1001 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ giáp kênh N2 đến lối rẽ vào Đình Biểu Nghi (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ giáp kênh N2 đến lối rẽ vào Đình Biểu Nghi (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ vào Đình Biểu Nghi đến lối rẽ Đường 10 (gồm khu phố Trại Cọ, Biểu Nghi, trừ các hộ bám mặt đường 10) - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ vào Đình Biểu Nghi đến lối rẽ Đường 10 (gồm khu phố Trại Cọ, Biểu Nghi, trừ các hộ bám mặt đường 10) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ vào Đình Biểu Nghi đến lối rẽ Đường 10 (gồm khu phố Trại Cọ, Biểu Nghi, trừ các hộ bám mặt đường 10) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ vào Đình Biểu Nghi đến lối rẽ Đường 10 (gồm khu phố Trại Cọ, Biểu Nghi, trừ các hộ bám mặt đường 10) - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường tỉnh 338 (gồm cả khu dân cư Ba Đượng) - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) |
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường tỉnh 338 (gồm cả khu dân cư Ba Đượng) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường tỉnh 338 (gồm cả khu dân cư Ba Đượng) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường tỉnh 338 (gồm cả khu dân cư Ba Đượng) - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Kim Lăng - Đến giáp trụ sở UBND phường (bao gồm các hộ bám đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338) |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Kim Lăng - Đến giáp trụ sở UBND phường (bao gồm các hộ bám đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Kim Lăng - Đến giáp trụ sở UBND phường (bao gồm các hộ bám đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Kim Lăng - Đến giáp trụ sở UBND phường (bao gồm các hộ bám đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ UBND phường - Đến nghĩa trang liệt sỹ |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ UBND phường - Đến nghĩa trang liệt sỹ |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ UBND phường - Đến nghĩa trang liệt sỹ |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ UBND phường - Đến nghĩa trang liệt sỹ |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ tiếp giáp nghĩa trang - Đến hết địa phận phường Cộng Hòa (gồm Khu phố Đống Vông, Hợp Thành, Hưng Hòa) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ tiếp giáp nghĩa trang - Đến hết địa phận phường Cộng Hòa (gồm Khu phố Đống Vông, Hợp Thành, Hưng Hòa) |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ tiếp giáp nghĩa trang - Đến hết địa phận phường Cộng Hòa (gồm Khu phố Đống Vông, Hợp Thành, Hưng Hòa) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ tiếp giáp nghĩa trang - Đến hết địa phận phường Cộng Hòa (gồm Khu phố Đống Vông, Hợp Thành, Hưng Hòa) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1023 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường HCR đi Dốc Võng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ giáp thị xã Quảng Yên - Đến cầu Thông (gồm Khu phố Nói Dinh, Giếng Mụi) |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1024 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường HCR đi Dốc Võng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ giáp thị xã Quảng Yên - Đến cầu Thông (gồm Khu phố Nói Dinh, Giếng Mụi) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1025 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường HCR đi Dốc Võng - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ giáp thị xã Quảng Yên - Đến cầu Thông (gồm Khu phố Nói Dinh, Giếng Mụi) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1026 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường HCR đi Dốc Võng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Thông - Đến cầu qua mương (gồm Khu phố Đình, Đường Ngang) |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1027 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường HCR đi Dốc Võng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Thông - Đến cầu qua mương (gồm Khu phố Đình, Đường Ngang) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1028 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường HCR đi Dốc Võng - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Thông - Đến cầu qua mương (gồm Khu phố Đình, Đường Ngang) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1029 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phòng lao đi Hiệp Hòa (gồm Khu phố Hợp Thành, Trại Cau, Trại Trang) - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1030 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phòng lao đi Hiệp Hòa (gồm Khu phố Hợp Thành, Trại Cau, Trại Trang) - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1031 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phòng lao đi Hiệp Hòa (gồm Khu phố Hợp Thành, Trại Cau, Trại Trang) - Phường Cộng Hòa |
Các vị trí còn lại |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1032 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn khu phố Đình đi Hưng Hòa (gồm Khu phố Đình, Cổng Bấc, Khe Nước, Trại Trang, Hưng Hòa) - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1033 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn khu phố Đình đi Hưng Hòa (gồm Khu phố Đình, Cổng Bấc, Khe Nước, Trại Trang, Hưng Hòa) - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1034 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn khu phố Đình đi Hưng Hòa (gồm Khu phố Đình, Cổng Bấc, Khe Nước, Trại Trang, Hưng Hòa) - Phường Cộng Hòa |
