TT
|
NƯỚC
|
CÔNG
TY SẢN XUẤT
|
SỐ
LẦN VI PHẠM
|
NGÀY
CẬP NHẬT
|
TÌNH
TRẠNG CẬP NHẬT
Đợt 19
|
Tiền
kiểm
|
Hậu
kiểm
|
Tổng
cộng
|
Mức
3
|
Mức
2
|
Mức
3
|
Mức
2
|
Mức
3
|
Mức
2
|
1
|
BANGLADESH
|
Navana Pharmaceuticals Ltd.
|
|
|
|
1
|
|
1
|
26-11-2014
|
Từ đợt
trước
|
2
|
CANADA
|
Apotex Inc.
|
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
25-03-2014
|
Từ đợt
trước
|
3
|
CHINA
|
CSPC Zhongnuo Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
|
|
|
1
|
|
1
|
25-03-2014
|
Từ đợt
trước
|
4
|
INDIA
|
ACI Pharma Pvt., Ltd.
|
|
|
|
1
|
|
1
|
23-08-2013
|
Từ đợt
trước
|
5
|
INDIA
|
Aegen Bioteck Pharma Pvt., Ltd.
|
|
|
2
|
1
|
2
|
1
|
15-07-2015
|
Từ đợt
trước
|
6
|
INDIA
|
Ahlcon Parenterals (India) Ltd.
|
|
|
1
|
|
1
|
|
27-11-2015
|
Từ đợt
trước
|
7
|
INDIA
|
All Serve Healthcare Pvt., Ltd.
|
|
|
|
1
|
|
1
|
07-07-2016
|
Từ đợt
trước
|
8
|
INDIA
|
Altomega Drugs Pvt. Ltd.
|
|
|
1
|
|
1
|
|
27-11-2015
|
Từ đợt
trước
|
9
|
INDIA
|
AMN Life Science Pvt., Ltd.
|
|
3
|
3
|
2
|
3
|
5
|
09-11-2016
|
Cập
nhật ngày VP
|
10
|
INDIA
|
Aurobindo Pharma Ltd.
|
|
|
|
1
|
|
1
|
09-11-2016
|
Bổ
sung
|
11
|
INDIA
|
Brawn Laboratories Ltd.
|
|
|
1
|
|
1
|
|
09-11-2016
|
Bổ
sung
|
12
|
INDIA
|
Chemfar Organics (P) Ltd.
|
|
|
1
|
3
|
1
|
3
|
22-09-2014
|
Từ đợt
trước
|
13
|
INDIA
|
Clesstra Healthcare Pvt., Ltd.
|
|
|
1
|
|
1
|
|
23-08-2013
|
Từ đợt
trước
|
14
|
INDIA
|
Elegant Drugs Pvt., Ltd.
|
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
15-08-2015
|
Từ đợt
trước
|
15
|
INDIA
|
Euro Healthcare
|
|
|
1
|
|
1
|
|
25-10-2013
|
Từ đợt
trước
|
16
|
INDIA
|
Fine Pharmachem
|
|
|
1
|
|
1
|
|
23-08-2013
|
Từ đợt
trước
|
17
|
INDIA
|
Gelnova Laboratories (India) Pvt.
Ltd.
|
|
|
1
|
|
1
|
|
07-07-2016
|
Từ đợt
trước
|
18
|
INDIA
|
Globela Pharma Pvt., Ltd.
|
|
|
|
1
|
|
1
|
26-11-2014
|
Từ đợt
trước
|
19
|
INDIA
|
Health Care Formulations Pvt., Ltd.
|
1
|
|
|
1
|
1
|
1
|
15-07-2015
|
Từ đợt
trước
|
20
|
INDIA
|
Intas Pharmaceuticals Ltd.
|
|
|
|
1
|
|
1
|
07-08-2014
|
Từ đợt
trước
|
21
|
INDIA
|
Lekar Pharma Ltd.
|
|
|
1
|
|
1
|
|
25-10-2013
|
Từ đợt
trước
|
22
|
INDIA
|
Macleods Pharmaceulticals Ltd.
|
|
|
1
|
|
1
|
|
09-11-2016
|
Bổ
sung
|
23
|
INDIA
|
Prayash Healthcare Pvt Ltd.,
|
|
|
|
1
|
|
1
|
09-11-2016
|
Bổ
sung
|
24
|
INDIA
|
Maiden Pharmaceuticals Ltd.
|
|
|
|
1
|
|
1
|
23-08-2013
|
Từ đợt
trước
|
25
|
INDIA
|
Marksans Pharma Ltd.
|
4
|
1
|
1
|
2
|
5
|
3
|
07-08-2014
|
Từ đợt
trước
|
26
|
INDIA
|
MedEx Laboratories
|
1
|
|
|
2
|
1
|
2
|
27-05-2014
|
Từ đợt
trước
|
27
|
INDIA
|
Medico Remedies Pvt., Ltd.
|
3
|
|
1
|
2
|
4
|
2
|
07-07-2016
|
Từ đợt
trước
|
28
|
INDIA
|
Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
|
|
|
1
|
|
1
|
|
07-07-2016
|
Từ đợt
trước
|
29
|
INDIA
|
Minimed Laboratories Pvt., Ltd.
|
1
|
|
5
|
2
|
6
|
2
|
19-06-2015
|
Từ đợt
trước
|
30
|
INDIA
|
Nestor Pharmaceuticals Ltd.
|
1
|
|
2
|
1
|
3
|
1
|
26-11-2014
|
Từ đợt
trước
|
31
|
INDIA
|
Overseas Laboratoires Pvt., Ltd.
|
|
|
|
2
|
|
2
|
23-08-2013
|
Từ đợt
trước
|
32
|
INDIA
|
Pragya Life sciences Pvt. Ltd.
|
|
|
1
|
|
1
|
|
07-07-2016
|
Từ đợt
trước
|
33
|
INDIA
|
Replica Remedies
|
|
|
1
|
|
1
|
|
27-11-2015
|
Từ đợt
trước
|
34
|
INDIA
|
Strides Arcolab Ltd.
|
|
|
|
2
|
|
2
|
23-08-2013
|
Từ đợt
trước
|
35
|
INDIA
|
Swyzer Laboratories Ltd.
|
|
|
|
1
|
|
1
|
23-08-2013
|
Từ đợt
trước
|
36
|
INDIA
|
Syncom Formulations (India) Ltd.
|
1
|
8
|
3
|
2
|
4
|
10
|
09-11-2016
|
Cập
nhật ngày VP
|
37
|
INDIA
|
U Square Lifescience Pvt., Ltd.
|
|
|
|
1
|
|
1
|
19-06-2015
|
Từ đợt
trước
|
38
|
INDIA
|
Vintanova Pharma Pvt Ltd
|
|
|
1
|
|
1
|
|
09-11-2016
|
Bổ
sung
|
39
|
INDIA
|
West-Coast Pharmaceutical Works
Ltd.
|
|
|
1
|
|
1
|
|
19-06-2015
|
Từ đợt
trước
|
40
|
INDIA
|
XL Laboratories Pvt., Ltd.
|
1
|
2
|
|
6
|
1
|
8
|
15-07-2015
|
Từ đợt
trước
|
41
|
INDIA
|
Yeva Therapeutics Pvt., Ltd.
|
|
|
|
2
|
|
2
|
25-10-2013
|
Từ đợt
trước
|
42
|
INDIA
|
Zee Laboratories
|
|
|
|
1
|
|
1
|
09-11-2016
|
Bổ
sung
|
43
|
KOREA
|
Il Dong Pharmaceuticals Co., Ltd.
|
|
|
|
1
|
|
1
|
09-11-2016
|
Bổ
sung
|
44
|
KOREA
|
Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.
|
2
|
|
|
1
|
2
|
1
|
09-11-2016
|
Cập
nhật ngày VP
|
45
|
KOREA
|
Young IL Pharm. Co., Ltd.
|
|
|
1
|
|
1
|
|
07-07-2016
|
Từ đợt
trước
|
46
|
PAKISTAN
|
Navegal Laboratories
|
|
|
1
|
|
1
|
|
23-08-2013
|
Từ đợt
trước
|
47
|
PAKISTAN
|
Nexus Pharma (Pvt.) Ltd
|
|
|
1
|
|
1
|
|
09-11-2016
|
Bổ
sung
|
48
|
PAKISTAN
|
Pacific Pharmaceuticals Ltd.
|
|
|
|
1
|
|
1
|
25-03-2014
|
Từ đợt
trước
|
49
|
RUSSIA
|
Sintez Joint Stock Company
|
|
|
|
1
|
|
1
|
23-08-2013
|
Từ đợt
trước
|
50
|
THAILAND
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
27-11-2015
|
Từ đợt
trước
|
51
|
USA
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
07-08-2014
|
Từ đợt
trước
|
52
|
USA
|
|
1
|
|
|
2
|
1
|
2
|
27-05-2014
|
Từ đợt
trước
|
TT
|
NƯỚC
|
CÔNG
TY SẢN XUẤT
|
THỜI
GIAN GIÁM SÁT TIỀN KIỂM
|
NGÀY
CẬP NHẬT
|
XÉT
RÚT KHỎI DANH SÁCH
|
Thời
gian
|
Hạn
|
Rút
|
1
|
AUSTRIA
|
Sandoz
|
Từ
25/03/2014 đến 22/09/2014
|
25-03-2014
|
6
tháng
|
25-09-2014
|
Đợt
6
|
2
|
BANGLADESH
|
General Pharmaceuticals Ltd.
|
Từ
25/10/2013 đến 15/07/2015
|
25-10-2013
|
12
tháng
|
25-10-2014
|
Đợt
12
|
3
|
BANGLADESH
|
Globe Pharmaceuticals Ltd.
|
Từ
25/10/2013 đến 22/09/2014
|
25-10-2013
|
6
tháng
|
25-04-2014
|
Đợt
6
|
4
|
BANGLADESH
|
Globe Pharmaceuticals Ltd.
|
Từ
19/06/2015 đến 09/11/2016
|
19-06-2015
|
12
tháng
|
19-06-2016
|
Đợt
19
|
5
|
CYPRUS
|
Holden Medical Ltd.
|
Từ
23/08/2013 đến 26/11/2014
|
23-08-2013
|
12
tháng
|
23-08-2014
|
Đợt
7
|
6
|
FRANCE
|
Famar Lyon
|
Từ
25/10/2013 đến 26/11/2014
|
25-10-2013
|
12
tháng
|
25-10-2014
|
Đợt
7
|
7
|
FRANCE
|
Pfizer PGM
|
Từ
23/08/2013 đến 27/05/2014
|
23-08-2013
|
6
tháng
|
23-02-2014
|
Đợt
4
|
8
|
GERMANY
|
Denk Pharma GmbH. & Co. KG.
|
Từ
23/08/2013 đến 27/05/2014
|
23-08-2013
|
6
tháng
|
23-02-2014
|
Đợt
4
|
9
|
INDIA
|
Akums Drugs & Pharmaceuticals
Ltd.
|
Từ
22/09/2014 đến 04/05/2015
|
22-09-2014
|
6
tháng
|
22-03-2015
|
Đợt
10
|
10
|
INDIA
|
Amtec Health Care Pvt., Ltd.
|
Từ
23/08/2013 đến 26/11/2014
|
23-08-2013
|
12
tháng
|
23-08-2014
|
Đợt
7
|
11
|
INDIA
|
ATOZ Pharmaceuticals Pvt., Ltd.
|
Từ 23/08/2013
đến 22/09/2014
|
23-08-2013
|
12
tháng
|
23-08-2014
|
Đợt
6
|
12
|
INDIA
|
Axon Drugs Pvt., Ltd.
|
Từ
23/08/2013 đến 07/01/2016
|
23-08-2013
|
12
tháng
|
23-08-2014
|
Đợt
16
|
13
|
INDIA
|
Brawn Laboratories Ltd.
|
Từ
07/08/2014 đến 13/02/2015
|
07-08-2014
|
6
tháng
|
07-02-2015
|
Đợt
9
|
14
|
INDIA
|
Celogen Pharma Pvt., Ltd.
|
Từ
27/05/2014 đến 27/11/2015
|
07-08-2014
|
12
tháng
|
07-08-2015
|
Đợt
15
|
15
|
INDIA
|
Chethana Drugs & Chemicals (P)
Ltd.
|
Từ
23/08/2013 đến 22/09/2014
|
23-08-2013
|
12
tháng
|
23-08-2014
|
Đợt
6
|
16
|
INDIA
|
Cooper Pharma
|
Từ
23/08/2013 đến 20/10/2015
|
23-08-2013
|
12
tháng
|
23-08-2014
|
Đợt
14
|
17
|
INDIA
|
Cure Medicines (India) Pvt., Ltd.
|
Từ
27/05/2014 đến 04/03/2016
|
26-11-2014
|
6
tháng
|
26-05-2015
|
Đợt
17
|
18
|
INDIA
|
Eurolife Healthcare Pvt., Ltd.
|
Từ
25/10/2013 đến 07/07/2016
|
04-05-2015
|
12
tháng
|
04-05-2016
|
Đợt
18
|
19
|
INDIA
|
Flamingo Pharmceuticals Ltd.
