Công văn số 1538 TM/XNK ngày 10/09/2002 của Bộ Thương mại về Danh sách các doanh nghiệp được giao hạn ngạch hàng dệt may xuất khẩu sang EU năm 2002
Số hiệu | 1538TM/XNK |
Ngày ban hành | 10/09/2002 |
Ngày có hiệu lực | 10/09/2002 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Thương mại |
Người ký | Đỗ Như Đính |
Lĩnh vực | Thương mại |
BỘ THƯƠNG MẠI |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1538 TM/XNK |
Hà Nội, ngày 10 tháng 9 năm 2002 |
DANH SÁCH
CÁC DOANH NGHIỆP ĐƯỢC GIAO HẠN NGẠCH HÀNG DỆT MAY XK SANG EU NĂM 2002
Mặt hàng: Sơ mi nam (Cat.8)
Đơn vị: Chiếc
Stt |
Tên doanh nghiệp |
Hạn ngạch phân bổ |
1 |
Cty dệt Nam Định (BCN) |
45.000 |
2 |
Cty dệt Phong Phú (BCN) |
36.000 |
3 |
Cty dệt Việt Thắng (BCN) |
84.000 |
4 |
Cty dệt may Thắng lợi (BCN) |
64.000 |
5 |
Cty dệt may đông á (BCN) |
20.000 |
6 |
Cty may 10 (BCN) |
260.000 |
7 |
Cty may Đức Giang (BCN) |
164.000 |
8 |
Cty may Thăng Long (BCN) |
4.120 |
9 |
Cty may Hưng Yên (BCN) |
20.000 |
10 |
Cty may Nam Định (BCN) |
8.500 |
11 |
Cty may Việt Tiến (BCN) |
175.000 |
12 |
Cty CP Việt Hưng (BCN) |
25.000 |
13 |
Cty CP may Bình Minh (BCN) |
15.000 |
14 |
Cty may Phương Đông (BCN) |
38.000 |
15 |
Cty may Nhà Bè (BCN) |
80.000 |
16 |
Cty XNK dệt may (BCN) |
53.000 |
17 |
Cty ARTEXPORT (BTM) |
5.000 |
18 |
Cty XNK Tổng hợp I (BTM) |
21.000 |
19 |
Cty PACKSIMEX (BTM) |
15.500 |
20 |
Cty UPEXIM (BTM) |
88.000 |
21 |
Cty XNK Tổng hợp II (BTM) |
15.000 |
22 |
Cty 28 (BQP) |
55.000 |
23 |
Cty lâm nghiệp Sài Gòn - FORIMEX |
8.000 |
24 |
LD QT Cty hữu hạn (Hải Dương) |
41.000 |
25 |
Cty XNK 277 Hà Nam |
10.000 |
26 |
Cty SX XNK Bình Dương |
19.000 |
27 |
Cty TNHH may Đồng Tiến |
10.000 |
28 |
Cty may Tây Đô (Cần Thơ) |
43.500 |
|
Tổng số |
1.423.120 |
|
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI |