STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường | Đoạn từ ngã ba Kiểu - Kênh T2A | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
602 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường | Đoạn từ Kênh T2A - đường vào Trạm điện 110 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
603 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường | Đoạn từ Trạm điện 110 - dốc Máy kéo | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở nông thôn |
604 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường | Đoạn từ dốc Máy kéo - Giáp Yên Bái | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
605 | Huyện Yên Định | Đường TL 518 - Xã Yên Bái (cũ) | đoạn từ giáp xã Yên Trường - đến hết ngã ba đi Bái Đồng Tiên | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
606 | Huyện Yên Định | Đường TL 518B - Xã Yên Bái (cũ) | đoạn từ sau ngã ba đi Bái Đồng Tiên - đến hết ngã tư Trạm Biến thế Phú Đức | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
607 | Huyện Yên Định | Đường TL 518 - Xã Yên Bái (cũ) | đoạn từ Trạm Biến thế - đến giáp xã Yên Trung | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
608 | Huyện Yên Định | Đường TL 518 - Xã Yên Trung | Đoạn từ giáp Yên Bái - đến đường vào Trạm bơm nhà Lang | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
609 | Huyện Yên Định | Đường TL 518 - Xã Yên Trung | Đoạn đường vào Trạm bơm nhà Lang - đến giáp Yên Tâm | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
610 | Huyện Yên Định | Đường TL 518 - Xã Yên Tâm | Đoạn giáp xã Yên Trung - đến hộ ông Lân thôn Mỹ Quan | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
611 | Huyện Yên Định | Đường TL 518 - Xã Yên Tâm | Đoạn từ ông Thành - đến nhà ông Tuân | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
612 | Huyện Yên Định | Đường TL 518 - Xã Yên Tâm | Đoạn từ ông Tô - đến giáp xã Yên Lâm | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
613 | Huyện Yên Định | Tuyến Đường 518 đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc (miền núi) | Đoạn từ ngã ba Quý Lộc - đến giáp Phong Mỹ (Yên Lâm) | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
614 | Huyện Yên Định | Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ xã Yên Tâm - đến hết đường đi xứ đồng Cầu Đò, thôn Phong Mỹ | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
615 | Huyện Yên Định | Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ Trạm điện Phong Mỹ - đến hết hộ ông Như, thôn Phong Mỹ | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | - | Đất ở nông thôn |
616 | Huyện Yên Định | Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ đất hộ bà Uyển thôn Phong Mỹ đi - đến hết đất hộ ông Nhàn Tơ, thôn Phong Mỹ | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
617 | Huyện Yên Định | Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn đường đi Đồng Mốc giáp dân cư thôn Phong Mỹ - đến ngã ba đi xã Quý Lộc | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
618 | Huyện Yên Định | Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ đất hộ ông Yên thôn Đông Sơn - đến hết hộ ông Long Côi, thôn Đông Sơn | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
619 | Huyện Yên Định | Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ đường đi thôn Diệu Sơn (hộ ông Minh Sáng, thôn Đông Sơn) - đến hết đất hộ bà Ghi thôn Đông Sơn | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
620 | Huyện Yên Định | Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ đường đi thôn Diệu Sơn (giáp đất hộ bà Ghi thôn Đông Sơn), - đến hết đất hộ ông Chỉ thôn Hành Chính | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
621 | Huyện Yên Định | Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ nhà bà Định Quyết - đến hết đất hộ ông Thành Hòa, thôn Hành Chính | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở nông thôn |
622 | Huyện Yên Định | Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ giáp hộ ông Thành Hòa thôn Hành Chính - đến hết đất hộ ông Thanh Vậy, thôn Hành Chính | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
623 | Huyện Yên Định | Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ đường đi Z4 (từ hộ bà Na Triệu) - đến hết cây xăng Thắm Bình | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
624 | Huyện Yên Định | Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ giáp cây xăng Thắm Bình - đến giáp xã Cẩm Tâm, huyện Cẩm Thủy | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
625 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng | Đoạn từ giáp xã Định Tường - đến Trạm Bơm (giáp Chợ) | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
626 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng | Đoạn từ Trạm bơm - đến đường vào UBND xã | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
627 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng | Đoạn từ đường vào UBND xã - đến hộ ông Đích | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
628 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng | Đoạn từ hộ ông Đích - đến cống Đầu Cổng | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
629 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng | Đoạn từ Cống Đầu cổng - đến Cầu Khải | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
630 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc | Đoạn từ giáp Cầu Khải - đến Nhà văn hóa (Phác Thôn) | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
631 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc | Đoạn từ Nhà văn hóa (Phác Thôn) - đến ngã tư Cổng Trống (thôn Hanh Cát 1) | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
632 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc | Đoạn từ ngã tư Cổng Trống (thôn Hanh Cát 1) - đến Cống đồng Mơ | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
633 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc | Đoạn từ Cống đồng Mơ - đến giáp xã Yên Thịnh | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
634 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh | Đoạn từ giáp Yên Lạc - đến ngã tư đường QL 47B | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
635 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh | Đoạn từ ngã ba ông Nghĩa, thôn 5 - đến hộ bà Đằng thôn 4 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
636 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh | Đoạn từ hộ bà Đằng thôn 4 - đến ngã ba đường QL 47B | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
637 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh | Đoạn từ ngã tư đường QL 47B - đến giáp xã Yên Phú | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
638 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú | Đoạn giáp xã Yên Thịnh - đến Mương xây qua đường (Trạm bơm 2) | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
639 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú | Đoạn từ mương xây - đến hộ ông Gia (thôn 6) | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
640 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú | Đoạn từ nhà ông Gia - đến mương máy nước | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
641 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú | Đoạn từ mương máy nước - đến giáp xã Yên Giang (cũ) | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
642 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) | Đoạn giáp xã Yên Phú - đến hộ ông Trường (Thao) | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
643 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) | Đoạn từ hộ ông Trường (Thao) - đến hộ ông Định (Tường) | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
644 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) | Đoạn từ hộ ông Định (Tường) - đến bờ Đê | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
645 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) | Đoạn từ bờ đê - đến Cầu Nẵm | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
646 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) | Đoạn từ Cầu Nẵm - đến hộ ông Tự (Hỡi) | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
647 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) | Đoạn từ anh Lưu Tuyết - đến giáp TT Thống Nhất | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
648 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) | Đoạn từ Cây xăng Quốc lộ 45 - đến ngã ba cống Tân Bình | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở nông thôn |
649 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) | Đoạn từ ngã ba cống Tân Bình - đến giáp xã Định Tân | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
650 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Hưng | Đoạn giáp Định Bình - đến giáp Định Tân | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
651 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) | Đoạn từ giáp xã Định Bình - đến Đình Làng Yên Định. | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
652 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) | Đoạn từ giáp Đình Làng Yên Định - đến đường đê sông Mã. | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
653 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Hùng | Đoạn từ giáp Xuân Châu, xã Yên Thịnh - đến giáp Phúc Tỉnh, xã Yên Thịnh | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
654 | Huyện Yên Định | Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - xã Định Bình | Đoạn từ ngã ba cống Tân Bình - đến hết thôn Đắc trí | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
655 | Huyện Yên Định | Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - xã Định Bình | Đoạn từ hết thôn Đắc trí - đến giáp xã Định Hòa | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
656 | Huyện Yên Định | Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa | Đoạn từ giáp xã Định Bình - đến đường rẽ vào Trường cấp 1,2 (phía Nam đường) | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
657 | Huyện Yên Định | Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa | Đoạn từ đường rẽ vào Trường cấp 1,2 - đến đường rẽ vào Trạm y tế (phía Nam đường) | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
658 | Huyện Yên Định | Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa | Đoạn từ đường rẽ vào Trạm y tế - đến ngã ba đường bê tông sau làng (phía Nam đường) | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
659 | Huyện Yên Định | Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa | Đoạn từ ngã ba đường bê tông sau làng - đến giáp xã Định Thành (phía Nam đường) | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
660 | Huyện Yên Định | Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa | Đoạn từ hộ ông Hiển - đến Trạm y tế xã (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã) | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
661 | Huyện Yên Định | Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa | Đoạn từ Trạm y tế xã - đến hộ ông Dũng Vân (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã) | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
662 | Huyện Yên Định | Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa | Đoạn từ hộ ông Dũng Vân - đến giáp xã Định Thành (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã) | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
663 | Huyện Yên Định | Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành | Đoạn xã Định Hòa - đến hộ ông Thọ (thôn 6) | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
664 | Huyện Yên Định | Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành | Đoạn từ hết ông Thọ (thôn 6) - đến ông Thắm (thôn 7) | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
665 | Huyện Yên Định | Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành | Đoạn từ hết ông Thắm (thôn 7) - đến hết hộ ông Sơn (thôn 9) | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
666 | Huyện Yên Định | Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành | Đoạn từ hết hộ ông Sơn (thôn 9) - đến giáp xã Định Công | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
667 | Huyện Yên Định | Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công | Đoạn xã Định Thành - đến ngã tư hộ ông Vịnh (thôn 2) | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
668 | Huyện Yên Định | Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công | Đoạn từ ngã tư hộ ông Vịnh (thôn 2) - đến cống tiêu giáp Trường cấp 2 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
669 | Huyện Yên Định | Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công | Đoạn từ cống tiêu giáp Trường cấp 2 - đến hết hộ ông Đức Phương (thôn Khang Nghệ) | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
670 | Huyện Yên Định | Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công | Đoạn từ hết hộ ông Toản Can (Khang Nghệ) - đến ngã ba đê Sông Mã (Khang Nghệ) | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
671 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hưng | Đoạn từ giáp Trại giống Định Tường - đến hết cây xăng | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
672 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hưng | Đoạn từ giáp cây xăng - đến giáp Định Hải | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
673 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hải | Đoạn từ giáp xã Định Hưng - đến hộ bà Đoan Lượng (Sét Thôn) | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
674 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hải | Đoạn từ hộ ông Thảo Giang - đến hộ bà An Tuyết (Sét Thôn) | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
675 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Bái (cũ) | Đường TL Yên Bái - Cầu Vàng: Đoạn từ hộ ông Chung (Phú Đức) - đến hết Cầu Nổ (kênh 19/05) | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
676 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Bái (cũ) | Đường TL Yên Bái - Cầu Vàng: Đoạn từ Cầu Nổ (kênh 19/05) - đến giáp Yên Hùng | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
677 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Hùng | Đoạn từ giáp xã Yên Thịnh - đến giáp xã Yên Bái | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
678 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Thịnh | Đoạn từ giáp cầu Vàng - đến xã Yên Hùng | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
679 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường | Đoạn từ ngã ba Kiểu (đường vào UBND) - ngã tư hộ ông Đây | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
680 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường | Đoạn từ hộ bà Liên Lợi - ngã tư hộ ông Đây | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
681 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường | Đoạn từ hộ ông Đây - ngã ba hộ ông Thành Nết | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
682 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường | Đoạn từ ngã ba hộ ông Thành Nết - dốc đê hộ ông Tuấn Mộc | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
683 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường | Đoạn từ dốc Đê (nhà ông Tuấn Mộc) - giáp Yên Thọ | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
684 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ | Đoạn từ giáp xã Yên Trường - đến hộ bà Nở thôn 8 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
685 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ | Đoạn từ hộ bà Nở thôn 8 - đến hộ bà Hằng Sơn thôn 8 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
686 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ | Đoạn từ hộ bà Hằng thôn 8 - đến hộ ông Thanh thôn 5 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
687 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ | Đoạn từ hộ ông Thanh thôn 5 - đến giáp xã Quý Lộc | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
688 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc | Đoạn từ giáp xã Yên Thọ - đến hộ ông Thiết | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
689 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc | Đoạn từ hộ ông Vân - đến hộ ông Tiến | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
690 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc | Đoạn từ hộ ông Lưu - đến hộ ông Vũ Cát | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
691 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc | Đoạn từ hộ ông Thám - đến hộ ông Tuyển | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
692 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc | Đoạn từ hộ ông Thăng - đến hộ ông Lập | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
693 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc | Đoạn từ hộ Huân - đến giáp hộ ông Màu Xê | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
694 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc | Đoạn từ hộ ông Hùng Thu - đến hộ ông Bắc Mai | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
695 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc | Đoạn từ hộ ông Phi thôn 2 - đến hộ ông Thiềng | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
696 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc | Đoạn từ hộ ông Thiệp - đến hộ ông Khâm | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
697 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc | Đoạn từ hộ ông Trung Mão - đến cầu Suông (Cẩm Vân) | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
698 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Tiến | Đoạn từ giáp đê sông Mã (cống tiêu Yên Thôn), - đến giáp xã Định Tân | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
699 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Tân | Đoạn từ giáp xã Định Tiến - đến ngã ba Đường 516B | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
700 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Hưng | Đoạn từ ngã 3 Tân Bình, - đến ngã ba Đa Tráng (giáp xã Định Long) | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường
Bảng giá đất của huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa cho Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - xã Yên Trường, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn từ ngã ba Kiểu - Kênh T2A, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ ngã ba Kiểu - Kênh T2A có mức giá cao nhất là 5.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, nhờ vào vị trí thuận lợi và gần các tiện ích công cộng, tạo điều kiện tốt cho đầu tư và phát triển.
Vị trí 2: 4.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 4.400.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này vẫn duy trì giá trị cao và có tiềm năng phát triển tốt, mặc dù không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 3.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 3.300.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Tuy giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 2.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Tỉnh Lộ 518 (QL 47B), xã Yên Trường, huyện Yên Định. Thông tin này giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Đường TL 518 - Xã Yên Bái (Cũ)
Bảng giá đất của huyện Yên Định, Thanh Hóa cho đoạn đường TL 518, từ giáp xã Yên Trường đến hết ngã ba đi Bái Đồng Tiên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường TL 518 có mức giá cao nhất là 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.000.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc mức độ giao thông thấp hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.500.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và số 45/2022/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường TL 518, từ giáp xã Yên Trường đến hết ngã ba đi Bái Đồng Tiên, huyện Yên Định. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Đoạn Đường TL 518B - Xã Yên Bái (cũ)
Bảng giá đất của Huyện Yên Định, Thanh Hóa cho đoạn đường TL 518B - Xã Yên Bái (cũ), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường TL 518B có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng hoặc giao thông chính, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.400.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc mức độ giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.800.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện như các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường TL 518B - Xã Yên Bái (cũ). Nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Đường TL 518 - Xã Yên Trung
Bảng giá đất của huyện Yên Định, Thanh Hóa cho đoạn đường TL 518, từ giáp xã Yên Bái đến đường vào Trạm bơm nhà Lang, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường TL 518 có mức giá cao nhất là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao hơn trong khu vực nông thôn, thường gần các tiện ích cơ bản và có khả năng tiếp cận tốt hơn với các tuyến đường chính, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 1.600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.600.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.200.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý trong khu vực nông thôn.
Vị trí 4: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và số 45/2022/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường TL 518, từ giáp xã Yên Bái đến đường vào Trạm bơm nhà Lang, huyện Yên Định. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Đoạn Đường TL 518 - Xã Yên Tâm
Bảng giá đất của Huyện Yên Định, Thanh Hóa cho đoạn đường TL 518 - Xã Yên Tâm, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường TL 518 có mức giá cao nhất là 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng hoặc giao thông chính, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.000.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc mức độ giao thông kém thuận lợi hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.500.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường TL 518 - Xã Yên Tâm. Nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.