Công văn 5600/BTC-TCHQ năm 2022 xử lý xe ô tô tồn đọng theo quy định Quyết định 14/2021/QĐ-TTg do Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu | 5600/BTC-TCHQ |
Ngày ban hành | 14/06/2022 |
Ngày có hiệu lực | 14/06/2022 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Tài chính |
Người ký | Mai Xuân Thành |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5600/BTC-TCHQ |
Hà Nội, ngày 14 tháng 6 năm 2022 |
Kính gửi: |
- Bộ Công an; |
Căn cứ quy định tại khoản 4 Điều 1 Quyết định số 14/2021/QĐ-TTg ngày 26/03/2021 của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều Quyết định số 53/2013/QĐ-TTg ngày 13/9/2013 của Thủ tướng Chính phủ về việc tạm nhập khẩu, tái xuất khẩu, tiêu hủy, chuyển nhượng đối với xe ô tô, xe hai bánh gắn máy của đối tượng được hưởng quyền ưu đãi, miễn trừ tại Việt Nam, Bộ Tài chính có ý kiến như sau:
Tiếp theo công văn số 3557/BTC-TCHQ ngày 19/4/2022, Bộ Tài chính xin chuyển Bộ Công an và Bộ Giao thông vận tải danh sách xe ô tô tạm nhập khẩu miễn thuế của đối tượng được hưởng quyền ưu đãi, miễn trừ tại Việt Nam đã bán, cho, biếu tặng cho tổ chức, cá nhân khác tại Việt Nam nhưng chưa làm thủ tục chuyển nhượng theo quy định của pháp luật để Bộ Công an, Bộ Giao thông vận tải chỉ đạo các đơn vị nghiệp vụ triển khai thực hiện theo quy định tại khoản 4 Điều 1 Quyết định số 14/2021/QĐ-TTg dẫn trên.
Trân trọng./.
(Gửi kèm danh sách xe theo phụ lục I và phụ lục II)
|
TL.
BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH BỔ SUNG XE Ô TÔ ĐÃ TẠM NHẬP KHẨU
CỦA CƠ QUAN CHƯA THỰC HIỆN THANH LÝ
(Kèm theo công văn số 5600/BTC-GSQL ngày 14 tháng 6 năm 2022 của Bộ Tài
chính)
STT |
Số,
ngày |
Số, ngày Tờ khai (nếu có) |
Nhãn hiệu, năm sản xuất xe |
Số khung, số máy |
Xác nhận còn quản lý sử dụng hay không còn quản lý sử dụng |
Ghi chú |
Cục Hải quan TP. Hà Nội quản lý |
|
|
|
|
|
|
1. Đại sứ quán Đan Mạch |
|
|
|
x |
|
|
1 |
GP 22 ngày 29/4/2003 |
|
TOYOTA CAMRY 3.0 V6, 2001 |
JT153XV2000323368 |
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
1 |
|
|
|
x |
|
2. Văn phòng Văn hóa - Giáo dục Đại sứ quán Cam-pu-chia |
|
x |
|
|||
1 |
GP 48 cấp ngày 23/12/2013 |
|
LEXUS LX570, 2013 |
JTJHY7AX9E4136785 |
Không quản lý, sử dụng |
|
2 |
GP 12 cấp ngày 27/3/2014 |
|
ROLLS ROYCES GHOST, 2010 |
SCA664S51AUX48671 |
Không quản lý, sử dụng |
|
3 |
GP 72 cấp ngày 06/7/2015 |
|
ROLLS ROYCE PHANTOM, 2015 |
SCA681L51EUX72080 |
Không quản lý, sử dụng |
|
4 |
GP 36 cấp ngày 26/6/2006 |
|
MERCEDES BENZ S600, 2006 |
WĐNG76X57A047954 |
Không quản lý, sử dụng |
|
5 |
GP 13 cấp ngày 19/3/2008 |
|
TOYOTA LEXUS LS 600HL, 2007 |
JTHDU46F185005794 |
Không quản lý, sử dụng |
