Công văn 2323/BGDĐT-GDĐH năm 2021 về hỗ trợ phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu đào tạo giáo viên theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định 116/2020/NĐ-CP do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành

Số hiệu 2323/BGDĐT-GDĐH
Ngày ban hành 03/06/2021
Ngày có hiệu lực 03/06/2021
Loại văn bản Công văn
Cơ quan ban hành Bộ Giáo dục và Đào tạo
Người ký Hoàng Minh Sơn
Lĩnh vực Giáo dục

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2323/BGDĐT-GDĐH
V/v hỗ trợ phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu đào tạo giáo viên theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định số 116/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ

Hà Nội, ngày 03 tháng 6 năm 2021

 

Kính gửi: Ủy ban nhân dân các tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương

Để triển khai phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu đào tạo giáo viên theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định số 116/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ định về chính sách hỗ trợ tiền đóng học phí, chi phí sinh hoạt đối với sinh viên sư phạm, Bộ Giáo dục và Đào tạo (GDĐT) đề nghị Ủy ban nhân dân các tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương (UBND tỉnh) triển khai các nội dung sau:

1. Cung cấp thông tin đơn vị, lãnh đạo, cán bộ của UBND tỉnh trực tiếp triển khai nhiệm vụ giao nhiệm vụ, đặt hàng đào tạo giáo viên theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định số 116/2020/NĐ-CP theo mẫu Phụ lục IV và gửi theo đường công văn về Bộ GDĐT, đồng thời gửi bản mềm tới địa chỉ email: nmhung@moet.gov.vn trước ngày 15/6/2021.

2. Chuẩn bị các nội dung theo các phụ lục sau để sẵn sàng cập nhật vào phần mềm hỗ trợ giao nhiệm vụ/đặt hàng theo thời gian quy định (Bộ GDĐT sẽ tiếp tục hướng dẫn).

Phụ lục I: Nhu cầu đào tạo giáo viên theo ngành;

Phụ lục II: Thông tin ngành đặt hàng;

Phụ lục III: Thông tin ngành giao nhiệm vụ.

Bộ GDĐT gửi Kết quả tuyển sinh năm 2019 (Phụ lục V), Kết quả tuyển sinh năm 2020 (Phụ lục VI), Chỉ tiêu đào tạo giáo viên năm 2021 (Phụ lục VII), Hướng dẫn các bước triển khai (Phụ lục VIII) của các cơ sở đào tạo để các UBND tỉnh tham khảo.

Ngoài ra, UBND tỉnh có thể tham khảo các thông tin chi tiết như: thông tin liên hệ, phương thức tuyển sinh năm 2021 tại nội dung Đề án tuyển sinh của cơ sở đào tạo đã công khai trên cổng thông tin điện tử của cơ sở đào tạo.

Bộ GDĐT đề nghị UBND tỉnh tổ chức thực hiện Nghị định số 116/2020/NĐ-CP và Công văn số 1891/BGDĐT-GDĐH ngày 11/5/2021 của Bộ GDĐT hướng dẫn triển khai Nghị định 116/2020/NĐ-CP.

Trong quá trình triển khai, các vấn đề vướng mắc (nếu có) đề nghị phản ánh về Bộ GDĐT (qua Vụ Giáo dục Đại học theo địa chỉ email trên hoặc số điện thoại: 024.32293009, 024.38692392; 0904175925) để thống nhất giải pháp tháo gỡ phù hợp với điều kiện thực tế ở địa phương.

 


Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các Thứ trưởng (để phối hợp c/đ);
- Vụ KHTC, Cục NG&CBQLGD (để t/h);
-
Cổng TTĐT của Bộ GDĐT;
- Lưu: VT, Vụ GDĐH.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Hoàng Minh Sơn

 

PHỤ LỤC I

(Kèm Công văn số 2323 /BGDĐT-GDĐH ngày 03 tháng 6 năm 2021 về việc hỗ trợ phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu đào tạo giáo viên theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định số 116/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ)

UBND TỈNH: ...........................

 

 

 

NHU CẦU ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN THEO NGÀNH

1. Trình độ đại học

TT

Mã ngành

Tên ngành

Số lượng

Ghi chú

1

7140201

Giáo dục Mầm non

120

(Ví dụ )

2

7140202

Giáo dục Tiểu học

 

 

3

7140204

Giáo dục Công dân

 

 

4

7140205

Giáo dục Chính trị

 

 

5

7140206

Giáo dục Thể chất

 

 

6

7140207

Huấn luyện thể thao

 

 

7

7140208

Giáo dục QP - AN

 

 

8

7140209

Sư phạm Toán học

 

 

9

7140210

Sư phạm Tin học

 

 

10

7140211

Sư phạm Vật lý

 

 

11

7140212

Sư phạm Hoá học

 

 

12

7140213

Sư phạm Sinh học

 

 

13

7140214

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

 

 

14

7140215

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

 

 

15

7140217

Sư phạm Ngữ văn

 

 

16

7140218

Sư phạm Lịch sử

 

 

17

7140219

Sư phạm Địa lý

 

 

18

7140221

Sư phạm Âm nhạc

 

 

19

7140222

Sư phạm Mỹ thuật

 

 

20

7140223

Sư phạm Tiếng Bana

 

 

21

7140224

Sư phạm Tiếng Êđê

 

 

22

7140225

Sư phạm Tiếng Jrai

 

 

23

7140226

Sư phạm Tiếng Khmer

 

 

24

7140227

Sư phạm Tiếng H'mong

 

 

25

7140228

Sư phạm Tiếng Chăm

 

 

26

7140229

Sư phạm Tiếng M'nông

 

 

27

7140230

Sư phạm Tiếng Xê đăng

 

 

28

7140231

Sư phạm Tiếng Anh

 

 

29

7140232

Sư phạm Tiếng Nga

 

 

30

7140233

Sư phạm Tiếng Pháp

 

 

31

7140234

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

 

 

32

7140235

Sư phạm Tiếng Đức

 

 

33

7140236

Sư phạm Tiếng Nhật

 

 

34

7140237

Sư phạm Tiếng Hàn Quốc

 

 

35

7140246

Sư phạm công nghệ

 

 

36

7140247

Sư phạm khoa học tự nhiên

 

 

37

7140248

Giáo dục pháp luật

 

 

38

7140249

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

 

 

 

Cộng

 

 

2. Trình độ cao đẳng

TT

Mã ngành

Tên ngành

Số lượng

Ghi chú

1

51140201

Giáo dục Mầm non

 

 

 

PHỤ LỤC II

(Kèm Công văn số 2323 /BGDĐT-GDĐH ngày 03 tháng 6 năm 2021 về việc hỗ trợ phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu đào tạo giáo viên theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định số 116/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ)

UBND TỈNH: ...........................

THÔNG TIN NGÀNH ĐẶT HÀNG

1. Trình độ đại học

STT

Mã ngành

Tên ngành

Số lượng đặt hàng

Tên cơ sở đào tạo

Mã tuyển sinh của cơ sở đào tạo

 

 

1

7140201

Giáo dục Mầm non

40

 Trường Đại học A

A

 

2

7140201

Giáo dục Mầm non

30

 Trường Đại học B

B

 

3

7140201

Giáo dục Mầm non

20

 Trường Đại học C

C

 

1

7140202

Giáo dục Tiểu học

 

 

 

 

2

7140203

Giáo dục Tiểu học

 

 

 

 

3

7140204

Giáo dục Tiểu học

 

 

 

 

1

7140204

Giáo dục Công dân

 

 

 

 

2

7140205

Giáo dục Công dân

 

 

 

 

3

7140206

Giáo dục Công dân

 

 

 

 

1

7140205

Giáo dục Chính trị

 

 

 

 

2

7140206

Giáo dục Chính trị

 

 

 

 

3

7140207

Giáo dục Chính trị

 

 

 

 

1

7140206

Giáo dục Thể chất

 

 

 

 

2

7140207

Giáo dục Thể chất

 

 

 

 

3

7140208

Giáo dục Thể chất

 

 

 

 

1

7140207

Huấn luyện thể thao

 

 

 

 

2

7140208

Huấn luyện thể thao

 

 

 

 

3

7140209

Huấn luyện thể thao

 

 

 

 

1

7140208

Giáo dục QP - AN

 

 

 

 

2

7140209

Giáo dục QP - AN

 

 

 

 

3

7140210

Giáo dục QP - AN

 

 

 

 

1

7140209

Sư phạm Toán học

 

 

 

 

2

7140210

Sư phạm Toán học

 

 

 

 

3

7140211

Sư phạm Toán học

 

 

 

 

1

7140210

Sư phạm Tin học

 

 

 

 

2

7140211

Sư phạm Tin học

 

 

 

 

3

7140212

Sư phạm Tin học

 

 

 

 

1

7140211

Sư phạm Vật lý

 

 

 

 

2

7140212

Sư phạm Vật lý

 

 

 

 

3

7140213

Sư phạm Vật lý

 

 

 

 

1

7140212

Sư phạm Hoá học

 

 

 

 

2

7140213

Sư phạm Hoá học

 

 

 

 

3

7140214

Sư phạm Hoá học

 

 

 

 

1

7140213

Sư phạm Sinh học

 

 

 

 

2

7140214

Sư phạm Sinh học

 

 

 

 

3

7140215

Sư phạm Sinh học

 

 

 

 

1

7140214

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

 

 

 

 

2

7140215

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

 

 

 

 

3

7140216

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

 

 

 

 

1

7140215

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

 

 

 

 

2

7140216

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

 

 

 

 

3

7140217

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

 

 

 

 

1

7140217

Sư phạm Ngữ văn

 

 

 

 

2

7140218

Sư phạm Ngữ văn

 

 

 

 

3

7140219

Sư phạm Ngữ văn

 

 

 

 

1

7140218

Sư phạm Lịch sử

 

 

 

 

2

7140219

Sư phạm Lịch sử

 

 

 

 

3

7140220

Sư phạm Lịch sử

 

 

 

 

1

7140219

Sư phạm Địa lý

 

 

 

 

2

7140220

Sư phạm Địa lý

 

 

 

 

3

7140221

Sư phạm Địa lý

 

 

 

 

1

7140221

Sư phạm Âm nhạc

 

 

 

 

2

7140222

Sư phạm Âm nhạc

 

 

 

 

3

7140223

Sư phạm Âm nhạc

 

 

 

 

1

7140222

Sư phạm Mỹ thuật

 

 

 

 

2

7140223

Sư phạm Mỹ thuật

 

 

 

 

3

7140224

Sư phạm Mỹ thuật

 

 

 

 

1

7140223

Sư phạm Tiếng Bana

 

 

 

 

2

7140224

Sư phạm Tiếng Bana

 

 

 

 

3

7140225

Sư phạm Tiếng Bana

 

 

 

 

1

7140224

Sư phạm Tiếng Êđê

 

 

 

 

2

7140225

Sư phạm Tiếng Êđê

 

 

 

 

3

7140226

Sư phạm Tiếng Êđê

 

 

 

 

1

7140225

Sư phạm Tiếng Jrai

 

 

 

 

2

7140226

Sư phạm Tiếng Jrai

 

 

 

 

3

7140227

Sư phạm Tiếng Jrai

 

 

 

 

1

7140226

Sư phạm Tiếng Khmer

 

 

 

 

2

7140227

Sư phạm Tiếng Khmer

 

 

 

 

3

7140228

Sư phạm Tiếng Khmer

 

 

 

 

1

7140227

Sư phạm Tiếng H'mong

 

 

 

 

2

7140228

Sư phạm Tiếng H'mong

 

 

 

 

3

7140229

Sư phạm Tiếng H'mong

 

 

 

 

1

7140228

Sư phạm Tiếng Chăm

 

 

 

 

2

7140229

Sư phạm Tiếng Chăm

 

 

 

 

3

7140230

Sư phạm Tiếng Chăm

 

 

 

 

1

7140229

Sư phạm Tiếng M'nông

 

 

 

 

2

7140230

Sư phạm Tiếng M'nông

 

 

 

 

3

7140231

Sư phạm Tiếng M'nông

 

 

 

 

1

7140230

Sư phạm Tiếng Xê đăng

 

 

 

 

2

7140231

Sư phạm Tiếng Xê đăng

 

 

 

 

3

7140232

Sư phạm Tiếng Xê đăng

 

 

 

 

1

7140231

Sư phạm Tiếng Anh

 

 

 

 

2

7140232

Sư phạm Tiếng Anh

 

 

 

 

3

7140233

Sư phạm Tiếng Anh

 

 

 

 

1

7140232

Sư phạm Tiếng Nga

 

 

 

 

2

7140233

Sư phạm Tiếng Nga

 

 

 

 

3

7140234

Sư phạm Tiếng Nga

 

 

 

 

1

7140233

Sư phạm Tiếng Pháp

 

 

 

 

2

7140234

Sư phạm Tiếng Pháp

 

 

 

 

3

7140235

Sư phạm Tiếng Pháp

 

 

 

 

1

7140234

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

 

 

 

 

2

7140235

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

 

 

 

 

3

7140236

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

 

 

 

 

1

7140235

Sư phạm Tiếng Đức

 

 

 

 

2

7140236

Sư phạm Tiếng Đức

 

 

 

 

3

7140237

Sư phạm Tiếng Đức

 

 

 

 

1

7140236

Sư phạm Tiếng Nhật

 

 

 

 

2

7140237

Sư phạm Tiếng Nhật

 

 

 

 

3

7140238

Sư phạm Tiếng Nhật

 

 

 

 

1

7140237

Sư phạm Tiếng Hàn Quốc

 

 

 

 

2

7140238

Sư phạm Tiếng Hàn Quốc

 

 

 

 

3

7140239

Sư phạm Tiếng Hàn Quốc

 

 

 

 

1

7140246

Sư phạm công nghệ

 

 

 

 

2

7140247

Sư phạm công nghệ

 

 

 

 

3

7140248

Sư phạm công nghệ

 

 

 

 

1

7140247

Sư phạm khoa học tự nhiên

 

 

 

 

2

7140248

Sư phạm khoa học tự nhiên

 

 

 

 

3

7140249

Sư phạm khoa học tự nhiên

 

 

 

 

1

7140248

Giáo dục pháp luật

 

 

 

 

2

7140249

Giáo dục pháp luật

 

 

 

 

3

7140250

Giáo dục pháp luật

 

 

 

 

1

7140249

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

 

 

 

 

2

7140250

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

 

 

 

 

3

7140251

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

 

 

 

 

2. Trình độ cao đẳng

STT

Mã ngành

Tên ngành

Số lượng đặt hàng

Tên cơ sở đào tạo

Mã tuyển sinh của cơ sở đào tạo

 

 

1

51140201

Giáo dục Mầm non

 

 

 

 

2

51140201

Giáo dục Mầm non

 

 

 

 

3

51140201

Giáo dục Mầm non

 

 

 

 

[...]