Công văn 3830/BGTVT-VT về chấp thuận Công ty TNHH Thương mại tiếp thị dịch vụ du lịch Nam Phương tổ chức đoàn Caravan Malaysia vào tham gia giao thông tại Việt Nam do Bộ Giao thông vận tải ban hành
Số hiệu | 3830/BGTVT-VT |
Ngày ban hành | 03/05/2013 |
Ngày có hiệu lực | 03/05/2013 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Giao thông vận tải |
Người ký | Nguyễn Hồng Trường |
Lĩnh vực | Thương mại,Giao thông - Vận tải |
BỘ GIAO THÔNG VẬN
TẢI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3830/BGTVT-VT |
Hà Nội, ngày 03 tháng 05 năm 2013 |
Kính gửi: |
- Bộ Ngoại giao; |
Bộ Giao thông vận tải nhận được Công hàm số 53/2013 ngày 23 tháng 4 năm 2013 của Đại sứ quán Malaysia và Công văn số 393/DLVN ngày 24 tháng 4 năm 2013 của Tổng cục Du lịch về việc thực hiện đoàn Caravan ô tô và mô tô khách quốc tịch Malaysia vào tham gia giao thông tại Việt Nam, Bộ Giao thông vận tải có ý kiến như sau:
1. Chấp nhận việc Công ty TNHH Thương mại tiếp thị dịch vụ du lịch Nam Phương tổ chức thực hiện đoàn Caravan Malaysia vào tham gia giao thông tại Việt Nam với các nội dung sau:
- Thời gian: Từ ngày 07 tháng 5 năm 2013 đến ngày 10 tháng 5 năm 2013;
- Số lượng xe, người; 08 xe ô tô (Phụ lục kèm theo) và 22 người;
- Nhập cảnh: Cửa khẩu Hữu Nghị;
- Xuất cảnh: Cửa khẩu Cầu Treo;
- Phạm vi và lộ trình: Cửa khẩu Hữu Nghị - Hạ Long (quốc lộ 1, quốc lộ 279), Hạ Long - Vinh - Cửa khẩu Cầu Treo (quốc lộ 10. Quốc lộ 1, quốc lộ 8).
2. Công ty TNHH Thương mại tiếp thị dịch vụ du lịch Nam Phương chịu trách nhiệm bố trí xe ôtô dẫn đường, bảo đảm an toàn giao thông và thực hiện các quy định của pháp luật trong việc tổ chức đoàn Caravan Malaysia tham gia giao thông tại Việt Nam./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH
XE VÀ NGƯỜI LÁI XE
ĐOÀN CARAVAN MALAYSIA
(Phụ lục kèm theo Công văn số 3830/BGTVT-VT ngày 03 tháng 5 năm 2013)
TT |
Họ và tên lái xe |
Số Hộ chiếu |
Số xe |
Nhãn hiệu |
Số máy |
Số khung |
Màu sơn |
1 |
LEE CHEE FATT |
A22631691 |
WSD5165 |
TOYOTA |
1HD-0052929 |
HDJ81-0026922 |
TRẮNG |
2 |
TAN LEE SOON |
A24992787 |
BGT7777 |
TOYOTA |
1HD-0157990 |
HDJ101-0007132 |
TRẮNG |
3 |
TEOH CHEE CHAI |
A26345732 |
WUN 9990 |
TOYOTA |
1KD6611253 |
MROF229G001598629 |
TRẮNG |
4 |
KHOO PENG ANG |
A19011232 |
WRH 7889 |
TOYOTA |
1HD0236906 |
HDJ101-0025164 |
TRẮNG |
5 |
YONG CHOY |
A26073577 |
BFW2 |
TOYOTA |
1UR0200213 |
URJ202-4003219 |
TRẮNG |
6 |
WONG YEW LOY |
A23212527 |
WJA 7382 |
TOYOTA |
2UZ-0235729 |
UZJ100-0115445 |
VÀNG |
7 |
CHIN LOONG CHING |
A23380469 |
WWM7898 |
TOYOTA |
1UR0188666 |
URJ202-4002551 |
TRẮNG |
8 |
TENG SUNG SAI |
A24015602 |
BHS 87 |
TOYOTA |
1HD-0196686 |
HDJ101-0019393 |
TRẮNG |