Công văn 6578/BYT-KHTC năm 2023 báo cáo tình hình phân bổ vắc-xin và các chi phí liên quan do Bộ Y tế ban hành
Số hiệu | 6578/BYT-KHTC |
Ngày ban hành | 12/10/2023 |
Ngày có hiệu lực | 12/10/2023 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Người ký | Lê Đức Luận |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 6578/BYT-KHTC |
Hà Nội, ngày 12 tháng 10 năm 2023 |
Kính gửi: Bộ Tài chính
Thực hiện Nghị quyết số 21/NQ-CP ngày 26/02/2021 của Chính phủ về mua và sử dụng vắc-xin phòng COVID-19, Nghị quyết số 86/NQ-CP ngày 06/8/2021 về các giải pháp cấp bách phòng, chống dịch bệnh COVID-19 để thực hiện Nghị quyết số 30/2021/QH15 ngày 28/7/2021 của Quốc hội khóa XV, Nghị quyết số 90/NQ-CP ngày 14/8/2021 của Chính phủ về mua bổ sung vắc-xin phòng COVID-19 BNT162 của Pfizer.
Căn cứ hướng dẫn của Bộ Tài chính tại Công văn số 11597/BTC-NSNN ngày 10/11/2021 về việc rà soát, xác định số lượng vắc-xin, các chi phí tiếp nhận, bảo quản, vận chuyển vắc-xin và các chi phí khác theo quy định tại Nghị quyết số 21/NQ-CP của Chính phủ, Bộ Y tế xin báo cáo như sau (số liệu tính đến hết 30/6/2023):
a) Số vắc-xin cam kết theo hợp đồng: 106.399.130 liều.
b) Số vắc-xin đã tiếp nhận: 109.742.906 liều.
(Số vắc xin đã tiếp nhận cao hơn số vắc-xin cam kết theo hợp đồng do Công ty VNVC giảm giá vắc-xin, phần chênh lệch giá được Công ty trả bằng vắc- xin).
a) Tổng kinh phí đã thanh toán: 15.124.739.841.981 đồng, bao gồm:
- Nguồn NSNN: 7.457.159.165.821 đồng.
- Nguồn Quỹ vắc-xin: 7.667.580.676.160 đồng.
b) Chi phí mua vắc-xin: 15.035.368.820.480 đồng, bao gồm:
- Nguồn NSNN: 7.368.697.344.320 đồng.
- Nguồn Quỹ Vắc-xin: 7.666.671.476.160 đồng.
c) Chi phí khác ((1) Chi mua vật tư, đóng gói, bảo quản, vận chuyển (2) Chi thuê kho bảo quản vắc-xin; (3) Chi vận chuyển vắc-xin, vật tư; (4) Chi thuê nhân công đóng gói, bốc xếp vắc xin...;(5) Chi phí bồi thường): 34.976.508.484 đồng, bao gồm:
- Nguồn NSNN: 34.067.308.484 đồng.
- Nguồn Quỹ Vắc-xin: 909.200.000 đồng.
d) Chi phí tiếp nhận vắc-xin, vật tư viện trợ của Chính phủ các nước, các tổ chức tài trợ: 54.394.513.017 đồng, nguồn NSNN.
(Chi tiết số liệu tại Phụ lục 1a, 1b và Phụ lục 2 kèm theo).
- Đối với vắc-xin cấp không thu tiền, vắc-xin mua: Bộ Y tế đã tổng hợp số lượng đã phân bổ cho các tỉnh, bao gồm số lượng và giá trị.
- Đối với các chi phí khác và chi phí tiếp nhận vắc-xin, vật tư viện trợ của Chính phủ các nước, các tổ chức tài trợ: Các chi phí này để thực hiện đóng gói, vận chuyển, bảo quản cho tất cả các loại vắc-xin bao gồm cả vắc-xin mua và vắc-xin viện trợ, do vậy không tách được chi phí cho từng loại, từng liều. Bộ Y tế đề nghị Bộ Tài chính hướng dẫn về xử lý về chi phí đối với nội dung này.
Xin trân trọng cảm ơn./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG, NHU CẦU VẮC - XIN VÀ CÁC CHI PHÍ CÓ
LIÊN QUAN PHÒNG COVID-19 TỪ KHỞI ĐẦU ĐẾN 31/12/2022
(Kèm theo Công văn số 6578/BYT-KHTC ngày 12/10/2023 của Bộ Y tế)
Đơn vị: triệu đồng
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 6578/BYT-KHTC |
Hà Nội, ngày 12 tháng 10 năm 2023 |
Kính gửi: Bộ Tài chính
Thực hiện Nghị quyết số 21/NQ-CP ngày 26/02/2021 của Chính phủ về mua và sử dụng vắc-xin phòng COVID-19, Nghị quyết số 86/NQ-CP ngày 06/8/2021 về các giải pháp cấp bách phòng, chống dịch bệnh COVID-19 để thực hiện Nghị quyết số 30/2021/QH15 ngày 28/7/2021 của Quốc hội khóa XV, Nghị quyết số 90/NQ-CP ngày 14/8/2021 của Chính phủ về mua bổ sung vắc-xin phòng COVID-19 BNT162 của Pfizer.
Căn cứ hướng dẫn của Bộ Tài chính tại Công văn số 11597/BTC-NSNN ngày 10/11/2021 về việc rà soát, xác định số lượng vắc-xin, các chi phí tiếp nhận, bảo quản, vận chuyển vắc-xin và các chi phí khác theo quy định tại Nghị quyết số 21/NQ-CP của Chính phủ, Bộ Y tế xin báo cáo như sau (số liệu tính đến hết 30/6/2023):
a) Số vắc-xin cam kết theo hợp đồng: 106.399.130 liều.
b) Số vắc-xin đã tiếp nhận: 109.742.906 liều.
(Số vắc xin đã tiếp nhận cao hơn số vắc-xin cam kết theo hợp đồng do Công ty VNVC giảm giá vắc-xin, phần chênh lệch giá được Công ty trả bằng vắc- xin).
a) Tổng kinh phí đã thanh toán: 15.124.739.841.981 đồng, bao gồm:
- Nguồn NSNN: 7.457.159.165.821 đồng.
- Nguồn Quỹ vắc-xin: 7.667.580.676.160 đồng.
b) Chi phí mua vắc-xin: 15.035.368.820.480 đồng, bao gồm:
- Nguồn NSNN: 7.368.697.344.320 đồng.
- Nguồn Quỹ Vắc-xin: 7.666.671.476.160 đồng.
c) Chi phí khác ((1) Chi mua vật tư, đóng gói, bảo quản, vận chuyển (2) Chi thuê kho bảo quản vắc-xin; (3) Chi vận chuyển vắc-xin, vật tư; (4) Chi thuê nhân công đóng gói, bốc xếp vắc xin...;(5) Chi phí bồi thường): 34.976.508.484 đồng, bao gồm:
- Nguồn NSNN: 34.067.308.484 đồng.
- Nguồn Quỹ Vắc-xin: 909.200.000 đồng.
d) Chi phí tiếp nhận vắc-xin, vật tư viện trợ của Chính phủ các nước, các tổ chức tài trợ: 54.394.513.017 đồng, nguồn NSNN.
(Chi tiết số liệu tại Phụ lục 1a, 1b và Phụ lục 2 kèm theo).
- Đối với vắc-xin cấp không thu tiền, vắc-xin mua: Bộ Y tế đã tổng hợp số lượng đã phân bổ cho các tỉnh, bao gồm số lượng và giá trị.
- Đối với các chi phí khác và chi phí tiếp nhận vắc-xin, vật tư viện trợ của Chính phủ các nước, các tổ chức tài trợ: Các chi phí này để thực hiện đóng gói, vận chuyển, bảo quản cho tất cả các loại vắc-xin bao gồm cả vắc-xin mua và vắc-xin viện trợ, do vậy không tách được chi phí cho từng loại, từng liều. Bộ Y tế đề nghị Bộ Tài chính hướng dẫn về xử lý về chi phí đối với nội dung này.
Xin trân trọng cảm ơn./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG, NHU CẦU VẮC - XIN VÀ CÁC CHI PHÍ CÓ
LIÊN QUAN PHÒNG COVID-19 TỪ KHỞI ĐẦU ĐẾN 31/12/2022
(Kèm theo Công văn số 6578/BYT-KHTC ngày 12/10/2023 của Bộ Y tế)
Đơn vị: triệu đồng
STT |
Nội dung |
Tổng số vắc xin (liều) |
Gồm |
Tổng số nhu cầu kinh phí làm căn cứ xác định trách nhiệm NSTW và NSĐP(*) |
Gồm |
Thuyết minh (nếu có) |
|||||
Số được cấp không thu tiền |
Số phải mua |
Trong đó |
Kinh phí mua vắc xin |
Kinh phí tiếp nhận vận chuyển,... |
Kinh phí mua trang thiết bị, vật tư... phục vụ tiêm chủng |
||||||
Giá mua/liều |
Số kinh phí mua |
||||||||||
A |
B |
1=2+3 |
2 |
3 |
4 |
5=3x4 |
6=7+8+9 |
7=5 |
8 |
9 |
10 |
|
Tổng cộng |
258.394.134 |
152.078.628 |
106.315.506 |
|
14.750.816.898.567 |
14.750.816.898.567 |
14.750.816.898.567 |
0 |
0 |
|
1 |
Hà Nội |
18.609.448 |
13.467.956 |
5.141.492 |
|
662.674.412.400 |
662.674.412.400 |
662.674.412.400 |
0 |
0 |
|
a |
AstraZeneca |
7.528.896 |
5.484.840 |
2.044.056 |
87.295,53 |
178.436.951.870 |
|
178.436.951.870 |
|
|
|
a.1 |
AstraZeneca (Hungary) |
169.700 |
0 |
169.700 |
61.922,03 |
10.508.168.491 |
|
10.508.168.491 |
|
|
|
b |
Pfizer |
7.185.320 |
4.396.584 |
2.788.736 |
162.085,57 |
452.013.864.140 |
|
452.013.864.140 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
2.405.630 |
2.266.630 |
139.000 |
156.226,10 |
21.715.427.900 |
|
21.715.427.900 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
0 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
1.319.902 |
1.319.902 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
0 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
2 |
Hải Phòng |
5.530.272 |
4.267.430 |
1.262.842 |
|
188.253.216.570 |
188.253.216.570 |
188.253.216.570 |
0 |
0 |
|
a |
AstraZeneca |
862.950 |
654.950 |
208.000 |
87.295,5 |
18.157.470.240 |
|
18.157.470.240 |
|
|
|
b |
Pfizer |
2.455.572 |
1.550.730 |
904.842 |
162.085,57 |
146.661.831.330 |
|
146.661.831.330 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
1.606.200 |
1.456.200 |
150.000 |
156.226,10 |
23.433.915.000 |
|
23.433.915.000 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
605.550 |
605.550 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
3 |
Thái Bình |
4.082.694 |
2.423.754 |
1.658.940 |
|
242.595.248.816 |
242.595.248.816 |
242.595.248.816 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
1.080.900 |
935.300 |
145.600 |
87.295,5 |
12.710.229.168 |
|
12.710.229.168 |
|
|
|
a.1 |
AstraZeneca (Hungary) |
80.000 |
0 |
80.000 |
61.922,03 |
4.953.762.400 |
|
|
|
|
|
b |
Pfizer |
1.682.614 |
808.054 |
874.560 |
162.085,6 |
141.753.556.999 |
|
141.753.556.999 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
406.800 |
206.800 |
200.000 |
156.226,10 |
31.245.219.653 |
|
31.245.219.653 |
|
|
|
d |
Abdala |
358.780 |
|
358.780 |
144.747,42 |
51.932.480.596 |
|
51.932.480.596 |
|
|
|
e |
Moderna |
473.600 |
473.600 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
4 |
Nam Định |
4.015.632 |
3.103.090 |
912.542 |
|
136.955.019.489 |
136.955.019.489 |
136.955.019.489 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
1.260.710 |
1.124.890 |
135.820 |
87.295,5 |
11.856.478.885 |
|
11.856.478.885 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.848.412 |
1.207.690 |
640.722 |
162.085,6 |
103.851.791.241 |
|
103.851.791.241 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
248.050 |
112.050 |
136.000 |
156.226,10 |
21.246.749.364 |
|
21.246.749.364 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
524.720 |
524.720 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik |
133.740 |
133.740 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
5 |
Hà Nam |
2.324.843 |
1.526.153 |
798.690 |
|
123.951.874.004 |
123.951.874.004 |
123.951.874.004 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
190.800 |
134.440 |
56.360 |
87.295,5 |
4919.976.071 |
|
4.919.976.071 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.271.958 |
749.628 |
522.330 |
162.085,6 |
84 662.156.315 |
|
84.662.156.315 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
441.300 |
221.300 |
220.000 |
156.226,10 |
34.369.741.618 |
|
34.369.741.618 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
229.220 |
229.220 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
191.565 |
191.565 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
6 |
Ninh Bình |
2.432.680 |
1.784.914 |
647.766 |
|
103.579.990.228 |
103.579.990.228 |
103.579.990.228 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
294.970 |
276.070 |
18.900 |
87.295,5 |
1.649.885.517 |
|
1.649.885.517 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.148.416 |
519.550 |
628.866 |
162.085,6 |
101.930.104.711 |
|
101.930.104.711 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
700 |
700 |
0 |
156.226,10 |
0 |
|
0 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
272.540 |
272.540 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
716054 |
716.054 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
7 |
Thanh Hóa |
8.700.706 |
6.292.290 |
2.408.416 |
|
351.037.904.543 |
351.037.904.543 |
351.037.904.543 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
1.535.060 |
1.259.620 |
275.440 |
87.295,5 |
24.044.680.783 |
|
24.044.680.783 |
|
|
|
b |
Pfizer |
3.474.948 |
2.587.842 |
887.106 |
162.085,6 |
143.787.082.573 |
|
143.787.082.573 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
1.073.400 |
823.400 |
250.000 |
156.226,10 |
39.056.524.566 |
|
39.056.524.566 |
|
|
|
d |
Abdala |
995.870 |
|
995.870 |
144.747,42 |
144.149.616.621 |
|
144.149.616.621 |
|
|
|
e |
Moderna |
1.621.428 |
1.621.428 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
8 |
Bắc Giang |
5.011.694 |
3.621.140 |
1.390.554 |
|
205.182.779.141 |
205.182.779.141 |
205.182.779.141 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
1.070.800 |
816.300 |
254.500 |
87.295,5 |
22.216.712.385 |
|
22.216.712.385 |
|
|
|
b |
Pfizer |
2.547.556 |
1.611.502 |
936.054 |
162.085,6 |
151.720.847.104 |
|
151.720 847.104 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
905.800 |
705.800 |
200.000 |
156.226,10 |
31.245.219.653 |
|
31.245.219.653 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
487.538 |
487.538 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
9 |
Bắc Ninh |
3.985.706 |
2.836.316 |
1.149.390 |
|
165.622.803.876 |
165.622.803.876 |
165.622.803.876 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
921.960 |
669.000 |
252.960 |
87.295,5 |
22.082.277.269 |
|
22.082.277.269 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.828.416 |
1.231.986 |
596.430 |
162.085,6 |
96.672.697.129 |
|
96.672.697.129 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
849.600 |
549.600 |
300.000 |
156.226,10 |
46.867.829.479 |
|
46.867.829.479 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
385.730 |
385.730 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
10 |
Phú Thọ |
3.445.472 |
2.549.624 |
895.848 |
|
133.934.553.142 |
133.934.553.142 |
133.934.553.142 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
775.040 |
688040 |
87.000 |
87.295,5 |
7.594.711.110 |
|
7.594.711.110 |
|
|
|
a.1 |
AstraZeneca (Hungary) |
30.000 |
|
30.000 |
61.922,03 |
1.857.661.038 |
|
1.857.661.038 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.548.962 |
1.070.114 |
478.848 |
162.085,6 |
77.614.351.516 |
|
77.614.351.516 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
700.490 |
400.490 |
300.000 |
156.226,10 |
46.867.829.479 |
|
46.867.829.479 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
390.980 |
390.980 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
11 |
Vĩnh Phúc |
3.146.750 |
2.002.400 |
1.144.350 |
|
171.945.349.915 |
171.945.349.915 |
171.945.349.915 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
537.650 |
380.150 |
157.500 |
87.295,5 |
13.749.045.975 |
|
13.749.045.975 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.689.540 |
1.002.690 |
686.850 |
162.085,6 |
111.328.474.461 |
|
111.328.474.461 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
601.380 |
301.380 |
300.000 |
156.226,10 |
46.867.829.479 |
|
46.867.829.479 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
318.180 |
318.180 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
12 |
Hải Dương |
4.478.228 |
2.789.570 |
1.688.658 |
|
232.090.927.999 |
232.090.927.999 |
232.090.927.999 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
1.136.140 |
605.140 |
531.000 |
87.295,5 |
46.353.926.430 |
|
46.353.926.430 |
|
|
|
b |
Pfizer |
2.351.688 |
1.469.280 |
882.408 |
162.085,6 |
143.025.604.560 |
|
143.025.604.560 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
453.000 |
203.000 |
250.000 |
156.226,10 |
39.056.524.566 |
|
39.056.524.566 |
|
|
|
d |
Abdala |
25.250 |
0 |
25.250 |
144.747,42 |
3.654.872443 |
|
3.654.872.443 |
|
|
|
e |
Moderna |
512.150 |
512.150 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
13 |
Hưng Yên |
3.085.605 |
1.853.253 |
1.232.352 |
|
195.777.189.254 |
195.777.189.254 |
195.777.189.254 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
340.222 |
307.872 |
32.350 |
87.295,5 |
2.824.010.396 |
|
2.824.010.396 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.619.782 |
684.280 |
935.502 |
162.085,6 |
151.631.375.868 |
|
151.631.375.868 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
466.700 |
202.200 |
264.500 |
156.226,10 |
41.321.802.990 |
|
41.321.802.990 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
359.160 |
359.160 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
299.741 |
299.741 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
14 |
Thái Nguyên |
3.318.902 |
2.237.334 |
1.081.568 |
|
160.565.292.968 |
160.565.292.968 |
160.565.292.968 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
960.760 |
788.600 |
172.160 |
87.295,5 |
15.028.798.445 |
|
15.028.798.445 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.643.962 |
974.554 |
669.408 |
162.085,6 |
108.501.377.931 |
|
108 501.377.931 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
400.520 |
200.520 |
200.000 |
156.226,10 |
31.245.219.653 |
|
31.245.219.653 |
|
|
|
d |
Abdala |
40.000 |
|
40.000 |
144.747,42 |
5.789.896939 |
|
5.789.896.939 |
|
|
|
e |
Moderna |
273.660 |
273.660 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
0 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
15 |
Bắc Kạn |
774.590 |
497.170 |
277.420 |
|
39.539.964.961 |
39.539.964.961 |
39.539.964.961 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
205.150 |
136.520 |
68.630 |
87.295,5 |
5.991.092.224 |
|
5.991.092.224 |
|
|
|
b |
Pfizer |
449.930 |
291.140 |
158.790 |
162.085,6 |
25.737.567.824 |
|
25.737.567.824 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
50.190 |
190 |
50.000 |
156.226,10 |
7.811.304.913 |
|
7.811.304.913 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
69.320 |
69.320 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
16 |
Quảng Ninh |
4.281.108 |
2.950.352 |
1.330.756 |
|
188.161.173.305 |
188.161.173.305 |
188.161.173.305 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
501.128 |
266.888 |
234.240 |
87.295,5 |
20.448.104.947 |
|
20.448.104.947 |
|
|
|
a.1 |
AstraZeneca (Hungary) |
100.000 |
0 |
100.000 |
61.922,03 |
6.192.203.459 |
|
6.192.203.459 |
|
|
|
b |
Pfizer |
2.027.480 |
1.030.964 |
996.516 |
162.085,6 |
161.520.864.899 |
|
161.520.864.899 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
1.327.100 |
1.327.100 |
0 |
156.226,10 |
0 |
|
0 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
325.400 |
325.400 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
17 |
Hòa Bình |
2.248.430 |
1.488.676 |
759.754 |
|
119.840.457.731 |
119.840.457.731 |
119.840.457.731 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
425.808 |
401.208 |
24.600 |
87.295,5 |
2.147.470.038 |
|
2.147.470.038 |
|
|
|
b |
Pfizer |
960.094 |
474.940 |
485.154 |
162.085,6 |
78.636.463.127 |
|
78.636.463.127 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
550.140 |
300.140 |
250.000 |
156.226,10 |
39.056.524.566 |
|
39.056.524.566 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
216.280 |
216.280 |
0 |
|
0 |
|
0 |
- |
|
|
f |
Sputnik-V |
96.108 |
96 108 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
18 |
Nghệ An |
7.342.972 |
3.884.160 |
3.458.812 |
|
506.270.185.407 |
506.270.185.407 |
506.270.185.407 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
1.120.760 |
728.140 |
392.620 |
87.295,5 |
34.273.970.989 |
|
34.273.970.989 |
|
|
|
b |
Pfizer |
2.944.392 |
1.485.000 |
1.459.392 |
162.085,6 |
236.546.385.675 |
|
236.546.385.675 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
901.200 |
651.200 |
250.000 |
156.226,10 |
39.056.524.566 |
|
39.056.524.566 |
|
|
|
d |
Abdala |
1.356.800 |
0 |
1.356.800 |
144.747,42 |
196.393.304.178 |
|
196.393.304.178 |
|
|
|
e |
Moderna |
1.019.820 |
1.019.820 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
19 |
Hà Tĩnh |
2.911.644 |
1.722.400 |
1.189.244 |
|
172.331.547.671 |
172.331.547.671 |
172.331.547.671 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
658.450 |
393.150 |
265.300 |
87.295,5 |
23.159.504.109 |
|
23 159.504.109 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.724.034 |
900.090 |
823.944 |
162.085,6 |
133.549.433.736 |
|
133.549.433.736 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
309.920 |
209.920 |
100.000 |
156.226,10 |
15.622.609.826 |
|
15.622 609.826 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
219.240 |
219.240 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
20 |
Lai Châu |
1.180.490 |
778.890 |
401.600 |
|
63.992.859.244 |
63.992.859.244 |
63.992.859.244 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
157.620 |
146.820 |
10.800 |
87.295,5 |
942.791.724 |
|
942.791.724 |
|
|
|
b |
Pfizer |
614.680 |
273.880 |
340.800 |
162.085,6 |
55.238.762.607 |
|
55.238.762.607 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
253.250 |
203.250 |
50.000 |
156.226,10 |
7.811.304.913 |
|
7.811.304.913 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
154.940 |
154.940 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
21 |
Lạng Sơn |
2.126.090 |
1.928.450 |
197.640 |
|
31.002.489.692 |
31.002.489.692 |
31.002.489.692 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
246.830 |
233.030 |
13.800 |
87.295,5 |
1.204.678.314 |
|
1.204.678.314 |
|
|
|
b |
Pfizer |
614.820 |
430.980 |
183.840 |
162.085,6 |
29.797.811.378 |
|
29.797.811.378 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
1.089.640 |
1.089 640 |
0 |
156.226,10 |
0 |
|
0 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
174.800 |
174.800 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
22 |
Tuyên Quang |
1.989.112 |
1.378.430 |
610.682 |
|
92.712.750.292 |
92.712.750.292 |
92.712.750.292 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
296.320 |
220.320 |
76.000 |
87.295,5 |
6.634.460.280 |
|
6.634.460.280 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.091.402 |
656.720 |
434.682 |
162.085,6 |
70.455.680.186 |
|
70.455.680.186 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
200.270 |
100.270 |
100.000 |
156.226,10 |
15.622 609.826 |
|
15.622.609.826 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
401.120 |
401.120 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
23 |
Hà Giang |
2.297.840 |
1.746.240 |
551.600 |
|
85.400.305.127 |
85.400.305.127 |
85.400.305.127 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
261.580 |
215.850 |
45.730 |
87.295,5 |
3.992.024.587 |
|
3.992.024.587 |
|
|
|
b |
Pfizer |
922.760 |
516.890 |
405.870 |
162.085,6 |
65.785.670.713 |
|
65.785.670.713 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
853.600 |
753.600 |
100 000 |
156.226,10 |
15.622.609.826 |
|
15.622.609.826 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
259.900 |
259.900 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
24 |
Cao Bằng |
1.349.750 |
1.062.970 |
286.780 |
|
42.733.130.725 |
42.733.130.725 |
42.733.130.725 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
195.290 |
149.070 |
46.220 |
87.295,5 |
4.034.799.397 |
|
4.034.799.397 |
|
|
|
b |
Pfizer |
706.520 |
515.960 |
190.560 |
162.085,6 |
30.887.026.415 |
|
30.887.026.415 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
343.300 |
293.300 |
50.000 |
156.226,10 |
7.811.304.913 |
|
7.811.304.913 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
104.640 |
104.640 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
25 |
Yên Bái |
2.374.012 |
1.612.630 |
761.382 |
|
121.621.213.005 |
121.621.213.005 |
121.621.213.005 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
254.920 |
238.850 |
16.070 |
87.295,5 |
1.402.839.167 |
|
1.402.839.167 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.097.102 |
451.790 |
645.312 |
162.085,6 |
104.595.764.012 |
|
104.595.764.012 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
750.240 |
650.240 |
100.000 |
156.226,10 |
15.622.609.826 |
|
15.622.609.826 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
271.750 |
271.750 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
26 |
Lào Cai |
2.286.824 |
1.596.140 |
690.684 |
|
110.153.601.904 |
110.153.601.904 |
110.153.601.904 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
254.440 |
239.040 |
15.400 |
87.295,5 |
1.344.351.162 |
|
1.344.351.162 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.109.134 |
543.850 |
565.284 |
162.085,6 |
91.624.379.933 |
|
91.624.379.933 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
714.790 |
604.790 |
110.000 |
156.226,10 |
17.184.870.809 |
|
17.184.870.809 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
208.460 |
208.460 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
27 |
Sơn La |
2.963.550 |
2.176.930 |
786.620 |
|
114.633.279.869 |
114.633.279.869 |
114.633.279.869 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
672.720 |
508.520 |
164.200 |
87.295,5 |
14.333.926.026 |
|
14.333.926.026 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.357.380 |
834.960 |
522.420 |
162.085,6 |
84.676.744.017 |
|
84.676.744 017 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
240.010 |
140.010 |
100.000 |
156.226,10 |
15.622.609.826 |
|
15.622.609.826 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
693.440 |
693.440 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
28 |
Điện Biên |
1.607.294 |
1.073.780 |
533.514 |
|
83.678.697.444 |
83.678.697.444 |
83.678.697.444 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
216.140 |
185.020 |
31.120 |
87.295,5 |
2.716.636.894 |
|
2.716.636.894 |
|
|
|
b |
Pfizer |
765.654 |
343.260 |
422.394 |
162.085,6 |
68.463.972.689 |
|
68.463.972.689 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
430.000 |
350.000 |
80.000 |
156.226,10 |
12.498.087.861 |
|
12.498.087.861 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
195.500 |
195.500 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
29 |
Quảng Bình |
1.946.338 |
1.094.250 |
852.088 |
|
129.183.954.884 |
129.183.954.884 |
129.183.954.884 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
419.260 |
323.400 |
95.860 |
87.295,5 |
8.368.149.506 |
|
8.368.149.506 |
|
|
|
b |
Pfizer |
832.878 |
376.650 |
456.228 |
162.085,6 |
73.947.975.899 |
|
73.947.975.899 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
542.000 |
242.000 |
300.000 |
156.226,10 |
46.867.829.479 |
|
46.867.829.479 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
152.200 |
152.200 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
30 |
Quảng Trị |
1.649.230 |
1.057.520 |
591.710 |
|
89.700.880.732 |
89.700.880.732 |
89.700.880.732 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
310.440 |
242.240 |
68.200 |
87.295,5 |
5.953.555.146 |
|
5.953.555.146 |
|
|
|
b |
Pfizer |
705.360 |
311.850 |
393.510 |
162.085,6 |
63.782.293.056 |
|
63.782.293.056 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
462.700 |
362.700 |
100.000 |
156.226,10 |
15.622.609.826 |
|
15.622.609.826 |
|
|
|
d |
Abdala |
30.000 |
0 |
30.000 |
144.747,42 |
4342.422.704 |
|
4.342.422.704 |
|
|
|
e |
Moderna |
140.730 |
140.730 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
31 |
Thừa Thiên Huế |
3.068.544 |
1.907.056 |
1.161.488 |
|
173.016.667.017 |
173.016.667.017 |
173.016.667.017 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
553.470 |
377.070 |
176.400 |
87.295,5 |
15.398.931.492 |
|
15.398.931.492 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.138.738 |
503.650 |
635.088 |
162.085,6 |
102.938.601.133 |
|
102.938.601.133 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
1.150.136 |
800.136 |
350.000 |
156.226,10 |
54.679.134.392 |
|
54.679.134.392 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
226.200 |
226.200 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
32 |
Đà Nẵng |
2.947.646 |
1.590.622 |
1.357.024 |
|
169.299.869.696 |
169.299.869.696 |
169.299.869.696 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
1.502.980 |
833.530 |
669.450 |
87.295,5 |
58.439.992.559 |
|
58.439.992.559 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.086.234 |
498.660 |
587.574 |
162.085,6 |
95.237.267.312 |
|
95.237.267.312 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
200.972 |
100.972 |
100.000 |
156.226,10 |
15.622.609.826 |
|
15.622.609.826 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
157.460 |
157.460 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
33 |
Quảng Nam |
4.195.010 |
2.395.150 |
1.799.860 |
|
258.688.129.810 |
258.688.129.810 |
258.688.129.810 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
842.750 |
478.500 |
364.250 |
87.295,5 |
31.797.396.803 |
|
31.797.396.803 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.798 640 |
1.028.630 |
770.010 |
162.085,6 |
124.807.510.548 |
|
124.807.510.548 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
1.050.000 |
550.000 |
500.000 |
156.226,10 |
78.113.049.131 |
|
78.113.049.131 |
|
|
|
d |
Abdala |
165.600 |
0 |
165.600 |
144.747,42 |
23.970.173.328 |
|
23.970.173.328 |
|
|
|
e |
Moderna |
338.020 |
338.020 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
34 |
Quảng Ngãi |
3.158.936 |
1.622.816 |
1.536.120 |
|
224.312.775.214 |
224.312.775.214 |
224.312.775.214 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
610.020 |
311.500 |
298.520 |
87.295,5 |
26.059.461.616 |
|
26.059.461.616 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.330.870 |
493.270 |
837.600 |
162.085,6 |
135.762.874.294 |
|
135.762.874.294 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
891.206 |
491.206 |
400.000 |
156.226,10 |
62.490.439.305 |
|
62.490.439.305 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
326.840 |
326.840 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
35 |
Bình Định |
3.677.198 |
1.926.190 |
1.751.008 |
|
247.011.731.613 |
247.011.731.613 |
247.011.731.613 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
872.260 |
447.700 |
424.560 |
87.295,5 |
37.062.190.217 |
|
37.062.190.217 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.391.968 |
621.520 |
770448 |
162.085,6 |
124.878.504.028 |
|
124.878.504.028 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
1.000.140 |
600.140 |
400.000 |
156.226,10 |
62.490.439.305 |
|
62.490.439.305 |
|
|
|
d |
Abdala |
156.000 |
0 |
156.000 |
144.747,42 |
22.580.598.063 |
|
22.580.598.063 |
|
|
|
e |
Moderna |
256.830 |
256.830 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
36 |
Phú Yên |
2.175.782 |
1.002.254 |
1.173.528 |
|
162.301.329.299 |
162.301.329.299 |
162.301.329.299 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
683.550 |
329.950 |
353.600 |
87.295,5 |
30.867.699.408 |
|
30.867.699.408 |
|
|
|
b |
Pfizer |
995.268 |
425.340 |
569.928 |
162.085,6 |
92.377.105.325 |
|
92.377.105.325 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
300.044 |
50.044 |
250.000 |
156.226,10 |
39.056.524.566 |
|
39.056.524.566 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
196.920 |
196.920 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
37 |
Khánh Hòa |
3.305.098 |
1.610.314 |
1.694.784 |
|
235.532.756.636 |
235.532.756.636 |
235.532.756.636 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
735.534 |
231.424 |
504.110 |
87.295,5 |
44.006.549.628 |
|
44.006.549.628 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.522.804 |
582.130 |
940.674 |
162.085,6 |
152.469.682.442 |
|
152.469.682.442 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
850.320 |
600.320 |
250.000 |
156.226,10 |
39.056.524.566 |
|
39.056.524.566 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
196.440 |
196.440 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
38 |
Ninh Thuận |
1.594.580 |
924.380 |
670.200 |
|
94.549.094.069 |
94.549.094.069 |
94.549.094.069 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
294.600 |
122.000 |
172.600 |
87.295,5 |
15.067.208.478 |
|
15.067.208.478 |
|
|
|
b |
Pfizer |
641.020 |
343.420 |
297.600 |
162.085,6 |
48.236.665.938 |
|
48.236.665.938 |
|
|
|
c |
Sino pharm |
480.000 |
280.000 |
200.000 |
156.226,10 |
31.245.219.653 |
|
31.245.219.653 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
178.960 |
178.960 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
39 |
Bình Thuận |
3.394.260 |
1.815.880 |
1.578.380 |
|
227.678.791.335 |
227.678.791.335 |
227.678.791.335 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
522.850 |
177.750 |
345.100 |
87.295,5 |
30.125.687.403 |
|
30.125.687.403 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.690.090 |
856.810 |
833.280 |
162.085,6 |
135.062.664.627 |
|
135.062.664.627 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
950.660 |
550.660 |
400.000 |
156.226,10 |
62.490.439.305 |
|
62.490.439.305 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
230.660 |
230.660 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
40 |
Kon Tum |
1.479.610 |
837.650 |
641.960 |
|
92.925.441.007 |
92.925.441.007 |
92.925.441.007 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
207.810 |
77.300 |
130.510 |
87.295,5 |
11.392.939.620 |
|
11.392.939.620 |
|
|
|
b |
Pfizer |
801.200 |
434.750 |
366.450 |
162.085,6 |
59.396.257.503 |
|
59.396.257.503 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
235.010 |
135.010 |
100.000 |
156.226,10 |
15.622.609.826 |
|
15.622.609.826 |
|
|
|
d |
Abdala |
45.000 |
0 |
45.000 |
144.747,42 |
6.513.634 057 |
|
6.513.634.057 |
|
|
|
e |
Moderna |
190.590 |
190.590 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
41 |
Gia Lai |
3.865.502 |
2.010.792 |
1.854.710 |
|
266.027.107.681 |
266.027.107.681 |
266.027.107.681 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
753.000 |
383.750 |
369.250 |
87.295,5 |
32.233.874.453 |
|
32.233.874.453 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.798.270 |
880.810 |
917.460 |
162.085,6 |
148.707.027.996 |
|
148.707.027.996 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
560.192 |
310.192 |
250.000 |
156.226,10 |
39.056.524.566 |
|
39.056.524.566 |
|
|
|
d |
Abdala |
318.000 |
0 |
318.000 |
144.747,42 |
46.029.680.667 |
|
46.029.680.667 |
|
|
|
e |
Moderna |
436.040 |
436.040 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
42 |
Đăk Lắk |
4.776.050 |
2.603.980 |
2.172.070 |
|
315.045.825.923 |
315.045.825.923 |
315.045.825.923 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
999.030 |
550.330 |
448.700 |
87.295,5 |
39.169.504.311 |
|
39.169.504.311 |
|
|
|
b |
Pfizer |
2.194.250 |
1.060.880 |
1.133.370 |
162.085,6 |
183.702.923.637 |
|
183.702.923.637 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
1.250.240 |
660.240 |
590.000 |
156.226,10 |
92.173.397.975 |
|
92.173.397.975 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
332.530 |
332.530 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
43 |
Đắk Nông |
1.726.198 |
902.660 |
823.538 |
|
122.890.736.780 |
122.890.736.780 |
122.890.736.780 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
241.580 |
123.650 |
117.930 |
87.295,5 |
10.294.761.853 |
|
10.294761 853 |
|
|
|
b |
Pfizer |
769.398 |
366.360 |
403.038 |
162.085,6 |
65.326.644.376 |
|
65.326.644.376 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
510.120 |
207.550 |
302.570 |
156.226,10 |
47.269.330.551 |
|
47.269.330.551 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
205.100 |
205.100 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
44 |
TP. Hồ Chí Minh |
23.396.020 |
12.548.988 |
10.847.032 |
|
1.313.893.386.005 |
1.313.893.386.005 |
1.313.893.386.005 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
9.299.440 |
3.391.110 |
5.908.330 |
87.295,5 |
515.770.798.765 |
|
515.770.798.765 |
|
|
|
b |
Pfizer |
8.731.812 |
4.197.540 |
4.534.272 |
162.085,6 |
734.940.066.319 |
|
734.940.066.319 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
3.737.490 |
3.333.060 |
404.430 |
156.226,10 |
63.182.520.920 |
|
63.182.520.920 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
1.616.978 |
1.616.978 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
10 300 |
10.300 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
45 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
3.264.392 |
1.716.056 |
1.548.336 |
|
207.414.717.039 |
207.414.717.039 |
207.414.717.039 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
1.111.300 |
568.200 |
543.100 |
87.295,5 |
47.410.202.343 |
|
47.410.202.343 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.177.772 |
672.536 |
505.236 |
162.085,6 |
81.891.465.564 |
|
81.891.465.564 |
|
|
|
c |
Sino pharm |
651.120 |
151.120 |
500.000 |
156.226,10 |
78.113 049.131 |
|
78.113.049.131 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
324.200 |
324.200 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
46 |
Đồng Nai |
8.129.528 |
4.673.186 |
3.456.342 |
|
431.163.634.885 |
431.163.634.885 |
431.163.634.885 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
3.130.530 |
1.412.740 |
1.717.790 |
87.295,5 |
149.955.388.479 |
|
149.955.388.479 |
|
|
|
b |
Pfizer |
3.117.030 |
1.478.478 |
1.638.552 |
162.085,6 |
265.585.636.580 |
|
265.585.636.580 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
1.154.900 |
1.054.900 |
100.000 |
156.226,10 |
15.622.609.826 |
|
15.622.609.826 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
727.068 |
727.068 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
47 |
Tiền Giang |
4.904.760 |
2.262.378 |
2.642.382 |
|
353.353.692.161 |
353.353.692.161 |
353.353.692.161 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
1.077.984 |
226.704 |
851.280 |
87.295,5 |
74.312.938.778 |
|
74.312.938.778 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.890.752 |
1.146.950 |
743.802 |
162.085,6 |
120.559.571.902 |
|
120.559.571.902 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
1.167.070 |
567.070 |
600.000 |
156.226,10 |
93.735.658.958 |
|
93.735.658.958 |
|
|
|
d |
Abdala |
447.300 |
0 |
447.300 |
144.747,42 |
64.745 522.523 |
|
64.745.522.523 |
|
|
|
e |
Moderna |
321.654 |
321.654 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
0 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
48 |
Long An |
5.458.412 |
3.406.550 |
2.051.862 |
|
256.432.735.270 |
256.432.735.270 |
256.432.735.270 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
1.761.030 |
742.920 |
1.018.110 |
87.295,5 |
88.876.452.048 |
|
88.876.452.048 |
|
|
|
b |
Pfizer |
2.351.510 |
1.317.758 |
1.033.752 |
162.085,6 |
167.556.283.222 |
|
167.556.283.222 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
905.200 |
905.200 |
0 |
156.226,10 |
0 |
|
0 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
440.672 |
440.672 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
49 |
Lâm Đồng |
4.198.934 |
2.345.868 |
1.853.066 |
|
272.770.711.490 |
272.770.711.490 |
272.770.711.490 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
513.150 |
207.000 |
306.150 |
87.295,5 |
26.725.526.510 |
|
26.725.526.510 |
|
|
|
b |
Pfizer |
2.164 644 |
1.417.728 |
746.916 |
162.085,6 |
121.064.306.370 |
|
121.064.306.370 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
1.270.280 |
470.280 |
800.000 |
156.226,10 |
124.980.878.610 |
|
124.980.878 610 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
250.860 |
250.860 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
50 |
Tây Ninh |
3.225.068 |
1.589.518 |
1.635.550 |
|
231.209.233.929 |
231.209.233.929 |
231.209.233.929 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
686.184 |
272.224 |
413.960 |
87.295,5 |
36.136.857.599 |
|
36.136 857 599 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.222.480 |
500 890 |
721.590 |
162.085,6 |
116.959.327.199 |
|
116.959.327.199 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
1.082.040 |
582.040 |
500.000 |
156.226,10 |
78.113.049.131 |
|
78.113.049.131 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
234.364 |
234.364 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
51 |
Cần Thơ |
3.567.384 |
1.809.200 |
1.758.184 |
|
245.434.542.409 |
245.434.542.409 |
245.434.542.409 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
690.040 |
205.610 |
484.430 |
87.295,5 |
42.288.573.598 |
|
42.288.573.598 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.501.764 |
750.010 |
751.754 |
162.085,6 |
121.848.476.363 |
|
121.848.476.363 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
1.050.320 |
550.320 |
500.000 |
156.226,10 |
78.113.049.131 |
|
78.113.049.131 |
|
|
|
d |
Abdala |
22.000 |
0 |
22.000 |
144.747,42 |
3.184.443.317 |
|
3.184443.317 |
|
|
|
e |
Moderna |
303.260 |
303.260 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
52 |
Sóc Trăng |
3.661.744 |
1.352.260 |
2.309.484 |
|
322.833.937.618 |
322.833.937.618 |
322.833.937.618 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
728.500 |
118.250 |
610.250 |
87.295,5 |
53.272.097.183 |
|
53.272097.183 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.581.484 |
882.250 |
699.234 |
162.085,6 |
113.335.742.173 |
|
113.335.742.173 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
1.050.360 |
50.360 |
1.000.000 |
156.226,10 |
156.226.098.263 |
|
156.226.098.263 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
301.400 |
301.400 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
53 |
An Giang |
5.309.432 |
1.977.142 |
3.332.290 |
|
470.238.879.990 |
470.238.879.990 |
470.238.879.990 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
857.810 |
147.800 |
710.010 |
87.295,5 |
61.980.699.255 |
|
61.980.699.255 |
|
|
|
b |
Pfizer |
2.108.302 |
1.115.622 |
992.680 |
162.085,6 |
160.899.104.649 |
|
160.899.104.649 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
1.260.020 |
260.020 |
1.000.000 |
156.226,10 |
156.226.098.263 |
|
156.226.098.263 |
|
|
|
d |
Abdala |
629.600 |
0 |
629.600 |
144.747,42 |
91.132.977.823 |
|
91.132.977.823 |
|
|
|
e |
Moderna |
453.700 |
453.700 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
54 |
Bến Tre |
3.837.162 |
1.946.714 |
1.890.448 |
|
271.227.662.501 |
271.227.662.501 |
271.227.662.501 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
680.980 |
249.680 |
431.300 |
87.295,5 |
37.650.562.089 |
|
37.650.562.089 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.934.788 |
975.640 |
959.148 |
162.085,6 |
155.464.051.281 |
|
155.464.051.281 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
850.700 |
350.700 |
500 000 |
156.226,10 |
78.113.049.131 |
|
78.113.049.131 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
341.204 |
341.204 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
29.490 |
29.490 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
55 |
Trà Vinh |
2.691.482 |
1.129.992 |
1.561.490 |
|
220.896.179.366 |
220.896.179.366 |
220.896.179.366 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
520.700 |
129.350 |
391.350 |
87.295,5 |
34.163.105.666 |
|
34.163.105.666 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.379.410 |
709.270 |
670.140 |
162.085,6 |
108.620.024.569 |
|
108.620.024.569 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
551.300 |
51.300 |
500.000 |
156.226,10 |
78.113.049.131 |
|
78.113.049.131 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
240.072 |
240.072 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
56 |
Vĩnh Long |
3.231.580 |
1.521.622 |
1.709.958 |
|
234.594.662.306 |
234.594.662.306 |
234.594.662.306 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
845.800 |
327.600 |
518.200 |
87.295,5 |
45.236.543.646 |
|
45.236.543.646 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.276.708 |
734.950 |
541.758 |
162.085,6 |
87.811.154.789 |
|
87.811.154.789 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
830.500 |
180.500 |
650.000 |
156.226,10 |
101.546.963.871 |
|
101.546.963.871 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
278.572 |
278.572 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
57 |
Đồng Tháp |
4.426.066 |
2.466.754 |
1.959.312 |
|
257.054.396.866 |
257.054.396.866 |
257.054.396.866 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
1.096.650 |
326.600 |
770.050 |
87.295,5 |
67.221.922.877 |
|
67.221.922.877 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.589.300 |
900.038 |
689.262 |
162.085,6 |
111.719.424.858 |
|
111.719.424.858 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
1.400.160 |
900.160 |
500.000 |
156.226,10 |
78.113.049.131 |
|
78.113.049.131 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
339.956 |
339.956 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
58 |
Bình Dương |
7.267.062 |
3.699.432 |
3.567.630 |
|
455.554.093.787 |
455.554.093.787 |
455.554.093.787 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
2.418.850 |
818.900 |
1.599.950 |
87.295,5 |
139.668.483.224 |
|
139.668.483.224 |
|
|
|
b |
Pfizer |
2.527.890 |
1.080.210 |
1.447.680 |
162.085,6 |
234.648.039.467 |
|
234.648.039.467 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
1.870.140 |
1.350.140 |
520.000 |
156.226,10 |
81.237.571.097 |
|
81.237.571.097 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
450.182 |
450.182 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
59 |
Bình Phước |
2.981.100 |
1.239.104 |
1.741.996 |
|
249.163.036.052 |
249.163.036.052 |
249.163.036.052 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
667.110 |
270.350 |
396.760 |
87.295,5 |
34.635.374.483 |
|
34.635.374.483 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.352.156 |
606.920 |
745.236 |
162085,6 |
120.792.002.611 |
|
120.792.002.611 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
752.100 |
152.100 |
600.000 |
156.226,10 |
93.735.658.958 |
|
93.735.658.958 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
209.734 |
209.734 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
60 |
Kiên Giang |
4.357.810 |
1.687.530 |
2.670.280 |
|
368.104.697.285 |
368.104.697.285 |
368.104.697.285 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
848.850 |
138.030 |
710.820 |
87.295,5 |
62.051.408.635 |
|
62.051.408.635 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.584.060 |
813.600 |
770.460 |
162.085,6 |
124.880.449.055 |
|
124.880.449.055 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
1.140.160 |
350.160 |
790.000 |
156.226,10 |
123.418.617.627 |
|
123.418.617.627 |
|
|
|
d |
Abdala |
399.000 |
0 |
399.000 |
144.747,42 |
57.754.221.969 |
|
57.754.221.969 |
|
|
|
e |
Moderna |
385.740 |
385.740 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
61 |
Cà Mau |
3.565.950 |
1.551.310 |
2.014.640 |
|
291.948.283.082 |
291.948.283.082 |
291.948.283.082 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
455.510 |
70.500 |
385.010 |
87.295,5 |
33.609.652.005 |
|
33.609.652.005 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.810.460 |
1.170.830 |
639630 |
162.085,6 |
103.674.793.797 |
|
103.674.793.797 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
1.060.160 |
70.160 |
990.000 |
156.226,10 |
154.663.837.280 |
|
154.663.837.280 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
239.820 |
239.820 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
62 |
Bạc Liêu |
2.255.954 |
964.064 |
1.291.890 |
|
189.929.759.356 |
189.929.759.356 |
189.929.759.356 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
293.850 |
64.900 |
228.950 |
87.295,5 |
19.986.311.594 |
|
19.986.311.594 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.350.970 |
688.030 |
662.940 |
162.085,6 |
107.453.008.458 |
|
107.453.008.458 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
400.700 |
700 |
400.000 |
156.226,10 |
62.490.439.305 |
|
62.490.439.305 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
210.434 |
210.434 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
63 |
Hậu Giang |
2.132.190 |
996.324 |
1.135.866 |
|
164.023.502.384 |
164.023.502.384 |
164.023.502.384 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
317.200 |
80.000 |
237.200 |
87.295,5 |
20.706.499.716 |
|
20 706.499.716 |
|
|
|
b |
Pfizer |
974.310 |
475.644 |
498.666 |
162.085,6 |
80.826.563.363 |
|
80.826.563.363 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
665.320 |
265.320 |
400.000 |
156.226,10 |
62.490.439.305 |
|
62.490.439.305 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
175.360 |
175.360 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
64 |
Các đơn vị tuyến TW |
3.080.672 |
1.517.328 |
1.563.344 |
|
191.578.150.921 |
191.578.150.921 |
191.578.150.921 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
1.391.240 |
591.480 |
799.760 |
87.295,5 |
69.815.473.073 |
|
69.815.473.073 |
|
|
|
a.1 |
AstraZeneca (Hungary) |
20.000 |
0 |
20.000 |
61.922,03 |
1.238.440.600 |
|
|
|
|
|
b |
Pfizer |
1.039.302 |
295.718 |
743.584 |
162.085,6 |
120.524.237.248 |
|
120.524.237.248 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
300.000 |
300.000 |
|
156.226,10 |
0 |
|
0 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
330.130 |
330.130 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
65 |
Công an |
534.688 |
443.618 |
91.070 |
|
9.563.225.102 |
9.563.225.102 |
9.563.225.102 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
129.500 |
60.000 |
69.500 |
87.295,5 |
6.067.039.335 |
|
6.067.039.335 |
|
|
|
b |
Pfizer |
248.688 |
227.118 |
21.570 |
162.085,6 |
3.496.185.767 |
|
3.496.185.767 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
0 |
0 |
0 |
156.226,10 |
0 |
|
0 |
|
|
|
d |
Abdala |
0 |
0 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
25.200 |
25.200 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
131.300 |
131.300 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
65 |
Quân đội |
1.986.024 |
1.235.774 |
750.250 |
|
84.306.906.203 |
84.306.906.203 |
84.306.906.203 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
863.530 |
364.830 |
498.700 |
87.295,5 |
43.534.280.811 |
|
43.534.280.811 |
|
|
|
b |
Pfizer |
701.934 |
450.384 |
251.550 |
162.085,6 |
40.772.625.392 |
|
40.772.625.392 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
200.000 |
200.000 |
|
156.226,10 |
0 |
|
0 |
|
|
|
d |
Abdala |
150.000 |
150.000 |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
e |
Moderna |
70.560 |
70.560 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
66 |
Kiểm định |
68.400 |
43.960 |
24.440 |
|
3.723.562.145 |
3.723.562.145 |
3.723.562.145 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
17.020 |
17.020 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
a.1 |
AstraZeneca (Hungary) |
300 |
|
300 |
61.922,0 |
18.576.609 |
|
18.576.609 |
|
|
|
b |
Pfizer |
21.460 |
11.620 |
9.840 |
162.085,6 |
1.594.922.019 |
|
1.594.922.019 |
|
|
|
c |
Sinopharm |
13.400 |
9 900 |
3.500 |
156.226,10 |
546.791.344 |
|
546.791.344 |
|
|
|
d |
Abdala |
10.800 |
|
10.800 |
144.747,42 |
1.563.272.174 |
|
1.563.272.174 |
|
|
|
e |
Moderna |
4.720 |
4.720 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
f |
Sputnik-V |
700 |
700 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG, NHU CẦU VẮC - XIN VÀ CÁC CHI PHÍ
CÓ LIÊN QUAN PHÒNG COVID-19 TỪ 01/01/2023 ĐẾN 30/6/2023
(Kèm theo Công văn số 6578/BYT-KHTC ngày 12/10/2023 của Bộ Y tế)
Đơn vị: triệu đồng
STT |
Nội dung |
Tổng số vắc xin (liều) |
Gồm |
Tổng số nhu cầu kinh phí làm căn cứ xác định trách nhiệm NSTW và NSĐP(*) |
Gồm |
Thuyết minh (nếu có) |
|||||
Số được cấp không thu tiền |
Số phải mua |
Trong đó |
Kinh phí mua vắc xin |
Kinh phí tiếp nhận vận chuyển,... |
Kinh phí mua trang thiết bị, vật tư... phục vụ tiêm chủng |
||||||
Giá mua/liều |
Số kinh phí mua |
||||||||||
A |
B |
1=2+3 |
2 |
3 |
4 |
5=3x4 |
6=7+8+9 |
7=5 |
8 |
9 |
10 |
|
Tổng cộng |
3.931.400 |
504.000 |
3.427.400 |
|
373.922.943.414 |
373.922.943.414 |
299.196.699.522 |
74.726.243.892 |
0 |
|
1 |
Hà Nội |
57.580 |
8.200 |
49.380 |
|
4.310.653.271 |
4.310.653.271 |
4.310.653.271 |
0 |
0 |
|
a |
AstraZeneca |
49.380 |
|
49.380 |
87.295,53 |
4.310.653.271 |
|
4.310.653.271 |
|
|
|
b |
Pfizer |
8.200 |
8.200 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
2 |
Hải Phòng |
95.200 |
3.200 |
92.000 |
|
8.031.188.760 |
8.031.188.760 |
8.031.188.760 |
0 |
0 |
|
a |
AstraZeneca |
92.000 |
|
92.000 |
87.295,53 |
8.031.188.760 |
|
8.031.188.760 |
|
|
|
b |
Pfizer |
3.200 |
3.200 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
3 |
Thái Bình |
73.770 |
14.000 |
59.770 |
|
5.217.653.828 |
5.217.653.828 |
5.217.653.828 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
59.770 |
|
59.770 |
87.295,53 |
5.217.653.828 |
|
5 217.653 828 |
|
|
|
b |
Pfizer |
14.000 |
14.000 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
4 |
Nam Định |
45.700 |
1.900 |
43.800 |
|
3.823.544.214 |
3.823.544.214 |
3.823.544.214 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
43.800 |
|
43.800 |
87.295,53 |
3.823.544.214 |
|
3.823.544.214 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.900 |
1.900 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
5 |
Hà Nam |
6.960 |
2.700 |
4.260 |
|
371.878.958 |
371.878.958 |
371.878.958 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
4.260 |
|
4.260 |
87.295,53 |
371.878.958 |
|
371.878.958 |
|
|
|
b |
Pfizer |
2.700 |
2.700 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
6 |
Ninh Bình |
10.570 |
1.800 |
8.770 |
|
765.581.798 |
765.581.798 |
765.581.798 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
8.770 |
|
8.770 |
87.295,53 |
765.581.798 |
|
765.581.798 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.800 |
1.800 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
7 |
Thanh Hóa |
40.970 |
9.900 |
31.070 |
|
2.712.272.117 |
2.712.272.117 |
2.712.272.117 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
31.070 |
|
31.070 |
87.295,53 |
2.712.272.117 |
|
2.712.272.117 |
|
|
|
b |
Pfizer |
9.900 |
9.900 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
8 |
Bắc Giang |
23.600 |
4.000 |
19.600 |
|
1.710.992.388 |
1.710.992.388 |
1.710.992.388 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
19.600 |
|
19.600 |
87.295,53 |
1.710.992.388 |
|
1.710.992.388 |
|
|
|
b |
Pfizer |
4.000 |
4.000 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
9 |
Bắc Ninh |
88.660 |
1.500 |
87.160 |
|
7.608.678.395 |
7.608.678.395 |
7.608.678.395 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
87.160 |
|
87.160 |
87.295,53 |
7.608.678.395 |
|
7.608.678 395 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.500 |
1.500 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
10 |
Phú Thọ |
28.720 |
23.200 |
5.520 |
|
481.871.326 |
481.871.326 |
481.871.326 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
5.520 |
|
5.520 |
87.295,53 |
481.871.326 |
|
481.871.326 |
|
|
|
b |
Pfizer |
23.200 |
23.200 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
11 |
Vĩnh Phúc |
24.900 |
16.300 |
8.600 |
|
750.741.558 |
750.741.558 |
750.741.558 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
8.600 |
|
8.600 |
87.295,53 |
750.741.558 |
|
750.741.558 |
|
|
|
b |
Pfizer |
16.300 |
16.300 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
12 |
Hải Dương |
39.500 |
3.800 |
35.700 |
|
3.116.450.421 |
3.116.450.421 |
3.116.450.421 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
35.700 |
|
35.700 |
87.295,53 |
3.116.450.421 |
|
3.116.450421 |
|
|
|
b |
Pfizer |
3.800 |
3.800 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
13 |
Hưng Yên |
43.100 |
2.900 |
40.200 |
|
3.509.280.306 |
3.509.280.306 |
3.509.280.306 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
40.200 |
|
40.200 |
87.295,53 |
3.509.280.306 |
|
3.509.280 306 |
|
|
|
b |
Pfizer |
2.900 |
2.900 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
14 |
Thái Nguyên |
30.930 |
3.700 |
27.230 |
|
2.377.057.282 |
2.377.057.282 |
2.377.057.282 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
27.230 |
|
27.230 |
87.295,53 |
2.377.057.282 |
|
2.377.057.282 |
|
|
|
b |
Pfizer |
3.700 |
3.700 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
15 |
Bắc Kạn |
32.820 |
4.000 |
28.820 |
|
2.515.857.175 |
2.515.857.175 |
2.515.857.175 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
28.820 |
|
28.820 |
87.295,53 |
2.515.857.175 |
|
2.515.857.175 |
|
|
|
b |
Pfizer |
4.000 |
4.000 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
16 |
Quảng Ninh |
18.200 |
8.200 |
10.000 |
|
872.955.300 |
872.955.300 |
872.955.300 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
10.000 |
|
10.000 |
87.295,53 |
872.955.300 |
|
872.955.300 |
|
|
|
b |
Pfizer |
8.200 |
8.200 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
17 |
Hòa Bình |
26.720 |
4.700 |
22.020 |
|
1.922.247.571 |
1.922.247.571 |
1.922.247.571 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
22.020 |
|
22.020 |
87.295,53 |
1.922.247.571 |
|
1.922.247.571 |
|
|
|
b |
Pfizer |
4.700 |
4.700 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
18 |
Nghệ An |
38.910 |
8.200 |
30.710 |
|
2.680.845.726 |
2.680.845.726 |
2.680.845.726 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
30.710 |
|
30.710 |
87.295,53 |
2.680.845.726 |
|
2.680.845.726 |
|
|
|
b |
Pfizer |
8.200 |
8.200 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
19 |
Hà Tĩnh |
34.800 |
8.700 |
26.100 |
|
2.278.413.333 |
2.278.413.333 |
2.278.413.333 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
26.100 |
|
26.100 |
87.295,53 |
2.278.413.333 |
|
2.278.413.333 |
|
|
|
b |
Pfizer |
8.700 |
8.700 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
20 |
Lai Châu |
8.300 |
1.800 |
6.500 |
|
567.420.945 |
567.420.945 |
567.420.945 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
6.500 |
|
6.500 |
87.295,53 |
567.420.945 |
|
567.420.945 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.800 |
1.800 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
21 |
Lạng Sơn |
7.700 |
4.400 |
3.300 |
|
288.075.249 |
288.075.249 |
288.075.249 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
3.300 |
|
3.300 |
87.295,53 |
288.075.249 |
|
288.075.249 |
|
|
|
b |
Pfizer |
4.400 |
4.400 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
22 |
Tuyên Quang |
41.500 |
6.800 |
34.700 |
|
3.029.154.891 |
3.029.154.891 |
3.029.154.891 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
34.700 |
|
34.700 |
87.295,53 |
3.029.154.891 |
|
3.029.154.891 |
|
|
|
b |
Pfizer |
6.800 |
6.800 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
23 |
Hà Giang |
42.830 |
10.600 |
32.230 |
|
2.813.534.932 |
2.813.534.932 |
2.813.534.932 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
32.230 |
|
32.230 |
87.295,53 |
2.813.534.932 |
|
2.813.534.932 |
|
|
|
b |
Pfizer |
10.600 |
10.600 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
24 |
Cao Bằng |
24.980 |
3.900 |
21.080 |
|
1.840.189.772 |
1.840.189.772 |
1.840.189.772 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
21.080 |
|
21.080 |
87.295,53 |
1.840.189.772 |
|
1.840.189.772 |
|
|
|
b |
Pfizer |
3.900 |
3.900 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
25 |
Yên Bái |
11.800 |
5.300 |
6.500 |
|
567.420.945 |
567.420.945 |
567.420.945 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
6.500 |
|
6.500 |
87.295,53 |
567.420.945 |
|
567.420.945 |
|
|
|
b |
Pfizer |
5.300 |
5.300 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
26 |
Lào Cai |
66.550 |
8000 |
58.550 |
|
5.111.153.282 |
5.111.153.282 |
5.111.153.282 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
58.550 |
|
58.550 |
87.295,53 |
5.111.153.282 |
|
5.111.153.282 |
|
|
|
b |
Pfizer |
8.000 |
8.000 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
27 |
Sơn La |
58.400 |
8.400 |
50.000 |
|
4.364.776.500 |
4.364.776.500 |
4.364.776.500 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
50.000 |
|
50.000 |
87.295,53 |
4.364.776.500 |
|
4.364.776.500 |
|
|
|
b |
Pfizer |
8.400 |
8.400 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
28 |
Điện Biên |
8.500 |
2.200 |
6.300 |
|
549.961.839 |
549.961.839 |
549.961.839 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
6.300 |
|
6.300 |
87.295,53 |
549.961.839 |
|
549.961.839 |
|
|
|
b |
Pfizer |
2200 |
2.200 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
29 |
Quảng Bình |
70 100 |
1.900 |
68.200 |
|
5.953.555.146 |
5.953.555.146 |
5.953.555.146 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
68.200 |
|
68.200 |
87.295,53 |
5.953.555.146 |
|
5.953.555.146 |
|
|
|
b |
Pfizer |
1.900 |
1.900 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
30 |
Quảng Trị |
22.720 |
3.600 |
19.120 |
|
1.669.090.534 |
1.669.090.534 |
1.669.090.534 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
19.120 |
|
19.120 |
87.295,53 |
1.669.090.534 |
|
1.669.090.534 |
|
|
|
b |
Pfizer |
3.600 |
3.600 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
31 |
Thừa Thiên Huế |
78.600 |
10.700 |
67.900 |
|
5.927.366.487 |
5.927.366.487 |
5.927.366.487 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
67.900 |
|
67.900 |
87.295,53 |
5.927.366.487 |
|
5.927.366.487 |
|
|
|
b |
Pfizer |
10.700 |
10.700 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
32 |
Đà Nẵng |
16.800 |
4.600 |
12.200 |
|
1.065.005.466 |
1.065.005.466 |
1.065.005.466 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
12.200 |
|
12.200 |
87.295,53 |
1.065.005.466 |
|
1.065.005.466 |
|
|
|
b |
Pfizer |
4600 |
4.600 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
33 |
Quảng Nam |
135.200 |
9.900 |
125.300 |
|
10.938.129.909 |
10.938.129.909 |
10.938.129.909 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
125.300 |
|
125.300 |
87.295,53 |
10.938.129.909 |
|
10.938.129.909 |
|
|
|
b |
Pfizer |
9.900 |
9.900 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
34 |
Quảng Ngãi |
22.000 |
5.800 |
16.200 |
|
1.414.187.586 |
1.414.187.586 |
1.414.187.586 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
16.200 |
|
16.200 |
87.295,53 |
1.414.187.586 |
|
1.414.187.586 |
|
|
|
b |
Pfizer |
5.800 |
5.800 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
35 |
Bình Định |
143.600 |
7100 |
136.500 |
|
11.915.839.845 |
11.915.839.845 |
11.915.839.845 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
136.500 |
|
136.500 |
87.295,53 |
11.915.839.845 |
|
11.915.839.845 |
|
|
|
b |
Pfizer |
7.100 |
7.100 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
36 |
Phú Yên |
48.700 |
2.400 |
46.300 |
|
4.041.783.039 |
4.041.783.039 |
4.041.783.039 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
46.300 |
|
46.300 |
87.295,53 |
4.041.783.039 |
|
4.041.783.039 |
|
|
|
b |
Pfizer |
2.400 |
2.400 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
37 |
Khánh Hòa |
11.200 |
4.400 |
6.800 |
|
593.609.604 |
593.609.604 |
593.609.604 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
6.800 |
|
6.800 |
87.295,53 |
593.609.604 |
|
593.609.604 |
|
|
|
b |
Pfizer |
4.400 |
4.400 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
38 |
Ninh Thuận |
18.100 |
4800 |
13.300 |
|
1.161.030.549 |
1.161.030.549 |
1.161.030.549 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
13.300 |
|
13.300 |
87.295,53 |
1.161.030.549 |
|
1.161.030.549 |
|
|
|
b |
Pfizer |
4.800 |
4.800 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
39 |
Bình Thuận |
91.660 |
22.000 |
69.660 |
|
6.081.006.620 |
6.081.006.620 |
6.081.006.620 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
69.660 |
|
69.660 |
87.295,53 |
6.081.006.620 |
|
6081.006.620 |
|
|
|
b |
Pfizer |
22.000 |
22.000 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
40 |
Kon Tum |
9.900 |
2.900 |
7.000 |
|
611.068.710 |
611.068.710 |
611.068.710 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
7.000 |
|
7.000 |
87.295,53 |
611.068.710 |
|
611.068.710 |
|
|
|
b |
Pfizer |
2.900 |
2.900 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
41 |
Gia Lai |
67.190 |
12.800 |
54.390 |
|
4.748.003.877 |
4.748.003.877 |
4.748.003.877 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
54.390 |
|
54.390 |
87.295,53 |
4.748.003.877 |
|
4.748.003 877 |
|
|
|
b |
Pfizer |
12.800 |
12.800 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
42 |
Đăk Lắk |
36.950 |
17.800 |
19.150 |
|
1.671.709.400 |
1.671.709.400 |
1.671.709.400 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
19.150 |
|
19.150 |
87.295,53 |
1.671.709.400 |
|
1.671.709.400 |
|
|
|
b |
Pfizer |
17.800 |
17.800 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
43 |
Đắk Nông |
9.410 |
3.700 |
5.710 |
|
498.457.476 |
498.457.476 |
498.457.476 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
5.710 |
|
5.710 |
87.295,53 |
498.457.476 |
|
498.457.476 |
|
|
|
b |
Pfizer |
3.700 |
3.700 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
44 |
TP. Hồ Chí Minh |
474.440 |
14.000 |
460.440 |
|
40.194.353.833 |
40.194.353.833 |
40.194.353.833 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
460.440 |
|
460.440 |
87.295,53 |
40.194.353.833 |
|
40.194.353.833 |
|
|
|
b |
Pfizer |
14.000 |
14.000 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
45 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
93.490 |
48.400 |
45.090 |
|
3.936.155.448 |
3.936.155.448 |
3.936.155.448 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
45.090 |
|
45.090 |
87.295,53 |
3.936.155.448 |
|
3.936.155.448 |
|
|
|
b |
Pfizer |
48.400 |
48.400 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
46 |
Đồng Nai |
107.600 |
15.100 |
92.500 |
|
8.074.836.525 |
8.074.836.525 |
8.074.836.525 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
92.500 |
|
92.500 |
87.295,53 |
8.074.836.525 |
|
8.074.836.525 |
|
|
|
b |
Pfizer |
15.100 |
15.100 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
47 |
Tiền Giang |
67.210 |
3.900 |
63.310 |
|
5.526.680.004 |
5.526.680.004 |
5.526.680.004 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
63.310 |
|
63.310 |
87.295,53 |
5.526.680.004 |
|
5.526.680.004 |
|
|
|
b |
Pfizer |
3.900 |
3.900 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
48 |
Long An |
11.200 |
7.400 |
3.800 |
|
331.723.014 |
331.723.014 |
331.723.014 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
3.800 |
|
3.800 |
87.295,53 |
331.723.014 |
|
331.723.014 |
|
|
|
b |
Pfizer |
7.400 |
7.400 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
49 |
Lâm Đồng |
35.820 |
8.000 |
27.820 |
|
2.428.561.645 |
2.428.561.645 |
2.428.561.645 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
27.820 |
|
27.820 |
87.295,53 |
2.428.561.645 |
|
2.428.561.645 |
|
|
|
b |
Pfizer |
8.000 |
8.000 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
50 |
Tây Ninh |
77.500 |
5.900 |
71.600 |
|
6.250.359.948 |
6.250.359.948 |
6.250.359.948 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
71.600 |
|
71.600 |
87.295,53 |
6.250.359.948 |
|
6.250.359.948 |
|
|
|
b |
Pfizer |
5.900 |
5.900 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
51 |
Cần Thơ |
57.950 |
7.800 |
50.150 |
|
4.377.870.830 |
4.377.870.830 |
4.377.870.830 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
50.150 |
|
50.150 |
87.295,53 |
4.377.870.830 |
|
4.377.870.830 |
|
|
|
b |
Pfizer |
7.800 |
7.800 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
52 |
Sóc Trăng |
26400 |
4.700 |
21.700 |
|
1.894.313.001 |
1.894.313.001 |
1.894.313.001 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
21.700 |
|
21.700 |
87.295,53 |
1.894.313.001 |
|
1.894.313.001 |
|
|
|
b |
Pfizer |
4.700 |
4.700 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
53 |
An Giang |
150.800 |
7.700 |
143.100 |
|
12.491.990.343 |
12.491.990.343 |
12.491.990.343 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
143.100 |
|
143.100 |
87.295,53 |
12.491.990.343 |
|
12.491.990.343 |
|
|
|
b |
Pfizer |
7.700 |
7.700 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
54 |
Bến Tre |
16.450 |
2.900 |
13.550 |
|
1.182.854.432 |
1.182.854.432 |
1.182.854.432 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
13.550 |
|
13.550 |
87.295,53 |
1.182.854.432 |
|
1.182.854.432 |
|
|
|
b |
Pfizer |
2.900 |
2.900 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
55 |
Trà Vinh |
27.000 |
10.200 |
16.800 |
|
1.466.564.904 |
1.466.564.904 |
1.466.564.904 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
16.800 |
|
16.800 |
87.295,53 |
1.466.564.904 |
|
1.466.564 904 |
|
|
|
b |
Pfizer |
10.200 |
10.200 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
56 |
Vĩnh Long |
48.200 |
6800 |
41.400 |
|
3.614.034.942 |
3.614.034.942 |
3.614.034.942 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
41.400 |
|
41.400 |
87.295,53 |
3 614.034942 |
|
3.614.034.942 |
|
|
|
b |
Pfizer |
6.800 |
6.800 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
57 |
Đồng Tháp |
207.400 |
9.900 |
197.500 |
|
17.240.867.175 |
17.240.867.175 |
17.240.867.175 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
197.500 |
|
197.500 |
87.295,53 |
17.240.867.175 |
|
17.240.867.175 |
|
|
|
b |
Pfizer |
9.900 |
9.900 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
58 |
Bình Dương |
143.200 |
12.400 |
130.800 |
|
11.418.255.324 |
11.418.255.324 |
11.418.255.324 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
130.800 |
|
130.800 |
87.295,53 |
11.418.255.324 |
|
11.418.255.324 |
|
|
|
b |
Pfizer |
12.400 |
12.400 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
59 |
Bình Phước |
110.000 |
10.200 |
99.800 |
|
8.712.093.894 |
8.712.093.894 |
8.712.093.894 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
99.800 |
|
99.800 |
87.295,53 |
8.712.093.894 |
|
8.712.093.894 |
|
|
|
b |
Pfizer |
10.200 |
10.200 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
60 |
Kiên Giang |
343.700 |
12.200 |
331.500 |
|
28.938.468.195 |
28.938.468.195 |
28.938.468.195 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
331.500 |
|
331.500 |
87.295,53 |
28 938.468.195 |
|
28.938.468.195 |
|
|
|
b |
Pfizer |
12.200 |
12.200 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
61 |
Cà Mau |
57.900 |
4.800 |
53.100 |
|
4.635.392.643 |
4.635.392.643 |
4.635.392.643 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
53.100 |
|
53.100 |
87.295,53 |
4.635.392.643 |
|
4.635.392.643 |
|
|
|
b |
Pfizer |
4.800 |
4.800 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
62 |
Bạc Liêu |
33.140 |
7.800 |
25.340 |
|
2.212.068.730 |
2.212.068.730 |
2.212.068.730 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
25.340 |
|
25.340 |
87.295,53 |
2.212.068.730 |
|
2.212.068.730 |
|
|
|
b |
Pfizer |
7.800 |
7.800 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
63 |
Hậu Giang |
25.600 |
6.400 |
19.200 |
|
1.676.074.176 |
1.676.074.176 |
1.676.074.176 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
19.200 |
|
19.200 |
87.295,53 |
1.676.074.176 |
|
1.676.074.176 |
|
|
|
b |
Pfizer |
6.400 |
6.400 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
64 |
Các đơn vị tuyến TW |
1.300 |
0 |
1.300 |
|
113.484.189 |
113.484.189 |
113.484.189 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
1.300 |
|
1.300 |
87.295,53 |
113.484.189 |
|
113.484.189 |
|
|
|
b |
Pfizer |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
65 |
Công an |
0 |
0 |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
b |
Pfizer |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
65 |
Quân đội |
0 |
0 |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
b |
Pfizer |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
66 |
Kiểm định |
800 |
800 |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
|
|
|
a |
AstraZeneca |
0 |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
b |
Pfizer |
800 |
800 |
|
|
0 |
|
0 |
|
|
|
67 |
Chi phí khác (trường hợp không tách được theo từng loại vắc xin) |
|
|
|
|
20.331.730.875 |
20.331.730.875 |
|
20.331.730.875 |
|
|
68 |
Chi phí tiếp nhận vắc xin, vật tư viện trợ |
|
|
|
|
54.394.513.017 |
54.394.513.017 |
|
54.394.513.017 |
|
|
BÁO CÁO KINH PHÍ MUA VẮC XIN PHÒNG COVID-19 VÀ CÁC
CHI PHÍ LIÊN QUAN
(Kèm theo Công văn số 6578/BYT-KHTC ngày 12/10/2023 của Bộ Y tế)
Đơn vị: triệu đồng
STT |
Nội dung chi |
Số vắc xin cam kết theo hợp đồng (liều) |
Số vắc xin đã thanh toán (liều) |
Kinh phí đã
thanh toán |
Tổng 2021-2022 |
Năm 2023 |
Ghi chú |
||
NSNN |
Quỹ vắc xin |
NSNN |
Quỹ vắc xin |
||||||
A |
B |
1 |
2 |
3=4+5 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
|
Tổng cộng |
106.399.130 |
109.742.906 |
15.124.739.841.981 |
7.457.159.165.821 |
7.667.580.676.160 |
0 |
0 |
|
1 |
Vắc xin AstraZeneca |
30.400.000 |
33.743.776 |
2.935.531.575.830 |
1.999.694.513.230 |
935.837.062.600 |
0 |
0 |
|
1.1 |
Hợp đồng VNVC |
30.000.000 |
33.343.776 |
2.910.762.761.995 |
1.974.925.699.395 |
935.837.062.600 |
|
|
|
a |
Chi mua vắc xin (bao gồm thuế VAT) |
|
|
2.910.762.761.995 |
1.974.925.699.395 |
935.837.062.600 |
|
|
|
b |
Chi phí khác (vật tư tiêm chủng, tiếp nhận, vận chuyển, bảo quản...) |
|
|
0 |
|
|
|
|
|
1.2 |
Hợp đồng số... Hungary |
400.000 |
400.000 |
24.768.813.835 |
24.768.813.835 |
0 |
|
|
|
a |
Chi mua vắc xin (bao gồm thuế VAT) |
|
|
19.228.273.068 |
19.228.273.068 |
|
|
|
|
b |
Chi phí khác (vật tư tiêm chủng, tiếp nhận, vận chuyển, bảo quản...) |
|
|
5.540.540.767
|
5.540.540.767
|
|
|
|
|
2 |
Vắc xin Pfizer |
50.999.130 |
50.999.130 |
8.266.223.108.017 |
4.188.260.871.857 |
4.077.962.236.160 |
0 |
0 |
|
2.1 |
Hợp đồng số.... |
50.999.130 |
50.999.130 |
8.266.223.108.017 |
4.188.260.871.857 |
4.077.962.236.160 |
|
|
|
a |
Chi mua vắc xin (bao gồm thuế VAT) |
|
|
8.266.223.108.017 |
4.188.260.871.857 |
4.077.962.236.160 |
|
|
|
b |
Chi phí khác (vật tư tiêm chủng, tiếp nhận, vận chuyển, bảo quản...) |
|
|
0 |
|
|
|
|
|
2.2 |
Hợp đồng số.... |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
a |
Chi mua vắc xin (bao gồm thuế VAT) |
|
|
0 |
|
|
|
|
|
b |
Chi phí khác (vật tư tiêm chủng, tiếp nhận, vận chuyển, bảo quản...) |
|
|
0 |
|
|
|
|
|
3 |
Vắc xin Vero Cell |
20.000.000 |
20.000.000 |
3.124.521.736.842 |
1.195.386.736.842 |
1.929.135.000.000 |
0 |
0 |
|
3.1 |
Hợp đồng số.... |
20.000.000 |
20.000.000 |
3.124.521.736.842 |
1.195.386.736.842 |
1.929.135.000.000 |
|
|
|
a |
Chi mua vắc xin (bao gồm thuế VAT) |
|
|
3.115.417.500.000 |
1.186.282.500.000 |
1.929.135.000.000 |
|
|
|
b |
Chi phí khác (vật tư tiêm chủng, tiếp nhận, vận chuyển, bảo quản...) |
|
|
9.104.236.842
|
9.104.236.842
|
|
|
|
|
4 |
Vắc xin Abdala |
5.000.000 |
5.000.000 |
723.956.077.400 |
0 |
723.956.077.400 |
0 |
0 |
|
4.1 |
Hợp đồng số VN-0094-0921-15 |
5.000.000 |
5.000.000 |
723.956.077.400 |
0 |
723.956.077.400 |
0 |
0 |
|
a |
Chi mua vắc xin (bao gồm thuế VAT) |
|
|
723.737.177.400 |
|
723.737.177.400 |
|
|
|
b |
Chi phí khác (vật tư tiêm chủng, tiếp nhận, vận chuyển, bảo quản...) |
|
|
218.900.000 |
|
218.900.000 |
|
|
|
5 |
Chi phí khác (trường hợp không tách được theo từng loại vắc xin) |
|
|
20.112.830.875 |
19.422.530.875 |
690.300.000 |
0 |
0 |
|
5.1 |
Chi mua vật tư đóng gói, bảo quản, vận chuyển vắc xin |
|
|
14.294.676.000 |
13.604.376.000 |
690.300.000 |
|
|
|
5.2 |
Chi thuê kho bảo quản VX, vật tư |
|
|
1.285.167.760 |
1.285.167.760 |
|
|
|
|
5.3 |
Chi vận chuyển vắc xin, vật tư |
|
|
202.784.900 |
202.784.900 |
|
|
|
|
5.4 |
Thuê nhân công đóng gói, bốc xếp VX, chi phí thuê mướn khác... |
|
|
879.750.0 |
879.750.0 |
|
|
|
|
5.5 |
Chi phí bồi thường |
|
|
3.267.176.215 |
3.267.176.215 |
|
|
|
|
5.6 |
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống kho lạnh BQ VX COVID-19 |
|
|
183.276.000 |
183.276.000 |
|
|
|
|
6 |
Chi phí tiếp nhận vắc xin, vật tư viện trợ |
|
|
54.394.513.017 |
54.394.513.017 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Chi phí tiếp nhận vắc xin, vật tư viện trợ của COVAX, chính phủ các nước, tài trợ |
|
|
54.394.513.017 |
54.394.513.017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|