|
Từ
23/08/2013 đến 07/07/2016
|
26-11-2014
|
12
tháng
|
26-11-2015
|
Đợt
18
|
20
|
INDIA
|
Global Pharm Healthcare Pvt., Ltd.
|
Từ
25/10/2013 đến 07/08/2014
|
25-10-2013
|
6
tháng
|
25-04-2014
|
Đợt
5
|
21
|
INDIA
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
Từ
25/10/2013 đến 26/11/2014
|
25-10-2013
|
12
tháng
|
25-10-2014
|
Đợt
7
|
22
|
INDIA
|
Hyrio Laboratories Pvt., Ltd.
|
Từ
25/10/2013 đến 07/08/2014
|
25-10-2013
|
6
tháng
|
25-04-2014
|
Đợt
5
|
23
|
INDIA
|
Hyrio Laboratories Pvt., Ltd.
|
Từ
26/11/2014 đến 15/07/2015
|
26-11-2014
|
6
tháng
|
26-05-2015
|
Đợt
12
|
24
|
INDIA
|
Kausikh Therapeutics (P) Ltd.
|
Từ
27/05/2014 đến 15/07/2015
|
27-05-2014
|
12
tháng
|
27-05-2015
|
Đợt
12
|
25
|
INDIA
|
Marck Biosciences Ltd.
|
Từ
23/08/2013 đến 22/09/2014
|
23-08-2013
|
6
tháng
|
23-02-2014
|
Đợt
6
|
26
|
INDIA
|
Mediwin Pharmaceuticals
|
Từ
23/08/2013 đến 15/07/2015
|
23-08-2013
|
12
tháng
|
23-08-2014
|
Đợt
12
|
27
|
INDIA
|
Medley Pharmaceuticals Ltd.
|
Từ
23/08/2013 đến 20/10/2015
|
27-05-2014
|
12
tháng
|
27-05-2015
|
Đợt
14
|
28
|
INDIA
|
Miracle labs (P) Ltd.
|
Từ
23/08/2013 đến 07/07/2016
|
19-06-2015
|
6
tháng
|
19-12-2015
|
Đợt
18
|
29
|
INDIA
|
Penta Labs Pvt., Ltd.
|
Từ
25/03/2014 đến 20/10/2015
|
07-08-2014
|
12
tháng
|
07-08-2015
|
Đợt
14
|
30
|
INDIA
|
Raptakos, Brett & Co., Ltd.
|
Từ
25/10/2013 đến 04/05/2015
|
27-05-2014
|
6
tháng
|
27-11-2014
|
Đợt
10
|
31
|
INDIA
|
Saga Laboratories
|
Từ
07/08/2014 đến 15/08/2015
|
07-08-2014
|
12
tháng
|
07-08-2015
|
Đợt
13
|
32
|
INDIA
|
Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd.
|
Từ 22/09/2014
đến 04/05/2015
|
22-09-2014
|
6
tháng
|
22-03-2015
|
Đợt
10
|
33
|
INDIA
|
Sance Laboratories Pvt., Ltd.
|
Từ
25/03/2014 đến 04/05/2015
|
25-03-2014
|
12
tháng
|
25-03-2015
|
Đợt
10
|
34
|
INDIA
|
Santa Pharma Generix Pvt., Ltd.
|
Từ 23/08/2013
đến 15/08/2015
|
27-05-2014
|
6
tháng
|
27-11-2014
|
Đợt
13
|
35
|
INDIA
|
Sun Pharmaceutical Industries Ltd.
|
Từ
04/05/2015 đến 07/07/2016
|
04-05-2015
|
12
tháng
|
04-05-2016
|
Đợt
18
|
36
|
INDIA
|
Umedica Laboratories Pvt., Ltd.
|
Từ 23/08/2013
đến 09/11/2016
|
27-05-2014
|
12
tháng
|
27-05-2015
|
Đợt
19
|
37
|
INDIA
|
Unique Pharmaceutical Labs.
|
Từ
25/10/2013 đến 26/11/2014
|
25-10-2013
|
12
tháng
|
25-10-2014
|
Đợt
7
|
38
|
INDIA
|
Windlas Biotech Ltd.
|
Từ 23/08/2013
đến 26/11/2014
|
23-08-2013
|
6
tháng
|
23-02-2014
|
Đợt
7
|
39
|
INDIA
|
Zee Laboratories
|
Từ
25/10/2013 đến 15/08/2015
|
25-10-2013
|
12
tháng
|
25-10-2014
|
Đợt
13
|
40
|
INDIA
|
Zim Laboratories Ltd.
