Bảng giá đất Tại QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Km76, Quốc lộ 3 (giáp đất phường Tân Long) - Đến Km76 + 500 5.400.000 3.240.000 1.944.000 1.166.400 - Đất ở
2 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Km76 + 500 - Đến Km77 + 500 4.560.000 2.736.000 1.641.600 984.960 - Đất ở
3 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Km77 + 500 - Đến Km78 + 200 (hết đất Sơn Cẩm) 3.800.000 2.280.000 1.368.000 820.800 - Đất ở
4 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Km76, Quốc lộ 3 (giáp đất phường Tân Long) - Đến Km76 + 500 3.780.000 2.268.000 1.360.800 816.480 - Đất TM-DV
5 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Km76 + 500 - Đến Km77 + 500 3.192.000 1.915.200 1.149.120 689.472 - Đất TM-DV
6 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Km77 + 500 - Đến Km78 + 200 (hết đất Sơn Cẩm) 2.660.000 1.596.000 957.600 574.560 - Đất TM-DV
7 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Km76, Quốc lộ 3 (giáp đất phường Tân Long) - Đến Km76 + 500 3.780.000 2.268.000 1.360.800 816.480 - Đất SX-KD
8 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Km76 + 500 - Đến Km77 + 500 3.192.000 1.915.200 1.149.120 689.472 - Đất SX-KD
9 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Km77 + 500 - Đến Km78 + 200 (hết đất Sơn Cẩm) 2.660.000 1.596.000 957.600 574.560 - Đất SX-KD

Bảng Giá Đất Thành Phố Thái Nguyên: Quốc Lộ 3 (Cũ)

Bảng giá đất cho khu vực Quốc lộ 3 (Cũ) thuộc Thành phố Thái Nguyên đã được quy định theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại đoạn đường từ Km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm. Dưới đây là thông tin cụ thể về giá đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực này.

Vị trí 1: 5.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 5.400.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần Km76, nơi giáp ranh với phường Tân Long. Sự gần gũi với các tiện ích và hạ tầng phát triển cao làm cho giá đất tại vị trí này cao hơn so với các khu vực khác.

Vị trí 2: 3.240.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 3.240.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá khá cao. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng hoặc có tiềm năng phát triển tốt trong tương lai.

Vị trí 3: 1.944.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.944.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Khu vực này có thể không gần các tiện ích chính hoặc có yếu tố khác làm giảm giá trị đất.

Vị trí 4: 1.166.400 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.166.400 VNĐ/m². Khu vực này nằm xa hơn so với các vị trí còn lại, có thể do yếu tố hạ tầng hoặc vị trí địa lý không thuận tiện bằng các khu vực gần hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng cho việc định giá đất tại Quốc lộ 3 (Cũ), Thành phố Thái Nguyên. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện