8601 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Tấn - Đến nhà ông Tuyên, tổ dân phố Cầu Rẽo
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8602 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Đoạn từ nhà ông Bắc (Chấp), tổ dân phố Đại Đồng - Đến hết đất xã Đồng Tiến
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8603 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Đoạn từ nhà ông Ước - Đến nhà ông Đặng, tổ dân phố Đại Cát
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8604 |
Huyện Phổ Yên |
Đoạn từ Cầu Rẽo qua Nhà Văn hóa xóm Giếng đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng - Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Đoạn từ Cầu Rẽo - Đến Nhà Văn hóa xóm Giếng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8605 |
Huyện Phổ Yên |
Đoạn từ Cầu Rẽo qua Nhà Văn hóa xóm Giếng đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng - Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Đoạn từ Nhà Văn hóa xóm Giếng - Đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8606 |
Huyện Phổ Yên |
Đoạn từ Cầu Rẽo qua Nhà Văn hóa xóm Giếng đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng - Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Nhánh của trục phụ đoạn từ Cầu Rẽo - Đến Nhà Văn hóa xóm Giếng: Từ Khu tái định cư xóm Ngoài Đến Trường Tiểu học Hồng Tiến 2
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8607 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Khu dân cư VIF, phường Ba Hàng
|
5.250.000
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8608 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ hết đất Khu dân cư VIF - Đến cầu Trâu II
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8609 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ cầu Trâu II - Đến qua ngã ba Giếng Đồn 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8610 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ qua ngã ba Giếng Đồn 100m - Đến Cầu Đẫm
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8611 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Vỵ qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Yên Ninh - Đến kênh Núi Cốc
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8612 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Uyển Cần - Đến ngã ba nhà ông Lưu, tổ dân phố 3
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8613 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Nhánh rẽ cạnh nhà ông Kiên - Đến kênh mương Núi Cốc
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8614 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Tỉnh lộ 261, cạnh nhà ông Bình - Đến ngã ba nhà ông Luyến tổ dân phố 3
|
1.155.000
|
693.000
|
415.800
|
249.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8615 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Tỉnh lộ 261, cạnh nhà ông Dần qua tổ dân phố Yên Ninh - Đến gặp đường đi Bệnh viện Quân Y 91
|
1.155.000
|
693.000
|
415.800
|
249.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8616 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Tỉnh lộ 261 đến Trung tâm Cai nghiện - Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến nhà ông Tần Phái
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8617 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Tỉnh lộ 261 đến Trung tâm Cai nghiện - Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ nhà ông Tần Phái - Đến Trung tâm Cai nghiện
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8618 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Tỉnh lộ 261 rẽ vào - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Yên Trung
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8619 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Tỉnh lộ 261 đi tổ dân phố Đồng Nâm, vào 250m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8620 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ ngõ rẽ cạnh UBND xã Đắc Sơn cũ, vào - Đến đồi Tên Lửa
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8621 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ Cầu Nhái - Đến hết đất nhà ông Phúc, xóm Thượng Vụ
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8622 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ giáp đất nhà ông Phúc xóm, Thượng Vụ - Đến Cầu Lai, xã Thành Công
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8623 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ Cầu Lai, xã Thành Công - Đến cách ngã ba chợ Long Thành 50m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8624 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ cách ngã ba chợ Long Thành 50m - Đến qua ngã ba chợ Long Thành 50m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8625 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ qua ngã ba chợ Long Thành 50m - Đến Trường THCS xã Thành Công
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8626 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ Trường THCS Thành Công - Đến hết nhà ông Toản, xóm Xuân Dương
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8627 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ giáp đất nhà ông Toản, xóm Xuân Dương - Đến đỉnh đèo Nhe (hết địa phận xã Thành Công)
|
525.000
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8628 |
Huyện Phổ Yên |
Từ ngã ba bến Nhái đi xã Vạn Phái - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ ngã ba bến Nhái - Đến cách UBND xã Vạn Phái 200m
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8629 |
Huyện Phổ Yên |
Từ ngã ba bến Nhái đi xã Vạn Phái - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ cách UBND xã Vạn Phái 200m - Đến qua UBND xã Vạn Phái 200m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8630 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ đường 274 đi xóm Thượng Vụ 1, - Đến hết đất nhà ông Lâu
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8631 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ ngã ba nhà ông Quang Chiến - Đến Trường Tiểu học Thành Công 2
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8632 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ đường 274 đi xóm An Hòa, vào 200m
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8633 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ ngã ba chợ Long Thành + 50m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8634 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Qua ngã ba chợ Long Thành 50 - Đến Gò Tròn
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8635 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ Gò Tròn - Đến Gò Đồn
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8636 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ Gò Đồn - Đến chân đập hồ Suối Lạnh
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8637 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã ba Gò Đồn đi làng Đanh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ ngã ba Gò Đồn - Đến cách ngã ba làng Đanh 50m
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8638 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã ba Gò Đồn đi làng Đanh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ cách ngã ba làng Đanh 50m - Đến qua cổng làng Đanh 50m
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8639 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ giáp đất xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn, qua Nhà máy gạch Hồng Trang - Đến hết đất nhà ông Lưu Văn Hai, xóm Ao Sen
|
364.000
|
218.400
|
131.040
|
78.624
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8640 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ Quốc lộ 3 cũ - Đến đường sắt
|
6.650.000
|
3.990.000
|
2.394.000
|
1.436.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8641 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ đường sắt - Đến cách Quốc lộ 3 mới 100m
|
5.250.000
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8642 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong, giáp đất ông Thoại đến đường vào Nhà máy Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ đường đi Tiên Phong (giáp đất ông Thoại) - Đến nhà ông Bằng, tổ dân phố Đại Phong
|
1.820.000
|
1.092.000
|
655.200
|
393.120
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8643 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong, giáp đất ông Thoại đến đường vào Nhà máy Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ nhà ông Bằng, tổ dân phố Đại Phong - Đến đường Nguyễn Cấu (nhà ông Hưng tổ dân phố Đại Phong)
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8644 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ đường đi Tiên Phong, cạnh nhà bà Ngân Dân - Đến nhà Hợp Xuân
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8645 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Nhánh từ ngã ba nhà bà Vân, tổ dân phố Kim Thái - Đến hết đất nhà bà Sơn, tổ dân phố Kim Thái
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8646 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ đường đi Tiên Phong - Đến sau ga Phổ Yên (nhà ông Thắng thuế)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8647 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Đính Mầu đến Nhà khách Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Đính Mầu - Đến cổng chính Z131
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8648 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Đính Mầu đến Nhà khách Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ cổng chính Z131 - Đến nhà khách Z131
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8649 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Cường Chanh - Đến Trường Tiểu học Đồng Tiến
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8650 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến qua bờ kênh Núi Cốc 100m
|
5.250.000
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8651 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) |
Từ qua bờ kênh Núi Cốc 100m - Đến Bệnh Viện Quân Y 91
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8652 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) |
Từ nhà hàng 91 đi qua nhà ông Tâm sản xuất gạch - Đến giáp địa phận xã Nam Tiến
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8653 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) |
Từ cổng chính Bệnh viện Quân y 91 - Đến hết đất nhà ông Kế tổ dân phố Đầu Cầu
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8654 |
Huyện Phổ Yên |
Toàn tuyến - ĐƯỜNG ĐẶNG THÙY TRÂM (Từ đường Tỉnh lộ 261 (Km40+700) đến đường vào Bệnh Viện Quân Y 91) |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8655 |
Huyện Phổ Yên |
Toàn tuyến - ĐƯỜNG NGUYỄN CẤU (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km43+400) đến Khu dân cư Hồng Phong) |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8656 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG NGUYỄN CẤU (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km43+400) đến Khu dân cư Hồng Phong) |
Từ đền thờ liệt sỹ - Đến đường sắt Hà Thái (đoạn đã xong hạ tầng)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8657 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI (Từ Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình (Km42) đến cổng chính nhà máy Z131) |
Từ Tỉnh lộ 261 (Km42, ngã ba dốc Xe Trâu) + 120m
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8658 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI (Từ Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình (Km42) đến cổng chính nhà máy Z131) |
Từ qua ngã ba dốc Xe Trâu 120m - Đến ngã ba (nhà ông Trung Trạm)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8659 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN NHẬT DUẬT (Từ Tỉnh lộ 261 (Km39+300) đến Cầu Nhái, xã Đắc Sơn) |
Từ đường Đỗ Cận (Km 42, Tỉnh lộ 261 cũ) + 100m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8660 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN NHẬT DUẬT (Từ Tỉnh lộ 261 (Km39+300) đến Cầu Nhái, xã Đắc Sơn) |
Từ qua 100m - Đến Cầu Nhái, xã Đắc Sơn
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8661 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN NGUYÊN HÃN (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km41) đến UBND xã Nam Tiến) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến kênh Núi Cốc
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8662 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN NGUYÊN HÃN (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km41) đến UBND xã Nam Tiến) |
Từ kênh Núi Cốc - Đến UBND xã Nam Tiến
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8663 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRIỆU QUANG PHỤC (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến chân cầu vượt Đông Cao) |
Từ Quốc lộ 3 cũ - Đến đường sắt
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8664 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRIỆU QUANG PHỤC (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến chân cầu vượt Đông Cao) |
Từ đường sắt - Đến chân cầu vượt Đông Cao
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8665 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN QUANG KHẢI (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến đê Sông Công, xã Trung Thành) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến qua chợ Thanh Xuyên 50m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8666 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN QUANG KHẢI (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến đê Sông Công, xã Trung Thành) |
Từ qua chợ Thanh Xuyên 50m - Đến 250m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8667 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN QUANG KHẢI (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến đê Sông Công, xã Trung Thành) |
Từ qua chợ Thanh Xuyên 250m - Đến đê Sông Công xã Trung Thành (đê Tứ Thịnh)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8668 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến hết Công ty kinh doanh Than Bắc Thái (UBND xã Thuận Thành cũ)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8669 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Từ giáp Công ty kinh doanh Than Bắc Thái (UBND xã Thuận Thành cũ) - Đến cống chui Phù Lôi
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8670 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Từ cống chui Phù Lôi - Đến cống số 3 đê Chã Thuận Thành
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8671 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Đê Chã - Đến Tái định cư Phù Lôi
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8672 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Đê Chã - Đến ngã tư nhà ông Phạm Bá Lơ
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8673 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Từ nhà ông Phạm Bá Lơ - Đến nhà ông Thơm (trưởng xóm)
|
392.000
|
235.200
|
141.120
|
84.672
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8674 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Từ nhà ông Thơm (trưởng xóm) - Đến đê Chã
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8675 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến đường sắt Hà Thái
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8676 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Từ đường sắt Hà Thái - Đến cống Táo, xã Thuận Thành
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8677 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Ngõ số 2, số 4, vào 150m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8678 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Trạm bơm cống Táo qua nhà ông Luật - Đến cây đa to, xóm Xây
|
392.000
|
235.200
|
141.120
|
84.672
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8679 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Từ ngã ba dốc đền Đồng Thụ - Đến nhà ông Giới
|
392.000
|
235.200
|
141.120
|
84.672
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8680 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến hết nhà ông Lợi Thuận, xã Tân Hương
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8681 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ giáp đất nhà ông Lợi Thuận, xã Tân Hương - Đến hết Trạm Y tế xã Tân Hương
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8682 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ giáp Trạm Y tế xã Tân Hương - Đến UBND xã Tân Hương
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8683 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ Trạm Y tế xã - Đến hết Trường Tiểu học và Trung học cơ sở, xã Tân Hương
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8684 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ UBND xã + 100m - Đến đất nhà ông Việt xóm Hương Đình 2
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8685 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ đất nhà ông Phúc, xóm Tân Long 3 - Đến đất nhà ông Cường, xóm Tân Trung
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8686 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ đất nhà ông Cường, xóm Tân Trung đi Cẩm Na - Đến giáp đất xã Đông Cao
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8687 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ đất nhà ông Phúc, xóm Tân Long 3 - Đến hết đất nhà ông Hào, xóm Đông
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8688 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN KHÁNH DƯ (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến cầu Bến Vạn, xã Nam Tiến) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến nghè ông Đại
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8689 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN KHÁNH DƯ (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến cầu Bến Vạn, xã Nam Tiến) |
Từ nghè ông Đại - Đến cầu Bến Vạn, xã Nam Tiến
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8690 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nút giao Yên Bình (đường gom) - Đến Nhà máy Samsung
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8691 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ đường gom (nhà máy SamSung) qua cổng số 6 Sam Sung - Đến đường 47m
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8692 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ Cầu Máng, tổ dân phố Vinh Xương - Đến đất ở nhà ông Tấn, tổ dân phố Vinh Xương
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8693 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Mỵ, tổ dân phố Vinh Xương qua nhà ông Hải - Đến đường Gom
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8694 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Sơn, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến ngã ba nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8695 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Thoan, tổ dân phố Tân Hoa - Đến ngã ba Trạm điện Thanh Xuân
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8696 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Huyên (Sơn), tổ dân phố Hoàng Thanh - Qua ngã ba Trạm điện Thanh Xuân Đến đường 47m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8697 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Nhất qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Tân Hoa cũ - Đến khu tái định cư Tân Hoa
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8698 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Huyền (Hưng), ngã tư tổ dân phố Hoàng Vân qua nhà bà Phòng, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8699 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Thuận, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8700 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Cường, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến đường vành đai 5
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |