Công văn số 5886/BKH-KTCN về đính chính danh mục ban hành kèm theo Thông tư số 04/2009/TT-BKH do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành
Số hiệu | 5886/BKH-KTCN |
Ngày ban hành | 06/08/2009 |
Ngày có hiệu lực | 06/08/2009 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Người ký | Trương Văn Đoan |
Lĩnh vực | Bộ máy hành chính |
BỘ
KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5886/BKH-KTCN |
Hà Nội, ngày 06 tháng 08 năm 2009 |
Kính gửi: |
- Văn phòng Chính phủ; |
Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã ban hành Thông tư số 04/2009/TT-BKH ngày 23/7/2009 hướng dẫn thực hiện một số quy định về thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng thay thế cho Quyết định số 827/2006/QĐ-BKH ngày 15/8/2006 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Do sơ suất trong quá trình đánh máy số thứ tự tại trang số 12 Danh mục thiết bị, máy móc, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng trong nước đã sản xuất được ban hành kèm theo Thông tư nêu trên (bắt đầu từ mặt hàng “Đồng hồ treo tường mã số 9105.21.00” sẽ có STT là 434 thay STT 344), nên Bộ Kế hoạch và Đầu tư xin đính chính lại số thứ tự các mặt hàng nêu tại trang số 12 của Danh mục nêu trên và thay thế trang số 12 (đã nêu trong Danh mục) bằng trang số 12 gửi kèm theo công văn này.
Bộ Kế hoạch và Đầu tư xin thông báo để các cơ quan liên quan được biết và đính chính lại Danh mục để tiện sử dụng.
Nơi nhận: |
KT.
BỘ TRƯỞNG |
Số TT |
Tên mặt hàng |
Mã số theo biểu thuế nhập khẩu |
Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật |
|||
Nhóm |
Phân nhóm |
|||||
434 |
Đồng hồ treo tường |
9105 |
21 |
00 |
00 |
Hoạt động bằng điện |
435 |
Thiết bị kiểm soát ra vào cổng dùng thẻ |
9106 |
10 |
00 |
|
|
436 |
Gậy cao su |
9304 |
00 |
90 |
|
|
437 |
Gậy điện các loại |
9304 |
00 |
90 |
|
|
438 |
Bình xịt hơi cay |
9304 |
00 |
90 |
|
Loại 500 ml, 2000 ml |
439 |
Bộ rửa tay vô trùng |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
440 |
Băng ca đẩy bằng Inox các loại |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
441 |
Bàn khám bệnh bằng Inox các loại |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
442 |
Bàn đựng dụng cụ mổ |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
443 |
Bàn đẻ các loại |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
444 |
Bàn tiêm |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
445 |
Bàn thay băng bằng Inox |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
445 |
Cáng bệnh nhân có bánh xe các loại |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
447 |
Cáng gập các loại |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
448 |
Giường bệnh nhân các loại |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
449 |
Giường nhi sơ sinh |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
450 |
Giường bệnh nhân giát Inox hộp |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
451 |
Giường cấp cứu 2 tay quay 3 tư thế |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
452 |
Giường cấp cứu bệnh nhân chạy điện |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
453 |
Giường đa chức năng |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
454 |
Ghế xoay khám bệnh |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
455 |
Giá treo bình dịch bằng Inox |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
456 |
Giá đựng vô trùng |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
457 |
Hộp hấp dụng cụ |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
458 |
Khay đựng dụng cụ có lắp |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
459 |
Hộp hấp dụng cụ |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
460 |
Khay đựng dụng cụ có nắp |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
461 |
Tủ thuốc không ngăn thuốc độc |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
462 |
Xe đẩy cáng bệnh nhân |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
463 |
Xe đẩy bình Oxy bằng Inox |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
464 |
Xe đẩy tiêm bằng Inox |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
465 |
Xe đẩy vệ sinh bằng Inox |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
466 |
Xe chở quần áo bệnh nhân |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
467 |
Xe đẩy dụng cụ |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
468 |
Tủ thuốc có ngăn thuốc độc |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
469 |
Tủ đựng dụng cụ 4 ngăn |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
470 |
Tủ đầu giường BN Inox không có thành |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
471 |
Tủ ấm |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
472 |
Tủ sấy khô |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
473 |
Tủ hút độc |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
474 |
Tủ sấy tiệt trùng |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
475 |
Nẹp tay chân (INOX) |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
476 |
Bộ dụng cụ lăn tay |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
477 |
Bộ dụng cụ thu giữ dấu vết chuyên dụng DV-03 |
9402 |
90 |
90 |
00 |
|
478 |
Đèn pin |
9405 |
40 |
90 |
|
Loại ĐP-DL-ĐT05 |
479 |
Máy báo vùng cấm |
9405 |
60 |
90 |
00 |
|
480 |
Biển báo bằng nhôm phản quang |
9405 |
60 |
90 |
00 |
Dùng cho ôtô, môtô, biển giao thông |