số bệnh
da bằng Laser CO2, Plasma,
đốt điện, ni tơ lỏng
|
1,191,000
|
325
|
5
|
Da Liễu
|
37_5.8
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser
CO2
|
Điều trị một số bệnh
da bằng Laser CO2, Plasma,
đốt điện, ni tơ lỏng
|
1,191,000
|
326
|
5
|
Da Liễu
|
37_5.5
|
Điều trị hạt cơm bằng Laser
CO2
|
Điều trị một số bệnh
da bằng Laser CO2, Plasma,
đốt điện, ni tơ lỏng
|
1,191,000
|
327
|
5
|
Da Liễu
|
37_5.10
|
Điều trị sần cục bằng Laser
CO2
|
Điều trị một số bệnh
da bằng Laser CO2, Plasma,
đốt điện, ni tơ lỏng
|
1,191,000
|
328
|
5
|
Da Liễu
|
37_5.24
|
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm
Triamcinolon trong thương tổn
|
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại
chỗ, chấm thuốc
|
306,000
|
329
|
5
|
Da Liễu
|
37_5.4
|
Điều trị sùi mào gà bằng
Laser CO2
|
Điều trị sùi mào gà bằng
Laser CO2, cắt bỏ thương
tổn
|
1,528,000
|
330
|
5
|
Da Liễu
|
37_5.7
|
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser
CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
|
1,191,000
|
331
|
5
|
Da Liễu
|
37_5.6
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng
Laser CO2
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser
CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
|
1,191,000
|
332
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.20
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm
nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
333
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.52
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch
1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
8,200,000
|
334
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.24
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng
trong bướu giáp thòng
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
335
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.56
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng
trong bướu giáp thòng bằng dao siêu
âm
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
8,200,000
|
336
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.25
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy
còn lại trong bướu giáp thòng
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu
âm
|
5,447,000
|
337
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.57
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng
và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến
nội tiết có dùng dao siêu âm
|
8,200,000
|
338
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.27
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
339
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.8
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp
nhân
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
4,559,000
|
340
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.40
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu
giáp nhân bằng dao siêu
âm
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
5,851,000
|
341
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.13
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp
nhân độc
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
4,559,000
|
342
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.45
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp
nhân độc bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến
nội tiết có dùng dao siêu âm
|
5,851,000
|
343
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.18
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư
tuyến giáp
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
4,559,000
|
344
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.28
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy
còn lại trong bướu giáp khổng lồ
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
345
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.60
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần
thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
|
8,200,000
|
346
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.10
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân
thùy còn lại trong bướu
giáp nhân
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
347
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.42
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy
còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
|
8,200,000
|
348
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.7
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong
bướu giáp nhân
|
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
3,942,000
|
349
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.39
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong
bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
|
5,677,000
|
350
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.9
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy
nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
4,559,000
|
351
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.41
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp vá lấy
nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
|
5,851,000
|
352
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.11
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong
bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
353
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.6
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong
bướu giáp đơn thuần
không có nhân
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
354
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.38
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong
bướu giáp đơn thuần
không có nhân bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
|
8,200,000
|
355
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.34
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận
1 bên
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
356
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.65
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng
dao siêu âm
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
|
8,200,000
|
357
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.35
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên
|
Phẫu thuật đặc biệt mổ mở tuyến
nội tiết không dùng dao siêu âm
|
6,897,000
|
358
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.66
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng
dao siêu âm
|
Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ
mở có dùng dao siêu âm
|
9,515,000
|
359
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.15
|
Cắt gần toàn bộ tuyến
giáp trong Basedow
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
360
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.47
|
Cắt gần toàn bộ tuyến
giáp trong Basedow bằng dao siêu
âm
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
|
8,200,000
|
361
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.21
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch
1 bên trong ung
thư tuyến giáp
|
Phẫu thuật đặc biệt mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
6,897,000
|
362
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.53
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch
1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật đặc biệt
tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm
|
9,515,000
|
363
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.22
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch
2 bên trong ung thư tuyến giáp
|
Phẫu thuật đặc biệt mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
6,897,000
|
364
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.54
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch
2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ
mở có dùng dao siêu âm
|
9,515,000
|
365
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.17
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
366
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.49
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow
bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
|
8,200,000
|
367
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.12
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
368
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.44
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp
đa nhân bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
|
8,200,000
|
369
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.14
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp
đa nhân độc
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
370
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.46
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở
tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
8,200,000
|
371
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.29
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp khổng lồ
|
Phẫu thuật đặc biệt mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
6,897,000
|
372
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.61
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp khổng lồ bằng dao
siêu âm
|
Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ
mở có dùng dao
siêu âm
|
9,515,000
|
373
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.26
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp thòng
|
Phẫu thuật đặc biệt mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
6,897,000
|
374
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.58
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp thòng bằng dao
siêu âm
|
Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ
mở có dùng dao siêu âm
|
9,515,000
|
375
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.19
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư
tuyến giáp
|
Phẫu thuật loại 1 mổ
mở tuyến nội tiết không dùng dao
siêu âm
|
5,447,000
|
376
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.51
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư
tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
|
8,200,000
|
377
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.31
|
Cắt tuyến cận giáp
trong cường tuyến cận giáp
nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
378
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.62
|
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến
cận giáp
nguyên phát do quá sản tuyến hoặc
u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
|
8,200,000
|
379
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.32
|
Cắt tuyến cận giáp
trong quá sản thứ phát
sau suy thận mãn tính
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
380
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.63
|
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát
sau suy thận mãn tính bằng dao
siêu âm
|
Phẫu thuật loại 1 mổ
mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
8,200,000
|
381
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.33
|
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u
tuyến ức
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
382
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.64
|
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến
ức bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
|
8,200,000
|
383
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.36
|
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
384
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.67
|
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao
siêu âm
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
|
8,200,000
|
385
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.37
|
Cắt u tuyến thượng thận
2 bên
|
Phẫu thuật đặc biệt mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
6,897,000
|
386
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.68
|
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng
dao siêu âm
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
|
8,200,000
|
387
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.242
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
|
193,000
|
388
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.243
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
có hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
254,000
|
389
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.244
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
127,000
|
390
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.245
|
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của
siêu âm
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
173,000
|
391
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.3
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
1,089,000
|
392
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.233
|
Gọt chai chân (gọt nốt
chai) trên người bệnh đái tháo đường
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên
người bệnh đái tháo đường
|
290,000
|
393
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.23
|
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến
giáp đã phẫu thuật
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
5,011,000
|
394
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.55
|
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến
giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
5,011,000
|
395
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.30
|
Phẫu thuật cầm máu lại
sau mổ tuyến giáp
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
4,559,000
|
396
|
7
|
Nội tiết
|
37_7.225
|
Thay băng trên người bệnh
đái tháo đường
|
Thay băng cắt lọc vết thương mạn
tính
|
276,000
|
397
|
8
|
YHCT
|
37_8.5
|
Điện châm
|
Điện châm
|
95,000
|
398
|
8
|
YHCT
|
37_8.293
|
Điện châm điều trị bí đái cơ
năng
|
Điện châm
|
95,000
|
399
|
8
|
YHCT
|
37_8.282
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
Điện châm
|
95,000
|
400
|
8
|
YHCT
|
37_8.288
|
Điện châm điều trị chậm phát triển
trí tuệ ở trẻ
bại não
|
Điện châm
|
95,000
|
401
|
8
|
YHCT
|
37_8.302
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
Điện châm
|
95,000
|
402
|
8
|
YHCT
|
37_8.321
|
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt
|
Điện châm
|
95,000
|
403
|
8
|
YHCT
|
37_8.290
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
|
Điện châm
|
95,000
|
404
|
8
|
YHCT
|
37_8.313
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa
khớp
|
Điện châm
|
95,000
|
405
|
8
|
YHCT
|
37_ 8.303
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
Điện châm
|
95,000
|
406
|
8
|
YHCT
|
37_8.312
|
Điện châm điều trị đau răng
|
Điện châm
|
95,000
|
407
|
8
|
YHCT
|
37_8.318
|
Điện châm điều trị giảm đau do ung
thư
|
Điện châm
|
95,000
|
408
|
8
|
YHCT
|
37_8.319
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona
|
Điện châm
|
95,000
|
409
|
8
|
YHCT
|
37_8.315
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác
|
Điện châm
|
95,000
|
410
|
8
|
YHCT
|
37_8.286
|
Điện châm điều trị
hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em
|
Điện châm
|
95,000
|
411
|
8
|
YHCT
|
37_8.298
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại
tháp
|
Điện châm
|
95,000
|
412
|
8
|
YHCT
|
37_8.281
|
Điện châm điều trị hội chứng stress
|
Điện châm
|
95,000
|
413
|
8
|
YHCT
|
37_8.278
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Điện châm
|
95,000
|
414
|
8
|
YHCT
|
37_8.295
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Điện châm
|
95,000
|
415
|
8
|
YHCT
|
37_8.279
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
Điện châm
|
95,000
|
416
|
8
|
YHCT
|
37_8.299
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
Điện châm
|
95,000
|
417
|
8
|
YHCT
|
37_8.306
|
Điện châm điều trị lác cơ năng
|
Điện châm
|
95,000
|
418
|
8
|
YHCT
|
37_8.301
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
Điện châm
|
95,000
|
419
|
8
|
YHCT
|
37_8 316
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương
đám rối dây thần kinh
|
Điện châm
|
95,000
|
420
|
8
|
YHCT
|
37_8.320
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ,
đa dây thần kinh
|
Điện châm
|
95,000
|
421
|
8
|
YHCT
|
37_8.287
|
Điện châm điều trị
liệt tay do tổn thương
đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Điện châm
|
95,000
|
422
|
8
|
YHCT
|
37_8.296
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống
|
Điện châm
|
95,000
|
423
|
8
|
YHCT
|
37_8.285
|
Điện châm điều trị phục hồi chức
năng cho trẻ bại liệt
|
Điện châm
|
95,000
|
424
|
8
|
YHCT
|
37_8.289
|
Điện châm điều trị phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
|
Điện châm
|
95,000
|
425
|
8
|
YHCT
|
37_8.300
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi
|
Điện châm
|
95,000
|
426
|
8
|
YHCT
|
37_8.307
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
Điện châm
|
95,000
|
427
|
8
|
YHCT
|
37_8.297
|
Điện châm điều trị rối loạn thần
kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện châm
|
95,000
|
428
|
8
|
YHCT
|
37_8.317
|
Điện châm điều trị rối loạn thần
kinh thực vật
|
Điện châm
|
95,000
|
429
|
8
|
YHCT
|
37_8.311
|
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Điện châm
|
95,000
|
430
|
8
|
YHCT
|
37_8.292
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
Điện châm
|
95,000
|
431
|
8
|
YHCT
|
37_8.294
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
Điện châm
|
95,000
|
432
|
8
|
YHCT
|
37_8.280
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần
hoàn não mạn tính
|
Điện châm
|
95,000
|
433
|
8
|
YHCT
|
37_8.284
|
Điện châm điều trị
trĩ
|
Điện châm
|
95,000
|
434
|
8
|
YHCT
|
37_8.314
|
Điện châm điều trị ù tai
|
Điện châm
|
95,000
|
435
|
8
|
YHCT
|
37_8.283
|
Điện châm điều trị
viêm amidan
|
Điện châm
|
95,000
|
436
|
8
|
YHCT
|
37_8.291
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang
|
Điện châm
|
95,000
|
437
|
8
|
YHCT
|
37_8.304
|
Điện châm điều trị
viêm kết mạc
|
Điện châm
|
95,000
|
438
|
8
|
YHCT
|
37_8.310
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
|
Điện châm
|
95,000
|
439
|
8
|
YHCT
|
37_8.305
|
Điện châm điều trị
viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện châm
|
95,000
|
440
|
8
|
YHCT
|
37_8.309
|
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu
|
Điện châm
|
95,000
|
441
|
8
|
YHCT
|
37_8.308
|
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc
lá
|
Điện châm
|
95,000
|
442
|
8
|
YHCT
|
37_8.481
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
Giác hơi
|
44,000
|
443
|
8
|
YHCT
|
37_8.482
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
Giác hơi
|
44,000
|
444
|
8
|
YHCT
|
37_8.479
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
|
Giác hơi
|
44,000
|
445
|
8
|
YHCT
|
37_8.480
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
|
Giác hơi
|
44,000
|
446
|
8
|
YHCT
|
37_8.13
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
66,000
|
447
|
8
|
YHCT
|
37_8.14
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống,
các khớp
|
66,000
|
448
|
8
|
YHCT
|
37_8.11
|
Laser châm
|
Laser châm
|
98,000
|
449
|
8
|
YHCT
|
37_8.28
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
Tập dưỡng sinh
|
31,000
|
450
|
8
|
YHCT
|
37_8.22
|
Sắc thuốc thang
|
Sắc thuốc thang (1 thang)
|
22,000
|
451
|
8
|
YHCT
|
37_8.6
|
Thủy châm
|
Thủy châm
|
79,000
|
452
|
8
|
YHCT
|
37_8.338
|
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ
em
|
Thủy châm
|
79,000
|
453
|
8
|
YHCT
|
37_8.341
|
Thủy châm điều trị
bệnh tự kỷ ở trẻ
em
|
Thủy châm
|
79,000
|
454
|
8
|
YHCT
|
37_8.336
|
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng
|
Thủy châm
|
79,000
|
455
|
8
|
YHCT
|
37_8.329
|
Thủy châm điều trị béo phì
|
Thủy châm
|
79,000
|
456
|
8
|
YHCT
|
37_8.388
|
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng
|
Thủy châm
|
79,000
|
457
|
8
|
YHCT
|
37_8.327
|
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm
|
Thủy châm
|
79,000
|
458
|
8
|
YHCT
|
37_8.343
|
Thủy châm điều trị chậm phát triển
trí tuệ ở trẻ
bại não
|
Thủy châm
|
79,000
|
459
|
8
|
YHCT
|
37_8.345
|
Thủy châm điều trị cơn
động kinh cục bộ
|
Thủy châm
|
79,000
|
460
|
8
|
YHCT
|
37_8.350
|
Thủy châm điều trị đái dầm
|
Thủy châm
|
79,000
|
461
|
8
|
YHCT
|
37_8.323
|
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Thủy châm
|
79,000
|
462
|
8
|
YHCT
|
37_8.357
|
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh
liên sườn
|
Thủy châm
|
79,000
|
463
|
8
|
YHCT
|
37_8.359
|
Thủy châm điều trị đau
dây V
|
Thủy châm
|
79,000
|
464
|
8
|
YHCT
|
37_8.376
|
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa
khớp
|
Thủy châm
|
79,000
|
465
|
8
|
YHCT
|
37_8.380
|
Thủy châm điều trị đau hố mắt
|
Thủy châm
|
79,000
|
466
|
8
|
YHCT
|
37_8.360
|
Thủy châm điều trị đau
liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
|
Thủy châm
|
79,000
|
467
|
8
|
YHCT
|
37_8.378
|
Thủy châm điều trị đau
lưng
|
Thủy châm
|
79,000
|
468
|
8
|
YHCT
|
37_8.373
|
Thủy châm điều trị đau răng
|
Thủy châm
|
79,000
|
469
|
8
|
YHCT
|
37_8.352
|
Thủy châm điều trị đau vai gáy
|
Thủy châm
|
79,000
|
470
|
8
|
YHCT
|
37_8.385
|
Thủy châm điều trị di tinh
|
Thủy châm
|
79,000
|
471
|
8
|
YHCT
|
37_8.383
|
Thủy châm điều trị giảm thị lực
|
Thủy châm
|
79,000
|
472
|
8
|
YHCT
|
37_8.339
|
Thủy châm điều trị giảm thính lực
|
Thủy châm
|
79,000
|
473
|
8
|
YHCT
|
37_8.353
|
Thủy châm điều trị hen phế quản
|
Thủy châm
|
79,000
|
474
|
8
|
YHCT
|
37_8.331
|
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá
tràng
|
Thủy châm
|
79,000
|
475
|
8
|
YHCT
|
37_8.362
|
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại
tháp
|
Thủy châm
|
79,000
|
476
|
8
|
YHCT
|
37_8.325
|
Thủy châm điều trị hội chứng stress
|
Thủy châm
|
79,000
|
477
|
8
|
YHCT
|
37_8.322
|
Thủy châm điều trị hội chứng thắt
lưng-hông
|
Thủy châm
|
79,000
|
478
|
8
|
YHCT
|
37_8.351
|
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Thủy châm
|
79,000
|
479
|
8
|
YHCT
|
37_8.347
|
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn
kinh
|
Thủy châm
|
79,000
|
480
|
8
|
YHCT
|
37_8.354
|
Thủy châm điều trị huyết áp thấp
|
Thủy châm
|
79,000
|
481
|
8
|
YHCT
|
37_8.363
|
Thủy châm điều trị khàn tiếng
|
Thủy châm
|
79,000
|
482
|
8
|
YHCT
|
37_8.382
|
Thủy châm điều trị lác cơ
năng
|
Thủy châm
|
79,000
|
483
|
8
|
YHCT
|
37_8.365
|
Thủy châm điều trị liệt chi trên
|
Thủy châm
|
79,000
|
484
|
8
|
YHCT
|
37_8.356
|
Thủy châm điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
|
Thủy châm
|
79,000
|
485
|
8
|
YHCT
|
37_8.342
|
Thủy châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Thủy châm
|
79,000
|
486
|
8
|
YHCT
|
37_15.386
|
Thủy châm điều trị liệt dương
|
Thủy châm
|
79,000
|
487
|
8
|
YHCT
|
37_8.366
|
Thủy châm điều trị liệt hại chi dưới
|
Thủy châm
|
79,000
|
488
|
8
|
YHCT
|
37_8.330
|
Thủy châm điều trị liệt nửa người do
tai biến mạch máu não
|
Thủy châm
|
79,000
|
489
|
8
|
YHCT
|
37_8.340
|
Thủy châm điều trị liệt trẻ em
|
Thủy châm
|
79.000
|
490
|
8
|
YHCT
|
37_8.361
|
Thủy châm điều trị loạn chức năng do
chấn thương sọ não
|
Thủy châm
|
79,000
|
491
|
8
|
YHCT
|
37_8.324
|
Thủy châm điều trị mất ngủ
|
Thủy châm
|
79,000
|
492
|
8
|
YHCT
|
37_8.335
|
Thủy châm điều trị mày đay
|
Thủy châm
|
79,000
|
493
|
8
|
YHCT
|
37_8.326
|
Thủy châm điều trị nấc
|
Thủy châm
|
79,000
|
494
|
8
|
YHCT
|
37_8.344
|
Thủy châm điều trị phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
|
Thủy châm
|
79,000
|
495
|
8
|
YHCT
|
37_8.364
|
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Thủy châm
|
79,000
|
496
|
8
|
YHCT
|
37_8.349
|
Thủy châm điều trị rối loạn kinh
nguyệt
|
Thủy châm
|
79,000
|
497
|
8
|
YHCT
|
37_8.372
|
Thủy châm điều trị
rối loạn tiêu hóa
|
Thủy châm
|
79,000
|
498
|
8
|
YHCT
|
37_8.387
|
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
Thủy châm
|
79,000
|
499
|
8
|
YHCT
|
37_8.332
|
Thủy châm điều trị sa dạ dày
|
Thủy châm
|
79,000
|
500
|
8
|
YHCT
|
37_8.346
|
Thủy châm điều trị sa tử cung
|
Thủy châm
|
79,000
|
501
|
8
|
YHCT
|
37_8.367
|
Thủy châm điều trị sụp mi
|
Thủy châm
|
79,000
|
502
|
8
|
YHCT
|
37_8.379
|
Thủy châm điều trị sụp mi
|
Thủy châm
|
79,000
|
503
|
8
|
YHCT
|
37_8.337
|
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược
|
Thủy châm
|
79,000
|
504
|
8
|
YHCT
|
37_8.374
|
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài
|
Thủy châm
|
79,000
|
505
|
8
|
YHCT
|
37_8.358
|
Thủy châm điều trị thất vận ngôn
|
Thủy châm
|
79,000
|
506
|
8
|
YHCT
|
37_8.355
|
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần
hoàn não mạn tính
|
Thủy châm
|
79,000
|
507
|
8
|
YHCT
|
37_8.348
|
Thủy châm điều trị thống kinh
|
Thủy châm
|
79,000
|
508
|
8
|
YHCT
|
37_8.333
|
Thủy châm điều trị trĩ
|
Thủy châm
|
79,000
|
509
|
8
|
YHCT
|
37_8.328
|
Thủy châm điều trị viêm amydan
|
Thủy châm
|
79,000
|
510
|
8
|
YHCT
|
37_8.384
|
Thủy châm điều trị viêm bàng quang
|
Thủy châm
|
79,000
|
511
|
8
|
YHCT
|
37_8.371
|
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang
|
Thủy châm
|
79,000
|
512
|
8
|
YHCT
|
37_8.377
|
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp
vai
|
Thủy châm
|
79,000
|
513
|
8
|
YHCT
|
37_8.381
|
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị
giác sau giai đoạn cấp
|
Thủy châm
|
79,000
|
514
|
8
|
YHCT
|
37_8.334
|
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến
|
Thủy châm
|
79,000
|
515
|
8
|
YHCT
|
37_8.368
|
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy
|
Thủy châm
|
79,000
|
516
|
8
|
YHCT
|
37_8.370
|
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu
|
Thủy châm
|
79,000
|
517
|
8
|
YHCT
|
37_8.369
|
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá
|
Thủy châm
|
79,000
|
518
|
8
|
YHCT
|
37_8.375
|
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp
dạng thấp
|
Thủy châm
|
79,000
|
519
|
8
|
YHCT
|
37_8.399
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ
ở trẻ em
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
520
|
8
|
YHCT
|
37_8.444
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị béo phì
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
521
|
8
|
YHCT
|
37_8.442
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ
năng
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
522
|
8
|
YHCT
|
37_8.393
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển
trí tuệ ở trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
523
|
8
|
YHCT
|
37_8.398
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng,
ngất
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
524
|
8
|
YHCT
|
37_8.433
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị chứng tic cơ mặt
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
525
|
8
|
YHCT
|
37_8.400
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù
tai
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
526
|
8
|
YHCT
|
37_8.397
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp
chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
527
|
8
|
YHCT
|
37_8.396
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp
chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
528
|
8
|
YHCT
|
37_8.449
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
529
|
8
|
YHCT
|
37_8.437
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau bụng kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
530
|
8
|
YHCT
|
37_8.408
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau đầu, đau nửa
đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
531
|
8
|
YHCT
|
37_8.429
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau do thoái
hóa khớp
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
532
|
8
|
YHCT
|
37_8.430
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
533
|
8
|
YHCT
|
37_8.425
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
534
|
8
|
VHCT
|
37_8.448
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau
do ung thư
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
535
|
8
|
YHCT
|
37_8.447
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau
sau phẫu thuật
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
536
|
8
|
YHCT
|
37_8.401
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu
giác
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
537
|
8
|
YHCT
|
37_8.418
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
538
|
8
|
YHCT
|
37_8.420
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
539
|
8
|
YHCT
|
37_8.422
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hen phế quản
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
540
|
8
|
YHCT
|
37_8.426
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
dạ dày
-
tá tràng
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
541
|
8
|
YHCT
|
37_8.407
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
542
|
8
|
YHCT
|
37_8.450
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
phân ly
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
543
|
8
|
YHCT
|
37_8.410
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
544
|
8
|
YHCT
|
37_8.391
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
thắt lưng
-
hông
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
545
|
8
|
YHCT
|
37_8.419
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
tiền đình
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
546
|
8
|
YHCT
|
37_8.438
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
547
|
8
|
YHCT
|
37_8.432
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
548
|
8
|
YHCT
|
37_8.424
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị huyết áp thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
549
|
8
|
YHCT
|
37_8.417
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ
năng
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
550
|
8
|
YHCT
|
37_8.389
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi
dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
551
|
8
|
YHCT
|
37_8.414
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh
số VII ngoại biên
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
552
|
8
|
YHCT
|
37_8.402
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh
của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
553
|
8
|
YHCT
|
37_8.392
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do
viêm não
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
554
|
8
|
YHCT
|
37_8.390
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do
tai biến mạch máu não
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
555
|
8
|
YHCT
|
37_8.446
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
556
|
8
|
YHCT
|
37_8.409
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
557
|
8
|
YHCT
|
37_8.434
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
558
|
8
|
YHCT
|
37_8.441
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
cảm giác nông
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
559
|
8
|
YHCT
|
37_8.445
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
560
|
8
|
YHCT
|
37_8.436
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
561
|
8
|
YHCT
|
37_8.443
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
thần kinh thực
vật
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
562
|
8
|
YHCT
|
37_8.440
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
563
|
8
|
YHCT
|
37_8.415
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị sụp mi
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
564
|
8
|
YHCT
|
37_8.435
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
565
|
8
|
YHCT
|
37_8.406
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị tâm căn suy nhược
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
566
|
8
|
YHCT
|
37_8.439
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
567
|
8
|
YHCT
|
37_8.411
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu
năng tuần hoàn não mạn
tính
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
568
|
8
|
YHCT
|
37_8.413
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị tổn thương dây thần kinh V
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
569
|
8
|
YHCT
|
37_8.412
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
570
|
8
|
YHCT
|
37_8.428
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp
dạng thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
571
|
8
|
YHCT
|
37_8.421
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi
xoang
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
572
|
8
|
YHCT
|
37_8.431
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
quanh khớp vai
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
573
|
8
|
YHCT
|
37_8.416
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần
kinh thị giác sau
giai đoạn cấp
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
574
|
8
|
YHCT
|
37_8.405
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị
nghiện ma tuý
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
575
|
8
|
YHCT
|
37_8.403
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị
nghiện rượu
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
576
|
8
|
YHCT
|
37_8.404
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị
nghiện thuốc lá
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
577
|
8
|
YHCT
|
37_8.423
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị
tăng huyết áp
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
578
|
8
|
YHCT
|
37_8.394
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng
vận động ở trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
579
|
8
|
YHCT
|
37_8.395
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng
vận động ở trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
580
|
8
|
YHCT
|
37_8.427
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
nấc
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
78,000
|
581
|
8
|
YHCT
|
37_8.20
|
Xông hơi thuốc
|
Xông hơi thuốc
|
54,000
|
582
|
8
|
YHCT
|
37_8.21
|
Xông khói thuốc
|
Xông khói thuốc
|
48,000
|
583
|
9
|
GMHS
|
37_9.28
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một
nòng
|
1,574,000
|
584
|
9
|
GMHS
|
37_9.123
|
Khí dung đường thở ở bệnh
nhân nặng
|
Khí dung
|
28,000
|
585
|
9
|
GMHS
|
37_9.130
|
Lọc máu liên tục
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
3,337,000
|
586
|
9
|
GMHS
|
37_9.132
|
Lọc máu thay huyết tương
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
2,674,000
|
587
|
9
|
GMHS
|
37_9.151
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
251,000
|
588
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1017
|
Bó bột ống trong gãy
xương bánh chè
|
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có
chỉ định mổ
|
163,000
|
589
|
10
|
Ngoại
|
37_10.705
|
Bóc phúc mạc bên phải
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
5,992,000
|
590
|
10
|
Ngoại
|
37_10.704
|
Bóc phúc mạc bên trái
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
5,992,000
|
591
|
10
|
Ngoại
|
37_10.702
|
Bóc phúc mạc douglas
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
5,992,000
|
592
|
10
|
Ngoại
|
37_10.707
|
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
5,992,000
|
593
|
10
|
Ngoại
|
37_10.706
|
Bóc phúc mạc phủ tạng
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
5,992,000
|
594
|
10
|
Ngoại
|
37_10.376
|
Bóc u tiền liệt tuyến
qua đường bàng quang
|
Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
|
6,260,000
|
595
|
10
|
Ngoại
|
37_10.375
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau
xương mu
|
Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
|
6,260,000
|
596
|
10
|
Ngoại
|
37_10.538
|
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
5,992,000
|
597
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1086
|
Bơm ciment qua đường ngoài
cuống vào thân
đốt sống
|
Phẫu thuật tạo hình thân
đốt sống bằng phương
pháp bơm xi măng
|
6,796,000
|
598
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1036
|
Buộc vòng cố định C1-C2 lối
sau
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
|
6,633,000
|
599
|
10
|
Ngoại
|
37_10.598
|
Các phẫu thuật cắt gan khác
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
600
|
10
|
Ngoại
|
37_10.658
|
Các phẫu thuật cắt tụy khác
|
Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy
|
5,779,000
|
601
|
10
|
Ngoại
|
37_10.639
|
Các phẫu thuật đường mật khác
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác
|
6,025,000
|
602
|
10
|
Ngoại
|
37_10.510
|
Các phẫu thuật ruột thừa
khác
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa
|
3,667,000
|
603
|
10
|
Ngoại
|
37_10.608
|
Cầm máu nhu mô gan
|
Phẫu thuật khâu vết thương
gan/ chèn gạc cầm máu
|
6,632,000
|
604
|
10
|
Ngoại
|
37_10.369
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
|
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn
thương niệu đạo khác
|
5,395,000
|
605
|
10
|
Ngoại
|
37_10.358
|
Cắt bàng quang toàn bộ, nạo
vét hạch và chuyển lưu dòng
nước tiểu bằng ruột
|
Phẫu thuật cắt bàng quang
|
6,672,000
|
606
|
10
|
Ngoại
|
37_10.347
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra
ngoài da
|
Phẫu thuật cắt bàng
quang
|
6,672,000
|
607
|
10
|
Ngoại
|
37_10.645
|
Cắt bỏ nang tụy
|
Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy
|
5,779,000
|
608
|
10
|
Ngoại
|
37_10.406
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh
hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn
|
3,430,000
|
609
|
10
|
Ngoại
|
37_10.386
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh
hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh
hoàn
|
3,430,000
|
610
|
10
|
Ngoại
|
37_10.497
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
5,992,000
|
611
|
10
|
Ngoại
|
37_10.477
|
Cắt bỏng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống
Wirsung qua đường mở D2 tá tràng
|
Phẫu thuật cắt khối tá tụy
|
12,825,000
|
612
|
10
|
Ngoại
|
37_10.349
|
Cắt cổ bàng quang
|
Phẫu thuật cắt bàng quang
|
6,672,000
|
613
|
10
|
Ngoại
|
37_10.532
|
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
|
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng
sinh môn
|
8,486,000
|
614
|
10
|
Ngoại
|
37_10.518
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng
trái nối ngay
|
Phẫu thuật cắt đại tràng/
phẫu thuật kiểu Harman
|
5,762,000
|
615
|
10
|
Ngoại
|
37_10.520
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng
trái, đóng đầu dưới, đưa
đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu
thuật kiểu Harman
|
5,762,000
|
616
|
10
|
Ngoại
|
37_10.519
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại
tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra
ngoài
|
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật
kiểu Harman
|
5,762,000
|
617
|
10
|
Ngoại
|
37_10.481
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
|
3,616,000
|
618
|
10
|
Ngoại
|
37_10.455
|
Cắt đoạn dạ dày
|
Phẫu thuật cắt dạ dày
|
8,761,000
|
619
|
10
|
Ngoại
|
37_10.456
|
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
|
Phẫu thuật cắt dạ dày
|
8,761,000
|
620
|
10
|
Ngoại
|
37_10.514
|
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
|
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật
kiểu Harman
|
5,762,000
|
621
|
10
|
Ngoại
|
37_10.516
|
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa
đầu trên ra
ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật
kiểu Harman
|
5,762,000
|
622
|
10
|
Ngoại
|
37_10.515
|
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng
ra ngoài
|
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật
kiểu Harman
|
5,762,000
|
623
|
10
|
Ngoại
|
37_10.488
|
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra
ngoài
|
Phẫu thuật cắt ruột non
|
5,945,000
|
624
|
10
|
Ngoại
|
37_10.487
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
|
Phẫu thuật cắt ruột non
|
5,945,000
|
625
|
10
|
Ngoại
|
37_10.489
|
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên,
đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
|
Phẫu thuật cắt ruột non
|
5,945,000
|
626
|
10
|
Ngoại
|
37_10.429
|
Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
8,781,000
|
627
|
10
|
Ngoại
|
37_10.527
|
Cắt đoạn trực tràng nối ngay
|
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật
kiểu Harman
|
5,762,000
|
628
|
10
|
Ngoại
|
37_10.531
|
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt
ngoài đường tầng
sinh môn
|
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật
kiểu Harman
|
5,762,000
|
629
|
10
|
Ngoại
|
37_10.528
|
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa
đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật
kiểu Harman
|
5,762,000
|
630
|
10
|
Ngoại
|
37_10.530
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng
- ống hậu môn
|
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật
kiểu Harman
|
5,762,000
|
631
|
10
|
Ngoại
|
37_10.529
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực
tràng thấp
|
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật
kiểu Harman
|
5,762,000
|
632
|
10
|
Ngoại
|
37_10.655
|
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách
|
Phẫu thuật cắt thân tụy/
cắt đuôi tụy
|
5,779,000
|
633
|
10
|
Ngoại
|
37_10.597
|
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao
siêu âm, sóng cao tần...)
|
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết
bị kỹ thuật cao
|
8,123,000
|
634
|
10
|
Ngoại
|
37_10.596
|
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
635
|
10
|
Ngoại
|
37_10.594
|
Cắt gan lớn
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
636
|
10
|
Ngoại
|
37_10.593
|
Cắt gan nhỏ
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
637
|
10
|
Ngoại
|
37_10.576
|
Cắt gan phải
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
638
|
10
|
Ngoại
|
37_10.590b
|
Cắt gan phải mở rộng
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
639
|
10
|
Ngoại
|
37_10.578
|
Cắt gan phản thùy sau
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
640
|
10
|
Ngoại
|
37_10.579
|
Cắt gan phân thùy trước
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
641
|
10
|
Ngoại
|
37_10.577
|
Cắt gan trái
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
642
|
10
|
Ngoại
|
37_10.591
|
Cắt gan trái mở rộng
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
643
|
10
|
Ngoại
|
37_10.592
|
Cắt gan trung tâm
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
644
|
10
|
Ngoại
|
37_10.581
|
Cắt hạ phân thùy 1
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
645
|
10
|
Ngoại
|
37_10.582
|
Cắt hạ phân thùy 2
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
646
|
10
|
Ngoại
|
37_10.583
|
Cắt hạ phân thùy 3
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758.000
|
647
|
10
|
Ngoại
|
37_10.585
|
Cắt hạ phân thùy 5
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
648
|
10
|
Ngoại
|
37_10.586
|
Cắt hạ phân thùy 6
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
649
|
10
|
Ngoại
|
37_10.587
|
Cắt hạ phân thùy 7
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
650
|
10
|
Ngoại
|
37_10.588
|
Cắt hạ phân thùy 8
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
651
|
10
|
Ngoại
|
37_10.648
|
Cắt khối tá tụy
|
Phẫu thuật cắt khối tá tuy
|
12,825,000
|
652
|
10
|
Ngoại
|
37_10.649
|
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị
|
Phẫu thuật cắt khối tá tụy
|
12,825,000
|
653
|
10
|
Ngoại
|
37_10.675
|
Cắt lách bán phần
|
Phẫu thuật cắt lách
|
5,764,000
|
654
|
10
|
Ngoại
|
37_10.674
|
Cắt lách bệnh lý
|
Phẫu thuật cắt lách
|
5,764,000
|
655
|
10
|
Ngoại
|
37_10.673
|
Cắt lách do chấn thương
|
Phẫu thuật cắt lách
|
5,764,000
|
656
|
10
|
Ngoại
|
37_10.458
|
Cắt lại dạ dày
|
Phẫu thuật cắt dạ dày
|
8,761,000
|
657
|
10
|
Ngoại
|
37_10.607
|
Cắt lọc nhu mô gan
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
658
|
10
|
Ngoại
|
37_10.496
|
Cắt mạc nối lớn
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
5,992,000
|
659
|
10
|
Ngoại
|
37_10.517
|
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
|
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật
kiểu Harman
|
5,762,000
|
660
|
10
|
Ngoại
|
37_10.304
|
Cắt một nửa thận (cắt
thận bán phần)
|
Phẫu thuật cắt thận
|
5,488,000
|
661
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1041
|
Cắt một phần bản sống trong hẹp
ống sống cổ
|
Phẫu thuật giải ép thần
kinh/ khoan thăm dò sọ
|
5,794,000
|
662
|
10
|
Ngoại
|
37_10.657
|
Cắt một phần tụy
|
Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy
|
5,779,000
|
663
|
10
|
Ngoại
|
37_10.490
|
Cắt nhiều đoạn ruột non
|
Phẫu thuật cắt ruột non
|
5,945,000
|
664
|
10
|
Ngoại
|
37_10.595
|
Cắt nhiều hạ phân thùy
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
665
|
10
|
Ngoại
|
37_10.368
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn
thương niệu đạo khác
|
5,395,000
|
666
|
10
|
Ngoại
|
37_10.367
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn
thương niệu đạo khác
|
5,395,000
|
667
|
10
|
Ngoại
|
37_10.430
|
Cắt nối thực quản
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
8,781,000
|
668
|
10
|
Ngoại
|
37_10.506
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa
|
3,667,000
|
669
|
10
|
Ngoại
|
37_10.508
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa
|
3,667,000
|
670
|
10
|
Ngoại
|
37_10.507
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ
bụng
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa
|
3,667.000
|
671
|
10
|
Ngoại
|
37_10.303
|
Cắt thận đơn thuần
|
Phẫu thuật cắt thận
|
5,488,000
|
672
|
10
|
Ngoại
|
37_10.301
|
Cắt thận phụ (thận dư số) với niệu
quản lạc chỗ
|
Phẫu thuật cắt thận
|
5,488,000
|
673
|
10
|
Ngoại
|
37_10.437
|
Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo
hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc
ruột non
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
8,781,000
|
674
|
10
|
Ngoại
|
37_10.438
|
Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
8,781,000
|
675
|
10
|
Ngoại
|
37_10.433
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng
dạ dày đường bụng, ngực
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
8,781,000
|
676
|
10
|
Ngoại
|
37_10.432
|
Cắt thực quản, tạo hình thực
quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
8,781,000
|
677
|
10
|
Ngoại
|
37_10.431
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không
mở ngực
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
8,781,000
|
678
|
10
|
Ngoại
|
37_10.436
|
Cắt thực quản, tạo hình thực
quản bằng đại
tràng đường bụng, ngực
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
8,781,000
|
679
|
10
|
Ngoại
|
37_10.435
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại
tràng đường bụng, ngực, cổ
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
8,781,000
|
680
|
10
|
Ngoại
|
37_10.434
|
Cắt thực quản, tạo hình thực
quản bằng đại
tràng không mở ngực
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
8,781,000
|
681
|
10
|
Ngoại
|
37_10.439
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng
quai ruột (ruột non, đại
tràng vi phẫu)
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
8,781,000
|
682
|
10
|
Ngoại
|
37_10.580b
|
Cắt thùy gan trái
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
683
|
10
|
Ngoại
|
37_10.337
|
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng
quang kiểu Studder, Camey
|
Phẫu thuật cắt bàng quang
|
6,672,000
|
684
|
10
|
Ngoại
|
37_10.457
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
Phẫu thuật cắt dạ dày
|
8,761,000
|
685
|
10
|
Ngoại
|
37_10.521
|
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột
non - trực tràng
|
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật
kiểu Harman
|
5,762,000
|
686
|
10
|
Ngoại
|
37_10.523
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi
tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu
thuật kiểu Harman
|
5,762,000
|
687
|
10
|
Ngoại
|
37_10.522
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay
ruột non - ống hậu môn
|
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật
kiểu Harman
|
5,762,000
|
688
|
10
|
Ngoại
|
37_10.503
|
Cắt toàn bộ ruột non
|
Phẫu thuật cắt ruột non
|
5,945,000
|
689
|
10
|
Ngoại
|
37_10.302
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
Phẫu thuật cắt thận
|
5,488,000
|
690
|
10
|
Ngoại
|
37_10.621
|
Cắt túi mật
|
Phẫu thuật cắt túi mật
|
5,823,000
|
691
|
10
|
Ngoại
|
37_10.425
|
Cắt túi thừa thực quản cổ
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
8,781,000
|
692
|
10
|
Ngoại
|
37_10.426
|
Cắt túi thừa thực quản ngực
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
8,781,000
|
693
|
10
|
Ngoại
|
37_10.653
|
Cắt tụy trung tâm
|
Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt
đuôi tụy
|
5.779.000
|
694
|
10
|
Ngoại
|
37_10.498
|
Cắt u mạc treo ruột
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
5,992,000
|
695
|
10
|
Ngoại
|
37_10.360
|
Cắt u ống niệu rốn và một phần
bàng quang
|
Phẫu thuật cắt u bàng quang
|
6,763,000
|
696
|
10
|
Ngoại
|
37_10.321
|
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)
|
Phẫu thuật cắt u thượng thận/ cắt
nang thận
|
7,548,000
|
697
|
10
|
Ngoại
|
37_10.609
|
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu
|
Phẫu thuật khâu vết
thương gan/ chèn gạc cầm máu
|
6,632,000
|
698
|
10
|
Ngoại
|
37_10.857
|
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh
tay trước
|
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng
khớp
|
4,781,000
|
699
|
10
|
Ngoại
|
37_10.57
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)
|
Chọc dò tủy sống
|
123,000
|
700
|
10
|
Ngoại
|
37_10.893
|
Chuyển vạt da cân - cơ cuống mạch liền
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt
da có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
701
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1067
|
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới
cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt
lưng
|
6,749,000
|
702
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1052
|
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống
móc
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt
lưng
|
6,749,000
|
703
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1075
|
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân
đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt
lưng
|
6,749,000
|
704
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1074
|
Cố định CS và hàn khớp qua
liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt
lưng
|
6,749,000
|
705
|
10
|
Ngoại
|
37_10.164
|
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản
|
Cố định gãy xương sườn
|
61,000
|
706
|
10
|
Ngoại
|
37_10.874
|
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/
sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
|
4,003,000
|
707
|
10
|
Ngoại
|
37_10.616
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
|
3,953,000
|
708
|
10
|
Ngoại
|
37_10.509
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
|
3,953,000
|
709
|
10
|
Ngoại
|
37_10.617
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
|
3,953,000
|
710
|
10
|
Ngoại
|
37_10.641
|
Dẫn lưu nang tụy
|
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/
dẫn lưu ngoài
|
3,785,000
|
711
|
10
|
Ngoại
|
37_10.335
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu
quản
|
Đặt sonde JJ niệu quản
|
1,877,000
|
712
|
10
|
Ngoại
|
37_10.484
|
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu
hóa/ lấy dị vật ống tiêu
hóa/ đẩy bả thức ăn xuống
đại tràng
|
4,764,000
|
713
|
10
|
Ngoại
|
37_10.561
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ
tròn trong (vị trí 3 giờ và 9
giờ)
|
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ
hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn
|
3,668,000
|
714
|
10
|
Ngoại
|
37_10.540
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu
hóa/ lấy dị vật ống tiêu
hóa/ đẩy bả thức
ăn xuống đại tràng
|
4,764,000
|
715
|
10
|
Ngoại
|
37_10.541
|
Đóng rò trực tràng - bàng quang
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy
dị vật ống
tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại
tràng
|
4,764,000
|
716
|
10
|
Ngoại
|
37_10.905
|
Gãy thân xương cánh tay phẫu
thuật phương pháp METAIZEUM
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
717
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1076
|
Ghép xương trong phẫu thuật chấn
thương cột sống thắt lưng
|
Phẫu thuật ghép xương
|
5,951,000
|
718
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1077
|
Giải phóng chèn ép chấn
thương cột sống thắt lưng
|
Phẫu thuật giải ép thần
kinh/ khoan thăm dò sọ
|
5,794,000
|
719
|
10
|
Ngoại
|
37_10.394
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn
lạc chỗ
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh
hoàn lạc chỗ/ Cắt bỏ tinh hoàn
|
3,430,000
|
720
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1038
|
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
|
6,633,000
|
721
|
10
|
Ngoại
|
37_10.465
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng
tiêu hóa/ lấy dị vật ống
tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
|
4,764,000
|
722
|
10
|
Ngoại
|
37_10.463
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá
tràng
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng
tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu
hóa/ đẩy bả thức ăn xuống
đại tràng
|
4,764,000
|
723
|
10
|
Ngoại
|
37_10.512
|
Khâu lỗ thủng đại tràng
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy
dị vật ống tiêu
hóa/ đẩy bả thức
ăn xuống đại tràng
|
4,764,000
|
724
|
10
|
Ngoại
|
37_10.480
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột
non
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy
dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
|
4,764,000
|
725
|
10
|
Ngoại
|
37_10.534
|
Khâu lỗ thủng, vết
thương trực tràng
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy
dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức
ăn xuống đại
tràng
|
4,764,000
|
726
|
10
|
Ngoại
|
37_10.842
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài
gân (tính 1 gân)
|
4,090,000
|
727
|
10
|
Ngoại
|
37_10.840
|
Khâu tổn thương gân gấp
bàn tay ở vùng II
|
Phâu thuật nối gân/ kéo
dài gân (tính 1 gân)
|
4,090,000
|
728
|
10
|
Ngoại
|
37_10.839
|
Khâu tổn thương gân gấp
vùng I, III, IV, V
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)
|
4,090,000
|
729
|
10
|
Ngoại
|
37_10.640
|
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu
|
Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt
đuôi tụy
|
5,779,000
|
730
|
10
|
Ngoại
|
37_10.524
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/
mở thông hổng tràng/ làm hậu môn
nhân tạo
|
3,652,000
|
731
|
10
|
Ngoại
|
37_10.525
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/
mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo
|
3,652,000
|
732
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1063
|
Lấy bỏ thân đốt sống ngực
và đặt lồng titanium
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt
lưng
|
6,749,000
|
733
|
10
|
Ngoại
|
37_10.606
|
Lấy bỏ u gan
|
Phẫu thuật cắt gan
|
9,758,000
|
734
|
10
|
Ngoại
|
37_10.420
|
Lấy dị vật thực quản đường cổ
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy
dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức
ăn xuống đại tràng
|
4,764,000
|
735
|
10
|
Ngoại
|
37_10.421
|
Lấy dị vật thực quản đường
ngực
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống
tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
|
4,764,000
|
736
|
10
|
Ngoại
|
37_10.526
|
Lấy dị vật trực tràng
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy
dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
|
4,764,000
|
737
|
10
|
Ngoại
|
37_10.615
|
Lấy hạch cuống gan
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
5,011,000
|
738
|
10
|
Ngoại
|
37_10.703
|
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
5,992,000
|
739
|
10
|
Ngoại
|
37_10.646
|
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)
|
Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy
|
5,779,000
|
740
|
10
|
Ngoại
|
37_10.355
|
Lấy sỏi bàng quang
|
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/
sỏi bàng quang
|
5,334,000
|
741
|
10
|
Ngoại
|
37_10.310
|
Lấy sỏi bể thận ngoài
xoang
|
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/
sỏi bàng quang
|
5,334,000
|
742
|
10
|
Ngoại
|
37_10.307
|
Lấy sỏi mở bể thận trong
xoang
|
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/
sỏi bàng quang
|
5,334,000
|
743
|
10
|
Ngoại
|
37_10.308
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài
thận có dẫn lưu thận
|
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/
sỏi bàng quang
|
5,334,000
|
744
|
10
|
Ngoại
|
37_10.327
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng
quang
|
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/
sỏi bàng quang
|
5,334,000
|
745
|
10
|
Ngoại
|
37_10.325
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/
sỏi bàng quang
|
5,334.000
|
746
|
10
|
Ngoại
|
37_10.326
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật
lại
|
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/
sỏi bàng quang
|
5,334,000
|
747
|
10
|
Ngoại
|
37_10.306
|
Lấy sỏi san hô thận
|
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/
sỏi bàng quang
|
5,334,000
|
748
|
10
|
Ngoại
|
37_10.669
|
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn
lưu
|
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu
ngoài
|
3,785,000
|
749
|
10
|
Ngoại
|
37_10.427
|
Lấy u cơ, xơ... thực quản đường ngực
|
Phẫu thuật cắt các u lành thực quản
|
6,828,000
|
750
|
10
|
Ngoại
|
37_10.712
|
Lấy u phúc mạc
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
5,992,000
|
751
|
10
|
Ngoại
|
37_10.713
|
Lấy u sau phúc mạc
|
Phẫu thuật cắt u phúc
mạc/ u sau phúc mạc
|
7,082,000
|
752
|
10
|
Ngoại
|
37_10.971
|
Lấy u xương (ghép xi măng)
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
4,990,000
|
753
|
10
|
Ngoại
|
37_10.451
|
Mở bụng thăm dò
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông
dạ dày/ mở thông hổng tràng/
làm hậu môn nhân tạo
|
3,652,000
|
754
|
10
|
Ngoại
|
37_10.701
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt
dẫn lưu
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông
dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo
|
3,652,000
|
755
|
10
|
Ngoại
|
37_10.452
|
Mở bụng thăm dò, sinh
thiết
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ
dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo
|
3,652,000
|
756
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1101
|
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm
khớp dưới
|
Phẫu thuật giải ép thần
kinh/ khoan thăm dò sọ
|
5,794,000
|
757
|
10
|
Ngoại
|
37_10.638
|
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn
lưu ngoài
|
3,785,000
|
758
|
10
|
Ngoại
|
37_10.630
|
Mở miệng nối mật ruột lấy
sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp
|
8,311,000
|
759
|
10
|
Ngoại
|
37_10.414
|
Mở ngực thăm dò
|
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng
ngực
|
4,474,000
|
760
|
10
|
Ngoại
|
37_10.289
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/
thăm dò lồng ngực
|
4,474,000
|
761
|
10
|
Ngoại
|
37_10.415
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/
thăm dò lồng ngực
|
4,474,000
|
762
|
10
|
Ngoại
|
37_10.623
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn
lưu đường mật
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
|
5,795,000
|
763
|
10
|
Ngoại
|
37_10.622
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường
mật, không dẫn lưu đường
mật
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống
mật chủ
|
5,795,000
|
764
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1102
|
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng
chèn ép rễ
|
Phẫu thuật giải ép thần
kinh/ khoan thăm dò sọ
|
5,794,000
|
765
|
10
|
Ngoại
|
37_10.485
|
Mở ruột non lấy dị vật (bả thức ăn, giun, mảnh kim loại,...)
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu
hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
|
4,764,000
|
766
|
10
|
Ngoại
|
37_10.416
|
Mở thông dạ dày
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/
mở thông dạ dày/ Mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo
|
3,652,000
|
767
|
10
|
Ngoại
|
37_10.479
|
Mở thông hổng tràng hoặc
mở thông hồi tràng
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ
dày/ mở thông hổng tràng/
làm hậu môn nhân
tạo
|
3,652,000
|
768
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1030a
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/
khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
|
452,000
|
769
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1030b
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương
đòn/ khớp hàm (bột tự cán)
|
247,000
|
770
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1001a
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu,
khớp cổ tay
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/
khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
|
452,000
|
771
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1001b
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu,
khớp cổ tay
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương
đòn/ khớp hàm (bột tự cán)
|
247,000
|
772
|
10
|
Ngoại
|
37_10.987a
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
376,000
|
773
|
10
|
Ngoại
|
37_10.987b
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự
cán)
|
279,000
|
774
|
10
|
Ngoại
|
37_10.988a
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
376,000
|
775
|
10
|
Ngoại
|
37_10.988b
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự
cán)
|
279,000
|
776
|
10
|
Ngoại
|
37_10.994a
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống
(bột liền)
|
1,540,000
|
777
|
10
|
Ngoại
|
37_10.994b
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống
(bột tự cán)
|
389,000
|
778
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1021a
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột
liền)
|
376,000
|
779
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1021b
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng
chân
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự
cán)
|
279,000
|
780
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1006a
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cánh tay
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
376,000
|
781
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1006b
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cánh tay
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự
cán)
|
279,000
|
782
|
10
|
Ngoại
|
37_10.999a
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương
cánh tay
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
376,000
|
783
|
10
|
Ngoại
|
37_10.999b
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương
cánh tay
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự
cán)
|
279,000
|
784
|
10
|
Ngoại
|
37_10.990a
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột
sống (bột liền)
|
1,540,000
|
785
|
10
|
Ngoại
|
37_10.990b
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống
(bột tự cán)
|
389,000
|
786
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1020a
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng
chân
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột
liền)
|
376,000
|
787
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1020b
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa
hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
|
279,000
|
788
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1005a
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cánh tay
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
376,000
|
789
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1005b
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cánh tay
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự
cán)
|
279,000
|
790
|
10
|
Ngoại
|
37_10.998a
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương
cánh tay
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
376,000
|
791
|
10
|
Ngoại
|
37_10.998b
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh
tay
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự
cán)
|
279,000
|
792
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1019a
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng
chân
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
376,000
|
793
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1019b
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng
chân
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự
cán)
|
279,000
|
794
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1004a
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
hai xương cánh tay
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
376,000
|
795
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1004b
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cánh tay
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự
cán)
|
279,000
|
796
|
10
|
Ngoại
|
37_10.997a
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương
cánh tay
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
376,000
|
797
|
10
|
Ngoại
|
37_10.997b
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương
cánh tay
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự
cán)
|
279,000
|
798
|
10
|
Ngoại
|
37_10.989a
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống
(bột liền)
|
1,540,000
|
799
|
10
|
Ngoại
|
37_10.989
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống
(bột tự cán)
|
389,000
|
800
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1002a
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
376,000
|
801
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1002b
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự
cán)
|
279,000
|
802
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1014a
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống
(bột liền)
|
1,540,000
|
803
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1014b
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống
(bột tự cán)
|
389,000
|
804
|
10
|
Ngoại
|
37_10.986a
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối
và trật khớp háng
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống
(bột liền)
|
1,540,000
|
805
|
10
|
Ngoại
|
37_10.986b
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương
đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống
(bột tự cán)
|
389,000
|
806
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1016a
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống
(bột liền)
|
1,540,000
|
807
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1016b
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống
(bột tự cán)
|
389,000
|
808
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1007a
|
Nắn, bó bột gãy một xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
|
376,000
|
809
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1007b
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột
tự cán)
|
238,000
|
810
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1003a
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu
xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
376,000
|
811
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1003b
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi
cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự
cán)
|
279,000
|
812
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1028a
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột
liền)
|
267,000
|
813
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1028b
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột
tự cán)
|
180,000
|
814
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1009a
|
Nắn, bó bột gãy xương
bàn, ngón tay
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột
liền)
|
267,000
|
815
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1009b
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự
cán)
|
180,000
|
816
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1013a
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống
(bột liền)
|
1,540,000
|
817
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1013b
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống
(bột tự cán)
|
389,000
|
818
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1022a
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột
liền)
|
267,000
|
819
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1022b
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn
tay (bột tự cán)
|
180,000
|
820
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1023
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
Nắn, bó gãy xương gót
|
163,000
|
821
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1024a
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột
liền)
|
267,000
|
822
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1024b
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự
cán)
|
180,000
|
823
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1031a
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ
chân/ khớp gối (bột liền)
|
295,000
|
824
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1031b
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ
chân/ khớp gối (bột tự cán)
|
180,000
|
825
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1025a
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
364,000
|
826
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1025b
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
|
Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
|
186,000
|
827
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1018a
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ
chân/ khớp gối (bột liền)
|
295,000
|
828
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1018b
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ
chân/ khớp gối (bột tự cán)
|
180,000
|
829
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1010a
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
(bột liền)
|
1,644,000
|
830
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1010b
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
(bột tự cán)
|
360,000
|
831
|
10
|
Ngoại
|
37_10.991a
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
(bột liền)
|
1,644,000
|
832
|
10
|
Ngoại
|
37_10.991b
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
(bột tự cán)
|
360,000
|
833
|
10
|
Ngoại
|
37_10.995a
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
364,000
|
834
|
10
|
Ngoại
|
37_ 10.995b
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
|
186,000
|
835
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1029a
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương
đòn/ khớp hàm (bột liền)
|
452,000
|
836
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1029b
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương
đòn/ khớp hàm (bột tự cán)
|
247,000
|
837
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1011a
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp
gối, khớp háng
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ
chân/ khớp gối (bột liền)
|
295,000
|
838
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1011b
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp
gối, khớp háng
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ
chân/ khớp gối (bột tự cán)
|
180,000
|
839
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1015a
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu
thuật
|
Nắn trật khớp háng (bột liền)
|
1,568,000
|
840
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1015b
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu
thuật
|
Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
|
313,000
|
841
|
10
|
Ngoại
|
37_10.445
|
Nạo vét hạch cổ
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
5,998,000
|
842
|
10
|
Ngoại
|
37_10.459
|
Nạo vét hạch D1
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
5,011,000
|
843
|
10
|
Ngoại
|
37_10.460
|
Nạo vét hạch D2
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
5,011,000
|
844
|
10
|
Ngoại
|
37_10.461
|
Nạo vét hạch D3
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
5,011,000
|
845
|
10
|
Ngoại
|
37_10.462
|
Nạo vét hạch D4
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
5,011,000
|
846
|
10
|
Ngoại
|
37_10.444
|
Nạo vét hạch trung thất
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
5,011,000
|
847
|
10
|
Ngoại
|
37_10.660
|
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với
ruột non trên quai Y
|
Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt
đuôi tụy
|
5,779,000
|
848
|
10
|
Ngoại
|
37_10.632
|
Nối mật ruột bên - bên
|
Phẫu thuật nối mật ruột
|
5,680,000
|
849
|
10
|
Ngoại
|
37_10.633
|
Nối mật ruột tận - bên
|
Phẫu thuật nối mật ruột
|
5,680,000
|
850
|
10
|
Ngoại
|
37_10.643
|
Nối nang tụy với dạ dày
|
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu
ngoài
|
3,785,000
|
851
|
10
|
Ngoại
|
37_10.644
|
Nối nang tụy với hỗng tràng
|
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nồi tắt)/ dẫn lưu
ngoài
|
3,785,000
|
852
|
10
|
Ngoại
|
37_10.642
|
Nối nang tụy với tá tràng
|
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu
ngoài
|
3,785,000
|
853
|
10
|
Ngoại
|
37_10.634
|
Nối ngã ba đường mật hoặc ống
gan phải hoặc ống
gan trái với hỗng tràng
|
Phẫu thuật nối mật ruột
|
5,680,000
|
854
|
10
|
Ngoại
|
37_10.494
|
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực
tràng
|
Phẫu thuật cắt nối ruột
|
5,559,000
|
855
|
10
|
Ngoại
|
37_10.495
|
Nối tắt ruột non - ruột non
|
Phẫu thuật cắt nối ruột
|
5,559,000
|
856
|
10
|
Ngoại
|
37_10.405
|
Nong niệu đạo
|
Nong niệu đạo và đặt thông đái
|
270,000
|
857
|
10
|
Ngoại
|
37_10.30
|
Phẫu thuật áp xe não bằng đường
qua xương đá
|
Phẫu thuật áp xe não
|
8,329,000
|
858
|
10
|
Ngoại
|
37_10.257
|
Phẫu thuật bắc cầu các động mạch
vùng cổ - nền cổ (cảnh - dưới
đòn, cảnh - cảnh)
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch
chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)
|
16,986,000
|
859
|
10
|
Ngoại
|
37_10.181
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động
mạch phổi phổi
trong
bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải
|
Phẫu thuật tim loại Blalock
|
16,858,000
|
860
|
10
|
Ngoại
|
37_10.213
|
Phẫu thuật bắc cầu động
mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch
vành
|
21,011,000
|
861
|
10
|
Ngoại
|
37_10.248
|
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch
lớn xuất phát từ quai động mạch chủ
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch
chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)
|
16,986,000
|
862
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1092
|
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống
thắt lưng qua da
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt
lưng
|
6,749,000
|
863
|
10
|
Ngoại
|
37_10.859
|
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn
tay
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/
sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
|
4,003,000
|
864
|
10
|
Ngoại
|
37_10.205
|
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng
máy tim phổi nhân tạo
|
Phẫu thuật tim, mách khác có sử
dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
|
19,242,000
|
865
|
10
|
Ngoại
|
37_10.240
|
Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có
dùng máy tim phổi nhân tạo
|
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng
tuần hoàn ngoài cơ thể
|
19,242,000
|
866
|
10
|
Ngoại
|
37_10.281
|
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ
cặn, dầy dính màng phổi
|
Phẫu thuật điều trị bệnh
lý lồng ngực
khác
|
8,202,000
|
867
|
10
|
Ngoại
|
37_10.166
|
Phẫu thuật cấp cứu lồng
ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch
chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)
|
16,986,000
|
868
|
10
|
Ngoại
|
37_10.290
|
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực
khác
|
8,202,000
|
869
|
10
|
Ngoại
|
37_10.547
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị
áp xe rò hậu
môn
|
3,668,000
|
870
|
10
|
Ngoại
|
37_10.863
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh
tay
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
5,024,000
|
871
|
10
|
Ngoại
|
37_10.942
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
5,024,000
|
872
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1109
|
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung
sau trong điều trị hẹp ống sống
|
Phẫu thuật giải ép thần
kinh/ khoan thăm dò sọ
|
5,794,000
|
873
|
10
|
Ngoại
|
37_10.236
|
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng
ngoài tim co thắt
|
Phẫu thuật cắt màng tim rộng
|
16,858,000
|
874
|
10
|
Ngoại
|
37_10.273
|
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
10,343,000
|
875
|
10
|
Ngoại
|
37_10.272
|
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
10,343,000
|
876
|
10
|
Ngoại
|
37_10.274
|
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
10,343,000
|
877
|
10
|
Ngoại
|
37_10.549
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương
pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu
môn/ điều trị áp xe rò hậu môn
|
3,668,000
|
878
|
10
|
Ngoại
|
37_10.550
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng
dụng cụ hỗ trợ
|
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ
hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn
|
3,668,000
|
879
|
10
|
Ngoại
|
37_10.235
|
Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)
|
19,861,000
|
880
|
10
|
Ngoại
|
37_10.352
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
Phẫu thuật cắt u bàng quang
|
6,763,000
|
881
|
10
|
Ngoại
|
37_10.264
|
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)
|
Phẫu thuật u máu các vị
trí
|
4,168,000
|
882
|
10
|
Ngoại
|
37_10.265
|
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính
< 10 cm)
|
Phẫu thuật u máu các vị trí
|
4,168,000
|
883
|
10
|
Ngoại
|
37_10.275
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
12,244,000
|
884
|
10
|
Ngoại
|
37_10.285
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương
sườn
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực
khác
|
8,202,000
|
885
|
10
|
Ngoại
|
37_10.286
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm
xương
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
|
8,202,000
|
886
|
10
|
Ngoại
|
37_10.555
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh
hậu môn đơn giản
|
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ
hậu môn/ điều trị
áp xe rò hậu môn
|
3,668,000
|
887
|
10
|
Ngoại
|
37_10.937
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân
khèo
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân
khèo
|
3,824,000
|
888
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1057
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường
sau
|
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống
(tính cho 1 lần
phẫu thuật)
|
10,588,000
|
889
|
10
|
Ngoại
|
37_10.892
|
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương
pháp PONESETI
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân
khèo
|
3,824,000
|
890
|
10
|
Ngoại
|
37_10.926
|
Phẫu thuật chỉnh sửa sau
gãy xương Cal lệch xương
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
891
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1056
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột
sống qua đường sau
|
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống
(tính cho 1 lần
phẫu thuật)
|
10,588,000
|
892
|
10
|
Ngoại
|
37_10.25
|
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu
đại não
|
Phẫu thuật áp xe não
|
8,329,000
|
893
|
10
|
Ngoại
|
37_10.26
|
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não
|
Phẫu thuật áp xe não
|
8,329,000
|
894
|
10
|
Ngoại
|
37_10.853
|
Phẫu thuật chuyển ngón tay
|
Phẫu thuật ghép chi
|
7,481,000
|
895
|
10
|
Ngoại
|
37_10.813
|
Phẫu thuật chuyển vạt che
phủ phần mềm
cuống mạch liền
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
896
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1033
|
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều
trị mất vững C1-C2
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
|
6,633,000
|
897
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1034
|
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép
xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gây
mõm nha, vỡ
C1
...)