Các vị trí còn lại |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1035 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Dốc Võng đi chùa Vãng (gồm Khu phố Đống Vông, Khe Nước) - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1036 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Dốc Võng đi chùa Vãng (gồm Khu phố Đống Vông, Khe Nước) - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1037 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Dốc Võng đi chùa Vãng (gồm Khu phố Đống Vông, Khe Nước) - Phường Cộng Hòa |
Các vị trí còn lại |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1038 |
Thị xã Quảng Yên |
Các khu còn lại - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1039 |
Thị xã Quảng Yên |
Các khu còn lại - Phường Cộng Hòa |
Các vị trí còn lại |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1040 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết nhà ông Thường (ngã 3 giầy da) |
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1041 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết nhà ông Thường (ngã 3 giầy da) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1042 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết nhà ông Thường (ngã 3 giầy da) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1043 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết nhà ông Thường (ngã 3 giầy da) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1044 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn từ tiếp giáp ngã 3 nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) - Đến trạm bơm (khu phố 6) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1045 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn từ tiếp giáp ngã 3 nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) - Đến trạm bơm (khu phố 6) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1046 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Đoạn từ tiếp giáp ngã 3 nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) - Đến trạm bơm (khu phố 6) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1047 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn từ tiếp giáp ngã 3 nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) - Đến trạm bơm (khu phố 6) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1048 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn từ trạm máy bơm - Đến phà Rừng (khu phố 6) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1049 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn từ trạm máy bơm - Đến phà Rừng (khu phố 6) |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1050 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn từ trạm máy bơm - Đến phà Rừng (khu phố 6) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1051 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến ngã 3 trụ sở UBND xã |
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1052 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến ngã 3 trụ sở UBND xã |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1053 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến ngã 3 trụ sở UBND xã |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1054 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến ngã 3 trụ sở UBND xã |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1055 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp trụ sở UBND phường - Đến nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1056 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp trụ sở UBND phường - Đến nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1057 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp trụ sở UBND phường - Đến nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1058 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp trụ sở UBND phường - Đến nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1059 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Khu quy hoạch khu dân cư Yên Giang 3,4 (trừ các hộ bám trục đường thuộc vị trí 1-mục 22) |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1060 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến đường tỉnh 338 |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1061 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến đường tỉnh 338 |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1062 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến đường tỉnh 338 |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1063 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến đường tỉnh 338 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1064 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn từ đường 338 - Đến ngã 3 (khu phố 4, giáp đường Vua Bà) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1065 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn từ đường 338 - Đến ngã 3 (khu phố 4, giáp đường Vua Bà) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1066 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Đoạn từ đường 338 - Đến ngã 3 (khu phố 4, giáp đường Vua Bà) |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1067 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn từ đường 338 - Đến ngã 3 (khu phố 4, giáp đường Vua Bà) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1068 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ra Bãi cọc Bạch Đằng - Phường Yên Giang |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1069 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu Quy hoạch dân cư Bắc đường 10 (lô C) - Phường Yên Giang |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1070 |
Thị xã Quảng Yên |
Các hộ trục đường Hoàng Hoa Thám kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
giáp Quảng Yên - đi Hiệp Hòa (khu phố 1) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1071 |
Thị xã Quảng Yên |
Các hộ trục đường Hoàng Hoa Thám kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
giáp Quảng Yên - đi Hiệp Hòa (khu phố 1) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1072 |
Thị xã Quảng Yên |
Các hộ trục đường Hoàng Hoa Thám kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
giáp Quảng Yên - đi Hiệp Hòa (khu phố 1) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1073 |
Thị xã Quảng Yên |
Các hộ trục đường Hoàng Hoa Thám kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
giáp Quảng Yên - đi Hiệp Hòa (khu phố 1) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1074 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường bê tông sau Trung tâm Y tế cũ - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
từ lối rẽ phố Hoàng Hoa Thám - Đến phố Đinh Tiên Hoàng đi cầu máng kênh N16-1 (khu phố 1) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1075 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường bê tông sau Trung tâm Y tế cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
từ lối rẽ phố Hoàng Hoa Thám - Đến phố Đinh Tiên Hoàng đi cầu máng kênh N16-1 (khu phố 1) |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1076 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường bê tông sau Trung tâm Y tế cũ - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
từ lối rẽ phố Hoàng Hoa Thám - Đến phố Đinh Tiên Hoàng đi cầu máng kênh N16-1 (khu phố 1) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1077 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đến ngã 3 trường Tiểu học Yên Giang (trừ nhà ông Phong) khu phố 4 (Đường Vua Bà) - Phường Yên Giang |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1078 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đến ngã 3 trường Tiểu học Yên Giang (trừ nhà ông Phong) khu phố 4 (Đường Vua Bà) - Phường Yên Giang |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1079 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đến ngã 3 trường Tiểu học Yên Giang (trừ nhà ông Phong) khu phố 4 (Đường Vua Bà) - Phường Yên Giang |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1080 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đến ngã 3 trường Tiểu học Yên Giang (trừ nhà ông Phong) khu phố 4 (Đường Vua Bà) - Phường Yên Giang |
Các vị trí còn lại |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1081 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Từ điện máy xanh - Đến ngã tư Trần Hưng Đạo |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1082 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Từ điện máy xanh - Đến ngã tư Trần Hưng Đạo |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1083 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Từ điện máy xanh - Đến ngã tư Trần Hưng Đạo |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1084 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Từ điện máy xanh - Đến ngã tư Trần Hưng Đạo |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1085 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Từ ngã tư Trần Hưng Đạo - Đến hết phường Yên Giang |
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1086 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Từ ngã tư Trần Hưng Đạo - Đến hết phường Yên Giang |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1087 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Từ ngã tư Trần Hưng Đạo - Đến hết phường Yên Giang |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1088 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Từ ngã tư Trần Hưng Đạo - Đến hết phường Yên Giang |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1089 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Hồng Phong - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1090 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Hồng Phong - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1091 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Hồng Phong - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An |
từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1092 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Hồng Phong - Các vị trí còn lại - Phường Hà An |
từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1093 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
Đoạn từ đầu tuyến đường Vận tải Bạch Đằng - Đến kênh N17 |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1094 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
Đoạn từ đầu tuyến đường Vận tải Bạch Đằng - Đến kênh N17 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1095 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An |
Đoạn từ đầu tuyến đường Vận tải Bạch Đằng - Đến kênh N17 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1096 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Các vị trí còn lại - Phường Hà An |
Đoạn từ đầu tuyến đường Vận tải Bạch Đằng - Đến kênh N17 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1097 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
Đoạn từ kênh N17 - Đến cuối tuyến đường Vận tải Bạch Đằng |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1098 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
Đoạn từ kênh N17 - Đến cuối tuyến đường Vận tải Bạch Đằng |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1099 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An |
Đoạn từ kênh N17 - Đến cuối tuyến đường Vận tải Bạch Đằng |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1100 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Các vị trí còn lại - Phường Hà An |
Đoạn từ kênh N17 - Đến cuối tuyến đường Vận tải Bạch Đằng |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |