Báo cáo 178/BC-UBND năm 2013 tình hình, kết quả giải quyết thủ tục hành chính trong quý II năm 2013 do tỉnh Hà Giang ban hành
Số hiệu | 178/BC-UBND |
Ngày ban hành | 12/06/2013 |
Ngày có hiệu lực | 12/06/2013 |
Loại văn bản | Báo cáo |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Hà Giang |
Người ký | Nguyễn Minh Tiến |
Lĩnh vực | Bộ máy hành chính |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM |
Số: 178/BC-UBND |
Hà Nội, ngày 12 tháng 06 năm 2013 |
TÌNH HÌNH, KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TRONG QUÝ II NĂM 2013
Kính gửi: Bộ Tư pháp
STT |
Lĩnh vực, công việc giải quyết theo cấp |
Số hồ sơ nhận giải quyết |
Kết quả giải quyết |
Ghi chú |
|||||||
Tổng số |
Trong đó |
Số hồ sơ đã giải quyết |
Số hồ sơ đang giải quyết |
||||||||
Số kỳ trước chuyển qua |
Số mới tiếp nhận |
Tổng số |
Trả đúng thời hạn |
Trả quá hạn |
Tổng số |
Chưa đến hạn |
Quá hạn |
||||
1 |
2 |
3=4+5 |
4 |
5 |
6=7+8 |
7 |
8 |
9=10+11 |
10 |
11 |
12 |
|
Cấp tỉnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
TTHC thuộc phạm vi thẩm quyền giải quyết của các sở, ban, ngành cấp tỉnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
TTHC do Sở Tư pháp tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trợ giúp pháp lý |
516 |
0 |
516 |
516 |
516 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
2 |
Bổ trợ tư pháp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công chứng |
319 |
0 |
319 |
315 |
315 |
0 |
04 |
04 |
0 |
|
3 |
Hành chính Tư pháp |
96 |
08 |
88 |
89 |
89 |
|
07 |
07 |
0 |
|
|
Tổng |
931 |
08 |
923 |
920 |
920 |
|
11 |
11 |
0 |
|
II |
TTHG do Sở Kế hoạch và Đầu tư tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thẩm định dự án |
32 |
15 |
17 |
15 |
15 |
|
17 |
17 |
|
|
2 |
Lĩnh vực đấu thầu |
60 |
|
60 |
60 |
60 |
|
0 |
0 |
|
|
3 |
Cấp chứng giấy nhận đầu tư |
14 |
0 |
14 |
14 |
14 |
|
0 |
0 |
|
|
4 |
Thành lập mới Doanh nghiệp |
26 |
|
26 |
26 |
26 |
|
0 |
0 |
|
|
5 |
Cấp thay đổi nội dung |
64 |
|
64 |
64 |
64 |
|
0 |
0 |
|
|
|
Tổng |
196 |
15 |
181 |
179 |
179 |
|
17 |
17 |
|
|
III |
TTHC do Sở Giao thông vận tải tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lĩnh vực Đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quản lý Vận tải phương tiện người lái |
443 |
14 |
429 |
360 |
360 |
|
83 |
83 |
|
|
|
- Quản lý kỹ thuật |
8 |
|
8 |
8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
- Quản lý kết cấu hạ tầng giao thông |
3 |
|
3 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
454 |
14 |
440 |
371 |
371 |
|
83 |
83 |
|
|
IV |
TTHC do Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lâm nghiệp |
1 |
|
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
2 |
Thú y |
61 |
|
61 |
61 |
61 |
|
0 |
|
|
|
3 |
Bảo vệ thực vật |
10 |
|
10 |
10 |
10 |
|
0 |
|
|
|
4 |
Quản lý chất lượng |
2 |
|
2 |
2 |
2 |
|
0 |
|
|
|
5 |
Kiểm lâm |
1 |
|
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
Tổng |
75 |
|
75 |
75 |
75 |
|
0 |
|
|
|
V |
TTHC do Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lĩnh vực Văn hóa |
08 |
0 |
0 |
08 |
08 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
2 |
Lĩnh vực Du lịch |
05 |
0 |
05 |
0 |
0 |
0 |
05 |
05 |
0 |
|
3 |
Lĩnh vực Thể thao |
02 |
0 |
0 |
02 |
02 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Tổng |
15 |
0 |
05 |
10 |
10 |
0 |
05 |
05 |
0 |
|
VI |
TTHC do Sở Xây dựng tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lĩnh vực Xây dựng |
17 |
5 |
12 |
12 |
12 |
0 |
05 |
05 |
0 |
|
2 |
Lĩnh vực quy hoạch xây dựng |
10 |
02 |
08 |
08 |
08 |
