Bảng giá đất Huyện Yên Định Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Định là: 11.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Định là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Định là: 901.192
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1801 Huyện Yên Định Đường trong khu dân cư Cầu Nun (Tân Ngữ 1) - Xã Định Long 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
1802 Huyện Yên Định Đường trong khu dân cư Sào Bái (Tân Ngữ 1) - Xã Định Long 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
1803 Huyện Yên Định Đường trong khu dân cư Sau Chợ Bản (Tân Ngữ 2) - Xã Định Long 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
1804 Huyện Yên Định Các trục đường trong thôn Là Thôn - Xã Định Long 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1805 Huyện Yên Định Các trục đường trong thôn Phúc thôn - Xã Định Long 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1806 Huyện Yên Định Các trục đường trong thôn Tân Ngữ 1 - Xã Định Long 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
1807 Huyện Yên Định Các trục đường trong thôn Tân Ngữ 2 - Xã Định Long 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
1808 Huyện Yên Định Các đường xương cá ra Quốc lộ 45 - Xã Định Long 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
1809 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Long 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
1810 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Định Liên Đoạn từ Quốc lộ 45 - đến hộ ông Chương (Vực Phác) 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
1811 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Định Liên Đoạn từ Quốc lộ 45 giáp cây xăng - đến hết Nhà máy gạch Tuynel 1.625.000 1.300.000 975.000 650.000 - Đất TM-DV nông thôn
1812 Huyện Yên Định Các đường trong khu dân cư mới (không giáp QL 45) - Xã Định Liên 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
1813 Huyện Yên Định Tuyến đường thôn - Xã Định Liên Đoạn từ hộ ông Hùng Thanh thôn 8 - đến hộ bà Cạy (thôn Vực Phác) 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
1814 Huyện Yên Định Đường trục làng Duyên Thượng - Xã Định Liên 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất TM-DV nông thôn
1815 Huyện Yên Định Đường trục làng Vực Phác - Xã Định Liên 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
1816 Huyện Yên Định Đường còn lại của làng Duyên Thượng, Vực Phác - Xã Định Liên 163.000 130.400 97.800 65.200 - Đất TM-DV nông thôn
1817 Huyện Yên Định Đường trục làng Bái Thủy - Xã Định Liên 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1818 Huyện Yên Định Các đường xương cá ra Quốc lộ 45 của các thôn còn lại - Xã Định Liên 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
1819 Huyện Yên Định Đường song song và các đường làng Vực Phác ra Quốc lộ 45 - Xã Định Liên từ Trường Mầm non - đến nghĩa trang liệt sỹ huyện 1.170.000 936.000 702.000 468.000 - Đất TM-DV nông thôn
1820 Huyện Yên Định Đường song song và các đường ra Quốc lộ 45 khu vực - Xã Định Liên từ đường vào Nhà máy gạch Tuynel - đến giáp kênh B4 về giáp xã Định Long 1.170.000 936.000 702.000 468.000 - Đất TM-DV nông thôn
1821 Huyện Yên Định Các đường còn lại của làng Bái Thủy - Xã Định Liên 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1822 Huyện Yên Định Đường trong khu dân cư mới Quán Nước - Xã Định Liên 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
1823 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Liên 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
1824 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Định Tăng Đoạn từ giáp thôn Thiết Đinh xã Định Tường - đến ngã ba Đường 516C 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất TM-DV nông thôn
1825 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Định Tăng Đoạn từ ngã ba Trường học - đến hộ ông Thanh Thiêm 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
1826 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Định Tăng Đoạn từ ngã ba Phú cẩm - đến giáp xã Thiệu Vũ, Thiệu Hoá 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1827 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Định Tăng Đoạn từ ngã ba Phú Cẩm - đến giáp xã Thiệu Thành, Thiệu Hoá 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1828 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Định Tăng Đoạn từ ngã ba Phú Cẩm - đến giáp xã Thiệu Ngọc, Thiệu Hoá 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1829 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Định Tăng Đoạn từ hội trường thôn Phú Thọ, - đến cống Bối Lim 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1830 Huyện Yên Định Tuyến đường đê Sông Cầu Chày - Xã Định Tăng Đoạn từ hộ ông Thanh Thiêm - đến ngã ba Phú Cẩm 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1831 Huyện Yên Định Các tuyến đê còn lại - Xã Định Tăng Các tuyến đê còn lại 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1832 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Định Tăng Đoạn từ hộ ông Lịch - đến hộ bà Giang Nấu 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1833 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Định Tăng Đoạn từ ngã ba ông Khôi - đến hộ ông Hoạt (đoạn đường vào UBND xã) 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1834 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Định Tăng Đoạn từ hộ ông Trúc Đào đi ngã ba Phú Thọ - đến Phú Cẩm 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1835 Huyện Yên Định Các đường trục trong các thôn Bái Trại, Thạch Đài, Hoạch Thôn, Phú Thọ, Phú Cẩm - Xã Định Tăng 163.000 130.400 97.800 65.200 - Đất TM-DV nông thôn
1836 Huyện Yên Định Các đường trục trong thôn Phú Cường - Xã Định Tăng 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
1837 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Tăng 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
1838 Huyện Yên Định Tuyến đường Liên xã - Xã Định Hưng Đoạn từ hộ ông Minh Mai - đến giáp Ái Thôn 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1839 Huyện Yên Định Tuyến đường Liên xã - Xã Định Hưng Đoạn từ hộ ông Thịnh - đến cống kênh Bắc (giáp xã Định Tân) 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1840 Huyện Yên Định Tuyến đường Liên xã - Xã Định Hưng Đoạn từ Nhà văn hoá thôn Đồng Tình đi Trịnh Điện (Định Hải) cống kênh Bắc 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1841 Huyện Yên Định Tuyến đường Liên xã - Xã Định Hưng Đoạn từ cầu Trường Mầm non - đến TL 516B 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
1842 Huyện Yên Định Tuyến đường Liên xã - Xã Định Hưng Đoạn từ Nhà văn hóa Duyên Hy - đến TL 516b 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
1843 Huyện Yên Định Tuyến đường xuống UBND xã Định Hưng - Xã Định Hưng Đoạn từ ngã 3 hộ ông Dự - đến hết hộ ông Đảm 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1844 Huyện Yên Định Tuyến đường xuống UBND xã Định Hưng - Xã Định Hưng Đoạn từ hộ ông Đảm - đến cầu Hạ Mã 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
1845 Huyện Yên Định Các đường trục nối ra đường liên xã, đường Tỉnh Lộ 528 - Thôn Đồng Tình - Xã Định Hưng Các đường trục nối ra đường liên xã, đường Tỉnh Lộ 528 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1846 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn - Xã Định Hưng Các đường còn lại trong thôn 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
1847 Huyện Yên Định Thôn Duyên Hy - Xã Định Hưng Đoạn cống tiêu KCN - đến cống tiêu ông Châu 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1848 Huyện Yên Định Các đường trục nối ra đường liên xã, đường Tỉnh Lộ 528, đường liên thôn - Thôn Duyên Hy - Xã Định Hưng 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1849 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thônThôn Duyên Hy - Xã Định Hưng 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
1850 Huyện Yên Định Thôn Vệ - Xã Định Hưng Đường từ hộ ông Tuyển Huyên - đến hộ bà Bé Sang 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1851 Huyện Yên Định Thôn Vệ - Xã Định Hưng Đường từ hộ ông Hảo Ngoan - đến hộ ông Tường Mai 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1852 Huyện Yên Định Các đường trục nối ra đường liên xã, đường liên thôn - Thôn Vệ - Xã Định Hưng 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1853 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn - Thôn Vệ - Xã Định Hưng 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
1854 Huyện Yên Định Hổ Thôn - Xã Định Hưng Đường từ cổng làng - đến hộ ông Sèo 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1855 Huyện Yên Định Đường bờ kênh Bắc - Hổ Thôn - Xã Định Hưng từ hộ ông Hoạch - đến hộ ông Phương Hoa 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1856 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn - Hổ Thôn - Xã Định Hưng 163.000 130.400 97.800 65.200 - Đất TM-DV nông thôn
1857 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Hưng 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
1858 Huyện Yên Định Tuyến đường đê sông Mã - Xã Định Hải Đoạn từ hộ bà Hoá Ái (Sét Thôn) - đến giáp xã Định Tân 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1859 Huyện Yên Định Đường liên xã - Xã Định Hải Đoạn từ giáp thôn Đồng Tình, xã Định Hưng - đến hộ ông Thả Nghị thôn Trịnh Điện 228.000 182.400 136.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
1860 Huyện Yên Định Đường liên xã - Xã Định Hải Đoạn từ hộ ông Ngân Hiệp (Sét Thôn) - đến hộ ông Thuần (Sét Thôn giáp đê sông Mã) 163.000 130.400 97.800 65.200 - Đất TM-DV nông thôn
1861 Huyện Yên Định Đường liên xã - Xã Định Hải Đoạn từ giáp làng Vệ, xã Định Hưng - đến đê sông Mã 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1862 Huyện Yên Định Các đường trục các thôn (Sét Thôn, Thịnh Thôn, Trịnh Điện, Ái Thôn, Duyên Lộc) - Xã Định Hải 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1863 Huyện Yên Định Đường nội đồng giáp Tỉnh lộ 528 đến đường liên xã thôn Trịnh Điền (Ao đình thôn Trịnh Điền) - Xã Định Hải 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn
1864 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Hải 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
1865 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình Đoạn từ giáp xã Thiệu Long huyện Thiệu Hoá - đến hộ bà Hoa Hạnh 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
1866 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình Đoạn từ hộ bà Hoa Hạnh - đến cổng đường vào làng Tân Sen 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
1867 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình Đoạn từ hộ ông Dũng Hợp - đến Cầu Si 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất SX-KD nông thôn
1868 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình Đoạn từ cầu Si - đến hộ bà Hưng (phía Tây QL45) 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD nông thôn
1869 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình Đoạn từ cầu Si - đến hộ ông Khanh (phía Đông QL45) 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD nông thôn
1870 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình Đoạn từ cây xăng ông Phước - đến giáp thị trấn Quán Lào (phía Bắc QL45) 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất SX-KD nông thôn
1871 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình Đoạn từ hộ bà Hằng - đến giáp thị trấn Quán Lào (phía nam QL45) 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất SX-KD nông thôn
1872 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Long Đoạn từ giáp thị trấn Quán Lào - đến hết Bệnh viện Đa khoa 4.050.000 3.240.000 2.430.000 1.620.000 - Đất SX-KD nông thôn
1873 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Long Đoạn từ ngã tư hết Bệnh viện Đa khoa - đến giáp ông Chung (Giầy da), phía Nam đường QL45 4.050.000 3.240.000 2.430.000 1.620.000 - Đất SX-KD nông thôn
1874 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Long Đoạn từ ông Chung (Giầy da) - đến giáp xã Định Liên, phía Nam đường QL45 4.050.000 3.240.000 2.430.000 1.620.000 - Đất SX-KD nông thôn
1875 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên Đoạn giáp xã Định Long - đến đường vào Nhà máy gạch TuyNel (phía Nam đường QL45) 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD nông thôn
1876 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên Đoạn từ đường vào Nhà máy gạch TuyNel - đến Sân vận động (phía Nam đường QL45) 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD nông thôn
1877 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên Đoạn giáp xã Định Long - đến hết Sân vận động xã 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD nông thôn
1878 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên Đoạn từ hết Sân vận động - đến hộ ông Lới (thôn DT2) 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 - Đất SX-KD nông thôn
1879 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên Đoạn từ giáp hộ ông Lới (thôn DT2) - đến ngã tư giáp hộ ông Phiêu 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất SX-KD nông thôn
1880 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên Đoạn từ giáp hộ ông Phiêu - đến ngã tư đoạn đường cua 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD nông thôn
1881 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên Đoạn từ ngã tư đoạn đường cua - đến giáp xã Yên Thái 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất SX-KD nông thôn
1882 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Yên Thái Đoạn từ giáp xã Định Liên - đến Dốc Ngõ sau (giáp hộ ông Sáng) 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
1883 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Yên Thái Đoạn từ Dốc Ngõ sau thôn Lê Xá 1 - đến giáp xã Yên Phong 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
1884 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Yên Thái Đoạn từ giáp hộ ông Tình - đến ngã tư UBND xã Yên Thái phía Đê sông Mã 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
1885 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Yên Phong Đoạn từ giáp xã Yên Thái - đến Trường THCS 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
1886 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Yên Phong Đoạn từ Trường THCS - đến ngã ba đường nắn (phía Đông) 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất SX-KD nông thôn
1887 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Yên Phong Đoạn từ ngã ba đường nắn (phía Đông) - đến Trạm bơm Nam sông Mã 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD nông thôn
1888 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Yên Phong Đoạn từ Trạm bơm Nam sông Mã - đến giáp xã Yên Trường 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất SX-KD nông thôn
1889 Huyện Yên Định Đoạn giáp Yên Phong đến ngã 3 đường vào Trường THPT YĐ II Đoạn giáp Yên Phong - đến ngã 3 đường vào Trường THPT YĐ II 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD nông thôn
1890 Huyện Yên Định Đoạn giáp Yên Phong đến ngã 3 đường vào Trường THPT YĐ II Đoạn từ ngã 3 đường vào Trường THPT YĐ II - đến Cầu Kiểu (giáp huyện Vĩnh Lộc) 4.950.000 3.960.000 2.970.000 1.980.000 - Đất SX-KD nông thôn
1891 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 cũ - Đi qua xã Định Bình 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
1892 Huyện Yên Định Đoạn qua xã Định Bình - Đường tránh QL 45 vào Cụm công nghiệp phía Tây Bắc thị trấn Quán LàoĐoạn qua xã Định Bình Đoạn từ nhà ông Lăng (Năm), thôn Kênh Khê - đến giáp thị trấn Quán Lào (xã Định Tường cũ)ng 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
1893 Huyện Yên Định Đoạn qua xã Định Bình - Đường tránh QL 45 vào Cụm công nghiệp phía Tây Bắc thị trấn Quán LàoĐoạn qua xã Định Liên Đoạn từ giáp xã Định Long - đến giáp QL45 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
1894 Huyện Yên Định Đường nối QL 45 đi xã Định Tăng Đoạn từ giáp xã Định Tường - đến đê Cầu Chày 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
1895 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã ba Kiểu - Kênh T2A 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 - Đất SX-KD nông thôn
1896 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ Kênh T2A - đường vào Trạm điện 110 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD nông thôn
1897 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ Trạm điện 110 - dốc Máy kéo 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất SX-KD nông thôn
1898 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ dốc Máy kéo - Giáp Yên Bái 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
1899 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Bái (cũ) đoạn từ giáp xã Yên Trường - đến hết ngã ba đi Bái Đồng Tiên 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
1900 Huyện Yên Định Đường TL 518B - Xã Yên Bái (cũ) đoạn từ sau ngã ba đi Bái Đồng Tiên - đến hết ngã tư Trạm Biến thế Phú Đức 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn