Công văn 4386/TCĐBVN-VT năm 2019 thông báo danh sách phương tiện thay thế hoạt động vận tải đường bộ quốc tế Việt Nam - Campuchia do Tổng cục Đường bộ Việt Nam ban hành
Số hiệu | 4386/TCĐBVN-VT |
Ngày ban hành | 08/07/2019 |
Ngày có hiệu lực | 08/07/2019 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Tổng cục đường bộ Việt Nam |
Người ký | Phan Thị Thu Hiền |
Lĩnh vực | Giao thông - Vận tải |
BỘ GIAO THÔNG VẬN
TẢI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4386/TCĐBVN-VT |
Hà Nội, ngày 08 tháng 7 năm 2019 |
Kính gửi: Tổng cục Vận tải Campuchia
Thực hiện Hiệp định vận tải đường bộ giữa Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ Hoàng gia Campuchia ký tại Hà Nội ngày 01 tháng 6 năm 1998, Nghị định thư ký tại Hà Nội ngày 10 tháng 10 năm 2005.
Tổng cục Đường bộ Việt Nam thông báo danh sách phương tiện thay thế hoạt động vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Campuchia trong tổng số 500 xe (chi tiết có danh sách kèm theo).
Tổng cục Đường bộ Việt Nam trân trọng đề nghị các cơ quan hữu quan của Việt Nam và Campuchia tạo điều kiện cho các đơn vị được hoạt động vận tải theo quy định.
Yêu cầu các đơn vị triển khai hoạt động vận tải giữa Việt Nam và Campuchia theo đúng các quy định hiện hành./.
|
KT. TỔNG CỤC
TRƯỞNG |
DIRECTORATE FOR
ROADS OF VIET NAM
MINISTRY OF TRANSPORT
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
O D20 Ton That Thuyet Street - Cau Giay District Ha Noi - Viet Nam |
Tel: 84-4-38571450 Fax: 84-4-35373896 Email: khoadrvn@gmail.com |
|
Document Number 4386/TCĐBVN-VT HaNoi, 08th 2019 |
THE LIST OF REPLACED OF VEHICLES APPROVAL ON TRANSPORTATION BETWEEN VIET NAM AND COMBODIA
To: General Transport Department of Cambodia
Implementing the road transport agreement between the Government of Socialist Republic of Vietnam and the Government of Royal Cambodia signed in June 1st, 1998 in Ha Noi and the Protocol signed in October 10th, 2005 in Ha Noi.
Directorate for Roads of Viet Nam would like to inform the list of replaced of cross - border motor vehicles of Viet Nam transport between Vietnam and Cambodia of quota of 500 (The list of vehicles enclosed to this document).
Directorate for Roads of Viet Nam would like to propose the relevant Vietnamese and Cambodia organizations to facilitate the above company to operate the passenger transport according to the Vietnamese and Cambodian regulation and request also the companies to operate the transport between two countries through the border gates according to the recent regulation./.
CC: - Director General; |
FOR GENERAL
DIRECTOR OF |
LIST REPLACED OF CROSS BODER MOTOR VEHICLES OF VIETNAM
Document No: 4386/TCĐBVN VT, date 08th, July 2019
No. |
Replaced vehicles |
Stopped vehicles |
||
Company |
Registration number |
Company |
Registration number |
|
1 |
Mai Thao Company |
51B-108.64 |
Mai Thao Company |
51B-206.94 |
2 |
An Duong Viet Nam Joinstock Com |
51B-285.59 |
Anh Duong Viet Nam Joinstock Com |
51B-040.73 |
3 |
Thuan Phong Jst.Co |
51D-084.52; 51R-217.76 |
Thuan Phong Jst-Co |
51D-084.52; 51R-048.70 |
4 |
Nguyen Loi Transpot Co.Ltd |
50LD-109.38; 51R-045.64 |
Nguyen Loi Transpot Co.Ltd |
51D-133.32; 53R-0223 |
5 |
CaLai Port International Logistics Jst.Co |
51C-543.82; 51R-050.24 |
Cat Lai Port International Logistics Jst.Co |
51C-543.82; 51R-089.57 |
6 |
CaLai Port International Logistics Jst.Co |
51C-700.83; 51R-303.22 |
Cat Lai Port International Logistics Jst.Co |
51C-491.04; 51R-051.81 |
7 |
CaLai Port International Logistics Jst.Co |
51C-409.76; 51R-304.72 |
Cat Lai Port International Logistics Jst.Co |
51C-410.46; 51R-303.22 |
8 |
Hu Nghia Co.,Ltd |
67B-009.80 |
Thien Phuong service & transport Co.Ltd |
51B-244.35 |
9 |
Hu Nghia Co.,Ltd |
67B-013.77 |
Thai Binh Cooperation |
51B-064.15 |
10 |
Hag Ha Cooperation |
51B-256.29 |
Hong Ha Cooperation |
51B-069.63 |
11 |
Ca Lanh District Transpot Cooperation |
66B-007.62 |
Quang Chau Company |
51E-013.64; 51R-081.16 |