|
6 |
Gp 67 cấp ngày 02/10/2009 |
|
PORSCHE CAYENNE, 2009 |
WP1AC29P89LA83159 |
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
6 |
|
|
|
x |
|
3. Đại sứ quán Trung Quốc |
|
|
|
x |
|
|
1 |
GP 36 cấp ngày 05/01/1994 |
|
TOYOTA |
RZH1042 |
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
1 |
|
|
|
x |
|
Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh quản lý |
|
|
|
|
DANH SÁCH XE Ô TÔ TẠM NHẬP KHẨU CỦA CÁ
NHÂN ĐÃ KẾT THÚC NHIỆM KỲ NHƯNG CHƯA THỰC HIỆN THANH LÝ
(Kèm theo công văn số 5600/BTC-GSQL ngày 14 tháng 6 năm 2022 của Bộ Tài
chính)
STT |
THÔNG TIN CÁ NHÂN |
THÔNG TIN XE |
Xác nhận quản lý sử dụng hay không còn quản lý sử dụng |
Ghi chú |
|||||||
Tên |
Chức vụ |
Số CMT, thời hạn |
Thời điểm về nước |
Số sổ ĐM hàng |
Số, ngày cấp giấy tạm nhập |
Số, ngày tờ khai (nếu có) |
Nhãn hiệu, năm sản xuất |
Số khung, số máy |
|||
CỤC HẢI QUAN TP. HÀ NỘI QUẢN LÝ |
|
|
|||||||||
1. Đại sứ quán Băng-la-đét |
|
|
|||||||||
1 |
JAHANARA BEGUM |
Nhân viên |
2009/CV/3722 (03/09/2009 - 25/08/2012 ) |
|
165AA/2007 |
GP 299 cấp ngày 04/11/2009 |
|
BMW X6, 2009 |
5YMGZ0C56A LK13134/ |
Không quản lý, sử dụng |
|
2 |
SARWAR H. MOLLAH |
Đại sứ Đặc mệnh toàn quyền |
141NG/05 (6/2005 12/2006) |
|
439AA/040 |
GP 129 cấp ngày 21/6/2005 |
|
RANGE ROVER HSE, 2005 |
SALME11405A183890 |
Không quản lý, sử dụng |
|
3 |
CHIRANFI B SARKER |
Bí thư thứ hai |
359NG/04 (8/2005 8/2006) |
|
074AA/04 |
GP 283 cấp ngày 25/10/2005 |
|
LINCOLN NAVIGATOR U28, 2004 |
5LMEU28R14LJ23252 |
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Đại sứ quán Lào |
|
|
|||||||||
1 |
PHANLAV ONG CHANPHENG |
Tùy viên |
312/NG/2000 (26/09/2000 - 26/09/2003) |
|
158AA/00 |
GP 202 cấp ngày 21/12/2000 |
|
MERCEDES BENZ ML430 |
4JGAB72E3YA181919 |
Không quản lý, sử dụng |
|
2 |
PALAMY KHANTY |
Nhân viên |
2012/CV/6166 (03/2012-09/2014) |
|
00063CA/2011 |
GP 15 cấp ngày 14/3/2012 |
|
BENTLEY FLYING SPUR, 2008 |
SCBBR93W28C056554/ BWR017064 |
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Đại sứ quán Đức |
|
|
|||||||||
1 |
ALEXANDER PRIESTER |
Tùy viên |
2016/NG/10478 (8/2016-8/2019) |
|
01886BA |
GP 103 cấp ngày 12/9/2016 |
|
TOYOTA RAV4 XA3, 2011 |
JTMBB31V40D096903 |
Không quản lý, sử dụng |
|
2 |
WOLFGANG JOHANNES MANIG |
Phó Đại sứ |
2016/NG/10498 (8/2016-7/2019) |
|
01889BA |
GP 147 cấp ngày 21/12/2016 |
|
BMW X1 XDRIVE 20I, 2016 |
WBAHS910605F53223 |
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Đại sứ quán Pháp |
|
|
|||||||||
1 |
NASARU SATO |
Bí thư thứ ba |
|
|
|
GP 588 cấp ngày 15/8/1994 |
|
TOYOTA |
3099225/ 669497 |
Không quản lý, sử dụng |
|
2 |
VALENTINE JACQUELINE SERVANT MOUSSEIGNE |
Nhân viên |
226CV/04 (9/2004 9/2007) |
214AA/02 |
|
GP 42 cấp ngày 28/02/2005 |
|
PEUGEOT 206, 2004 |
VF32AKFWF44248707/ 10FSR94907335 |
Không quản lý, sử dụng |
|
3 |
LUISA BERFELD |
Bí thư thứ nhất |
2016/NG/10681 (9/2016-8/2019) |
02015BA |
|
Gp 117 cấp ngày 14/10/2016 |
|
TOYOTA VERSO, 2015 |
NMTDG26RX0R075959 |
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Đại sứ quán Hoa Kỳ |
|
|
|||||||||
1 |
WILLIAM GORDON HILLS |
Tùy viên |
2007/NG/1467 (8/2007-8/2009) |
|
111A/06 |
GP 188 cấp ngày 25/9/2007 |
|
TOYOTA 4 RUNNER, 2006 |
JTEBU14RX60099667 |
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Đại sứ quán Mi-an-ma |
|
|
|||||||||
1 |
U AYE |
Đại sứ |
|
|
|
GP 704 cấp ngày 20/9/1994 |
|
TOYOTA CAMRY |
|
Không quản lý, sử dụng |
|
2 |
DAW THAZIN |
Tùy viên |
10/1992-10/1996 |
|
|
GP 288 cấp ngày 23/10/1995 |
|
TOYOTA CRESSIDA |
7032941/3848445 |
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Đại sứ quán Mông Cổ |
|
|
|||||||||
1 |
CHULUNN BAYARMU NKH |
Nhân viên |
206/CV/903 (12/2006-10/2009) |
|
060AA/2004 |
GP 33 cấp ngày 02/02/2007 |
|
MERCEDES BENZ S550, 2006 |
WDDNG71X97 A104406/27396130100775 |
Không quản lý, sử dụng |
|
2 |
VACHINOR J KHUMBADAI |
Nhân viên |
2009/CV/3760 (9/2009-9/2012) |
|
220AA/2007 |
GP 275 ngày 13/10/2009 |
|
Porches Cayenne, 2009 |
WP1AC29P39L A83229/ M4851901969 |
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Đại sứ quán Nhật Bản |
|
|
|||||||||
1 |
YOSHIO UCHIMY AMA |
Tham tán |
2007/NG/1387 (7/2007-8/2009) |
|
091AA/2006 |
GP 228 cấp ngày 31/10/2007 |
|
MITSUBISHI PAJERO, 2003 |
JMYLNV73W3J000561/ 6G72QL3185 |
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Đại sứ quán Trung Quốc |
|
|
|||||||||
1 |
XIA YONGPING |
Nhân viên |
2016/CV/10220 (3/2016-02/2018) |
|
00552CA/2016 |
GP 123 cấp ngày 20/10/2016 |
|
LIFAN LF7131A, 2008 |
LLV2C2A1980 001047/ EE479Q3080800814 |
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10. Đại sứ quán Cam-pu-chia |
|
|
|||||||||
1 |
VANN PHAL |
Đại sứ |
2007/NG/1191 (05/05/2007 - 11/01/2010) |
|
026AA/2006 |
GP 108 cấp ngày 06/06/2007 |
|
MERCEDES BENZ S550, 2007 |
WDDNG71X97A141603 |
Không quản lý, sử dụng |
|
2 |
SUN SREYNEANG |
Nhân viên |
2007/CV/1271 (6/2007-4/2010) |
|
102AA/2004 |
GP 121 cấp ngày 21/6/2007 |
|
BMW X5, 2007 |
5UXFE43537L011656 |
Không quản lý, sử dụng |
|
3 |
VANN PHA |
Nhân viên |
2007/CV/1337 (7/2007-5/2010) |
|
106AA/2004 |
GP 136 cấp ngày 25/7/2007 |
|
MERCEDES BENZ S550, 2007 |
WDDNG71X87A142208 |
Không quản lý, sử dụng |
|
4 |
SENG SOCHEATA |
Nhân viên |
2007/CV/1332 (7/2007-6/2010) |
|
109AA/2004 |
GP 159 cấp ngày 27/8/2007 |
|
MERCEDES BENZ S63 2007 |
WDDNG77X48A155126 |
Không quản lý, sử dụng |
|
5 |
TIM POEUV |
Bí thư thứ ba |
2007/NG/1398 (7/2007-02/2010) |
|
092AA/2006 |
GP 163 cấp ngày 29/8/2007 |
|
LAND ROVER, 2007 |
SALSH23498A132314 |
Không quản lý, sử dụng |
|
6 |
KUY PHOK |
Nhân viên |
2007/CV/1502 (8/2007-8/2010) |
|
130AA/2004 |
GP 177 cấp ngày 17/9/2007 |
|
HUMMER H2 SUV, 2006 |
5GRGN23U37H-102641/ 37H102641 |
Không quản lý, sử dụng |
|
7 |
OUY TAI KEANG |
Nhân viên |
2007/CV/1763 (10/2007-10/2010) |
|
161AA/2004 |
GP 229 cấp ngày 31/10/2007 |
|
TOYOTA LEXUS LS 460L, 2007 |
JTHGL46F375020473 |
Không quản lý, sử dụng |
|
8 |
SIN SOPHEALE AKSMEY |
Nhân viên |
2007/CV/1919 (12/2007-11/2010) |
|
177AA/2004 |
GP 285 cấp ngày 24/12/2007 |
|
TOYOTA LEXUS LS 460L, 2007 |
JTHGL46FX85024649 |
Không quản lý, sử dụng |
|
9 |
MEN REY |
Nhân viên |
2007/CV/1933 (12/2007-10/2010) |
|
184AA/2004 |
GP 18 cấp ngày 28/01/2008 |
|
MERCEDES BENZ S63, 2007 |
WDDNG77X78A196012 |
Không quản lý, sử dụng |
|
10 |
THANN VUTHY |
Bí thư thứ ba |
2008/NG/2062 (02/2008-01/2011) |
|
243AA/2007 |
GP 34 cấp ngày 28/02/2008 |
|
BMW X5, 2007 |
5UXFE83508L098960 |
Không quản lý, sử dụng |
|
11 |
PENG HENG |
Nhân viên |
2008/CV/2054 (01/2008-01/2011) |
|
024AA/2007 |
GP 41 cấp ngày 10/3/2008 |
|
PORches Cayyenne, 2007 |
WP1AC29P78LA93731 |
Không quản lý, sử dụng |
|
12 |
PHAL SOKDY |
Tùy viên |
2008/NG/2142 (3/2008-3/2011) |
|
339AA/2007 |
GP 57 cấp ngày 27/3/2008 |
|
MERCEDES BENZ ML 63 AMG, 2007 |
4JGBB77E58A302852 |
Không quản lý, sử dụng |
|
13 |
NHAN SOPHEA |
Nhân viên |
2008/CV/2069 (02/2008-02/2011) |
|
029AA/2007 |
GP 63 cấp ngày 04/04/2008 |
|
BENTLEY CONTINENTAL GT SPEED, 2008 |
SCBCF63W38C054808 |
Không quản lý, sử dụng |
|
14 |
SIN SOKUNTHEA |
Nhân viên |
2008/CV/2150 (03/2008-03/2011) |
|
037AA/2007 |
GP 65 cấp ngày 10/4/2008 |
|
BMW 645 Ci, 2005 |
WBAEK73495B327335/ 52223528N62B 44A |
Không quản lý, sử dụng |
|
15 |
NGETH KHLOEUNG |
Nhân viên |
2008/CV/2251 (5/2008-4/2011) |
|
011AA/2007 |
GP 104 cấp ngày 03/6/2008 |
|
PORSCHE CAYENNE GTS, 2008 |
WPIAD29PX8LA72997/ M4801G85803495 |
Không quản lý, sử dụng |
|
16 |
CHAN MALY |
Tùy viên |
2008/NG/2308 (6/2008-6/2009) |
|
304AA/2007 |
GP 117 ngày 18/6/2008 |
|
AUDI Q7, 2006 |
WA1AV74L77D061572 |
Không quản lý, sử dụng |
|
17 |
PHEASI BORANY |
Nhân viên |
2008/CV/2306 (6/2008-5/2011) |
|
445AA/2004 |
GP 122 ngày 20/6/2008 |
|
MERCEDES BENZ S63, 2007 |
WDDNG77X58A142532 |
Không quản lý, sử dụng |
|
18 |
KOV RACHNA |
Nhân viên |
2008/CV/2305 (6/2008-5/2011) |
|
446AA/2004 |
GP 126/TN-CNNG ngày 30/6/2008 |
|
ô tô BENTLEY CONTINENTAL FLYING SPUR, 2008 |
SCBBR93W28C052889 |
Không quản lý, sử dụng |
|
19 |
VANN DYNA |
Nhân viên |
2008/CV/2307 (6/2008-5/2011) |
|
447AA/2004 |
180/TN-CNNG ngày 25/8/2008 |
|
ô tô BENTLEY CONTINENTAL, 2008 |
SCBBK93W98C056373 |
Không quản lý, sử dụng |
|
20 |
RATH SOPHEA |
Bí thư thứ ba |
2008/NG/2465 (7/2008-6/2011) |
|
358AA/2007 |
189/TN-CNNG ngày 28/8/2008 |
|
ô tô AUDI Q7, 2008 |
WA1BV74L98D019233/ BAR028618 |
Không quản lý, sử dụng |
|
21 |
SAM BOPHA |
Nhân viên |
2008/CV/2823 (10/2008-7/2011) |
|
500AA/2004 |
284/TN-CNNG ngày 8/12/2008 |
|
ô tô BMW X6, 2008 |
5UXEG83518LZ91665 |
Không quản lý, sử dụng |
|
22 |
SEK CHANVA NGVAR |
Nhân viên |
2008/CV/2900 (12/2008-7/2011) |
|
052AA/2007 |
04/TN-CNNG ngày 08/01/2009 |
|
Porches Cayenne, 2007 |
WP1AB29P58LA40836 |
Không quản lý, sử dụng |
|
23 |
MEAS NAROM |
Nhân viên |
2008/CV/2899 (12/2008-11/2011) |
|
051AA/2007 |
304/TN-CNNG ngày 31/12/2008 |
|
ô tô BMW X6, 2008 |
5UXFG83548LZ92017 |
Không quản lý, sử dụng |
|
24 |
UONG VICHEKA |
Nhân viên |
2008/CV/2901 (12/2008-9/2011) |
|
053AA/2007 |
10/TN-CNNG ngày 14/01/2009 |
|
ô tô BENTLEY CONTINENTAL FLYING, 2006 |
SCBBR53W46C037461 |
Không quản lý, sử dụng |
|
25 |
MOK SORPHEA |
Nhân viên |
2009/CV/3093 (02/2009-12/2011) |
|
076AA/2007 |
46/TN-CNNG ngày 19/02/2009 |
|
ô tô LEXUS LS 600HL, 2008 |
JTHDU46F185006914 |
Không quản lý, sử dụng |
|
26 |
HENG KIM EAN |
Nhân viên |
2009/CV/3046 (01/2009-12/2011) |
|
144AA/2007 |
55/TN-CNNG ngày 2/3/2009 |
|
ô tô LEXUS LS 460L, 2008 |
JTHGL46F785028917 |
Không quản lý, sử dụng |
|
27 |
PAY DANEE |
Nhân viên |
2009/CV/3132 (02/2009-02/2012) |
|
062AA/2007 |
58/TN-CQNG ngày 6/3/2009 |
|
ô tô PORSCHE CAYENNE GTS |
WP1AD29P08LA71678 |
Không quản lý, sử dụng |
|
28 |
CHEA TRY |
Nhân viên |
2009/CV/3084 (02/2009-12/2011) |
|
074AA/2007 |
61/TN-CNNG ngày 6/3/2009 |
|
ô tô BENTLEY CONTINENTAL FLYING, 2006 |
SCBBR53W16C038911 |
Không quản lý, sử dụng |
|
29 |
HANG SOTHY |
Nhân viên |
2009/CV/3047 (01/2009-12/2011) |
|
145AA/2007 |
62/TN-CNNG ngày 10/3/2009 |
|
ô tô PORSCHE CAYENNE, 2008 |
WP1AD29P19LA82452 |
Không quản lý, sử dụng |
|
30 |
YOU KHEANG |
Nhân viên |
2009/CV/3195 (3/1009-3/2012) |
|
112AA/2007 |
79/TN-CNNG ngày 7/4/2009 |
|
BENTLEY CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED, 2008 |
SCBCP73W38C059042 |
Không quản lý, sử dụng |
|
31 |
MEAS SORYANY |
Nhân viên |
2009/CV/2981 (01/2009-12/2011) |
|
093AA/2007 |
81/TN-CNNG ngày 8/4/2009 |
|
ô tô BMW X6, 2008 |
5UXFG43598L220461 |
Không quản lý, sử dụng |
|
32 |
KEO ROTHA |
Nhân viên |
2009/CV/3198 (4/2009-3/2012) |
|
113AA/2007 |
91/TN-CNNG ngày 15/4/2009 |
|
ô tô MERCEDES BENZ S63 AMG, 2008 |
WDD2211771A225889 |
Không quản lý, sử dụng |
|
33 |
ROS SAM ANG |
Tùy viên |
2009/NG/3258 (4/2009-12/2011) |
|
622AA/2007 |
108/TN-CNNG ngày 6/5/2009 |
|
ô tô PORSCHE CAYENNE GTS, 2009 |
WP1AD29P19LA60464 |
Không quản lý, sử dụng |
|
34 |
UON HEANG |
Nhân viên |
2009/CV/4067 (12/2009-8/2012) |
|
349AA/2007 |
GP 23 cấp ngày 16/02/2011 |
|
BENTLEY CONTINENTIAL FLYING, 2006 |
SCBBR53W46C039227/ SMBEB021333 |
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11. Đại sứ quán Đan Mạch (bổ sung) |
|
|
|||||||||
1 |
MIKAEL WINTHER |
Phó Đại sứ/ Tham tán |
234NG/01 (9/2001-5/2005) |
|
229AA/03 |
GP 222 cấp ngày 19/12/2001 |
|
MERCEDES BENZ 320L, 2001 |
WDC1631541A301223 |
Không quản lý, sử dụng |
|
2 |
TORBEN NILSSON |
Tham tán |
376NG/04 (9/2004-9/2007) |
|
073AA/04 |
GP 270 cấp ngày 03/11/2004 |
|
NISSAN XTRAIL COMF., 2004 |
JN1TBNT30Z0-023767 |
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12. Đại sứ quán Li-bi |
|
|
|||||||||
1 |
RAHOUMA M.R. YAHYA |
Trưởng Đại diện |
2007/NG/1875 (11/2007-9/2010) |
|
331AA/06 |
GP 01 cấp ngày 02/01/2008 |
|
TOYOTA LEXUS LS460L, 2007 |
JTHGL46F485024193 |
Không quản lý, sử dụng |
|
2 |
RAHOUMA M.R. YAHYA |
Trưởng Đại diện |
2007/NG/1875 (11/2007-9/2010) |
|
331AA/06 |
GP 191 cấp ngày 28/8/2008 |
|
LEXUS LSX570, 2008 |
JTJHY00WX84014747 |
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13. Đại sứ quán Thụy Điển (bổ sung) |
|
|
|||||||||
1 |
CHARLOTTE JONSSON |
Bí thư |
|
|
|
GP 153 cấp ngày 11/3/1994 |
|
VOLVO |
1112272/5273 |
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CỤC HẢI QUAN TP. HỒ CHÍ MINH QUẢN LÝ |
|
|
|||||||||
Tổng lãnh sự quán Hàn quốc + TRIỀU TIÊN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
YANG JOOG KIL |
|
99155; 12/8/99 |
|
|
41/TN/A1-OTO/PMD ngày 28/10/1999 |
|
HYUNDAI năm sx 1994 |
KMHCF31EFPRU140357 |
Không quản lý, sử dụng |
|
2 |
YU BYUNG CHUL |
|
96159; 02/11/99 |
|
|
13/TN-A2/PMD ngày 14/02/1997 |
|
DAEWOO năm sx 1997 |
KLATA69YDXB014103 |
Không quản lý, sử dụng |
|
3 |
RHEE JOON SOCK |
|
CV96069; 10/10/96 |
|
|
25/TN-A2/PMD ngày 29/03/1997 |
|
HYUNDAI SONATA năm sx 1994 |
KMHCF21DPRU179102 |
Không quản lý, sử dụng |
|
4 |
PARK JOON KYU |
|
CV97005; 13/01/97 |
|
|
97/TN-A2/PMD ngày 06/08/1997 |
|
HYUNDAI SONATA năm sx 1992 |
KMH-BF31FPPU507547 |
Không quản lý, sử dụng |
|
5 |
HUN BANG BIN |
|
930252; 01/11/93 |
|
|
1744/TN-A2/PMD ngày 18/11/1993 |
|
HYUNDAI NEW GRANDEUR (TRIỀU TIÊN) năm sx |
KMHM31TPPU30351 |
Không quản lý, sử dụng |
|
6 |
HONG SI KYO |
|
|
|
|
1577/TN-A2/HQ-PMD ngày 27/10/1993 |
|
HYUNDAI SONATA (TRIỀU TIÊN) năm sx |
KMHCF31FPRU035395 |
Không quản lý, sử dụng |
|
7 |
SAGONG HYO-SIK |
|
481/LS-HCM/2003; 10/9/03 |
|
|
35/TN-OTO/PMD ngày 11/09/2003 |
|
HYUNDAI NEW EF SONATA năm sx 2002 |
KMHEN41AP2A710510 |
Không quản lý, sử dụng |
|
8 |
AH KYUNG DUK |
|
|
|
|
13/TN-OTO/PMD ngày 12/03/2003 |
|
HYUNDAI NEW EF SONATA năm sx 2000 |
KMHEN41BPYA392694 |
Không quản lý, sử dụng |
|
9 |
KIM JI-YOUNG |
|
451/LS-HCM/2003; 06/8/03 |
|
|
25/TN-OTO/PMD ngày 09/07/2003 |
|
HYUNDAI NEW EF SONATA năm sx 2001 |
KMHEN41BP1A550147 |
Không quản lý, sử dụng |
|
10 |
YEON JEONG KU |
|
|
|
|
09/TN-OTO/PMD ngày 25/02/2004 |
|
HYUNDAI SONATA 2.0 năm sx 1997 |
KMHCF24FOVU849224 |
Không quản lý, sử dụng |
|
11 |
LEE YOUNG GYU |
|
94045; 25/02/94 |
|
|
811/TN-A2/PMD ngày 21/04/1984 |
|
HYUNDAI năm sx |
KMHDF31FPRU136990 |
Không quản lý, sử dụng |
|
12 |
KANG CHUNGKU |
|
31/LS-HCM/2011; 13/5/11 |
|
|
30/TN-OTO/PMD ngày 27/05/2011 |
|
HYUNDAI SANTAFE năm sx 2011 |
KMHSH81XDBU761701 |
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lãnh sự quán HOA KỲ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
1 |
KIMBERLY MEI YEN |
|
449/LS-HCM/2003; 14/7/03 |
|
|
33/TN-OTO/PMD ngày 21/08/2003 |
|
HONDA CR-V năm sx 2001 |
JHLRD28401C004065 |
Không quản lý, sử dụng |
|
2 |
WILLIAM JOSEPH BLACK |
|
079/LS-HCM/2005; 21/7/05 |
|
|
38/TN-OTO/PMD ngày 11/08/2005 |
|
TOYOTA 4RUNNER năm sx 2005 |
JTEZU14R350049092 |
Không quản lý, sử dụng |
|
3 |
DALE RAE RICE - TLSQ Hoa Kỳ |
|
98036; 12/02/98 |
|
|
35/TN-A2/PMD ngày 15/04/1998 |
|
HONDA năm sx 1997 |
JHLRD1856VC049293 |
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lãnh sự quán HUNGARI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
NYERKI JOZSEF |
|
460/LS-HCM/2003; 14/8/03 |
|
|
16/TN-OTO/PMD ngày 06/04/2005 |
|
MERCEDES BANZ CLS500 năm sx 2005 |
WDD2193751A020259 |
Không quản lý, sử dụng |
|
2 |
HORVATH GABRIELLA - Thương vụ Hungary tại TP.HCM |
|
|
|
|
575/TN-A2/HQ-PMD ngày 03/04/1991 |
|
SUBARU |
|
Không quản lý, sử dụng |
|
3 |
KRISAN LASZLO - Thương vụ Hungary tại TP.HCM |
|
|
|
|
985/TN-A2/HQ PMD ngày 09/09/1992 |
|
PEUGEOT |
70637599 |
Không quản lý, sử dụng |
|
4 |
KARPATI LASZLO - Thương vụ Hungary tại TP.HCM |
|
|
|
|
450/TN-A2/HQ- PMD ngày 08/03/1994 |
|
HYUNDAI |
|
Không quản lý, sử dụng |
|
5 |
KALMAR LASZLO Thương vụ Hungary tại TP.HCM |
|
|
|
|
451/TN-A2/HQ PMD ngày 08/03/1994 |
|
TOYOTA LANDCRUISER |
|
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lãnh sự quán PANAMA TẠI TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
ADRIAN R.Q. RECUERO |
|
33/CV-HCM/2008; 21/4/08 |
|
|
17/TN-OTO/PMD ngày 27/06/2008 |
|
BMW X5 năm sx 2008 |
5UXFE43578L005358 |
Không quản lý, sử dụng |
|
Tổng |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|