Bảng giá đất Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thái Nguyên là: 25.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thái Nguyên là: 2.954.350
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1401 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 153: Rẽ khu dân cư đối diện Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Thái Nguyên (Bia Vicoba) - Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) Từ đường Minh Cầu vào đến ngã 3 gặp đường quy hoạch khu dân cư có đường rộng ≥ 9m 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 - Đất TM-DV
1402 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 153: Rẽ khu dân cư đối diện Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Thái Nguyên (Bia Vicoba) - Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) Trục còn lại trong quy hoạch khu dân cư có đường rộng ≥ 9m 4.620.000 2.772.000 1.663.200 997.920 - Đất TM-DV
1403 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) Ngõ số 160: Rẽ theo hàng rào Công ty cổ phần May xuất khẩu Thái Nguyên, vào 150m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
1404 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG MINH CẦU (Từ đường Bắc Sơn đến đường Phan Đình Phùng) Ngõ số 206: Rẽ vào khu dân cư Công ty cổ phần May xuất khẩu Thái Nguyên, vào 150m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
1405 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng - Đến đường Cách mạng Tháng tám 9.100.000 5.460.000 3.276.000 1.965.600 - Đất TM-DV
1406 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến ngã ba rẽ Đoàn Nghệ thuật tỉnh Thái Nguyên 7.000.000 4.200.000 2.520.000 1.512.000 - Đất TM-DV
1407 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) Từ ngã ba rẽ Đoàn Nghệ thuật tỉnh Thái Nguyên - Đến hết Công ty Xây dựng số 2 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 - Đất TM-DV
1408 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) Từ hết đất Công ty Xây dựng số 2 - Đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
1409 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ vào Trụ sở Công an phường Phan Đình Phùng (mới) - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) Có đường rộng ≥ 10m 5.880.000 3.528.000 2.116.800 1.270.080 - Đất TM-DV
1410 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ vào Trụ sở Công an phường Phan Đình Phùng (mới) - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) Có đường rộng < 10m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
1411 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) Rẽ theo Trạm biến áp Việt Xô - Đến gặp phố Xương Rồng 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
1412 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) Các ngõ rẽ thuộc đoạn từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến ngã ba rẽ Đoàn Nghệ thuật tỉnh Thái Nguyên, có mặt đường bê tông rộng ≥ 3,5m, vào 150m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
1413 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) Các ngõ rẽ thuộc đoạn từ ngã ba rẽ Đoàn Nghệ thuật tỉnh Thái Nguyên - Đến hết Công ty Xây dựng số 2, có mặt đường bê tông rộng ≥ 3,5m, vào 150m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
1414 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG NGÂN (Từ ngã tư đường Minh Cầu và đường Phan Đình Phùng đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên) Các ngõ rẽ thuộc đoạn từ hết đất Công ty Xây dựng số 2 - Đến cầu sắt giáp đất phường Túc Duyên, có mặt đường bê tông rộng ≥ 3,5m, vào 150m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1415 Thành phố Thái Nguyên PHỐ NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua Trường Tiểu học Nguyễn Huệ đến đường Phan Đình Phùng) Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến hết đất Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên 5.460.000 3.276.000 1.965.600 1.179.360 - Đất TM-DV
1416 Thành phố Thái Nguyên PHỐ NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua Trường Tiểu học Nguyễn Huệ đến đường Phan Đình Phùng) Từ giáp đất Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên  - Đến gặp đường Phan Đình Phùng 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
1417 Thành phố Thái Nguyên Các đường trong khu dân cư quy hoạch A1, A2 có đường rộng ≥ 9m - Trục phụ - PHỐ NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua Trường Tiểu học Nguyễn Huệ đến đường Phan Đình Phùng) Khu dân cư lô 2 + lô 3 5.040.000 3.024.000 1.814.400 1.088.640 - Đất TM-DV
1418 Thành phố Thái Nguyên Các đường trong khu dân cư quy hoạch A1, A2 có đường rộng ≥ 9m - Trục phụ - PHỐ NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua Trường Tiểu học Nguyễn Huệ đến đường Phan Đình Phùng) Khu dân cư lô 4 + lô 5 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
1419 Thành phố Thái Nguyên Các đường trong khu dân cư quy hoạch A1, A2 có đường rộng ≥ 9m - Trục phụ - PHỐ NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua Trường Tiểu học Nguyễn Huệ đến đường Phan Đình Phùng) Khu dân cư lô 6 + lô 7 3.780.000 2.268.000 1.360.800 816.480 - Đất TM-DV
1420 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - PHỐ NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua Trường Tiểu học Nguyễn Huệ đến đường Phan Đình Phùng) Các trục phụ còn lại có đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
1421 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Từ đường Phùng Chí Kiên - Đến gặp đường Bến Tượng 9.100.000 5.460.000 3.276.000 1.965.600 - Đất TM-DV
1422 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Từ đường Bến Tượng - Đến gặp đường Thống Nhất 10.500.000 6.300.000 3.780.000 2.268.000 - Đất TM-DV
1423 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Rẽ cạnh số nhà 18, đường Phan Đình Phùng - Đến gặp phố Nhị Quý 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất TM-DV
1424 Thành phố Thái Nguyên Rẽ cạnh số nhà 18, đường Phan Đình Phùng đến gặp phố Nhị Quý - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Các đường trong khu quy hoạch dân cư số 1, phường Trưng Vương (cạnh Đảng ủy khối các cơ quan) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
1425 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Ngõ số 17: Rẽ khu dân cư sau UBND phường Túc Duyên (đoạn trục phụ vuông góc với đường Phan Đình Phùng) 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất TM-DV
1426 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 167: Rẽ vào tổ 14, 15, phường Túc Duyên - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Từ đường Phan Đình Phùng, vào 100m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
1427 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 167: Rẽ vào tổ 14, 15, phường Túc Duyên - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Qua 100m đến 250m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
1428 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Ngõ số 168: Rẽ đối diện Tỉnh ủy vào tổ 14, phường Túc Duyên đi gặp ngõ tổ 14, 15, phường Túc Duyên 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
1429 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 35: Rẽ vào tổ 13, 14, phường Túc Duyên - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Từ đường Phan Đình Phùng, vào 200m 2.380.000 1.428.000 856.800 514.080 - Đất TM-DV
1430 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 35: Rẽ vào tổ 13, 14, phường Túc Duyên - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Qua 200m đến 500m, có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1431 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Ngõ số 85: Rẽ theo hàng rào Tỉnh ủy gặp phố Nhị Quý (cổng Tỉnh ủy cũ) 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất TM-DV
1432 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Ngõ số 150B: Rẽ từ Công an phường Phan Đình Phùng (cũ), vào 100m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
1433 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Ngõ số 281: Vào 100m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
1434 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 158: Rẽ vào Trường Trung học phổ thông Dân lập Nguyễn Trãi - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Từ đường Phan Đình Phùng, vào 100m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
1435 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 158: Rẽ vào Trường Trung học phổ thông Dân lập Nguyễn Trãi - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Sau 100m đến gặp đất khu dân cư số 10, phường Phan Đình Phùng 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
1436 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 158: Rẽ vào Trường Trung học phổ thông Dân lập Nguyễn Trãi - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Phan Đình Phùng có đường rộng ≥ 22,5m 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 - Đất TM-DV
1437 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 158: Rẽ vào Trường Trung học phổ thông Dân lập Nguyễn Trãi - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Phan Đình Phùng có đường rộng ≥ 12m, nhưng < 22,5m 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất TM-DV
1438 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 158: Rẽ vào Trường Trung học phổ thông Dân lập Nguyễn Trãi - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Phan Đình Phùng có đường rộng < 12,5m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
1439 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 198 - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Từ đường Phan Đình Phùng vào - Đến ngã 3 đầu tiên 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
1440 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 198 - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Từ ngã 3 đầu tiên đi về hai phía 100m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
1441 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Rẽ cạnh số nhà 321, vào 100m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
1442 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Ngõ số 377: Rẽ sau Công ty thức ăn gia súc gặp phố Xương Rồng 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
1443 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 366: Rẽ vào tập thể Công ty Thức ăn gia súc cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Vào 50m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
1444 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 366: Rẽ vào tập thể Công ty Thức ăn gia súc cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Sau 50m đến 150m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
1445 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Ngõ số 392: Rẽ gặp phố Nguyễn Đình Chiểu 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
1446 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Ngõ số 446 và 466: Rẽ khu dân cư Hồng Hà vào 150m có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
1447 Thành phố Thái Nguyên Các đường trong khu dân cư số 3 + 4, phường Đồng Quang đã xây dựng xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Đường rộng ≥ 14,5m 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất TM-DV
1448 Thành phố Thái Nguyên Các đường trong khu dân cư số 3 + 4, phường Đồng Quang đã xây dựng xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Thống Nhất) Đường rộng ≥ 9m và < 14,5m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
1449 Thành phố Thái Nguyên PHỐ TÔ NGỌC VÂN (Từ đường Phan Đình Phùng đến phố Nguyễn Bính) Toàn tuyến 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất TM-DV
1450 Thành phố Thái Nguyên PHỐ NGUYỄN BÍNH (Từ phố Văn Cao qua đường Phan Đình Phùng đến gặp tuyến số 19, khu dân cư số 1, 3, 4, 5, phường Đồng Quang) Toàn tuyến 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất TM-DV
1451 Thành phố Thái Nguyên PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở Nha Trang 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất TM-DV
1452 Thành phố Thái Nguyên PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) Từ giáp đất Trường Trung học cơ sở Nha Trang - Đến gặp đường Phan Đình Phùng 3.780.000 2.268.000 1.360.800 816.480 - Đất TM-DV
1453 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) Rẽ vào Chùa Ông, vào 100m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
1454 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) Ngõ số 54: Vào 100m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
1455 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 54: Vào 100m - Trục phụ - PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) Ngách rẽ khu dân cư Đoàn nghệ thuật Thái Nguyên, vào 50m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1456 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) Rẽ theo hàng rào cạnh Trường Trung học cơ sở Nha Trang, vào 100m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
1457 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - PHỐ XƯƠNG RỒNG (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua cổng Trường Trung học cơ sở Nha Trang đến đường Phan Đình Phùng) Từ Trạm biến áp, vào 50m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
1458 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Từ đường Bến Tượng - Đến ngã 3 phố Cột Cờ 13.300.000 7.980.000 4.788.000 2.872.800 - Đất TM-DV
1459 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Từ ngã 3 phố Cột Cờ - Đến rẽ Công ty cổ phần Nước sạch Thái Nguyên 10.850.000 6.510.000 3.906.000 2.343.600 - Đất TM-DV
1460 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Từ rẽ Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên - Đến rẽ bến phà Soi 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 - Đất TM-DV
1461 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Từ rẽ bến phà Soi - Đến cống xiphông qua đường 5.250.000 3.150.000 1.890.000 1.134.000 - Đất TM-DV
1462 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Từ cống xiphông qua đường - Đến cầu treo Bến Oánh 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
1463 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Ngõ số 315: Rẽ khu dân cư Công ty cổ phần Thương mại tổng hợp (Nông sản thực phẩm cũ) đi gặp phố Cột Cờ 6.720.000 4.032.000 2.419.200 1.451.520 - Đất TM-DV
1464 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 230: Rẽ khu dân cư Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Trục chính vào hết đất Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
1465 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 230: Rẽ khu dân cư Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Qua đất Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh - Đến hết khu dân cư có đường rộng ≥ 3,5m 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
1466 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Ngõ số 224: Rẽ đến cổng Công ty cổ phần Nước sạch Thái Nguyên 4.620.000 2.772.000 1.663.200 997.920 - Đất TM-DV
1467 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số: 155; 222; 165; 201; 220 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Mặt đường bê tông rộng ≥ 3,5m, vào 100m 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
1468 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số: 155; 222; 165; 201; 220 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Đường bê tông rộng ≥ 2,5m, nhưng < 3,5m, vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
1469 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số: 155; 222; 165; 201; 220 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Các đường quy hoạch trong Khu dân cư số 3, phường Trưng Vương 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
1470 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 182: Rẽ xóm phà Soi đến đường đê Sông Cầu - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Trục chính vào đến khu tái định cư kè Sông Cầu 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
1471 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 182: Rẽ xóm phà Soi đến đường đê Sông Cầu - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Từ khu tái định cư kè Sông Cầu đến gặp đường Thanh Niên 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
1472 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 182: Rẽ xóm phà Soi đến đường đê Sông Cầu - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Các đường ngang trong khu quy hoạch tái định cư 2.660.000 1.596.000 957.600 574.560 - Đất TM-DV
1473 Thành phố Thái Nguyên Rẽ cạnh số nhà 160 vào tổ 5, phường Túc Duyên - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Vào 100m, đường bê tông rộng ≥ 2,5m 2.380.000 1.428.000 856.800 514.080 - Đất TM-DV
1474 Thành phố Thái Nguyên Rẽ cạnh số nhà 160 vào tổ 5, phường Túc Duyên - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Qua 100m đến 250m, mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
1475 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 140; 114 và 57 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Vào 100m, mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m 2.380.000 1.428.000 856.800 514.080 - Đất TM-DV
1476 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 140; 114 và 57 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Qua 100m đến 250m, mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
1477 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư số 4, phường Túc Duyên (khu dân cư Detech) - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Từ đường Bến Oánh đến đê Sông Cầu 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
1478 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư số 4, phường Túc Duyên (khu dân cư Detech) - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Các đường còn lại trong khu quy hoạch 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
1479 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 68; 16 và 5 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Vào 100m, mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1480 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 68; 16 và 5 - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Qua 100m đến 250m, mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1481 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN OÁNH (Từ đường Bến Tượng đến cầu treo Bến Oánh) Ngõ số 1, đi bến đò Oánh (cũ), vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
1482 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Từ đường Phan Đình Phùng Duyên - Đến hết đất UBND phường Túc 5.040.000 3.024.000 1.814.400 1.088.640 - Đất TM-DV
1483 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Từ hết đất UBND phường Túc Duyên - Đến hết đất cửa hàng xăng dầu số 61 Túc Duyên 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
1484 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Từ hết đất của hàng xăng dầu số 61 Túc Duyên - Đến lối rẽ đi cầu phao Huống Trung 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
1485 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Từ lối rẽ đi cầu phao Huống Trung - Đến cầu treo Huống Trung 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
1486 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Ngõ số 18: Rẽ theo hàng rào UBND phường Túc Duyên, vào 100m 3.080.000 1.848.000 1.108.800 665.280 - Đất TM-DV
1487 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Rẽ khu dân cư số 7A, 7B, phường Túc Duyên, vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
1488 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Ngõ số 139; 215; 239 rẽ đi tổ 18,19, vào 100m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
1489 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Ngõ số 249; 265; 267; 287; 295, vào 100m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
1490 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Ngõ số 210: Rẽ tổ 23, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1491 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Ngõ rẽ tổ 22, vào 100m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
1492 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Toàn tuyến 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 - Đất TM-DV
1493 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 67: Rẽ đi tổ 18, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Vào 100m 2.380.000 1.428.000 856.800 514.080 - Đất TM-DV
1494 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 67: Rẽ đi tổ 18, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Qua 100m đến 200m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
1495 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 105: Rẽ đi tổ 19, phường Gia Sàng (sân kho hợp tác xã cũ), vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
1496 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 141: Đi gặp ngõ số 536 đường Cách mạng tháng Tám, vào 50m 2.380.000 1.428.000 856.800 514.080 - Đất TM-DV
1497 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 92: Rẽ đến cổng HTX cơ khí Bắc Nam 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
1498 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Ngõ rẽ cạnh số nhà 126, vào 70m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
1499 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 157; 177: Rẽ đi tổ 19 và 22, phường Gia Sàng, vào 100m 2.660.000 1.596.000 957.600 574.560 - Đất TM-DV
1500 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 247: Rẽ đi tổ 23, phường Gia Sàng, vào 100m 2.380.000 1.428.000 856.800 514.080 - Đất TM-DV