Bảng giá đất Huyện Yên Định Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Định là: 11.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Định là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Định là: 901.192
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Hồng - đến hộ bà Mai - Thanh 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất TM-DV đô thị
302 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Sen Hoan - đến hộ bà Hưng Nghiêm 507.000 405.600 304.200 202.800 - Đất TM-DV đô thị
303 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Nhật - Thảo - đến hộ bà Yến - Thành 624.000 499.200 374.400 249.600 - Đất TM-DV đô thị
304 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Yến - Thành - đến hộ bà Hoà - Quảng 546.000 436.800 327.600 218.400 - Đất TM-DV đô thị
305 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Dung Long - đến hộ bà Trang Huy 624.000 499.200 374.400 249.600 - Đất TM-DV đô thị
306 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Phượng Vào - đến hộ bà Thủy Cảnh 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất TM-DV đô thị
307 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Lĩnh Chung - đến hộ bà Ninh Phong 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất TM-DV đô thị
308 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Ân - Huyền - đến hộ bà Lĩnh - Chung 624.000 499.200 374.400 249.600 - Đất TM-DV đô thị
309 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Yên Hoa - đến hộ bà Thục 624.000 499.200 374.400 249.600 - Đất TM-DV đô thị
310 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Thục - đến hộ ông Kỳ - Hồng 546.000 436.800 327.600 218.400 - Đất TM-DV đô thị
311 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Thanh - đến hộ ông Nguyên 624.000 499.200 374.400 249.600 - Đất TM-DV đô thị
312 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Đùa - đến hộ bà Lan – Tân 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV đô thị
313 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Đằng - đến hộ bà Anh 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV đô thị
314 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Nhinh - đến hộ bà Cúc 480.000 384.000 288.000 192.000 - Đất TM-DV đô thị
315 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Loan - đến hộ ông Trung - Thắng 480.000 384.000 288.000 192.000 - Đất TM-DV đô thị
316 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Dung Thương - đến hộ ông Tuân - Nhi 480.000 384.000 288.000 192.000 - Đất TM-DV đô thị
317 Huyện Yên Định Khu Phố 2 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Hùng - đến giáp đất xã Cao Thịnh 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV đô thị
318 Huyện Yên Định Khu Phố 2 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Liễu - Hiệp - đến hộ bà Lanh 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV đô thị
319 Huyện Yên Định Khu Phố 3 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Hoa - Hà - đến hộ bà Dung 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất TM-DV đô thị
320 Huyện Yên Định Khu Phố 3 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Tuyến - Thành - đến hộ bà Bưởi 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV đô thị
321 Huyện Yên Định Khu Phố 3 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Lâm - Đức - đến hộ bà Quế - Bích 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV đô thị
322 Huyện Yên Định Khu Phố 3 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Tâm - Viên - đến hộ bà Hải - Tuyền 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV đô thị
323 Huyện Yên Định Khu Phố 3 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Hải - Tuyền - đến hộ bà Minh 273.000 218.400 163.800 109.200 - Đất TM-DV đô thị
324 Huyện Yên Định Khu Phố 3 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Ân - Việt - đến hộ bà Âu - Thiệu 429.000 343.200 257.400 171.600 - Đất TM-DV đô thị
325 Huyện Yên Định Khu Phố 3 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Huyền - Liên - đến hộ bà Vân - Thắng 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất TM-DV đô thị
326 Huyện Yên Định Khu Phố 3 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Vân - Thắng - đến hộ bà Thuý Tuyến 273.000 218.400 163.800 109.200 - Đất TM-DV đô thị
327 Huyện Yên Định Khu Phố 3 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Hương - Đông - đến hộ bà Hải Tuyền 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất TM-DV đô thị
328 Huyện Yên Định Khu Phố 3 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Khanh - Vững - đến hộ bà Tá 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất TM-DV đô thị
329 Huyện Yên Định Khu Phố 3 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Hà - Tâm - đến hộ bà Khoa 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV đô thị
330 Huyện Yên Định Khu Phố 3/2 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Trúc - Hải - đến hộ bà Nê, bà Nhuần 429.000 343.200 257.400 171.600 - Đất TM-DV đô thị
331 Huyện Yên Định Khu Phố 3/2 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Cúc - đến hộ bà Ta, bà Đoán 312.000 249.600 187.200 124.800 - Đất TM-DV đô thị
332 Huyện Yên Định Khu Phố 3/2 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Hà - ước - đến hộ bà Phương - Đại 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất TM-DV đô thị
333 Huyện Yên Định Khu Phố 3/2 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ Nhà văn hoá - đến hộ ông Ca, bà Long 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất TM-DV đô thị
334 Huyện Yên Định Khu Phố 3/2 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ Quang - Hải - đến hộ Nghiêm - Phương 312.000 249.600 187.200 124.800 - Đất TM-DV đô thị
335 Huyện Yên Định Khu Phố 3/2 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Sen - Lang - đến hộ ông Xuông 312.000 249.600 187.200 124.800 - Đất TM-DV đô thị
336 Huyện Yên Định Khu Phố 3/2 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Mão - Hồ - đến hộ ông Bốn - Quế 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV đô thị
337 Huyện Yên Định Khu Phố 3/2 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Ngọc - Quang - đến hộ bà Liên - Hải 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất TM-DV đô thị
338 Huyện Yên Định Khu Phố 3/2 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Hưng - đến hộ bà Cúc - Minh, giáp xã Yên Giang 273.000 218.400 163.800 109.200 - Đất TM-DV đô thị
339 Huyện Yên Định Khu Phố 3/2 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Cúc - đến hộ ông Chuẩn 273.000 218.400 163.800 109.200 - Đất TM-DV đô thị
340 Huyện Yên Định Khu Phố 3/2 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Ngạp - đến giáp xã Yên Giang) 546.000 436.800 327.600 218.400 - Đất TM-DV đô thị
341 Huyện Yên Định Khu Phố Thăng Long - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Sơn - Thành - đến hộ bà Điếu 312.000 249.600 187.200 124.800 - Đất TM-DV đô thị
342 Huyện Yên Định Khu Phố Thăng Long - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Điếu - đến hộ ông Vinh - Tươi 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV đô thị
343 Huyện Yên Định Khu Phố Thăng Long - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Bảy - Quang - đến hộ ông Thuyết 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV đô thị
344 Huyện Yên Định Khu Phố Thăng Long - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Như - Phẩm - đến hộ bà Thu - Bình 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV đô thị
345 Huyện Yên Định Khu Phố Thăng Long - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Liên - Lộc - đến hộ ông Trường - Thuý 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV đô thị
346 Huyện Yên Định Khu Phố Thăng Long - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Ngàn - đến hộ bà Thuận 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV đô thị
347 Huyện Yên Định Khu Phố 4 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Cảnh Đề - đến hộ ông Dực - Hạnh 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất TM-DV đô thị
348 Huyện Yên Định Khu Phố 4 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Cảnh Đề - đến hộ ông Hải 624.000 499.200 374.400 249.600 - Đất TM-DV đô thị
349 Huyện Yên Định Khu Phố 4 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Hải - đến hộ ông Lặng - Hoa 312.000 249.600 187.200 124.800 - Đất TM-DV đô thị
350 Huyện Yên Định Khu Phố 4 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Xim - Thụ - đến hộ ông Thư - Hoa 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất TM-DV đô thị
351 Huyện Yên Định Khu Phố 4 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Thọ - đến hộ bà Lý 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV đô thị
352 Huyện Yên Định Khu Phố 4 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Diện - Bốn - đến hộ bà Cúc 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất TM-DV đô thị
353 Huyện Yên Định Khu Phố 4 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Mai - Sơn - đến hộ bà Hạnh 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất TM-DV đô thị
354 Huyện Yên Định Khu Phố 4 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Lý - đến hộ bà Hà - Dương 312.000 249.600 187.200 124.800 - Đất TM-DV đô thị
355 Huyện Yên Định Khu Phố 4 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Vỡ - đến hộ ông Suyết - Phấn 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV đô thị
356 Huyện Yên Định Khu Phố 4 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Nghĩa - đến hộ ông Tiêu 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV đô thị
357 Huyện Yên Định Khu Phố 4 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Sự - Sự - đến hộ bà Khuyên 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV đô thị
358 Huyện Yên Định Khu Phố Sao Đỏ - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Tính Thắng - đến hộ ông Hoà Khánh 273.000 218.400 163.800 109.200 - Đất TM-DV đô thị
359 Huyện Yên Định Khu Phố Sao Đỏ - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Nhỏi - đến hộ ông Đương Thìn 273.000 218.400 163.800 109.200 - Đất TM-DV đô thị
360 Huyện Yên Định Khu Phố Sao Đỏ - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Kỳ Thanh - đến hộ bà Thảo 273.000 218.400 163.800 109.200 - Đất TM-DV đô thị
361 Huyện Yên Định Khu Phố Sao Đỏ - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Năm Sơn - đến hộ ông Trường Hương 312.000 249.600 187.200 124.800 - Đất TM-DV đô thị
362 Huyện Yên Định Khu Phố Sao Đỏ - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Tính - Thắng - đến hộ bà Nhỏi 312.000 249.600 187.200 124.800 - Đất TM-DV đô thị
363 Huyện Yên Định Khu Phố Sao Đỏ - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Hoà (Khánh) - đến hộ bà Nụ 273.000 218.400 163.800 109.200 - Đất TM-DV đô thị
364 Huyện Yên Định Khu Phố Sao Đỏ - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Búp - đến hộ ông Đức - Sơn 273.000 218.400 163.800 109.200 - Đất TM-DV đô thị
365 Huyện Yên Định Khu Phố Sao Đỏ - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Thiết - Hải - đến hộ ông Tý -Thìn 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV đô thị
366 Huyện Yên Định Khu Phố Sao Đỏ - Thị trấn Thống Nhất Các đường trong QH cụm Thương mại Dịch vụ dự án Bò sữa 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV đô thị
367 Huyện Yên Định Khu Phố Sao Đỏ - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Đương - Thìn - đến hộ ông An - Vê 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV đô thị
368 Huyện Yên Định Khu Phố Sơn Phòng - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Đào - đến hộ ông Thoa - Hùng 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV đô thị
369 Huyện Yên Định Khu Phố Sơn Phòng - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ Nhà văn hoá - đến hộ bà Luyến - Chiến 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV đô thị
370 Huyện Yên Định Khu Phố Sơn Phòng - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Tâm - Sáng - đến hộ ông Đồng 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV đô thị
371 Huyện Yên Định Khu Phố Thắng Lợi - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Toán - đến hộ bà Nhật 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV đô thị
372 Huyện Yên Định Khu Phố Thắng Lợi - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Hùng - đến hộ ông Ngân - Hằng 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV đô thị
373 Huyện Yên Định Khu Phố Thắng Lợi - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Thú - đến hộ ông Hiếu - Hoa 211.000 168.800 126.600 84.400 - Đất TM-DV đô thị
374 Huyện Yên Định Khu Phố Thắng Lợi - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Hạnh - Mai - đến hộ ông Toản Sương 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV đô thị
375 Huyện Yên Định Khu Phố Thắng Lợi - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Năm - Nhàn - đến hộ ông Vân - Tuyết 187.000 149.600 112.200 74.800 - Đất TM-DV đô thị
376 Huyện Yên Định Khu Phố Thắng Lợi - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Lan Thắng - đến hộ ông Chung Hường 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV đô thị
377 Huyện Yên Định Khu Phố Thắng Lợi - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Tý - đến hộ ông Dực - Huệ 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV đô thị
378 Huyện Yên Định Khu Phố Thắng Lợi - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Na - Nghị - đến hộ ông Quân - Lan 172.000 137.600 103.200 68.800 - Đất TM-DV đô thị
379 Huyện Yên Định Khu Phố Thắng Lợi - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Hiền - Quảng - đến hộ ông Hiền - Tiền 172.000 137.600 103.200 68.800 - Đất TM-DV đô thị
380 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Thị trấn Thống Nhất 156.000 124.800 93.600 62.400 - Đất TM-DV đô thị
381 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ giáp xã Định Bình - đến ngã ba đi cầu Yên Hoành 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
382 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ ngã ba đường đi cầu Yên Hoành - đến bờ kênh B6 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
383 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ bờ kênh B6 - đến ngã tư Quán Lào 4.750.000 3.800.000 2.850.000 1.900.000 - Đất SX-KD đô thị
384 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ ngã tư Quán Lào - đến Trạm Khuyến nông (phía Bắc đường QL45) 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất SX-KD đô thị
385 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ Trạm Khuyến Nông - đến hộ ông Nho (phía Bắc đường Quốc lộ 45) 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất SX-KD đô thị
386 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ hộ ông Phan, khu 1 - đến hộ ông Thiệu khu 1 (phía Bắc đường QL45) 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
387 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ hộ ông Minh, khu 1 - đến giáp xã Định Long (phía Bắc đường QL 45) 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
388 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ ngã tư Quán Lào - đến Bưu điện (phía Nam đường Quốc lộ 45) 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất SX-KD đô thị
389 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ hộ ông Thuyên khu 2 - đến hộ ông Vịnh - đường huyện đi vào xã Định Tăng (phía Nam đường Quốc lộ 45) 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất SX-KD đô thị
390 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ hộ ông Quân Nguyệt (đường đi xã Định Tăng) - đến xã Định Long (phía Nam đường Quốc lộ 45) 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
391 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 cũ - Thị trấn Quán Lào Đoạn đi qua thị trấn Quán Lào 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
392 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ ngã tư Quán Lào - đến ngã ba hộ ông Hanh 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
393 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ ngã ba hộ ông Tiến - đến giáp xã Định Tường 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
394 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ giáp xã Yên Giang - đến ngã ba hộ ông Cương Nở (khu 3/2) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
395 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ ngã ba hộ ông Lương (khu 3/2) - đến ngã 3 cống Đá Ong 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
396 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ ngã ba cống Đá Ong - đến ngã ba đường đi chợ Thống Nhất 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
397 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ ngã ba đường đi chợ Thống Nhất - đến hộ ông Chiến Hải (phố 2) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
398 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Chiến Hải - đến ngã ba Thành Hoè (khu phố 3) 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
399 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ ngã ba Thành Hoè (khu phố 3) - đến hết khu phố 4, giáp xã Cao Thịnh 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
400 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 528 - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ ngã tư Quán Lào - đến hết Chợ Quán Lào 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị