Công văn 12173/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu | 12173/QLD-ĐK |
Ngày ban hành | 14/08/2017 |
Ngày có hiệu lực | 14/08/2017 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Người ký | Nguyễn Huy Hùng |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu,Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 12173/QLD-ĐK |
Hà Nội, ngày 14 tháng 8 năm 2017 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam phải kiểm soát đặc biệt phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực hiện./.
|
TUQ. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM
THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH
THUỐC TẠI VIỆT NAM ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU
(Đính kèm công văn số: 12173/QLD-ĐK ngày 14/08/2017 của Cục Quản lý Dược)
ST T |
Tên thuốc |
Số giấy đăng ký lưu hành thuốc |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành |
Tên cơ sở sản xuất thuốc |
Tên nguyên liệu làm thuốc |
TCCL của nguyên liệu |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Tên nước sản xuất nguyên liệu |
1 |
Acyclovir vpc 200 |
VD-16005-11 |
30/12/2017 |
Công ty CP.DP Cửu Long |
Acyclovir |
USP37 |
Zhejiang Charioteer Pharmaceutical |
Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321 |
China |
2 |
Losartan 25Mg |
VD-16522-12 |
06/03/2018 |
Công ty CP.DP Cửu Long |
Losartan potasium |
USP38 |
Vasudha Pharma Chem Limited |
78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 |
India |
3 |
Nalidixic 500Mg |
VD-16007-11 |
30/12/2017 |
Công ty CP.DP Cửu Long |
Acid Nalidixic |
BP 2013 |
Unimark Remedies Ltd |
41/42, GIDC, 1st Phase, Vapi- 396 195 Dist Valsad, Gujarat |
India |
4 |
Piroxicam 10Mg |
VD-16233-12 |
06/03/2018 |
Công ty CP.DP Cửu Long |
Piroxicam |
USP36 |
Jintan Qianyao Pharmaceutical Raw Material Factory |
Zhuangzhou , Baita Town , Jintan City, Jiangsu Province |
China |
5 |
Vicef 300 |
VD-14273-11 |
30/12/2017 |
Công ty CP.DP Cửu Long |
Cefdinir |
USP38 |
Nectar Lifesciences Ltd. India |
S.C.O. 38,39, Sector 9-D, Chandigarh-160 003 (India) |
India |
6 |
Shinetadeno |
VD-21790-14 |
19/09/2019 |
Công ty cổ phần dược phẩm ME DI SUN |
Pygeum Africanum Extract |
NSX |
Shenzhen Naturactive Inc. |
5F, No. 28 Office Block, Nanshan Jiangong Village, Nanshan Distr6ict, Shenzhen 518052 p. R. China |
China |