0 |
02 |
02 |
0 |
|
|
Tổng |
27 |
07 |
20 |
20 |
20 |
0 |
07 |
07 |
0 |
|
VII |
TTHC do Thanh tra tỉnh tiếp nhận, giải quyết TTHC |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
VIII |
TTHC do Sở Công Thương tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lĩnh vực công nghiệp |
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Lĩnh vực điện |
14 |
|
|
|
13 |
|
|
|
|
01 bộ đang thẩm định |
3 |
Lĩnh vực ATMT |
23 |
|
|
|
16 |
|
|
|
|
01 bộ đang thẩm định; 06 hồ sơ giải quyết không đúng thời gian. |
4 |
Thương mại |
03 |
|
|
|
02 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
42 |
|
|
|
31 |
|
|
|
|
|
IX |
TTHC do Sở Giáo dục và Đào tạo tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo |
6 |
0 |
6 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
|
2 |
Lĩnh vực quy chế thi, tuyển sinh |
8.735 |
0 |
8.735 |
8.735 |
|
|
|
|
|
|
3 |
Lĩnh vực hệ thống văn bằng chứng chỉ |
28 |
0 |
28 |
18 |
18 |
0 |
10 |
10 |
0 |
|
4 |
Lĩnh vực tiêu chuẩn nhà giáo, CBQL giáo dục |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Tổng |
8.770 |
0 |
8.770 |
8.758 |
23 |
0 |
10 |
10 |
0 |
|
X |
TTHC do Sở Nội vụ tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thuyên chuyển cán bộ, công chức, viên chức ra ngoài tỉnh |
35 |
|
|
|
35 |
|
|
|
|
|
2 |
Chuyển loại |
1167 |
|
|
|
1167 |
|
|
|
|
|
3 |
Bổ nhiệm ngạch |
984 |
|
|
|
984 |
|
|
|
|
|
4 |
Chuyển xếp lương |
47 |
|
|
|
47 |
|
|
|
|
|
5 |
Thu hút |
05 |
|
|
|
05 |
|
|
|
|
|
6 |
Tiếp nhận không qua thi |
26 |
|
|
|
26 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
2.264 |
|
|
|
2.264 |
|
|
|
|
|
XI |
TTHC do Sở Thông tin và Truyền thông tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cấp phép xuất bản tài liệu không kinh doanh |
18 |
0 |
18 |
18 |
18 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Tổng |
18 |
0 |
18 |
18 |
18 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
XII |
TTHC do Sở Y tế tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lĩnh vực Khám, chữa bệnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
2 |
Lĩnh vực Y dược cổ truyền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
3 |
Lĩnh vực VSATTP và dinh dưỡng |
7 |
01 |
6 |
02 |
02 |
0 |
05 |
05 |
0 |
|
4 |
Lĩnh vực Dược Mỹ phẩm |
15 |
14 |
01 |
0 |
0 |
0 |
15 |
01 |
14 |
Chờ Thông tư hướng dẫn mới của Bộ Y tế |
|
Tổng |
15 |
15 |
7 |
2 |
2 |
0 |
20 |
6 |
14 |
|
XIII |
TTHC do Sở Khoa học và Công nghệ tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lĩnh vực Hoạt động khoa học và công nghệ |
11 |
0 |
11 |
0 |
0 |
0 |
11 |
11 |
0 |
|
2 |
Lĩnh vực An toàn bức xạ |
04 |
0 |
04 |
04 |
04 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
3 |
Lĩnh vực Chuyển giao công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
4 |
Lĩnh vực Quản lý đề tài, dự án |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
27 |
27 |
|
03 (nghiệm thu) |
5 |
Lĩnh vực Xuất nhập khẩu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
6 |
Lĩnh vực Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
23 |
0 |
23 |
23 |
23 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Tổng |
68 |
30 |
38 |
27 |
27 |
0 |
38 |
38 |
0 |
03 |
XIV |
TTHC do Sở Tài nguyên và Môi trường tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đất đai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cấp giấy CNQSD đất |
36 |
3 |
33 |
34 |
31 |
3 |
2 |
2 |
0 |
|
|
- Giao dịch bảo đảm |
5 |
|
5 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
- Thông báo địa điểm thu hồi, giao đất |
2 |
|
2 |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
- Thu hồi đất, giao đất cho thuê đất |
7 |
|
7 |
7 |
7 |
|
|
|
|
|
2 |
Lĩnh vực môi trường |
6 |
|
6 |
2 |
2 |
|
4 |
4 |
|
|
3 |
Lĩnh vực Tài nguyên nước |
3 |
|
3 |
2 |
2 |
|
1 |
1 |
|
|
4 |
Lĩnh vực Tài nguyên khoáng sản |
12 |
12 |
|
2 |
2 |
|
10 |
|
10 |
|
5 |
Thanh tra |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khiếu nại tố cáo |
2 |
|
2 |
0 |
0 |
|
2 |
2 |
|
|
|
- Giải quyết tranh chấp đất đai |
1 |
|
1 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
- Trả lời hướng dẫn đơn thư |
4 |
|
4 |
4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
78 |
15 |
63 |
59 |
56 |
3 |
19 |
9 |
10 |
|
XV |
TTHC do Sở Ngoại vụ tiếp nhận, giải quyết TTHC |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
XVI |
TTHC do Sở Lao động- Thương binh và Xã hội tiếp nhận, giải quyết TTHC |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
XVII |
TTHC do Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Thanh Thủy tiếp nhận, giải quyết TTHC |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
XVIII |
TTHC do Ban Dân tộc tiếp nhận, giải quyết TTHC |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
XIX |
TTHC do Ban Quản lý các khu công nghiệp tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cấp Giấy chứng nhận đầu tư |
02 |
0 |
02 |
02 |
02 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
2 |
Cấp Giấy chứng nhận đầu tư điều chỉnh |
01 |
01 |
0 |
01 |
01 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
3 |
Thẩm định Báo cáo đánh giá tác động môi trường |
02 |
0 |
02 |
0 |
0 |
0 |
02 |
02 |
0 |
|
4 |
Thẩm định TKCS dự án |
01 |
0 |
01 |
0 |
0 |
0 |
01 |
01 |
0 |
|
|
Tổng |
06 |
01 |
05 |
03 |
03 |
0 |
03 |
03 |
0 |
|
XX |
TTHC do Sở Tài chính tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quản lý công sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thanh lý |
3 |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
- Điều chuyển |
3 |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Quản lý giá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Xác định giá đất làm căn cứ tính tiền cho thuê đất |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
(Thời hạn đầu 6 hồ sơ, thời hạn ổn định tiếp theo 47 hồ sơ) |
|
- Kê khai giá |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Quản lý tài chính tại các đơn vị dự toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thẩm định dự toán chi NSNN trong kế hoạch |
156 |
|
|
|
|
|
|
|
|
(Tiếp nhận và trả kết quả thẩm định) |
|
- Thẩm định dự toán chi bổ sung NSNN ngoài kế hoạch |
66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
(Tiếp nhận và trả kết quả thẩm định) |
4 |
Lĩnh vực Đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quyết toán dự án hoàn thành các dự án sử dụng vốn nhà nước |
51 |
|
|
23 |
|
|
28 |
|
|
(Hồ sơ giải quyết 23) |
|
- Cấp mã số cho đơn vị có quan hệ ngân sách dùng cho các dự án đầu tư XDCB |
54 |
|
|
|
|
|
54 |
|
|
|
|
Tổng |
398 |
|
|
29 |
|
|
82 |
|
|
|
B |
TTHC thuộc phạm vi thẩm quyền giải quyết của cơ quan ngành dọc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
TTHC do Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh Hà Giang tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lĩnh vực ngoại hối |
05 |
0 |
05 |
0 |
0 |
0 |
05 |
05 |
0 |
Thủ tục đề nghị cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sx vàng trang sức, mỹ nghệ |
2 |
Lĩnh vực cấp phép thành lập NH |
02 |
|
02 |
02 |
02 |
|
|
|
|
- Chấp thuận mở chi nhánh NHTMCP Liên Việt - Chấp thuận thay đổi địa điểm PGD, máy rút tiền ATM |
3 |
Lĩnh vực cấp phép những thay đổi của QTDND |
11 |
0 |
11 |
11 |
11 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Tổng |
18 |
0 |
18 |
13 |
13 |
0 |
05 |
05 |
0 |
|
II |
TTHC do Cục Hải quan tỉnh Hà Giang tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Xuất khẩu kinh doanh |
291 |
0 |
291 |
291 |
291 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
2 |
Nhập khẩu kinh doanh |
86 |
0 |
86 |
86 |
86 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
3 |
Nhập đầu tư |
07 |
0 |
07 |
07 |
07 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
4 |
Nhập gia công |
63 |
0 |
63 |
63 |
63 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
5 |
Nhập gia công tại chỗ |
21 |
0 |
21 |
21 |
21 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
6 |
Xuất gia công |
215 |
0 |
215 |
215 |
215 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
7 |
Xuất tái xuất |
02 |
0 |
02 |
02 |
02 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
8 |
Tiếp nhận, giám sát thực xuất hàng chuyển cửa khẩu |
436 |
0 |
436 |
436 |
436 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
9 |
Tiếp nhận thông quan tờ khai tạm nhập phải tái xuất |
44 |
0 |
44 |
44 |
44 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
10 |
Tiếp nhận thông quan tờ khai xuất tái xuất hàng tạm nhập |
43 |
0 |
43 |
43 |
43 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
11 |
Làm thủ tục cho phương tiện vận tải Trung Quốc tạm nhập-Tái xuất |
602 |
0 |
602 |
602 |
602 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
12 |
Làm thủ tục cho phương tiện vận tải Việt Nam tạm xuất- Tái nhập |
562 |
0 |
562 |
562 |
562 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Tổng |
2.372 |
0 |
2.372 |
2.372 |
2.372 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
III |
TTHC do Công an tỉnh Hà Giang tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lĩnh vực Đăng ký, quản lý cư trú, Cấp CMND; Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện; Đăng ký, quản lý con dấu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thẩm quyền thuộc cấp tỉnh |
10 |
10 |
0 |
|
|
|
10 |
10 |
0 |
|
|
- Thẩm quyền thuộc cấp huyện |
05 |
05 |
0 |
|
|
|
05 |
05 |
0 |
|
|
|
- Thẩm quyền thuộc cấp xã |
15 |
15 |
0 |
|
|
|
15 |
15 |
0 |
|
2 |
Lĩnh vực Quản lý xuất nhập cảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thẩm quyền thuộc cấp tỉnh |
17 |
17 |
0 |
|
|
|
17 |
17 |
0 |
|
|
- Thẩm quyền thuộc cấp huyện |
02 |
02 |
0 |
|
|
|
02 |
02 |
0 |
|
|
- Thẩm quyền thuộc cấp xã |
01 |
01 |
0 |
|
|
|
01 |
01 |
0 |
|
|
3 |
Lĩnh vực Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thẩm quyền thuộc cấp tỉnh |
07 |
07 |
0 |
|
|
|
07 |
07 |
0 |
|
|
- Thẩm quyền thuộc cấp huyện |
08 |
08 |
0 |
|
|
|
08 |
08 |
0 |
|
|
4 |
Lĩnh vực Phòng cháy, chữa cháy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thẩm quyền thuộc cấp tỉnh |
07 |
07 |
0 |
|
|
|
07 |
07 |
0 |
|
5 |
Lĩnh vực Chính sách, bảo hiểm y tế, quản lý cán bộ công chức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thẩm quyền thuộc cấp tỉnh |
09 |
09 |
0 |
|
|
|
09 |
09 |
0 |
|
|
Tổng |
81 |
81 |
|
|
|
|
81 |
81 |
0 |
|
IV |
TTHC do Kho bạc Nhà nước Hà Giang tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lĩnh vực tài chính ngân sách |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Mở và sử dụng tài khoản |
14 |
14 |
14 |
14 |
14 |
|
|
|
|
|
|
- Kiểm soát chi ngân sách TX |
1.074 |
1.074 |
1.074 |
1.074 |
1.074 |
|
|
|
|
|
|
- Kiểm soát từ tài khoản tiền gửi |
985 |
985 |
985 |
985 |
985 |
|
|
|
|
|
|
- Lĩnh vực TT vốn XDCB, chương trình mục tiêu |
820 |
820 |
820 |
820 |
820 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
2.893 |
2.893 |
2.893 |
2.893 |
2.893 |
|
|
|
|
|
V |
TTHC do Ngân hàng chính sách xã hội tiếp nhận, giải quyết TTHC |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
VI |
TTHC do Cục Thống kê Hà Giang tiếp nhận, giải quyết TTHC |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
VII |
TTHC do Bảo hiểm xã hội tỉnh Hà Giang tiếp nhận, giải quyết TTHC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Giải quyết chế độ, chính sách BHXH, BHYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cơ quan ngành dọc cấp Trung ương |
11.964 |
2.783 |
9.181 |
9.151 |
9.151 |
|
30 |
30 |
0 |
|
|
Tổng |
11.964 |
2.783 |
9.181 |
9.151 |
9.151 |
|
30 |
30 |
0 |
|
|
Cấp huyện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
TTHC thuộc phạm vi thẩm quyền giải quyết của UBND các huyện, thành phố |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
5012 |
0 |
5012 |
5010 |
5010 |
0 |
2 |
2 |
0 |
|
2 |
Lĩnh vực Tài nguyên và Môi trường |
1199 |
13 |
1184 |
926 |
913 |
13 |
271 |
273 |
|
|
3 |
Lĩnh vực đăng ký kinh doanh |
315 |
0 |
315 |
308 |
308 |
0 |
15 |
15 |
|
Trả 4 |
4 |
Lĩnh vực quản lý đô thị |
180 |
0 |
180 |
150 |
150 |
0 |
24 |
24 |
0 |
Trả 6 |
5 |
Lĩnh vực Lao động, Thương binh và xã hội |
5981 |
40 |
5941 |
5793 |
5793 |
0 |
148 |
148 |
0 |
|
6 |
Lĩnh vực lưu thông hàng hóa |
34 |
17 |
17 |
32 |
32 |
0 |
2 |
2 |
0 |
|
7 |
Lĩnh vực xây dựng nhà ở |
79 |
4 |
75 |
74 |
74 |
0 |
5 |
5 |
|
|
|
Tổng |
12.800 |
74 |
12.724 |
12.293 |
12.280 |
13 |
467 |
465 |
0 |
|
|
Cấp xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D |
TTHC thuộc phạm vi thẩm quyền giải quyết của UBND các xã, phường, thị trấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lĩnh vực Văn phòng xác nhận |
6095 |
0 |
6095 |
6095 |
6095 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
2 |
Lĩnh vực Hành chính tư pháp |
8979 |
0 |
8979 |
8949 |
8949 |
0 |
5 |
5 |
0 |
|
3 |
Lĩnh vực Lao động - Thương binh và Xã hội |
528 |
8 |
520 |
499 |
499 |
0 |
28 |
28 |
1 |
|
4 |
Lĩnh vực Tài nguyên & Môi trường - Giao thông xây dựng |
553 |
15 |
538 |
536 |
535 |
1 |
12 |
10 |
2 |
|
5 |
Lĩnh vực tôn giáo |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Tổng |
16.156 |
23 |
16.133 |
16.080 |
16.079 |
1 |
45 |
43 |
3 |
|
Đ |
Cơ quan/tổ chức thực hiện dịch vụ công (nếu có) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lĩnh vực A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Lĩnh vực B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
59.641 |
5.959 |
53.867 |
53.273 |
46.787 |
17 |
923 |
813 |
27 |
|
Nơi nhận: |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
NGUYÊN NHÂN QUÁ HẠN ĐỐI VỚI CÁC TRƯỜNG HỢP TỒN ĐỌNG TRONG GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TRONG QUÝ II NĂM 2013
(Ban hành kèm theo Báo cáo số 178/BC-UBND ngày 12 tháng 6 năm 2013 của UBND tỉnh Hà Giang)
STT |
Lĩnh vực, công việc giải quyết |
Số lượng hồ sơ |
Nguyên nhân quá hạn |
Ghi chú |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
I |
UBND huyện Hoàng Su Phì |
|
|
|
1 |
Lĩnh vực đất đai |
14 |
13 hồ sơ xin cấp lại quyền sử dụng đất của Bộ phận Một cửa UBND huyện đã được Phòng Tài nguyên và Môi trường giải quyết và đã trả kết quả; 01 hồ sơ xin xác nhận chuyển mục đích quyền sử đất của Bộ phận Một cửa của UBND xã Bản Luốc đã được Phòng Tài nguyên và Môi trường giải quyết và đã trả kết quả. |
|
|
Tổng cộng |
14 |
|
|