Công văn 584/GSQL-GQ3 năm 2013 thủ tục hải quan đối với phương tiện của đoàn caravan Việt Nam đi du lịch Trung Quốc do Cục Giám sát quản lý về Hải quan ban hành
Số hiệu | 584/GSQL-GQ3 |
Ngày ban hành | 26/06/2013 |
Ngày có hiệu lực | 26/06/2013 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Cục Giám sát quản lý về hải quan |
Người ký | Nguyễn Anh Tuấn |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu,Giao thông - Vận tải,Văn hóa - Xã hội |
TỔNG
CỤC HẢI QUAN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 584/GSQL-GQ3 |
Hà Nội, ngày 26 tháng 06 năm 2013 |
Kính gửi: Tổng cục Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Trả lời công văn số 636/TCDL-LH ngày 18/06/2013 và công văn số 647/TCDL-LH ngày 20/06/2013 của Tổng cục Du lịch về việc giải quyết thủ tục hải quan cho phương tiện của đoàn caravan Việt Nam đi du lịch Trung Quốc qua cửa khẩu đường bộ, Cục Giám sát quản lý - Tổng cục Hải quan có ý kiến như sau:
Căn cứ ý kiến của Bộ Giao thông vận tải tại công văn số 6459/BGTVT-HTQT ngày 17/9/2009, Cục Giám sát quản lý - Tổng cục Hải quan đề nghị Tổng cục Du lịch hướng dẫn Công ty CP Du lịch và Thương mại Việt Nguyễn liên hệ trực tiếp với Chi cục Hải quan cửa khẩu liên quan để được hướng dẫn, giải quyết thủ tục tạm xuất, tái nhập theo quy định đối với 08 ôtô (thông tin phương tiện đính kèm) của đoàn caravan Việt Nam đi du lịch Trung Quốc qua cửa khẩu đường bộ do Công ty CP Du lịch và Thương mại Việt Nguyễn tổ chức, cụ thể là:
+ Tạm xuất qua cửa khẩu Lào Cai, tỉnh Lào Cai;
+ Tái nhập qua cửa khẩu Hữu Nghị, tỉnh Lạng Sơn;
+Thời gian: từ ngày 07/07/2013 đến ngày 02/08/2013.
Cục Giám sát quản lý - Tổng cục Hải quan trả lời để Tổng cục Du lịch được biết./.
Nơi nhận: |
KT.
CỤC TRƯỞNG |
DANH SÁCH
ĐOÀN XE THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH CARAVAN TRUNG QUỐC
No |
Driver Name |
Driving license |
Car Brand |
Model |
|
Plate No |
Chassic No. |
Engine No. |
Color |
year |
Weight |
Seats |
Value |
1 |
MR. DO MINH HO HAI |
79002100067 |
MERCEDES-BENZ |
GLK |
Gasoline |
50LD-019.26 |
RLMGC8BX3CV004992 |
27294832069176 |
Red |
2012 |
1830kg |
5 |
70.000 USD |
2 |
MR. BUI DUONG THAI CHAU |
AK242897 |
MITSUBISHI |
PAJERO |
Petrol |
51A-244.32 |
KG4WB10001345 |
4D56UCCW1291 |
Gray |
2011 |
1950kg |
7 |
20.000 USD |
3 |
MR. VU HAI PHONG |
AL610575 |
MITSUBISHI |
PAJERO |
Petrol |
51A-173.62 |
KH4WB1000036 |
4D56UCCU6429 |
White |
2011 |
2050kg |
7 |
20.000 USD |
4 |
MR HOANG DUONG XUAN DUNG |
AF657167 |
MITSUBISHI |
PAJERO SUPREME |
Gasoline |
51A-528.86 |
RLA00V45W41000167 |
6G74-RQ0328 |
Black |
2004 |
2550kg |
7 |
15.000 USD |
5 |
MR. DUONG ANH TUAN |
AM767823 |
FORD |
RANGER |
Petrol |
65M-1520 |
DFDCMRRDIC00291 |
WLAT268281 |
Red |
2001 |
2844kg |
5 |
10.000 USD |
6 |
MR. NGUYEN CONG DU |
AX283205 |
MITSUBISHI |
PAJERO |
Petrol |
51A-278.71 |
KH4WB1000074 |
4D56UCCU9740 |
White |
2011 |
2050kg |
7 |
30.000 USD |
7 |
MR. DUONG HONG LIEM |
AX753956 |
FORD |
RANGER |
Petrol |
65C015.84 |
FF80CW121311 |
P4AT1021105 |
Red |
2012 |
2029kg |
5 |
20.000 USD |
8 |
MR. DINH VAN HUNG |
AX-689919 |
LEXUS |
LEXUS 570 |
Gasoline |
81M-4226 |
00W684012722 |
3UR-3024065 |
White |
2008 |
2719kg |
8 |
50.000 USD |