Công văn 91/KBNN-KTNN năm 2022 về cung cấp danh sách các Ngân hàng thương mại nơi Kho bạc Nhà nước mở tài khoản do Kho bạc Nhà nước ban hành
Số hiệu | 91/KBNN-KTNN |
Ngày ban hành | 01/11/2022 |
Ngày có hiệu lực | 01/11/2022 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | kho bạc nhà nước |
Người ký | Hoàng Trung Lương |
Lĩnh vực | Tiền tệ - Ngân hàng |
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM |
Số: 91/KBNN-KTNN |
Hà Nội, ngày 01 tháng 11 năm 2022 |
Kính gửi: |
- Vụ Kê khai và Kế toán thuế - Tổng
cục Thuế |
Thực hiện cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực thu ngân sách nhà nước theo Thông tư số 84/2016/TT-BTC ngày 17/6/2016 và Thông tư số 184/2015/TT-BTC ngày 17/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính, Kho bạc Nhà nước (KBNN) gửi Quý đơn vị danh sách bổ sung NHTM nơi KBNN mở tài khoản chuyên thu và thanh toán theo từng hệ thống ngân hàng và danh mục mã ngân hàng dùng trong thanh toán, cụ thể đơn vị theo phụ lục đính kèm.
Đề nghị Quý đơn vị bổ sung các thông tin trên vào Danh sách các đơn vị KBNN và NHTM nơi KBNN mở tài khoản và cập nhật trên Cổng thông tin điện tử của Quý đơn vị để phục vụ công tác phối hợp thu Ngân sách Nhà nước.
Trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Quý đơn vị./.
|
KT.
CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
CÁC ĐƠN
VỊ KHO BẠC NHÀ NƯỚC MỞ TÀI KHOẢN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
(Kèm theo Công văn số 91/KTNN-KT ngày 01 tháng 11 năm 2022 của Kho bạc Nhà
nước)
STT |
STT theo tỉnh |
Tên KBNN |
Mã NH 8 số của KBNN |
Số tài khoản của KBNN tại NH |
Tên Ngân hàng |
Mã NH 8 số của Ngân hàng |
Loại tài khoản |
Đóng, mở |
Ngày hiệu lực |
|
|
I |
Kho bạc Nhà nước Bến Tre |
||||||||
1 |
1 |
KBNN Bến Tre |
83701001 |
225704077686868 |
HDBank |
CN Bến Tre |
79321009 |
Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
Mở |
07/11/2022 |
|
II |
Kho bạc Nhà nước TP Hồ Chí Minh |
||||||||
2 |
1 |
KBNN TP Hồ Chí Minh |
79701001 |
04018010016405 |
MSB |
CN Hồ Chí Minh |
01302001 |
Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
Mở |
07/11/2022 |
3 |
2 |
KBNN Quận 1 |
79701014 |
04218015000012 |
MSB |
CN Đô Thành |
01302001 |
Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
Mở |
07/11/2022 |
4 |
3 |
KBNN Quận 10 |
79701003 |
04318010000047 |
MSB |
CN Tân Bình |
01302001 |
Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
Mở |
07/11/2022 |
5 |
4 |
KBNN Tân Bình |
79701024 |
04418010000291 |
MSB |
CN Cộng Hòa |
01302001 |
Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
Mở |
07/11/2022 |
|
III |
Kho bạc Nhà nước Đà Nẵng |
||||||||
6 |
1 |
KBNN Đà Nẵng |
48701001 |
02504076797979 |
HDBank |
CN Đà Nẵng |
79321009 |
Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
Mở |
07/11/2022 |
7 |
2 |
KBNN Thanh Khê |
48701003 |
037704070123456 |
HDBank |
PGD Hải Châu-CN Đà Nẵng |
79321009 |
Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
Mở |
07/11/2022 |
|
IV |
Kho bạc Nhà nước Phú Thọ |
||||||||
8 |
1 |
KBNN Phù Ninh |
25701009 |
42810001176868 |
BIDV |
PGD Phù Ninh-CN Hùng Vương |
25202002 |
Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
Mở |
07/11/2022 |
9 |
2 |
KBNN Lâm Thao |
25701002 |
42110000868747 |
BIDV |
PGD Lâm Thao-CN Phú Thọ |
25202001 |
Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
Mở |
07/11/2022 |