Công văn 3318/BCT-XNK về tạm xuất tái nhập điện thoại di động để bảo hành, sửa chữa do Bộ Công Thương ban hành
Số hiệu | 3318/BCT-XNK |
Ngày ban hành | 18/04/2012 |
Ngày có hiệu lực | 18/04/2012 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Công thương |
Người ký | Nguyễn Thành Biên |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu |
BỘ
CÔNG THƯƠNG |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3318/BCT-XNK |
Hà Nội, ngày 18 tháng 04 năm 2012 |
Kính gửi: |
Chi nhánh Công ty TNHH Phân phối công
nghệ viễn thông FPT |
Trả lời các công văn số 123-2012/F9HCM/CV ngày 26 tháng 3 năm 2012, 124-2012/F9HCM/CV ngày 29 tháng 3 năm 2012, 135-2012/F9HCM/CV ngày 29 tháng 3 năm 2012 và 136-2012/F9HCM/CV ngày 05 tháng 4 năm 2012 của Chi nhánh Công ty TNHH Phân phối công nghệ viễn thông FPT về việc tạm xuất tái nhập để bảo hành, sửa chữa, Bộ Công Thương có ý kiến như sau:
1. Đồng ý Chi nhánh Công ty TNHH Phân phối công nghệ viễn thông FPT được tạm xuất tái nhập 22 bộ điện thoại di động Vertu ra nước ngoài để bảo hành, sửa chữa theo hợp đồng bảo hành và sửa chữa số 01 ngày 01 tháng 4 năm 2011 ký với Nokia Pte Ltd (Singapore) và số 02 ngày 01 tháng 5 năm 2012 ký với Nokia Corporation (Phần Lan). Chi tiết hàng hóa tạm xuất tái nhập theo danh mục kèm theo công văn này.
2. Cửa khẩu xuất hàng/nhập hàng: Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất.
3. Việc tạm xuất tái nhập thiết bị ra nước ngoài để bảo hành thực hiện theo các quy định hiện hành.
4. Hàng hóa tạm xuất để bảo hành, sửa chữa phải có các thông số phù hợp với hàng hóa đã nhập khẩu (ký hiệu, số serie, số IMEI (8 số đầu tiên), …) và hàng hóa tái nhập sau khi bảo hành, sửa chữa phải có các thông số phù hợp với hàng hóa đã tái xuất đi bảo hành, sửa chữa (ký hiệu, số serie, số IMEI (8 số đầu tiên), …).
5. Văn bản có giá trị thực hiện đến 30 tháng 9 năm 2012.
Nơi nhận: |
KT.
BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
ĐIỆN
THOẠI DI ĐỘNG VERTU TẠM XUẤT TÁI NHẬP ĐỂ SỬA CHỮA BẢO HÀNH
(Kèm theo công văn số 3318/BCT-XNK ngày 18 tháng 4 năm 2012)
STT |
Tên hàng |
Số serie |
Số lượng (Bộ) |
Số hợp đồng |
1 |
SIGNATURE S-SS BLACK RM-266V AP6 |
S-006119 |
1 |
FDCVER9032 |
2 |
CONS PURE CHOCOLATE LE RHV-8 0580706 AP6 |
C-084920 |
1 |
FDCVER9013 |
3 |
SIGNATURE YGOLDKEYS RHV-2 0538778 AP6 |
M-017040 |
1 |
FDCVER7008 |
4 |
CONSTELL F SAPH KEY II ORG RM-389V AP6 |
F-103390 |
1 |
F9VER11P0603 |
5 |
SIGNATURE S-l 1 - PURE BLACK RM-266V AP6 |
S-032162 |
1 |
F9VER11P0603 |
6 |
SIG S-11 - PURE SILVER RM-266V AP6 |
S-035715 |
1 |
F9VER11P0503 |
7 |
CONSTELL POL SS BLK RHV-8 0531986 AP6 |
C-028003 |
1 |
FDCVER6010 |
8 |
SIGNATURE S-SS BLACK RM-266V AP6 |
S-002803 |
1 |
FDCVER9004 |
9 |
ASCENT RL Indy RHV-3 0538792 AP7 |
B-037441 |
1 |
FDCVER6011 |
10 |
SIGNATURE S-YG CERAMIC RM-266V AP6 |
S-006453 |
1 |
FDVER9032 |
11 |
CONSTELLATION ROCOCO SAPHIRE RHV-8 0563841 AP6 |
C-082963 |
1 |
FDCVER9027 |
12 |
CONSTELL F POL CER BLK RM-389V AP6 |
F-060623 |
1 |
F9VERI022 |
13 |
SIGNATURE S-SS BLACK RM-266V AP6 |
S-031281 |
1 |
F9VER11P0601 |
14 |
CONSTELL POL SS PINK RHV-8 0531987AP6 |
C-098174 |
1 |
F9VER10P1003 |
15 |
CONSTELL F MIXED METAL YG RM-389V AP6 |
F-053307 |
1 |
F9VER1021 |
16 |
SIGNATURE S SS DIA/PURE BLK RM 266V AP6 |
S-036218 |
1 |
F9VER11P0503 |
17 |
QUEST POLISH SS BLACK LTR RM-582V AP6 |
Q-012297 |
1 |
F9VER10P1001 |
18 |
CONSTELL F POL SS PINK RM-389V AP6 |
F-050921 |
1 |
F9VER1020 |
19 |
CONSTELL SATIN SS PEAT RHV-8 0530951AP6 |
C-015128 |
1 |
V01-2007/VT-FPT |
20 |
CONSTEL SATIN SS SADDL RHV-8 0533569 AP6 |
C-020431 |
1 |
FDCVER7003 |
21 |
QUEST POLISH SS PINK LTR RM-582V AP6 |
Q-017562 |
1 |
F9VER11P0101 |
22 |
CONSTELL F SATIN SS PEAT RM-389VAP6 |
F-069639 |
1 |
F9VER10P1001 |