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
|
6,633,000
|
898
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1068
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua
cuống
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt
lưng
|
6,749,000
|
899
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1070
|
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng
hệ thống định vị (Navigation)
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
|
6,749,000
|
900
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1069
|
Phẫu thuật cố định cột sống
sử dụng vít loãng xương
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt
lưng
|
6,749,000
|
901
|
10
|
Ngoại
|
37_10.60
|
Phẫu thuật dẫn lưu dịch não tủy thắt
lưng-ổ bụng
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất -
màng bụng
|
5,416,000
|
902
|
10
|
Ngoại
|
37_10.11
|
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não
thất
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/
dưới màng cứng/ trong não
|
6,411,000
|
903
|
10
|
Ngoại
|
37_10.61
|
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ
bụng
|
Phẫu thuật dẫn lưu não
thất - màng bụng
|
5,416,000
|
904
|
10
|
Ngoại
|
37_10.16
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài
trong chấn thương sọ
não (CTSN)
|
Phẫu thuật dẫn lưu não
thất - màng bụng
|
5,416,000
|
905
|
10
|
Ngoại
|
37_10.152
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang
màng phổi
|
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi
|
2,780,000
|
906
|
10
|
Ngoại
|
37_10.287
|
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng
phải
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng
ngực khác
|
8,202,000
|
907
|
10
|
Ngoại
|
37_10.808
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ
quan vận động
|
Phẫu thuật vết thương phần
mềm phức tạp
|
5,876,000
|
908
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1113
|
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc
màng bụng
|
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng
bụng
|
8,951,000
|
909
|
10
|
Ngoại
|
37_10.948
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ
xương cánh tay
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
|
5,265,000
|
910
|
10
|
Ngoại
|
37_10.949
|
Phẫu thuật đặt lại khớp,
găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
|
5,265,000
|
911
|
10
|
Ngoại
|
37_10.556
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức
tạp
|
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ
hậu môn/ điều
trị áp xe rò hậu môn
|
3,668,000
|
912
|
10
|
Ngoại
|
37_10.492
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ
bụng
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
|
3,953,000
|
913
|
10
|
Ngoại
|
37_10.178
|
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động
mạch ở trẻ nhỏ
|
Phẫu thuật cắt ống động mạch
|
15,270,000
|
914
|
10
|
Ngoại
|
37_10.843
|
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER
VAIN và ngón tay cò súng
|
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/
xơ cứng khớp
|
4,781,000
|
915
|
10
|
Ngoại
|
37_10.293
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mù màng
phổi
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng
ngực khác
|
8,202,000
|
916
|
10
|
Ngoại
|
37_10.885
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài
gân (tính 1 gân )
|
4,090,000
|
917
|
10
|
Ngoại
|
37_10.884
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu
đùi
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân
(tính 1 gân )
|
4,090,000
|
918
|
10
|
Ngoại
|
37_10.883
|
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính
1 gân )
|
4,090,000
|
919
|
10
|
Ngoại
|
37_10.193
|
Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất
phải đơn thuần (hẹp phễu
thất phải, van động mạch phổi...)
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)
|
19,861,000
|
920
|
10
|
Ngoại
|
37_10.202
|
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ
|
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
|
16,858,000
|
921
|
10
|
Ngoại
|
37_10.254
|
Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch
cảnh do xơ vữa
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch
chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)
|
16,986,000
|
922
|
10
|
Ngoại
|
37_10.283
|
Phẫu thuật điều trị lỗ dò
phế quản
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực
khác
|
8,202,000
|
923
|
10
|
Ngoại
|
37_10.163
|
Phẫu thuật điều trị màng sườn di động
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực
khác
|
8,202,000
|
924
|
10
|
Ngoại
|
37_10.291
|
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực
khác
|
8,202,000
|
925
|
10
|
Ngoại
|
37_10.255
|
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch
cảnh
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch
chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)
|
16,986,000
|
926
|
10
|
Ngoại
|
37_10.559
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn
cắt cơ thắt trên chi chờ
|
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ
hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn
|
3,668,000
|
927
|
10
|
Ngoại
|
37_10.557
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
|
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt
kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn
|
3,668,000
|
928
|
10
|
Ngoại
|
37_10.558
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp
|
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu
môn/ điều trị áp xe
rò hậu môn
|
3,668,000
|
929
|
10
|
Ngoại
|
37_10.543
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng -
niệu đạo
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng
tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
|
4,764,000
|
930
|
10
|
Ngoại
|
37_10.542
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng -
niệu quản
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy
dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
|
4,764,000
|
931
|
10
|
Ngoại
|
37_10.544
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng -
tầng sinh môn
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy
dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
|
4,764,000
|
932
|
10
|
Ngoại
|
37_10.545
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng -
tiểu khung
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy
dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
|
4,764,000
|
933
|
10
|
Ngoại
|
37_10.282
|
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản
cổ - ngực cao
|
Tạo hình khí-phế quản
|
14,655,000
|
934
|
10
|
Ngoại
|
37_10.684
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị
đùi/ thoát vị thành bụng
|
4,468,000
|
935
|
10
|
Ngoại
|
37_10.679
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Bassini
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/
thoát vị thành bụng
|
4,468,000
|
936
|
10
|
Ngoại
|
37_10.681
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng
phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị
thành bụng
|
4,468,000
|
937
|
10
|
Ngoại
|
37_10.682
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng
phương pháp Lichtenstein
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị
đùi/ thoát vị thành bụng
|
4,468,000
|
938
|
10
|
Ngoại
|
37_10.680
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Shouldice
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/
thoát vị thành bụng
|
4,468,000
|
939
|
10
|
Ngoại
|
37_10.683
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái
phát
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị
đùi/ thoát vị thành bụng
|
4,468,000
|
940
|
10
|
Ngoại
|
37_10.685
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị
đùi/ thoát vị thành bụng
|
4,468,000
|
941
|
10
|
Ngoại
|
37_10.687
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng
khác
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị
đùi/ thoát vị thành bụng
|
4,468,000
|
942
|
10
|
Ngoại
|
37_10.686
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ
thành bụng
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị
đùi/ thoát vị thành bụng
|
4,468,000
|
943
|
10
|
Ngoại
|
37_10.256
|
Phẫu thuật điều trị thông động -
tĩnh mạch cảnh
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch
chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)
|
16,986,000
|
944
|
10
|
Ngoại
|
37_10.266
|
Phẫu thuật điều trị thông động -
tĩnh mạch chi
|
Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
|
3,850,000
|
945
|
10
|
Ngoại
|
37_10.881
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân
cơ chóp xoay
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)
|
4,090,000
|
946
|
10
|
Ngoại
|
37_10.911
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
Phẫu thuật đặt lại
khớp găm kim cố định
|
5,265,000
|
947
|
10
|
Ngoại
|
37_10.174
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn
thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch
chủ ngực/ bụng/
cảnh/ thận)
|
16,986,000
|
948
|
10
|
Ngoại
|
37_10.157
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn
thương khí quản cổ
|
Tạo hình khí-phế quản
|
14,655,000
|
949
|
10
|
Ngoại
|
37_10.168
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn
thương mạch cảnh
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch
chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)
|
16,986,000
|
950
|
10
|
Ngoại
|
37_10.153
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực
hở đơn thuần
|
Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do
chấn thương/ vết
thương)
|
8,390,000
|
951
|
10
|
Ngoại
|
37_10.154
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực
hở nặng có chỉ định mở ngực
cấp cứu
|
Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn
thương/ vết thương)
|
8,390,000
|
952
|
10
|
Ngoại
|
37_10. 55
|
Phẫu thuật điều trị vết thương tim
|
Phẫu thuật tim kín khác
|
16,317,000
|
953
|
10
|
Ngoại
|
37_10.237
|
Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim
|
Phẫu thuật cắt màng tim rộng
|
16,858,000
|
954
|
10
|
Ngoại
|
37_10.165
|
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch
chủ
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch
chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)
|
16,986,000
|
955
|
10
|
Ngoại
|
37_10.158
|
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do
chấn thương ngực
|
Tạo hình khí-phế quản
|
14,655,000
|
956
|
10
|
Ngoại
|
37_10.156
|
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn
thương
|
Phẫu thuật tim kín khác
|
16,317,000
|
957
|
10
|
Ngoại
|
37_10.939
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
|
3,183,000
|
958
|
10
|
Ngoại
|
37_10.958
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
Phẫu thuật làm cứng khớp
|
4,872,000
|
959
|
10
|
Ngoại
|
37_10.42
|
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống
(spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào
phía sau
|
Phẫu thuật thoát vị não, màng não
|
6,740,000
|
960
|
10
|
Ngoại
|
37_10.43
|
Phẫu thuật đóng dị tật
nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy - màng tủy, bằng đường
vào phía sau
|
Phẫu thuật thoát vị não, màng não
|
6,740,000
|
961
|
10
|
Ngoại
|
37_10.47
|
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một
thoát vị màng tủy sau mổ tủy
sống
|
Phẫu thuật thoát vị não, màng não
|
6,740,000
|
962
|
10
|
Ngoại
|
37_10.65
|
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát
vị màng não ở tầng trước nền
sọ qua đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật thoát vị não, màng não
|
6,740,000
|
963
|
10
|
Ngoại
|
37_10.71
|
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy
sau mổ các thương tổn nền sọ
|
Phẫu thuật thoát vị não, màng não
|
6,740,000
|
964
|
10
|
Ngoại
|
37_10.70
|
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa
nền sọ bằng đường vào trên xương đá
|
Phẫu thuật thoát vị não, màng não
|
6,740,000
|
965
|
10
|
Ngoại
|
37_10.69
|
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng
giữa nền sọ qua mở nắp sọ
|
Phẫu thuật thoát vị não, màng não
|
6,740,000
|
966
|
10
|
Ngoại
|
37_10.184
|
Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)
|
19,861,000
|
967
|
10
|
Ngoại
|
37_10.882
|
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)
|
4,090,000
|
968
|
10
|
Ngoại
|
37_10.819
|
Phẫu thuật gãy xương đốt
bàn ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
|
4,988,000
|
969
|
10
|
Ngoại
|
37_10.830
|
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis
Herbert
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
|
4,988,000
|
970
|
10
|
Ngoại
|
37_10.933
|
Phẫu thuật ghép chi
|
Phẫu thuật ghép chi
|
7,481,000
|
971
|
10
|
Ngoại
|
37_10.969
|
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo
|
Phẫu thuật ghép xương
|
5,951,000
|
972
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1039
|
Phẫu thuật ghép xương trong chấn
thương cột sống cổ
|
Phẫu thuật ghép xương
|
5,951,000
|
973
|
10
|
Ngoại
|
37_10.968
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
|
Phẫu thuật ghép xương
|
5,951,000
|
974
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1100
|
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ
dây chằng vàng
|
Phẫu thuật giải ép thần
kinh/ khoan thăm dò sọ
|
5,794,000
|
975
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1048
|
Phẫu thuật giải ép lỗ
liên hợp cột sống cổ đường trước
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan
thăm dò sọ
|
5,794,000
|
976
|
10
|
Ngoại
|
37_10.149
|
Phẫu thuật giải phóng
chèn ép TK ngoại biên
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh
|
3,330,000
|
977
|
10
|
Ngoại
|
37_10.951
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp
gối
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp/
làm sạch khớp
|
3,893,000
|
978
|
10
|
Ngoại
|
37_10.270
|
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu
(phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)
|
Phẫu thuật áp xe não
|
8,329,000
|
979
|
10
|
Ngoại
|
37_10.935
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
5,938,000
|
980
|
10
|
Ngoại
|
37_10.717
|
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy
xương bả vai
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
|
4,988,000
|
981
|
10
|
Ngoại
|
37_10.906
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K. Wire
điều trị gãy trên lồi
cầu xương cánh tay
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
|
5,265,000
|
982
|
10
|
Ngoại
|
37_10.869
|
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương
Lisfranc và bàn chân
giữa
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
|
5,265,000
|
983
|
10
|
Ngoại
|
37_10.915
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
|
4,988,000
|
984
|
10
|
Ngoại
|
37_10.904
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn
tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
|
5,265,000
|
985
|
10
|
Ngoại
|
37_10.921
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn
tiếp đầu dưới
xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
986
|
10
|
Ngoại
|
37_10.919
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp
vùng khớp gối
|
Phẫu thuật kết hợp xương
bằng nẹp vít
|
4,988,000
|
987
|
10
|
Ngoại
|
37_10.923
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn
vùng cổ xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng
nẹp vít
|
4,988,000
|
988
|
10
|
Ngoại
|
37_10.865
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng
nẹp vít
|
4,988,000
|
989
|
10
|
Ngoại
|
37_10.914
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay
(Gãy cổ xương
quay)
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng
nẹp vít
|
4,988,000
|
990
|
10
|
Ngoại
|
37_10.918
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng
nẹp vít
|
4,988,000
|
991
|
10
|
Ngoại
|
37_10.909
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài
xương cánh tay
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
|
5,265,000
|
992
|
10
|
Ngoại
|
37_10.913
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
Monteggia
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng
nẹp vít
|
4,988,000
|
993
|
10
|
Ngoại
|
37_10.912
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng
nẹp vít
|
4,988,000
|
994
|
10
|
Ngoại
|
37_10.866
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng
nẹp vít
|
4,988,000
|
995
|
10
|
Ngoại
|
37_10.910
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương
cánh tay
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
|
5,265,000
|
996
|
10
|
Ngoại
|
37_10.924
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn
tăng trưởng ở đầu xương
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
997
|
10
|
Ngoại
|
37_10.920
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng
chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
998
|
10
|
Ngoại
|
37_10.917
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân
xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
999
|
10
|
Ngoại
|
37_10.873
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp
cổ chân ở trẻ em
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
|
5,265,000
|
1000
|
10
|
Ngoại
|
37_10.908
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu
xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1001
|
10
|
Ngoại
|
37_10.925
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh
lý
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1002
|
10
|
Ngoại
|
37_10.870
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt
bàn và đốt ngón chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1003
|
10
|
Ngoại
|
37_10.868
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
gót
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1004
|
10
|
Ngoại
|
37_10.867
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật
khớp
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1005
|
10
|
Ngoại
|
37_10.871
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ
chân
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
|
5,265,000
|
1006
|
10
|
Ngoại
|
37_10.872
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp
dưới sên
|
Phẫu thuật đặt lại khớp
găm kim cố định
|
5,265,000
|
1007
|
10
|
Ngoại
|
37_10.932
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn
hình tăng sáng
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn
hình tăng sáng
|
6,566,000
|
1008
|
10
|
Ngoại
|
37_10.554
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch
trĩ (THD)
|
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/
điều trị áp xe rò hậu môn
|
3,668,000
|
1009
|
10
|
Ngoại
|
37_10.159
|
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực
khác
|
8,202,000
|
1010
|
10
|
Ngoại
|
37_10.783
|
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1011
|
10
|
Ngoại
|
37_10.759
|
Phẫu thuật KHX gãy bán phần
chỏm xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1012
|
10
|
Ngoại
|
37_10.772
|
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
|
5,265,000
|
1013
|
10
|
Ngoại
|
37_10.753
|
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1014
|
10
|
Ngoại
|
37_10.745
|
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và
ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1015
|
10
|
Ngoại
|
37_10.723
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và
phẫu thuật
xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1016
|
10
|
Ngoại
|
37_10.762
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1017
|
10
|
Ngoại
|
37_10.718
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1018
|
10
|
Ngoại
|
37_10.761
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1019
|
10
|
Ngoại
|
37_10.737
|
Phẫu thuật KHX gãy đài quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1020
|
10
|
Ngoại
|
37_10.738
|
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức
tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1021
|
10
|
Ngoại
|
37_10.782
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới
xương chày (Pilon)
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1022
|
10
|
Ngoại
|
37_10.743
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới
xương quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1023
|
10
|
Ngoại
|
37_10.820
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới
xương quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1024
|
10
|
Ngoại
|
37_10.777
|
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm
chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1025
|
10
|
Ngoại
|
37_10.793
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương
cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1026
|
10
|
Ngoại
|
37_10.801
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân
xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1027
|
10
|
Ngoại
|
37_10.794
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương
cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1028
|
10
|
Ngoại
|
37_10.802
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân
xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1029
|
10
|
Ngoại
|
37_10.796
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và
liên lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
|
5,265,000
|
1030
|
10
|
Ngoại
|
37_10.795
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương
cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1031
|
10
|
Ngoại
|
37_10.803
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III
thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1032
|
10
|
Ngoại
|
37_10.797
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và
liên lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm
kim cố định
|
5,265,000
|
1033
|
10
|
Ngoại
|
37_10.798
|
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai
xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1034
|
10
|
Ngoại
|
37_10.799
|
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai
xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1035
|
10
|
Ngoại
|
37_10.800
|
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương
cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1036
|
10
|
Ngoại
|
37_10.804
|
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu
xương cánh tay
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
|
5,265,000
|
1037
|
10
|
Ngoại
|
37_10.771
|
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đầu dưới
xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1038
|
10
|
Ngoại
|
37_10.756
|
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp
mu
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1039
|
10
|
Ngoại
|
37_10.731
|
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu
xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1040
|
10
|
Ngoại
|
37_10.763
|
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển
xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1041
|
10
|
Ngoại
|
37_10.733
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài
xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1042
|
10
|
Ngoại
|
37_10.767
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1043
|
10
|
Ngoại
|
37_10.768
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong
xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1044
|
10
|
Ngoại
|
37_10.747
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1045
|
10
|
Ngoại
|
37_10.817
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
xương khớp ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1046
|
10
|
Ngoại
|
37_10.778
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân
xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1047
|
10
|
Ngoại
|
37_10.776
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1048
|
10
|
Ngoại
|
37_10.775
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1049
|
10
|
Ngoại
|
37_10.786
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật
khớp cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1050
|
10
|
Ngoại
|
37_10.785
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá
ngoài
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1051
|
10
|
Ngoại
|
37_10.784
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1052
|
10
|
Ngoại
|
37_10.734
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
Phẫu thuật đặt lại khớp
găm kim cố định
|
5,265,000
|
1053
|
10
|
Ngoại
|
37_10.735
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức
tạp
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
|
5,265,000
|
1054
|
10
|
Ngoại
|
37_10.736
|
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1055
|
10
|
Ngoại
|
37_10.792
|
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5
(bàn chân)
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1056
|
10
|
Ngoại
|
37_10.821
|
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới
xương quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1057
|
10
|
Ngoại
|
37_10.816
|
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp
xương khớp ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1058
|
10
|
Ngoại
|
37_10.757
|
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1059
|
10
|
Ngoại
|
37_10.758
|
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1060
|
10
|
Ngoại
|
37_10.760
|
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm
xương đùi - trật háng
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1061
|
10
|
Ngoại
|
37_10.741
|
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1062
|
10
|
Ngoại
|
37_10.732
|
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương
cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1063
|
10
|
Ngoại
|
37_10.780
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng
chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1064
|
10
|
Ngoại
|
37_10.739
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2
xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1065
|
10
|
Ngoại
|
37_10.746
|
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón
tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1066
|
10
|
Ngoại
|
37_10.725
|
Phẫu thuật KHX gãy thân
xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1067
|
10
|
Ngoại
|
37_10.726
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương
cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1068
|
10
|
Ngoại
|
37_10.729
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh
tay phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1069
|
10
|
Ngoại
|
37_10.779
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1070
|
10
|
Ngoại
|
37_10.765
|
Phẫu thuật KHX gãy thân
xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1071
|
10
|
Ngoại
|
37_10.770
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức
tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1072
|
10
|
Ngoại
|
37_10.724
|
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ
xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1073
|
10
|
Ngoại
|
37_10.764
|
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1074
|
10
|
Ngoại
|
37_10.791
|
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón
chân
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm
kim cố định
|
5,265,000
|
1075
|
10
|
Ngoại
|
37_10.744
|
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm
kim cố định
|
5,265,000
|
1076
|
10
|
Ngoại
|
37_10.789
|
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1077
|
10
|
Ngoại
|
37_10.787
|
Phẫu thuật KHX gãy trật xương
sên
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1078
|
10
|
Ngoại
|
37_10.730
|
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu
xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1079
|
10
|
Ngoại
|
37_10.766
|
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu
xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1080
|
10
|
Ngoại
|
37_10.769
|
Phẫu thuật KHX gãy trên và
liên lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1081
|
10
|
Ngoại
|
37_10.773
|
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức
tạp
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim
cố định
|
5,265,000
|
1082
|
10
|
Ngoại
|
37_10.719
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1083
|
10
|
Ngoại
|
37_10.815
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1084
|
10
|
Ngoại
|
37_10.788
|
Phẫu thuật KHX gãy xương gót
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1085
|
10
|
Ngoại
|
37_10.781
|
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1086
|
10
|
Ngoại
|
37_10.740
|
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật
khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1087
|
10
|
Ngoại
|
37_10.721
|
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1088
|
10
|
Ngoại
|
37_10.755
|
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
|
5,265,000
|
1089
|
10
|
Ngoại
|
37_10.754
|
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1090
|
10
|
Ngoại
|
37_10.720
|
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1091
|
10
|
Ngoại
|
37_10.790
|
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
|
5,265,000
|
1092
|
10
|
Ngoại
|
37_10.722
|
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1093
|
10
|
Ngoại
|
37_10.849
|
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay
|
Phẫu thuật làm cứng khớp
|
4,872,000
|
1094
|
10
|
Ngoại
|
37_10.846
|
Phâu thuật làm cứng khớp cổ tay
|
Phẫu thuật làm cứng khớp
|
4,872,000
|
1095
|
10
|
Ngoại
|
37_10.950
|
Phẫu thuật làm cứng khớp
gối
|
Phẫu thuật làm cứng khớp
|
4,872,000
|
1096
|
10
|
Ngoại
|
37_10.845
|
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới
|
Phẫu thuật làm cứng khớp
|
4,872,000
|
1097
|
10
|
Ngoại
|
37_10.854
|
Phẫu thuật làm đối chiếu
ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò
ngón tay do liệt vận động
|
4,020,000
|
1098
|
10
|
Ngoại
|
37_10.862
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt
bàn ngón
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/
sửa mỏm cụt ngón tay,
chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
|
4,003,000
|
1099
|
10
|
Ngoại
|
37_10.956
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp
|
3,893,000
|
1100
|
10
|
Ngoại
|
37_10.938
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
4,326,000
|
1101
|
10
|
Ngoại
|
37_10.28
|
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở
nắp sọ
|
Phẫu thuật áp xe não
|
8,329,000
|
1102
|
10
|
Ngoại
|
37_ 10.64
|
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu
não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)
|
Phẫu thuật dẫn lưu não
thất - màng bụng
|
5,416,000
|
1103
|
10
|
Ngoại
|
37_10.967
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
4,990,000
|
1104
|
10
|
Ngoại
|
37_10.292
|
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực
khác
|
8,202,000
|
1105
|
10
|
Ngoại
|
37_10.160
|
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi -
màng phổi
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực
khác
|
8,202,000
|
1106
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1091
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt
lưng qua da
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống
thắt lưng
|
6,400,000
|
1107
|
10
|
Ngoại
|
37_10.8
|
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng
cấp tính
|
Phẫu thuật lấy máu tụ
trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới
màng cứng/
trong não
|
6,411,000
|
1108
|
10
|
Ngoại
|
37_10.10
|
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng
mạn tính hai bên
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/
ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não
|
6,411,000
|
1109
|
10
|
Ngoại
|
37_10.9
|
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn
tính một bên
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong
sọ/ ngoài
màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não
|
6,411,000
|
1110
|
10
|
Ngoại
|
37_10.6
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng
dưới lều tiểu não (hố
sau)
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/
dưới màng cứng/ trong não
|
6,411,000
|
1111
|
10
|
Ngoại
|
37_10.7
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng
nhiều vị trí trên lều
và/hoặc dưới lều tiểu não
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong
sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não
|
6,411,000
|
1112
|
10
|
Ngoại
|
37_10.5
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng
trên lều tiểu não
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/
ngoài màng cứng/ dưới
màng cứng/ trong não
|
6,411,000
|
1113
|
10
|
Ngoại
|
37_10.23
|
Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt
sau CTSN
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/
ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não
|
6,411,000
|
1114
|
10
|
Ngoại
|
37_10.12
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não
thất
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/
ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não
|
6,411,000
|
1115
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1080
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống
thắt lưng đa tầng
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống
thắt lưng
|
6,400,000
|
1116
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1081
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột
sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix
...)
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM,
SILICON, nẹp chữ U, Aparius
|
8,718,000
|
1117
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1079
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột
sống thắt lưng vi phẫu
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống
thắt lưng
|
6,400,000
|
1118
|
10
|
Ngoại
|
37_10.551
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/
điều trị áp xe rò hậu môn
|
3,668,000
|
1119
|
10
|
Ngoại
|
37_10.548
|
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/
điều trị áp xe rò hậu
môn
|
3,668,000
|
1120
|
10
|
Ngoại
|
37_10.552
|
Phẫu thuật Longo
|
Phẫu thuật điều trị trị kỹ thuật
cao (phương pháp Longo)
|
3,314,000
|
1121
|
10
|
Ngoại
|
37_10.553
|
Phẫu thuật Longo kết hợp
với khâu treo trĩ
|
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao
(phương pháp Longo)
|
3,314,000
|
1122
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1097
|
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy
sống
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/
ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não
|
6,411,000
|
1123
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1096
|
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy
sống
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/
ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não
|
6,411,000
|
1124
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1053
|
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực
|
Phẫu thuật giải ép thần
kinh/ khoan thăm dò sọ
|
5,794,000
|
1125
|
10
|
Ngoại
|
37_10.54
|
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết
hợp với tạo hình màng cứng tủy
|
Phẫu thuật giải ép thần
kinh/ khoan thăm dò sọ
|
5,794,000
|
1126
|
10
|
Ngoại
|
37_10.963
|
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo
dài gân (1 gân)
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài
gân (tính 1 gân)
|
4,090,000
|
1127
|
10
|
Ngoại
|
37_10.964
|
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài
gân (1 gân)
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài
gân (tính 1 gân)
|
4,090,000
|
1128
|
10
|
Ngoại
|
37_10.966
|
Phẫu thuật nối thần kinh
(1 dây)
|
Phẫu thuật nối dây thần
kinh (tính 1 dây)
|
4,059,000
|
1129
|
10
|
Ngoại
|
37_10.346
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo,
bàng quang-tử cung, trực tràng
|
Phẫu thuật đóng dò bàng quang
|
5,699,000
|
1130
|
10
|
Ngoại
|
37_10.984
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp
xương
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp
xương một bên
|
3,745,000
|
1131
|
10
|
Ngoại
|
37_10.364
|
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ
|
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu
đạo khác
|
5,395,000
|
1132
|
10
|
Ngoại
|
37_10.922
|
Phẫu thuật sửa chữa di
chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1133
|
10
|
Ngoại
|
37_10.953
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón
chân
(1
ngón)
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/
sửa mỏm cụt ngón tay,
chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
|
4,003,000
|
1134
|
10
|
Ngoại
|
37_10.192
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)
|
19,861,000
|
1135
|
10
|
Ngoại
|
37_10.189
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường
ra
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)
|
19,861,000
|
1136
|
10
|
Ngoại
|
37_10.187
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất bán phần
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)
|
19,861,000
|
1137
|
10
|
Ngoại
|
37_10.188
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất
toàn bộ
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/thay van tim...)
|
19,861,000
|
1138
|
10
|
Ngoại
|
37_10.186
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van
tim/ thay van tim...)
|
19,861,000
|
1139
|
10
|
Ngoại
|
37_10.191
|
Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình
xoang Valsalva
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)
|
19,861,000
|
1140
|
10
|
Ngoại
|
37_10.941
|
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp
xương bằng nẹp vis, Champon,
Kim K.Wire)
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
4,988,000
|
1141
|
10
|
Ngoại
|
37_10.196
|
Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh
Ebstein
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)
|
19,861,000
|
1142
|
10
|
Ngoại
|
37_10.216
|
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần
đầu
|
Phẫu thuật tim kin khác
|
16,317,000
|
1143
|
10
|
Ngoại
|
37_10.936
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các
vạt da có cuống mạch liền
|
Phẫu thuật tạo hình bằng
các vạt da có cuống
mạch liền
|
4,480,000
|
1144
|
10
|
Ngoại
|
37_10.928
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị
cứng gối sau chấn
thương
|
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng
khớp
|
4,781,000
|
1145
|
10
|
Ngoại
|
37_10.851
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa
ngón tay
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/
sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1
ngón)
|
4,003,000
|
1146
|
10
|
Ngoại
|
37_10.225
|
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van
ba lá đơn thuần
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/thay van tim...)
|
19,861,000
|
1147
|
10
|
Ngoại
|
37_10.223
|
Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/
sửa van tim/ thay van tim...)
|
19,861,000
|
1148
|
10
|
Ngoại
|
37_10.218
|
Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp
do thấp
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)
|
19,861,000
|
1149
|
10
|
Ngoại
|
37_10.219
|
Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van
hai lá không do thấp
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)
|
19,861,000
|
1150
|
10
|
Ngoại
|
37_10.260
|
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch
để chạy thận nhân tạo
|
Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch
AVF
|
9,149,000
|
1151
|
10
|
Ngoại
|
37_10.943
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
5,024,000
|
1152
|
10
|
Ngoại
|
37_10.230
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ
lên
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ
|
21,692,000
|
1153
|
10
|
Ngoại
|
37_10.244
|
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ
ngực
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ
|
21,692,000
|
1154
|
10
|
Ngoại
|
37_10.224
|
Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van
hai lá kết hợp
thay hoặc tạo hình van động mạch chủ
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sữa van tim/ thay van tim...)
|
19,861,000
|
1155
|
10
|
Ngoại
|
37_10.927
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
|
5,991,000
|
1156
|
10
|
Ngoại
|
37_10.930a
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
|
Phẫu thuật tạo hình khớp háng
|
4,413,000
|
1157
|
10
|
Ngoại
|
37_10.930b
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
|
4,988,000
|
1158
|
10
|
Ngoại
|
37_10.714
|
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo
|
Phẫu thuật thay khớp vai
|
8,546,000
|
1159
|
10
|
Ngoại
|
37_10.227
|
Phẫu thuật thay lại 1 van tim
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)
|
19,861,000
|
1160
|
10
|
Ngoại
|
37_10.228
|
Phẫu thuật thay lại 2 van tim
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)
|
19,861,000
|
1161
|
10
|
Ngoại
|
37_10.929
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
|
6,566,000
|
1162
|
10
|
Ngoại
|
37_10.197
|
Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh
Ebstein
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/thay van tim...)
|
19,861,000
|
1163
|
10
|
Ngoại
|
37_10.221
|
Phẫu thuật thay van động mạch chủ
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)
|
19,861,000
|
1164
|
10
|
Ngoại
|
37_10.222
|
Phẫu thuật thay van động mạch chủ và
động mạch chủ lên
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/thay van tim...)
|
19,861,000
|
1165
|
10
|
Ngoại
|
37_10.220
|
Phẫu thuật thay van hai lá
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/ thay van tim...)
|
19,861,000
|
1166
|
10
|
Ngoại
|
37_10.78
|
Phẫu thuật thoát vị não màng não nền
sọ
|
Phẫu thuật thoát vị não, màng não
|
6,740,000
|
1167
|
10
|
Ngoại
|
37_10.77
|
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm
sọ
|
Phẫu thuật thoát vị não, màng não
|
6,740,000
|
1168
|
10
|
Ngoại
|
37_10.79
|
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy
|
Phẫu thuật thoát vị não, màng não
|
6,740,000
|
1169
|
10
|
Ngoại
|
37_10.807
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm
các cơ quan vận
động
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức
tạp
|
5,876,000
|
1170
|
10
|
Ngoại
|
37_10.877
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân
(tính 1 gân)
|
4,090,000
|
1171
|
10
|
Ngoại
|
37_10.875
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân
(tính 1 gân)
|
4,090,000
|
1172
|
10
|
Ngoại
|
37_10.880
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính
1 gân)
|
4,090,000
|
1173
|
10
|
Ngoại
|
37_10.878
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài
gân (tính 1 gân)
|
4,090,000
|
1174
|
10
|
Ngoại
|
37_10.749
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng
và bàn ngón tay
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân
(tính 1 gân)
|
4,090,000
|
1175
|
10
|
Ngoại
|
37_10.876
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dải
ngón I
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân
(tính 1 gân)
|
4,090,000
|
1176
|
10
|
Ngoại
|
37_10.751
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn -
cổ tay
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1
gân)
|
4,090,000
|
1177
|
10
|
Ngoại
|
37_10.750
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ
tay và cẳng tay
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính
1 gân)
|
4,090,000
|
1178
|
10
|
Ngoại
|
37_10.879
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón
I
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân
(tính 1 gân)
|
4,090,000
|
1179
|
10
|
Ngoại
|
37_10.752
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng
cấm (Vùng II)
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính
1 gân)
|
4,090,000
|
1180
|
10
|
Ngoại
|
37_10.916
|
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn
thương
|
Phẫu thuật tạo hình khớp háng
|
4,413,000
|
1181
|
10
|
Ngoại
|
37_10.33
|
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng
cứng
|
Phẫu thuật áp xe não
|
8,329,000
|
1182
|
10
|
Ngoại
|
37_10.34
|
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng
|
Phẫu thuật áp xe não
|
8,329,000
|
1183
|
10
|
Ngoại
|
37_10.124
|
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm
xương- màng cứng sọ
|
Phẫu thuật u xương sọ
|
6,343,000
|
1184
|
10
|
Ngoại
|
37_10.99
|
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc
lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma
|
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh
VII/ u dây thần kinh VIII
|
7,579,000
|
1185
|
10
|
Ngoại
|
37_10.98
|
Phẫu thuật u góc cầu tiểu
não và/hoặc lỗ
tai trong bằng đường
sau mê nhĩ-trước
xoang sigma
|
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh
VII/ u dây thần kinh VIII
|
7,579,000
|
1186
|
10
|
Ngoại
|
37_10.972
|
Phẫu thuật U máu
|
Phẫu thuật u máu các vị trí
|
4,168,000
|
1187
|
10
|
Ngoại
|
37_10.148
|
Phẫu thuật u thần kinh ngoại
biên
|
Phẫu thuật giải áp thần
kinh
|
3,330,000
|
1188
|
10
|
Ngoại
|
37_10.122
|
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ
|
Phẫu thuật u xương sọ
|
6,343,000
|
1189
|
10
|
Ngoại
|
37_10.962
|
Phẫu thuật vá da diện tích > 10cm2
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
|
5,484,000
|
1190
|
10
|
Ngoại
|
37_10.961
|
Phẫu thuật vá da diện tích từ
5-10cm2
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích
< 10 cm2
|
3,930,000
|
1191
|
10
|
Ngoại
|
37_10.22
|
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau
CTSN
|
Phẫu thuật tạo hình màng não
|
7,083,000
|
1192
|
10
|
Ngoại
|
37_10.21
|
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở
vòm sọ sau CTSN
|
Phẫu thuật tạo hình màng
não
|
7,083,000
|
1193
|
10
|
Ngoại
|
37_10.17
|
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ
não
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
5,841,000
|
1194
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1099
|
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo
hình màng cứng
|
Phẫu thuật tạo hình màng
não
|
7,083,000
|
1195
|
10
|
Ngoại
|
37_10.185
|
Phẫu thuật vá thông liên thất
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/thay van tim...)
|
19,861,000
|
1196
|
10
|
Ngoại
|
37_10.810
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn
thương gân duỗi
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân
(tính 1 gân)
|
4,090,000
|
1197
|
10
|
Ngoại
|
37_10.954
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách
da đầu
|
3,748,000
|
1198
|
10
|
Ngoại
|
37_10.955
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức
tạp
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức
tạp
|
5,876,000
|
1199
|
10
|
Ngoại
|
37_10.811
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn
thương gân gấp
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo
dài gân (tính 1 gân)
|
4,090,000
|
1200
|
10
|
Ngoại
|
37_10.812
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn
thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức
tạp
|
5,876,000
|
1201
|
10
|
Ngoại
|
37_10.3
|
Phẫu thuật vết thương sọ não
(có rách màng não)
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
6,761,000
|
1202
|
10
|
Ngoại
|
37_10.940
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi
|
7,918,000
|
1203
|
10
|
Ngoại
|
37_10.29
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ/ hàm mặt
|
6,711,000
|
1204
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1035
|
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha
trong điều trị gây mỏm nha
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
|
6,633,000
|
1205
|
10
|
Ngoại
|
37_10.2
|
Phẫu thuật vỡ lún xương
sọ hở
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
6,761,000
|
1206
|
10
|
Ngoại
|
37_10.902
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm
|
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/
xơ cứng khớp
|
4,781,000
|
1207
|
10
|
Ngoại
|
37_10.944
|
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
|
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/
xơ cứng khớp
|
4,781,000
|
1208
|
10
|
Ngoại
|
37_10.901
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay
|
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/
xơ cứng khớp
|
4,781,000
|
1209
|
10
|
Ngoại
|
37_10.900
|
Phẫu thuật xơ cứng gân
cơ tứ đầu đùi
|
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/
xơ cứng khớp
|
4,781,000
|
1210
|
10
|
Ngoại
|
37_10.945
|
Phẫu thuật xơ cứng phức
tạp
|
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/
xơ cứng khớp
|
4,781,000
|
1211
|
10
|
Ngoại
|
37_10.903
|
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối
|
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/
xơ cứng khớp
|
4,781,000
|
1212
|
10
|
Ngoại
|
37_10.407
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh
hoàn
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh
hoàn lạc chỗ/ Cắt bỏ tinh hoàn
|
3,430,000
|
1213
|
10
|
Ngoại
|
37_10.4
|
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết
thương
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
6,761,000
|
1214
|
10
|
Ngoại
|
37_10.13
|
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang
hơi trán
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
6,761,000
|
1215
|
10
|
Ngoại
|
37_10.14
|
Phẫu thuật xử lý vết thương
xoang tĩnh mạch sọ
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
6,761,000
|
1216
|
10
|
Ngoại
|
37_10.934
|
Rút đinh/tháo phương tiện
kết hợp xương
|
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp
xương
|
2,771,000
|
1217
|
10
|
Ngoại
|
37_10.841
|
Tái tạo phục hồi tổn
thương gân gấp 2 thì
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)
|
4,090,000
|
1218
|
10
|
Ngoại
|
37_10.311
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng
xung (thủy điện lực)
|
3,554,000
|
1219
|
10
|
Ngoại
|
37_10.384
|
Tạo hình dương vật do lệch lạc phái
tính do gien
|
Phẫu thuật tạo hình dương vật
|
5,494,000
|
1220
|
10
|
Ngoại
|
37_10.449
|
Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản
đường cổ
|
Phẫu thuật tạo hình thực quản
|
9,086,000
|
1221
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1084
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm
cement sinh học có bóng
|
Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương
pháp bơm xi măng
|
6,796,000
|
1222
|
10
|
Ngoại
|
37_10.1085
|
Tạo hình thân đốt sống
bằng bơm cement
sinh học có lồng titan
|
Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng
phương pháp bơm xi măng
|
6,796,000
|
1223
|
10
|
Ngoại
|
37_10.440
|
Tạo hình thực quản bằng dạ
dày không cắt thực quản
|
Phẫu thuật tạo hình thực quản
|
9,086,000
|
1224
|
10
|
Ngoại
|
37_10.441
|
Tạo hình thực quản bằng đại
tràng không cắt thực quản
|
Phẫu thuật tạo hình thực quản
|
9,086,000
|
1225
|
10
|
Ngoại
|
37_10.861
|
Thương tích bàn tay phức tạp
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức
tạp
|
5,876,000
|
1226
|
10
|
Ngoại
|
37_10.897
|
Trật khớp háng bẩm sinh
|
Phẫu thuật tạo hình khớp háng
|
4,413,000
|
1227
|
11
|
Bỏng
|
37_11.22
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới
3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến
bỏng sâu dưới
5% diện tích cơ thể ở
người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3,311,000
|
1228
|
11
|
Bỏng
|
37_11.19
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới
5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến
bỏng sâu dưới
5% diện tích cơ thể ở
người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3,311,000
|
1229
|
11
|
Bỏng
|
37_11.17
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên
10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
5,030,000
|
1230
|
11
|
Bỏng
|
37_11.20
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ
5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4,397,000
|
1231
|
11
|
Bỏng
|
37_11.21
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến
bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
từ 3% - 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
3,958,000
|
1232
|
11
|
Bỏng
|
37_11.18a
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ
5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4,397,000
|
1233
|
11
|
Bỏng
|
37_11.28
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới
1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới
3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3,345,000
|
1234
|
11
|
Bỏng
|
37_11.25
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới
3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3%
diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3,345,000
|
1235
|
11
|
Bỏng
|
37_11.26
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ
3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4,417,000
|
1236
|
11
|
Bỏng
|
37_11.23
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4,957,000
|
1237
|
11
|
Bỏng
|
37_11.27
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng
sâu từ 1% - 3% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ
1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4,047,000
|
1238
|
11
|
Bỏng
|
37_11.24
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện
tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4,417,000
|
1239
|
11
|
Bỏng
|
37_11.72
|
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng
bảo tồn điều
trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
5,024,000
|
1240
|
11
|
Bỏng
|
37_11.66
|
Cắt hoại tử toàn lớp -
khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể
ở trẻ em
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện
tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
5,250,000
|
1241
|
11
|
Bỏng
|
37_11.64
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện
tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ
em
|
5,250,000
|
1242
|
11
|
Bỏng
|
37_11.67
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3%
diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ
em
|
4,467,000
|
1243
|
11
|
Bỏng
|
37_11.65
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3%
diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới
3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4,467,000
|
1244
|
11
|
Bỏng
|
37_11.105
|
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu
wolf-krause
|
Phẫu thuật ghép da dày tự
thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
5,471,000
|
1245
|
11
|
Bỏng
|
37_11.104
|
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
|
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
|
4,806,000
|
1246
|
11
|
Bỏng
|
37_11.103
|
Cắt sẹo khâu kín
|
Cắt sẹo khâu kín
|
4,437,000
|
1247
|
11
|
Bỏng
|
37_11.88
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù
dịch điều trị sốc bỏng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một
nòng
|
1,574,000
|
1248
|
11
|
Bỏng
|
37_11.55
|
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ
thể
|
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ
thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
3,700,000
|
1249
|
11
|
Bỏng
|
37_11.56
|
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích
cơ thể
|
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích
cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
2,812,000
|
1250
|
11
|
Bỏng
|
37_11.34
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới
3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5%
diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3,965,000
|
1251
|
11
|
Bỏng
|
37_11.31
|
Ghép da tự thân mảnh lớn
dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện
tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3,965,000
|
1252
|
11
|
Bỏng
|
37_11.29
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên
10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
5,496,000
|
1253
|
11
|
Bỏng
|
37_11.32
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -
10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
5,218,000
|
1254
|
11
|
Bỏng
|
37_11.33
|
Ghép da tự thân mảnh lớn
từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4,720,000
|
1255
|
11
|
Bỏng
|
37_11.30
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10%
diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân mảnh lớn
từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
5,218,000
|
1256
|
11
|
Bỏng
|
37_11.35
|
Ghép da tự thân mắt lưới
(mesh graft) ≥ 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft)
|
6,232,000
|
1257
|
11
|
Bỏng
|
37_11.37
|
Ghép da tự thân mắt lưới
(mesh graft) ≥ 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft)
|
6,232,000
|
1258
|
11
|
Bỏng
|
37_11.36
|
Ghép da tự thân mắt lưới
(mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân mắt lưới
(mesh graft)
|
6,232,000
|
1259
|
11
|
Bỏng
|
37_11.38
|
Ghép da tự thân mắt lưới
(mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft)
|
6,232,000
|
1260
|
11
|
Bỏng
|
37_11.47
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp
(sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân phối hợp
kiểu hai lớp (sandwich)
|
8,043,000
|
1261
|
11
|
Bỏng
|
37_11.49
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp
(sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân phối hợp
kiểu hai lớp (sandwich)
|
8,043,000
|
1262
|
11
|
Bỏng
|
37_11.48
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp
(sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân phối
hợp kiểu hai lớp (sandwich)
|
8,043,000
|
1263
|
11
|
Bỏng
|
37_11.5b
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp
(sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu
hai lớp (sandwich)
|
8,043,000
|
1264
|
11
|
Bỏng
|
37_11.39
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
5,586,000
|
1265
|
11
|
Bỏng
|
37_11.41
|
Ghép da tự thân tem thư
(post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
5,082,000
|
1266
|
11
|
Bỏng
|
37_11.40
|
Ghép da tự thân tem
thư (post stam graft)
dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
5,082,000
|
1267
|
11
|
Bỏng
|
37_11.42
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4,484,000
|
1268
|
11
|
Bỏng
|
37_11.53
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
8,711,000
|
1269
|
11
|
Bỏng
|
37_11.51
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem- jackson) ≥
10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
8,711,000
|
1270
|
11
|
Bỏng
|
37_11.52
|
Ghép da tự thân xen
kẽ (molem- jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-
jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
6,872,000
|
1271
|
11
|
Bỏng
|
37_11.54
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-
jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-
jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
6,872,000
|
1272
|
11
|
Bỏng
|
37_11.106
|
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều
trị sẹo bỏng
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị
sẹo
|
5,069,000
|
1273
|
11
|
Bỏng
|
37_11.18b
|
Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong
điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch
chi dưới
|
Thủ thuật loại I (Bỏng)
|
1,439,000
|
1274
|
11
|
Bỏng
|
37_11.111
|
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo
bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị
vết thương, vết bỏng và di chứng
|
4,780,000
|
1275
|
11
|
Bỏng
|
37_11.109
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị
sẹo bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
1276
|
11
|
Bỏng
|
37_11.115
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị
sẹo bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị
vết thương, vết bỏng và di chứng
|
4,780,000
|
1277
|
11
|
Bỏng
|
37_11.112
|
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo
bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị
vết thương, vết bỏng và di chứng
|
4,780,000
|
1278
|
11
|
Bỏng
|
37_11.73
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử
trong bỏng vành tai
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử
trong bỏng vành tai
|
3,816,000
|
1279
|
11
|
Bỏng
|
37_11.71
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng
vành tai
|
3,816,000
|
1280
|
11
|
Bỏng
|
37_11.87
|
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng
|
Mở khí quản
|
1,647,000
|
1281
|
11
|
Bỏng
|
37_11.107
|
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi
giãn da, tạo hình ổ khuyết
|
Kỹ thuật giãn da
(expander) điều trị sẹo
|
5,069,000
|
1282
|
11
|
Bỏng
|
37_11.69
|
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều
trị bỏng sâu
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị
vết thương, vết bỏng và di chứng
|
4,780,000
|
1283
|
11
|
Bỏng
|
37_11.68
|
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng
sâu
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều
trị vết thương, vết bỏng và di chứng
|
4,780,000
|
1284
|
11
|
Bỏng
|
37_11.62
|
Phẫu thuật ghép da dày tự
thân kiểu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu
wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
5,471,000
|
1285
|
11
|
Bỏng
|
37_11.60
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-
krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật ghép da dày tự
thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
5,471,000
|
1286
|
11
|
Bỏng
|
37_11.63
|
Phẫu thuật ghép da dày tự
thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật ghép da dày tự
thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
5,471,000
|
1287
|
11
|
Bỏng
|
37_11.61
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu
wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật ghép da dày tự
thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
5,471,000
|
1288
|
11
|
Bỏng
|
37_11.75
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết
trong điều trị
bỏng sâu
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ
xương chết trong điều trị bỏng sâu
|
4,849,000
|
1289
|
11
|
Bỏng
|
37_11.77
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ
xương chết trong điều trị
bỏng sâu
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy
bỏ xương chết trong điều trị
bỏng sâu
|
4,849,000
|
1290
|
11
|
Bỏng
|
37_11.76
|
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều
trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ
xương chết trong điều
trị bỏng sâu
|
4,849,000
|
1291
|
11
|
Bỏng
|
37_11.113
|
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong
điều trị sẹo bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ
điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
|
4,780,000
|
1292
|
11
|
Bỏng
|
37_11.74
|
Tháo khớp chi thể bỏng không
còn khả năng bảo tồn điều
trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
5,024,000
|
1293
|
11
|
Bỏng
|
37_11.5a
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10%
diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích
dưới 10% diện tích cơ thể
|
278,000
|
1294
|
11
|
Bỏng
|
37_11.10
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10%
diện tích cơ thể ở trẻ em.
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích
dưới 10% diện tích cơ thể
|
278,000
|
1295
|
11
|
Bỏng
|
37_11.1
|
Thay băng điều trị vết bỏng
trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích
trên 60% diện tích cơ thể
|
2,334,000
|
1296
|
11
|
Bỏng
|
37_11.6
|
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng
diện tích trên 60% diện tích cơ thể
|
2,334,000
|
1297
|
11
|
Bỏng
|
37_11.4
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% -
19% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng
diện tích từ 10% đến
19% diện tích cơ thể
|
1,289,000
|
1298
|
11
|
Bỏng
|
37_11.9
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% -
19% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích
từ 10% đến 19% diện tích cơ thể
|
1,289,000
|
1299
|
11
|
Bỏng
|
37_11.3
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39%
diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng
diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể
|
1,435,000
|
1300
|
11
|
Bỏng
|
37_11.8
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% -
39% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng
diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể
|
1,435,000
|
1301
|
11
|
Bỏng
|
37_11.7
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 %
- 60% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích
từ 40% đến 60% diện tích cơ thể
|
1,787,000
|
1302
|
11
|
Bỏng
|
37_11.2
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% -
60% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích từ 40% đến
60% diện tích cơ thể
|
1,787,000
|
1303
|
11
|
Bỏng
|
37_11.116
|
Thay băng điều trị vết thương mạn tính
|
Thay bang cắt lọc vết thương mạn tính
|
276,000
|
1304
|
12
|
UB
|
37_12.309
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
2,260,000
|
1305
|
12
|
UB
|
37_12.302
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di
căn âm đạo
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di
căn âm đạo
|
3,812,000
|
1306
|
12
|
UB
|
37_12.183
|
Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
10,343,000
|
1307
|
12
|
UB
|
37_12.304
|
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai
bên
|
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
|
4,925,000
|
1308
|
12
|
UB
|
37_12.200
|
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày
cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2
|
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày
|
6,221,000
|
1309
|
12
|
UB
|
37_12.305
|
Cắt bỏ âm hộ đơn
thuần
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
3,916,000
|
1310
|
12
|
UB
|
37_12.240
|
Cắt bỏ khối u tá tụy
|
Phẫu thuật cắt khối tá tụy
|
12,825,000
|
1311
|
12
|
UB
|
37_12.72
|
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm
|
Cắt nang xương hàm từ 2-5cm
|
4,066,000
|
1312
|
12
|
UB
|
37_12.197
|
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng
khác, tạo hình ngay
|
Phẫu thuật tạo hình thực quản
|
9,086,000
|
1313
|
12
|
UB
|
37_12.198
|
Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực
quản bằng ống dạ
dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)
|
Phẫu thuật tạo hình thực quản
|
9,086,000
|
1314
|
12
|
UB
|
37_12.148
|
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch
cổ
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung
thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ
|
7,198,000
|
1315
|
12
|
UB
|
37_12.276
|
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều
trị ung thư vú
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
phần phụ
|
4,098,000
|
1316
|
12
|
UB
|
37_12.258
|
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc
|
Phẫu thuật cắt u phúc mạc/ u sau
phúc mạc
|
7,082,000
|
1317
|
12
|
UB
|
37_12.3
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường
kính 5 đến 10 cm
|
Cắt u da đầu lành, đường
kính từ 5 cm trở lên
|
2,096,000
|
1318
|
12
|
UB
|
37_12.2
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường
kính dưới 5 cm
|
Cắt u da đầu lành, đường
kính dưới 5 cm
|
1,619,000
|
1319
|
12
|
UB
|
37_12.7
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường
kính 5 đến 10 cm
|
Cắt u da đầu lành, đường
kính từ 5 cm trở lên
|
2,096,000
|
1320
|
12
|
UB
|
37_12.6
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường
kính dưới 5 cm
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5
cm
|
1,619,000
|
1321
|
12
|
UB
|
37_12.16
|
Cắt các u ác tuyến dưới hàm
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
|
6,007,000
|
1322
|
12
|
UB
|
37_12.14
|
Cắt các u ác tuyến mang tai
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo
tồn dây VII
|
6,007,000
|
1323
|
12
|
UB
|
37_12.10
|
cắt các u lành vùng cổ
|
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng
hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
3,721,000
|
1324
|
12
|
UB
|
37_12.12
|
Cắt các u nang giáp móng
|
Cắt u nang giáp móng
|
3,219,000
|
1325
|
12
|
UB
|
37_12.326
|
Cắt chi và vét hạch do ung thư
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
5,024,000
|
1326
|
12
|
UB
|
37_12.290
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử
cung bán phần (đường bụng, đường
âm đạo)
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử
cung bán phần đường âm đạo kết hợp
nội soi
|
7,023,000
|
1327
|
12
|
UB
|
37_12.335
|
Cắt cụt cẳng chân do ung thư
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
5,024,000
|
1328
|
12
|
UB
|
37_12.328
|
Cắt cụt cánh tay do ung thư
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
5,024,000
|
1329
|
12
|
UB
|
37_12.336
|
Cắt cụt đùi do ung thư
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
5,024,000
|
1330
|
12
|
UB
|
37_12.199
|
Cắt dạ dày do ung thư
|
Phẫu thuật cắt dạ dày
|
8,761,000
|
1331
|
12
|
UB
|
37_12.239
|
Cắt đuôi tụy vá cắt
lách
|
Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt
đuôi tụy
|
5,779,000
|
1332
|
12
|
UB
|
37_12.242
|
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ
lách
|
Phẫu thuật cắt lách
|
5,764,000
|
1333
|
12
|
UB
|
37_12.206
|
Cắt lại đại tràng do ung thư
|
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật
kiểu Harman
|
5,762,000
|
1334
|
12
|
UB
|
37_12.181
|
Cắt một bên phổi do ung thư
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
10,343,000
|
1335
|
12
|
UB
|
37_12.179
|
Cắt một thùy kèm cắt một phân thùy
điển hình do ung
thư
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
10,343,000
|
1336
|
12
|
UB
|
37_12.182
|
Cắt một thùy phổi hoặc
một phân thùy phổi do ung thư
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
10,343,000
|
1337
|
12
|
UB
|
37_12.64
|
Cắt nang vùng sàn miệng
|
Cắt bỏ nang sàn miệng
|
3,893,000
|
1338
|
12
|
UB
|
37_12.187
|
Cắt phổi không điển hình do ung thư
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
10,343,000
|
1339
|
12
|
UB
|
37_12.186
|
Cắt phổi và màng phổi
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
10,343,000
|
1340
|
12
|
UB
|
37_12.278
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
|
2,986,000
|
1341
|
12
|
UB
|
37_12.161a
|
Cắt polyp ống tai
|
Cắt polyp ống tai gây mê
|
3,067,000
|
1342
|
12
|
UB
|
37_12.161b
|
Cắt polyp ống tai
|
Cắt polyp ống tai gây tê
|
1,515,000
|
1343
|
12
|
UB
|
37_12.241
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
Phẫu thuật cắt thân tụy/
cắt đuôi tụy
|
5,779,000
|
1344
|
12
|
UB
|
37_12.257
|
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản,
u đường tiết niệu
|
Phẫu thuật cắt thận
|
5,488,000
|
1345
|
12
|
UB
|
37_12.130
|
Cắt thanh quản bán phần
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản
trên nhẫn kiểu CHEP
|
6,475,000
|
1346
|
12
|
UB
|
37_12.185
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi
kèm một màng thành ngực
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
10,343,000
|
1347
|
12
|
UB
|
37_12.184
|
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi
kèm vét hạch trung thất
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
10,343,000
|
1348
|
12
|
UB
|
37_12.180
|
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
10,343,000
|
1349
|
12
|
UB
|
37_12.202
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo
hình bằng đoạn ruột
non
|
Phẫu thuật cắt dạ dày
|
8,761,000
|
1350
|
12
|
UB
|
37_12.201
|
Cắt toàn bộ dạ dày do
ung thư và vét hạch hệ thống
|
Phẫu thuật cắt dạ dày
|
8,761,000
|
1351
|
12
|
UB
|
37_12.260
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
Phẫu thuật cắt thận
|
5,488,000
|
1352
|
12
|
UB
|
37_12.291
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
|
5,097,000
|
1353
|
12
|
UB
|
37_12.299
|
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và
mạc nối lớn điều
trị ung thư buồng trứng
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ
|
4,098,000
|
1354
|
12
|
UB
|
37_12.82
|
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần
kinh VII
|
Phẫu thuật cắt tuyến
mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
|
6,007,000
|
1355
|
12
|
UB
|
37_12.214
|
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị
ung thư tiêu hóa
|
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều
trị ung thư tiêu hóa
|
10,789,000
|
1356
|
12
|
UB
|
37_12.292a
|
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần
phụ + vét hạch chậu 2 bên
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn
toàn và vét hạch chậu
|
7,581,000
|
1357
|
12
|
UB
|
37_12.292b
|
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch
chậu 2 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng
trứng kèm cắt tử cung hoàn
toàn + 2 phần phụ + mạc
nối lớn
|
9,786,000
|
1358
|
12
|
UB
|
37_12.147
|
Cắt u amidan
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao
plasma/laser/điện
|
5,069,000
|
1359
|
12
|
UB
|
37_12.243
|
Cắt u bàng quang đường trên
|
Phẫu thuật cắt u bàng quang
|
6,763,000
|
1360
|
12
|
UB
|
37_ 12.45
|
Cắt u cơ vùng hàm mặt
|
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm
vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
3,721,000
|
1361
|
12
|
UB
|
37_12.81
|
Cắt u dây thần kinh
số VIII
|
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần
kinh VII/ u dây thần kinh
VIII
|
7,579,000
|
1362
|
12
|
UB
|
37_12.107
|
Cắt u kết mạc không vá
|
Cắt u kết mạc không vá
|
1,700,000
|
1363
|
12
|
UB
|
37_12.195
|
Cắt u lành thực quản
|
Phẫu thuật cắt các u lành thực quản
|
6,828,000
|
1364
|
12
|
UB
|
37_12.55
|
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng
hàm mặt
|
4,213,000
|
1365
|
12
|
UB
|
37_12.281
|
Cắt u nang buồng trứng
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ
|
4,098,000
|
1366
|
12
|
UB
|
37_12.283
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng
hoặc cắt phần phụ
|
4,098,000
|
1367
|
12
|
UB
|
37_12.280
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng
hoặc cắt phần phụ
|
4,098,000
|
1368
|
12
|
UB
|
37_12.96
|
Cắt u nội nhãn
|
Phẫu thuật u hố mắt
|
6,929,000
|
1369
|
12
|
UB
|
37_12.216
|
Cắt u sau phúc mạc
|
Phẫu thuật cắt u phúc mạc/ u sau
phúc mạc
|
7,082,000
|
1370
|
12
|
UB
|
37_12.306
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
3,092,000
|
1371
|
12
|
UB
|
37_12.295
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung,
buồng trứng to, dính, cắm sâu
trong tiểu khung
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung,
buồng trứng to, dính, cắm sâu trong
tiểu khung
|
7,542,000
|
1372
|
12
|
UB
|
37_12.210
|
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường
dưới
|
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng,
tầng sinh môn
|
8,486,000
|
1373
|
12
|
UB
|
37_12.188
|
Cắt u trung thất
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
12,244,000
|
1374
|
12
|
UB
|
37_12.189
|
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên
lồng ngực
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
12,244,000
|
1375
|
12
|
UB
|
37_12.89
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai
có hoặc không bảo tồn dây VII
|
6,007,000
|
1376
|
12
|
UB
|
37_12.267
|
Cắt u vú lành tính
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú,
cắt u vú lành tính
|
4,004,000
|
1377
|
12
|
UB
|
37_12.167
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
4,990,000
|
1378
|
12
|
UB
|
37_12.325
|
Cắt u xương, sụn
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
4,990,000
|
1379
|
12
|
UB
|
37_12.300
|
Cắt ung thư- buồng trứng lan rộng
|
Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng
+ tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
7,563,000
|
1380
|
12
|
UB
|
37_12.63
|
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo
hình bằng vạt tại chỗ
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch
dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ
|
9,179,000
|
1381
|
12
|
UB
|
37_12.259
|
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch
hệ thống
|
Phẫu thuật cắt thận
|
5,488,000
|
1382
|
12
|
UB
|
37_12.274
|
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo
hình ngay
|
Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt
khối u vú ác
tính + vét hạch nách
|
6,038,000
|
1383
|
12
|
UB
|
37_12.271
|
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt
buồng trứng hai bên
|
Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt
khối u vú ác tính +
vét hạch nách
|
6,038,000
|
1384
|
12
|
UB
|
37_12.361
|
Điều trị bệnh Basedow bằng I 131
|
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp
đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I131
|
1,643,000
|
1385
|
12
|
UB
|
37_12.362
|
Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng I131
|
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp
đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I131
|
1,643,000
|
1386
|
12
|
UB
|
37_12.360
|
Điều trị bướu nhân độc tuyến
giáp bằng I 131
|
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp
đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I131
|
1,643,000
|
1387
|
12
|
UB
|
37_12.377
|
Điều trị đích trong ung thư
|
Thủ thuật đặc biệt
(Ung bướu)
|
1,792,000
|
1388
|
12
|
UB
|
37_12.363
|
Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa
bằng I131
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I131
|
1,815,000
|
1389
|
12
|
UB
|
37_12.378
|
Đổ khuôn chì trong xạ
trị
|
Đổ khuôn chì trong xạ trị
|
2,036,000
|
1390
|
12
|
UB
|
37_12.230
|
Đốt nhiệt cao tần điều trị
ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi
|
Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u
gan dưới hướng dẫn của siêu âm
|
2,194,000
|
1391
|
12
|
UB
|
37_12.372
|
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng
phổi
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc/
hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
218,000
|
1392
|
12
|
UB
|
37_12.234
|
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng
do ung thư gan vỡ
|
Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn
gạc cầm máu
|
6,632,000
|
1393
|
12
|
UB
|
37_12.164
|
Khí dung vòm họng trong điều trị ung
thư vòm
|
Khí dung
|
28,000
|
1394
|
12
|
UB
|
37_12.215
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở
thông dạ dày/ mở thông hổng
tràng/ làm hậu môn nhân
tạo
|
3,652,000
|
1395
|
12
|
UB
|
37_12.380
|
Làm mặt nạ cố định đầu
|
Làm mặt nạ cố định đầu
|
2,049,000
|
1396
|
12
|
UB
|
37_12.156
|
Lấy hạch cổ chọn lọc
hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
5,998,000
|
1397
|
12
|
UB
|
37_12.268
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
Bóc nhân xơ vú
|
1,927,000
|
1398
|
12
|
UB
|
37_12.303
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào
nuôi bảo tồn tử cung
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào
nuôi bảo tồn tử cung
|
4,612,000
|
1399
|
12
|
UB
|
37_12.166
|
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
|
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/
thăm dò lồng ngực
|
4,474,000
|
1400
|
12
|
UB
|
37_12.203
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông
dạ dày/ mở thông hổng tràng/
làm hậu môn nhân tạo
|
3,652,000
|
1401
|
12
|
UB
|
37_12.236
|
Nối mật-Hổng tràng do
ung thư
|
Phẫu thuật nối mật ruột
|
5,680,000
|
1402
|
12
|
UB
|
37_12.273
|
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong
ung thư- tuyến vú
|
Cắt vú theo phương pháp
Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
6,038,000
|
1403
|
12
|
UB
|
37_12.272
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên
(Patey) do ung thư vú
|
Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt
khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
6,038,000
|
1404
|
12
|
UB
|
37_12.270
|
Phẫu thuật cắt khối u vú ác
tính + vét hạch nách
|
Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt
khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
6,038,000
|
1405
|
12
|
UB
|
37_12.269
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú,
cắt u vú lành tính
|
4,004,000
|
1406
|
12
|
UB
|
37_12.289
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung
(đường bụng, đường âm đạo)
|
4,852,000
|
1407
|
12
|
UB
|
37_1 2.284
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng
hoặc cắt phần phụ
|
4,098,000
|
1408
|
12
|
UB
|
37_12.323
|
Phẫu thuật phì đại tuyến
vú nam
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến
vú, cắt u vú lành tính
|
4,004,000
|
1409
|
12
|
UB
|
37_12.301
|
Phẫu thuật Second Look trong ung thư
buồng trứng
|
Phẫu thuật Second Look trong ung thư
buồng trứng
|
5,365,000
|
1410
|
12
|
UB
|
37_12.293
|
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ
tử cung
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận
gốc + vét hạch)
|
7,634,000
|
1411
|
12
|
UB
|
37_12.277
|
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung
thư vú
|
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung
thư vú
|
3,302,000
|
1412
|
12
|
UB
|
37_12.165
|
Súc rửa vòm họng trong xạ trị
|
Rửa tai, rửa mũi, xông họng
|
36,000
|
1413
|
12
|
UB
|
37_12.196
|
Tạo hình thực quản (do ung thư &
bệnh lành tính)
|
Phẫu thuật tạo hình thực quản
|
9,086,000
|
1414
|
12
|
UB
|
37_12.327
|
Tháo khớp cổ tay do ung thư
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
5,024,000
|
1415
|
12
|
UB
|
37_12.329
|
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
5,024,000
|
1416
|
12
|
UB
|
37_12.60
|
Tiêm xơ chữa u máu trong
xương hàm
|
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và
xương vùng hàm mặt
|
1,797,000
|
1417
|
12
|
UB
|
37_12.61
|
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi,
sán miệng dưới hàm, cạnh cổ...
|
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và
xương vùng hàm mặt
|
1,797,000
|
1418
|
12
|
UB
|
37_12.59
|
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt
|
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và
xương vùng hàm mặt
|
1,797,000
|
1419
|
12
|
UB
|
37_12.58
|
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt
|
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và
xương vùng hàm mặt
|
1,797,000
|
1420
|
12
|
UB
|
37_12.367
|
Truyền hóa chất động mạch
|
Truyền hóa chất động mạch
(1 ngày)
|
1,225,000
|
1421
|
12
|
UB
|
37_12.368
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
178,000
|
1422
|
12
|
UB
|
37_12.93
|
Vét hạch cổ bảo tồn
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
5,998,000
|
1423
|
13
|
PS
|
37_13.152
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
2,260,000
|
1424
|
13
|
PS
|
37_13.114
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di
căn âm đạo
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di
căn âm đạo
|
3,812,000
|
1425
|
13
|
PS
|
37_13.175
|
Bóc nhân xơ vú
|
Bóc nhân xơ vú
|
1,927,000
|
1426
|
13
|
PS
|
37_13.176
|
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
|
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
|
4,925,000
|
1427
|
13
|
PS
|
37_13.177
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
3,916,000
|
1428
|
13
|
PS
|
37_13.53
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử
cung
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử
cung
|
133,000
|
1429
|
13
|
PS
|
37_13.118
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân
đã mổ cắt tử
cung bán phần đường âm đạo
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử
cung bán phần
|
5,365,000
|
1430
|
13
|
PS
|
37_13.119
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử
cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt
tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
7,023,000
|
1431
|
13
|
PS
|
37_13.117
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử
cung bán phần đường bụng
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ
cắt tử cung bán
phần
|
5,365,000
|
1432
|
13
|
PS
|
37_13.141
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
Khoét chóp hoặc cắt
cụt cổ
tử
cung
|
3,872,000
|
1433
|
13
|
PS
|
37_13.147
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
3,092,000
|
1434
|
13
|
PS
|
37_13.61
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung,
buồng trứng to, dính, cắm sâu trong
tiểu khung
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung,
buồng trứng to, dính, cắm sâu
trong tiểu khung
|
7,542,000
|
1435
|
13
|
PS
|
37_13.174
|
Cắt u vú lành tính
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt
u vú lành tính
|
4,004,000
|
1436
|
13
|
PS
|
37_13.168
|
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét
hạch nách
|
Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt
khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
6,038,000
|
1437
|
13
|
PS
|
37_13.155
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ;
âm đạo; tầng
sinh môn
|
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ
thương tổn
|
1,528,000
|
1438
|
13
|
PS
|
37_13.54
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
1,736,000
|
1439
|
13
|
PS
|
37_13.151
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
1,738,000
|
1440
|
13
|
PS
|
37_13.163
|
Chích áp xe vú
|
Chích apxe tuyến vú
|
245,000
|
1441
|
13
|
PS
|
37_13.162
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư
buồng trứng
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong
ung thư buồng trứng
|
1,764,000
|
1442
|
13
|
PS
|
37_13.160
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
1,145,000
|
1443
|
13
|
PS
|
37_13.137
|
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi
do quá kích buồng trứng
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
159,000
|
1444
|
13
|
PS
|
37_13.84
|
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu
âm
|
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới
siêu âm
|
3,316,000
|
1445
|
13
|
PS
|
37_13.46
|
Chọc ối điều trị đa ối
|
Chọc ối
|
1,621,000
|
1446
|
13
|
PS
|
37_13.47
|
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào
|
Chọc ối
|
1,621,000
|
1447
|
13
|
PS
|
37_13.159
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
1,756,000
|
1448
|
13
|
PS
|
37_13.100
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng
vùng chậu
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều
trị sa tạng vùng chậu
|
7,592,000
|
1449
|
13
|
PS
|
37_13.51a
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn,
hồng ngoại
|
Hồng ngoại
|
55,000
|
1450
|
13
|
PS
|
37_13.51b
|
Điều trị tắc tia sữa bằng
sóng ngắn, hồng ngoại
|
Sóng ngắn
|
55,000
|
1451
|
13
|
PS
|
37_13.145
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser,
áp lạnh...
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng:
đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser
|
176,000
|
1452
|
13
|
PS
|
37_13.146
|
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng
ngoại, sóng ngắn
|
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại,
sóng ngắn
|
303,000
|
1453
|
13
|
PS
|
37_13.33
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
1,614,000
|
1454
|
13
|
PS
|
37_13.26
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
2,119,000
|
1455
|
13
|
PS
|
37_13.120
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc
rò tiết niệu - sinh dục
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò
tiết niệu - sinh dục
|
5,370,000
|
1456
|
13
|
PS
|
37_13.157
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong
huyết
|
Hút buồng tử cung do rong kinh rong
huyết
|
228,000
|
1457
|
13
|
PS
|
37_13.30
|
Khâu phục hồi rách cổ
tử cung, âm đạo
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
2,592,000
|
1458
|
13
|
PS
|
37_13.149
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
2,919,000
|
1459
|
13
|
PS
|
37_13.18
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
3,912,000
|
1460
|
13
|
PS
|
37_13.52
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
1,454,000
|
1461
|
13
|
PS
|
37_13.140
|
Khoét chóp cổ tử cung
|
Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung
|
3,872,000
|
1462
|
13
|
PS
|
37_13.136
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ
máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ
máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
3,740,000
|
1463
|
13
|
PS
|
37_13.40
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
102,000
|
1464
|
13
|
PS
|
37_13.148
|
Lấy dị vật âm đạo
|
Lấy dị vật âm đạo
|
1,460,000
|
1465
|
13
|
PS
|
37_13.222
|
Lấy dụng cụ tử cung trong
ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường
rạch nhỏ
|
3,975,000
|
1466
|
13
|
PS
|
37_13.32
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh
môn
|
3,307,000
|
1467
|
13
|
PS
|
37_13.113
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào
nuôi bảo tồn tử cung
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào
nuôi bảo tồn tử
cung
|
4,612,000
|
1468
|
13
|
PS
|
37_13.158
|
Nạo hút thai trứng
|
Nạo hút thai trứng
|
1,661,000
|
1469
|
13
|
PS
|
37_13.49
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy,
sau đẻ
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy,
sau dè
|
1,218,000
|
1470
|
13
|
PS
|
37_13.130
|
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử
cung
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
5,766,000
|
1471
|
13
|
PS
|
37_13.129
|
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết
buồng tử cung
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
5,766,000
|
1472
|
13
|
PS
|
37_13.128
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
Nội soi buồng tử cung
can thiệp
|
5,766,000
|
1473
|
13
|
PS
|
37_13.127
|
Nội soi buồng tử cung chẩn
đoán
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
3,996,000
|
1474
|
13
|
PS
|
37_13.156
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống
dính
|
1,484,000
|
1475
|
13
|
PS
|
37_13.48
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
1,146,000
|
1476
|
13
|
PS
|
37_13.42
|
Nút mạch cầm máu trong sản khoa
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
11,183,000
|
1477
|
13
|
PS
|
37_13.229
|
Phá thai bằng thuốc
cho tuổi thai đến hết 9 tuần
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ
7 tuần đến hết
13 tuần
|
1,163,000
|
1478
|
13
|
PS
|
37_13.241
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng
phương pháp hút chân không
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương
pháp hút chân không
|
1,250,000
|
1479
|
13
|
PS
|
37_13.13
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử
cung
|
6,234,000
|
1480
|
13
|
PS
|
37_13.115
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử
cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử
cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
3,791,000
|
1481
|
13
|
PS
|
37_13.110
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
3,724,000
|
1482
|
13
|
PS
|
37_13.169
|
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính +
vét hạch nách
|
Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt
khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
6,038,000
|
1483
|
13
|
PS
|
37_13.17
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại
tử cung sau mổ lấy thai
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử
cung sau mổ lấy thai
|
5,990,000
|
1484
|
13
|
PS
|
37_13.172
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt
u vú lành tính
|
4,004,000
|
1485
|
13
|
PS
|
37_13.123
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung
(đường bụng, đường âm đạo)
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung
(đường bụng, đường âm đạo)
|
4,852,000
|
1486
|
13
|
PS
|
37_13.143
|
Phẫu thuật cắt polip cổ
tử cung
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
|
2,986,000
|
1487
|
13
|
PS
|
37_13.111
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc
chỗ
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
3,851,000
|
1488
|
13
|
PS
|
37_13.67
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
|
4,936,000
|
1489
|
13
|
PS
|
37_13.66
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
có sự hỗ trợ của nội soi
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
có sự hỗ trợ của nội soi
|
7,420,000
|
1490
|
13
|
PS
|
37_13.9
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh
nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng
người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ
tử cung phức tạp
|
11,404,000
|
1491
|
13
|
PS
|
37_13.10
|
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động
mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch
hạ vi do chảy máu thứ
phát sau phẫu thuật sản khoa
|
9,020,000
|
1492
|
13
|
PS
|
37_13.59
|
Phẫu thuật cắt ung thư
buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng
+ tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
7,563,000
|
1493
|
13
|
PS
|
37_13.109
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm
đạo
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn
âm đạo, mở thông âm đạo
|
3,771,000
|
1494
|
13
|
PS
|
37_13.116
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
4,907,000
|
1495
|
13
|
PS
|
37_13.92
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử
cung không có choáng
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng
hoặc cắt phần phụ
|
4,098,000
|
1496
|
13
|
PS
|
37_13.93
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử
cung thể huyết tụ thành nang
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử
cung thể huyết tụ
thành nang
|
4,971,000
|
1497
|
13
|
PS
|
37_13.91
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có
choáng
|
4,924,000
|
1498
|
13
|
PS
|
37_13.101
|
Phẫu thuật Crossen
|
Phẫu thuật Crossen
|
5,254,000
|
1499
|
13
|
PS
|
37_13.75
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu
khung
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
|
4,533,000
|
1500
|
13
|
PS
|
37_13.104
|
Phẫu thuật Labhart
|
Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart
|
3,913,000
|
1501
|
13
|
PS
|
37_13.112
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn
và cơ vòng do rách phức tạp
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn
và cơ vòng do rách phức tạp
|
3,983,000
|
1502
|
13
|
PS
|
37_13.8
|
Phẫu thuật lấy thai có
kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt
động mạch tử cung, mũi khâu B-
lynch...)
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ
thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch...)
|
5,502,000
|
1503
|
13
|
PS
|
37_13.5
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau
tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh
mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa
|
5,593,000
|
1504
|
13
|
PS
|
37_13.7
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
3,394,000
|
1505
|
13
|
PS
|
37_13.2
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
|
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
|
4,027,000
|
1506
|
13
|
PS
|
37_13.6
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh
có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV- AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh
có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV- AIDS, H5N1)
|
7,386,000
|
1507
|
13
|
PS
|
37_13.3
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh
có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh
có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
5,301,000
|
1508
|
13
|
PS
|
37_13.4
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh
mắc bệnh toàn
thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh
mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa
|
5,593,000
|
1509
|
13
|
PS
|
37_13.1
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài
răng lược
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung
trong rau cài răng lược
|
9,620,000
|
1510
|
13
|
PS
|
37_13.103
|
Phẫu thuật Lefort
|
Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart
|
3,913,000
|
1511
|
13
|
PS
|
37_13.102
|
Phẫu thuật Manchester
|
Phẫu thuật Manchester
|
4,873,000
|
1512
|
13
|
PS
|
37_13.71
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
4,571,000
|
1513
|
13
|
PS
|
37_13.86
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
|
Phẫu thuật mở bụng cắt
góc tử cung
|
4,673,000
|
1514
|
13
|
PS
|
37_13.70
|
Phẫu thuật mở bụng cắt
tử cung bán phần
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
|
5,097,000
|
1515
|
13
|
PS
|
37_13.68
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn
toàn
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung
|
5,097,000
|
1516
|
13
|
PS
|
37_13.69
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn
toán cả khối
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung
|
5,097,000
|
1517
|
13
|
PS
|
37_13.56
|
Phẫu thuật mở bụng cắt
tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
7,581,000
|
1518
|
13
|
PS
|
37_13.72
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng
hoặc cắt phần phụ
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng
hoặc cắt phần phụ
|
4,098,000
|
1519
|
13
|
PS
|
37_13.95
|
Phẫu thuật mở bụng tạo
hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
Phẫu thuật mở bụng tạo
hình vòi trứng, nối lại
vòi trứng
|
6,103,000
|
1520
|
13
|
PS
|
37_13.132
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ
khoa
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ
khoa
|
3,912,000
|
1521
|
13
|
PS
|
37_13.74
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc
mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc
mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
5,572,000
|
1522
|
13
|
PS
|
37_13.65
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
7,673,000
|
1523
|
13
|
PS
|
37_13.121
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt
nhân xơ tử cung dưới niêm mạc
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt
nhân xơ; polip; tách dính; cắt
vách ngăn, lấy dị vật
|
7,032,000
|
1524
|
13
|
PS
|
37_13.122
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt
Polip buồng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt
nhân xơ; polip, tách dính, cắt
vách ngăn; lấy dị vật
|
7,032,000
|
1525
|
13
|
PS
|
37_13.125
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung cắt vách ngăn tử cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt
nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
|
7,032,000
|
1526
|
13
|
PS
|
37_13.126
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy
dị vật buồng
tử cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ;
polip; tách dính; cắt vách ngăn, lấy dị vật
|
7,032,000
|
1527
|
13
|
PS
|
37_13.124
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
tách dính buồng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
|
7,032,000
|
1528
|
13
|
PS
|
37_13.76
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
6,472,000
|
1529
|
13
|
PS
|
37_13.64
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán
phần
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
|
7,441,000
|
1530
|
13
|
PS
|
37_13.63
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn
toàn
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
|
7,441,000
|
1531
|
13
|
PS
|
37_13.55
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn
toàn và vét hạch chậu
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn
toàn và vét hạch
chậu
|
9,625,000
|
1532
|
13
|
PS
|
37_13.83
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần
phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
6,472,000
|
1533
|
13
|
PS
|
37_13.82
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
nang buồng trứng kèm triệt sản
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
6,472,000
|
1534
|
13
|
PS
|
37_13.80
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng
trứng xoắn
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
6,472,000
|
1535
|
13
|
PS
|
37_13.81
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng
trứng, nang cạnh vòi tử cung
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
6,472,000
|
1536
|
13
|
PS
|
37_13.79
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt
buồng trứng trên bệnh nhân có thai
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
6,472,000
|
1537
|
13
|
PS
|
37_13.58
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng
trứng kèm cắt tử
cung hoàn toàn + 2 phần
phụ + mạc nối lớn
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng
trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
9,786,000
|
1538
|
13
|
PS
|
37_13.97
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử
cung + nội soi ổ bụng)
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
|
7,566,000
|
1539
|
13
|
PS
|
37_13.133
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng
tử cung
|
6,492,000
|
1540
|
13
|
PS
|
37_13.221
|
Phẫu thuật nội soi lấy
dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung
trong ổ bụng
|
6,993,000
|
1541
|
13
|
PS
|
37_13.89
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán
+ tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán
+ tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
6,396,000
|
1542
|
13
|
PS
|
37_13.131
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán
các bệnh lý phụ khoa
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán
các bệnh lý phụ
khoa
|
6,347,000
|
1543
|
13
|
PS
|
37_13.99
|
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
|
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
|
11,166,000
|
1544
|
13
|
PS
|
37_13.90
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử
cung chưa vỡ
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
6,472,000
|
1545
|
13
|
PS
|
37_13.87
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử
cung thể huyết tụ thành nang
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
6,472,000
|
1546
|
13
|
PS
|
37_13.88
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
6,472,000
|
1547
|
13
|
PS
|
37_13.78
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng
|
7,013,000
|
1548
|
13
|
PS
|
37_13.223
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
|
6,091,000
|
1549
|
13
|
PS
|
37_13.57
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu
khung
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu
khung
|
8,153,000
|
1550
|
13
|
PS
|
37_13.73
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc
mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc
mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
8,076,000
|
1551
|
13
|
PS
|
37_13.60
|
Phẫu thuật Second Look trong ung thư
buồng trứng
|
Phẫu thuật Second Look trong ung thư
buồng trứng
|
5,365,000
|
1552
|
13
|
PS
|
37_13.11
|
Phẫu thuật thắt động mạch
hạ vị trong cấp
cứu sản phụ khoa
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị
trong cấp cứu sản phụ khoa
|
6,308,000
|
1553
|
13
|
PS
|
37_13.12
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung
trong cấp cứu sản phụ khoa
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung
trong cấp cứu sản phụ khoa
|
4,565,000
|
1554
|
13
|
PS
|
37_13.134
|
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT,
TVT)
|
15,044,000
|
1555
|
13
|
PS
|
37_13.98
|
Phẫu thuật treo bàng quang và trực
tràng sau mổ sa sinh dục
|
Phẫu thuật treo bàng quang và trực
tràng sau mổ sa sinh dục
|
5,379,000
|
1556
|
13
|
PS
|
37_13.105
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
4,000,000
|
1557
|
13
|
PS
|
37_13.135
|
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT,
TVT)
|
15,044,000
|
1558
|
13
|
PS
|
37_13.62
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận
gốc + vét hạch)
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét
hạch)
|
7,634,000
|
1559
|
13
|
PS
|
37_13.154
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ,
âm đạo
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
|
1,262,000
|
1560
|
13
|
PS
|
37_13.43
|
Sinh thiết gai rau
|
Sinh thiết gai rau
|
2,144,000
|
1561
|
13
|
PS
|
37_13.173
|
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung
thư vú
|
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung
thư vú
|
3,302,000
|
1562
|
13
|
PS
|
37_13.166
|
Soi cổ tử cung
|
Soi cổ tử cung
|
76,000
|
1563
|
13
|
PS
|
37_13.142
|
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng
vòng nhiệt điện)
|
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt
điện)
|
2,078,000
|
1564
|
13
|
PS
|
37_13.144
|
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm
đạo
|
Xoắn hoặc cắt bỏ
polype âm hộ, âm đạo,
cổ tử cung
|
1,263,000
|
1565
|
13
|
PS
|
37_13.138
|
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử
cung
|
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở
cổ tử cung
|
278,000
|
1566
|
13
|
PS
|
37_13.139
|
Tiêm nhân Chorio
|
Tiêm nhân Chorio
|
267,000
|
1567
|
13
|
PS
|
37_13.153
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
Chích rạch màng trinh do ứ
máu kinh
|
1,704,000
|
1568
|
13
|
PS
|
37_13.224
|
Triệt sản nữ qua đường
rạch nhỏ
|
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ
qua đường rạch nhỏ
|
3,975,000
|
1569
|
13
|
PS
|
37_ 13.96
|
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi
trứng
|
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối
lại vòi trứng
|
8,220,000
|
1570
|
14
|
Mắt
|
37_14.206
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Bơm rửa lệ đạo
|
48,000
|
1571
|
14
|
Mắt
|
37_14.197a
|
Bơm thông lệ đạo
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
111,000
|
1572
|
14
|
Mắt
|
37_14.197b
|
Bơm thông lệ đạo
|
Thông lệ đạo một mắt
|
74,000
|
1573
|
14
|
Mắt
|
37_14.180
|
Cắt bè củng giác mạc
(Trabeculectomy)
|
Phẫu thuật cắt bè
|
2,063,000
|
1574
|
14
|
Mắt
|
37_14.147
|
Cắt bè sử dụng thuốc chống
chuyển hóa hoặc
chất antiVEGF
|
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU
|
2,172,000
|
1575
|
14
|
Mắt
|
37_14.184
|
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc
không cắt thị thần kinh dài
|
Khoét bỏ nhãn cầu
|
1,647,000
|
1576
|
14
|
Mắt
|
37_14.164
|
Cắt bỏ túi lệ
|
Cắt bỏ túi lệ
|
1,762,000
|
1577
|
14
|
Mắt
|
37_14.203
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
Cắt chỉ
|
42,000
|
1578
|
14
|
Mắt
|
37_14.192
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
Cắt chỉ
|
42,000
|
1579
|
14
|
Mắt
|
37_14.204
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Cắt chỉ
|
42,000
|
1580
|
14
|
Mắt
|
37_14.111
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
Cắt chỉ
|
42,000
|
1581
|
14
|
Mắt
|
37_14.116
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
lác, sụp mi
|
Cắt chỉ
|
42,000
|
1582
|
14
|
Mắt
|
37_14.112
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp
mi
|
Cắt chỉ
|
42,000
|
1583
|
14
|
Mắt
|
37_14.148
|
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp
thuốc chống chuyển hóa
|
Phẫu thuật cắt bè
|
2,063,000
|
1584
|
14
|
Mắt
|
37_14.50
|
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
Phẫu thuật cắt màng đồng tử
|
1,867,000
|
1585
|
14
|
Mắt
|
37_14.43
|
Cắt thể thủy tinh, dịch
kinh có hoặc không cố định IOL
|
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể
|
2,172,000
|
1586
|
14
|
Mắt
|
37_14.83
|
Cắt u da mi không ghép
|
Phẫu thuật u mi không vá da
|
1,630,000
|
1587
|
14
|
Mắt
|
37_14.96
|
Cắt u hốc mắt có hoặc không
mở xương hốc mắt
|
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
|
2,218,000
|
1588
|
14
|
Mắt
|
37_14.88
|
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc
không ghép
|
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không
ghép kết mạc
|
2,120,000
|
1589
|
14
|
Mắt
|
37_14.89
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết
mạc, màng ối hoặc
giác mạc
|
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc
không ghép kết
mạc
|
2,120,000
|
1590
|
14
|
Mắt
|
37_14.84
|
Cắt u mi cả bề dày
không ghép
|
Phẫu thuật u mi không vá da
|
1,630,000
|
1591
|
14
|
Mắt
|
37_14.207
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích
áp xe mi, kết mạc
|
Chích chắp/ lẹo
|
95,000
|
1592
|
14
|
Mắt
|
37_14.98
|
Chích mủ hốc mắt
|
Chích mủ hốc mắt
|
1,331,000
|
1593
|
14
|
Mắt
|
37_14.244
|
Chụp đáy mắt không huỳnh
quang
|
Chụp Angiography mắt
|
251,000
|
1594
|
14
|
Mắt
|
37_14.238
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
62,000
|
1595
|
14
|
Mắt
|
37_14.238a
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
69,000
|
1596
|
14
|
Mắt
|
37_14.238b
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
1597
|
14
|
Mắt
|
37_14.238c
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
1598
|
14
|
Mắt
|
37_14.239a
|
Chụp lỗ thị giác
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
62,000
|
1599
|
14
|
Mắt
|
37_14.239b
|
Chụp lỗ thị giác
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
69,000
|
1600
|
14
|
Mắt
|
37_14.239c
|
Chụp lỗ thị giác
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
87,000
|
1601
|
14
|
Mắt
|
37_14.239d
|
Chụp lỗ thị giác
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
116,000
|
1602
|
14
|
Mắt
|
37_14.78
|
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
|
2,057,000
|
1603
|
14
|
Mắt
|
37_14.77
|
Cố định màng xương tạo cùng đồ
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
|
2,057,000
|
1604
|
14
|
Mắt
|
37_14.151
|
Đặt ống Silicon tiền phòng điều
trị glôcôm
|
Phẫu thuật đặt ống Silicon
tiền phòng
|
2,517,000
|
1605
|
14
|
Mắt
|
37_14.153
|
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị
glôcôm
|
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền
phòng
|
2,517,000
|
1606
|
14
|
Mắt
|
37_14.199
|
Điện di điều trị
|
Điện di điều trị (1 lần)
|
28,000
|
1607
|
14
|
Mắt
|
37_14.182
|
Điện đông thể mi
|
Điện đông thể mi
|
1,343,000
|
1608
|
14
|
Mắt
|
37_14.28
|
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể
mi
|
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm
|
1,154,000
|
1609
|
14
|
Mắt
|
37_14.264
|
Đo biên độ điều tiết
|
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị;
Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
|
75,000
|
1610
|
14
|
Mắt
|
37_14.275
|
Đo công suất thể thủy tinh nhân
tạo bằng siêu âm
|
Đo tính công suất thủy
tinh thể nhân tạo
|
71,000
|
1611
|
14
|
Mắt
|
37_14.267
|
Đo độ dày giác mạc
|
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc;
Chụp bản đồ giác mạc
|
156,000
|
1612
|
14
|
Mắt
|
37_14.262
|
Đo độ lác
|
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị;
Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
|
75,000
|
1613
|
14
|
Mắt
|
37_14.276
|
Đo độ lồi
|
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi
|
65,000
|
1614
|
14
|
Mắt
|
37_14.268
|
Đo đường kính giác mạc
|
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi
|
65,000
|
1615
|
14
|
Mắt
|
37_14.259
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
Đo Javal
|
47,000
|
1616
|
14
|
Mắt
|
37_14.257
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -
Skiascope)
|
Soi bóng đồng tử
|
41,000
|
1617
|
14
|
Mắt
|
37_14.258
|
Đo khúc xạ máy
|
Đo khúc xạ máy
|
18,000
|
1618
|
14
|
Mắt
|
37_14.255
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann,
Schiotz )
|
Đo nhãn áp
|
35,000
|
1619
|
14
|
Mắt
|
37_14.256
|
Đo sắc giác
|
Sắc giác
|
77,000
|
1620
|
14
|
Mắt
|
37_14.265
|
Đo thị giác 2 mắt
|
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị;
Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
|
75,000
|
1621
|
14
|
Mắt
|
37_14.224
|
Đo thị giác tương phản
|
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị;
Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt, Đo thị giác tương phản
|
75,000
|
1622
|
14
|
Mắt
|
37_14.254
|
Đo thị trường chu biên
|
Đo thị trường, ám điểm
|
40,000
|
1623
|
14
|
Mắt
|
37_14.253
|
Đo thị trường trung tâm, thị trường
ám điểm
|
Đo thị trường, ám điểm
|
40,000
|
1624
|
14
|
Mắt
|
37_14.205
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông xiêu
|
Đốt lông xiêu
|
60,000
|
1625
|
14
|
Mắt
|
37_14.173
|
Ghép da dị loại
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích
< 10 cm2
|
3,930,000
|
1626
|
14
|
Mắt
|
37_14.129
|
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích
< 10 cm2
|
3,930,000
|
1627
|
14
|
Mắt
|
37_14.69
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét,
thủng giác mạc
|
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/
loét giác mạc lâu liền/ thủng
giác mạc
|
2,191,000
|
1628
|
14
|
Mắt
|
37_14.68
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
Gọt giác mạc
|
1,682,000
|
1629
|
14
|
Mắt
|
37_14.168
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
Khâu cò mi
|
1,275,000
|
1630
|
14
|
Mắt
|
37_14.177a
|
Khâu củng mạc
|
Khâu củng mạc đơn thuần
|
1,758,000
|
1631
|
14
|
Mắt
|
37_14.177b
|
Khâu củng mạc
|
Khâu củng mạc phức tạp
|
2,057,000
|
1632
|
14
|
Mắt
|
37_14.171
|
Khâu da mi đơn giản
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây
tê
|
1,728,000
|
1633
|
14
|
Mắt
|
37_14.176a
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc đơn thuần
|
1,700,000
|
1634
|
14
|
Mắt
|
37_14.176b
|
Khâu giác mạc
|
Kháu giác mạc phức tạp
|
2,057,000
|
1635
|
14
|
Mắt
|
37_14.201
|
Khâu kết mạc
|
Khâu da mi, kết mạc
mi bị rách - gây
tê
|
1,728,000
|
1636
|
14
|
Mắt
|
37_14.179
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc
|
Khâu giác mạc đơn thuần
|
1,700,000
|
1637
|
14
|
Mắt
|
37_14.175
|
Khâu phủ kết mạc
|
Phủ kết mạc
|
1,544,000
|
1638
|
14
|
Mắt
|
37_14.172
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
1,580,000
|
1639
|
14
|
Mắt
|
37_14.202
|
Lấy calci kết mạc
|
Lấy sạn vôi kết mạc
|
46,000
|
1640
|
14
|
Mắt
|
37_14.71
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
1,810,000
|
1641
|
14
|
Mắt
|
37_14.200
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
79,000
|
1642
|
14
|
Mắt
|
37_14.73
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
2,057,000
|
1643
|
14
|
Mắt
|
37_14.72
|
Lấy di vật trong củng mạc
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
1,810,000
|
1644
|
14
|
Mắt
|
37_14.198
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
Lấy huyết thanh đóng ống
|
64,000
|
1645
|
14
|
Mắt
|
37_14.42
|
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối
hợp cắt dịch kinh có hoặc không cố định IOL
|
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể
|
2,172,000
|
1646
|
14
|
Mắt
|
37_14.51
|
Mở bao sau bằng phẫu thuật
|
Phẫu thuật cắt bao sau
|
1,475,000
|
1647
|
14
|
Mắt
|
37_14.150
|
Mở bè có hoặc không cắt bè
|
Phẫu thuật cắt bè
|
2,063,000
|
1648
|
14
|
Mắt
|
37_14.191
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
1,544,000
|
1649
|
14
|
Mắt
|
37_14.185
|
Múc nội nhãn
|
Múc nội nhãn (có độn
hoăc không độn)
|
1,431,000
|
1650
|
14
|
Mắt
|
37_14.210
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Nặn tuyến bờ mi
|
46,000
|
1651
|
14
|
Mắt
|
37_14.102
|
Nâng sàn hốc mắt
|
Nâng sàn hốc mắt
|
3,930,000
|
1652
|
14
|
Mắt
|
37_14.97
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
|
2,218,000
|
1653
|
14
|
Mắt
|
37_14.252
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm
|
120,000
|
1654
|
14
|
Mắt
|
37_14.61
|
Nối thông lệ mũi có hoặc
không đặt ống
Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Nối thông lệ mũi 1 mắt
|
1,992,000
|
1655
|
14
|
Mắt
|
37_14.62
|
Nối thông lệ mũi nội soi
|
Nối thông lệ mũi 1 mắt
|
1,992,000
|
1656
|
14
|
Mắt
|
37_14.145
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu
biên
|
1,413,000
|
1657
|
14
|
Mắt
|
37_14.231
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
mắt hở mi (2 mắt)
|
Phẫu thuật chuyển gân điều
trị hở mi
|
3,185,000
|
1658
|
14
|
Mắt
|
37_14.49
|
Phẫu thuật cố định IOL thì
hai + cắt dịch kính
|
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội
nhãn
|
2,218,000
|
1659
|
14
|
Mắt
|
37_14.46
|
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch
kính)
|
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)
|
3,080,000
|
1660
|
14
|
Mắt
|
37_14.132
|
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có
hoặc không ghép
|
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi
|
1,999,000
|
1661
|
14
|
Mắt
|
37_14.135
|
Phẫu thuật Epicanthus
|
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)
|
1,762,000
|
1662
|
14
|
Mắt
|
37_14.119
|
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp
mi
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
2,293,000
|
1663
|
14
|
Mắt
|
37_14.10
|
Phẫu thuật glôcôm ác tính
trên mắt độc
nhất, gần mù
|
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều
trị bong võng mạc (01
mắt)
|
4,102,000
|
1664
|
14
|
Mắt
|
37_14.137
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
1,522,000
|
1665
|
14
|
Mắt
|
37_14.108
|
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật
cơ chéo, Faden...)
|
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)
|
1,695,000
|
1666
|
14
|
Mắt
|
37_14.109a
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
Phẫu thuật lác (1 mắt)
|
1,647,000
|
1667
|
14
|
Mắt
|
37_14.109b
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
Phẫu thuật lác (2 mắt)
|
2,160,000
|
1668
|
14
|
Mắt
|
37_14.44
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh
ngoài bao có hoặc không đặt IOL
|
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao
(1 mắt)
|
2,678,000
|
1669
|
14
|
Mắt
|
37_14.136
|
Phẫu thuật mở rộng khe mi
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
1,522,000
|
1670
|
14
|
Mắt
|
37_14.65a
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời
tự thân, màng ối...) có hoặc
không áp thuốc chống chuyển
hóa
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết
mạc - gây mê
|
2,466,000
|
1671
|
14
|
Mắt
|
37_14.65b
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời
tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết
mạc - gây tê
|
1,890,000
|
1672
|
14
|
Mắt
|
37_14.65c
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời
tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân
|
1,762,000
|
1673
|
14
|
Mắt
|
37_14.66a
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết
mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết
mạc - gây mê
|
2,466,000
|
1674
|
14
|
Mắt
|
37_14.66b
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự
thân, màng ối...) có hoặc không
sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết
mạc - gây tê
|
1,890,000
|
1675
|
14
|
Mắt
|
37_14.66c
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự
thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự
thân
|
1,762,000
|
1676
|
14
|
Mắt
|
37_14.165
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê
|
1,797,000
|
1677
|
14
|
Mắt
|
37_14.187a
|
Phẫu thuật quặm
|
Mổ quặm 1 mi - gây mê
|
2,205,000
|
1678
|
14
|
Mắt
|
37_ 14.187b
|
Phẫu thuật quặm
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
1,544,000
|
1679
|
14
|
Mắt
|
37_14.187c
|
Phẫu thuật quặm
|
Mổ quặm 2 mi - gây mê
|
2,397,000
|
1680
|
14
|
Mắt
|
37_14.187d
|
Phẫu thuật quặm
|
Mổ quặm 2 mi - gây tê
|
1,768,000
|
1681
|
14
|
Mắt
|
37_14.187e
|
Phẫu thuật quặm
|
Mổ quặm 3 mi - gây tê
|
2,011,000
|
1682
|
14
|
Mắt
|
37_14.187f
|
Phẫu thuật quặm
|
Mổ quặm 3 mi - gây mê
|
2,635,000
|
1683
|
14
|
Mắt
|
37_14.187g
|
Phẫu thuật quặm
|
Mổ quặm 4 mi - gây mê
|
2,845,000
|
1684
|
14
|
Mắt
|
37_14.187h
|
Phẫu thuật quặm
|
Mổ quặm 4 mi - gây tê
|
2,190,000
|
1685
|
14
|
Mắt
|
37_14.118
|
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên
điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
2,293,000
|
1686
|
14
|
Mắt
|
37_14.5
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh
bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL
|
Phẫu thuật đục thủy
tinh thể bằng phương
pháp Phaco
(01 mắt)
|
3,845,000
|
1687
|
14
|
Mắt
|
37_14.235
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
|
2,057,000
|
1688
|
14
|
Mắt
|
37_14.126a
|
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng
nếp mi
|
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)
|
1,762,000
|
1689
|
14
|
Mắt
|
37_14.126b
|
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng
nếp mi
|
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)
|
2,040,000
|
1690
|
14
|
Mắt
|
37_14.125a
|
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
|
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)
|
1,762,000
|
1691
|
14
|
Mắt
|
37_14.125b
|
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
|
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)
|
2,040,000
|
1692
|
14
|
Mắt
|
37_14.120
|
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon,
cân cơ
đùi...) điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật sụp mí (1 mắt)
|
2,293,000
|
1693
|
14
|
Mắt
|
37_14.215
|
Rạch áp xe mi
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
207,000
|
1694
|
14
|
Mắt
|
37_14.216
|
Rạch áp xe túi lệ
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
207,000
|
1695
|
14
|
Mắt
|
37_14.163
|
Rửa chất nhân tiền phòng
|
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ
|
1,647,000
|
1696
|
14
|
Mắt
|
37_14.211
|
Rửa cùng đồ
|
Rửa cùng đồ 1 mắt
|
53,000
|
1697
|
14
|
Mắt
|
37_14.162
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết,
mủ, hóa chất...)
|
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ
|
1,647,000
|
1698
|
14
|
Mắt
|
37_14.249
|
Siêu âm bán phần trước
|
Siêu âm bán phần trước (UBM)
|
232,000
|
1699
|
14
|
Mắt
|
37_14.240
|
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
|
Siêu âm chẩn đoán (1 mắt)
|
72,000
|
1700
|
14
|
Mắt
|
37_14.81
|
Sinh thiết tổ chức hốc
mắt
|
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức
|
1,010,000
|
1701
|
14
|
Mắt
|
37_14.82
|
Sinh thiết tổ chức kết mạc
|
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức
|
1,010,000
|
1702
|
14
|
Mắt
|
37_14.80
|
Sinh thiết tổ chức mi
|
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức
|
1,010,000
|
1703
|
14
|
Mắt
|
37_14.218
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
Soi đáy mắt/ Soi góc tiền
phòng
|
65,000
|
1704
|
14
|
Mắt
|
37_14.221
|
Soi góc tiền phòng
|
Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng
|
65,000
|
1705
|
14
|
Mắt
|
37_14.70
|
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời
hoặc màng ối
|
Tách dính mi cầu ghép kết
mạc
|
3,239,000
|
1706
|
14
|
Mắt
|
37_14.79
|
Tái tạo lệ quản kết hợp
khâu mi
|
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp
khâu mi
|
2,517,000
|
1707
|
14
|
Mắt
|
37_14.107
|
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ
|
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp
khâu mi
|
2,517,000
|
1708
|
14
|
Mắt
|
37_14.161
|
Tập nhược thị
|
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược
thị
|
39,000
|
1709
|
14
|
Mắt
|
37_14.250
|
Test thử cảm giác giác
mạc
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
50,000
|
1710
|
14
|
Mắt
|
37_14.178
|
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc
|
Khâu củng mạc phức tạp
|
2,057,000
|
1711
|
14
|
Mắt
|
37_14.194
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
|
59,000
|
1712
|
14
|
Mắt
|
37_14.193
|
Tiêm dưới kết mạc
|
Tiêm dưới kết mạc một mắt
|
59,000
|
1713
|
14
|
Mắt
|
37_14.195
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
|
59,000
|
1714
|
14
|
Mắt
|
37_14.159
|
Tiêm nhu mô giác mạc
|
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm
|
59,000
|
1715
|
14
|
Mắt
|
37_14.158
|
Tiêm nội nhãn (Kháng
sinh, antiVEGF, corticoid...)
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
|
59,000
|
1716
|
14
|
Mắt
|
37_14.124
|
Vá da tạo hình mi
|
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi
|
1,999,000
|
1717
|
14
|
Mắt
|
37_14.76
|
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách
dính mi cầu
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
|
2,057,000
|
1718
|
14
|
Mắt
|
37_14.3
|
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới,
thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)
|
Vá sàn hốc mắt
|
4,386,000
|
1719
|
14
|
Mắt
|
37_14.263
|
Xác định sơ đồ song thị
|
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị;
Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương
phản
|
75,000
|
1720
|
14
|
Mắt
|
37_14.174
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn
thương nông vùng mắt
|
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương
vùng mắt
|
1,849,000
|
1721
|
15
|
TMH
|
37_15.132
|
Bẻ cuốn mũi
|
Bẻ cuốn mũi
|
146,000
|
1722
|
15
|
TMH
|
37_15.52
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
Thông vòi nhĩ nội soi
|
136,000
|
1723
|
15
|
TMH
|
37_15.218
|
Bơm thuốc thanh quản
|
Làm thuốc thanh quản/tai
|
31,000
|
1724
|
15
|
TMH
|
37_15.1
|
Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử)
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
|
6,681,000
|
1725
|
15
|
TMH
|
37_15.207a
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)
|
295,000
|
1726
|
15
|
TMH
|
37_15.207b
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)
|
1,658,000
|
1727
|
15
|
TMH
|
37_15.223a
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
Chích rạch apxe thành sau họng (gây
tê)
|
295,000
|
1728
|
15
|
TMH
|
37_15.223b
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
|
1,658,000
|
1729
|
15
|
TMH
|
37_15.50
|
Chích rạch màng nhĩ
|
Trích màng nhĩ
|
75,000
|
1730
|
15
|
TMH
|
37_15.31
|
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi
xương con
|
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi
xương con
|
7,309,000
|
1731
|
15
|
TMH
|
37_15.56
|
Chọc hút dịch vành tai
|
Chọc hút dịch vành tai
|
63,000
|
1732
|
15
|
TMH
|
37_15.219
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
1,476,000
|
1733
|
15
|
TMH
|
37_15.222
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung
|
28,000
|
1734
|
15
|
TMH
|
37_15.58
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc thanh quản/tai
|
31,000
|
1735
|
15
|
TMH
|
37_15.213
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật họng
|
54,000
|
1736
|
15
|
TMH
|
37_15.212
|
Lấy dị vật họng miệng
|
Lấy dị vật họng
|
54,000
|
1737
|
15
|
TMH
|
37_15.54a
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi
(gây mê)
|
1,422,000
|
1738
|
15
|
TMH
|
37_15.54b
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển
vi (gây tê)
|
180,000
|
1739
|
15
|
TMH
|
37_15.59
|
Lấy nút biểu bì ống
tai ngoài
|
Lấy nút biểu bì ống tai
|
77,000
|
1740
|
15
|
TMH
|
37_15.27
|
Mở sào bào
|
Mở sào bào - thượng
nhĩ
|
4,961,000
|
1741
|
15
|
TMH
|
37_15.28
|
Mở sào bào - thượng nhĩ
|
Mở sào bào - thượng nhĩ
|
4,961,000
|
1742
|
15
|
TMH
|
37_15.29
|
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ
|
Mở sào bào - thượng
nhĩ
|
4,961,000
|
1743
|
15
|
TMH
|
37_15.134a
|
Nâng xương chính mũi sau
chấn thương
|
Nâng xương chính mũi sau chấn
thương gây mê
|
3,851,000
|
1744
|
15
|
TMH
|
37_15.134b
|
Nâng xương chính mũi sau
chấn thương
|
Nâng xương chính mũi sau
chấn thương gây tê
|
2,285,000
|
1745
|
15
|
TMH
|
37_15.280
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
5,998,000
|
1746
|
15
|
TMH
|
37_15.279
|
Nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
5,011,000
|
1747
|
15
|
TMH
|
37_15.141
|
Nhét bấc mũi trước
|
Nhét meche/bấc mũi
|
131,000
|
1748
|
15
|
TMH
|
37_15.133
|
Nội soi bẻ cuốn mũi
dưới
|
Bẻ cuốn mũi
|
146,000
|
1749
|
15
|
TMH
|
37_15.129
|
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang
bướm gây tê/gây mê
|
Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang
bướm (gây tê)
|
313,000
|
1750
|
15
|
TMH
|
37_15.252a
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật
gây tê/gây mê
|
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị
vật phế quản
|
4,567,000
|
1751
|
15
|
TMH
|
37_15.252b
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật
gây tê/gây mê
|
Nội soi phế quản ống cứng
lấy dị vật gây tê
|
1,483,000
|
1752
|
15
|
TMH
|
37_15.234a
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật
gây tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống
cứng
|
1,623,000
|
1753
|
15
|
TMH
|
37_15.234b
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật
gây tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống
cứng
|
249,000
|
1754
|
15
|
TMH
|
37_15.235a
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật
gây tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống
mềm
|
1,646,000
|
1755
|
15
|
TMH
|
37_15.235b
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật
gây tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống
mềm
|
1,189,000
|
1756
|
15
|
TMH
|
37_15.277
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản
trên nhẫn kiểu
CHEP
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản
trên nhẫn kiểu CHEP
|
6,475,000
|
1757
|
15
|
TMH
|
37_15.40
|
Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh
|
Cắt u cuộn cảnh
|
9,235,000
|
1758
|
15
|
TMH
|
37_15.103
|
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn
mũi
|
Phẫu thuật cắt Concha
Bullosa cuốn mũi
|
5,137,000
|
1759
|
15
|
TMH
|
37_15.273
|
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần
|
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm
|
8,407,000
|
1760
|
15
|
TMH
|
37_15.271
|
Phẫu thuật cắt hạ họng bán
phần
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn
kiểu CHEP
|
6,475,000
|
1761
|
15
|
TMH
|
37_15.275
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản
trên nhẫn kiểu
CHEP
|
6,475,000
|
1762
|
15
|
TMH
|
37_15.276
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang
trên thanh môn
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản
trên nhẫn kiểu CHEP
|
6,475,000
|
1763
|
15
|
TMH
|
37_15.274
|
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản
trên nhẫn kiểu CHEP
|
6,475,000
|
1764
|
15
|
TMH
|
37_15.284
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
|
6,007,000
|
1765
|
15
|
TMH
|
37_15.283
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc
không bảo tồn dây VII
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không
bảo tồn dây VII
|
6,007,000
|
1766
|
15
|
TMH
|
37_15.9
|
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh
VII
|
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần
kinh VII/ u dây thần
kinh VIII
|
7,579,000
|
1767
|
15
|
TMH
|
37_15.12
|
Phẫu thuật cắt u dây thần
kinh VIII
|
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh
VII/ u dây thần kinh
VIII
|
7,579,000
|
1768
|
15
|
TMH
|
37_15.122
|
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng
|
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng
|
9,611,000
|
1769
|
15
|
TMH
|
37_15.118
|
Phẫu thuật chấn thương
xoang sàng - hàm
|
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm
|
6,827,000
|
1770
|
15
|
TMH
|
37_15.37
|
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type
I, II, III, IV
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
6,681,000
|
1771
|
15
|
TMH
|
37_15.15
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai
|
Phẫu thuật áp xe não do tai
|
7,518,000
|
1772
|
15
|
TMH
|
37_15.14
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
|
5,416,000
|
1773
|
15
|
TMH
|
37_15.6
|
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ
|
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần
kinh VII/
u
dây thần kinh VIII
|
7,579,000
|
1774
|
15
|
TMH
|
37_15.11
|
Phẫu thuật giảm áp dây VII
|
Phẫu thuật giảm áp dây VII
|
8,653,000
|
1775
|
15
|
TMH
|
37_15.124
|
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn
thương sọ mặt
|
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ
mặt
|
6,827,000
|
1776
|
15
|
TMH
|
37_15.4
|
Phẫu thuật khoét mê nhĩ
|
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần
kinh VII/ u dây thần kinh VIII
|
7,579,000
|
1777
|
15
|
TMH
|
37_15.290
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn
lưu áp xe
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
4,135,000
|
1778
|
15
|
TMH
|
37_15.90
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
6,351,000
|
1779
|
15
|
TMH
|
37_15.174
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây
mê)
|
Mở khí quản
|
1,647,000
|
1780
|
15
|
TMH
|
37_15.292
|
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
|
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
|
5,998,000
|
1781
|
15
|
TMH
|
37_15.155
|
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
|
Phẫu thuật nạo V.A nội
soi
|
3,968,000
|
1782
|
15
|
TMH
|
37_15.154
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê
nội khí quản
|
Nạo VA gây mê
|
1,718,000
|
1783
|
15
|
TMH
|
37_15.73
|
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở
mũi
|
Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò
dịch não tủy, thoát vị nền sọ
|
8,850,000
|
1784
|
15
|
TMH
|
37_15.97
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2
bên
|
3,895,000
|
1785
|
15
|
TMH
|
37_15.172
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
|
6,625,000
|
1786
|
15
|
TMH
|
37_15.168
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính
thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,...) (gây tê/gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh
quản (papilloma, kén hơi thanh quản...)
|
5,448,000
|
1787
|
15
|
TMH
|
37_15.91
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi
xoang
|
10,937,000
|
1788
|
15
|
TMH
|
37_15.159
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/
hố lưỡi thanh nhiệt
|
Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt
|
4,135,000
|
1789
|
15
|
TMH
|
37_15.93
|
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm
mũi họng
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch
vòm mũi họng
|
10,408,000
|
1790
|
15
|
TMH
|
37_15.106
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn
mũi dưới
|
5,137,000
|
1791
|
15
|
TMH
|
37_15.113
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách
ngăn mũi
|
4,349,000
|
1792
|
15
|
TMH
|
37_15.49
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí
màng nhĩ
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1
bên, 2 bên
|
4,257,000
|
1793
|
15
|
TMH
|
37_15.70
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
6,978,000
|
1794
|
15
|
TMH
|
37_15.84
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang
sàng, hàm, trán, bướm
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang
sàng, hàm, trán, bướm
|
9,611,000
|
1795
|
15
|
TMH
|
37_15.85
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ
u nhày xoang
|
6,351,000
|
1796
|
15
|
TMH
|
37_15.157
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng
Microdebrider (Hummer) (gây mê)
|
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer
|
2,610,000
|
1797
|
15
|
TMH
|
37_15.166
|
Phẫu thuật nội soi vi
phẫu thanh quản
cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản
cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh
|
4,133,000
|
1798
|
15
|
TMH
|
37_15.10
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần
kinh VII
|
9,462,000
|
1799
|
15
|
TMH
|
37_15.296
|
Phẫu thuật rò xoang lê
|
Phẫu thuật rò xoang lê
|
5,998,000
|
1800
|
15
|
TMH
|
37_15.16
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm
màng não
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
6,688,000
|
1801
|
15
|
TMH
|
37_15.17
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm
tắc tĩnh mạch bên
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
6,688,000
|
1802
|
15
|
TMH
|
37_15.30
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
6,681,000
|
1803
|
15
|
TMH
|
37_15.32
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật
liệu ghép tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng
vật liệu ghép tự thân.
|
8,842,000
|
1804
|
15
|
TMH
|
37_15.19
|
Phẫu thuật thay thế
xương bàn đạp
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
|
6,681,000
|
1805
|
15
|
TMH
|
37_15.21
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
6,688,000
|
1806
|
15
|
TMH
|
37_15.23
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
6,688,000
|
1807
|
15
|
TMH
|
37_15.25
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh
hình tai giữa
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
6,688,000
|
1808
|
15
|
TMH
|
37_15.116
|
Phẫu thuật vỡ xoang hàm
|
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm
|
6,827,000
|
1809
|
15
|
TMH
|
37_15.152
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu
sau cắt Amygdale (gây mê)
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt
Amygdale (gây mê)
|
3,968,000
|
1810
|
15
|
TMH
|
37_15.139
|
Phương pháp Proetz
|
Hút xoang dưới áp lực
|
69,000
|
1811
|
15
|
TMH
|
37_15.220
|
Thay canuyn
|
Thay canuyn mở khí quản
|
285,000
|
1812
|
15
|
TMH
|
37_15.34
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
4,961,000
|
1813
|
16
|
RHM
|
37_16.214
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Cắt lợi trùm
|
182,000
|
1814
|
16
|
RHM
|
37_16.220
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
Cắm và cố định lại một răng
bật khỏi huyệt
ổ răng
|
1,423,000
|
1815
|
16
|
RHM
|
37_16.298
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương
hàm
|
Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc
chỉ thép, băng
cố định)
|
1,232,000
|
1816
|
16
|
RHM
|
37_16.287
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút
Ivy cố định 2 hàm
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới
|
3,762,000
|
1817
|
16
|
RHM
|
37_16.286
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố
định 2 hàm
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
dưới
|
3,762,000
|
1818
|
16
|
RHM
|
37_16.288
|
Điều trị gãy xương hàm
dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm dưới
|
3,762,000
|
1819
|
16
|
RHM
|
37_16.235
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
Amalgam
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
112,000
|
1820
|
16
|
RHM
|
37_16.236
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
GlassIonomer
Cement
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
112,000
|
1821
|
16
|
RHM
|
37_16.230
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
1,201,000
|
1822
|
16
|
RHM
|
37_16.69
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Amalgam
|
Răng sâu ngà
|
277,000
|
1823
|
16
|
RHM
|
37_16.68
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Composite
|
Răng sâu ngà
|
277,000
|
1824
|
16
|
RHM
|
37_16.70
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Glasslonomer Cement
|
Răng sâu ngà
|
277,000
|
1825
|
16
|
RHM
|
37_16.67
|
Điều trị sâu ngà răng
phục hồi bằng
Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
Răng sâu ngà
|
277,000
|
1826
|
16
|
RHM
|
37_16.61
|
Điều trị tủy lại
|
Điều trị tủy lại
|
1,920,000
|
1827
|
16
|
RHM
|
37_16.232
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa một chân
|
308,000
|
1828
|
16
|
RHM
|
37_16.232b
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân
|
432,000
|
1829
|
16
|
RHM
|
37_16.50
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống
tủy bằng Gutta
percha nguội
|
Điều trị tủy răng số
|
1,458,000
|
1830
|
16
|
RHM
|
37_16.50b
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống
tủy bằng
Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng số
6,
7
hàm dưới
|
1,722,000
|
1831
|
16
|
RHM
|
37_16.50c
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3
|
478,000
|
1832
|
16
|
RHM
|
37_16.50d
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên
|
1,872,000
|
1833
|
16
|
RHM
|
37_16.52
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống
ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng số 4, 5
|
1,458,000
|
1834
|
16
|
RHM
|
37_16.52b
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống
ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm
tay
|
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới
|
1,722,000
|
1835
|
16
|
RHM
|
37_16.52c
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống
ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3
|
478,000
|
1836
|
16
|
RHM
|
37_16.52d
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên
|
1,872,000
|
1837
|
16
|
RHM
|
37_16.54
|
Điều trị tủy răng vá hàn kín hệ thống
ống tủy bằng Gutta
percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng số 4, 5
|
1,458,000
|
1838
|
16
|
RHM
|
37_16.54b
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới
|
1,722,000
|
1839
|
16
|
RHM
|
37_16.54c
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3
|
478,000
|
1840
|
16
|
RHM
|
37_16.54d
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên
|
1,872,000
|
1841
|
16
|
RHM
|
37_16.51
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng số 4,5
|
1,458,000
|
1842
|
16
|
RHM
|
37_16.51d
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống
ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới
|
1,722,000
|
1843
|
16
|
RHM
|
37_16.51b
|
Điều trị tủy răng vá hàn kín hệ thống
ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3
|
478,000
|
1844
|
16
|
RHM
|
37_16.51c
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống
ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên
|
1,872,000
|
1845
|
16
|
RHM
|
37_16.53
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống
ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng số 4, 5
|
1,458,000
|
1846
|
16
|
RHM
|
37_16.53b
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống
ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới
|
1,722,000
|
1847
|
16
|
RHM
|
37_16.53c
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống
ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3
|
478,000
|
1848
|
16
|
RHM
|
37_16.53d
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống
ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên
|
1,872,000
|
1849
|
16
|
RHM
|
37_16.55
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống
ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng số 4, 5
|
1,458,000
|
1850
|
16
|
RHM
|
37_16.55b
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng số
6,
7
hàm dưới
|
1,722,000
|
1851
|
16
|
RHM
|
37_16.55c
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống
ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3
|
478,000
|
1852
|
16
|
RHM
|
37_16.55d
|
Điều trị tủy răng vá hàn kín hệ thống
ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên
|
1,872,000
|
1853
|
16
|
RHM
|
37_16.335
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
Nắn trật khớp thái dương hàm
|
123,000
|
1854
|
16
|
RHM
|
37_16.337
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có
gây tê
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn
|
2,671,000
|
1855
|
16
|
RHM
|
37_16.336
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
dưới gây mê
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn
|
2,671,000
|
1856
|
16
|
RHM
|
37_16.319
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt
mang tai bảo tồn thần
kinh VII
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai
bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh
|
5,342,000
|
1857
|
16
|
RHM
|
37_16.216
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc
lưỡi (không gây mê)
|
325,000
|
1858
|
16
|
RHM
|
37_16.218
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc
lưỡi (không gây mê)
|
325,000
|
1859
|
16
|
RHM
|
37_16.217
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má
hoặc lưỡi (không gây mê)
|
325,000
|
1860
|
16
|
RHM
|
37_16.263
|
Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều
trị lệch khớp cắn và kết hợp
xương bằng nẹp vít
|
4,756,000
|
1861
|
16
|
RHM
|
37_16.291
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương
vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật đa chấn thương
vùng hàm mặt
|
5,326,000
|
1862
|
16
|
RHM
|
37_16.265
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp
thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật
liệu thay thế
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm
1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
|
4,978,000
|
1863
|
16
|
RHM
|
37_16.264
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp
thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân
|
Phẫu thuật dính khớp
thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
|
4,978,000
|
1864
|
16
|
RHM
|
37_16.266
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái
dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm
2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
|
5,170,000
|
1865
|
16
|
RHM
|
37_16.267
|
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái
dương hàm 2 bên bằng vật
liệu thay thế
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm
2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
|
5,227,000
|
1866
|
16
|
RHM
|
37_16.247
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
|
4,222,000
|
1867
|
16
|
RHM
|
37_16.248
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp
vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
trên
|
4,222,000
|
1868
|
16
|
RHM
|
37_16.249
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
trên
|
4,222,000
|
1869
|
16
|
RHM
|
37_ 16.250
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng
chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên
|
4,222,000
|
1870
|
16
|
RHM
|
37_16.251
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II
bằng nẹp vít
hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
trên
|
4,222,000
|
1871
|
16
|
RHM
|
37_16.252
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
|
4,222,000
|
1872
|
16
|
RHM
|
37_16.253
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
trên
|
4,222,000
|
1873
|
16
|
RHM
|
37_16.254
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít
hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
trên
|
4,222,000
|
1874
|
16
|
RHM
|
37_16.255
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít
tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
trên
|
4,222,000
|
1875
|
16
|
RHM
|
37_16.242
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
|
3,877,000
|
1876
|
16
|
RHM
|
37_16.246
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
xương hàm dưới bằng ghép
xương, sụn tự thân
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
|
3,877,000
|
1877
|
16
|
RHM
|
37_16.243
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
|
3,877,000
|
1878
|
16
|
RHM
|
37_16.244
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
|
3,877,000
|
1879
|
16
|
RHM
|
37_16.277
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má
- cung tiếp bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp
2 bên
|
4,107,000
|
1880
|
16
|
RHM
|
37_16.278
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má
- cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy gò má
cung tiếp 2 bên
|
4,107,000
|
1881
|
16
|
RHM
|
37_16.279
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má
- cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung
tiếp 2 bên
|
4,107,000
|
1882
|
16
|
RHM
|
37_16.268
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới
bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới
|
3,762,000
|
1883
|
16
|
RHM
|
37_16.269
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới
bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới
|
3,762,000
|
1884
|
16
|
RHM
|
37_16.270
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới
|
3,762,000
|
1885
|
16
|
RHM
|
37_16.342
|
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai
bên
|
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên
|
3,638,000
|
1886
|
16
|
RHM
|
37_16.341
|
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một
bên
|
Phẫu thuật tạo hình môi một bên
|
3,523,000
|
1887
|
16
|
RHM
|
37_16.345
|
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng
không toàn bộ
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
|
3,523,000
|
1888
|
16
|
RHM
|
37_16.346
|
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng
toàn bộ
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
|
3,523,000
|
1889
|
16
|
RHM
|
37_16.314
|
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp
hợp kim túc thì sau cắt đoạn
xương hàm dưới
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới
do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)
|
3,523,000
|
1890
|
16
|
RHM
|
37_16.306
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến
dưới hàm
|
Lấy sỏi ống Wharton
|
1,988,000
|
1891
|
16
|
RHM
|
37_16.197
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
380,000
|
1892
|
16
|
RHM
|
37_16.333
|
Phẫu thuật rạch dẫn
lưu viêm tấy lan tỏa vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm tỏa lan, áp xe
vùng hàm mặt
|
3,179,000
|
1893
|
16
|
RHM
|
37_16.318
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng
hàm mặt bằng vạt da
cơ
|
Phẫu thuật khuyết hổng lớn
vùng hàm mặt bằng vạt
da cơ
|
5,323,000
|
1894
|
16
|
RHM
|
37_16.72
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
Hàn composite cổ răng
|
1,210,000
|
1895
|
16
|
RHM
|
37_16.75
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử
dụng Laser
|
Hàn composite cổ răng
|
1.210.000
|
1896
|
16
|
RHM
|
37_16.71
|
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer
Cement
|
Hàn composite cổ răng
|
1,210,000
|
1897
|
16
|
RHM
|
37_16.139
|
Sửa hàm giả gãy
|
Sửa hàm
|
215,000
|
1898
|
16
|
RHM
|
37_16.226
|
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer
Cement
|
Trám bít hố rãnh
|
237,000
|
1899
|
16
|
RHM
|
37_16.225
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
Trám bít hố rãnh
|
237,000
|
1900
|
16
|
RHM
|
37_16.223
|
Trám bít hố rãnh với
Composite hóa trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh
|
237,000
|
1901
|
16
|
RHM
|
37_16.224
|
Trám bít hố rãnh với
Composite quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh
|
237,000
|
1902
|
16
|
RHM
|
37_16.222
|
Trám bít hố rãnh với
Glasslonomer Cement quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh
|
237,000
|
1903
|
17
|
PHCN
|
37_17.7
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
Điện xung
|
54,000
|
1904
|
17
|
PHCN
|
37_17.5
|
Điều trị bằng dòng điện
một chiều đều
|
Điện phân
|
58,000
|
1905
|
17
|
PHCN
|
37_17.10
|
Điều trị bằng dòng giao thoa
|
Giao thoa
|
40,000
|
1906
|
17
|
PHCN
|
37_ 17.26
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
|
Bàn kéo
|
58,000
|
1907
|
17
|
PHCN
|
37_17.8
|
Điều trị bằng siêu âm
|
Siêu âm điều trị
|
59,000
|
1908
|
17
|
PHCN
|
37_17.1
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
Sóng ngắn
|
55,000
|
1909
|
17
|
PHCN
|
37_17.11
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Hồng ngoại
|
55,000
|
1910
|
17
|
PHCN
|
37_17.14
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
|
Tử ngoại
|
52,000
|
1911
|
17
|
PHCN
|
37_17.15
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn
thân
|
Tử ngoại
|
52,000
|
1912
|
17
|
PHCN
|
37_17.13
|
Đo liều sinh học trong điều trị tia
tử ngoại
|
Tử ngoại
|
52,000
|
1913
|
17
|
PHCN
|
37_17.135
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện
bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)
|
KỸ thuật can thiệp rối loạn đại tiện
bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)
|
1,215,000
|
1914
|
17
|
PHCN
|
37_17.136
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm
sinh theo phương pháp Ponsetti
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột
liền)
|
267,000
|
1915
|
17
|
PHCN
|
37_17.136b
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm
sinh theo phương pháp Ponsetti
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự
cán)
|
180,000
|
1916
|
17
|
PHCN
|
37_17.78
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống,
các khớp
|
66,000
|
1917
|
17
|
PHCN
|
37_17.147
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột
sống ngực
-
thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh
hình
|
59,000
|
1918
|
17
|
PHCN
|
37_17.148
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột
sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật tập luyện với
dụng cụ chỉnh hình
|
59,000
|
1919
|
17
|
PHCN
|
37_17.146
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh
hình
|
59,000
|
1920
|
17
|
PHCN
|
37_17.144
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo
khớp háng
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh
hình
|
59,000
|
1921
|
17
|
PHCN
|
37_17.145
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh
hình
|
59,000
|
1922
|
17
|
PHCN
|
37_17.153
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh
hình
|
59,000
|
1923
|
17
|
PHCN
|
37_17.152
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ
bàn chân AFO
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh
hình
|
59,000
|
1924
|
17
|
PHCN
|
37_17.149
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh
hình
|
59,000
|
1925
|
17
|
PHCN
|
37_17.143
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng
khớp háng (SWASH)
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh
hình
|
59,000
|
1926
|
17
|
PHCN
|
37_17.151
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh
hình
|
59,000
|
1927
|
17
|
PHCN
|
37_17.150
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp
háng HKAFO
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh
hình
|
59,000
|
1928
|
17
|
PHCN
|
37_17.142
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh
hình
|
59,000
|
1929
|
17
|
PHCN
|
37_17.141
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh
hình
|
59,000
|
1930
|
17
|
PHCN
|
37_17.34
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh
liệt nửa người
|
Tập vận động toàn thân 44
|
59,000
|
1931
|
17
|
PHCN
|
37_17.134
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh
tổn thương tủy sống
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh
tổn thương tủy sống
|
234,000
|
1932
|
17
|
PHCN
|
37_17.92
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ
giúp
|
39,000
|
1933
|
17
|
PHCN
|
37_17.33
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người
bệnh liệt nửa người
|
Tập vận động đoạn chi
|
59,000
|
1934
|
17
|
PHCN
|
37_17.133
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục
hồi chức năng tủy sống
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong
phục hồi chức năng tủy sống
|
169,000
|
1935
|
17
|
PHCN
|
37_17.86
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
Xoa bóp toàn thân
|
108,000
|
1936
|
17
|
PHCN
|
37_17.85
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
76,000
|
1937
|
17
|
PHCN
|
37_17.73
|
Tập các kiểu thở
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
41,000
|
1938
|
17
|
PHCN
|
37_17.109
|
Tập cho người thất ngôn
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
122,000
|
1939
|
17
|
PHCN
|
37_17.48
|
Tập đi trên các địa hình khác nhau
(dốc, sỏi, gồ ghề...)
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
39,000
|
1940
|
17
|
PHCN
|
37_17.46
|
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
39,000
|
1941
|
17
|
PHCN
|
37_17.45
|
Tập đi với bàn xương cá
|
Tập vận động với các dụng
cụ trợ giúp
|
39,000
|
1942
|
17
|
PHCN
|
37_17.50
|
Tập đi với chân giả dưới gối
|
Tập vận động với các dụng
cụ trợ giúp
|
39,000
|
1943
|
17
|
PHCN
|
37_17.49
|
Tập đi với chân giả trên gối
|
Tập vận động với các dụng
cụ trợ giúp
|
39,000
|
1944
|
17
|
PHCN
|
37_17.44
|
Tập đi với gậy
|
Tập vận động với các dụng
cụ trợ giúp
|
39,000
|
1945
|
17
|
PHCN
|
37_17.42
|
Tập đi với khung tập đi
|
Tập vận động với các dụng
cụ trợ giúp
|
39,000
|
1946
|
17
|
PHCN
|
37_17.51
|
Tập đi với khung treo
|
Tập vận động với các dụng
cụ trợ giúp
|
39,000
|
1947
|
17
|
PHCN
|
37_17.43
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
|
Tập vận động với các dụng
cụ trợ giúp
|
39,000
|
1948
|
17
|
PHCN
|
37_17.41
|
Tập đi với thanh song song
|
Tập vận động với các dụng
cụ trợ giúp
|
39,000
|
1949
|
17
|
PHCN
|
37_17.90
|
Tập điều hợp vận động
|
Tập vận động toàn thân
|
59,000
|
1950
|
17
|
PHCN
|
37_17.39
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
Tập vận động toàn thân
|
59,000
|
1951
|
17
|
PHCN
|
37_17.108
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu,
hình ảnh...)
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu,
hình ảnh...)
|
68,000
|
1952
|
17
|
PHCN
|
37_17.75
|
Tập ho có trợ giúp
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
41,000
|
1953
|
17
|
PHCN
|
37_17.47
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ
giúp
|
39,000
|
1954
|
17
|
PHCN
|
37_17.91
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ
sàn chậu, Pelvis floor)
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu,
Pelvis floor)
|
1,178,000
|
1955
|
17
|
PHCN
|
37_17.37
|
Tập ngồi thăng bằng
tĩnh và động
|
Tập vận động toàn thân
|
59,000
|
1956
|
17
|
PHCN
|
37_17.104
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt (có sử dụng máy)
|
183,000
|
1957
|
17
|
PHCN
|
37_17.104b
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt (không sử dụng máy)
|
148,000
|
1958
|
17
|
PHCN
|
37_17.111
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
122,000
|
1959
|
17
|
PHCN
|
37_17.62
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức
năng
|
Tập vận động toàn thân
|
59,000
|
1960
|
17
|
PHCN
|
37_17.68
|
Tập thăng bằng với bàn
bập bênh
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ
giúp
|
39,000
|
1961
|
17
|
PHCN
|
37_17.102
|
Tập tri giác và nhận thức
|
Tập do liệt thần kinh
trung ương
|
52,000
|
1962
|
17
|
PHCN
|
37_17.59
|
Tập trong bồn bóng nhỏ
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
39,000
|
1963
|
17
|
PHCN
|
37_17.56
|
Tập vận động có kháng trở
|
Tập vận động toàn thân
|
59,000
|
1964
|
17
|
PHCN
|
37_17.53
|
Tập vận động có trợ giúp
|
Tập vận động toàn thân
|
59,000
|
1965
|
17
|
PHCN
|
37_17.52
|
Tập vận động thụ động
|
Tập vận động toàn thân
|
59,000
|
1966
|
17
|
PHCN
|
37_17.58
|
Tập vận động trên bóng
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ
giúp
|
39,000
|
1967
|
17
|
PHCN
|
37_17.72
|
Tập với bàn nghiêng
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ
giúp
|
39,000
|
1968
|
17
|
PHCN
|
37_17.67
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ
giúp
|
39,000
|
1969
|
17
|
PHCN
|
37_17.66
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ
giúp
|
39,000
|
1970
|
17
|
PHCN
|
37_17.70
|
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi
|
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi
|
19,000
|
1971
|
17
|
PHCN
|
37_17.64
|
Tập với giàn treo các chi
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ
giúp
|
39,000
|
1972
|
17
|
PHCN
|
37_17.69
|
Tập với máy tập thăng bằng
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ
giúp
|
39,000
|
1973
|
17
|
PHCN
|
37_17.65
|
Tập với ròng rọc
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
19,000
|
1974
|
17
|
PHCN
|
37_17.63
|
Tập với thang tường
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ
giúp
|
39,000
|
1975
|
17
|
PHCN
|
37_17.71
|
Tập với xe đạp tập
|
Tập với xe đạp tập
|
19,000
|
1976
|
18
|
Điện quang
|
37_1.223
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
11,183,000
|
1977
|
18
|
Điện quang
|
37_1.219
|
Chụp động mạch vành hoặc thông tim
chụp buồng tim dưới DSA
|
Chụp động mạch vành hoặc thông tim
chụp buồng tim dưới DSA
|
7,503,000
|
1978
|
18
|
Điện quang
|
37_1.224
|
Chụp mạch máu số hóa xoá nền (DSA)
|
Chụp mạch máu số hóa xoá nền (DSA)
|
7,165,000
|
1979
|
18
|
Điện quang
|
37_1.221
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi
dưới DSA
|
11,126,000
|
1980
|
18
|
Điện quang
|
37_1.220
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
8,538,000
|
1981
|
18
|
Điện quang
|
37_1.222
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
|
11,816,000
|
1982
|
18
|
Điện quang
|
37_18.670
|
Đặt máy tạo nhịp phá rung
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo
nhịp phá rung
|
2,590,000
|
1983
|
18
|
Điện quang
|
37_18.671
|
Thăm dò điện sinh lý
trong buồng tim
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng
tim
|
3,023,000
|
1984
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.83
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội
soi (sond JJ)
|
Đặt sonde JJ niệu quản
|
1,877,000
|
1985
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.85
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội
soi
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
1,894,000
|
1986
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.48
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
3,919,000
|
1987
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.89
|
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên
niệu quản bơm rửa niệu quản
sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản
|
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài
cơ thể)
|
1,360,000
|
1988
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.98
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
3,996,000
|
1989
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.59
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường
tiêu hóa
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
3,357,000
|
1990
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.67
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều
trị
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
3,357,000
|
1991
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.81
|
Nội soi đại tràng sigma
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm không
sinh thiết
|
1,168,000
|
1992
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.71
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
|
Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu
|
1,463,000
|
1993
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.70
|
Nội soi đại tràng-lấy dị vật
|
Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi
|
2,768,000
|
1994
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.73
|
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh
thiết
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm có
sinh thiết
|
1,281,000
|
1995
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.53
|
Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ
dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng
|
Đặt stent thực quản qua nội soi
|
2,111,000
|
1996
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.31
|
Nội soi khí - phế quản
ống mềm lấy dị vật
|
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị
vật phế quản
|
4,567,000
|
1997
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.31b
|
Nội soi khí - phế quản
ống mềm lấy dị vật
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật
|
3,767,000
|
1998
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.29
|
Nội soi khí - phế quản
ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
|
1,687,000
|
1999
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.22
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh
thiết
|
Nội soi phế quản dưới gây mê có
sinh thiết
|
2,842,000
|
2000
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.22b
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh
thiết
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có
sinh thiết
|
2,109,000
|
2001
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.55
|
Nội soi mật tụy ngược dòng
để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy
|
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội
soi tá tràng
|
3,587,000
|
2002
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.54
|
Nội soi mật tuy ngược
dòng để chẩn
đoán bệnh lý đường mật tụy.
|
Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)
|
3,900,000
|
2003
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.56
|
Nội soi mật tụy ngược dòng
để đặt Stent đường mật tụy
|
Nội soi mật tụy ngược dòng
(ERCP)
|
3,900,000
|
2004
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.2
|
Nội soi mở thông não
thất
|
Phẫu thuật nội soi não/ tủy sống
|
6,412,000
|
2005
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.8
|
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có
sinh thiết
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây
tê
|
1,413,000
|
2006
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.63
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
Nội soi ổ bụng
|
1,750,000
|
2007
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.66
|
Nội soi ổ bụng - sinh thiết
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
1,915,000
|
2008
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.13
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi Tai Mũi Họng
|
240,000
|
2009
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.84
|
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí
nén, siêu âm, laser)
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi
niệu quản/ sỏi bàng
quang)
|
2,279,000
|
2010
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.10
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán
|
Soi thanh khí phế quản bằng
ống mềm
|
238,000
|
2011
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.80
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống
mềm không sinh thiết
|
274,000
|
2012
|
20
|
NSCD-CT
|
37_120.79
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
kết hợp sinh thiết
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống
mềm có sinh thiết.
|
1,309,000
|
2013
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.72
|
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ
|
Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ
|
270,000
|
2014
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.44
|
Nong đường mật, Oddi qua nội soi
|
Nong đường mật qua nội soi tá tràng
|
3,379,000
|
2015
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.57
|
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội
soi
|
Nong thực quản qua nội soi
|
3,413,000
|
2016
|
20
|
NSCD-CT
|
37_20.87
|
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc
lấy máu cục
|
1,838,000
|
2017
|
21
|
TDCN
|
37_21.14
|
Điện tim thường
|
Điện tâm đồ
|
61,000
|
2018
|
21
|
TDCN
|
37_21.66
|
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán
|
Đo OAE (1 lần)
|
64,000
|
2019
|
21
|
TDCN
|
37_21.44
|
Đo áp lực niệu đạo bằng máy
|
Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo 54
|
162,000
|
2020
|
21
|
TDCN
|
37_21.48
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
40,000
|
2021
|
21
|
TDCN
|
37_21.4
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)
|
Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ
chân/cánh tay)
|
86,000
|
2022
|
21
|
TDCN
|
37_21.91
|
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo
tự động bằng siêu âm
|
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo
|
71,000
|
2023
|
21
|
TDCN
|
37_21.71
|
Đo độ dày giác mạc
|
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc;
Chụp bản đồ giác mạc
|
156,000
|
2024
|
21
|
TDCN
|
37_21.87
|
Đo độ lác
|
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị;
Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
|
75,000
|
2025
|
21
|
TDCN
|
37_21.90
|
Đo đường kính giác mạc
|
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi
|
65,000
|
2026
|
21
|
TDCN
|
37_21.85
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
Đo Javal
|
47,000
|
2027
|
21
|
TDCN
|
37_21.83
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng
tử - Skiascope)
|
Soi bóng đồng tử
|
41,000
|
2028
|
21
|
TDCN
|
37_21.84
|
Đo khúc xạ máy
|
Đo khúc xạ máy
|
18,000
|
2029
|
21
|
TDCN
|
37_21.102
|
Đo mật độ xương bằng phương pháp
DEXA [2 vị trí]
|
Đo mật độ xương 2 vị trí
|
168,000
|
2030
|
21
|
TDCN
|
37_21.92
|
Đo nhãn áp (Maclakov,
Goldmann, Schiotz...)
|
Đo nhãn áp
|
35,000
|
2031
|
21
|
TDCN
|
37_21.64
|
Đo nhĩ lượng
|
Đo nhĩ lượng
|
36,000
|
2032
|
21
|
TDCN
|
37_21.47
|
Đo niệu dòng đồ
|
Niệu dòng đồ
|
70,000
|
2033
|
21
|
TDCN
|
37_21.65
|
Đo phản xạ cơ bàn đạp
|
Đo phản xạ cơ bàn đạp
|
36,000
|
2034
|
21
|
TDCN
|
37_21.80
|
Đo thị trường trung
tâm, tìm ám điểm
|
Đo thị trường, ám điểm
|
40,000
|
2035
|
21
|
TDCN
|
37_21.60
|
Đo thính lực đơn âm
|
Đo thính lực đơn âm
|
53,000
|
2036
|
21
|
TDCN
|
37_21.32
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác
|
Điện cơ (EMG)
|
153,000
|
2037
|
21
|
TDCN
|
37_21.33
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động
|
Điện cơ (EMG)
|
153,000
|
2038
|
21
|
TDCN
|
37_21.67
|
Ghi đáp ứng thính giác
thân não (ABR)
|
Đo ABR (1 lần)
|
210,000
|
2039
|
21
|
TDCN
|
37_21.29
|
Ghi điện cơ
|
Điện cơ (EMG)
|
153,000
|
2040
|
21
|
TDCN
|
37_21.12
|
Holter điện tâm đồ
|
Holter điện tâm đồ/ huyết áp
|
228,000
|
2041
|
21
|
TDCN
|
37_21.7
|
Holter huyết áp
|
Holter điện tâm đồ/ huyết áp
|
228,000
|
2042
|
21
|
TDCN
|
37_21.119
|
Nghiệm pháp dung nạp
Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người
bệnh thai nghén
|
190,000
|
2043
|
21
|
TDCN
|
37_21.120
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống
(75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người
bệnh thai nghén
|
190,000
|
2044
|
21
|
TDCN
|
37_21.106
|
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống
2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh
nhân thường
|
155,000
|
2045
|
21
|
TDCN
|
37_21.122
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống
2 mẫu không định lượng Insulin
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh
nhân thường
|
155,000
|
2046
|
21
|
TDCN
|
37_21.8
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
Điện tâm đồ gắng sức
|
223,000
|
2047
|
21
|
TDCN
|
37_21.79
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom
|
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm
|
120,000
|
2048
|
21
|
TDCN
|
37_21.11
|
Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp
Ethanol)
|
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp
Ethanol)
|
40,000
|
2049
|
21
|
TDCN
|
37_21.18
|
Test giãn phế quản
(broncho modilator test)
|
Test hồi phục phế quản
|
198,000
|
2050
|
21
|
TDCN
|
37_21.1
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim
|
3,023,000
|
2051
|
21
|
TDCN
|
37_21.2
|
Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA)
|
Chụp động mạch vành hoặc
thông tim chụp buồng tim dưới DSA
|
7,503,000
|
2052
|
21
|
TDCN
|
37_21.88
|
Xác định sơ đồ song thị
|
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị;
Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
|
75,000
|
2053
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.33
|
Chuyển vạt da có nối hoặc
ghép mạch vi phẫu
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có
cuống mạch
|
6,214,000
|
2054
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.4
|
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não
|
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não
|
8,266,000
|
2055
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.44
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật ghép chi
|
7,481,000
|
2056
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.53
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu,
thần kinh trong nối lại 10
ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật ghép chi
|
7,481,000
|
2057
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.43
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu,
thần kinh
trong nối lại 2
ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật ghép chi
|
7,481,000
|
2058
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.42
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu,
thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật ghép chi
|
7,481,000
|
2059
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.41
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật ghép chi
|
7,481,000
|
2060
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.48
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật ghép chi
|
7,481,000
|
2061
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.49
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu,
thần kinh trong nối
lại 6 ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật ghép chi
|
7,481,000
|
2062
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.50
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu,
thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật ghép chi
|
7,481,000
|
2063
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.51
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật ghép chi
|
7,481,000
|
2064
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.52
|
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu,
thần kinh
trong nối lại 9
ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật ghép chi
|
7,481,000
|
2065
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.45
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu,
thần kinh trong nối lại bàn và các
ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật ghép chi
|
7,481,000
|
2066
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.39
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật ghép chi
|
7,481,000
|
2067
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.40
|
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại chi
dưới bị cắt rời
|
Phẫu thuật ghép chi
|
7,481,000
|
2068
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.5
|
Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần
kinh
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần
kinh VII
|
9,462,000
|
2069
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.3
|
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa
|
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa
|
9,024,000
|
2070
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.1
|
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
|
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
|
8,056,000
|
2071
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.2
|
Phẫu thuật vi phẫu u não thất
|
Phẫu thuật vi phẫu u não thất
|
8,056,000
|
2072
|
26
|
Vi phẫu
|
37_26.32
|
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng
ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép
da kinh điển
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có
cuống mạch
|
6,214,000
|
2073
|
27
|
PTNS
|
37_27.118
|
Cắt thực quản nội soi ngực và bụng
|
Phẫu thuật cắt thực quản
qua nội soi ngực và bụng
|
7,290,000
|
2074
|
27
|
PTNS
|
37_27.386
|
Cắt u bàng quang tái phát qua nội
soi
|
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang
|
5,874,000
|
2075
|
27
|
PTNS
|
37_27.433
|
Cắt u buồng trứng qua nội soi
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
6,472,000
|
2076
|
27
|
PTNS
|
37_27.396
|
Cắt u phì đại lành
tính tuyến tiền liệt qua
nội soi
|
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua
nội soi
|
5,218,000
|
2077
|
27
|
PTNS
|
37_27.399
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến
bằng laser
|
Điều trị u xơ tiền liệt
tuyến bằng laser
|
3,789,000
|
2078
|
27
|
PTNS
|
37_27.385
|
Nội soi bàng quang cắt u
|
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang
|
5,874,000
|
2079
|
27
|
PTNS
|
37_27.391
|
Nội soi bàng quang tán sỏi
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu
quản/ sỏi bàng quang)
|
2,279,000
|
2080
|
27
|
PTNS
|
37_27.379
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1
thì tán sỏi niệu
quản
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi
thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng
quang)
|
2,279,000
|
2081
|
27
|
PTNS
|
37_27.378
|
Nội soi nong niệu quản hẹp
|
Đặt sonde JJ niệu quản
|
1,877,000
|
2082
|
27
|
PTNS
|
37_27.134
|
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van
chống trào ngược qua nội soi bụng
|
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược
thực quản, dạ dày
|
7,424,000
|
2083
|
27
|
PTNS
|
37_27.133
|
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng
|
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược
thực quản, dạ dày
|
7,424,000
|
2084
|
27
|
PTNS
|
37_27.421
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
7,673,000
|
2085
|
27
|
PTNS
|
37_27.422
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt
polype
|
Phẫu thuật nội soi buồng
tử cung cắt nhân xơ, polip;
tách dính, cắt vách ngăn; lấy dị vật
|
7,032,000
|
2086
|
27
|
PTNS
|
37_27.423
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt
u xơ
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung
cắt nhân xơ; polip;
tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
|
7,032,000
|
2087
|
27
|
PTNS
|
37_27.42a
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu
âm
|
5,447,000
|
2088
|
27
|
PTNS
|
37_27.42b
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến
giáp
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
7,294,000
|
2089
|
27
|
PTNS
|
37_27.43a
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến
giáp + eo giáp
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến
nội tiết không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
2090
|
27
|
PTNS
|
37_27.43b
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến
giáp + eo giáp
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
7,294,000
|
2091
|
27
|
PTNS
|
37_27.48
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp nhân
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
2092
|
27
|
PTNS
|
37_27.49a
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp nhân độc
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến
nội tiết không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
2093
|
27
|
PTNS
|
37_27.49b
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp trong bướu
giáp nhân độc
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng
dao siêu âm
|
7,294,000
|
2094
|
27
|
PTNS
|
37_27.155
|
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
|
6,458,000
|
2095
|
27
|
PTNS
|
37_27.156
|
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
|
6,458,000
|
2096
|
27
|
PTNS
|
37_27.44a
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1
thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
2097
|
27
|
PTNS
|
37_27.44
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1
thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
7,294,000
|
2098
|
27
|
PTNS
|
37_27.45a
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy
tuyến giáp
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu
âm
|
5,447,000
|
2099
|
27
|
PTNS
|
37_27.45b
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2
thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
7,294,000
|
2100
|
27
|
PTNS
|
37_27.52a
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2
thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến
nội tiết không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
2101
|
27
|
PTNS
|
37_27.52b
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
7,294,000
|
2102
|
27
|
PTNS
|
37_27.53a
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2
thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến
nội tiết không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
2103
|
27
|
PTNS
|
37_27.53b
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2
thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
7,294,000
|
2104
|
27
|
PTNS
|
37_27.159
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch
D1
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
|
6,458,000
|
2105
|
27
|
PTNS
|
37_127.160
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ
dày + nạo hạch D1α
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
|
6,458,000
|
2106
|
27
|
PTNS
|
37_27.161
|
Phẫu thuật nột soi cắt bán phần dưới dạ
dày + nạo hạch D1β
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
|
6,458,000
|
2107
|
27
|
PTNS
|
37_27.162
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới
dạ dày + nạo hạch D2
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
|
6,458,000
|
2108
|
27
|
PTNS
|
37_127.163
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới
dạ dày + nạo hạch D3
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
|
6,458,000
|
2109
|
27
|
PTNS
|
37_27.381
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang
bán phần
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo
hình bàng quang
|
7,242,000
|
2110
|
27
|
PTNS
|
37_27.382
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận
gốc
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo
hình bàng quang
|
7,242,000
|
2111
|
27
|
PTNS
|
37_27.387
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo
hình bàng quang qua ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo
hình bàng quang
|
7,242,000
|
2112
|
27
|
PTNS
|
37_27.339
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận
phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau
phúc mạc
|
5,587,000
|
2113
|
27
|
PTNS
|
37_27.19
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu
vùng đầu cổ
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu
vùng đầu cổ
|
16,158,000
|
2114
|
27
|
PTNS
|
37_27.17
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ
mạch vòm mũi họng
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch
vòm mũi họng
|
10,408,000
|
2115
|
27
|
PTNS
|
37_27.347
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua
phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/
nang thận
|
5,438,000
|
2116
|
27
|
PTNS
|
37_27.349
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận
sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi u thương thận/
nang thận
|
5,438,000
|
2117
|
27
|
PTNS
|
37_27.7
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn
mũi dưới
|
5,137,000
|
2118
|
27
|
PTNS
|
37_27.154
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
|
6,458,000
|
2119
|
27
|
PTNS
|
37_27.201
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu
hông
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
5,521,000
|
2120
|
27
|
PTNS
|
37_27.202
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu
hông+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực
tràng
|
4,437,000
|
2121
|
27
|
PTNS
|
37_27.197
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
ngang
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
5,521,000
|
2122
|
27
|
PTNS
|
37_27.198
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
ngang + nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực
tràng
|
4,437,000
|
2123
|
27
|
PTNS
|
37_27.193
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
5,521,000
|
2124
|
27
|
PTNS
|
37_27.194
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét
hạch
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực
tràng
|
4,437,000
|
2125
|
27
|
PTNS
|
37_27.196
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo
vét hạch rộng
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực
tràng
|
4,437,000
|
2126
|
27
|
PTNS
|
37_27.195
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
5,521,000
|
2127
|
27
|
PTNS
|
37_27.199
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
trái
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
5,521,000
|
2128
|
27
|
PTNS
|
37_27.200
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
trái+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực
tràng
|
4,437,000
|
2129
|
27
|
PTNS
|
37_27.205
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại
tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
5,521,000
|
2130
|
27
|
PTNS
|
37_27.215
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực
tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
5,521,000
|
2131
|
27
|
PTNS
|
37_27.216
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng + nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực
tràng
|
4,437,000
|
2132
|
27
|
PTNS
|
37_27.185
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
5,521,000
|
2133
|
27
|
PTNS
|
37_27.171
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối
ruột
|
5,521,000
|
2134
|
27
|
PTNS
|
37_27.340
|
Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng
ngựa
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau
phúc mạc
|
5,587,000
|
2135
|
27
|
PTNS
|
37_27.258
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
|
6,881,000
|
2136
|
27
|
PTNS
|
37_27.56a
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ
tuyến giáp trong bệnh basedow.
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng
dao siêu âm
|
5,447,000
|
2137
|
27
|
PTNS
|
37_27.56b
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ
tuyến giáp trong bệnh basedow
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
7,294,000
|
2138
|
27
|
PTNS
|
37_27.431
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
6,472,000
|
2139
|
27
|
PTNS
|
37_27.460
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp
háng/ khớp vai/ cổ chân
|
4,413,000
|
2140
|
27
|
PTNS
|
37_27.298
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
5,653,000
|
2141
|
27
|
PTNS
|
37_27.463
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp
gối
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp
háng/ khớp vai/ cổ chân
|
4,413,000
|
2142
|
27
|
PTNS
|
37_27.192
|
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
5,521,000
|
2143
|
27
|
PTNS
|
37_27.306
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo
ruột
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
|
4,892,000
|
2144
|
27
|
PTNS
|
37_27.348
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua
phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/
nang thận
|
5,438,000
|
2145
|
27
|
PTNS
|
37_27.350
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau
phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/
nang thận
|
5,438,000
|
2146
|
27
|
PTNS
|
37_27.51a
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến
giáp
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
2147
|
27
|
PTNS
|
37_27.51b
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến
giáp
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
7,294,000
|
2148
|
27
|
PTNS
|
37_27.50a
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến
giáp
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
2149
|
27
|
PTNS
|
37_27.50b
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến
giáp
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
7,294,000
|
2150
|
27
|
PTNS
|
37_27.461
|
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp
háng/ khớp vai/ cổ chân
|
4,413,000
|
2151
|
27
|
PTNS
|
37_27.342
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần
|
Phẫu thuật nội soi cắt
thận/ u sau phúc mạc
|
5,587,000
|
2152
|
27
|
PTNS
|
37_27.344
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau
phúc mạc
|
5,587,000
|
2153
|
27
|
PTNS
|
37_27.343
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau
phúc mạc
|
5,587,000
|
2154
|
27
|
PTNS
|
37_27.360
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận và
niệu quản do u đường bài xuất
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau
phúc mạc
|
5,587,000
|
2155
|
27
|
PTNS
|
37_27.164
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ
dày + nạo hạch D2
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
|
6,458,000
|
2156
|
27
|
PTNS
|
37_27.46a
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giáp
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
2157
|
27
|
PTNS
|
37_27.46b
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giáp
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội
tiết có dùng
dao siêu âm
|
7,294,000
|
2158
|
27
|
PTNS
|
37_27.59a
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giáp + nạo hạch cổ 2 bên
trong ung thư
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
2159
|
27
|
PTNS
|
37_27.59b
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giáp + nao hạch cổ 2 bên trong ung thư
|
Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ
nội soi dùng dao
siêu âm
|
9,389,000
|
2160
|
27
|
PTNS
|
37_27.60
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giáp + nạo hạch cổ
1
bên trong ung thư
|
Phẫu thuật đặc biệt tuyến
nội tiết mổ nội soi dùng dao
siêu âm
|
9,389,000
|
2161
|
27
|
PTNS
|
37_27.57a
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bệnh basedow.
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao
siêu âm
|
5,447,000
|
2162
|
27
|
PTNS
|
37_27.57b
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bệnh basedow.
|
Phẫu thuật đặc biệt tuyến
nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
|
9,389,000
|
2163
|
27
|
PTNS
|
37_27.54a
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
2164
|
27
|
PTNS
|
37_27.54b
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật đặc biệt tuyến
nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
|
9,389,000
|
2165
|
27
|
PTNS
|
37_27.55a
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
2166
|
27
|
PTNS
|
37_27.55b
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ
nội soi dùng dao siêu âm
|
9,389,000
|
2167
|
27
|
PTNS
|
37_27.58a
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giáp trong ung thư tuyến giáp.
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
5,447,000
|
2168
|
27
|
PTNS
|
37_27.58b
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
giáp trong ung thư tuyến giáp.
|
Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ
mở có dùng dao siêu âm
|
9,515,000
|
2169
|
27
|
PTNS
|
37_27.395
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến
tiền liệt
|
Phẫu thuật cắt tuyến tiến
liệt qua nội soi
|
5,218,000
|
2170
|
27
|
PTNS
|
37_27.217
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
5,521,000
|
2171
|
27
|
PTNS
|
37_27.218
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp + nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực
tràng
|
4,437,000
|
2172
|
27
|
PTNS
|
37_27.224
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,
đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo + nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực
tràng
|
4,437,000
|
2173
|
27
|
PTNS
|
37_27.219
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đặt tràng
- ống hậu môn
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
5,521,000
|
2174
|
27
|
PTNS
|
37_27.220
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối
đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực
tràng
|
4,437,000
|
2175
|
27
|
PTNS
|
37_27.222
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống
hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn
+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực
tràng
|
4,437,000
|
2176
|
27
|
PTNS
|
37_27.273
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
4,240,000
|
2177
|
27
|
PTNS
|
37_27.272
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở
OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
4,240,000
|
2178
|
27
|
PTNS
|
37_27.305
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột
+ cắt đoạn ruột non
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
5,521,000
|
2179
|
27
|
PTNS
|
37_27.304
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột,
không cắt ruột
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
|
4,892,000
|
2180
|
27
|
PTNS
|
37_27.327
|
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc
mạc
|
5,587,000
|
2181
|
27
|
PTNS
|
37_27.341
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau
phúc mạc
|
5,587,000
|
2182
|
27
|
PTNS
|
37_27.346
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác
tính
|
Phẫu thuật nội soi cắt
thận/ u sau phúc mạc
|
5,587,000
|
2183
|
27
|
PTNS
|
37_27.345
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành
tính
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc
|
5,587,000
|
2184
|
27
|
PTNS
|
37_27.10
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách
ngăn
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách
ngăn mũi
|
4,349,000
|
2185
|
27
|
PTNS
|
37_27.225
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng
|
5,539,000
|
2186
|
27
|
PTNS
|
37_27.235
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng bằng lưới
trong điều trị sa trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng
|
5,539,000
|
2187
|
27
|
PTNS
|
37_27.234
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng trong điều trị sa trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng
|
5,539,000
|
2188
|
27
|
PTNS
|
37_27.190
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột
thừa trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch
máu vùng đầu cổ
|
16,158,000
|
2189
|
27
|
PTNS
|
37_27.479
|
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội
soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
|
5,554,000
|
2190
|
27
|
PTNS
|
37_27.440
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp
vai
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp
háng/ khớp vai/ cổ chân
|
4,413,000
|
2191
|
27
|
PTNS
|
37_27.439
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững
khớp vai theo phương pháp Latarjet
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp
háng/ khớp vai/ cổ chân
|
4,413,000
|
2192
|
27
|
PTNS
|
37_27.447
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp
vai
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp
háng/ khớp vai/ cổ chân
|
4,413,000
|
2193
|
27
|
PTNS
|
37_27.449
|
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp
háng/
|
4,413,000
|
2194
|
27
|
PTNS
|
37_27.480a
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh
chè
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
7,294,000
|
2195
|
27
|
PTNS
|
37_27.480b
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh
chè
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/
khớp háng/ khớp
vai/ cổ chân
|
4,413,000
|
2196
|
27
|
PTNS
|
37_27.29
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần
kinh II
|
Phẫu thuật nội soi não/ tủy sống
|
6,412,000
|
2197
|
27
|
PTNS
|
37_27.481
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp
gối
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/
khớp vai/ cổ chân
|
4,413,000
|
2198
|
27
|
PTNS
|
37_27.177
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
|
3,616,000
|
2199
|
27
|
PTNS
|
37_27.3
|
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang
sàng, hàm, trán, bướm
|
9,611,000
|
2200
|
27
|
PTNS
|
37_27.441
|
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian
chóp xoay
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp
háng/ khớp vai/ cổ chân
|
4,413,000
|
2201
|
27
|
PTNS
|
37_27.462
|
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp
háng/ khớp vai/ cổ chân
|
4,413,000
|
2202
|
27
|
PTNS
|
37_27.142
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
5,480,000
|
2203
|
27
|
PTNS
|
37_27.168
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá
tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
5,521,000
|
2204
|
27
|
PTNS
|
37_27.144
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ
dày
|
Phẫu thuật nội soi khâu
thủng dạ dày
|
5,480,000
|
2205
|
27
|
PTNS
|
37_27.64
|
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột
sống thắt lưng qua đường liên bản sống
|
Phẫu thuật nội soi não/ tủy sống
|
6,412,000
|
2206
|
27
|
PTNS
|
37_27.5
|
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước/
sau
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang
sàng, hàm, trán, bướm
|
9,611,000
|
2207
|
27
|
PTNS
|
37_27.152
|
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
5,521,000
|
2208
|
27
|
PTNS
|
37_27.176
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non
- ruột non
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
5,521,000
|
2209
|
27
|
PTNS
|
37_27.417
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán
trong phụ khoa
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán
các bệnh lý phụ khoa
|
6,347,000
|
2210
|
27
|
PTNS
|
37_27.30
|
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III
|
Phẫu thuật nội soi não/ tủy sống
|
6,412,000
|
2211
|
27
|
PTNS
|
37_27.36
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u não
thất
|
Phẫu thuật nội soi não/ tủy sống
|
6,412,000
|
2212
|
27
|
PTNS
|
37_27.470
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
chéo sau
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
|
5,554,000
|
2213
|
27
|
PTNS
|
37_27.476
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
|
5,554,000
|
2214
|
27
|
PTNS
|
37_27.477
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước
bằng gân achille đồng loại 2
bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây
chằng
|
5,554,000
|
2215
|
27
|
PTNS
|
37_27.466
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
chéo trước bằng gân bánh chè tự thân
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
|
5,554,000
|
2216
|
27
|
PTNS
|
37_27.467
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
chéo trước bằng gân chân
ngỗng
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
|
5,554,000
|
2217
|
27
|
PTNS
|
37_27.468
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước
bằng gân tứ đầu
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
|
5,554,000
|
2218
|
27
|
PTNS
|
37_27.474
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước
bằng gân
xương bánh chè đồng loại 1 bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo
dây chằng
|
5,554,000
|
2219
|
27
|
PTNS
|
37_27.471
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
chéo trước bằng kỹ thuật
hai bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
|
5,554,000
|
2220
|
27
|
PTNS
|
37_127.443
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
quạ đòn
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
|
5,554,000
|
2221
|
27
|
PTNS
|
37_27.478
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời
nhiều dây chằng (chéo
trước, chéo sau) bằng gân đồng loại
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
|
5,554,000
|
2222
|
27
|
PTNS
|
37_27.469
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây
chằng chéo trước
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
|
5,554,000
|
2223
|
27
|
PTNS
|
37_27.438
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp
háng/ khớp vai/ cổ chân
|
4,413,000
|
2224
|
27
|
PTNS
|
37_27.34
|
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua
đường xương bướm
|
Phẫu thuật nội soi u
tuyến yên
|
6,841,000
|
2225
|
27
|
PTNS
|
37_27.434
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
6,472,000
|
2226
|
27
|
PTNS
|
37_27.419
|
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
|
Phẫu thuật nôi soi xử trí viêm phúc
mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
8,076,000
|
2227
|
27
|
PTNS
|
37_27.412
|
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc
tiểu khung
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
8,076,000
|
2228
|
27
|
PTNS
|
37_27.81
|
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều
trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)
|
Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do
chấn thương/ vết
thương)
|
8,390,000
|
2229
|
27
|
PTNS
|
37_27.271
|
PTNS tán sỏi trong mổ
nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
Tán sỏi trong mổ nội
soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
5,345,000
|
2230
|
28
|
PTTM
|
37_28.218
|
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ
|
Phẫu thuật cắt u bạch mạch
lớn vùng hàm mặt
|
4,213,000
|
2231
|
28
|
PTTM
|
37_28.217
|
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ
|
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng
hàm mặt
|
4,213,000
|
2232
|
28
|
PTTM
|
37_28.350
|
Chuyển ngón có cuống mạch
nuôi
|
Phẫu thuật ghép chi
|
7,481,000
|
2233
|
28
|
PTTM
|
37_128.235
|
Ghép mỡ tự thân coleman
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều
trị vết thương mạn tính
|
5,117,000
|
2234
|
28
|
PTTM
|
37_28.35
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
1,580,000
|
2235
|
28
|
PTTM
|
37_28.340
|
Nối gân duỗi
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài
gân (tính 1 gân)
|
4,090,000
|
2236
|
28
|
PTTM
|
37_28.337
|
Nối gân gấp
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính
1 gân )
|
4,090,000
|
2237
|
28
|
PTTM
|
37_28.296
|
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
3,724,000
|
2238
|
28
|
PTTM
|
37_28.265
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến
vú phụ
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt
u vú lành tính
|
4,004,000
|
2239
|
28
|
PTTM
|
37_28.160
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác
tính vành tai
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào
đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật
tạo hình
|
4,904,000
|
2240
|
28
|
PTTM
|
37_28.267
|
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến
vú lành tính philoid
|
Phẫu thuật cắt một phần
tuyến vú, cắt u vú lành tính
|
4,004,000
|
2241
|
28
|
PTTM
|
37_28.264
|
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u
vú lành tính
|
4,004,000
|
2242
|
28
|
PTTM
|
37_28.266
|
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú
lành tính
|
4,004,000
|
2243
|
28
|
PTTM
|
37_28.189
|
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới,
điều trị lệch
khớp cắn và kết hợp
xương bằng nẹp vít
|
4,756,000
|
2244
|
28
|
PTTM
|
37_28.188
|
Phẫu thuật chỉnh sửa gò
má - cung tiếp
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới,
điều trị lệch khớp cắn và kết hợp
xương bằng nẹp vít
|
4,756,000
|
2245
|
28
|
PTTM
|
37_28.439
|
Phẫu thuật chỉnh thon góc
hàm
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới,
điều trị lệch khớp cắn và kết hợp
xương bằng nẹp vít
|
4,756,000
|
2246
|
28
|
PTTM
|
37_28.21
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng
da đầu
|
Kỹ thuật giãn da
(expander) điều
trị
sẹo
|
5,069,000
|
2247
|
28
|
PTTM
|
37_28.246
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng
ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị
vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2248
|
28
|
PTTM
|
37_128.247
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực
bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
Kỹ thuật tạo vạt da cố cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2249
|
28
|
PTTM
|
37_28.248
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch
xuyên vùng kế cận
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2250
|
28
|
PTTM
|
37_28.259
|
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng
kỹ thuật giãn da
|
Kỹ thuật giãn da
(expander) điều trị sẹo
|
5,069,000
|
2251
|
28
|
PTTM
|
37_28.258
|
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng
vú bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2252
|
28
|
PTTM
|
37_28.262
|
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da
cơ có cuống mạch nuôi
|
Kỹ thuật tao vạt da có cuống mạch
liền điều trị vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2253
|
28
|
PTTM
|
37_28.261
|
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại
chỗ
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2254
|
28
|
PTTM
|
37_28.325
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
bàn tay bằng các vạt
da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2255
|
28
|
PTTM
|
37_28.324
|
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn
tay bằng các vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2256
|
28
|
PTTM
|
37_28.323
|
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng
ghép da tự thân
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft)
|
6,232,000
|
2257
|
28
|
PTTM
|
37_28.330
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón
tay bằng các vạt da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt
da có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2258
|
28
|
PTTM
|
37_28.329
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón
tay bằng các vạt
da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình bằng
các vạt da có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2259
|
28
|
PTTM
|
37_28.26
|
Phẫu thuật độn khuyết xương so bằng sụn tự
thân
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
5,841,000
|
2260
|
28
|
PTTM
|
37_28.27
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương
tự thân
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
5,841,000
|
2261
|
28
|
PTTM
|
37_28.335
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn
ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít
|
4,988,000
|
2262
|
28
|
PTTM
|
37_28.316
|
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết
phần mềm cẳng
tay
|
Ghép da tự thân mắt lưới
(mesh graft)
|
6,232,000
|
2263
|
28
|
PTTM
|
37_28.315
|
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm
cánh tay
|
Ghép da tự thân mắt lưới
(mesh graft)
|
6,232,000
|
2264
|
28
|
PTTM
|
37_28.66
|
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích <
10 cm2
|
3,930,000
|
2265
|
28
|
PTTM
|
37_28.25
|
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều
trị vết thương mạn tính
|
5,117,000
|
2266
|
28
|
PTTM
|
37_28.30
|
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân
coleman vùng trán
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều
trị vết thương mạn tính
|
5,117,000
|
2267
|
28
|
PTTM
|
37_28.53
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
1,522,000
|
2268
|
28
|
PTTM
|
37_128.161
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương
vùng mặt cổ
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách
da đầu
|
3,748,000
|
2269
|
28
|
PTTM
|
37_28.168
|
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước
bọt
|
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương
phần mềm vùng hàm mặt, cò tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
|
4,059,000
|
2270
|
28
|
PTTM
|
37_28.176
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương
phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
|
4,059,000
|
2271
|
28
|
PTTM
|
37_28.281
|
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng
ghép da tự thân
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft)
|
6,232,000
|
2272
|
28
|
PTTM
|
37_28.282
|
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt
bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
Kỹ thuật tạo vạt da có
cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2273
|
28
|
PTTM
|
37_28.284
|
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da
cơ có cuống mạch
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2274
|
28
|
PTTM
|
37_28.283
|
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi
bằng vạt da cơ
có cuống mạch
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2275
|
28
|
PTTM
|
37_28.364
|
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại
chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt
da có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2276
|
28
|
PTTM
|
37_28.365
|
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt
da cơ lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2277
|
28
|
PTTM
|
37_28.363
|
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt
da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt
da có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2278
|
28
|
PTTM
|
37_28.201
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt
da có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2279
|
28
|
PTTM
|
37_28.200
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng
vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2280
|
28
|
PTTM
|
37_28.347
|
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ
thuật vi phẫu
|
Phẫu thuật ghép chi
|
7,481,000
|
2281
|
28
|
PTTM
|
37_28.348
|
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ
thuật vi phẫu
|
Phẫu thuật ghép chi
|
7,481,000
|
2282
|
28
|
PTTM
|
37_28.241
|
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ
có cuống mạch
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2283
|
28
|
PTTM
|
37_28.126
|
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi
trong sẹo khe hở môi hai bên
|
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên
|
3,638,000
|
2284
|
28
|
PTTM
|
37_28.125
|
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe
hở môi một bên
|
Phẫu thuật tạo hình môi một bên
|
3,523,000
|
2285
|
28
|
PTTM
|
37_28.294
|
Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da
có cuống mạch
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2286
|
28
|
PTTM
|
37_28.397
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng bàn chân bằng
ghép da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2287
|
28
|
PTTM
|
37_28.393
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt
da có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2288
|
28
|
PTTM
|
37_28.396
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch
liền
|
4,480,000
|
2289
|
28
|
PTTM
|
37_28.392
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt
da có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2290
|
28
|
PTTM
|
37_28.394
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng đùi bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt
da có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2291
|
28
|
PTTM
|
37_28.390
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng đùi bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt
da có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2292
|
28
|
PTTM
|
37_28.395
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng khoeo bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt
da có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2293
|
28
|
PTTM
|
37_28.391
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2294
|
28
|
PTTM
|
37_28.320
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần
mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân
cận
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2295
|
28
|
PTTM
|
37_28.318
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay
bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2296
|
28
|
PTTM
|
37_28.319
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần
mềm phức tạp cánh
tay bằng vạt lân
cận
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt
da có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2297
|
28
|
PTTM
|
37_28.317
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần
mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại
chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2298
|
28
|
PTTM
|
37_28.155
|
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai
bằng vạt tại
chỗ
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết
thương, sẹo
|
6,051,000
|
2299
|
28
|
PTTM
|
37_28.143
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/4 vành tai bằng
vạt tại chỗ
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2300
|
28
|
PTTM
|
37_28.142
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành
tai bằng vạt tại
chỗ
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2301
|
28
|
PTTM
|
37_128.141
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành
tai bằng vạt tại
chỗ
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2302
|
28
|
PTTM
|
37_28.271
|
Phẫu thuật Tạo hình
khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2303
|
28
|
PTTM
|
37_28.273
|
Phẫu thuật Tạo hình
khuyết phần mềm thành ngực,
bụng bằng vạt giãn da
|
Kỹ thuật giãn da
(expander) điều trị sẹo
|
5,069,000
|
2304
|
28
|
PTTM
|
37_28.194
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh
nửa mặt bằng ghép mỡ coleman
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều
trị vết thương mạn tính
|
5,117,000
|
2305
|
28
|
PTTM
|
37_28.196
|
Phẫu thuật tạo hình
thiểu sản bẩm sinh toàn
bộ mặt bằng ghép mỡ coleman
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều
trị vết thương mạn tính
|
5,117,000
|
2306
|
28
|
PTTM
|
37_28.286
|
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết
da dương vật bằng vạt da tại chỗ
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2307
|
28
|
PTTM
|
37_28.17
|
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận
che phủ các khuyết da đầu
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2308
|
28
|
PTTM
|
37_28.39
|
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết
thương khuyết da mi
|
Kỹ thuật tạo vạt da có
cuống mạch liền điều trị
vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2309
|
28
|
PTTM
|
37_28.38
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết
thương khuyết da mi
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị
vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2310
|
28
|
PTTM
|
37_28.42
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết
thương khuyết toàn bộ mi dưới
|
Kỹ thuật tạo vạt da có
cuống mạch liền điều trị vết
thương, sẹo
|
6,051,000
|
2311
|
28
|
PTTM
|
37_28.41
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết
thương khuyết toàn bộ mi trên
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt
da có cuống mạch liền
|
4,480,000
|
2312
|
28
|
PTTM
|
37_28.23
|
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng
da đầu
|
Kỹ thuật giãn da
(expander) điều trị sẹo
|
5,069,000
|
2313
|
28
|
PTTM
|
37_28.162
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng
hàm mặt không thiếu hổng tổ
chức
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách
da đầu
|
3,748,000
|
2314
|
28
|
PTTM
|
37_28.174
|
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt
do hỏa khí
|
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương
phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
|
4,059,000
|
2315
|
28
|
PTTM
|
37_28.352
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau
phẫu thuật
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp
xương một bên
|
3,745,000
|
2316
|
28
|
PTTM
|
37_28.76
|
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng
vạt có cuống mạch
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền
điều trị vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2317
|
28
|
PTTM
|
37_28.16
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ
|
Kỹ thuật tao vạt da có cuống mạch liền điều trị
vết thương, sẹo
|
6,051,000
|
2318
|
28
|
PTTM
|
37_28.220
|
Tiêm xơ dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ
|
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng
hàm mặt
|
4,213,000
|
2319
|
28
|
PTTM
|
37_28.33
|
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi
mắt
|
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương
vùng mắt
|
1,849,000
|
2320
|
19
|
YHHN
|
371828
|
Độ tập trung I-131 tuyến
giáp
|
Độ tập trung 1-131 tuyến giáp
|
234,000
|
2321
|
19
|
YHHN
|
371828b
|
Spect tưới máu cơ tim không gắng sức
với Tc-99m MIBI
|
Sped tưới máu cơ tim không gắng sức với
Tc-99m MIBI
|
1,474,000
|
2322
|
19
|
YHHN
|
371832
|
Spect tưới máu cơ tim gắng sức với
Tc-99m MIBI
|
Sped tưới máu cơ tim gắng sức với
Tc-99m MIBI
|
1,474,000
|
2323
|
19
|
YHHN
|
371838
|
Xạ hình chẩn đoán khối u
|
Xạ hình chẩn đoán khối u
|
1,316,000
|
2324
|
19
|
YHHN
|
371840
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với
TC-99m
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa
Meckel với Tc-99m
|
1,201,000
|
2325
|
19
|
YHHN
|
371843
|
Xạ hình chức năng thận
|
Xạ hình chức năng thận
|
1,259,000
|
2326
|
19
|
YHHN
|
371850
|
Xạ hình lưu thông dịch
não tủy
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy
|
1,316,000
|
2327
|
19
|
YHHN
|
371854
|
Xạ hình thông khí phổi
|
Xạ hình thông khí phổi
|
1,316,000
|
2328
|
19
|
YHHN
|
371856
|
Xạ hình toàn thân với I-131
|
Xạ hình toàn thân với I-131
|
1,316,000
|
2329
|
19
|
YHHN
|
371861
|
Xạ hình tuyến cận giáp với
Tc-99m MIBI
|
Xạ hình tuyến cận giáp với Tc-99m
MIBI
|
1,453,000
|
2330
|
19
|
YHHN
|
371862a
|
Xạ hình tuyến giáp với I-131
|
Xạ hình tuyến giáp với I-131
|
314,000
|
2331
|
19
|
YHHN
|
371862b
|
Xạ hình tuyến giáp với Tc-99m
|
Xạ hình tuyến giáp với Tc-99m
|
314,000
|
2332
|
19
|
YHHN
|
371863
|
Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m
|
Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m
|
1,201,000
|
2333
|
19
|
YHHN
|
371865
|
Xạ hình tuyến vú
|
Xạ hình tuyến vú
|
1,282,000
|
2334
|
19
|
YHHN
|
371866
|
Xạ hình xương
|
Xạ hình xương
|
1,282,000
|
2335
|
19
|
YHHN
|
371867
|
Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP
|
Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP
|
1,316,000
|
2336
|
19
|
YHHN
|
371870
|
Điều trị basedow/bướu tuyến giáp đơn
thuần/nhân độc tuyến giáp bằng I-131
|
Điều trị basedow/bướu tuyến giáp đơn
thuần/nhân độc tuyến giáp bằng I-131
|
1,643,000
|
2337
|
19
|
YHHN
|
371871c
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều
100 mCi
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều 100 mCi
|
1,815,000
|
2338
|
19
|
YHHN
|
371871d
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng
I-131 liều 150 mCi
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều
150 mCi
|
1,815,000
|
2339
|
19
|
YHHN
|
371871e
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng
I-131 liều 200 mCi
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều
200 mCi
|
1,815,000
|
2340
|
19
|
YHHN
|
371871f
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng
I-131 liều 250 mCi
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều
250 mCi
|
1,815,000
|
2341
|
19
|
YHHN
|
371871a
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng
I-131 liều 30
mCi
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều
30
mCi
|
1,815,000
|
2342
|
19
|
YHHN
|
371871b
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều
50 mCi
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều
50 mCi
|
1,815,000
|