Công văn 21/KTNN-TT năm 2023 về cung cấp danh sách ngân hàng thương mại nơi Kho bạc nhà nước mở tài khoản do Cục Kế toán Nhà nước ban hành
Số hiệu | 21/KTNN-TT |
Ngày ban hành | 27/04/2023 |
Ngày có hiệu lực | 27/04/2023 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Cục Kế toán Nhà nước |
Người ký | Hoàng Trung Lương |
Lĩnh vực | Tiền tệ - Ngân hàng |
KHO BẠC NHÀ NƯỚC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 21/KTNN-TT |
Hà Nội, ngày 27 tháng 04 năm 2023 |
Kính gửi: |
- Vụ Kê khai và Kế toán thuế - Tổng cục Thuế |
Thực hiện cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực thu ngân sách nhà nước theo Thông tư số 84/2016/TT-BTC ngày 17/6/2016 và Thông tư số 184/2015/TT-BTC ngày 17/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính, Kho bạc Nhà nước (KBNN) gửi Quý đơn vị danh sách bổ sung NHTM nơi KBNN mở tài khoản chuyên thu và thanh toán theo từng hệ thống ngân hàng và danh mục mã ngân hàng dùng trong thanh toán, cụ thể đơn vị theo phụ lục đính kèm.
Đề nghị Quý đơn vị bổ sung các thông tin trên vào Danh sách các đơn vị KBNN và NHTM nơi KBNN mở tài khoản và cập nhật trên Cổng thông tin điện tử của Quý đơn vị để phục vụ công tác phối hợp thu Ngân sách Nhà nước.
Trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Quý đơn vị./.
|
KT. CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
CÁC ĐƠN VỊ KHO BẠC
NHÀ NƯỚC MỞ TÀI KHOẢN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
(Kèm theo Công văn số 21/KTNN-KT ngày 27 tháng 04 năm 2023 của Cục Kế toán
Nhà nước )
STT |
STT theo tỉnh |
Tên KBNN |
Mã NH 8 số của KBNN |
Số tài khoản của KBNN tại NH |
Tên Ngân hàng |
Mã NH 8 số của Ngân hàng |
Loại tài khoản |
Đóng, mở |
Ngày hiệu lực |
|
||
|
I |
Kho bạc Nhà nước Đồng Tháp |
|
|||||||||
1 |
1 |
KBNN Sa Đéc |
87701008 |
32880417 |
ACB |
CN Đồng Tháp |
79307001 |
Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
Mở |
04/05/2023 |
|
|
2 |
2 |
KBNN TP Hồng Ngự |
87701012 |
32903537 |
ACB |
PGD TP Hồng Ngự-CN Đồng Tháp |
79307001 |
Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
Mở |
04/05/2023 |
|
|
3 |
3 |
KBNN Đồng Tháp |
87701001 |
1036966676 |
Vietcombank |
CN Đồng Tháp |
87203001 |
Tài khoản thanh toán (USD) |
Mở |
04/05/2023 |
|
|
|
II |
Kho bạc Nhà nước Quảng Nam |
|
|||||||||
4 |
1 |
KBNN Quảng Nam |
49701001 |
33136297 |
ACB |
CN Quảng Nam |
79307001 |
Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
Mở |
04/05/2023 |
|
|
|
III |
Kho bạc Nhà nước Tiền Giang |
|
|||||||||
5 |
1 |
KBNN Tiền Giang |
82701001 |
000003325076 |
SB |
CN Tiền Giang |
79317002 |
Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
Mở |
04/05/2023 |
|
|
6 |
2 |
KBNN Gò Công |
82701006 |
000003325075 |
SB |
PGD Gò Gông- CN Tiền Giang |
79317002 |
Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
Mở |
04/05/2023 |
|
|
7 |
3 |
KBNN Tiền Giang |
82701001 |
12324682468 |
TPBank |
CN Tiền Giang |
01358001 |
Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
Mở |
04/05/2023 |
|
|
|
IV |
Kho bạc Nhà nước Thừa Thiên Huế |
|
|||||||||
8 |
1 |
KBNN Thừa Thiên Huế |
46701001 |
86868688686 |
TPBank |
CN Thừa Thiên Huế |
01358001 |
Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
Mở |
04/05/2023 |
|
|
9 |
2 |
KBNN Thừa Thiên Huế |
46701001 |
66885555 |
OCB |
CN Thừa Thiên Huế |
46333001 |
Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
Mở |
04/05/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|