STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Huyện Đa Krông | Xã Tà Rụt | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
402 | Huyện Đa Krông | Xã A Ngo | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
403 | Huyện Đa Krông | Xã A Bung | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
404 | Huyện Đa Krông | Xã A Vao | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác |