Bảng giá đất Huyện Yên Định Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Định là: 11.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Định là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Định là: 901.192
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 cũ - Thị trấn Quán Lào Đoạn đi qua thị trấn Quán Lào 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
202 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ ngã tư Quán Lào - đến ngã ba hộ ông Hanh 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
203 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ ngã ba hộ ông Tiến - đến giáp xã Định Tường 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
204 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ giáp xã Yên Giang - đến ngã ba hộ ông Cương Nở (khu 3/2) 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất TM-DV đô thị
205 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ ngã ba hộ ông Lương (khu 3/2) - đến ngã 3 cống Đá Ong 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
206 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ ngã ba cống Đá Ong - đến ngã ba đường đi chợ Thống Nhất 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
207 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ ngã ba đường đi chợ Thống Nhất - đến hộ ông Chiến Hải (phố 2) 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
208 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Chiến Hải - đến ngã ba Thành Hoè (khu phố 3) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
209 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ ngã ba Thành Hoè (khu phố 3) - đến hết khu phố 4, giáp xã Cao Thịnh 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV đô thị
210 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 528 - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ ngã tư Quán Lào - đến hết Chợ Quán Lào 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
211 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 528 - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ hộ ông Bình Thé (hết chợ Quán Lào) - đến đường đi vào Trường cấp 3 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
212 Huyện Yên Định Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Thị trấn Quán Lào Đoạn ngã 3 QL45 - đến giáp xã Định Tường (cũ) 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
213 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Thị trấn Quán Lào Đường đi Sân vận động từ Quốc lộ 45, - đến Đài truyền thanh huyện 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
214 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ Đài truyền thanh huyện - đến giáp xã Định Tường (cũ) 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
215 Huyện Yên Định Đường trong khu I - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ Nhà thi đấu huyện - đến xí nghiệp Tân Bình 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
216 Huyện Yên Định Đường trong khu I - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ đền Ngọ Tư Thành - đến giáp Bệnh viện Đa khoa 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
217 Huyện Yên Định Đường trong khu I - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ ngã ba hộ bà Hảo - đến Nhà văn hoá khu 1 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV đô thị
218 Huyện Yên Định Đường trong khu I - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ hộ ông Xuân - đến hộ ông Lâm Tuất 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
219 Huyện Yên Định Các đường xương cá ra Quốc lộ 45 - Thị trấn Quán Lào 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
220 Huyện Yên Định Đường trong khu I - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ hộ ông Lâm Tuất - đến giáp xã Định Long 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
221 Huyện Yên Định Đường trong khu I - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ hộ ông Vân - đến hộ ông Bổ 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV đô thị
222 Huyện Yên Định Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Thị trấn Quán Lào 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
223 Huyện Yên Định Đường trong khu II - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ Quốc lộ 45 (Ngã ba Bưu điện) - đến hộ bà Lắm giáp xã Định Tường (cũ) 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
224 Huyện Yên Định Đường trong khu II - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ Quốc lộ 45 (hộ ông Khang) - đến (hộ ông Tào) giáp xã Định Tường (cũ) 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
225 Huyện Yên Định Các trục đường còn lại trong khu II - Thị trấn Quán Lào 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV đô thị
226 Huyện Yên Định Đường trong khu III - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ ngã ba hộ ông Hanh - đến hộ ông Thuyết (qua kênh B6) 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
227 Huyện Yên Định Đường trong khu III - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ Ngã ba Quốc Lộ 45 (giáp thương mại) - đến ngã tư Trường Mầm non 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
228 Huyện Yên Định Các đường xương cá nối ra Quốc lộ 45 - Đường trong khu III - Thị trấn Quán Lào 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
229 Huyện Yên Định Các đường xương cá nối Kênh B6 - Đường trong khu III - Thị trấn Quán Lào 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV đô thị
230 Huyện Yên Định Đường song song và các đường rẽ ra Quốc lộ 45 - Đường trong khu III - Thị trấn Quán Lào từ Kênh B6 - đến giáp Định Tường (cũ) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
231 Huyện Yên Định Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Đường trong khu III - Thị trấn Quán Lào 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
232 Huyện Yên Định Đường trong khu IV - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ Quốc Lộ 45 - đến hết Trạm y tế 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
233 Huyện Yên Định Các đường xương cá ra Quốc Lộ 45 - Đường trong khu IV - Thị trấn Quán Lào 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
234 Huyện Yên Định Đường song song với QL45 lô 1 và đường ra Quốc lộ 45 - Đường trong khu IV - Thị trấn Quán Lào từ đường ra cầu Yên Hoành - đến giáp xã Định Bình 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
235 Huyện Yên Định Các đường còn lại khu vực Quy hoạch Cụm Thương mại Dịch vụ - Đường trong khu IV - Thị trấn Quán Lào từ đường đi cầu Yên Hoành - đến giáp xã Định Bình 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
236 Huyện Yên Định Các đường nối ra kênh B6 - Đường trong khu IV - Thị trấn Quán Lào từ đường đi cầu Yên Hoành - đến giáp kênh B6 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
237 Huyện Yên Định Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Đường trong khu IV - Thị trấn Quán Lào 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
238 Huyện Yên Định Đường trong Khu V - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ Quốc Lộ 45 - đến Trường Yên Định I 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
239 Huyện Yên Định Đường trong Khu V - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ ngã ba (giáp Trường Yên Định I) - đến đình làng Lý Yên 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
240 Huyện Yên Định Đường trong Khu V - Thị trấn Quán Lào Đoạn từ Quốc lộ 45 - đến ngã ba đường Trường Trần Ân Chiêm 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
241 Huyện Yên Định Đường Trường Trân Ân Chiêm - Đường trong Khu V - Thị trấn Quán Lào từ Trường Yên Định I - đến hộ bà Xuân khu 1 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
242 Huyện Yên Định Các đường xương cá Cụm dân cư khu vực Nhà máy nước - Đường trong Khu V - Thị trấn Quán Lào 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
243 Huyện Yên Định Các hộ dân cư trong khu vực chợ Quán Lào - Đường trong Khu V - Thị trấn Quán Lào 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
244 Huyện Yên Định Đoạn Quốc lộ 45 - Đường trong Khu V - Thị trấn Quán Lào giáp hộ ông Nho khu 5 - đến hộ bà Lọc Hướng 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
245 Huyện Yên Định Đường dọc bờ ao khu Nhà máy nước từ hộ ông Hải Thục đến ngã ba đường nhựa - Đường trong Khu V - Thị trấn Quán Lào từ hộ ông Hải Thục - đến ngã ba đường nhựa 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
246 Huyện Yên Định Các tuyến đường khu đô thị mới (khu 4) thị trấn Quán Lào - Đường trong Khu V - Thị trấn Quán Lào 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
247 Huyện Yên Định Đường trong khu dân cư mới và dân cư quy hoạch khu 3, phía nam thị trấn - Thị trấn Quán Lào 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
248 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Thị trấn Quán Lào Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
249 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 cũ - Đi qua xã Định Trường 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
250 Huyện Yên Định Đoạn đi qua xã Định Tường - Đường tránh QL 45 vào Cụm công nghiệp phía Tây Bắc thị trấn Quán Lào - Đoạn đi qua xã Định Tường Đoạn từ giáp xã Định Bình - đến giáp HTXNN xã Định Tường 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
251 Huyện Yên Định Đoạn đi qua xã Định Tường - Đường tránh QL 45 vào Cụm công nghiệp phía Tây Bắc thị trấn Quán Lào - Đoạn đi qua xã Định Tường Đoạn từ giáp HTXNN xã Định Tường - đến giáp xã Định Long 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
252 Huyện Yên Định Đoạn đi qua xã Định Tường - Đường nối QL 45 đi xã Định Tăng Đoạn giáp TT Quán Lào - đến ngã tư giao với Đường tránh QL 45 vào Cụm công nghiệp phía Tây Bắc TT Quán Lào 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
253 Huyện Yên Định Đoạn đi qua xã Định Tường - Đường nối QL 45 đi xã Định Tăng Đoạn từ ngã tư giao với Đường tránh QL 45 vào Cụm công nghiệp phía Tây Bắc TT Quán Lào - đến giáp xã Định Tăng 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
254 Huyện Yên Định Đoạn đi qua TT Quán Lào - Đường nối QL 45 đi xã Định Tăng Đoàn từ ngã ba QL 45 giáp xã Định Tường 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
255 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tường (cũ) (Nay là thị trấn Quán Lào) Đoạn từ hộ ông Nghị giáp thị trấn Quán Lào - đến UBND xã (cũ) 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
256 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tường (cũ) (Nay là thị trấn Quán Lào) Đoạn từ UBND xã - đến ngã tư hộ ông Khải 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
257 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tường (cũ) (Nay là thị trấn Quán Lào) Đoạn từ ngã tư hộ ông Khải - đến giáp xã Định Tăng 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
258 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Tường (cũ) (Nay là thị trấn Quán Lào) Đoạn từ hộ bà Hường - đến hộ ông Sơn Hà 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
259 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Tường (cũ) (Nay là thị trấn Quán Lào) Đoạn từ hộ Đào Thịnh - đến Văn phòng thôn Lý Yên 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
260 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Tường (cũ) (Nay là thị trấn Quán Lào) Đoạn từ Văn phòng thôn Lý Yên - đến Trạm Biến thế 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
261 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Tường (cũ) (Nay là thị trấn Quán Lào) Đoạn từ Trạm Biến thế - đến giáp xã Định Hưng 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
262 Huyện Yên Định Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Tường (cũ) (Nay là thị trấn Quán Lào) Đoạn giáp xã Định Bình - đến giáp xã Định Hưng 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
263 Huyện Yên Định Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Xã Định Tường (cũ) (Nay là thị trấn Quán Lào) Đoạn giáp thị trấn Quán Lào - đến giáp xã Định Hưng 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
264 Huyện Yên Định Tuyến đường cầu Hoành đi Quán Lào - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Đoạn từ giáp TT Quán Lào - đến giáp xã Định Tân 1.560.000 1.248.000 936.000 624.000 - Đất TM-DV đô thị
265 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Đoạn từ giáp SVĐ huyện - đến hộ ông Chính 2.184.000 1.747.200 1.310.400 873.600 - Đất TM-DV đô thị
266 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Đoạn từ ngã tư hộ ông Long - đến cổng làng Thiết Đinh 1.560.000 1.248.000 936.000 624.000 - Đất TM-DV đô thị
267 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Đoạn từ cổng làng Thiết Đinh - đến giáp xã Định Tăng 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất TM-DV đô thị
268 Huyện Yên Định Đường dọc đê sông Cầu Chày, thôn Bối Lim - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Đường dọc đê sông Cầu Chày, thôn Bối Lim 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV đô thị
269 Huyện Yên Định Tuyến đường các thôn - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Đoạn từ văn phòng thôn Lý Yên đi vào Trường THPT Yên Định 1 1.950.000 1.560.000 1.170.000 780.000 - Đất TM-DV đô thị
270 Huyện Yên Định Tuyến đường các thôn - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Đoạn từ giáp TT Quán Lào - đến VP thôn Thành Phú 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất TM-DV đô thị
271 Huyện Yên Định Tuyến đường các thôn - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Đoạn từ ngã ba thôn Thiết Đinh - đến UBND xã 936.000 748.800 561.600 374.400 - Đất TM-DV đô thị
272 Huyện Yên Định Các đường khu dân cư mới Dọc Mau thôn Thành Phú - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Các đường khu dân cư mới Dọc Mau thôn Thành Phú 1.014.000 811.200 608.400 405.600 - Đất TM-DV đô thị
273 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lý Yên nối ra Tỉnh lộ 528 - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Các đường trục thôn Lý Yên nối ra Tỉnh lộ 528 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất TM-DV đô thị
274 Huyện Yên Định Các đường trục khác trong thôn Lý Yên - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Các đường trục khác trong thôn Lý Yên 273.000 218.400 163.800 109.200 - Đất TM-DV đô thị
275 Huyện Yên Định Các đường trong thôn Thành Phú nối với đường TT Quán Lào ra Quốc Lộ 45 - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Các đường trong thôn Thành Phú nối với đường TT Quán Lào ra Quốc Lộ 45 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất TM-DV đô thị
276 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thành Phú nối với đường TT Quán Lào ra Quốc Lộ 45 - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Các đường trục thôn Thành Phú nối với đường TT Quán Lào ra Quốc Lộ 45 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV đô thị
277 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn Thành Phú - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Các đường còn lại trong thôn Thành Phú 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV đô thị
278 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thiết Đinh - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Các đường trục thôn Thiết Đinh 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV đô thị
279 Huyện Yên Định Các đường khu dân cư mới Đồng Lách thôn Thiết Đinh - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Các đường khu dân cư mới Đồng Lách thôn Thiết Đinh 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất TM-DV đô thị
280 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn Thiết Đinh - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Các đường còn lại trong thôn Thiết Đinh 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV đô thị
281 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Ngọc Sơn - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Các đường trục thôn Ngọc Sơn 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV đô thị
282 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn Ngọc Sơn - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Các đường còn lại trong thôn Ngọc Sơn 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV đô thị
283 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Bối Lim - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Các đường trục thôn Bối Lim 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV đô thị
284 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn Bối Lim - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Các đường còn lại trong thôn Bối Lim 156.000 124.800 93.600 62.400 - Đất TM-DV đô thị
285 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất TM-DV đô thị
286 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã (ATK) - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ ngã ba đường đi chợ - đến ông Thủy Dung (khu phố 2) 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
287 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã (ATK) - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ ông Thủy Dung (Khu phố 2) - đến Cầu Bãi Lai 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
288 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã (ATK) - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ Cầu Bãi Lai đi ngã ba Nhà văn hoá Thăng Long - đến ngã ba hộ ông Hùng Thanh 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV đô thị
289 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã (ATK) - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Hùng Thanh - đến giáp xã Cao Thịnh 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
290 Huyện Yên Định Tuyến đường trục trong thị trấn - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ ngã ba Tượng đài Liệt sỹ - đến hết Trường cấp II, III 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV đô thị
291 Huyện Yên Định Tuyến đường trục trong thị trấn - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ ngã ba hộ ông Cương Nỡ (khu 3/2) đi hết khu Sơn Phòng - đến hết Sân bóng (khu Thắng Lợi) 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV đô thị
292 Huyện Yên Định Tuyến đường trục trong thị trấn - Thị trấn Thống Nhất Đoạn ngã ba hộ ông Thành Hoè (khu phố 3) - đến hết khu Sao Đỏ (giáp xã Quảng Phú) 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV đô thị
293 Huyện Yên Định Tuyến đường liên khu phố - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ ông Quang Hạnh - đến giáp khu phố Thắng Lợi 312.000 249.600 187.200 124.800 - Đất TM-DV đô thị
294 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Chuyền - Sỹ - đến hộ bà Ân - Huyền 624.000 499.200 374.400 249.600 - Đất TM-DV đô thị
295 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Ân - Huyền - đến hộ bà An - Thanh 546.000 436.800 327.600 218.400 - Đất TM-DV đô thị
296 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Bình - Tài - đến hộ bà Kim - Điều 624.000 499.200 374.400 249.600 - Đất TM-DV đô thị
297 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Kim Điều - đến hộ bà Hợp Thuận 546.000 436.800 327.600 218.400 - Đất TM-DV đô thị
298 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Hoa Hùng - đến hộ bà Thanh Chiến 624.000 499.200 374.400 249.600 - Đất TM-DV đô thị
299 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Thanh - Chiến - đến hộ bà Chi - Nam 546.000 436.800 327.600 218.400 - Đất TM-DV đô thị
300 Huyện Yên Định Khu Phố 1 - Thị trấn Thống Nhất Đoạn từ hộ bà Giới - Lịch - đến hộ bà Sen - Hoan 624.000 499.200 374.400 249.600 - Đất TM-DV đô thị