Công văn 3650/QLD-ĐK năm 2018 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu | 3650/QLD-ĐK |
Ngày ban hành | 01/03/2018 |
Ngày có hiệu lực | 01/03/2018 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Người ký | Nguyễn Huy Hùng |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu,Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3650/QLD-ĐK |
Hà Nội, ngày 01 tháng 3 năm 2018 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu theo danh mục đính kèm.
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện.
Nơi nhận: |
TUQ. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC NGUYÊN LỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN CẤP GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU Đính kèm công văn số 3650/QLD-ĐK ngày 01 tháng 3 năm 2018 |
|||||||||
STT |
Tên thuốc |
Số giấy đăng ký lưu hành thuốc |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành |
Tên cơ sở sản xuất thuốc |
Tên nguyên liệu làm thuốc |
Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu |
Tên cơ Sở sản xuất nguyên liệu |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Tên nước sản xuất nguyên liệu |
1 |
Trepmycin |
VD-18364-13 |
05/02/2019 |
CTCP Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Streptomycin sulfate Sterile |
EP8/ BP2016 |
Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
Shengxue road 50, luancheng, Shijiazhuang 051430, china |
China |
2 |
Trepmycin |
VD-18364-13 |
05/02/2019 |
CTCP Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Streptomycin sulfate Sterile |
EP8/ BP2016 |
North China Pharmaceutical Huasheng Co.,Ltd.-China |
No.8 Yangzi Lu, Liangcun Development Zone, Shijiazhuang, Hebei, China (Mainland) |
China |
3 |
Nifephabaco |
VD -7591 -09 |
22/02/2019 |
CTCP Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Nifedipine |
BP2016 |
China Jiangsu International Economic |
24F, 8, Zhongshan Nanlu, Nanjing, 210005, China |
China |
4 |
Nifephabaco |
VD -7591 - 09 |
22/02/2019 |
CTCP Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Nifedipine |
BP2016 |
Jintan Chengdong Chemical raw Materials |
Longshan Rd Jintan Jiangsu |
China |
5 |
Nifephabaco |
VD -7591 -09 |
22/02/2019 |
CTCP Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Nifedipine |
BP2016 |
Jintan Chenadong Chemical raw Materials |
Dairy Ayshire-Scotland |
The United Kingdom |
|
Danh mục này có 05 khoản./. |
|
|
|
|
|
|