STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Chuyền - Sỹ - đến hộ bà Ân - Huyền | 1.040.000 | 832.000 | 624.000 | 416.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Ân - Huyền - đến hộ bà An - Thanh | 910.000 | 728.000 | 546.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Bình - Tài - đến hộ bà Kim - Điều | 1.040.000 | 832.000 | 624.000 | 416.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Kim Điều - đến hộ bà Hợp Thuận | 910.000 | 728.000 | 546.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Hoa Hùng - đến hộ bà Thanh Chiến | 1.040.000 | 832.000 | 624.000 | 416.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Thanh - Chiến - đến hộ bà Chi - Nam | 910.000 | 728.000 | 546.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Giới - Lịch - đến hộ bà Sen - Hoan | 1.040.000 | 832.000 | 624.000 | 416.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Hồng - đến hộ bà Mai - Thanh | 780.000 | 624.000 | 468.000 | 312.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Sen Hoan - đến hộ bà Hưng Nghiêm | 845.000 | 676.000 | 507.000 | 338.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Nhật - Thảo - đến hộ bà Yến - Thành | 1.040.000 | 832.000 | 624.000 | 416.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Yến - Thành - đến hộ bà Hoà - Quảng | 910.000 | 728.000 | 546.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Dung Long - đến hộ bà Trang Huy | 1.040.000 | 832.000 | 624.000 | 416.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Phượng Vào - đến hộ bà Thủy Cảnh | 780.000 | 624.000 | 468.000 | 312.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Lĩnh Chung - đến hộ bà Ninh Phong | 780.000 | 624.000 | 468.000 | 312.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Ân - Huyền - đến hộ bà Lĩnh - Chung | 1.040.000 | 832.000 | 624.000 | 416.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Yên Hoa - đến hộ bà Thục | 1.040.000 | 832.000 | 624.000 | 416.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Thục - đến hộ ông Kỳ - Hồng | 910.000 | 728.000 | 546.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Thanh - đến hộ ông Nguyên | 1.040.000 | 832.000 | 624.000 | 416.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Đùa - đến hộ bà Lan – Tân | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 260.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Đằng - đến hộ bà Anh | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 260.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Nhinh - đến hộ bà Cúc | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Loan - đến hộ ông Trung - Thắng | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Dung Thương - đến hộ ông Tuân - Nhi | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Chuyền - Sỹ - đến hộ bà Ân - Huyền | 624.000 | 499.200 | 374.400 | 249.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Ân - Huyền - đến hộ bà An - Thanh | 546.000 | 436.800 | 327.600 | 218.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
26 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Bình - Tài - đến hộ bà Kim - Điều | 624.000 | 499.200 | 374.400 | 249.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Kim Điều - đến hộ bà Hợp Thuận | 546.000 | 436.800 | 327.600 | 218.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
28 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Hoa Hùng - đến hộ bà Thanh Chiến | 624.000 | 499.200 | 374.400 | 249.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
29 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Thanh - Chiến - đến hộ bà Chi - Nam | 546.000 | 436.800 | 327.600 | 218.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Giới - Lịch - đến hộ bà Sen - Hoan | 624.000 | 499.200 | 374.400 | 249.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
31 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Hồng - đến hộ bà Mai - Thanh | 468.000 | 374.400 | 280.800 | 187.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
32 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Sen Hoan - đến hộ bà Hưng Nghiêm | 507.000 | 405.600 | 304.200 | 202.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Nhật - Thảo - đến hộ bà Yến - Thành | 624.000 | 499.200 | 374.400 | 249.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
34 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Yến - Thành - đến hộ bà Hoà - Quảng | 546.000 | 436.800 | 327.600 | 218.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
35 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Dung Long - đến hộ bà Trang Huy | 624.000 | 499.200 | 374.400 | 249.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Phượng Vào - đến hộ bà Thủy Cảnh | 468.000 | 374.400 | 280.800 | 187.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
37 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Lĩnh Chung - đến hộ bà Ninh Phong | 468.000 | 374.400 | 280.800 | 187.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
38 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Ân - Huyền - đến hộ bà Lĩnh - Chung | 624.000 | 499.200 | 374.400 | 249.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Yên Hoa - đến hộ bà Thục | 624.000 | 499.200 | 374.400 | 249.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
40 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Thục - đến hộ ông Kỳ - Hồng | 546.000 | 436.800 | 327.600 | 218.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
41 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Thanh - đến hộ ông Nguyên | 624.000 | 499.200 | 374.400 | 249.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
42 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Đùa - đến hộ bà Lan – Tân | 390.000 | 312.000 | 234.000 | 156.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
43 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Đằng - đến hộ bà Anh | 390.000 | 312.000 | 234.000 | 156.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
44 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Nhinh - đến hộ bà Cúc | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 192.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
45 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Loan - đến hộ ông Trung - Thắng | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 192.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
46 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Dung Thương - đến hộ ông Tuân - Nhi | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 192.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Chuyền - Sỹ - đến hộ bà Ân - Huyền | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
48 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Ân - Huyền - đến hộ bà An - Thanh | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
49 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Bình - Tài - đến hộ bà Kim - Điều | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
50 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Kim Điều - đến hộ bà Hợp Thuận | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
51 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Hoa Hùng - đến hộ bà Thanh Chiến | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
52 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Thanh - Chiến - đến hộ bà Chi - Nam | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
53 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Giới - Lịch - đến hộ bà Sen - Hoan | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
54 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Hồng - đến hộ bà Mai - Thanh | 390.000 | 312.000 | 234.000 | 156.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
55 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Sen Hoan - đến hộ bà Hưng Nghiêm | 423.000 | 338.400 | 253.800 | 169.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
56 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Nhật - Thảo - đến hộ bà Yến - Thành | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
57 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Yến - Thành - đến hộ bà Hoà - Quảng | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
58 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Dung Long - đến hộ bà Trang Huy | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
59 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Phượng Vào - đến hộ bà Thủy Cảnh | 390.000 | 312.000 | 234.000 | 156.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
60 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Lĩnh Chung - đến hộ bà Ninh Phong | 390.000 | 312.000 | 234.000 | 156.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
61 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Ân - Huyền - đến hộ bà Lĩnh - Chung | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
62 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Yên Hoa - đến hộ bà Thục | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
63 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Thục - đến hộ ông Kỳ - Hồng | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
64 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Thanh - đến hộ ông Nguyên | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
65 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Đùa - đến hộ bà Lan – Tân | 325.000 | 260.000 | 195.000 | 130.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
66 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Đằng - đến hộ bà Anh | 325.000 | 260.000 | 195.000 | 130.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
67 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Nhinh - đến hộ bà Cúc | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
68 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Loan - đến hộ ông Trung - Thắng | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
69 | Huyện Yên Định | Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất | Đoạn từ hộ bà Dung Thương - đến hộ ông Tuân - Nhi | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất
Bảng giá đất của huyện Yên Định, Thanh Hóa cho khu phố 1, thị trấn Thống Nhất, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường từ hộ bà Chuyền - Sỹ đến hộ bà Ân - Huyền, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.040.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu phố 1 có mức giá cao nhất là 1.040.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí gần các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng quan trọng khác, tạo nên sự thuận tiện và giá trị cao cho bất động sản tại đây.
Vị trí 2: 832.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 832.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn duy trì được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể gần các tiện ích nhưng không tiếp xúc trực tiếp với các khu vực quan trọng nhất.
Vị trí 3: 624.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 624.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư tìm kiếm mức giá phù hợp.
Vị trí 4: 416.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 416.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường từ hộ bà Chuyền - Sỹ đến hộ bà Ân - Huyền. Mức giá thấp có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc các yếu tố khác như giao thông kém thuận tiện.
Bảng giá đất theo các văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và 45/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại khu phố 1, thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, Thanh Hóa. Việc nắm bắt giá trị từng vị trí giúp đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả và chính xác.