1501 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1502 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1503 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1504 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1505 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1506 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1507 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1508 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1509 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1510 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1511 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1512 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường 18 cũ - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1513 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường 18 cũ - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1514 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường 18 cũ - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1515 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường 18 cũ - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1516 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1517 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1518 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1519 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1520 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ giáp kênh N2 đến lối rẽ vào Đình Biểu Nghi (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1521 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ giáp kênh N2 đến lối rẽ vào Đình Biểu Nghi (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1522 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ giáp kênh N2 đến lối rẽ vào Đình Biểu Nghi (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1523 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ giáp kênh N2 đến lối rẽ vào Đình Biểu Nghi (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1524 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ vào Đình Biểu Nghi đến lối rẽ Đường 10 (gồm khu phố Trại Cọ, Biểu Nghi, trừ các hộ bám mặt đường 10) - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1525 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ vào Đình Biểu Nghi đến lối rẽ Đường 10 (gồm khu phố Trại Cọ, Biểu Nghi, trừ các hộ bám mặt đường 10) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1526 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ vào Đình Biểu Nghi đến lối rẽ Đường 10 (gồm khu phố Trại Cọ, Biểu Nghi, trừ các hộ bám mặt đường 10) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1527 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ vào Đình Biểu Nghi đến lối rẽ Đường 10 (gồm khu phố Trại Cọ, Biểu Nghi, trừ các hộ bám mặt đường 10) - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1528 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường tỉnh 338 (gồm cả khu dân cư Ba Đượng) - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1529 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường tỉnh 338 (gồm cả khu dân cư Ba Đượng) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1530 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường tỉnh 338 (gồm cả khu dân cư Ba Đượng) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1531 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường tỉnh 338 (gồm cả khu dân cư Ba Đượng) - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1532 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Kim Lăng - Đến giáp trụ sở UBND phường (bao gồm các hộ bám đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1533 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Kim Lăng - Đến giáp trụ sở UBND phường (bao gồm các hộ bám đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1534 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Kim Lăng - Đến giáp trụ sở UBND phường (bao gồm các hộ bám đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1535 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Kim Lăng - Đến giáp trụ sở UBND phường (bao gồm các hộ bám đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1536 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ UBND phường - Đến nghĩa trang liệt sỹ
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1537 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ UBND phường - Đến nghĩa trang liệt sỹ
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1538 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ UBND phường - Đến nghĩa trang liệt sỹ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1539 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ UBND phường - Đến nghĩa trang liệt sỹ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1540 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ tiếp giáp nghĩa trang - Đến hết địa phận phường Cộng Hòa (gồm Khu phố Đống Vông, Hợp Thành, Hưng Hòa)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1541 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ tiếp giáp nghĩa trang - Đến hết địa phận phường Cộng Hòa (gồm Khu phố Đống Vông, Hợp Thành, Hưng Hòa)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1542 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ tiếp giáp nghĩa trang - Đến hết địa phận phường Cộng Hòa (gồm Khu phố Đống Vông, Hợp Thành, Hưng Hòa)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1543 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ tiếp giáp nghĩa trang - Đến hết địa phận phường Cộng Hòa (gồm Khu phố Đống Vông, Hợp Thành, Hưng Hòa)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1544 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường HCR đi Dốc Võng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ giáp thị xã Quảng Yên - Đến cầu Thông (gồm Khu phố Nói Dinh, Giếng Mụi)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1545 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường HCR đi Dốc Võng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ giáp thị xã Quảng Yên - Đến cầu Thông (gồm Khu phố Nói Dinh, Giếng Mụi)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1546 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường HCR đi Dốc Võng - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ giáp thị xã Quảng Yên - Đến cầu Thông (gồm Khu phố Nói Dinh, Giếng Mụi)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1547 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường HCR đi Dốc Võng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Thông - Đến cầu qua mương (gồm Khu phố Đình, Đường Ngang)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1548 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường HCR đi Dốc Võng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Thông - Đến cầu qua mương (gồm Khu phố Đình, Đường Ngang)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1549 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường HCR đi Dốc Võng - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Thông - Đến cầu qua mương (gồm Khu phố Đình, Đường Ngang)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1550 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phòng lao đi Hiệp Hòa (gồm Khu phố Hợp Thành, Trại Cau, Trại Trang) - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1551 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phòng lao đi Hiệp Hòa (gồm Khu phố Hợp Thành, Trại Cau, Trại Trang) - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1552 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phòng lao đi Hiệp Hòa (gồm Khu phố Hợp Thành, Trại Cau, Trại Trang) - Phường Cộng Hòa |
Các vị trí còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1553 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn khu phố Đình đi Hưng Hòa (gồm Khu phố Đình, Cổng Bấc, Khe Nước, Trại Trang, Hưng Hòa) - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1554 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn khu phố Đình đi Hưng Hòa (gồm Khu phố Đình, Cổng Bấc, Khe Nước, Trại Trang, Hưng Hòa) - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1555 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn khu phố Đình đi Hưng Hòa (gồm Khu phố Đình, Cổng Bấc, Khe Nước, Trại Trang, Hưng Hòa) - Phường Cộng Hòa |
Các vị trí còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1556 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Dốc Võng đi chùa Vãng (gồm Khu phố Đống Vông, Khe Nước) - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1557 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Dốc Võng đi chùa Vãng (gồm Khu phố Đống Vông, Khe Nước) - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1558 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Dốc Võng đi chùa Vãng (gồm Khu phố Đống Vông, Khe Nước) - Phường Cộng Hòa |
Các vị trí còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1559 |
Thị xã Quảng Yên |
Các khu còn lại - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1560 |
Thị xã Quảng Yên |
Các khu còn lại - Phường Cộng Hòa |
Các vị trí còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1561 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết nhà ông Thường (ngã 3 giầy da)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1562 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết nhà ông Thường (ngã 3 giầy da)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1563 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết nhà ông Thường (ngã 3 giầy da)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1564 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết nhà ông Thường (ngã 3 giầy da)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1565 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn từ tiếp giáp ngã 3 nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) - Đến trạm bơm (khu phố 6)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1566 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn từ tiếp giáp ngã 3 nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) - Đến trạm bơm (khu phố 6)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1567 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Đoạn từ tiếp giáp ngã 3 nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) - Đến trạm bơm (khu phố 6)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1568 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn từ tiếp giáp ngã 3 nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) - Đến trạm bơm (khu phố 6)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1569 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn từ trạm máy bơm - Đến phà Rừng (khu phố 6)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1570 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn từ trạm máy bơm - Đến phà Rừng (khu phố 6)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1571 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn từ trạm máy bơm - Đến phà Rừng (khu phố 6)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1572 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến ngã 3 trụ sở UBND xã
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1573 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến ngã 3 trụ sở UBND xã
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1574 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến ngã 3 trụ sở UBND xã
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1575 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến ngã 3 trụ sở UBND xã
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1576 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp trụ sở UBND phường - Đến nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1577 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp trụ sở UBND phường - Đến nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1578 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp trụ sở UBND phường - Đến nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1579 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp trụ sở UBND phường - Đến nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1580 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Khu quy hoạch khu dân cư Yên Giang 3,4 (trừ các hộ bám trục đường thuộc vị trí 1-mục 22)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1581 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến đường tỉnh 338
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1582 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến đường tỉnh 338
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1583 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến đường tỉnh 338
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1584 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến đường tỉnh 338
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1585 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn từ đường 338 - Đến ngã 3 (khu phố 4, giáp đường Vua Bà)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1586 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn từ đường 338 - Đến ngã 3 (khu phố 4, giáp đường Vua Bà)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1587 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Đoạn từ đường 338 - Đến ngã 3 (khu phố 4, giáp đường Vua Bà)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1588 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn từ đường 338 - Đến ngã 3 (khu phố 4, giáp đường Vua Bà)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1589 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ra Bãi cọc Bạch Đằng - Phường Yên Giang |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1590 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu Quy hoạch dân cư Bắc đường 10 (lô C) - Phường Yên Giang |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1591 |
Thị xã Quảng Yên |
Các hộ trục đường Hoàng Hoa Thám kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
giáp Quảng Yên - đi Hiệp Hòa (khu phố 1)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1592 |
Thị xã Quảng Yên |
Các hộ trục đường Hoàng Hoa Thám kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
giáp Quảng Yên - đi Hiệp Hòa (khu phố 1)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1593 |
Thị xã Quảng Yên |
Các hộ trục đường Hoàng Hoa Thám kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
giáp Quảng Yên - đi Hiệp Hòa (khu phố 1)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1594 |
Thị xã Quảng Yên |
Các hộ trục đường Hoàng Hoa Thám kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
giáp Quảng Yên - đi Hiệp Hòa (khu phố 1)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1595 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường bê tông sau Trung tâm Y tế cũ - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
từ lối rẽ phố Hoàng Hoa Thám - Đến phố Đinh Tiên Hoàng đi cầu máng kênh N16-1 (khu phố 1)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1596 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường bê tông sau Trung tâm Y tế cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
từ lối rẽ phố Hoàng Hoa Thám - Đến phố Đinh Tiên Hoàng đi cầu máng kênh N16-1 (khu phố 1)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1597 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường bê tông sau Trung tâm Y tế cũ - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
từ lối rẽ phố Hoàng Hoa Thám - Đến phố Đinh Tiên Hoàng đi cầu máng kênh N16-1 (khu phố 1)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1598 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đến ngã 3 trường Tiểu học Yên Giang (trừ nhà ông Phong) khu phố 4 (Đường Vua Bà) - Phường Yên Giang |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1599 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đến ngã 3 trường Tiểu học Yên Giang (trừ nhà ông Phong) khu phố 4 (Đường Vua Bà) - Phường Yên Giang |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1600 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đến ngã 3 trường Tiểu học Yên Giang (trừ nhà ông Phong) khu phố 4 (Đường Vua Bà) - Phường Yên Giang |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |