Hôm nay là ngày con gì? Ngày 25 4 tốt hay xấu? Con số may mắn ngày 25 4 2025
Nội dung chính
Hôm nay là ngày con gì? Ngày 25 4 tốt hay xấu?
Theo lịch Vạn Niên, ngày 25 4 2025 dương lịch nhằm ngày 28/3/2025 âm lịch, ngày Giáp Tý, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị, là ngày xấu.
Giờ tốt, giờ hoàng đạo rơi vào cái giờ sau: Giờ Giáp Tý (23h-1h), giờ Ất Sửu (1h-3h), giờ Đinh Mão (5h-7h), giờ Canh Ngọ (11h-13h), giờ Nhâm Thân (15h-17h), giờ Quý Dậu (17h-19h).
Hướng xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông Nam
Giờ xuất hành tốt, thích hợp kinh doanh, làm ăn ngày 25 4 2025:
-Từ 1h-3h, 13h-15: Xuất hành vào giờ này thì mọi việc đa phần đều tốt lành. Muốn cầu tài thì đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên.- Từ 3h-5h, 15h-17h: Xuất hành giờ này sẽ gặp nhiều điềm lành, niềm vui đến, nhưng nên lưu ý nên chọn buổi sáng thì tốt hơn. Đi công việc gặp gỡ các lãnh đạo, thì gặp nhiều may mắn, mọi việc êm xuôi, không cần lo lắng. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về.
- Từ 9h-11h, 21h-23h: Rất tốt lành, xuất hành giờ này thường gặp nhiều may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, trôi chảy tốt đẹp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
Trên đây là nội dung giải đáp tham khảo về "Hôm nay là ngày con gì? Ngày 25 4 tốt hay xấu?".
Hôm nay là ngày con gì? Ngày 25 4 tốt hay xấu? Con số may mắn ngày 25 4 2025 (Hình từ Internet)
Con số may mắn ngày 25 4 2025
Con số may mắn Tuổi Tý
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Giáp Tý | Hải Trung Kim | Nam | 7 | 67 | 77 | 68 |
Nữ | 8 | 82 | 76 | 82 | |||
1996 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy | Nam | 4 | 94 | 44 | 24 |
Nữ | 2 | 72 | 29 | 28 | |||
2008 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa | Nam | 1 | 97 | 73 | 91 |
Nữ | 5 | 22 | 72 | 92 | |||
1960 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Nam | 4 | 49 | 42 | 14 |
Nữ | 2 | 26 | 82 | 29 | |||
1972 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | Nam | 1 | 14 | 16 | 93 |
Nữ | 5 | 62 | 72 | 27 |
Con số may mắn tuổi Sửu
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | Nam | 6 | 62 | 68 | 68 |
Nữ | 9 | 31 | 23 | 92 | |||
1997 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | Nam | 3 | 34 | 33 | 34 |
Nữ | 3 | 31 | 93 | 33 | |||
2009 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | Nam | 9 | 32 | 23 | 91 |
Nữ | 6 | 76 | 87 | 67 | |||
1961 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | Nam | 3 | 34 | 34 | 33 |
Nữ | 3 | 33 | 93 | 31 | |||
1973 | Quý Sửu | Tang Đố Mộc | Nam | 9 | 99 | 19 | 92 |
Nữ | 6 | 62 | 78 | 62 |
Con số may mắn tuổi Dần
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1974 | Giáp Dần | Đại Khe Thủy | Nam | 8 | 28 | 77 | 28 |
Nữ | 7 | 78 | 77 | 82 | |||
1986 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa | Nam | 5 | 72 | 26 | 23 |
Nữ | 1 | 13 | 41 | 73 | |||
1998 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ | Nam | 2 | 72 | 92 | 29 |
Nữ | 4 | 44 | 94 | 91 | |||
2010 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Nam | 8 | 27 | 72 | 82 |
Nữ | 7 | 77 | 72 | 82 | |||
1962 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim | Nam | 2 | 72 | 26 | 22 |
Nữ | 4 | 43 | 94 | 19 |
Con số may mắn tuổi Mão
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1975 | Ất Mão | Đại Khe Thủy | Nam | 7 | 67 | 67 | 72 |
Nữ | 8 | 72 | 78 | 26 | |||
1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa | Nam | 4 | 34 | 41 | 14 |
Nữ | 2 | 22 | 82 | 27 | |||
1999 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ | Nam | 1 | 97 | 16 | 11 |
Nữ | 5 | 28 | 92 | 27 | |||
1951 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | Nam | 4 | 91 | 44 | 19 |
Nữ | 2 | 27 | 23 | 23 | |||
1963 | Quý Mão | Kim Bạch Kim | Nam | 1 | 21 | 17 | 16 |
Nữ | 5 | 28 | 82 | 27 |
Con số may mắn tuổi Thìn
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1964 | Giáp Thìn | Phú Đăng Hỏa | Nam | 9 | 49 | 94 | 23 |
Nữ | 6 | 76 | 76 | 62 | |||
1976 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | Nam | 6 | 62 | 68 | 78 |
Nữ | 9 | 49 | 99 | 13 | |||
1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | Nam | 3 | 33 | 13 | 39 |
Nữ | 3 | 39 | 33 | 93 | |||
2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Nam | 9 | 13 | 91 | 92 |
Nữ | 6 | 68 | 68 | 76 | |||
1952 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | Nam | 3 | 33 | 13 | 39 |
Nữ | 3 | 33 | 34 | 39 |
Con số may mắn tuổi Tỵ
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1965 | Ất Tỵ | Phú Đăng Hỏa | Nam | 8 | 26 | 26 | 67 |
Nữ | 7 | 67 | 27 | 68 | |||
1977 | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ | Nam | 5 | 28 | 72 | 27 |
Nữ | 1 | 41 | 16 | 47 | |||
1989 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc | Nam | 2 | 28 | 32 | 72 |
Nữ | 4 | 91 | 49 | 42 | |||
2001 | Tân Tỵ | Bạch Lạp Kim | Nam | 8 | 87 | 82 | 28 |
Nữ | 7 | 82 | 67 | 68 | |||
1953 | Quý | Trường Lưu Thủy | Nam | 2 | 82 | 32 | 27 |
Nữ | 4 | 42 | 42 | 14 |
Con số may mắn tuổi Ngọ
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1954 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | Nam | 1 | 11 | 21 | 91 |
Nữ | 5 | 28 | 72 | 92 | |||
1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | Nam | 7 | 72 | 78 | 67 |
Nữ | 8 | 82 | 26 | 67 | |||
1978 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa | Nam | 4 | 94 | 91 | 49 |
Nữ | 2 | 22 | 23 | 92 | |||
1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Nam | 1 | 17 | 73 | 91 |
Nữ | 5 | 28 | 23 | 28 | |||
2002 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | Nam | 7 | 86 | 87 | 72 |
Nữ | 8 | 27 | 87 | 72 |
Con số may mắn tuổi Mùi
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1955 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Nam | 9 | 94 | 19 | 12 |
Nữ | 6 | 78 | 62 | 62 | |||
1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | Nam | 6 | 86 | 67 | 78 |
Nữ | 9 | 13 | 12 | 92 | |||
1979 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | Nam | 3 | 13 | 43 | 33 |
Nữ | 3 | 33 | 33 | 34 | |||
1991 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ | Nam | 9 | 19 | 94 | 23 |
Nữ | 6 | 62 | 66 | 86 | |||
2003 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc | Nam | 6 | 86 | 66 | 76 |
Nữ | 9 | 12 | 92 | 13 |
Con số may mắn tuổi Thân
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1956 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | Nam | 8 | 28 | 26 | 28 |
Nữ | 7 | 68 | 78 | 86 | |||
1968 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | Nam | 5 | 23 | 62 | 29 |
Nữ | 1 | 73 | 47 | 47 | |||
1980 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc | Nam | 2 | 26 | 28 | 62 |
Nữ | 4 | 24 | 94 | 34 | |||
1992 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | Nam | 8 | 77 | 28 | 82 |
Nữ | 7 | 67 | 27 | 77 | |||
2004 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | Nam | 5 | 26 | 72 | 28 |
Nữ | 1 | 73 | 17 | 97 |
Con số may mắn tuổi Dậu
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1957 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | Nam | 7 | 82 | 82 | 72 |
Nữ | 8 | 27 | 78 | 82 | |||
1969 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | Nam | 4 | 49 | 49 | 91 |
Nữ | 2 | 32 | 22 | 82 | |||
1981 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc | Nam | 1 | 97 | 18 | 14 |
Nữ | 5 | 28 | 92 | 72 | |||
1993 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim | Nam | 7 | 86 | 68 | 72 |
Nữ | 8 | 77 | 27 | 87 | |||
2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | Nam | 4 | 94 | 24 | 91 |
Nữ | 2 | 28 | 29 | 28 |
Con số may mắn tuổi Tuất
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1946 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Nam | 9 | 91 | 93 | 91 |
Nữ | 6 | 87 | 68 | 76 | |||
1958 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | Nam | 6 | 66 | 66 | 67 |
Nữ | 9 | 91 | 39 | 19 | |||
1970 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | Nam | 3 | 34 | 93 | 43 |
Nữ | 3 | 33 | 33 | 31 | |||
1982 | Nhâm Tuất | Đại Hải Thủy | Nam | 9 | 39 | 32 | 32 |
Nữ | 6 | 67 | 72 | 78 | |||
2006 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Nam | 3 | 39 | 34 | 34 |
Nữ | 3 | 93 | 31 | 31 |
Con số may mắn tuổi Hợi
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1995 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | Nam | 5 | 28 | 32 | 23 |
Nữ | 1 | 93 | 18 | 17 | |||
1959 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | Nam | 5 | 27 | 22 | 28 |
Nữ | 1 | 21 | 13 | 73 | |||
1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim | Nam | 2 | 27 | 26 | 28 |
Nữ | 4 | 24 | 41 | 42 | |||
1983 | Quý Hợi | Đại Hải Thủy | Nam | 8 | 26 | 77 | 82 |
Nữ | 7 | 72 | 78 | 68 | |||
2007 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | Nam | 2 | 29 | 27 | 92 |
Nữ | 4 | 41 | 41 | 24 |
Xem ngày tốt để chia tài sản nhà đất cho con có phải là mê tín dị đoan không?
Căn cứ khoản 4 Điều 3 Thông tư 04/2009/TT-BVHTTDL hướng dẫn quy định tại Quy chế hoạt động văn hoá và kinh doanh dịch vụ văn hóa công cộng kèm theo Nghị định 103/2009/NĐ-CP do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch ban hành như sau:
Điều 3. Quy định cấm trong hoạt động văn hoá và kinh doanh dịch vụ văn hoá công cộng
...
4. Hoạt động văn hoá và dịch vụ văn hoá có nội dung mê tín dị đoan quy định tại điểm b khoản 1 Điều 3 Quy chế là những hoạt động có nội dung làm mê hoặc người khác, trái với tự nhiên, gây tác động xấu về nhận thức, bao gồm: Cúng khấn trừ tà ma, chữa bệnh bằng phù phép, lên đồng phán truyền, xem bói, xin xăm, xóc thẻ, truyền bá sấm trạng, phù chú, cầu lợi cho mình gây hại cho người khác bằng cách yểm bùa, đốt đồ mã ở nơi công cộng và các hình thức mê tín dị đoan khác.
Như vậy, mê tín dị đoan là những hoạt động làm mê hoặc người khác, trái với tự nhiên, gây tác động xấu về nhận thức, cầu lợi cho mình gây hại cho người khác.
Việc chọn ngày lành tháng tốt để quyết định những việc lớn từ lâu đã là một nét văn hóa phong thủy của người Việt, do đó việc xem ngày tốt để chia tài sản nhà đất cho con không phải là mê tín dị đoan.