Bảng giá đất Thị xã Quảng Yên Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Thị xã Quảng Yên là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Quảng Yên là: 7.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Quảng Yên là: 1.086.047
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp) 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1502 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1503 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 331 - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp) 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1504 Thị xã Quảng Yên Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1505 Thị xã Quảng Yên Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1506 Thị xã Quảng Yên Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 210.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1507 Thị xã Quảng Yên Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1508 Thị xã Quảng Yên Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1509 Thị xã Quảng Yên Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1510 Thị xã Quảng Yên Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1511 Thị xã Quảng Yên Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1512 Thị xã Quảng Yên Đường 18 cũ - Phường Đông Mai Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1513 Thị xã Quảng Yên Đường 18 cũ - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1514 Thị xã Quảng Yên Đường 18 cũ - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1515 Thị xã Quảng Yên Đường 18 cũ - Phường Đông Mai Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1516 Thị xã Quảng Yên Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1517 Thị xã Quảng Yên Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1518 Thị xã Quảng Yên Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1519 Thị xã Quảng Yên Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1520 Thị xã Quảng Yên Từ giáp kênh N2 đến lối rẽ vào Đình Biểu Nghi (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1521 Thị xã Quảng Yên Từ giáp kênh N2 đến lối rẽ vào Đình Biểu Nghi (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1522 Thị xã Quảng Yên Từ giáp kênh N2 đến lối rẽ vào Đình Biểu Nghi (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1523 Thị xã Quảng Yên Từ giáp kênh N2 đến lối rẽ vào Đình Biểu Nghi (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1524 Thị xã Quảng Yên Từ lối rẽ vào Đình Biểu Nghi đến lối rẽ Đường 10 (gồm khu phố Trại Cọ, Biểu Nghi, trừ các hộ bám mặt đường 10) - Phường Đông Mai Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1525 Thị xã Quảng Yên Từ lối rẽ vào Đình Biểu Nghi đến lối rẽ Đường 10 (gồm khu phố Trại Cọ, Biểu Nghi, trừ các hộ bám mặt đường 10) - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1526 Thị xã Quảng Yên Từ lối rẽ vào Đình Biểu Nghi đến lối rẽ Đường 10 (gồm khu phố Trại Cọ, Biểu Nghi, trừ các hộ bám mặt đường 10) - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1527 Thị xã Quảng Yên Từ lối rẽ vào Đình Biểu Nghi đến lối rẽ Đường 10 (gồm khu phố Trại Cọ, Biểu Nghi, trừ các hộ bám mặt đường 10) - Phường Đông Mai Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1528 Thị xã Quảng Yên Trục đường tỉnh 338 (gồm cả khu dân cư Ba Đượng) - Phường Đông Mai Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1529 Thị xã Quảng Yên Trục đường tỉnh 338 (gồm cả khu dân cư Ba Đượng) - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1530 Thị xã Quảng Yên Trục đường tỉnh 338 (gồm cả khu dân cư Ba Đượng) - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1531 Thị xã Quảng Yên Trục đường tỉnh 338 (gồm cả khu dân cư Ba Đượng) - Phường Đông Mai Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1532 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Cộng Hòa Đoạn từ cầu Kim Lăng - Đến giáp trụ sở UBND phường (bao gồm các hộ bám đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1533 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa Đoạn từ cầu Kim Lăng - Đến giáp trụ sở UBND phường (bao gồm các hộ bám đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338) 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1534 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa Đoạn từ cầu Kim Lăng - Đến giáp trụ sở UBND phường (bao gồm các hộ bám đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1535 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa Đoạn từ cầu Kim Lăng - Đến giáp trụ sở UBND phường (bao gồm các hộ bám đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1536 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Cộng Hòa Đoạn từ UBND phường - Đến nghĩa trang liệt sỹ 2.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1537 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa Đoạn từ UBND phường - Đến nghĩa trang liệt sỹ 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1538 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa Đoạn từ UBND phường - Đến nghĩa trang liệt sỹ 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1539 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa Đoạn từ UBND phường - Đến nghĩa trang liệt sỹ 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1540 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Cộng Hòa Đoạn từ tiếp giáp nghĩa trang - Đến hết địa phận phường Cộng Hòa (gồm Khu phố Đống Vông, Hợp Thành, Hưng Hòa) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1541 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa Đoạn từ tiếp giáp nghĩa trang - Đến hết địa phận phường Cộng Hòa (gồm Khu phố Đống Vông, Hợp Thành, Hưng Hòa) 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1542 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa Đoạn từ tiếp giáp nghĩa trang - Đến hết địa phận phường Cộng Hòa (gồm Khu phố Đống Vông, Hợp Thành, Hưng Hòa) 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1543 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa Đoạn từ tiếp giáp nghĩa trang - Đến hết địa phận phường Cộng Hòa (gồm Khu phố Đống Vông, Hợp Thành, Hưng Hòa) 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1544 Thị xã Quảng Yên Đường HCR đi Dốc Võng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa Đoạn từ giáp thị xã Quảng Yên - Đến cầu Thông (gồm Khu phố Nói Dinh, Giếng Mụi) 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1545 Thị xã Quảng Yên Đường HCR đi Dốc Võng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa Đoạn từ giáp thị xã Quảng Yên - Đến cầu Thông (gồm Khu phố Nói Dinh, Giếng Mụi) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1546 Thị xã Quảng Yên Đường HCR đi Dốc Võng - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa Đoạn từ giáp thị xã Quảng Yên - Đến cầu Thông (gồm Khu phố Nói Dinh, Giếng Mụi) 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1547 Thị xã Quảng Yên Đường HCR đi Dốc Võng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa Đoạn từ cầu Thông - Đến cầu qua mương (gồm Khu phố Đình, Đường Ngang) 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1548 Thị xã Quảng Yên Đường HCR đi Dốc Võng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa Đoạn từ cầu Thông - Đến cầu qua mương (gồm Khu phố Đình, Đường Ngang) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1549 Thị xã Quảng Yên Đường HCR đi Dốc Võng - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa Đoạn từ cầu Thông - Đến cầu qua mương (gồm Khu phố Đình, Đường Ngang) 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1550 Thị xã Quảng Yên Đường phòng lao đi Hiệp Hòa (gồm Khu phố Hợp Thành, Trại Cau, Trại Trang) - Phường Cộng Hòa Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1551 Thị xã Quảng Yên Đường phòng lao đi Hiệp Hòa (gồm Khu phố Hợp Thành, Trại Cau, Trại Trang) - Phường Cộng Hòa Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1552 Thị xã Quảng Yên Đường phòng lao đi Hiệp Hòa (gồm Khu phố Hợp Thành, Trại Cau, Trại Trang) - Phường Cộng Hòa Các vị trí còn lại 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1553 Thị xã Quảng Yên Đoạn khu phố Đình đi Hưng Hòa (gồm Khu phố Đình, Cổng Bấc, Khe Nước, Trại Trang, Hưng Hòa) - Phường Cộng Hòa Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1554 Thị xã Quảng Yên Đoạn khu phố Đình đi Hưng Hòa (gồm Khu phố Đình, Cổng Bấc, Khe Nước, Trại Trang, Hưng Hòa) - Phường Cộng Hòa Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1555 Thị xã Quảng Yên Đoạn khu phố Đình đi Hưng Hòa (gồm Khu phố Đình, Cổng Bấc, Khe Nước, Trại Trang, Hưng Hòa) - Phường Cộng Hòa Các vị trí còn lại 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1556 Thị xã Quảng Yên Đường Dốc Võng đi chùa Vãng (gồm Khu phố Đống Vông, Khe Nước) - Phường Cộng Hòa Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1557 Thị xã Quảng Yên Đường Dốc Võng đi chùa Vãng (gồm Khu phố Đống Vông, Khe Nước) - Phường Cộng Hòa Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1558 Thị xã Quảng Yên Đường Dốc Võng đi chùa Vãng (gồm Khu phố Đống Vông, Khe Nước) - Phường Cộng Hòa Các vị trí còn lại 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1559 Thị xã Quảng Yên Các khu còn lại - Phường Cộng Hòa Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 290.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1560 Thị xã Quảng Yên Các khu còn lại - Phường Cộng Hòa Các vị trí còn lại 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1561 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết nhà ông Thường (ngã 3 giầy da) 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1562 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết nhà ông Thường (ngã 3 giầy da) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1563 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết nhà ông Thường (ngã 3 giầy da) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1564 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết nhà ông Thường (ngã 3 giầy da) 210.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1565 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang Đoạn từ tiếp giáp ngã 3 nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) - Đến trạm bơm (khu phố 6) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1566 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang Đoạn từ tiếp giáp ngã 3 nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) - Đến trạm bơm (khu phố 6) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1567 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang Đoạn từ tiếp giáp ngã 3 nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) - Đến trạm bơm (khu phố 6) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1568 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang Đoạn từ tiếp giáp ngã 3 nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) - Đến trạm bơm (khu phố 6) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1569 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang Đoạn từ trạm máy bơm - Đến phà Rừng (khu phố 6) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1570 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang Đoạn từ trạm máy bơm - Đến phà Rừng (khu phố 6) 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1571 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang Đoạn từ trạm máy bơm - Đến phà Rừng (khu phố 6) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1572 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến ngã 3 trụ sở UBND xã 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1573 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến ngã 3 trụ sở UBND xã 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1574 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến ngã 3 trụ sở UBND xã 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1575 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến ngã 3 trụ sở UBND xã 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1576 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang Đoạn từ giáp trụ sở UBND phường - Đến nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1577 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang Đoạn từ giáp trụ sở UBND phường - Đến nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1578 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang Đoạn từ giáp trụ sở UBND phường - Đến nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1579 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang Đoạn từ giáp trụ sở UBND phường - Đến nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1580 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang Khu quy hoạch khu dân cư Yên Giang 3,4 (trừ các hộ bám trục đường thuộc vị trí 1-mục 22) 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1581 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến đường tỉnh 338 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1582 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến đường tỉnh 338 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1583 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến đường tỉnh 338 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1584 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Quang Khải kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến đường tỉnh 338 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1585 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang Đoạn từ đường 338 - Đến ngã 3 (khu phố 4, giáp đường Vua Bà) 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1586 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang Đoạn từ đường 338 - Đến ngã 3 (khu phố 4, giáp đường Vua Bà) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1587 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang Đoạn từ đường 338 - Đến ngã 3 (khu phố 4, giáp đường Vua Bà) 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1588 Thị xã Quảng Yên Đường Trần Quang Khải kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang Đoạn từ đường 338 - Đến ngã 3 (khu phố 4, giáp đường Vua Bà) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1589 Thị xã Quảng Yên Đường ra Bãi cọc Bạch Đằng - Phường Yên Giang Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1590 Thị xã Quảng Yên Khu Quy hoạch dân cư Bắc đường 10 (lô C) - Phường Yên Giang Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1591 Thị xã Quảng Yên Các hộ trục đường Hoàng Hoa Thám kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang giáp Quảng Yên - đi Hiệp Hòa (khu phố 1) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1592 Thị xã Quảng Yên Các hộ trục đường Hoàng Hoa Thám kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang giáp Quảng Yên - đi Hiệp Hòa (khu phố 1) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1593 Thị xã Quảng Yên Các hộ trục đường Hoàng Hoa Thám kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang giáp Quảng Yên - đi Hiệp Hòa (khu phố 1) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1594 Thị xã Quảng Yên Các hộ trục đường Hoàng Hoa Thám kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang giáp Quảng Yên - đi Hiệp Hòa (khu phố 1) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1595 Thị xã Quảng Yên Đoạn đường bê tông sau Trung tâm Y tế cũ - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang từ lối rẽ phố Hoàng Hoa Thám - Đến phố Đinh Tiên Hoàng đi cầu máng kênh N16-1 (khu phố 1) 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1596 Thị xã Quảng Yên Đoạn đường bê tông sau Trung tâm Y tế cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang từ lối rẽ phố Hoàng Hoa Thám - Đến phố Đinh Tiên Hoàng đi cầu máng kênh N16-1 (khu phố 1) 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1597 Thị xã Quảng Yên Đoạn đường bê tông sau Trung tâm Y tế cũ - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang từ lối rẽ phố Hoàng Hoa Thám - Đến phố Đinh Tiên Hoàng đi cầu máng kênh N16-1 (khu phố 1) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1598 Thị xã Quảng Yên Đoạn đến ngã 3 trường Tiểu học Yên Giang (trừ nhà ông Phong) khu phố 4 (Đường Vua Bà) - Phường Yên Giang Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1599 Thị xã Quảng Yên Đoạn đến ngã 3 trường Tiểu học Yên Giang (trừ nhà ông Phong) khu phố 4 (Đường Vua Bà) - Phường Yên Giang Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1600 Thị xã Quảng Yên Đoạn đến ngã 3 trường Tiểu học Yên Giang (trừ nhà ông Phong) khu phố 4 (Đường Vua Bà) - Phường Yên Giang Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị