Bảng giá đất Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thái Nguyên là: 25.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thái Nguyên là: 2.954.350
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2701 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Từ ngã ba rẽ phố Lê Hữu Trác - Đến gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương (rẽ Dốc Lim) 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất SX-KD
2702 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư Z159 - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Từ trục chính vào - Đến cổng Z159 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD
2703 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư Z159 - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Đoạn còn lại và các đường khác trong khu dân cư Z159 có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
2704 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 155: Rẽ khu dân cư X79 - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất SX-KD
2705 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 155: Rẽ khu dân cư X79 - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Đoạn còn lại và các đường khác trong quy hoạch khu dân cư X79 có đường rộng ≥ 5m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất SX-KD
2706 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 233: Rẽ vào X79 và Trường Cao đẳng Nghề số 1, Bộ Quốc phòng - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Vào 150m 3.640.000 2.184.000 1.310.400 786.240 - Đất SX-KD
2707 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 233: Rẽ vào X79 và Trường Cao đẳng Nghề số 1, Bộ Quốc phòng - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Đoạn còn lại và các đường khác trong khu dân cư X79 có đường rộng ≥ 5m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất SX-KD
2708 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 243: Vào 100m 2.660.000 1.596.000 957.600 574.560 - Đất SX-KD
2709 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 245: Rẽ Tiểu đoàn 2, vào 150m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất SX-KD
2710 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư số 3, số 4, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Từ đường Quang Trung, vào 100m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD
2711 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư số 3, số 4, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Các đường quy hoạch trong khu dân cư có đường rộng ≥ 5m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
2712 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Rẽ từ đường Quang Trung vào - Đến hết đất UBND phường Tân Thịnh 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất SX-KD
2713 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu tập thể Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng giao thông - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Từ đường Quang Trung, vào 150m 2.660.000 1.596.000 957.600 574.560 - Đất SX-KD
2714 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu tập thể Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng giao thông - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Các đoạn còn lại trong khu tập thể Xí nghiệp Khảo sát thiết kế giao thông có đường rộng ≥ 5m 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất SX-KD
2715 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Rẽ đi Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyến (cũ), vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất SX-KD
2716 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 365: Rẽ tổ dân phố số 18, phường Thịnh Đán (cạnh kiốt xăng), vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất SX-KD
2717 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 340: Rẽ tổ dân phố số 19, phường Thịnh Đán, vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất SX-KD
2718 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 407: Vào 150m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất SX-KD
2719 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 398: Rẽ vào cổng cũ Trường Cao đẳng Sư phạm đến giáp đất Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất SX-KD
2720 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 417: Rẽ vào tổ dân phố số 20, đối diện cổng Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên, vào 100m 3.290.000 1.974.000 1.184.400 710.640 - Đất SX-KD
2721 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 429: Vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất SX-KD
2722 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 443: Rẽ cạnh Công an phường Thịnh Đán vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất SX-KD
2723 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 402: Rẽ cạnh Bệnh viện A Thái Nguyên vào khu dân cư số 6, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Từ đường Quang Trung - Đến hết khu dân cư có đường rộng ≥ 12m 5.040.000 3.024.000 1.814.400 1.088.640 - Đất SX-KD
2724 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 402: Rẽ cạnh Bệnh viện A Thái Nguyên vào khu dân cư số 6, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Rẽ vào lô 2 + 3 đã xong hạ tầng có đường rộng ≥ 6m, nhưng < 12m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD
2725 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 463: Rẽ cạnh Báo Nông nghiệp Việt Nam, vào 150m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
2726 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 541: Vào 100m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
2727 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 573: Rẽ cạnh Chợ Đán, vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất SX-KD
2728 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 604: Rẽ vào Đội Thuế phường Thịnh Đán, vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
2729 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 613; 621: Vào 100m 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất SX-KD
2730 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 620: Ngõ cạnh Trường Ngô Quyền, vào 150m 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất SX-KD
2731 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 675: Vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2732 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 689; 691: Vào 100m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất SX-KD
2733 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 648: Vào 200m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất SX-KD
2734 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 634: Ngõ rẽ vào - Đến Chùa Đán 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất SX-KD
2735 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Rẽ cạnh kênh Núi Cốc - Đến sau Trung tâm Giáo dục Lao động xã hội tỉnh Thái Nguyên, vào 150m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2736 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Rẽ Trung tâm 05, 06 tỉnh Thái Nguyên, vào 200m 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất SX-KD
2737 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Từ đường Quang Trung vào khu dân cư, đường rộng 20,5m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD
2738 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Đường rộng 36m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
2739 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Đường rộng ≤19,5m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD
2740 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 409: Vào 100m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
2741 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 400: Vào 100m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
2742 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 5, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Từ đường Quang Trung vào khu dân cư, đường rộng 22,5m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
2743 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 5, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Đường quy hoạch trong khu dân cư rộng ≤14,5m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
2744 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 721: Vào 150m 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất SX-KD
2745 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LÊ HỮU TRÁC (Từ đường Quang Trung qua Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyển đến hết đất Bệnh viện Tâm thần) Từ đường Quang Trung - Đến hết đất Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyến 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
2746 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LÊ HỮU TRÁC (Từ đường Quang Trung qua Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyển đến hết đất Bệnh viện Tâm thần) Từ hết đất Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyến - Đến hết đất Bệnh viện Tâm thần 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
2747 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LÊ HỮU TRÁC (Từ đường Quang Trung qua Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyển đến hết đất Bệnh viện Tâm thần) Ngõ số 85: Ngõ rẽ đi Nhà Văn hóa tổ 14, phường Thịnh Đán, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2748 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LÊ HỮU TRÁC (Từ đường Quang Trung qua Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyển đến hết đất Bệnh viện Tâm thần) Ngõ số 24 và ngõ số 64: Vào 150m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
2749 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Từ đường Quang Trung - Đến hết đất khu dân cư số 1, phường Tân Thịnh 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
2750 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Từ giáp đất khu dân cư số 1, phường Tân Thịnh - Đến ngã 3 rẽ đi Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
2751 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Từ ngã 3 rẽ đi Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Đến cổng Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2752 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Từ cổng Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - Đến rẽ Công ty cổ phần Xây dựng giao thông số I 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
2753 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Từ rẽ Công ty cổ phần Xây dựng giao thông số I - Đến gặp đường Thống Nhất 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
2754 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư số 1, phường Tân Thịnh, đã xây dựng xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Đường rộng ≥ 14,5m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
2755 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư số 1, phường Tân Thịnh, đã xây dựng xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Đường ≥ 9m, nhưng < 14,5m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
2756 Thành phố Thái Nguyên Từ giáp đất khu dân cư số 3, phường Tân Thịnh đến gặp ngã ba cổng Bệnh viện Lao và bệnh phổi ra đường Thống nhất - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Đường mới 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
2757 Thành phố Thái Nguyên Từ giáp đất khu dân cư số 3, phường Tân Thịnh đến gặp ngã ba cổng Bệnh viện Lao và bệnh phổi ra đường Thống nhất - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Đường cũ 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
2758 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 109; 107; 100; 97: Vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
2759 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 65: Rẽ khu dân cư Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất SX-KD
2760 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 46: Vào Nhà Văn hóa tổ 19, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Vào đến hết Nhà Văn hóa tổ 19, phường Tân Thịnh 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất SX-KD
2761 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 46: Vào Nhà Văn hóa tổ 19, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Các đường nhánh còn lại có đường rộng ≥ 5m 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất SX-KD
2762 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 44: Rẽ khu dân cư Công ty cổ phần Xây dựng phát triển Nông thôn, vào 150m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất SX-KD
2763 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 31: Vào 100m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất SX-KD
2764 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 32: Rẽ Nhà Văn hóa tổ 18, phường Tân Thịnh, vào 150m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất SX-KD
2765 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) Từ đường Quang Trung, vào 150m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất SX-KD
2766 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) Qua 150m đến cổng Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất SX-KD
2767 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) Từ cổng Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đến giáp đất Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính 2.660.000 1.596.000 957.600 574.560 - Đất SX-KD
2768 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) Từ giáp đất Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính - Đến gặp đường 3-2 3.780.000 2.268.000 1.360.800 816.480 - Đất SX-KD
2769 Thành phố Thái Nguyên Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) Ngõ số 4; 45; 75; 58; 68; 84: 109; 191: Vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2770 Thành phố Thái Nguyên Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) Ngõ số 101: Vào 200m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2771 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 137 - Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) Vào 150m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất SX-KD
2772 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 137 - Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) Qua 150m đến 400m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2773 Thành phố Thái Nguyên Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) Ngõ số 125, 122, 127: Vào 150m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2774 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Từ đường Quang Trung - Đến hết đất Ký túc xá sinh viên 5.880.000 3.528.000 2.116.800 1.270.080 - Đất SX-KD
2775 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Từ hết đất Ký túc xá sinh viên - Đến cầu vượt Sơn Tiến 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
2776 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Từ cầu vượt Sơn Tiến - Đến gặp đường Tố Hữu 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất SX-KD
2777 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Ngõ số 5: Rẽ đến cổng phụ UBND phường Tân Thịnh 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất SX-KD
2778 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Ngõ số 16; 30: Rẽ Nhà Văn hóa tổ 7, phường Tân Thịnh, vào 100m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất SX-KD
2779 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Ngõ số 25: Vào 100m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất SX-KD
2780 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Ngõ số 43: Vào 100m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất SX-KD
2781 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu dân cư tổ 10, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Từ đường Z115 vào 150m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất SX-KD
2782 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu dân cư tổ 10, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Qua 150m đến 250m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
2783 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Ngõ số 75: Vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
2784 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ vào khu dân cư quy hoạch Trường Thiếu sinh quân (cũ) thuộc tổ 7, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
2785 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ vào khu dân cư quy hoạch Trường Thiếu sinh quân (cũ) thuộc tổ 7, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Qua 100m đến 250m 1.820.000 1.092.000 655.200 393.120 - Đất SX-KD
2786 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 109: Rẽ vào Tòa án Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Từ đường Z115 - Đến cổng Tòa án Quân sự Quân khu I 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất SX-KD
2787 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 109: Rẽ vào Tòa án Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Từ cổng Tòa án Quân sự Quân khu I - Đến Nhà Văn hóa tổ 6, phường Tân Thịnh 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
2788 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 109: Rẽ vào Tòa án Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Đoạn còn lại có mặt đường bê tông ≥ 3m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất SX-KD
2789 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Từ đường Z115 - Đến rẽ cổng Văn phòng Đại học Thái Nguyên, có đường rộng ≥ 19m 7.000.000 4.200.000 2.520.000 1.512.000 - Đất SX-KD
2790 Thành phố Thái Nguyên Các đường trong khu dân cư quy hoạch Nam Đại học Thái Nguyên đã xây dựng xong hạ tầng - Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Đường rộng ≥ 14m, nhưng < 19m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD
2791 Thành phố Thái Nguyên Các đường trong khu dân cư quy hoạch Nam Đại học Thái Nguyên đã xây dựng xong hạ tầng - Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Đường rộng ≥ 9m, nhưng < 14m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
2792 Thành phố Thái Nguyên Các nhánh rẽ từ trục phụ đường Z115 đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên vào tổ 2 và tổ 3, phường Tân Thịnh - Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Từ trục phụ, vào 200m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
2793 Thành phố Thái Nguyên Các nhánh rẽ từ trục phụ đường Z115 đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên vào tổ 2 và tổ 3, phường Tân Thịnh - Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Qua 200m đến 500m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2794 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Nhánh rẽ từ trục phụ đối diện Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Đi Đến cầu sắt sau Z159 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
2795 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Ngõ rẽ đi Nhà Văn hóa tổ 5, phường Tân Thịnh, vào 150m 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất SX-KD
2796 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Ngõ rẽ cạnh Trường Trung học phổ thông vùng cao Việt Bắc vào - Đến cầu vượt tuyến tránh Quốc lộ 3 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất SX-KD
2797 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Ngõ rẽ cạnh Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyên, vào 100m 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất SX-KD
2798 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Ngõ rẽ đi Nhà Văn hóa tổ 3, Tiến Ninh (2 đường), từ đường Z115, vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
2799 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cổng Z115 đến đất khu dân cư xóm Nước Hai - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Từ cổng Z115 đi khu dân cư xóm Nước Hai, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2800 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cổng Z115 đến đất khu dân cư xóm Nước Hai - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Rẽ khu dân cư xóm Nước Hai và các đường trong khu dân cư quy hoạch tái định cư xóm Nước Hai, vào 100m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất SX-KD