STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Đường nhựa (Đường tỉnh 913 cũ - ngã ba) - Hết ranh Trường Tiểu học Phan Chu Trinh; đối diện hết thửa 74, tờ 1, xã Trường Long Hòa | 247.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
402 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Hết ranh Trường Tiểu học Phan Chu Trinh; đối diện hết thửa 74, tờ 1, xã Trường Long Hòa - Cầu Ba Động | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
403 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Cầu Ba Động - Đường số 3; đối diện hết ranh thửa 83, tờ bản đồ 6, xã Trường Long Hòa | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
404 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Đường số 3; đối diện hết ranh thửa 83, tờ bản đồ 6, xã Trường Long Hòa - Hết ranh trường Tiểu học Võ Thị Sáu (điểm Cồn Trứng); đối diện hết ranh thửa 375, tờ bản đồ 5, xã Trường Long Hòa | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
405 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Hết ranh trường Tiểu học Võ Thị Sáu (điểm Cồn Trứng); đối diện hết ranh thửa 375, tờ bản đồ 5, xã Trường Long Hòa - Cầu Cồn Trứng ( khu di tích bến tiếp nhận vũ khí Cồn Tàu) | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
406 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Cầu Cồn Trứng ( khu di tích bến tiếp nhận vũ khí Cồn Tàu) - Hết ranh Cây xăng Dân Thành; đối diện hết thửa 180, tờ bản đồ 5 (hộ Phan Quốc Ca) | 715.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
407 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Hết ranh Cây xăng Dân Thành (thửa 181, tờ bản đồ 5); đối diện hết thửa 180, tờ bản đồ 5 (hộ Phan Quốc Ca) - Đường vào Khu Tái định cư ấp Mù U (ngã ba cây xăng Năm Lợi; đối diện từ ranh thửa 523 tờ bản đồ số 5 xã Dân Thành (hộ Lê Thái Học) | 825.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
408 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Đường vào Khu Tái định cư ấp Mù U (ngã ba cây xăng Năm Lợi; đối diện từ ranh thửa 523 tờ bản đồ số 5 xã Dân Thành (hộ Lê Thái Học) - Kênh đào Trà Vinh | 715.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
409 | Thị xã Duyên Hải | Đường tỉnh 914 (đi Hiệp Thạnh) | Quốc lộ 53 - Đường Xẻo Xu; đối diện hết ranh Cây Xăng Bến Giá | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
410 | Thị xã Duyên Hải | Đường tỉnh 914 (đi Hiệp Thạnh) | Đường Xẻo Xu; đối diện hết ranh Cây Xăng Bến Giá - Cầu Sông Giăng | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
411 | Thị xã Duyên Hải | Đường tỉnh 914 (đi Hiệp Thạnh) | Cầu Sông Giăng - Kênh thủy lợi ấp Cây Da (giáp Bưu điện xã) | 247.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412 | Thị xã Duyên Hải | Đường tỉnh 914 (đi Hiệp Thạnh) | Kênh thủy lợi ấp Cây Da (giáp Bưu điện xã) - Giáp đê biển | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
413 | Thị xã Duyên Hải | Đường tỉnh 914 ( đi Ngũ Lạc) | Quốc lộ 53 - Quốc lộ 53 mới | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
414 | Thị xã Duyên Hải | Đường tỉnh 914 ( đi Ngũ Lạc) | Quốc lộ 53 mới - Giáp ranh huyện Duyên Hải (xã Ngũ Lạc) | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
415 | Thị xã Duyên Hải | Đường tỉnh 915B | Giáp xã Mỹ Long Nam, huyện Cầu Ngang (Sông Thâu Râu) - Đường tỉnh 914 | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
416 | Thị xã Duyên Hải | Đường huyện 81 | Quốc lộ 53 (ngã ba ấp Thống Nhất) - Cầu Kênh Xáng | 825.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
417 | Thị xã Duyên Hải | Đường huyện 81 | Cầu Kênh Xáng - Quốc lộ 53B (Ngã ba ấp Giồng Giếng) | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
418 | Thị xã Duyên Hải | Đường Giồng Giếng - Giồng Trôm - Xã Long Toàn | Đường đal ấp Giồng Giếng - Tuyến số 1 | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
419 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa ấp Giồng Trôm - Xã Long Toàn | Tuyến số 1 - Mặt đập Giồng Trôm | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
420 | Thị xã Duyên Hải | Đường đal ấp Giồng Trôm - Xã Long Toàn | Sân bay đầu dưới - Đường nhựa ấp Giồng Trôm | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
421 | Thị xã Duyên Hải | Đường đal ấp Giồng Ổi - Xã Long Toàn | Mặt đập Giồng Trôm - Sông Giồng Ổi | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
422 | Thị xã Duyên Hải | Đường đal ấp Long Điền - Xã Long Toàn | Đường đal ấp Giồng Giếng - Sông Ông Tà | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
423 | Thị xã Duyên Hải | Đường kênh 16 - Xã Long Toàn | Đường huyện 81 (Cổng văn hóa Thống Nhất) - Kênh đào Trà Vinh | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
424 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa (Đường tỉnh 913 cũ) - Xã Long Toàn | Sông Láng Chim (Bến phà cũ) - Quốc lộ 53B | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
425 | Thị xã Duyên Hải | Tuyến số 1 (áp dụng cho thị xã Duyên Hải) - Xã Long Toàn | Đường Trần Hưng Đạo - Kênh Bà Phó | 825.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
426 | Thị xã Duyên Hải | Tuyến số 1 - Xã Long Toàn | Kênh Bà Phó - Sông Giồng Ổi (giáp ranh huyện Duyên Hải) | 495.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
427 | Thị xã Duyên Hải | Phạm Văn Khiết - Xã Long Toàn | Quốc lộ 53 (nhà ông Trương Cảnh Đồng) - Trổ ra Quốc lộ 53 (phía trên trạm RaĐa 34) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
428 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa Khu tái định cư ấp Bào Sen - Xã Long Toàn | Quốc lộ 53 - Đến các tuyến đường khu Tái định cư | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
429 | Thị xã Duyên Hải | Đường ấp 16- Bàu Cát - Xã Long Hữu | Đường tỉnh 914 - Bàu Cát ấp 14 | 220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
430 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa ấp 12-14 - Xã Long Hữu | Hết ranh phường 2, giáp ấp 12 xã Long Hữu - Giáp huyện Duyên Hải (ấp Trà Khúp, xã Ngũ Lạc) | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
431 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa ấp 17 - Xã Long Hữu | Hết ranh phường 2, giáp ấp 17 xã Long Hữu - Giáp Đường tỉnh 914 | 220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
432 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa liên ấp 10-11 - Xã Long Hữu | Giáp ranh phường 2 - Đường tỉnh 914 | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
433 | Thị xã Duyên Hải | Đường đal Bến Giá Nhỏ - Xã Long Hữu | Cầu Bến Giá Nhỏ - Đê Nông trường | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
434 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa Bàu Cát - Xã Long Hữu | Đầu đường nhà Út Tâm - Giáp huyện Duyên Hải (xã Ngũ Lạc) | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
435 | Thị xã Duyên Hải | Đường Xẻo Xu - Xã Long Hữu | Đường tỉnh 914 - Cống Mười Lực | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
436 | Thị xã Duyên Hải | Đường Xẻo Xu - Xã Long Hữu | Cống Mười Lực - Đê Nông Trường | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
437 | Thị xã Duyên Hải | Đường Bãi rác - Xã Long Hữu | Quốc lộ 53 - Bãi rác | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
438 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa ấp 15 - 16 - Xã Long Hữu | Đường ấp 16- Bàu Cát - Đường ấp 12-14 | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
439 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa ấp 15 - 16 - Xã Long Hữu | Đường ấp 16- Bàu Cát - Đường tỉnh 914 (Ngũ Lạc) | 220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
440 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa - Xã Long Hữu | Đường tỉnh 914 - Cánh đồng đon | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
441 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa Hang Sấu - Xã Long Hữu | Đường tỉnh 914 - Đường nhựa ấp 17 | 220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
442 | Thị xã Duyên Hải | Đường Giồng Nổi ấp 14 - 16 - Xã Long Hữu | Đường ấp 16- Bàu Cát - Đường nhựa ấp 12-14 | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
443 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa Đầu Giồng - Xã Long Hữu | Đường nhựa ấp 12-14 - Giáp huyện Duyên Hải (xã Ngũ Lạc) | 220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
444 | Thị xã Duyên Hải | Đường ấp 13 - Xã Long Hữu | Đường tỉnh 914 - Đường nhựa ấp 12-14 | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
445 | Thị xã Duyên Hải | Đường lên đèn Hải Đăng - Xã Trường Long Hoà | Quốc lộ 53B (Ngã tư ra biển) - Ngã ba Vàm Láng nước | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
446 | Thị xã Duyên Hải | Đường vào trung tâm Khu du lịch (đường số 2) - Xã Trường Long Hoà | Quốc lộ 53B (Ngã tư ra biển) - Bờ biển | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
447 | Thị xã Duyên Hải | Đường ấp Khoán Tiều - Xã Trường Long Hoà | Quốc lộ 53B - Bến xuồng Khoán Tiều | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
448 | Thị xã Duyên Hải | Đường ấp Cồn Trứng - Xã Trường Long Hoà | Quốc lộ 53B - Bến xuồng Cồn Trứng | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
449 | Thị xã Duyên Hải | Đường ấp Ba Động - Xã Trường Long Hoà | Cầu Rạch Lầu - Đình Ông | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
450 | Thị xã Duyên Hải | Đường ấp Ba Động (bên hông chợ) - Xã Trường Long Hoà | Quốc lộ 53B - Lầu Bà | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
451 | Thị xã Duyên Hải | Đường dẫn vào khu du lịch đường số 1, 3, 4, 5, 6 - Xã Trường Long Hoà | Quốc lộ 53B - Bờ biển | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
452 | Thị xã Duyên Hải | Đường nội bộ khu du lịch (tuyến dọc khu du lịch) - Xã Trường Long Hoà | Đường số 2 - Đường số 3 | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
453 | Thị xã Duyên Hải | Đường nội bộ khu du lịch (tuyến dọc khu du lịch) - Xã Trường Long Hoà | Đường số 5 - Đường số 6 | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
454 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa ấp Cồn Trứng - Cồn Tàu - Xã Trường Long Hoà | Ngã ba đình Cồn Trứng - Cầu Cồn Tàu | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
455 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa (Đường tỉnh 913 cũ) - Xã Trường Long Hoà | Sông Láng Chim (Bến phà cũ) - Quốc lộ 53B | 247.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
456 | Thị xã Duyên Hải | Đường đal lên vàm Láng Nước - Xã Trường Long Hoà | Ngã ba vàm Láng Nước - Vàm Láng Nước | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
457 | Thị xã Duyên Hải | Đường lộ bờ dừa - Xã Trường Long Hoà | Quốc lộ 53B - Hết thửa 140 tờ 1 | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
458 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa ấp Nhà Mát - Khoán Tiều - Xã Trường Long Hoà | Quốc lộ 53B - Đường ấp Khoán Tiều | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
459 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa ấp Khoán Tiều - Xã Trường Long Hoà | Đường nhựa ấp Cồn Trứng - Nhà ông Nguyễn Thành Ái | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
460 | Thị xã Duyên Hải | Đường ấp Cồn Ông - Xã Dân Thành | Quốc lộ 53B - Hết đường nhựa | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
461 | Thị xã Duyên Hải | Đường vào Khu Tái định cư Mù U - Xã Dân Thành | Quốc lộ 53B (Ngã ba cây xăng Năm Lợi) - Đê Hải Thành Hòa | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
462 | Thị xã Duyên Hải | Đường dẫn vào Trung tâm Điện lực Duyên Hải - Xã Dân Thành | Quốc lộ 53B (Ngã tư lộ Phú Thành) - Giáp đường vào Khu Tái định cư Mù U | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
463 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa Phú Thành - Xã Dân Thành | Quốc lộ 53B (Ngã tư lộ Phú Thành) - Sông Long Toàn | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
464 | Thị xã Duyên Hải | Đường đal vào khu nuôi tôm công nghiệp Khém - Xã Dân Thành | Đường huyện 81 - Giáp đường Phú Thành | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
465 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa Cồn Ông - Xã Dân Thành | Đường huyện 81 (nhà Sáu Nhỏ) - Đường ấp Cồn Ông | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
466 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa vào Bãi rác - Xã Dân Thành | Quốc lộ 53B - Bãi rác | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467 | Thị xã Duyên Hải | Xã Dân Thành | Các đường đal còn lại của xã Dân Thành | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
468 | Thị xã Duyên Hải | Đường dẫn vào Trung tâm Điện lực Duyên Hải (Nhánh số 01) - Xã Dân Thành | Ngã 3 Đường dẫn vào Trung tâm điện lực Duyên Hải - Đê Hải Thành Hòa | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
469 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa Cồn Ông - Cồn Tàu - Xã Dân Thành | Quốc lộ 53B - Cầu Cồn Tàu | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
470 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa Láng Cháo - Mù U - Xã Dân Thành | Đường dẫn vào Trung tâm Điện lực Duyên Hải (Nhánh số 01) - Kênh Đào Trà Vinh | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa Giồng Giếng - Láng Cháo - Xã Dân Thành | Quốc lộ 53B (chợ Dân Thành) - Đường nhựa Láng Cháo - Mù U | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
472 | Thị xã Duyên Hải | Tuyến Đê Hải Thành Hòa - Xã Dân Thành | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
473 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa từ Quốc lộ 53B - Cầu Ấp Mới (D2) - Xã Dân Thành | Quốc lộ 53B (thửa đất 720, tờ bản đồ 6) - Cầu Ấp Mới | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474 | Thị xã Duyên Hải | Đường khu vực Chợ - Xã Hiệp Thạnh | Sông Giăng - Đường tỉnh 914 | 247.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475 | Thị xã Duyên Hải | Đường trước đầu chợ khu vực I - Xã Hiệp Thạnh | 247.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
476 | Thị xã Duyên Hải | Đường trước đầu chợ khu vực II - Xã Hiệp Thạnh | 220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
477 | Thị xã Duyên Hải | Đường ấp Chợ - Xã Hiệp Thạnh | Đường tỉnh 914 - Trạm Biên phòng | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
478 | Thị xã Duyên Hải | Đường ấp Bào - Xóm Cũ - Xã Hiệp Thạnh | Đường tỉnh 914 - Đường đal Xóm Cũ | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
479 | Thị xã Duyên Hải | Đường ra Bãi Nghêu - Xã Hiệp Thạnh | Ấp Chợ - Biển (HTX Thành Đạt) | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
480 | Thị xã Duyên Hải | Đường nhựa ấp Bào - Xã Hiệp Thạnh | Đường tỉnh 914 - Đê biển | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
481 | Thị xã Duyên Hải | Tuyến đê Quốc phòng - Xã Hiệp Thạnh | Ngã ba xuống Trạm biên phòng (ấp Chợ) - Cống nhà 8 Nam (ấp Bào) | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
482 | Thị xã Duyên Hải | Tuyến đê Quốc phòng - Xã Hiệp Thạnh | Cống nhà 8 Nam (ấp Bào) - Sông Giăng | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
483 | Thị xã Duyên Hải | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc các xã trong thị xã Duyên Hải | 193.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
484 | Thị xã Duyên Hải | Phường 1 | 270.000 | 160.000 | 95.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
485 | Thị xã Duyên Hải | Phường 2 | 270.000 | 160.000 | 95.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
486 | Thị xã Duyên Hải | Các xã | 170.000 | 100.000 | 78.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
487 | Thị xã Duyên Hải | Đất tiếp giáp Quốc lộ | 270.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm (đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
488 | Thị xã Duyên Hải | Phường 1 | 270.000 | 160.000 | 95.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
489 | Thị xã Duyên Hải | Phường 2 | 270.000 | 160.000 | 95.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
490 | Thị xã Duyên Hải | Các xã | 170.000 | 100.000 | 78.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
491 | Thị xã Duyên Hải | Đất tiếp giáp Quốc lộ | 270.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
492 | Thị xã Duyên Hải | Thị trấn Long Thành | 235.000 | 145.000 | 98.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
493 | Thị xã Duyên Hải | Phường 1 | 320.000 | 190.000 | 115.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
494 | Thị xã Duyên Hải | Phường 2 | 320.000 | 190.000 | 115.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
495 | Thị xã Duyên Hải | Các xã | 170.000 | 105.000 | 73.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
496 | Thị xã Duyên Hải | Đất tiếp giáp Quốc lộ | 320.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
497 | Thị xã Duyên Hải | Thị xã Duyên Hải | Toàn thị xã | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
498 | Thị xã Duyên Hải | Thị xã Duyên Hải | Toàn thị xã | 75.000 | 55.000 | - | - | - | Đất làm muối |
499 | Thị xã Duyên Hải | Thị xã Duyên Hải | Toàn thị xã | 40.000 | 30.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
500 | Thị xã Duyên Hải | Phường 1 | 320.000 | 190.000 | 115.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
Bảng Giá Đất Thị Xã Duyên Hải, Trà Vinh: Phường 2 - Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất của Thị xã Duyên Hải, Trà Vinh cho Phường 2, loại đất trồng cây hàng năm (đất trồng lúa và các loại cây hàng năm khác), đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường trong Phường 2, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ trong việc quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 270.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trong Phường 2 có mức giá 270.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong Phường 2, phản ánh sự thuận tiện về vị trí và chất lượng đất trồng cây hàng năm.
Vị trí 2: 160.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 160.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị cao trong khu vực, phù hợp cho các hoạt động trồng cây hàng năm.
Vị trí 3: 95.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 95.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong Phường 2. Đây là mức giá hợp lý cho những ai đang tìm kiếm đất để trồng cây hàng năm với chi phí thấp hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Phường 2, Thị xã Duyên Hải. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã Duyên Hải, Trà Vinh: Các Xã - Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất của Thị xã Duyên Hải, Trà Vinh cho các xã, loại đất trồng cây hàng năm (đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác), đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất nông nghiệp tại các xã trong thị xã, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm.
Vị trí 1: 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại các xã trong Thị xã Duyên Hải có mức giá 170.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có đất trồng cây hàng năm với giá trị cao hơn, có thể do đất màu mỡ hoặc thuận lợi cho việc canh tác các loại cây trồng.
Vị trí 2: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 100.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có mức giá đất thấp hơn một chút so với vị trí 1. Giá trị đất có thể ảnh hưởng bởi chất lượng đất hoặc điều kiện canh tác.
Vị trí 3: 78.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 78.000 VNĐ/m², đây là khu vực có giá trị thấp nhất trong các khu vực được đề cập. Mức giá này phản ánh giá trị đất nông nghiệp ở những khu vực ít được khai thác hoặc có điều kiện canh tác kém hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại các xã trong Thị xã Duyên Hải. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí giúp hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất nông nghiệp, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã Duyên Hải, Trà Vinh: Đất Tiếp Giáp Quốc Lộ
Bảng giá đất của Thị xã Duyên Hải, Trà Vinh cho đất tiếp giáp Quốc lộ, loại đất trồng cây hàng năm (bao gồm đất trồng lúa và các loại cây hàng năm khác), đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu vực tiếp giáp với Quốc lộ, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 270.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đất tiếp giáp Quốc lộ có mức giá 270.000 VNĐ/m². Đây là khu vực đất trồng cây hàng năm, bao gồm đất trồng lúa và các loại cây hàng năm khác. Mức giá này phản ánh giá trị đất trung bình cho loại đất này trong khu vực tiếp giáp với Quốc lộ, cho thấy sự phù hợp của đất với nhu cầu nông nghiệp và khả năng phát triển trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND giúp cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tiếp giáp Quốc lộ, hỗ trợ các quyết định đầu tư và mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã Duyên Hải, Trà Vinh: Thị Trấn Long Thành (Đất Trồng Cây Lâu Năm)
Bảng giá đất tại Thị xã Duyên Hải, Trà Vinh cho loại đất trồng cây lâu năm ở đoạn Thị trấn Long Thành đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 235.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Thị trấn Long Thành có mức giá 235.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường là vì đất ở vị trí này có điều kiện thuận lợi cho việc trồng cây lâu năm, có tiềm năng sinh lợi tốt hơn và gần các tiện ích hoặc cơ sở hạ tầng quan trọng.
Vị trí 2: 145.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 145.000 VNĐ/m². Mức giá tại vị trí này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì giá trị hợp lý. Đây có thể là khu vực có ít tiện ích hoặc điều kiện trồng cây lâu năm không tối ưu bằng vị trí 1, nhưng vẫn là lựa chọn hợp lý cho các dự án nông nghiệp lâu dài.
Vị trí 3: 98.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 98.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn Thị trấn Long Thành. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các dự án trồng cây lâu năm với chi phí đầu tư thấp hơn, phù hợp cho những người tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây lâu năm tại Thị trấn Long Thành, Thị xã Duyên Hải, Trà Vinh. Hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác.
Bảng Giá Đất Thị Xã Duyên Hải, Trà Vinh: Đất Rừng Sản Xuất
Bảng giá đất rừng sản xuất tại Thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho các vị trí dọc theo toàn bộ thị xã, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất rừng sản xuất tại khu vực này.
Vị trí 1: 55.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Thị xã Duyên Hải có mức giá là 55.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất cao nhất trong đoạn đường, có thể do vị trí có điều kiện tự nhiên thuận lợi hoặc tiềm năng phát triển cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 45.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 45.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất thấp hơn so với vị trí 1, có thể là vì điều kiện tự nhiên hoặc yếu tố khác khiến giá trị đất giảm so với khu vực đắc địa hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá và lựa chọn các vị trí phù hợp để đầu tư hoặc mua bán đất rừng sản xuất tại Thị xã Duyên Hải, Trà Vinh.