|
Từ
04/05/2015 đến 09/11/2016
|
19-06-2015
|
12
tháng
|
19-06-2016
|
Đợt
19
|
41
|
INDONESIA
|
PT Kalbe Farma Tbk.
|
Từ
25/10/2013 đến 31/12/2014
|
25-10-2013
|
12
tháng
|
25-10-2014
|
Đợt
8
|
42
|
KOREA
|
Alpha Pharm. Co., Ltd.
|
Từ
07/08/2014 đến 04/03/2016
|
07-08-2014
|
12
tháng
|
07-08-2015
|
Đợt
17
|
43
|
KOREA
|
BTO Pharm Co., Ltd.
|
Từ
25/03/2014 đến 13/02/2015
|
25-03-2014
|
6
tháng
|
25-09-2014
|
Đợt
9
|
44
|
KOREA
|
Chunggei Pharm. Co., Ltd.
|
Từ
19/06/2015 đến 04/03/2016
|
19-06-2015
|
6
tháng
|
19-12-2015
|
Đợt
17
|
45
|
KOREA
|
Crown pharm Co., Ltd.
|
Từ
04/05/2015 đến 07/07/2016
|
04-05-2015
|
12
tháng
|
04-05-2016
|
Đợt
18
|
46
|
KOREA
|
Dae Han New Pharm Co., Ltd.
|
Từ
23/08/2013 đến 09/11/2016
|
27-05-2014
|
6
tháng
|
27-11-2014
|
Đợt
19
|
47
|
KOREA
|
Daehwa Pharmaceuticals
|
Từ
23/08/2013 đến 22/09/2014
|
23-08-2013
|
6
tháng
|
23-02-2014
|
Đợt
6
|
48
|
KOREA
|
Daehwa Pharmaceuticals
|
Từ
26/11/2014 đến 19/06/2015
|
26-11-2014
|
6
tháng
|
26-05-2015
|
Đợt
11
|
49
|
KOREA
|
Daewoo Pharm. Co., Ltd.
|
Từ
23/08/2013 đến 22/09/2014
|
23-08-2013
|
12
tháng
|
23-08-2014
|
Đợt
6
|
50
|
KOREA
|
Dongsung pharm. Co., Ltd.
|
Từ
25/10/2013 đến 07/08/2014
|
25-10-2013
|
6
tháng
|
25-04-2014
|
Đợt
5
|
51
|
KOREA
|
Hanall Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Từ 25/10/2013
đến 26/11/2014
|
25-10-2013
|
12
tháng
|
25-10-2014
|
Đợt
7
|
52
|
KOREA
|
Hanbul Pharm. Co., Ltd.
|
Từ
22/09/2014 đến 07/01/2016
|
22-09-2014
|
12
tháng
|
22-09-2015
|
Đợt
16
|
53
|
KOREA
|
|
Từ
25/10/2013 đến 07/08/2014
|
25-10-2013
|
6 tháng
|
25-04-2014
|
Đợt
5
|
54
|
KOREA
|
|
Từ
23/08/2013 đến 27/05/2014
|
23-08-2013
|
6
tháng
|
23-02-2014
|
Đợt
4
|
55
|
KOREA
|
|
Từ
25/03/2014 đến 04/05/2015
|
25-03-2014
|
6
tháng
|
25-09-2014
|
Đợt
10
|
56
|
KOREA
|
Union Korea Pharm Co., Ltd.
|
Từ
25/03/2014 đến 07/07/2016
|
26-11-2014
|
12
tháng
|
26-11-2015
|
Đợt
18
|
57
|
KOREA
|
Young IL Pharm. Co., Ltd.
|
Từ
25/10/2013 đến 07/08/2014
|
25-10-2013
|
6
tháng
|
25-04-2014
|
Đợt
5
|
58
|
PAKISTAN
|
CCL Pharmaceuticals (Pvt) Ltd.
|
Từ
25/03/2014 đến 07/01/2016
|
25-03-2014
|
12
tháng
|
25-03-2015
|
Đợt
16
|
59
|
PAKISTAN
|
Getz Pharma Pvt., Ltd.
|
Từ
27/05/2014 đến 19/06/2015
|
07-08-2014
|
6
tháng
|
07-02-2015
|
Đợt
11
|
60
|
PHILIPPINES
|
Amherst Laboratories Inc.
|
Từ
23/08/2013 đến 27/11/2015
|
23-08-2013
|
6
tháng
|
23-02-2014
|
Đợt
15
|