Báo cáo 157/BC-UBND về tình hình xây dựng, áp dụng, duy trì và cải tiến Hệ thống quản lý chất lượng theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001 năm 2018 do Ủy ban nhân dân quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Số hiệu | 157/BC-UBND |
Ngày ban hành | 26/10/2018 |
Ngày có hiệu lực | 26/10/2018 |
Loại văn bản | Báo cáo |
Cơ quan ban hành | Quận Phú Nhuận |
Người ký | Võ Thành Minh |
Lĩnh vực | Bộ máy hành chính |
ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 157/BC-UBND |
Phú Nhuận, ngày 26 tháng 10 năm 2018 |
Tên cơ quan: ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN PHÚ NHUẬN, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Địa chỉ: 155 Nguyễn Văn Trỗi, phường 11, quận Phú Nhuận.
Người liên hệ: Nguyễn Tấn Trọng Chức vụ: Phó Chánh Văn phòng Điện thoại: 0989508351
Email: nttrong.phunhuan@tphcm.gov.vn
1. Tình hình xây dựng và áp dụng HTQLCL TCVN ISO 9001 tại cơ quan:
Tên đơn vị |
Số TTHC thuộc thẩm quyền giải quyết của đơn vị (bao gồm được UBND Thành phố công bố và chưa công bố) |
Số TTHC được UBND Thành phố công bố |
Số TTHC đã xây dựng và áp dụng ISO |
Số TTHC chưa xây dựng và áp dụng ISO |
Thực hiện công bố HTQLCL phù hợp TC VN ISO 9001 |
Tên tổ chức tư vấn ISO cho đơn vị (nếu có) |
||||
Số TTHC |
Liệt kê các quyết định công bố danh mục TTHC của UBND Thành phố |
Số TTHC được công bố theo các quyết định của UBND Thành phố |
Số TTHC chưa được UBND Thành phố công bố |
Số TTHC được công bố theo các quyết định của UBND Thành phố |
Số TTHC chưa được UBND Thành phố công bố |
Đã công bố (liệt kê số TTHC) |
Chưa công bố (liệt kê số TTHC) |
|
||
UBND Quận Phú Nhuận |
198 |
172 |
Xem bảng dưới |
172 |
26 |
00 |
00 |
198 |
00 |
Công ty TNHH Tư vấn quản lý IMS |
Phòng Nội vụ |
39 |
28 |
Xem bảng dưới |
28 |
11 |
00 |
00 |
39 |
00 |
|
Phòng Tư pháp |
30 |
30 |
Xem bảng dưới |
30 |
00 |
00 |
00 |
30 |
00 |
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
17 |
08 |
Xem bảng dưới |
08 |
09 |
00 |
00 |
17 |
00 |
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
03 |
02 |
Xem bảng dưới |
02 |
01 |
00 |
00 |
03 |
00 |
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội |
15 |
14 |
Xem bảng dưới |
14 |
01 |
00 |
00 |
15 |
00 |
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
27 |
27 |
Xem bảng dưới |
27 |
00 |
00 |
00 |
27 |
00 |
|
Phòng Y tế |
07 |
07 |
Xem bảng dưới |
07 |
00 |
00 |
00 |
07 |
00 |
|
Thanh tra quận, Văn phòng HĐND và UBND |
04 |
04 |
Xem bảng dưới |
04 |
00 |
00 |
00 |
04 |
00 |
|
Phòng Kinh tế |
35 |
35 |
Xem bảng dưới |
35 |
00 |
00 |
00 |
35 |
00 |
|
Phòng Quản lý đô thị |
14 |
10 |
Xem bảng dưới |
10 |
04 |
00 |
00 |
15 |
00 |
|
Phòng Văn hóa và Thông tin |
07 |
07 |
Xem bảng dưới |
07 |
00 |
00 |
00 |
07 |
00 |
|
Phường/xã /thị trấn |
129 |
115 |
Xem bảng dưới |
115 |
14 |
00 |
00 |
129 |
00 |
|
Liệt kê các quyết định công bố danh mục TTHC của UBND Thành phố
STT |
Tên cơ quan |
Liệt kê các quyết định công bố danh mục TTHC của UBND Thành phố |
1 |
Phòng Nội vụ |
Quyết định số 6085/QĐ-UBND ngày 19/11/2015 Quyết định số 5456/QĐ-UBND ngày 17/10/2016 Quyết định số 6253/QĐ-UBND ngày 29/11/2017 Quyết định số 1637/QĐ-UBND ngày 20/4/2018 Quyết định số 2375/QĐ-UBND ngày 04/6/2018 |
2 |
Phòng Tư pháp |
Quyết định số 2103/QĐ-UBND ngày 28/4/2016 Quyết định số 2700/QĐ-UBND ngày 29/6/2018 |
3 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Quyết định số 3387/QĐ-UBND ngày 29/6/2017 Quyết định số 3493/QĐ-UBND ngày 05/7/2017 Quyết định số 6390/QĐ-UBND ngày 11/12/2017 |
4 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Quyết định số 1774/QĐ-UBND ngày 02/5/2018 |
5 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội |
Quyết định số 5287/QĐ-UBND ngày 10/10/2016 Quyết định số 290/QĐ-UBND ngày 19/01/2017 Quyết định số 2375/QĐ-UBND ngày 04/6/2018 Quyết định số 3831/QĐ-UBND ngày 05/9/2018 |
6 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Quyết định số 6440/QĐ-UBND ngày 04/12/2015 Quyết định số 4686/QĐ-UBND ngày 01/9/2017 Quyết định số 2375/QĐ-UBND ngày 04/6/2018 |
7 |
Phòng Y tế |
Quyết định số 3758/QĐ-UBND ngày 21/7/2016 Quyết định số 5595/QĐ-UBND ngày 25/10/2016 |
8 |
Thanh tra quận, Văn phòng HĐND và UBND quận |
Quyết định số 875/QĐ-UBND ngày 03/3/2016 |
9 |
Phòng Kinh tế |
Quyết định số 1235/QĐ-UBND ngày 18/3/2016 Quyết định số 5595/QĐ-UBND ngày 25/10/2016 Quyết định số 2505/QĐ-UBND ngày 13/6/2018 Quyết định số 3510/QĐ-UBND ngày 20/6/2018 |
10 |
Phòng Quản lý đô thị |
Quyết định số 6070/QĐ-UBND ngày 17/11/2017 Quyết định số 4269/QĐ-UBND ngay 28/9/2018 |
11 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
Quyết định số 5032/QĐ-UBND ngày 26/9/2016 |
12 |
Ủy ban nhân dân phường |
Quyết định số 3451/QĐ-UBND ngày 17/7/2009 Quyết định số 4948/QĐ-UBND ngày 05/11/2010 Quyết định số 6085/QĐ-UBND ngày 19/11/2015 Quyết định số 875/QĐ-UBND ngày 03/3/2016 Quyết định số 1235/QĐ-UBND ngày 18/3/2016 Quyết định số 2103/QĐ-UBND ngày 28/4/2016 Quyết định số 2700/QĐ-UBND ngày 29/6/2018 Quyết định số 3814/QĐ-UBND ngày 24/7/2016 Quyết định số 3847/QĐ-UBND ngày 27/7/2016 Quyết định số 5032/QĐ-UBND ngày 26/9/2016 Quyết định số 5287/QĐ-UBND ngày 10/10/2016 Quyết định số 5595/QĐ-UBND ngày 25/10/2016 Quyết định số 290/QĐ-UBND ngay 19/01/2017 Quyết định số 4686/QĐ-UBND ngày 01/9/2017 Quyết định số 5694/QĐ-UBND ngày 25/10/2017 Quyết định số 2375/QĐ-UBND ngày 04/6/2018 Quyết định số 2610/QĐ-UBND ngày 20/6/2018 Quyết định số 3150/QĐ-UBND ngày 31/7/2018 |
2. Các thuận lợi, khó khăn: Không có.
3. Các đề xuất/kiến nghị: Không có./.
|
KT.
CHỦ TỊCH |