7401 |
Huyện Phú Bình |
Trục phụ - XÃ ĐIỀM THỤY |
Đường liên xã Điềm Thụy - Úc Kỳ: Từ Tỉnh lộ 266 - Đi Trường Mầm non Điềm Thụy Đến giáp đất Nhã Lộng
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
7402 |
Huyện Phú Bình |
Trục phụ - XÃ ĐIỀM THỤY |
Tỉnh lộ 266 rẽ - Đến hết đất Nhà Văn hóa xóm Ngọc Sơn
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
7403 |
Huyện Phú Bình |
Trục phụ - XÃ ĐIỀM THỤY |
Tỉnh lộ 266 rẽ - Đến hết đất Nhà Văn hóa xóm Trung
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
7404 |
Huyện Phú Bình |
Trục phụ - XÃ ĐIỀM THỤY |
Tỉnh lộ 266 rẽ - Đến hết đất Nhà Văn hóa xóm Trạng
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
7405 |
Huyện Phú Bình |
Các đường khác - Từ Quốc lộ 37 đi qua Trường Tiểu học xã Điềm Thụy đến gặp Tỉnh lộ 266 - XÃ ĐIỀM THỤY |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất Trường Tiểu học xã Điềm Thụy
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
7406 |
Huyện Phú Bình |
Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY |
Đoạn còn lại
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
7407 |
Huyện Phú Bình |
Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY |
Từ Quốc lộ 37 (Chợ Hanh) rẽ - Đến Nhà Văn hóa xóm Trạng
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
7408 |
Huyện Phú Bình |
Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY |
Tỉnh lộ 261C: Từ ngã ba Núi Căng đi Phổ Yên - Đến hết đất Điềm Thụy
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
7409 |
Huyện Phú Bình |
Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY |
Đường rẽ từ khu công nghiệp Điềm Thụy - Đến hết đất Nhà Văn hóa xóm Bình 1
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
7410 |
Huyện Phú Bình |
Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY |
Từ Cầu Kênh xóm Bình 1 + 300 m hướng - Đi xóm Bình 2
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
7411 |
Huyện Phú Bình |
Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY |
Các đường quy hoạch trong khu tái định cư khu công nghiệp Điềm Thụy (phần 180 ha)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
7412 |
Huyện Phú Bình |
Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư và Chợ phố thương mại
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7413 |
Huyện Phú Bình |
XÃ THƯỢNG ĐÌNH |
Từ Quốc lộ 37 qua UBND xã Thượng Đình - Đến bờ kênh xóm Đông Yên
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
7414 |
Huyện Phú Bình |
XÃ THƯỢNG ĐÌNH |
Từ cổng Trường Tiểu học xã Thượng Đình (+) 150m - đi hai phía
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
7415 |
Huyện Phú Bình |
Từ cổng số 2 Trường Quân sự Quân Khu I đi Quốc lộ 3 - XÃ THƯỢNG ĐÌNH |
Từ cổng số 2, Trường Quân sự Quân Khu I + 300m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
7416 |
Huyện Phú Bình |
Từ cổng số 2 Trường Quân sự Quân Khu I đi Quốc lộ 3 - XÃ THƯỢNG ĐÌNH |
Từ sau 300m - Đến hết đất xã Thượng Đình
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
7417 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ đất Chi nhánh Vật tư Nông nghiệp (+) 200m Đi UBND xã Bảo Lý
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
7418 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ cầu Vạn Già (+) 200m - đi ngược UBND xã Bảo Lý; từ cầu Vạn Già (+) 200m đi xuôi cầu Mây
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
7419 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ cầu Bằng Bảo Lý đi xuôi 200m - Đi ngược xã Đào Xá 300m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
7420 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ cầu Bằng Bảo Lý - Đến ngã ba xóm Thượng
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
7421 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ ngã ba phố Quyên - Đi ngược xã Tân Khánh 200m, đi xuôi UBND xã Bảo Lý 200m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
7422 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ cầu Cổ Dạ đi xuôi UBND xã 300m - Đi ngược xã Đào Xá 300m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
7423 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ Cầu Vạn Già - Đi ngược, đi xuôi vào cơ sở tư vấn cai nghiện tự nguyện 100m
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
7424 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ Cầu cũ Bảo Lý - Đến nhà ông Chính xóm Thượng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
7425 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ Cầu Bằng Bảo Lý mới - Đi xóm Đại Lễ 200m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
7426 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ Cầu Bằng Bảo Lý đi ngược - Đến giáp đất nhà ông Lợi Suốt xóm Cầu Gỗ
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
7427 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ Cầu Bằng Bảo Lý - Đi xuôi cống ngầm giáp đất ông Tây Giang Cầu Gỗ
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
7428 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ Cầu Cô Dạ - Đi ngược, đi xuôi đi, đi xóm Hóa 100m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
7429 |
Huyện Phú Bình |
Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ |
Từ ngã ba kè Lũ Yên - Đi xuôi, đi ngược 200m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
7430 |
Huyện Phú Bình |
Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ |
Từ cách ngã ba kè Lũ Yên 200m đi xuôi xã Bảo Lý - Đến 800m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
7431 |
Huyện Phú Bình |
Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ |
Từ cách ngã ba kè Lũ Yên 200m - Đi ngược dòng chảy Đến 300m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
7432 |
Huyện Phú Bình |
Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ |
Từ đầu cầu Vồng xóm Dẫy - Đi ngược, đi xuôi sông 200m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
7433 |
Huyện Phú Bình |
Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ |
Các đoạn còn lại thuộc xã Đào Xá
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
7434 |
Huyện Phú Bình |
Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ |
Từ cách ngã ba kè Lũ Yên 1000m đi xuôi - Đến cầu Cứng, xóm Đoàn Kết
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
7435 |
Huyện Phú Bình |
Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ |
Ngõ rẽ đi vào đường trụ sở mới UBND xã Đào Xá - Đến sân bóng xã Đào Xá
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
7436 |
Huyện Phú Bình |
XÃ ĐÀO XÁ |
Từ đầu kè Lũ Yên đi xã Bàn Đạt - Đến ngã ba đường đi xã Tân Khánh
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
7437 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 261C - XÃ THANH NINH |
Từ UBND xã đi Cầu Ca - Đến hết địa phận xã Thanh Ninh
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
7438 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 261C - XÃ THANH NINH |
Từ UBND xã - Đến hết đất Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Thanh Ninh
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
7439 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 261C - XÃ THANH NINH |
Từ hết đất Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Thanh Ninh - Đến giáp đất xã Dương Thành
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
7440 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 261D (xã Thanh Ninh - xã Lương Phú) - XÃ THANH NINH |
Từ ngã ba đường rẽ xóm Tiền Phong (+) 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
7441 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 261D (xã Thanh Ninh - xã Lương Phú) - XÃ THANH NINH |
Từ cách ngã ba đường rẽ xóm Tiền Phong 100m - Đến 300m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
7442 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 261D (xã Thanh Ninh - xã Lương Phú) - XÃ THANH NINH |
Đoạn còn lại đi xã Lương Phú
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
7443 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 269D (xã Thanh Ninh - xã Dương Thành) - XÃ THANH NINH |
Từ đất UBND xã Thanh Ninh (+) 100m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
7444 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 269D (xã Thanh Ninh - xã Dương Thành) - XÃ THANH NINH |
Từ qua UBND xã Thanh Ninh 100m - Đến ngã ba đường rẽ xóm Hòa Bình
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
7445 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 269D (xã Thanh Ninh - xã Dương Thành) - XÃ THANH NINH |
Từ ngã ba rẽ xóm Hòa Bình - Đến giáp đất xã Dương Thành
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
7446 |
Huyện Phú Bình |
Đường liên xã Thanh Ninh - Tân Đức - XÃ THANH NINH |
Từ ngã ba xóm Nam Hương (+) 200m hướng đi xã Tân Đức
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
7447 |
Huyện Phú Bình |
Đường liên xã Thanh Ninh - Tân Đức - XÃ THANH NINH |
Từ qua ngã ba xóm Nam Hương 200m - Đến giáp đất xã Tân Đức
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
7448 |
Huyện Phú Bình |
Đường liên xã Thanh Ninh - Tân Đức - XÃ THANH NINH |
Từ ngã ba xóm Nam Hương (+) 200m hướng đi cầu Đất
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
7449 |
Huyện Phú Bình |
Đường liên xã Thanh Ninh - Tân Đức - XÃ THANH NINH |
Cách ngã ba xóm Nam Hương 200m - Đi Đến cầu Đất
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
7450 |
Huyện Phú Bình |
Đường liên xã Kha Sơn - Thanh Ninh - Hoàng Thanh - XÃ THANH NINH |
Từ giáp đất Kha Sơn đến hết đất Đình Phao Thanh
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
7451 |
Huyện Phú Bình |
Đường liên xã Kha Sơn - Thanh Ninh - Hoàng Thanh - XÃ THANH NINH |
Từ hết đất Đình Phao Thanh đến giáp đất Tân Định
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
7452 |
Huyện Phú Bình |
XÃ THANH NINH |
Từ trạm biến áp trung tâm - Đến hết đất Trường Mầm non xã Thanh Ninh
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
7453 |
Huyện Phú Bình |
Đường liên xóm trong xã - XÃ THANH NINH |
Đoạn từ ngã ba Nam Hương - Đến đất nhà ông Lâm xóm Đồng Phú
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
7454 |
Huyện Phú Bình |
Đường liên xóm trong xã - XÃ THANH NINH |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Mai - Đi Phú Thanh 300m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
7455 |
Huyện Phú Bình |
Đường liên xóm trong xã - XÃ THANH NINH |
Các đoạn đường liên xóm còn lại trên địa bàn xã
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
7456 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BÀN ĐẠT |
Từ đất UBND xã Bàn Đạt - Đi xuôi xóm Bàn Đạt 200m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
7457 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BÀN ĐẠT |
Từ qua đất UBND xã 200m - Đến cầu Cuồng, xóm Tân Minh
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
7458 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BÀN ĐẠT |
Từ đất UBND xã - Đến ngã ba Ao Văn Nghệ, xóm Na Chặng
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
7459 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BÀN ĐẠT |
Từ cầu Trắng (+) 200m - Đi xóm Đồng Vỹ
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
7460 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BÀN ĐẠT |
Từ cách cầu Trắng 200m - Đến Ao Văn Nghệ, xóm Na Chặng, đi xóm Việt Long
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
68.040
|
-
|
Đất TM-DV |
7461 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BÀN ĐẠT |
Từ đất Trạm Y tế xã - Đi Tân Lợi + 300m
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
7462 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BÀN ĐẠT |
Từ đường tầu xóm Việt Long - Đi Đồng Liên 300m
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
7463 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BÀN ĐẠT |
Từ đường tầu xóm Điềm Long đi Đồng Liên - Đến hết đất xã Bàn Đạt
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
7464 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang - Đến cách ngã tư Cầu Ca 200m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7465 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cách ngã tư Cầu Ca 200m - Đến qua ngã tư Cầu Ca 500m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7466 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua ngã tư Cầu Ca 500m - Đến cầu Chợ Đồn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
7467 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu Chợ Đồn - Đến hết đất xã Kha Sơn (giáp đất thị trấn Hương Sơn)
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
7468 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Kha Sơn - Đến cách đất Công an huyện 200m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7469 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cách đất Công an huyện 200m - Đến hết đất Công an huyện
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất SX-KD |
7470 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất Công an huyện - Đến giáp đất Ngân hàng Chính sách xã hội
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất SX-KD |
7471 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đất Ngân hàng Chính sách xã hội - Đến qua ngã tư cầu Bằng chợ Úc Sơn 300m hướng đi Thái Nguyên
|
10.500.000
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7472 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua ngã tư cầu Bằng chợ Úc Sơn 300m - Đến qua đất Bệnh viện Đa khoa Phú Bình 100m
|
7.700.000
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7473 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua đất Bệnh viện Đa khoa Phú Bình 100m - Đến hết đất thị trấn Hương Sơn (giáp đất xã Xuân Phương)
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất SX-KD |
7474 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất thị trấn Hương Sơn - Đến cống 5 cửa
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
7475 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cống 5 cửa - Đến Cầu Mây (hết địa phận xã Xuân Phương)
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7476 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Mây + 200m đi Thái Nguyên
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
7477 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua Cầu Mây 200m - Đến ngã ba đường rẽ vào xóm Chiễn 1
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7478 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba đường rẽ xóm Chiễn 1 - Đến ngã ba đường rẽ vào xóm Soi 1
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7479 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba đường rẽ xóm Soi 1 - Đến kênh qua đường rẽ vào xóm Đô
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất SX-KD |
7480 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp kênh qua đường rẽ vào xóm Đô - Đến đường rẽ xóm Thuần Pháp, xã Điềm Thụy
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7481 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ xóm Thuần Pháp y - Đến đường rẽ vào Trường Tiểu học xã Điềm Thụ
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7482 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ vào Trường Tiểu học Điềm Thụy - Đến Cầu Hanh
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7483 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Hanh - Đến giáp đất xã Thượng Đình (hết đất xã Điềm Thụy)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7484 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Điềm Thụy - Đến qua đường rẽ UBND xã Thượng Đình 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
7485 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua đường rẽ UBND xã Thượng Đình 100m - Đến đường rẽ Trường Tiểu học xã Thượng Đình
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7486 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ Trường Tiểu học xã Thượng Đình - Đến qua Trường Quân sự Quân khu I 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
7487 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua Trường Quân sự Quân khu I 100m - Đến hết đất xã Thượng Đình (giáp đất thành phố Sông Công)
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD |
7488 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 (Công ty xổ số Thái Nguyên) - Đến ngã ba cầu Vườn Nhanh
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7489 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 (đường vào Huyện ủy) - Đến ngã ba cầu Vườn Nhanh
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7490 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 (Bưu điện) - Đến hết đất Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phú Bình
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7491 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 (Viện Kiểm sát cũ) - Đến gặp đường từ Trạm thuế cũ đi ngã ba cầu Vườn Nhanh
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7492 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 (hiệu thuốc Phú Bình) đi tổ dân phố Hòa Bình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 đi đường mới Khu dân cư số 1 - Đến sông Đào
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7493 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 (hiệu thuốc Phú Bình) đi tổ dân phố Hòa Bình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 + 100m - Đi cổng làng tổ dân phố Hòa Bình
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7494 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 (hiệu thuốc Phú Bình) đi tổ dân phố Hòa Bình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 + 100m - Đến ngã 3 tổ dân phố Hòa Bình (nhà ông Liệu)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7495 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi Trường Trung học cơ sở thị trấn Hương Sơn (đường đi tổ dân phố La Sơn) đến cầu Vườn Nhanh - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 vào 80 m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
7496 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi Trường Trung học cơ sở thị trấn Hương Sơn (đường đi tổ dân phố La Sơn) đến cầu Vườn Nhanh - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ qua 80 m - Đến ngã tư vào đình La Sơn
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7497 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi Trường Trung học cơ sở thị trấn Hương Sơn (đường đi tổ dân phố La Sơn) đến cầu Vườn Nhanh - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ cầu Vườn Nhanh (sau UBND huyện) - Đến ngã tư Đình, Chùa La Sơn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
7498 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi tổ dân phố Thơm - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 - Đến giáp đất Sân vận động
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
7499 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi tổ dân phố Thơm - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ đất Sân vận động - Đến ngã ba đi tổ dân phố Thơm
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
7500 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Ban Chỉ huy quân sự huyện - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 - Đi Ban Chỉ huy quân sự huyện, vào 30m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |