Bảng giá đất Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thái Nguyên là: 25.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thái Nguyên là: 2.954.350
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2001 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Tiểu học Độc lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ giáp đất Trường Tiểu học Độc lập - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở Độc lập 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2002 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Tiểu học Độc lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Các đường nhánh trong khu dân cư đồi Độc Lập có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
2003 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ khu dân cư sau Bách hóa Dốc Hanh, vào 150m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
2004 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường Gang Thép vào - Đến khu dân cư xí nghiệp năng lượng 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
2005 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Các nhánh rẽ khác từ bách hóa Gang Thép - Đến đường Lưu Nhân Chú, có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
2006 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ ngã tư khu dân cư số 1, phường Trung Thành - Đến cổng sân vận động Gang Thép 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
2007 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ cổng sân vận động Gang Thép - Đến đảo tròn Gang Thép 5.460.000 3.276.000 1.965.600 1.179.360 - Đất TM-DV
2008 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đảo tròn Gang Thép - Đến gặp đường Hương Sơn 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
2009 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường Hương Sơn - Đến gặp ngõ số 261 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2010 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ ngõ số 261 - Đến gặp đường sắt đi Kép 3.780.000 2.268.000 1.360.800 816.480 - Đất TM-DV
2011 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường sắt đi Kép - Đến rẽ đập Suối Cốc (UBND phường Cam Giá cũ) 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
2012 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ rẽ đập Suối Cốc - Đến cổng phụ Gang Thép 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
2013 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Ngõ số 537: Vào 50m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
2014 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường Lưu Nhân Chú, vào 100m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
2015 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Qua 100m đến 300m có đường rộng ≥ 3,5m 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV
2016 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Các nhánh khác còn lại trong khu dân cư có đường rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
2017 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Ngõ số 513: Đi gặp đường quy hoạch khu dân cư Cán 650 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
2018 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 513: Đi gặp đường quy hoạch khu dân cư Cán 650 - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Các nhánh rẽ khác thuộc đoạn trên có mặt đường rộng ≥ 4,5m, vào 100m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
2019 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 501: Rẽ khu dân cư Cán 650 (đường chính) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường Lưu Nhân Chú, vào 200m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2020 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 501: Rẽ khu dân cư Cán 650 (đường chính) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Qua 200m đến 400m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2021 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 501: Rẽ khu dân cư Cán 650 (đường chính) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Qua 400m đến 700m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
2022 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 501: Rẽ khu dân cư Cán 650 (đường chính) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Các nhánh rẽ trên trục phụ trong khu dân cư Cán 650 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
2023 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Ngõ số 423; 465: Rẽ đến Nhà Văn hóa thể thao Gang Thép, vào 150m 3.192.000 1.915.200 1.149.120 689.472 - Đất TM-DV
2024 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Ngõ số 434: Rẽ sau Ngân hàng Lưu Xá, vào 100m 2.310.000 1.386.000 831.600 498.960 - Đất TM-DV
2025 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Rẽ cạnh Nhà Văn hóa tổ 27, phường Hương Sơn đi Đồi Sỏi, vào 100m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
2026 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Rẽ sau đất Bưu điện Hương Sơn vào hết khu dân cư quy hoạch đường Lưu Nhân Chú 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
2027 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Các đường quy hoạch trong khu dân cư đường Lưu Nhân Chú 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
2028 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Rẽ đi tổ 3, phường Hương Sơn vào 200m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
2029 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Rẽ vào xóm Bình Dân (đối diện Bưu điện Hương Sơn), vào 100m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
2030 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu tập thể Nhà máy Luyện Gang - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường Lưu Nhân Chú, vào 200m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
2031 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu tập thể Nhà máy Luyện Gang - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Các nhánh rẽ từ đường vào khu tập thể Nhà máy Luyện Gang có đường ≥ 3,5m, vào 100m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
2032 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 261: Vào Trường Trung học cơ sở Hương Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường Lưu Nhân Chú vào hết đất Trường Trung học cơ sở Hương Sơn 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
2033 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 261: Vào Trường Trung học cơ sở Hương Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Giáp đất Trường Trung học cơ sở Hương Sơn, vào 200m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
2034 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 261: Vào Trường Trung học cơ sở Hương Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Rẽ từ đường Trường Trung học cơ sở Hương Sơn vào Trường Tiểu học Hương Sơn 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
2035 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 261: Vào Trường Trung học cơ sở Hương Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Các nhánh từ đường vào Trường Tiểu học Hương Sơn có đường rộng ≥ 3,5m, vào 150m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
2036 Thành phố Thái Nguyên Đường vào UBND phường Hương Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường Lưu Nhân Chú - Vào Đến cổng UBND phường Hương Sơn 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2037 Thành phố Thái Nguyên Đường vào UBND phường Hương Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Các nhánh rẽ vào khu tập thể Nhà máy Cốc Hóa có đường rộng ≥ 3,5m, vào 150m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
2038 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Rẽ theo đường sắt đi cầu Trần Quốc Bình: Vào 400m 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
2039 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 59 (đường trục phường Cam Giá) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Vào 300m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
2040 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 59 (đường trục phường Cam Giá) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Qua 300m đến đê Cam Giá 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
2041 Thành phố Thái Nguyên PHỐ TRỊNH BÁ (Từ đường Lưu Nhân Chú đến đường Cách mạng tháng Tám) Từ đường Lưu Nhân Chú - Đến đường rẽ Công ty cổ phần vận tải Gang Thép Thái Nguyên 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
2042 Thành phố Thái Nguyên PHỐ TRỊNH BÁ (Từ đường Lưu Nhân Chú đến đường Cách mạng tháng Tám) Từ đường rẽ Công ty cổ phần vận tải Gang Thép Thái Nguyên - Đến gặp đường Cách mạng tháng Tám 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2043 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - PHỐ TRỊNH BÁ (Từ đường Lưu Nhân Chú đến đường Cách mạng tháng Tám) Ngách rẽ vào Văn phòng Công ty cổ phần vận tải Gang Thép 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
2044 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - PHỐ TRỊNH BÁ (Từ đường Lưu Nhân Chú đến đường Cách mạng tháng Tám) Đường liên xóm tổ 26 và 27, phường Cam Giá (các nhánh rẽ trên phố Trịnh Bá vào 100m), có đường rộng ≥ 3,5m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
2045 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG HƯƠNG SƠN (Từ đường Lưu Nhân Chú đến Sông Cầu vào Soi Mít) Từ đường Lưu Nhân Chú, vào 200m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2046 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG HƯƠNG SƠN (Từ đường Lưu Nhân Chú đến Sông Cầu vào Soi Mít) Qua 200m đến hết đất Trung tâm Giáo dục Lao động xã hội thành phố Thái Nguyên 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV
2047 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG HƯƠNG SƠN (Từ đường Lưu Nhân Chú đến Sông Cầu vào Soi Mít) Từ hết đất Trung tâm Giáo dục Lao động xã hội thành phố Thái Nguyên - Đến cầu treo 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
2048 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG HƯƠNG SƠN (Từ đường Lưu Nhân Chú đến Sông Cầu vào Soi Mít) Rẽ từ đường Hương Sơn vào khu dân cư đồi F, vào 200m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
2049 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG HƯƠNG SƠN (Từ đường Lưu Nhân Chú đến Sông Cầu vào Soi Mít) Các nhánh rẽ từ trục phụ đường Hương Sơn vào khu dân cư đồi F có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 150m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
2050 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Từ đảo tròn Gang Thép - Đến rẽ cổng Trường Trung học phổ thông Gang Thép 5.040.000 3.024.000 1.814.400 1.088.640 - Đất TM-DV
2051 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Từ rẽ Trường Trung học phổ thông Gang Thép - Đến ngã 3 gặp đường Tân Thành 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
2052 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Từ ngã 3 gặp đường Tân Thành - Đến hết đất phường Tân Thành 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
2053 Thành phố Thái Nguyên Từ đảo tròn Gang Thép rẽ sau khách sạn 5 tầng, vào xóm Bình Dân - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Từ trục chính, vào 100m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
2054 Thành phố Thái Nguyên Từ đảo tròn Gang Thép rẽ sau khách sạn 5 tầng, vào xóm Bình Dân - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Qua 100m đến 200m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
2055 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Rẽ Trường Trung học phổ thông Gang Thép: Từ đường Vó Ngựa, vào 100m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
2056 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu tập thể 2 tầng Bệnh viện Gang Thép cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Từ đường Vó Ngựa, vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2057 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu tập thể 2 tầng Bệnh viện Gang Thép cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Qua 100m đến hết đường bê tông ≥ 3m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
2058 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu tập thể 2 tầng Bệnh viện Gang Thép cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Các nhánh khác trong khu dân cư có đường bê tông ≥ 2,5m, vào 150m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
2059 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu B, Trung tâm Giáo dục lao động xã hội thành phố Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Từ đường Vó Ngựa, vào 100m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
2060 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu B, Trung tâm Giáo dục lao động xã hội thành phố Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Qua 100m đến 250m đường bê tông ≥ 3m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
2061 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Các nhánh rẽ còn lại thuộc đoạn từ đảo tròn Gang Thép - Đến ngã ba đường Tân Thành vào 100m, đường bê tông ≥ 2,5m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
2062 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN THÀNH (Từ đường vó ngựa đến đường 30/4) Từ đường Vó Ngựa vào 150m (ngã 3 rẽ tổ 9,10, phường Tân Thành) 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
2063 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN THÀNH (Từ đường vó ngựa đến đường 30/4) Cách đường Vó Ngựa 150m - Đến cổng Trường Trung học cơ sở Tân Thành 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
2064 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN THÀNH (Từ đường vó ngựa đến đường 30/4) Từ cổng Trường Trung học cơ sở Tân Thành - Đến đường sắt Hà Thái 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2065 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN THÀNH (Từ đường vó ngựa đến đường 30/4) Từ đường sắt Hà Thái gặp đường 30/4 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2066 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN THÀNH (Từ đường vó ngựa đến đường 30/4) Các nhánh rẽ từ đường Tân Thành vào 100m có đường bê tông ≥ 2,5m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
2067 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ cầu Gia Bảy - Đến kiốt xăng Doanh nghiệp Tiến Thịnh 6.300.000 3.780.000 2.268.000 1.360.800 - Đất TM-DV
2068 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ giáp đất kiốt xăng Doanh nghiệp Tiến Thịnh - Đến cống Bà Tành 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
2069 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ cống Bà Tành - Đến hiệu thuốc Đồng Hỷ 5.040.000 3.024.000 1.814.400 1.088.640 - Đất TM-DV
2070 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ giáp đất hiệu thuốc Đồng Hỷ - Đến hết đất thành phố Thái Nguyên (gần Trạm vật tư nông nghiệp huyện Đồng Hỷ) 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
2071 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Gia Bẩy - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Gia Bẩy, vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2072 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Gia Bẩy - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đoạn còn lại và các nhánh rẽ trên trục phụ, đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2073 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Đình Đồng Tâm - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ vào Đình Đồng Tâm, vào 100m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
2074 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Đình Đồng Tâm - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đoạn còn lại và các nhánh rẽ trên trục phụ, đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2075 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ vào xóm Đồng Tâm (đối điện đường đi cầu treo cũ) vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2076 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ đi cầu treo cũ, vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2077 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Tâm 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2078 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ xóm Đông (2 nhánh đối diện kiốt Công ty xăng dầu Bắc Thái), vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2079 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đi Bến Tượng - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Vào đến Nhà Văn hóa xóm Đông 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2080 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đi Bến Tượng - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ Nhà Văn hóa xóm Đông - Đến Bến Tượng 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2081 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào xóm Văn Thánh, vào 200m - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ Quốc lộ 1B vào - Đến ngã tư thứ nhất khu dân cư quy hoạch xóm Văn Thánh 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
2082 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào xóm Văn Thánh, vào 200m - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đoạn còn lại - Đến hết khu quy hoạch 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2083 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ theo hàng rào doanh nghiệp Việt Cường vào khu dân cư Ao Voi, vào 150m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2084 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Nhà máy Nước sạch Đồng Bẩm - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ Quốc lộ 1B - Đến Nhà máy Nước sạch Đồng Bẩm 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2085 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Nhà máy Nước sạch Đồng Bẩm - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đoạn còn lại rẽ đi các nhánh có đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
2086 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ theo hàng rào Công ty cổ phần Lâm sản Thái Nguyên, vào 150m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2087 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ theo hàng rào Công ty TNHH Thái Dương vào khu dân cư Ao Voi, vào 150m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
2088 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (1) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường rộng 40,5m đoạn từ Quốc lộ 1B vào đến ô quy hoạch BTV 1.12 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất TM-DV
2089 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (1) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường rộng 22,5m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
2090 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (1) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường rộng 15,5m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
2091 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (1) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường rộng 12m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
2092 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (1) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường rộng 7m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
2093 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (2) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường rộng 18,5m 3.290.000 1.974.000 1.184.400 710.640 - Đất TM-DV
2094 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (2) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường rộng 15m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
2095 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong Khu nhà ở Đồng Bẩm (HUD) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường rộng 19,5m 3.290.000 1.974.000 1.184.400 710.640 - Đất TM-DV
2096 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong Khu nhà ở Đồng Bẩm (HUD) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường rộng 15,5m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
2097 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường Thanh niên (từ Quốc lộ 1B cũ đi gặp Quốc lộ 17) 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
2098 Thành phố Thái Nguyên Đường Thanh niên (từ Quốc lộ 1B cũ đi gặp Quốc lộ 17) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ đường Thanh niên nối công trình phục vụ lễ hội Chùa Hang (ngõ số 2) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
2099 Thành phố Thái Nguyên Đường Thanh niên (từ Quốc lộ 1B cũ đi gặp Quốc lộ 17) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ đường Thanh niên nối công trình phục vụ lễ hội Chùa Hang (ngõ số 4) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
2100 Thành phố Thái Nguyên Đường Thanh niên (từ Quốc lộ 1B cũ đi gặp Quốc lộ 17) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Các tuyến rẽ từ đường Thanh niên vào 100m, đã đổ bê tông 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV