Bảng giá đất Huyện Yên Định Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Định là: 11.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Định là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Định là: 901.192
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã ba Kiểu - Kênh T2A 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở nông thôn
602 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ Kênh T2A - đường vào Trạm điện 110 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở nông thôn
603 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ Trạm điện 110 - dốc Máy kéo 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở nông thôn
604 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ dốc Máy kéo - Giáp Yên Bái 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở nông thôn
605 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Bái (cũ) đoạn từ giáp xã Yên Trường - đến hết ngã ba đi Bái Đồng Tiên 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở nông thôn
606 Huyện Yên Định Đường TL 518B - Xã Yên Bái (cũ) đoạn từ sau ngã ba đi Bái Đồng Tiên - đến hết ngã tư Trạm Biến thế Phú Đức 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở nông thôn
607 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Bái (cũ) đoạn từ Trạm Biến thế - đến giáp xã Yên Trung 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
608 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Trung Đoạn từ giáp Yên Bái - đến đường vào Trạm bơm nhà Lang 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
609 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Trung Đoạn đường vào Trạm bơm nhà Lang - đến giáp Yên Tâm 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
610 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Tâm Đoạn giáp xã Yên Trung - đến hộ ông Lân thôn Mỹ Quan 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở nông thôn
611 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Tâm Đoạn từ ông Thành - đến nhà ông Tuân 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
612 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Tâm Đoạn từ ông Tô - đến giáp xã Yên Lâm 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
613 Huyện Yên Định Tuyến Đường 518 đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc (miền núi) Đoạn từ ngã ba Quý Lộc - đến giáp Phong Mỹ (Yên Lâm) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
614 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ xã Yên Tâm - đến hết đường đi xứ đồng Cầu Đò, thôn Phong Mỹ 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
615 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ Trạm điện Phong Mỹ - đến hết hộ ông Như, thôn Phong Mỹ 1.700.000 1.360.000 1.020.000 680.000 - Đất ở nông thôn
616 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ đất hộ bà Uyển thôn Phong Mỹ đi - đến hết đất hộ ông Nhàn Tơ, thôn Phong Mỹ 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
617 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn đường đi Đồng Mốc giáp dân cư thôn Phong Mỹ - đến ngã ba đi xã Quý Lộc 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
618 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ đất hộ ông Yên thôn Đông Sơn - đến hết hộ ông Long Côi, thôn Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
619 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ đường đi thôn Diệu Sơn (hộ ông Minh Sáng, thôn Đông Sơn) - đến hết đất hộ bà Ghi thôn Đông Sơn 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
620 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ đường đi thôn Diệu Sơn (giáp đất hộ bà Ghi thôn Đông Sơn), - đến hết đất hộ ông Chỉ thôn Hành Chính 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở nông thôn
621 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ nhà bà Định Quyết - đến hết đất hộ ông Thành Hòa, thôn Hành Chính 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở nông thôn
622 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp hộ ông Thành Hòa thôn Hành Chính - đến hết đất hộ ông Thanh Vậy, thôn Hành Chính 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở nông thôn
623 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ đường đi Z4 (từ hộ bà Na Triệu) - đến hết cây xăng Thắm Bình 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
624 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp cây xăng Thắm Bình - đến giáp xã Cẩm Tâm, huyện Cẩm Thủy 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
625 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng Đoạn từ giáp xã Định Tường - đến Trạm Bơm (giáp Chợ) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
626 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng Đoạn từ Trạm bơm - đến đường vào UBND xã 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở nông thôn
627 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng Đoạn từ đường vào UBND xã - đến hộ ông Đích 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở nông thôn
628 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng Đoạn từ hộ ông Đích - đến cống Đầu Cổng 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
629 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng Đoạn từ Cống Đầu cổng - đến Cầu Khải 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
630 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc Đoạn từ giáp Cầu Khải - đến Nhà văn hóa (Phác Thôn) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
631 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc Đoạn từ Nhà văn hóa (Phác Thôn) - đến ngã tư Cổng Trống (thôn Hanh Cát 1) 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở nông thôn
632 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc Đoạn từ ngã tư Cổng Trống (thôn Hanh Cát 1) - đến Cống đồng Mơ 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
633 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc Đoạn từ Cống đồng Mơ - đến giáp xã Yên Thịnh 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
634 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh Đoạn từ giáp Yên Lạc - đến ngã tư đường QL 47B 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
635 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh Đoạn từ ngã ba ông Nghĩa, thôn 5 - đến hộ bà Đằng thôn 4 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
636 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh Đoạn từ hộ bà Đằng thôn 4 - đến ngã ba đường QL 47B 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
637 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh Đoạn từ ngã tư đường QL 47B - đến giáp xã Yên Phú 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
638 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú Đoạn giáp xã Yên Thịnh - đến Mương xây qua đường (Trạm bơm 2) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
639 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú Đoạn từ mương xây - đến hộ ông Gia (thôn 6) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
640 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú Đoạn từ nhà ông Gia - đến mương máy nước 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
641 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú Đoạn từ mương máy nước - đến giáp xã Yên Giang (cũ) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
642 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) Đoạn giáp xã Yên Phú - đến hộ ông Trường (Thao) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
643 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) Đoạn từ hộ ông Trường (Thao) - đến hộ ông Định (Tường) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
644 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) Đoạn từ hộ ông Định (Tường) - đến bờ Đê 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
645 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) Đoạn từ bờ đê - đến Cầu Nẵm 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
646 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) Đoạn từ Cầu Nẵm - đến hộ ông Tự (Hỡi) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
647 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) Đoạn từ anh Lưu Tuyết - đến giáp TT Thống Nhất 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
648 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) Đoạn từ Cây xăng Quốc lộ 45 - đến ngã ba cống Tân Bình 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở nông thôn
649 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) Đoạn từ ngã ba cống Tân Bình - đến giáp xã Định Tân 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
650 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Hưng Đoạn giáp Định Bình - đến giáp Định Tân 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
651 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) Đoạn từ giáp xã Định Bình - đến Đình Làng Yên Định. 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
652 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) Đoạn từ giáp Đình Làng Yên Định - đến đường đê sông Mã. 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
653 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Hùng Đoạn từ giáp Xuân Châu, xã Yên Thịnh - đến giáp Phúc Tỉnh, xã Yên Thịnh 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
654 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - xã Định Bình Đoạn từ ngã ba cống Tân Bình - đến hết thôn Đắc trí 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
655 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - xã Định Bình Đoạn từ hết thôn Đắc trí - đến giáp xã Định Hòa 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
656 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ giáp xã Định Bình - đến đường rẽ vào Trường cấp 1,2 (phía Nam đường) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
657 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ đường rẽ vào Trường cấp 1,2 - đến đường rẽ vào Trạm y tế (phía Nam đường) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
658 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ đường rẽ vào Trạm y tế - đến ngã ba đường bê tông sau làng (phía Nam đường) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
659 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ ngã ba đường bê tông sau làng - đến giáp xã Định Thành (phía Nam đường) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
660 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ hộ ông Hiển - đến Trạm y tế xã (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
661 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ Trạm y tế xã - đến hộ ông Dũng Vân (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
662 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ hộ ông Dũng Vân - đến giáp xã Định Thành (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
663 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành Đoạn xã Định Hòa - đến hộ ông Thọ (thôn 6) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
664 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành Đoạn từ hết ông Thọ (thôn 6) - đến ông Thắm (thôn 7) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
665 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành Đoạn từ hết ông Thắm (thôn 7) - đến hết hộ ông Sơn (thôn 9) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
666 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành Đoạn từ hết hộ ông Sơn (thôn 9) - đến giáp xã Định Công 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
667 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công Đoạn xã Định Thành - đến ngã tư hộ ông Vịnh (thôn 2) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
668 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công Đoạn từ ngã tư hộ ông Vịnh (thôn 2) - đến cống tiêu giáp Trường cấp 2 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
669 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công Đoạn từ cống tiêu giáp Trường cấp 2 - đến hết hộ ông Đức Phương (thôn Khang Nghệ) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
670 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công Đoạn từ hết hộ ông Toản Can (Khang Nghệ) - đến ngã ba đê Sông Mã (Khang Nghệ) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
671 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hưng Đoạn từ giáp Trại giống Định Tường - đến hết cây xăng 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở nông thôn
672 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hưng Đoạn từ giáp cây xăng - đến giáp Định Hải 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
673 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hải Đoạn từ giáp xã Định Hưng - đến hộ bà Đoan Lượng (Sét Thôn) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
674 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hải Đoạn từ hộ ông Thảo Giang - đến hộ bà An Tuyết (Sét Thôn) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
675 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Bái (cũ) Đường TL Yên Bái - Cầu Vàng: Đoạn từ hộ ông Chung (Phú Đức) - đến hết Cầu Nổ (kênh 19/05) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
676 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Bái (cũ) Đường TL Yên Bái - Cầu Vàng: Đoạn từ Cầu Nổ (kênh 19/05) - đến giáp Yên Hùng 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
677 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Hùng Đoạn từ giáp xã Yên Thịnh - đến giáp xã Yên Bái 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
678 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Thịnh Đoạn từ giáp cầu Vàng - đến xã Yên Hùng 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
679 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã ba Kiểu (đường vào UBND) - ngã tư hộ ông Đây 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở nông thôn
680 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Liên Lợi - ngã tư hộ ông Đây 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở nông thôn
681 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Đây - ngã ba hộ ông Thành Nết 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở nông thôn
682 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã ba hộ ông Thành Nết - dốc đê hộ ông Tuấn Mộc 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở nông thôn
683 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường Đoạn từ dốc Đê (nhà ông Tuấn Mộc) - giáp Yên Thọ 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
684 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ Đoạn từ giáp xã Yên Trường - đến hộ bà Nở thôn 8 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
685 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ bà Nở thôn 8 - đến hộ bà Hằng Sơn thôn 8 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
686 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ bà Hằng thôn 8 - đến hộ ông Thanh thôn 5 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
687 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Thanh thôn 5 - đến giáp xã Quý Lộc 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
688 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ giáp xã Yên Thọ - đến hộ ông Thiết 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
689 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Vân - đến hộ ông Tiến 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
690 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Lưu - đến hộ ông Vũ Cát 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
691 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Thám - đến hộ ông Tuyển 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
692 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Thăng - đến hộ ông Lập 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
693 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ Huân - đến giáp hộ ông Màu Xê 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở nông thôn
694 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Hùng Thu - đến hộ ông Bắc Mai 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở nông thôn
695 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Phi thôn 2 - đến hộ ông Thiềng 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
696 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Thiệp - đến hộ ông Khâm 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
697 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Trung Mão - đến cầu Suông (Cẩm Vân) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
698 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Tiến Đoạn từ giáp đê sông Mã (cống tiêu Yên Thôn), - đến giáp xã Định Tân 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
699 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Tân Đoạn từ giáp xã Định Tiến - đến ngã ba Đường 516B 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
700 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Hưng Đoạn từ ngã 3 Tân Bình, - đến ngã ba Đa Tráng (giáp xã Định Long) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường

Bảng giá đất của huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa cho Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - xã Yên Trường, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn từ ngã ba Kiểu - Kênh T2A, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán đất đai.

Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn từ ngã ba Kiểu - Kênh T2A có mức giá cao nhất là 5.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, nhờ vào vị trí thuận lợi và gần các tiện ích công cộng, tạo điều kiện tốt cho đầu tư và phát triển.

Vị trí 2: 4.400.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 4.400.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này vẫn duy trì giá trị cao và có tiềm năng phát triển tốt, mặc dù không thuận tiện bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 3.300.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 3.300.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Tuy giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 2.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện.

Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Tỉnh Lộ 518 (QL 47B), xã Yên Trường, huyện Yên Định. Thông tin này giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác.


Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Đường TL 518 - Xã Yên Bái (Cũ)

Bảng giá đất của huyện Yên Định, Thanh Hóa cho đoạn đường TL 518, từ giáp xã Yên Trường đến hết ngã ba đi Bái Đồng Tiên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường TL 518 có mức giá cao nhất là 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.

Vị trí 2: 2.000.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 2.000.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc mức độ giao thông thấp hơn một chút so với vị trí 1.

Vị trí 3: 1.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.500.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và số 45/2022/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường TL 518, từ giáp xã Yên Trường đến hết ngã ba đi Bái Đồng Tiên, huyện Yên Định. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Đoạn Đường TL 518B - Xã Yên Bái (cũ)

Bảng giá đất của Huyện Yên Định, Thanh Hóa cho đoạn đường TL 518B - Xã Yên Bái (cũ), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường TL 518B có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng hoặc giao thông chính, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác.

Vị trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 2.400.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc mức độ giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.800.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.

Vị trí 4: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện như các vị trí khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường TL 518B - Xã Yên Bái (cũ). Nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Đường TL 518 - Xã Yên Trung

Bảng giá đất của huyện Yên Định, Thanh Hóa cho đoạn đường TL 518, từ giáp xã Yên Bái đến đường vào Trạm bơm nhà Lang, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường TL 518 có mức giá cao nhất là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao hơn trong khu vực nông thôn, thường gần các tiện ích cơ bản và có khả năng tiếp cận tốt hơn với các tuyến đường chính, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.

Vị trí 2: 1.600.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.600.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.200.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý trong khu vực nông thôn.

Vị trí 4: 800.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và số 45/2022/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường TL 518, từ giáp xã Yên Bái đến đường vào Trạm bơm nhà Lang, huyện Yên Định. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Đoạn Đường TL 518 - Xã Yên Tâm

Bảng giá đất của Huyện Yên Định, Thanh Hóa cho đoạn đường TL 518 - Xã Yên Tâm, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường TL 518 có mức giá cao nhất là 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng hoặc giao thông chính, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác.

Vị trí 2: 2.000.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 2.000.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc mức độ giao thông kém thuận lợi hơn một chút so với vị trí 1.

Vị trí 3: 1.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.500.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.

Vị trí 4: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường TL 518 - Xã Yên Tâm. Nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.